Thương mại điện tử căn bản

Quá trình hình thành TMĐT: Hình th c s khai c a TMĐT: nh ng năm 60 c ứ ơ ủ ữ ủa thế kỷ XX Dấu hiệu xác định: sự ra đời và phát triển của Internet Một số mốc điểm đánh dấu những sự kiện quan trọng Năm 1995, mạng Internet được công nhận là mạng toàn cầu Năm 1997, mạng .

pdf24 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 2450 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Thương mại điện tử căn bản, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
T NG QUAN TH NG M I ĐI N TỔ ƯƠ Ạ Ệ Ử (Overview of Electronic Commerce) Copyright@B môn QTTN TMĐTộ1 N I DUNG CHÍNHỘ 1. S hình thành và phát tri n c a th ng m i đi n tự ể ủ ươ ạ ệ ử 2. Khái ni m th ng m i đi n t ệ ươ ạ ệ ử 3. Ph m vi, ch c năng c a th ng m i đi n t ạ ứ ủ ươ ạ ệ ử 4. L i ích và tr ng i c a th ng m i đi n tợ ở ạ ủ ươ ạ ệ ử 5. Nh ng đi u ki n áp d ng th ng m i đi n tữ ề ệ ụ ươ ạ ệ ử 6. Đ i t ng, n i dung, ph ng pháp nghiên c u HPố ượ ộ ươ ứ 7. Câu h i th o lu n và tài li u tham kh oỏ ả ậ ệ ả Copyright@B môn QTTN TMĐTộ2 Quá trình hình thành TMĐT: Hình th c s khai c a TMĐT: nh ng năm 60 c a ứ ơ ủ ữ ủ th k XXế ỷ D u hi u xác đ nh: s ra đ i và phát tri n c a ấ ệ ị ự ờ ể ủ Internet M t s m c đi m đánh d u nh ng s ki n quan tr ngộ ố ố ể ấ ữ ự ệ ọ Năm 1995, m ng Internet đ c công nh n là m ng toàn ạ ượ ậ ạ c uầ Năm 1997, m ng máy tính Vi t Nam k t n i thành công ạ ệ ế ố v i m ng máy tính toàn c u (Internet)ớ ạ ầ Copyright@B môn QTTN TMĐTộ3 S hình thành và phát tri n c a TMĐTự ể ủ 1 9 6 9 : I n t e r n e t / A R P A n e t b ¾ t ® Ç u ® ­ î c x © y d ù n g 1 9 8 9 : N g « n n g ÷ H T M L ® ­ î c p h ¸ t m i n h 1 9 9 1 : N S F c h o p h Ð p t h ù c h i Ö n h o ¹ t ® é n g t h ­ ¬ n g m ¹ i t r ª n I n t e r n e t 1 9 9 3 : T r ×n h d u y Ö t W e b M o s a i c ® ­ î c p h ¸ t m i n h t ¹ i § H I l l i n o i s v µ ® ­ î c b ¸ n r é n g r · i 1 9 9 4 : N e t s c a p e b ¸ n t r ×n h d u y Ö t N a v i g a t o r 1 9 9 5 : H · n g D e l l , C i s c o v µ A m a z o n b ¾ t ® Ç u x ó c t i Õ n m ¹ n h m Ï s ö d ô n g I n t e r n e t c h o c ¸ c g i a o d Þc h t h ­ ¬ n g m ¹ i S è l ­ î n g m ¸ y c h ñ N g u å n : O E C D , 1 9 9 8 5 6 2 1 3 4 Các m c phát tri n ch y u c a ố ể ủ ế ủ th ng m i đi n t và s l ng ươ ạ ệ ử ố ượ máy ch ủ Internet t ng ngươ ứ Copyright@B môn QTTN TMĐTộ4 S phát tri n c a TMĐT:ự ể ủ Copyright@B môn QTTN TMĐTộ 2005 