Phân tích rủi ro của một danh mục đầu tư chứng khoán

Kết luận: DPM có tỷ suất lợi nhuận mong đợi nhỏ hơn đầu tư danh mục, còn hệ số biến thiên của DPM lại lớn hơn. Do đó, đầu tư danh mục sẽ có lợi nhuận cao hơn và rủi ro thấp hơn DPM. Kết luận chung: Đầu tư danh mục sẽ đem lại lợi nhuận cao hơn HPG, KDC và DPM, thấp hơn MPC. Rủi ro của đầu tư từng dự án cao hơn là đầu tư danh mục. Do đó, đầu tư danh mục sẽ đem lại sự an toàn và có lợi nhuận tương đối cao so với đầu tư từng dự án. Phụ lục:  Đồ thị đường trung bình SMA được lấy từ website Cophieu68.vn  Giá các loại cổ phiếu được lấy từ website Vietstock.vn

docx15 trang | Chia sẻ: tienthan23 | Lượt xem: 2368 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Phân tích rủi ro của một danh mục đầu tư chứng khoán, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHÂN TÍCH RỦI RO CỦA MỘT DANH MỤC ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN Lựa chọn chứng khoán thành lập danh mục: Số vốn đầu tư: 1,000,000,000 VNĐ Sàn giao dịch: HOSE Chứng khoán được chọn để thành lập danh mục: MPC- Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy hải sản Minh Phú, DPM – Tổng công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí, HPG – Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát, KDC – Công ty cổ phần Kinh Đô. Căn cứ lựa chọn chứng khoán: Dựa vào đồ thị Đường trung bình đơn giản (Simple Moving Average - SMA). Dấu hiệu mua xảy ra khi đường ngắn hạn vượt lên đường dài hạn. Cụ thể trong việc lựa chọn của nhóm là: Đường giá vượt lên trên đường SMA20. 1.1.2 Đồ thị Đường trung bình đơn giản – SMA của DPM 1.1.1 Đồ thị Đường trung bình đơn giản – SMA của MPC 1.1.3 Đồ thị Đường trung bình đơn giản – SMA của HPG 1.1.4 Đồ thị Đường trung bình đơn giản – SMA của KDC Tính toán tỷ suất lợi nhuận và đo lường rủi ro của từng chứng khoán riêng biệt: Khoảng thời gian tính toán: từ tháng 1 năm 2012 đến hết tháng 9 năm 2014. 1/12 2/12 3/12 4/12 5/12 6/12 7/12 8/12 9/12 10/12 11/12 12/12 1/13 2/13 3/13 4/13 5/13 6/13 7/13 8/13 9/13 10/13 11/13 12/13 4.58 4.26 4.74 (3.11) 1.38 (3.72) (4.35) (2.90) (5.00) (4.59) (3.03) - 0.64 - (4.00) 6.67 4.48 (6.90) - 0.42 (6.88) 5.49 - (0.74) 5.00 (3.06) 4.52 - 2.04 - (3.50) 2.99 4.89 (0.64) (4.38) - (2.23) (2.96) (4.17) 6.70 1.07 (1.85) 5.37 - (4.35) (2.43) - (3.70) - (2.63) (3.85) (1.07) 3.00 3.51 1.45 (1.61) (4.66) (4.52) 0.65 (0.34) (3.58) 4.20 3.91 6.69 1.06 - - - (6.82) (2.14) - - 3.57 - 1.50 (2.53) 0.32 3.39 1.79 (1.97) 4.89 (2.03) (3.25) (4.71) (0.68) 1.83 4.60 6.67 (5.59) (1.89) (6.67) (5.86) - (6.55) - (1.92) 4.60 2.70 - - 4.84 - - 3.34 2.15 3.79 - 1.77 1.02 2.16 (6.80) 5.15 - - 6.72 (4.44) 0.49 5.84 - - (1.10) (1.58) 0.99 0.74 - - - (3.24) (0.70) 4.98 0.67 (3.13) (3.70) 6.34 2.58 4.90 (2.59) - - (6.51) (1.94) 1.10 - 1.96 (0.56) (1.07) - 4.78 - 4.26 - 3.68 0.71 2.85 - (1.43) 1.40 (0.66) - 1.33 6.08 - (6.69) 6.97 - (6.55) 6.74 (5.77) (2.79) (4.86) 1.46 - (4.62) (4.72) (1.05) (4.84) 1.40 4.62 - 3.64 (1.38) (6.67) (2.51) 0.33 (6.81) - (6.75) - 6.93 5.06 - 2.04 4.60 (1.70) 4.81 - - - 2.84 (2.37) 2.77 - (1.67) 4.91 2.10 (6.07) - - (3.08) - (3.62) 6.05 1.85 0.74 (6.67) 2.00 (0.55) (2.31) 4.59 4.91 - (2.31) 3.10 0.69 4.71 0.29 (1.69) 4.68 (1.37) (1.14) 0.43 (0.33) (0.40) - 6.10 - (6.82) 0.37 (6.77) 1.96 1.10 (2.37) 3.51 0.33 - 4.73 (2.01) 4.14 4.50 4.99 (4.83) 4.79 (2.78) 3.85 1.71 (0.66) (2.39) - 5.31 (1.75) (1.46) 0.37 6.05 1.92 (0.55) 3.03 - - - (2.26) (2.73) (4.97) 4.92 (0.84) 1.45 (2.13) 1.79 (5.19) (5.04) (0.33) 6.94 1.92 - 6.70 1.49 (1.46) 3.42 - - 1.76 4.66 (4.67) 2.26 1.98 4.91 (4.88) 4.99 (0.56) - (3.43) (3.16) 1.17 2.65 (5.32) - - (3.36) - (0.98) (2.96) (1.47) 2.64 3.30 (1.73) 3.24 (3.85) (2.21) (2.59) 4.68 2.56 4.75 0.57 (0.36) 0.97 - 3.47 (4.31) 1.05 (0.76) - - 6.69 (3.94) 5.34 - - - 4.71 5.88 - (3.23) (1.66) (2.56) 1.79 1.07 (1.41) 1.08 (0.32) 1.09 - 0.35 - - 6.52 0.78 6.67 - 1.12 - 3.93 4.81 1.09 1.67 (0.34) (1.97) (1.75) 0.53 1.14 4.96 (5.45) (6.09) - - - (5.66) (2.04) - 6.73 - (2.21) (6.62) - 4.24 (1.08) - - 2.01 - (4.99) 4.24 - - 4.96 - - 3.08 - (6.25) - 6.31 (2.17) 4.53 (1.57) - 1.69 4.73 1.64 (0.68) 1.31 1.43 (4.97) (4.88) 0.34 (3.73) 1.09 (4.50) (0.35) (1.12) 4.00 6.22 1.17 5.93 (2.96) (2.53) (2.40) 4.32 (5.00) (3.23) - - (1.41) (4.84) - 4.93 (2.88) 2.83 - - - - 6.40 - 0.74 (1.64) (0.52) 1.75 - (2.73) 3.24 1.07 (1.20) (1.35) 1.85 0.46 - (6.69) 1.54 3.05 - - - (1.67) - 0.35 (1.82) 1.71 (1.82) 5.28 6.73 0.38 - - (1.41) (0.31) - - Bảng 1: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của MPC (%) Bảng 2: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của MPC (%) 1/14 2/14 3/14 4/14 5/14 6/14 7/14 8/14 9/14 1.67 (0.41) 3.11 (5.35) (3.43) (0.55) (2.72) (0.83) 3.80 - 3.73 0.38 1.41 (2.96) - 1.12 (1.67) (2.44) 4.92 (3.20) (1.88) (2.44) (3.96) - - (5.93) - 1.56 2.89 (1.92) 2.86 4.13 3.58 1.10 (6.31) (2.50) (0.77) 1.20 1.17 0.69 (5.49) (4.79) 1.37 3.85 1.28 (5.04) (0.79) 4.25 2.41 6.45 - (1.35) 0.93 (0.63) 3.67 - - (0.34) - - 1.09 6.42 1.91 (4.33) 2.00 2.22 - 1.52 0.56 (1.35) 6.90 (1.88) 6.58 2.75 (2.17) 0.68 (4.48) 1.67 - 6.45 0.64 (5.41) (0.76) 3.33 (2.68) 3.13 (1.64) 1.37 6.82 (7.59) 4.08 3.08 (1.43) 2.76 - 5.56 (2.70) 6.38 (6.16) (0.39) (0.75) 0.73 0.34 6.06 (5.26) 2.22 6.67 - (1.57) 6.77 (0.72) 5.35 2.86 (2.78) 0.54 (1.25) - 3.60 0.35 - 1.59 (5.56) 6.86 0.27 (2.53) (0.73) (1.93) 3.51 3.27 4.38 2.94 (1.07) (0.27) (5.84) 1.47 0.39 (6.44) 2.11 6.59 - - 4.05 3.45 (1.45) (1.57) - (1.69) 2.86 0.54 6.75 - 4.41 - - 4.17 (4.03) 6.81 (1.33) (2.82) 1.72 2.86 (1.33) 2.24 6.83 1.35 - 1.36 - 6.61 (1.33) 7.00 6.54 Bảng 