Đánh giá năng lực cạnh tranh về marketing mix của dịch vụ truyền hình cáp - Vtv cab tại thành phố Huế
Cần chú trọng đến hình thức cung cấp dịch vụ và chăm sóc KH trực tiếp tại các
cơ quan, khách sạn là KH lớn và truyền thống thông qua các dịch vụ bảo trì, khuyến
mãi, tặng quà.
Thiết lập kênh thông tin hiệu quả giữa doanh nghiệp và KH để tiếp nhận ý kiến
đóng góp của KH, góp phần hoàn thiện chất lượng dịch vụ cho Cty.
Tiếp tục cũng cố và phát huy hiệu qủa mối quan hệ giữa các bộ phận, phòng ban
để nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của KH và kịp thời theo dõi chất lượng công việc của
các nhân viên cấp dưới, cũng như cải tiến chất lượng dịch vụ ngày càng tốt hơn.
Xây dựng lộ trình về giá cước, phí dịch vụ phù hợp với khung giá nhà nước quy
định và đảm bảo cạnh tranh với các Cty cung cấp dịch vụ truyền hình cáp khác
104 trang |
Chia sẻ: phamthachthat | Lượt xem: 1585 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đánh giá năng lực cạnh tranh về marketing mix của dịch vụ truyền hình cáp - Vtv cab tại thành phố Huế, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
9 2.9655 .90565 .16817
My TV "nhan vien san sang xu ly kip thoi khi
co su co" 29 2.4483 .57235 .10628
One-Sample Test
Test Value = 2
t df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
95% Confidence
Interval of the
Difference
Lower Upper
VTV Cab "nhan vien san sang xu ly kip
thoi khi co su co"
14.257 113 .000 .89474 .7704 1.0191
K+ "thac mac cua khach hang duoc giai
dap nhanh chong"
7.373 39 .000 .95000 .6894 1.2106
AVG "thac mac cua khach hang duoc giai
dap nhanh chong"
4.197 16 .001 .82353 .4076 1.2395
AVG "nhan vien san sang xu ly kip thoi khi
co su co"
2.954 16 .009 .70588 .1993 1.2124
AVG "he thong tong dai cham soc khach
hang hoat dong tot"
4.667 16 .000 .82353 .4494 1.1976
My TV "thac mac cua khach hang duoc
giai dap nhanh chong"
9.001 28 .000 .86207 .6659 1.0583
My TV "nhan vien co chuyen mon tot" 5.741 28 .000 .96552 .6210 1.3100
My TV "nhan vien san sang xu ly kip thoi
khi co su co"
4.218 28 .000 .44828 .2306 .6660
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 78
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation
Std. Error
Mean
VTV Cab "he thong phan phoi tot" 114 3.7368 .59575 .05580
VTV Cab "linh dong trong lap dat trang thiet bi" 114 3.7281 .69493 .06509
VTV Cab "hinh thuc quang cao loi cuon" 114 3.9912 .36423 .03411
VTV Cab "nhieu chinh sach khuyen mai" 114 3.9298 .59077 .05533
K+ "he thong phan phoi tot" 40 3.6750 .76418 .12083
K+ "linh dong trong lap dat trang thiet bi" 40 3.2500 .77625 .12274
K+ "hinh thuc quang cao loi cuon" 40 3.5750 .87376 .13815
K+ "nhieu chinh sach khuyen mai" 40 3.8750 .85297 .13487
AVG "he thong phan phoi tot" 17 3.3529 .49259 .11947
AVG "linh dong trong lap dat trang thiet bi" 17 3.1176 .92752 .22496
AVG "hinh thuc quang cao loi cuon" 17 3.2941 .84887 .20588
AVG "nhieu chinh sach khuyen mai" 17 3.5294 .51450 .12478
My TV "he thong phan phoi tot" 29 3.3448 .76885 .14277
My TV "linh dong trong lap dat trang thiet bi" 29 3.1379 .87522 .16252
My TV "hinh thuc quang cao loi cuon" 29 3.3793 .77523 .14396
My TV "nhieu chinh sach khuyen mai" 29 3.6552 .66953 .12433
One-Sample Test
Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
95% Confidence
Interval of the
Difference
Lower Upper
VTV Cab "he thong phan phoi tot" -4.716 113 .000 -.26316 -.3737 -.1526
VTV Cab "linh dong trong lap dat trang
thiet bi" -4.178 113 .000 -.27193 -.4009 -.1430
VTV Cab "hinh thuc quang cao loi
cuon" -.257 113 .798 -.00877 -.0764 .0588
VTV Cab "nhieu chinh sach khuyen
mai" -1.268 113 .207 -.07018 -.1798 .0394
K+ "he thong phan phoi tot" -2.690 39 .010 -.32500 -.5694 -.0806
K+ "linh dong trong lap dat trang thiet
bi" -6.111 39 .000 -.75000 -.9983 -.5017
K+ "hinh thuc quang cao loi cuon" -3.076 39 .004 -.42500 -.7044 -.1456
K+ "nhieu chinh sach khuyen mai" -.927 39 .360 -.12500 -.3978 .1478
AVG "he thong phan phoi tot" -5.416 16 .000 -.64706 -.9003 -.3938
AVG "linh dong trong lap dat trang thiet
bi" -3.922 16 .001 -.88235 -1.3592 -.4055
AVG "hinh thuc quang cao loi cuon" -3.429 16 .003 -.70588 -1.1423 -.2694
AVG "nhieu chinh sach khuyen mai" -3.771 16 .002 -.47059 -.7351 -.2061
My TV "he thong phan phoi tot" -4.589 28 .000 -.65517 -.9476 -.3627
My TV "linh dong trong lap dat trang
thiet bi" -5.304 28 .000 -.86207 -1.1950 -.5292
My TV "hinh thuc quang cao loi cuon" -4.312 28 .000 -.62069 -.9156 -.3258
My TV "nhieu chinh sach khuyen mai" -2.774 28 .010 -.34483 -.5995 -.0902
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 79
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
VTV Cab "luon giu cam ket cua minh" 114 3.7807 .56064 .05251
VTV Cab "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" 114 3.8246 .70705 .06622
VTV Cab "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" 114 3.8684 .67198 .06294
K+ "luon giu cam ket cua minh" 40 3.6000 .70892 .11209
K+ "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" 40 3.7000 .75786 .11983
K+ "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" 40 3.7750 .61966 .09798
