Đề tài Đánh giá năng lực cạnh tranh của siêu thị Thuận Thành I từ phía khách hàng
Xây dựng cơ chế quản lí thông thoáng, có các chính sách tài chính, đầu tư
nhằm hỗ trợ cho các DN vay vốn đầu tư từ các nguồn khác nhau. Đồng thời có các hỗ
trợ về lãi suất.
Hoàn thiện hành lang pháp lí, tạo môi trừơng cạnh tranh lành mạnh cho các DN
kinh doanh thương mại, dịch vụ.
Phối hợp và cung cấp các thông tin hai chiều, giúp cho các DN có thể có các hoạt
động đối ứng với các thay đổi của thị trường, nâng cao khả năng cạnh tranh của mình.
3.2.2 Đối với siêu thị Thuận Thành I:
Đào tạo và sử dụng hiệu quả nguồn nhân lực nhằm nâng cao trình độ nghiệp vụ,
thái độ và phong cách phục vụ, góp phần tạo ra sự khác biệt đối với sản phẩm-dịch vụ.
Tăng cường các dịch vụ đi kèm, cải thiện các chương trình quảng cáo, đa dạng
hóa các hình thức khuyến mãi.
Nghiên cứu thị trường để hiểu rõ về khách hàng, có như thế mới cung cấp các
sản phẩm đáp ứng nhu cầu của khách hàng.
Không ngừng khẳng định và phát triển thương hiệu, nâng cao uy tín siêu thị
trong tâm trí khách hàng.
Ứng dụng công nghệ trong thanh toán, quản lí hàng hóa, công tác kế toán, giao
tiếp khách hàng.
Xây dựng mối quan hệ với các trung gian để phân phối hàng hóa rộng khắp,
mở rộng mối quan hệ với các nhà cung cấp, tạo tiền đề mở rộng thị trường ra các
huyện trong tỉnh, tỉnh lân cận. Tăng cường hoạt động thu tiền bán hàng, gia tăng tính
chủ động về khả năng thanh toán ngắn hạn.
Tăng cường tìm kiếm khách hàng mới, chẳng hạn đó là khách sạn, nhà trẻ, các
cơ quan hành chính, trường học, các cửa hàng tạp hóa ở các huyện trong tỉnh.
Trường Đại học Kinh tế H
139 trang |
Chia sẻ: phamthachthat | Lượt xem: 1406 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Đánh giá năng lực cạnh tranh của siêu thị Thuận Thành I từ phía khách hàng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ta thấy hệ số tương quan biến tổng
(Item-total correclation) đều lớn hơn 0,3 và hệ số Cronback’s Alpha của thành
phần lớn hơn 0,6. Như vậy, đủ độ tin cậy để tiến hành xử lý và phân tích số liệu.
1.2. Các siêu thị khách hàng tới mua sắm.
mua sam tai sieu thi thuan thanh
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid co 120 100.0 100.0 100.0
mua sam tai sieu thi big c
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid co 120 100.0 100.0 100.0
mua sam tai sieu thi coop mart
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid co 120 100.0 100.0 100.0
mua sam tai sieu thi khac
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid co 4 3.3 3.3 3.3
khong 116 96.7 96.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
120 khách hàng được chọn để điều tra thì đều mua sắm tại 3 siêu thị:
Thuận Thành I, Big C và Coop Mart. Đủ cơ sở để đánh giá năng lực cạnh tranh
giữa ba siêu thị trên.
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 83
2.Phân tích đánh giá của khách hàng về uy tín thương hiệu.
2.1.Phân tích Fequency.
thuan thanh co uy tin
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 6 5.0 5.0 5.0
khong dong y 8 6.7 6.7 11.7
trung lap 40 33.3 33.3 45.0
dong y 52 43.3 43.3 88.3
hoan toan dong y 14 11.7 11.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c co uy tin
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 8 6.7 6.7 9.2
trung lap 35 29.2 29.2 38.3
dong y 54 45.0 45.0 83.3
hoan toan dong y 20 16.7 16.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart co uy tin
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 4 3.3 3.3 5.8
trung lap 29 24.2 24.2 30.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 84
dong y 65 54.2 54.2 84.2
hoan toan dong y 19 15.8 15.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh co muc do trung thanh
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 11 9.2 9.2 11.7
trung lap 65 54.2 54.2 65.8
dong y 31 25.8 25.8 91.7
hoan toan dong y 10 8.3 8.3 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c co muc do trung thanh
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 4 3.3 3.3 3.3
khong dong y 6 5.0 5.0 8.3
trung lap 52 43.3 43.3 51.7
dong y 40 33.3 33.3 85.0
hoan toan dong y 18 15.0 15.0 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart co muc do trung thanh
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 85
Valid hoan toan khong dong y 2 1.7 1.7 1.7
khong dong y 8 6.7 6.7 8.3
trung lap 60 50.0 50.0 58.3
dong y 36 30.0 30.0 88.3
hoan toan dong y 14 11.7 11.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
2.2. Kiểm định One-Sample T Test.
One-Sample Statistics
N Mean
Std.
Deviation
Std. Error
Mean
thuan thanh co uy tin 120 3.5000 .96144 .08777
big c co uy tin 120 3.6667 .91975 .08396
coop mart co uy tin 120 3.7750 .84478 .07712
thuan thanh co muc do trung thanh 120 3.2833 .84200 .07686
big c co muc do trung thanh 120 3.5167 .92567 .08450
coop mart co muc do trung thanh 120 3.4333 .84747 .07736
One-Sample Test
Test Value = 3
95%
Confidence
Interval of the
Difference
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 86
t Df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference Lower Upper
thuan thanh co uy tin 5.697 119 .000 .50000 .3262 .6738
big c co uy tin 7.940 119 .000 .66667 .5004 .8329
coop mart co uy tin 10.050 119 .000 .77500 .6223 .9277
thuan thanh co muc do trung
thanh
3.686 119 .000 .28333 .1311 .4355
big c co muc do trung thanh 6.114 119 .000 .51667 .3493 .6840
coop mart co muc do trung
thanh
5.601 119 .000 .43333 .2801 .5865
3.Phân tích đánh giá của khách hàng về giá cả.
