Đánh giá năng lực cạnh tranh về marketing mix của dịch vụ truyền hình cáp - Vtv cab tại thành phố Huế

Cần chú trọng đến hình thức cung cấp dịch vụ và chăm sóc KH trực tiếp tại các cơ quan, khách sạn là KH lớn và truyền thống thông qua các dịch vụ bảo trì, khuyến mãi, tặng quà. Thiết lập kênh thông tin hiệu quả giữa doanh nghiệp và KH để tiếp nhận ý kiến đóng góp của KH, góp phần hoàn thiện chất lượng dịch vụ cho Cty. Tiếp tục cũng cố và phát huy hiệu qủa mối quan hệ giữa các bộ phận, phòng ban để nhanh chóng đáp ứng nhu cầu của KH và kịp thời theo dõi chất lượng công việc của các nhân viên cấp dưới, cũng như cải tiến chất lượng dịch vụ ngày càng tốt hơn. Xây dựng lộ trình về giá cước, phí dịch vụ phù hợp với khung giá nhà nước quy định và đảm bảo cạnh tranh với các Cty cung cấp dịch vụ truyền hình cáp khác

pdf104 trang | Chia sẻ: phamthachthat | Lượt xem: 1567 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đánh giá năng lực cạnh tranh về marketing mix của dịch vụ truyền hình cáp - Vtv cab tại thành phố Huế, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
9 2.9655 .90565 .16817 My TV "nhan vien san sang xu ly kip thoi khi co su co" 29 2.4483 .57235 .10628 One-Sample Test Test Value = 2 t df Sig. (2- tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper VTV Cab "nhan vien san sang xu ly kip thoi khi co su co" 14.257 113 .000 .89474 .7704 1.0191 K+ "thac mac cua khach hang duoc giai dap nhanh chong" 7.373 39 .000 .95000 .6894 1.2106 AVG "thac mac cua khach hang duoc giai dap nhanh chong" 4.197 16 .001 .82353 .4076 1.2395 AVG "nhan vien san sang xu ly kip thoi khi co su co" 2.954 16 .009 .70588 .1993 1.2124 AVG "he thong tong dai cham soc khach hang hoat dong tot" 4.667 16 .000 .82353 .4494 1.1976 My TV "thac mac cua khach hang duoc giai dap nhanh chong" 9.001 28 .000 .86207 .6659 1.0583 My TV "nhan vien co chuyen mon tot" 5.741 28 .000 .96552 .6210 1.3100 My TV "nhan vien san sang xu ly kip thoi khi co su co" 4.218 28 .000 .44828 .2306 .6660 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 78 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean VTV Cab "he thong phan phoi tot" 114 3.7368 .59575 .05580 VTV Cab "linh dong trong lap dat trang thiet bi" 114 3.7281 .69493 .06509 VTV Cab "hinh thuc quang cao loi cuon" 114 3.9912 .36423 .03411 VTV Cab "nhieu chinh sach khuyen mai" 114 3.9298 .59077 .05533 K+ "he thong phan phoi tot" 40 3.6750 .76418 .12083 K+ "linh dong trong lap dat trang thiet bi" 40 3.2500 .77625 .12274 K+ "hinh thuc quang cao loi cuon" 40 3.5750 .87376 .13815 K+ "nhieu chinh sach khuyen mai" 40 3.8750 .85297 .13487 AVG "he thong phan phoi tot" 17 3.3529 .49259 .11947 AVG "linh dong trong lap dat trang thiet bi" 17 3.1176 .92752 .22496 AVG "hinh thuc quang cao loi cuon" 17 3.2941 .84887 .20588 AVG "nhieu chinh sach khuyen mai" 17 3.5294 .51450 .12478 My TV "he thong phan phoi tot" 29 3.3448 .76885 .14277 My TV "linh dong trong lap dat trang thiet bi" 29 3.1379 .87522 .16252 My TV "hinh thuc quang cao loi cuon" 29 3.3793 .77523 .14396 My TV "nhieu chinh sach khuyen mai" 29 3.6552 .66953 .12433 One-Sample Test Test Value = 4 t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper VTV Cab "he thong phan phoi tot" -4.716 113 .000 -.26316 -.3737 -.1526 VTV Cab "linh dong trong lap dat trang thiet bi" -4.178 113 .000 -.27193 -.4009 -.1430 VTV Cab "hinh thuc quang cao loi cuon" -.257 113 .798 -.00877 -.0764 .0588 VTV Cab "nhieu chinh sach khuyen mai" -1.268 113 .207 -.07018 -.1798 .0394 K+ "he thong phan phoi tot" -2.690 39 .010 -.32500 -.5694 -.0806 K+ "linh dong trong lap dat trang thiet bi" -6.111 39 .000 -.75000 -.9983 -.5017 K+ "hinh thuc quang cao loi cuon" -3.076 39 .004 -.42500 -.7044 -.1456 K+ "nhieu chinh sach khuyen mai" -.927 39 .360 -.12500 -.3978 .1478 AVG "he thong phan phoi tot" -5.416 16 .000 -.64706 -.9003 -.3938 AVG "linh dong trong lap dat trang thiet bi" -3.922 16 .001 -.88235 -1.3592 -.4055 AVG "hinh thuc quang cao loi cuon" -3.429 16 .003 -.70588 -1.1423 -.2694 AVG "nhieu chinh sach khuyen mai" -3.771 16 .002 -.47059 -.7351 -.2061 My TV "he thong phan phoi tot" -4.589 28 .000 -.65517 -.9476 -.3627 My TV "linh dong trong lap dat trang thiet bi" -5.304 28 .000 -.86207 -1.1950 -.5292 My TV "hinh thuc quang cao loi cuon" -4.312 28 .000 -.62069 -.9156 -.3258 My TV "nhieu chinh sach khuyen mai" -2.774 28 .010 -.34483 -.5995 -.0902 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 79 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean VTV Cab "luon giu cam ket cua minh" 114 3.7807 .56064 .05251 VTV Cab "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" 114 3.8246 .70705 .06622 VTV Cab "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" 114 3.8684 .67198 .06294 K+ "luon giu cam ket cua minh" 40 3.6000 .70892 .11209 K+ "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" 40 3.7000 .75786 .11983 K+ "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" 40 3.7750 .61966 .09798 AVG "luon giu cam ket cua minh" 17 3.5294 .79982 .19398 AVG "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" 17 3.4706 .51450 .12478 AVG "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" 17 3.5294 .51450 .12478 My TV "luon giu cam ket cua minh" 29 3.5517 .68589 .12737 My TV "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" 29 3.6897 .71231 .13227 My TV "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" 29 3.7241 .59140 .10982 One-Sample Test Test Value = 4 t df Sig. (2- tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper VTV Cab "luon giu cam ket cua minh" -4.176 113 .000 -.21930 -.3233 -.1153 VTV Cab "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" -2.649 113 .009 -.17544 -.3066 -.0442 VTV Cab "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" -2.091 113 .039 -.13158 -.2563 -.0069 K+ "luon giu cam ket cua minh" -3.569 39 .001 -.40000 -.6267 -.1733 K+ "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" -2.504 39 .017 -.30000 -.5424 -.0576 K+ "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" -2.296 