Yummy! Honey

Doanh thu hàng ngày: 6.738.300đ • Lợi nhuận TB ngày: 3.176.000 đ • Lợi nhuận hàng tháng= 95.298.708 (= DT-CF) • Lợi nhuận sau thuế/ tháng: 68.615.000 • Thời gian thu hồi vốn: 6 tháng

pdf35 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 2356 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Yummy! Honey, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1Yummy! Honey! Nhom 9-Bài tập tình huống 6 1)Đoàn Nguyễn Thùy Dương 2)Đào Duy Nam 3)Võ Thị Phương Mai 4)Phan Đăng Khoa 5)Cao Đình Bền 6)Nguyễn Lương Ngân 7)Đỗ Thái Dương 2Mu ̣c tiêu cu ̉a dự a ́n • Tạo nên sự thi vị trong việc thưởng thức bánh quy • Tạo nên một loại văn hóa dùng bánh và tặng bánh quy • Hình thành thói quen gửi thông điệp và lời yêu thương trên từng chiếc bánh • Mua bánh không chỉ để ăn, mà còn để ngắm nhìn vẻ đẹp của nó Yummy! Honey! 31. Mô ta ̉ dự a ́n kinh doanh 2. Nghiên cứu thi ̣ trường 3. Chiê ́n lược kinh doanh 4. Rủi ro và thách thức tiềm ẩn 5. Phân tích tài chính 6. Quy trình SX và Vận hành 7. Quản lý và Phân phối Yummy! Honey! Nội dung 4•Logo: •Slogan: “ To love you more” Yummy! Honey! •Project: Dự án Cửa hàng Bánh quy 5Sản phẩm Yummy! Honey! 6Sản phâ ̉m • Bánh quy nướng sx thủ công • Bánh quy nhân kem, nhân mứt, hoa quả • Hình thù được thiết kế ngộ nghĩnh dễ thương • Với thành phần nguyên liệu chính: Raspberry Jam, Strawberry Jam, Lemon Jam. Chocolate, French Vanilla, Chocolate Peanut Butter, Lemon, Cream Cheese, Key Lime, Chocolate Mocha. Chocolate, Vanilla, Carrot, Pineapple, Lemon Poppy seed, Strawberry, Peach, Banana, Fudge for Combo classic, Cherries Yummy! Honey! 7Tính nô ̉i bật cu ̉a sa ̉n phâ ̉m • Ít đường, ít béo do làm từ hương liệu hoa quả • Trình bày theo khuôn mẫu đa dạng, dễ thương, sáng tạo • KH được tự design và gửi thông điệp cho từng chiếc bánh • Đề cao bản ngã, cái tôi của người mua • Hương vị tự nhiên và hấp dẫn từ khứu giác • Đóng gói lịch sự, tiện dụng, phục vụ nhanh chóng Yummy! Honey! 8Khách hàng mục tiêu • Là cać đôi yêu nhau • La ̀học sinh tuôỉ teen 16-18t • Là người có thu nhập ổn đi ̣nh 24-30 tuổi • Khaćh sạn đặt với số lượng lớn phu ̣c vu ̣ cho buổi tiêc̣ Yummy! Honey! 91. Mô ta ̉ dự a ́n kinh doanh 2. Nghiên cứu thi ̣ trường 3. Chiê ́n lược kinh doanh 4. Rủi ro và thách thức tiềm ẩn 5. Phân tích tài chính 6. Quy trình SX và vận hành 7. Quản lý và Phân phối Yummy! Honey! Nội dung 10 Tiê ̀m năng thi ̣ trường Yummy! Honey! • Nhóm DS trẻ chiếm phần đông, gia đình có thu nhập ổn định đang tăng • Người dân chưa có văn hóa dùng bánh quy trong các cuộc hội họp, gặp gỡ, ăn nhanh, sinh nhật... • Hình thức trình bày chưa được chú ý 11 Thống kê thị trường hiện tại • Có khoảng gần 50 hiệu bánh tư nhân đang kinh doanh uy tín và lâu đời • Kinhdo, Haiha, Metro, Shino,... đã có chút ít tiếng tăm về sản phẩm • Sản phẩm chủ yếu: Bánh kem, Bánh mỳ • Sản phẩm mang tính ăn ngay, chưa chú ý mang thêm giá trị nghệ thuật Yummy! Honey! 