Đánh giá sinh trưởng và năng suất của 6 giống cà pháo (solanum macrocarpon) trên vùng đất xám thủ đức vụ đông xuân 2011-2012

Qua bảng 4.10 cho thấy giống Tiểu tuyết TN122 có số cành cấp 1 (13,5 cành/cây), tổng số cành (47,9 cành/cây) và tỷ lệ cành hữu hiệu (87,2%) cao hơn hẳn so với các giống còn lại, khác biệt rất có ý nghĩa thống kê so với các giống khác. Giống Cao sản nông trường cũng có số cành cấp 1 và tổng số cành cao nhưng về tỷ lệ cành hữu hiệu lại thấp hơn giống Tiểu tuyết TN122 (87,2 %) và giống Cà pháo xanh (76,3 %). Giống Green Ball có tỷ lệ cành hữu hiệu/cây thấp nhất (66,6 %).

doc76 trang | Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 3237 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đánh giá sinh trưởng và năng suất của 6 giống cà pháo (solanum macrocarpon) trên vùng đất xám thủ đức vụ đông xuân 2011-2012, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ưởng đường kính tán của 6 giống cà pháo (cm/tán cây/10 ngày) Giống Tốc độ tăng trưởng đường kính tán qua các ngày sau trồng 10-20 20-30 30-40 40-50 50-60 Trắng Thuận Điền 9,6 10,0 24,3 8,2 8,3 Cà pháo xanh 10,2 9,6 21,4 8,4 7,1 Cao sản nông trường 10,4 13,8 22,6 10,1 9,8 Green Ball 6,1 7,6 18,9 7,1 7,0 Tiểu tuyết TN122 10,0 12,3 26,7 12,2 11,2 Tím 125 (đ/c) 10,2 12,4 24,4 11,2 8,7 Giai đoạn 10-20 ngày sau trồng, giống Cao sản nông trường có tốc độ tăng trưởng đường kính lớn nhất 10,4 (cm/tán cây/10 ngày). Giai đoạn 20-30 ngày sau trồng giống Cao sản nông trường vẫn có tốc độ tăng trưởng đường kính lớn hơn so với các giống khác 13,8 (cm/tán cây/10 ngày), thấp nhất là Green Ball 7,6 (cm/tán cây/10 ngày). Qua bảng 4.5 cho thấy đường kính tán của các giống tăng mạnh nhất vào giai đoạn 30-40 ngày sau trồng. Ở giai đoạn này giống Tiểu tuyết TN122 có tốc độ tăng trưởng đường kính mạnh nhất là 26,7 (cm/tán cây/10 ngày). Các giai đoạn 40-50 và 50-60 ngày sau trồng đường kính tán vẫn tăng nhưng lại theo chiều hướng giảm dần. Giống Green Ball có tốc độ tăng trưởng đường kính tán thấp nhất ở hai giai đoạn này chỉ có 7,1 và 7,0 (cm/tán cây/10 ngày). 4.1.4 Động thái ra lá và tốc độ ra lá của 6 giống cà 4.1.4.1 Động thái ra lá Bảng 3.4: Động thái ra lá của 6 giống cà làm thí nghiệm (lá/cây) Giống Số lá/cây qua các giai đoạn ngày sau trồng 10 20 30 40 50 60 Trắng Thuận Điền 11,5c 22,8cd 42,5d 63,2c 82,8c 99,7c Cà pháo xanh 11,3c 24,1c 42,9d 65,5c 82,2c 97,8c Cao sản nông trường 13,0b 30,7b 53,7b 87,9a 106,3a 121,1b Green Ball 10,1d 22,2d 39,3e 57,7d 74,1d 88,8d Tiểu tuyết TN122 13,1b 29,4b 52,1c 80,8b 105,5ab 125,5a Tím 125 (đ/c) 13,7a 32,6a 55,4a 82,2b 102,9b 120,7b CV( % ) 1,6 2,5 1,0 1,2 1,4 1,0 Ftính 145,9** 130,9** 599,6** 558,2** 358,1** 644,1** Ghi chú: Các kí tự khác nhau trên cùng 1 cột có sự khác biệt thống kê (**: khác biệt rất có ý nghĩa) Lá là cơ quan quan trọng đối với tất cả cây trồng. Có chức năng quang hợp, sản xuất, tích lũy các chất hữu cơ đi nuôi cơ thể từ đó quyết định đến năng suất cây trồng. Số lá trên cây được quyết định bởi đặc tính di truyền của giống. Tuy nhiên trong quá trình sinh trưởng của cây, quá trình ra lá cũng phụ thuộc rất lớn bởi điều kiện ngoại cảnh và kỹ thuộc canh tác (bón phân, tưới nước, phòng trừ sâu bệnh...). Qua bảng 4.6 cho ta thấy ở giai đoạn 10 ngày sau khi trồng giống đối chứng Tím 125 có số lá nhiều nhất (13,7 lá ) khác biệt rất có ý nghĩa thống kê với các giống khác, giống Green Ball có số lá ít nhất (10,1 lá). Giai đoạn 20 và 30 ngày sau trồng số lá các nghiệm thức tiếp tục tăng mạnh. Trong giai đoạn 30 ngày sau trồng giống đối chứng Tím 125 vẫn có số lá nhiều nhất (55,4 lá), kế đến là giống Cao sản nông trường (53,7 lá). Các giai đoạn tiếp theo số lá vẫn tiếp tục tăng mạnh và ở giai đoạn 60 ngày sau trồng giống Tiểu tuyết TN122 có số lá nhiều nhất (125,5 lá). Khác biệt rất có ý nghĩa thống kê so với các giống khác. Đạt số lá ít nhất là giống Green Ball (88,8 lá). 4.1.4.2 Tốc độ ra lá Bảng 3.5: Tốc độ ra lá của 6 giống cà pháo (lá/cây/10 ngày) Giống Tốc độ ra lá qua các giai đoạn ngày sau trồng 10-20 20-30 30-40 40-50 50-60 Trắng Thuận Điền 11,3 19,7 20,7 19,6 16,9 Cà pháo xanh 12,8 18,9 22,5 16,7 15,6 Cao sản nông trường 17,7 22,9 34,3 18,4 14,8 Green Ball 12,1 17,1 18,3 16,7 14,7 Tiểu tuyết TN122 16,3 22,7 28,7 24,7 20,1 Tím 125 (đ/c) 18,9 22,8 26,8 20,7 17,8 Tốc độ ra lá thể hiện sự tăng trưởng mạnh hay yếu của giống, qua bảng 4.7 ta thấy ở giai đoạn 10-20 ngày sau khi trồng giống Cao sản nông trường có tốc độ ra lá nhanh nhất là 17,7 (lá/cây/10 ngày). Giai đoạn từ 20-30 ngày sau trồng số lá tiếp tục tăng mạnh và dao động từ 17,1 - 22,9 (lá/cây/10 ngày). Qua bảng 4.7 ta thấy ở giai đoạn 30-40 ngày sau trồng là giai đoạn có tốc độ ra lá nhanh nhất của các giống. Trong giai đoạn này giống Cao sản nông trường có tốc độ ra lá nhanh nhất 34,3 (lá/cây/10 ngày), chậm nhất là giống Green Ball 18,3 (lá/cây/10 ngày). Trong 2 giai đoạn từ 40-50 và 50-60 ngày sau trồng ta thấy tốc độ ra lá vẫn tăng nhưng với chiều hướng tăng chậm lại. Giống có tốc độ ra lá cao nhất là giống Tiểu tuyết TN122 (24,7 và 20,1 lá/cây/10 ngày). 