39 .027 -.22500 -.4232 -.0268 AVG "luon giu cam ket cua minh" -2.426 16 .027 -.47059 -.8818 -.0594 AVG "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" -4.243 16 .001 -.52941 -.7939 -.2649 AVG "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" -3.771 16 .002 -.47059 -.7351 -.2061 My TV "luon giu cam ket cua minh" -3.520 28 .001 -.44828 -.7092 -.1874 My TV "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" -2.346 28 .026 -.31034 -.5813 -.0394 My TV "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" -2.512 28 .018 -.27586 -.5008 -.0509 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 80 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean VTV Cab "chat luong hinh anh dep, ro net" 114 3.9035 .46027 .04311 VTV Cab "chat luong am thanh chan that, song dong" 114 3.8509 .62729 .05875 VTV Cab "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach hang" 114 3.6404 .69291 .06490 K+ "chat luong hinh anh dep, ro net" 40 3.9500 .78283 .12378 K+ "chat luong am thanh chan that, song dong" 40 3.9750 .80024 .12653 K+ "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach hang" 40 3.4750 .81610 .12904 AVG "chat luong hinh anh dep, ro net" 17 3.7647 .75245 .18250 AVG "chat luong am thanh chan that, song dong" 17 3.5882 1.00367 .24343 AVG "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach hang" 17 3.4118 .71229 .17276 My TV "chat luong hinh anh dep, ro net" 29 3.7931 .72601 .13482 My TV "chat luong am thanh chan that, song dong" 29 3.8966 .72431 .13450 My TV "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach hang" 29 3.3448 .72091 .13387 One-Sample Test Test Value = 4 t df Sig. (2- tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper VTV Cab "chat luong hinh anh dep, ro net" - 2.238 113 .027 -.09649 -.1819 -.0111 VTV Cab "chat luong am thanh chan that, song dong" - 2.538 113 .013 -.14912 -.2655 -.0327 VTV Cab "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach hang" - 5.542 113 .000 -.35965 -.4882 -.2311 K+ "chat luong hinh anh dep, ro net" -.404 39 .688 -.05000 -.3004 .2004 K+ "chat luong am thanh chan that, song dong" -.198 39 .844 -.02500 -.2809 .2309 K+ "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach hang" - 4.069 39 .000 -.52500 -.7860 -.2640 AVG "chat luong hinh anh dep, ro net" - 1.289 16 .216 -.23529 -.6222 .1516 AVG "chat luong am thanh chan that, song dong" - 1.692 16 .110 -.41176 -.9278 .1043 AVG "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach hang" - 3.405 16 .004 -.58824 -.9545 -.2220 My TV "chat luong hinh anh dep, ro net" - 1.535 28 .136 -.20690 -.4831 .0693 My TV "chat luong am thanh chan that, song dong" -.769 28 .448 -.10345 -.3790 .1721 My TV "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach hang" - 4.894 28 .000 -.65517 -.9294 -.3810 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 81 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean VTV Cab "chat luong thiet bi dam bao" 114 3.7193 .69777 .06535 VTV Cab "thuong xuyen bo sung kenh moi" 114 3.5702 .81977 .07678 VTV Cab "tin hieu dam bao" 114 3.6579 .75056 .07030 VTV Cab "kenh truyen hinh phong phu" 114 3.5789 .78588 .07360 K+ "chat luong thiet bi dam bao" 40 3.7750 .61966 .09798 K+ "thuong xuyen bo sung kenh moi" 40 3.3750 .80662 .12754 K+ "tin hieu dam bao" 40 3.6750 .88831 .14045 K+ "kenh truyen hinh phong phu" 40 3.3250 .72986 .11540 AVG "chat luong thiet bi dam bao" 17 3.4706 .87447 .21209 AVG "thuong xuyen bo sung kenh moi" 17 3.0588 .82694 .20056 AVG "tin hieu dam bao" 17 3.4118 1.00367 .24343 AVG "kenh truyen hinh phong phu" 17 3.1765 1.01460 .24608 My TV "chat luong thiet bi dam bao" 29 3.7241 .59140 .10982 My TV "thuong xuyen bo sung kenh moi" 29 3.1379 .69303 .12869 My TV "tin hieu dam bao" 29 3.6207 .72771 .13513 My TV "kenh truyen hinh phong phu" 29 3.1379 .78940 .14659 One-Sample Test Test Value = 4 t df Sig. (2- tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper VTV Cab "chat luong thiet bi dam bao" -4.295 113 .000 -.28070 -.4102 -.1512 VTV Cab "thuong xuyen bo sung kenh moi" -5.598 113 .000 -.42982 -.5819 -.2777 VTV Cab "tin hieu dam bao" -4.867 113 .000 -.34211 -.4814 -.2028 VTV Cab "kenh truyen hinh phong phu" -5.720 113 .000 -.42105 -.5669 -.2752 K+ "chat luong thiet bi dam bao" -2.296 39 .027 -.22500 -.4232 -.0268 K+ "thuong xuyen bo sung kenh moi" -4.900 39 .000 -.62500 -.8830 -.3670 K+ "tin hieu dam bao" -2.314 39 .026 -.32500 -.6091 -.0409 K+ "kenh truyen hinh phong phu" -5.849 39 .000 -.67500 -.9084 -.4416 AVG "chat luong thiet bi dam bao" -2.496 16 .024 -.52941 -.9790 -.0798 AVG "thuong xuyen bo sung kenh moi" -4.693 16 .000 -.94118 -1.3663 -.5160 AVG "tin hieu dam bao" -2.416 16 .028 -.58824 -1.1043 -.0722 AVG "kenh truyen hinh phong phu" -3.347 16 .004 -.82353 -1.3452 -.3019 My TV "chat luong thiet bi dam bao" -2.512 28 .018 -.27586 -.5008 -.0509 My TV "thuong xuyen bo sung kenh moi" -6.699 28 .000 -.86207 -1.1257 -.5985 My TV "tin hieu dam bao" -2.807 28 .009 -.37931 -.6561 -.1025 My TV "kenh truyen hinh phong phu" -5.881 28 .000 -.86207 -1.1623 -.5618 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 82 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích One-Sample Test Test Value = 4 t df Sig. (2- tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper VTV Cab "chat luong thiet bi dam bao" -4.295 113 .000 -.28070 -.4102 -.1512 VTV Cab "thuong xuyen bo sung kenh moi" -5.598 113 .000 -.42982 -.5819 -.2777 VTV Cab "tin hieu dam bao" -4.867 113 .000 -.34211 -.4814 -.2028 VTV Cab "kenh truyen hinh phong phu" -5.720 113 .000 -.42105 -.5669 -.2752 K+ "chat luong thiet bi dam bao" -2.296 39 .027 -.22500 -.4232 -.0268 K+ "thuong xuyen bo sung kenh moi" -4.900 39 .000 -.62500 -.8830 -.3670 K+ "tin hieu dam bao" -2.314 39 .026 -.32500 -.6091 -.0409 K+ "kenh truyen hinh phong phu" -5.849 39 .000 -.67500 -.9084 -.4416 AVG "chat luong thiet bi dam bao" -2.496 16 .024 -.52941 -.9790 -.0798 AVG "thuong xuyen bo sung kenh moi" -4.693 16 .000 -.94118 -1.3663 -.5160 AVG "tin hieu dam bao" -2.416 16 .028 -.58824 -1.1043 -.0722 AVG "kenh truyen hinh phong phu" -3.347 16 .004 -.82353 -1.3452 -.3019 My TV "chat luong thiet bi dam bao" -2.512 28 .018 -.27586 -.5008 -.0509 My TV "thuong xuyen bo sung kenh moi" -6.699 28 .000 -.86207 -1.1257 -.5985 My TV "tin hieu dam bao" -2.807 28 .009 -.37931 -.6561 -.1025 My TV "kenh truyen hinh phong phu" -5.881 28 .000 -.86207 -1.1623 -.5618 One-Sample Test Test Value = 4 t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper anh (chi) tiep tuc su dung dich vu cua VTV Cab -3.697 113 .000 -.20175 -.3099 -.0936 anh (chi) se gioi thieu cho nguoi than dung dich vu cua VTV Cab -5.111 113 .000 -.29825 -.4138 -.1826 anh (chi) se van su dung dich vu trong thoi gian VTV Cab ngung de sua chua -7.290 113 .000 -.49123 -.6247 -.3577 anh (chi) tiep tuc su dung dich vu cua K+ -2.508 39 .016 -.25000 -.4516 -.0484 anh (chi) se gioi thieu cho nguoi than dung dich vu cua K+ -3.846 39 .000 -.27500 -.4196 -.1304 anh (chi) se van su dung dich vu trong thoi gian K+ ngung de sua chua -3.306 39 .002 -.42500 -.6850 -.1650 anh (chi) tiep tuc su dung dich vu cua AVG -2.416 16 .028 -.58824 -1.1043 -.0722 anh (chi) se gioi thieu cho nguoi than dung dich vu cua AVG -3.429 16 .003 -.70588 -1.1423 -.2694 anh (chi) se van su dung dich vu trong thoi gian AVG ngung de sua chua -5.191 16 .000 -.94118 -1.3255 -.5568 anh (chi) tiep tuc su dung dich vu cua My TV -6.769 28 .000 -.62069 -.8085 -.4329 anh (chi) se gioi thieu cho nguoi than dung dich vu cua My TV -7.888 28 .000 -.68966 -.8687 -.5106 anh (chi) se van su dung dich vu trong thoi gian K+ ngung de sua chua -4.960 28 .000 -.79310 -1.1206 -.4656 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 83 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích cuoc dich vu vtv cab hue re hon so voi doi thu canh tranh Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khong dong y 51 22.2 25.5 25.5 binh thuong 86 37.4 43.0 68.5 dong y 56 24.3 28.0 96.5 rat dong y 7 3.0 3.5 100.0 Total 200 87.0 100.0 Missing System 30 13.0 Total 230 100.0 cuoc phi dau noi hoa mang cua vtv cab re hon so voi doi thu canh tranh Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khong dong y 51 22.2 25.5 25.5 binh thuong 92 40.0 46.0 71.5 dong y 49 21.3 24.5 96.0 rat dong y 8 3.5 4.0 100.0 Total 200 87.0 100.0 Missing System 30 13.0 Total 230 100.0 chat luong dich vu vtv cab tot hon so voi doi thu canh tranh Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khong dong y 40 17.4 20.0 20.0 binh thuong 22 9.6 11.0 31.0 dong y 132 57.4 66.0 97.0 rat dong y 6 2.6 3.0 100.0 Total 200 87.0 100.0 Missing System 30 13.0 Total 230 100.0 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 84 Đạ i h ọc K inh tế Hu ế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích vtv cab hue uy tin hon so voi cac doanh nghiep khac Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khong dong y 20 8.7 10.0 10.0 binh thuong 10 4.3 5.0 15.0 dong y 165 71.7 82.5 97.5 rat dong y 5 2.2 2.5 100.0 Total 200 87.0 100.0 Missing System 30 13.0 Total 230 100.0 dich vu cham soc khach hang cua vtv cab tot hon cac doanh nghiep khac Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid khong dong y 29 12.6 14.5 14.5 binh thuong 28 12.2 14.0 28.5 dong y 124 53.9 62.0 90.5 rat dong y 19 8.3 9.5 100.0 Total 200 87.0 100.0 Missing System 30 13.0 Total 230 100.0 One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean cuoc dich vu vtv cab hue re hon so voi doi thu canh tranh 200 3.0950 .81812 .05785 cuoc phi dau noi hoa mang cua vtv cab re hon so voi doi thu canh tranh 200 3.0700 .81141 .05738 chat luong dich vu vtv cab tot hon so voi doi thu canh tranh 200 3.5200 .84449 .05971 vtv cab hue uy tin hon so voi cac doanh nghiep khac 200 3.7750 .65308 .04618 dich vu cham soc khach hang cua vtv cab tot hon cac doanh nghiep khac 200 3.6650 .84042 .05943 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 85 Đạ i h ọc K inh tế Hu ế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích One-Sample Test Test Value = 4 t df Sig. (2-tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper cuoc dich vu vtv cab hue re hon so voi doi thu canh tranh -15.644 199 .000 -.90500 -1.0191 -.7909 cuoc phi dau noi hoa mang cua vtv cab re hon so voi doi thu canh tranh -16.209 199 .000 -.93000 -1.0431 -.8169 chat luong dich vu vtv cab tot hon so voi doi thu canh tranh -8.038 199 .000 -.48000 -.5978 -.3622 vtv cab hue uy tin hon so voi cac doanh nghiep khac -4.872 199 .000 -.22500 -.3161 -.1339 dich vu cham soc khach hang cua vtv cab tot hon cac doanh nghiep khac -5.637 199 .000 -.33500 -.4522 -.2178 Kiểm định Mann-Whitney Ranks hien anh (chi) dang su dung dich vu truyen hinh cap cua doanh nghiep N Mean Rank Sum of Ranks GIA_TB VTV Cab Hue 114 80.00 9120.00 K+ 40 70.38 2815.00 Total 154 SANPHAMDICHVU_TB VTV Cab Hue 114 84.16 9594.00 K+ 40 58.52 2341.00 Total 154 CHATLUONGPHUCVU_TB VTV Cab Hue 114 79.57 9070.50 K+ 40 71.61 2864.50 Total 154 HETHONGPHANPHOIVAXUCTIEN_TB VTV Cab Hue 114 85.87 9789.00 K+ 40 53.65 2146.00 Total 154 CONGNGHE_TB VTV Cab Hue 114 79.77 9093.50 K+ 40 71.04 2841.50 Total 154 UYTIN_TB VTV Cab Hue 114 82.62 9419.00 K+ 40 62.90 2516.00 Total 154 LONGTRUNGTHANH_TB VTV Cab Hue 114 79.66 9081.50 K+ 40 71.34 2853.50 Total 154 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 86 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích Test Statisticsa GIA_TB SANPHAM DICHVU_TB CHATLUONG PHUCVU_TB HETHONGPHAN PHOIVAXUCTIEN _TB CONGNGHE_ TB UYTIN_TB LONGTRUNG THANH_TB Mann-Whitney U 1.995E3 1521.000 2044.500 1326.000 2021.500 1696.000 2033.500 Wilcoxon W 2.815E3 2341.000 2864.500 2146.000 2841.500 2516.000 2853.500 Z -1.218 -3.370 -.975 -4.097 -1.151 -2.623 -1.094 Asymp. Sig. (2-tailed) .223 .001 .329 .000 .250 .009 .274 Ranks hien anh (chi) dang su dung dich vu truyen hinh cap cua doanh nghiep N Mean Rank Sum of Ranks GIA_TB VTV Cab Hue 114 68.56 7815.50 AVG 17 48.85 830.50 Total 131 SANPHAMDICHVU_TB VTV Cab Hue 114 69.86 7964.50 AVG 17 40.09 681.50 Total 131 CHATLUONGPHUCVU_TB VTV Cab Hue 