Đề tài Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên sàn hose từ năm 2006 đến 2010

Chính sách phân chia cổtức ảnh hưởng rất lớn đến lợi ích kinh tếcủa công ty cổphần cũng nhưcủa các cổ đông. Cổtức là một trong những động lực đểngười lao động tham gia mua cổphần, thông qua đó tạo ra sựgắn bó và trách nhiệm đối với công ty. Đồng thời, chính sách này cũng sẽcó tác động đến nguồn vốn đầu tư tái sản xuất mởrộng của công ty và lợi nhuận ròng thu được hàng năm. Vì vậy, chính sách cổtức mà một công ty cổphần sắp quyết định có ảnh hưởng đến giá trị thịtrường của công ty đó và gián tiếp làm ảnh hưởng đến các cổ đông. Như đã trình bày ởcác chương trước, trong nền kinh tếthịtrường hoàn hảo thì chính sách cổtức không tác động gì đến giá trịcủa công ty. Nhưng thực tếngày nay các công ty đều phải sản xuất kinh doanh trong thịtrường không hoàn hảo, nên chính sách cổtức có tác động không nhỏ đến giá trịcủa công ty. Do đó, cần thận trọng khi đưa ra các quyết định liên quan đến chính sách cổtức.

pdf89 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 3073 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên sàn hose từ năm 2006 đến 2010, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
phẩm chế biến 19/12/2001 154,207,820,000 15,420,782 15,371,192 16 BCE CTCP Xây dựng và giao thông Bình Dương Vật liệu & xây dựng 28/06/2010 300,000,000,000 30,000,000 30,000,000 17 BCI CTCP đầu tư xây dựng Bình Chánh Bất động sản 16/03/2009 722,670,000,000 75,267,000 75,267,000 18 BHS CTCP Đường Biên Hòa Thực phẩm chế biến 20/12/2006 185,316,200,000 18,531,620 18,531,620 19 BMC CTCP Khoáng sản Bình Định Khai khoáng 28/12/2006 82,618,200,000 8,261,820 8,261,820 20 BMI Tổng CTCP Bảo Minh Bảo hiểm Phi nhân thọ 21/04/2008 755,000,000,000 75,500,000 75,500,000 21 BMP CTCP nhựa Bình Minh Vật liệu & xây dựng 11/07/2006 348,763,720,000 34,876,372 34,876,372 22 BT6 CTCP Bê tông 620-Châu Thới Vật liệu & xây dựng 18/04/2002 109,978,500,000 10,997,850 10,997,850 23 BTP CTCP Nhiệt điện Bà Rịa Điện lực 25/11/2009 604,856,000,000 60,485,600 60,485,600 24 BTT Thương mại - Dịch vụ Bến Thành Dịch vụ hỗ trợ 14/04/2010 88,000,000,000 8,800,000 8,800,000 25 BVH Tập đoàn Bảo Việt Bảo hiểm Phi nhân thọ 25/06/2009 6,804,714,340,000 680,471,434 680,471,434 26 C47 CTCP Xây dựng 47 Vật liệu & xây dựng 30/03/2011 80,000,000,000 8,000,000 8,000,000 Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -c- STT Mã CK Tên công ty Ngành Ngày niêm yết Vốn điều lệ (Đồng) Số cổ phần niêm yết (CP) Số CP đang lưu hành (CP) 27 CAD CTCP Chế biến và XNK Thủy sản Cadovimex Thực phẩm chế biến 05/01/2009 80,000,000,000 8,799,927 8,799,927 28 CCI CTCP DTPT Công nghiệp – Thương mại Củ Chi Dịch vụ hỗ trợ 15/04/2010 90,000,000,000 9,000,000 9,000,000 29 CDC CTCP Chương Dương Vật liệu & xây dựng 13/09/2010 124,657,150,000 12,465,715 12,465,715 30 CII CTCP đầu tư hạ tầng kỹ thuật TP.HCM Bất động sản 18/05/2006 751,410,000,000 75,141,000 75,141,000 31 CLC CTCP Cát Lợi Công nghiệp tổng hợp 16/11/2006 131,038,300,000 13,103,830 13,103,830 32 CLG CTCP Đầu tư và Phát triển Nhà đất COTEC Bất động sản 09/08/2010 100,000,000,000 10,000,000 10,000,000 33 CLW CTCP cấp nước Chợ Lớn Điện lực 11/01/2011 130,000,000,000 13,000,000 13,000,000 34 CMG CTCP Tập đoàn Công nghệ CMC Máy tính & công nghệ phần mềm 22/01/2010 635,362,670,000 63,536,267 63,437,008 35 CMT CTCP Công nghệ Mạng và Truyền thông Máy tính & công nghệ phần mềm 11/03/2010 80,000,000,000 8,000,000 8,000,000 36 CMV CTCP thương nghiệp Cà Mau TBDV và PP dầu khí 21/06/2010 95,793,380,000 9,579,338 9,579,338 37 CMX CTCP chế biến thủy sản và xuất nhập khẩu Cà Mau Thực phẩm chế biến 09/11/2010 114,967,970,000 11,496,797 11,496,797 38 CNT CTCP Xây dựng và Kinh doanh vật tư Vật liệu & xây dựng 28/07/2008 100,150,690,000 10,015,069 39 COM CTCP Vật Tư Xăng Dầu Gas, Nước và Dịch vụ tiện ích đa dụng 07/08/2006 141,206,280,000 14,120,628 13,752,368 40 CSG CTCP Cáp Sài Gòn Thiết bị điện & điện tử 10/07/2009 297,420,200,000 29,742,020 29,742,020 41 CSM CTCP Công nghiệp cao su Miền Nam (Casumina) Ô tô & phụ tùng 11/08/2009 422,498,370,000 42,249,837 42,249,295 42 CTD CTCP Xây dựng Cotec Vật liệu & xây dựng 20/01/2010 307,500,000,000 30,750,000 30,750,000 43 CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam Ngân hàng 16/07/2009 1,685,810,130,000 168,581,013 168,581,013 44 CTI CTCP Đầu tư và Phát triển Cường Thuận Vật liệu & xây dựng 19/03/2010 150,000,000,000 15,000,000 15,000,000 45 CYC CTCP Gạch Men Chang Yih Vật liệu & xây dựng 31/07/2006 154,478,550,000 1,990,530 9,046,425 46 D2D CTCP Phát triển Đô thị Công nghiệp Số 2 Bất động sản 14/08/2009 107,000,000,000 10,700,000 10,654,984 47 DAG CTCP tập đoàn nhựa Đông Á Vật liệu & xây dựng 08/04/2010 100,000,000,000 10,000,000 10,000,000 48 DCC CTCP Xây dựng Công nghiệp Descon Vật liệu & xây dựng 12/12/2007 103,000,000,000 10,300,000 10,300,000 49 DCL CTCP Dược phẩm Cửu Long Dược phẩm và CNSH 17/09/2008 99,136,920,000 9,913,692 9,913,692 50 DCT CTCP tấm lợp vật liệu xây dựng Đồng Nai Vật liệu & xây dựng 10/10/2006 272,236,470,000 27,223,647 27,223,647 51 DDM CTCP Hàng hải Đông Đô Giao thông Vận tải 22/07/2008 122,444,950,000 12,244,495 12,244,492 52 DHA CTCP Hoá An Khai khoáng 14/04/2004 151,199,460,000 15,119,946 15,061,213 53 DHC CTCP Đông Hải Bến Tre Thực phẩm chế biến 23/07/2009 149,999,080,000 14,999,908 14,999,908 54 DHG CTCP Dược Hậu Giang Dược phẩm và CNSH 21/12/2006 269,129,620,000 26,912,962 26,902,832 Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -d- STT Mã CK Tên công ty Ngành Ngày niêm yết Vốn điều lệ (Đồng) Số cổ phần niêm yết (CP) Số CP đang lưu hành (CP) 55 DIC CTCP Đầu tư và Thương mại DIC Vật liệu & xây dựng 28/12/2006 125,000,000,000 12,500,000 12,500,000 56 DIG Tổng công ty cổ phân đầu tư phát triển xây dựng Bất động sản 19/08/2009 1,000,000,000,000 100,000,000 97,828,450 57 DLG CTCP tập đoàn Đức Long Gia Lai Công nghiệp tổng hợp 22/06/2010 291,000,000,000 29,100,000 29,100,000 58 DMC CTCP xuất nhập khẩu y tế Domesco Dược phẩm và CNSH 25/12/2006 178,093,360,000 17,809,336 17,503,796 59 DPM Tổng công ty Phân bón và Hoá chất Dầu khí Hóa chất 05/11/2007 3,800,000,000,000 380,000,000 377,647,740 60 DPR CTCP Cao su Đồng Phú Hóa chất 30/11/2007 430,000,000,000 43,000,000 43,000,000 61 