3.1.Phân tích Fequency.
thuan thanh co nhieu su lua chon ve gia
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 9 7.5 7.5 7.5
khong dong y 13 10.8 10.8 18.3
trung lap 43 35.8 35.8 54.2
dong y 48 40.0 40.0 94.2
hoan toan dong y 7 5.8 5.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c co nhieu su lua chon ve gia
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 7 5.8 5.8 5.8
khong dong y 7 5.8 5.8 11.7
trung lap 25 20.8 20.8 32.5
dong y 56 46.7 46.7 79.2
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 87
hoan toan dong y 25 20.8 20.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart co nhieu su lua chon ve gia
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 8 6.7 6.7 6.7
khong dong y 6 5.0 5.0 11.7
trung lap 26 21.7 21.7 33.3
dong y 59 49.2 49.2 82.5
hoan toan dong y 21 17.5 17.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh gia ca canh tranh
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 6 5.0 5.0 5.0
khong dong y 2 1.7 1.7 6.7
trung lap 39 32.5 32.5 39.2
dong y 60 50.0 50.0 89.2
hoan toan dong y 13 10.8 10.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c gia ca canh tranh
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 2 1.7 1.7 1.7
khong dong y 7 5.8 5.8 7.5
trung lap 36 30.0 30.0 37.5
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 88
dong y 57 47.5 47.5 85.0
hoan toan dong y 18 15.0 15.0 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart gia ca canh tranh
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 1 .8 .8 .8
khong dong y 5 4.2 4.2 5.0
trung lap 46 38.3 38.3 43.3
dong y 54 45.0 45.0 88.3
hoan toan dong y 14 11.7 11.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
3.2. Kiểm định One-Sample T Test
One-Sample Statistics
N Mean
Std.
Deviation Std. Error Mean
thuan thanh co nhieu su lua chon
ve gia
120 3.2583 .99153 .09051
big c co nhieu su lua chon ve gia 120 3.7083 1.04837 .09570
coop mart co nhieu su lua chon
ve gia
120 3.6583 1.04114 .09504
thuan thanh gia ca canh tranh 120 3.6000 .89255 .08148
big c gia ca canh tranh 120 3.6833 .85978 .07849
coop mart gia ca canh tranh 120 3.6250 .77852 .07107
One-Sample Test
Test Value = 3
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 89
95% Confidence
Interval of the
Difference
t df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference Lower Upper
thuan thanh co nhieu su
lua chon ve gia
2.854 119 .005 .25833 .0791 .4376
big c co nhieu su lua chon
ve gia
7.401 119 .000 .70833 .5188 .8978
coop mart co nhieu su lua
chon ve gia
6.927 119 .000 .65833 .4701 .8465
thuan thanh gia ca canh
tranh
7.364 119 .000 .60000 .4387 .7613
big c gia ca canh tranh 8.706 119 .000 .68333 .5279 .8387
coop mart gia ca canh
tranh
8.794 119 .000 .62500 .4843 .7657
4.Phân tích đánh giá của khách hàng về sản phẩm.
4.1.Phân tích Fequency.
thuan thanh san pham da dang, phong phu
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 16 13.3 13.3 13.3
khong dong y 43 35.8 35.8 49.2
trung lap 36 30.0 30.0 79.2
dong y 21 17.5 17.5 96.7
hoan toan dong y 4 3.3 3.3 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c san pham da dang, phong phu
Trư
ờng
Đạ
i ọ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 90
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 4 3.3 3.3 3.3
khong dong y 4 3.3 3.3 6.7
trung lap 10 8.3 8.3 15.0
dong y 59 49.2 49.2 64.2
hoan toan dong y 43 35.8 35.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart san pham da dang, phong phu
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 5 4.2 4.2 4.2
khong dong y 5 4.2 4.2 8.3
trung lap 18 15.0 15.0 23.3
dong y 67 55.8 55.8 79.2
hoan toan dong y 25 20.8 20.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh chat luong hang hoa duoc dam bao
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 2 1.7 1.7 1.7
khong dong y 3 2.5 2.5 4.2
trung lap 20 16.7 16.7 20.8
dong y 75 62.5 62.5 83.3
hoan toan dong y 20 16.7 16.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 91
big c chat luong hang hoa duoc dam bao
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 6 5.0 5.0 5.0
khong dong y 10 8.3 8.3 13.3
trung lap 25 20.8 20.8 34.2
dong y 64 53.3 53.3 87.5
hoan toan dong y 15 12.5 12.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart chat luong hang hoa duoc dam bao
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 1 .8 .8 .8
khong dong y 1 .8 .8 1.7
trung lap 16 13.3 13.3 15.0
dong y 74 61.7 61.7 76.7
hoan toan dong y 28 23.3 23.3 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh san pham co nguon goc xuat xu ro rang
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 6 5.0 5.0 7.5
trung lap 20 16.7 16.7 24.2
dong y 66 55.0 55.0 79.2
hoan toan dong y 25 20.8 20.8 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 92
thuan thanh san pham co nguon goc xuat xu ro rang
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 6 5.0 5.0 7.5
trung lap 20 16.7 16.7 24.2
dong y 66 55.0 55.0 79.2
hoan toan dong y 25 20.8 20.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c san pham co nguon goc xuat xu ro rang
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 4 3.3 3.3 3.3
khong dong y 4 3.3 3.3 6.7
trung lap 15 12.5 12.5 19.2
dong y 68 56.7 56.7 75.8
hoan toan dong y 29 24.2 24.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart san pham co nguon goc xuat xu ro rang
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 5 4.2 4.2 6.7
trung lap 15 12.5 12.5 19.2
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 93
dong y 65 54.2 54.2 73.3
hoan toan dong y 32 26.7 26.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh san pham co bao bi dep
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 4 3.3 3.3 3.3
khong dong y 7 5.8 5.8 9.2
trung lap 39 32.5 32.5 41.7
dong y 56 46.7 46.7 88.3
