Nền kinh tế Việt Nam đang trên đà phát triển theo hướng công nghiệp hóa, hiện đại hóa. Đây chính là quá trình đi tắt đón đầu chuyển lao động thủ công sang lao động máy móc từng bước đưa việt nam trở thành một nước công nghiệp hóa hiện đại hóa tiến theo con .
92 trang |
Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 2385 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Báo cáo Thực tập Tìm hiểu về nghiệp vụ kế toán, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
p phi 10 152 37.500.000
133 3.750.000
111 41.250.000
…..
50 20/5 Xu t théấ p phi 10 621 37.500.000
152 37.500.000
51 20/5 Xu t thép không rấ ỉ
(inox)
621 12.000.000
152 12.000.000
52 20/5 Xu t diezenấ 627 2.600.000
152 2.600.000
53 21/5 Xu t b t cheấ ạ 627 18.445.000
153 18.445.000
54 21/5 Xu t kh u trangấ ẩ 627 17.500.000
153 17.500.000
… … …………. ….. …. ………… …………
T ng phổ át sinh 662.000.00
0
662.000.000
C ng chuy nộ ể
sang trang sau 764.130.40 764.130.400
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
50
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
0
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
51
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
Công ty CPCK Nam Phát M u s :SO3a-DNẫ ố
QĐ s 15/ 2006/QĐ-BTCố
S CÁI Ổ
TK 152
Tháng 5/2009
ĐVT : Đ ngồ
NT
GS
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả TKĐƯ S phát sinhố
SH NT Nợ Có
S d đ u kố ư ầ ì 250.500.000
S phố át sinh trong kì
1/5 60 1/5 Nh p ậ thép không r (inox)ỉ 331 20.000.000
2/5 61 2/5 Nh p diezenậ 331 3.250.000
16/5 71 16/5 Nh p thépậ phi 10 111 37.500.000
20/5 50 20/5 Xu t thép phi 10ấ 621 37.500.000
20/5 51 20/5 Xu t thép không r (inox)ấ ỉ 621 12.000.000
20/5 52 20/5 Xu t diezenấ 627 2.600.000
…. .. … ……………………….. …… …….. …………
C ngộ phát sinh 320.000.000 310.000.000
S d cu i thángố ư ố 260.500.000
Ngày 31 tháng 5 năm 2009
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
N
g i l pườ ậ
(ký ,
h tên )ọ
K toán tr ngế ưở
( ký, h tên))ọ
52
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu i khóaườ ộ ự ậ ố
S CÁI Ổ
TK 153
Tháng 5/2009
ĐVT : Đ ngồ
NTG
S
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả TKĐƯ S phát sinhố
SH NT Nợ Có
S d đ u kìố ư ầ 155.000.000
S phát sinh trong kìố
10/5 62 10/5 Nh p b t cheậ ạ 331 1.550.000
15/5 63 15/5 Nh p kh u trang ậ ẩ 331 1.000.0000
21/5 53 21/5 Xu t b t cheấ ạ 627 18.445.000
21/5 54 21/5 Xu t kh u trangấ ẩ 627 17.500.000
… … … ………………………….. … ……………. ……………
C ng phát sinhộ 95.000.000 140.000.000
S d cu i thángố ư ố 110.000.000
Ngày 31 th áng 5 năm 2009
Nguy n Th M L p KT 08.05ễ ị ơ ớ
N
g i l pườ ậ
(ký ,
h tên )ọ
K toán tr ngế ưở
( ký, h tên))ọ
53
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu i khóaườ ộ ự ậ ố
III. K toán tài s n c đ nh ế ả ố ị
1. Khái ni m, đ c đi m phân lo iệ ặ ể ạ
TSCĐ là nh ng t li u lao đ ng ch y u c a doanh nhi p tham gia vàoữ ư ệ ộ ủ ế ủ ệ
nhi u chu kì s n xu t kinh doanh cua doanh nghi p. Đ ho t đ ng s n xu tề ả ấ ệ ể ạ ộ ả ấ
kinh doanh thì v n đ hàng đ u c a công ty di n ra m t cách th ng xuyên vàấ ề ầ ủ ễ ộ ườ
liên t c thì v n đ hàng đ u là 1 công ty ph i có 1 ph ng pháp đ nh v n trongụ ấ ề ầ ả ươ ị ố
đó v n c đ nh chi m t tr ng r t l n. Vì v y vi c trang b đ i m i và hoànố ố ị ế ỷ ọ ấ ớ ậ ệ ị ổ ớ
thi n c c u TSCĐ trong công ty là 1 v n đ r t quan tr ng góp ph n vào kệ ơ ấ ấ ề ấ ọ ầ ế
ho ch hoàn thành s n xu t c a công ty.ạ ả ấ ủ
2. Phân lo iạ
- TSCĐ góp ph n quan tr ng trong ho t đ ng s n xu t kinh doanh c aầ ọ ạ ộ ả ấ ủ
công ty do v y mà k toán TSCĐ ph i có trách nhi m theo dõi qu n lý TSCĐậ ế ả ệ ả
trong doanh nghi p. Bây gi công ty CPCK Nam Phát có nh ng TSCĐ nh sauệ ờ ở ữ ư
:
+ ) TSCĐ dùng cho s n xu t nh các lo i máy hàn, máy c t, máy ti n,máy rútả ấ ư ạ ắ ệ
s t….ắ
+) TSCĐ dùng cho qu n lý nh các thi t b văn phòng, nhà x ng, nhà choả ư ế ị ưở
nhân viên….
+ ) các ph ng ti n v n t i : ôtô t i, ôtô du l ch….ươ ệ ậ ả ả ị
3. Quy trình luân chuy n ch ng tể ứ ừ
H th ng TSCĐ c a công ty đ c hình thành t nhi u ngu n nh :ệ ố ủ ượ ừ ề ồ ư
mua s m, do xây d ng c b n hoàn thành, do góp v n liên doanh, do đ cắ ự ơ ả ố ượ
nhà n c c p… Đ ti n hành t t công vi c tăng gi m TSCĐ và trích kh uướ ấ ể ế ố ệ ả ấ
hao TSCĐ k toán ph i h ch toán theo s đ sau:ế ả ạ ơ ồ
(s đ 7)ơ ồ
toán ghi chép đ y đ , chính xác, k p th i trên h thông s sách theo m t trình tầ ủ ị ờ ệ ổ ộ ự
Nguy n Th M L p KT 08.05ễ ị ơ ớ54
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu i khóaườ ộ ự ậ ố
h ch toán sau:ạ
Quy trình h ch toánạ
Ghi chú:
Ghi hàng ngày:
Ghi cu i tháng:ố
4. k toán chi ti t tài s n c đ nhế ế ả ố ị
A. K toán tăng TSCĐế
TSCĐ trong công ty đ c hình thành ch y u do mua s m và đ c bi uượ ủ ế ắ ượ ế
t ng. Đ nâng cao hi u qu trong s n xu t, đ m b o cho s n ph m s n xu tặ ể ệ ả ả ấ ả ả ả ẩ ả ấ
ra có s c c nh tranh trên th tr ng, công ty đã đ u t mua s m thay th máyứ ạ ị ườ ầ ư ắ ế
móc, thi t b l c h u. Do đó công ty đã đáp ng đ c nhu c u th tr ng ph nế ị ạ ậ ứ ượ ầ ị ườ ầ
l n d a vào các thi t b ngày m t hi n đ i.ớ ự ế ị ộ ệ ạ
Khi có TSCĐ m i tăng do mua s m, bi u t ng… đ a vào s d ng công tyớ ắ ế ặ ư ử ụ
ph i l p h i đ ng b n giao TSCĐ. H i đ ng bàn giao TSCĐ có nhi m v thuả ậ ộ ồ ầ ộ ồ ệ ụ
và l p biên b n giao nh n TSCĐ và l p cho t ng lo i TSCĐ.ậ ả ậ ậ ừ ạ
VD:Ngày 12/5/2009 công ty mua m t máy phát đi n Đ2 c a công tyộ ệ ủ
TNHH Minh Quang theo giá mua là 75.000.000đ, th i gian s d ng 12 năm đờ ử ụ ể
ph c v cho s n xu t, thu GTGT 10%, chi phí v n chuy n l p đ t tr b ngụ ụ ả ấ ế ậ ể ắ ặ ả ằ
