Báo cáo Sự hòa hợp giữa kế toán Việt Nam và quốc tế trong việc lập và trình bày tài chính hợp nhất – từ chuẩn mực đến thực tiễn

- Nghiên cứu kế toán lập và trình bày báo BCTC HN trong trường hợp các công ty không niêm yết trên thịtrường chứng khoán. - Nghiên cứu tác động của việc thay đổi lý thuyết hợp nhất, kếtoán hợp nhất nhất kinh doanh đối với các công ty thuộc diện phải lập và trình bày BCTC HN - Nghiên cứu tác động của việc thay đổi lý thuyết hợp nhất, kếtoán HNKD đối với các nhà đầu tư. - Nghiên cứu các yếu tốkhác ảnh hưởng đến tính thích hợp của thông tin do BCTC HN cung cấp đối với các nhà đầu tư.

pdf303 trang | Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 2278 | Lượt tải: 5download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Báo cáo Sự hòa hợp giữa kế toán Việt Nam và quốc tế trong việc lập và trình bày tài chính hợp nhất – từ chuẩn mực đến thực tiễn, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
338 HNX VE1 CTCP Xây dựng Điện Vneco 1 PHI TC-NH 2008 339 HNX VE2 CTCP Xây dựng Điện Vneco2 PHI TC-NH 2010 340 HNX VE3 Cổ phiếu CTCP Xây dựng điện VNECO 3 PHI TC-NH 2010 341 HNX VE9 CTCP Xây dựng Điện Vneco 9 PHI TC-NH 2008 342 HNX VFR CTCP Vận tải Thuê tàu PHI TC-NH 2006 343 HNX VGP CTCP Cảng rau Quả PHI TC-NH 2009 344 HNX VGS CTCP Ống thép Việt Đức VG PIPE PHI TC-NH 2008 345 HNX VHH CTCP Đầu tư Xây dựng Viwaseen – Huế PHI TC-NH 2010 346 HNX VHL CTCP Viglacera Hạ Long PHI TC-NH 2009 347 HNX VIE CTCP Công nghệ Viễn thông Viteco PHI TC-NH 2011 348 HNX VIT CTCP Viglacera Tiên Sơn PHI TC-NH 2009 349 HNX VKC CTCP Cáp – Nhựa Vĩnh Khánh PHI TC-NH 2010 350 HNX VLA CTCP Đầu tư và Phát triển Công nghệ Văn Lang PHI TC-NH 2010 351 HNX VMC CTCP Vimeco PHI TC-NH 2006 352 HNX VNC CTCP Giám định Vinacontrol PHI TC-NH 2006 353 HNX VNF CTCP Vận tải Ngoại thương PHI TC-NH 2010 354 HNX VNT CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương PHI TC-NH 2009 355 HNX VSP Công ty CP Vận tải Biển và bất động sản Việt Hải PHI TC-NH 2006 356 HNX VTC CTCP Viễn thông VTC PHI TC-NH 2009 357 HNX VTL CTCP Vang Thăng Long PHI TC-NH 2005 358 HNX VTS CTCP Viglacera Từ Sơn PHI TC-NH 2006 359 HNX VTV CTCP Vật tư Vận tải Xi măng PHI TC-NH 2005 360 HNX VXB Công ty CP Vật liệu Xây dựng Bến Tre PHI TC-NH 2010 361 HNX WCS CTCP Bến Xe Miền Tây PHI TC-NH 2010 362 HNX XMC CTCP Bê tông và Xây dựng Vinaconex Xuân Mai PHI TC-NH 2007 363 HNX YBC CTCP Xi măng và Khoáng sản Yên Bái PHI TC-NH 2008 364 HOSE AAM CTCP Thuỷ Sản Mekong PHI TC-NH 2009 365 HOSE ABT CTCP Xuất Nhập Khẩu Thủy Sản Bến Tre PHI TC-NH 2006 366 HOSE ACC CTCP Bê Tông Becamex PHI TC-NH 2011 367 HOSE ACL CTCP XNK Thủy Sản Cửu Long An Giang PHI TC-NH 2007 368 HOSE AGD CTCP Gò Đàng PHI TC-NH 2010 369 HOSE AGF CTCP XNK Thuỷ Sản An Giang PHI TC-NH 2002 370 HOSE ALP CTCP Alphanam PHI TC-NH 2007 371 HOSE ANV CTCP Nam Việt PHI TC-NH 2007 372 HOSE APC CTCP chiếu xạ An Phú PHI TC-NH 2010 373 HOSE ASM CTCP đầu tư và xây dựng Sao Mai tỉnh An Giang PHI TC-NH 2010 374 HOSE ASP CTCP Dầu Khí An Pha S.G PHI TC-NH 2008 xc  STT SỞ G.DỊCH MÃ CK TÊN CÔNG TY LÃNH VỰC NĂM NIÊM YẾT 375 HOSE ATA CTCP Ntaco PHI TC-NH 2009 376 HOSE AVF CTCP Việt An PHI TC-NH 2010 377 HOSE BAS CTCP Basa PHI TC-NH 2008 378 HOSE BBC CTCP Bibica PHI TC-NH 2001 379 HOSE BCE CTCP Xây Dựng Và Giao Thông Bình Dương PHI TC-NH 2010 380 HOSE BCI CTCP Đầu Tư Xây Dựng Bình Chánh PHI TC-NH 2009 381 HOSE BGM CTCP Khai thác và chế biến Khoáng sản Bắc Giang PHI TC-NH 2011 382 HOSE BHS CTCP Đường Biên Hòa PHI TC-NH 2006 383 HOSE BMC CTCP Khoáng Sản Bình Định PHI TC-NH 2006 384 HOSE BMP CTCP Nhựa Bình Minh PHI TC-NH 2006 385 HOSE BRC CTCP Cao su Bến Thành PHI TC-NH 2011 386 HOSE BT6 CTCP Bê Tông 620 Châu Thới PHI TC-NH 2002 387 HOSE BTP CTCP Nhiệt Điện Bà Rịa PHI TC-NH 2009 388 HOSE BTT CTCP TM DV Bến Thành PHI TC-NH 2010 389 HOSE C21 CTCP Thế kỷ 21 PHI TC-NH 2011 390 HOSE C47 CTCP xây dựng 47 PHI TC-NH 2011 391 HOSE CAD CTCP Chế Biến & XNK Thủy Sản Cadovimex PHI TC-NH 2009 392 HOSE CCI CTCP ĐT phát triển CN TM Củ Chi PHI TC-NH 2010 393 HOSE CCL CTCP ĐT và Phát Triển Đô thị Dầu Khí Cửu Long PHI TC-NH 2011 394 HOSE CDC CTCP Chương Dương PHI TC-NH 2007 395 HOSE CIG CTCP Coma18 PHI TC-NH 2011 396 HOSE CII CTCP Đầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật TP.HCM PHI TC-NH 2006 397 HOSE CLC CTCP Cát Lợi PHI TC-NH 2006 398 HOSE CLG CTCP đầu tư và phát triển nhà đất Cotec PHI TC-NH 2010 399 HOSE CLW CTCP Cấp nước Chợ Lớn PHI TC-NH 2011 400 HOSE CMG CTCP tập đoàn công nghệ CMC PHI TC-NH 2010 401 HOSE CMT CTCP Công nghệ mạng và truyền thông PHI TC-NH 2010 402 HOSE CMV CTCP Thương nghiệp Cà Mau PHI TC-NH 2010 403 HOSE CMX CTCP chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Cà Mau PHI TC-NH 2010 404 HOSE CNG CTCP CNG Việt Nam PHI TC-NH 2011 405 HOSE CNT CTCP Xây Dựng Và Kinh Doanh Vật Tư PHI TC-NH 2008 406 HOSE COM CTCP Vật Tư Xăng Dầu PHI TC-NH 2006 407 HOSE CSG CTCP Cáp Sài Gòn PHI TC-NH 2008 408 HOSE CSM CTCP Công Nghiệp Cao Su Miền Nam PHI TC-NH 2009 409 HOSE CTD CTCP xây dựng Cotec PHI TC-NH 2010 410 HOSE CTI CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO PHI TC-NH 2010 411 HOSE CYC CTCP Gạch Men Chang Yih PHI TC-NH 2006 412 HOSE D2D CTCP Phát Triển Đô Thị Công Nghiệp Số 2 PHI TC-NH 2009 413 HOSE DAG CTCP Tập Đoàn Nhựa Đông Á PHI TC-NH 2010 414 HOSE DCL CTCP Dược Phẩm Cửu Long PHI TC-NH 2008 415 HOSE DCT CTCP Tấm Lợp Vật Liệu Xây Dựng Đồng Nai PHI TC-NH 2006 416 HOSE DDM CTCP Hàng Hải Đông Đô PHI TC-NH 2008 417 HOSE DHA CTCP Hóa An PHI TC-NH 2004 418 HOSE DHC CTCP Đông Hải Bến Tre PHI TC-NH 2009 419 HOSE DHG CTCP Dược Hậu Giang PHI TC-NH 2006 420 HOSE DIC CTCP Đầu Tư Và Thương Mại Dic PHI TC-NH 2006 421 HOSE DIG Tổng CTCP Đầu Tư Phát Triển Xây Dựng PHI TC-NH 2009 xci  STT SỞ G.DỊCH MÃ CK TÊN CÔNG TY LÃNH VỰC NĂM NIÊM YẾT 422 HOSE DLG CTCP Tập Đoàn Đức Long Gia Lai PHI TC-NH 2010 423 HOSE DMC CTCP Xuất Nhập Khẩu Y Tế Domesco PHI TC-NH 2006 424 HOSE DPM Tổng Công Ty Phân Bón Và Hóa Chất Dầu Khí PHI TC-NH 2007 425 HOSE DPR CTCP Cao Su Đồng Phú PHI TC-NH 2007 426 HOSE DQC CTCP Bóng Đèn Điện Quang PHI TC-NH 2008 427 HOSE DRC CTCP Cao Su Đà Nẵng PHI