Đề tài Kế toán chi phí thu nhập doanh nghiệp
CHƯƠNG 8: KẾ TOÁN CHI PHÍ KINH DOANH, CHI PHÍ THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP VÀ XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
8.1 CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH
Các tài khoản thuộc loại 6 dùng để phản ánh chi
phí sản xuất, kinh doanh, tính giá thành sản phẩm,
dịch vụ (Trường hợp doanh nghiệp áp dụng
phương pháp hạch toán hàng tồn kho theo
phương pháp kiểm kê định kỳ);
-Phản ánh giá trị hàng hoá, vật tư mua vào, trị giá
vốn của sản phẩm, hàng hoá, lao vụ, dịch vụ bán
ra;
-Phản ánh chi phí tài chính; phản ánh chi phí bán
hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp của các
doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh thuộc các
ngành và các thành phần kinh tế.
41 trang |
Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 2528 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Kế toán chi phí thu nhập doanh nghiệp, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1
CH NG 8: K TOÁN CHI PHÍ ƯƠ Ế
KINH DOANH, CHI PHÍ THU THU Ế
NH P DOANH NGHI P VÀ XÁC Ậ Ệ
Đ NH K T QU KINH DOANHỊ Ế Ả
2
8.1 CHI PHÍ S N XU T, KINH DOANHẢ Ấ
Các tài kho n thu c lo i 6 dùng đ ph n ánh chi ả ộ ạ ể ả
phí s n xu t, kinh doanh, tính giá thành s n ph m, ả ấ ả ẩ
d ch v (Tr ng h p doanh nghi p áp d ng ị ụ ườ ợ ệ ụ
ph ng pháp h ch toán hàng t n kho theo ươ ạ ồ
ph ng pháp ki m kê đ nh kỳ); ươ ể ị
Ph n ánh giá tr hàng hoá, v t t mua vào, tr giá ả ị ậ ư ị
v n c a s n ph m, hàng hoá, lao v , d ch v bán ố ủ ả ẩ ụ ị ụ
ra;
Ph n ánh chi phí tài chính; ph n ánh chi phí bán ả ả
hàng và chi phí qu n lý doanh nghi p c a các ả ệ ủ
doanh nghi p s n xu t, kinh doanh thu c các ệ ả ấ ộ
ngành và các thành ph n kinh t .ầ ế
3
M i doanh nghi p, m i đ n v k toán ch có th ỗ ệ ỗ ơ ị ế ỉ ể
áp d ng m t trong hai ph ng pháp h ch toán ụ ộ ươ ạ
hàng t n kho, ho c ph ng pháp kê khai th ng ồ ặ ươ ườ
xuyên, ho c ph ng pháp ki m kê đ nh kỳ. Khi ặ ươ ể ị
doanh nghi p đã l a ch n ph ng pháp h ch toán ệ ự ọ ươ ạ
hàng t n kho nào đ áp d ng t i doanh nghi p, thì ồ ể ụ ạ ệ
ph ng pháp đó ph i đ c áp d ng nh t quán ít ươ ả ượ ụ ấ
nh t trong m t niên đ k toán.ấ ộ ộ ế
Đ i v i doanh nghi p áp d ng ph ng pháp ki m ố ớ ệ ụ ươ ể
kê đ nh kỳ: Cu i kỳ k toán ph i ti n hành ki m kê ị ố ế ả ế ể
đ xác đ nh giá tr thành ph m, hàng hoá, nguyên ể ị ị ẩ
li u, v t li u t n kho cu i kỳ. Trên c s k t qu ệ ậ ệ ồ ố ơ ở ế ả
ki m kê xác đ nh giá tr hàng t n kho đ u kỳ, cu i ể ị ị ồ ầ ố
kỳ, và tr giá v t t , hàng hoá mua vào trong kỳ đ ị ậ ư ể
xác đ nh tr giá v t t , hàng hoá xu t s d ng ị ị ậ ư ấ ử ụ
trong quá trình s n xu t, kinh doanh và tr giá v n ả ấ ị ố
c a hàng hoá, s n ph m, d ch v đã xu t bán ủ ả ẩ ị ụ ấ
trong kỳ.