3: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của HPG (%) 1/12 2/12 3/12 4/12 5/12 6/12 7/12 8/12 9/12 10/12 11/12 12/12 1/13 2/13 3/13 4/13 5/13 6/13 7/13 8/13 9/13 10/13 11/13 12/13 (2.35) 4.52 2.60 (1.29) (0.40) (4.17) (1.67) (0.44) (1.36) (0.99) (4.40) 1.06 0.95 (1.62) (6.67) 2.52 1.42 (2.17) 2.53 0.66 (2.61) 0.58 0.54 0.25 (3.01) 0.54 4.64 2.17 3.19 0.00 0.00 0.88 (0.92) 4.00 (1.72) 0.00 3.29 1.65 (2.68) (1.40) 1.40 0.95 (0.70) 0.33 2.01 (0.86) 0.00 (0.50) (3.11) 3.76 (3.23) (1.28) 1.16 2.61 (0.43) 0.00 (0.47) 2.40 0.58 1.05 5.00 4.45 4.59 (0.36) (1.38) 0.63 (1.77) 0.00 3.29 2.03 1.07 (0.75) (0.64) (0.52) 1.25 0.00 3.05 2.12 (0.85) 0.00 (4.67) 1.41 4.65 (1.04) 4.33 1.16 3.51 2.50 1.75 (0.31) 1.08 2.94 (1.59) 3.12 0.53 (0.25) 0.65 4.69 (4.94) 1.72 (0.37) (0.41) (0.86) 0.00 (3.92) 0.93 3.33 1.05 (0.83) 0.00 0.85 (0.35) 3.45 (0.31) (1.43) (0.32) 2.59 0.28 0.00 (1.51) 0.00 2.99 (0.43) 4.66 0.37 0.00 (1.74) 1.31 (0.51) (1.83) (1.08) 2.60 0.42 0.77 3.78 0.00 2.00 (1.26) 0.36 (0.32) 3.15 (0.82) 1.32 0.00 4.49 (4.83) (4.35) 4.86 0.37 (0.42) 0.00 (1.72) 4.62 0.00 (1.09) 0.51 (0.83) (0.38) 2.83 (5.59) (1.31) (2.87) (0.36) 0.00 1.22 (1.39) (0.52) (0.77) 1.84 (4.57) 0.91 (0.39) (4.80) (0.84) 1.33 0.00 4.90 0.93 (2.20) (1.52) (1.68) 0.38 (3.15) 1.11 (3.31) 1.97 (0.72) 0.32 (1.21) 0.84 (1.31) (0.51) 1.20 2.13 0.00 4.65 (3.49) (0.42) 1.75 0.44 4.67 0.00 3.93 (1.54) (0.43) (6.84) 2.03 (0.37) 4.11 (0.96) 5.11 0.64 0.92 0.28 5.56 (1.55) 0.00 (1.56) 4.50 (1.48) (1.20) 4.66 (1.29) (0.44) (4.91) (2.31) 1.62 3.65 1.29 1.22 0.40 (1.84) 0.33 (2.92) 2.78 1.58 0.00 0.56 (1.00) 0.52 0.60 (0.53) (4.74) (3.38) (0.81) 1.21 0.43 (0.44) 2.35 3.79 (1.06) (1.51) (2.97) 2.42 (1.19) 0.37 (1.64) 0.00 (0.68) 1.25 (0.91) (0.28) 0.51 1.57 3.55 1.06 1.36 (2.72) (1.64) (2.80) 0.00 0.44 (4.59) 4.57 0.00 2.55 0.00 (5.91) 0.40 0.00 4.33 (0.67) 0.00 0.00 0.31 0.00 (0.76) 0.00 1.14 4.74 1.79 0.00 2.92 0.00 1.30 0.44 4.81 2.62 0.00 (0.50) (3.06) (0.84) 0.80 (2.61) 0.32 (1.35) 2.72 0.31 0.61 0.00 1.52 1.29 (5.08) (2.01) 2.19 (0.40) 0.00 0.00 (1.71) (4.80) (4.59) (1.70) (3.23) 3.50 (1.80) 2.11 0.79 (0.38) 0.00 (3.75) 1.32 1.23 6.06 (0.28) (1.25) (1.27) 0.60 4.62 (0.86) 2.01 (0.40) 0.00 0.87 (4.13) (3.37) 0.00 3.89 (0.97) (0.46) (1.97) 1.92 (1.27) 0.35 0.33 (2.42) (1.43) 0.28 0.00 2.31 4.90 0.00 3.54 (2.03) 0.00 (0.86) (4.78) (0.50) 1.73 (3.21) 2.44 6.91 2.41 0.75 1.29 (4.24) 2.28 (0.93) (1.16) 1.66 0.51 0.00 4.67 (0.43) (2.28) 3.73 (1.23) 0.00 2.51 (1.50) (0.85) (0.55) (1.90) 2.16 0.78 1.87 2.87 0.00 (1.91) 0.31 2.05 0.00 2.02 0.00 4.91 (0.43) 1.17 (1.20) 1.67 0.00 (4.90) (2.03) (18.45) 1.67 1.46 0.42 (0.78) 1.10 0.93 5.17 (1.62) 0.00 0.57 0.00 (0.74) 1.76 (4.68) (0.44) (1.21) (1.64) 0.00 2.58 2.11 0.00 0.48 2.52 0.78 0.61 (1.05) (0.33) (3.75) 0.29 (0.54) 0.25 1.23 