Sử dụng phần mềm dựng 1 đoạn quảng cáo

Burn File and Folder: chức năng tạo đĩa dữ liệu, cho phép người dùng ghi file/thư mục lên đĩa để sử dụng và lưu trữ. Tại đây, bạn có thể chọn chức năng để tạo đĩa mới, hoặc để ghi thêm dữ liệu vào đĩa đã có trước đó (chỉ sử dụng được với các loại đĩa hỗ trợ ghi nhiều lần). • Backup or Restore Files and Folders: với chức năng này, bạn có thể sao lưu các dữ liệu quan trọng rồi ghi chúng ra đĩa, hoặc sao lưu trực tiếp vào ổ cứng hoặc vào ổ đĩa gắn ngoài. Chức năng Restore cho phép bạn khôi phục dữ liệu đã được sao lưu trước đó.

docx51 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 3018 | Lượt tải: 4download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Sử dụng phần mềm dựng 1 đoạn quảng cáo, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
(Hiển thị tất cả các bài hát) Hiển thị tất cả các bài hát trong dự án của bạn. Track Manager (Quản lý Track) Cho phép bạn quản lý các bài hát được nhìn thấy trong Project Timeline. Selected range (Nhiều lựa chọn) Hiển thị một thanh màu đại diện cho phần cắt hoặc lựa chọn của một dự án. Chương 1: Giới Thiệu Corel VideoStudio Pro X3 Add/Remove Chapter/Cue Point Click vào đây để đặt chương, Cue Point trong phim của bạn. Enable / Disable Ripple Editing Khóa hoặc mở các bài hát bất kỳ trong khi bạn chèn các clip. Track Buttons Click vào nút để chuyển đổi giữa các track khác nhau. Automatically scroll timeline (Tự động di chuyển dòng thời gian) Cho phép hoặc vô hiệu hóa di chuyển dọc theo Project Timeline khi bạn xem trước một clip mở rộng vượt ra ngoài thời gian xem hiện tại. Scroll controls (Di chuyển điều khiển) Cho phép bạn di chuyển xung quanh dự án của bạn bằng cách sử dụng các nút trái phải, hoặc kéo thanh cuộn. Timeline ruler Hiển thị mã hóa thời gian của dự án gia tăng trong giờ: phút: giây.frames, giúp bạn xác định clip và chiều dài của dự án. Video Track Chứa video / hình ảnh / màu sắc của các clip và sự chuyển tiếp. Overlay Tracks Chứa các lớp phủ của clip, mà các lớp phủ này có thể là video, hình ảnh, hoặc là màu sắc của các clip. Title Track (Tiêu đề Track) Có chứa các tiêu đề của clips. Voice Track Có lồng tiếng cho clip. Music Track Có chứa các clip âm nhạc từ các file audio. 1.1.6 Options Panel Chương 1: Giới Thiệu Corel VideoStudio Pro X3 The Options Panel thay đổi tùy thuộc vào chế độ của chương trình và các bước hoặc bạn làm việc trên các track. The Options Panel có thể có một hoặc hai tab. Các điều khiển và các tùy chọn trong mỗi tab khác nhau, tùy thuộc vào các clip được chọn. 1.1.7 Library Thư viện này là một kho lưu trữ cho tất cả mọi thứ bạn cần để tạo ra một bộ phim: clip video, hình ảnh, chuyển cảnh, chức danh, bộ lọc, các đoạn màu sắc, và các tập tin âm thanh. 1.1.7.1 Để xem một thể loại media clip trong thư viện Chọn options trong bảng thư viện để hiển thị một media clip tương ứng. Trong danh sách thả xuống Gallery, chọn một tiểu thể loại để hiển thị các media 2 clip từ mỗi thư mục. 1.1.7.2 Để thêm media clips từ thư viện Nhấp vào Add để xác định vị trí một media clip để chèn trong thư viện. Lựa chọn tập tin mong muốn. Click Open. Lưu ý: Bạn cũng có thể kéo và thả file từ Windows Explorer vào Thư viện. Kích chuột phải vào một đoạn trong thư viện để xem thuộc tính của clip cũng như sao chép, xóa, hoặc chia theo cảnh. Bạn cũng có thể cắt một đoạn trong thư viện bằng cách sử dụng Trim markers. Giữ [Ctrl] hoặc [Shift] để chọn nhiều clip. Hình 1.9: Giao diện thư viện 1.1.7.3 Để xóa các media clips từ thư viện Chọn clip để loại bỏ từ thư viện, sau đó nhấn [Delete]. Hoặc, nhấp chuột phải vào clip trong thư viện và chọn Delete. Khi được nhắc, xác minh xem bạn có muốn xóa các thumbnail từ Thư viện. Chương 1: Giới Thiệu Corel VideoStudio Pro X3 Chương 2: Bắt Đầu Một Dự Án Video Mới Khi bạn bắt đầu Corel VideoStudio Pro X3, nó sẽ tự động mở ra một dự án mới và cho phép bạn bắt đầu sản xuất phim của bạn. Các dự án mới luôn luôn dựa trên các thiết lập mặc định của ứng dụng. Để kiểm tra những thiết lập này, click Settings: Project Properties. Thiết lập dự án xác định dự án phim của bạn được hiển thị khi bạn xem trước nó. Rendering là quá trình mà Corel VideoStudio Pro X3 chuyển đổi video thô, tiêu đề, âm thanh, và các hiệu ứng thành một dòng liên tục của các dữ liệu có thể được phát lại trong máy tính của bạn. Để thay đổi các thiết lập dự án, chọn Settings: Project Properties. Chọn các thiết lập tùy chọn thích hợp trong hộp thoại Project Properties. Và click OK. Khi bạn bắt hình hoặc chèn video clip đầu tiên của bạn vào dự án, Corel VideoStudio Pro X3 tự động kiểm tra các thuộc tính của các clip và dự án của bạn. Nếu đó như là định dạng file, kích thước khung hình, v.v… không giống nhau, Corel VideoStudio Pro X3 tự động điều chỉnh các thiết lập dự án để phù hợp với tính chất của clip. Thay đổi các thiết lập dự án cho phù hợp với tính chất clip Corel VideoStudio Pro X3 cho phép thực hiện chức năng SmartRender. 2.1 Thêm Clips Có năm cách để thêm các clip của dự án Quay video từ một video. Các video clip sẽ được đưa vào Video Track. Kéo clip từ thư viện vào các Track thích hợp. Kéo clip từ File Explorer vào các Track thích hợp. Trong thư viện, kích chuột phải vào hình thu nhỏ, chọn Insert to: và chọn các Track từ thư mục media. Click chuột phải vào Timeline và chọn loại media mà bạn muốn thêm từ click chuột phải menu. 2.2 Previewing ( Xem Trước) Các nút Play trong bảng danh mục chính phục vụ hai mục đích: để phát lại của toàn bộ dự án của bạn hoặc lựa chọn một clip. Để xem lại, hãy nhấp vào Project hoặc Clip, sau đó click Play. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Hình 2.1: Giao diện xem trước Trong khi làm việc trên các dự án của bạn, bạn sẽ muốn xem trước công việc của bạn thường xuyên để xem dự án của bạn đang tiến triển. Corel VideoStudio Pro X3 cung cấp cho bạn tùy chọn xem trước: Instant Playback. Instant Playback cho phép bạn xem trước những thay đổi nhanh chóng trong dự án của bạn. Chất lượng phát lại sẽ phụ thuộc vào tài nguyên máy tính của bạn. 2.2.1 Thiết Lập Một Loạt Xem Để xem trước nhanh hơn, bạn có thể chọn phát duy nhất một một phần của dự án của bạn. Phạm vi lựa chọn các khung hình để xem trước được gọi là dãy xem trước, và nó được đánh dấu bằng một thanh màu trong thước Panel. Hình 2.2: Thước Panel 2.2.2 Để Phát Xem Trước Chỉ Một Khu Vực Sử dụng Trim Markers hoặc các nút Mark in/out để chọn phạm vi xem trước. Để xem trước phạm vi lựa chọn, chọn video bạn muốn xem trước (dự án hoặc Clip), sau đó bấm Play. Để xem toàn bộ các clip, giữ [Shift], bấm Play. 2.3 Hủy Bỏ Và Làm Lại Các Hành Động Bạn có thể lùi lại hoặc làm lại các thiết lập cuối cùng của hành động mà bạn thực hiện trong khi làm việc trên phim của bạn bằng cách nhấp vào Undo [Ctrl+Z] hay Redo [Ctrl + Y] trong thanh công cụ. 2.4 Lưu Lại Dự Án Của Bạn Trong khi soạn dự án phim của bạn, chọn File: Save [Ctrl + S] để thường xuyên lưu dự án của bạn và tránh vô tình mất mát công việc của bạn. