Luận án Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đi du lịch nước ngoài của người Việt Nam

Hàm ý về việc xác định được yếu tố ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn điểm đến du lịch: về mặt lý thuyết, việc xác lập mô hình nghiên cứu phù hợp và kết quả kiểm định mô hình nhằm xác định được yếu tố nào, mối quan hệ trong tác động tới quyết định đi du lịch. Luận án đã bổ sung những hiểu biết về hành vi tiêu dùng đã nêu ở những nghiên cứu trước đây ở bối cảnh ở Việt Nam. Những phát hiện này đã khỏa lấp những khoảng trống lý thuyết và trả lời câu hỏi nghiên cứu đề ra. Về mặt thực tiễn, đối với doanh nghiệp, việc nhân diện được yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định đi du lịch là cơ sở để xác định trọng tâm của hoạt động marketing. Trọng số tương quan hồi quy giữa các yếu tố trong mô hình là những bằng chứng thực nghiệm quan trọng được coi là cơ sở để hướng hoạt động marketing vào trọng tâm. Hiệu quả của hoạt động marketing được nâng cao hơn nhờ vào việc hiểu rõ bản chất mối quan hệ được đề cập trong mô hình nghiên cứu. Đối với nhà quản lý, việc hiểu rõ mối quan hệ bản chất giữa các yếu tố là cơ sở để ban hành các chính sách quản lý hiệu quả hơn. Kết quả này cung cấp bằng chứng đáp ứng cho sự cân bằng lợi ích và phát triển du lịch trước hết dựa trên hiểu biết toàn diện về thị trường nội địa, quốc tế đến và du lịch nước ngoài.

pdf242 trang | Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 07/02/2022 | Lượt xem: 313 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đi du lịch nước ngoài của người Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Châu Á  Châu Âu  Châu Mỹ  Châu Úc  Khác 10. Tour Ông/Bà tham gia kéo dài bao lâu:.........................ngày 11. Những ai đi cùng Ông/Bà trong chuyến đi này ?  Một mình  Gia đình (Bố/mẹ, Vợ/chồng, con)  Bạn bè  Đồng nghiệp Xin chân thành cảm ơn sự giúp đỡ của Ông/Bà ! 175 PHỤ LỤC 3: THỐNG KÊ MÔ TẢ DỮ LIỆU THU THẬP Thống kê mô tả các biến quan sát bằng SPSS Cỡ mẫu Giá trị nhỏ nhất Giá trị lớn nhất Trung bình Độ lệch chuẩn DES1 754 1,0 5,0 2,634 1,0066 DES2 754 1,0 5,0 2,800 ,9905 DES3 754 1,0 5,0 2,784 1,0267 DES4 754 1,0 5,0 2,538 ,9774 DES5 754 1,0 5,0 2,821 1,0170 ADS1 754 1,0 5,0 2,911 ,9853 ADS2 754 1,0 5,0 3,170 ,9982 ADS3 754 1,0 5,0 2,191 ,9464 ADS4 754 1,0 5,0 2,525 ,9792 ADS5 754 1,0 5,0 2,767 ,9986 ADS6 754 1,0 5,0 2,739 1,0432 ADS7 754 1,0 5,0 3,107 1,0035 SOC1 754 1,0 5,0 2,646 ,9713 SOC2 754 1,0 5,0 2,578 ,9778 SOC3 754 1,0 5,0 2,484 ,9740 SOC4 754 1,0 5,0 2,544 1,0040 SOC5 754 1,0 5,0 2,207 ,9459 ATT1 754 1,0 5,0 2,166 ,9207 ATT2 754 1,0 5,0 2,125 ,9061 ATT3 754 1,0 5,0 2,200 ,9196 ATT4 754 1,0 5,0 2,883 1,0163 DIS1 754 1,0 5,0 3,350 1,0057 DIS2 754 1,0 5,0 2,512 1,0089 DIS3 754 1,0 5,0 3,383 ,9968 DIS4 754 1,0 5,0 2,267 ,9788 DIS5 754 1,0 5,0 2,633 ,9948 DIS6 754 1,0 5,0 2,775 ,9844 DIS7 754 1,0 5,0 2,683 ,9975 SHA1 754 1,0 5,0 3,134 1,0252 SHA2 754 1,0 5,0 2,743 ,9779 SHA3 754 1,0 5,0 2,439 ,9640 SHA4 754 1,0 5,0 2,499 ,9755 FIN1 754 1,0 5,0 2,739 1,0135 FIN2 754 1,0 5,0 2,361 ,9530 176 FIN3 754 1,0 5,0 2,748 1,0047 FIN4 754 1,0 5,0 2,394 ,9779 SEL1 754 1,0 5,0 2,725 ,9780 SEL2 754 1,0 5,0 3,296 1,0000 SEL3 754 1,0 5,0 2,562 ,9458 SEL4 754 1,0 5,0 2,466 ,9694 DEC1 754 1,0 5,0 3,253 ,9997 DEC2 754 1,0 5,0 2,249 ,9413 DEC3 754 1,0 5,0 2,005 ,8971 DEC4 754 1,0 5,0 2,857 ,9890 DEC5 754 1,0 5,0 2,621 ,9721 DEC6 754 1,0 5,0 2,877 1,0043 DEC7 754 1,0 5,0 3,210 1,0618 DEC8 754 1,0 5,0 2,887 ,9856 DEC9 754 1,0 5,0 3,221 1,0269 DEC10 754 1,0 5,0 2,428 ,9701 DEC11 754 1,0 5,0 2,870 1,0405 DEC12 754 1,0 5,0 2,552 1,0129 DEC13 754 1,0 5,0 3,145 1,0120 Thống kê tần suất Thu_nhap Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Dưới 10tr 126 16,7 17,0 17,0 10-20tr 277 36,7 37,4 54,5 21-30tr 222 29,4 30,0 84,5 31-40tr 83 11,0 11,2 95,7 Trên 40tr 32 4,2 4,3 100,0 Total 740 98,1 100,0 Missing System 14 1,9 Total 754 100,0 Kvuc_sinh_song Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Nông thôn 77 10,2 10,2 10,2 Thành thị 677 89,8 89,8 100,0 Total 754 100,0 100,0 177 Nguoi_di_cung Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Đi một mình 135 17,9 17,9 17,9 Đình cùng gia đình 303 40,2 40,2 58,1 Đi cùng bạn bè 141 18,7 18,7 76,8 Đi cùng đồng nghiệp 175 23,2 23,2 100,0 Total 754 100,0 100,0 Ngoai_ngu Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Không biết 267 35,4 35,5 35,5 Biết chút ít và đủ dùng 309 41,0 41,0 76,5 Thành thạo 177 23,5 23,5 100,0 Total 753 99,9 100,0 Missing System 1 ,1 Total 754 100,0 Hoc_van Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Phổ thông 247 32,8 32,8 32,8 Cao đẳng/đại học 348 46,2 46,2 78,9 Trên đại học 159 21,1 21,1 100,0 Total 754 100,0 100,0 Kvuc_viec_lam Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Cá nhân làm tự do 137 18,2 18,4 18,4 Cơ sở hộ KD, công ty TNHH/Cổ phần 273 36,2 36,6 55,0 Đơn vị sự nghiệp ngoài nhà nước 135 17,9 18,1 73,2 Nhà nước 200 26,5 26,8 100,0 Total 745 98,8 100,0 Missing System 9 1,2 Total 754 100,0 178 Nhom_tuoi Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Dưới 18 tuổi 34 4,5 4,5 4,5 18- 34 tuổi 221 29,3 29,3 33,8 35-44 tuổi 221 29,3 29,3 63,1 45-60 tuổi 153 20,3 20,3 83,4 Trên 60 tuổi 125 16,6 16,6 100,0 Total 754 100,0 100,0 Tinh_trang_hon_nhan Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Độc thân 183 24,3 24,3 24,3 Gia đình có con nhỏ 380 50,4 50,4 74,7 Gia đình có con trưởng thành 191 25,3 25,3 100,0 Total 754 100,0 100,0 Do_dai_chuyen_di Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 4 ngày 85 11,3 11,3 11,3 5 ngày 253 33,6 33,6 44,8 6 ngày 119 15,8 15,8 60,6 7 ngày 181 24,0 24,0 84,6 8 ngày 38 5,0 5,0 89,7 9 ngày 54 7,2 7,2 96,8 trên 9 ngày 24 3,2 3,2 100,0 Total 754 100,0 100,0 Khu_vuc_tour Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Châu