2006 2008 (d đoán)ự 2010 (d đoán)ự 2012 (d đoán)ự Doanh thu, t ỷ USD Tăng so v i ớ năm tr c, ướ % Doanh thu, t USDỷ Tăng so v i ớ năm tr c, ướ % Doanh thu, t USDỷ Tăng so v i ớ năm tr c, ướ % Doanh thu, t USDỷ Tăng so v i ớ năm tr c, ướ % Doanh thu, t USDỷ Tăng so v i ớ năm tr c, ướ % 144 24 175 21 204 17 267 14 334 11 Ngu n: Forrester Research, 2008ồ 5 S phát tri n c a TMĐT:ự ể ủ Copyright@B môn QTTN TMĐTộ Ngu n: VNNIC, Th ng kê tình hình phát tri n Internet đ n 1/2009ồ ố ể ế  - S  ng i s  d ng:  ố ườ ử ụ 20894705    - T  l  s  dân s  d ng Internet:ỉ ệ ố ử ụ 24,47  %  - T ng băng thông kênh k t n i qu c t  c a Vi t :ổ ế ố ố ế ủ ệ 53659  Mbps  - T ng băng thông kênh k t n i trong n c:    ổ ế ố ướ 68760  Mbps     Trong đó băng thông k t n i qua tr m trung chuy n ế ố ạ ể VNIX: 25000  Mbps  -  T ng l u l ng trao đ i qua tr m trung chuy n VNIX:    ổ ư ượ ổ ạ ể 35328591  Gbytes 6 S phát tri n c a TMĐT:ự ể ủ Copyright@B môn QTTN TMĐTộ Ngu n: VNNIC, Th ng kê tình hình phát tri n Internet đ n 1/2009ồ ố ể ế  Th i đi mờ ể 12/2004 12/2005 12/2006 12/200 7 12/200 8 T ng  s   tiên  mi n  .vn ổ ố ề đ c đăng kýượ 9.037 14.345 34.924 60.604 92.992 T c đ  tăng tr ngố ộ ưở 59% 143% 64% 53% 7 M t s thu t ng , cách hi u và k/n TMĐT:ộ ố ậ ữ ể M t s thu t ngộ ố ậ ữ: Th ng m i đi n t (E­commerce), Th ng ươ ạ ệ ử ươ m i tr c tuy n (Online, Trade), Th ng m i không gi y t ạ ự ế ươ ạ ấ ờ (Paperless trade), Th ng m i đi u khi n h c (Cyber Trade), ươ ạ ề ể ọ Th ng m i Internet (Internet Commerce), Th ng m i s hóa ươ ạ ươ ạ ố (Digital Commerce) Cách hi u TMĐTể : theo các góc đ nghiên c u khác nhau: ộ ứ CNTT, Th ng m i, Quá trình kinh doanh, D ch v , Tr c tuy n, Giáo ươ ạ ị ụ ự ế d c, H p tác, C ng đ ng (Kalakorta)ụ ợ ộ ồ Copyright@B môn QTTN TMĐTộ8 Cách hi u TMĐTể : t các đ nh nghĩa c a các nhà nghiên ừ ị ủ c u, các t ch c qu c t , t ch c nghiên c u TMĐT: ứ ổ ứ ố ế ổ ứ ứ Theo Emmanuel Lallana, Rudy Quimbo, Zorayda Ruth Andam, (ePrimer: Gi i thi u v TMĐT, ớ ệ ề Philippines: DAI­AGILE, 2000) “TMĐT là vi c s d ng các ph ng ti n truy n thông đi n t ệ ử ụ ươ ệ ề ệ ử và công ngh x lýệ ử thông tin s trong giao d ch kinh doanh ố ị nh m t o ra, chuy n t i và đ nhằ ạ ể ả ị nghĩa l i m i quan h đ t o ạ ố ệ ể ạ ra các giá tr gi a các t ch c và gi a các tị ữ ổ ứ ữ ổ ch c và các ứ nhân”. y ban Châu Âu đ a ra đ nh nghĩa v TMĐT: “Ủ ư ị ề TMĐT đ c ượ hi u là vi c th