Phân tích SWOT - Techcombank

Phân tích SWOT - Techcombank Sản phẩm dịch vụ đa dạng, có tính cạnh tranh cao: Các sản phẩm dịch vụ bán lẻ : là thế mạnh của Techcombank, được khách hàng đón nhận và đánh giá cao. Dư nợ bán lẻ 2006: 2817 tỷ, tăng 80.5% so với năm 2005.

pdf31 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 4386 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Phân tích SWOT - Techcombank, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
03/16/11 MP4 1 Phân tích mô hình S.W.O.T c a ủ NHTM C Ph n AN BÌNHổ ầ MP4 03/16/11 MP4 2 Gi i Thi u:ớ ệ N i Dung Phân Tích:ộ * Đi m m nhể ạ * Đi m y uể ế * C h iơ ộ * Thách th cứ * Ma Tr n SWOTậ * Chi n l c SWOT ế ượ 03/16/11 MP4 3 Th m nh:ế ạ  S h tr c a EVN nh 1 c đông chi n l c và chi ph iự ỗ ợ ủ ư ổ ế ượ ố (n m gi 40% v n đi u l ), s h p tác này không nh ng mang ắ ữ ồ ề ệ ự ợ ữ l i giá tr hình nh mà còn mang đ n cho ABBank nh ng c h i ạ ị ả ế ữ ơ ộ kinh doanh ti m năng to l n. Trong năm 2006, ABBank đã có ề ớ nh ng thành công đàng khích l trong nhi u lĩnh v c nh :ữ ệ ề ự ư - Cung c p các d ch v tài kho n, qu n lý ngu n ti n, d ch v cho ấ ị ụ ả ả ồ ề ị ụ vay, tài tr các công ty, nhà th u c a EVNợ ầ ủ - K t n i v i c s d li u và h th ng thanh toán c a EVN và ế ố ớ ơ ở ữ ệ ệ ố ủ EVN Telecom đ tri n khai d ch v thanh toán hóa đ n ti n đi n ể ể ị ụ ơ ề ệ và hoá đ n c a vi n thông đi n l cơ ủ ễ ệ ự - Tri n khai các qu y thu ti n đi n t i các công ty đi n l c t i ể ầ ề ệ ạ ệ ự ạ các t nh mi n Nam đ thu ti n đi n c a khách hàng và cung ng ỉ ề ể ề ệ ủ ứ các s n ph m d ch v c a Ngân hàng cho các CBCNV c a ngành ả ẩ ị ụ ủ ủ đi n.ệ 03/16/11 MP4 4 Th m nh:ế ạ M c lãi su t huy ứ ấ đ ng v n c a ABB ộ ố ủ r t c nh tranh:ấ ạ Ngân hàng 3 tháng 6 tháng 9 tháng 12 tháng Incombank 0,59 0,62 0,65 0,7 Sacombank 0,7-0,725 065-0,75 0,755 0,82 ABBank 0,73 0,77 0,78 0,82 M cứ lãi su tấ kỳ h nạ c aủ các NHTM Ngu n: Hi p h i NHVNồ ệ ộ Đ.vị: %/tháng 03/16/11 MP4 5 Th m nhế ạ Ngân hàng đang s h u m t c c u thu ở ữ ộ ơ ấ nh p t tài s n có khá hi n đ iậ ừ ả ệ ạ : trong đó thu nh p lãi thu n và thu nh p phi lãi là ậ ầ ậ t ng đ ng nhau trong năm 2006, n u ươ ươ ế ABB ti p t c phát tri n nh th này thì ế ụ ể ư ế đây s là m t th m nh r t l n, giúp Ngân ẽ ộ ế ạ ấ ớ hàng tránh đ c nh ng r i ro.