Á 280 37,1 37,1 37,1 Châu Âu 119 15,8 15,8 52,9 Châu Mỹ 117 15,5 15,5 68,4 Châu Úc 125 16,6 16,6 85,0 Khác 113 15,0 15,0 100,0 Total 754 100,0 100,0 179 Gioi_tinh Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Nam 354 46,9 46,9 46,9 Nữ 400 53,1 53,1 100,0 Total 754 100,0 100,0 DES1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 16 2,1 2,1 2,1 2 38 5,0 5,0 7,2 3 132 17,5 17,5 24,7 4 471 62,5 62,5 87,1 5 97 12,9 12,9 100,0 Total 754 100,0 100,0 DES2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 14 1,9 1,9 1,9 2 36 4,8 4,8 6,6 3 157 20,8 20,8 27,5 4 436 57,8 57,8 85,3 5 111 14,7 14,7 100,0 Total 754 100,0 100,0 DES3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 22 2,9 2,9 2,9 2 46 6,1 6,1 9,0 3 178 23,6 23,6 32,6 4 424 56,2 56,2 88,9 5 84 11,1 11,1 100,0 Total 754 100,0 100,0 180 DES4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 20 2,7 2,7 2,7 2 46 6,1 6,1 8,8 3 157 20,8 20,8 29,6 4 450 59,7 59,7 89,3 5 81 10,7 10,7 100,0 Total 754 100,0 100,0 DES5 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 16 2,1 2,1 2,1 2 44 5,8 5,8 8,0 3 153 20,3 20,3 28,2 4 442 58,6 58,6 86,9 5 99 13,1 13,1 100,0 Total 754 100,0 100,0 ADS1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 6 ,8 ,8 ,8 2 31 4,1 4,1 4,9 3 91 12,1 12,1 17,0 4 459 60,9 60,9 77,9 5 167 22,1 22,1 100,0 Total 754 100,0 100,0 ADS2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 8 1,1 1,1 1,1 2 26 3,4 3,4 4,5 3 109 14,5 14,5 19,0 4 465 61,7 61,7 80,6 5 146 19,4 19,4 100,0 Total 754 100,0 100,0 181 ADS3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 8 1,1 1,1 1,1 2 22 2,9 2,9 4,0 3 124 16,4 16,4 20,4 4 445 59,0 59,0 79,4 5 155 20,6 20,6 100,0 Total 754 100,0 100,0 ADS4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 10 1,3 1,3 1,3 2 65 8,6 8,6 9,9 3 127 16,8 16,8 26,8 4 416 55,2 55,2 82,0 5 136 18,0 18,0 100,0 Total 754 100,0 100,0 ADS5 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 8 1,1 1,1 1,1 2 16 2,1 2,1 3,2 3 117 15,5 15,5 18,7 4 434 57,6 57,6 76,3 5 179 23,7 23,7 100,0 Total 754 100,0 100,0 ADS6 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 145 19,2 19,2 19,2 2 165 21,9 21,9 41,1 3 134 17,8 17,8 58,9 4 128 17,0 17,0 75,9 5 182 24,1 24,1 100,0 Total 754 100,0 100,0 182 SOC1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 16 2,1 2,1 2,1 2 103 13,7 13,7 15,8 3 234 31,0 31,0 46,8 4 321 42,6 42,6 89,4 5 80 10,6 10,6 100,0 Total 754 100,0 100,0 SOC2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 16 2,1 2,1 2,1 2 101 13,4 13,4 15,5 3 219 29,0 29,0 44,6 4 335 44,4 44,4 89,0 5 83 11,0 11,0 100,0 Total 754 100,0 100,0 SOC3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 20 2,7 2,7 2,7 2 78 10,3 10,3 13,0 3 215 28,5 28,5 41,5 4 360 47,7 47,7 89,3 5 81 10,7 10,7 100,0 Total 754 100,0 100,0 SOC4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 14 1,9 1,9 1,9 2 56 7,4 7,4 9,3 3 145 19,2 19,2 28,5 4 452 59,9 59,9 88,5 5 87 11,5 11,5 100,0 Total 754 100,0 100,0 183 SOC5 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 18 2,4 2,4 2,4 2 127 16,8 16,8 19,2 3 243 32,2 32,2 51,5 4 294 39,0 39,0 90,5 5 72 9,5 9,5 100,0 Total 754 100,0 100,0 ATT1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 64 8,5 8,5 8,5 2 318 42,2 42,2 50,7 3 188 24,9 24,9 75,6 4 171 22,7 22,7 98,3 5 13 1,7 1,7 100,0 Total 754 100,0 100,0 ATT2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 26 3,4 3,4 3,4 2 163 21,6 21,6 25,1 3 191 25,3 25,3 50,4 4 339 45,0 45,0 95,4 5 35 4,6 4,6 100,0 Total 754 100,0 100,0 ATT3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 91 12,1 12,1 12,1 2 326 43,2 43,2 55,3 3 191 25,3 25,3 80,6 4 125 16,6 16,6 97,2 5 21 2,8 2,8 100,0 Total 754 100,0 100,0 184 ATT4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 69 9,2 9,2 9,2 2 323 42,8 42,8 52,0 3 154 20,4 20,4 72,4 4 187 24,8 24,8 97,2 5 21 2,8 2,8 100,0 Total 754 100,0 100,0 DIS1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 153 20,3 20,3 20,3 2 172 22,8 22,8 43,1 3 150 19,9 19,9 63,0 4 143 19,0 19,0 82,0 5 136 18,0 18,0 100,0 Total 754 100,0 100,0 DIS2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 28 3,7 3,7 3,7 2 295 39,1 39,1 42,8 3 291 38,6 38,6 81,4 4 130 17,2 17,2 98,7 5 10 1,3 1,3 100,0 Total 754 100,0 100,0 DIS3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 28 3,7 3,7 3,7 2 266 35,3 35,3 39,0 3 257 34,1 34,1 73,1 4 191 25,3 25,3 98,4 5 12 1,6 1,6 100,0 Total 754 100,0 100,0 185 DIS4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 38 5,0 5,0 5,0 2 303 40,2 40,2 45,2 3 258 34,2 34,2 79,4 4 141 18,7 18,7 98,1 5 14 1,9 1,9 100,0 Total 754 100,0 100,0 DIS5 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 28 3,7 3,7 3,7 2 182 24,1 24,1 27,9 3 255 33,8 33,8 61,7 4 271 35,9 35,9 97,6 5 18 2,4 2,4 100,0 Total 754 100,0 100,0 DIS6 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 141 18,7 18,7 18,7 2 150 19,9 19,9 38,6 3 139 18,4 18,4 57,0 4 158 21,0 21,0 78,0 5 166 22,0 22,0 100,0 Total 754 100,0 100,0 DIS7 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 149 19,8 19,8 19,8 2 153 20,3 20,3 40,1 3 134 17,8 17,8 57,8 4 158 21,0 21,0 78,8 5 160 21,2 21,2 100,0 Total 754 100,0 100,0 186 SHA1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 140 18,6 18,6 18,6 2 148 19,6 19,6 38,2 3 149 19,8 19,8 58,0 4 147 19,5 19,5 77,5 5 170 22,5 22,5 100,0 Total 754 100,0 100,0 SHA2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 25 3,3 3,3 3,3 2 242 32,1 32,1 35,4 3 282 37,4 37,4 72,8 4 182 24,1 24,1 96,9 5 23 3,1 3,1 100,0 Total 754 100,0 100,0 SHA3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 23 3,1 3,1 3,1 2 256 34,0 34,0 37,0 3 265 35,1 35,1 72,1 4 193 25,6 25,6 97,7 5 17 2,3 2,3 100,0 Total 754 100,0 100,0 SHA4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 25 3,3 3,3 3,3 2 242 32,1 