DQC CTCP Bóng đèn Điện Quang Hàng gia dụng 21/02/2008 184,788,000,000 18,513,800 18,478,800 62 DRC CTCP Cao Su Đà Nẵng Ô tô & phụ tùng 29/12/2006 153,846,240,000 30,769,248 30,769,248 63 DRH CTCP Đầu tư Căn Nhà Mơ Ước Bất động sản 26/07/2010 183,997,020,000 18,399,702 18,399,702 64 DSN CTCP Công viên nước Đầm Sen Du lịch & giải trí 26/10/2010 84,500,000,000 8,450,000 8,450,000 65 DTA CTCP Đệ Tam Vật liệu & xây dựng 16/07/2010 100,000,000,000 10,000,000 10,000,000 66 DTL CTCP Đại Thiên Lộc Kim loại công nghiệp 04/06/2010 484,974,700,000 48,497,470 48,497,470 67 DTT CTCP Kỹ nghệ Đô Thành Công nghiệp tổng hợp 22/12/2006 81,518,200,000 8,151,820 8,151,820 68 DVD CTCP Dược phẩm Viễn Đông Dược phẩm và CNSH 22/12/2009 119,100,000,000 11,910,000 11,910,000 69 DVP CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ Giao thông Vận tải 01/12/2009 200,000,000,000 20,000,000 20,000,000 70 DXG CTCP dịch vụ và xây dựng địa ốc Đất Xanh Bất động sản 22/12/2009 80,000,000,000 16,000,000 16,000,000 71 DXV CTCP Xi măng VLXD và Xây lắp Đà Nẵng Vật liệu & xây dựng 26/02/2008 99,000,000,000 9,900,000 9,900,000 72 EIB Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam Ngân hàng 27/10/2009 10,560,068,750,000 1,056,006,875 1,056,006,875 73 ELC CTCP DTPT công nghệ điện tử - viễn thông Phần cứng và thiết bị phần cứng 13/10/2010 293,000,000,000 29,300,000 29,300,000 74 EVE CTCP Everpia Việt Nam Hàng gia dụng 17/12/2010 155,009,800,000 15,500,980 15,500,980 75 FBT CTCP Xuất nhập khẩu Lâm - Thủy sản Bến Tre Thực phẩm chế biến 14/01/2008 150,000,000,000 15,000,000 15,000,000 76 FDC CTCP ngoại thương và phát triển đầu tư TP. HCM Dịch vụ hỗ trợ 18/01/2010 157,273,080,000 15,727,308 15,727,308 77 FDG CTCP Docimexco Thực phẩm chế biến 20/04/2011 132,000,000,000 13,200,000 13,200,000 78 FMC CTCP thực phẩm Sao Ta Thực phẩm chế biến 07/12/2006 80,000,000,000 8,000,000 7,217,630 79 FPC CTCP Full Power Vật liệu & xây dựng 25/07/2006 329,999,910,000 13,106,292 32,999,991 80 FPT CTCP FPT Máy tính & công nghệ phần mềm 13/12/2006 1,934,805,170,000 193,480,517 193,480,517 81 GDT Công ty CP chế biến gỗ Đức Thành Hàng gia dụng 17/11/2009 103,723,650,000 10,372,365 10,372,365 82 GIL CTCP sản xuất kinh doanh XNK Bình Thạnh Dịch vụ hỗ trợ 02/01/2002 127,745,880,000 12,774,588 12,774,588 83 GMC CTCP Sản xuất Thương mại May Sài Gòn Vật dụng cá nhân 22/12/2006 88,685,710,000 8,868,571 8,868,571 Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -e- STT Mã CK Tên công ty Ngành Ngày niêm yết Vốn điều lệ (Đồng) Số cổ phần niêm yết (CP) Số CP đang lưu hành (CP) 84 GMD CTCP Đại lý Liên hiệp vận chuyển Giao thông Vận tải 22/04/2002 1,000,000,000,000 99,559,781 100,000,000 85 GTA CTCP chế biến gỗ Thuận An Hàng gia dụng 23/07/2007 104,000,000,000 10,400,000 10,130,000 86 GTT CTCP Thuận Thảo Du lịch & giải trí 30/06/2010 435,030,000,000 43,503,000 43,503,000 87 HAG CTCP Hoàng Anh Gia Lai Bất động sản 22/12/2008 4,672,805,900,000 467,280,590 467,280,590 88 HAI CTCP Nông dược H.A.I Hóa chất 20/04/2010 173,999,910,000 17,399,991 17,399,991 89 HAP CTCP Tập Đoàn HAPACO Lâm nghiệp và SX giấy 04/08/2000 186,516,780,000 18,651,678 18,651,678 90 HAS CTCP Xây Lắp Bưu Điện Hà Nội Vật liệu & xây dựng 19/12/2002 80,000,000,000 8,000,000 7,800,000 91 HAX CTCP Dịch Vụ Ô Tô Hàng Xanh Dịch vụ bán lẻ 26/12/2006 80,558,460,000 8,055,846 8,055,846 92 HBC CTCP Xây Dựng và Kinh Doanh Địa ốc Hòa Bình Vật liệu & xây dựng 27/12/2006 202,881,660,000 20,288,166 20,288,166 93 HCM CTCP Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh Tài chính 19/05/2009 599,996,860,000 59,841,941 59,841,941 94 HDC CTCP Phát triển Nhà Bà Rịa - Vũng Tàu Bất động sản 08/10/2007 200,000,000,000 20,000,000 19,999,511 95 HDG CTCP Hà Đô Vật liệu & xây dựng 02/02/2010 135,000,000,000 20,250,000 20,250,000 96 HLA CTCP Hữu Liên Á Châu Kim loại công nghiệp 30/10/2008 328,000,000,000 32,800,000 32,800,000 97 HLG CTCP Tập đoàn Hoàng Long Bất động sản 09/09/2009 443,753,850,000 44,375,385 44,375,385 98 HMC CTCP Kim khí TP Hồ Chí Minh Kim loại công nghiệp 21/12/2006 210,000,000,000 21,000,000 21,000,000 99 HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát Công nghiệp tổng hợp 15/11/2007 3,178,497,600,000 317,849,760 317,849,760 100 HQC CTCP TV-TM-DV Địa ốc Hoàng Quân Bất động sản 20/10/2010 400,000,000,000 40,000,000 40,000,000 101 HRC CTCP Cao su Hòa Bình Hóa chất 26/12/2006 172,609,760,000 17,260,976 17,160,970 102 HSG CTCP Tập đoàn Hoa Sen Kim loại công nghiệp 05/12/2008 1,007,907,900,000 100,790,790 100,770,778 103 HSI CTCP Vật tư Tổng hợp và Phân bón Hóa sinh Hóa chất 21/12/2007 100,000,000,000 10,000,000 9,885,590 104 HT1 CTCP xi măng Hà Tiên 1 Vật liệu & xây dựng 13/11/2007 1,980,000,000,000 198,000,000 197,952,000 105 HTI CTCP Đầu tư Phát triển Hạ tầng IDICO Vật liệu & xây dựng 20/12/2010 249,492,000,000 24,949,200 24,949,200 106 HTL CTCP Kỹ thuật và Ô tô Trường Long Ô tô & phụ tùng 10/01/2011 80,000,000,000 8,000,000 8,000,000 107 HTV CTCP vận tải Hà Tiên Giao thông Vận tải 05/01/2006 100,800,000,000 10,080,000 10,057,090 108 HVG CTCP Hùng Vương Thực phẩm chế biến 25/11/2009 659,980,730,000 65,998,073 65,998,073 109 HVX CTCP xi măng Hải Vân Vật liệu & xây dựng 28/09/2010 185,000,000,000 18,500,000 18,500,000 110 ICF CTCP Đầu tư Thương mại Thuỷ Sản Thực phẩm chế biến 18/12/2007 128,070,000,000 12,807,000 12,807,000 111 IFS CTCP Thực phẩm Quốc tế Thực phẩm chế biến 17/10/2006 291,409,840,000 6,875,359 29,140,984 112 IJC CTCP Phát triển hạ tầng kỹ thuật Vật liệu & xây dựng 19/04/2010 2,193,556,200,000 219,355,620 219,355,620 113 IMP CTCP Dược phẩm Imexpharm Dược phẩm và CNSH 04/12/2006 116,598,200,000 11,659,820 11,659,820 114 ITA CTCP Đầu tư và Công nghiệp Tân Tạo Bất động sản 15/11/2006 3,412,755,650,000 341,275,565 340,807,197 Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -f- STT Mã CK Tên công ty Ngành Ngày niêm yết Vốn điều lệ (Đồng) Số cổ phần niêm yết (CP) Số CP đang lưu hành (CP) 115 ITC CTCP đầu tư kinh doanh nhà Bất động sản 19/10/2009 690,866,880,000 69,086,688 69,086,688 116 KAC CTCP Đầu tư Địa ốc Khang An Vật liệu & xây dựng 27/10/2010 200,000,000,000 20,000,000 20,000,000 117 KBC Tổng Công ty Phát triển Đô thị Kinh Bắc Bất động sản 18/12/2009 2,957,111,670,000 295,711,167 289,760,512 118 KDC CTCP Kinh