TC-NH 2006 428 HOSE DRH CTCP Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước PHI TC-NH 2010 429 HOSE DSN CTCP Công Viên Nước Đầm Sen PHI TC-NH 2010 430 HOSE DTA CTCP Đệ Tam PHI TC-NH 2010 431 HOSE DTL CTCP Đại Thiên Lộc PHI TC-NH 2010 432 HOSE DTT CTCP Kỹ Nghệ Đô Thành PHI TC-NH 2006 433 HOSE DVP CTCP Đầu Tư Và Phát Triển Cảng Đình Vũ PHI TC-NH 2009 434 HOSE DXG CTCP Dịch Vụ Và Xây Dựng Địa Ốc Đất Xanh PHI TC-NH 2009 435 HOSE DXV CTCP Xi Măng VLXD Và Xây Lắp Đà Nẵng PHI TC-NH 2008 436 HOSE ELC CTCP ĐT PT Công Nghệ Điện Tử - Viễn Thông PHI TC-NH 2010 437 HOSE EVE CTCP Everpia Việt Nam PHI TC-NH 2010 438 HOSE FBT CTCP Xuất Nhập Khẩu Lâm Thủy Sản Bến Tre PHI TC-NH 2008 439 HOSE FDC CTCP NT và PT đầu tư Thành phố Hồ Chí Minh PHI TC-NH 2010 440 HOSE FDG CTCP Docimexco PHI TC-NH 2011 441 HOSE FMC CTCP Thực Phẩm Sao Ta PHI TC-NH 2006 442 HOSE FPC CTCP Full Power PHI TC-NH 2006 443 HOSE FPT CTCP FPT PHI TC-NH 2006 444 HOSE GDT CTCP Chế biến Gỗ Đức Thành PHI TC-NH 2009 445 HOSE GIL CTCP Sản Xuất Kinh Doanh XNK Bình Thạnh PHI TC-NH 2002 446 HOSE GMC CTCP Sản Xuất Thương Mại May Sài Gòn PHI TC-NH 2006 447 HOSE GMD CTCP Đại Lý Liên Hiệp Vận Chuyển PHI TC-NH 2002 448 HOSE GTA CTCP Chế Biến Gỗ Thuận An PHI TC-NH 2007 449 HOSE GTT CTCP Thuận Thảo PHI TC-NH 2010 450 HOSE HAG CTCP Hoàng Anh Gia Lai PHI TC-NH 2008 451 HOSE HAI CTCP Nông Dược Hai PHI TC-NH 2006 452 HOSE HAP CTCP Tập Đoàn Hapaco PHI TC-NH 2000 453 HOSE HAS CTCP Xây Lắp Bưu Điện Hà Nội PHI TC-NH 2002 454 HOSE HAX CTCP Dịch Vụ Ô Tô Hàng Xanh PHI TC-NH 2006 455 HOSE HBC CTCP Xây Dựng Và Kinh Doanh Địa Ốc Hòa Bình PHI TC-NH 2006 456 HOSE HDC CTCP Phát Triển Nhà Bà Rịa Vũng Tàu PHI TC-NH 2007 457 HOSE HDG CTCP Hà Đô PHI TC-NH 2010 458 HOSE HLA CTCP Hữu Liên Á Châu PHI TC-NH 2008 459 HOSE HLG CTCP Tập Đoàn Hoàng Long PHI TC-NH 2009 460 HOSE HMC CTCP Kim Khí Thành Phố Hồ Chí Minh PHI TC-NH 2006 461 HOSE HOT CTCP Du lịch-Dịch vụ Hội An PHI TC-NH 2011 462 HOSE HPG CTCP Tập Đoàn Hòa Phát PHI TC-NH 2007 463 HOSE HQC CTCP TV – TM – DV Địa ốc Hoàng Quân PHI TC-NH 2010 464 HOSE HRC CTCP Cao Su Hòa Bình PHI TC-NH 2006 465 HOSE HSG CTCP Tập Đoàn Hoa Sen PHI TC-NH 2008 466 HOSE HSI CTCP Vật Tư Tổng Hợp Và Phân Bón Hóa Sinh PHI TC-NH 2007 467 HOSE HT1 CTCP Xi Măng Hà Tiên 1 PHI TC-NH 2007 468 HOSE HTI CTCP Đầu tư phát triển hạ tầng IDICO PHI TC-NH 2010 xcii  STT SỞ G.DỊCH MÃ CK TÊN CÔNG TY LÃNH VỰC NĂM NIÊM YẾT 469 HOSE HTL CTCP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long PHI TC-NH 2011 470 HOSE HTV CTCP Vận Tải Hà Tiên PHI TC-NH 2006 471 HOSE HU1 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD1 PHI TC-NH 2011 472 HOSE HU3 CTCP Đầu tư và Xây dựng HUD3 PHI TC-NH 2011 473 HOSE HVG CTCP Hùng Vương PHI TC-NH 2009 474 HOSE HVX CTCP Xi Măng Hải Vân PHI TC-NH 2010 475 HOSE ICF CTCP Đầu Tư Thương Mại Thủy Sản PHI TC-NH 2006 476 HOSE IDI CTCP Đầu tư và Phát triển Quốc gia I.D.I PHI TC-NH 2011 477 HOSE IFS CTCP Thực Phẩm Quốc Tế PHI TC-NH 2006 478 HOSE IJC CTCP Phát triển hạ tầng kỹ thuật PHI TC-NH 2010 479 HOSE IMP CTCP Dược Phẩm Imexpharm PHI TC-NH 2006 480 HOSE ITA CTCP Đầu Tư Công Nghiệp Tân Tạo PHI TC-NH 2006 481 HOSE ITC CTCP Đầu Tư – Kinh Doanh Nhà PHI TC-NH 2009 482 HOSE ITD CTCP Công nghệ Tiên Phong PHI TC-NH 2011 483 HOSE JVC CTCP Thiết bị Y tế Việt Nhật PHI TC-NH 2011 484 HOSE KAC CTCP Địa ốc Khang An PHI TC-NH 2010 485 HOSE KBC TCT Phát triển Đô Thị Kinh Bắc – CTCP PHI TC-NH 2007 486 HOSE KDC CTCP Kinh Đô PHI TC-NH 2005 487 HOSE KDH CTCP Đầu Tư Và Kinh Doanh Nhà Khang Điền PHI TC-NH 2010 488 HOSE KHA CTCP Xuất Nhập Khẩu Khánh Hội PHI TC-NH 2002 489 HOSE KHP CTCP Điện Lực Khánh Hòa PHI TC-NH 2005 490 HOSE KMR CTCP Mirae PHI TC-NH 2008 491 HOSE KSA CTCP Khoáng Sản Bình Thuận Hamico PHI TC-NH 2010 492 HOSE KSB CTCP Khoáng Sản Và Xây Dựng Bình Dương PHI TC-NH 2010 493 HOSE KSH CTCP Tập Đoàn Khoáng Sản Hamico PHI TC-NH 2008 494 HOSE KSS Tổng CTCP Khoáng Sản Na Rì Hamico PHI TC-NH 2010 495 HOSE KTB CTCP Đầu tư Khoáng sản Tây Bắc PHI TC-NH 2010 496 HOSE L10 CTCP Lilama 10 PHI TC-NH 2007 497 HOSE LAF CTCP Chế Biến Hàng Xuất Khẩu Long An PHI TC-NH 2000 498 HOSE LBM CTCP Khoáng Sản Và VLXD Lâm Đồng PHI TC-NH 2006 499 HOSE LCG CTCP Licogi 16 PHI TC-NH 2008 500 HOSE LCM CTCP Khai thác và Chế biến Khoáng sản Lào Cai PHI TC-NH 2011 501 HOSE LGC CTCP Cơ Khí – Điện Lữ Gia PHI TC-NH 2006 502 HOSE LGL CTCP Đầu Tư Và Phát Triển Đô Thị Long Giang PHI TC-NH 2009 503 HOSE LHG CTCP Long Hậu PHI TC-NH 2010 504 HOSE LIX CTCP Bột Giặt Lix PHI TC-NH 2009 505 HOSE LM8 CPCP Lilama 18 PHI TC-NH 2010 506 HOSE LSS CTCP Mía Đường Lam Sơn PHI TC-NH 2008 507 HOSE MCG CTCP Cơ Điện Và Xây Dựng Việt Nam PHI TC-NH 2009 508 HOSE MCP CTCP In Và Bao Bì Mỹ Châu PHI TC-NH 2006 509 HOSE MDG CTCP Miền Đông (MDC) PHI TC-NH 2011 510 HOSE MHC CTCP Hàng Hải Hà Nội PHI TC-NH 2005 511 HOSE MKP CTCP Hóa – Dược Phẩm Mekophar PHI TC-NH 2010 512 HOSE MPC CTCP Thủy Hải Sản Minh Phú PHI TC-NH 2006 513 HOSE MSN Ctcp Tập Đoàn Ma San PHI TC-NH 2009 514 HOSE MTG CTCP MT Gas PHI TC-NH 2009 515 HOSE NAV CTCP Nam Việt PHI TC-NH 2006 xciii  STT SỞ G.DỊCH MÃ CK TÊN CÔNG TY LÃNH VỰC NĂM NIÊM YẾT 516 HOSE NBB CTCP Đầu Tư Năm Bảy Bảy PHI TC-NH 2009 517 HOSE NHS CTCP Đường Ninh Hòa PHI TC-NH 2010 518 HOSE NHW CTCP Ngô Han PHI TC-NH 2010 519 HOSE NKG CTCP Thép Nam Kim PHI TC-NH 2011 520 HOSE NNC CTCP Đá Núi Nhỏ PHI TC-NH 2010 521 HOSE NSC CTCP Giống Cây Trồng Trung Ương PHI TC-NH 2006 522 HOSE NTB CTCP ĐT XD Và KT Công Trình Giao Thông 584 PHI TC-NH 2011 523 HOSE NTL CTCP Phát Triển Đô Thị Từ Liêm PHI TC-NH 2007 524 HOSE NVN CTCP Nhà Việt Nam PHI TC-NH 2010 525 HOSE NVT CTCP Bất Động Sản Du Lịch Ninh Vân Bay PHI TC-NH 2010 526 HOSE OGC CTCP Tập Đoàn Đại Dương PHI TC-NH 2010 527 HOSE OPC CTCP Dược Phẩm OPC PHI TC-NH 2008 528 HOSE PAC CTCP Pin Ắc Quy Miền Nam PHI TC-NH 2006 529 HOSE PAN CTCP Xuyên Thái Bình PHI TC-NH 2006 530 HOSE PDN CTCP Cảng Đồng Nai PHI TC-NH 2011 531 HOSE PDR CTCP Phát Triển Bất Động Sản Phát Đạt PHI TC-NH 2010 532 HOSE PET Tổng CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Dầu Khí PHI TC-NH 2007 533 HOSE PGC CTCP Gas Petrolimex PHI