hoan toan dong y 14 11.7 11.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c san pham co bao bi dep
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 4 3.3 3.3 3.3
khong dong y 1 .8 .8 4.2
trung lap 26 21.7 21.7 25.8
dong y 64 53.3 53.3 79.2
hoan toan dong y 25 20.8 20.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart san pham co bao bi dep
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 5 4.2 4.2 4.2
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 94
khong dong y 2 1.7 1.7 5.8
trung lap 29 24.2 24.2 30.0
dong y 64 53.3 53.3 83.3
hoan toan dong y 20 16.7 16.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh san pham luon trong thoi han su dung
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 4 3.3 3.3 3.3
khong dong y 3 2.5 2.5 5.8
trung lap 24 20.0 20.0 25.8
dong y 67 55.8 55.8 81.7
hoan toan dong y 22 18.3 18.3 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c san pham luon trong thoi han su dung
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 6 5.0 5.0 5.0
khong dong y 16 13.3 13.3 18.3
trung lap 18 15.0 15.0 33.3
dong y 61 50.8 50.8 84.2
hoan toan dong y 19 15.8 15.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart san pham luon trong thoi han su dung
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 95
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 5 4.2 4.2 4.2
khong dong y 3 2.5 2.5 6.7
trung lap 19 15.8 15.8 22.5
dong y 70 58.3 58.3 80.8
hoan toan dong y 23 19.2 19.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh san pham duoc dang ki chat luong
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 4 3.3 3.3 3.3
khong dong y 4 3.3 3.3 6.7
trung lap 22 18.3 18.3 25.0
dong y 60 50.0 50.0 75.0
hoan toan dong y 30 25.0 25.0 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c san pham duoc dang ki chat luong
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 7 5.8 5.8 8.3
trung lap 22 18.3 18.3 26.7
dong y 57 47.5 47.5 74.2
hoan toan dong y 31 25.8 25.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 96
coop mart san pham duoc dang ki chat luong
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 5 4.2 4.2 6.7
trung lap 21 17.5 17.5 24.2
dong y 62 51.7 51.7 75.8
hoan toan dong y 29 24.2 24.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh san pham duoc trung bay bat mat
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 7 5.8 5.8 5.8
khong dong y 18 15.0 15.0 20.8
trung lap 56 46.7 46.7 67.5
dong y 33 27.5 27.5 95.0
hoan toan dong y 6 5.0 5.0 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c san pham duoc trung bay bat mat
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 5 4.2 4.2 4.2
khong dong y 7 5.8 5.8 10.0
trung lap 21 17.5 17.5 27.5
dong y 59 49.2 49.2 76.7
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 97
hoan toan dong y 28 23.3 23.3 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart san pham duoc trung bay bat mat
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 5 4.2 4.2 4.2
khong dong y 4 3.3 3.3 7.5
trung lap 26 21.7 21.7 29.2
dong y 61 50.8 50.8 80.0
hoan toan dong y 24 20.0 20.0 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh san pham duoc trung bay de tim kiem
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 5 4.2 4.2 6.7
trung lap 25 20.8 20.8 27.5
dong y 69 57.5 57.5 85.0
hoan toan dong y 18 15.0 15.0 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c san pham duoc trung bay de tim kiem
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 8 6.7 6.7 9.2
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 98
trung lap 43 35.8 35.8 45.0
dong y 47 39.2 39.2 84.2
hoan toan dong y 19 15.8 15.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart san pham duoc trung bay de tim kiem
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 1 .8 .8 .8
khong dong y 4 3.3 3.3 4.2
trung lap 35 29.2 29.2 33.3
dong y 57 47.5 47.5 80.8
hoan toan dong y 23 19.2 19.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
4.2. Kiểm định One-Sample T Test
One-Sample Statistics
N Mean
Std.
Deviation
Std. Error
Mean
thuan thanh san pham da dang, phong
phu
120 2.6167 1.03049 .09407
big c san pham da dang, phong phu 120 4.1083 .93302 .08517
coop mart san pham da dang, phong
phu
120 3.8500 .94068 .08587
thuan thanh chat luong hang hoa duoc
dam bao
120 3.9000 .76036 .06941
big c chat luong hang hoa duoc dam
bao
120 3.6000 .98219 .08966
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 99
coop mart chat luong hang hoa duoc
dam bao
120 4.0583 .68961 .06295
thuan thanh san pham co nguon goc
xuat xu ro rang
120 3.8667 .88814 .08108
big c san pham co nguon goc xuat xu
ro rang
120 3.9500 .89677 .08186
coop mart san pham co nguon goc xuat
xu ro rang
120 3.9833 .88861 .08112
thuan thanh san pham co bao bi dep 120 3.5750 .89501 .08170
big c san pham co bao bi dep 120 3.8750 .86542 .07900
coop mart san pham co bao bi dep 120 3.7667 .89568 .08176
thuan thanh san pham luon trong thoi
han su dung
120 3.8333 .87287 .07968
big c san pham luon trong thoi han su
dung
120 3.5917 1.06507 .09723
coop mart san pham luon trong thoi
han su dung
120 3.8583 .90094 .08224
thuan thanh san pham duoc dang ki
chat luong
120 3.9000 .92944 .08485
big c san pham duoc dang ki chat
luong
120 3.8833 .94543 .08631
coop mart san pham duoc dang ki chat
luong
120 3.9083 .89814 .08199
thuan thanh san pham duoc trung bay
bat mat
120 3.1083 .92397 .08435
big c san pham duoc trung bay bat mat 120 3.8167 .99565 .09089
coop mart san pham duoc trung bay
bat mat
120 3.7917 .94287 .08607
thuan thanh san pham duoc trung bay
de tim kiem
120 3.7833 .84200 .07686
big c san pham duoc trung bay de tim
kiem
120 3.5917 .92123 .08410
coop mart san pham duoc trung bay de
tim kiem
120 3.8083 .81267 .07419