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Để tự động lưu công việc của bạn, chọn File: Preferences - General sau đó chọn Automatically save project every: và chỉ định khoảng thời gian giữa saves. 2.5 Capture Phần lớn tác phẩm video liên quan đến quá trình làm việc với các cảnh quay bình thường. Chuyển cảnh từ một thiết bị nguồn cho máy tính liên quan đến một quá trình gọi là quay. Khi quay, dữ liệu video được chuyển từ một nguồn (thường là một máy ảnh video) thông qua một thẻ chụp vào ổ cứng của máy tính. Hình 2.3: Các thiết bị để quay Video Corel VideoStudio Pro X3 cho phép bạn bắt hình từ máy quay DV hoặc HDV, thiết bị di động, các nguồn tương tự, VCR và truyền hình kỹ thuật số. Bước Capture Options Panel Bảng dưới đây nói về các tùy chọn trong bước Capture. Click vào Capture Video để chụp cảnh quay video và hình ảnh từ máy quay phim vào máy tính của bạn. Click DV Quick Scan để quét băng DV của bạn và chọn cảnh bạn muốn thêm vào phim của mình. Nhấp vào Import from Digital Media để thêm media clips từ một DVD-Video/DVD-VR, AVCHD, BDMV định dạng đĩa hoặc từ ổ đĩa cứng của bạn. Tính năng này cũng cho phép bạn nhập trực tiếp từ video AVCHD, BD hoặc máy quay DVD. Click Import from Mobile Device để thêm các bức ảnh hoặc video từ các thiết bị di động. 2.5.1 Capture Video 2.5.1.1 Để quay video và hình ảnh từ máy quay của bạn Kết nối máy quay của bạn vào máy tính và bật thiết bị của bạn trên. Thiết lập nó ở chế độ phát (VTR / VCR). Trong Capture Options Panel, click Capture Video. Chọn thiết bị chụp của bạn từ danh sách thả xuống. Chọn định dạng tập tin để lưu video chụp từ danh sách thả xuống Format. Quét video của bạn để tìm kiếm một phần để chụp. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Click Capture Video, khi video của bạn đã có trên cue. Click Stop Capture hoặc bấm [Esc] để ngăn chặn bắt. Để chụp ảnh từ các đoạn phim video, tạm dừng các video trên các hình ảnh mong muốn sau đó click Take a snapshot. 2.5.1.2 Capture Video Options Panel Duration (Thời lượng): Thiết lập độ dài thời gian cho Capture. Source (Nguồn): Hiển thị các thiết bị chụp và danh sách các thiết bị chụp khác được cài đặt trong máy tính của bạn. Format (Định dạng): Cung cấp cho bạn một danh sách các tùy chọn cho bạn chọn một định dạng file để lưu video của bạn. Capture File (thư mục Capture): Tính năng này cho phép bạn chỉ định một thư mục mà bạn muốn tập tin của bạn sẽ được lưu lại. Split by Scene (Chia theo cảnh): tự động tách video vào một số tập tin dựa trên những thay đổi trong ngày và thời gian chụp khi quay video từ máy quay DV. Options (Tùy chọn): hiển thị menu cho phép bạn chỉnh sửa các thiết lập chụp của bạn. Capture Video: Chuyển video từ các nguồn của bạn vào ổ cứng của bạn. Take a Snapshot: Chụp các khung hình video hiển thị như một bức ảnh. 2.5.2 DV Quick Scan Trong DV Quick Scan, bạn có thể thêm ngày và thời gian video của bạn. Sau khi quét băng DV của bạn, click Next. Điều này sau đó sẽ hiển thị Capture để Timeline Settings hộp thoại. Chọn Insert to Timeline và chọn Add video date information as title. Nếu bạn muốn quay ngày xuất hiện trong toàn bộ thời gian của video, chọn toàn bộ hình, chỉ trong một thời gian nhất định. 2.5.3 Importing From DVD/DVD-VR Bạn có thể nhập DVD / DVD-VR định dạng video từ đĩa hoặc từ ổ đĩa cứng của bạn vào VideoStudio. 2.5.4 Importing From Mobile Devices Bạn có thể nhập clip, file nhạc từ các thiết bị di động như Nokia và Windows Mobile, iPod và PSP cho dự án của bạn. Bạn cũng có thể sử dụng tính năng này để nhập vào từ thẻ nhớ, máy ảnh kỹ thuật số và máy DSLR. 2.5.4.1 Để nhập các đoạn video từ một thiết bị di động Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Trong Capture Step Options Panel, click Import from Mobile Device. Chèn Media File từ ổ cứng / Bảng điều khiển thiết bị bên ngoài sẽ khởi động. Chọn từ danh sách các thiết bị. Click vào đây để hiển thị tất cả các tập tin media trong điện thoại của bạn. Các hình thu nhỏ của các media, các tập tin chứa trong điện thoại sẽ xuất hiện trong bảng điều khiển. Chọn tập tin media và click OK. Việc nhập hộp thoại Settings sẽ xuất hiện. Bạn có thể áp dụng các cài đặt sau đây: Kiểm tra / không kiểm tra Capture từ Thư viện. Chọn Library Folde từ danh sách thả xuống. Kiểm tra / không kiểm tra Insert từ Timeline. Click OK. 2.5.4.2 Để cắt các đoạn video trước khi chèn vào dự án Chọn clip bạn muốn cắt và click vào đây để xem trước clip này. Ở dưới cùng của hộp thoại, kéo trượt cho đến khi bạn xác định vị trí công việc trong video clip mà bạn muốn thiết lập sự bắt đầu của clip. Click Kéo trượt cho đến khi bạn xác định vị trí công việc trong video clip mà bạn muốn thiết lập sự kết thúc của clip. Click Click vào đây để xem clip mà bạn đã cắt. Khi hoàn thành, Click OK. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới 2.6 Edit Bước Edit là nơi bạn sắp xếp, chỉnh sửa và cắt các đoạn phim video được sử dụng trong dự án của bạn. Trong bước này, bạn có thể áp dụng hiệu ứng âm thanh fade-in/fade-out vào một video clip, và điều chỉnh tốc độ của một clip. Phần này bao gồm các chủ đề sau Working with clips (Làm việc với các clip). The Edit Step Options Panel (Chỉnh sửa Options Panel). Assets and Effects (Assets và các hiệu ứng). Taking snapshots in the Edit Step (chụp hình trong bước Edit). Ripple Editing (Biên tập Ripple). Editing with Smart Proxy (Chỉnh sửa với Smart Proxy). Converting multiple files (Chuyển đổi nhiều tập tin). Enhancing clips (Tăng cường clip). Adding cues and chapters (Thêm những tín hiệu và các chương). Working with Overlays (Làm việc với Lớp phủ). Painting images and animations using Painting Creator (tranh ảnh và hình ảnh động bằng cách sử dụng Painting Creator). Working with Audio (Làm việc với Audio). 