Công ty TNHH Hoàn Mỹ ra đời trong điều kiện bối cảnh chung là nền kinh tế thị trường đã chuyển từ cơ chế tập trung quan liêu bao cấp sang cơ chế thị trường có sự quản lý của nhà nước. Vì vậy mọi hoạt động sản xuất kinh doanh của công ty đều có sự giám sát của Nhà nước.
Công ty TNHH Hoàn Mỹ chuyên xây dựng các công trình công nghiệp và hạ tầng cơ sở, công nghiệp và dân dụng, kinh doanh và sản xuất các sản phẩm cấu kiện bê tông và vật liệu xây dựng khác.
Do đặc thù của công ty là hoạt động xây lắp nên hoạt động sản xuất diễn ra ở nhiều nơi và thời gian dài. Vì vậy những công trình thi công tại các địa phương thì công ty có thể sản xuất theo hợp đồng khoán sản phẩm, hoặc ký các hợp đồng để quá trình sản xuất được thuận tiện hơn. Với những hoạt động xây lắp của công ty được thực hiện tại các đơn vị cơ sở như tổ, đội và cuối mỗi tháng nghiệm thu công việc đã làm được.
217 trang |
Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 2306 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Công ty TNHH Hoàn Mỹ ra đời trong điều kiện bối cảnh chung là nền kinh tế thị trường đã chuyển từ cơ chế tập trung quan liêu bao cấp sang cơ chế thị trường có sự quản lý của nhà nước, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
……………………………………….
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Lượng
Tiền
Lượng
Tiền
Lượng
Tiền
Dư đầu kỳ
360 343
600
216 205 800
144
11/3
Xuất bán cho cty
632
360 343
500
180 171 500
Cộng
500
180 171 500
100
36 034 300
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU SẢN PHẨM HÀNG HOÁ
Tài khoản:…155.26……….. Tên vật liệu,sản phẩm,hàng hoá:…Cống ly tâm D=1250…..ĐVT: m.VNĐ
Kho:……2…..……………… Quy cách:……………………………………………….
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Lượng
Tiền
Lượng
Tiền
Lượng
Tiền
Dư đầu kỳ
551 147.5
400
220 459 000
144
11/3
Xuất bán cho cty
632
400
220 459 000
Cộng
400
220 459 000
0
0
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU SẢN PHẨM HÀNG HOÁ
Tài khoản:…155.27……….. Tên vật liệu,sản phẩm,hàng hoá:…Cọc bê tông D=1500…..ĐVT: m.VNĐ
Kho:……2…..……………… Quy cách:……………………………………………….
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Lượng
Tiền
Lượng
Tiền
Lượng
Tiền
Dư đầu kỳ
664 204
500
332 102 000
144
11/3
Xuất bán cho cty CPXL
632
664 204
400
265 568 160
Cộng
400
265 568 160
100
66 420 400
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU SẢN PHẨM HÀNG HOÁ
Tài khoản:…155.28……….. Tên vật liệu,sản phẩm,hàng hoá:…Cọc bê tông D=1750…..ĐVT: m.VNĐ
Kho:……2…..……………… Quy cách:……………………………………………….
Chứng từ
Diễn giải
Tài khoản đối ứng
Đơn giá
Nhập
Xuất
Tồn
Ghi chú
Số hiệu
Ngày tháng
Lượng
Tiền
Lượng
Tiền
Lượng
Tiền
Dư đầu kỳ
924 422
400
369 768 800
144
11/3
Xuất bán cho cty CPXL
632
924 422
400
369 768 800
Cộng
400
369 768 800
0
0
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK:136,138,141,142,144,157,222,244,333,334,335,336,338,344,411,421,431,441…)
Tài khoản: 136…
138…………….. Đối tượng:… Phải thu nội bộ ……
Phải thu khác………………………………
Ngày tháng năm
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Tài khoản đối ứng
Số phát sinh
Số dư
GHI CHÚ
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu kỳ
425128500
Cộng PS
0
0
425128500
Số dư cuối kỳ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu kỳ
939747034
Cộng PS
0
0
Số dư cuối kỳ
939747034
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK:136,138,141,142,144,157,222,244,333,334,335,336,338,344,411,421,431,441…)
Tài khoản:141 … 14 2 Đối tượng:…Tạm ứng……
…Chi phí trả trước……………………………
Ngày tháng năm
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Tài khoản đối ứng
Số phát sinh
Số dư
GHI CHÚ
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu kỳ
109615883
4/2006
Pc 128
02/4
Anh Huân tạn ứng đi mua hàng
111
20000000
4/2006
PC 134
14/4
Tạm ứng cho chị Hoa đi công tác
111
2000000
4/2006
PT136
21/4
Chi Hoa nhập lại số tiền thừa
111
650000
Cộng PS
650000
22000000
Số dư cuối kỳ
88265883
Số dư đầu kỳ
348984746
29/4
Trích cho bộ phận sản xuất
627
1880604
Cộng PS
0
1880604
347104142
Số dư cuối kỳ
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK:136,138,141,142,144,157,222,244,333,334,335,336,338,344,411,421,431,441…)
Tài khoản:333……………….. Đối tượng:…Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
Tiên lương phải trả CBCNV …………334………………………
Ngày tháng năm
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Tài khoản đối ứng
Số phát sinh
Số dư
GHI CHÚ
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu kỳ
0
4/2006
079652
02/4
Xuất bán cho Ô. Quangmột số cọc bê tông
331
754000
033223
05/4
Xuất bán cho công ty XD cọc ,cống bê tông
111
3998750
Pt133
08/4
Thu từ nhượng bánmáy trộn K325
111
350000
038575
12/4
Xuất bán cống ly tâm cho công ty XD PT nhà số 1
331
7612500
041129
13/4
Xuất bán cọc bê t ôngcho công tyNhật Quang
331
9425000
041258
17/4
Xuất bán cống ly tâm ông cho công ty Phương Nam
112
21059520
045648
18/4
Xuất bán cho công ty Tân Việt một số cọc bê tông
112
11982750
045650
20/4
Xuất bán cống ly tâm ông cho công ty Thanh Niên
331
12785000
PT 136
21/4
Thu từ thanh lý máy cắt tự động
111
3000000
Cộng PS
70958520
70958520
Số dư cuối kỳ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu ký
0
4/2006
09/4
Tạm ứng lương
111
4500000
15/4
Tạm ứng lương
111
5850000
18/4
Tạm ứng lương
111
16000000
29/4
Tính lươngphải trả cho CBCNV
111
49421296
29/4
Trích BHXH<BHYT<KPCĐ
338
3133751
29/4
Thanh toán lương cho CBCNV
111
19973545
Cộng PS
49421293
49421293
Số dư cuói kỳ
0
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK:136,138,141,142,144,157,222,244,333,334,335,336,338,344,411,421,431,441…)
Tài khoản:336 Đối tượng:…Phải tả nội bộ……
338...... …Phải trả khác……………………………
Ngày tháng năm
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Tài khoản đối ứng
Số phát sinh
Số dư
GHI CHÚ
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu kỳ
18689665
Cộng PS
0
0
Dư cuối kỳ
18689665
Số dư đầu kỳ
1795351882
29/4
Trích BHXH,BHYT,KPCĐ
622
3359884
621
807500
641
1977150
642
3245512
334
3133751
Cộng PS
12523797
Dư cuối kỳ
1873049695
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK:136,138,141,142,144,157,222,244,333,334,335,336,338,344,411,421,431,441…)
Tài khoản:411……………….. Đối tượng:…nguồn vốn kinh doanh
421 Lợi nhuận chưa phân phối…
Ngày tháng năm
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Tài khoản đối ứng
Số phát sinh
Số dư
GHI CHÚ
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu kỳ
3665706389
4/2006
PC136
16/4
Mua máy trộn bê tông được đầu tư bằng quỹ ĐTPT