ti n m t: 550.000đ.ề ặ
Nguy n Th M L p KT 08.05ễ ị ơ ớ
Th TSCĐẻ
Biên b n tăng, ả
B ng phân b ả ổ
kh u hao TSCĐấ
S chi ti tổ ế
TSCĐ
Nh t kí chungậ
S cáiổ
55
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu i khóaườ ộ ự ậ ố
HÓA Đ N Ơ M u s : 01 GTKT - 3LLẫ ố
GIÁ TR GIA TĂNGỊ NP/2009B
0055527
Liên 2: Giao khách hàng
Ngày 12/5/2009
Đ n v bán hàng: công ty TNHH Minh Quangơ ị
Đ a ch : Đ ng Đa – Hà N iị ỉ ố ộ
H tên ng i mua: D ng Công Lãm ọ ườ ươ
Đ n v : Công ty c ph n c khí Nam Phátơ ị ổ ầ ơ
Đ a ch : T Hi p – Thanh Trì - Hà N iị ỉ ứ ệ ộ
S tài kho n: 3180201007418ố ả
Hình th c thanh toán: Ti n m tứ ề ặ
MS:0103315925
Stt Tên hàng hóa, d chị
v ụ
Đvt S l ngố ượ Đ n giáơ Thành
ti nề
A B C 1 2 3
01 Máy phát đi n Đ2ệ Chiế
c
1 75.000.000 75.000.000
C ng ti n hàng: 75.000.000độ ề
Thu su t thu GTGT: 10%: 7.500.000đế ấ ế
T ng c ng ti n thanh toán: 82.500.000đổ ộ ề
S ti n vi t b ng ch : ố ề ế ằ ữ Tám m i hai tri u năm trăm nghìn đ ng ch n.ươ ệ ồ ẵ
Hà N i ngày 12 tháng 5 năm 2009ộ
Ng i mua hàngườ
(Ký, h tên)ọ
Ng i bán hàngườ
( ký, h tên)ọ
Th tr ng đ n vủ ưở ơ ị
( ký, h tên)ọ
- Căn c vào hóa đ n giá tr gia tăng s 0055527, k toán TSCĐ ti n hànhứ ơ ị ố ế ế
l p biên b n giao nh n TSCĐ theo m u:ậ ả ậ ẫ
Nguy n Th M L p KT 08.05ễ ị ơ ớ56
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu i khóaườ ộ ự ậ ố
Đ n v : công ty c ph n c khí Nam Phát M u s : 01 – TSCĐơ ị ổ ầ ơ ẫ ố
Địa ch : T Hi p – Thanh Trì - Hà N i S 15/2006/QĐ-BTCỉ ứ ệ ộ ố
( Ngày 20/03/2006 c a b tr ng b tàiủ ộ ưở ộ
chính)
BIÊN B N GIAO NH N TSCĐẢ Ậ
Ngày 12/5/2009
S : 2950ố
N : 211 ợ
Có :111
Căn c quy t đ nh s 151 ngày 12/5/2009 c a công ty c ph n c khí Nam Phát v vi c bàn giao TSCĐ.ứ ế ị ố ủ ổ ầ ơ ề ệ
Biên b n giao nh n g m:ả ậ ồ
- Ông( Bà): Nguy n Quang Minh, ch c v : Giám đ c công ty TNHH Minh Quang. Đ i di n bên giao.ễ ứ ụ ố ạ ệ
- Ông( Bà): D ng Công Lãm , ch c v : giám đ c công ty CPCK Nam Phát . Đ i di n bên nh n.ươ ứ ụ ố ạ ệ ậ
Địa đi m giao nh n: T i văn phòng làm vi c giao nh n nh sau:ể ậ ạ ệ ậ ư
Stt Tên, ký hi u,ệ
quy
cách TSCĐ
Số
Hi uệ
TS
CĐ
N cướ
s nả
xu tấ
Năm
s n ả
xu tấ
Năm
đưa vào
Sử
d ngụ
Tính nguyên giá TSCĐ T lỷ ệ
hao
mòn
Tài
li uệ
kèm
theo
Giá mua C cướ
v nậ
Chuy nể
Chi phí
Ch yạ
thử
Nguyên
giá
01 Máy phát đi nệ
Đ2
Nh tậ 2008 2009 75.000.000 550.000 75.550.000 12 năm
C ngộ 75.000.000 550.000 75.500.000
Hà N i này 12 tháng 5 năm 2009ộ
Đ i di n bên giaoạ ệ Đ i di n bên nh nạ ệ ậ
Nguy n Th M L p KT 08.05ễ ị ơ ớ54
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu i khóaườ ộ ự ậ ố
( ký, h tên)ọ ( ký, h tên)ọ
Nguy n Th M L p KT 08.05ễ ị ơ ớ55
Đơn v : công ty c ph n c khí Nam Phát Mã s : 02 - TSCĐị ổ ầ ơ ố
Địa ch : T Hi p – Thanh Trì - Hà N i S 15/2006/QĐ-BTCỉ ứ ệ ộ ố
( Ngày 20/03/2006 c a b tr ng b tàiủ ộ ưở ộ
chính)
Th tài s n c đ nhẻ ả ố ị
Ngày 12/5/2009
Căn c vào biên b n giao nh n s 2950 ngày 12/5/2009ứ ả ậ ố
Tên, ký hi u, quy cách TSCĐ: máy phát đi n Đ2ệ ệ
N c s n xu t: Nh t B n – Năm s n xu t 2008ướ ả ấ ậ ả ả ấ
B ph n qu n lý, s d ng: T s n xu t c đi nộ ậ ả ử ụ ổ ả ấ ơ ệ
Năm đ a vào s d ng: 2009ư ử ụ
SH
Ch ng tứ ừ
Nguyên giá TSCĐ Giá tr hao mònị
Ngày,
tháng,
năm
Di n gi iễ ả Nguyên giá Năm Giá trị hao mòn
C ngộ
D nồ
A B C 1 2 3 4
12/5/2009 Mua máy phát đi n Đ2ệ 75.000.000
Ng i l p thườ ậ ẻ
( Ký, h tên)ọ
K toán tr ngế ưở
( ký, h tên)ọ
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
B. K toán gi m TSCĐế ả
TSCĐ trong công ty gi m do nhi u nguyên nhân khác nhau nh doả ề ư
bán, thanh lý, góp v n liên doanh… trong các tr ng h p đó, tr ng h pố ườ ợ ườ ợ
thanh lý TSCĐ ph i căn c vào quy t đ nh thanh lý TSCĐ đ l p biên b nả ứ ế ị ể ậ ả
thanh lý TSCĐ đ t ng h p chi phí thanh lý và tính giá tr thu h i khi côngể ổ ợ ị ồ
vi c thanh lý hoàn thành. ệ
VD: ngày 16/5/2009 đ c s quy t đ nh c a c quan c p trên công ty đãượ ự ế ị ủ ơ ấ
thanh lý m t máy khoan c n, th i gian s d ng 2 năm, nguyên giá làộ ầ ờ ử ụ
12.000.000 đ, giá tr hao mòn 8.000.000 đ, giá tr còn l i 4.000.000 đ , chiị ị ạ
phí thanh lý 150.000 đ b ng ti n m t.ằ ề ặ
Căn c vào quy t đ nh c a c p trên l p m t biên b n thanh lý TSCĐ.ứ ế ị ủ ấ ậ ộ ả
Biên b n thanh lý l p thành 2 b n, m t b n cho phòng k toán, m t b nả ậ ả ộ ả ế ộ ả
chuy n cho b ph n s d ng.ể ộ ậ ử ụ
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
57
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
58
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
Đơn v : công ty CPCK Nam Phátị Mã s : 02- TSCĐố
S 15/2006/QĐ-BTCố
( Ngày 20/03/2006 c a b tr ng b tàiủ ộ ưở ộ
chính)
BIÊN B N THANH LÝ TSCĐẢ
Ngày 25/5/2009
S :20ố
N TK: 214,811ợ
Có TK: 211
Căn c vào quy t đ nh s 06 ngày16/5/2009 cu ban giám đ c công tyứ ế ị ố ả ố
c ph n c khí Nam Phát v vi c thanh lý TSCĐ.ổ ầ ơ ề ệ
I. BIÊN B N THANH LÝ G MẢ Ồ :
Ông ( Bà): D ng Công Lãm: đ i di n công ty: tr ng ban.ươ ạ ệ ưở
Ông (Bà):Nguy n Hà D ng , đ i diên công tyễ ươ ạ : y viên.ủ
Ông (Bà): Nguy n Ph ng Anh: đ i di n bên mua: y viên. ễ ươ ạ ệ ủ
II. TI N HÀNH THANH LÝ TSCĐ.Ế
- Tên, ký hi u, quy cách ( c p h ng)TSCĐ: Máy khoan c nệ ấ ạ ầ
- S hi u : TSCĐ ố ệ
- N c s n xu t: Vi t Nam – Nh t B nướ ả ấ ệ ậ ả
- Nguyên giá TSCĐ: 12.000.000 đ, th i gian s d ng 3 năm ờ ử ụ
- Giá tr hao mòn đã trích đ n th i đi m thanh lý: 8.000.000 đị ế ờ ể
- Giá tr còn l i: 4.000.000 đị ạ
III. K T LU N C A BÊN THANH LÝ:Ế Ậ Ủ
- Chi phí thanh lý: 150.000 đ
- Thu h i thanh lý: 2.200.000 đồ
- Đã ghi gi m s (th ) TSCĐ ngày 25/4/2009ả ố ẻ