2.6.1 Thực Hiện Công Việc Với clips Đoạn phim có âm thanh, video, hoặc hình ảnh là nền tảng của dự án của bạn và thao tác đó là kỹ năng quan trọng nhất. 2.6.1.1 Thêm video vào Video Track Có một số cách chèn các đoạn video cho Timeline Chọn một clip trong thư viện và kéo và thả nó vào Track Video. Nhiều đoạn có thể được chọn bằng cách nhấn [Shift] hoặc [Ctrl]. Kích chuột phải vào một đoạn video trong thư viện sau đó chọn Insert To: Video Track. Chọn một hoặc nhiều tập tin video trong Windows Explorer sau đó kéo và thả vào Track Video. Để chèn một đoạn video trích từ một tập tin trong thư mục trực tiếp vào Video Track, bấm Insert. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới 2.6.1.2 Thêm hình ảnh Cách để thêm hình ảnh vào Track Video cũng giống như thêm các đoạn video. Trước khi bạn bắt đầu thêm hình ảnh cho dự án của bạn, xác định kích cỡ trước cho tất cả các hình ảnh của bạn. Theo mặc định, Corel VideoStudio Pro X3 điều chỉnh kích thước để giữ tỉ lệ của ảnh. Để làm cho kích thước của tất cả các hình ảnh được chèn tương tự như kích thước khung hình dự án của bạn, chọn File: Preferences – Edit sau đó thay đổi tùy chọn mặc định để chỉnh hình ảnh cho vừa với kích thước dự án. 2.6.1.3 Màu sắc Color clip thường được thêm vào như là nguồn gốc, và có ích đối với chức danh. Thêm các đoạn color clip trên Video Track cũng giống như thêm các đoạn video. 2.6.1.4 Playback speed (Tốc Độ Phát Lại) Bạn có thể thay đổi tốc độ phát lại các video của bạn. Thiết lập video của bạn chuyển động chậm để nhấn mạnh một vấn đề, hoặc thiết lập nó để phát ở tốc độ nhanh hơn và giúp cho bộ phim của bạn có một không khí vui nhộn. Để điều chỉnh tốc độ cho các clip video của bạn Click Playback Speed trong Bảng Options của Bước Edit. Kéo thanh trượt theo sở thích của bạn (chậm, bình thường hoặc nhanh), hoặc nhập một giá trị. để xem kết quả của các thiết lập của bạn sau đó nhấn OK khi hoàn tất. Lời khuyên: Giữ [Shift] sau đó kéo phần cuối của clip trên thanh thời gian để thay đổi tốc độ phát lại. Các mũi tên màu đen có nghĩa là bạn được trang trí hoặc mở rộng các clip, và các mũi tên màu trắng có nghĩa là bạn đang thay đổi tốc độ phát lại. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Hình 2.4: Giao diện tốc độ phát lại 2.6.1.5 Cắt Một Clip 2.6.1.5.1 Để chia một đoạn clip thành hai Chọn clip bạn muốn cắt trên Storyboard hoặc Timeline. Kéo trượt mũi tên đến điểm mà bạn muốn cắt clip. Hình 2.5: Giao diện cắt một clip Click vào đây để cắt clip thành hai đoạn. Để loại bỏ một trong những clip, chọn clip không mong muốn và nhấn [Delete]. 2.6.1.5.2 Để cắt một clip với Trim Handles Chọn một clip trên Storyboard hoặc Timeline. Click và kéo Trim Handles để thiết lập các điểm Mark-in/Mark-out clip này. Hình 2.6: Trim markers Click Play Clip để xem trước các clip được cắt. 2.6.1.5.3 Để cắt một clip trực tiếp trên thanh thời gian Click vào một clip trong Timeline để chọn nó. Kéo Trim Handles ở hai bên của clip để thay đổi chiều dài của nó. Các cửa sổ xem trước cho biết vị trí của Trim Handles trong clip. Hoặc, click vào mã hóa thời gian trong hộp thời lượng trong bảng Options Panel và nhập vào chiều dài clip mong muốn. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Hình 2.7: Thanh thời gian 2.6.2 Multi-Trimming Video Của Bạn Các tính năng Multi-trim Video là một phương pháp khác để cắt một đoạn clip thành nhiều đoạn. Multi-trim Video cho phép bạn điều khiển hoàn toàn các đoạn phim bạn muốn trích xuất, làm cho bạn dễ dàng quản lý các dự án của bạn. Hình 2.8: Multi-Trimming Timeline zoom (Phóng đại thời gian biểu) Kéo lên và xuống để phân chia một đoạn video vào khung hình / giây. AccuCut Timeline Quét một khung video clip của khung cho chính xác vị trí đánh dấu in và đánh dấu out. Jog Wheel Sử dụng để di chuyển đến các phần khác nhau của đoạn clip. Shuttle Slider (Trượt Shuttle) Xem trước các clip với tốc độ phát lại khác nhau. 2.6.2.1 Để sắp xếp các file video thành nhiều clip Chuyển đến Bước Edit và chọn clip mà bạn muốn cắt. Nhấn đúp chuột vào clip để mở bảng Options. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Click Multi-trim Video trong Options Panel. Xem toàn bộ các clip đầu tiên bằng cách bấm Play để xác định cách bạn muốn đánh dấu các phân đoạn trong hộp thoại Multi-trim Video. Chọn các khung hình để hiển thị bằng cách kéo thanh thời gian zoom. Bạn có thể chọn để hiển thị các phân khu nhỏ của một khung hình/giây. Kéo Jog Slider cho đến khi bạn nhận được một phần của video mà bạn muốn sử dụng như là phân đoạn đầu tiên. Click Set Mark-in. Kéo Jog Slider một lần nữa,lần này đến đoạn mà bạn muốn kết thúc.Click Set Mark-out. Làm các bước 4 và 5 lần lượt cho đến khi bạn đã đánh dấu tất cả các đoạn bạn muốn lưu giữ lại hay loại bỏ. Click OK khi đã hoàn thành. 2.6.2.2 Danh mục chính điều khiển trong hộp thoại Multi-trim Video Reverses or advances (Tiến hay Lui) cho đoạn video clip. Phát một đoạn xem trước của video cắt cuối cùng. Phát các tập tin video. Giữ [Shift] sau đó click vào để phát chỉ có các phân đoạn được chọn. Di chuyển đến frame bắt đầu hoặc kết thúc của một đoạn cắt. Di chuyển đến khung hình sau đó / kế tiếp trong video. Lặp đi lặp lại Video. 2.6.2.3 Lưu Trimmed Clips Để lưu, chọn một đoạn cắt trong Storyboard, Timeline hoặc thư viện và chọn File: Save Trimmed Video. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Hình 2.9: Giao diện Options Panel 2.6.3 Chỉnh sửa Bước Options Panel Options Panel trong Bước Edit cho phép bạn chỉnh sửa các media, chuyển tiếp, tiêu đề, hình ảnh, hoạt hình, và bộ lọc mà bạn thêm vào Timeline. 2.6.3.1 Video: Video Tab Video Duration: Hiển thị thời gian các clip được chọn trong giờ: phút: giây: khung. Bạn có thể cắt clip được chọn bằng cách thay đổi thời gian clip. Clip volume: Cho phép bạn điều chỉnh âm lượng âm thanh video của bạn. Mute: im lặng đoạn âm thanh trong video của bạn mà không xóa nó. Fade-in/out:tăng / giảm âm lượng của clip. Chọn Settings: Preferences - Edit để thiết lập thời gian fade-in/out. Rotate (Xoay): Xoay các clip video. Color Correction :cho phép bạn điều chỉnh màu sắc, độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, và gamma của video clip. Bạn cũng có thể điều chỉnh cân bằng trắng của video clip hoặc hình ảnh hoặc điều chỉnh âm tự động. Playback Speed (Tốc độ phát lại): phát hộp thoại Playback Speed mà bạn có thể điều chỉnh tốc độ của các clip của bạn. Reverse video (Xem ngược lại video): Phát video quay trở lại. Take a Snapshot: Lưu frame hiện tại như là một tập tin hình ảnh mới và đặt nó trong Thư viện ảnh. Split Audio: tách riêng âm thanh từ file video và đặt nó vào Track Voice. Split by Scene: Tách một file AVI DV căn cứ vào ngày chụp hình và thời gian, hoặc những thay đổi trong nội dung video. Multi-trim Video: cho phép bạn chọn phân đoạn từ một tập tin video và trích xuất chúng. 