4.2 Tình hình sâu bệnh hại trên 6 giống cà pháo 4.2.1 Bệnh héo rũ vi khuẩn và đốm nâu trên 6 giống cà pháo Bảng 4.8: Tỷ lệ bệnh héo rũ vi khuẩn và đốm nâu trên 6 giống cà pháo (%) Giống Tỷ lệ bệnh hại (%) Héo rũ vi khuẩn Bệnh đốm nâu Trắng Thuận Điền 3,7 9,3 Cà pháo xanh 3,7 14,8 Cao sản nông trường 9,3 16,7 Green Ball 0 46,3 Tiểu tuyết TN122 1,9 18,5 Tím 125 (đ/c) 0 12,0 Tỷ lệ bệnh hại cao hay thấp đều ảnh hưởng rất lớn đến khả năng sinh trưởng và năng suất của cây trồng. Qua bảng 4.8 cho thấy giống Cao sản nông trường có tỷ lệ bệnh héo rũ vi khuẩn cao nhất (9,3 %), cả hai giống Green Ball và giống đối chứng Tím 125 đều không thấy xuất hiện bệnh héo rũ. Qua bảng 4.8 cũng cho thấy giống Green Ball có tỷ lệ bệnh đốm nâu rất cao so với các giống còn lại (46,3 %) và giống Trắng Thuận Điền là có tỷ lệ bệnh đốm nâu thấp nhất (9,3 %). 4.2.2 Mật độ một số loại sâu hại trên cây cà pháo Bảng 4.9: Mật số sâu hại trên 6 giống cà pháo Giống Mật số sâu (con/cây) Sâu ăn lá Sâu đục quả Bọ rùa 28 chấm Trắng Thuận Điền 0,9 1,2 1,4 Cà pháo xanh 0,5 0,9 0,6 Cao sản nông trường 1,2 2,9 1,8 Green Ball 0,2 0,8 2,9 Tiểu tuyết TN122 0,6 0,9 1,0 Tím 125 (đ/c) 0,9 1,0 1,0 Giống Mật số sâu (con/cây) Tỷ lệ bệnh hại (%) Sâu ăn lá Sâu đục quả Bọ rùa 28 chấm Héo rũ vi khuẩn Bệnh đốm nâu Trắng Thuận Điền 0,9 1,2 1,4 3,7 9,3 Cà pháo xanh 0,5 0,9 0,6 3,7 14,8 Cao sản nông trường 1,2 2,9 1,8 9,3 16,7 Green Ball 0,2 0,8 2,9 0 46,3 Tiểu tuyết TN122 0,6 0,9 1,0 1,9 18,5 Tím 125 (đ/c) 0,9 1,0 1,0 0 12,0 Mật số sâu hại trên cây cà nhiều hay ít đều ảnh hưởng rất lớn đến khả năng sinh trưởng, phát triển và năng suất của giống. Qua bảng 4.9 cho thấy về mật số sâu hại trên cà pháo thì giống Cao sản nông trường có mật số các loại sâu hại nhiều nhất (sâu ăn lá 1,2 con/cây, sâu đục quả 2,9 con/cây và bọ rùa 28 chấm 1,8 con/cây) tiếp theo là giống Trắng Thuận Điền cũng có mật số sâu hại rất cao (sâu ăn lá 0,9 con/cây, sâu đục quả 1,2 con/cây và bọ rùa 28 chấm là 1,4 con/cây). Qua bảng 4.9 cũng cho ta thấy giống Green Ball là bị bọ rùa 28 chấm phá hoại nhiều nhất (2,9 con/cây), điều này có thể giải thích tại sao giống Green Ball lại bị bệnh đốm lá nặng hơn các giống khác. Bị bọ rùa gây hại thấp nhất là giống Cà pháo xanh (0,6 con/cây). 4.3 Các yếu tố cấu thành nên năng suất và năng suất 4.3.1 Tổng số các cành trên cây Bảng 4.10: Tổng số cành và tỷ lệ cành hữu hiệu trên cây của 6 giống cà pháo Giống Số cành cấp 1/cây Tổng số cành/cây Cành hữu hiệu/cây Tỷ lệ cành hữu hiệu/cây (%) Trắng Thuận Điền 11,2c 41,6e 29,1e 70,0 Cà pháo xanh 11,9bc 43,9d 33,5c 76,3 Cao sản nông trường 12,3b 45,1c 32,3d 71,6 Green Ball 9,1d 37,3f 24,9f 66,6 Tiểu tuyết TN122 13,5 a 47,9a 41,8a 87,2 Tím 125 (đ/c) 12,3b 46,2b 34,7b 75,2 CV (%) 2,6 0,7 1,2 Ftính 70,8** 406,3** 589,2** Ghi chú: Các kí tự khác nhau trên cùng 1 cột có sự khác biệt thống kê (**: khác biệt rất có ý nghĩa) Cành cùng với thân làm nên bộ khung của cây. Cành mang lá, hoa, quả và là bộ phận gián tiếp góp phần làm tăng năng suất của cây trồng. Qua bảng 4.10 cho thấy giống Tiểu tuyết TN122 có số cành cấp 1 (13,5 cành/cây), tổng số cành (47,9 cành/cây) và tỷ lệ cành hữu hiệu (87,2%) cao hơn hẳn so với các giống còn lại, khác biệt rất có ý nghĩa thống kê so với các giống khác. Giống Cao sản nông trường cũng có số cành cấp 1 và tổng số cành cao nhưng về tỷ lệ cành hữu hiệu lại thấp hơn giống Tiểu tuyết TN122 (87,2 %) và giống Cà pháo xanh (76,3 %). Giống Green Ball có tỷ lệ cành hữu hiệu/cây thấp nhất (66,6 %). 4.3.2 Khả năng ra hoa, đậu quả và đặc điểm hình thái hoa, quả Bảng 4.11: Khả năng ra hoa và đậu quả của 6 giống cà pháo Giống Số hoa/cây Số quả/cây Tỉ lệ đậu quả (%) Trắng Thuận Điền 40,7d 32,1e 78,9 Cà pháo xanh 42,3c 36,9b 87,2 Cao sản nông trường 43,7b 33,9d 77,6 Green Ball 38,3e 25,3f 66,1 Tiểu tuyết TN122 47,0a 42,7a 90,7 Tím 125 (đ/c) 44,2b 34,7c 78,4 CV % 0,7 0,6 Ftính 279,2** 2326,4** Ghi chú: Các kí tự khác nhau trên cùng 1 cột có sự khác biệt thống kê (**: khác biệt rất có ý nghĩa) Qua bảng 4.11 cho thấy số hoa/cây và số quả/cây của giống Tiểu tuyết TN122 là nhiều nhất (47,0 hoa/cây và 42,7 quả/cây) khác biệt rất có ý nghĩa thống kê so với các giống còn lại, thấp nhất là giống Green Ball (38,3 hoa/cây và 25,3 quả/cây). Qua bảng 4.11 cũng cho thấy các giống đều có tỉ lệ đậu quả cao, dao động từ 66,1-90,7 (%), giống Tiểu tuyết TN122 có tỉ lệ đậu quả cao nhất (90,7%), tiếp đó là giống Cà pháo xanh (87,2%), thấp nhất là giống Green Ball (66,1%). Bảng 4.12: Đặc trưng hình thái hoa, quả Giống Màu sắc lá Màu sắc hoa Màu sắc quả Hình dạng quả Đường kính quả (cm) Số hạt/quả Trắng Thuận Điền Xanh nhạt Trắng Trắng Tròn 2,8 662,7 Cà pháo xanh Xanh đậm Tím Xanh nhạt Ovan 3,3 527,2 Cao sản nông trường Xanh nhạt Trắng Trắng Tròn 2,9 757,5 Green Ball Xanh đậm Tím Trắng Tròn 3,1 714,8 Tiểu tuyết TN122 Xanh nhạt Tím Trắng Tròn 2,7 545,1 Tím 125 (đ/c) Xanh nhạt Tím Tím bóng Tròn 3,0 562,8 Qua bảng 4.12 ta thấy hoa các giống đều có màu từ trắng tới tím. Cà pháo xanh có quả hình ovan và có màu xanh nhạt, các giống còn lại đều có quả hình tròn. Qua bảng 4.12 cho thấy giống Cà pháo xanh là giống có đường kính quả lớn nhất (3,3 cm), tiếp theo đó là giống Green Ball (3,1 cm), giống Tiểu tuyết TN122 có đường kính quả nhỏ nhất (2,7 cm). Có số hạt/quả nhiều nhất là giống Cao sản nông trường (757,5 hạt/quả), giống Cà pháo xanh có số hạt/quả ít nhất (527,2 hạt/quả). 