ượ ữ ủ 03/16/11 MP4 6 Th m nhế ạ  S n ph m, d ch v khá hoàn ch nh, và linh ho tả ẩ ị ụ ỉ ạ đáp ng đ c nhu c u c a nhi u đ I t ng khách hàng. ứ ượ ầ ủ ề ố ượ đ c bi t trong năm 2006 v a qua, Ngân hàng An Bình ặ ệ ừ đã đ c nh c đ n nh m t cái tên m i n i, t n công ượ ắ ế ư ộ ớ ổ ấ vào th tr ng tài chính b ng các gi i pháp tài chính t i ị ườ ằ ả ố u, c th là chu i s n ph m bán l đa năng bao g m: ư ụ ể ỗ ả ẩ ẻ ồ YOUhouse, YOUmoney, YOUcard, YOUstock, YOUshop, YOUspend, YOUsaving…tính linh ho t c a ạ ủ chu i s n ph m này th hi n ch , ng c l i, khách ỗ ả ẩ ể ệ ở ỗ ượ ạ hàng có th s d ng các gi i pháp này đ “lái” k ể ử ụ ả ể ế ho ch tài chính c a mình hay gia đình. Chu i s n ph m ạ ủ ỗ ả ẩ này đang đ c ABBank ti p t c phát tri n, và đ c ượ ế ụ ể ượ khách hàng đón nh n.ậ 03/16/11 MP4 7 Thế m nhạ  Là m t Ngân hàng đô th trộ ị ẻ, nh ng có kinh nghi m h n ư ệ ơ ch c năm ho t đ ng trong lĩnh v c ngân hàng, ABBank có ụ ạ ộ ự nhi u tham v ng v n lên m t t p đoàn tài chính đa năng ề ọ ươ ộ ậ hàng đ u c a Vi t Nam. Tham v ng này th hi n vi c ầ ủ ệ ọ ể ệ ở ệ Ngân hàng này tăng nhanh v V n đi u l , m r ng chi ề ố ề ệ ở ộ nhánh… v i t c đ có th xem là chóng m t. ớ ố ộ ể ặ - Quy mô v n tăng nhanh: t 165 t đ ng cu i năm 2005 ố ừ ỷ ồ ố lên 990 t tháng 8/2006, tháng 8/2007 tăng v n đi u l lên ỷ ố ề ệ 2300 t .ỷ - M ng l i m r ng nhanh, t 8 đi m vào cu i năm ạ ướ ở ộ ừ ể ố 2005 lên 14 đi m vào cu i năm 2006 và 31 đi m trên 9 ể ố ể t nh thành ph l n vào cu i tháng 5 năm 2007, m c tiêu ỉ ố ớ ố ụ cu i năm 2007, con s này là 50.ố ố 03/16/11 MP4 8 Th m nhế ạ Đ I ngũ lãnh đ o và cán b nhân viênộ ạ ộ có trình đ , là nh ng ộ ữ lãnh đ o cao c p và trung c p đ c đào t o n c ạ ấ ấ ượ ạ ở ướ ngoài, có nhi u năm kinh nghi m làm vi c các ngân ề ệ ệ ở hàng n c ngoài và ngân hàng uy tín khác Vi t Nam. ướ ở ệ Ngân hàng có m t chi n l c dài h n rõ rang và đ y ộ ế ượ ạ ầ tham v ng s là kim ch nam cho Ngân hàng ti p t c ọ ẽ ỉ ế ụ phát tri n.ể 03/16/11 MP4 9 Đi m Y uể ế  Quy mô c a Ngân ủ hàng còn nh :ỏ NH 2005 2006 Thay đ iổ ABB 679,7 3113,8 458,1 MSB 4378 8520 194,6 SCB 4032 10973 272,1 T ng tài s nổ ả Đ.v : t đ ngị ỷ ồ 03/16/11 MP4 10 Đi m y uể ế  Hi u qu s d ng ệ ả ử ụ v n còn th p:ố ấ Ngân hàng ROE ROA SCB 18,55 1,01 Nam A 7,12 1,01 ABB 5,14 1,87 Hi u qu s d ng v nệ ả ử ụ ố Đ.v :ị 03/16/11 MP4 11 Đi m y uể ế Thi u m t c đông chi n l c là m t ế ộ ổ ế ượ ộ Ngân hàng n c ngoài: ướ Đi u này gây ra ề nh ng h n ch cho ABB trong vi c t n ữ ạ ế ệ ậ d ng các công ngh m i cũng nh k ụ ệ ớ ư ỹ năng qu n lý tiên ti n... trên con đ ng ả ế ườ h i nh p và phát tri n c a mìnhộ ậ ể ủ 03/16/11 MP4 12 Đi m y uể ế  S l ng các chi nhánh,m ng l i còn ítố ượ ạ ướ . Đ n ế nay m i ch có h n 50 chi nhánh trên toàn qu c, ớ ỉ ơ ố đi u này c n tr t i vi c m r ng thêm khách ề ả ở ớ ệ ở ộ hàng, kha năng ti p c n v i khách hàng.