Trư
ờng
Đạ
i ọ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 100
One-Sample Test
Test Value = 3
95% Confidence
Interval of the
Difference
t df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference Lower Upper
thuan thanh san pham da dang,
phong phu
-4.075 119 .000 -.38333 -.5696 -.1971
big c san pham da dang, phong
phu
13.013 119 .000 1.10833 .9397 1.2770
coop mart san pham da dang,
phong phu
9.898 119 .000 .85000 .6800 1.0200
thuan thanh chat luong hang hoa
duoc dam bao
12.966 119 .000 .90000 .7626 1.0374
big c chat luong hang hoa duoc
dam bao
6.692 119 .000 .60000 .4225 .7775
coop mart chat luong hang hoa
duoc dam bao
16.812 119 .000 1.05833 .9337 1.1830
thuan thanh san pham co nguon
goc xuat xu ro rang
10.690 119 .000 .86667 .7061 1.0272
big c san pham co nguon goc
xuat xu ro rang
11.605 119 .000 .95000 .7879 1.1121
coop mart san pham co nguon
goc xuat xu ro rang
12.122 119 .000 .98333 .8227 1.1440
thuan thanh san pham co bao bi
dep
7.038 119 .000 .57500 .4132 .7368
big c san pham co bao bi dep 11.076 119 .000 .87500 .7186 1.0314
coop mart san pham co bao bi
dep
9.377 119 .000 .76667 .6048 .9286
thuan thanh san pham luon trong
thoi han su dung
10.458 119 .000 .83333 .6756 .9911
Trư
ờ g
Đại
học
Kin
h tế
Hu
ế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 101
big c san pham luon trong thoi
han su dung
6.085 119 .000 .59167 .3991 .7842
coop mart san pham luon trong
thoi han su dung
10.436 119 .000 .85833 .6955 1.0212
thuan thanh san pham duoc dang
ki chat luong
10.607 119 .000 .90000 .7320 1.0680
big c san pham duoc dang ki chat
luong
10.235 119 .000 .88333 .7124 1.0542
coop mart san pham duoc dang ki
chat luong
11.079 119 .000 .90833 .7460 1.0707
thuan thanh san pham duoc trung
bay bat mat
1.284 119 .202 .10833 -.0587 .2753
big c san pham duoc trung bay
bat mat
8.985 119 .000 .81667 .6367 .9966
coop mart san pham duoc trung
bay bat mat
9.198 119 .000 .79167 .6212 .9621
thuan thanh san pham duoc trung
bay de tim kiem
10.191 119 .000 .78333 .6311 .9355
big c san pham duoc trung bay de
tim kiem
7.036 119 .000 .59167 .4251 .7582
coop mart san pham duoc trung
bay de tim kiem
10.896 119 .000 .80833 .6614 .9552
5.Phân tích đánh giá của khách hàng về chương trình xúc tiến.
5.1.Phân tích Fequency.
thuan thanh quang cao loi cuon, da dang
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 22 18.3 18.3 18.3
khong dong y 42 35.0 35.0 53.3
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 102
trung lap 31 25.8 25.8 79.2
dong y 22 18.3 18.3 97.5
hoan toan dong y 3 2.5 2.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c quang cao loi cuon, da dang
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 6 5.0 5.0 5.0
khong dong y 7 5.8 5.8 10.8
trung lap 29 24.2 24.2 35.0
dong y 40 33.3 33.3 68.3
hoan toan dong y 38 31.7 31.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart quang cao loi cuon, da dang
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 4 3.3 3.3 3.3
khong dong y 8 6.7 6.7 10.0
trung lap 31 25.8 25.8 35.8
dong y 51 42.5 42.5 78.3
hoan toan dong y 26 21.7 21.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh khuyen mai hap dan
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 25 20.8 20.8 20.8
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 103
khong dong y 42 35.0 35.0 55.8
trung lap 36 30.0 30.0 85.8
dong y 13 10.8 10.8 96.7
hoan toan dong y 4 3.3 3.3 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c khuyen mai hap dan
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 4 3.3 3.3 3.3
khong dong y 2 1.7 1.7 5.0
trung lap 26 21.7 21.7 26.7
dong y 53 44.2 44.2 70.8
hoan toan dong y 35 29.2 29.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart khuyen mai hap dan
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 3 2.5 2.5 5.0
trung lap 36 30.0 30.0 35.0
dong y 58 48.3 48.3 83.3
hoan toan dong y 20 16.7 16.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh thuong xuyen khuyen mai
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 104
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 25 20.8 20.8 20.8
khong dong y 45 37.5 37.5 58.3
trung lap 26 21.7 21.7 80.0
dong y 21 17.5 17.5 97.5
hoan toan dong y 3 2.5 2.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c thuong xuyen khuyen mai
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 4 3.3 3.3 3.3
khong dong y 5 4.2 4.2 7.5
trung lap 17 14.2 14.2 21.7
dong y 52 43.3 43.3 65.0
hoan toan dong y 42 35.0 35.0 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart thuong xuyen khuyen mai
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 4 3.3 3.3 3.3
khong dong y 8 6.7 6.7 10.0
trung lap 25 20.8 20.8 30.8
dong y 60 50.0 50.0 80.8
hoan toan dong y 23 19.2 19.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 105
thuan thanh thuong xuyen tuyen truyen tren tivi, bao
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 19 15.8 15.8 15.8
khog dong y 40 33.3 33.3 49.2
trung lap 36 30.0 30.0 79.2
dong y 19 15.8 15.8 95.0
hoan toan dong y 6 5.0 5.0 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c thuong xuyen tuyen truyen tren tivi, bao
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 5 4.2 4.2 4.2
khong dong y 4 3.3 3.3 7.5
trung lap 30 25.0 25.0 32.5
dong y 48 40.0 40.0 72.5
hoan toan dong y 33 27.5 27.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart thuong xuyen tuyen truyen tren tivi, bao
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 5 4.2 4.2 4.2
khong dong y 7 5.8 5.8 10.0
trung lap 38 31.7 31.7 41.7
dong y 47 39.2 39.2 80.8
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 106
hoan toan dong y 23 19.2 19.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
5.2.Kiểm định One-Sample T Test.
One-Sample Statistics
N Mean
Std.