TC-NH 2006 534 HOSE PGD CTCP Phân Phối Khí Thấp Áp Dầu Khí Việt Nam PHI TC-NH 2009 535 HOSE PHR CTCP Cao Su Phước Hòa PHI TC-NH 2009 536 HOSE PHT CTCP Sản Xuất Và Thương Mại Phúc Tiến PHI TC-NH 2009 537 HOSE PIT CTCP Xuất Nhập Khẩu Petrolimex PHI TC-NH 2008 538 HOSE PJT CTCP VT Xăng Dầu Đường Thủy Petrolimex PHI TC-NH 2006 539 HOSE PNC CTCP Văn Hóa Phương Nam PHI TC-NH 2005 540 HOSE PNJ CTCP Vàng Bạc Đá Quý Phú Nhuận PHI TC-NH 2009 541 HOSE POM CTCP Thép Pomina PHI TC-NH 2010 542 HOSE PPC CTCP Nhiệt Điện Phả Lại PHI TC-NH 2006 543 HOSE PPI CTCP PT Hạ Tầng & BĐS Thái Bình Dương PHI TC-NH 2010 544 HOSE PTB CTCP Phú Tài PHI TC-NH 2011 545 HOSE PTC CTCP Đầu Tư Và Xây Dựng Bưu Điện PHI TC-NH 2006 546 HOSE PTL CTCP Đầu Tư Hạ Tầng Và Đô Thị Dầu Khí PHI TC-NH 2010 547 HOSE PVD Tổng CTCP Khoan Và Dịch Vụ Khoan Dầu Khí PHI TC-NH 2006 548 HOSE PVT Tổng CTCP Vận Tải Dầu Khí PHI TC-NH 2007 549 HOSE PXI CTCP Xây Dựng CN & Dân Dụng Dầu Khí PHI TC-NH 2010 550 HOSE PXL CTCP ĐT KCN Dầu khí Idico Long Sơn PHI TC-NH 2010 551 HOSE PXM CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung PHI TC-NH 2010 552 HOSE PXS CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí PHI TC-NH 2010 553 HOSE PXT CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí PHI TC-NH 2010 554 HOSE QCG CTCP Quốc Cường Gia Lai PHI TC-NH 2010 555 HOSE RAL CTCP Bóng Đèn Phích Nước Rạng Đông PHI TC-NH 2006 556 HOSE RDP CTCP Nhựa Rạng Đông PHI TC-NH 2009 557 HOSE REE CTCP Cơ Điện Lạnh PHI TC-NH 2000 558 HOSE RIC CTCP Quốc Tế Hoàng GiA PHI TC-NH 2007 559 HOSE SAM CTCP Đầu Tư Và Phát Triển SACOM PHI TC-NH 2000 560 HOSE SAV CTCP Hợp Tác Kinh Tế Và XNK Savimex PHI TC-NH 2002 561 HOSE SBA CTCP Sông Ba PHI TC-NH 2010 562 HOSE SBC CTCP Vận tải và Giao nhận Bia Sài Gòn PHI TC-NH 2010 xciv  STT SỞ G.DỊCH MÃ CK TÊN CÔNG TY LÃNH VỰC NĂM NIÊM YẾT 563 HOSE SBT CTCP Bourbon Tây Ninh PHI TC-NH 2008 564 HOSE SC5 CTCP Xây Dựng Số 5 PHI TC-NH 2007 565 HOSE SCD CTCP Nước Giải Khát Chương Dương PHI TC-NH 2006 566 HOSE SEC CTCP Mía Đường Nhiệt Điện Gia Lai PHI TC-NH 2010 567 HOSE SFC CTCP Nhiên Liệu Sài Gòn PHI TC-NH 2004 568 HOSE SFI CTCP Đại Lý Vận Tải Safi PHI TC-NH 2006 569 HOSE SGT CTCP Công Nghệ Viễn Thông Sài Gòn PHI TC-NH 2008 570 HOSE SHI CTCP Quốc Tế Sơn Hà. PHI TC-NH 2009 571 HOSE SJD CTCP Thủy Điện Cần Đơn PHI TC-NH 2006 572 HOSE SJS CTCP ĐT PT Đô Thị Và KCN Sông Đà PHI TC-NH 2006 573 HOSE SMA CTCP Thiết Bị Phụ Tùng Sài Gòn PHI TC-NH 2010 574 HOSE SMC CTCP Đầu Tư Thương Mại SMC PHI TC-NH 2006 575 HOSE SPM CTCP SPM PHI TC-NH 2010 576 HOSE SRC CTCP Cao Su Sao Vàng PHI TC-NH 2009 577 HOSE SRF CTCP Kỹ Nghệ Lạnh PHI TC-NH 2009 578 HOSE SSC CTCP Giống Cây Trồng Miền Nam PHI TC-NH 2005 579 HOSE ST8 CTCP Siêu Thanh PHI TC-NH 2007 580 HOSE STG CTCP Kho Vận Miền Nam PHI TC-NH 2010 581 HOSE STT CTCP Vận chuyển Sài Gòn Tourist PHI TC-NH 2011 582 HOSE SVC CTCP Dịch Vụ Tổng Hợp Sài Gòn PHI TC-NH 2009 583 HOSE SVI CTCP Bao bì Biên Hòa PHI TC-NH 2008 584 HOSE SVT CTCP Công nghệ Sài Gòn Viễn Đông PHI TC-NH 2011 585 HOSE SZL CTCP Sonadezi Long Thành PHI TC-NH 2008 586 HOSE TAC CTCP Dầu Thực Vật Tường An PHI TC-NH 2006 587 HOSE TBC CTCP Thủy Điện Thác Bà PHI TC-NH 2006 588 HOSE TCL CTCP Đai lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân cảng PHI TC-NH 2009 589 HOSE TCM CTCP Dệt May – ĐT – TM Thành Công PHI TC-NH 2007 590 HOSE TCR CTCP Công Nghiệp Gốm Sứ Taicera PHI TC-NH 2006 591 HOSE TDC CTCP Kinh doanh và phát triển Bình Dương PHI TC-NH 2010 592 HOSE TDH CTCP Phát Triển Nhà Thủ Đức PHI TC-NH 2006 593 HOSE TDW CTCP Cấp Nước Thủ Đức PHI TC-NH 2010 594 HOSE THG CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang PHI TC-NH 2011 595 HOSE TIC CTCP Đầu Tư Điện Tây Nguyên PHI TC-NH 2009 596 HOSE TIE CTCP TIE PHI TC-NH 2009 597 HOSE TIX CTCP SX KD XNK Dịch vụ và Đầu tư Tân Bình PHI TC-NH 2009 598 HOSE TLG CTCP Tập Đoàn Thiên Long PHI TC-NH 2010 599 HOSE TLH CTCP Tập đoàn Thép Tiến Lên PHI TC-NH 2010 600 HOSE TMP CTCP Thủy Điện Thác Mơ PHI TC-NH 2009 601 HOSE TMS CTCP Kho Vận Giao Nhận Ngoại Thương Tp.Hcm PHI TC-NH 2000 602 HOSE TMT CTCP ô tô TMT PHI TC-NH 2010 603 HOSE TNA CTCP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam PHI TC-NH 2005 604 HOSE TNC CTCP Cao Su Thống Nhất PHI TC-NH 2007 605 HOSE TNT CTCP Tài Nguyên PHI TC-NH 2010 606 HOSE TPC CTCP Nhựa Tân Đại Hưng PHI TC-NH 2007 607 HOSE TRA CTCP Traphaco PHI TC-NH 2008 608 HOSE TRC CTCP Cao Su Tây Ninh PHI TC-NH 2007 609 HOSE TRI CTCP Nước Giải Khát Sài Gòn PHI TC-NH 2001 xcv  STT SỞ G.DỊCH MÃ CK TÊN CÔNG TY LÃNH VỰC NĂM NIÊM YẾT 610 HOSE TS4 CTCP Thuỷ Sản Số 4 PHI TC-NH 2002 611 HOSE TSC CTCP Vật Tư Kỹ Thuật Nông Nghiệp Cần Thơ PHI TC-NH 2007 612 HOSE TTF CTCP Tập Đoàn Kỹ Nghệ Gỗ Trường Thành PHI TC-NH 2008 613 HOSE TTP CTCP Bao Bì Nhựa Tân Tiến PHI TC-NH 2006 614 HOSE TV1 CTCP Tư Vấn Xây Dựng Điện 1 PHI TC-NH 2010 615 HOSE TYA CTCP Dây Và Cáp Điện Taya Việt Nam PHI TC-NH 2006 616 HOSE UDC CTCP XD Và PT Đô Thị Tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu PHI TC-NH 2010 617 HOSE UIC CTCP Đầu Tư Phát Triển Nhà Và Đô Thị Idico PHI TC-NH 2007 618 HOSE VCF CTCP Vinacafé Biên Hòa PHI TC-NH 2011 619 HOSE VES CTCP Đầu Tư Và Xây Dựng Điện Mêca VNECO PHI TC-NH 2010 620 HOSE VFC CTCP Vinafco PHI TC-NH 2006 621 HOSE VFG CTCP Khử trùng Việt Nam PHI TC-NH 2009 622 HOSE VHC CTCP Vĩnh Hoàn PHI TC-NH 2007 623 HOSE VHG CTCP Đầu Tư Và Sản Xuất Việt Hàn PHI TC-NH 2008 624 HOSE VIC CTCP Vincom PHI TC-NH 2007 625 HOSE VID CTCP Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Viễn Đông PHI TC-NH 2006 626 HOSE VIP CTCP Vận Tải Xăng Dầu Vipco PHI TC-NH 2006 627 HOSE VIS CTCP Thép Việt Ý PHI TC-NH 2006 628 HOSE VKP CTCP Nhựa Tân Hóa PHI TC-NH 2008 629 HOSE VLF CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long PHI TC-NH 2010 630 HOSE VMD CTCP Y Dược Phẩm Vimedimex PHI TC-NH 2010 631 HOSE VNA CTCP Vận Tải Biển Vinaship PHI TC-NH 2008 632 HOSE VNE Tổng CTCP Xây Dựng Điện Việt Nam PHI TC-NH 2007 633 HOSE VNG CTCP Du lịch Golf Việt Nam PHI TC-NH 2009 634 HOSE VNH CTCP Thủy hải sản Việt Nhật PHI TC-NH 2010 635 HOSE VNI CTCP Đầu Tư Bất Động Sản Việt Nam PHI TC-NH 