ế ậ ớ  Các kênh phân ph i hi n đ i c a ABBank còn ố ệ ạ ủ thi uế , đ n đ u năm 2007 m i ch có 13 máy ế ầ ớ ỉ ATM t i Hà N i và TPHCM, Ngân hàng v n ạ ộ ẫ ch a có d ch v Internet banking, home banking, ư ị ụ đây s là nh ng c n tr l n cho ngân hàng trên ẽ ữ ả ở ớ con đ ng phát tri n c a mìnhườ ể ủ 03/16/11 MP4 13 Đi m Y uể ế Công tác MARKETING,PR còn y u.ế B ng ch ng là ch a có nhi u ng i bi t đên ằ ứ ư ề ườ ế ngân hàng AN BÌNH 03/16/11 MP4 14 Cơ h iộ  Môi tr ngườ kinh tế: * Đi u khi n kinh t vĩ mô n đ nh,tăng tr ng b n v ngề ệ ế ổ ị ưở ề ữ Vi t Nam là n c th 2 trên th gi i sau Trung Qu c có đi u ki n ệ ướ ứ ế ớ ố ề ệ kinh t n đ nh và tăng tr ng cao trong 10 năm quaế ổ ị ưở * M c tăng tr ng t ng s n ph m qu c n i(GDP)ứ ưở ổ ả ẩ ố ộ Năm 2003: 7.34% Năm 2004: 7.69% Năm 2005: 8.4% Năm 2006: 8.17% Năm 2007:ph n đ u 8.5%ấ ấ * Ch s giá tiêu dung(CPI)ỉ ố Năm 2004:9.5% Năm 2005:8.4% Năm 2006:6.6% Ta th y m c đ tăng tr ng kinh t c a Vi t Nam cao và m c n ấ ứ ộ ưở ế ủ ệ ở ứ ổ đ nh,cùng v i đó là t l l m phát gi m. T đó t o môi tr ng kinh ị ớ ỷ ệ ạ ả ừ ạ ườ doanh thu n l i cho ngành ngân hàng Vi t Nam phát tri n t t ậ ợ ệ ể ố 03/16/11 MP4 15 C h iơ ộ  Th tr ng ch ng khoán phát tri nị ườ ứ ể : - Gi i quy t bài toán v n cho Ngân hàng, Theo ả ế ố ADB, TTCK phát tri n đã giúp các NH gi i ể ả quy t đ c các bài toán v v n, nhi u NH c ế ượ ề ố ề ổ ph n trong đó có ABBank đã tăng v n trong năm ầ ố 2006, 2007 và giúp tăng h s an toàn v n c a ệ ố ố ủ h , Đ ng th i t o đi u ki n cho các NH trong ọ ồ ờ ạ ề ệ n c tìm ki m đ c các đ i tác chi n l c là ướ ế ượ ố ế ượ các NH qu c t .ố ế - Tăng tr ng tín d ng ch m l i nh ng giúp NH ưở ụ ậ ạ ư ki m soát đ c n x u t t h nể ượ ợ ấ ố ơ 03/16/11 MP4 16 Cơ h iộ Nhu c u D ch v Ngân hàng v n còn r t ầ ị ụ ẫ ấ ti m năng:ề – VN là m t qu c gia đông dân, ch y u là dân ộ ố ủ ế s tr , 60 dân s d i 30 tu i, th h này ố ẻ ố ướ ổ ế ệ mong mu n có m t m c s ng cao... Đây là c ố ộ ứ ố ơ h i cho NH tri n khai các d ch v khách hàng ộ ể ị ụ cá nhân nh cho vay du h c, cho vay mua ư ọ nhà... 03/16/11 MP4 17 C h iơ ộ  Nhu c u D ch v Ngân hàng v n còn r t ti m ầ ị ụ ẫ ấ ề năng: - Trình đ dân trí c a ng i dân không ng ng ộ ủ ườ ừ đ c nâng cao trong khi s ng i bi t và s ượ ố ườ ế ử d ng d ch v NH