Deviation
Std. Error
Mean
thuan thanh quang cao loi cuon, da
dang
120 2.5167 1.06891 .09758
big c quang cao loi cuon, da dang 120 3.8083 1.10230 .10063
coop mart quang cao loi cuon, da dang 120 3.7250 .98700 .09010
thuan thanh khuyen mai hap dan 120 2.4083 1.04114 .09504
big c khuyen mai hap dan 120 3.9417 .93751 .08558
coop mart khuyen mai hap dan 120 3.7417 .85500 .07805
thuan thanh thuong xuyen khuyen mai 120 2.4333 1.08258 .09883
big c thuong xuyen khuyen mai 120 4.0250 .98273 .08971
coop mart thuong xuyen khuyen mai 120 3.7500 .95486 .08717
thuan thanh thuong xuyen tuyen truyen
tren tivi, bao
120 2.6083 1.08694 .09922
big c thuong xuyen tuyen truyen tren
tivi, bao
120 3.8333 1.00698 .09192
coop mart thuong xuyen tuyen truyen
tren tivi, bao
120 3.6333 .99523 .09085
One-Sample Test
Test Value = 3
95% Confidence
Interval of the
Difference
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 107
t df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference Lower Upper
thuan thanh quang cao loi cuon,
da dang
-4.953 119 .000 -.48333 -.6765 -.2901
big c quang cao loi cuon, da
dang
8.033 119 .000 .80833 .6091 1.0076
coop mart quang cao loi cuon,
da dang
8.047 119 .000 .72500 .5466 .9034
thuan thanh khuyen mai hap
dan
-6.225 119 .000 -.59167 -.7799 -.4035
big c khuyen mai hap dan 11.003 119 .000 .94167 .7722 1.1111
coop mart khuyen mai hap dan 9.502 119 .000 .74167 .5871 .8962
thuan thanh thuong xuyen
khuyen mai
-5.734 119 .000 -.56667 -.7624 -.3710
big c thuong xuyen khuyen mai 11.426 119 .000 1.02500 .8474 1.2026
coop mart thuong xuyen
khuyen mai
8.604 119 .000 .75000 .5774 .9226
thuan thanh thuong xuyen
tuyen truyen tren tivi, bao
-3.947 119 .000 -.39167 -.5881 -.1952
big c thuong xuyen tuyen
truyen tren tivi, bao
9.065 119 .000 .83333 .6513 1.0154
coop mart thuong xuyen tuyen
truyen tren tivi, bao
6.971 119 .000 .63333 .4534 .8132
6.Phân tích đánh giá của khách hàng về phương thức thanh toán.
6.1. Phân tích Frequency.
thuan thanh thanh toan de dang, thuan tien
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 9 7.5 7.5 7.5
khong dong y 5 4.2 4.2 11.7
trung lap 45 37.5 37.5 49.2
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 108
dong y 46 38.3 38.3 87.5
hoan toan dong y 15 12.5 12.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c thanh toan de dang, thuan tien
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 6 5.0 5.0 5.0
khong dong y 6 5.0 5.0 10.0
trung lap 38 31.7 31.7 41.7
dong y 45 37.5 37.5 79.2
hoan toan dong y 25 20.8 20.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart thanh toan de dang, thuan tien
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 5 4.2 4.2 4.2
khong dong y 5 4.2 4.2 8.3
trung lap 38 31.7 31.7 40.0
dong y 49 40.8 40.8 80.8
hoan toan dong y 23 19.2 19.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh thanh toan nhanh chong
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 2 1.7 1.7 4.2
trung lap 20 16.7 16.7 20.8
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 109
dong y 66 55.0 55.0 75.8
hoan toan dong y 29 24.2 24.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c thanh toan nhanh chong
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 18 15.0 15.0 15.0
khong dong y 16 13.3 13.3 28.3
trung lap 39 32.5 32.5 60.8
dong y 34 28.3 28.3 89.2
hoan toan khong dong y 13 10.8 10.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart thanh toan nhanh chong
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 8 6.7 6.7 9.2
trung lap 46 38.3 38.3 47.5
dong y 43 35.8 35.8 83.3
hoan toan dong y 20 16.7 16.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
7.2. Kiểm định One-Sample T Test.
One-Sample Statistics
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 110
N Mean
Std.
Deviation
Std. Error
Mean
thuan thanh thanh toan de dang, thuan tien 120 3.4417 1.01911 .09303
big c thanh toan de dang, thuan tien 120 3.6417 1.02732 .09378
coop mart thanh toan de dang, thuan tien 120 3.6667 .97303 .08882
thuan thanh thanh toan nhanh chong 120 3.9667 .83950 .07664
big c thanh toan nhanh chong 120 3.0667 1.20735 .11022
coop mart thanh toan nhanh chong 120 3.5750 .93181 .08506
One-Sample Test
Test Value = 3
95%
Confidence
Interval of the
Difference
t df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference Lower Upper
thuan thanh thanh toan de
dang, thuan tien
4.747 119 .000 .44167 .2575 .6259
big c thanh toan de dang,
thuan tien
6.842 119 .000 .64167 .4560 .8274
coop mart thanh toan de dang,
thuan tien
7.505 119 .000 .66667 .4908 .8425
thuan thanh thanh toan nhanh
chong
12.614 119 .000 .96667 .8149 1.1184
big c thanh toan nhanh chong .605 119 .546 .06667 -.1516 .2849
coop mart thanh toan nhanh
chong
6.760 119 .000 .57500 .4066 .7434
7.Phân tích đánh giá của khách hàng về chất lượng dịch vụ.
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 111
7.1.Phân tích Fequency.