Ngày 25 tháng 5 năm 2009
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
Th tr ng đ n vủ ưở ơ ị
( Ch ký)ữ
Tr ng ban thanh lýưở
( Ch ký)ữ
K toán tr ngế ưở
( Ch ký)ữ
59
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
*) S chi ti t TSCĐ ổ ế Đ theo dõi m t cách chính xác tình hình bi n đ ngể ộ ế ộ
c a TSCĐ c a công ty phòng k toán đã l p s chi ti t s 5. TSCĐ đ củ ủ ế ậ ổ ế ố ượ
phân theo t ng nhóm và m i TSCĐ đ c ghi trên m t dòng c a s chi ti từ ỗ ượ ộ ủ ổ ế
s 5 ( s chi ti t TSCĐ).ố ổ ế
- C s l p: căn c đ ghi s chi ti t TSCĐ là ch ng t tăng, gi mơ ở ậ ứ ể ổ ế ứ ừ ả
TSCĐ nh : hóa đ n, biên b n giao nh n, biên b n thanh lý…ư ơ ả ậ ả
- Ph ng pháp l p: ươ ậ
+ C t tên TSCĐ: ghi tên nh ng TSCĐ căn c vào th TSCĐ, m i thộ ữ ứ ẻ ỗ ẻ
là m t lo iTSCĐ ghi vào m t dòng thu c nhóm TSCĐ.ộ ạ ộ ộ
+ C t nguyên giá: căn c vào th TSCĐ, l y nguyên giá c a TSCĐkhiộ ứ ẻ ấ ủ
bàn giao đ ghi vào c t nguyên giá.ể ộ
+ C t kh u hao TSCĐ: ộ ấ
M c kh u hao nămứ ấ
=
Nguyên giácu TSCĐả
Th i gian s d ngờ ử ụ
VD: Căn c vào biên b n giao nh n TSCĐ ( Máy phát đi n Đ2) ngàyứ ả ậ ệ
12/5/2009, nguyên giá c a TSCĐ này là : 75.000.000đ, th i gian s d ng:12ủ ờ ử ụ
năm. Ta tính đ c:ượ
V i giá tr kh u hao m t năm là:6.295.833đ đ ghi vào c t kh u hao TSCĐớ ị ấ ộ ể ộ ấ
c a t ng năm.ủ ừ
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
M c kh u hao tháng =ứ ấ
M c kh u haoứ ấ
12
M c kh u hao năm =ứ ấ
75.550.000
12
= 6.295.833đ/ năm
60
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
- Tác d ng c a s chi ti t TSCĐ: dùng đ theo dõi toàn b TSCĐ c aụ ủ ổ ế ể ộ ủ
công ty đ i v i TSCĐ, nh ng bán hay thanh lý, k toán căn c vào biênố ớ ượ ế ứ
b n thanh lý đ h y b th TSCĐ. Đ ng th i dùng bút g ch b dòngả ể ủ ỏ ẻ ồ ờ ạ ỏ
TSCĐ ghi trên s chi ti t TSCĐ.ổ ế
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
61
S CHI TI T TSCĐỔ Ế
Năm: 2009
Hà n i ngày 31 tháng 5 năm 2009ộ
Ng i l pườ ậ
( Ký, h tên)ọ
K toán tr ngế ưở
( Ký, h tên)ọ
Stt
Ghi tăng TSCĐ
SH
TSCĐ
Nguyên giá
TSCĐ
Th iờ
gian sử
d ngụ
Kh u hao TSCĐấ Ghi gi m TSCĐả
Tên, đ c đi m, ký hi uặ ể ệ
TSCĐ
N cướ
S nả
Xu tấ
Năm
đưa
Vào
sử
d ngụ
S trích kh u haoố ấ Ch ng tứ ừ Lý
do
ghi
giả
m
… 2008 2009
SH NT
1 A. Nhà, c a, v t ki nử ậ ế
trúc
Nhà văn phòng
…
VN 2007 575.450.000 20 năm 28.772.500 28.772.500
2 B. Máy móc thi t bế ị
+ Máy phát đi n Đ2ệ
+ Máy khoan c nầ
Nh tậ
VN - NB
2009
2007
75.550.000
12.000.000
12 năm
3 năm
6.295.833
4.000.000
6.295.833
4.000.000 20 16/5 Tha
nh
lý
3 C. d ng c qu n lýụ ụ ả
+ Máy vi tính, máy phô tô
…
Đ cứ
2008 59.500.000
…
8 năm 7.437.500
…
7.437.500
…
4 D. Ph ng ti n v n t iươ ệ ậ ả
+ Ô tô 4 ch ng iỗ ồ
…
Mỹ 2008 1.350.000.000 20 năm 67.500.000 67.500.000
5. K toán kh u hao TSCĐế ấ
Khi tham gia vào quá trình s n xu t kinh doanh, TSCĐ b hao mònả ấ ị
d n v giá tr c a TSCĐ đ c chuy n d ch vào chi phí s n xu t kinh doanhầ ề ị ủ ượ ể ị ả ấ
trong kỳ. Đ bù đ p cho giá tr hao mòn TSCĐ, k toán ti n hành trích kh uể ắ ị ế ế ấ
hao TSCĐ tính vào ch đ qu n lý c a công ty, ti n hành trích kh u haoế ộ ả ủ ế ấ
TSCĐ đ m b o thu h i v n nhanh, đ y đ , phù h p v i kh năng trangả ả ồ ố ầ ủ ợ ớ ả
tr i chi phí c a công ty, giúp công ty có đ đi u ki n hi n đ i hóa, đ i m iả ủ ủ ề ệ ệ ạ ổ ớ
công ngh , phát tri n kinh doanh.ệ ể
Hi n nay, TSCĐ trong công ty đ c trích kh u hao theo ph ng phápệ ượ ấ ươ
kh u hao đ ng th ng.ấ ườ ẳ
Theo ph ng pháp này căn c vào nguyên giá TSCĐ đ xác đ nh m cươ ứ ể ị ứ
trích kh u hao bình quân hàng năm cho TSCĐ theo công th c:ấ ứ
M c kh u hao nămứ ấ
=
Nguyên giá c a TSCĐủ
Th i gian s d ngờ ử ụ
Trong đó nguyên giá TSCĐ đ c xác đ nh tùy theo t ng tr ng h p hìnhượ ị ừ ườ ợ
thành TSCĐ
M c kh u hao tháng =ứ ấ
M c kh u hao nămứ ấ
12
Theo quy đ nh c a b tài chính k toán tính kh u hao TSCĐ theo nguyênị ủ ộ ế ấ
t c: TSCĐ tăng tháng này thì tháng sau m i tính kh u hao cho. TSCĐ gi mắ ớ ấ ả
tháng này thì tháng sau m i thôi tính kh u hao.ớ ấ
S kh u haoố ấ
TSCĐ trích =
Tháng này
S kh u hao ố ấ
TSCĐ +
trích tháng tr cướ
S kh u haoố ấ
TSCĐ tăng -
tháng này
S kh u haoố ấ
TSCĐ gi mả
tháng này
* B ng tính và phân b kh u hao TSCĐ.ả ổ ấ
- Tác d ng: B ng tính và phân b kh u hao TSCĐ đ c s d ng đụ ả ổ ấ ượ ử ụ ể
ph n ánh s kh u hao TSCĐ ph i trích và phân b cho cá đ i t ng sả ố ấ ả ổ ố ượ ử
d ng TSCĐ hàng thángụ
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
- C s l p: ơ ở ậ
+ Căn c vào b ng phân b kh u hao tháng tr c.ứ ả ổ ấ ướ
+ Các ch ng t tăng, gi mTSCĐ tháng tr c.ứ ừ ả ướ
- Ph ng pháp l p:ươ ậ
+ Dòng kh u hao trích t tháng tr c: Căn c vào b ng phân bấ ừ ướ ứ ả ổ
kh u hao tháng tr c dòng s kh u hao ph i trích tháng này.ấ ướ ố ấ ả
C th : Căn c vào b ng phân b kh u hao ph i trích t tháng4/2009 cóụ ể ứ ả ổ ấ ả ừ
s kh u hao ph i trích t tháng nàylà: 50.880.000đ. Trong đó phân b :ố ấ ả ừ ổ
+TK 627 : 40.671.320 đ cho phân x ng s n xu t ưở ả ấ
+ Và phân b cho TK 642 :10.400.000 đổ
+Dòng kh u hao tăng: Căn c vào TSCĐ tăng tháng 4/2009 đ tính raấ ứ ể
kh u hao tăng tháng 5, m i TSCĐ tăng ghi m t dòng. C th : trong thángấ ỗ ộ ụ ể
5/2009 tăng m t máy phát đi n Đ2 v i nguyên giá: 758.550.000. Th i gianộ ệ ớ ờ
s d ng 12 năm, k toán tính ra s kh u hao tăng là:ử ụ ế ố ấ
S kh uố ấ
Hao tăng =
75.550.000
12 x 12
= 524.653 đ/ tháng
K toán ghi s li u đã tính vào b ng phân b kh u hao, vì máy phát đi nế ố ệ ả ổ ấ ệ
Đ2 dùng cho t s n xu t c đi n nên s kh u hao phân b cho TK 627 chiổ ả ấ ơ ệ ố ấ ổ
ti t cho t s n xu t c đi n.ế ổ ả ấ ơ ệ
+ Dòng kh u hao gi m: căn c TSCĐ gi m tháng 4/2009 đ tính s kh uấ ả ứ ả ể ố ấ