4
Đ i v i các tài kho n dùng đ t ng h p chi phí s n ố ớ ả ể ổ ợ ả
xu t, kinh doanh và tính giá thành s n ph m, d ch ấ ả ẩ ị
v nh Tài kho n 154 “Chi phí s n xu t, kinh ụ ư ả ả ấ
doanh d dang” (Theo ph ng pháp kê khai ở ươ
th ng xuyên), Tài kho n 631 “Giá thành s n ườ ả ả
xu t” (Theo ph ng pháp ki m kê đ nh kỳ) thì ấ ươ ể ị
ngoài vi c h ch toán t ng h p, còn ph i h ch toán ệ ạ ổ ợ ả ạ
chi ti t theo n i phát sinh chi phí: Phân x ng, t , ế ơ ưở ổ
đ i s n xu t, b ph n s n xu t, theo s n ph m, ộ ả ấ ộ ậ ả ấ ả ẩ
nhóm s n ph m, d ch v ,...ả ẩ ị ụ
Đ i v i nh ng chi phí s n xu t, kinh doanh không ố ớ ữ ả ấ
có kh năng h ch toán tr c ti p vào các đ i t ng ả ạ ự ế ố ượ
ch u chi phí nh : Chi phí s n xu t chung..., thì ị ư ả ấ
tr c h t ph i t p h p các chi phí này vào tài ướ ế ả ậ ợ
kho n t p h p chi phí, sau đó ti n hành phân b ả ậ ợ ế ổ
chi phí s n xu t, kinh doanh đã t p h p cho các ả ấ ậ ợ
đ i t ng ch u chi phí theo các tiêu th c phù h p.ố ượ ị ứ ợ
5
– Giá v n hàng bánố
Tài kho n 632ả
Tr giá v n c a s n ph m, hàng hóa, d ch v đã bán ị ố ủ ả ẩ ị ụ
trong kỳ.
Chi phí nguyên li u, v t li u, chi phí nhân công v t ệ ậ ệ ượ
trên m c bình th ng và chi phí s n xu t chung c ứ ườ ả ấ ố
đ nh không phân b đ c tính vào giá v n hàng bán ị ổ ượ ố
trong kỳ;
Các kho n hao h t, m t mát c a hàng t n kho sau khi ả ụ ấ ủ ồ
tr ph n b i th ng do trách nhi m cá nhân gây ra;ừ ầ ồ ườ ệ
Chi phí xây d ng, t ch TSCĐ v t trên m c bình ự ự ế ượ ứ
th ng không đ c tính vào nguyên giá TSCĐ h u ườ ượ ữ
hình t xây d ng, t ch hoàn thành;ự ự ự ế
6
S trích l p d phòng gi m giá hàng t n kho ố ậ ự ả ồ
(Chênh l ch gi a s d phòng gi m giá hàng t n ệ ữ ố ự ả ồ
kho ph i l p năm nay l n h n s d phòng đã l p ả ậ ớ ơ ố ự ậ
năm tr c ch a s d ng h t).ướ ư ử ụ ế
S kh u hao BĐS đ u t trích trong kỳ;ố ấ ầ ư
Chi phí s a ch a, nâng c p, c i t o BĐS đ u t ử ữ ấ ả ạ ầ ư
không đ đi u ki n tính vào nguyên giá BĐS đ u ủ ề ệ ầ
t ;ư
Chi phí phát sinh t nghi p v cho thuê ho t đ ng ừ ệ ụ ạ ộ
BĐS đ u t trong kỳ;ầ ư
Giá tr còn l i c a BĐS đ u t bán, thanh lý trong ị ạ ủ ầ ư
kỳ;
Chi phí c a nghi p v bán, thanh lý BĐS đ u t ủ ệ ụ ầ ư
phát sinh trong kỳ.