Đô Thực phẩm chế biến 12/12/2005 1,195,178,810,000 119,517,881 119,517,881 119 KDH CTCP Đầu tư và Kinh doanh nhà Khang Điền Bất động sản 01/02/2010 439,000,000,000 43,900,000 43,900,000 120 KHA CTCP Xuất nhập khẩu Khánh Hội Hàng gia dụng 19/08/2002 141,203,090,000 14,120,309 14,120,309 121 KHP CTCP Điện Lực Khánh Hòa Điện lực 27/12/2006 415,512,960,000 41,551,296 41,551,296 122 KMR CTCP MIRAE Hàng gia dụng 30/06/2008 324,511,870,000 32,451,187 32,451,187 123 KSA CTCP Khoáng sản Bình Thuận Hamico Vật liệu & xây dựng 27/07/2010 128,688,000,000 12,868,800 12,868,800 124 KSB CTCP Khoáng sản và Xây dựng Bình Dương Khai khoáng 20/01/2010 107,000,000,000 10,700,000 10,700,000 125 KSH CTCP Tập Đoàn Khoáng sản Hamico Khai khoáng 12/11/2008 116,900,000,000 11,690,000 11,690,000 126 KSS Tổng CTCP Khoáng sản NA RÌ HAMICO Khai khoáng 04/01/2010 241,900,000,000 24,190,000 24,190,000 127 KTB CTCP Đầu tư Khoáng sản Tây Bắc Khai khoáng 01/10/2010 268,000,000,000 26,800,000 26,800,000 128 L10 CTCP Lilama 10 Cơ khí 25/12/2007 90,000,000,000 9,000,000 8,900,000 129 LAF CTCP chế biến hàng xuất khẩu Long An Thực phẩm chế biến 15/12/2000 133,894,140,000 13,389,414 13,389,414 130 LBM CTCP khoáng sản và Vật liệu xây dựng Lâm Đồng Vật liệu & xây dựng 20/12/2006 85,000,000,000 8,500,000 8,357,500 131 LCG CTCP Licogi 16 Vật liệu & xây dựng 18/11/2008 374,999,970,000 37,499,997 37,499,997 132 LGC CTCP Cơ khí - Điện Lữ Gia Thiết bị điện & điện tử 27/12/2006 82,835,610,000 8,283,561 8,283,561 133 LGL CTCP đầu tư và phát triển đô thị Long Giang Bất động sản 08/10/2009 140,000,000,000 14,000,000 13,997,100 134 LHG CTCP Long Hậu Bất động sản 23/03/2010 200,000,000,000 20,000,000 20,000,000 135 LIX CTCP Bột giặt Lix Hóa chất 10/12/2009 90,000,000,000 9,000,000 9,000,000 136 LM8 CTCP Lilama 18 Vật liệu & xây dựng 15/11/2010 80,500,000,000 8,050,000 8,050,000 137 LSS CTCP Mía đường Lam Sơn Thực phẩm chế biến 09/01/2008 400,000,000,000 40,000,000 40,000,000 138 MAFPF1 Quỹ đầu tư tăng trưởng Manulife Quỹ đóng 28/12/2007 214,095,300,000 21,409,530 21,409,530 139 MCG CTCP Cơ điện và Xây dựng Việt Nam Vật liệu & xây dựng 24/09/2009 546,000,000,000 54,600,000 54,600,000 140 MCP CTCP In và Bao bì Mỹ Châu Công nghiệp tổng hợp 28/12/2006 81,976,420,000 8,197,642 8,179,284 141 MCV CTCP Cavico Việt Nam Khai thác mỏ và Xây dựng Vật liệu & xây dựng 11/12/2006 120,610,060,000 12,061,006 12,061,006 142 MDG CTCP miền Đông Vật liệu & xây dựng 12/01/2011 99,000,000,000 9,900,000 9,900,000 143 MHC CTCP hàng hải Hà Nội Giao thông Vận tải 21/03/2005 135,555,140,000 13,555,514 13,555,394 144 MKP CTCP hóa – dược phẩm Mekophar Dược phẩm và CNSH 02/06/2010 92,100,000,000 9,210,000 9,069,849 145 MPC CTCP Thủy hải sản Minh Phú Thực phẩm chế biến 20/12/2007 700,000,000,000 70,000,000 70,000,000 Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -g- STT Mã CK Tên công ty Ngành Ngày niêm yết Vốn điều lệ (Đồng) Số cổ phần niêm yết (CP) Số CP đang lưu hành (CP) 146 MSN CTCP Tập đoàn Ma San Tài chính 05/11/2009 5,152,723,000,000 515,272,300 515,272,300 147 MTG CTCP MT Gas Gas, Nước và Dịch vụ tiện ích đa dụng 31/12/2008 119,999,950,000 11,999,995 11,999,995 148 NAV CTCP Nam Việt Vật liệu & xây dựng 22/12/2006 80,000,000,000 8,000,000 8,000,000 149 NBB CTCP Đầu tư Năm Bảy Bảy Bất động sản 18/02/2009 154,000,000,000 15,400,000 15,260,600 150 NHS CTCP Đường Ninh Hòa Thực phẩm chế biến 02/07/2010 81,000,000,000 8,100,000 8,100,000 151 NHW CTCP Ngô Han Thiết bị điện & điện tử 26/01/2010 229,506,270,000 22,950,627 22,877,912 152 NKD CTCP chế biến thực phẩm Kinh Đô miền Bắc Thực phẩm chế biến 15/12/2004 151,242,130,000 15,124,213 15,122,638 153 NKG CTCP Thép Nam Kim Kim loại công nghiệp 14/01/2011 230,000,000,000 23,000,000 23,000,000 154 NNC CTCP đá Núi Nhỏ Vật liệu & xây dựng 23/06/2010 87,681,750,000 8,768,175 8,338,350 155 NSC CTCP Giống cây trồng Trung Ương Thực phẩm chế biến 21/12/2006 81,341,610,000 8,134,161 8,134,161 156 NTB CTCP Đầu tư XD&KT Công trình Giao thông 584 Vật liệu & xây dựng 17/05/2010 360,000,000,000 36,000,000 36,000,000 157 NTL CTCP Phát triển đô thị Từ Liêm Bất động sản 21/12/2007 328,000,000,000 32,800,000 32,500,000 158 NVN CTCP Nhà Việt Nam Vật liệu & xây dựng 30/03/2010 106,568,000,000 10,656,800 10,656,800 159 NVT CTCP Bất động sản Du lịch Ninh Vân Bay Du lịch & giải trí 07/05/2010 605,000,000,000 60,500,000 60,500,000 160 OGC CTCP Tập đoàn Đại Dương Bất động sản 04/05/2010 2,500,000,000,000 250,000,000 250,000,000 161 OPC CTCP Dược phẩm OPC Dược phẩm và CNSH 30/10/2008 81,900,000,000 8,190,000 8,190,000 162 PAC CTCP Pin Ắc quy miền Nam Hàng gia dụng 12/12/2006 225,501,220,000 22,550,122 22,191,212 163 PDR CTCP Phát Triển Bất Động Sản Phát Đạt Bất động sản 30/07/2010 1,302,000,000,000 130,200,000 130,200,000 164 PET Tổng CTCP Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí Du lịch & giải trí 12/09/2007 698,420,000,000 69,842,000 70,371,300 165 PGC CTCP Gas Petrolimex Sản xuất dầu khí 24/11/2006 264,998,230,000 26,499,823 26,496,470 166 PGD CTCP Phân phối khí thấp áp dầu khí Việt Nam TB,DV & PP dầu khí 26/11/2009 429,000,000,000 42,900,000 42,900,000 167 PHR CTCP Cao su Phước Hòa (PHURUCO) Hóa chất 18/08/2009 813,000,000,000 81,300,000 80,128,017 168 PHT CTCP Sản xuất và Thương mại Phúc Tiến Khai khoáng 28/09/2009 199,999,930,000 19,999,993 19,999,993 169 PIT CTCP Xuất nhập khẩu Petrolimex Dịch vụ hỗ trợ 24/01/2008 118,103,210,000 11,810,321 11,677,191 170 PJT CTCP Vận tải Xăng dầu Đường Thủy Petrolimex Giao thông Vận tải 28/12/2006 84,000,000,000 8,400,000 8,400,000 171 PNC CTCP văn hoá Phương Nam Dịch vụ bán lẻ 11/07/2005 100,589,060,000 10,058,906 9,870,016 172 PNJ CTCP Vàng bạc Đá quý Phú Nhuận Vật dụng cá nhân 23/03/2009 599,991,420,000 59,999,142 59,998,433 173 POM CTCP Thép Pomina Du lịch & giải trí 20/04/2010 1,874,499,510,000 187,449,951 187,449,951 174 PPC CTCP nhiệt điện Phả Lại Điện lực 26/01/2007 3,262,350,000,000 326,235,000 323,154,614 175 PPI Phát triển Hạ tầng và Bất động sản Thái Bình Dương Bất động sản 12/04/2010 121,830,000,000 12,183,000 12,183,000 Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -h- STT Mã CK Tên công ty Ngành Ngày niêm yết Vốn điều lệ (Đồng) Số cổ phần niêm yết (CP) Số CP đang lưu hành (CP) 176 PRUBF1 Quỹ đầu tư cân