thuan thanh thai do nhan vien than thien
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 4 3.3 3.3 3.3
khong dong y 8 6.7 6.7 10.0
trung lap 30 25.0 25.0 35.0
dong y 63 52.5 52.5 87.5
hoan toan dong y 15 12.5 12.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c thai do nhan vien than thien
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 5 4.2 4.2 4.2
khong dong y 19 15.8 15.8 20.0
trung lap 27 22.5 22.5 42.5
dong y 54 45.0 45.0 87.5
hoan toan dong y 15 12.5 12.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart thai do nhan vien than thien
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 2 1.7 1.7 1.7
Trư
ờ g
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 112
khong dong y 8 6.7 6.7 8.3
trung lap 35 29.2 29.2 37.5
dong y 57 47.5 47.5 85.0
hoan toan dong y 18 15.0 15.0 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh giai dap thac mac cho khach hang tan tinh
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 5 4.2 4.2 6.7
trung lap 35 29.2 29.2 35.8
dong y 67 55.8 55.8 91.7
hoan toan dong y 10 8.3 8.3 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c giai dap thac mac cho khach hanng tan tinh
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 4 3.3 3.3 3.3
khong dong y 14 11.7 11.7 15.0
trung lap 41 34.2 34.2 49.2
dong y 50 41.7 41.7 90.8
hoan toan dong y 11 9.2 9.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 113
coop mart giai dap thac mac cho khach hang tan tinh
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 2 1.7 1.7 1.7
khong dong y 4 3.3 3.3 5.0
trung lap 38 31.7 31.7 36.7
dong y 63 52.5 52.5 89.2
hoan toan dong y 13 10.8 10.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh giai quyet van de phat sinh nhanh chong,kip thoi
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 2 1.7 1.7 1.7
khong dong y 6 5.0 5.0 6.7
trung lap 42 35.0 35.0 41.7
dong y 61 50.8 50.8 92.5
hoan toan dong y 9 7.5 7.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c giai quyet van de phat sinh nhanh chong, kip thoi
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 9 7.5 7.5 10.0
trung lap 47 39.2 39.2 49.2
dong y 50 41.7 41.7 90.8
hoan toan dong y 11 9.2 9.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 114
coop mart giai quyet van de phat sinh nhanh chong, kip thoi
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 2 1.7 1.7 1.7
khong dong y 10 8.3 8.3 10.0
trung lap 45 37.5 37.5 47.5
dong y 53 44.2 44.2 91.7
hoan toan dong y 10 8.3 8.3 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh nhan vien hieu biet ve san pham
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 2 1.7 1.7 1.7
khong dong y 7 5.8 5.8 7.5
trung lap 33 27.5 27.5 35.0
dong y 67 55.8 55.8 90.8
hoan toan dong y 11 9.2 9.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c nhan vien hieu biet ve san pham
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 8 6.7 6.7 6.7
khong dong y 10 8.3 8.3 15.0
trung lap 33 27.5 27.5 42.5
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 115
dong y 52 43.3 43.3 85.8
hoan toan dong y 17 14.2 14.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart nhan vien hieu biet ve san pham
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 1 .8 .8 .8
khong dong y 9 7.5 7.5 8.3
trung lap 46 38.3 38.3 46.7
dong y 50 41.7 41.7 88.3
hoan toan dong y 14 11.7 11.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh dich vu da dang
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 14 11.7 11.7 11.7
khong dong y 36 30.0 30.0 41.7
trung lap 39 32.5 32.5 74.2
dong y 24 20.0 20.0 94.2
hoan toan dong y 7 5.8 5.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c dich vu da dang
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 2 1.7 1.7 1.7
khong dong y 1 .8 .8 2.5
trung lap 26 21.7 21.7 24.2
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 116
dong y 66 55.0 55.0 79.2
hoan toan dong y 25 20.8 20.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart dich vu da dang
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 2 1.7 1.7 1.7
khong dong y 7 5.8 5.8 7.5
trung lap 28 23.3 23.3 30.8
dong y 64 53.3 53.3 84.2
hoan toan dong y 19 15.8 15.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh dich vu dap ung nhu cau khach hang
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 6 5.0 5.0 5.0
khong dong y 27 22.5 22.5 27.5
trung lap 45 37.5 37.5 65.0
dong y 35 29.2 29.2 94.2
hoan toan dong y 7 5.8 5.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c dich vu dap ung nhu cau khach hang
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 117
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 3 2.5 2.5 2.5
khong dong y 6 5.0 5.0 7.5
trung lap 37 30.8 30.8 38.3
dong y 55 45.8 45.8 84.2
hoan toan dong y 19 15.8 15.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart dich vu dap ung nhu cau khach hang
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 1 .8 .8 .8
khong dong y 8 6.7 6.7 7.5
trung lap 33 27.5 27.5 35.0
dong y 56 46.7 46.7 81.7
hoan toan dong y 22 18.3 18.3 100.0
Total 120 100.0 100.0
8.2.Kiểm định One-Sample T Test.
One-Sample Statistics
N Mean
Std.
Deviation
Std. Error
Mean
thuan thanh thai do nhan vien than thien 120 3.6417 .90559 .08267
big c thai do nhan vien than thien 120 3.4583 1.03628 .09460
coop mart thai do nhan vien than thien 120 3.6750 .87123 .07953
thuan thanh giai dap thac mac cho khach hang
tan tinh
120 3.6333 .79846 .07289
big c giai dap thac mac cho khach hanng tan
tinh
120 3.4167 .93110 .08500
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 118
coop mart giai dap thac mac cho khach hang
tan tinh
120 3.6750 .77960 .07117
thuan thanh giai quyet van de phat sinh nhanh
chong,kip thoi
120 3.5750 .77419 .07067
big c giai quyet van de phat sinh nhanh chong,
kip thoi
120 3.4750 .85957 .07847
coop mart giai quyet van de phat sinh nhanh
chong, kip thoi
120 3.4917 .83006 .07577
thuan thanh nhan vien hieu biet ve san pham 120 3.6500 .79547 .07262
big c nhan vien hieu biet ve san pham 120 3.5000 1.05321 .09614
coop mart nhan vien hieu biet ve san pham 120 3.5583 .82804 .07559
thuan thanh dich vu da dang 120 2.7833 1.07831 .09844
big c dich vu da dang 120 3.9250 .77960 .07117
coop mart dich vu da dang 120 3.7583 .85007 .07760
thuan thanh dich vu dap ung nhu cau khach
hang
120 3.0833 .97518 .08902
big c dich vu dap ung nhu cau khach hang 120 3.6750 .89031 .08127
coop mart dich vu dap ung nhu cau khach
hang
120 3.7500 .86238 .07872
One-Sample Test
Test Value = 3
95% Confidence
Interval of the
Difference
t df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference Lower Upper
thuan thanh thai do nhan vien than
thien
7.762 119 .000 .64167 .4780 .8054
big c thai do nhan vien than thien 4.845 119 .000 .45833 .2710 .6456
coop mart thai do nhan vien than
thien
8.487 119 .000 .67500 .5175 .8325
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 119
thuan thanh giai dap thac mac cho
khach hang tan tinh
8.689 119 .000 .63333 .4890 .7777
big c giai dap thac mac cho khach
hanng tan tinh
4.902 119 .000 .41667 .2484 .5850
coop mart giai dap thac mac cho
khach hang tan tinh
9.485 119 .000 .67500 .5341 .8159
thuan thanh giai quyet van de phat
sinh nhanh chong,kip thoi
8.136 119 .000 .57500 .4351 .7149
big c giai quyet van de phat sinh
nhanh chong, kip thoi
6.053 119 .000 .47500 .3196 .6304
coop mart giai quyet van de phat
sinh nhanh chong, kip thoi
6.489 119 .000 .49167 .3416 .6417
thuan thanh nhan vien hieu biet ve
san pham
8.951 119 .000 .65000 .5062 .7938
big c nhan vien hieu biet ve san
pham
5.201 119 .000 .50000 .3096 .6904
coop mart nhan vien hieu biet ve
san pham
7.386 119 .000 .55833 .4087 .7080
thuan thanh dich vu da dang -2.201 119 .030 -.21667 -.4116 -.0218
big c dich vu da dang 12.998 119 .000 .92500 .7841 1.0659
coop mart dich vu da dang 9.772 119 .000 .75833 .6047 .9120
thuan thanh dich vu dap ung nhu
cau khach hang
.936 119 .351 .08333 -.0929 .2596
big c dich vu dap ung nhu cau
khach hang
8.305 119 .000 .67500 .5141 .8359
coop mart dich vu dap ung nhu cau
khach hang
9.527 119 .000 .75000 .5941 .9059
8.Phân tích đánh giá của khách hàng về các yếu tố khác.