AVG "luon giu cam ket cua minh" 17 3.5294 .79982 .19398
AVG "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" 17 3.4706 .51450 .12478
AVG "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" 17 3.5294 .51450 .12478
My TV "luon giu cam ket cua minh" 29 3.5517 .68589 .12737
My TV "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" 29 3.6897 .71231 .13227
My TV "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" 29 3.7241 .59140 .10982
One-Sample Test
Test Value = 4
t df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
95% Confidence Interval
of the Difference
Lower Upper
VTV Cab "luon giu cam ket cua minh" -4.176 113 .000 -.21930 -.3233 -.1153
VTV Cab "co hinh anh nhat dinh trong
tam tri khach hang"
-2.649 113 .009 -.17544 -.3066 -.0442
VTV Cab "khach hang an tam khi khi su
dung dich vu"
-2.091 113 .039 -.13158 -.2563 -.0069
K+ "luon giu cam ket cua minh" -3.569 39 .001 -.40000 -.6267 -.1733
K+ "co hinh anh nhat dinh trong tam tri
khach hang"
-2.504 39 .017 -.30000 -.5424 -.0576
K+ "khach hang an tam khi khi su dung
dich vu"
-2.296 39 .027 -.22500 -.4232 -.0268
AVG "luon giu cam ket cua minh" -2.426 16 .027 -.47059 -.8818 -.0594
AVG "co hinh anh nhat dinh trong tam tri
khach hang"
-4.243 16 .001 -.52941 -.7939 -.2649
AVG "khach hang an tam khi khi su dung
dich vu"
-3.771 16 .002 -.47059 -.7351 -.2061
My TV "luon giu cam ket cua minh" -3.520 28 .001 -.44828 -.7092 -.1874
My TV "co hinh anh nhat dinh trong tam
tri khach hang"
-2.346 28 .026 -.31034 -.5813 -.0394
My TV "khach hang an tam khi khi su
dung dich vu"
-2.512 28 .018 -.27586 -.5008 -.0509
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 80
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation
Std. Error
Mean
VTV Cab "chat luong hinh anh dep, ro net" 114 3.9035 .46027 .04311
VTV Cab "chat luong am thanh chan that, song dong" 114 3.8509 .62729 .05875
VTV Cab "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach
hang"
114 3.6404 .69291 .06490
K+ "chat luong hinh anh dep, ro net" 40 3.9500 .78283 .12378
K+ "chat luong am thanh chan that, song dong" 40 3.9750 .80024 .12653
K+ "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach hang" 40 3.4750 .81610 .12904
AVG "chat luong hinh anh dep, ro net" 17 3.7647 .75245 .18250
AVG "chat luong am thanh chan that, song dong" 17 3.5882 1.00367 .24343
AVG "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach hang" 17 3.4118 .71229 .17276
My TV "chat luong hinh anh dep, ro net" 29 3.7931 .72601 .13482
My TV "chat luong am thanh chan that, song dong" 29 3.8966 .72431 .13450
My TV "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach hang" 29 3.3448 .72091 .13387
One-Sample Test
Test Value = 4
t df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
95% Confidence
Interval of the
Difference
Lower Upper
VTV Cab "chat luong hinh anh dep, ro net" -
2.238 113 .027 -.09649 -.1819 -.0111
VTV Cab "chat luong am thanh chan that,
song dong"
-
2.538 113 .013 -.14912 -.2655 -.0327
VTV Cab "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu
cau khach hang"
-
5.542 113 .000 -.35965 -.4882 -.2311
K+ "chat luong hinh anh dep, ro net" -.404 39 .688 -.05000 -.3004 .2004
K+ "chat luong am thanh chan that, song
dong" -.198 39 .844 -.02500 -.2809 .2309
K+ "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau
khach hang"
-
4.069 39 .000 -.52500 -.7860 -.2640
AVG "chat luong hinh anh dep, ro net" -
1.289 16 .216 -.23529 -.6222 .1516
AVG "chat luong am thanh chan that, song
dong"
-
1.692 16 .110 -.41176 -.9278 .1043
AVG "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau
khach hang"
-
3.405 16 .004 -.58824 -.9545 -.2220
My TV "chat luong hinh anh dep, ro net" -
1.535 28 .136 -.20690 -.4831 .0693
My TV "chat luong am thanh chan that, song
dong" -.769 28 .448 -.10345 -.3790 .1721
My TV "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu
cau khach hang"
-
4.894 28 .000 -.65517 -.9294 -.3810
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 81
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
VTV Cab "chat luong thiet bi dam bao" 114 3.7193 .69777 .06535
VTV Cab "thuong xuyen bo sung kenh moi" 114 3.5702 .81977 .07678
VTV Cab "tin hieu dam bao" 114 3.6579 .75056 .07030
VTV Cab "kenh truyen hinh phong phu" 114 3.5789 .78588 .07360
K+ "chat luong thiet bi dam bao" 40 3.7750 .61966 .09798
K+ "thuong xuyen bo sung kenh moi" 40 3.3750 .80662 .12754
K+ "tin hieu dam bao" 40 3.6750 .88831 .14045
K+ "kenh truyen hinh phong phu" 40 3.3250 .72986 .11540
AVG "chat luong thiet bi dam bao" 17 3.4706 .87447 .21209
AVG "thuong xuyen bo sung kenh moi" 17 3.0588 .82694 .20056
AVG "tin hieu dam bao" 17 3.4118 1.00367 .24343
AVG "kenh truyen hinh phong phu" 17 3.1765 1.01460 .24608
My TV "chat luong thiet bi dam bao" 29 3.7241 .59140 .10982
My TV "thuong xuyen bo sung kenh moi" 29 3.1379 .69303 .12869
My TV "tin hieu dam bao" 29 3.6207 .72771 .13513
My TV "kenh truyen hinh phong phu" 29 3.1379 .78940 .14659
One-Sample Test
Test Value = 4
t df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
95% Confidence Interval of
the Difference
Lower Upper
VTV Cab "chat luong thiet bi dam bao" -4.295 113 .000 -.28070 -.4102 -.1512