2009 636 HOSE VNL CTCP Giao Nhận Vận Tải Và Thương Mại PHI TC-NH 2009 637 HOSE VNM CTCP Sữa Việt Nam PHI TC-NH 2006 638 HOSE VNS CTCP Ánh Dương Việt Nam PHI TC-NH 2008 639 HOSE VOS CTCP Vận Tải Biển Việt Nam PHI TC-NH 2010 640 HOSE VPH CTCP Vạn Phát Hưng PHI TC-NH 2009 641 HOSE VPK CTCP Bao Bì Dầu Thực Vật PHI TC-NH 2006 642 HOSE VRC CTCP Xây Lắp Và Địa Ốc Vũng Tàu PHI TC-NH 2010 643 HOSE VSC CTCP Container Việt Nam PHI TC-NH 2008 644 HOSE VSG CTCP Container Phía Nam PHI TC-NH 2008 645 HOSE VSH CTCP Thủy Điện Vĩnh Sơn Sông Hinh PHI TC-NH 2005 646 HOSE VSI CTCP Đầu Tư Và Xây Dựng Cấp Thoát Nước PHI TC-NH 2010 647 HOSE VST CTCP Vận Tải Và Thuê Tàu Biển Việt Nam PHI TC-NH 2009 648 HOSE VTB CTCP Điện Tử Tân Bình PHI TC-NH 2006 649 HOSE VTF CTCP Thủy Sản Việt Thắng PHI TC-NH 2010 650 HOSE VTO CTCP Vận Tải Xăng Dầu Vitaco PHI TC-NH 2007 xcvi  PHỤ LỤC 28 NGUỒN GỐC HÌNH THÀNH, CÁC HÌNH THỨC THIẾT LẬP QUAN HỆ CÔNG TY MẸ - CÔNG TY CON CỦA CÁC CÔNG TY NIÊM YẾT TRÊN HNX VÀ HOSE MÃ LÃNH VỰC NGUỒN GỐC6 CÔNG TY MẸ CÔNG TY CON Tên công ty mẹ Phương thức hình thành7 Số lượng Phương thức hình thành3 AAA PHI TC-NH 2 1 5 ADC PHI TC-NH 3 Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam 2 0 0 AGC PHI TC-NH 2 CTCP Tập đoàn Thái Hòa Việt Nam (THV: HNX) 5 0 0 ALT PHI TC-NH 1 3 5 ALV PHI TC-NH 3 0 0 AME PHI TC-NH 2 CTCP Alphanam (ALP: HOSE) 6 1 4 AMV PHI TC-NH 3 1 5 API PHI TC-NH 3 3 5 APP PHI TC-NH 1 1 0 0 ARM PHI TC-NH 1 1 0 0 B82 PHI TC-NH 1 TCT XD CT Giao thông 4 1 0 0 BBS PHI TC-NH 1 TCT CN xi măng Việt nam 1 0 0 BCC PHI TC-NH 1 TCT CN xi măng Việt nam 1 0 0 BDB PHI TC-NH 1 1 0 5 BED PHI TC-NH 1 0 0 BHC PHI TC-NH 1 1 5 BHT PHI TC-NH 1 4 0 0 BHV PHI TC-NH 1 TCT Thủy tinh và Gốm sứ xây dựng (Viglacera: OTC) 1 0 0 BKC PHI TC-NH 1 TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước – SCIC 3 2 5; 4 BLF PHI TC-NH 2 1 5 BPC PHI TC-NH 1 TCT CN xi măng Việt nam 1 0 0 BSC PHI TC-NH 1 1 1 5 BST PHI TC-NH 1 1 0 0 BTH PHI TC-NH 3 Tổng CTCP Thiết bị điện Việt Nam (GELEX:OTC) 1 0 0 BTS PHI TC-NH 1 TCT CN xi măng Việt nam 1 0 0 BVG PHI TC-NH 2 3 5 BXH PHI TC-NH 1 TCT CN xi măng Việt nam 1 0 0 C92 PHI TC-NH 1 TCT XD CT Giao thông 4 1 0 0 CAN PHI TC-NH 1 1 1 2; 5 CAP PHI TC-NH 1 0 0 CCM PHI TC-NH 1 3 5 CIC PHI TC-NH 1 0 0 CID PHI TC-NH 1 0 0 CJC PHI TC-NH 1 Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) 1 0 0 CKV PHI TC-NH 1 1 0 0 CMC PHI TC-NH 1 0 0 CMI PHI TC-NH 3 5 1 5 CMS PHI TC-NH 3 2 5 CPC PHI TC-NH 1 0 0 CSC PHI TC-NH 1 5 5 CT6 PHI TC-NH 1 1 1 4 CTA PHI TC-NH 3 1 5 6 Nguồn gốc hình thành công ty niêm yết: “1”: Cổ phần hóa DNNN hoặc 1 bộ phận của DNNN; “2”: Chuyển từ công ty TNHH ngoài quốc doanh thành CTCP; “3”: Thành lập mới. 7 Nguồn gốc hình thành quan hệ công ty mẹ - công ty con hoặc công ty có ảnh hưởng đáng kể: “1”: Cổ phần hóa doanh nghiệp thành viên; “2”: Tách ra từ 1 bộ phận của doanh nghiệp; “3”: Nhận chuyển giao từ đơn vị khác theo quyết định của tổ chức có thẩm quyền – HNKD theo PP cộng vốn; “4”: Mua lại; “5”: Thành lập mới; “6”: Mua lại mang bản chất tái cấu trúc doanh nghiệp – cộng vốn. xcvii  MÃ LÃNH VỰC NGUỒN GỐC6 CÔNG TY MẸ CÔNG TY CON Tên công ty mẹ Phương thức hình thành7 Số lượng Phương thức hình thành3 CTB PHI TC-NH 1 4 0 0 CTC PHI TC-NH 1 2 5; 4 CTM PHI TC-NH 3 0 0 CTN PHI TC-NH 1 4 0 0 CTV PHI TC-NH 3 0 0 CVN PHI TC-NH 3 4 0 0 CVT PHI TC-NH 1 0 0 CX8 PHI TC-NH 1 0 0 D11 PHI TC-NH 1 TCT địa ốc Sài Gòn TNHH MTV 1 0 0 DAC PHI TC-NH 1 TCT Thủy tinh và Gốm sứ xây dựng (Viglacera: OTC) 1 0 0 DAD PHI TC-NH 3 0 0 DAE PHI TC-NH 3 1 0 0 DBC PHI TC-NH 1 14 5; 4 DBT PHI TC-NH 1 3 1 5 DC2 PHI TC-NH 1 1 0 0 DC4 PHI TC-NH 1 0 0 DCS PHI TC-NH 3 2 5 DHI PHI TC-NH 1 Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam 1 0 0 DHT PHI TC-NH 1 0 0 DID PHI TC-NH 3 0 0 DIH PHI TC-NH 1 1 0 0 DL1 PHI TC-NH 2 CTCP Tập đoàn Đức Long Gia Lai (DLG: HOSE) 2 0 0 DLR PHI TC-NH 1 2 1; 2 DNC PHI TC-NH 1 TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước – SCIC 3 1 5 DNM PHI TC-NH 1 4 0 5 DNP PHI TC-NH 1 1 5 DNY PHI TC-NH 3 4 0 0 DPC PHI TC-NH 3 0 0 DST PHI TC-NH 1 0 0 DTC PHI TC-NH 1 1 0 0 DXP PHI TC-NH 1 TCT Hàng hải Việt Nam (VINALINES) 1 0 0 DZM PHI TC-NH 3 1 5 EBS PHI TC-NH 1 2 5; 4 ECI PHI TC-NH 1 1 0 0 EFI PHI TC-NH 3 1 5 EID PHI TC-NH 3 1 0 0 FDT PHI TC-NH 1 0 0 FLC PHI TC-NH 2 5 5; 4 GFC PHI TC-NH 1 CTCT Gentraco (GENTRACO: OTC) 2 1 5; 4 GGG PHI TC-NH 3 0 0 GLT PHI TC-NH 2 5 2 5; 4 GMX PHI TC-NH 1 0 0 HAD PHI TC-NH 1 TCT Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội (HABECO: OTC) 4 0 0 HAT PHI TC-NH 3 TCT Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội (HABECO: OTC) 5 0 0 HBD PHI TC-NH 3 0 0 HBE PHI TC-NH 1 3 0 0 xcviii  MÃ LÃNH VỰC NGUỒN GỐC6 CÔNG TY MẸ CÔNG TY CON Tên công ty mẹ Phương thức hình thành7 Số lượng Phương thức hình thành3 HCC PHI TC-NH 1 Công ty Cổ phần Tập đoàn Intimex (INTIMEXHCM:OTC) 4 0 0 HCT PHI TC-NH 1 TCT CN xi măng Việt nam 1 0 0 HDA PHI TC-NH 3 0 0 HDO PHI TC-NH 2 0 0 HEV PHI TC-NH 3 1 0 0 HGM PHI TC-NH 1 3 0 0 HHC PHI TC-NH 1 TCT thuốc lá Việt Nam (Vinataba) 1 0 0 HHG PHI TC-NH 3 0 0 HHL PHI TC-NH 3 0 0 HJS PHI TC-NH 3 1 5 HLC PHI TC-NH 1 Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV) 1 0 0 HLY PHI TC-NH 1 3 0 0 HMH PHI TC-NH 3 3 5; 4 HNM PHI TC-NH 3 0 0 HOM PHI TC-NH 1 TCT CN xi măng Việt nam 1 0 0 HPB PHI TC-NH 1 1 4 HPR PHI TC-NH 3 0 0 HPS PHI TC-NH 1 TCT CN xi măng Việt nam 1 0 0 HST PHI TC-NH 1 4 0 0 HTB PHI TC-NH 2 0 0 HTC PHI TC-NH 1 1 1 5 HTP PHI TC-NH 1 2 0 0 HUT PHI TC-NH 1 5 5 HVT PHI TC-NH 1 Tập đoàn Hóa chất Việt Nam 1 0 0 ICG PHI TC-NH 1 1 5 IDJ PHI TC-NH 3 0 0 IDV PHI TC-NH 3 2 5 ILC PHI TC-NH 1 3 0 0 INC PHI TC-NH 1 TCT Đầu tư phát triển đô thị và KCN Việt Nam – TNHH MTV 1 0 0 INN PHI TC-NH 3 1 5 KBT PHI TC-NH 1 1 0 0 KHB PHI TC-NH 1 0 0 KKC PHI TC-NH 3 0 0 KMT PHI TC-NH 1 TCT Thép Việt Nam-CTCP (VNSTEEL: OTC) 1 0 0 KSD PHI TC-NH 2 2 5 KST PHI TC-NH 1 1 1 5 KTS PHI TC-NH 1 Công ty mua bán nợ và Tài sản tồn đọng của Doanh nghiệp 4 0 0 KTT PHI TC-NH 3 0 0 L14 PHI TC-NH 1 1 0 0 L18 PHI TC-NH 1 7 1; 5; 4 L35 PHI TC-NH 1 TCT Lắp máy Việt Nam (Lilama) 1 0 0 L43 PHI TC-NH 1 TCT Lắp máy Việt Nam (Lilama) 