2.68 0.00 (1.23) 0.00 0.00 4.52 (2.58) 1.64 3.69 1.17 0.00 (1.99) (1.30) 0.00 0.00 0.00 1.32 (0.41) 0.00 3.85 (0.53) (2.15) (1.58) 0.00 3.04 2.63 0.27 0.24 0.00 (1.06) (0.66) 1.64 Bảng 4: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của HPG (%) 1/14 2/14 3/14 4/14 5/14 6/14 7/14 8/14 9/14 1.22 (1.45) (1.44) 0.00 (0.83) 0.00 (0.93) (0.88) 2.52 1.68 0.21 1.26 0.96 (1.25) (3.92) 2.80 1.79 0.00 (0.24) (0.42) 1.24 5.71 (6.98) (0.82) 0.91 0.00 0.00 0.71 2.73 (0.82) 2.70 5.00 2.88 (0.90) (0.88) (3.28) 1.65 0.61 0.41 (0.88) (4.76) 2.00 0.00 (0.88) 0.00 (0.23) (1.22) 2.25 0.88 0.68 (1.96) 0.91 0.00 (2.54) 0.46 (1.23) 3.21 (1.75) 6.09 0.00 (0.90) (0.89) 0.87 3.93 1.04 (0.97) 1.79 (0.43) (0.20) 0.00 2.70 0.00 2.22 (0.41) (1.96) (4.39) 0.64 4.21 1.82 0.00 (0.86) 3.26 (2.90) (2.00) (0.92) 4.25 (0.96) 1.79 0.00 1.74 6.32 1.28 1.84 0.00 (0.81) 1.94 0.88 (0.88) (0.85) 2.97 2.32 5.21 (3.70) (0.41) 0.00 0.87 1.77 (3.45) 3.85 7.00 (0.95) 0.00 1.03 0.00 0.00 0.00 0.89 (6.48) (1.92) 0.00 6.73 4.08 (1.90) (0.86) 1.74 1.77 (6.53) (2.94) 1.92 0.00 0.00 3.88 (0.87) 1.71 1.74 (1.69) (2.22) (2.83) (14.41) 0.00 0.00 (0.88) 0.84 0.00 (1.72) 0.00 4.42 1.96 0.00 1.77 1.67 (0.85) 1.94 (0.60) (1.92) 0.00 (1.74) (1.64) 0.00 0.95 0.81 0.00 0.00 (2.65) (2.50) (0.86) 0.00 0.93 0.00 (0.85) 0.00 4.55 Bảng 5: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của DPM (%) 1/12 2/12 3/12 4/12 5/12 6/12 7/12 8/12 9/12 10/12 11/12 12/12 1/13 2/13 3/13 4/13 5/13 6/13 7/13 8/13 9/13 10/13 11/13 12/13 (1.70) 4.35 0.00 (1.64) 0.27 (3.86) (0.59) (0.27) 0.74 (1.12) (3.64) (0.89) 2.74 (3.20) (2.11) 0.88 0.48 (3.05) 0.76 1.27 0.00 0.24 (0.24) (0.24) (1.73) (2.78) 4.82 0.33 1.90 3.09 0.00 1.10 (3.41) 1.42 1.74 1.79 2.67 (1.54) (1.68) 0.00 2.37 2.92 1.25 1.25 1.51 (0.73) 0.24 (0.48) (0.88) (1.43) (4.91) (0.33) 4.80 1.80 0.89 2.18 1.77 (1.40) (0.29) (0.29) 4.68 5.37 4.39 (3.49) 0.00 0.00 (0.25) 0.99 0.99 0.25 0.00 0.00 2.67 0.36 (1.29) 0.33 3.82 1.47 0.29 (0.80) (4.71) 1.70 0.00 (0.59) 1.74 (0.64) 0.47 0.90 0.23 (0.44) 0.00 0.00 (1.72) 0.98 (0.24) 0.00 2.16 1.81 (4.90) 1.00 (0.25) (1.45) (1.47) 0.81 2.08 1.67 0.86 0.59 3.41 (0.64) 2.33 2.91 0.00 (2.41) (0.50) (0.24) 1.25 (0.48) (0.24) 0.49 1.69 (0.71) 0.34 1.98 (3.93) 0.00 (0.90) 0.27 (1.28) (0.27) (0.28) 1.47 3.30 (1.29) 3.86 0.43 0.00 0.22 0.25 (0.25) 0.99 0.00 0.00 0.00 (0.83) 1.79 0.00 1.94 (0.77) (0.88) 0.90 (0.80) 1.29 1.65 1.14 0.00 (2.97) (0.87) (1.53) (4.33) 0.46 (1.35) (0.74) (0.49) 1.46 (0.73) (0.72) (0.73) (0.42) 1.40 0.00 0.00 (4.64) 0.89 (0.60) 0.00 (0.77) (1.08) (0.85) (1.16) (0.24) (0.22) (3.11) 2.04 (0.69) 1.36 (0.25) 0.74 0.48 0.25 (0.49) 0.00 0.42 0.35 (0.68) 2.86 (2.43) (1.18) 4.20 0.27 (3.60) (0.82) (0.28) (0.59) 4.95 (3.08) 2.98 (1.77) 2.31 (2.91) 1.50 0.49 0.48 (0.24) 0.24 0.49 (0.84) (1.03) 