VTV Cab "thuong xuyen bo sung kenh
moi" -5.598 113 .000 -.42982 -.5819 -.2777
VTV Cab "tin hieu dam bao" -4.867 113 .000 -.34211 -.4814 -.2028
VTV Cab "kenh truyen hinh phong phu" -5.720 113 .000 -.42105 -.5669 -.2752
K+ "chat luong thiet bi dam bao" -2.296 39 .027 -.22500 -.4232 -.0268
K+ "thuong xuyen bo sung kenh moi" -4.900 39 .000 -.62500 -.8830 -.3670
K+ "tin hieu dam bao" -2.314 39 .026 -.32500 -.6091 -.0409
K+ "kenh truyen hinh phong phu" -5.849 39 .000 -.67500 -.9084 -.4416
AVG "chat luong thiet bi dam bao" -2.496 16 .024 -.52941 -.9790 -.0798
AVG "thuong xuyen bo sung kenh moi" -4.693 16 .000 -.94118 -1.3663 -.5160
AVG "tin hieu dam bao" -2.416 16 .028 -.58824 -1.1043 -.0722
AVG "kenh truyen hinh phong phu" -3.347 16 .004 -.82353 -1.3452 -.3019
My TV "chat luong thiet bi dam bao" -2.512 28 .018 -.27586 -.5008 -.0509
My TV "thuong xuyen bo sung kenh moi" -6.699 28 .000 -.86207 -1.1257 -.5985
My TV "tin hieu dam bao" -2.807 28 .009 -.37931 -.6561 -.1025
My TV "kenh truyen hinh phong phu" -5.881 28 .000 -.86207 -1.1623 -.5618
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 82
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
One-Sample Test
Test Value = 4
t df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
95% Confidence Interval of
the Difference
Lower Upper
VTV Cab "chat luong thiet bi dam bao" -4.295 113 .000 -.28070 -.4102 -.1512
VTV Cab "thuong xuyen bo sung kenh
moi" -5.598 113 .000 -.42982 -.5819 -.2777
VTV Cab "tin hieu dam bao" -4.867 113 .000 -.34211 -.4814 -.2028
VTV Cab "kenh truyen hinh phong
phu" -5.720 113 .000 -.42105 -.5669 -.2752
K+ "chat luong thiet bi dam bao" -2.296 39 .027 -.22500 -.4232 -.0268
K+ "thuong xuyen bo sung kenh moi" -4.900 39 .000 -.62500 -.8830 -.3670
K+ "tin hieu dam bao" -2.314 39 .026 -.32500 -.6091 -.0409
K+ "kenh truyen hinh phong phu" -5.849 39 .000 -.67500 -.9084 -.4416
AVG "chat luong thiet bi dam bao" -2.496 16 .024 -.52941 -.9790 -.0798
AVG "thuong xuyen bo sung kenh
moi" -4.693 16 .000 -.94118 -1.3663 -.5160
AVG "tin hieu dam bao" -2.416 16 .028 -.58824 -1.1043 -.0722
AVG "kenh truyen hinh phong phu" -3.347 16 .004 -.82353 -1.3452 -.3019
My TV "chat luong thiet bi dam bao" -2.512 28 .018 -.27586 -.5008 -.0509
My TV "thuong xuyen bo sung kenh
moi" -6.699 28 .000 -.86207 -1.1257 -.5985
My TV "tin hieu dam bao" -2.807 28 .009 -.37931 -.6561 -.1025
My TV "kenh truyen hinh phong phu" -5.881 28 .000 -.86207 -1.1623 -.5618
One-Sample Test
Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
95% Confidence Interval of the
Difference
Lower Upper
anh (chi) tiep tuc su dung dich vu cua VTV Cab -3.697 113 .000 -.20175 -.3099 -.0936
anh (chi) se gioi thieu cho nguoi than dung dich
vu cua VTV Cab -5.111 113 .000 -.29825 -.4138 -.1826
anh (chi) se van su dung dich vu trong thoi gian
VTV Cab ngung de sua chua -7.290 113 .000 -.49123 -.6247 -.3577
anh (chi) tiep tuc su dung dich vu cua K+ -2.508 39 .016 -.25000 -.4516 -.0484
anh (chi) se gioi thieu cho nguoi than dung dich
vu cua K+ -3.846 39 .000 -.27500 -.4196 -.1304
anh (chi) se van su dung dich vu trong thoi gian
K+ ngung de sua chua -3.306 39 .002 -.42500 -.6850 -.1650
anh (chi) tiep tuc su dung dich vu cua AVG -2.416 16 .028 -.58824 -1.1043 -.0722
anh (chi) se gioi thieu cho nguoi than dung dich
vu cua AVG -3.429 16 .003 -.70588 -1.1423 -.2694
anh (chi) se van su dung dich vu trong thoi gian
AVG ngung de sua chua -5.191 16 .000 -.94118 -1.3255 -.5568
anh (chi) tiep tuc su dung dich vu cua My TV -6.769 28 .000 -.62069 -.8085 -.4329
anh (chi) se gioi thieu cho nguoi than dung dich
vu cua My TV -7.888 28 .000 -.68966 -.8687 -.5106
anh (chi) se van su dung dich vu trong thoi gian
K+ ngung de sua chua -4.960 28 .000 -.79310 -1.1206 -.4656
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 83
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
cuoc dich vu vtv cab hue re hon so voi doi thu canh tranh
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid khong dong y 51 22.2 25.5 25.5
binh thuong 86 37.4 43.0 68.5
dong y 56 24.3 28.0 96.5
rat dong y 7 3.0 3.5 100.0
Total 200 87.0 100.0
Missing System 30 13.0
Total 230 100.0
cuoc phi dau noi hoa mang cua vtv cab re hon so voi doi thu canh tranh
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid khong dong y 51 22.2 25.5 25.5
binh thuong 92 40.0 46.0 71.5
dong y 49 21.3 24.5 96.0
rat dong y 8 3.5 4.0 100.0
Total 200 87.0 100.0
Missing System 30 13.0
Total 230 100.0
chat luong dich vu vtv cab tot hon so voi doi thu canh tranh
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid khong dong y 40 17.4 20.0 20.0
binh thuong 22 9.6 11.0 31.0
dong y 132 57.4 66.0 97.0
rat dong y 6 2.6 3.0 100.0
Total 200 87.0 100.0
Missing System 30 13.0
Total 230 100.0
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 84
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
Hu
ế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
vtv cab hue uy tin hon so voi cac doanh nghiep khac
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid khong dong y 20 8.7 10.0 10.0
binh thuong 10 4.3 5.0 15.0