4.3.3 Các yếu tố cấu thành nên năng suất Bảng 4.13: Các yếu tố cấu thành nên năng suất và năng suất quả Giống TLTB/quả (g) Số quả/cây NSLT (tấn/ha) NSTT (tấn/ha) (%) NSTT vượt đ/c Trắng Thuận Điền 25,7d 32,1e 10,44d 8,76c - 4,9 Cà pháo xanh 28,7ab 36,9b 13,32b 9,72ab 5,5 Cao sản nông trường 27,5c 33,9d 12,22c 9,20bc - 0,1 Green Ball 29,2a 25,3f 9,52e 7,60d - 17,5 Tiểu tuyết TN122 27,9bc 42,7a 15,27a 10,25a 11,3 Tím 125 (đ/c) 29,0a 34,7c 12,32c 9,21b CV (%) 1,2 0,6 3,0 3,1 F tính 47,3** 2326,4** 100,1** 30,2** Ghi chú: Các kí tự khác nhau trên cùng 1 cột có sự khác biệt thống kê (**: khác biệt rất có ý nghĩa) Năng suất và các yếu tố cấu thành nên năng suất là chỉ tiêu quan trọng nhất trong công tác chọn giống cà pháo nói riêng và chọn giống cây trồng nói chung. Qua bảng 4.13 cho thấy các giống đều có trọng lượng trung bình/quả lớn. Trong đó giống Green Ball và Tím 125 là lớn nhất (29,2g và 29,0g), khác biệt rất có ý nghĩa thống kê với các giống khác. Tuy nhiên giống Green Ball lại có số quả/cây ít nhất (25,3 quả/cây). Có số quả/cây nhiều nhất là giống Tiểu tuyết TN122 (42,7 quả/cây), khác biệt rất có ý nghĩa thống kê với các giống khác. NSLT thể hiện tiềm năng năng suất của giống, qua bảng 4.13 ta thấy giống Tiểu tuyết TN122 có năng suất lí thuyết cao nhất (15,27 tấn/ha), khác biệt rất có ý nghĩa thống kê so với các giống khác. Có năng suất lí thuyết thấp nhất là giống Green Ball chỉ đạt (9,52 tấn/ha). Qua bảng 4.13 cũng cho thấy giống Tiểu tuyết TN122 có năng suất thực thu cao nhất (10,25 tấn/ha), (%) năng suất thực thu vượt giống đối chứng Tím 125 (9,21 tấn/ha) là (11,3%) tiếp đó là giống Cà pháo xanh đạt (9,72 tấn/ha) có năng suất thực thu thấp nhất là giống Green Ball chỉ đạt (7,60 tấn/ha). Chương 5 KẾT LUẬN VÀ ĐỀ NGHỊ 5.1 Kết luận Qua kết quả thí nghiệm đạt được, rút ra kết luận như sau: - Giống có thời gian sinh trưởng và phát triển nhanh nhất là giống Cà pháo xanh (78,3 NSG), chậm nhất là giống Green Ball (81,7 NSG). - Giống Green Ball rất mẫn cảm với bệnh đốm nâu (46,3 %) và có mật số bọ rùa 28 chấm gây hại nhiều nhất (2,9 con/cây). Giống Cao sản nông trường có mật số sâu ăn lá, sâu đục quả gây hại nhiều nhất (1,2 và 2,9 con/cây) và tỷ lệ bệnh héo rũ vi khuẩn cao (9,3 %). - Xác định được giống Tiểu tuyết TN122 có các đặc điểm nổi bật: + Chiều cao cây (62,8 cm). + Đường kính tán (87,3 cm). + Số lá/cây (125,5 lá). + Tổng số cành/cây (41,8 cành). + Tỷ lệ cành hữu hiệu/cây (87,1 %). + Số hoa\cây và số quả/cây (47,0 hoa và 42,7 quả). + Năng suất lý thuyết (15,27 tấn/ha). + Năng suất thực thu (10,25 tấn/ha). + (%) năng suất thực thu vượt đối chứng (11,3 %). 5.2 Đề nghị Giới thiệu giống Tiểu tuyết TN122 cho người nông dân trồng thử nghiệm trên vùng trong vụ mùa sau. Tiếp tục khảo sát giống Cà pháo xanh thêm một vụ nữa để đánh giá chính xác tiềm năng năng suất của giống. TÀI LIỆU THAM KHẢO 1. Trần Lâm Ban, 1993. Sách tra cứu nông dược. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật 93 trang. 2. Phạm Văn Biên, Bùi Cách Tuyến và Nguyễn Mạnh Chinh, 2005. Cẩm nang thuốc bảo vệ thực vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp TP. Hồ Chí Minh, 387 trang. 3. Đường Hồng Duật. Sổ tay người trồng rau, tập 2, 2005, 182 trang. 4. Mạc Hữu Hùng, 2006. So sánh sự sinh trưởng, phát triển và năng suất của 5 giống cà chua (Lycopersicum Esculentum Mill) trồng trên đất An Hòa Tây, huyện Ba Tri, tỉnh Bến Tre. Luận văn tốt nghiệp nghành Nông học Trường Đại học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh, 65 trang. 5. Ngô Đằng Phong, Huỳnh Thị Huyền Trang và Nguyễn Duy Năng, 2003. Hướng dẫn sử dụng phần mềm MSTATC trong phương pháp thí nghiệm nông nghiệp. Phần cơ bản. Trường Đại học Nông Lâm Tp. Hồ Chí Minh, 78 trang. 6. “Héo xanh vi khuẩn hại cà chua”. Nguyễn Thị Phú, Đại học Nông nghiệp Hà Nội. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2011. 7. “Phòng trừ sâu bệnh trên cây cà tím”. Truy cập ngày 25 tháng 12 năm 2011. 8. “Kĩ thuật trồng và chăm sóc cà pháo”. Truy cập ngày 08 tháng 08 năm 2011. . 9. “Bọ Rùa 28 Chấm (Epilachna Vigintioctopunctata)” Truy cập ngày 10 tháng 01 năm 2012 . 10. . PHỤ LỤC 1. Số liệu khí tượng nông nghiệp các tháng thí nghiệm Bảng 1.1: Số liệu thời tiết Tp.Hồ Chí Minh từ tháng 11/2011 đến tháng 03/2012 Tháng Lượng mưa (mm) Tổng số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ trung bình (0C) Ẩm độ trung bình (%) 11/2011 272,5 180 28,2 84 12/2011 52 195 26,5 77 01/2012 55,1 153,6 27,3 79 02/2012 70,5 146 28,0 79 03/2012 101,9 209 29,3 75 (Nguồn: Trung tâm dự báo khí tượng thủy văn Tp. Hồ Chí Minh) 2. Đồ thị Động thái tăng trưởng chiều cao cây 0 10 20 30 40 50 60 70 10 20 30 40 50 60 Ngày sau trồng cm/cây NT1 NT2 NT3 NT4 NT5 NT6 Đồ thị 4.1: Thể hiện động thái tăng trưởng chiều cao của 6 giống cà pháo Tốc độ tăng trưởng chiều cao cây 0 2 4 6 8 10 12 14 16 18 20 10-20. 