12 1. Mô ta ̉ dự a ́n kinh doanh 2. Nghiên cứu thi ̣ trường 3. Chiê ́n lược kinh doanh 4. Rủi ro và thách thức tiềm ẩn 5. Phân tích tài chính 6. Quy trình SX và vận hành 7. Quản lý và Phân phối Yummy! Honey! Nội dung 13 Nguồn lực nội bộ • Hoa quả và hương liệu lấy từ nguồn đảm bảo chất lượng với giá thấp • Nguyên liệu và vật liệu có sự chọn lựa kỹ càng • Thợ làm bánh thủ công có tay nghề • Nhân công có kỹ năng, khéo tay và khiếu thẩm mỹ Yummy! Honey! 14 Chiến lược sản phẩm • Đóng gói SP vào bao bì nhỏ xinh, hộp giấy, túi giấy với số lượng theo yêu cầu • Có trang trí nghệ thuật, hình họa trên bao bì • Sản phẩm giá 700-1.500 vnd/ chiếc • Sản phẩm được đa dạng hóa về hình họa, kích cỡ, màu sắc, thành phần • Được chế biến trong thành khoảng 10 kiểu loại Yummy! Honey! 15 Chiến lược tiếp thị SP • Đăng quảng cáo trên báo, đài • Đăng tin trên forum, blog, website của HS, SV và công ty • Dán tờ rơi, phát poster tới các hộ gia đình • Dùng thử sản phẩm • Dạy làm bánh tại nhà • Giảm giá hàng khi mua với số lượng lớn Yummy! Honey! 16 Địa điểm • Thuê căn hộ 2, 3 tầng nằm trên phố đông HS, SV or nhân viên VP • Trang trí gian bán hàng có màu sắc nổi bật và có đặc trưng riêng dễ nhận biết • Bộ phận sản xuất đặt phía sau để cung cấp sản phẩm mới Yummy! Honey! 17 Yêu cầu Thợ- Nhân viên • Thợ làm bánh thủ công: có kỹ năng tốt, sáng tạo, kiên trì • Nhân viên làm bánh: nhanh nhẹn, khéo tay, có khiếu thẩm mỹ, có cá tính • Nhân viên bán hàng: nhiệt tình, vui vẻ, ngoại hình ưa nhìn, xử lý tình huống tốt Yummy! Honey! 18 Rủi ro -Thách thức tiềm ẩn • Sự giảm giá đột ngột từ thị trường hay từ đối thủ cạnh tranh • Xu hướng cầu về sản phẩm biến động không theo dự báo trước • Chi phí cho phát triển và sản xuất sản phẩm vượt quá dự tính • Doanh số bán hàng không đạt được như kế hoạch • Nguyên liệu đầu vào và nhà cung cấp có sự thay đổi không được báo trước • Cạnh tranh để giữ giá ổn định và sự cải tiến công nghệ vượt quá dự đoán • Nhân tố về Vệ sinh An toàn thực phẩm Yummy! Honey! 19 Mốc thời điểm quan trọng • Thời gian hoàn vốn • Thời gian bắt đầu làm ăn có lãi • Thời điểm phát triển thêm sản phẩm hoặc mở rộng kênh bán hàng, tiếp thị • Tiến tới xây dựng hính ảnh hiệu bánh nổi bật duy nhât ở mỗi góc phố • Xây dựng bộ phận thiết kế và phân tích mẫu bánh mới Yummy! Honey! 