hao tháng 5/2009. C th : tháng 5/2009 thanh lý m t máy khoan c n,ụ ể ộ ầ
nguyên giá:12.000.000 đ, th i gian là 3 năm , k toán tính s kh u hao gi mờ ế ố ấ ả
tháng 4 là:
S kh uố ấ
Hao gi mả
=
12.000.000
=
3 x 12
333.333đ/tháng
Vì máy khoan c n đ c s d ng cho t s n xu t k m nên s kh u haoầ ượ ử ụ ổ ả ấ ẽ ố ấ
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
64
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
phân b cho TK 627, chi ti t cho t s n xu t k m:ổ ế ổ ả ấ ẽ
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
65
B NG PHÂN B KH U HAOẢ Ổ Ấ
Tháng 5/2009
Ch tiêuỉ Năm
sử
d ngụ
N i s d ngơ ử ụ
toàn công ty
TK 627 TK642
Nguyên
giá
S ố
Kh u haoấ
T s nổ ả
xu t ấ
c đi nơ ệ
T s nổ ả
xu t ấ
k mẽ
T s nổ ả
xu t ấ
gò hàn
T s nổ ả
xu t ấ
ti n ệ
I. S kh u hao tríchố ấ
tháng tr c( T4 )ướ
50.880.00
0
15.000.000 9.000.000 6.480.000 10.000.000 10.400.000
II. S kh u hao tríchố ấ
tăng tháng này
- Mua máy phát đi n Đ2ệ 12 năm
75.550.000
75.550.000
524.653
524.653
524.653
524.653
III. S kh u hao TSCĐố ấ
gi m trong tháng nàyả
- Thanh lý máy khoan
c nầ 3 năm
12.000.000
12.000.000
333.333
333.333
333.333
333.333
IV. S kh u hao TSCĐố ấ
ph i trích tháng này( T5)ả 51.071.32
0
15.524.653 8.666.667 6.480.000 10.000.000 10.400.000
Ngày 31 tháng 5 năm 2009
Ng i l pườ ậ
( Ký, h tên)ọ
K toán tr ngế ưở
( ký, h tên)ọ
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
Công ty CPCK Nam Phát M u s :SO3a-DNẫ ố
QĐ s 15/ 2006/QĐ-BTCố
NH T KÝ CHUNGẬ
Tháng 5/2009
ĐVT : Đ ngồ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả Đã
ghi
sổ
cái
Tên TK S ti nố ề
SH NT Nợ Có Nợ Có
Trang tr c chuy nướ ể
sang
764.130.400 764.130.400
S phát sinh trongố
tháng
27 12/5 Mua máy phát đi n Đ2ệ 211
133
111
75.550.000
7.500.000
83.050.000
20 20/5 Thanh lý máy khoan
c nầ
811
214
811
111
211
111
711
4.000.000
8.000.000
150.000
2.200.000
12.000.000
150.000
2.200.000
T ng s phát sinhổ ố
trong tháng
97.400.000 97.400.000
C ng chuy n trangộ ể
sau
861.530.400 861.530.400
Ngày 31 tháng 5 năm 2009
Ng i l pườ ậ
( Ký, h tên)ọ
K toán tr ngế ưở
( ký, h tên)ọ
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
67
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
Công ty CPCK Nam Phát M u s :SO3b-DNẫ ố
QĐ s 15/ 2006/QĐ-BTCố
S CÁIỔ
TK 211: TSCĐ h u hìnhữ
Tháng 5/2009
ĐVT : Đ ngồ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả TKĐƯ S ti nố ềSH NT Nợ Có
SDĐT 480.000.000
S phát sinh trong kỳố
27 12/5 Mua máy phát điên Đ2 111 75.550.000
20 20/5 Thanh lí máy khoan
c nầ
811
214
4.000.000
8.000.000
C ng phát sinh ộ 75.550.000 12.000.000
S d cu i thángố ư ố 543.550.000
Ngày 31 tháng 5 năm 2009
Ng i l pườ ậ
( Ký, h tên)ọ
K toán tr ngế ưở
( ký, h tên)ọ
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
68
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
Công ty CPCK Nam Phát M u s :SO3a-DNẫ ố
QĐ s 15/ 2006/QĐ-BTCố
S CÁIỔ
TK 214: Hao mòn TSCĐ h u hìnhữ
Tháng 5/2009
ĐVT : Đ ngồ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả TKĐƯ S ti nố ềSH NT Nợ Có
SDĐT 50.880.000
S phát sinh trong kỳố
20 20/5 Thanh lý máy khoan
c nầ
211 8.000.000
31/5 Trích kh u hao cho cácấ
b ph n ộ ậ
627
642
40.671.320
10.400.000
T ng s phát sinh ổ ố 8.000.000 51.071.320
S d cu i thángố ư ố 93.951.320
Ngày 31 tháng 5 năm 2009
Ng i l pườ ậ
( Ký, h tên)ọ
K toán tr ngế ưở
( ký, h tên)ọ
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
69
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
IV. K toán t p h p chi phí và tính giá thànhế ậ ợ
Trong đi u ki n kinh t s n xu t hàng hoá, qu n lý theo c ch thề ệ ế ả ấ ả ơ ế ị
tr ng có s đi u ti t c a Nhà n c. Các doanh nghi p ph i t o ra ngàyườ ự ề ế ủ ướ ệ ả ạ
càng nhi u s n ph m h u ích đ đáp ng nhu c u ngày càng cao c a xãề ả ẩ ữ ể ứ ầ ủ
h i, đ ng th i ph i t trang tr i nh ng chi phí đã chi tr trong s n xu t s nộ ồ ờ ả ự ả ữ ả ả ấ ả
ph m và nâng cao doanh l i, đ m b o th c hi n tái s n xu t s n ph m baoẩ ợ ả ả ự ệ ả ấ ả ẩ
g m chi phí v lao đ ng, v t t , ti n v n… đ c g i là chi phí s n xu t.ồ ề ộ ậ ư ề ố ượ ọ ả ấ
Nh v y chi phí s n xu t là toàn b hao phí lao đ ng s ng, lao đ ngư ậ ả ấ ộ ộ ố ộ
v t hoá và các chi phí c n thi t khác mà doanh nghi p ph i chi ra cho quáậ ầ ế ệ ả
trình s n xu t trong m t th i kì nh t đ nh, bi u hi n b ng ti n.ả ấ ộ ờ ấ ị ể ệ ằ ề
- V i n n kinh t th tr ng t do kinh doanh s n xu t hi n nay, m iớ ề ế ị ườ ự ả ấ ệ ỗ
doanh nghi p ph i có ph ng pháp xây d ng k ho ch tính giá thành. B iệ ả ươ ự ế ạ ở
tính giá thành s n ph m là m t b ph n quan tr ng trong ho t đ ng s nả ẩ ộ ộ ậ ọ ạ ộ ả
xu t kinh doanh c a doanh nghi p. Vi c tính giá thành s n ph m c aấ ủ ệ ệ ả ẩ ủ
doanh nghi p căn c vào các quy t đ nh c a công ty v ti n l ng, kh uệ ứ ế ị ủ ề ề ươ ấ
hao TSCĐ và đ nh m c NVL, CCDC và chi phí v t li u mua ngoài khác. Doị ứ ậ ệ
v y m i doanh nghi p s n xu t các ngành ngh khác nhau thì đ c đi mậ ỗ ệ ả ấ ở ề ặ ể
s n xu t phát sinh m i ngành cũng có nh ng đi m riêng. ả ấ ở ỗ ữ ể
1 . Đ i t ng t p h p chi phí t i doanh nghi p ố ượ ậ ợ ạ ệ
Do đ c đi m c a công ty: k toán t p h p chi phí xác đ nh t ngặ ể ủ ế ậ ợ ị ừ
đ n đ t hàng và phân x ng toàn công ty nên các chi phí s n xu t phát sinhơ ặ ưở ả ấ
trong kỳ n u liên quan tr c ti p đ n t ng đ i t ng thì k toán t p h pế ự ế ế ừ ố ượ ế ậ ợ
tr c ti p các đ i t ng đó. Các chi phí có liên quan đ n nh ng đ i t ngự ế ố ượ ế ữ ố ượ
khác thì k toán s d ng ph ng pháp phân b gián ti p. Tiêu chu n phânế ử ụ ươ ổ ế ẩ