114 68.60 7820.50 AVG 17 48.56 825.50 Total 131 HETHONGPHANPHOIVAXUCTIEN_TB VTV Cab Hue 114 71.84 8190.00 AVG 17 26.82 456.00 Total 131 CONGNGHE_TB VTV Cab Hue 114 68.02 7754.50 AVG 17 52.44 891.50 Total 131 UYTIN_TB VTV Cab Hue 114 69.91 7969.50 AVG 17 39.79 676.50 Total 131 LONGTRUNGTHANH_TB VTV Cab Hue 114 69.94 7973.00 AVG 17 39.59 673.00 Total 131 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 87 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích Test Statisticsa GIA_TB SANPHAM DICHVU_TB CHATLUONG PHUCVU_TB HETHONGPHAN PHOIVAXUCTIEN _TB CONGNGHE _TB UYTIN_TB LONGTRUNG THANH_TB Mann- Whitney U 677.500 528.500 672.500 303.000 738.500 523.500 520.000 Wilcoxon W 830.500 681.500 825.500 456.000 891.500 676.500 673.000 Z -2.086 -3.367 -2.042 -4.784 -1.767 -3.407 -3.327 Asymp. Sig. (2-tailed) .037 .001 .041 .000 .077 .001 .001 Ranks hien anh (chi) dang su dung dich vu truyen hinh cap cua doanh nghiep N Mean Rank Sum of Ranks GIA_TB VTV Cab Hue 114 75.15 8567.00 My TV 29 59.62 1729.00 Total 143 SANPHAMDICHVU_TB VTV Cab Hue 114 78.75 8978.00 My TV 29 45.45 1318.00 Total 143 CHATLUONGPHUCVU_TB VTV Cab Hue 114 78.24 8919.00 My TV 29 47.48 1377.00 Total 143 HETHONGPHANPHOIVAXUCTIEN_TB VTV Cab Hue 114 81.09 9244.50 My TV 29 36.26 1051.50 Total 143 CONGNGHE_TB VTV Cab Hue 114 74.50 8492.50 My TV 29 62.19 1803.50 Total 143 UYTIN_TB VTV Cab Hue 114 76.77 8751.50 My TV 29 53.26 1544.50 Total 143 LONGTRUNGTHANH_TB VTV Cab Hue 114 79.98 9117.50 My TV 29 40.64 1178.50 Total 143 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 88 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích Test Statisticsa GIA_TB SANPHAMDIC HVU_TB CHATLUONG PHUCVU_TB HETHONGPH ANPHOIVAXU CTIEN_TB CONGNGHE_ TB UYTIN_TB LONGTRUNG THANH_TB Mann- Whitney U 1.294E3 883.000 942.000 616.500 1368.500 1109.500 743.500 Wilcoxon W 1.729E3 1318.000 1377.000 1051.500 1803.500 1544.500 1178.500 Z -1.879 -4.202 -3.586 -5.435 -1.592 -3.026 -4.849 Asymp. Sig. (2-tailed) .060 .000 .000 .000 .111 .002 .000 a. Grouping Variable: hien anh (chi) dang su dung dich vu truyen hinh cap cua doanh nghiep Kiểm định EFA KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .689 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 1.402E3 df 351 Sig. .000 Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadingsa Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total 1 4.160 15.407 15.407 4.160 15.407 15.407 2.912 2 3.648 13.512 28.918 3.648 13.512 28.918 3.424 3 2.880 10.665 39.583 2.880 10.665 39.583 3.350 4 2.176 8.058 47.641 2.176 8.058 47.641 2.709 5 1.810 6.702 54.343 1.810 6.702 54.343 1.948 6 1.770 6.556 60.900 1.770 6.556 60.900 2.654 7 1.520 5.629 66.529 1.520 5.629 66.529 2.317 8 .977 3.618 70.146 9 .943 3.492 73.639 10 .818 3.029 76.668 11 .748 2.769 79.437 12 .663 2.457 81.894 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 89 Đạ họ c K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích 13 .617 2.285 84.180 14 .570 2.111 86.291 15 .513 1.901 88.192 16 .435 1.612 89.805 17 .390 1.443 91.248 18 .370 1.371 92.619 19 .342 1.267 93.886 20 .321 1.189 95.075 21 .266 .984 96.059 22 .239 .886 96.945 23 .224 .828 97.773 24 .205 .758 98.531 25 .179 .662 99.193 26 .135 .500 99.692 27 .083 .308 100.000 Structure Matrix Component 1 2 3 4 5 6 7 VTV Cab "chi phi dau noi hoa mang hop ly" .811 VTV Cab "chi phi thue bao hang thang hop ly" .801 VTV Cab "khach hang co nhieu goi cuoc lua chon" .734 VTV Cab "gia cuoc tuong duong voi cac nha cung cap khac" .723 VTV Cab "nhan vien co chuyen mon tot" .840 VTV Cab "thai do nhan vien nhiet tinh" .816 VTV Cab "thac mac cua khach hang duoc giai dap nhanh chong" .801 VTV Cab "nhan vien san sang xu ly kip thoi khi co su co" .659 VTV Cab "he thong tong dai cham soc khach hang hoat dong tot" .602 VTV Cab "thu tuc lap dat de dang, thuan tien" VTV Cab "tin hieu dam bao" -.938 VTV Cab "thuong xuyen bo sung kenh moi" -.906 VTV Cab "kenh truyen hinh phong phu" -.889 VTV Cab "chat luong thiet bi dam bao" -.727 VTV Cab "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" .843 VTV Cab "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" .792 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 90 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích VTV Cab "luon giu cam ket cua minh" .754 VTV Cab "he thong phan phoi tot" VTV Cab "chat luong am thanh chan that, song dong" .772 VTV Cab "chat luong hinh anh dep, ro net" .746 VTV Cab "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach hang" .746 anh (chi) tiep tuc su dung dich vu cua VTV Cab -.857 anh (chi) se van su dung dich vu trong thoi gian VTV Cab ngung de sua chua -.856 anh (chi) se gioi thieu cho nguoi than dung dich vu cua VTV Cab -.810 VTV Cab "nhieu chinh sach khuyen mai" .809 VTV Cab "hinh thuc quang cao loi cuon" .799 VTV Cab "linh dong trong lap dat trang thiet bi" .647 Structure Matrix Component 1 2 3 4 5 6 7 VTV Cab "chi phi dau noi hoa mang hop ly" .810 VTV Cab "chi phi thue bao hang thang hop ly" .799 VTV Cab "khach hang co nhieu goi cuoc lua chon" .732 VTV Cab "gia cuoc tuong duong voi cac nha cung cap khac" .727 VTV Cab "nhan vien co chuyen mon tot" .857 VTV Cab "thai do nhan vien nhiet tinh" .819 VTV Cab "thac mac cua khach hang duoc giai dap nhanh chong" .800 VTV Cab "nhan vien san sang xu ly kip thoi khi co su co" .693 VTV Cab "he thong tong dai cham soc khach hang hoat dong tot" .590 VTV Cab "tin hieu dam bao" -.942 VTV Cab "thuong xuyen bo sung kenh moi" -.907 VTV Cab "kenh truyen hinh phong phu" -.888 VTV Cab "chat luong thiet bi dam bao" -.732 VTV Cab "nhieu chinh sach khuyen mai" .822 VTV Cab "hinh thuc quang cao loi cuon" .798 VTV Cab "linh dong trong lap dat trang thiet bi" .642 VTV Cab "chat luong am thanh chan that, song dong" .777 VTV Cab "chat luong hinh anh dep, ro net" .757 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 91 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích VTV Cab "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach hang" .749 anh (chi) tiep tuc su dung dich