1 0 0 L44 PHI TC-NH 1 TCT Lắp máy Việt Nam (Lilama) 1 0 0 L61 PHI TC-NH 1 TCT Lắp máy Việt Nam (Lilama) 1 1 1 L62 PHI TC-NH 1 TCT Lắp máy Việt Nam (Lilama) 1 0 0 LAS PHI TC-NH 1 Tập đoàn Hóa chất Việt Nam 1 0 0 LBE PHI TC-NH 1 3 0 5 xcix  MÃ LÃNH VỰC NGUỒN GỐC6 CÔNG TY MẸ CÔNG TY CON Tên công ty mẹ Phương thức hình thành7 Số lượng Phương thức hình thành3 LCD PHI TC-NH 1 TCT Lắp máy Việt Nam (Lilama) 1 0 0 LCS PHI TC-NH 3 2 0 0 LDP PHI TC-NH 3 3 0 0 LHC PHI TC-NH 1 0 0 LIG PHI TC-NH 1 5 1; 5 LM3 PHI TC-NH 1 TCT Lắp máy Việt Nam (Lilama) 1 3 1; 5 LM7 PHI TC-NH 1 TCT Lắp máy Việt Nam (Lilama) 1 0 0 LO5 PHI TC-NH 1 TCT Lắp máy Việt Nam (Lilama) 1 0 0 LTC PHI TC-NH 1 2 1 5 LUT PHI TC-NH 1 0 0 MAC PHI TC-NH 1 0 5 MAX PHI TC-NH 2 0 0 MCC PHI TC-NH 1 4 0 0 MCF PHI TC-NH 1 TCT lương thực miền Nam – TNHH MTV 1 0 0 MCL PHI TC-NH 3 0 0 MCO PHI TC-NH 1 0 0 MDC PHI TC-NH 1 Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV) 1 0 0 MEC PHI TC-NH 1 Tập đoàn Sông Đà 1 5 5 MHL PHI TC-NH 3 0 0 MIC PHI TC-NH 1 3 0 0 MIH PHI TC-NH 2 0 0 MIM PHI TC-NH 1 0 0 MKV PHI TC-NH 1 0 0 MM C PHI TC-NH 1 TCT Khoáng sản và Thương mại Hà Tĩnh (MITRACO: OTC) 2 0 0 MNC PHI TC-NH 3 5 8 5; 4; 6 NAG PHI TC-NH 2 1 5 NBC PHI TC-NH 1 0 0 NBP PHI TC-NH 1 Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) 1 0 0 NDN PHI TC-NH 1 4 0 0 NET PHI TC-NH 1 Tập đoàn Hóa chất Việt Nam 1 0 0 NGC PHI TC-NH 1 2 0 0 NHA PHI TC-NH 2 0 0 NHC PHI TC-NH 3 2 0 0 NIS PHI TC-NH 3 4 0 0 NLC PHI TC-NH 1 Tập đoàn Sông Đà 1 0 0 NPS PHI TC-NH 1 2 0 0 NSN PHI TC-NH 1 TCT Xây dựng Trường Sơn 1 0 0 NST PHI TC-NH 1 TCT thuốc lá Việt Nam (Vinataba) 1 0 0 NTP PHI TC-NH 1 3 0 5 NVC PHI TC-NH 2 3 4 OCH PHI TC-NH 3 CTCP Tập đoàn Đại Dương (OGC: HOSE) 4 2 4 ONE PHI TC-NH 2 0 0 PCG PHI TC-NH 3 5 0 0 PCT PHI TC-NH 3 5 0 0 c  MÃ LÃNH VỰC NGUỒN GỐC6 CÔNG TY MẸ CÔNG TY CON Tên công ty mẹ Phương thức hình thành7 Số lượng Phương thức hình thành3 PDC PHI TC-NH 1 Tập đoàn dầu khí Việt Nam (PVN) 3 0 0 PFL PHI TC-NH 3 TCT CP Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVX: HNX) 5 0 0 PGS PHI TC-NH 1 TCT khí Việt Nam – CTCP (GAS: HOSE) 1 3 1; 6 PGT PHI TC-NH 1 5 0 0 PHC PHI TC-NH 2 4 3 1 PHH PHI TC-NH 1 7 5; 4 PIV PHI TC-NH 3 1 5 PJC PHI TC-NH 1 Tập đoàn xăng dầu Việt Nam (Petrolimex: OTC) 1 0 0 PLC PHI TC-NH 1 Tập đoàn xăng dầu Việt Nam (Petrolimex: OTC) 1 2 5 PMC PHI TC-NH 1 1 0 0 PMS PHI TC-NH 1 1 0 0 POT PHI TC-NH 1 Tập đoàn Bưu Chính Viễn Thông Việt Nam 1 1 4 PPE PHI TC-NH 3 TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam - Cty TNHH MTV 5 0 0 PPG PHI TC-NH 2 2 5 PPP PHI TC-NH 1 0 0 PPS PHI TC-NH 3 TCT Điện lực Dầu khí Việt Nam - Cty TNHH MTV 5 0 0 PRC PHI TC-NH 1 2 0 0 PSC PHI TC-NH 1 Tập đoàn xăng dầu Việt Nam (Petrolimex: OTC) 1 0 0 PSG PHI TC-NH 3 2 1 4 PTM PHI TC-NH 3 0 0 PTS PHI TC-NH 1 Tập đoàn xăng dầu Việt Nam (Petrolimex: OTC) 1 1 5 PV2 PHI TC-NH 3 5 0 0 PVA PHI TC-NH 1 4 5; 4 PVC PHI TC-NH 1 1 6 2; 5 PVE PHI TC-NH 1 1 3 1; 6 PVG PHI TC-NH 1 1 4 5; 4 PVL PHI TC-NH 3 1 5; 4 PVR PHI TC-NH 3 5 0 0 PVS PHI TC-NH 1 1 13 1;5;4;6 PVV PHI TC-NH 3 5 5; 4 PVX PHI TC-NH 1 5 13 1; 5; 4; 6 PXA PHI TC-NH 3 CTCP TCT Xây lắp Dầu khí Nghệ An (PVA: HNX) 5 0 0 QCC PHI TC-NH 3 5 0 0 QHD PHI TC-NH 1 0 0 QNC PHI TC-NH 1 3 5 QST PHI TC-NH 1 0 0 QTC PHI TC-NH 1 3 0 0 RCL PHI TC-NH 1 TCT Địa ốc Sài Gòn TNHH MTV 1 0 0 RHC PHI TC-NH 1 Tập đoàn Sông Đà 1 1 5 S12 PHI TC-NH 1 1 0 0 S27 PHI TC-NH 1 4 0 0 S55 PHI TC-NH 1 2 0 0 S64 PHI TC-NH 1 2 0 0 S74 PHI TC-NH 1 2 1 5 S91 PHI TC-NH 1 CTCP Sông Đà 9 (SD9: HNX) 1 0 0 S96 PHI TC-NH 1 2 0 5 S99 PHI TC-NH 1 2 0 0 ci  MÃ LÃNH VỰC NGUỒN GỐC6 CÔNG TY MẸ CÔNG TY CON Tên công ty mẹ Phương thức hình thành7 Số lượng Phương thức hình thành3 SAF PHI TC-NH 1 TCT lương thực miền Nam – TNHH MTV 1 0 0 SAP PHI TC-NH 1 2 0 0 SCC PHI TC-NH 1 0 0 SCJ PHI TC-NH 1 0 0 SCL PHI TC-NH 3 1 5 SCR PHI TC-NH 3 9 5; 4 SD1 PHI TC-NH 1 5 2 1; 5 SD2 PHI TC-NH 1 5 1 4 SD3 PHI TC-NH 1 Tập đoàn Sông Đà 1 1 5 SD4 PHI TC-NH 1 Tập đoàn Sông Đà 1 0 0 SD5 PHI TC-NH 1 Tập đoàn Sông Đà 1 1 5 SD6 PHI TC-NH 1 5 3 1; 5 SD7 PHI TC-NH 1 5 14 1; 2; 5; 4; 6 SD8 PHI TC-NH 1 CTCP Sông Đà 7 (SD7: HNX) 1 2 1; 5 SD9 PHI TC-NH 1 Tập đoàn Sông Đà 1 6 1; 2; 5; 6 SDA PHI TC-NH 1 Tập đoàn Sông Đà 1 0 5 SDB PHI TC-NH 1 CTCP Sông Đà Thăng Long (STL: HNX) 1 3 5 SDC PHI TC-NH 1 Tập đoàn Sông Đà 1 1 4 SDD PHI TC-NH 1 0 0 SDE PHI TC-NH 1 2 0 0 SDG PHI TC-NH 1 Công ty mua bán nợ và Tài sản tồn đọng của Doanh nghiệp 4 0 0 SDH PHI TC-NH 1 4 1; 5; 4 SDJ PHI TC-NH 1 3 0 0 SDN PHI TC-NH 1 3 0 0 SDP PHI TC-NH 1 1 5; 4 SDS PHI TC-NH 1 4 0 0 SDT PHI TC-NH 1 1 2 1; 5; 4 SDU PHI TC-NH 1 5 0 0 SDY PHI TC-NH 1 Tập đoàn Sông Đà 1 0 0 SEB PHI TC-NH 3 5 0 0 SED PHI TC-NH 3 5 0 0 SEL PHI TC-NH 1 5 0 4 SFN PHI TC-NH 1 3 0 0 SGC PHI TC-NH 1 3 0 5 SGD PHI TC-NH 3 0 0 SGH PHI TC-NH 1 1 0 0 SHC PHI TC-NH 1 0 0 SHN PHI TC-NH 2 1 5 SIC PHI TC-NH 1 2 0 0 SJ1 PHI TC-NH 1 4 0 0 SJC PHI TC-NH 1 2 0 0 SJE PHI TC-NH 1 1 3 1; 4 SJM PHI TC-NH 1 3 2 5 SKS PHI TC-NH 1 CTCP Sông Đà 2 (SD2: HNX) 1 0 0 SMT PHI TC-NH 1 2 0 0 SNG PHI TC-NH 1 2 0 0 SPP PHI TC-NH 2 0 0 SQC PHI TC-NH 3 0 0 SRA PHI TC-NH 3 0 0 SRB PHI TC-NH 3 0 0 SSG PHI TC-NH 1 5 0 0 SSM PHI TC-NH 1 0 0 SSS PHI TC-NH 1 CTCP Sông Đà 6 (SD6: HNX) 2 0 0 cii  MÃ LÃNH VỰC NGUỒN GỐC6 CÔNG TY MẸ CÔNG TY CON Tên công ty mẹ Phương thức hình thành7 Số lượng Phương thức hình thành3 STC PHI TC-NH 1 Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam 3 2 2; 5 STL PHI TC-NH 1 4 5; 4 STP PHI TC-NH 1 1 5 SVN PHI TC-NH 3 5 0 0 TAG PHI TC-NH 2 0 0 TBX PHI TC-NH 1 0 0 TC6 PHI TC-NH 1 Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV) 1 0 0 TCS PHI TC-NH 1 Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV) 1 0 0 TCT PHI TC-NH 1 CTCP Du lịch Thương mại Tây Ninh (TTCO: OTC) 1 0 0 TDN PHI TC-NH 1 Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV) 1 0 0 TET PHI TC-NH 1 3 1 5 TH1 PHI TC-NH 1 0 0 THB PHI TC-NH 1 TCT Cổ phần Bia – Rượu – Nước giải khát Hà Nội (HABECO: OTC) 1 0 0 THT PHI TC-NH 1 Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV) 1 0 0 THV PHI TC-NH 2 11 1; 2; 5 TIG PHI TC-NH 3 6 5; 4; 6 TJC PHI TC-NH 1 2 0 0 TKC PHI