b c a công ty là: t ng h p chi phí NVL tr c ti p, chi phi nhân công tr cổ ủ ổ ợ ự ế ự
ti p, chi phi s n xu t chung theo đ nh m c.ế ả ấ ị ứ
2. K toán t p h p các kho n m c chi phí.ế ậ ợ ả ụ
Ph ng pháp k toánươ ế
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
70
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
T p h p chi phí s n xu t c a công ty đang áp d ng hi n nay là ph ngậ ợ ả ấ ủ ụ ệ ươ
pháp tr c ti p, ph ng pháp này áp d ng đ i v i chi phí s n xu t có liênự ế ươ ụ ố ớ ả ấ
quan tr c ti p đ n t ng đ i t ng t p h p chi phí.ự ế ế ừ ố ượ ậ ợ
2.1. K toán t p h p chi phí nguyên v t li u tr c ti p.ế ậ ợ ậ ệ ự ế
Quá trình t ch c s n xu t c a công ty c ph n c khí Nam Phátổ ứ ả ấ ủ ổ ầ ơ
mang tính đ c thù đó là t ch c phân công công tác t s n xu t. M i t s nặ ổ ứ ổ ả ấ ỗ ổ ả
xu t có quy trình công ngh khác nhau nh t s n xu t c đi n chuyên s nấ ệ ư ổ ả ấ ơ ệ ả
xu t máy phát đi n, c u đi n panle đi n t , t s n xu t k m chuyên s nấ ệ ấ ệ ệ ử ổ ả ấ ẽ ả
xu t k m t m đi n c c….. T đó nguyên v t li u xu t cho t ng t s nấ ẽ ấ ệ ự ừ ậ ệ ấ ừ ổ ả
xu t là khác nhauấ
Căn c vào các ch ng t xu t v t li u đ s n xu t t ng lo i s nứ ứ ừ ấ ậ ệ ể ả ấ ừ ạ ả
ph m, báo cáo s d ng v t li u mà k toán t p h p chi phí v t li u tr cẩ ử ụ ậ ệ ế ậ ợ ậ ệ ự
ti p t đâu.ế ừ
Công ty CPCK Nam Phát M u s :SO3b-DNẫ ố
QĐ s 15/ 2006/QĐ-BTCố
S CÁIỔ
TK 621 : Chi phi NVL tr c ti pự ế
Tháng 5/2009
ĐVT : Đ ngồ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả TKĐƯ S ti nố ề
SH NT Nợ Có
Xu t kho v t li u đ s n xu tấ ậ ệ ể ả ấ
s n ph mả ẩ
152 301.800.000
K t chuy n chi phí NVLTT đế ể ể
tính giá thành
154 301.800.000
C ng ộ 301.800.000 301.800.000
* C s l p: Căn c vào các ch ng t xu t v t li u.ơ ở ậ ứ ứ ừ ấ ậ ệ
* Ph ng pháp l p: ươ ậ
- C t ch ng t : ghi s hi u ngày tháng ch ng t .ộ ứ ừ ố ệ ứ ừ
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
71
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
- C t di n gi i: ghi n i dung c a các ch ng t .ộ ễ ả ộ ủ ứ ừ
- C t TK đ i ng: ghi tên các TK đ i ngộ ố ứ ố ứ
Bên n : ghi chi phí NVL đã xu t dùng trong tháng.ợ ấ
Bên có: K t chuy n NVL tr c ti p sang chi phí s n xu t KD d dangế ể ự ế ả ấ ở
2.2. K toán t p h p chi phí nhân công tr c ti pế ậ ợ ự ế
Chi phí nhân công tr c ti p là nh ng kho n ti n ph i tr cho công nhânự ế ữ ả ề ả ả
tr c ti p s n xu t s n ph m th c hi n các lao v , d ch v nh : l ng, phự ế ả ấ ả ẩ ự ệ ụ ị ụ ư ươ ụ
c p và các kho n đóng góp vào qu theo t l ti n l ng nh qu BHXH,ấ ả ỹ ỷ ệ ề ươ ư ỹ
BHYT, KPCĐ
căn c vào s ghi n TK622 trên các b ng ch ng t s : 12, 13 (ph n ti nứ ố ợ ả ứ ừ ố ầ ề
l ng ) k toán l p s cái TK: 622ươ ế ậ ổ
Công ty CPCK Nam Phát M u s :SO3b-DNẫ ố
QĐ s 15/ 2006/QĐ-BTCố
S CÁIỔ
TK 622 : Chi phi nhân công tr c ti pự ế
Tháng 5/2009
ĐVT : Đ ngồ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả TKĐƯ S ti nố ềSH NT Nợ Có
Ti n l ng ph i tr ề ươ ả ả 334 23.600.000
CNV
Trích BHXH,BHYT 338 2.918.200
K t chuy n CPNCTT đế ể ể
t nh gi thành ớ ỏ
154 26.518.200
C ng ộ 26.518.200 26.518.20
0
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
N
g i l pườ ậ
(ký ,
h tên )ọ
K toán tr ngế ưở
( ký, h tên))ọ
72
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
* C s l p: Căn c vào s cái các TK: 334, 338 đ l p.ơ ở ậ ứ ổ ể ậ
* Ph ng pháp tính:ươ
- C t ch ng t : ghi s hi u ngày tháng ch ng t .ộ ứ ừ ố ệ ứ ừ
- C t di n gi i: ghi n i dung c a các ch ng t .ộ ễ ả ộ ủ ứ ừ
- C t TK đ i ng: ghi tên các TK đ i ng.ộ ố ứ ố ứ
- C t s ti n:ộ ố ề
Bên n : ghi s ti n ph i tr CNV tr c ti p trong tháng.ợ ố ề ả ả ự ế
Bên có: K t chuy n chi phí nhân công tr c ti p sang chi phí s nế ể ự ế ả
xu t KD d dang.ấ ở
* C s l p: Căn c vào các s cái TK: 153, 214 đ l p.ơ ở ậ ứ ổ ể ậ
* Ph ng pháp l p: ươ ậ
- C t ch ng t : ghi s hi u ngày tháng ch ng t .ộ ứ ừ ố ệ ứ ừ
- C t di n gi i: ghi n i dung c a các ch ng t .ộ ễ ả ộ ủ ứ ừ
- C t TK đ i ng: ghi tên các TK đ i ng.ộ ố ứ ố ứ
- C t s ti n:ộ ố ề
Bên n : ghi các chi phí tính vào s n xu t chung.ợ ả ấ
Bên có: K t chuy n chi phí s n xu t chung sang chiế ể ả ấ
phí s n xu t KD d dang.ả ấ ở
Công ty c ph n c khíổ ầ ơ
2.3. K toán t p h p chi phí s n xu t chung ế ậ ợ ả ấ
Chi phi s n xu t chung là nh ng chi phi c n thi t còn l i sau chiả ấ ữ ầ ế ạ
phí nhân công tr c ti p và chi phí NVL tr c ti p. Đây là chi phí cho s nự ế ự ế ả
xu t, ph c v s n xu t và qu n lý s n xu t phát sinh trong ph m viấ ụ ụ ả ấ ả ả ấ ạ
phân x ng, b ph n s n xu t c a doanh nghi p.ưở ộ ậ ả ấ ủ ệ
Chi phi s n xu t chung bao g m: chi phí nhân viên phân x ng,ả ấ ồ ưở
chi phí v t li u, chi phí d ng c s n xu t, chi phí kh u hao TSCĐ, chiậ ệ ụ ụ ả ấ ấ
phí d ch v mua ngoài và chi phí b ng ti n khác.ị ụ ằ ề
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
73
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
K toán t p h p chi phí s n xu t chung b ng các b ng phân b ti nế ậ ợ ả ấ ằ ả ổ ề
l ng, VL – CCDC, v t li u mua ngoài, các chi phí b ng ti n khác phátươ ậ ệ ằ ề
sinh trong kỳ.
Công ty CPCK Nam Phát M u s :SO3b-DNẫ ố
QĐ s 15/ 2006/QĐ-BTCố
S CÁIỔ
TK 627: Chi phí s n xu t chungả ấ
Tháng 5/2009
ĐVT : Đ ngồ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả TKĐƯ S ti nố ềSH NT Nợ Có
Xu t nhiấ ên li u đ s nệ ể ả
xuât
152 8.200.000
Xu t công c dung c ấ ụ ụ 153 140.000.000
Ti n l ng tr cho bề ươ ả ộ 334 5.136.000
ph n QLPXậ
Trích BHXH, BHYT, 338 574.600
Trich kh u hao tài s n cấ ả ố
đ nhị
214 40.671.320
K t chuy n sang TK 154ế ể 154 194.581.920
C ngộ 194.581.92
0
194.581.