dong y 165 71.7 82.5 97.5
rat dong y 5 2.2 2.5 100.0
Total 200 87.0 100.0
Missing System 30 13.0
Total 230 100.0
dich vu cham soc khach hang cua vtv cab tot hon cac doanh nghiep khac
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid khong dong y 29 12.6 14.5 14.5
binh thuong 28 12.2 14.0 28.5
dong y 124 53.9 62.0 90.5
rat dong y 19 8.3 9.5 100.0
Total 200 87.0 100.0
Missing System 30 13.0
Total 230 100.0
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
cuoc dich vu vtv cab hue re
hon so voi doi thu canh
tranh
200 3.0950 .81812 .05785
cuoc phi dau noi hoa mang
cua vtv cab re hon so voi doi
thu canh tranh
200 3.0700 .81141 .05738
chat luong dich vu vtv cab
tot hon so voi doi thu canh
tranh
200 3.5200 .84449 .05971
vtv cab hue uy tin hon so voi
cac doanh nghiep khac
200 3.7750 .65308 .04618
dich vu cham soc khach
hang cua vtv cab tot hon cac
doanh nghiep khac
200 3.6650 .84042 .05943
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 85
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
Hu
ế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
One-Sample Test
Test Value = 4
t df Sig. (2-tailed)
Mean
Difference
95% Confidence Interval of the
Difference
Lower Upper
cuoc dich vu vtv cab hue
re hon so voi doi thu canh
tranh
-15.644 199 .000 -.90500 -1.0191 -.7909
cuoc phi dau noi hoa
mang cua vtv cab re hon
so voi doi thu canh tranh
-16.209 199 .000 -.93000 -1.0431 -.8169
chat luong dich vu vtv
cab tot hon so voi doi thu
canh tranh
-8.038 199 .000 -.48000 -.5978 -.3622
vtv cab hue uy tin hon so
voi cac doanh nghiep
khac
-4.872 199 .000 -.22500 -.3161 -.1339
dich vu cham soc khach
hang cua vtv cab tot hon
cac doanh nghiep khac
-5.637 199 .000 -.33500 -.4522 -.2178
Kiểm định Mann-Whitney
Ranks
hien anh (chi) dang su dung dich vu
truyen hinh cap cua doanh nghiep N Mean Rank Sum of Ranks
GIA_TB VTV Cab Hue 114 80.00 9120.00
K+ 40 70.38 2815.00
Total 154
SANPHAMDICHVU_TB VTV Cab Hue 114 84.16 9594.00
K+ 40 58.52 2341.00
Total 154
CHATLUONGPHUCVU_TB VTV Cab Hue 114 79.57 9070.50
K+ 40 71.61 2864.50
Total 154
HETHONGPHANPHOIVAXUCTIEN_TB VTV Cab Hue 114 85.87 9789.00
K+ 40 53.65 2146.00
Total 154
CONGNGHE_TB VTV Cab Hue 114 79.77 9093.50
K+ 40 71.04 2841.50
Total 154
UYTIN_TB VTV Cab Hue 114 82.62 9419.00
K+ 40 62.90 2516.00
Total 154
LONGTRUNGTHANH_TB VTV Cab Hue 114 79.66 9081.50
K+ 40 71.34 2853.50
Total 154
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 86
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
Test Statisticsa
GIA_TB
SANPHAM
DICHVU_TB
CHATLUONG
PHUCVU_TB
HETHONGPHAN
PHOIVAXUCTIEN
_TB
CONGNGHE_
TB UYTIN_TB
LONGTRUNG
THANH_TB
Mann-Whitney U 1.995E3 1521.000 2044.500 1326.000 2021.500 1696.000 2033.500
Wilcoxon W 2.815E3 2341.000 2864.500 2146.000 2841.500 2516.000 2853.500
Z -1.218 -3.370 -.975 -4.097 -1.151 -2.623 -1.094
Asymp. Sig.
(2-tailed)
.223 .001 .329 .000 .250 .009 .274
Ranks
hien anh (chi) dang su dung
dich vu truyen hinh cap cua
doanh nghiep N Mean Rank Sum of Ranks
GIA_TB VTV Cab Hue 114 68.56 7815.50
AVG 17 48.85 830.50
Total 131
SANPHAMDICHVU_TB VTV Cab Hue 114 69.86 7964.50
AVG 17 40.09 681.50
Total 131
CHATLUONGPHUCVU_TB VTV Cab Hue 114 68.60 7820.50
AVG 17 48.56 825.50
Total 131
HETHONGPHANPHOIVAXUCTIEN_TB VTV Cab Hue 114 71.84 8190.00
AVG 17 26.82 456.00
Total 131
CONGNGHE_TB VTV Cab Hue 114 68.02 7754.50
AVG 17 52.44 891.50
Total 131
UYTIN_TB VTV Cab Hue 114 69.91 7969.50
AVG 17 39.79 676.50
Total 131
LONGTRUNGTHANH_TB VTV Cab Hue 114 69.94 7973.00
AVG 17 39.59 673.00
Total 131
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 87
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
Test Statisticsa
GIA_TB
SANPHAM
DICHVU_TB
CHATLUONG
PHUCVU_TB
HETHONGPHAN
PHOIVAXUCTIEN
_TB
CONGNGHE
_TB UYTIN_TB
LONGTRUNG
THANH_TB
Mann-
Whitney U
677.500 528.500 672.500 303.000 738.500 523.500 520.000
Wilcoxon W 830.500 681.500 825.500 456.000 891.500 676.500 673.000
Z -2.086 -3.367 -2.042 -4.784 -1.767 -3.407 -3.327
Asymp. Sig.
(2-tailed)
.037 .001 .041 .000 .077 .001 .001
Ranks
hien anh (chi) dang su dung
dich vu truyen hinh cap cua
doanh nghiep N Mean Rank Sum of Ranks
GIA_TB VTV Cab Hue 114 75.15 8567.00
My TV 29 59.62 1729.00
Total 143
SANPHAMDICHVU_TB VTV Cab Hue 114 78.75 8978.00
My TV 29 45.45 1318.00
Total 143
CHATLUONGPHUCVU_TB VTV Cab Hue 114 78.24 8919.00
My TV 29 47.48 1377.00
Total 143
HETHONGPHANPHOIVAXUCTIEN_TB VTV Cab Hue 114 81.09 9244.50
My TV 29 36.26 1051.50
Total 143
CONGNGHE_TB VTV Cab Hue 114 74.50 8492.50
My TV 29 62.19 1803.50
Total 143
UYTIN_TB VTV Cab Hue 114 76.77 8751.50
My TV 29 53.26 1544.50
Total 143
LONGTRUNGTHANH_TB VTV Cab Hue 114 79.98 9117.50
My TV 29 40.64 1178.50
Total 143
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 88
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
Test Statisticsa
GIA_TB
SANPHAMDIC
HVU_TB
CHATLUONG
PHUCVU_TB
HETHONGPH
ANPHOIVAXU
CTIEN_TB
CONGNGHE_
TB UYTIN_TB
LONGTRUNG
THANH_TB
Mann-
Whitney
U
1.294E3 883.000 942.000 616.500 1368.500 1109.500 743.500
Wilcoxon
W
1.729E3 1318.000 1377.000 1051.500 1803.500 1544.500 1178.500
Z -1.879 -4.202 -3.586 -5.435 -1.592 -3.026 -4.849
Asymp.