32,1 35,4 3 290 38,5 38,5 73,9 4 176 23,3 23,3 97,2 5 21 2,8 2,8 100,0 Total 754 100,0 100,0 187 FIN1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 33 4,4 4,4 4,4 2 245 32,5 32,5 36,9 3 250 33,2 33,2 70,0 4 211 28,0 28,0 98,0 5 15 2,0 2,0 100,0 Total 754 100,0 100,0 FIN2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 21 2,8 2,8 2,8 2 230 30,5 30,5 33,3 3 265 35,1 35,1 68,4 4 219 29,0 29,0 97,5 5 19 2,5 2,5 100,0 Total 754 100,0 100,0 FIN3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 29 3,8 3,8 3,8 2 250 33,2 33,2 37,0 3 252 33,4 33,4 70,4 4 206 27,3 27,3 97,7 5 17 2,3 2,3 100,0 Total 754 100,0 100,0 FIN4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 21 2,8 2,8 2,8 2 257 34,1 34,1 36,9 3 273 36,2 36,2 73,1 4 188 24,9 24,9 98,0 5 15 2,0 2,0 100,0 Total 754 100,0 100,0 188 SEL1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 21 2,8 2,8 2,8 2 243 32,2 32,2 35,0 3 259 34,4 34,4 69,4 4 212 28,1 28,1 97,5 5 19 2,5 2,5 100,0 Total 754 100,0 100,0 SEL2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 27 3,6 3,6 3,6 2 253 33,6 33,6 37,1 3 270 35,8 35,8 72,9 4 187 24,8 24,8 97,7 5 17 2,3 2,3 100,0 Total 754 100,0 100,0 SEL3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 169 22,4 22,4 22,4 2 140 18,6 18,6 41,0 3 157 20,8 20,8 61,8 4 152 20,2 20,2 82,0 5 136 18,0 18,0 100,0 Total 754 100,0 100,0 SEL4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 27 3,6 3,6 3,6 2 245 32,5 32,5 36,1 3 253 33,6 33,6 69,6 4 210 27,9 27,9 97,5 5 19 2,5 2,5 100,0 Total 754 100,0 100,0 189 DEC1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 84 11,1 11,1 11,1 2 427 56,6 56,6 67,8 3 119 15,8 15,8 83,6 4 106 14,1 14,1 97,6 5 18 2,4 2,4 100,0 Total 754 100,0 100,0 DEC2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 154 20,4 20,4 20,4 2 128 17,0 17,0 37,4 3 154 20,4 20,4 57,8 4 164 21,8 21,8 79,6 5 154 20,4 20,4 100,0 Total 754 100,0 100,0 DEC3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 112 14,9 14,9 14,9 2 389 51,6 51,6 66,4 3 123 16,3 16,3 82,8 4 108 14,3 14,3 97,1 5 22 2,9 2,9 100,0 Total 754 100,0 100,0 DEC4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 106 14,1 14,1 14,1 2 447 59,3 59,3 73,3 3 117 15,5 15,5 88,9 4 70 9,3 9,3 98,1 5 14 1,9 1,9 100,0 Total 754 100,0 100,0 190 DEC5 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 127 16,8 16,8 16,8 2 405 53,7 53,7 70,6 3 118 15,6 15,6 86,2 4 92 12,2 12,2 98,4 5 12 1,6 1,6 100,0 Total 754 100,0 100,0 DEC6 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 168 22,3 22,3 22,3 2 141 18,7 18,7 41,0 3 138 18,3 18,3 59,3 4 157 20,8 20,8 80,1 5 150 19,9 19,9 100,0 Total 754 100,0 100,0 DEC7 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 106 14,1 14,1 14,1 2 434 57,6 57,6 71,6 3 124 16,4 16,4 88,1 4 78 10,3 10,3 98,4 5 12 1,6 1,6 100,0 Total 754 100,0 100,0 DEC8 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 103 13,7 13,7 13,7 2 412 54,6 54,6 68,3 3 119 15,8 15,8 84,1 4 104 13,8 13,8 97,9 5 16 2,1 2,1 100,0 Total 754 100,0 100,0 191 DEC9 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 73 9,7 9,7 9,7 2 303 40,2 40,2 49,9 3 149 19,8 19,8 69,6 4 194 25,7 25,7 95,4 5 35 4,6 4,6 100,0 Total 754 100,0 100,0 DEC10 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 111 14,7 14,7 14,7 2 415 55,0 55,0 69,8 3 125 16,6 16,6 86,3 4 87 11,5 11,5 97,9 5 16 2,1 2,1 100,0 Total 754 100,0 100,0 DEC11 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 112 14,9 14,9 14,9 2 409 54,2 54,2 69,1 3 125 16,6 16,6 85,7 4 90 11,9 11,9 97,6 5 18 2,4 2,4 100,0 Total 754 100,0 100,0 DEC12 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 113 15,0 15,0 15,0 2 407 54,0 54,0 69,0 3 121 16,0 16,0 85,0 4 95 12,6 12,6 97,6 5 18 2,4 2,4 100,0 Total 754 100,0 100,0 192 DEC13 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 112 14,9 14,9 14,9 2 417 55,3 55,3 70,2 3 120 15,9 15,9 86,1 4 89 11,8 11,8 97,9 5 16 2,1 2,1 100,0 Total 754 100,0 100,0 193 PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO BẰNG CRONBACH’S ALPHA Kết quả đánh giá độ tin cậy của biến “Hoạt động tiếp cận khách hàng” lần 1 Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến Phương sai thang đo nếu loại biến Tương quan biến tổng Cronbach's Alpha nếu loại biến Cronbach's Alpha ADS1 18,76 10,397 0,747 0,694 0,774 ADS2 18,80 10,334 0,770 0,690 ADS3 18,80 10,405 0,744 0,695 ADS4 18,95 10,703 0,550 0,733 ADS5 18,74 10,441 0,741 0,696 ADS6 19,70 11,487 0,104 0,915 Kết quả đánh giá độ tin cậy của biến “Khám phá những điểm mới, thu thập kiến thức, trải nghiệm mới” lần 1 Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến Phương sai thang đo nếu loại biến Tương quan biến tổng Cronbach's Alpha nếu loại biến Cronbach's Alpha DIS1 17,52 14,444 0,029 0,601 0,527 DIS2 17,70 13,166 0,470 0,429 DIS3 17,58 12,441 0,549 0,394 DIS4 17,71 12,617 0,523 0,404 DIS5 17,34 12,565 0,509 0,406 DIS6 17,36 13,826 0,079 0,582 DIS7 17,40 13,608 0,099 0,574 194 Kết quả đánh giá độ tin cậy của biến “Chia sẻ kinh nghiệm và trải nghiệm của mình với người khác” lần 1 Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến Phương sai thang đo nếu loại biến Tương quan biến tổng Cronbach's Alpha nếu loại biến Cronbach's Alpha SHA1 8,72 5,481 0,082 0,843 0,600 SHA2 8,88 5,099 0,529 0,435 SHA3 8,90 5,063 0,546 0,424 SHA4 8,89 4,908 0,600 0,387 Kết quả đánh giá độ tin cậy của biến “Tìm kiếm và khẳng định giá trị bản thân” lần 1 Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến Phương sai thang đo nếu loại biến Tương quan biến tổng Cronbach's Alpha nếu loại biến Cronbach's Alpha SEL1 8,75 5,284 0,658 0,463 0,659 SEL2 8,81 5,177 0,697 0,439 SEL3 8,77 6,519 0,043 0,933 SEL4 8,77 5,145 0,681 0,444 Kết quả đánh giá độ tin cậy của biến “Quyết định lựa chọn tour du lịch” lần 1 Biến quan sát Trung bình thang đo