920
Ngày 31 th áng 5 năm 2009
* C s l p: Căn c vào các s cái TK: 153, 214 đ l p.ơ ở ậ ứ ổ ể ậ
* Ph ng pháp l p: ươ ậ
- C t ch ng t : ghi s hi u ngày tháng ch ng t .ộ ứ ừ ố ệ ứ ừ
- C t di n gi i: ghi n i dung c a các ch ng t .ộ ễ ả ộ ủ ứ ừ
- C t TK đ i ng: ghi tên các TK đ i ng.ộ ố ứ ố ứ
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
N
g i l pườ ậ
(ký ,
h tên )ọ
K toán tr ngế ưở
( ký, h tên))ọ
74
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
- C t s ti n:ộ ố ề
Bên n : ghi các chi phí tính vào s n xu t chung.ợ ả ấ
Bên có: K t chuy n chi phí s n xu t chung sang chiế ể ả ấ
phí s n xu t KD d dang.ả ấ ở
Hi n nay công ty t p h p chi phí s n xu t theo ph ng pháp kê khaiệ ậ ợ ả ấ ươ
th ng xuyên. Theo ph ng pháp này k toán s d ng TK 154 “ chi phíườ ươ ế ử ụ
s n xu t kinh doanh d dang” đ t p h p chi phí và tính giá thành. Cu i kỳả ấ ở ể ậ ợ ố
k t chuy n toàn b chi phí sang TK 154 đ tính giá thành s n ph m.ế ể ộ ể ả ẩ
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
75
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
Công ty CPCK Nam Phát M u s :SO3a-DNẫ ố
QĐ s 15/ 2006/QĐ-BTCố
S CÁIỔ
TK 154: Chi phí s n xu t KD d dangả ấ ở
Tháng 5/2009
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả TKĐƯ S ti nố ềSH NT Nợ Có
- S d đ u thángố ư ầ
K t chuy n chi phíế ể
NVLTT
K t chuy n chi phíế ể
NCTT
K t chuy n chi phí SXCế ể
Nh p kho thành ph mậ ẩ
621
622
627
155
0
301.800.000
26.518.200
194.581.920
522.900.120
S d cu i thángố ư ố 0
Ngày 31 tháng 5 năm
2009
Ng i l pườ ậ
( ký, h tên)ọ
K toán tr ngế ưở
( ký, h tên)ọ
* C s l p: Căn c vào các s cái TK :621, 622, 627 đ l pơ ở ậ ứ ổ ể ậ
* Ph ng pháp l p: ươ ậ
- C t ch ng t : ghi s hi u ngày tháng ch ng t .ộ ứ ừ ố ệ ứ ừ
- C t di n gi i: ghi n i dung c a các ch ng t .ộ ễ ả ộ ủ ứ ừ
- C t TK đ i ng: ghi tên các TK đ i ng.ộ ố ứ ố ứ
- C t s ti n: ch ộ ố ề
Bên n : K t chuy nchi phí NVKTT, CPNCTT,ợ ế ể
CPSXC
Bên có: K t chuy n giá thành th c t c a s n ph m.ế ể ự ế ủ ả ẩ
3. K toán tính giá thành s n ph mế ả ẩ
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
76
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
Xu t phát t quy trình công ngh , tình hình đ c đi m s n xu t c aấ ừ ệ ặ ể ả ấ ủ
công ty mà vi c tính giá thành s n ph m c a công ty t ng đ i đ nệ ả ẩ ủ ươ ố ơ
gi n.. do s n ph m d dang c a công ty ít và n đ nh nên công ty khôngả ả ẩ ở ủ ổ ị
đánh giá s n ph m d dang . Cu i tháng k toán t p h p toàn b cácả ẩ ở ố ế ậ ợ ộ
kho n m c chi phí đ tính giá thành, chi ti t cho t ng lo i s n ph m.ả ụ ể ế ừ ạ ả ẩ
∑Z = ∑C
Trong đó: ∑Z : T ng giá thànhổ
∑C: t ng chi phí s n xu t trong khoổ ả ấ
Z đ n v =ơ ị
Chi phí s n xu t trong kỳả ấ
S l ng s n xu t trongố ượ ả ấ
kỳ
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
77
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu i khóaườ ộ ự ậ ố
Trong tháng công ty hoàn thành s l ng các lo i s n ph m nh sau :ố ượ ạ ả ẩ ư
STT Tªn s¶n phÈm Sè l îng
1 C u ki n panel ấ ệ 46 (b )ộ
2 Thép t m ấ 1.530 t mấ
3 K m t m đi n c c ẽ ấ ệ ự 5.500 t mấ
4 Khay Inox 1.790 cái
Vì v y ta có b ng tính giá thành nh sau ậ ả ư
B NG TÍNH GIÁ THÀNH S N PH MẢ Ả Ẩ
Nguy n Th M L p KT 08.05ễ ị ơ ớ
Stt Tên s n ph mả ẩ S n ph mả ẩ
hoàn thành
Chi phí NVL
TT
TK621
Chi phí NCTT
TK 622
Chi phí SXC
TK 627
Giá thành
S n ph mả ẩ
Giá thành
đ n vơ ị
1 C u ki n panel ấ ệ 46 bộ 117.313.000 9.470.000 78.548.000 205.331.000 4.463.717
2 Thép t m ấ 1.530 t mấ 64.552.000 5.680.000 36.471.202 106.703.202 69.741
3 K m t m đi n c c ẽ ấ ệ ự 5.500 t mấ 59.290.000 6.755.000 38.264.700 104.309.700 18.965
4 Khay Inox 1.790 cái 60.645.000 4.613.200 41.298.018 106.556.218 59.528
C ngộ 301.800.000 26.518.200 194.581.920 522.900.120
78
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
Công ty CPCK Nam Phát M u s :SO3a-DNẫ ố
QĐ s 15/ 2006/QĐ-BTCố
NH T KÝ CHUNGẬ
Tháng 5/2009
ĐVT : Đ ngồ
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả Đã
ghi
s cáiổ
Tên TK S ti nố ề
SH NT Nợ Có Nợ Có
Trang tr cướ
chuy n sangể
861.530.400 861.530.400
S phát sinhố
trong tháng
K t chuy nế ể
CPNVLTT
621
154
301.800.000
301.800.000
K t chuy nế ể
CPNCTT
622
154
26.518.200
26.518.200
K t chuy nế ể
CPSXC
627
154
194.581.920
194.581.920
C ng s phátộ ố
sinh
522.920.120 522.920.120
C ng chuy nộ ể
trang sau
1.384.430.52
0
1.384.430.520
Ngày 31 tháng 5 năm 2009
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
79
Tr ng CĐKTCN Hà N i Báo cáo th c t p cu iườ ộ ự ậ ố
khóa
Công ty CPCK Nam Phát M u s :SO3b-DNẫ ố
QĐ s 15/ 2006/QĐ-BTCố
S CÁI Ổ
TK 155
Tháng 5/2009
ĐVT : Đ ngồ
NT
GS
Ch ng tứ ừ Di n gi iễ ả TKĐƯ S phát sinhốSH NT Nợ Có
S d đ u kố ư ầ ì 0
S phat sinh trong kìố
Nh p kho thành ph mậ ẩ 154 552.920.120
C ng phát sinhộ 552.920.120 0
S d cu i thángố ư ố 552.920.120
Ngày 31 tháng 5 năm 2009
Nguy n Th M L p KTễ ị ơ ớ
08.05
N
g i l pườ ậ
(ký ,
h tên )ọ
K toán tr ngế ưở
( ký, h tên))ọ
N
g i l pườ ậ
(ký ,
h tên )ọ
K toán tr ngế ưở
( ký, h tên))ọ
80
Tr ng CĐKTCN Hà N i ườ ộ Báo cáo th c t p cu iự ậ ố
khóa
III. Nh n xét và khuy n nghậ ế ị
1. Nh n xét ậ
Trong th i gian đ c th c t p t i công ty c ph n c khí Nam Phátờ ượ ự ậ ạ ổ ầ ơ
tuy ng n nh ng em đã ph n nào hi u thêm đ c v tình hình th c t t iắ ư ầ ể ượ ề ự ế ạ
công ty. Em xin có m t s nh n xét sau:ộ ố ậ
Nhìn chung m c dù công ty m i thành l p công ty ph i tr i qua r tặ ớ ậ ả ả ấ
nhi u khó khăn, th thách nh ng công ty đã không ng ng phát tri n và tìmề ử ư ừ ể
ra cho mình h ng đi phù h p v i n n kinh t đ t n c. Đ c bi t trongướ ợ ớ ề ế ấ ướ ặ ệ
môi tr ng c nh tranh gay g t c a n n kinh t th tr ng nh hi n nay.ườ ạ ắ ủ ề ế ị ườ ư ệ
Đ có th t n t i và phát tri n đ c doanh nghi p c n ph i xác đ nh cácể ể ồ ạ ể ượ ệ ầ ả ị
y u t đ u vào h p lý, làm gi m chi phí, h giá thành, s n ph m làm ra cóế ố ầ ợ ả ạ ả ẩ
s c hút đ i v i ng i tiêu dùng, đi u đó đòi h i s linh ho t trong qu n lýứ ố ớ ườ ề ỏ ự ạ ả
kinh t , qu n lý s n xu t. Nó chính là đòn b y tích c c trong quá trình phátế ả ả ấ ả ự
tri n c a công ty.ể ủ
B máy k toán c a công ty g n nh , h ch toán đ n gi n, h th ngộ ế ủ ọ ẹ ạ ơ ả ệ ố
s sách k toán s d ng h p lý có đ i ngũ k toán có trình đ , năng l c, tácổ ế ử ụ ợ ộ ế ộ ự
phong làm vi c khoa h c, có tinh th n trách nhi m cao, có tính t giác, kệ ọ ầ ệ ự ỷ
lu t, giúp đ l n nhau đ hoàn thành nhi m v . Các ph n hành k toánậ ỡ ẫ ể ệ ụ ầ ế
đ c các nhân viên k toán th c hi n ch t ch . Đó là s k t h p gi a kượ ế ự ệ ặ ẽ ự ế ợ ữ ế
toán t ng h p và k toán chi ti t. Nh m đ m b o cho công tác k toánổ ợ ế ế ằ ả ả ế
đ c ti n hành song song v i vi c ki m tra theo dõi, đ i chi u s li u m tượ ế ớ ệ ể ố ế ổ ệ ộ
cách th ng xuyên. S t o đi u ki n thúc đ y công tác k toán có tínhườ ẽ ạ ề ệ ẩ ế
thông tin k p th i và ph c v t i đa yêu c u qu n lý, đ m b o tính chínhị ờ ụ ụ ố ầ ả ả ả
xác cao.