TC-NH 2 0 0 TKU PHI TC-NH 2 1 5 TLC PHI TC-NH 3 1 5 TLT PHI TC-NH 1 TCT Thủy tinh và Gốm sứ xây dựng (Viglacera: OTC) 1 0 0 TMC PHI TC-NH 1 4 2 1; 2 TMX PHI TC-NH 1 TCT CN xi măng Việt nam 1 0 0 TNG PHI TC-NH 1 0 0 TPH PHI TC-NH 1 3 0 0 TPP PHI TC-NH 1 1 1 5 TSB PHI TC-NH 1 Tập đoàn Hóa chất Việt Nam 1 0 0 TSM PHI TC-NH 1 3 0 0 TST PHI TC-NH 1 1 1 5 TTC PHI TC-NH 1 1 0 5 TV2 PHI TC-NH 1 0 0 TV3 PHI TC-NH 1 1 0 0 TV4 PHI TC-NH 1 Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) 1 0 0 TVD PHI TC-NH 1 Tập đoàn Công nghiệp Than – Khoáng sản Việt Nam (TKV) 1 0 0 TXM PHI TC-NH 1 TCT CN xi măng Việt nam 1 0 0 UNI PHI TC-NH 3 0 0 V11 PHI TC-NH 1 TCT cổ phần XNK & XD Việt Nam (VCG: HNX) 1 1 5 V12 PHI TC-NH 1 1 5 V15 PHI TC-NH 1 TCT cổ phần XNK & XD Việt Nam (VCG: HNX) 1 0 0 V21 PHI TC-NH 1 TCT cổ phần XNK & XD Việt Nam (VCG: HNX) 1 0 0 VAT PHI TC-NH 3 0 0 VBC PHI TC-NH 1 TCT Hợp tác Kinh tế Quân khu 4 1 0 0 VBH PHI TC-NH 1 4 1 5 VC1 PHI TC-NH 1 TCT cổ phần XNK & XD Việt Nam (VCG: HNX) 1 0 0 ciii  MÃ LÃNH VỰC NGUỒN GỐC6 CÔNG TY MẸ CÔNG TY CON Tên công ty mẹ Phương thức hình thành7 Số lượng Phương thức hình thành3 VC2 PHI TC-NH 1 1 1 5 VC3 PHI TC-NH 1 TCT cổ phần XNK & XD Việt Nam (VCG: HNX) 1 1 5 VC5 PHI TC-NH 1 TCT cổ phần XNK & XD Việt Nam (VCG: HNX) 1 1 6 VC6 PHI TC-NH 1 1 0 0 VC7 PHI TC-NH 1 TCT cổ phần XNK & XD Việt Nam (VCG: HNX) 1 0 0 VC9 PHI TC-NH 1 TCT cổ phần XNK & XD Việt Nam (VCG: HNX) 1 1 4 VCC PHI TC-NH 1 TCT cổ phần XNK & XD Việt Nam (VCG: HNX) 1 1 5 VCG PHI TC-NH 1 3 39 1; 5; 4 VCH PHI TC-NH 1 4 1 4 VCM PHI TC-NH 1 2 2 4 VCR PHI TC-NH 1 TCT cổ phần XNK & XD Việt Nam (VCG: HNX) 2 0 0 VCS PHI TC-NH 1 5 5; 4 VCV PHI TC-NH 3 CTCP Xi măng Cẩm Phả 4 0 0 VDL PHI TC-NH 1 4 0 0 VE1 PHI TC-NH 1 0 0 VE2 PHI TC-NH 1 Tổng CTCP Xây dựng Điện Việt Nam (VNE: HOSE) 1 0 0 VE3 PHI TC-NH 1 Tổng CTCP Xây dựng Điện Việt Nam (VNE: HOSE) 1 0 0 VE9 PHI TC-NH 1 0 5 VFR PHI TC-NH 1 TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước – SCIC 3 2 1; 5; 4 VGP PHI TC-NH 1 1 0 0 VGS PHI TC-NH 1 2 5 VHH PHI TC-NH 3 1 0 0 VHL PHI TC-NH 1 TCT Thủy tinh và Gốm sứ xây dựng (Viglacera: OTC) 1 0 0 VIE PHI TC-NH 1 5 0 0 VIT PHI TC-NH 1 TCT Thủy tinh và Gốm sứ xây dựng (Viglacera: OTC) 1 0 0 VKC PHI TC-NH 2 0 0 VLA PHI TC-NH 3 0 0 VMC PHI TC-NH 1 TCT cổ phần XNK & XD Việt Nam (VCG: HNX) 1 1 1 VNC PHI TC-NH 1 3 4 1; 5 VNF PHI TC-NH 1 2 1 5 VNT PHI TC-NH 1 2,4 1 5 VSP PHI TC-NH 3 5 3 5 VTC PHI TC-NH 1 5 2 5 VTL PHI TC-NH 1 1 5 VTS PHI TC-NH 1 1 0 0 VTV PHI TC-NH 1 TCT CN xi măng Việt nam 1 0 0 VXB PHI TC-NH 1 3 0 0 WCS PHI TC-NH 1 0 0 XMC PHI TC-NH 1 TCT cổ phần XNK & XD Việt Nam (VCG: HNX) 1 7 1; 5; 4; 6 YBC PHI TC-NH 1 3 0 0 AAM PHI TC-NH 1 0 0 ABT PHI TC-NH 1 4 0 0 civ  MÃ LÃNH VỰC NGUỒN GỐC6 CÔNG TY MẸ CÔNG TY CON Tên công ty mẹ Phương thức hình thành7 Số lượng Phương thức hình thành3 ACC PHI TC-NH 1 TCT Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – TNHH MTV (Becamex IDC) 1 0 0 ACL PHI TC-NH 2 1 5; 4 AGD PHI TC-NH 2 5 5; 4; 6 AGF PHI TC-NH 1 CTCP Hùng Vương (HVG: HOSE) 4 0 0 ALP PHI TC-NH 3 4 5; 4; 6 ANV PHI TC-NH 2 2 5 APC PHI TC-NH 3 1 5 ASM PHI TC-NH 3 1 5 ASP PHI TC-NH 2 3 5; 4 ATA PHI TC-NH 2 0 0 AVF PHI TC-NH 2 0 5 BAS PHI TC-NH 2 0 0 BBC PHI TC-NH 1 4 2 5 BCE PHI TC-NH 3 TCT Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – TNHH MTV (Becamex IDC) 5 0 0 BCI PHI TC-NH 1 1 2 5 BGM PHI TC-NH 3 0 0 BHS PHI TC-NH 1 4 2 5; 4 BMC PHI TC-NH 1 5 0 0 BMP PHI TC-NH 1 3 1 5 BRC PHI TC-NH 1 1 0 0 BT6 PHI TC-NH 1 4 5 1; 5; 4 BTP PHI TC-NH 1 Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) 1 0 0 BTT PHI TC-NH 1 TCT Bến Thành – Công ty TNHH MTV 1 1 5; 4 C21 PHI TC-NH 2 5 5; 4 C47 PHI TC-NH 1 3 1 5 CAD PHI TC-NH 1 0 5 CCI PHI TC-NH 1 1 1 5 CCL PHI TC-NH 3 0 0 CDC PHI TC-NH 1 1 5 5; 4 CIG PHI TC-NH 1 TCT cơ khí xây dựng 1 0 0 CII PHI TC-NH 3 4 5; 4 CLC PHI TC-NH 1 TCT thuốc lá Việt Nam (Vinataba) 1 0 0 CLG PHI TC-NH 1 2,4 1 5; 4 CLW PHI TC-NH 1 TCT cấp nước Sài Gòn 1 0 0 CMG PHI TC-NH 2 4 7 2; 5 CMT PHI TC-NH 2 3 5 CMV PHI TC-NH 1 2 5; 4 CMX PHI TC-NH 1 Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (STB: HOSE) 4 2 5 CNG PHI TC-NH 3 Công ty CP Kinh doanh khí hóa lỏng Miền Nam (PGS: HNX) 5 0 0 CNT PHI TC-NH 1 2 2 5 COM PHI TC-NH 1 4 0 0 CSG PHI TC-NH 3 5 0 0 CSM PHI TC-NH 1 Tập đoàn Hóa chất Việt Nam 1 0 0 CTD PHI TC-NH 1 4 0 0 CTI PHI TC-NH 2 1 5 CYC PHI TC-NH 2 Chyih Investment Co. Ltd 5 0 0 cv  MÃ LÃNH VỰC NGUỒN GỐC6 CÔNG TY MẸ CÔNG TY CON Tên công ty mẹ Phương thức hình thành7 Số lượng Phương thức hình thành3 D2D PHI TC-NH 1 TCT Phát triển khu công nghiệp (TCT Sonadezi) 1 1 5 DAG PHI TC-NH 2 5 3 5 DCL PHI TC-NH 1 3 3 5 DCT PHI TC-NH 1 0 4 DDM PHI TC-NH 1 TCT Hàng hải Việt Nam (VINALINES) 1 0 0 DHA PHI TC-NH 1 1 0 0 DHC PHI TC-NH 1 1 4 DHG PHI TC-NH 1 3 13 1; 5 DIC PHI TC-NH 1 1 3 5; 4 DIG PHI TC-NH 1 Tập đoàn Sông Đà 4 10 1; 5; 4 DLG PHI TC-NH 2 21 5; 4 DMC PHI TC-NH 1 4 1 5 DPM PHI TC-NH 1 Tập đoàn dầu khí Việt Nam (PVN) 1 6 2; 5; 4 DPR PHI TC-NH 1 Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam 1 2 5 DQC PHI TC-NH 1 4 5 DRC PHI TC-NH 1 Tập đoàn Hóa chất Việt Nam 1 0 0 DRH PHI TC-NH 3 0 5 DSN PHI TC-NH 2 5 0 0 DTA PHI TC-NH 3 0 0 DTL PHI TC-NH 2 3 5 DTT PHI TC-NH 1 0 0 DVP PHI TC-NH 3 Cty TNHH MTV Cảng Hải Phòng 5 0 0 DXG PHI TC-NH 2 14 1; 5; 4 DXV PHI TC-NH 1 TCT CN xi măng Việt nam 1 0 0 ELC PHI TC-NH 2 2 5; 4 EVE PHI TC-NH 2 1 5 FBT PHI TC-NH 1 4 0 0 FDC PHI TC-NH 1 3 5; 4 FDG PHI TC-NH 1 4,3 4 5; 4; 6 FMC PHI TC-NH 1 0 0 FPC PHI TC-NH 2 4 5 5 FPT PHI TC-NH 1 10 1; 2; 5; 4 GDT PHI TC-NH 2 0 0 GIL PHI TC-NH 1 2 5 GMC PHI TC-NH 1 1 5 GMD PHI TC-NH 1 17 5; 4 GTA PHI TC-NH 3 0 0 GTT PHI TC-NH 2 0 5 HAG PHI TC-NH 2 50 1; 5 HAI PHI TC-NH 1 3 1 5 HAP PHI TC-NH 1 7 1; 5; 4 HAS PHI TC-NH 1 1 0 0 HAX PHI TC-NH 1 2 2 5; 4 HBC PHI TC-NH 1 11 2; 5; 4 HDC PHI TC-NH 1 2 5 HDG PHI TC-NH 1 7 1; 5 HLA PHI TC-NH 2 2 5 HLG PHI TC-NH 2 8 2; 5 HMC PHI TC-NH 1 TCT Thép Việt Nam-CTCP (VNSTEEL: OTC) 1 0 0 HOT PHI TC-NH 1 0 0 cvi  MÃ LÃNH VỰC NGUỒN GỐC6 CÔNG TY MẸ CÔNG TY CON Tên công ty mẹ Phương thức hình thành7 Số lượng Phương thức hình thành3 HPG PHI TC-NH 3 15 5; 4; 6 