4.83 4.94 (7.76) 4.17 (1.15) 3.21 (1.60) (1.38) (1.14) 4.72 0.00 (1.14) 0.22 (0.68) 1.58 (0.46) (0.74) 2.44 1.43 0.00 0.49 (0.49) 2.97 0.00 (4.93) (0.59) 0.60 (0.57) 2.04 1.81 0.27 2.23 0.58 (0.28) (3.37) (0.92) 0.00 0.00 (0.22) (0.70) (0.25) (0.24) 0.23 0.00 0.00 0.24 4.94 0.70 1.38 (3.85) (2.69) (1.15) 1.14 1.53 (1.08) (1.09) (0.57) 0.85 (2.33) (2.55) 0.00 (0.45) (3.35) 1.64 2.74 0.48 0.70 0.00 (0.48) 0.97 1.96 3.81 2.05 0.31 4.91 0.29 4.80 0.75 1.09 (0.55) 0.58 (0.28) (1.90) 0.48 0.44 (4.11) 0.69 (0.92) (0.97) (0.48) 0.00 0.00 0.49 (0.96) 5.00 (2.00) 2.01 0.00 0.88 (0.29) (2.96) (4.23) (0.27) (0.28) (0.29) (1.12) 0.73 0.71 1.11 (0.95) 0.23 (1.39) 0.74 0.00 (0.23) 0.98 0.48 0.00 (1.10) 2.04 (1.31) 0.61 (2.32) 0.29 3.33 1.56 0.54 (0.28) 0.29 0.28 0.24 (3.06) 0.48 (1.37) (3.53) (0.97) (1.43) 0.93 0.00 0.48 0.24 1.00 0.33 4.57 (0.59) (0.58) (1.61) (4.86) 0.27 0.28 0.29 1.70 3.13 2.71 0.00 0.93 (3.66) (0.74) (1.21) 0.00 1.94 0.24 (0.24) 0.33 4.64 2.62 4.78 (0.87) (1.09) 4.84 (1.08) 0.00 (0.29) 0.00 2.56 (0.88) 0.48 2.07 (1.77) (0.99) 0.00 (0.23) (0.48) (0.48) 0.24 4.93 (4.75) 2.27 (1.42) 0.00 0.28 (4.87) (0.54) 0.00 0.00 (0.56) 2.27 (1.11) 0.48 0.23 2.58 (0.50) (0.74) (4.86) (0.96) (0.72) 0.24 (3.76) 1.00 0.00 (0.59) 1.10 0.27 (0.28) (0.29) 0.28 1.11 0.90 1.12 0.50 0.00 (0.99) 0.24 (0.72) 0.24 0.24 0.98 (0.99) 0.29 1.48 (0.82) 4.84 0.00 0.29 0.66 (0.22) 2.22 (1.51) (0.75) 0.24 0.24 (0.24) (2.99) (2.88) 0.27 0.77 (0.28) (0.57) 0.00 (0.22) 1.02 0.75 0.73 0.48 1.78 0.56 (0.25) 0.72 Bảng 6: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của DPM (%) 1/14 2/14 3/14 4/14 5/14 6/14 7/14 8/14 9/14 0.00 0.90 (0.91) 3.06 (1.47) 0.63 (0.31) 1.01 1.51 0.24 0.89 0.23 (0.46) 3.28 (1.25) (0.31) 0.33 3.86 1.19 (0.88) 0.00 (2.52) (6.94) 0.95 0.62 (0.99) 0.57 0.47 0.89 (0.23) (1.41) 4.35 0.00 3.41 0.00 (5.11) 0.00 (0.66) 1.83 0.00 (4.76) 0.63 (0.90) (0.67) 2.40 (0.23) 0.00 (0.45) (0.95) 0.94 (0.62) (0.60) (2.36) (1.17) 1.18 0.44 (0.68) (3.61) 4.02 0.94 (1.52) 0.34 0.89 1.16 1.99 0.23 (3.25) (0.89) (0.31) 0.00 0.00 (0.29) (0.69) (0.43) 0.00 (5.43) (6.61) 0.31 0.00 3.09 (0.88) 1.39 (3.26) (0.68) (2.19) (0.32) 1.24 0.31 (0.33) 0.00 4.34 0.00 (0.69) 2.79 0.00 0.00 0.31 (0.67) (0.89) 6.56 1.12 0.00 (4.62) 2.90 (0.31) 0.00 (1.01) (8.98) (1.44) 1.56 0.23 (0.57) (0.31) (0.31) (0.61) 0.00 1.64 (3.13) (0.22) 0.00 1.72 (0.31) 1.54 0.00 2.04 0.32 (0.65) 0.00 1.38 (0.85) (0.32) (1.82) (0.31) 2.00 (0.97) (0.22) (0.88) 0.68 0.28 1.27 0.00 (0.62) 2.94 0.98 (1.74) (2.03) 0.00 1.88 0.31 0.00 2.86 (0.65) (0.46) (1.70) (0.92) 0.00 (0.62) 2.47 (0.65) 0.46 (0.29) 0.62 (0.31) (3.13) (0.60) (0.65) (0.92) (0.31) 0.00 1.21 (1.94) 0.33 Bảng 7: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của KDC (%) 1/12 2/12 3/12 4/12 5/12 6/12 7/12 8/12 9/12 