vu cua VTV Cab .878 anh (chi) se van su dung dich vu trong thoi gian VTV Cab ngung de sua chua .845 anh (chi) se gioi thieu cho nguoi than dung dich vu cua VTV Cab .830 VTV Cab "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" -.854 VTV Cab "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" -.838 VTV Cab "luon giu cam ket cua minh" -.764 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .784 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted VTV Cab "chi phi thue bao hang thang hop ly" 10.2982 4.211 .684 .686 VTV Cab "chi phi dau noi hoa mang hop ly" 10.4298 3.946 .697 .674 VTV Cab "gia cuoc tuong duong voi cac nha cung cap khac" 10.2193 4.792 .542 .757 VTV Cab "khach hang co nhieu goi cuoc lua chon" 10.7105 4.243 .477 .802 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 92 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .804 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted VTV Cab "thac mac cua khach hang duoc giai dap nhanh chong" 13.3070 5.206 .614 .764 VTV Cab "thai do nhan vien nhiet tinh" 12.8509 5.774 .647 .748 VTV Cab "nhan vien co chuyen mon tot" 12.7368 6.231 .730 .739 VTV Cab "nhan vien san sang xu ly kip thoi khi co su co" 13.4649 6.410 .587 .770 VTV Cab "he thong tong dai cham soc khach hang hoat dong tot" 13.0789 6.091 .460 .811 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .896 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted VTV Cab "chat luong thiet bi dam bao" 10.8070 4.883 .573 .931 VTV Cab "thuong xuyen bo sung kenh moi" 10.9561 3.830 .821 .847 VTV Cab "tin hieu dam bao" 10.8684 3.921 .892 .820 VTV Cab "kenh truyen hinh phong phu" 10.9474 3.980 .810 .851 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 93 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .630 3 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted VTV Cab "linh dong trong lap dat trang thiet bi" 7.9211 .693 .422 .610 VTV Cab "hinh thuc quang cao loi cuon" 7.6579 1.165 .465 .572 VTV Cab "nhieu chinh sach khuyen mai" 7.7193 .770 .525 .401 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .653 3 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted VTV Cab "chat luong hinh anh dep, ro net" 7.4912 1.226 .476 .574 VTV Cab "chat luong am thanh chan that, song dong" 7.5439 .923 .503 .500 VTV Cab "trang thiet bi phuc vu dap ung yeu cau khach hang" 7.7544 .859 .454 .591 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .817 3 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 94 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted anh (chi) tiep tuc su dung dich vu cua VTV Cab 7.2105 1.389 .733 .696 anh (chi) se gioi thieu cho nguoi than dung dich vu cua VTV Cab 7.3070 1.383 .658 .760 anh (chi) se van su dung dich vu trong thoi gian VTV Cab ngung de sua chua 7.5000 1.208 .638 .795 Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .771 3 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted VTV Cab "luon giu cam ket cua minh" 7.6930 1.507 .570 .737 VTV Cab "co hinh anh nhat dinh trong tam tri khach hang" 7.6491 1.168 .614 .688 VTV Cab "khach hang an tam khi khi su dung dich vu" 7.6053 1.197 .651 .639 Coefficientsa Model Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients t Sig. Collinearity Statistics B Std. Error Beta Tolerance VIF 1 (Constant) -1.146 .365 -3.141 .002 F1 .229 .037 .354 6.264 .000 .889 1.125 F2 .094 .041 .130 2.277 .025 .872 1.146 F3 .254 .035 .392 7.181 .000 .953 1.049 F4 .143 .056 .142 2.537 .013 .902 1.109 F5 .246 .051 .263 4.876 .000 .971 1.029 F6 .163 .044 .208 3.693 .000 .894 1.119 F7 .205 .045 .255 4.542 .000 .898 1.113 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 95 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích Model Summaryb Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate Change Statistics Durbin- Watson R Square Change F Change df1 df2 Sig. F Change 1 .836a .699 .680 .24475 .699 35.233 7 106 .000 2.039 ANOVAb Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. 1 Regression 14.773 7 2.110 35.233 .000a Residual 6.349 106 .060 Total 21.123 113 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH 96 Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích MỤC LỤC Phần I: ĐẶT VẤN ĐỀ ................................................................................................... 1 1. Tính cấp thiết của đề tài ............................................................................................... 1 2. Mục tiêu nghiên cứu .................................................................................................... 2 2.1. Mục tiêu chung ........................................................................................................................ 2 2.2. Mục tiêu cụ thể ........................................................................................................................ 2 3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu ............................................................................... 2 3.1. Đối tượng nghiên cứu: ............................................................................................................ 2 3.1.1. Đối tượng nghiên cứu: ........................................................................................... 2 3.1.2. Đối tượng điều tra:................................................................................................. 2 3.2. Phạm vi nghiên cứu ................................................................................................................ 2 3.2.1. Phạm vi không gian ............................................................................................... 2 3.2.2. Phạm vi thời gian ................................................................................................... 2 3.2.3. Phạm vi nội dung: .................................................................................................. 3 4. Phương pháp nghiên cứu. ............................................................................................ 