Sig.
(2-tailed)
.060 .000 .000 .000 .111 .002 .000
a. Grouping Variable: hien anh (chi) dang su dung dich vu truyen hinh cap cua doanh nghiep
Kiểm định EFA
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .689
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 1.402E3
df 351
Sig. .000
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Rotation
Sums of
Squared
Loadingsa
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total
1 4.160 15.407 15.407 4.160 15.407 15.407 2.912
2 3.648 13.512 28.918 3.648 13.512 28.918 3.424
3 2.880 10.665 39.583 2.880 10.665 39.583 3.350
4 2.176 8.058 47.641 2.176 8.058 47.641 2.709
5 1.810 6.702 54.343 1.810 6.702 54.343 1.948
6 1.770 6.556 60.900 1.770 6.556 60.900 2.654
7 1.520 5.629 66.529 1.520 5.629 66.529 2.317
8 .977 3.618 70.146
9 .943 3.492 73.639
10 .818 3.029 76.668
11 .748 2.769 79.437
12 .663 2.457 81.894
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 89
Đạ
họ
c K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
13 .617 2.285 84.180
14 .570 2.111 86.291
15 .513 1.901 88.192
16 .435 1.612 89.805
17 .390 1.443 91.248
18 .370 1.371 92.619
19 .342 1.267 93.886
20 .321 1.189 95.075
21 .266 .984 96.059
22 .239 .886 96.945
23 .224 .828 97.773
24 .205 .758 98.531
25 .179 .662 99.193
26 .135 .500 99.692
27 .083 .308 100.000
Structure Matrix
Component
1 2 3 4 5 6 7
VTV Cab "chi phi dau noi hoa mang hop ly" .811
VTV Cab "chi phi thue bao hang thang hop ly" .801
VTV Cab "khach hang co nhieu goi cuoc lua chon" .734
VTV Cab "gia cuoc tuong duong voi cac nha cung cap
khac" .723
VTV Cab "nhan vien co chuyen mon tot" .840
VTV Cab "thai do nhan vien nhiet tinh" .816
VTV Cab "thac mac cua khach hang duoc giai dap nhanh
chong" .801
VTV Cab "nhan vien san sang xu ly kip thoi khi co su co" .659
VTV Cab "he thong tong dai cham soc khach hang hoat
dong tot" .602
VTV Cab "thu tuc lap dat de dang, thuan tien"
VTV Cab "tin hieu dam bao" -.938
VTV Cab "thuong xuyen bo sung kenh moi" -.906
VTV Cab "kenh truyen hinh phong phu" -.889
VTV Cab "chat luong thiet bi dam bao" -.727
VTV Cab "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" .843
VTV Cab "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" .792
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 90
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
VTV Cab "luon giu cam ket cua minh" .754
VTV Cab "he thong phan phoi tot"
VTV Cab "chat luong am thanh chan that, song dong" .772
VTV Cab "chat luong hinh anh dep, ro net" .746
VTV Cab "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach
hang" .746
anh (chi) tiep tuc su dung dich vu cua VTV Cab -.857
anh (chi) se van su dung dich vu trong thoi gian VTV Cab
ngung de sua chua -.856
anh (chi) se gioi thieu cho nguoi than dung dich vu cua VTV
Cab -.810
VTV Cab "nhieu chinh sach khuyen mai" .809
VTV Cab "hinh thuc quang cao loi cuon" .799
VTV Cab "linh dong trong lap dat trang thiet bi" .647
Structure Matrix
Component
1 2 3 4 5 6 7
VTV Cab "chi phi dau noi hoa mang hop ly" .810
VTV Cab "chi phi thue bao hang thang hop ly" .799
VTV Cab "khach hang co nhieu goi cuoc lua chon" .732
VTV Cab "gia cuoc tuong duong voi cac nha cung cap
khac"
.727
VTV Cab "nhan vien co chuyen mon tot" .857
VTV Cab "thai do nhan vien nhiet tinh" .819
VTV Cab "thac mac cua khach hang duoc giai dap nhanh
chong" .800
VTV Cab "nhan vien san sang xu ly kip thoi khi co su co" .693
VTV Cab "he thong tong dai cham soc khach hang hoat
dong tot" .590
VTV Cab "tin hieu dam bao" -.942
VTV Cab "thuong xuyen bo sung kenh moi" -.907
VTV Cab "kenh truyen hinh phong phu" -.888
VTV Cab "chat luong thiet bi dam bao" -.732
VTV Cab "nhieu chinh sach khuyen mai" .822
VTV Cab "hinh thuc quang cao loi cuon" .798
VTV Cab "linh dong trong lap dat trang thiet bi" .642
VTV Cab "chat luong am thanh chan that, song dong" .777
VTV Cab "chat luong hinh anh dep, ro net" .757
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 91
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
VTV Cab "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach
hang" .749
anh (chi) tiep tuc su dung dich vu cua VTV Cab .878
anh (chi) se van su dung dich vu trong thoi gian VTV Cab
ngung de sua chua .845
anh (chi) se gioi thieu cho nguoi than dung dich vu cua VTV
Cab .830
VTV Cab "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" -.854
VTV Cab "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" -.838
VTV Cab "luon giu cam ket cua minh" -.764
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.784 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
VTV Cab "chi phi thue bao hang thang hop ly" 10.2982 4.211 .684 .686
VTV Cab "chi phi dau noi hoa mang hop ly" 10.4298 3.946 .697 .674
VTV Cab "gia cuoc tuong duong voi cac nha
cung cap khac"
10.2193 4.792 .542 .757
VTV Cab "khach hang co nhieu goi cuoc lua
chon"
10.7105 4.243 .477 .802
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 92
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.804 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
VTV Cab "thac mac cua khach hang duoc
giai dap nhanh chong"
13.3070 5.206 .614 .764
VTV Cab "thai do nhan vien nhiet tinh" 12.8509 5.774 .647 .748
VTV Cab "nhan vien co chuyen mon tot" 12.7368 6.231 .730 .739
VTV Cab "nhan vien san sang xu ly kip thoi
khi co su co"
13.4649 6.410 .587 .770
VTV Cab "he thong tong dai cham soc khach
hang hoat dong tot"
13.0789 6.091 .460 .811
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.896 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
VTV Cab "chat luong thiet bi dam bao" 10.8070 4.883 .573 .931
VTV Cab "thuong xuyen bo sung kenh moi" 10.9561 3.830 .821 .847
VTV Cab "tin hieu dam bao" 10.8684 3.921 .892 .820
VTV Cab "kenh truyen hinh phong phu" 10.9474 3.980 .810 .851
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 93
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.630 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
VTV Cab "linh dong trong lap dat trang thiet
bi"
7.9211 .693 .422 .610
VTV Cab "hinh thuc quang cao loi cuon" 7.6579 1.165 .465 .572
VTV Cab "nhieu chinh sach khuyen mai" 7.7193 .770 .525 .401
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.653 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
VTV Cab "chat luong hinh anh dep, ro net" 7.4912 1.226 .476 .574
VTV Cab "chat luong am thanh chan that,
song dong"
7.5439 .923 .503 .500
VTV Cab "trang thiet bi phuc vu dap ung
yeu cau khach hang"
7.7544 .859 .454 .591
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.817 3
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 94
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
anh (chi) tiep tuc su dung dich vu cua VTV
Cab
7.2105 1.389 .733 .696
anh (chi) se gioi thieu cho nguoi than dung
dich vu cua VTV Cab
7.3070 1.383 .658 .760
anh (chi) se van su dung dich vu trong thoi
gian VTV Cab ngung de sua chua
7.5000 1.208 .638 .795
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
.771 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
VTV Cab "luon giu cam ket cua minh" 7.6930 1.507 .570 .737
VTV Cab "co hinh anh nhat dinh trong tam tri
khach hang"
7.6491 1.168 .614 .688
VTV Cab "khach hang an tam khi khi su dung
dich vu"
7.6053 1.197 .651 .639
Coefficientsa
Model