c hi n ho t đ ng kinh doanh qua các ph ng ể ệ ự ệ ạ ộ ươ ti n đi n t . Nó d a trên vi c x lý và truy n d li u đi n t ệ ệ ử ự ệ ử ề ữ ệ ệ ử d i d ng văn b n, âm thanh và hình nhướ ạ ả ả ”. Copyright@B môn QTTN TMĐTộ9 (ti p…)ế Theo Anita Rosen, (H i và đáp v TMĐT USA: American ỏ ề Management Association, 2000), “TMĐT bao hàm m t lo t ộ ạ ho t đ ng kinh doanh trên m ng đ i v i các s n ph m và d ch ạ ộ ạ ố ớ ả ẩ ị v ” ho c Thomas L. ụ ặ (Mesenbourg, Kinh doanh đi n t : Đ nh ệ ử ị nghĩa, khái ni m và k ho ch th c hi n)ệ ế ạ ự ệ , đ a ra đ nh nghĩaư ị “TMĐT th ng đ ng nghĩa v i vi c mua và bán qua Internet, ườ ồ ớ ệ ho c ti n hành b t c giao d ch nào liên quan đ n vi c ặ ế ấ ứ ị ế ệ chuy n đ i quy n s h u ho c quy n s d ng hàng hoá ho c ể ổ ề ở ữ ặ ề ử ụ ặ d ch v qua m ng máy tính”. Đ nh nghĩa này ch bó h p cho ị ụ ạ ị ỉ ẹ nh ng giao d ch qua m ng máy tính ho c m ng Internet. ữ ị ạ ặ ạ T ch c H p tác và phát tri n kinh t c a Liên H p qu c ổ ứ ợ ể ế ủ ợ ố (OECD) đ a ra đ nh nghĩa TMĐT: “ư ị TMĐT đ c đ nh nghĩa s ượ ị ơ b là các giao d ch th ng m i d a trên truy n d li u qua ộ ị ươ ạ ự ề ữ ệ các m ng truy n thông nh Internetạ ề ư ”. Copyright@B môn QTTN TMĐTộ10 (ti p…)ế Theo T ch c Th ng m i th gi i WTO đ nh nghĩa: ổ ứ ươ ạ ế ớ ị “TMĐT bao g m vi c s n xu t, qu ng cáo, bán hàng và ồ ệ ả ấ ả phân ph i s n ph m đ c mua bán và thanh toán trên ố ả ẩ ượ m ng Internet, nh ng đ c giao nh n m t cách h u hình ạ ư ượ ậ ộ ữ c các s n ph m đ c giao nh n cũng nh nh ng thông ả ả ẩ ượ ậ ư ữ tin s hóa thông qua m ng Internetố ạ ”. Khái ni m “th ng m i đi n t ” đ c hi u theo ệ ươ ạ ệ ử ượ ể nghĩa r ngộ và nghĩa h pẹ . Nghĩa r ng và h p đây ph thu c ộ ẹ ở ụ ộ vào cách ti p c n r ng và h p c a hai thu t ng "th ng ế ậ ộ ẹ ủ ậ ữ ươ m i" và "đi n t ". ạ ệ ử Copyright@B môn QTTN TMĐTộ11 2. Khái ni m th ng m i đi n tệ ươ ạ ệ ử Ph ng ti n đi n t (PTĐT)ươ ệ ệ ử Nghĩa r ngộ Nghĩa h pẹ Th ng ươ m iạ Nghĩa r ngộ 1­ TMĐT là toàn b ộ các giao d ch mang ị tính th ng m i đ c ươ ạ ượ ti n hành b ng các ế ằ PTĐT 3­ TMĐT là toàn b các giao ộ d ch mang tính th ng m i ị ươ ạ đ c ti n hành b ng các ượ ế ằ PTĐT mà ch y u là các ủ ế m ng truy n thông, m ng máy ạ ề ạ tính và Internet Nghĩa h pẹ 2­ TMĐT là các giao d ch mua bán đ c ị ượ ti n hành b ng các ế ằ PTĐT 4­ TMĐT là các giao d ch mua ị bán đ c ti n hành b ng ượ ế ằ m ng Internetạ 12 Copyright@B môn QTTN TMĐTộ Theo đ nh nghĩa này, khái ni m “Th ng m i Internet” là ị ệ ươ ạ khái ni m có n i hàm h p h n khái ni m “TMĐT”.