20 1. Mô ta ̉ dự a ́n kinh doanh 2. Nghiên cứu thi ̣ trường 3. Chiê ́n lược kinh doanh 4. Rủi ro và thách thức tiềm ẩn 5. Phân tích tài chính 6. Quy trình SX và vận hành 7. Quản lý và Phân phối Yummy! Honey! Nội dung 21 Phân tích Nguồn vốn- Tài sản 1. Nguồn vốn: 400.000.000 vnd - Vốn chủ sở hữu: 250.000.000 vnd - Vốn đi vay: 150.000.000 vnd Yummy! Honey! 22 Bảng kê tài sản cố định Yummy! Honey! Stt Tên tài sản Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Máy tính 2 8.000.000 16.000.000 2 Máy in 1 400000 400.000 3 Điện thoại 3 300000 900.000 4 Bàn ghế văn phòng 1 500000 500.000 5 Tủ văn phòng 1 1000000 1.000.000 6 Két sắt 1 2500000 2.500.000 7 Bàn ghế (1 bàn, 4 ghế) 6 500000 3.000.000 8 Điều hòa nhiệt độ 1 5000000 5.000.000 9 Quạt treo tường 6 150000 900.000 10 Quạt cây to 1 450000 450.000 11 Tủ trưng bày sản phẩm 2 5000000 10.000.000 12 Cốc chén 1 80000 80.000 13 Bình lọc nước 2 250000 500.000 14 Bàn ghế tiếp khách 1 5000000 5.000.000 15 Quạt thông gió 10 150000 1.500.000 16 Chi phí trang trí (tiền/phòng) 1 30000000 30.000.000 17 Cốc thủy tinh (cái) 100 15000 1.500.000 Tổng 79.230.000 23 Mua máy móc và dụng cụ Yummy! Honey!Stt Tên sản phẩm Số lượng Đơn giá Thành tiền1 Lò nướng (có chế độ làm lạnh) 1 100000000 100.000.000 2 Máy đánh kem 5 500000 2.500.000 3 Bâu (đánh bột) 10 400000 4.000.000 4 Phới ( đánh trứng) 10 400000 4.000.000 5 Khuôn bánh to 5 80000 400.000 6 Đót thụt (Tạo hình hoa) 4 50000 200.000 7 Bộ dao cắt tỉa, gọt hoa quả 5 40000 200.000 8 Đĩa sứ 50 12000 600.000 9 Dĩa sắt 100 1000 100.000 10 Máy say sinh tố 1 500000 500.000 11 Máy ép hoa quả 1 2000000 2.000.000 12 Khuôn bánh nhỏ 10 50000 500.000 Tổng 115.000.000 24 Phân tích Chi phí • Chi phí cho dịch vụ mua ngoài • Chi phí trả lương nhân viên • Chi phí sản xuất 1 loại sp/ tháng • Chi phí về đồ uống bổ sung • Chi phí lưu động khác Yummy! Honey! 25 Chi phí cho dịch vụ mua ngoài Yummy! Honey! Stt Loại chi phí Thời gian Thành tiền 1 Tiền thuê nhà (2 Tầng) 1 tháng 20.000.000 2 Điện thoại 1 tháng 1.000.000 3 Nước + Điện 1 tháng 20.000.000 4 Xăng xe 1 tháng 500.000 5 Các khoản phải chi khác (gồm cảtrả lãi ngân hàng) 1 tháng 2.500.000 6 Marketing 1 tháng 9.625.000 Tổng 1 tháng 53.625.000 26 Chi phí trả lương nhân công/ tháng Yummy! Honey!Stt Tên Số lượng Đơn giá Thành tiền1 Giám đốc 1 2000000 2.000.000 2 Kế toán - Quản lý 1 2000000 2.000.000 3 Nhân viên thu ngân 2 1000000 2.000.000 4 Thợ chính 1 2000000 2.000.000 5 Thợ phụ 2 1500000 3.000.000 6 Tạp vụ 1 800000 800.000 7 Nhân viên giao hàng 1 1000000 1.000.000 8 Nhân viên trông xe 1 800000 800.000 9 Nhân viên đóng gói 2 