HQC PHI TC-NH 2 6 6 HRC PHI TC-NH 1 Tập Đoàn Công Nghiệp Cao Su Việt Nam 1 0 0 HSG PHI TC-NH 3 3 5; 6 HSI PHI TC-NH 1 1 5 HT1 PHI TC-NH 1 TCT CN xi măng Việt nam 1 0 0 HTI PHI TC-NH 2 2 0 0 HTL PHI TC-NH 2 4 0 0 HTV PHI TC-NH 1 TCT CN xi măng Việt nam 1 0 0 HU1 PHI TC-NH 1 1 2 1; 5 HU3 PHI TC-NH 1 Tập đoàn phát triển nhà và đô thị Việt Nam (HUD) 1 3 5 HVG PHI TC-NH 2 6 5; 4 HVX PHI TC-NH 1 TCT CN xi măng Việt nam 1 0 0 ICF PHI TC-NH 3 0 0 IDI PHI TC-NH 3 5 0 0 IFS PHI TC-NH 3 Trade Ocean Holding Sdn. Bhd (Kirin đã mua lại toàn bộ cổ phần của Trade Ocean Holding – gián tiếp kiểm soát IFS) 4 1 5; 4 IJC PHI TC-NH 1 TCT Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – TNHH MTV (Becamex IDC) 1 0 0 IMP PHI TC-NH 1 1 0 0 ITA PHI TC-NH 2 5 6 5; 4; 6 ITC PHI TC-NH 1 4 1 5 ITD PHI TC-NH 3 9 5; 4 JVC PHI TC-NH 2 0 0 KAC PHI TC-NH 2 0 0 KBC PHI TC-NH 3 4 5; 4 KDC PHI TC-NH 2 4 5; 4 KDH PHI TC-NH 2 4 7 5; 4 KHA PHI TC-NH 1 1 6 5 KHP PHI TC-NH 1 TCT Điện lực miền Trung 1 1 4 KMR PHI TC-NH 2 0 0 KSA PHI TC-NH 2 6 5 KSB PHI TC-NH 1 TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước – SCIC 3 0 4 KSH PHI TC-NH 1 1 5 KSS PHI TC-NH 2 1 5 KTB PHI TC-NH 3 0 0 L10 PHI TC-NH 1 TCT Lắp máy Việt Nam (Lilama) 1 0 0 LAF PHI TC-NH 1 3 0 0 LBM PHI TC-NH 1 2 1; 5 LCG PHI TC-NH 1 4 5; 4 LCM PHI TC-NH 2 0 0 LGC PHI TC-NH 1 CTCP Đầu tư Hạ tầng Kỹ thuật TP.HCM (CII: HOSE) 4 0 2 LGL PHI TC-NH 3 3 5; 4 LHG PHI TC-NH 3 5 0 0 LIX PHI TC-NH 1 1 0 0 LM8 PHI TC-NH 1 TCT Lắp máy Việt Nam (Lilama) 1 0 0 LSS PHI TC-NH 1 7 5; 4 MCG PHI TC-NH 1 5 1; 5; 4 MCP PHI TC-NH 1 1 0 0 cvii  MÃ LÃNH VỰC NGUỒN GỐC6 CÔNG TY MẸ CÔNG TY CON Tên công ty mẹ Phương thức hình thành7 Số lượng Phương thức hình thành3 MDG PHI TC-NH 1 0 0 MHC PHI TC-NH 3 3 2; 5 MKP PHI TC-NH 1 1 0 0 MPC PHI TC-NH 2 9 5; 4; 6 MSN PHI TC-NH 3 6 17 5; 4; 6 MTG PHI TC-NH 2 0 0 NAV PHI TC-NH 1 0 0 NBB PHI TC-NH 1 5 5; 4 NHS PHI TC-NH 1 4 0 0 NH W PHI TC-NH 2 0 0 NKG PHI TC-NH 3 1 5 NNC PHI TC-NH 1 1 0 0 NSC PHI TC-NH 1 1 4 NTB PHI TC-NH 1 1 1; 4 NTL PHI TC-NH 1 5 1; 5 NVN PHI TC-NH 3 1 5 NVT PHI TC-NH 3 4 5; 4 OGC PHI TC-NH 3 5 9 5; 4; 6 OPC PHI TC-NH 1 1 5 PAC PHI TC-NH 1 Tập đoàn Hóa chất Việt Nam 5 1 5 PAN PHI TC-NH 2 3 5; 4 PDN PHI TC-NH 1 TCT Phát triển khu công nghiệp (TCT Sonadezi) 1 0 0 PDR PHI TC-NH 3 0 5 PET PHI TC-NH 1 5 9 2; 5; 4 PGC PHI TC-NH 1 Tập đoàn xăng dầu Việt Nam (Petrolimex: OTC) 1 5 2; 5 PGD PHI TC-NH 1 TCT khí Việt Nam – CTCP (GAS: HOSE) 1 0 0 PHR PHI TC-NH 1 Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam 1 2 5 PHT PHI TC-NH 3 5 2 5 PIT PHI TC-NH 1 Tập đoàn xăng dầu Việt Nam (Petrolimex: OTC) 5 3 2; 5 PJT PHI TC-NH 1 Tập đoàn xăng dầu Việt Nam (Petrolimex: OTC) 1 2 2 PNC PHI TC-NH 1 4 2; 5; 4 PNJ PHI TC-NH 1 2 1; 2; 5; 4 POM PHI TC-NH 2 Cty TNHH TM – SX Thép Việt 5 1 4 PPC PHI TC-NH 1 Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) 1 1 5 PPI PHI TC-NH 1 2 5 PTB PHI TC-NH 1 1 5 PTC PHI TC-NH 1 1 1 5 PTL PHI TC-NH 1 4 4 5 PVD PHI TC-NH 1 Tập đoàn dầu khí Việt Nam (PVN) 1 6 2; 5; 4 PVT PHI TC-NH 1 Tập đoàn dầu khí Việt Nam (PVN) 5 10 2; 5; 4 PXI PHI TC-NH 2 TCT CP Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVX: HNX) 2 0 0 PXL PHI TC-NH 3 0 4 PXM PHI TC-NH 2 TCT CP Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVX: HNX) 2 0 0 PXS PHI TC-NH 1 TCT CP Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVX: HNX) 2 0 0 PXT PHI TC-NH 1 TCT CP Xây lắp Dầu khí Việt Nam (PVX: HNX) 2 0 0 cviii  MÃ LÃNH VỰC NGUỒN GỐC6 CÔNG TY MẸ CÔNG TY CON Tên công ty mẹ Phương thức hình thành7 Số lượng Phương thức hình thành3 QCG PHI TC-NH 2 5 5 RAL PHI TC-NH 1 3 0 0 RDP PHI TC-NH 1 TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước – SCIC 3 0 0 REE PHI TC-NH 1 7 5; 4 RIC PHI TC-NH 2 Công ty Đầu tư Quốc tế Khải Tiệp 4 0 0 SAM PHI TC-NH 1 1 4 5 SAV PHI TC-NH 1 4 1 5 SBA PHI TC-NH 2 5 0 0 SBC PHI TC-NH 1 2 3 5 SBT PHI TC-NH 2 4 0 0 SC5 PHI TC-NH 1 0 5 SCD PHI TC-NH 1 Tổng CTCP Rượu Bia và Nước giải khát Sài Gòn (SABECO: OTC) 1 0 0 SEC PHI TC-NH 2 Công ty cổ phần Điện Gia Lai (GEC: OTC) 4 0 0 SFC PHI TC-NH 1 0 5 SFI PHI TC-NH 1 2 5 SGT PHI TC-NH 3 5 1 5 SHI PHI TC-NH 2 2 5; 4 SJD PHI TC-NH 1 Tập đoàn Sông Đà 1 0 0 SJS PHI TC-NH 1 5 8 5 SMA PHI TC-NH 1 0 0 SMC PHI TC-NH 1 6 2; 5; 4 SPM PHI TC-NH 2 0 0 SRC PHI TC-NH 1 Tập đoàn Hóa chất Việt Nam 1 0 0 SRF PHI TC-NH 1 1 5 SSC PHI TC-NH 1 2 1; 4 ST8 PHI TC-NH 2 2 5; 4 STG PHI TC-NH 1 3 0 0 STT PHI TC-NH 1 2 5 SVC PHI TC-NH 1 1 10 5 SVI PHI TC-NH 1 TCT công nghiệp Thực phẩm Đồng Nai – TNHH MTV 1 0 0 SVT PHI TC-NH 1 4 0 0 SZL PHI TC-NH 3 TCT Phát triển khu công nghiệp (TCT Sonadezi) 5 0 0 TAC PHI TC-NH 1 TCT Công nghiệp Dầu Thực Vật Việt Nam – Cty TNHH MTV 1 0 0 TBC PHI TC-NH 1 5 0 0 TCL PHI TC-NH 3 TCT Tân Cảng Sài Gòn – Cty TNHH MTV 5 2 5 TCM PHI TC-NH 1 4 2 1; 5; 4 TCR PHI TC-NH 3 5 3 5 TDC PHI TC-NH 1 TCT Đầu tư và Phát triển Công nghiệp – TNHH MTV (Becamex IDC) 2 0 0 TDH PHI TC-NH 1 8 5; 4 TDW PHI TC-NH 1 TCT cấp nước Sài Gòn 1 0 0 THG PHI TC-NH 1 3 1; 5 TIC PHI TC-NH 1 Công ty cổ phần Điện Gia Lai (GEC: OTC) 1 0 0 TIE PHI TC-NH 1 TCT Công nghiệp Sài Gòn – TNHH MTV 1 0 0 TIX PHI TC-NH 1 5 2; 5 TLG PHI TC-NH 2 5 5 5 cix  MÃ LÃNH VỰC NGUỒN GỐC6 CÔNG TY MẸ CÔNG TY CON Tên công ty mẹ Phương thức hình thành7 Số lượng Phương thức hình thành3 TLH PHI TC-NH 2 2 4 TMP PHI TC-NH 1 Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) 5 1 5 TMS PHI TC-NH 1 3 5 TMT PHI TC-NH 1 1 1 4 TNA PHI TC-NH 1 1 1 2 TNC PHI TC-NH 1 0 0 TNT PHI TC-NH 2 2 5 TPC PHI TC-NH 2 1 5 TRA PHI TC-NH 1 3 3 5; 4 TRC PHI TC-NH 1 Tập đoàn công nghiệp cao su Việt Nam 1 0 0 TRI PHI TC-NH 2 4 0 5 TS4 PHI TC-NH 1 0 0 TSC PHI TC-NH 1 3 2 5; 4 TTF PHI TC-NH 2 12 5; 6 TTP PHI TC-NH 1 3 0 0 TV1 PHI TC-NH 1 Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) 1 4 2; 5 TYA PHI TC-NH 3 Taya Electric Wire & Cable Co Ltd 5 0 0 UDC PHI TC-NH 1 0 2 1; 4 UIC PHI TC-NH 1 TCT Đầu tư phát triển đô thị và KCN Việt Nam – TNHH MTV 1 0 0 VCF PHI TC-NH 1 CTCP Hàng tiêu dùng Masan (MSF: OTC) 4 0 0 VES PHI TC-NH 3 VNE – Tổng CTCP Xây dựng Điện Việt Nam (VNE: HOSE) 5 0 0 VFC PHI TC-NH 1 4 8 2; 5 VFG PHI TC-NH 1 2 5 