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig.
Collinearity Statistics
B Std. Error Beta Tolerance VIF
1 (Constant) -1.146 .365 -3.141 .002
F1 .229 .037 .354 6.264 .000 .889 1.125
F2 .094 .041 .130 2.277 .025 .872 1.146
F3 .254 .035 .392 7.181 .000 .953 1.049
F4 .143 .056 .142 2.537 .013 .902 1.109
F5 .246 .051 .263 4.876 .000 .971 1.029
F6 .163 .044 .208 3.693 .000 .894 1.119
F7 .205 .045 .255 4.542 .000 .898 1.113
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 95
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
Model Summaryb
Model R
R
Square
Adjusted R
Square
Std. Error
of the
Estimate
Change Statistics
Durbin-
Watson
R Square
Change
F
Change df1 df2
Sig. F
Change
1 .836a .699 .680 .24475 .699 35.233 7 106 .000 2.039
ANOVAb
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
1 Regression 14.773 7 2.110 35.233 .000a
Residual 6.349 106 .060
Total 21.123 113
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 96
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
MỤC LỤC
Phần I: ĐẶT VẤN ĐỀ ................................................................................................... 1
1. Tính cấp thiết của đề tài ............................................................................................... 1
2. Mục tiêu nghiên cứu .................................................................................................... 2
2.1. Mục tiêu chung ........................................................................................................................ 2
2.2. Mục tiêu cụ thể ........................................................................................................................ 2
3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu ............................................................................... 2
3.1. Đối tượng nghiên cứu: ............................................................................................................ 2
3.1.1. Đối tượng nghiên cứu: ........................................................................................... 2
3.1.2. Đối tượng điều tra:................................................................................................. 2
3.2. Phạm vi nghiên cứu ................................................................................................................ 2
3.2.1. Phạm vi không gian ............................................................................................... 2
3.2.2. Phạm vi thời gian ................................................................................................... 2
3.2.3. Phạm vi nội dung: .................................................................................................. 3
4. Phương pháp nghiên cứu. ............................................................................................ 3
4.1. Thiết kế nghiên cứu ................................................................................................................ 3
4.1.1. Nghiên cứu định tính ............................................................................................. 3
4.1.2. Nghiên cứu định lượng .......................................................................................... 3
4.2. Phương pháp thu thập dữ liệu ................................................................................................ 4
4.2.1. Dữ liệu thứ cấp ...................................................................................................... 4
4.2.2. Dữ liệu sơ cấp ........................................................................................................ 4
4.2.2.1. Phương pháp chọn mẫu ...................................................................................... 4
4.2.2.2. Xác định kích thước mẫu .................................................................................... 4
4.2.2.3. Tiến trình chọn mẫu ............................................................................................ 5
4.3. Phương pháp xử lý, phân tích số liệu .................................................................................... 6
5. Kết cấu đề tài ............................................................................................................... 6
PHẦN II: NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU .............................................. 7
Chương I: NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ CẠNH TRANH ................................. 7
1.1. Khái niệm cạnh tranh và vai trò của cạnh tranh: .................................................................. 7
1.1.1 Khái niệm về cạnh tranh: ........................................................................................ 7
1.1.2 Vai trò cạnh tranh: .................................................................................................. 8
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH i
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
1.1.3 Các hình thức cạnh tranh: ....................................................................................... 9
1.1.3.1 Cạnh tranh về sản phẩm dịch vụ: ........................................................................ 9
1.1.3.2. Cạnh tranh về giá .............................................................................................. 10
1.1.3.3. Cạnh tranh về phân phối sản phẩm dịch vụ. ..................................................... 10
1.1.3.4. Cạnh tranh về xúc tiến bán hàng: ..................................................................... 10
1.1.3.5. Cạnh tranh dựa vào uy tín. ............................................................................... 11
1.2. Năng lực cạnh tranh: ............................................................................................................. 11
1.2.1. Khái niệm năng lực cạnh tranh: ........................................................................... 11
1.2.2. Các chiến lược cạnh tranh: .................................................................................. 12
1.2.2.1. Chiến lược chi phí thấp: ................................................................................... 12
1.2.2.2. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm: ................................................................. 13
1.2.2.3. Chiến lược tập trung: ........................................................................................ 13
1.2.3. Các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh. ..................................................... 14
1.2.3.1. Nhân tố bên trong ............................................................................................. 14
1.2.3.2. Nhóm nhân tố bên ngoài ................................................................................... 14
1.2.4. Năng lực cạnh tranh về Marketing ..................................................................... 15
1.2.4.1. Những khái niệm cơ bản về Marketing ............................................................ 15
1.2.4.2. Các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh về Marketing ................................ 16
1.2.4.2.1. Sản phẩm ....................................................................................................... 16