nếu loại biến Phương sai thang đo nếu loại biến Tương quan biến tổng Cronbach's Alpha nếu loại biến Cronbach's Alpha DEC1 29,62 64,349 0,793 0,867 0,886 DEC2 28,98 72,916 0,095 0,911 DEC3 29,64 64,221 0,751 0,869 DEC4 29,77 66,391 0,705 0,872 DEC5 29,74 65,041 0,748 0,870 195 DEC6 29,05 72,701 0,099 0,911 DEC7 29,75 66,105 0,718 0,872 DEC8 29,66 65,435 0,706 0,871 DEC9 29,27 67,206 0,499 0,882 DEC10 29,71 64,872 0,766 0,869 DEC11 29,70 65,588 0,699 0,872 DEC12 29,69 64,236 0,786 0,868 DEC13 29,71 64,590 0,782 0,868 196 PHỤ LỤC 5: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH NHÂN TỐ KHÁM PHÁ (EFA) KẾT QUẢ PHÂN TÍCH LẦN 1 KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,937 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 27768,289 df 946 Sig. ,000 Total Variance Explained Factor Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadingsa Total % of Variance Cumulativ e % Total % of Variance Cumulative % Total 1 14,703 33,415 33,415 14,358 32,631 32,631 11,556 2 5,184 11,782 45,197 4,826 10,968 43,599 9,044 3 4,460 10,137 55,334 4,180 9,499 53,099 6,981 4 2,483 5,643 60,977 2,195 4,989 58,088 7,710 5 1,946 4,422 65,399 1,513 3,440 61,528 7,638 6 1,719 3,906 69,305 1,451 3,297 64,825 5,733 7 ,984 2,236 71,541 8 ,797 1,812 73,353 9 ,715 1,626 74,979 10 ,655 1,488 76,467 11 ,614 1,396 77,863 12 ,566 1,287 79,150 13 ,546 1,241 80,391 14 ,512 1,163 81,555 15 ,499 1,133 82,688 16 ,482 1,095 83,783 17 ,457 1,039 84,821 18 ,437 ,993 85,814 19 ,419 ,952 86,766 20 ,415 ,944 87,710 21 ,388 ,881 88,590 22 ,366 ,831 89,422 23 ,348 ,790 90,212 24 ,330 ,750 90,962 197 25 ,318 ,722 91,684 26 ,305 ,693 92,377 27 ,278 ,632 93,009 28 ,265 ,601 93,610 29 ,251 ,570 94,180 30 ,240 ,545 94,725 31 ,229 ,519 95,244 32 ,220 ,500 95,744 33 ,209 ,476 96,220 34 ,200 ,454 96,674 35 ,188 ,428 97,102 36 ,176 ,399 97,501 37 ,168 ,383 97,884 38 ,164 ,373 98,257 39 ,158 ,359 98,616 40 ,145 ,331 98,947 41 ,137 ,312 99,258 42 ,121 ,275 99,533 43 ,116 ,265 99,798 44 ,089 ,202 100,000 Extraction Method: Principal Axis Factoring. a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. Pattern Matrixa Factor 1 2 3 4 5 6 DES1 ,869 DES2 ,871 DES3 ,772 DES4 ,908 DES5 ,881 ADS1 ,939 ADS2 ,888 ADS3 ,860 ADS4 ,391 ,472 ADS5 ,850 SOC1 ,693 SOC2 ,944 SOC3 ,834 SOC4 ,867 SOC5 ,774 198 ATT1 ,747 ATT2 ,753 ATT3 ,709 ATT4 ,665 DIS2 ,551 DIS3 ,699 DIS4 ,690 DIS5 ,691 SHA2 ,641 SHA3 ,731 SHA4 ,748 FIN1 ,818 FIN2 ,858 FIN3 ,880 FIN4 ,891 SEL1 ,846 SEL2 ,856 SEL4 ,855 DEC1 ,789 DEC3 ,794 DEC4 ,775 DEC5 ,807 DEC7 ,773 DEC8 ,772 DEC9 ,485 DEC10 ,807 DEC11 ,785 DEC12 ,822 DEC13 ,846 Extraction Method: Principal Axis Factoring. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. a. Rotation converged in 6 iterations. 199 KẾT QUẢ PHÂN TÍCH LẦN 2 (SAU KHI LOẠI BIẾN) KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,937 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 26626,964 df 861 Sig. ,000 Total Variance Explained Factor Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadingsa Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total 1 14,241 33,908 33,908 13,902 33,100 33,100 11,384 2 5,015 11,939 45,847 4,665 11,107 44,207 8,673 3 4,338 10,328 56,175 4,069 9,687 53,895 6,787 4 2,387 5,683 61,858 2,104 5,010 58,905 7,258 5 1,941 4,621 66,478 1,498 3,567 62,472 7,105 6 1,671 3,979 70,458 1,426 3,394 65,866 5,575 7 ,966 2,301 72,758 8 ,715 1,702 74,460 9 ,656 1,561 76,022 10 ,623 1,484 77,506 11 ,559 1,330 78,836 12 ,553 1,317 80,152 13 ,510 1,214 81,366 14 ,499 1,188 82,554 15 ,471 1,121 83,675 16 ,442 1,051 84,727 17 ,432 1,028 85,755 18 ,416 ,989 86,744 19 ,398 ,947 87,691 20 ,384 ,914 88,606 21 ,357 ,851 89,457 22 ,339 ,807 90,264 23 ,319 ,759 91,023 24 ,307 ,730 91,753 200 25 ,294 ,699 92,452 26 ,267 ,637 93,089 27 ,256 ,609 93,698 28 ,244 ,582 94,280 29 ,238 ,566 94,846 30 ,227 ,541 95,388 31 ,211 ,503 95,891 32 ,208 ,495 96,386 33 ,195 ,463 96,849 34 ,183 ,435 97,285 35 ,173 ,413 97,698 36 ,168 ,400 98,098 37 ,162 ,386 98,484 38 ,154 ,366 98,850 39 ,146 ,349 99,199 40 ,131 ,311 99,510 41 ,117 ,278 99,788 42 ,089 ,212 100,000 Extraction Method: Principal Axis Factoring. a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. Pattern Matrixa Factor 1 2 3 4 5 6 DES1 ,873 DES2 ,881 DES3 ,775 DES4 ,904 DES5 ,890 ADS1 ,898 ADS2 ,886 ADS3 ,878 ADS5 ,853 SOC1 ,695 201 SOC2 ,915 SOC3 ,838 SOC4 ,864 SOC5 ,774 ATT1 ,746 ATT2 ,753 ATT3 ,709 ATT4 ,664 DIS2 ,549 DIS3 ,698 DIS4 ,687 DIS5 ,691 SHA2 ,638 SHA3 ,726 SHA4 ,745 FIN1 ,820 FIN2 ,860 FIN3 ,882 FIN4 ,893 SEL1 ,849 SEL2 ,860 SEL4 ,857 DEC1 ,790 DEC3 ,794 DEC4 ,773 DEC5 ,803 DEC7 ,769 DEC8 ,776 DEC10 ,806 DEC11 ,786 DEC12 ,824 DEC13 ,831 Extraction Method: Principal Axis Factoring. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. a. Rotation converged in 6 iterations. 202 Kết quả phân tích khẳng định nhân tố CFA 203 Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate FIN <--- MOT ,892 SEL <--- MOT ,876 SHA <--- MOT ,903 DIS <--- MOT ,954 DIS2 <--- DIS ,677 DIS3 <--- DIS ,834 DIS4 <--- DIS ,800 DIS5 <--- DIS ,806 DEC4 <--- DEC ,751 DEC8 <--- DEC ,762 DEC11 <--- DEC ,761 DEC13 <--- DEC ,819 DEC12 <--- DEC ,840 DEC10 <--- DEC ,817 DEC5 <--- DEC ,798 DEC3 <--- DEC ,811 DEC7 <--- DEC ,754 DEC1 <--- DEC ,840 DES2 <--- DES ,894 DES5 <--- DES ,903 DES4 <--- DES ,891 DES1 <--- DES ,868 DES3 <--- DES ,781 SOC2 <--- SOC ,878 SOC4 <--- SOC ,889 SOC3 <--- SOC ,857 SOC5 <--- SOC ,777 SOC1 <--- SOC ,764 ADS1 <--- ADS ,873 ADS2 <--- ADS ,932 204 Estimate ADS3 <--- ADS ,890 ADS5 <--- ADS ,846 ATT2 <--- ATT ,744 ATT1 <--- ATT ,725 ATT3 <--- ATT ,706 ATT4 <--- ATT ,720 FIN1 <--- FIN ,808 FIN2 <--- FIN ,858 FIN3 <--- FIN ,883 FIN4 <--- FIN ,917 SEL1 <--- SEL ,916 SEL2 <--- SEL ,907 SEL4 <--- SEL ,899 SHA2 <--- SHA ,725 