414
15500000
Cộng PS
15500000
Số dư cuối kỳ
3681206389
Số dư đầu kỳ
154779808
29/4
Kết chuyển lãi
155049084
Cộng PS
0
155049084
Số dư cuối kỳ
309828892
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK:136,138,141,142,144,157,222,244,333,334,335,336,338,344,411,421,431,441…)
Tài khoản:…441…………….. Đối tượng:…quỹ đầu tư xây dựng cơ bản dở dang
Ngày tháng năm
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Tài khoản đối ứng
Số phát sinh
Số dư
GHI CHÚ
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Số dư đầu kỳ
356000000
4/2006
Cộng PS
0
Dư cuối kỳ
356000000
Số dư đầu kỳ
157049695
16/4
Mua máy trộn bê tông băng quỹ ĐTPT
15500000
Cộng PS
15500000
0
Số dư cuối kỳ
141549695
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 131:Phải thu của khách hàng
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Công ty TNHH Phương Nam.. Trang…01…..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
272 406 250
7/4
BC 37
7/4
Công ty Phương Namchuyển khoản
thanh toán một phần nợ kỳ trước
112
150 000 000
20/4
BC 39
20/4
Công ty PhươngNam thanh toánnốt số tiền nợ bằng chuyển khoản
112
122 406 250
Cộng
0
272 406 250
0
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 131:Phải thu của khách hàng
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Ông Hoàng Vân Trang…01…..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
98 000 000
17/4
PT 135
17/4
Ô Hoàng Vân hanh toán nợ bằng tiền mặt
111
98 000 000
Cộng
0
98 000 000
0
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 131:Phải thu của khách hàng
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Công ty Thành Lập Trang…01…..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
75 000 000
22/4
PT 138
22/4
Công ty Thành lậpthanh toán nợ băng tiền mặt
111
75 000 000
Cộng
0
75 000 000
0
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 131:Phải thu của khách hàng
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Công ty Nam Thiên Sơn. Trang…01…..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
84 394 000
Cộng
0
0
84 394 000
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 131:Phải thu của khách hàng
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Công ty Quang Minh Trang……03……..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
125 850 000
6/4
PT 132
6/4
Thanh toán tiền hàng nợ kỳ trước
111
50 000 000
13/4
BC40
13/4
Thanh toán nốt số tiền nợ bằng tgnh
112
75 850 000
Cộng
0
125 850 000
0
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 131:Phải thu của khách hàng
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Công ty cổ phần xây lắp phát triển nhà số 1 Trang…02………..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
120 065 000
12/4
HĐ 028575
12/4
Bán cống ly tâmcho công ty cổ phần xây lắp phát triển nhà số 1
511
152 250 000
333.1
7 612 500
6/4
BC41
26/4
BC41
112
120 065 000
Cộng
279 927 500
159 862 500
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 131:Phải thu của khách hàng
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Công ty Thanh Niên. Trang……03……..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
89 400 000
20/4
HĐ045650
20/4
Công ty mua ống cống ly tâm của Công ty chưa thanh toán tièn hàng
511
255 700 000
333.1
12 785 000
Cộng
268 485 000
357 885 000
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 131:Phải thu của khách hàng
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Công ty Nhật Quang Trang……03……..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
0
20/4
HĐ045650
20/4
Công ty mua cọc bê tông của Công ty chưa thanh toán tièn hàng
511
188 500 000
333.1
9 425 000
Cộng
197 925 000
197 925 000
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 131:Phải thu của khách hàng
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Doanh nghiệp Nam Thành…….. Trang……04……..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
165 000 000
6/4
BC42
6/4
Công ty chuỷen khoản thanh toán nợ kỳ trước
112
100 000 000
Cộng
0
0
65 000 000
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 131:Phải thu của khách hàng
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Doanh nghiệp Ông Quang…….. Trang……04……..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
0
2/4
079652
2/4
Mua một số cọc bê tông
511
14 910 000
333
745 500
Công ty thanh toán tiền mua hàng bằng tiền mặy
111
15 655 500
Cộng
15 655 500
15 655 500
0
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 131:Phải thu của khách hàng
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Công ty xây dựng số 1….. Trang……05……..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
360 175 000
10/4
BC43
10/4
Công ty chuyển khoản thanh toán nợ kỳ trước
112
150 000 000
24/4
BC44
20/4
Công ty chuyển khoản thanh toán nợ
112
210 175 000
Cộng
360 175 000
0
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 131:Phải thu của khách hàng
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Công ty Tâm Lưu………….. Trang……06……..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
125 000 000
22/4
BC45
22/4
Công ty thanh toán nợ kỳ trước
112
125 000 000
Cộng
0
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 331:Phải trả ngưòi bán
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Công ty xi măng Hoàng Thạch Trang……07……..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
82 439 000
5/4
HĐ025625
5/4
Mua xi măng chưa thanh toán
621
63 690 000
133.1
3 184 500
Cộng
66 874 500
149 313 500
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 331:Phải trả người bán
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Công ty thép Thái Nguyên Trang…08………..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
86 337 502
3/4
125061
3/4
Mua thép chưa thanh toán
621
33 600 001
133.1
1 680 000
5/4
032528
5/4
Mua thép chưa thanh toán
621
1 500 000
133.1
75 000
5/4
032531
5/4
Mua thép chưa thanh toán
621
89 923 750
133.1
4 496 188
16/4
16/4
Công ty chuyển khoản trả nợ
112
86 337 502
24/4
24/4
Công ty chuyển khoản trả nợ
112
131 274 939
Cộmg
217 612 441
217 612 441
0
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 331:Phải trả ngưòi bán
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Công ty xi măng Hải Dương Trang……07……..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
21 590 000
7/4
PC131
7/4
Thanh toán tiền mua xi măng
111
21 590 000
Cộng
0
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 331:Phải trả người bán
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Công ty Ngọc Thu……… Trang…09.