1.2.4.2.2. Giá ................................................................................................................. 16
1.2.4.2.3. Phân phối ....................................................................................................... 16
1.2.4.2.4. Xúc tiến.......................................................................................................... 16
1.2.5. Mô hình các lực lượng cạnh tranh của Michael Porter. ...................................... 16
1.3. Giới thiệu tổng quan về thị trường Truyền Hình Cáp Thành phố Huế ........................... 19
CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC CẠNH TRANH VỀ
MARKETING MIX CỦA DỊCH VỤ VTV CAB TẠI THÀNH PHỐ HUẾ. ......... 20
2.1. Tổng quan về Cty VTV CAB Huế. ..................................................................................... 20
2.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển .......................................................................... 20
2.1.2. Chức năng và lĩnh vực hoạt động ........................................................................ 21
2.1.2.1. Chức năng nhiệm vụ ......................................................................................... 21
2.1.2.2. Lĩnh vực hoạt động ........................................................................................... 21
2.1.2.3. Mô hình tổ chức quản lý ................................................................................... 22
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH ii
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
2.1.2.3.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty ................................................................... 22
2.1.2.3.2. Tình hình lao động của công ty qua 3 năm 2011, 2012, 2013 ...................... 23
2.1.2.3.3. Tình hình thuê bao của công ty qua 3 năm 2011-2013: ................................ 26
2.1.2.3.4. Tình hình chung về kết quả kinh doanh của công ty qua 3 năm 2011-2013 26
2.1.3. Phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh đối với VTV Cab Huế. .................................... 29
2.1.3.1. Nguy cơ từ các đối thủ cạnh tranh tiềm tàng. ................................................... 29
2.1.3.2. Cường độ cạnh tranh của các đối thủ cạnh tranh hiện tại trong ngành. ........... 29
2.1.3.3. Áp lực từ các sản phẩm thay thế....................................................................... 30
2.1.3.4. Áp lực của khách hàng ..................................................................................... 30
2.1.3.5. Áp lực từ các nhà cung ứng .............................................................................. 30
2.1.4. Đánh giá năng lực cạnh tranh về marketing của dịch vụ truyền hình cáp - VTV Cab
trên địa bàn TP. Huế .................................................................................................................... 31
2.1.4.1. Đánh giá năng lực cạnh tranh thông qua mô hình 6P ...................................... 31
2.1.4.1.1. Năng lực từ sản phẩm dịch vụ. ...................................................................... 31
2.1.4.1.2. Năng lực cạnh tranh từ giá ............................................................................ 32
2.1.4.1.3. Năng lực cạnh tranh từ hệ thống phân phối .................................................. 32
2.1.4.1.4. Năng lực cạnh tranh từ hoạt động xúc tiến ................................................ 32
2.1.4.1.5. Năng lực cạnh tranh từ công nghệ hay cơ sở vật chất kỹ thuật. .................... 33
2.1.4.1.6. Năng lực cạnh tranh từ nhân tố con người .................................................... 34
2.2. Đánh giá năng lực cạnh tranh của VTV Cab Huế qua điều tra khách hàng. .......... 34
2.2.1. Kết quả thu thập số liệu sơ cấp ............................................................................ 34
2.2.1.1 Cơ cấu mẫu điều tra khách hàng sử dụng dịch vụ truyền hình cáp: .................. 38
2.2.1.2. Lý do khách hàng lựa chọn dịch vụ truyền hình cáp của doanh nghiệp. ................... 39
2.2.2. Đánh giá năng lực cạnh tranh của VTV Cab bằng các kiểm định. ..................... 41
2.2.2.1. Kiểm định One Sample T-Test ......................................................................... 41
2.2.2.1.1. Đánh giá của khách hàng về yếu tố sản phẩm dịch vụ. ................................. 41
2.2.2.1.2. Đánh giá của khách hàng về yếu tố giá. ........................................................ 42
2.2.2.1.3. Đánh giá của khách hàng về yếu tố hệ thống phân phối và xúc tiến ............ 43
2.2.2.1.4. Đánh giá của khách hàng về yếu tố công nghệ ............................................. 45
2.2.2.1.5. Đánh giá của khách hàng về yếu tố chất lương phục vụ ............................... 46
2.2.2.1.6. Đánh giá năng lực cạnh tranh qua yếu tố uy tín ............................................ 48
2.2.2.1.7. Đánh giá năng lực cạnh tranh qua yếu tố lòng trung thành ........................... 48
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH iii
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
2.2.2.1.8. Đánh giá năng lực cạnh tranh thông qua đánh giá chung của khách hàng. ............... 49
2.2.2.2. Kiểm định Mann-Whitney về sự khác biệt trong đánh giá của khách hàng giữa
VTV Cab Huế và các đối thủ cạnh tranh. ...................................................................... 51
2.2.2.2.1. Kiểm định Mann-Whitney về sự khác biệt trong đánh giá của khách hàng
giữa VTV Cab Huế với K+ ........................................................................................... 51
2.2.2.2.2. Kiểm định Mann-Whitney về sự khác biệt trong đánh giá của khách hàng
giữa VTV Cab Huế với AVG. ....................................................................................... 52
2.2.2.2.3. Kiểm định Mann-Whitney về sự khác biệt trong đánh giá của khách hàng
giữa VTV Cab Huế với My TV. .................................................................................... 53
2.2.2.3. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) đối với các biến quan sát cấu thành năng
lực cạnh tranh của VTV Cab Huế. ................................................................................ 54
2.2.2.3.1. Phân tích nhân tố khám phá (EFA): .............................................................. 54
2.2.2.3.2. Kiểm tra độ tin cậy của thang đo các nhân tố cấu thành năng lực cạnh tranh
của VTV Cab Huế. ........................................................................................................ 57
2.2.2.3.3. Mô hình nghiên cứu: ................................................................................... 58
2.2.2.3.4. Ảnh hưởng của các nhân tố đến năng lực cạnh tranh của VTV Cab Huế. ................ 59
CHƯƠNG 3: CÁC GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CHO
CÔNG TY VTV CAB HUẾ ........................................................................................ 61
2.3.1 Định hướng .......................................................................................................................... 61
2.3.2. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu cũng như cơ hội, thách thức mà thị trường mang lại.