bằng Prudential Quỹ đóng 04/12/2006 500,000,000,000 50,000,000 50,000,000 177 PTC CTCP đầu tư và xây dựng Bưu điện Vật liệu & xây dựng 15/12/2008 100,000,000,000 10,000,000 9,500,000 178 PTL CTCP Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí Bất động sản 22/09/2010 1,000,000,000,000 100,000,000 100,000,000 179 PVD CTCP khoan và dịch vụ khoan dầu khí TB,DV & PP dầu khí 05/12/2006 2,105,082,150,000 210,508,215 209,799,165 180 PVF Tổng Công ty Tài chính cổ phần Dầu khí Việt nam Tài chính 03/11/2008 5,000,000,000,000 500,000,000 500,000,000 181 PVT Tổng CTCP Vận tải Dầu khí Giao thông Vận tải 10/12/2007 2,326,000,000,000 232,600,000 232,600,000 182 PXI CTCP Xây dựng công nghiệp & dân dụng dầu khí TB,DV & PP dầu khí 21/06/2010 300,000,000,000 30,000,000 30,000,000 183 PXL CTCP Đầu tư KCN Dầu khí - Idico Long Sơn Vật liệu & xây dựng 09/12/2010 827,222,120,000 82,722,212 82,722,212 184 PXM CTCP Xây lắp Dầu khí Miền Trung TB,DV & PP dầu khí 21/06/2010 150,000,000,000 15,000,000 15,000,000 185 PXS CTCP Kết cấu Kim loại và Lắp máy Dầu khí TB,DV & PP dầu khí 02/06/2010 200,000,000,000 20,000,000 20,000,000 186 PXT CTCP Xây lắp Đường ống Bể chứa Dầu khí TBDV & PP dầu khí 01/06/2010 200,000,000,000 20,000,000 20,000,000 187 QCG CTCP Quốc Cường Gia Lai Lâm nghiệp và SX giấy 09/08/2010 1,215,181,390,000 121,518,139 121,518,139 188 RAL CTCP bóng đèn phích nước Rạng Đông Hàng gia dụng 06/12/2006 115,000,000,000 11,500,000 11,500,000 189 RDP CTCP Nhựa Rạng Đông Vật liệu & xây dựng 22/09/2009 115,000,000,000 11,500,000 11,500,000 190 REE CTCP Cơ điện lạnh Vật liệu & xây dựng 28/07/2000 1,862,932,880,000 186,293,288 186,293,288 191 RIC CTCP Quốc tế Hoàng Gia Du lịch & giải trí 31/07/2007 650,673,890,000 65,067,389 65,067,389 192 SAM CTCP cáp và vật liệu viễn thông Phần cứng và TB phần cứng 28/07/2000 653,992,160,000 65,399,216 65,399,216 193 SAV CTCP Hợp tác kinh tế và Xuất nhập khẩu Savimex Hàng gia dụng 09/05/2002 99,634,500,000 9,963,450 9,660,230 194 SBA CTCP Sông Ba Điện lực 01/06/2010 500,000,000,000 50,000,000 45,000,000 195 SBC CTCP Giao nhận bia Sài Gòn Giao thông Vận tải 02/06/2010 80,000,000,000 8,000,000 8,000,000 196 SBS Chứng khoán Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín Tài chính 05/07/2010 1,266,600,000,000 126,660,000 126,660,000 197 SBT CTCP Bourbon Tây Ninh Thực phẩm chế biến 25/02/2008 1,419,258,000,000 44,824,172 141,252,330 198 SC5 CTCP Xây dựng Số 5 Vật liệu & xây dựng 18/10/2007 113,520,000,000 11,352,000 11,352,000 199 SCD CTCP nước giải khát Chương Dương Đồ uống 25/12/2006 85,000,000,000 8,500,000 8,477,640 200 SEC CTCP Mía đường - Nhiệt điện Gia Lai Công nghiệp tổng hợp 06/01/2010 145,054,928,000 145,054,928 145,054,928 201 SFC CTCP Nhiên liệu Sài Gòn Gas, Nước và Dịch vụ tiện ích đa dụng 21/09/2004 102,703,780,000 10,270,378 10,270,378 202 SFI CTCP Đại Lý Vận Tải SAFI Giao thông Vận tải 29/12/2006 82,899,810,000 8,289,981 8,289,981 203 SGT CTCP Công nghệ Viễn thông Sài Gòn Bất động sản 18/01/2008 740,019,140,000 74,001,914 74,001,914 204 SHI CTCP Quốc tế Sơn Hà Dịch vụ hỗ trợ 30/12/2009 250,000,000,000 25,000,000 24,440,770 Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -i- STT Mã CK Tên công ty Ngành Ngày niêm yết Vốn điều lệ (Đồng) Số cổ phần niêm yết (CP) Số CP đang lưu hành (CP) 205 SJD CTCP Thủy Điện Cần Đơn Điện lực 25/12/2006 358,791,500,000 35,879,150 35,879,150 206 SJS CTCP Đầu tư PTDT và Khu công nghiệp Sông Đà Bất động sản 06/07/2006 1,000,000,000,000 100,000,000 99,881,000 207 SMA CTCP thiết bị phụ tùng Sài Gòn Thiết bị điện & điện tử 19/10/2010 80,600,000,000 8,060,000 8,060,000 208 SMC CTCP đầu tư thương mại SMC Dịch vụ hỗ trợ 30/10/2006 246,001,050,000 24,600,105 24,593,387 209 SPM CTCP S.P.M Bán lẻ dược phẩm và TP 21/05/2010 140,000,000,000 14,000,000 14,000,000 210 SRC Công ty cổ phân Cao su Sao vàng Ô tô & phụ tùng 07/10/2009 162,000,000,000 16,200,000 16,200,000 211 SRF CTCP Kỹ nghệ lạnh Thiết bị điện & điện tử 21/10/2009 80,200,660,000 8,020,066 7,312,926 212 SSC CTCP giống cây trồng miền nam Thực phẩm chế biến 01/03/2005 149,923,670,000 14,992,367 14,992,367 213 SSI CTCP chứng khoán Sài Gòn Tài chính 29/10/2007 3,511,117,420,000 351,111,742 351,111,742 214 ST8 CTCP Siêu Thanh Dịch vụ hỗ trợ 18/12/2007 119,579,020,000 11,957,902 11,896,902 215 STB NHTM cổ phần Sài Gòn Thương Tín Ngân hàng 12/07/2006 9,179,230,130,000 917,923,013 917,923,013 216 STG CTCP Kho Vận Miền Nam Giao thông Vận tải 02/03/2010 83,518,570,000 8,351,857 8,351,857 217 SVC CTCP dịch vụ tổng hợp Sài Gòn Bất động sản 01/06/2009 249,955,730,000 24,995,573 24,975,507 218 SZL CTCP Sonadezi Long Thành Bất động sản 09/09/2008 200,000,000,000 20,000,000 20,000,000 219 TAC CTCP dầu thực vật Tường An Thực phẩm chế biến 26/12/2006 189,802,000,000 18,980,200 18,980,200 220 TBC CTCP Thủy điện Thác Bà Điện lực 19/10/2009 635,000,000,000 63,500,000 63,500,000 221 TCL CTCP đại lý giao nhận vận tải xếp dỡ Tân Cảng Giao thông Vận tải 24/12/2009 186,999,050,000 18,699,905 18,699,905 222 TCM CTCP Dệt may Đầu tư Thương mại Thành Công Vật dụng cá nhân 15/10/2007 447,374,860,000 44,737,486 44,737,486 223 TCR CTCP công nghiệp gốm sứ Taicera Vật liệu & xây dựng 29/12/2006 384,882,430,000 38,488,243 38,488,243 224 TDC CTCP Kinh doanh và Phát triển Bình Dương Vật liệu & xây dựng 04/05/2010 200,000,000,000 20,000,000 20,000,000 225 TDH CTCP Phát triển nhà Thủ Đức Bất động sản 14/12/2006 378,750,000,000 37,875,000 37,874,950 226 TDW CTCP Cấp nước Thủ Đức Gas, Nước & DV tiện ích đa dụng 11/11/2010 85,000,000,000 8,500,000 8,500,000 227 TIC CTCP Đầu tư Điện Tây Nguyên Điện lực 12/10/2009 246,569,880,000 24,656,988 24,174,305 228 TIE CTCP TIE Thiết bị điện & điện tử 11/12/2009 95,699,000,000 9,569,900 9,569,900 229 TIX CTCP Sản xuất Kinh doanh Xuất nhập khẩu Dịch vụvà Đầu tư Tân Bình (TANIMEX) Dịch vụ hỗ trợ 25/11/2009 120,000,000,000 12,000,000 12,000,000 230 TLG CTCP Tập đoàn Thiên Long Vật dụng cá nhân 26/03/2010 155,000,000,000 15,500,000 15,492,280 231 TLH CTCP Tập đoàn thép Tiến Lên Kim loại công nghiệp 16/03/2010 577,068,140,000 57,706,814 57,706,814 232 TMP CTCP Thuỷ điện Thác Mơ Điện lực 18/06/2009 727,000,000,000 72,700,000 72,700,000 233 TMS CTCP Thương Mại Sài Gòn Kho vận Giao thông Vận tải 04/08/2000 165,152,140,000 