ệ ộ ẹ ơ ệ T các đ nh nghĩa trên và sau khi xem xét khái ni m ừ ị ệ TMĐT theo nghĩa r ng và h p, có th đ a ra m t d nh ộ ẹ ể ư ộ ị nghĩa mang tính t ng quát v th ng m i đi n t , đ c ổ ề ươ ạ ệ ử ượ s d ng chính th c trong giáo trình này, theo đó “ử ụ ứ Th ng ươ m i đi n t là vi c ti n hành các giao d ch th ng m i ạ ệ ử ệ ế ị ươ ạ thông qua m ng Internet, các m ng truy n thông và các ạ ạ ề ph ng ti n đi n t khác”ươ ệ ệ ử đây, giao d ch th ng m i c n hi u theo nghĩa r ng đ c đ a Ở ị ươ ạ ầ ể ộ ượ ư ra trong Lu t m u v TMĐT c a y ban Liên H p qu c v ậ ẫ ề ủ Ủ ợ ố ề Lu t Th ng m i Qu c t (UNCITRAL) và PTĐT đ c đ a ra ậ ươ ạ ố ế ượ ư trong lu t GDĐT 29/11/2005ậ Copyright@B môn QTTN TMĐTộ13 Đ c đi m TMĐTặ ể Copyright@B môn QTTN TMĐTộ14 3. Ph m vi, ch c năng c a TMĐTạ ứ ủ Ph m vi c a TMĐT: ạ ủ bao trùm nhi u lĩnh v c ề ự r ng l n khác nhau. ộ ớ M t s lĩnh v c c b n ộ ố ự ơ ả liên quan tr c ti p đ n ự ế ế TMĐT, theo ER&DCI*, đ c th hi n trong ượ ể ệ hình sau: i l l l li i i ­ An toàn ­ Thanh toán đi n tệ ử ­Ngân hàng đi n tệ ử ­ Các v n đê lu t ấ ậ pháp… ­ E­ Marketing ­ CRM ­ C a hàng ử oả ­ … Copyright@B môn QTTN TMĐTộ ­ SCM ­ E­ SCM ­ e­ Logistic ­ … ­ M t hàng, tr ng bày ặ ư hàng ­ D tr hàng hóaữ ữ ­H p đ ng đi n tợ ồ ệ ử ­ … 15 3. Ph m vi, ch c năng c a TMĐTạ ứ ủ Ch c năng th ng m i đi n tứ ươ ạ ệ ử 4 16 Copyright@B môn QTTN TMĐTộ 4. L i ích và tr ng i c a ng d ng ợ ở ạ ủ ứ ụ TMĐT L i ích c a ng d ng TMĐTợ ủ ứ ụ L i ích đ i v i doanh nghi pợ ố ớ ệ L i ích đ i v i khách hàng, cá nhân, ng i ợ ố ớ ườ dùng L i ích đ i v i c ng đ ng, xã h iợ ố ớ ộ ồ ộ 17 Copyright@B môn QTTN TMĐTộ 4. L i ích và tr ng i c a ng d ng ợ ở ạ ủ ứ ụ TMĐT Tr ng i c a ng d ng TMĐTở ạ ủ ứ ụ Các tr ng i công nghở ạ ệ Các tr ng i th ng m i (phi công ngh )ở ạ ươ ạ ệ Các tr ng i khácở ạ 18 Copyright@B môn QTTN TMĐTộ 5. Nh ng đi u ki n áp d ng TMĐTữ ề ệ ụ Theo K ho ch t ng th phát tri n TMĐT giai đo n 2006 ế ạ ổ ể ể ạ – 2010 c a Th t ng Chính ph , các đi u ki n (theo ủ ủ ướ ủ ề ệ nghĩa r ng) đ áp d ng TMĐT là:ộ ể ụ Phát tri n ngu n nhân l c cho th ng m i đi n t thông qua đào ể ồ ự ươ ạ ệ ử t o chính quy, t i ch c, ng n h n, dài h n, t p trung, t xa…ạ ạ ứ ắ ạ ạ ậ ừ Hoàn thi n h th ng pháp lu t th ng m i đi n tệ ệ ố ậ ươ ạ ệ ử Các c quan chính ph cung c p các d ch v h tr phát tri n ơ ủ ấ ị ụ ỗ ợ ể th ng m i đi n t : thu đi n t , h i quan đi n t , đ u t , xu t ươ ạ ệ ử ế ệ ử ả ệ ử ầ ư ấ nh p kh u đ c đi n t hóa…ậ ẩ ượ ệ ử Phát tri n công ngh h tr th ng m i đi n t trên c s khuy n ể ệ ỗ ợ ươ ạ ệ ử ơ ở ế khích chuy n giao công ngh t n c ngoài.