2.6.3.2 Photo: Photo Tab Duration (Thời lượng): Thiết lập thời gian của các clip hình ảnh đã chọn. Rotate (Xoay): Xoay các clip hình ảnh. Color Correction: Cho phép bạn điều chỉnh màu sắc, độ bão hòa, độ sáng, độ tương phản, và gamma của hình ảnh. Bạn cũng có thể điều chỉnh cân bằng trắng của video clip hoặc hình ảnh hoặc điều chỉnh âm tự động. Resampling option (Tái tạo lựa chọn): làm thế nào kích thước hình ảnh được điều chỉnh. Pan & Zoom: Áp dụng các Pan & Zoom với những hình ảnh hiện tại. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Presets: Cung cấp các Pan & Zoom cài đặt trước. Chọn một cài đặt sẵn từ danh sách thả xuống. Customize (Tùy biến): Cho phép bạn xác định làm thế nào để xoay và zoom hình ảnh hiện tại. 2.6.3.3 Color: Color Tab Duration (Thời lượng): Thiết lập thời gian của clip màu đã chọn. Color Picker: Nhấp vào hộp màu để điều chỉnh màu sắc. 2.6.3.4 Attribute Tab Mask & Chroma Key: Cho phép bạn áp dụng các tùy chọn lớp phủ như mặt nạ, phím sắc nét. Liên kết Options: Giúp bạn điều chỉnh vị trí đối tượng ở cửa sổ xem trước. Replace last filter (Thay thế bộ lọc mới): Cho phép các bộ lọc mới nhất áp dụng cho một clip được thay thế khi bạn kéo một bộ lọc mới vào clip. Applied filters (Ứng dụng các bộ lọc): Danh sách các bộ lọc video đã được áp dụng cho các clip. Click hoặc để sắp xếp thứ tự các bộ lọc, click chuột để loại bỏ một bộ lọc. Presets: Cung cấp các bộ lọc cài đặt trước. Chọn một cài đặt sẵn từ danh sách thả xuống. Customize Filter: Cho phép bạn xác định một hiệu ứng bộ lọc chuyển tiếp trong cả clip này. Distort clip: Cho phép bạn thay đổi kích thước và tỷ lệ của clip này. Show grid lines (Hiển thị lưới các đường): Chọn để hiển thị các đường lưới. Nhấn vào đây để mở một hộp thoại mà bạn có thể xác định cài đặt cho các đường lưới. 2.6.4 Assets and Effects Video và hình ảnh các tập tin, chuyển tiếp, tiêu đề, đồ họa, bộ lọc, và các tập tin âm thanh là những yếu tố phổ biến trong sản xuất phim. Library Panel cung cấp truy cập nhanh đến các yếu tố này. Click chuột vào một nút trong Library Panel hiển thị một loại phương tiện cụ thể hoặc có hiệu lực trong Thư viện. Bạn có thể lọc hiển thị bằng cách chọn từ menu thả xuống Gallery. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Hình 2.10: Giao diện Library Panel 2.7 Media (Đa phương tiện) Các nút Media sẽ hiển thị một lựa chọn các video và hình ảnh trong thư viện. Những yếu tố này có thể được thêm vào các Video và Overlay Tracks. Các biểu tượng trên hình ảnh thu nhỏ sẽ giúp bạn phân biệt một bức ảnh từ một đoạn video. Hình 2.11: Giao diện Media 2.7.1 Transitions (Sự chuyển tiếp) Sự chuyển tiếp làm cho bộ phim của bạn thay đổi mượt mà từ một trong những cảnh quay tiếp theo. Chúng được áp dụng giữa các đoạn phim trên các Video và Overlay Tracks trong Timeline. Hiệu quả sử dụng tính năng này có thể thêm một sự chuyên nghiệp với phim của bạn. Có 16 loại chuyển tiếp trong thư viện. Đối với mỗi loại, bạn chọn một hiệu ứng cụ thể xác định trước bằng cách sử dụng các hình thu nhỏ. Hình 2.12: Giao diện sự chuyển tiếp Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới 2.7.1.1 Để thêm một sự chuyển tiếp Click Transitions (chuyển tiếp) trong Library(thư viện) và chọn từ các danh mục khác nhau của sự chuyển tiếp từ danh sách thả xuống. Di chuyển qua các hiệu ứng chuyển tiếp trong thư viện. Chọn và kéo một hiệu ứng giữa hai video clip trong Timeline. Giảm lực kéo hiệu ứng của bạn và nó sẽ bắt dính vào. Bạn chỉ có thể kéo và thả một quá trình chuyển đổi tại một thời điểm. Click đúp vào Transitions (chuyển tiếp) trong Library(thư viện) để tự động chèn nó vào khe trống chuyển tiếp đầu tiên giữa hai đoạn. Lặp lại quá trình này để chèn một sự chuyển tiếp tại các chỗ cắt tiếp theo. Để thay thế một quá trình chuyển tiếp trong dự án của bạn, kéo sự chuyển tiếp mới vào hình thu nhỏ chuyển tiếp để thay thế trong các Storyboard View hoặc Timeline View. Xếp chồng hai clip trong Timeline. 2.7.1.2 Để thêm một sự chuyển đổi tự động Chọn Settings (Cài đặt): Preferences - Edit (Tuỳ chọn - Chỉnh sửa), sau đó chọn Automatically addtransition effect (Tự động thêm hiệu ứng chuyển). Chọn một hiệu ứng chuyển tiếp từ Default transition effect (mặc định hiệu ứng chuyển tiếp) thả xuống menu. Việc chuyển đổi mặc định được thêm tự động giữa các đoạn. 2.7.1.3 Để thêm sự chuyển tiếp được lựa chọn cho tất cả các video track clips Chọn các hình thu nhỏ của sự chuyển tiếp. Click vào đây hoặc click chuột phải vào sự chuyển tiếp và chọn Apply current effect to video track (Áp dụng hiệu ứng hiện tại vào video track). 2.7.1.4 Để thêm hiệu ứng chuyển tiếp ngẫu nhiên tất cả các video track clips Click 2.7.1.5 Để tùy chỉnh một quá trình chuyển đổi cài sẵn Kích đúp vào một hiệu ứng chuyển tiếp trong Timeline. Sửa đổi các thuộc tính của sự chuyển đổi trong Bảng Options. 2.7.1.6 Để xóa một sự chuyển tiếp Click vào sự chuyển tiếp mà bạn muốn loại bỏ và nhấn [Delete]. Click chuột phải vào sự chuyển tiếp và chọn Delete. Kéo để tách biệt hai đoạn phim với hiệu ứng chuyển tiếp. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới 2.8 Titles Corel VideoStudio Pro X3 cho phép bạn tạo các chức danh chuyên nghiệp, hoàn chỉnh với các hiệu ứng đặc biệt chỉ trong vài phút tạo sự rõ ràng cho các bộ phim. 2.8.1 Thêm hai Tiêu đề tracks Corel VideoStudio Pro X3 cho phép bạn thêm văn bản,thêm các hộp văn bản nhiều lần hoặc một hộp văn bản duy nhất. Sử dụng các hộp văn bản cung cấp cho bạn nhiều sự linh hoạt về vị trí các từ các văn bản bất cứ nơi nào trên các khung hình video, cho phép bạn sắp xếp các văn bản chồng lên nhau theo thứ tự. 2.8.2 Để thêm nhiều Titles (chức danh) trực tiếp trên cửa sổ xem trước Click Title trong Library Panel. Click đúp chuột vào cửa sổ xem trước. Trong Edit tab, chọn Multiple title . Sử dụng các nút trong Navigation Panel (Bảng Danh mục chính) để quét phim của bạn và chọn khung hình mà bạn muốn thêm vào tiêu đề. Click đúp chuột vào cửa sổ xem trước và gõ văn bản của bạn. Click bên ngoài hộp văn bản khi bạn đang thực hiện đánh máy. Để thêm một tập hợp các văn bản, nhấp đúp chuột lại vào cửa sổ Preview. Bạn cũng có thể thêm một tiêu đề cài sẵn từ Thư viện và sửa đổi các văn bản trên cửa sổ Preview bằng cách kéo tiêu đề thu nhỏ cài sẵn từ thư viện và sửa đổi các văn bản trên cửa sổ Preview. Hình 2.13: Giao diện thêm chức danh 2.8.3 Để thêm một tiêu đề cài đặt sẵn cho dự án của bạn 1. Click Title trong Library Panel. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới 2. Kéo và thả các văn bản định sẵn vào Track Title. 2.8.4 Lưu Title (Tiêu đề) Của Bạn Vào My Favorites Trong Thư Viện Nếu bạn vẫn còn có ý định sử dụng các tiêu đề bạn đã tạo cho các dự án khác, bạn nên lưu vào My Favorites trong thư viện. Bạn có thể kéo một tiêu đề vào thư viện để lưu nó hoặc nhấp chuột phải vào tên clip trong Timeline và nhấp vào My Favorites. 2.8.5 Sửa đổi các thuộc tính văn bản Sửa đổi các thuộc tính văn bản của bạn, chẳng hạn như font chữ, phong cách, kích thước, và nhiều hơn nữa, bằng cách sử dụng các cài đặt sẵn trong Edit của thư viện. Click Title trong thư viện sau đó vào Edit để áp dụng tùy chọn có sẵn để sửa đổi các thuộc tính văn bản. Hình 2.14: Giao diện sửa đổi các thuộc tính văn bản Bạn có thể áp dụng phong cách cài sẵn cho tiêu đề của bạn bằng cách click vào nút Title Style Preset. Hình 2.15: Các kiểu chữ cài sẵn Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới 2.8.6 Để chỉnh sửa văn bản biên giới, transparency, và thêm bóng Click vào trong Options Panel và thiết lập các thuộc tính bằng cách sử dụng hộp thoại Border/Shadow/Transparency. Hình 2.16: Hộp thoại Border/Shadow/Transparency 2.8.7 Áp dụng các hình ảnh động 2.8.7.1 Để áp dụng các hình ảnh động Trong Attribute tab, chọn Animation và Apply. Chọn thể loại Type thả xuống danh sách và chọn các hình ảnh động định sẵn. Click vào đây để mở một hộp thoại mà bạn có thể chỉ định các thuộc tính hình ảnh động. Hình 2.17: Giao diện các hình ảnh động Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới 2.9 Graphic Graphic Library (Thư viện đồ họa) có chứa các đoạn màu sắc, các đối tượng, khung hình và hình ảnh động flash. 2.9.1 Thêm đối tượng hoặc khung hình Để thêm đối tượng hoặc khung Chọn Graphic trong thư viện. Hình 2.18: Giao diện để thêm khung hình Từ danh sách thả xuống, bạn có thể chọn thêm đối tượng hoặc khung. Chọn một đối tượng hoặc khung hình và kéo nó vào Overlay Track trong Timeline. Click Attribute tab để thay đổi kích thước, vị trí của đối tượng hoặc khung. Object Frame Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Hình 2.19: Giao diện sau khi thêm khung hình 2.10 Filters Video Filters (Bộ lọc) là hiệu ứng mà bạn có thể áp dụng cho các clip để thay đổi phong cách hay kiểu dáng. Filters có thể được sáng tạo cho các clip của bạn, hoặc kiểm tra để sửa chữa sai sót. Ví dụ, bạn có thể làm cho một clip giống như một bức tranh hoặc cải thiện cân bằng màu sắc của nó. Filters có thể được áp dụng một mình hoặc kết hợp với các Video, Overlay, và Title Tracks. Ngoài ra còn có bộ lọc âm thanh mà bạn có thể áp dụng cho các Audio Track. 2.10.1 Để áp dụng một Filters (bộ lọc) cho một video clip (video hoặc hình ảnh) trong Video Track Click vào Filters trong thư viện để hiển thị các hình nhỏ của Filters khác. Hình 2.20: Giao diện Filters Chọn clip trong Timeline sau đó chọn video filters từ hình thu nhỏ được hiển thị trong thư viện. Kéo và thả các video filters vào clip của bạn trong Video Track. Hình 2.21: Giao diện Attribute Click vào Customize Filter trong Attribute tab của Options Panel để tùy chỉnh các thuộc tính của bộ lọc video. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Xem trước clip của bạn trông như thế nào với bộ lọc được áp dụng cho nó bằng cách sử dụng Navigator. 2.11 Audio Âm thanh là một trong những yếu tố quyết định sự thành công cho video của bạn. Corel VideoStudio Pro X3 cho phép bạn thêm cả tường thuật và âm nhạc cho dự án của bạn. Các tính năng âm thanh trong Corel VideoStudio Pro X3 bao gồm hai loại: Voice (Tiếng nói) và Music (âm nhạc). Bạn có thể chèn lời dẫn trên Voice Track và nhạc nền hay hiệu ứng âm thanh vào các Music Track. 2.11.1 Để áp dụng một Audio cho một video clip trong Music Track Click vào Audio trong thư viện để hiển thị các hình nhỏ của Audio khác. Hình 2.22: Giao diện Audio Kéo và thả các Audio vào clip của bạn trong Music Track. 2.11.2 Thêm tập tin âm thanh Bạn có thể thêm tập tin âm thanh cho dự án của bạn trong những cách sau Thêm tập tin âm thanh vào thư viện từ một ổ đĩa hoặc thiết bị mạng. Rip âm thanh từ CD. Ghi lại một giọng nói trong clip. 2.11.3 Để thêm một tập tin âm thanh cho thư viện Click trong Library Panel và click để duyệt các tập tin âm thanh trong máy tính của bạn. 2.11.4 Thêm Voice-over (Giọng tường thuật) Tài liệu, tin tức và giải trí thường sử dụng lời dẫn để giúp khán giả hiểu những gì đang xảy ra trong đoạn video. Corel VideoStudio Pro X3 cho phép bạn ghi lại tường thuật của riêng bạn. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới 2.11.4.1 Để thêm giọng tường thuật Di chuyển Scrubber (chùi) đến các phần của video mà bạn muốn chèn thêm giọng nói của bạn. Hình 2.23: Scrubber Trong Timeline view, click Record/Capture Options và chọn Voice-over. Adjust Volume xuất hiện hộp thoại điều chỉnh. Hình 2.24: Hộp thoại điều chỉnh Hãy nói vào micro và kiểm tra ghi âm cho phù hợp. Bạn có thể sử dụng Windows audio mixer để điều chỉnh mức độ âm. Click Start và bắt đầu nói vào micro. Nhấn phím [Esc] hoặc nhấn Stop để kết thúc ghi âm. 2.11.5 SmartSound Các tính năng Auto Music Maker của Corel VideoStudio Pro cho phép bạn dễ dàng tạo âm thanh các bài hát có chất lượng cao từ âm nhạc có bản quyền và sử dụng chúng như là nhạc nền trong dự án của bạn. 2.11.6 Sử dụng Volume Control cho Clip Bạn sẽ tìm thấy volume control (điều khiển âm lượng) trong Music và Voice tab. Âm lượng Clip đại diện cho tỷ lệ phần trăm khối lượng ghi nhận ban đầu, các giá trị từ 0 đến 500%. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Hình 2.25: Giao diện điều chỉnh âm thanh 2.11.7 Cắt các đoạn âm thanh Sau khi ghi âm giọng nói và âm nhạc, bạn có thể dễ dàng cắt các đoạn âm thanh của bạn trong Timeline. Có hai cách để cắt các file audio: Trong Timeline, một clip âm thanh đã chọn có hai vạch màu vàng. Chỉ cần kéo chuột vào vạch màu vàng ở đầu hoặc cuối để và kéo để cắt âm thanh. Hình 2.26: Giao diện để cắt âm thanh Kéo Trim markers. Hình 2.27: Giao diện kéo Trim markers 2.11.8 Fade-in/out Nền âm nhạc bắt đầu và kết thúc dần dần thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng chuyển mượt mà. Đối với mỗi clip âm nhạc của bạn, bạn có thể click vào và fade-in và fade-out ở đầu và cuối của đoạn clip. 2.11.9 Sử dụng Surround Sound Mixer Các Surround Sound Mixer có tất cả các điều khiển vị trí âm thanh xung quanh người nghe, xuất ra âm thanh thông qua cấu hình 5.1 của nhiều loa. Bạn cũng có thể sử dụng máy trộn để điều chỉnh âm lượng cho file âm thanh tạo ra âm thanh nổi, làm cho âm thanh như thể được di chuyển. Hình 2.28: Surround Sound Mixer Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới 2.11.10 Điều chỉnh các kênh stereo Trong các tập tin âm thanh nổi (hai kênh), một dạng sóng duy nhất đại diện cho kênh trái và phải. 2.11.10.1 Để sử dụng chế độ stereo Click Settings bỏ chọn Enable 5.1 Surround. Click trong Toolbab. Click trên Music Track. Click Play trong Options Panel. Nhấp vào biểu tượng nốt nhạc ở trung tâm của âm thanh Surround Mixer. Kéo nó sang bên phải hoặc trái, tùy thuộc vào vị trí âm thanh của bạn ưa thích. Kéo Volume để điều chỉnh âm lượng của âm thanh. 2.11.10.2 Để sử dụng chế độ âm thanh vòm Click Settings và chọn Enable 5.1 Surround. Click trong Toolbab. Nhấp vào biểu tượng nốt nhạc ở trung tâm của âm thanh Surround Mixer. Thời gian này, kéo nó vào một trong sáu kênh tùy thuộc vào sở thích vị trí âm thanh của bạn. Lặp lại bước 1 và 2 trong sử dụng chế độ stereo. Kéo Volume, Center và Sub-woofer để điều chỉnh các điều khiển âm thanh. 2.11.11 Để áp dụng bộ lọc âm thanh Click Audio trong Library Panel và mở Options Panel. Chọn các clip âm thanh trên đó để áp dụng một bộ lọc âm thanh. Trong Music và Voice tab. Click Audio Filter. Trong danh sách Available filters, chọn bộ lọc âm thanh và click Add. Hình 2.29: Giao diện Audio Filter Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Click OK. 2.12 Thực Hiện Công Việc Với Overlays Một tính năng trong bước Edit là việc áp dụng các hiệu ứng Overlays (lớp phủ). Điều này cho phép bạn thêm các clip lớp phủ kết hợp với phim của bạn trong Video Track. 2.12.1 Để thêm một clip vào Overlay Track Trong thư viện, chọn thư mục media chứa các Overlay clip mà bạn muốn thêm vào dự án của bạn. Kéo tập tin media từ thư viện vào Overlay Track trên Timeline. Hình 2.30: Giao diện thêm một clip vào Overlay Track Để tùy chỉnh các Overlay clip, hãy nhấp vào Attribute tab. 2.12.2 Chroma keying một Overlay clip Hình 2.31: Giao diện Attribute Click Mask & Chroma Key trong Attribute tab. Click Apply Overlay options,sau đó chọn Chroma Key từ Type thả xuống. Trong các tùy chọn tương tự, click để chọn màu sắc để đưa ra cửa sổ Preview. Khi bạn nhấp chuột vào ống nhỏ mắt để chọn mặt nạ màu sắc, ngay lập tức có thể thấy màu sắc ảnh hưởng đến hình ảnh. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Di chuyển thanh trượt màu sắc tương tự để điều chỉnh nhiều màu. 2.12.3 Thêm khung mặt nạ Hình 2.32: Giao diện thêm khung mặt nạ Click Mask & Chroma Key trong Attribute tab. Click Apply Overlay Options, chọn Mask Frame từ danh sách thả xuống. Chọn một khung mặt nạ. Xem cửa sổ Preview để xem cài đặt mới cho hình ảnh. Hình 2.33: Cửa sổ Preview Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới 2.13 Share Chia sẻ dự án của bạn trong một định dạng thích hợp cho mục đích của bạn. Bạn có thể xuất phim của bạn ra một tập tin video, ghi lại dự án của bạn vào một đĩa AVCHD, DVD và BDMV, chia sẻ sang các thiết bị di động hoặc tải trực tiếp lên YouTube hoặc tài khoản Vimeo. 2.13.1 Share Step Options Panel Trong Share tab, Corel VideoStudio Pro hiển thị Media Clips Library và Share Options Panel. Trong Share Options Panel có những nhiệm vụ sau đây: Create Video File: Tạo ra một tập tin video cho dự án của bạn. Create Sound File: Cho phép bạn lưu các đoạn âm thanh của các dự án của bạn như là một tập tin âm thanh. Create Disc: Invokes Corel DVD Factory™ Pro 2010 cho phép bạn xuất ra dự án của bạn trong AVCHD, DVD, hoặc định dạng BDMV. Upload to YouTube: Cho phép bạn chia sẻ video trực tuyến của bạn bằng cách sử dụng tài khoản YouTube. Upload to YouTobe: Cho phép bạn chia sẻ video trực tuyến của bạn bằng cách sử dụng tài khoản Vimeo. Project Playback: Xóa màn hình và hiển thị toàn bộ dự án hoặc một phân đoạn được lựa chọn với một nền đen. Nó cũng có thể xuất ra một cuốn băng video nếu bạn có một VGA với máy quay truyền hình, chuyển đổi, hoặc ghi một video kết nối với hệ thống của bạn. DV Recording: Cho phép bạn ghi một tập tin video được chọn vào một băng DV bằng cách sử dụng một máy quay DV. HDV Rcording: Cho phép bạn ghi một tập tin video được chọn vào một băng DV bằng cách sử dụng một máy quay HDV. Export to Mobile Device: Một tập tin video có thể được xuất sang các thiết bị bên ngoài khác như iPhone, iPod Classic, iPod Touch, Sony PSP, Pocket PC, điện thoại thông minh, điện thoại di động Nokia, và thẻ SD. Bạn chỉ có thể xuất dự án của bạn sau khi bạn đã tạo ra một tập tin video. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới 2.13.1.1 Tạo Một Tập Tin Video Trước khi tạo toàn bộ dự án của bạn thành một file video, chọn File: Save hoặc Save As để lưu dự án như là một file Corel VideoStudio Pro (*. VSP). Điều này cho phép bạn trở lại dự án của bạn bất cứ lúc nào và thực hiện chỉnh sửa. 2.13.1.1.1 Để tạo một tập tin video của toàn bộ dự án Click Create Video File trong Share Options Panel. Một trình đơn pop-up hiển thị một số tùy chọn của việc tạo ra một tập tin video sẽ được hiển thị. Hình 2.34: Trình đơn pop-up Để tạo một movie file (tập tin movie) bằng cách sử dụng các thiết lập dự án hiện tại, chọn Same as Project Settings. Hoặc chọn một trong các mẫu movie được cài sẵn. Các mẫu này cho phép bạn tạo một tập tin movie thích hợp cho các Web hoặc để xuất sang DV, DVD, WMV, MPEG-4. Nhập tên file mong muốn cho phim của bạn và bấm Save. Các tập tin movie sau đó sẽ được lưu lại và đặt trong Video Library. Bạn có thể nhấp Pause trên thanh tiến trình để ngăn chặn rendering, và bạn có thể tiếp tục bất cứ khi nào bạn đã sẵn sàng. Hình 2.35: Thanh tiến trình 2.13.1.1.2 MPEG Optimizer Tối ưu hoá MPEG tự động phát hiện những thay đổi trong dự án của bạn và làm cho các phần chỉnh sửa cho lần dựng hình nhanh hơn. Trong Share Step Options Panel, click Create Video File và chọn MPEG Optimizer. Hộp thoại MPEG Optimizer xuất hiện. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Chọn từ các tùy chọn sau: Hình 2.36: Giao diện MPEG Optimizer Optimal project settings profile - Cho phép chương trình xác định các thiết lập tối ưu cho đầu ra dự án của bạn. Customized converted result file size - Cho phép bạn nhập kích thước tập tin với kết quả mong muốn của bạn. Click Accept. 2.13.1.2 Tạo một tập tin âm thanh Đôi khi, bạn muốn lưu các track âm thanh của dự án video của bạn trong một tập tin âm thanh riêng biệt. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn sử dụng âm thanh cùng với một tập hợp các hình ảnh, hoặc khi bạn muốn chuyển đổi âm thanh của một buổi biểu diễn bắt vào các tập tin âm thanh.Corel VideoStudio Pro X3 giúp bạn dễ dàng tạo ra một tập tin âm thanh cho các dự án của bạn trong MP4, OGG, WAV hoặc định dạng WMA. 2.13.1.2.1 Để tạo một tập tin âm thanh Mở dự án của bạn và click vào Share Step. Bạn cũng có thể tạo một tập tin âm thanh từ một file video hiện có bằng cách chọn nó trong Thư viện. Click Create Sound File. Từ danh sách Save as type, chọn định dạng âm thanh bạn muốn sử dụng và chọn Options để hiển thị âm thanh trong hộp thoại Audio Save Options. Điều chỉnh thuộc tính âm thanh của bạn và click OK. Nhập tên file và click Save. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới 2.13.1.3 Tạo Đĩa Tạo đĩa video là một cách phổ biến để chia sẻ phim của bạn. Click vào Create Disc trong Share Options Panel để khởi động Corel DVD Factory Pro 2010 nơi bạn có thể ghi các bộ phim hoặc video để tạo ra DVD của riêng bạn hoặc Blu-ray. 2.13.1.4 Xuất Ra Thiết Bị Di Động Một tập tin video có thể được xuất sang các thiết bị khác bên ngoài như iPhone, iPod, Sony PSP, điện thoại di động, và thiết bị di động dựa trên Windows như điện thoại thông minh và Pocket PC. Bạn chỉ có thể xuất dự án của bạn sau khi bạn đã tạo ra một tập tin video. 2.13.1.4.1 Để xuất ra thiết bị di động Chọn một video clip từ thư viện. Click Export to Mobile Device và chọn các định dạng phù hợp với thiết bị di động của bạn. Trong hộp thoại Save, gõ tên file và click vào thiết bị, nơi xuất phim của bạn. Click OK. 2.13.1.5 Chia Sẻ Video Trực Tuyến Chia sẻ video trực tuyến bằng cách tải video của bạn lên YouTube. Bạn có thể truy cập trang web này ngay bên trong Corel VideoStudio Pro X3. 2.13.1.5.1 Để tải video của bạn lên YouTube Chọn Một file video hoặc một clip trong thư viện. Trong Share step, click Upload to YouTube. Hộp thoại Open Video File sẽ mở ra. Chọn một file video hoặc clip từ thư mục directory và click Open. Điều này sẽ khởi động cửa sổ Log-in (Đăng nhập) YouTube. Nếu bạn đã có tài khoản, nhập tên người dùng và mật khẩu. Lưu ý: Nếu bạn không có tài khoản YouTube, click vào Join YouTube để thiết lập một tài khoản và làm theo hướng dẫn trên màn hình. Click Next. Trang Copyright Disclaimer sẽ xuất hiện. Kiểm tra các thỏa thuận và click Next. Các hộp thoại siêu dữ liệu sẽ xuất hiện. Điền vào các thông tin cần thiết về video và click Next. Click Upload Video. Click OK khi video đã được tải lên thành công. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới 2.13.1.6 Tạo Một Phim Mẫu Phim mẫu chứa các thiết lập xác định làm thế nào để tạo movie file cuối cùng. Bằng cách sử dụng các mẫu phim có sẵn được cung cấp bởi Corel VideoStudio Pro X3 hoặc tạo mẫu của riêng bạn trong Make Movie Templates Manager. Để tạo một phim mẫu Chọn Settings: Make Movie Templates Manager. Hộp thoại Make Movie Templates Manager sẽ mở ra. Click New. Trong hộp thoại New Template, chọn File format và trong một Template name. Click OK. Trong hộp thoại Template Options, các tùy chọn bạn muốn trong General và Compression tabs. Click OK. Phim mẫu sẽ xuất hiện trong một menu lựa chọn khi bạn click Create Video File trong bước Share. Nếu bạn không muốn sử dụng một mẫu phim, bạn có thể chọn Custom từ menu pop-up. Điều này cho phép bạn chọn các thiết lập của riêng bạn để tạo ra bộ phim cuối cùng hay đơn giản là sử dụng cài đặt dự án hiện hành. Chương 2: Bắt đầu một dự án video mới Phần Mềm Hỗ Trợ Và Tài Liệu Tham Khảo Ashampoo Burning Studio 2010 Advanced Ashampoo Burning Studio 2010 Advanced là một trình ghi đĩa chuyên nghiệp, gọn nhẹ và dễ sử dụng, có thể nói là sự lựa chọn thay cho bộ Nero quá cồng kềnh. Ngoài CD/DVD thì Ashampoo Burning Studio 2010 Advanced còn hỗ trợ ghi đĩa Blu-ray, một chuẩn DVD mới có dung lượng lớn. Mặc dù có dung lượng nhỏ hơn của “gã khổng lồ” Nero rất nhiều lần, song Ashampoo Burning Studio 2010 Advanced hội tụ gần như đầy đủ tính năng ghi đĩa : Ghi đĩa CD/DVD/Blu-ray chứa dữ liệu, đĩa nhạc Audio CD, đĩa nhạc MP3 CD/DVD/Blu-ray, ghi tập tin ảnh (ISO, CUE, BIN) vào đĩa CD/DVD/Blu-ray… cùng một số tính năng cộng thêm như nén nhạc trên đĩa Audio CD dưới các định dạng phổ dụng như mp3, wav, wma để lưu vào máy tính, tạo tập tin ảnh sao lưu nội dung đĩa CD/DVD/ Blu-ray, tạo đĩa Boot, xóa dữ liệu trên đĩa CD-RW/DVD-RW, sao chép nguyên bản dữ liệu từ đĩa CD/DVD/Blu-ray sang đĩa khác. Những đặc tính lý thú Ghi tập tin và thư mục lên đĩa dữ liệu CDs/DVDs/Blu-ray Ghi nhãn đĩa (LightScribe) Ghi đĩa Audio CDs từ các định dạng WAV, MP3, FLAC, WMA và Ogg Vorbis Ghi đĩa MP3-CDs từ các tập tin MP3 Ghi đĩa Video DVD, Video CD (VCD) hoặc Super Video CD (S-VCD) Tạo và ghi CD/DVD/Blu-ray disc images Có thể tự động thiết lập các tùy chọn tốc độ ghi và các tùy chọn khác Sao chép các đĩa audio, video hoặc đĩa dữ liệu data một cách dễ dàng Hỗ trợ các sự cố tương tác để giải quyết các vấn đề về phần cứng và media. Lưu các tập tin project để bạn có thể ghi lại các đĩa tương tự sau này Xóa các đĩa CD-RWs / DVD+RWs / DVD-RWs/ DVD-RAM/ BD-Res Tích hợp hỗ trợ cho trên 1.700 các phần mềm ghi đĩa CD, DVD và Blu-ray… Phần mềm hỗ trợ và tài liệu tham khảo Yêu cầu hệ thống OS: Windows® XP, Windows Vista™, Windows® 7. Màn hình có độ phân giải tối thiểu 800 x 600 và 16-bit High color, CD/DVD/BD-Writer. CPU:1200 MHz (hoặc cao hơn) x86 CPU. RAM: 128 MB RAM (512MB được khuyên dùng). 