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
346 777 250
10/4
10/4
Vay ngắn hạn để trả nợ
311
100 000 000
Cộng
0
0
346 777 250
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 331:Phải trả người bán
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Cong ty Bưu chính viễn thông +điện Trang…10…..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
0
26/4
Trả tiền điện thoại và tiền điện phân bổ cho từng bộ phận
627
6 850 246
641
9 250 437
642
16 083 517
133.1
1 609 210
29/4
PC142
29/4
Thanh toán tiền điẹn thoại +điện
111
33 793 410
Cộng
33 793 410
33 793 410
0
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 331:Phải trả người bán
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Cong ty Hà Thành Trang…10…..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK
đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
58 230 000
6/4
035728
6/4
Mua cát chư thanh toán
621
5 942 820
133.1
297 141
22/4
22/4
Công ty chuyển khoản trả nợ công ty
112
64 469961
Cộng
64 469 961
6 239 961
58 230 000
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI KHÁCH HÀNG
TK 331:Phải trả người bán
Đơn vị : VNĐ
Đối tượng: Nhà Máy Két Câú thép Thái Thịnh Trang…10…..
Ngày tháng
Chứng từ
DIỄN GIẢI
Thời hạn được chiết khấu
TK đối ứng
Số phát sinh
Số dư
Ngày tháng đã thanh toán
Số hiệu
Ngày tháng
NỢ
CÓ
NỢ
CÓ
Dư đầu kỳ
0
7/4
PC131
7/4
Thanh toán tiền cho công ty
621
57 340 000
133.1
2 867 000
Cộng
0
60 207 000
60 207 000
Công ty TNHH Hoàn Mỹ Số dư đầu tháng:174428982
NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 1
GHI CÓ TÀI KHOẢN 111:TIỀN MẶT
Tháng 4 năm 2006
Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.........năm 2006
Stt
Chứng từ
DIễN GIảI
GHI Có TàI KHOảN 111 GHI Nợ CáC TàI KHOảN
Cộng có tai khoản 111
Số hiệu
Ngày tháng
112
133
331
334
211
621
642
811
141
1
Pc128
02/4
Chi tạm ứng cho anh Huân
20000000
2
Pc129
06/4
Mua cát để sản xuất
279141
59428820
3
Pc130
07/4
Trả nợ công tyHải Dương
21590000
4
Pc131
08/4
Chi phi thanh lý TSCĐ
200000
5
Pc132
09/4
Tạm ứng lương
4500000
6
Pc133
14/4
Chi tạm ứng cho chị Hoa
2000000
7
Pc134
15/4
Chi đại hội CNV
2000000
8
Pc135
15/4
Tạm ứng lương
5850000
9
Pc136
16/4
Chi mua TSCĐ
1500000
15500000
10
Pc137
17/4
Trả nợ công ty Minh Cương
25624988
11
Pc138
17/4
Mua máy photocopy
3000000
30000000
12
Pc139
18/4
Tạm ứng lương
16000000
13
Pc140
21/4
Chi phi thanh lý TSCĐ
200000
14
Pc141
29/4
Thanh toán lương cho CBCNV
25879178
15
Pc142
29/4
Thanh toán tiền điện ,điện thoại
33793410
CộNG:
4779141
81008398
52879178
45500000
59428820
2000000
400000
22000000
267345537
Kế toán ghi sổ: Ngày......... tháng ..4.........năm 2006
Kế toán trưởng:
(ký)
(ký)
Số dư cuối tháng441774519..................