8.1.Phân tích Fequency.
thuan thanh gio, xe day hang tot
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 120
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 9 7.5 7.5 7.5
khong dong y 14 11.7 11.7 19.2
trung lap 53 44.2 44.2 63.3
dong y 31 25.8 25.8 89.2
hoan toan dong y 13 10.8 10.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c gio, xe day hang tot
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 2 1.7 1.7 1.7
khong dongy 2 1.7 1.7 3.3
trung lap 19 15.8 15.8 19.2
dong y 66 55.0 55.0 74.2
hoan toan dong y 31 25.8 25.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart gio, xe day hang tot
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 2 1.7 1.7 1.7
khong dong y 5 4.2 4.2 5.8
trung lap 25 20.8 20.8 26.7
dong y 59 49.2 49.2 75.8
hoan toan dong y 29 24.2 24.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 121
thuan thanh tu gui do an toan
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 6 5.0 5.0 5.0
khong dong y 16 13.3 13.3 18.3
trung lap 45 37.5 37.5 55.8
dong y 30 25.0 25.0 80.8
hoan toan dong y 23 19.2 19.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c tu gui do an toan
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 1 .8 .8 .8
khong dong y 3 2.5 2.5 3.3
trung lap 19 15.8 15.8 19.2
dong y 62 51.7 51.7 70.8
hoan toan dong y 35 29.2 29.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart tu gui do an toan
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 1 .8 .8 .8
khong dong y 3 2.5 2.5 3.3
trung lap 21 17.5 17.5 20.8
dong y 59 49.2 49.2 70.0
hoan toan dong y 36 30.0 30.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 122
coop mart tu gui do an toan
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 1 .8 .8 .8
khong dong y 3 2.5 2.5 3.3
trung lap 21 17.5 17.5 20.8
dong y 59 49.2 49.2 70.0
hoan toan dong y 36 30.0 30.0 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh co so ha tang ben trong sieu thi tot
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 11 9.2 9.2 9.2
khong dong y 33 27.5 27.5 36.7
trung lap 37 30.8 30.8 67.5
dong y 30 25.0 25.0 92.5
hoan toan dong y 9 7.5 7.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c co so ha tang ben trong sieu thi tot
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 2 1.7 1.7 1.7
khong dong y 3 2.5 2.5 4.2
trung lap 8 6.7 6.7 10.8
dong y 68 56.7 56.7 67.5
hoan toan dong y 39 32.5 32.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 123
coop mart co so ha tang ben trong sieu thi tot
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 2 1.7 1.7 1.7
khong dong y 6 5.0 5.0 6.7
trung lap 17 14.2 14.2 20.8
dong y 65 54.2 54.2 75.0
hoan toan dong y 30 25.0 25.0 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh vi tri sieu thi thuan loi
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 5 4.2 4.2 4.2
khong dong y 10 8.3 8.3 12.5
trung lap 29 24.2 24.2 36.7
dong y 59 49.2 49.2 85.8
hoan toan dong y 17 14.2 14.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c vi tri sieu thi thuan loi
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 1 .8 .8 .8
khong dong y 10 8.3 8.3 9.2
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 124
trung lap 32 26.7 26.7 35.8
dong y 54 45.0 45.0 80.8
hoan toan dong y 23 19.2 19.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart vi tri sieu thi thuan loi
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 1 .8 .8 .8
khong dong y 9 7.5 7.5 8.3
trung lap 33 27.5 27.5 35.8
dong y 54 45.0 45.0 80.8
hoan toan dong y 23 19.2 19.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh cho de xe thoang mat
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 6 5.0 5.0 5.0
khong dong y 10 8.3 8.3 13.3
trung lap 43 35.8 35.8 49.2
dong y 46 38.3 38.3 87.5
hoan toan dong y 15 12.5 12.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c cho de xe thoang mat
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 14 11.7 11.7 11.7
khong dong y 17 14.2 14.2 25.8
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 125
trung lap 29 24.2 24.2 50.0
dong y 40 33.3 33.3 83.3
hoan toan dong y 20 16.7 16.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart cho de xe thoang mat
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 10 8.3 8.3 8.3
khong dong y 16 13.3 13.3 21.7
trung lap 28 23.3 23.3 45.0
dong y 46 38.3 38.3 83.3
hoan toan dong y 20 16.7 16.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
thuan thanh cho de xe thuan tien
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 2 1.7 1.7 1.7
khong dong y 10 8.3 8.3 10.0
trung lap 38 31.7 31.7 41.7
dong y 58 48.3 48.3 90.0
hoan toan dong y 12 10.0 10.0 100.0
Total 120 100.0 100.0
big c cho de xe thuan tien
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
ế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 126
Valid hoan toan khong dong y 13 10.8 10.8 10.8
khong dong y 18 15.0 15.0 25.8
trung lap 27 22.5 22.5 48.3
dong y 41 34.2 34.2 82.5
hoan toan dong y 21 17.5 17.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
coop mart cho de xe thuan tien
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoan toan khong dong y 10 8.3 8.3 8.3
khong dong y 16 13.3 13.3 21.7
trung lap 33 27.5 27.5 49.2
dong y 40 33.3 33.3 82.5
hoan toan dong y 21 17.5 17.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
8.2.Kiểm định One-Sample T Test.
One-Sample Statistics
N Mean
Std.