16,515,214 16,515,214 Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -j- STT Mã CK Tên công ty Ngành Ngày niêm yết Vốn điều lệ (Đồng) Số cổ phần niêm yết (CP) Số CP đang lưu hành (CP) 234 TMT CTCP Ô tô TMT Ô tô & phụ tùng 22/01/2010 284,502,360,000 28,450,236 28,134,196 235 TNA CTCP Thương Mại Xuất Nhập Khẩu Thiên Nam Dịch vụ hỗ trợ 20/07/2005 80,000,000,000 8,000,000 8,000,000 236 TNC CTCP Cao su Thống Nhất Hóa chất 22/08/2007 192,500,000,000 19,250,000 19,250,000 237 TNT CTCP Tài Nguyên Bất động sản 21/05/2010 85,000,000,000 8,500,000 8,500,000 238 TPC CTCP Nhựa Tân Đại Hưng Công nghiệp tổng hợp 28/11/2007 244,305,960,000 24,430,596 21,268,956 239 TRA CTCP Traphaco Dược phẩm và CNSH 26/11/2008 123,398,240,000 12,339,824 12,339,824 240 TRC CTCP cao su Tây Ninh Hóa chất 24/07/2007 300,000,000,000 30,000,000 29,600,000 241 TRI CTCP nước giải khát Sài Gòn TRIBECO Đồ uống 28/12/2001 275,483,600,000 27,548,360 27,548,360 242 TS4 CTCP Thuỷ sản số 4 Thực phẩm chế biến 29/08/2002 115,000,000,000 11,500,000 11,500,000 243 TSC CTCP Vật tư Kỹ thuật Nông nghiệp Cần Thơ Dịch vụ hỗ trợ 04/10/2007 83,129,150,000 8,312,915 8,312,915 244 TTF CTCP Tập đoàn Kỹ nghệ Gỗ Trường Thành Hàng gia dụng 18/02/2008 312,498,390,000 31,249,839 31,249,839 245 TTP CTCP bao bì Nhựa Tân Tiến Công nghiệp tổng hợp 12/05/2006 149,999,980,000 14,999,998 14,999,998 246 TV1 CTCP Tư vấn Xây dựng Điện 1 Điện lực 23/09/2010 174,000,000,000 17,400,000 17,400,000 247 TYA CTCP Dây và Cáp điện Taya Việt Nam Thiết bị điện & điện tử 15/02/2006 278,920,140,000 5,578,493 27,892,014 248 UDC CTCP xây dựng và PTDT tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu Thực phẩm chế biến 05/07/2010 350,000,000,000 35,000,000 35,000,000 249 UIC CTCP Đầu tư phát triển nhà và Đô thị IDICO Vật liệu & xây dựng 12/11/2007 80,000,000,000 8,000,000 8,000,000 250 VCB NHTM Cổ phần Ngoại thương Việt Nam Ngân hàng 06/30/2009 17,587,540,310,000 1,758,754,031 1,758,754,031 251 VES CTCP Đầu tư và Xây dựng điện Mê Ca Vneco Điện lực 04/14/2010 90,075,000,000 9,007,500 9,007,500 252 VFC CTCP Vinafco Giao thông Vận tải 07/24/2006 200,000,000,000 20,000,000 19,976,121 253 VFG CTCP Khử trùng Việt Nam Hóa chất 12/17/2009 97,584,440,000 9,758,444 9,748,234 254 VFMVF1 Quỹ Đầu Tư Chứng Khoán Việt Nam Quỹ đóng 11/08/2004 1,000,000,000,000 100,000,000 100,000,000 255 VFMVF4 Quỹ đầu tư Doanh nghiệp Hàng đầu Việt Nam Quỹ đóng 12/06/2008 806,460,000,000 80,646,000 80,646,000 256 VFMVFAQuỹ đầu tư năng động Việt Nam Quỹ đóng 08/09/2010 240,437,600,000 24,043,760 24,043,760 257 VHC CTCP Vĩnh Hoàn Thực phẩm chế biến 12/24/2007 471,512,730,000 47,151,273 36,270,210 258 VHG CTCP Đầu tư và Sản xuất Việt Hàn Thiết bị điện & điện tử 01/28/2008 250,000,000,000 25,000,000 25,000,000 259 VIC CTCP Vincom Bất động sản 09/19/2007 3,821,066,060,000 382,106,606 382,106,606 260 VID CTCP Đầu tư phát triển thương mại Viễn Đông Lâm nghiệp và SX giấy 12/25/2006 255,227,670,000 25,522,767 25,522,767 261 VIP CTCP Vận tải Xăng dầu VIPCO Giao thông Vận tải 12/21/2006 59,807,785 5,981 5,981 262 VIS CTCP Thép Việt Ý Kim loại công nghiệp 12/25/2006 300,000,000,000 30,000,000 30,000,000 263 VKP CTCP Nhựa Tân Hóa Công nghiệp tổng hợp 06/19/2006 80,000,000,000 8,000,000 8,000,000 264 VLF CTCP Lương thực Thực phẩm Vĩnh Long Thực phẩm chế biến 12/21/2010 104,000,000,000 10,400,000 10,400,000 Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -k- STT Mã CK Tên công ty Ngành Ngày niêm yết Vốn điều lệ (Đồng) Số cổ phần niêm yết (CP) Số CP đang lưu hành (CP) 265 VMD CTCP Y Dược phẩm Vimedimex Dược phẩm và CNSH 09/30/2010 81,441,960,000 8,144,196 8,144,196 266 VNA CTCP vận tải biển VINASHIP Giao thông Vận tải 09/09/2008 200,000,000,000 20,000,000 20,000,000 267 VNE Tổng CTCP Xây dựng điện Việt Nam Vật liệu & xây dựng 08/09/2007 637,210,610,000 63,721,061 63,442,141 268 VNG CTCP Du lịch Golf Việt Nam Du lịch & giải trí 12/17/2009 130,000,000,000 13,000,000 13,000,000 269 VNH CTCP Thủy Hải sản Việt Nhật Thực phẩm chế biến 04/08/2010 80,230,710,000 8,023,071 8,023,071 270 VNI CTCP Đầu tư Bất động sản Việt Nam Bất động sản 09/09/2009 105,599,960,000 10,559,996 10,359,866 271 VNL CTCP Giao nhận vận tải và Thương mại (Vinalink) Giao thông Vận tải 08/17/2009 90,000,000,000 9,000,000 9,000,000 272 VNM CTCP Sữa Việt Nam Đồ uống 01/19/2006 3,530,721,200,000 353,072,120 353,012,040 273 VNS CTCP Ánh Dương Việt Nam Du lịch & giải trí 07/29/2008 299,999,970,000 29,999,997 29,999,997 274 VOS CTCP Vận tải biển Việt Nam Giao thông Vận tải 09/08/2010 1,400,000,000,000 140,000,000 140,000,000 275 VPH CTCP Vạn Phát Hưng Bất động sản 09/09/2009 279,648,160,000 27,964,816 27,964,816 276 VPK Công ty CP bao bì dầu thực vật CN tổng hợp 12/21/2006 80,000,000,000 8,000,000 8,000,000 277 VPL CTCP Du lịch VINPEARLLAND Du lịch & giải trí 01/31/2008 2,054,984,890,000 205,498,489 205,498,489 278 VRC CTCP Xây lắp Địa ốc Vũng Tàu Du lịch & giải trí 07/26/2010 101,169,100,000 10,116,910 10,116,910 279 VSC CTCP Container Việt Nam Giao thông Vận tải 01/09/2008 120,305,510,000 12,030,551 12,030,551 280 VSG CTCP Container phía Nam Giao thông Vận tải 09/18/2008 110,440,000,000 11,044,000 11,044,000 281 VSH CTCP Thuỷ Điện Vĩnh Sơn - Sông Hinh Điện lực 07/18/2006 2,062,412,460,000 206,241,246 206,241,246 282 VST CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam Giao thông Vận tải 02/26/2009 589,993,370,000 58,999,337 58,999,337 283 VTB CTCP Điện Tử Tân Bình Hàng hóa phục vụ giải trí 12/27/2006 119,820,500,000 11,982,050 11,982,050 284 VTF CTCP Thuỷ sản Việt Thắng (VT Feed) Thực phẩm chế biến 09/24/2010 180,255,090,000 18,025,509 18,025,509 285 VTO CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco Giao thông Vận tải 10/09/2007 798,666,660,000 79,866,666 79,866,666 Nguồn: Sở giao dịch chứng khoán Tp.HCM Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -l- PHỤ LỤC 2 CỔ TỨC BẰNG TIỀN MẶT TRÊN MỆNH GIÁ ĐVT: Phần trăm (%) STT Mã CK Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 STT Mã CK Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 1 ABT 20 30 40 - 40 41 MCP 06 10 10 16 14 2 AGF 06 06 12 12 30 42 MCV 06 12 12 05 - 3 BBC 08 08 08 16 10 43 MHC 15 12 12 - - 4 BHS - 14 42 10 35 44 NAV 06 06 12 12 - 5 BMC 20 30 50 08 22 45 NKD 18 18 27 24 12 6 BMP 29 30 10 25 20 