3 4.1. Thiết kế nghiên cứu ................................................................................................................ 3 4.1.1. Nghiên cứu định tính ............................................................................................. 3 4.1.2. Nghiên cứu định lượng .......................................................................................... 3 4.2. Phương pháp thu thập dữ liệu ................................................................................................ 4 4.2.1. Dữ liệu thứ cấp ...................................................................................................... 4 4.2.2. Dữ liệu sơ cấp ........................................................................................................ 4 4.2.2.1. Phương pháp chọn mẫu ...................................................................................... 4 4.2.2.2. Xác định kích thước mẫu .................................................................................... 4 4.2.2.3. Tiến trình chọn mẫu ............................................................................................ 5 4.3. Phương pháp xử lý, phân tích số liệu .................................................................................... 6 5. Kết cấu đề tài ............................................................................................................... 6 PHẦN II: NỘI DUNG VÀ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU .............................................. 7 Chương I: NHỮNG VẤN ĐỀ LÝ LUẬN VỀ CẠNH TRANH ................................. 7 1.1. Khái niệm cạnh tranh và vai trò của cạnh tranh: .................................................................. 7 1.1.1 Khái niệm về cạnh tranh: ........................................................................................ 7 1.1.2 Vai trò cạnh tranh: .................................................................................................. 8 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH i Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích 1.1.3 Các hình thức cạnh tranh: ....................................................................................... 9 1.1.3.1 Cạnh tranh về sản phẩm dịch vụ: ........................................................................ 9 1.1.3.2. Cạnh tranh về giá .............................................................................................. 10 1.1.3.3. Cạnh tranh về phân phối sản phẩm dịch vụ. ..................................................... 10 1.1.3.4. Cạnh tranh về xúc tiến bán hàng: ..................................................................... 10 1.1.3.5. Cạnh tranh dựa vào uy tín. ............................................................................... 11 1.2. Năng lực cạnh tranh: ............................................................................................................. 11 1.2.1. Khái niệm năng lực cạnh tranh: ........................................................................... 11 1.2.2. Các chiến lược cạnh tranh: .................................................................................. 12 1.2.2.1. Chiến lược chi phí thấp: ................................................................................... 12 1.2.2.2. Chiến lược khác biệt hóa sản phẩm: ................................................................. 13 1.2.2.3. Chiến lược tập trung: ........................................................................................ 13 1.2.3. Các yếu tố tác động đến năng lực cạnh tranh. ..................................................... 14 1.2.3.1. Nhân tố bên trong ............................................................................................. 14 1.2.3.2. Nhóm nhân tố bên ngoài ................................................................................... 14 1.2.4. Năng lực cạnh tranh về Marketing ..................................................................... 15 1.2.4.1. Những khái niệm cơ bản về Marketing ............................................................ 15 1.2.4.2. Các tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh về Marketing ................................ 16 1.2.4.2.1. Sản phẩm ....................................................................................................... 16 1.2.4.2.2. Giá ................................................................................................................. 16 1.2.4.2.3. Phân phối ....................................................................................................... 16 1.2.4.2.4. Xúc tiến.......................................................................................................... 16 1.2.5. Mô hình các lực lượng cạnh tranh của Michael Porter. ...................................... 16 1.3. Giới thiệu tổng quan về thị trường Truyền Hình Cáp Thành phố Huế ........................... 19 CHƯƠNG 2: PHÂN TÍCH, ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC CẠNH TRANH VỀ MARKETING MIX CỦA DỊCH VỤ VTV CAB TẠI THÀNH PHỐ HUẾ. ......... 20 2.1. Tổng quan về Cty VTV CAB Huế. ..................................................................................... 20 2.1.1. Lịch sử hình thành và phát triển .......................................................................... 20 2.1.2. Chức năng và lĩnh vực hoạt động ........................................................................ 21 2.1.2.1. Chức năng nhiệm vụ ......................................................................................... 21 2.1.2.2. Lĩnh vực hoạt động ........................................................................................... 21 2.1.2.3. Mô hình tổ chức quản lý ................................................................................... 22 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH ii Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích 2.1.2.3.1 Sơ đồ cơ cấu tổ chức của công ty ................................................................... 