Deviation
Std. Error
Mean
thuan thanh gio, xe day hang tot 120 3.2083 1.03628 .09460
big c gio, xe day hang tot 120 4.0167 .79898 .07294
coop mart gio, xe day hang tot 120 3.9000 .87351 .07974
thuan thanh tu gui do an toan 120 3.4000 1.09545 .10000
big c tu gui do an toan 120 4.0583 .79172 .07227
coop mart tu gui do an toan 120 4.0500 .80805 .07376
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 127
thuan thanh co so ha tang ben trong sieu thi
tot
120 2.9417 1.09465 .09993
big c co so ha tang ben trong sieu thi tot 120 4.1583 .78853 .07198
coop mart co so ha tang ben trong sieu thi
tot
120 3.9583 .86380 .07885
thuan thanh vi tri sieu thi thuan loi 120 3.6083 .97270 .08880
big c vi tri sieu thi thuan loi 120 3.7333 .89568 .08176
coop mart vi tri sieu thi thuan loi 120 3.7417 .88399 .08070
thuan thanh cho de xe thoang mat 120 3.4500 .98604 .09001
big c cho de xe thoang mat 120 3.2917 1.23938 .11314
coop mart cho de xe thoang mat 120 3.4167 1.16376 .10624
thuan thanh cho de xe thuan tien 120 3.5667 .84747 .07736
big c cho de xe thuan tien 120 3.3250 1.23780 .11299
coop mart cho de xe thuan tien 120 3.3833 1.16809 .10663
One-Sample Test
Test Value = 3
95% Confidence
Interval of the
Difference
t df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference Lower Upper
thuan thanh gio, xe day hang tot 2.202 119 .030 .20833 .0210 .3956
big c gio, xe day hang tot 13.939 119 .000 1.01667 .8722 1.1611
coop mart gio, xe day hang tot 11.287 119 .000 .90000 .7421 1.0579
thuan thanh tu gui do an toan 4.000 119 .000 .40000 .2020 .5980
big c tu gui do an toan 14.643 119 .000 1.05833 .9152 1.2014
coop mart tu gui do an toan 14.235 119 .000 1.05000 .9039 1.1961
thuan thanh co so ha tang ben
trong sieu thi tot
-.584 119 .560 -.05833 -.2562 .1395
big c co so ha tang ben trong
sieu thi tot
16.092 119 .000 1.15833 1.0158 1.3009
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 128
coop mart co so ha tang ben
trong sieu thi tot
12.153 119 .000 .95833 .8022 1.1145
thuan thanh vi tri sieu thi thuan
loi
6.851 119 .000 .60833 .4325 .7842
big c vi tri sieu thi thuan loi 8.969 119 .000 .73333 .5714 .8952
coop mart vi tri sieu thi thuan
loi
9.191 119 .000 .74167 .5819 .9015
thuan thanh cho de xe thoang
mat
4.999 119 .000 .45000 .2718 .6282
big c cho de xe thoang mat 2.578 119 .011 .29167 .0676 .5157
coop mart cho de xe thoang mat 3.922 119 .000 .41667 .2063 .6270
thuan thanh cho de xe thuan tien 7.325 119 .000 .56667 .4135 .7199
big c cho de xe thuan tien 2.876 119 .005 .32500 .1013 .5487
coop mart cho de xe thuan tien 3.595 119 .000 .38333 .1722 .5945
9.Đặc điểm mẫu nghiên cứu.
Nghề nghiệp
nghe nghiep
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid hoc sinh, sinh vien 26 21.7 21.7 21.7
can bo, vien chuc 47 39.2 39.2 60.8
giao vien 12 10.0 10.0 70.8
buon ban, kinh doanh 10 8.3 8.3 79.2
khac 25 20.8 20.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
Số lần đi siêu thị trong một tháng
den sieu thi bao nhieu lan trong thang
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid duoi 2 19 15.8 15.8 15.8
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 129
3-5 81 67.5 67.5 83.3
tren 5 20 16.7 16.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
Mục đích đi siêu thị
mua luong thuc, thuc pham
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid co 94 78.3 78.3 78.3
khong 26 21.7 21.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
mua quan ao, giay dep
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid co 43 35.8 35.8 35.8
khong 77 64.2 64.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
mua my pham
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid co 36 30.0 30.0 30.0
khong 84 70.0 70.0 100.0
Total 120 100.0 100.0
mua do dung sinh hoat gia dinh
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 130
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid co 75 62.5 62.5 62.5
khong 45 37.5 37.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
mua khac
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid co 18 15.0 15.0 15.0
khong 102 85.0 85.0 100.0
Total 120 100.0 100.0
Thu nhập
muc thu nhap
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid duoi 2 trieu 25 20.8 20.8 20.8
2-4 trieu 39 32.5 32.5 53.3
4-6 trieu 36 30.0 30.0 83.3
tren 6 trieu 20 16.7 16.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
10. HIệu quả các kênh quảng cáo.
biet sieu thi thuan thanh qua ban be, nguoi than
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid co 89 74.2 74.2 74.2
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 131
khong 31 25.8 25.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
biet sieu thi thuan thanh qua bao, tap chi
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid co 29 24.2 24.2 24.2
khong 91 75.8 75.8 100.0
Total 120 100.0 100.0
biet sieu thi thuan thanh qua truyen hinh
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid co 26 21.7 21.7 21.7
khong 94 78.3 78.3 100.0
Total 120 100.0 100.0
biet sieu thi thuan thanh qua internet
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid co 16 13.3 13.3 13.3
khong 104 86.7 86.7 100.0
Total 120 100.0 100.0
biet sieu thi thuan thanh qua bang ron, ap phich
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid Co 33 27.5 27.5 27.5
khong 87 72.5 72.5 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: TS. Nguyễn Đăng Hào
SVTH: Thái Thị Vân 132
biet sieu thi thuan thanh qua bang ron, ap phich
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid Co 33 27.5 27.5 27.5
khong 87 72.5 72.5 100.0
Total 120 100.0 100.0
biet sieu thi thuan thanh qua khac
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid co 25 20.8 20.8 20.8
khong 95 79.2 79.2 100.0
Total 120 100.0 100.0
Trư
ờng
Đạ
i họ
c K
inh
tế H
uế
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- danh_gia_nang_luc_canh_tranh_cua_sieu_thi_thuan_thanh_i_tu_phia_khach_hang_1656.pdf