SHA3 <--- SHA ,827 SHA4 <--- SHA ,856 Correlations: (Group number 1 - Default model) Estimate DEC DES ,294 DEC SOC ,244 DEC ADS ,275 DEC ATT ,404 DES SOC ,358 DES ADS ,559 DES ATT ,299 SOC ADS ,481 205 Estimate SOC ATT ,337 ADS ATT ,343 DEC MOT ,390 DES MOT ,322 SOC MOT ,518 ADS MOT ,406 ATT MOT ,435 206 PHỤ LỤC 6: KẾT QUẢ PHÂN TÍCH ANOVA BẰNG PHẦN MỀM SPSS 1. Kết quả phân tích nhóm biến kiểm soát so với biện Quyết định du lịch Theo giới tính Group Statistics Gioi_tinh N Mean Std. Deviation Std. Error Mean QUYETDINH Nam 354 2,2966 ,76872 ,04086 Nữ 400 2,3498 ,76607 ,03830 Independent Samples Test Levene's Test for Equality of Variances t-test for Equality of Means F Sig. t df Sig. (2- tailed) Mean Difference Std. Error Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper QUYETDINH Equal variances assumed ,250 ,617 -,949 752 ,343 -,05314 ,05599 -,16306 ,05678 Equal variances not assumed -,949 740,27 6 ,343 -,05314 ,05600 -,16309 ,05681 Theo độ tuổi Descriptives QUYETDINH N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Dưới 18 tuổi 34 2,2588 ,66017 ,11322 2,0285 2,4892 1,20 3,90 18- 34 tuổi 221 2,4647 ,81960 ,05513 2,3561 2,5734 1,00 5,00 207 35-44 tuổi 221 2,2403 ,73079 ,04916 2,1434 2,3372 1,00 5,00 45-60 tuổi 153 2,2830 ,74972 ,06061 2,1633 2,4028 1,00 5,00 Trên 60 tuổi 125 2,2960 ,76077 ,06805 2,1613 2,4307 1,00 4,40 Total 754 2,3248 ,76726 ,02794 2,2699 2,3797 1,00 5,00 Test of Homogeneity of Variances QUYETDINH Levene Statistic df1 df2 Sig. 2,160 4 749 ,072 ANOVA QUYETDINH Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 6,424 4 1,606 2,753 ,027 Within Groups 436,862 749 ,583 Total 443,286 753 Multiple Comparisons Dependent Variable: QUYETDINH LSD (I) Nhom_tuoi (J) Nhom_tuoi Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Dưới 18 tuổi 18- 34 tuổi -,20588 ,14069 ,144 -,4821 ,0703 35-44 tuổi ,01855 ,14069 ,895 -,2576 ,2947 45-60 tuổi -,02418 ,14480 ,867 -,3084 ,2601 Trên 60 tuổi -,03718 ,14772 ,801 -,3272 ,2528 18- 34 tuổi Dưới 18 tuổi ,20588 ,14069 ,144 -,0703 ,4821 35-44 tuổi ,22443* ,07265 ,002 ,0818 ,3671 45-60 tuổi ,18170* ,08032 ,024 ,0240 ,3394 Trên 60 tuổi ,16871* ,08547 ,049 ,0009 ,3365 208 35-44 tuổi Dưới 18 tuổi -,01855 ,14069 ,895 -,2947 ,2576 18- 34 tuổi -,22443* ,07265 ,002 -,3671 -,0818 45-60 tuổi -,04274 ,08032 ,595 -,2004 ,1149 Trên 60 tuổi -,05573 ,08547 ,515 -,2235 ,1121 45-60 tuổi Dưới 18 tuổi ,02418 ,14480 ,867 -,2601 ,3084 18- 34 tuổi -,18170* ,08032 ,024 -,3394 -,0240 35-44 tuổi ,04274 ,08032 ,595 -,1149 ,2004 Trên 60 tuổi -,01299 ,09208 ,888 -,1938 ,1678 Trên 60 tuổi Dưới 18 tuổi ,03718 ,14772 ,801 -,2528 ,3272 18- 34 tuổi -,16871* ,08547 ,049 -,3365 -,0009 35-44 tuổi ,05573 ,08547 ,515 -,1121 ,2235 45-60 tuổi ,01299 ,09208 ,888 -,1678 ,1938 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. 209 Theo tình trạng hôn nhân Descriptives QUYETDINH N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Độc thân 183 2,3421 ,80208 ,05929 2,2251 2,4591 1,00 5,00 Gia đình có con nhỏ 380 2,3197 ,75034 ,03849 2,2441 2,3954 1,00 5,00 Gia đình có con trưởng thành 191 2,3183 ,77032 ,05574 2,2084 2,4283 1,00 5,00 Total 754 2,3248 ,76726 ,02794 2,2699 2,3797 1,00 5,00 Test of Homogeneity of Variances QUYETDINH Levene Statistic df1 df2 Sig. 1,044 2 751 ,352 ANOVA QUYETDINH Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups ,072 2 ,036 ,061 ,941 Within Groups 443,214 751 ,590 Total 443,286 753 Theo trình độ học vấn Descriptives QUYETDINH N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Phổ thông 247 2,4097 ,79581 ,05064 2,3100 2,5095 1,00 5,00 Cao đẳng/đại học 348 2,3224 ,73073 ,03917 2,2454 2,3995 1,00 5,00 Trên đại học 159 2,1981 ,78704 ,06242 2,0748 2,3214 1,00 5,00 Total 754 2,3248 ,76726 ,02794 2,2699 2,3797 1,00 5,00 210 Test of Homogeneity of Variances QUYETDINH Levene Statistic df1 df2 Sig. 1,122 2 751 ,326 ANOVA QUYETDINH Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 4,335 2 2,167 3,708 ,025 Within Groups 438,951 751 ,584 Total 443,286 753 Multiple Comparisons Dependent Variable: QUYETDINH LSD (I) Hoc_van (J) Hoc_van Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Phổ thông Cao đẳng/đại học ,08730 ,06361 ,170 -,0376 ,2122 Trên đại học ,21160* ,07773 ,007 ,0590 ,3642 Cao đẳng/đại học Phổ thông -,08730 ,06361 ,170 -,2122 ,0376 Trên đại học ,12430 ,07318 ,090 -,0194 ,2680 Trên đại học Phổ thông -,21160* ,07773 ,007 -,3642 -,0590 Cao đẳng/đại học -,12430 ,07318 ,090 -,2680 ,0194 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. 211 Theo trình độ ngoại ngữ N Mean Std. Deviation Không biết 267 2,2603 ,71902 Biết chút ít và đủ dùng 309 2,4061 ,79540 Thành thạo 177 2,2842 ,77948 Total 753 2,3258 ,76732 Test of Homogeneity of Variances QUYETDINH Levene Statistic df1 df2 Sig. 2,065 2 750 ,128 ANOVA QUYETDINH Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 3,447 2 1,723 2,942 ,053 Within Groups 439,313 750 ,586 Total 442,760 752 212 Theo khu vực việc làm Descriptives QUYETDINH N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Cá nhân làm tự do 137 2,3161 ,75306 ,06434 2,1888 2,4433 1,00 4,40 Cơ sở hộ KD, công ty TNHH/Cổ phần 273 2,3703 ,83725 ,05067 2,2706 2,4701 1,00 5,00 Đơn vị sự nghiệp ngoài nhà nước 135 2,2200 ,69129 ,05950 2,1023 2,3377 1,00 4,50 Nhà nước 200 2,3375 ,72980 ,05160 2,2357 2,4393 1,00 4,20 Total 745 2,3243 ,76895 ,02817 2,2690 2,3796 1,00 5,00 Test of Homogeneity of Variances QUYETDINH Levene Statistic df1 df2 Sig. 3,954 3 741 ,008 ANOVA QUYETDINH Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 2,091 3 ,697 1,180 ,316 Within Groups 437,819 741 ,591 Total 439,910 744 Robust Tests of Equality of Means QUYETDINH Statistica df1 df2 Sig. Welch 1,303 3 364,440 ,273 a. Asymptotically F distributed. 