10/12 11/12 12/12 1/13 2/13 3/13 4/13 5/13 6/13 7/13 8/13 9/13 10/13 11/13 12/13 (1.49) 3.97 (0.28) - 4.44 (0.27) (0.72) 0.52 (2.87) (0.36) 0.63 - (1.71) (0.22) (1.03) 4.00 0.21 (0.21) (1.49) 0.40 - - - 0.20 (1.14) 4.78 4.79 1.25 1.06 - - 0.52 (3.93) 0.36 0.31 1.02 0.50 (0.44) (1.25) 0.20 5.71 (0.42) 1.52 5.63 (0.20) 1.96 1.00 0.20 (3.83) (1.22) (0.27) 1.23 0.84 1.62 (0.97) 0.26 (4.78) (0.36) (1.24) - 0.99 0.66 1.05 - - 0.21 (0.21) 3.81 (0.61) 0.96 - - (0.80) (1.54) 0.81 1.22 (2.09) 3.72 1.22 0.26 (3.23) 4.74 0.63 (0.76) - (0.88) (2.08) (3.03) 4.00 - - - (0.20) - - (0.20) 0.40 0.31 (2.14) 0.24 - 0.77 (3.61) 0.26 - 4.88 4.98 - 3.18 2.00 1.91 0.83 (1.92) (1.67) (0.85) (4.59) - (0.95) - 2.43 - - 0.27 0.48 (0.43) 1.53 - (0.26) 3.70 4.98 4.75 (2.04) 0.24 1.09 0.21 0.21 (1.96) 1.06 - 1.92 (0.20) - (1.39) - (0.80) (0.31) (1.91) 0.48 - (1.25) 0.50 (2.07) - 2.22 (0.85) 1.30 0.47 - - - - (0.84) - 3.77 (1.64) (0.96) 0.40 - (0.40) (1.25) 1.11 - (1.50) (0.25) - 0.26 - (1.24) 1.14 0.77 4.94 (0.65) 1.04 0.62 (1.00) (0.42) (0.22) (2.73) - - - 0.99 0.40 2.85 1.37 0.24 (5.00) - (0.25) - (3.57) 0.63 0.28 - 4.26 (0.43) (0.21) - (0.20) (0.21) 0.22 (0.93) 0.83 (0.97) (2.00) 0.98 3.23 (0.31) 4.34 4.51 (0.23) 4.33 (0.25) (0.26) (1.11) - 1.69 - 3.01 1.09 (0.21) (0.41) - (0.21) - (1.89) 0.82 - 1.84 - 1.56 - 4.94 (1.36) (0.23) (0.24) - - (4.87) 2.80 3.32 (0.25) (1.25) 6.67 (1.24) (0.21) 0.20 (1.28) - (1.92) 3.27 (0.98) 0.20 - 3.85 1.85 (0.50) (2.07) (4.83) (0.24) (0.25) 0.79 4.72 (0.61) 3.49 - (1.48) (1.01) (0.42) 0.62 - 0.43 - 1.96 0.99 0.99 (1.00) (0.97) 4.81 3.03 - (1.18) (4.83) (0.25) - 2.36 (4.89) 1.22 4.92 (0.51) (5.58) (0.41) (0.21) (0.61) 0.40 (0.43) (1.08) 2.88 1.96 (0.98) 0.20 (0.98) 4.24 - 0.25 - 0.25 (0.74) 0.25 (4.35) 4.74 2.41 0.99 - 0.45 (0.61) 0.84 (2.47) (1.21) 1.51 0.65 (1.87) 0.96 1.98 (1.21) (0.99) 3.39 2.94 - 0.95 (0.76) (0.74) - 2.41 4.91 (3.82) (0.98) (0.26) 0.23 (1.67) 0.42 (0.20) - 2.60 - 0.95 (0.97) (0.61) 1.00 1.14 (0.25) 1.42 (0.26) (1.50) (0.25) (0.78) - 0.92 (1.48) (0.26) 1.13 0.43 (0.63) (0.20) (0.43) 3.38 (2.86) (0.94) 0.98 - - 4.52 - (0.23) 1.02 0.51 (3.51) - 2.52 (1.21) 0.25 - 2.23 - 0.21 0.20 (0.64) (2.04) - 0.95 - 0.62 - 1.35 (0.50) 3.73 (0.51) 0.25 - (2.63) (1.75) (0.31) (2.50) 2.58 1.09 - (0.21) (0.82) 1.08 0.21 - - (0.97) 0.41 - (0.27) - - 1.01 0.52 2.43 - 2.56 0.50 (0.65) (0.21) - (0.21) 0.21 (0.98) (0.94) (0.98) 0.20 (0.99) (4.81) (4.50) 0.51 1.99 (1.03) (14.78) - - (1.09) 0.21 (0.62) 0.21 (1.19) (0.99) (0.81) (0.20) 3.66 (1.27) 0.52 1.86 (0.31) (1.25) 0.22 (0.62) 2.07 - - 2.20 (2.74) (1.54) (1.22) 1.00 Bảng 8: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của KDC (%) 1/14 2/14 3/14 4/14 5/14 6/14 7/14 8/14 9/14 (1.98) 6.67 (1.75) (0.79) (0.88) - - (1.75) - (0.20) (1.56) 3.57 (1.60) 0.88 (1.67) 