VHC PHI TC-NH 2 3 5 VHG PHI TC-NH 3 1 5 VIC PHI TC-NH 3 11 5; 4 VID PHI TC-NH 1 0 0 VIP PHI TC-NH 1 Tập đoàn xăng dầu Việt Nam (Petrolimex: OTC) 4 5 5; 4 VIS PHI TC-NH 1 2 0 0 VKP PHI TC-NH 1 0 5 VLF PHI TC-NH 1 1,4 1 5 VMD PHI TC-NH 1 4 5 VNA PHI TC-NH 1 TCT Hàng hải Việt Nam (VINALINES) 1 0 0 VNE PHI TC-NH 1 9 1; 5 VNG PHI TC-NH 1 CTCP Phát triển và Xây dựng Đô thị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu (UDC: HOSE) 1 0 0 VNH PHI TC-NH 2 1 4 VNI PHI TC-NH 3 0 0 VNL PHI TC-NH 1 0 0 VNM PHI TC-NH 1 3 4 5; 4 VNS PHI TC-NH 2 0 0 VOS PHI TC-NH 1 TCT Hàng hải Việt Nam (Vinalines) 1 0 0 VPH PHI TC-NH 2 0 0 VPK PHI TC-NH 3 5 0 0 VRC PHI TC-NH 1 2 5 VSC PHI TC-NH 1 4 5 VSG PHI TC-NH 1 1 0 0 VSH PHI TC-NH 1 1 1 5; 4 cx  MÃ LÃNH VỰC NGUỒN GỐC6 CÔNG TY MẸ CÔNG TY CON Tên công ty mẹ Phương thức hình thành7 Số lượng Phương thức hình thành3 VSI PHI TC-NH 1 TCT Đầu tư nước và Môi trường Việt Nam 1 1 4 VST PHI TC-NH 1 TCT Hàng hải Việt Nam (Vinalines) 1 2 1; 2 VTB PHI TC-NH 1 2 5 VTF PHI TC-NH 3 5 0 0 VTO PHI TC-NH 1 Tập đoàn xăng dầu Việt Nam (Petrolimex: OTC) 5 2 2 cxi  PHỤ LỤC 29 DANH SÁCH CÁC NHÓM CÔNG TY CÓ CÔNG TY MẸ, CÔNG TY CON VÀ/HOẶC CÔNG TY LIÊN KẾT, LIÊN DOANH NIÊM YẾT TẠI HNX VÀ HOSE NGÀY 31/12/2011. STT CTY MẸ CTY CON CTY LIÊN KẾT, LIÊN DOANH 1 ALP AME 2 ASM IDI 3 BVH BVS 4 CII LGC 5 CTG CTS 6 DIG DC2 DIH DIC 7 DLG DL1 8 HVG AGF FBT VTF 9 ITD GLT 10 KBC SGT 11 LCG LCS 12 NTL BHT 13 OGC OCH 14 PGC PGT 15 PGS CNG 16 PNJ SFC 17 PVA PXA 18 PVF PHC 19 PVI PV2 20 PVT PCT 21 PVX PFL PSG 22 PVX PXI PVR PXM PTL PXS PXT 23 SAM CSG 24 SD1 SJC 25 SD2 SKS 26 SD5 S55 27 SD6 SSS S64 28 SD7 SD8 S74 29 SD9 S91 S96 S99 30 SDT SNG 31 SJE SDE STT CTY MẸ CTY CON CTY LIÊN KẾT, LIÊN DOANH SEL 32 SJS SJM 33 STB CMX 34 STL SDB 35 THV AGC 36 TLH PHT 37 TMS VNF 38 UDC VNG VCG V11 CTN V15 VC2 V21 VC6 VC1 VCM VC3 VC5 VC7 VC9 VCC VCR VMC XMC 39 VNE VE2 VE3 VES 40 VNF VNT 112  PHỤ LỤC 30 TỔNG HỢP CÁC NGUYÊN TẮC, PHƯƠNG PHÁP KẾ TOÁN ĐƯỢC QUY ĐỊNH TRONG CMKT VIỆT NAM VÀ IAS/IFRS QUA CÁC THỜI KỲ Nội dung CMKT Việt Nam IAS/ IFRS (2003) IAS/ IFRS (2008) IAS/ IFRS (2011) A AA AA1 3 3 3 3 AA2 1 1 3 3 AA3 3 3 2 2 AA4 3 3 2 2 AB AB1 1 1 1 1 AC AC1 1 1 1 1 AD AD1 2 2 2 2 AD2 2 2 2 2 AE AE1 1 3 3 3 AE2 3 1 1 1 AF AF1 1 1 1 1 AG AG1 3 2 2 3 AG2 1 2 2 1 AH AH1 3 2 2 3 AH2 1 2 2 1 AI AI1 1 1 1 1 AK AK1 1 3 3 3 AK2 3 3 3 3 AL AL1 1 3 3 3 AL2 3 1 3 3 AL3 3 3 1 3 AL4 3 3 3 1 AM AM1 1 3 3 3 AM2 3 3 3 3 AM3 3 1 1 3 AM4 3 3 3 1 AN AN1 3 3 3 3 AN2 1 1 1 3 AN3 3 3 3 1 AP AP1 1 1 1 1 B BA BA1 1 1 1 3 BA2 3 3 3 1 BB BB1 1 3 3 3 BB2 3 1 1 1 BC BC1 1 3 3 3 BC2 3 3 1 1 BC3 3 1 3 3 BC4 3 3 3 3 BC5 3 3 3 3 BC6 3 3 3 3 BD BD1 3 3 3 3 BD2 3 3 3 3 BD3 3 1 3 3 BD4 3 3 1 1 BE BE1 3 2 2 3 BE2 1 2 2 1 BF BF1 1 3 3 3 BF2 3 1 1 1 BF3 3 3 3 3 BF4 3 3 3 3 Nội dung CMKT Việt Nam IAS/ IFRS (2003) IAS/ IFRS (2008) IAS/ IFRS (2011) BF5 3 3 3 3 BG BG1 1 3 3 3 BG2 3 1 3 3 BG3 3 3 1 1 BH BH1 3 3 3 3 BH2 1 1 1 1 BI BI1 1 1 3 3 BI2 3 3 1 1 BK BK1 3 3 3 3 BK2 1 1 1 1 BK3 4 4 4 4 BL BL1 1 1 3 3 BL2 3 3 1 1 BL3 3 3 3 3 BM BM1 1 1 3 3 BM2 3 3 1 1 BM3 3 3 3 3 BN BN1 3 3 3 3 BN2 1 1 1 1 BN3 3 3 3 3 BP BP1 1 1 3 3 BP2 3 3 1 1 BQ BQ1 1 1 3 3 BQ2 3 3 1 1 BR BR1 1 3 3 3 BS BS1 1 3 3 3 BT BT1 1 3 3 3 BT2 1 3 3 3 BT3 1 3 3 3 BV BV1 3 2 1 1 BV2 1 2 3 3 BY BY1 1 1 1 1 BY2 3 3 3 3 BZ BZ1 1 1 3 3 BZ2 3 3 1 1 Trong đó:  CMKT Việt Nam: hàm ý bao gồm VAS 7, VAS 8, VAS 10, VAS 11, VAS 25, Thông tư 161/2007 và các văn bản hướng dẫn thi hành chuẩn mực kế toán khác, các chế độ kế toán và các văn bản hướng dẫn kế toán khi chia, tách, cổ phần hóa DN nhà nước  Các bộ CMKT quốc tế (IAS/IFRS): lấy theo năm ban hành hoặc sửa đổi IAS 27/IFRS 10 làm chuẩn: (i) IAS (2003): hàm ý bao gồm IAS 1 (2003), IAS 21 (1993), IAS 22 (1998), IAS 27 (2003), IAS 28 (2003), IAS 31 (2003), IAS 39 (1998) (ii) IAS/IFRS (2008): hàm ý bao gồm IAS 1 (2007), IAS 21 (2008), IAS 27 (2008), IAS 28 (2008), IAS 31 (2008), IFRS 3 (2004), IFRS 9 (2009). (iii) IAS/IFRS (2011): hàm ý bao gồm IAS 1 (2007), IAS 21 (2008), IAS 27 (2011), IAS 28 (2011), IFRS 3 (2008), IFRS 9 (2009), IFRS 10 (2011), IFRS 11 (2011), IFRS 12 (2011)  Ký hiệu 1, 2, 3, 4: “1” Bắt buộc; “2”: Cho phép; “3”: Không quy định; “4”: Cấm cxiii  PHỤ LỤC 31 DANH SÁCH CÁC CÔNG TY NIÊM YẾT TẠI HNX VÀ HOSE ĐÃ CUNG CẤP ĐẦY ĐỦ BCTC RIÊNG VÀ BCTC HN TỪ NĂM 2008 ĐẾN NĂM 2011 STT MÃ CK LÃNH VỰC NĂM NIÊM YẾT 1 ACL PHI TC-NH 2007 2 ALP PHI TC-NH 2007 3 ASP PHI TC-NH 2008 4 BMI TC-NH 2006 5 BMP PHI TC-NH 2006 6 CII PHI TC-NH 2006 7 CNT PHI TC-NH 2008 8 DCL PHI TC-NH 2008 9 DHG PHI TC-NH 2006 10 DIC PHI TC-NH 2006 11 DPM PHI TC-NH 2007 12 DPR PHI TC-NH 2007 13 DQC PHI TC-NH 2008 14 GMC PHI TC-NH 2006 15 GMD PHI TC-NH 2002 16 HAG PHI TC-NH 2008 17 HAI PHI TC-NH 2006 18 HAP PHI TC-NH 2000 19 HBC PHI TC-NH 2006 20 HLA PHI TC-NH 2008 21 HPG PHI TC-NH 2007 22 HSI PHI TC-NH 2007 23 HUT PHI TC-NH 2008 24 IFS PHI TC-NH 2006 25 ITA PHI TC-NH 2006 26 KBC PHI TC-NH 2007 27 KDC PHI TC-NH 2005 28 L18 PHI TC-NH 2008 29 LCG PHI TC-NH 2008 30 LSS PHI TC-NH 2008 31 LTC PHI TC-NH 2006 32 MHC PHI TC-NH 2005 33 MPC PHI TC-NH 2006 34 OPC PHI TC-NH 2008 35 PET PHI TC-NH 2007 36 PGC PHI TC-NH 2006 37 PJT PHI TC-NH 2006 38 PLC PHI TC-NH 2006 STT MÃ CK LÃNH VỰC NĂM NIÊM YẾT 39 PNC PHI TC-NH 2005 40 POT PHI TC-NH 2006 41 PVC PHI TC-NH 2007 42 PVD PHI TC-NH 2006 43 PVT PHI TC-NH 2007 44 REE PHI TC-NH 2000 45 SAV PHI TC-NH 2002 46 SD7 PHI TC-NH 2006 47 SD9 PHI TC-NH 2006 48 SFI PHI TC-NH 2006 49 SGT PHI TC-NH 2008 50 SJS PHI TC-NH 2006 51 SMC PHI TC-NH 2006 52 ST8 PHI TC-NH 2007 53 STB TC-NH 2006 54 STL PHI TC-NH 2008 55 TCM PHI TC-NH 2007 56 TDH PHI TC-NH 2006 57 TPC PHI TC-NH 2007 58 TPP PHI TC-NH 2008 59 TSC PHI TC-NH 2007 60 TTF PHI TC-NH 2008 61 VCG PHI TC-NH 2008 62 VCS PHI TC-NH 2007 63 VFC PHI TC-NH 2006 64 VGS PHI TC-NH 2008 65 VHC PHI TC-NH 2007 66 VIC PHI TC-NH 2007 67 VIP PHI TC-NH 2006 68 VNE PHI TC-NH 2007 69 VNM PHI TC-NH 2006 70 VSC PHI TC-NH 2008 71 VSH PHI TC-NH 2005 72 VSP PHI TC-NH 2006 73 VTO PHI TC-NH 2007 74 XMC PHI TC-NH 2007 cxiv 

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_tien_si_tran_hong_van_4455.pdf
Luận văn liên quan