20-30 30-40 40-50 50-60 Ngày sau trồng cm/cây/10 ngày NT1 NT2 NT3 NT4 NT5 NT6 Đồ thị 4.2: Thể hiện tốc độ tăng trưởng chiều cao của 6 giống cà pháo Động thái tăng trưởng đường kính tán 0 10 20 30 40 50 60 70 80 90 100 10 20 30 40 50 60 Ngày sau trồng cm/cây NT1 NT2 NT3 NT4 NT5 NT6 Đồ thị 4.3: Thể hiện động thái tăng trưởng đường kính tán của 6 giống cà pháo Tốc độ tăng trưởng đường kính tán 0 5 10 15 20 25 30 10 - 20 20 - 30 30 - 40 40 - 50 50 - 60 Ngày sau trồng NT1 NT2 NT3 NT4 NT5 NT6 cm/cây/10 ngày Đồ thị 4.4: Thể hiện tốc độ tăng trưởng đường kính tán của 6 giống cà pháo Động thái ra lá 0 20 40 60 80 100 120 140 10 20 30 40 50 60 Ngày sau trồng lá/cây NT1 NT2 NT3 NT4 NT5 NT6 Đồ thị 4.5: Thể hiện động thái ra lá của 6 giống cà pháo Tốc độ ra lá 0 5 10 15 20 25 30 35 40 10-20. 20-30 30-40 40-50 50-60 Ngày sau trồng lá/cây/10 ngày NT1 NT2 NT3 NT4 NT5 NT6 Đồ thị 4.6: Thể hiện tốc độ ra lá của 6 giống cà pháo Sự tương quan giữa năng suất thực thu và năng suất lí thuyết 0 5 10 15 20 1 2 3 4 5 6 Nghiệm thức tấn/ha NSLT NSTT Đồ thị 4.7: Thể hiện tương quan giữa Năng suất thực thu và Năng suất lý thuyết 3. Hình ảnh trong thí nghiệm Hình 1: 6 giống cà dùng làm thí nghiệm trong vườn ươm Hình 2: Toàn cảnh khu thí nghiệm trước khi trồng Hình 3: Sâu đục quả Hình 4: Sâu xanh ăn lá Hình 5: Bọ rùa 28 chấm Hình 6: Bệnh xoắn lá Hình 7: Bệnh héo rũ vi khuẩn Hình 8: Bệnh đốm nâu lá Trắng Thuận điền Cà pháo xanh Green Ball Cao sản nông trường Tiểu tuyết TN122 Tím 125 (đ/c) Hình 9: Đường kính mặt cắt ngang quả 6 giống cà 4. Kết quả phân tích thống kê a. Chiều cao cây qua các ngày sau trồng Chiều cao cây 10 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.48 0.242 9.73 0.0045 nt 5 7.28 1.455 58.47 0.0000 Error 10 0.25 0.025 Non-additivity 1 0.03 0.030 1.22 Residual 9 0.22 0.024 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 8.01 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 7.406 Grand Sum= 133.300 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 2.13% Means for variable 3 (ch10) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 7.233 2 7.300 3 7.367 4 6.667 5 7.133 6 8.733 ** Trắc nghiệm phân hạng chiều cao cây 10 NST Error Mean Square = 0.02500 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 0.4092 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 7.230 B Mean 6 = 8.730 A Mean 2 = 7.300 B Mean 3 = 7.370 B Mean 3 = 7.370 B Mean 2 = 7.300 B Mean 4 = 6.670 C Mean 1 = 7.230 B Mean 5 = 7.130 B Mean 5 = 7.130 B Mean 6 = 8.730 A Mean 4 = 6.670 C Chiều cao cây 20 NST Variable 3: ch20 A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 3.03 1.514 6.29 0.0170 nt 5 25.01 5.002 20.79 0.0001 Error 10 2.41 0.241 Non-additivity 1 0.06 0.059 0.23 Residual 9 2.35 0.261 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 30.44 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 15.944 Grand Sum= 287.000 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 3.08% Means for variable 3 (ch20) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 15.300 2 15.267 3 16.567 4 14.133 5 16.633 6 17.767 ** Trắc nghiệm phân hạng chiều cao cây 20 NST Error Mean Square = 0.2410 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 1.270 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 15.30 BCD Mean 6 = 17.77 A Mean 2 = 15.27 CD Mean 3 = 16.57 AB Mean 3 = 16.57 AB Mean 5 = 16.30 BC Mean 4 = 14.13 D Mean 1 = 15.30 BCD Mean 5 = 16.30 BC Mean 2 = 15.27 CD Mean 6 = 17.77 A Mean 4 = 14.13 D Chiều cao cây 30 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 5.82 2.911 12.52 0.0019 nt 5 122.98 24.596 105.76 0.0000 Error 10 2.33 0.233 Non-additivity 1 0.20 0.204 0.86 Residual 9 2.12 0.236 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 131.12 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 30.744 Grand Sum= 553.400 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 1.57% Means for variable 3 (ch30) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 30.167 2 29.000 3 34.400 4 26.400 5 31.600 6 32.900 ** Trắc nghiệm phân hạng chiều cao 30 NST Error Mean Square = 0.2330 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 1.249 at alpha = 0.010 Original Order Ranked Order Mean 1 = 30.17 D Mean 3 = 34.40 A Mean 2 = 29.00 D Mean 6 = 32.90 B Mean 3 = 34.40 A Mean 5 = 31.60 C Mean 4 = 26.40 E Mean 1 = 30.17 D Mean 5 = 31.60 C Mean 2 = 29.00 D Mean 6 = 32.90 B Mean 4 = 26.40 E Chiều cao cây 40 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 5.61 2.807 19.07 0.0004 nt 5 232.71 46.542 316.13 0.0000 Error 10 1.47 0.147 Non-additivity 1 0.07 0.068 0.43 Residual 9 1.40 0.156 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 239.80 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 40.428 Grand Sum= 727.700 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 0.95% Means for variable 3 (ch20) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 39.533 2 37.333 3 44.533 4 34.600 5 43.467 6 43.100 ** Trắc nghiệm phân hạng chiều cao 40 NST Error Mean Square = 0.1470 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 0.9921 at alpha = 0.010 Original Order Ranked Order Mean 1 = 39.53 C Mean 3 = 44.53 A Mean 2 = 37.33 D Mean 5 = 43.47 B Mean 3 = 44.53 A Mean 6 = 43.10 B Mean 4 = 34.60 E Mean 1 = 39.53 C Mean 5 = 43.47 B Mean 2 = 37.33 D Mean 6 = 43.10 B Mean 4 = 34.60 E Chiều cao cây 50 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 4.09 2.044 14.68 0.0011 nt 5 269.62 53.924 387.32 0.0000 Error 10 1.39 0.139 Non-additivity 1 0.81 0.808 12.43 Residual 9 0.58 0.065 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 275.10 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 48.489 Grand Sum= 872.800 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 0.77% Means for variable 3 (ch20) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 47.467 2 45.200 3 50.733 4 42.333 5 53.400 6 51.800 ** Trắc nghiệm phân hạng chiều cao 50 NST Error Mean Square = 0.1390 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 0.9648 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 47.47 D Mean 5 = 53.40 A Mean 2 = 45.20 E Mean 6 = 51.80 B Mean 3 = 50.73 C Mean 3 = 50.73 C Mean 4 = 42.33 F Mean 1 = 47.47 D Mean 5 = 53.40 A Mean 2 = 45.20 E Mean 6 = 51.80 B Mean 4 = 42.33 F Chiều cao cây 60 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 7.79 3.894 49.99 0.0000 nt 5 495.32 99.065 1271.87 0.0000 Error 10 0.78 0.078 Non-additivity 1 0.05 0.048 0.59 Residual 9 0.73 0.081 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 503.89 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 55.506 Grand Sum= 999.100 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 0.50% Means for variable 3 (ch60) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 54.367 2 51.700 3 56.667 4 47.100 5 62.833 6 60.367 ** Trắc nghiệm phân hạng chiều cao 60 NST Error Mean Square = 0.07800 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 0.7227 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 54.37 D Mean 5 = 62.83 A Mean 2 = 51.70 E Mean 6 = 60.37 B Mean 3 = 56.67 C Mean 3 = 56.67 C Mean 4 = 47.10 F Mean 1 = 54.37 D Mean 5 = 62.83 A Mean 2 = 51.70 E Mean 6 = 60.37 B Mean 4 = 47.10 F b. Đường kính tán qua các giai đoạn ngày sau trồng Đường kính tán 10 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 1.03 0.517 3.75 0.0609 nt 5 35.56 7.111 51.57 0.0000 Error 10 1.38 0.138 Non-additivity 1 0.31 0.314 2.66 Residual 9 1.06 0.118 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 37.97 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 14.606 Grand Sum= 262.900 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 2.54% Means for variable 3 (dk10) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 14.200 2 13.867 3 16.800 4 12.300 5 14.900 6 15.567 ** Trắc nghiệm phân hạng đường kính tán 10 NST Error Mean Square = 0.1380 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 0.9613 at alpha = 0.010 Original Order Ranked Order Mean 1 = 14.20 CD Mean 3 = 16.80 A Mean 2 = 13.87 D Mean 6 = 15.57 B Mean 3 = 16.80 A Mean 5 = 14.90 BC Mean 4 = 12.30 E Mean 1 = 14.20 CD Mean 5 = 14.90 BC Mean 2 = 13.87 D Mean 6 = 15.57 B Mean 4 = 12.30 E Đường kính tán 20 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.76 0.382 6.64 0.0146 nt 5 136.73 27.346 475.12 0.0000 Error 10 0.58 0.058 Non-additivity 1 0.15 0.147 3.09 Residual 9 0.43 0.048 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 138.07 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 23.994 Grand Sum= 431.900 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 1.00% Means for variable 3 (dk10) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 23.767 2 24.067 3 27.167 4 18.367 5 24.867 6 25.733 ** Trắc nghiệm phân hạng đường kính tán 20 NST Error Mean Square = 0.05800 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 0.6232 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 23.77 D Mean 3 = 27.17 A Mean 2 = 24.07 D Mean 6 = 25.73 B Mean 3 = 27.17 A Mean 5 = 24.87 C Mean 4 = 18.37 E Mean 2 = 24.07 D Mean 5 = 24.87 C Mean 1 = 23.77 D Mean 6 = 25.73 B Mean 4 = 18.37 E Đường kính tán 30 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 3.74 1.872 4.12 0.0495 nt 5 415.43 83.087 182.88 0.0000 Error 10 4.54 0.454 Non-additivity 1 0.38 0.383 0.83 Residual 9 4.16 0.462 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 423.72 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 34.967 Grand Sum= 629.400 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 1.93% Means for variable 3 (dk30) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 33.500 2 33.633 3 40.933 4 25.967 5 37.200 6 38.567 ** Trắc nghiệm phân hạng đường kính tán 30 NST Error Mean Square = 0.4540 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 1.744 at alpha = 0.010 Original Order Ranked Order Mean 1 = 33.50 C Mean 3 = 40.93 A Mean 2 = 33.63 C Mean 6 = 38.57 B Mean 3 = 40.93 A Mean 5 = 37.20 B Mean 4 = 25.97 D Mean 2 = 33.63 C Mean 5 = 37.20 B Mean 1 = 33.50 C Mean 6 = 38.57 B Mean 4 = 25.97 D Đường kính tán 40 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 15.91 7.955 2.95 0.0985 nt 5 811.40 162.280 60.16 0.0000 Error 10 26.98 2.698 Non-additivity 1 1.59 1.592 0.56 Residual 9 25.38 2.821 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 854.29 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 57.983 Grand Sum= 1043.700 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 2.83% Means for variable 3 (dk10) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 57.533 2 55.067 3 63.533 4 44.900 5 63.867 6 63.000 ** Trắc nghiệm phân hạng đường kính tán 40 NST Error Mean Square = 2.698 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 