22 2.1.2.3.2. Tình hình lao động của công ty qua 3 năm 2011, 2012, 2013 ...................... 23 2.1.2.3.3. Tình hình thuê bao của công ty qua 3 năm 2011-2013: ................................ 26 2.1.2.3.4. Tình hình chung về kết quả kinh doanh của công ty qua 3 năm 2011-2013 26 2.1.3. Phân tích mô hình 5 áp lực cạnh tranh đối với VTV Cab Huế. .................................... 29 2.1.3.1. Nguy cơ từ các đối thủ cạnh tranh tiềm tàng. ................................................... 29 2.1.3.2. Cường độ cạnh tranh của các đối thủ cạnh tranh hiện tại trong ngành. ........... 29 2.1.3.3. Áp lực từ các sản phẩm thay thế....................................................................... 30 2.1.3.4. Áp lực của khách hàng ..................................................................................... 30 2.1.3.5. Áp lực từ các nhà cung ứng .............................................................................. 30 2.1.4. Đánh giá năng lực cạnh tranh về marketing của dịch vụ truyền hình cáp - VTV Cab trên địa bàn TP. Huế .................................................................................................................... 31 2.1.4.1. Đánh giá năng lực cạnh tranh thông qua mô hình 6P ...................................... 31 2.1.4.1.1. Năng lực từ sản phẩm dịch vụ. ...................................................................... 31 2.1.4.1.2. Năng lực cạnh tranh từ giá ............................................................................ 32 2.1.4.1.3. Năng lực cạnh tranh từ hệ thống phân phối .................................................. 32 2.1.4.1.4. Năng lực cạnh tranh từ hoạt động xúc tiến ................................................ 32 2.1.4.1.5. Năng lực cạnh tranh từ công nghệ hay cơ sở vật chất kỹ thuật. .................... 33 2.1.4.1.6. Năng lực cạnh tranh từ nhân tố con người .................................................... 34 2.2. Đánh giá năng lực cạnh tranh của VTV Cab Huế qua điều tra khách hàng. .......... 34 2.2.1. Kết quả thu thập số liệu sơ cấp ............................................................................ 34 2.2.1.1 Cơ cấu mẫu điều tra khách hàng sử dụng dịch vụ truyền hình cáp: .................. 38 2.2.1.2. Lý do khách hàng lựa chọn dịch vụ truyền hình cáp của doanh nghiệp. ................... 39 2.2.2. Đánh giá năng lực cạnh tranh của VTV Cab bằng các kiểm định. ..................... 41 2.2.2.1. Kiểm định One Sample T-Test ......................................................................... 41 2.2.2.1.1. Đánh giá của khách hàng về yếu tố sản phẩm dịch vụ. ................................. 41 2.2.2.1.2. Đánh giá của khách hàng về yếu tố giá. ........................................................ 42 2.2.2.1.3. Đánh giá của khách hàng về yếu tố hệ thống phân phối và xúc tiến ............ 43 2.2.2.1.4. Đánh giá của khách hàng về yếu tố công nghệ ............................................. 45 2.2.2.1.5. Đánh giá của khách hàng về yếu tố chất lương phục vụ ............................... 46 2.2.2.1.6. Đánh giá năng lực cạnh tranh qua yếu tố uy tín ............................................ 48 2.2.2.1.7. Đánh giá năng lực cạnh tranh qua yếu tố lòng trung thành ........................... 48 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH iii Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích 2.2.2.1.8. Đánh giá năng lực cạnh tranh thông qua đánh giá chung của khách hàng. ............... 49 2.2.2.2. Kiểm định Mann-Whitney về sự khác biệt trong đánh giá của khách hàng giữa VTV Cab Huế và các đối thủ cạnh tranh. ...................................................................... 51 2.2.2.2.1. Kiểm định Mann-Whitney về sự khác biệt trong đánh giá của khách hàng giữa VTV Cab Huế với K+ ........................................................................................... 51 2.2.2.2.2. Kiểm định Mann-Whitney về sự khác biệt trong đánh giá của khách hàng giữa VTV Cab Huế với AVG. ....................................................................................... 52 2.2.2.2.3. Kiểm định Mann-Whitney về sự khác biệt trong đánh giá của khách hàng giữa VTV Cab Huế với My TV. .................................................................................... 53 2.2.2.3. Phân tích nhân tố khám phá (EFA) đối với các biến quan sát cấu thành năng lực cạnh tranh của VTV Cab Huế. ................................................................................ 54 2.2.2.3.1. Phân tích nhân tố khám phá (EFA): .............................................................. 54 2.2.2.3.2. Kiểm tra độ tin cậy của thang đo các nhân tố cấu thành năng lực cạnh tranh của VTV Cab Huế. ........................................................................................................ 57 2.2.2.3.3. Mô hình nghiên cứu: ................................................................................... 58 2.2.2.3.4. Ảnh hưởng của các nhân tố đến năng lực cạnh tranh của VTV Cab Huế. ................ 59 CHƯƠNG 3: CÁC GIẢI PHÁP NÂNG CAO NĂNG LỰC CẠNH TRANH CHO CÔNG TY VTV CAB HUẾ ........................................................................................ 61 2.3.1 Định hướng .......................................................................................................................... 61 2.3.2. Phân tích điểm mạnh, điểm yếu cũng như cơ hội, thách thức mà thị trường mang lại. ........................................................................................................................................................ 61 2.3.3. Một số giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh cho VTV Cab Huế ........................... 64 2.3.3.1. Nhóm giải pháp về thị trường ........................................................................... 64 2.3.3.2. Nhóm giải pháp về nâng cao chất lượng sản phẩm dịch vụ ............................. 64 2.3.3.3. Nhóm giải pháp về chính sách giá .................................................................... 