213 Theo thu nhập Descriptives QUYETDINH N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Dưới 10tr 126 2,3286 ,77561 ,06910 2,1918 2,4653 1,00 4,40 10-20tr 277 2,3578 ,76961 ,04624 2,2667 2,4488 1,00 5,00 21-30tr 222 2,2117 ,71275 ,04784 2,1174 2,3060 1,00 5,00 31-40tr 83 2,5084 ,83800 ,09198 2,3255 2,6914 1,20 5,00 Trên 40tr 32 2,2625 ,84691 ,14971 1,9572 2,5678 1,10 4,00 Total 740 2,3218 ,76883 ,02826 2,2663 2,3772 1,00 5,00 Test of Homogeneity of Variances QUYETDINH Levene Statistic df1 df2 Sig. 2,169 4 735 ,071 ANOVA QUYETDINH Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 6,058 4 1,515 2,584 ,036 Within Groups 430,762 735 ,586 Total 436,820 739 214 Multiple Comparisons Dependent Variable: QUYETDINH LSD (I) Thu_nhap (J) Thu_nhap Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Dưới 10tr 10-20tr -,02919 ,08226 ,723 -,1907 ,1323 21-30tr ,11686 ,08539 ,172 -,0508 ,2845 31-40tr -,17986 ,10822 ,097 -,3923 ,0326 Trên 40tr ,06607 ,15155 ,663 -,2314 ,3636 10-20tr Dưới 10tr ,02919 ,08226 ,723 -,1323 ,1907 21-30tr ,14605* ,06896 ,035 ,0107 ,2814 31-40tr -,15067 ,09580 ,116 -,3387 ,0374 Trên 40tr ,09526 ,14294 ,505 -,1853 ,3759 21-30tr Dưới 10tr -,11686 ,08539 ,172 -,2845 ,0508 10-20tr -,14605* ,06896 ,035 -,2814 -,0107 31-40tr -,29672* ,09849 ,003 -,4901 -,1034 Trên 40tr -,05079 ,14476 ,726 -,3350 ,2334 31-40tr Dưới 10tr ,17986 ,10822 ,097 -,0326 ,3923 10-20tr ,15067 ,09580 ,116 -,0374 ,3387 21-30tr ,29672* ,09849 ,003 ,1034 ,4901 Trên 40tr ,24593 ,15930 ,123 -,0668 ,5587 Trên 40tr Dưới 10tr -,06607 ,15155 ,663 -,3636 ,2314 10-20tr -,09526 ,14294 ,505 -,3759 ,1853 21-30tr ,05079 ,14476 ,726 -,2334 ,3350 31-40tr -,24593 ,15930 ,123 -,5587 ,0668 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. 215 Theo khu vực sinh sống Group Statistics 25 N Mean Std. Deviation Std. Error Mean QUYETDINH Nông thôn 77 2,4195 ,86009 ,09802 Thành thị 677 2,3140 ,75594 ,02905 Independent Samples Test Levene's Test for Equality of Variances t-test for Equality of Means F Sig. t df Sig. (2- tailed) Mean Difference Std. Error Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper QUYETDINH Equal variances assumed 3,392 ,066 1,143 752 ,253 ,10545 ,09226 -,07567 ,28656 Equal variances not assumed 1,031 89,863 ,305 ,10545 ,10223 -,09766 ,30855 216 Theo khu vực tour đến Descriptives QUYETDINH N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Châu Á 280 2,4804 ,78954 ,04718 2,3875 2,5732 1,00 5,00 Châu Âu 119 2,2950 ,68875 ,06314 2,1699 2,4200 1,00 4,00 Châu Mỹ 117 2,2308 ,77365 ,07152 2,0891 2,3724 1,00 4,50 Châu Úc 125 2,1816 ,73752 ,06597 2,0510 2,3122 1,00 5,00 Khác 113 2,2265 ,76146 ,07163 2,0846 2,3685 1,10 5,00 Total 754 2,3248 ,76726 ,02794 2,2699 2,3797 1,00 5,00 Test of Homogeneity of Variances QUYETDINH Levene Statistic df1 df2 Sig. 1,638 4 749 ,163 ANOVA QUYETDINH Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 11,570 4 2,893 5,018 ,001 Within Groups 431,716 749 ,576 Total 443,286 753 217 Multiple Comparisons Dependent Variable: QUYETDINH LSD (I) Khu_vuc_tour (J) Khu_vuc_tour Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Châu Á Châu Âu ,18540* ,08308 ,026 ,0223 ,3485 Châu Mỹ ,24959* ,08358 ,003 ,0855 ,4137 Châu Úc ,29876* ,08167 ,000 ,1384 ,4591 Khác ,25381* ,08461 ,003 ,0877 ,4199 Châu Âu Châu Á -,18540* ,08308 ,026 -,3485 -,0223 Châu Mỹ ,06419 ,09884 ,516 -,1299 ,2582 Châu Úc ,11336 ,09724 ,244 -,0775 ,3042 Khác ,06841 ,09972 ,493 -,1274 ,2642 Châu Mỹ Châu Á -,24959* ,08358 ,003 -,4137 -,0855 Châu Âu -,06419 ,09884 ,516 -,2582 ,1299 Châu Úc ,04917 ,09766 ,615 -,1426 ,2409 Khác ,00422 ,10014 ,966 -,1924 ,2008 Châu Úc Châu Á -,29876* ,08167 ,000 -,4591 -,1384 Châu Âu -,11336 ,09724 ,244 -,3042 ,0775 Châu Mỹ -,04917 ,09766 ,615 -,2409 ,1426 Khác -,04495 ,09855 ,648 -,2384 ,1485 Khác Châu Á -,25381* ,08461 ,003 -,4199 -,0877 Châu Âu -,06841 ,09972 ,493 -,2642 ,1274 Châu Mỹ -,00422 ,10014 ,966 -,2008 ,1924 Châu Úc ,04495 ,09855 ,648 -,1485 ,2384 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. 218 Theo độ dài chuyến đi Descriptives QUYETDINH N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound 4 ngày 85 2,3988 ,75063 ,08142 2,2369 2,5607 1,20 4,20 5 ngày 253 2,3273 ,77322 ,04861 2,2315 2,4230 1,00 5,00 6 ngày 119 2,4891 ,83451 ,07650 2,3376 2,6406 1,10 4,50 7 ngày 181 2,2569 ,75925 ,05643 2,1455 2,3683 1,00 5,00 8 ngày 38 2,2211 ,71929 ,11668 1,9846 2,4575 1,00 4,50 9 ngày 54 2,2796 ,66030 ,08986 2,0994 2,4599 1,20 4,00 trên 9 ngày 24 2,0000 ,64404 ,13146 1,7280 2,2720 1,40 4,00 Total 754 2,3248 ,76726 ,02794 2,2699 2,3797 1,00 5,00 219 Test of Homogeneity of Variances QUYETDINH Levene Statistic df1 df2 Sig. 1,855 6 747 ,086 ANOVA QUYETDINH Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 7,564 6 1,261 2,161 ,045 Within Groups 435,722 747 ,583 Total 443,286 753 Multiple Comparisons Dependent Variable: QUYETDINH LSD (I) Do_dai_chuyen_di (J) Do_dai_chuyen_di Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound 4 ngày 5 ngày ,07155 ,09575 ,455 -,1164 ,2595 6 ngày -,09025 ,10846 ,406 -,3032 ,1227 7 ngày ,14192 ,10042 ,158 -,0552 ,3391 8 ngày ,17777 ,14904 ,233 -,1148 ,4704 9 ngày ,11919 ,13291 ,370 -,1417 ,3801 trên 9 ngày ,39882* ,17654 ,024 ,0523 ,7454 5 ngày 4 ngày -,07155 ,09575 ,455 -,2595 ,1164 6 ngày -,16180 ,08490 ,057 -,3285 ,0049 7 ngày ,07037 ,07435 ,344 -,0756 ,2163 8 ngày ,10622 ,13287 ,424 -,1546 ,3671 9 ngày ,04764 ,11449 ,677 -,1771 ,2724 trên 9 ngày ,32727* ,16312 ,045 ,0070 ,6475 6 ngày 4 ngày ,09025 ,10846 ,406 -,1227 ,3032 220 5 ngày ,16180 ,08490 ,057 -,0049 ,3285 7 ngày ,23217* ,09013 ,010 ,0552 ,4091 8 ngày ,26802 ,14231 ,060 -,0113 ,5474 9 ngày ,20945 ,12531 ,095 -,0366 ,4555 trên 9 ngày ,48908* ,17090 ,004 ,1536 ,8246 7 ngày 4 ngày -,14192 ,10042 ,158 -,3391 ,0552 5 ngày -,07037 ,07435 ,344 -,2163 ,0756 6 ngày -,23217* ,09013 ,010 -,4091 -,0552 8 