4.250 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 57.53 B Mean 5 = 63.87 A Mean 2 = 55.07 B Mean 3 = 63.53 A Mean 3 = 63.53 A Mean 6 = 63.00 A Mean 4 = 44.90 C Mean 1 = 57.53 B Mean 5 = 63.87 A Mean 2 = 55.07 B Mean 6 = 63.00 A Mean 4 = 44.90 C Đường kính tán 50 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 39.43 19.715 7.48 0.0103 nt 5 1240.11 248.021 94.05 0.0000 Error 10 26.37 2.637 Non-additivity 1 2.60 2.598 0.98 Residual 9 23.77 2.641 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 1305.91 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 67.517 Grand Sum= 1215.300 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 2.41% Means for variable 3 (dk10) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 65.767 2 63.467 3 73.633 4 52.033 5 76.033 6 74.167 ** Trắc nghiệm phân hạng đường kính tán 50 NST Error Mean Square = 2.637 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 4.202 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 65.77 B Mean 5 = 76.03 A Mean 2 = 63.47 B Mean 6 = 74.17 A Mean 3 = 73.63 A Mean 3 = 73.63 A Mean 4 = 52.03 C Mean 1 = 65.77 B Mean 5 = 76.03 A Mean 2 = 63.47 B Mean 6 = 74.17 A Mean 4 = 52.03 C Đường kính tán 60 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 44.05 22.027 15.24 0.0009 nt 5 1652.69 330.538 228.71 0.0000 Error 10 14.45 1.445 Non-additivity 1 0.07 0.074 0.05 Residual 9 14.38 1.598 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 1711.20 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 76.211 Grand Sum= 1371.800 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 1.58% Means for variable 3 (dk60) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 74.100 2 70.533 3 83.433 4 59.033 5 87.267 6 82.900 ** Trắc nghiệm phân hạng đường kính tán 60 NST Error Mean Square = 1.445 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 3.111 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 74.10 C Mean 5 = 87.27 A Mean 2 = 70.53 D Mean 3 = 83.43 B Mean 3 = 83.43 B Mean 6 = 82.90 B Mean 4 = 59.03 E Mean 1 = 74.10 C Mean 5 = 87.27 A Mean 2 = 70.53 D Mean 6 = 82.90 B Mean 4 = 59.03 E Số lá qua các giai đoạn ngày sau trồng Số lá 10 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.87 0.436 11.40 0.0026 nt 5 27.88 5.576 145.87 0.0000 Error 10 0.38 0.038 Non-additivity 1 0.03 0.026 0.66 Residual 9 0.36 0.040 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 29.13 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 12.122 Grand Sum= 218.200 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 1.61% Means for variable 3 (sl10) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 11.533 2 11.267 3 13.000 4 10.133 5 13.067 6 13.733 ** Trắc nghiệm phân hạng số lá 10 NST Error Mean Square = 0.03800 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 0.5044 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 11.53 C Mean 6 = 13.73 A Mean 2 = 11.27 C Mean 5 = 13.07 B Mean 3 = 13.00 B Mean 3 = 13.00 B Mean 4 = 10.13 D Mean 1 = 11.53 C Mean 5 = 13.07 B Mean 2 = 11.27 C Mean 6 = 13.73 A Mean 4 = 10.13 D  Số lá 20 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 2.01 1.007 2.19 0.1628 nt 5 301.01 60.201 130.87 0.0000 Error 10 4.60 0.460 Non-additivity 1 0.10 0.097 0.19 Residual 9 4.50 0.500 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 307.62 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 26.967 Grand Sum= 485.400 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 2.52% Means for variable 3 (sl) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 22.800 2 24.067 3 30.733 4 22.200 5 29.400 6 32.600 ** Trắc nghiệm phân hạng số lá 20 NST Error Mean Square = 0.4600 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 1.755 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 22.80 CD Mean 6 = 32.60 A Mean 2 = 24.07 C Mean 3 = 30.73 B Mean 3 = 30.73 B Mean 5 = 29.40 B Mean 4 = 22.20 D Mean 2 = 24.07 C Mean 5 = 29.40 B Mean 1 = 22.80 CD Mean 6 = 32.60 A Mean 4 = 22.20 D Số lá 30 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 5.63 2.816 12.02 0.0022 nt 5 702.15 140.430 599.56 0.0000 Error 10 2.34 0.234 Non-additivity 1 0.15 0.153 0.63 Residual 9 2.19 0.243 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 710.12 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 47.644 Grand Sum= 857.600 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 1.02% Means for variable 3 (sl10) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 42.467 2 42.933 3 53.667 4 39.333 5 52.067 6 55.400 ** Trắc nghiệm phân hạng số lá 30 NST Error Mean Square = 0.2340 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 1.252 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 42.47 D Mean 6 = 55.40 A Mean 2 = 42.93 D Mean 3 = 53.67 B Mean 3 = 53.67 B Mean 5 = 52.07 C Mean 4 = 39.33 E Mean 2 = 42.93 D Mean 5 = 52.07 C Mean 1 = 42.47 D Mean 6 = 55.40 A Mean 4 = 39.33 E  Số lá 40 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 7.07 3.536 4.35 0.0437 nt 5 2268.89 453.778 558.23 0.0000 Error 10 8.13 0.813 Non-additivity 1 0.69 0.688 0.83 Residual 9 7.44 0.827 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 2284.09 