ể ệ ừ ướ H p tác qu c t v th ng m i đi n tợ ố ế ề ươ ạ ệ ử Nh ng y u t khác tùy thu c yêu c u riêng t ng doanh nghi p ữ ế ố ộ ầ ừ ệ ng d ng th ng m i đi n t . ứ ụ ươ ạ ệ ử 19 Copyright@B môn QTTN TMĐTộ 6. Đ i t ng, n i dung và ph ng ố ươ ộ ươ pháp nghiên c u HP TMĐT căn b nứ ả Đ i t ng; N i dungố ượ ộ Ch ng 1: T ng quan th ng m i đi n tươ ổ ươ ạ ệ ử Ch ng 2: Th tr ng, Hành vi mua c a khách hàng trong ươ ị ườ ủ th ng m i đi n tươ ạ ệ ử Ch ng 3: K t c u h t ng c a th ng m i đi n tươ ế ấ ạ ầ ủ ươ ạ ệ ử Ch ng 4: Các mô kinh doanh trong th ng m i đi n tươ ươ ạ ệ ử Ch ng 5: Giao d ch trong th ng m i đi n tươ ị ươ ạ ệ ử Ch ng 6: Thanh toán đi n tươ ệ ử Ch ng 7: An toàn/ninh trong th ng m i đi n tươ ươ ạ ệ ử Ch ng 8: Các khía c nh lu t pháp, đ o đ c và xã h i c a ươ ạ ậ ạ ứ ộ ủ TMĐT Ch ng 9: D án th ng m i đi n tươ ự ươ ạ ệ ử Ch ng 10: Nh ng lĩnh v c ng d ng và t ng lai c a TMĐTươ ữ ự ứ ụ ươ ủ 20 Copyright@B môn QTTN TMĐTộ 6. Đ i t ng, n i dung và ph ng ố ươ ộ ươ pháp nghiên c u HP TMĐT căn b nứ ả Ph ng pháp nghiên c u:ươ ứ Th ng m i đi n t s d ng nhi u ph ng pháp nghiên c u, ươ ạ ệ ử ử ụ ề ươ ứ trong đó ph ng pháp lu n là ph ng pháp duy v t bi n ch ng. ươ ậ ươ ậ ệ ứ Các ph ng pháp c th bao g m ph ng pháp phân tích, so ươ ụ ể ồ ươ sánh, th ng kê, di n gi i, quy n p… là nh ng ph ng pháp đ c ố ễ ả ạ ữ ươ ượ u tiên. ư Ngoài ra, trong quá trình nghiên c u các công c đ c s d ng ứ ụ ượ ử ụ nh công c tìm ki m, công c đ nh tính – phân tích tính năng ư ụ ế ụ ị website th ng m i, công c đ nh l ng – phân tích k t qu giao ươ ạ ụ ị ượ ế ả d ch t m t website nào đó… là nh ng công c m i. Chúng đ c ị ừ ộ ữ ụ ớ ượ s d ng trong t ng ph ng pháp tùy thu c vào đi u ki n c th , ử ụ ừ ươ ộ ề ệ ụ ể n i dung nghiên c u nh t đ nh.ộ ứ ấ ị 21 Copyright@B môn QTTN TMĐTộ 7. Câu h i, tài li u tham kh oỏ ệ ả Câu h i:ỏ 22 Copyright@B môn QTTN TMĐTộ 7. Câu h i, tài li u tham kh oỏ ệ ả Tài li u tham kh oệ ả 23 Copyright@B môn QTTN TMĐTộ Presenter: Mr.  Title: E-commerce Faculty, VCU 24 Copyright@B môn QTTN TMĐTộ

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfchuong_1_8728.pdf