Đề tài Tổng hợp thuế suất thuế giá trị gia tăng của các nước áp dụng thuế giá trị gia tăng trên thế giới

Tên nước Albani Algêri Armênia Úc Azerbaïdjan Băngladesh Barbade Bêlarus Bênin Bolivia Botswana Brazil Bulgari Burkina Faso Campuchia Camêroun Canada Cap-Vert Cộng hoà trung Phi Tchad Chili Trung Quốc Cộng hoà Công gô Costa Rica Bờ Biển Ngà Croatia Síp Cộng hoà Séc Đan Mạch Cộng hòa Đôminica Êquatơ El Salvador Estonia Ethiopia Fidji Gabon Gambia Georgia Đức Ghana Guatemala Guinê Haïti Honduras AixơLen Indonêsia Israël Jamaïca Nhật Jordania Kazakhstan Kenya Hàn Quốc Cộng hoà kirghiz Lettonia Libăng Macêdoina Madagascar Malawi Mali Malta Mauritani Maurice Mê hi cô Moldova Mông cổ Mozambic Namibia Nêpal Hà Lan Đảo Antilles Hà Lan Tân Tây Lan (newzealand) Niger Nigeria Na Uy Panama Papouasie-Nouvelle-Guinê Paraguay Pêrou Philippines Roumania Nga Rwanda Samoa Sênêgal Serbie-Montênêgro Singapour Cộng hoà slovakia Slovênia Nam Phi Sri Lanka Suđăng Surinam Đài Loan Tadjikistan Tanzania Thái Lan Tô gô Trinidad et Tobago Turkmênistan Uganda Ukraina Anh Uruguay Ouzbêkistan Vanuatu Venezuela Viêt Nam Cisjordania et Gaza Zambia Zimbabuê

doc3 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 2640 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Đề tài Tổng hợp thuế suất thuế giá trị gia tăng của các nước áp dụng thuế giá trị gia tăng trên thế giới, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Thuế suất GTGT của các nước áp dụng thuế GTGT STT Tên nước Mức thuế suất thông thường (%) Các mức khác (%) Albani 20 Algêri 17 7 Armênia 20 Úc 10 Azerbaïdjan 18 Băngladesh 15 Barbade 15 7,5 Bêlarus 18 10 Bênin 18 Bolivia 14,9 Botswana 10 Brazil 20,5 22 Bulgari 20 Burkina Faso 18 Campuchia 10 Camêroun 18.7 Canada 7 Cap-Vert 15 Cộng hoà trung Phi 18 Tchad 18 Chili 19 Trung Quốc 17 4 ; 6 ; 13 Cộng hoà Công gô 18 8 Costa Rica 13 5 Bờ Biển Ngà 20 11,1 Croatia 22 Síp 15 10 Cộng hoà Séc 19 5 Đan Mạch 25 Cộng hòa Đôminica 12 Êquatơ 12 El Salvador 13 Estonia 18 5 Ethiopia 15 Fidji 12.5 Gabon 18 10 Gambia 10 15 Georgia 20 Đức 16 7 Ghana 12.5 Guatemala 12 Guinê 18 Haïti 10 Honduras 12 15 AixơLen 24.5 14 Indonêsia 10 5 Israël 17 9 Jamaïca 15 12.5 Nhật 5 Jordania 16 4 Kazakhstan 15 Kenya 16 13 Hàn Quốc 10 Cộng hoà kirghiz 20 Lettonia 18 5 Libăng 10 Macêdoina 18 5 Madagascar 20 Malawi 17.5 10 Mali 18 Malta 18 5 Mauritani 14 Maurice 15 Mê hi cô 15 10 Moldova 20 8 Mông cổ 15 Mozambic 17 Namibia 15 Nêpal 10 Hà Lan 19 6 Đảo Antilles Hà Lan 5 3 Tân Tây Lan (newzealand) 12.5 Niger 19 Nigeria 5 Na Uy 24 12 Panama 5 10 Papouasie-Nouvelle-Guinê 10 Paraguay 10 Pêrou 19 Philippines 10 Roumania 19 9 Nga 18 10 Rwanda 18 Samoa 10 Sênêgal 17 7 Serbie-Montênêgro 18 8 Singapour 5 Cộng hoà slovakia 19 Slovênia 20 8.5 Nam Phi 14 Sri Lanka 15 10 Suđăng 10 Surinam 10 8 Đài Loan 5 Tadjikistan 20 Tanzania 20 Thái Lan 7 Tô gô 18 Trinidad et Tobago 15 Turkmênistan 20 Uganda 17 Ukraina 20 Anh 17.5 5 Uruguay 23 14 Ouzbêkistan 20 15 Vanuatu 12.5 Venezuela 16 8 Viêt Nam 10 5 Cisjordania et Gaza 17 Zambia 17.5 Zimbabuê 15 Nguồn: Trích Hội nghị toàn cầu về thuế giá trị gia tăng tổ chức tại Italia, 2005 Phân bổ số nước áp dụng thuế suất GTGT (theo tỷ lệ phần trăm): 1 thuế suất 2 thuế suất từ 3 thuế suất trở lên 69/135 (51 %) 41/135 (30 %) 25/135 (19 %) Nguồn: Trích Hội nghị toàn cầu về thuế giá trị gia tăng tổ chức tại Italia, 2005

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docThue suat thue GTGT cua 1 so nuoc.doc
Luận văn liên quan