Vi c phân công đ i ngũ cán b , công nhân viên trong doanh nghi pệ ộ ộ ệ
phù h p v i trình đ c a m i ng i t o đi u ki n phát huy h t năng l cợ ớ ộ ủ ỗ ườ ạ ề ệ ế ự
c a m i ng i.ủ ỗ ườ
Nguy n Th M ễ ị ơ L p KTớ
08.05
81
Tr ng CĐKTCN Hà N i ườ ộ Báo cáo th c t p cu iự ậ ố
khóa
Qua quá trình h c t p nghiên c u, cũng nh hi u bi t v th c t tọ ậ ứ ư ể ế ề ự ế ổ
ch c công tác k toán t i công ty, em xin m nh d n đ xu t m t sứ ế ạ ạ ạ ề ấ ộ ố
khuy n ngh góp ph n hoàn thi n t ch c công tác t i công ty.ế ị ầ ệ ổ ứ ạ
- Nguyên v t li u:ậ ệ
Vi c mua bán nguyên v t li u đ c đ m b o đ y đ m t cách nhanhệ ậ ệ ượ ả ả ầ ủ ộ
chóng, công ty đã bi t cách khai thác ngu n nguyên v t li u s n có trên thế ồ ậ ệ ẵ ị
tr ng m t cách t i đa . Nh ng công ty nên m r ng tìm ki m th tr ngườ ộ ố ư ở ộ ế ị ườ
h n n a đ có th mua NVL v i giá r nh t, g n nh t đ tránh b giánơ ữ ể ể ớ ẻ ấ ầ ấ ể ị
đo n trong quá trình s n xu t, đ ng th i ti t ki m chi phí, h giá thành s nạ ả ấ ồ ờ ế ệ ạ ả
ph m. Do l ng NVL t ng đ i l n đ có th b o qu n thì công ty ph iẩ ượ ươ ố ớ ể ể ả ả ả
có kho ch a hàng l n, an toàn đ m b o ch t l ng c a NVL tránh th tứ ớ ả ả ấ ượ ủ ấ
thoát, h h ng… Đ ng th i xác đ nh chính xác đ nh m c v t t .ư ỏ ồ ờ ị ị ứ ậ ư
- V TSCĐ:ề
Trong th i kỳ c nh tranh nh hi n nay v n đ đ t ra tr c m t bây gi làờ ạ ư ệ ấ ề ặ ướ ắ ờ
ph i có máy móc thi t b hi n đ i công ty c n mua m i trang thi t b đả ế ị ệ ạ ầ ớ ế ị ể
tăng hi u qu s n xu t. Các TSCĐ cũ ph i đ c s a ch a nhanh chóng,ệ ả ả ấ ả ượ ử ữ
k p th i đ m b o s n xu t m t cách liên t c.ị ờ ả ả ả ấ ộ ụ
- V ti n l ng: ề ề ươ
Vi c tr l ng cho công nhân viên còn nhi u h n ch đó là vi c áp d ngệ ả ươ ề ạ ế ệ ụ
tr l ng theo th i gian , áp d ng hình th c này khi n cho ng i lao đ ngả ươ ờ ụ ứ ế ườ ộ
có suy nghĩ l i, không nhi t tình trong công vi c, t đó làm nh h ngỷ ạ ệ ệ ừ ả ưở
t i năng su t lao đ ng, nh h ng t i ho t đ ng c a công ty.ớ ấ ộ ả ưở ớ ạ ộ ủ
M t khác công ty ch a l p đ c qu d phòng m t vi c làm nên công tyặ ư ậ ượ ỹ ự ấ ệ
không có ti n đ tr cho công nhân m t vi c làm. N u nh l p đ c quề ể ả ấ ệ ế ư ậ ượ ỹ
d phòng m t vi c công ty s có thêm m t ngu n v n huy đ ng cho ho tự ấ ệ ẽ ộ ồ ố ộ ạ
đ ng s n xu t c a công tyộ ả ấ ủ
Nguy n Th M ễ ị ơ L p KTớ
08.05
82
Tr ng CĐKTCN Hà N i ườ ộ Báo cáo th c t p cu iự ậ ố
khóa
2 .Khuy n ngh ế ị
- V quy trình công ngh s n xu tề ệ ả ấ : mu n năng cao năng su t vàố ấ
ch t l ng s n ph m, công ty ph i c i ti n h th ng t ch c qu n lý s nấ ượ ả ẩ ả ả ế ệ ố ổ ứ ả ả
xu t, xây d ng m t quy trình s n xu t h p lý, hi u qu mang tính chuyênấ ụ ộ ả ấ ợ ệ ả
môn cao, áp d ng nh ng quy trình công ngh m i. Mu n v y, công ty c nụ ữ ệ ớ ố ậ ầ
tăng c ng công tác nghiên c u khoa h c k thu t, đ xu t các quy trìnhườ ứ ọ ỹ ậ ề ấ
công ngh tiên ti n nh t, tăng c ng s d ng các thi t b , máy móc tiênệ ế ấ ườ ử ụ ế ị
ti n, hi n đ i, t ng k t và h ng d n các thao tác tiên ti n vào s n xu tế ệ ạ ổ ế ướ ẫ ế ả ấ
đ tăng năng su t lao đ ng, h giá thành s n ph m.ể ấ ộ ạ ả ẩ
- V nguyên v t li uề ậ ệ
công ty c n ph i đôn đ c, nh c nh công nhân viên s d ng ti t ki m,ầ ả ố ắ ở ử ụ ế ệ
không lãng phí NVL. Công ty nên m r ng h n n a m i quan h v i cácở ộ ơ ữ ố ệ ớ
b n hàng, tìm và s d ng v t li u thay th trong n c s n xu t, t n d ngạ ử ụ ậ ệ ế ướ ả ấ ậ ụ
ph th i, ph li u đ gi m chi phí s n xu t và h giá thành s n ph m.ế ả ế ệ ể ả ả ấ ạ ả ẩ
- Tăng năng su t lao đ ngấ ộ : vi c tăng năng su t lao đ ng là c s đệ ấ ộ ơ ở ể
gi m hao phí lao đ ng, t đó làm gi m chi phí nhân công tr c ti p. Đ th cả ộ ừ ả ự ế ể ự
hi n đi u này, công ty ph i l p đ t thêm máy móc thi t b hi n đ i, th ngệ ề ả ắ ặ ế ị ệ ạ ườ
xuyên ng d ng nh ng ti n b k thu t m i vào quá trình s n xu t. Bênứ ụ ữ ế ộ ỹ ậ ớ ả ấ
c nh đó, công ty ph i có m t ch đ ti n l ng h p lý và linh ho t cùngạ ả ộ ế ộ ề ươ ợ ạ
v i ch đ th ng ph t h p lý nh m khuy n khích lao đ ng tăng năng su tớ ế ộ ưở ạ ợ ằ ế ộ ấ
lao đ ng.ộ
- Ti n l ng : ề ươ Công ty nên tr l ng ng i lao đ ng theo hình th cả ươ ườ ộ ứ
làm
khoán s n ph m đ ng i lao đông không còn tính l i , th ng xuyên cóả ẩ ể ườ ỷ ạ ườ
các ch đ u đãi v i ng i làm vi c t t đ kích thích ng i lao đ ng làmế ộ ư ớ ườ ệ ố ể ườ ộ
vi c hăng say và có hi u qu h n ệ ệ ả ơ
Nguy n Th M ễ ị ơ L p KTớ
08.05
83
Tr ng CĐKTCN Hà N i ườ ộ Báo cáo th c t p cu iự ậ ố
khóa
PH N IV : K T LU N Ầ Ế Ậ
K toán là m t b ph n không th thi u đ c trong m i m t doanh nghi pế ộ ộ ậ ể ế ượ ỗ ộ ệ
nh t là trong n n kinh t th tr ng hi n nay. chính vì v y công tác h chấ ề ế ị ườ ệ ậ ạ
toán k toán luôn đ c các nhà lãnh đ o quan tâm và đ c quan tâm chúế ượ ạ ượ
tr ng hoàn thi n không ng ng đ t n t i trong n n kinh t hi n nay ọ ệ ừ ể ồ ạ ề ế ệ
Trong th i gian th c t p t i công ty c ph n c khí Nam Phát, em đã cờ ự ậ ạ ổ ầ ơ ố
g ng đi sâu tìm hi u v công tác h ch toán k toán t i công ty, do ki nắ ể ề ạ ế ạ ế
th c còn h n ch nên bài vi t này còn nhi u thi u sót em r t mong nh nứ ạ ế ế ề ế ấ ậ
đ c ý ki n đóng góp c a các th y cô đ bài vi t em thêm hoàn thi n h n ượ ế ủ ầ ể ế ệ ơ
M t l n n a em xin chân thành cám n s giúp đ c a cô giáo :Bùi Thuộ ầ ữ ơ ự ỡ ủ
Huy n và ban giám đ c công ty đã t o đi u ki n cho em hoàn thành bài báoề ố ạ ề ệ
cáo này
Hà N i, ngày 12 tháng 8 năm 2010ộ
H c sinh ọ
Nguy n Th Mễ ị ơ
Nguy n Th M ễ ị ơ L p KTớ
08.05
84
Tr ng CĐKTCN Hà N i ườ ộ Báo cáo th c t p cu iự ậ ố
khóa
Nguy n Th M ễ ị ơ L p KTớ
08.05
85
Tr ng CĐKTCN Hà N i ườ ộ Báo cáo th c t p cu iự ậ ố
khóa
PH N V: Ầ NH N XÉT VÀ XÁC NH N C A CÔNGẬ Ậ Ủ
TY
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
Ngày.........tháng .........năm........