0.83 - - 0.20 (1.59) - 0.81 (3.51) (0.85) - 3.57 (4.05) 0.20 - 1.72 - 3.64 (1.71) (0.82) - (4.93) 0.20 0.81 0.85 (0.81) (4.39) - - 3.45 1.48 - (0.80) 2.52 (6.50) (1.83) - - - (12.41) 0.20 (0.81) - 1.74 0.93 3.48 0.83 (0.83) 5.83 - - (1.64) - (1.85) - (1.64) 6.72 (2.36) (0.20) (1.63) - (2.56) (1.89) (0.84) 0.83 3.94 (1.61) - (0.83) (1.67) - 0.96 1.69 (0.83) (0.76) (2.46) 0.40 0.83 (1.69) 2.63 1.90 - - 2.29 (1.68) (0.60) (2.48) 0.86 (6.84) 3.74 (0.83) (0.83) (2.24) 5.98 5.85 - (0.85) (1.83) 1.80 0.84 - 3.82 (4.03) 2.86 - - (0.93) 4.42 1.67 - 0.74 0.84 6.48 (3.39) 2.59 (0.94) 0.85 (0.82) (0.84) (1.46) 2.50 (2.61) - 3.36 (0.95) 0.84 (0.83) 0.85 2.22 - 0.89 - 1.92 (0.83) 1.67 - 2.17 (0.81) (1.63) 2.83 - 1.64 (0.84) 4.96 (3.28) 2.48 2.75 0.84 - (0.85) (2.03) 0.85 3.23 (3.23) 0.85 2.76 (2.54) - Công thức sử dụng: Tỷ suất lợi nhuận = Giá phiên sau-Giá phiên trướcGiá phiên trước×100 Bảng 9: Tỷ suất lợi nhuận theo tháng Tháng Tỷ suất sinh lợi (%) KDC MPC DPM HPG 01/2012 13.43 21.20 14.31 -0.14 02/2012 17.05 2.87 7.78 27.50 03/2012 11.20 43.55 -5.36 0.71 04/2012 10.91 0.28 17.36 11.57 05/2012 -13.78 2.20 -7.43 -4.41 06/2012 10.23 -3.13 2.05 0.34 07/2012 -7.83 7.17 8.07 -3.74 08/2012 -15.93 -9.30 10.15 -4.69 09/2012 -10.40 21.95 -10.28 -11.99 10/2012 15.40 -0.16 0.68 -5.83 11/2012 21.65 -9.69 -2.73 0.64 12/2012 2.10 1.02 5.93 11.38 01/2013 11.18 -13.73 23.38 17.33 02/2013 6.85 0.33 -9.54 -1.42 03/2013 -2.83 -12.16 5.70 8.70 04/2013 -0.46 32.85 -7.19 -0.74 05/2013 1.98 5.25 9.08 15.90 06/2013 -2.68 -10.37 -13.36 -12.80 07/2013 3.94 0.90 -0.40 9.38 08/2013 1.44 12.12 1.60 3.15 09/2013 6.01 9.60 3.65 14.16 10/2013 -0.88 0.15 1.98 7.37 11/2013 -2.15 2.96 -0.47 8.23 12/2013 3.68 -11.84 0.26 2.08 01/2014 11.70 5.47 8.45 11.36 02/2014 -4.77 13.92 1.45 0.47 03/2014 11.94 15.53 -2.00 9.26 04/2014 -11.08 19.41 -19.99 -2.65 05/2014 5.64 6.90 -3.60 6.34 06/2014 0.22 0.88 1.31 6.08 07/2014 -5.00 45.30 -5.91 6.56 08/2014 27.57 22.19 11.66 2.80 09/2014 -20.15 -12.69 -8.08 -3.17 Công thức: Tỷ suất lợi nhuận tháng = Tổng tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng Bảng 10: Tỷ suất lợi nhuận mong đợi, độ lệch chuẩn Tỷ suất LNMĐ (X) Độ lệch chuẩn (σ) KDC 2.91% 10.86% MPC 6.39% 15.07% DPM 1.17% 9.11% HPG  3.93% 8.52%  Công thức sử dụng: X=i=1nXn σ=i=1nX- X2n-1 Hệ số biến thiên: CVKDC = 10.86%2.91% = 3.728 CVMPC = 15.07%6.39% = 2.358 CVDPM = 9.11%1.17% = 7.806 CVHPG = 8.52%3.93% = 2.168 Ta có: CVDPM >CVKDC> CVMPC >CVHPG Kết luận: Chứng khoán DPM có rủi ro cao nhất, tiếp theo là KDC, MPC và ít rủi ro nhất là HPG. Do đó, sẽ đầu tư nhiều nhất vào HPG, kế đến là MPC, KDC và ít nhất là DPM. Số tiền đầu tư cụ thể vào từng loại chứng khoán: HPG: 400,000,000đ MPC: 300,000,000đ KDC: 200,000,000đ DPM: 100,000,000đ Tỷ suất lợi nhuận và rủi ro