ngày ,03585 ,13628 ,793 -,2317 ,3034 9 ngày -,02272 ,11842 ,848 -,2552 ,2098 trên 9 ngày ,25691 ,16591 ,122 -,0688 ,5826 8 ngày 4 ngày -,17777 ,14904 ,233 -,4704 ,1148 5 ngày -,10622 ,13287 ,424 -,3671 ,1546 6 ngày -,26802 ,14231 ,060 -,5474 ,0113 7 ngày -,03585 ,13628 ,793 -,3034 ,2317 9 ngày -,05858 ,16171 ,717 -,3760 ,2589 trên 9 ngày ,22105 ,19913 ,267 -,1699 ,6120 9 ngày 4 ngày -,11919 ,13291 ,370 -,3801 ,1417 5 ngày -,04764 ,11449 ,677 -,2724 ,1771 6 ngày -,20945 ,12531 ,095 -,4555 ,0366 7 ngày ,02272 ,11842 ,848 -,2098 ,2552 8 ngày ,05858 ,16171 ,717 -,2589 ,3760 trên 9 ngày ,27963 ,18737 ,136 -,0882 ,6475 trên 9 ngày 4 ngày -,39882* ,17654 ,024 -,7454 -,0523 5 ngày -,32727* ,16312 ,045 -,6475 -,0070 6 ngày -,48908* ,17090 ,004 -,8246 -,1536 7 ngày -,25691 ,16591 ,122 -,5826 ,0688 8 ngày -,22105 ,19913 ,267 -,6120 ,1699 9 ngày -,27963 ,18737 ,136 -,6475 ,0882 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. 221 Theo người đi cùng Descriptives QUYETDINH N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Đi một mình 135 2,3281 ,77476 ,06668 2,1963 2,4600 1,00 4,50 Đình cùng gia đình 303 2,3119 ,76261 ,04381 2,2257 2,3981 1,00 5,00 Đi cùng bạn bè 141 2,2695 ,69570 ,05859 2,1537 2,3853 1,00 4,40 Đi cùng đồng nghiệp 175 2,3891 ,82437 ,06232 2,2661 2,5121 1,00 5,00 Total 754 2,3248 ,76726 ,02794 2,2699 2,3797 1,00 5,00 222 Test of Homogeneity of Variances QUYETDINH Levene Statistic df1 df2 Sig. 1,444 3 750 ,229 ANOVA QUYETDINH Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 1,208 3 ,403 ,683 ,563 Within Groups 442,079 750 ,589 Total 443,286 753 2. Kết quả phân tích nhóm biến kiểm soát so với biện Động cơ du lịch Theo giới tính Group Statistics Gioi_tinh N Mean Std. Deviation Std. Error Mean DONGCO Nam 354 2,8666 ,71956 ,03824 Nữ 400 2,9273 ,70485 ,03524 Independent Samples Test Levene's Test for Equality of Variances t-test for Equality of Means F Sig. t df Sig. (2- tailed) Mean Differen ce Std. Error Differe nce 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper DONGCO Equal variances assumed ,565 ,452 -1,169 752 ,243 -,06070 ,05194 - ,16266 ,04127 Equal variances not assumed -1,167 736,93 3 ,244 -,06070 ,05201 - ,16279 ,04140 223 Theo độ tuổi Descriptives DONGCO N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Dưới 18 tuổi 34 2,6849 ,80469 ,13800 2,4041 2,9656 1,00 4,00 18- 34 tuổi 221 2,9741 ,68912 ,04636 2,8828 3,0655 1,86 5,00 35-44 tuổi 221 2,9638 ,71206 ,04790 2,8694 3,0582 1,00 5,00 45-60 tuổi 153 2,8203 ,71706 ,05797 2,7057 2,9348 1,00 5,00 Trên 60 tuổi 125 2,8051 ,69770 ,06240 2,6816 2,9287 1,00 5,00 Total 754 2,8988 ,71196 ,02593 2,8479 2,9497 1,00 5,00 Test of Homogeneity of Variances DONGCO Levene Statistic df1 df2 Sig. 1,006 4 749 ,403 ANOVA DONGCO Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 5,784 4 1,446 2,881 ,022 Within Groups 375,905 749 ,502 Total 381,690 753 224 Multiple Comparisons Dependent Variable: DONGCO LSD (I) Nhom_tuoi (J) Nhom_tuoi Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Dưới 18 tuổi 18- 34 tuổi -,28927* ,13051 ,027 -,5455 -,0331 35-44 tuổi -,27893* ,13051 ,033 -,5351 -,0227 45-60 tuổi -,13539 ,13432 ,314 -,3991 ,1283 Trên 60 tuổi -,12027 ,13703 ,380 -,3893 ,1487 18- 34 tuổi Dưới 18 tuổi ,28927* ,13051 ,027 ,0331 ,5455 35-44 tuổi ,01034 ,06739 ,878 -,1220 ,1426 45-60 tuổi ,15388* ,07451 ,039 ,0076 ,3001 Trên 60 tuổi ,16900* ,07928 ,033 ,0134 ,3246 35-44 tuổi Dưới 18 tuổi ,27893* ,13051 ,033 ,0227 ,5351 18- 34 tuổi -,01034 ,06739 ,878 -,1426 ,1220 45-60 tuổi ,14354 ,07451 ,054 -,0027 ,2898 Trên 60 tuổi ,15866* ,07928 ,046 ,0030 ,3143 45-60 tuổi Dưới 18 tuổi ,13539 ,13432 ,314 -,1283 ,3991 18- 34 tuổi -,15388* ,07451 ,039 -,3001 -,0076 35-44 tuổi -,14354 ,07451 ,054 -,2898 ,0027 Trên 60 tuổi ,01512 ,08541 ,860 -,1526 ,1828 Trên 60 tuổi Dưới 18 tuổi ,12027 ,13703 ,380 -,1487 ,3893 18- 34 tuổi -,16900* ,07928 ,033 -,3246 -,0134 35-44 tuổi -,15866* ,07928 ,046 -,3143 -,0030 45-60 tuổi -,01512 ,08541 ,860 -,1828 ,1526 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. 225 Theo tình trạng hôn nhân Descriptives DONGCO N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Độc thân 183 2,8368 ,72332 ,05347 2,7313 2,9423 1,00 5,00 Gia đình có con nhỏ 380 2,9697 ,70176 ,03600 2,8990 3,0405 1,50 5,00 Gia đình có con trưởng thành 191 2,8171 ,71057 ,05142 2,7157 2,9185 1,00 5,00 Total 754 2,8988 ,71196 ,02593 2,8479 2,9497 1,00 5,00 Test of Homogeneity of Variances DONGCO Levene Statistic df1 df2 Sig. ,191 2 751 ,826 ANOVA DONGCO Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 3,889 2 1,944 3,865 ,021 Within Groups 377,801 751 ,503 Total 381,690 753 226 Multiple Comparisons Dependent Variable: DONGCO LSD (I) Tinh_trang_hon_nhan (J) Tinh_trang_hon_nhan Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Độc thân Gia đình có con nhỏ -,13289* ,06382 ,038 -,2582 -,0076 Gia đình có con trưởng thành ,01972 ,07337 ,788 -,1243 ,1637 Gia đình có con nhỏ Độc thân ,13289* ,06382 ,038 ,0076 ,2582 Gia đình có con trưởng thành ,15261* ,06291 ,016 ,0291 ,2761 Gia đình có con trưởng thành Độc thân -,01972 ,07337 ,788 -,1637 ,1243 Gia đình có con nhỏ -,15261* ,06291 ,016 -,2761 -,0291 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. Theo trình độ học vấn Descriptives DONGCO N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Phổ thông 247 2,8751 ,73459 ,04674 2,7830 2,9671 1,00 5,00 Cao đẳng/đại học 348 2,9337 ,68470 ,03670 2,8615 3,0059 1,00 5,00 Trên đại học 159 2,8594 ,73542 ,05832 2,7442 2,9746 1,00 5,00 Total 754 2,8988 ,71196 ,02593 2,8479 2,9497 1,00 5,00 Test of Homogeneity of Variances DONGCO Levene Statistic df1 df2 Sig. 1,827 2 751 ,162 227 ANOVA DONGCO Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups ,810 2 ,405 ,799 ,450 Within Groups 380,880 751 ,507 