Giám đ cố
(Ký tên, đóng d u)ấ
Nguy n Th M ễ ị ơ L p KTớ
08.05
86
Tr ng CĐKTCN Hà N i ườ ộ Báo cáo th c t p cu iự ậ ố
khóa
PH N VI: NH N XÉT C A GIÁO VIÊNẦ Ậ Ủ
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
...................................................................................................................
Ngày.........tháng .........năm........
Nguy n Th M ễ ị ơ L p KTớ
08.05
87
Tr ng CĐKTCN Hà N i ườ ộ Báo cáo th c t p cu iự ậ ố
khóa
M C L CỤ Ụ
L I NÓI Đ UỜ Ầ ............................................................................................................1
PH N IẦ .........................................................................................................................3
PH N TÌM HI U CHUNG V CÔNG TY C PH N C KHÍ NAM PHÁTẦ Ể Ề Ổ Ầ Ơ . .3
I. Đ CẶ ĐI MỂ TÌNH HÌNH CHUNG C AỦ CÔNG TY CỔ PH NẦ CƠ KHÍ NAM PHÁT...................................................................3
1. Quá trình hình thành công ty ...............................................................................................................3
2. S phát tri n c a công tyự ể ủ .....................................................................................................................3
3.V trí c a doanh nghi p trong n n kinh tị ủ ệ ề ế...........................................................................................4
4. Ch c năng nhi m v c a công ty ứ ệ ụ ủ .......................................................................................................4
5.C c u t ch c b máy qu n lý c a doanh nghi p ơ ấ ổ ứ ộ ả ủ ệ ............................................................................5
6. Ch c năng, nhi m v c a t ng b ph nứ ệ ụ ủ ừ ộ ậ ............................................................................................5
H i đ ng qu n tr ộ ồ ả ị ...................................................................................................................................6
Quy t đ nh c ph n và t ng s c ph n đ c quy n chào bán c a t ng loai, quy t đ nh m c c t cế ị ổ ầ ổ ố ổ ầ ượ ề ủ ừ ế ị ứ ổ ứ
hàng năm c a t ng lo i c ph n ủ ừ ạ ổ ầ ...........................................................................................................6
B u mi n nhi m, bãi nhi m thành viên h i đ ng qu n tr , thành viên ban ki m soát gây thi t h iầ ễ ệ ệ ộ ồ ả ị ể ệ ạ
cho công ty ...............................................................................................................................................6
Quy t đ nh t ch c l i và gi i th công ty , quy t đ nh b sung s a đ i đi u l c a công ty . trế ị ổ ứ ạ ả ể ế ị ổ ử ổ ề ệ ủ ừ
tr ng h p đi u ch nh v n đi u l do bán thêm c ph n m i trong ph m vi s l ng c ph n đ cườ ợ ề ỉ ố ề ệ ổ ầ ớ ạ ố ượ ổ ầ ượ
quy n chào bán quy đ nh t i đi u l c a công ty ề ị ạ ề ệ ủ ..................................................................................6
7. Đ c đi m qui trình công ngh s n xu t s n ph m nh sau :ặ ể ệ ả ấ ả ẩ ư ............................................................8
8.C c u t ch c b máy k toán ơ ấ ổ ứ ộ ế ..........................................................................................................8
II. NH NGỮ THU NẬ L IỢ ,KHÓ KHĂN CHỦ Y UẾ NHẢ H NGƯỞ Đ NẾ CÔNG TÁC KẾ TOÁN TRONG DOANH NGHI PỆ .....................11
PH N IIẦ .....................................................................................................................13
TÌM HI U V NGHI P V CHUYÊN MÔNỂ Ề Ệ Ụ .....................................................13
I. KẾ TOÁN LAO Đ NGỘ TI NỀ L NGƯƠ VÀ CÁC KHO NẢ TRÍCH THEO L NGƯƠ .....................................................................13
1. Khái niêm ,ý nghĩa ti n l ngề ươ ...........................................................................................................13
2. Nhi m v k toán ti n l ngệ ụ ế ề ươ ............................................................................................................13
3. Quy trình h ch toán ạ ...........................................................................................................................13
4. K toán chi ti t ti n l ng trong công tyế ế ề ươ ..........................................................................................15
II. KẾ TOÁN CÔNG CỤ D NGỤ CỤ ............................................................................................................................33
1. V trí vai trò c a v t li u công c d ng c ị ủ ậ ệ ụ ụ ụ ......................................................................................33
2. Quy trình h ch toán ạ ...........................................................................................................................33
3. Phân lo i đánh giá v t li u công c d ng c ạ ậ ệ ụ ụ ụ ..................................................................................35
4. K toán nh p v t li u công c d ng c ế ậ ậ ệ ụ ụ ụ ..........................................................................................36
5. K toán xu t v t li u công c d ng c ế ấ ậ ệ ụ ụ ụ ..........................................................................................41
III. KẾ TOÁN TÀI S NẢ CỐ Đ NHỊ .............................................................................................................................54
1. Khái ni m, đ c đi m phân lo iệ ặ ể ạ .........................................................................................................54
2. Phân lo iạ .........................................................................................................................................54
3. Quy trình luân chuy n ch ng tể ứ ừ........................................................................................................54
4. k toán chi ti t tài s n c đ nhế ế ả ố ị ..........................................................................................................55
5. K toán kh u hao TSCĐế ấ ....................................................................................................................63
IV. KẾ TOÁN T PẬ H PỢ CHI PHÍ VÀ TÍNH GIÁ THÀNH..................................................................................................70
1 . Đ i t ng t p h p chi phí t i doanh nghi p ố ượ ậ ợ ạ ệ ..................................................................................70
2. K toán t p h p các kho n m c chi phí.ế ậ ợ ả ụ ...........................................................................................70
2.1. K toán t p h p chi phí nguyên v t li u tr c ti p.ế ậ ợ ậ ệ ự ế ....................................................................................71
2.2. K toán t p h p chi phí nhân công tr c ti pế ậ ợ ự ế ...............................................................................................72
2.3. K toán t p h p chi phí s n xu t chung ế ậ ợ ả ấ .....................................................................................................73
3. K toán tính giá thành s n ph mế ả ẩ .......................................................................................................76
III. NH NẬ XÉT VÀ KHUY NẾ NGHỊ............................................................................................................................81
1. Nh n xét ậ ............................................................................................................................................81
2 .Khuy n ngh ế ị ......................................................................................................................................83
Nguy n Th M ễ ị ơ L p KTớ
08.05
Tr ng CĐKTCN Hà N i ườ ộ Báo cáo th c t p cu iự ậ ố
khóa
Nguy n Th M ễ ị ơ L p KTớ
08.05
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Báo cáo thực tập Tìm hiểu về nghiệp vụ kế toán.pdf