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 72.878 Grand Sum= 1311.800 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 1.24% Means for variable 3 (sl) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 63.200 2 65.467 3 87.933 4 57.667 5 80.800 6 82.200 ** Trắc nghiệm phân hạng số lá 40 NST Error Mean Square = 0.8130 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 2.333 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 63.20 C Mean 3 = 87.93 A Mean 2 = 65.47 C Mean 6 = 82.20 B Mean 3 = 87.93 A Mean 5 = 80.80 B Mean 4 = 57.67 D Mean 2 = 65.47 C Mean 5 = 80.80 B Mean 1 = 63.20 C Mean 6 = 82.20 B Mean 4 = 57.67 D  Số lá 50 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 28.22 14.109 8.37 0.0073 nt 5 3016.95 603.390 358.12 0.0000 Error 10 16.85 1.685 Non-additivity 1 9.19 9.185 10.79 Residual 9 7.66 0.852 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 3062.02 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 92.311 Grand Sum= 1661.600 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 1.41% Means for variable 3 (sl) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 82.800 2 82.200 3 106.333 4 74.133 5 105.467 6 102.933 ** Trắc nghiệm phân hạng số lá 50 NST Error Mean Square = 1.685 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 3.359 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 82.80 C Mean 3 = 106.3 A Mean 2 = 82.20 C Mean 5 = 105.5 AB Mean 3 = 106.3 A Mean 6 = 102.9 B Mean 4 = 74.13 D Mean 1 = 82.80 C Mean 5 = 105.5 AB Mean 2 = 82.20 C Mean 6 = 102.9 B Mean 4 = 74.13 D  Số lá 60 NST A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 9.62 4.809 4.38 0.0429 nt 5 3532.74 706.548 644.14 0.0000 Error 10 10.97 1.097 Non-additivity 1 1.43 1.433 1.35 Residual 9 9.54 1.060 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 3553.32 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 108.956 Grand Sum= 1961.200 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 0.96% Means for variable 3 (sl10) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 99.733 2 97.800 3 121.133 4 88.800 5 125.533 6 120.733 ** Trắc nghiệm phân hạng số lá 60 NST Error Mean Square = 1.097 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 2.710 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 99.73 C Mean 5 = 125.5 A Mean 2 = 97.80 C Mean 3 = 121.1 B Mean 3 = 121.1 B Mean 6 = 120.7 B Mean 4 = 88.80 D Mean 1 = 99.73 C Mean 5 = 125.5 A Mean 2 = 97.80 C Mean 6 = 120.7 B Mean 4 = 88.80 D d. Năng suất và các yếu tố cấu thành năng suất Số cành cấp 1 trên cây A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.15 0.074 0.79 0.4792 nt 5 33.07 6.614 70.95 0.0000 Error 10 0.93 0.093 Non-additivity 1 0.14 0.135 1.53 Residual 9 0.80 0.089 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 34.15 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 11.706 Grand Sum= 210.700 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 2.61% Means for variable 3 (canh) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 11.233 2 11.867 3 12.333 4 9.067 5 13.467 6 12.267 ** Trắc nghiệm phân hạng số cành cấp 1 trên cây Error Mean Square = 0.09300 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 0.7891 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 11.23 C Mean 5 = 13.47 A Mean 2 = 11.87 BC Mean 3 = 12.33 B Mean 3 = 12.33 B Mean 6 = 12.27 B Mean 4 = 9.070 D Mean 2 = 11.87 BC Mean 5 = 13.47 A Mean 1 = 11.23 C Mean 6 = 12.27 B Mean 4 = 9.070 D Tổng số cành trên cây A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.02 0.009 0.08 0.9194 nt 5 213.10 42.621 406.34 0.0000 Error 10 1.05 0.105 Non-additivity 1 0.03 0.030 0.26 Residual 9 1.02 0.113 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 214.17 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 43.678 Grand Sum= 786.200 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 0.74% Means for variable 3 (canh) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 41.600 2 43.933 3 45.067 4 37.333 5 47.933 6 46.200 ** Trắc nghiệm phân hạng tổng số cành trên cây Error Mean Square = 0.1050 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 0.8385 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 41.60 E Mean 5 = 47.93 A Mean 2 = 43.93 D Mean 6 = 46.20 B Mean 3 = 45.07 C Mean 3 = 45.07 C Mean 4 = 37.33 F Mean 2 = 43.93 D Mean 5 = 47.93 A Mean 1 = 41.60 E Mean 6 = 46.20 B Mean 4 = 37.33 F Số cành hữu hiệu trên cây A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.16 0.082 0.50 0.6217 nt 5 485.72 97.144 589.15 0.0000 Error 10 1.65 0.165 Non-additivity 1 0.07 0.067 0.38 Residual 9 1.58 0.176 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 487.53 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 32.722 Grand Sum= 589.000 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 1.24% Means for variable 3 (canh) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 29.133 2 33.533 3 32.267 4 24.867 5 41.800 6 34.733 ** Trắc nghiệm phân hạng cành hữu hiệu trên cây Error Mean Square = 0.1650 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 1.051 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 29.13 E Mean 5 = 41.80 A Mean 2 = 33.53 C Mean 6 = 