DOANH NGHIỆP:. Công ty TNHH Hoàn Mỹ
NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 2
GHI CÓ TÀI KHOẢN 112:TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Tháng 4 năm 2006
Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.........năm 2006
Stt
Chứng từ
DIễN GIảI
GHI Có TàI KHOảN 112 GHI Nợ CáC TàI KHOảN
Cộng có tai khoản 112
Số hiệu
Ngày tháng
331
133
334
211
621
311
1
01
03/4
Trả tiền mua hàng cho công ty Ngọc Thu
2914260
58285200
2
06
16/4
Công ty trả tiền cho công ty Thái Nguyên
86337502
3
09
20/4
Chuyển khoản trả tiền vay ngắn hạn
280000000
4
11
22/4
Chuyển khoản trả nợ công ty Hà Thành
64469961
5
14
24/4
Chuyển khoản trả nợ công ty Thái Nguyên
131274939
6
7
8
9
10
Cộng
282082402
2914260
58285200
280000000
623281862
Ngày......... tháng ..4.........năm 2006
Kế toán ghi sổ: Kế toán trưởng : (ký)
(ký)
DOANH NGHIệP: Công ty TNHH Hoàn Mỹ NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 5
GHI CÓ TÀI KHOẢN 331:PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN
Tháng 4 năm 2006
Đã ghi sổ cái ngày..29.........tháng.4........năm 2006
Stt
Tên đơn vị(hoặc người bán)
Số dư đầu tháng
Ghi Có TK 331 Ghi Nợcác TK
Cộng Có TK 331
Theo dõi thanh toán
Cộng Nợ TK 331
Số dư cuối tháng
Nợ
Có
133
627
641
642
621
111
112
311
Nợ
Có
1
Công ty Hoàng Thạch
82439000
3184500
63690000
66874500
149313500
2
Công ty thép Thái Nguyên
86337502
6251188
125023751
131274939
217612441
217612441
86337502
3
Công ty Hà Thành
58230000
0
58230000
58230000
0
4
Nhà mấy xi măng Hải Dương
21590000
0
21950000
21950000
0
5
Công ty NGọc Thu
346777250
103500
2070000
21731500
100000000
100000000
248950750
6
Công ty Minh Cương
23736984
1220238
24404750
25624988
25624988
23736984
7
Cong ty diện điện thoại
1609210
6850246
9250437
16083517
33793410
33793410
33793410
0
8
Nhà máy kết cấu thép ĐA
2867000
57340000
60207000
60207000
0
Cộng PS
Kế toán ghi sổ: Ngày......... tháng ..4.........năm 2006
(ký) Kế toán trưởng:
DOANH NGHIệP Công ty TNHH Hoàn Mỹ
. NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 7
PHẦN I :TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TOÀN DOANH NGHIỆP
Ghi Có tài khoản 142,152,153,154,214,241,334,335,338,611,622,627,631
Tháng 4 năm 2006
Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.........năm 200
stt
Các TK ghi Có
Các TK ghi Nợ
142
152
112
331
214
154
334
338
621
622
627
Tổng cộng chi phí
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
2
154
305792131
21041483
25031917
355208913
3
641
9250437
2283551
10406055
23917193
4
642
16083517
4657145
17081640
1977150
44417814
5
621
305792131
3245512
337796921
6
622
24384865
20491483
3893382
24384865
7
627
1880604
6850246
10883567
25031917
4250000
807500
25031917
8
155
9
CộNG A
1880604
32184200
17824263
355208913
52229178
13057295
305792131
21041483
25031917
10
152
32006790
11
12
13
14
CộNG B
Tổng cộng(A+B)
1880604
32184200
17824263
355208913
52229178
13057295
337796921
21041483
25031917
810757623
Ngày......... tháng ..4.........năm 2006
Kế toán ghi sổ Kế toán trưởng:
(ký) (ký)
DOANH NGHIỆP: Công ty TNHH Hoàn Mỹ
NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 8
GHI CÓ TÀI KHOẢN 155,156,157,159,131,511,512,521,531,531,632,641,642,711,712,811,821,911
Tháng 4 năm 2006
Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.........năm 2006
stt
Số hiệu TK ghi nợ
Các TK ghi Có
Các TK ghi Nợ
155
131
511
632
641
642
711
811
911
Cộng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
1
111
Tiền mặt
496236750
13000000
2
112
Tiền gửi ngân hàng
1048496250
421190400
3
113
Tiền đang chuyển
4
131
Phải thu của khách hàng
1337270400
5
138
Phải thu nội bộ
6
128
đầu tư ngắn hạn kác
7
222
Góp vốn liên doanh
8
511
Doanh thu
1352180400
9
632
Giá vốn hàng bán
1151837042
10
911
Kết quả hoạt động kinh doanh
1151837042
23917193
44417814
9959267
11
711
Thu từ hoạt đọng thanh lý
13000000
12
Cộng
1151837042
1544733000
1758460800
1151837042
23917193
44417814
13000000
9959267
1365180400
Kế toán ghi sổ:
Ngày......... tháng ..4.........năm 2006
(ký)
Kế toán trưởng:
(ký)
Họ tên;.......................................... Họ tên:...................................
DOANH NGHIệP: Công ty TNHH Hoàn Mỹ
. NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 9
GHI CÓ TÀI KHOẢN 211:TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH
Tháng 4 năm 2006
Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.........năm 2006
Stt
Chứng từ
DIễN GIảI
GHI Có TàI KHOảN 211 GHI Nợ CáC TàI KHOảN
Cộng có tai khoản 211
Số hiệu
Ngày tháng
214
811
1
01
08/4
Thanh lý máy trộn k325
9785800
5342200
2
02
21/4
Thanh lý TSCĐ
8154933
4545067
CỘNG
17940733
9887267
27900000
Ngày......... tháng ..4.........năm 2006 Kế toán trưởng Kế toán ghi sổ
(ký) (ký)
DOANH NGHIỆP: Công ty TNHH Hoàn Mỹ
NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 10
GHI CÓ TÀI KHOẢN :121,128,129,136,139,141,144,161,221,222,228,229,244,333,336,344,411,412,413,414,415,421,431,441,451,461
Tháng 4 năm 2006
Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.4........năm 2006
Stt
CHỨNG TỪ
DIỄN GIẢI
Số dư đầu kỳ