v n còn ít. VN có kho ng 88 ụ ị ụ ẫ ả tri u dân nh ng s l ng tài kho n ch a đ n 10 ệ ư ố ượ ả ư ế dân s , ch a đ n 400,000 th tín d ng trong khi ố ư ế ẻ ụ s ng i bi t s d ng th còn r t khiêm t nố ườ ế ử ụ ẻ ấ ố 03/16/11 MP4 18 C h i:ơ ộ  Nhu c u d ch v Ngân Hàng v n còn r t ti m năngầ ị ụ ẫ ấ ề . Vi t Nam đang d n chuy n sang n c công nghi p, giá tr ệ ầ ể ướ ệ ị s n xu t công nghi p năm 2006 theo giá so sánh 1994 c ả ấ ệ ướ tính đ t 490.82 t đ ng,tăng 17% so v i năm 2005, các ạ ỷ ồ ớ ngành công nghi p và d ch v chi m t l n trong t ng giá ệ ị ụ ế ỷ ớ ổ tr s n xu t. Mà nh ng ngành này đòi h i v n l n đ áp ị ả ấ ữ ỏ ố ớ ể d ng ngay khoa h c công ngh hi n đ i. Trong khi đó ụ ọ ệ ệ ạ ngân hàng Vi t Nam m i ch cho vay b ng 60% so v i ệ ớ ỉ ằ ớ GDP c a c n c,c năm 2006 t ng d n cho vay c a ủ ả ướ ả ổ ư ợ ủ nganh ngân hàng tăng 137.000 t đ ng , bình quân tăng ỷ ổ tr ng c năm kho ng 19%(bao g m c các kho n th u ưở ả ả ồ ả ả ấ chi qua th ,cho vay tr c ti p doanh nghi p…)trong khi đó ẻ ự ế ệ Trung Qu c t ng cho vay b ng 150 % GDP c a n c ở ố ổ ằ ủ ướ này. R t nhiêu ngành ngh đang phát tri n và r t có ti m ấ ề ể ấ ề năng, nhu câu m r ng v n c a h là r t l n vì v y ngân ở ộ ố ủ ọ ấ ớ ậ hàng có th yên tâm cho vay h n.ể ơ 03/16/11 MP4 19 C h iơ ộ C h i h p tác qu c tơ ộ ợ ố ế: - Năm 2006 đ c đánh d u b ng vi c VN ượ ấ ằ ệ gia nh p WTO, Hoa Kỳ thông qua ậ PNTR, Ngu n v n FDI và ODA đ t ồ ố ạ m c k l c 15 t USD...Và đ c đánh ứ ỷ ụ ỷ ượ giá là th tr ng đ u t h p d n th 2 ị ườ ầ ư ấ ẫ ứ Châu Á , sau Trung Qu c. Đã t o đi u ố ạ ề ki n cho các NH trong n c tranh th ệ ướ ủ đ c công ngh , trình đ qu n lý ti n ượ ệ ộ ả ế ti n thông qua vi c h p tác v i các t ế ệ ợ ớ ổ ch c tài chính qu c t l nứ ố ế ớ 03/16/11 MP4 20 Thách Th cứ  Khó khăn t phía khách hàngừ : - Hi u qu kinh doanh và k t qu tài chính c a ệ ả ế ả ủ DN đi vay gi m khi thu quan l n l t đ c c t ả ế ầ ượ ượ ắ gi m do yêu c u h i nh p làm kh năng c nh ả ầ ộ ậ ả ạ tranh c a DN th i gian đ u s gi m xu ng, t ủ ờ ầ ẽ ả ố ừ đó khó khăn trong vi c tr n Ngân Hàng, làm ệ ả ợ NH đ i m t v i r i ro tín d ngố ặ ớ ủ ụ 03/16/11 MP4 21 Thách th cứ Khó khăn t các quy đ nh c a c quan ừ ị ủ ơ qu n lýả : Ch th 03/2007 c a NHNN v vi c h n ỉ ị ủ ề ệ ạ ch t l cho vay đ u t ch ng khoán ế ỷ ệ ầ ư ứ và Quy t đ nh1141 v tăng t l d tr ế ị ề ỷ ệ ự ữ b t bu c s t o ra nh ng khó khăn nh t ắ ộ ẽ ạ ữ ấ đ nh cho Ngân hàng trong vi c duy trì ị ệ m c đ tăng tr ng l i nhu n sau thu ứ ộ ưở ợ ậ ế năm 2007 03/16/11 MP4 22 Thách th cứ Đ i m t v i các ngân hàng ngo iố ặ ớ ạ : – Vi c lo i b các h n ch đ i v i các Ngân ệ ạ ỏ ạ ế ố ớ hàng n c ngoài, cho phép h đ c h ng ướ ọ ượ ưở đ y đ quy n nh m t ngân hàng trong n c ầ ủ ề ư ộ ướ s gây ra nh ng khó khăn l n cho Ngân hàng ẽ ữ ớ trên các lĩnh v c nh : th tr ng tín d ng, ự ư ị ườ ụ d ch v thanh toán, ho t đ ng t v n và môi ị ụ ạ ộ ư ấ gi i, ho t đ ng huy đ ng v nớ ạ ộ ộ ố 03/16/11 MP4 23 Thách th c ứ Đ i m t v i các t ch c tài chính phi ố ặ ớ ổ ứ ngân hàng: Nh B o Hi m, Tài chính, ư ả ể Ch ng Khoán trong nghi p v huy đ ng ứ ệ ụ ộ v n và cho vay...ố 03/16/11 MP4 24 Thách th cứ Đ i m t v i s l c h u v công nghố ặ ớ ự ạ ậ ề ệ: Bao g m c công ngh trong thanh toán, ồ ả ệ trong th m đ nh d án, m c đ b o m t ẩ ị ự ứ ộ ả ậ c a các d ch v ngân hàng đi n t ... Luôn ủ ị ụ ệ ử đ t ra nh ng thách th c cho ngân hàng ặ ữ ứ trong quá trình ph c v khách hàng c a ụ ụ ủ mình. 03/16/11 MP4 25 Thách th c ứ Nh ng thách th c khác:ữ ứ Nh s bi n đ ng ngoài d tính v t ư ự ế ộ ự ề ỷ giá, lãi su t..., s bi n đ ng c a th ấ ự ế ộ ủ ị tr ng tài chính qu c t .ườ ố ế Khách hàng ngày càng đòi h i kh t khe ỏ ắ h n v các d ch v c a Ngân hàngơ ề ị ụ ủ 03/16/11 MP4 26 Ma tr nậ SWOT C h iơ ộ 1 Kinh t tăng tr ng b n v ngế ưở ề ữ 2 S phát tri n c a TTCKự ể ủ 3 Nhu c u D.V NH còn r t l nầ ụ ấ ớ 4 H p tác qu c t nh chính sách m c aợ ố ế ờ ở ử Thách th c:ứ 1Khó khăn c a khách hàng trong b c đ u ủ ướ ầ h i nh pộ ậ 2 C nh tranh gay g t v i các Ngân hàng ạ ắ ớ n c ngoài, Ngân hàng l n trong n c, T ướ ớ ướ ổ ch c tài chính phi ngân hàngứ 3 s thay đ i chính sách qu n lýự ổ ả 4 S l c h u v công nghự ạ ậ ề ệ Đi m m nhể ạ 1 EVN là m t c đông chi n l c và chi ộ ổ ế ượ ph iố 2 M c lãi su t huy đ ng c nh tranhứ ấ ộ ạ 3 C c u thu nh p khá hi n đ iơ ấ ậ ệ ạ 3 SP khá hoàn ch nh và linh ho tỉ ạ 4 Là m t NH đô th tr nh ng đ y tham ộ ị ẻ ư ầ v ngọ 5, Có m t chi n l c dài h n rõ ràng, c ộ ế ượ ạ ụ th ể Đi m y u:ể ế 1 Quy mô còn nhở 2. Thi u m t c đông chi n l c là m t ế ộ ổ ế ượ ộ ngân hàng n c ngoài ướ 3 Hi u qu s d ng v n th pệ ả ử ụ ố ấ 4 Kênh phân ph i truy n th ng và hi n đ i ố ề ố ệ ạ còn thi uế 5 Marketing và Pr còn y uế 03/16/11 MP4 27 Chi n l c SWOTế ượ  Nh ng chi n l c ữ ế ượ có th áp d ngể ụ : Đi m m nhể ạ Đi m y uể ế C h i ơ ộ S1,3;O1,3,4 W1,4,5;O3 Thách th cứ S1,2,3;T2 W2,T4 03/16/11 MP4 28 Chi n l c mà ABBank đang ế ượ s d ngử ụ  T n d ng đi m m nh và c h iậ ụ ể ạ ơ ộ : * T n