của danh mục đầu tư chứng khoán Chứng khoán Vốn đầu tư (VNĐ) W X HPG 400,000,000 0.4 3.93% MPC 300,000,000 0.3 6.39% KDC 200,000,000 0.2 2.91% DPM 100,000,000 0.1 1.17% Tỷ suất sinh lợi mong đợi của danh mục: Xp = 3.93%*0.4 + 6.39%*0.3 + 2.91%*0.2 + 1.17%*0.1 = 4.19% Vậy tỷ suất lợi nhuận mong đợi của danh mục sẽ là 4.19 %/tháng. Rủi ro của danh mục: Sử dụng công thức: COV(A,B) = i=1n(Xi-XA)(Yi-YB)n-1 Ta có: COVMPC-HPG = -0.0010 COVMPC-KDC = 0.0012 COVMPC-DPM= -0.0034 COVHPG-KDC= 0.0038 COVHPG-DPM= 0.0043 COVKDC-DPM= 0.0042 σKDC =0.1086 σMPC=0.1507 σDPM=0.0911 σHPG=0.0852 àσp2=WKDC2σKDC2+WMPC2σMPC2+WDPM2σDPM2+WHPG2σHPG2+2WKDCWMPCCOVMPC-KDC +2WKDCWDPMCOVDPM-KDC+2WKDCWHPGCOVHPG-KDC+2WMPCWDPMCOVMPC-DPM +2WHPGWMPCCOVMPC-HPG+2WDPMWHPGCOVDPM-HPG =(0.2)2(0.1086)2+(0.3)2(0.1507)2+(0.1)2(0.0911)2+(0.4)2(0.0852)2+2(0.2)(0.3)(0.0012) +2(0.2)(0.1)(0.0042)+2(0.2)(0.4)(0.0038)+2(0.3)(0.1)(-0.0034)+2(0.4)(0.3)(-0.0010) +2(0.1)(0.4)(0.0043) = 0.0046 à σp =0.0046 = 0.0678 = 6.78% Hệ số biến thiên của danh mục: CVp = 6.78%4.19% = 1.618 So sánh đầu tư danh mục với đầu tư từng dự án: Đầu tư danh mục với đầu tư MPC XMPC = 6.39% > Xp = 4.19% σMPC = 15.07% > σp = 6.78% CVMPC = 2.358 > CVp = 1.618 Kết luận: MPC có tỷ suất lợi nhuận mong đợi cao hơn đầu tư danh mục, nhưng hệ số biến thiên của đầu tư danh mục lại thấp hơn MPC. Do đó, đầu tư MPC sẽ có rủi ro cao hơn đầu tư danh mục. Đầu tư danh mục với đầu tư HPG: XHPG = 3.39% < Xp = 4.19% σHPG = 8.52% > σp = 6.78% CVHPG = 2.168 > CVp = 1.618 Kết luận: HPG có tỷ suất lợi nhuận mong đợi thấp hơn, hệ số biến thiên cao hơn đầu tư danh mục. Do đó, đầu tư danh mục sẽ đem lại lợi nhuận cao hơn và ít rủi ro hơn HPG. Đầu tư danh mục với đầu tư KDC: XKDC = 2.91% < Xp = 4.19% σKDC = 10.86% > σp = 6.78% CVKDC = 3.728 > CVp = 1.618 Kết luận: KDC có tỷ suất lợi nhuận mong đợi nhỏ hơn đầu tư danh mục, còn hệ số biến thiên của KDC lại lớn hơn. Do đó, đầu tư danh mục sẽ có lợi nhuận cao hơn và rủi ro thấp hơn KDC. Đầu tư danh mục với đầu tư DPM: XDPM = 1.17% < Xp = 4.19% σDPM = 9.11% > σp = 6.78% CVDPM = 7.806 > CVp = 1.618 Kết luận: DPM có tỷ suất lợi nhuận mong đợi nhỏ hơn đầu tư danh mục, còn hệ số biến thiên của DPM lại lớn hơn. Do đó, đầu tư danh mục sẽ có lợi nhuận cao hơn và rủi ro thấp hơn DPM. Kết luận chung: Đầu tư danh mục sẽ đem lại lợi nhuận cao hơn HPG, KDC và DPM, thấp hơn MPC. Rủi ro của đầu tư từng dự án cao hơn là đầu tư danh mục. Do đó, đầu tư danh mục sẽ đem lại sự an toàn và có lợi nhuận tương đối cao so với đầu tư từng dự án. Phụ lục: Đồ thị đường trung bình SMA được lấy từ website Cophieu68.vn Giá các loại cổ phiếu được lấy từ website Vietstock.vn

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docxphan_tich_rui_ro_cua_mot_danh_muc_dau_tu_chung_khoan_8177.docx
Luận văn liên quan