Ghi Nợ TK334 Ghi Có các TK
Ghi Có tk 334 Ghi nợ các TK
Sốdư cuối tháng
Số
Ngày tháng
111
338
Cộng nợ TK
622
627
641
642
Cộng cóTK
1
Dư đầu kỳ
0
2
pc
09/4
Tạm ứng lương
4500000
3
pc
15/4
Tạm ứng lương
5850000
4
pc
18/4
Tạm ứng lương
16000000
5
pc
29/4
Trích bhxh,bhyt,kpcđ
3133751
6
pc
29/4
Thanh toán lương
33793410
7
29/4
Tập hợp chi phí tiền lương
20491483
4250000
10406055
17081640
8
9
10
11
12
13
14
15
Cộng
52229178
3133751
55362929
20491483
4250000
10406055
17081640
52229178
Ngày......... tháng ..4.........năm 2006
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(ký ) (ký)
DOANH NGHIệP Công ty TNHH Hoàn Mỹ
NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 7
PHẦN I :TẬP HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT KINH DOANH TOÀN DOANH NGHIỆP
Ghi Có tài khoản 142,152,153,154,214,241,334,335,338,611,622,627,631
Tháng 4 năm 2006
Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.........năm 2006
stt
Các TK ghi Có
Các TK ghi Nợ
142
152
112
331
214
154
334
338
621
622
627
Tổng cộng chi phí
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
2
154
305792131
21041483
25031917
355208913
3
641
9250437
2283551
10406055
23917193
4
642
16083517
4657145
17081640
1977150
44417814
5
621
305792131
3245512
337796921
6
622
24384865
20491483
3893382
24384865
7
627
1880604
6850246
10883567
25031917
4250000
807500
25031917
8
155
9
CộNG A
1880604
32184200
17824263
355208913
52229178
13057295
305792131
21041483
25031917
10
152
32006790
11
12
13
14
CộNG B
Tổng cộng(A+B)
1880604
32184200
17824263
355208913
52229178
13057295
337796921
21041483
25031917
810757623
Ngày......... tháng ..4.........năm 2006
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(ký ) (ký)
DOANH NGHIỆP: Công ty TNHH Hoàn Mỹ
NHẬT KÝ CHỨNG TỪ SỐ 5
GHI CÓ TÀI KHOẢN 331:PHẢI TRẢ NGƯỜI BÁN
Tháng 4 năm 2006
Đã ghi sổ cái ngày...........tháng.........năm 2006
Stt
Tên đơn vị(hoặc người bán)
Số dư đầu tháng
Ghi Có TK 331 Ghi Nợcác TK
Cộng Có TK 331
Theo dõi thanh toán
Cộng Nợ TK 331
Số dư cuối tháng
131
111
511
333
621
627
133
641
642
111
112
Số dư đầu kỳ
619110736
1
Thép Thái Nguyên
33600001
1680000
2
Minh Cương
24404750
1220238
3
1500000
75000
4
6
CONG
59504751
Kế toán ghi sổ: Ngày......... tháng ..4.........năm 2006
(ký) Kế toán trưởng
Bộ,Tổng cục: Bảng Kê Số 8
Đơn vị :.. Nhập, Xuất, Tồn Kho : - Thành Phẩm
- Hàng Hoá
Tháng 11 năm 2003
Số d đầu kỳ : 1,835,814,920
Số TT
Chứng Từ
Diễn Giải
Ghi Nợ TK 155, Ghi Có Các TK :
Ghi Có TK 155, Ghi Nợ Các TK :
Số Hiệu
Ngày Tháng
TK 154
Cộng Nợ TK 155
TK 632
Số Lợng
Giá Hạch Toán
Giá Thực Tế
Giá Thực Tế
Số Lợng
Giá Hạch Toán
Giá Thực Tế
1
PNK
24/11
Nhập kho sản phẩm
2
Coc D = 200
2000
53 933
53 933
53 933
3
Coc D = 250
1500
73478.9
73478.9
73478.9
4
Coc D = 300
1300
122 089.6
122 089.6
122 089.6
5
PXK
2/4
Xuất bán các loạcọc bê tông
6
Cọc D=200
50
50057
50057
7
Cọc D=250
50
65488
65488
8
Cọc D=300
45
102152
102152
9
PXK
5/4
Xuất bán các sản phẩm
10
Cống ly tâm D = 300
100
62144.5
62144.5
11
Cống ly tâm D = 400
50
78699.5
78699.5
12
13
Coc D = 200
300
53 933
53 933
14
Coc D = 250
250
73478.9
73478.9
15
Coc D = 300
200
122 089.6
122 089.6
16
PXK
12/4
Xuất bán các sản phẩm
17
Cống ly tâm D = 300
300
62144.5
62144.5
18
Cống ly tâm D = 400
250
78699.5
78699.5
19
Cống ly tâm D = 600
200
150636.2
150636.2
20
Cống ly tâm D = 758
150
257151
257151
21
Cống ly tâm D=1000
100
365343
365343
22
PXK
13/4
CọcD=200
800
53 933
53 933
23
Coc D = 250
600
73478.9
73478.9
24
Coc D = 300
600
122 089.6
122 089.6
25
PXK
26/11
Xuất bán các sản phẩm
26
Cống ly tâm D = 1000
200
365343
365343
27
Cống ly tâm D = 1250
200
561147.5
561147.5
Cống ly tâm D=1750
300
770468028
770468028
PXK
18/4
Nhập kho sản phẩm
Coc D = 200
1500
53 933
53 933
Coc D = 250
1200
73478.9
73478.9
Coc D = 300
285
122 089.6
122 089.6
PXK
20/4
Xuất bán các sản phẩm
Cống ly tâm D = 300
600
62144.5
62144.5
Cống ly tâm D = 400
700
78699.5
78699.5
Cống ly tâm D = 600
300
150636.2
150636.2
Cống ly tâm D = 758
400
257151
257151
Ngày…..tháng…..năm200….
Kế toán ghi sổ
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Bộ,Tổng cục:……………………………..
Đơn vị:…………………………………
Bảng Kê Số 2
Ghi Nợ Tài Khoản 112 - Tiền Gửi Ngân Hàng
Tháng 11 năm 2003
Số TT
Chứng Từ
Diễn Giải
Ghi Nợ TK 112, Ghi Có Các Tài Khoản
Số d cuối ngày
Số Hiệu
Ngày Tháng
111
131
511
333
Cộng Nợ TK 112
1
GBC
06/4
Công tyNam Thành trả tiền
100,000,000
100,000,000
2 012 278 239
2
GBC
07/4
Công ty Phương Nam trả tiền
150,000,000
150,000,000
2 162 278 239
3
GBC
10/4
Công ty xây dựng số 1 trả tiền
150 000 000
150 000 000
2 312 278 239
4
GBC
13/4
Công ty Quang Minh
75 850 000
75 850 000
2 388 128 239
5
GBC
18/4
Thu tiền bán hàng
421 190 400
21 059 200
442249 920
2 830 158 379
6
GBC
18/4
Thu tiền bán hàng
239 655 000
11 982 750
251 637 750
2 715 678 407
7
GBC
20/4
Công ty Phương Nam trả tiền
122 406 250
122 406 250
2 838 084 657
8
GBC
24 /4
Công ty XD thanh toán tiền
210 175 000
210 175 000
2 858 664 718
9
GBC
26/4
Công ty cổ phần XL trả tiền
120 065 000
120 065 000
2 978 729 718
10
Ngày …..tháng……năm200…..