46 NSC 11 21 24 08 10 7 BT6 16 22 14 09 18 47 PAC 14 15 15 22 20 8 CII 06 07 15 19 20 48 PGC 06 12 11 06 - 9 CLC 12 12 20 12 25 49 PJT 14 14 14 - 07 10 COM 18 09 12 03 17 50 PNC 12 06 05 04 03 11 CYC - - - - - 51 PVD 13 - 19 - - 12 DCT 08 06 23 07 15 52 RAL 16 17 17 20 21 13 DHA 25 10 20 20 30 53 REE 23 - - 07 - 14 DHG 15 30 25 15 25 54 SAM 08 16 17 10 22 15 DIC 18 15 19 10 15 55 SAV 16 07 07 20 - 16 DMC 21 08 20 20 10 56 SCD 07 12 12 17 22 17 DRC 11 30 30 34 - 57 SFC 25 20 10 20 20 18 DTT 12 - 12 05 - 58 SFI 20 10 10 - 05 19 FMC 25 - 18 12 27 59 SJD 14 - - 08 - 20 FPC 20 - - - - 60 SJS 20 05 30 15 05 21 FPT 06 - 36 25 10 61 SMC 14 - 17 12 18 22 GIL 10 - 41 20 15 62 SSC 20 16 18 18 08 23 GMC 18 10 20 12 20 63 STB 14 - - - - 24 GMD 12 - 15 15 - 64 TAC 12 12 20 20 14 25 HAP 12 - - - - 65 TCR - - 06 04 04 26 HAS 15 07 07 21 04 66 TDH 05 10 20 30 25 27 HAX - 09 22 09 06 67 TMS 15 08 20 12 - 28 HBC 10 - - - 12 68 TNA 20 20 20 18 20 29 HMC 10 05 19 04 20 69 TRI 15 15 15 - - 30 HRC 60 60 55 05 20 70 TS4 05 06 11 11 16 31 HTV 13 19 06 06 12 71 TTP 15 15 27 25 20 32 IFS 09 25 - - - 72 TYA - - - - - 33 IMP 10 10 30 10 20 73 VFC 15 05 10 04 - 34 ITA 30 - 30 - - 74 VID 10 - - 10 - 35 KDC 17 18 27 12 12 75 VIP 12 18 06 08 06 36 KHA 06 05 20 20 20 76 VIS 10 - 20 27 - 37 KHP 10 08 12 11 11 77 VNM 19 29 39 20 50 38 LAF 03 - 06 06 14 78 VPK 10 10 12 04 - 39 LBM - 07 15 03 13 79 VSH 08 06 18 18 04 40 LGC 15 09 17 15 24 80 VTB 22 12 22 10 14 Nguồn: Báo cáo tài chính của các công ty Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -m- PHỤ LỤC 3 SỐ CỔ PHIẾU ĐANG LƯU HÀNH ĐVT: Cổ phiếu Mã CK Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Mã CK Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 ABT 3,300,000 6,299,999 7,299,999 7,299,999 13,607,207 MCP 2,025,000 3,000,000 4,739,113 5,500,000 8,179,284 AGF 7,887,578 12,859,288 12,859,288 12,859,288 12,859,288 MCV 3,100,000 4,600,000 6,889,749 8,061,006 12,061,006 BBC 8,990,000 15,420,782 15,420,782 15,420,782 15,371,192 MHC 6,705,640 9,387,896 11,786,887 13,555,394 13,555,394 BHS 16,200,000 16,847,700 18,531,620 18,531,620 18,531,620 NAV 2,500,000 5,000,000 8,000,000 8,000,000 8,000,000 BMC 1,311,400 3,934,200 8,261,820 8,261,820 8,261,820 NKD 8,400,000 10,079,785 12,295,705 12,295,705 15,122,638 BMP 13,933,400 14,040,580 16,848,696 17,384,595 34,876,372 NSC 3,000,000 3,600,000 5,765,950 6,200,000 8,134,161 BT6 5,882,690 10,000,000 10,997,850 10,997,850 10,997,850 PAC 10,263,000 12,000,000 16,197,220 16,197,220 22,191,212 CII 30,000,000 40,000,000 38,795,430 38,795,430 75,141,000 PGC 19,995,444 25,000,000 24,997,060 24,997,060 26,496,470 CLC 8,400,000 10,079,949 13,103,830 13,103,831 13,103,830 PJT 3,500,000 3,500,000 7,000,000 7,000,000 8,400,000 COM 8,400,000 10,079,949 13,103,830 13,103,831 13,103,830 PNC 3,992,000 6,500,000 6,500,000 9,870,016 9,870,016 CYC 8,400,000 10,079,949 13,103,830 13,103,831 13,103,830 PVD 6,800,000 110,140,000 132,167,504 150,167,504 209,799,165 DCT 9,047,855 9,047,855 9,046,425 9,046,425 9,046,425 RAL 7,915,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000 11,500,000 DHA 12,097,346 18,146,020 23,589,825 25,000,000 27,223,647 REE 29,175,020 57,514,992 80,791,936 120,895,000 186,293,288 DHG 6,706,500 6,706,500 10,040,937 12,000,000 15,061,213 SAM 37,440,000 54,500,000 63,399,216 63,399,216 65,399,216 DIC 6,706,500 20,000,000 19,993,500 26,902,832 26,902,832 SAV 6,285,659 9,963,450 9,709,350 9,660,230 9,660,230 DMC 3,200,000 3,360,000 5,599,955 9,500,000 12,500,000 SCD 8,500,000 8,500,000 8,477,640 8,477,640 8,477,640 DRC 1,587,280 1,587,280 2,237,280 2,237,280 17,503,796 SFC 1,700,000 3,400,000 3,400,000 7,800,000 10,270,378 DTT 9,247,500 13,038,552 15,384,624 20,500,000 30,769,248 SFI 1,138,501 1,138,500 2,763,327 5,237,000 8,289,981 FMC 3,500,000 5,250,000 5,200,000 5,250,000 16,000,000 SJD 20,000,000 26,000,000 29,899,629 32,000,000 35,879,150 FPC 6,000,000 6,900,000 7,597,530 7,597,530 7,217,630 SJS 5,000,000 40,000,000 39,750,000 60,000,000 99,881,000 FPT 15,000,000 32,999,992 32,999,991 32,999,991 32,999,991 SMC 6,000,000 9,997,296 10,990,059 12,000,000 24,593,387 GIL 60,810,232 92,352,576 140,756,089 140,756,089 193,480,517 SSC 6,000,000 10,000,000 9,899,020 9,899,020 14,992,367 GMC 4,550,000 10,219,818 10,089,818 10,089,818 12,774,588 STB 224,872,608 444,881,408 511,583,084 511,583,084 917,923,013 GMD 2,245,700 4,669,497 4,665,947 4,665,947 8,868,571 TAC 18,980,200 18,980,200 18,980,200 18,980,201 18,980,200 HAP 5,963,267 14,779,472 14,779,472 18,651,678 18,651,678 TCR 29,973,594 33,570,424 35,583,822 35,583,822 38,488,243 HAS 2,477,143 5,991,906 5,941,906 5,941,906 7,800,000 TDH 12,740,694 12,740,694 24,750,000 24,750,000 37,874,950 Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -n- Mã CK Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Mã CK Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 HAX 1,625,730 1,625,730 4,331,211 6,000,000 8,055,846 TMS 4,290,000 6,348,000 6,348,000 6,348,000 16,515,214 HBC 5,639,990 13,500,000 15,119,540 17,000,000 20,288,166 TNA 1,300,000 3,300,000 3,300,000 6,300,000 8,000,000 HMC 15,800,000 15,800,000 21,000,000 21,000,000 21,000,000 TRI 4,548,360 7,548,360 7,548,360 27,548,360 27,548,360 HRC 9,600,000 17,260,976 17,160,970 17,160,970 17,160,970 TS4 3,000,000 5,448,355 8,469,828 8,469,828 11,500,000 HTV 4,800,000 10,080,000 9,870,000 10,057,090 10,057,090 TTP 10,655,000 14,699,998 14,999,998 14,999,998 14,999,998 IFS 24,284,160 29,504,734 29,140,992 29,140,992 29,140,984 TYA 24,158,400 26,573,548 27,889,654 27,889,655 27,892,014 IMP 8,400,000 11,659,820 11,659,820 11,659,820 11,659,820 VFC 5,575,627 6,775,627 20,000,000 20,000,000 19,976,121 ITA 45,000,000 97,193,256 132,213,120 200,000,000 340,807,197 VID 8,455,700 19,499,342 21,449,191 21,449,191 25,522,767 KDC 29,999,980 469,996 56,083,875 56,083,875 119,517,881 VIP 35,100,000 59,807,784 58,898,245 59,807,785 59,807,785 KHA 6,687,632 6,687,632 12,995,940 12,995,940 14,120,309 VIS 10,000,000 15,000,000 15,000,000 15,000,000 30,000,000 KHP 16,322,100 17,409,086 17,409,086 25,750,000 41,551,296 VNM 159,000,000 175,275,696 175,275,670 175,275,670 353,012,040 LAF 5,798,901 5,798,901 5,797,971 5,797,971 13,389,414 VPK 7,600,000 7,600,000 7,600,000 7,600,000 