........................................................................................................................................................ 61
2.3.3. Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho VTV Cab Huế ........................... 64
2.3.3.1. Nhóm giải pháp về thị trường ........................................................................... 64
2.3.3.2. Nhóm giải pháp về nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ ............................. 64
2.3.3.3. Nhóm giải pháp về chính sách giá .................................................................... 64
2.3.3.4. Nhóm giải pháp về công nghệ .......................................................................... 65
2.3.3.5. Nhóm giải pháp về truyền thông, quảng bá ...................................................... 65
2.3.3.6. Nhóm giải pháp về đội ngũ cán bộ công nhân viên. ........................................ 66
2.3.3.7. Giải pháp về huy động vốn và nâng cao khả năng tài chính ............................ 66
PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ ................................................................. 67
3.1. Kết luận................................................................................................................... 67
3.2. Hạn chế của đề tài và đề xuất nghiên cứu tiếp theo ............................................... 68
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH iv
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
3.3. Kiến Nghị ............................................................................................................... 68
3.3.1 Đối với các cơ quan Nhà nước .......................................................................................... 68
3.3.2 Kiến nghị đối với công ty VTV Cab Huế: ....................................................................... 69
TÀI LIỆU THAM KHẢO ........................................................................................... 70
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH v
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT VÀ KÝ HIỆU
KH : Khách hàng
TP : Thành phố
Cty : Công ty
SP : Sản phẩm
NTD : Người tiêu dùng
BKS : Ban kiểm soát
DN : Doanh nghiệp
CSKH : Chăm sóc khách hàng
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH vi
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
DANH MỤC BIỂU ĐỒ VÀ HÌNH
Biểu đồ 2.1: – Cơ cấu giới tính của đối tượng điều tra. ................................................ 36
Biểu đồ 2.2: - Cơ cấu độ tuổi của đối tượng điều tra .................................................... 36
Biểu đồ 2.3: – Cơ cấu nghề nghiệp của mẫu điều tra .................................................... 37
Biểu đồ 2.4: Cơ cấu theo thời gian sử dụng của mẫu điều tra. ...................................... 37
Biểu đồ 2.5: - Cơ cấu thu nhập của đối tượng điều tra. ................................................. 38
Biểu đồ 2.6: Biểu đồ thể hiện lý do lựa chọn sản phẩm của khách hàng. ..................... 39
Biểu đồ 2.7: Biểu đồ thể hiện nguồn thông tin tham khảo của khách hàng. ................. 40
Hình 1: Mô hình 5 tác lực cạnh tranh của Michael Porter ............................................ 17
Hình 2: Tổ chức bộ máy quản lý của công ty ................................................................ 22
Hình 3 : Mô hình nghiên cứu......................................................................................... 58
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH vii
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích
DANH MỤC BẢNG
Bảng 1: Cơ cấu mẫu điều tra ........................................................................................... 5
Bảng 2. Tình hình lao động qua 3 năm 2011-2013 ...................................................... 23
Bảng 3: Số lượng thuê bao qua 3 năm của VTV Cab Huế ............................................ 26
Bảng 4: Kết quả sản xuất kinh doanh của VTV Cab Huế giai đoạn 2011 - 2013 ......... 28
Bảng 5: Các kênh dịch vụ của các doanh nghiệp .......................................................... 31
Bảng 6: Bảng tổng hợp cước thuê bao hàng tháng của các doanh nghiệp .................... 32
Bảng 7: Bảng cơ sở vật chất của công ty VTV Cab Huế năm 2013 ............................. 33
Bảng 8: Phân loại đội ngũ lao động theo số năm kinh nghiệm trong năm 2013 ........... 34
Bảng 9 - Bảng tổng hợp sơ lược về đối tượng điều tra ................................................. 35
Bảng 10: Số lượng khách hàng đang sử dụng dịch vụ truyền hình cáp của công ty:.... 38
Bảng 11: Bảng phân tích nhận định của khách hàng về yếu tố sản phẩm dịch vụ ........ 41
Bảng 12: Bảng phân tích nhận định của khách hàng về yếu tố giá ............................... 42
Bảng 13: Bảng phân tích nhận định của khách hàng về yếu tố phân phối và xúc tiến . 43
Bảng 14: Bảng phân tích nhận định của khách hàng về yếu tố công nghệ ................... 45
Bảng 15: Bảng phân tích nhận định của khách hàng về yếu tố chất lượng phục vụ ..... 46
Bảng 16: Bảng phân tích nhận định của khách hàng về yếu tố uy tín .......................... 48
Bảng 17: Bảng phân tích nhận định của khách hàng về yếu tố lòng trung thành ......... 49
Bảng 18: Bảng phân tích đánh giá chung của khách hàng về VTV Cab Huế ............... 50
Bảng 19: Bảng kiểm định Mann – Whitney về sự khác biệt trong đánh giá của khách
hàng giữa VTV Cab Huế với K+ ................................................................................... 51
Bảng 20: Bảng kiểm định Mann-Whitney về sự khác biệt trong đánh giá của khách
hàng giữa VTV Cab Huế và AVG ............................................................................... 52
Bảng 21: Kết quả kiểm định Mann-Whitney về sự khác biệt trong đánh giá của khách
hàng giữa VTV Cab Huế và My Tv ............................................................................. 53
Bảng 22: liệt kê các biến tham gia phân tích nhân tố .................................................... 56
Bảng 23: kiểm tra độ tin cậy thang đo của các nhân tốt tạo nên sức cạnh tranh của
VTV Cab Huế ................................................................................................................ 57
Bảng 24: Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của Cty VTV Cab Huế ........................... 62
SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH viii
Đạ
i
ọc
K
inh
tế
H
uế
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- danh_gia_nang_luc_canh_tranh_ve_marketing_mix_cua_dich_vu_truyen_hinh_cap_vtv_cab_tai_thanh_pho_hue.pdf