Số d cuối tháng:
Kế toán trởng
Kế toán ghi sổ
(Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục:…………………..
Đơn vị:…………………………
Bảng Kê Số 3
Tính giá thực tế vật liệu và công cụ, dụng cụ ( TK 152, 153)
Tháng 11 năm 2003
Số TT
Chỉ Tiêu
TK 152 - Nguyên liệu, vật liệu
TK 153 - Công cụ, dụng cụ
Hạch Toán
Thực Tế
Hạch Toán
Thực Tế
1
I. Số d đầu tháng
232 403 500
232 403 500
0
0
2
II. Phát sinh trong tháng
3
- Từ NKCT số 1 (Ghi Có TK 111)
4
- Từ NKCT số 2 (Ghi Có TK 112)
5
- Từ NKCT số 5 (Ghi Có TK 331)
6
- Từ NKCT số 6 (Ghi Có TK 151)
7
- Từ NKCT số 7 (Có TK 154)
8
Từ NKCT khác
7 000 000
9
III. Cộng só d đầu tháng và phát sinh trong tháng(I + II)
239 403500
10
IV. Hệ số chênh lệch
0
11
V. Xuất trong tháng
1 040 490
1 040 490
12
VI. Tồn kho cuối tháng(III - V)
238 363 010
238 363 010
0
Số d cuối tháng:
Ngày…..Tháng……Năm200…..
Kế toán ghi sổ
Kế toán trởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
CÔNG TY TNHH HOÀN MỸ
Công ty TNHH Hoàn Mỹ
Bảng kê số 1
Ghi Nợ tài khoản 111 - Tiền mặt
Tháng..4......năm 2006....
Số dư đầu tháng:..174482982..................................
SỐ TT
NGÀY
GHI NỢ TÀI KHOẢN 111, GHI CÓ CÁC TÀI KHOẢN
Số dư cuối ngày
331
141
511
333
131
711
311
Cộng Nợ TK 111
1
2
4
5
6
7
8
9
10
2
1/4
180000000
180 000 000
354 482 982
3
5/4
79 975 000
3 998 750
83 973 750
438 276 732
4
6/4
50 000 000
50 000 000
482 036 771
5
8/4
7 000 000
350 000
7 350 000
467 596 771
6
12/4
15 655 500
15 655 500
478 752 271
7
17/4
98 000 000
98 000 000
549 902 271
8
21/4
650 000
650 000
475 927 283
9
21/4
6 000 000
300 000
6 300 000
482 027 283
10
22/4
75 000 000
75 000 000
557 207 283
CỘNG
516 929 250
Số dư cuối tháng:..470 484 695........................
Ngày......tháng.....năm 200.....
Người ghi sổ Kế toán trưởng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Bộ, Tổng cục:
Đơn vị:
Bảng Kê Số 9
Tính giá thực tế thành phẩm, hàng hoá
Tháng 11 năm 2005
Số TT
Chỉ Tiêu
TK 155 - Thành Phẩm
TK 156 - Hàng Hoá
Hạch Toán
Thực Tế
Hạch Toán
Thực Tế
1
I. Số d đầu tháng
1 283 669 379
1 283 669 379
2
II. Phát sinh trong tháng
3
- Từ NKCT số 5 (Có TK 331)
4
- Từ NKCT số 6 (Có TK 151)
5
- Từ NKCT số 7 (Có TK 154)
376 921 411
376 921 411
6
- Từ NKCT số 1 (Có TK 111)
7
- Từ NKCT số 2 (Có TK 112)
8
…………………………….
9
……………………………
10
……………………………
11
III. Cộng só d đầu tháng và phát sinh trong tháng
1 660 560 790
12
IV. Hệ số chênh lệch
13
V. Xuất trong tháng
1 161 859 764
1 161 859 764
14
VI. Tồn kho cuối tháng
498 731 026
498 731 026
Số dư cuối tháng:
Ngày……tháng …năm200…..
Kế toán ghi sổ
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
BỘ TỔNG CỤC:
ĐƠN VỊ:.................
SỔ CÁI
Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
N gày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
TIỀNGỬI NGÂN HANG..................................
stt
Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này
Tháng
1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
12
Công
1
Tk131 nkct8
1048496250
1048496250
2
TK511NKCT8
421190400
421190400
3
TK333NKCT10
21059520
21059520
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
1747383920
1747383920
2
Tổng số phát sinh có NKCT2
623281862
623281862
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
1973477699
31038197185
3103819718
.............
............
............
..............
...........
NGÀY THÁNG NĂM2006
NGƯỜP GHI KẾ TOÁN TRƯỞNG GIAM ĐỐC
HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................
BỘ TỔNG CỤC:
ĐƠN VỊ:...............
Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
N gày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
THUẾ GTGT ..................................
stt
Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này
Tháng 1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
12
Công
1
Tk331 nkct5
18770238
18770238
2
TK111NKCT1
4779141
4779141
3
TK112NKCT2
2914260
2914260
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
20080037
20080037
2
Tổng số phát sinh có
0
0
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
247711522
44851189
44851189
.............
............
............
..............
...........
NGÀY THÁNG NĂM2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIAM ĐỐC
HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................
BỘ TỔNG CỤC:
ĐƠN VỊ:.................
Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
N gày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
....THUẾVÀCÁC KHOẢN PHẢI NỘP..................................
stt
Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này
Tháng 1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
12
Công
1
2
0
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
2
Tổng số phát sinh có
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
70959200
70959200
.............
............
............
70959200..........
...........
70959200
NGÀY THÁNG NĂM2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIAM ĐỐC
HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................
BỘ TỔNG CỤC:
ĐƠN VỊ:.................
Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
N gày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
PHẢITRẢNGUÒI BÁN
stt
Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này
Tháng
1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
12
Công
1
TK511NKCT1
81 008 398
81 008 398
2
TK333NKCT2
282 082 402
282 082 402
3
Tk621nkct7
59504750
4
Tk641NKCT7
9250 437
9250 437
5
TK642NKCT7
16 083 517
16 083 517
TK627NKCT7
6850 246
6 850 246
1
Cộng số phát simh Nợ
431 225 824
431 225 824
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
319 948 337
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
.........
.........
619 110 736
453 231 234
...........
452 231 234
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG GIAM ĐỐC
HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................ HỌ TÊN................................
BỘ TỔNG CỤC:
ĐƠN VỊ:................ Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
N gày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀIKHOẢN
PHẢITHUKHACH HÀNG
stt
Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này
Tháng 1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
12
Công
1
TK511NKCT8
609831580
609831580
2
TK333NKCT8
32096420
32096420
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
641928000
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
1270496250
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
1515290250
865066500
685066500
.............
............
...........
NGÀY THÁNG NĂM2006
NGƯỜI GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.....
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
TẠM ỨNG
stt
Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này
Tháng 1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
12
Công
1
TK111nkct1
22000000
22000000
2
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
22000000
22000000
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
650000
650000
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
109615883
865066500
685066500
.............
............
...........
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN NGẮN HAN
stt
Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này
Tháng 1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
12
Công
1
2
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
172670099
172670099
172670099
.............
............
...........
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
NGUYÊNVẬT LIỆU
stt
Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này
Tháng 1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
12
Công
1
Tk621nkct7
7000000
7000000
2
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
7000000
7000000
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
1040490
1040490
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
232403500
239403500
239403500
.............
............
...........
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
CHI PHÍ BAN HÀNG
stt
Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này
Tháng 1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
12
Công
1
Tk214nkct7
9250437
9250437
2
Tk334nkct7
10406055
10406055
3
Tk338nkct7
1997150
1997150
4
Tk331nkct7
2283551
2283551
5
1
Cộng số phát simh Nợ
23917193
23917193
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
.............
............
...........
NGÀY THÁNG NĂM2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
CHI PHÍ QUẢN LÝ
stt
Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này
Tháng 1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
12
Công
1
Tk214nkct7
16083517
16083517
2
Tk334nkct7
17081640
17081640
3
Tk338nkct7
3245512
3245512
4
Tk331nkct7
4657145
4657145
5
Tk111nkct1
3350000
3350000
1
Cộng số phát simh Nợ
44417814
44417814
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
.............
............
...........
NGÀY THÁNG NĂM2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
PHẢI THU NỘI BỘ
stt
Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này
Tháng 1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
12
Công
1
2
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
425128500
425128000
425128000
.............
............
...........
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
PHẢI THU KHÁC
stt
Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này
Tháng 1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
12
Công
1
2
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
84394000
84394000
84394000
.............
............
...........
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
CHI PHÍ SẢN XUẤT DỞ DANG
stt
Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này
Tháng 1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
12
Công
1
Tk621nkct7
330788011
330788011
2
Tk627nkct7
25031917
25031917
3
Tk622nkct7
21041483
21041483
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
376921411
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
376921411
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
684147000
684147000
684147000
.............
............
...........
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
THÀNH PHẨM
stt
Ghi có các tài khoản đối ứng với tài khoản này
Tháng 1
Tháng
2
Tháng
3
Tháng
4
Tháng
12
Công
1
Tk154nkct7
376921411
376921411
2
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
376921411
376921411
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
1161859764
1161859764
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
1283669379
498731026
498731026
.............
............
...........
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀIKHOẢN
TÀI SẢNCỐ ĐỊNH HỮU HÌNH
STT
GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này
THÁNG 1
Tháng
2
THÁNG
3
THÁNG
4
THÁNG
12
CÔNG
1
TK111NKCT1
45500000
45500000
2
TK112NKCT2
604320560
604320560
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
649820560
649820560
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
27500000
27500000
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
7245633651
8047954211
8047954211
.............
............
...........
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
có .......trang , đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀIKHOẢN
HAOMÒNTSCĐ
STT
GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này
THÁNG 1
Tháng
2
THÁNG
3
THÁNG
4
THÁNG
12
CÔNG
1
TK211NKCT9
17940733
17940733
2
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
17940733
17940733
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
17940733
17940733
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
.............
............
1426377359
1426260889
...........
1426260889
NGÀY THÁNG NĂM2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
.......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
CHI PHÍ TRẢTRƯỚC
STT
GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này
THÁNG 1
Tháng
2
THÁNG
3
THÁNG
4
THÁNG
12
CÔNG
1
2
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
1880604
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
348984746
347104142
347104142
.............
............
...........
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ
.......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
VAY DÀI HẠN
STT
GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này
THÁNG 1
Tháng
2
THÁNG
3
THÁNG
4
THÁNG
12
CÔNG
1
2
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
.............
............
1784303885
1784303885
...........
1784303885
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ
.......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀIKHOẢN
VAYNGẮNHẠN
STT
GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này
THÁNG 1
Tháng
2
THÁNG
3
THÁNG
4
THÁNG
12
CÔNG
1
TK112NKCT2
280000000
280000000
2
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
280000000
280000000
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
280000000
280000000
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
.............
............
6029414614
6029414614
...........
6029414614
NGÀY THÁNG NĂM2006
NGƯỜP GHI SỔ
.......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀIKHOẢN
PHẢI TRẢ CNV
STT
GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này
THÁNG 1
Tháng
2
THÁNG
3
THÁNG
4
THÁNG
12
CÔNG
1
TK111NKCT1
46287545
46287545
2
TK338MKCT7
3133751
3133751
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
49421296
49421596
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
49421596
49421596
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
.............
............
...........
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ
.......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀIKHOẢN
PHẢI TRẢ PHẢI NỘP KHÁC
STT
GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này
THÁNG 1
Tháng
2
THÁNG
3
THÁNG
4
THÁNG
12
CÔNG
1
2
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
.............
............
1795351882
17953518825
...........