1000000 2.000.000 10 Nhân viên kỹ thuật 1 2000000 2.000.000 Tổng 17.600.000 27 Chi phí SX 1 loại sp/ tháng Yummy! Honey! Stt Tên tài sản Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Giấy bạc (cuộn) 6 120000 720.000 2 Đĩa giấy (lô) 100 7500 750.000 3 Bột mỳ (Kg) 1500 10000 15.000.000 4 Trứng (quả) 3000 1200 3.600.000 5 Bơ (kg) 100 30000 3.000.000 6 Đường (kg) 500 5000 2.500.000 7 Sữa (lít) 90 22000 1.980.000 8 Hoa quả (trung bình/kg) 450 5000 2.250.000 9 Chi phí khác 2.000.000 Tổng 31.800.000 •Chi phí trung bình cho 1 sản phẩm: 212đ/ sp •Số lượng sản xuất trung bình ngày: 5000 sp/ngày •Chi phí sản xuất trung bình ngày : 1.060.000 28 Chi phí cho đồ uống bổ sung Yummy! Honey! Stt Tên sản phẩm Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Ống hút 100 2.500 250.000 2 Thìa khuấy 100 6.500 650.000 3 Caphe (kg) 3 28.000 84.000 4 Ca cao (kg) 1 40.000 40.000 5 Trái cây (Kg) 150 10.000 1.500.000 6 Trà (hộp) 15 20.000 300.000 7 Nước ( bình) 15 13.000 195.000 Tổng 3.019.000 •Chi phí trung bình ngày: 100.633 vnd 29 Bảng tổng hợp chi phí lưu động hàng tháng Yummy! Honey!Stt Loại chi phí Thành tiền 1 Nguyên vật liệu SX bánh 31.800.000 2 Đồ uống 3.019.000 3 Chi phí công nhân viên 17.600.000 4 Khấu hao tài sản cố định ( 24 tháng) 8.092.902 5 Chi phí khác 53.623.000 6 Phí kiểm tra Vệ sinh ATTP 1.500.000 Tổng 108.321.292 30 Cơ cấu NV quản lý & bán hàng Yummy! Honey! STT Vị trí Số lượng Trình độ Loại hình làm việc Ghi ch ú 1 NV thu ngân 2 CĐ Theo ca 2 NV quản lý- kế toán 1 ĐH Toàn thời gian 3 NV tạp vụ 1 TC Bán thời gian 4 NV Giao hàng 1 TC Toàn thời gian 5 NV trông xe, đồ cho khách 1 TC Toàn thời gian 31 Cơ cấu NV SX Yummy! Honey!STT Vị trí Số lượng Trình độ Loại hình làm việc Ghi chú 1 NV SX bánh 1 Chuyên môn SX bánh Toàn thời gian 2 NV SX bánh + đóng gói 2 Chuyên môn TB Toàn thời gian 3 NV Kỹ thuật 1 Chuyên môn Kỹ thuật Hợp đồng 32 Doanh thu bán hàng Yummy! Honey! Stt Tên sản phẩm Số lượng Đơn giá Thành tiền 1 Bánh quy túi nhỏ (5 sp/ túi) 16.000 8.000 128.000.000 2 Bánh quy túi lớn (10 sp/túi) 4.000 15.000 60.000.000 3 Sinh tố 450 15.000 6.750.000 4 Ca phê (20 cốc) 400 8.000 3.200.000 5 Ca cao (20 cốc) 150 12.000 1.800.000 6 Trà( 20 cốc) 300 8.000 2.400.000 Tổng 202.150.000 33 Lợi nhuận- Điểm hòa vốn • Doanh thu hàng ngày: 6.738.300đ • Lợi nhuận TB ngày: 3.176.000 đ • Lợi nhuận hàng tháng = 95.298.708 (= DT- CF) • Lợi nhuận sau thuế/ tháng: 68.615.000 • Thời gian thu hồi vốn: 6 tháng Yummy! Honey! 34 Yummy! Honey! Cảm ơn sự chú ý của các bạn! 35 Yummy! Honey!

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfyummy_honey_nhom9_bt6_1518.pdf