Total 381,690 753 Theo kiến thức ngoại ngữ Descriptives DONGCO N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Không biết 267 2,8652 ,71684 ,04387 2,7788 2,9515 1,00 5,00 Biết chút ít và đủ dùng 309 2,9711 ,71594 ,04073 2,8910 3,0512 1,00 5,00 Thành thạo 177 2,8232 ,69169 ,05199 2,7206 2,9258 1,00 5,00 Total 753 2,8988 ,71244 ,02596 2,8478 2,9498 1,00 5,00 Test of Homogeneity of Variances DONGCO Levene Statistic df1 df2 Sig. ,213 2 750 ,808 ANOVA DONGCO Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 2,928 2 1,464 2,899 ,056 Within Groups 378,761 750 ,505 Total 381,689 752 228 Theo khu vực việc làm Descriptives DONGCO N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Cá nhân làm tự do 137 2,7560 ,71684 ,06124 2,6349 2,8771 1,00 5,00 Cơ sở hộ KD, công ty TNHH/Cổ phần 273 2,9626 ,75028 ,04541 2,8732 3,0520 1,00 5,00 Đơn vị sự nghiệp ngoài nhà nước 135 2,8788 ,68979 ,05937 2,7614 2,9963 1,00 4,14 Nhà nước 200 2,9271 ,66271 ,04686 2,8347 3,0195 1,50 4,43 Total 745 2,8999 ,71304 ,02612 2,8486 2,9512 1,00 5,00 Test of Homogeneity of Variances DONGCO Levene Statistic df1 df2 Sig. ,539 3 741 ,656 ANOVA DONGCO Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 4,118 3 1,373 2,719 ,044 Within Groups 374,152 741 ,505 Total 378,270 744 229 Multiple Comparisons Dependent Variable: DONGCO LSD (I) 20 (J) 20 Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Cá nhân làm tự do Cơ sở hộ KD, công ty TNHH/Cổ phần -,20659* ,07440 ,006 -,3526 -,0605 Đơn vị sự nghiệp ngoài nhà nước -,12284 ,08617 ,154 -,2920 ,0463 Nhà nước -,17115* ,07881 ,030 -,3259 -,0164 Cơ sở hộ KD, công ty TNHH/Cổ phần Cá nhân làm tự do ,20659* ,07440 ,006 ,0605 ,3526 Đơn vị sự nghiệp ngoài nhà nước ,08375 ,07476 ,263 -,0630 ,2305 Nhà nước ,03544 ,06614 ,592 -,0944 ,1653 Đơn vị sự nghiệp ngoài nhà nước Cá nhân làm tự do ,12284 ,08617 ,154 -,0463 ,2920 Cơ sở hộ KD, công ty TNHH/Cổ phần -,08375 ,07476 ,263 -,2305 ,0630 Nhà nước -,04831 ,07915 ,542 -,2037 ,1071 Nhà nước Cá nhân làm tự do ,17115* ,07881 ,030 ,0164 ,3259 Cơ sở hộ KD, công ty TNHH/Cổ phần -,03544 ,06614 ,592 -,1653 ,0944 Đơn vị sự nghiệp ngoài nhà nước ,04831 ,07915 ,542 -,1071 ,2037 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. 230 Theo thu nhập Descriptives DONGCO N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Dưới 10tr 126 2,8492 ,73063 ,06509 2,7204 2,9780 1,00 5,00 10-20tr 277 2,9121 ,68146 ,04094 2,8315 2,9927 1,57 5,00 21-30tr 222 2,8835 ,72659 ,04877 2,7874 2,9796 1,00 5,00 31-40tr 83 2,9578 ,69986 ,07682 2,8050 3,1106 1,57 5,00 Trên 40tr 32 2,8661 ,86569 ,15303 2,5540 3,1782 1,00 5,00 Total 740 2,8959 ,71301 ,02621 2,8445 2,9474 1,00 5,00 Test of Homogeneity of Variances DONGCO Levene Statistic df1 df2 Sig. 1,641 4 735 ,162 ANOVA DONGCO Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups ,728 4 ,182 ,357 ,839 Within Groups 374,964 735 ,510 Total 375,692 739 Theo khu vực sinh sống Group Statistics 25 N Mean Std. Deviation Std. Error Mean DONGCO Nông thôn 77 2,9017 ,77678 ,08852 Thành thị 677 2,8985 ,70484 ,02709 231 Independent Samples Test Levene's Test for Equality of Variances t-test for Equality of Means F Sig. t df Sig. (2- tailed) Mean Difference Std. Error Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper DONGCO Equal variances assumed 1,420 ,234 ,037 752 ,971 ,00317 ,08568 -,16504 ,17137 Equal variances not assumed ,034 90,811 ,973 ,00317 ,09257 -,18072 ,18706 Theo khu vực tour đến Descriptives DONGCO N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Châu Á 280 2,9184 ,71987 ,04302 2,8337 3,0031 1,00 5,00 Châu Âu 119 2,9184 ,75817 ,06950 2,7807 3,0560 1,00 5,00 Châu Mỹ 117 2,9206 ,68600 ,06342 2,7950 3,0462 1,50 5,00 Châu Úc 125 2,8411 ,73090 ,06537 2,7117 2,9705 1,00 4,64 Khác 113 2,8710 ,65283 ,06141 2,7494 2,9927 1,00 4,00 Total 754 2,8988 ,71196 ,02593 2,8479 2,9497 1,00 5,00 Test of Homogeneity of Variances DONGCO Levene Statistic df1 df2 Sig. ,687 4 749 ,601 232 ANOVA DONGCO Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups ,711 4 ,178 ,350 ,844 Within Groups 380,979 749 ,509 Total 381,690 753 Theo độ dài chuyến đi Descriptives DONGCO N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound 4 ngày 85 2,9739 ,66741 ,07239 2,8300 3,1179 1,93 5,00 5 ngày 253 2,8831 ,73400 ,04615 2,7922 2,9740 1,00 5,00 6 ngày 119 2,8878 ,72989 ,06691 2,7553 3,0203 1,00 4,50 7 ngày 181 2,8682 ,68615 ,05100 2,7676 2,9688 1,50 5,00 8 ngày 38 2,8195 ,71636 ,11621 2,5841 3,0550 2,00 4,14 9 ngày 54 3,0026 ,70424 ,09583 2,8104 3,1949 1,86 5,00 trên 9 ngày 24 2,9762 ,77839 ,15889 2,6475 3,3049 1,50 4,07 Total 754 2,8988 ,71196 ,02593 2,8479 2,9497 1,00 5,00 Test of Homogeneity of Variances DONGCO Levene Statistic df1 df2 Sig. ,507 6 747 ,804 ANOVA DONGCO Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 1,691 6 ,282 ,554 ,767 Within Groups 379,999 747 ,509 Total 381,690 753 233 Theo người đi cùng Descriptives DONGCO N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum Lower Bound Upper Bound Đi một mình 135 2,9228 ,73406 ,06318 2,7978 3,0477 1,57 5,00 Đình cùng gia đình 303 2,8795 ,74130 ,04259 2,7957 2,9633 1,00 5,00 Đi cùng bạn bè 141 2,8652 ,64862 ,05462 2,7573 2,9732 1,00 4,07 Đi cùng đồng nghiệp 175 2,9408 ,69470 ,05251 2,8372 3,0445 1,50 5,00 Total 754 2,8988 ,71196 ,02593 2,8479 2,9497 1,00 5,00 Test of Homogeneity of Variances DONGCO Levene Statistic df1 df2 Sig. 1,324 3 750 ,265 ANOVA DONGCO Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups ,658 3 ,219 ,431 ,731 Within Groups 381,032 750 ,508 Total 381,690 753

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_cac_yeu_to_anh_huong_den_quyet_dinh_di_du_lich_nuoc.pdf
  • docxLA_DoanVanTuan_E.Docx
  • pdfLA_DoanVanTuan_Sum.pdf
  • pdfLA_DoanVanTuan_TT.pdf
  • docxLA_DoanVanTuan_V.Docx
Luận văn liên quan