8,000,000 LBM 1,639,160 4,135,560 3,985,560 3,985,560 8,357,500 VSH 125,000,000 137,494,256 137,494,258 137,494,258 206,241,246 LGC 1,000,000 4,600,000 7,500,000 7,500,000 8,283,561 VTB 7,000,000 11,005,345 11,462,360 11,462,360 11,982,050 Nguồn: Báo cáo tài chính của các công ty Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -o- PHỤ LỤC 4 KẾT QUẢ PHÂN TÍCH HỒI QUY Kết quả hồi quy năm 2006. SUMMARY OUTPUT Regression Statistics Multiple R 0.613241 R Square 0.376065 Adjusted R Square 0.333907 Standard Error 0.070267 Observations 80 ANOVA df SS MS F Significance F Regression 5 0.220223 0.044045 8.92041 1.15E-06 Residual 74 0.365375 0.004938 Total 79 0.585598 Coefficien ts Standard Error t Stat P-value Lower 95% Upper 95% Intercept 0.056886 0.015042 3.781744 0.000313 0.026914 0.086859 SIZE -2.5E-06 5.27E-06 -0.46625 0.64241 -1.3E-05 8.04E-06 EPS 6.22E-08 2.26E-06 0.027492 0.978141 -4.4E-06 4.57E-06 Growth 0.003728 0.024876 0.149859 0.881284 -0.04584 0.053295 ROA 0.753923 0.13889 5.42819 6.91E-07 0.477178 1.030668 EBIT 7.87E-08 1.25E-07 0.629301 0.53109 -1.7E-07 3.28E-07 Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -p- Kết quả hồi quy năm 2007 SUMMARY OUTPUT Regression Statistics Multiple R 0.568296457 R Square 0.322960863 Adjusted R Square 0.277214975 Standard Error 0.087232011 Observations 80 ANOVA df SS MS F Significance F Regression 5 0.268608414 0.053722 7.059888 1.91479E-05 Residual 74 0.56309736 0.007609 Total 79 0.831705774 Coefficients Standard Error t Stat P-value Lower 95% Upper 95% Intercept 0.032311815 0.017989804 1.796118 0.076557 -0.003533652 0.068157 SIZE -1.12863E-06 2.05541E-06 -0.5491 0.58459 -5.22412E-06 2.97E-06 EPS -0.029614848 0.022349554 -1.32508 0.189223 -0.074147305 0.014918 Growth 0.003144903 0.002855033 1.10153 0.274236 -0.002543874 0.008834 ROA 0.859787717 0.150737926 5.703858 2.27E-07 0.559435848 1.16014 EBIT 0.003231463 0.013796732 0.234219 0.815461 -0.024259125 0.030722 Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -q- Kết quả hồi quy năm 2008 SUMMARY OUTPUT Regression Statistics Multiple R 0.474215 R Square 0.22488 Adjusted R Square 0.172507 Standard Error 0.106077 Observations 80 ANOVA df SS MS F Significance F Regression 5 0.241577 0.048315 4.293806 0.001748 Residual 74 0.832675 0.011252 Total 79 1.074253 Coefficients Standard Error t Stat P-value Lower 95% Upper 95% Intercept 0.135187 0.018244 7.410095 1.68E-10 0.098836 0.171539 SIZE 4.72E-06 5.33E-06 0.88498 0.379034 -5.9E-06 1.53E-05 EPS -0.00507 0.014878 -0.34066 0.734322 -0.03471 0.024577 Growth -0.00914 0.013217 -0.69134 0.491516 -0.03547 0.017198 ROA 0.540058 0.15313 3.526784 0.000726 0.234939 0.845177 % EBIT 0.000839 0.011539 0.072745 0.942205 -0.02215 0.023831 Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -r- Kết quả hồi quy năm 2009 SUMMARY OUTPUT Regression Statistics Multiple R 0.582934702 R Square 0.339812866 Adjusted R Square 0.295205627 Standard Error 0.070371281 Observations 80 ANOVA df SS MS F Significance F Regression 5 0.188623326 0.037724665 7.617886146 8.08484E-06 Residual 74 0.366456674 0.004952117 Total 79 0.55508 Coefficients Standard Error t Stat P-value Lower 95% Upper 95% Intercept 0.075087765 0.01102761 6.809069618 2.22636E-09 0.053114773 0.097060758 SIZE -3.8353E-06 3.25019E-06 -1.180021167 0.241771274 -1.03114E-05 2.64085E-06 EPS 0.000317313 0.000346205 0.916545159 0.362358409 -0.000372516 0.001007142 Growth - 0.013146793 0.021877024 -0.600940642 0.549715845 -0.056737714 0.030444129 ROA 0.479523738 0.08380434 5.721943997 2.10744E-07 0.312539949 0.646507527 % EBIT 0.000859169 0.00068575 1.252889116 0.214190736 -0.000507218 0.002225555 Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -s- Kết quả hồi quy năm 2010 SUMMARY OUTPUT Regression Statistics Multiple R 0.575785 R Square 0.331529 Adjusted R Square 0.286362 Standard Error 0.092546 Observations 80 ANOVA df SS MS F Significance F Regression 5 0.314329 0.062866 7.340074 1.24E-05 Residual 74 0.633791 0.008565 Total 79 0.94812 Coefficients Standard Error t Stat P-value Lower 95% Upper 95% Intercept 0.056096 0.016625 3.374292 0.001181 0.022971 0.089222 SIZE 1.57E-06 2.8E-06 0.562034 0.575791 -4E-06 7.14E-06 EPS 0.00368 0.008565 0.429585 0.668745 -0.01339 0.020747 Growth -0.01559 0.032159 -0.48478 0.629267 -0.07967 0.048489 ROA 0.83965 0.153305 5.476991 5.68E-07 0.534183 1.145117 % EBIT -0.00514 0.009529 -0.53923 0.591345 -0.02413 0.013848 Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -t- PHỤ LỤC 5 QUAN HỆ GIỮA ROA VÀ DIV Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Stt Mã CK DIV ROA DIV ROA DIV ROA DIV ROA DIV ROA 1 ABT 20% 0.21 0.30 0.09 0.40 5.84% - 16.93% 0.40 16% 2 AGF 6% 0.10 0.06 0.05 0.12 0.91% 0.12 1.19% 0.30 4% 3 BBC 8% 0.08 0.08 0.06 0.08 3.39% 0.16 7.77% 0.10 5% 4 BHS 0% 0.08 0.14 0.08 0.42 -7.23% 0.10 13.57% 0.35 14% 5 BMC 20% 0.34 0.30 0.46 0.50 35.41% 0.08 14.22% 0.22 14% 6 BMP 29% 0.20 0.30 0.19 0.10 16.94% 0.25 30.32% 0.20 28% 7 BT6 16% 0.05 0.22 0.05 0.14 5.55% 0.09 9.37% 0.18 8% 8 CII 6% 0.04 0.07 0.06 0.15 6.60% 0.19 12.61% 0.20 11% 9 CLC 12% 0.11 0.12 0.13 0.20 13.23% 0.12 10.80% 0.25 7% 10 COM 18% 0.08 0.09 0.05 0.12 5.89% 0.03 13.43% 0.17 8% 11 CYC 0% 0.00 - 0.01 - 4.55% - 0.61% - -3% 12 DCT 8% 0.17 0.06 0.09 0.23 10.65% 0.07 4.62% 0.15 3% 13 DHA 25% 0.12 0.10 0.15 0.20 12.53% 0.20 19.49% 0.30 14% 14 DHG 15% 0.18 0.30 0.14 0.25 11.91% 0.15 23.46% 0.25 21% 15 DIC 18% 0.09 0.15 0.07 0.19 4.46% 0.10 4.47% 0.15 5% 16 DMC 21% 0.13 0.08 0.11 0.20 10.24% 0.20 10.75% 0.10 11% 17 DRC 11% 0.11 0.30 0.12 0.30 8.42% 0.34 50.09% - 18% 18 DTT 12% 0.16 - 0.04 0.12 5.51% 0.05 0.96% - 1% 19 FMC 25% 0.14 - 0.07 0.18 3.62% 0.12 2.23% 0.27 5% 20 FPC 20% 0.06 - 0.06 - -6.31% - -32.18% - -6% 21 FPT 6% 0.13 - 0.14 0.36 13.65% 0.25 10.22% 0.10 10% 22 GIL 10% 0.12 - 0.07 0.41 8.20% 0.20 12.78% 0.15 7% 23 GMC 18% 0.08 0.10 0.08 0.20 9.20% 0.12 16.49% 0.20 11% 24 GMD 12% 0.11 - 0.06 0.15 -4.81% 0.15 7.16% - 3% 25 HAP 12% 0.06 - 0.10 - -10.21% - 5.91% - 8% 26 HAS 15% 0.09 0.07 0.05 0.07 4.78% 0.21 2.98% 0.04 2% 27 HAX 0% 0.03 0.09 0.08 0.22 7.47% 0.09 6.22% 0.06 3% 28 HBC 10% 0.07 - 0.03 - 0.68% - 3.56% 0.12 7% 29 HMC 10% 0.05 0.05 0.08 0.19 5.30% 0.04 2.97% 0.20 3% 30 HRC 60% 0.39 0.60 0.33 0.55 22.70% 0.05 14.98% 0.20 19% 31 