d ng m ng l i c a EVN và các d án đ u t c a ậ ụ ạ ướ ủ ự ầ ư ủ EVN các n c Lào và Campuchia thì ABB s m các ở ướ ẽ ở chi nhánh c a mình t i 2 qu c gia này nh m cung c p các ủ ạ ố ằ ấ s n ph m ph c v cho nhu c u c a EVN và khách hàng ả ẩ ụ ụ ầ ủ c a EVNủ * ABB ti p t c phát tri n đa d ng hoá và đ a ra th tr ng ế ụ ể ạ ư ị ườ chu i s n ph m bán l đa năng, linh ho t b t đ u b ng ỗ ả ẩ ẻ ạ ắ ầ ằ ch YOU nh m ti p t c t n công vào th tr ng bán l ữ ằ ế ụ ấ ị ườ ẽ v n còn nhi u ti m năng, tăng th ph n c a mình trên th ố ề ề ị ầ ủ ị tr ng tài chínhườ 03/16/11 MP4 29 Chi n l c mà ABBank đang ế ượ áp d ngụ  V t qua đi m y u, t n d ng c h i:ượ ể ế ậ ụ ơ ộ * Ngân hàng ti pế t cụ phát tri n m ng l i chi nhánh, bình ể ạ ướ quân s m thêm 20-30 đi m giao d ch/năm, nh m thu hút ẽ ở ể ị ằ thêm nh ng khách hàng m i, t n d ng c h i n n kinh t ữ ớ ậ ụ ơ ộ ề ế đang trên đà tăng tr ng n đ nh, qua đó mà đ t m c tiêu ưở ổ ị ạ ụ t năm 2007-2010 doanh thu, d n tín d ng, và thu nh p ừ ư ợ ụ ậ tăng tr ng t 250%-300%.ưở ừ * Thông qua th tr ng ch ng khoán, ABBank ti p t c ị ườ ứ ế ụ tăng quy mô ho t đ ng c a mình, b ng vi c phát hành c ạ ộ ủ ằ ệ ổ phi u m i đ tăng v n đi u l , phát hành trái phi u, trái ế ớ ể ố ề ệ ế phi u chuy n đ i.ế ể ổ 03/16/11 MP4 30 Chiến l cượ mà ABBank đang áp d ngụ T n d ng đi m m nh đ v t qua ậ ụ ể ạ ể ượ thách th c:ứ * T n d ng m ng l i c a EVN, đ a ra m c lãi su t huy đ ng v n ậ ụ ạ ướ ủ ư ứ ấ ộ ố đ y tính c nh tranh, chu i s n ph m bán l đa d ng, linh ho t... ầ ạ ỗ ả ẩ ẻ ạ ạ giúp ABB có đ c cách th c c nh tranh đ không b lo i kh i cu c ượ ứ ạ ể ị ạ ỏ ộ ch i tr c nh ng c nh tranh ngày càng gay g t.ơ ướ ữ ạ ắ * Ti pế t cụ phát tri nể cơ cấu tài s nả có theo h nướ g hi nệ đ iạ , tăng d nầ tỉ tr ngọ thu nh pậ thu nầ phi lãi, gi mả d nầ tỉ tr ngọ thu nh pậ thu nầ từ lãi sẽ giúp ABB tránh ph i ph thu c quá l n vào ho t ả ụ ộ ớ ạ đ ng tín d ng khi các khách hàng đi vay c a mình g p ph i nh ng ộ ụ ủ ặ ả ữ khó kh n v tài chính trong nh ng giai đo n đ u c a th i kỳ m ắ ề ữ ạ ầ ủ ờ ở c a, t đó giúp NH phân tán đ c r i ro.ử ừ ượ ủ 03/16/11 MP4 31 Chi nế l cượ ABB đang áp d ng:ụ V t qua đi m y u tránh nh ng thách ượ ể ế ữ th cứ : * Tăng v n, nâng cao hi u qu s d ng ố ệ ả ử ụ v n t đó nâng cao kh năng c nh tranh ố ừ ả ạ trong môi tr ng c nh tranh đ c đánh giá ườ ạ ượ là r t kh c li t s p t iấ ố ệ ắ ớ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfPhân tích SWOT - Techcombank.pdf
Luận văn liên quan