75MB dung lượng ổ cứng trống. Phần mềm: Windows Media Player 9+. Yêu cầu cho LightScribe: LightScribe System Software 1.17.90.1 và Microsoft .NET Framework 2.0 với .NET Framework Service Pack 1. Giao diện chính của chương trình Phần mềm hỗ trợ các định dạng đĩa, bao gồm CD, DVD và cả Bluray. Các chức năng chính của phần mềm đều được liệt kê ở menu bên trái của giao diện chính. Burn File and Folder: chức năng tạo đĩa dữ liệu, cho phép người dùng ghi file/thư mục lên đĩa để sử dụng và lưu trữ. Tại đây, bạn có thể chọn chức năng để tạo đĩa mới, hoặc để ghi thêm dữ liệu vào đĩa đã có trước đó (chỉ sử dụng được với các loại đĩa hỗ trợ ghi nhiều lần). Phần mềm hỗ trợ và tài liệu tham khảo Backup or Restore Files and Folders: với chức năng này, bạn có thể sao lưu các dữ liệu quan trọng rồi ghi chúng ra đĩa, hoặc sao lưu trực tiếp vào ổ cứng hoặc vào ổ đĩa gắn ngoài. Chức năng Restore cho phép bạn khôi phục dữ liệu đã được sao lưu trước đó. Burn or Rip Music: cho phép tạo đĩa nhạc, hỗ trợ các định dạng file nhạc bao gồm MP3, WMA, WAV và OGG. Chức năng này bao gồm các tùy chọn: Create an Audio CD: tạo đĩa nhạc và có thể chơi trực tiếp trên các đầu chơi đĩa thông thường. Một đĩa nhạc thường tính theo tổng độ dài của các bài hát, và độ dài tối đa của mỗi đĩa là 80 phút. Create an MP3 Disc: ghi file nhạc định dạng MP3 lên đĩa CD/DVD hoặc Bluray. Do dung lượng của file MP3 thường nhỏ, nên bạn có thể ghi được một số lượng file rất lớn lên đĩa. Create a WMA Disc: tương tự như trên, nhưng thay vào đó là định dạng file WMA. Đĩa chỉ chơi được trên máy tính và các đầu chơi đĩa hỗ trợ định dạng WMA (số lượng đầu đĩa này ít hơn đầu đĩa hỗ trợ định dạng MP3). Just copy music files to a Disc: cho phép ghi tất cả các định dạng file nhạc lên đĩa. Tuy nhiên, loại đĩa này chỉ có thể chơi trên máy vi tính và một vài đầu đĩa có khả năng hỗ trợ nhiều định dạng file. Rip an Audio CD: các file nhạc trong đĩa nhạc không cho phép người dùng sao chép vào máy tính theo cách thông thường. Để sao chép những file này và sử dụng về sau, bạn phải thực hiện chức năng Rip đĩa. Khi Rip, các file nhạc từ đĩa CD có thể được chuyển thành định dạng MP3 và có thể sử dụng, nghe như file MP3 thông thường. Burn Movie: chức năng này cho phép bạn tự tạo những đĩa phim yêu thích. Burn A Video DVD from a Prepared Folder: tùy chọn này cho phép bạn ghi vào đĩa DVD những file video từ một đĩa DVD sẵn có trước đó, bằng cách sao chép dữ liệu từ folder mặc định của đĩa. Folder này thường có tên VIDEO_TS (dễ dàng tìm thấy trên đĩa phim DVD), chứa những file có định dạng như VOB, IFO và BUP. Create A Video CD (VCD): đây là định dạng đĩa phim thông dụng, có thể xem trên hầu hết các đầu chơi đĩa CD. Loại đĩa này chỉ hỗ trợ định dạng file video MPEG-1 (phần mềm sẽ tự động kiểm tra xem file video muốn ghi vào đĩa có đúng định dạng hay không). Create A Super VCD (SVCD): đây là định dạng cải tiến của VCD, thường có chất lượng và thời lượng cao hơn đĩa VCD thông thường. Chỉ có file video định dạng MPEG-2 (.mpg, .vob) mới được hỗ trợ ghi vào loại đĩa này. Phần mềm hỗ trợ và tài liệu tham khảo Copy Movie Files to a CD/DVD/Blu-ray Disc: cho phép ghi toàn bộ các file với mọi định dạng video lên đĩa. Loại đĩa này chỉ chơi được trên máy vi tính. Tuy nhiên, đây là cách thức thích hợp để sao lưu kho phim từ ổ cứng của bạn. Copy CD/DVD/Bluray Disc: cho phép người dùng copy trực tiếp nội dung từ ỗ đĩa CD này sang đĩa trắng ở ổ đĩa CD khác (trong trường hợp máy tính có 2 ổ đĩa CD khác nhau). Create/Burn Disc Images: ảnh đĩa (CD Images) là file chứa toàn bộ nội dung của đĩa. Với file ảnh của đĩa, bạn có thể ghi chúng lên đĩa trắng để có bản sao của đĩa gốc (đĩa sử dụng để tạo ảnh) hoặc sử dụng ổ đĩa ảo để lưu trữ. Burn Disc from a Disc Image: ghi đĩa từ file ảnh của đĩa đã tạo ra trước đó. (Nội dung của đĩa mới sẽ giống hoàn toàn với đĩa gốc). Create a Disc Image from a CD/DVD: tạo ảnh đĩa từ đĩa gốc. Create a disc image from a project: đây là tính năng đặc biệt cho phép bạn tạo trực tiếp file ảnh mà không cần phải sử dụng đĩa gốc. Với tính năng này, bạn có thể tạo ra nội dung của đĩa và thử nghiệm trên ổ đĩa ảo trước khi quyết định ghi chúng ra đĩa thật. Expert Function: chứa những chức năng nâng cao dành cho người dùng chuyên nghiệp, chứa các chức năng cho phép chỉnh sửa nội dung và định hướng của đĩa. Erase a CD-RW, DVD-RW and Blu-ray Disc: xóa nội dung trên đĩa. Chỉ sử dụng đối với loại đĩa hỗ trợ ghi/xóa nhiều lần. Print and Design: cho phép thiết kế nhãn đĩa và in chúng trực tiếp lên đĩa (đối với loại đĩa hỗ trợ tính năng lightscribe, in nhãn đĩa trực tiếp trong khi ghi) hoặc in chúng bằng máy in rồi dán lên đĩa theo cách thông thường. Trên đây là các tính năng chính mà Ashampoo Burning Studio 2010 cung cấp. Mỗi chức năng đều sử dụng các giao diện đơn giản, cho phép bạn chọn lựa những dữ liệu cần ghi tương ứng một cách dễ dàng. Phần mềm này có lẽ là sự lựa chọn phù hợp cho những ai lần đầu làm quen với các loại đĩa và cách thức ghi đĩa. Phần mềm hỗ trợ và tài liệu tham khảo Format Factory Format Factory là một trình chuyển đổi phương tiện đa chức năng. Cung cấp các chức năng sau: Tất cả sang MP4/3GP/MPG/AVI/WMV/FLV/SWF. Tất cả sang MP3/WMA/AMR/OGG/AAC/WAV. Tất cả sang JPG/BMP/PNG/TIF/ICO/GIF/TGA. Rip DVD sang file video,Rip Music CD sang file music. Tậptin MP4 hỗ trợ định dạng iPod/ iPhone/ PSP/ BlackBerry,hỗ trợ RMVB, Watermark, Trộn AV. Tiện ích của Format Factory Hỗ trợ chuyển đổi tất cả cac định dạng video, âm thanh, hình ảnh phổ biến sang các định dạng khác. Sửa tập tin video và âm thanh bị hỏng. Làm giảm kích thước tập tin đa phương tiện. Hỗ trợ các định dạng tập tin đa phương tiện iphone, ipod. Chuyển đổi hình ảnh hỗ trợ Phóng đại, Xoay/Lật, thẻ. DVD Ripper. Hỗ trợ 56 ngôn ngữ. Giao diện chính chương trình Phần mềm hỗ trợ và tài liệu tham khảo Các chức năng chính của phần mềm được liệt kê ở menu bên trái giao diện chính. Video: cho phép bạn chuyển đổi tất cả video sang định dạng MP4, 3GP, MPG, AVI, WMV, FLV, SWF. Audio: cho phép bạn chuyển đổi tất cả audio sang định dạng MP3, WMA, AMR, OGG, AAC, WAV. Picture: cho phép bạn chuyển đổi tất cả hình ảnh sang định dạng JPG, BMP, PNG, TIF, ICO, GIF, TGA. ROM Device DVD\CD\ISO: cho phép bạn Rip DVD sang file video,Rip Music CD sang file âm thanh. Advanced: cho phép bạn nâng cao video, âm nhạc, bộ ghép kênh. Remove: loại bỏ tập tin bạn muốn chuyển đổi. Clear List: xóa bỏ danh sách bạn muốn chuyển đổi. Stop: Dừng chuyển đổi tập tin. Start: Bắt đầu chuyển đổi tập tin. Option: tùy chọn. Output Folder: Ngõ ra thư mục sau khi đã chuyển đổi. HomePage: trang chủ. Tài liệu tham khảo: Bản quyền © 2010 Tổng công ty Corel. VideoStudio Pro X3 User Guide.pdf (tiếng Anh). Phần mềm hỗ trợ và tài liệu tham khảo

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docxSử dụng phần mềm dựng 1 đoạn quảng cáo.docx