64 2.3.3.4. Nhóm giải pháp về công nghệ .......................................................................... 65 2.3.3.5. Nhóm giải pháp về truyền thông, quảng bá ...................................................... 65 2.3.3.6. Nhóm giải pháp về đội ngũ cán bộ công nhân viên. ........................................ 66 2.3.3.7. Giải pháp về huy động vốn và nâng cao khả năng tài chính ............................ 66 PHẦN III: KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ ................................................................. 67 3.1. Kết luận................................................................................................................... 67 3.2. Hạn chế của đề tài và đề xuất nghiên cứu tiếp theo ............................................... 68 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH iv Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích 3.3. Kiến Nghị ............................................................................................................... 68 3.3.1 Đối với các cơ quan Nhà nước .......................................................................................... 68 3.3.2 Kiến nghị đối với công ty VTV Cab Huế: ....................................................................... 69 TÀI LIỆU THAM KHẢO ........................................................................................... 70 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH v Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích DANH MỤC CÁC TỪ VIẾT TẮT VÀ KÝ HIỆU KH : Khách hàng TP : Thành phố Cty : Công ty SP : Sản phẩm NTD : Người tiêu dùng BKS : Ban kiểm soát DN : Doanh nghiệp CSKH : Chăm sóc khách hàng SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH vi Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích DANH MỤC BIỂU ĐỒ VÀ HÌNH Biểu đồ 2.1: – Cơ cấu giới tính của đối tượng điều tra. ................................................ 36 Biểu đồ 2.2: - Cơ cấu độ tuổi của đối tượng điều tra .................................................... 36 Biểu đồ 2.3: – Cơ cấu nghề nghiệp của mẫu điều tra .................................................... 37 Biểu đồ 2.4: Cơ cấu theo thời gian sử dụng của mẫu điều tra. ...................................... 37 Biểu đồ 2.5: - Cơ cấu thu nhập của đối tượng điều tra. ................................................. 38 Biểu đồ 2.6: Biểu đồ thể hiện lý do lựa chọn sản phẩm của khách hàng. ..................... 39 Biểu đồ 2.7: Biểu đồ thể hiện nguồn thông tin tham khảo của khách hàng. ................. 40 Hình 1: Mô hình 5 tác lực cạnh tranh của Michael Porter ............................................ 17 Hình 2: Tổ chức bộ máy quản lý của công ty ................................................................ 22 Hình 3 : Mô hình nghiên cứu......................................................................................... 58 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH vii Đạ i h ọc K inh tế H uế Khóa Luận Tốt Nghiệp GVHD: TH.S Hồ Khánh Ngọc Bích DANH MỤC BẢNG Bảng 1: Cơ cấu mẫu điều tra ........................................................................................... 5 Bảng 2. Tình hình lao động qua 3 năm 2011-2013 ...................................................... 23 Bảng 3: Số lượng thuê bao qua 3 năm của VTV Cab Huế ............................................ 26 Bảng 4: Kết quả sản xuất kinh doanh của VTV Cab Huế giai đoạn 2011 - 2013 ......... 28 Bảng 5: Các kênh dịch vụ của các doanh nghiệp .......................................................... 31 Bảng 6: Bảng tổng hợp cước thuê bao hàng tháng của các doanh nghiệp .................... 32 Bảng 7: Bảng cơ sở vật chất của công ty VTV Cab Huế năm 2013 ............................. 33 Bảng 8: Phân loại đội ngũ lao động theo số năm kinh nghiệm trong năm 2013 ........... 34 Bảng 9 - Bảng tổng hợp sơ lược về đối tượng điều tra ................................................. 35 Bảng 10: Số lượng khách hàng đang sử dụng dịch vụ truyền hình cáp của công ty:.... 38 Bảng 11: Bảng phân tích nhận định của khách hàng về yếu tố sản phẩm dịch vụ ........ 41 Bảng 12: Bảng phân tích nhận định của khách hàng về yếu tố giá ............................... 42 Bảng 13: Bảng phân tích nhận định của khách hàng về yếu tố phân phối và xúc tiến . 43 Bảng 14: Bảng phân tích nhận định của khách hàng về yếu tố công nghệ ................... 45 Bảng 15: Bảng phân tích nhận định của khách hàng về yếu tố chất lượng phục vụ ..... 46 Bảng 16: Bảng phân tích nhận định của khách hàng về yếu tố uy tín .......................... 48 Bảng 17: Bảng phân tích nhận định của khách hàng về yếu tố lòng trung thành ......... 49 Bảng 18: Bảng phân tích đánh giá chung của khách hàng về VTV Cab Huế ............... 50 Bảng 19: Bảng kiểm định Mann – Whitney về sự khác biệt trong đánh giá của khách hàng giữa VTV Cab Huế với K+ ................................................................................... 51 Bảng 20: Bảng kiểm định Mann-Whitney về sự khác biệt trong đánh giá của khách hàng giữa VTV Cab Huế và AVG ............................................................................... 52 Bảng 21: Kết quả kiểm định Mann-Whitney về sự khác biệt trong đánh giá của khách hàng giữa VTV Cab Huế và My Tv ............................................................................. 53 Bảng 22: liệt kê các biến tham gia phân tích nhân tố .................................................... 56 Bảng 23: kiểm tra độ tin cậy thang đo của các nhân tốt tạo nên sức cạnh tranh của VTV Cab Huế ................................................................................................................ 57 Bảng 24: Phân tích điểm mạnh và điểm yếu của Cty VTV Cab Huế ........................... 62 SVTH: Đào Trọng Nghĩa - K44B QTKD -TH viii Đạ i ọc K inh tế H uế

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfdanh_gia_nang_luc_canh_tranh_ve_marketing_mix_cua_dich_vu_truyen_hinh_cap_vtv_cab_tai_thanh_pho_hue.pdf