34.73 B Mean 3 = 32.27 D Mean 2 = 33.53 C Mean 4 = 24.87 F Mean 3 = 32.27 D Mean 5 = 41.80 A Mean 1 = 29.13 E Mean 6 = 34.73 B Mean 4 = 24.87 F Số hoa trên cây A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.20 0.098 1.01 0.3987 nt 5 136.15 27.231 279.16 0.0000 Error 10 0.98 0.098 Non-additivity 1 0.02 0.019 0.18 Residual 9 0.96 0.106 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 137.33 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 42.710 Grand Sum= 768.780 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 0.73% Means for variable 3 (hoa) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 40.670 2 42.330 3 43.670 4 38.330 5 47.030 6 44.230 ** Trắc nghiệm phân hạng số hoa trên cây Error Mean Square = 0.09800 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 0.8101 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 40.67 D Mean 5 = 47.03 A Mean 2 = 42.33 C Mean 6 = 44.23 B Mean 3 = 43.67 B Mean 3 = 43.67 B Mean 4 = 38.33 E Mean 2 = 42.33 C Mean 5 = 47.03 A Mean 1 = 40.67 D Mean 6 = 44.23 B Mean 4 = 38.33 E Số quả trên cây A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.01 0.007 0.16 0.8520 nt 5 487.34 97.468 2326.41 0.0000 Error 10 0.42 0.042 Non-additivity 1 0.18 0.176 6.55 Residual 9 0.24 0.027 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 487.77 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 34.255 Grand Sum= 616.590 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 0.60% Means for variable 3 (qua) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 32.080 2 36.890 3 33.890 4 25.330 5 42.670 6 34.670 ** Trắc nghiệm phân hạng số quả trên cây Error Mean Square = 0.04200 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 0.5303 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 32.08 E Mean 5 = 42.67 A Mean 2 = 36.89 B Mean 2 = 36.89 B Mean 3 = 33.89 D Mean 6 = 34.67 C Mean 4 = 25.33 F Mean 3 = 33.89 D Mean 5 = 42.67 A Mean 1 = 32.08 E Mean 6 = 34.67 C Mean 4 = 25.33 F Trọng lượng trung bình quả trên cây Variable 3: pqua A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.69 0.343 3.14 0.0873 nt 5 25.77 5.153 47.28 0.0000 Error 10 1.09 0.109 Non-additivity 1 0.48 0.481 7.12 Residual 9 0.61 0.068 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 27.54 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 27.985 Grand Sum= 503.730 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 1.18% Means for variable 3 (pqua) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 25.670 2 28.670 3 27.480 4 29.170 5 27.890 6 29.030 ** Trắc nghiệm phân hạng trọng lượng trung bình quả Error Mean Square = 0.1090 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 0.8543 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 25.67 D Mean 4 = 29.17 A Mean 2 = 28.67 AB Mean 6 = 29.03 A Mean 3 = 27.48 C Mean 2 = 28.67 AB Mean 4 = 29.17 A Mean 5 = 27.89 BC Mean 5 = 27.89 BC Mean 3 = 27.48 C Mean 6 = 29.03 A Mean 1 = 25.67 D Năng suất lí thuyết A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.45 0.227 1.81 0.2141 nt 5 63.00 12.600 100.12 0.0000 Error 10 1.26 0.126 Non-additivity 1 0.01 0.008 0.06 Residual 9 1.25 0.139 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 64.71 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 12.183 Grand Sum= 219.290 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 2.91% Means for variable 3 (nslt) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 10.440 2 13.323 3 12.217 4 9.517 5 15.270 6 12.330 ** Trắc nghiệm phân hạng năng suất lí thuyết Error Mean Square = 0.1260 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 0.9185 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 10.44 D Mean 5 = 15.27 A Mean 2 = 13.32 B Mean 2 = 13.32 B Mean 3 = 12.22 C Mean 6 = 12.33 C Mean 4 = 9.520 E Mean 3 = 12.22 C Mean 5 = 15.27 A Mean 1 = 10.44 D Mean 6 = 12.33 C Mean 4 = 9.520 E Năng suất thực thu A N A L Y S I S O F V A R I A N C E T A B L E Degrees of Sum of Source Freedom Squares Mean Square F-value Prob ------------------------------------------------------------------------ lll 2 0.21 0.106 1.29 0.3162 nt 5 12.32 2.465 30.22 0.0000 Error 10 0.82 0.082 Non-additivity 1 0.00 0.004 0.05 Residual 9 0.81 0.090 ------------------------------------------------------------------------ Total 17 13.35 ------------------------------------------------------------------------ Grand Mean= 9.123 Grand Sum= 164.210 Total Count= 18 Coefficient of Variation= 3.13% Means for variable 3 (nstt) for each level of variable 2 (nt): Var 2 Var 3 Value Mean ----- ----- 1 8.757 2 9.723 3 9.197 4 7.597 5 10.250 6 9.213 ** Trắc nghiệm phân hạng năng suất thực thu Error Mean Square = 0.08200 Error Degrees of Freedom = 10 No. of observations to calculate a mean = 3 Least Significant Difference Test LSD value = 0.7410 at alpha = 0.010  Original Order Ranked Order Mean 1 = 8.760 C Mean 5 = 10.25 A Mean 2 = 9.720 AB Mean 2 = 9.720 AB Mean 3 = 9.200 BC Mean 6 = 9.210 BC Mean 4 = 7.600 D Mean 3 = 9.200 BC Mean 5 = 10.25 A Mean 1 = 8.760 C Mean 6 = 9.210 BC Mean 4 = 7.600 D

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docde_ta_i_tha_y_keu_dem_ve_da_su_a_5522.doc
Luận văn liên quan