HTV 13% 0.15 0.19 0.08 0.06 0.76% 0.06 10.80% 0.12 7% 32 IFS 9% 0.10 0.25 0.07 - -22.24% - -3.61% - 0% 33 IMP 10% 0.14 0.10 0.10 0.30 9.76% 0.10 8.98% 0.20 11% 34 ITA 30% 0.10 - 0.08 0.30 4.88% - 5.85% - 7% 35 KDC 17% 0.18 0.18 0.07 0.27 -2.85% 0.12 11.31% 0.12 10% 36 KHA 6% 0.09 0.05 0.04 0.20 11.08% 0.20 12.40% 0.20 11% 37 KHP 10% 0.07 0.08 0.10 0.12 5.60% 0.11 5.93% 0.11 8% 38 LAF 3% -0.09 - 0.13 0.06 1.84% 0.06 9.96% 0.14 24% Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -u- Năm 2006 Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 Năm 2010 Stt Mã CK DIV ROA DIV ROA DIV ROA DIV ROA DIV ROA 39 LBM 0% 0.06 0.07 0.05 0.15 7.49% 0.03 4.38% 0.13 5% 40 LGC 15% 0.03 0.09 0.01 0.17 4.05% 0.15 6.94% 0.24 10% 41 MCP 6% 0.05 0.10 0.05 0.10 8.97% 0.16 6.04% 0.14 8% 42 MCV 6% 0.02 0.12 0.04 0.12 2.98% 0.05 2.10% - 2% 43 MHC 15% 0.08 0.12 0.12 0.12 0.02% - -7.74% - -17% 44 NAV 6% 0.17 0.06 0.18 0.12 11.29% 0.12 7.27% - 8% 45 NKD 18% 0.18 0.18 0.12 0.27 0.16% 0.24 13.28% 0.12 0% 46 NSC 11% 0.08 0.21 0.11 0.24 13.94% 0.08 13.50% 0.10 14% 47 PAC 14% 0.08 0.15 0.10 0.15 15.37% 0.22 22.05% 0.20 12% 48 PGC 6% 0.05 0.12 0.06 0.11 0.18% 0.06 6.35% - 4% 49 PJT 14% 0.06 0.14 0.09 0.14 3.34% - 5.65% 0.07 7% 50 PNC 12% 0.04 0.06 0.04 0.05 1.24% 0.04 1.11% 0.03 2% 51 PVD 13% 0.05 - 0.13 0.19 10.68% - 6.58% - 6% 52 RAL 16% 0.11 0.17 0.07 0.17 5.46% 0.20 3.47% 0.21 3% 53 REE 23% 0.15 - 0.10 - -5.89% 0.07 12.77% - 7% 54 SAM 8% 0.12 0.16 0.06 0.17 -3.33% 0.10 8.68% 0.22 5% 55 SAV 16% 0.05 0.07 0.03 0.07 2.47% 0.20 2.39% - 2% 56 SCD 7% 0.12 0.12 0.15 0.12 14.93% 0.17 17.78% 0.22 13% 57 SFC 25% 0.12 0.20 0.06 0.10 12.37% 0.20 18.33% 0.20 24% 58 SFI 20% 0.10 0.10 0.09 0.10 11.99% - 10.27% 0.05 8% 59 SJD 14% 0.05 - 0.06 - 3.10% 0.08 10.48% - 7% 60 SJS 20% 0.13 0.05 0.23 0.30 7.47% 0.15 23.51% 0.05 10% 61 SMC 14% 0.06 - 0.08 0.17 9.58% 0.12 4.63% 0.18 3% 62 SSC 20% 0.14 0.16 0.14 0.18 17.88% 0.18 21.74% 0.08 19% 63 STB 14% 0.02 - 0.02 - 1.39% - 1.60% - 1% 64 TAC 12% 0.08 0.12 0.15 0.20 1.72% 0.20 4.26% 0.14 9% 65 TCR 0% 0.06 - 0.06 0.06 3.19% 0.04 0.35% 0.04 6% 66 TDH 5% 0.09 0.10 0.15 0.20 13.23% 0.30 12.54% 0.25 11% 67 TMS 15% 0.11 0.08 0.08 0.20 12.09% 0.12 8.15% - 0% 68 TNA 20% 0.08 0.20 0.07 0.20 7.04% 0.18 5.49% 0.20 12% 69 TRI 15% 0.04 0.15 0.02 0.15 -44.10% - - 21.65% - 2% 70 TS4 5% 0.06 0.06 0.05 0.11 4.17% 0.11 7.32% 0.16 5% 71 TTP 15% 0.17 0.15 0.11 0.27 13.85% 0.25 15.61% 0.20 13% 72 TYA 0% 0.02 - 0.01 - -16.34% - 0.44% - 3% 73 VFC 15% 0.05 0.05 0.06 0.10 3.51% 0.04 5.33% - 3% 74 VID 10% 0.05 - 0.05 - 5.02% 0.10 5.32% - 2% 75 VIP 12% 0.15 0.18 0.10 0.06 5.17% 0.08 2.30% 0.06 4% 76 VIS 10% 0.02 - 0.03 0.20 1.37% 0.27 2.62% - 5% 77 VNM 19% 0.18 0.29 0.18 0.39 20.95% 0.20 28.00% 0.50 34% 78 VPK 10% 0.06 0.10 0.07 0.12 -14.26% 0.04 6.59% - 7% 79 VSH 8% 0.03 0.06 0.10 0.18 14.93% 0.18 14.51% 0.04 10% 80 VTB 22% 0.11 0.12 0.07 0.22 9.31% 0.10 8.64% 0.14 8% Nguồn: Báo cáo tài chính của các công ty. Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -v- PHỤ LỤC 6 CÁC SỐ LIỆU NGHIÊN CỨU Ở NƯỚC NGOÀI P6a: Số liệu nghiên cứu về cổ tức, vốn hóa thị trường và lợi nhuận trước lãi vay ở các nước trên thế giới Nguồn: David j. Denis & Igor Osobov (2008). Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -w- P6b: Phí cổ tức và tần suất thay đổi cổ tức ở các nước trên thế giới Nguồn: David j. Denis & Igor Osobov (2008). Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -x- TÀI LIỆU THAM KHẢO Sách, tạp chí, nghiên cứu trong vào ngoài nước: Bùi Thị Ngọc Anh, (2009), Xây dựng chính sách cổ tức cho các công ty cổ phần niêm yết tại Việt Nam, Luận văn thạc sĩ Kinh tế; Kanwal Anil & Sujata Kapoor, (2008), Determinants of Dividend Payout Ratios-A Study of Indian Information Technology Sector, International Research Journal of Finance and Economics; Zvi Bar, (8/5/2011), Dividend Growth Rate Analysis of Six Mall REITs, seekingalpha.com; David j. Denis & Igor Osobov, (2007), Why Do Firms Pay Dividends? International Evidence on the Determinants of Dividend Policy, ssrn.com); Nikolaos Eriotis, Dimitrios Vasiliou,(2002), An Empirical Analysis of the Greek market, International business & economic research journal, ); Michael J.Brennan & Anjan V.Thakor, (2003), Shareholder preferences and dividend policy, The Journal of finance Nguyễn Duy Lương, (2008), Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam, Luận văn thạc sĩ Kinh tế; Ronny Manos and Christopher Green (2001), Business groups and dividend policy: Evidence on Indian firms, Department of Economics - Loughborough University; Anupam Mehta, (2010), An Empirical Analysis of Determinants of Dividend Policy - Evidence from the UAE Companies, Institute of Management Technology - Dubai – UAE; Trần Ngọc Thơ, (2001), Tài chính doanh nghiệp hiện đại, Nhà xuất bản Thống Kê; Phạm Thị Thanh Xuân, (2007), Chính sách cổ tức - lý thuyết và thực tiễn tại một số công ty cổ phần khu vực tp.HCM, Luận văn thạc sĩ Kinh tế; Các bài báo trong và ngoài nước: Xuân Anh, (4/2011), Sacomreal: Thông qua phương án trả cổ tức bằng tiền và cổ phiếu, tạp chí Cafef; Zvi Bar, (8/5/2011), Dividend Growth Rate Analysis of Six Mall REITs, seekingalpha.com; Chính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên HOSE (2006-2010) -y- Cao Sỹ Kiêm, (5/2011), lạm phát cao thì lãi suất còn đủng đỉnh ở mức cao, tin thị trường - Golden Bridge VietNam Securities; Hoàng Ly, (3/2011), Doanh nghiệp đua nhau trả cổ tức bằng cổ phiếu, tạp chí Vnexpress; Thuân Nguyễn, (5/2011), Lựa chọn cổ phiếu có tỷ suất cổ tức cao hơn 15%, ban phân tích cổ phiếu StoxPlus; Việt Phong, (1/2006), Chia cổ tức dễ mà khó, tạp chí Việt Báo; Các trang web: www.cafef.vn: Thông tin chứng khoán; www.finance.vietstock.vn: Tin tài chính; www.hsx.vn: Sở giao dịch chứng khoán Tp.HCM; www.pso.hochiminhcity.gov.vn: Cục thống kê tp.HCM; www.sbv.gov.vn: Ngân hàng nhà nước Việt Nam; www.stockbiz.vn: Thông tin chứng khoán; www.stox.vn: Web công ty chứng khoán; www.ssc.gov.vn: Ủy ban chứng khoán Nhà nước; www.bsc.com.vn: Công ty Chứng khoán Đầu tư BSC; www.gso.gov.vn: Tổng cục Thống kê; www.ssrn.vn: thông tin các nghiên cứu quốc tế;

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfChính sách cổ tức của các công ty niêm yết trên sàn Hose giai đoạn 2007-2010.pdf
Luận văn liên quan