1795351882
NGÀY THÁNG NĂM2006
NGƯỜP GHI SỔ
.......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀIKHOẢN
NGUỒNVỐNKINH DOANH
STT
GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này
THÁNG 1
Tháng
2
THÁNG
3
THÁNG
4
THÁNG
12
CÔNG
1
2
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
0
2
Tổng số phát sinh cóNKCT10
15500000
15000000
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
.............
............
3665706389
3681206389
...........
3681206389
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ
.......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀIKHOẢN
QUỸ ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN
STT
GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này
THÁNG 1
Tháng
2
THÁNG
3
THÁNG
4
THÁNG
12
CÔNG
1
TK411NKT10
15500000
15500000
2
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
15500000
15500000
2
Tổng số phát sinh cóNKCT10
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
.............
............
157049695
141549695
...........
141549695
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ
có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀI KHOẢN
QUỸ KHEN THƯỞNG PHÚC LỢI
STT
GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này
THÁNG 1
Tháng
2
THÁNG
3
THÁNG
4
THÁNG
12
CÔNG
1
2
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
.............
............
45136000
45136000
...........
45136000
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀIKHOẢN
XĐKQKD
STT
GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này
THÁNG 1
Tháng
2
THÁNG
3
THÁNG
4
THÁNG
12
CÔNG
1
TK641NKCT8
23917193
23917193
2
TK642NKCT8
44417814
44417814
3
TK632NKCT8
1161859764
1161859764
4
TK811NKCT8
9959267
9959267
5
TK421NKCT10
99426681
99426681
1
Cộng số phát simh Nợ
2480308076
2480308076
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
2480308076
2480308076
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
.............
............
...........
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
TÀIKHOẢN
LỢI NHUẬN CHƯA PHÂN PHỐI
STT
GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này
THÁNG 1
Tháng
2
THÁNG
3
THÁNG
4
THÁNG
12
CÔNG
1
2
3
4
5
1
Cộng số phát simh Nợ
2
Tổng số phát sinh cóNKCT8
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
.............
............
154779808
254206489
...........
254206489
NGÀY THÁNG NĂM 2006
NGƯỜP GHI SỔ KẾ TOÁN TRƯỞNG
Bộ Tổng Cục: SỔ CÁI
ĐƠN Vị:................. Năm 2006...
Sổ có .......trang ,đánh số từ 01 đến trang.........
Ngày tháng mở Sổ..........................................
Ngày tháng kết thúc ghi sổ..............................
Số Dư Đầu Năm
Nợ
Có
STT
GHI CÓ các tài khoản đối ứng với tài khoản này
THÁNG 1
Tháng
2
THÁNG
3
THÁNG
4
THÁNG
12
CÔNG
1
TK131 NKCT8
496236750
496236750
2
TK711NKCT8
13000000
13000000
3
TK334NKCT10
52229178
52229178
4
1
Cộng số phát simh Nợ
561465928
561465928
2
Tổng số phát sinh có NKCT1
184345904
184345904
3
Số dư cuối tháng Nợ.......
Có
174482982
470484695
470484695
.............
............
............
..............
...........
TÀI KHOẢN....TIỀN MẶT..................................
NGÀY THÁNG NĂM 2006
Bộ, Tổng công ty:.........................
Mẫu số B01 - DN
Đơn vị:..........................................
Ban hành theo QĐ số 167/2000/QĐ-BTC
Ngày 25/10/2000 và sửa đổi, bổ xung theo TT số 89/2002/TT-BTC ngày 09/10/2002 của BTC
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày.....tháng.....năm..........
Đơn vị tính:............
TÀI SẢN
Mã số
Số đầu năm
Số cuối kỳ
1
2
3
4
A - TÀI SẢN LƯU ĐỘNG VÀ ĐẦU TƯ NGẮN HẠN
100
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150 + 160)
I. Tiền
110
1. Tiền mặt tại quỹ( gồm cả ngân phiếu)
111
174 482 982
470484 695
2. Tiền gửi Ngân Hàng
112
1973477699
3103 670 099
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
120
1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
121
172670099
172670099
III. Các khoản phải thu
130
1. Phải thu của khách hàng
131
1515290250
865 066 500
3. Thuế GTGT được khấu trừ
133
24771152
44851189
4. Phải thu nội bộ
134
- Phải thu nội bộ khác
136
425128500
425128500
5. Các khoản phải thu khác
138
939747034
939747034
IV. Hàng tồn kho
140
2. Nguyên, vật liệu tồn kho
142
232403500
238 363 010
4. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang
144
684147000
684147000
5. Thành phẩm tồn kho
145
128669379
489 731 026
V. Tài sản lưu động khác
150
1. Tạm ứng
151
109615883
88265883
2. Chi phí trả trước
152
348984746
347104142
B - TÀI SẢN CỐ ĐỊNH VÀ ĐẦU TƯ DÀI HẠN
200
(200 = 210 + 220 + 230 + 240 + 241)
I. Tài sản cố định
210
1. Tài sản cố định hữu hình
211
7425633651
8407954211
- Nguyên giá
212
- Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
213
(1426377359)
(1426260889)
III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
741952197
137631637
TỔNG CỘNG TÀI SẢN ( 250 = 100 + 200 )
250
16063901644
NGUỒN VỐN
A - NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 320 +330)
300
1
2
3
4
I. Nợ ngắn hạn
310
1. Vay ngắn hạn
311
6029414614
6029414614
3. Phải trả cho người bán
313
619110736
453392569
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
315
0
70959200
6. Phải trả công nhân viên
316
0
0
7. Phải trả cho các đơn vị nội bộ
317
18689665
18689665
8. Các khoản phải trả, phải nộp khác
318
1795351882
1873740499
II Nợ dài hạn
320
1. Vay dài hạn
321
1784303885
1784303885
B - NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
(400 = 410 + 420)
400
I. Nguồn vốn quỹ
410
1. Nguồn vốn kinh doanh
411
3665706389
254206489
2. Quỹ đầu tư phát triển
414
157049695
141549695
3. Lợi nhuận chưa phân phối
416
154779808
309828892
4. Nguồn vốn đầu tư XDCB
417
356000000
356000000
II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
420
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
422
45136000
45136000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(430 = 300 + 400)
430
16063901644
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 182 (BCTH 12 phan hanh).docx