7
Kho n hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n ả ậ ự ả ồ
kho cu i năm tài chính (Chênh l ch gi a s d ố ệ ữ ố ự
phòng ph i l p năm nay nh h n s đã l p ả ậ ỏ ơ ố ậ
năm tr c).ướ
Tr giá hàng bán b tr l i nh p kho.ị ị ả ạ ậ
K t chuy n giá v n c a s n ph m, hàng hóa, ế ể ố ủ ả ẩ
d ch v đã bán trong kỳ sang Tài kho n 911 ị ụ ả
“Xác đ nh k t qu kinh doanh”;ị ế ả
K t chuy n toàn b chi phí kinh doanh BĐS ế ể ộ
đ u t phát sinh trong kỳ đ xác đ nh k t qu ầ ư ể ị ế ả
ho t đ ng kinh doanh;ạ ộ
8
– Chi phí tài chính
Tài kho n 635ả
Chi phí lãi ti n vay, lãi mua hàng tr ch m, lãi thuê ề ả ậ
tài s n thuê tài chính;ả
L bán ngo i t ;ỗ ạ ệ
Chi t kh u thanh toán cho ng i mua;ế ấ ườ
Các kho n l do thanh lý, nh ng bán các kho n ả ỗ ượ ả
đ u t ;ầ ư
L t giá h i đoái phát sinh trong kỳ c a ho t ỗ ỷ ố ủ ạ
đ ng kinh doanh;ộ
L t giá h i đoái do đánh giá l i cu i năm tài ỗ ỷ ố ạ ố
chính các kho n m c ti n t có g c ngo i t c a ả ụ ề ệ ố ạ ệ ủ
ho t đ ng kinh doanh;ạ ộ
9
D phòng gi m giá đ u t ch ng khoán (Chênh l ch ự ả ầ ư ứ ệ
gi a s d phòng ph i l p năm nay l n h n s d ữ ố ự ả ậ ớ ơ ố ự
phòng đã trích l p năm tr c ch a s d ng h t);ậ ướ ư ử ụ ế
K t chuy n ho c phân b chênh l ch t giá h i đoái ế ể ặ ổ ệ ỷ ố
c a ho t đ ng đ u t XDCB (L t giá - giai đo n ủ ạ ộ ầ ư ỗ ỷ ạ
tr c ho t đ ng) đã hoàn thành đ u t vào chi phí tài ướ ạ ộ ầ ư
chính;
Các kho n chi phí c a ho t đ ng đ u t tài chính ả ủ ạ ộ ầ ư
khác.
- Hoàn nh p d phòng gi m giá đ u t ch ng khoán ậ ự ả ầ ư ứ
(Chênh l ch gi a s d phòng ph i l p kỳ này nh h n ệ ữ ố ự ả ậ ỏ ơ
s d phòng đã trích l p năm tr c ch a s d ng h t);ố ự ậ ướ ư ử ụ ế
Cu i kỳ k toán, k t chuy n toàn b chi phí tài chính ố ế ế ể ộ
phát sinh trong kỳ đ xác đ nh k t qu ho t đ ng kinh ể ị ế ả ạ ộ
doanh.
10
Không h ch toán vào Tài kho n 635 nh ng n i ạ ả ữ ộ
dung chi phí sau đây:
Chi phí ph c v cho vi c s n xu t s n ph m, ụ ụ ệ ả ấ ả ẩ
cung c p d ch v ;ấ ị ụ
Chi phí bán hàng;
Chi phí qu n lý doanh nghi p;ả ệ
Chi phí kinh doanh b t đ ng s n;ấ ộ ả
Chi phí đ u t xây d ng c b n;ầ ư ự ơ ả
Các kho n chi phí đ c trang tr i b ng ngu n ả ượ ả ằ ồ
kinh phí khác;
Chi phí tài chính khác.
11
– Chi phí bán hàng
Tài kho n 641ả
Tài kho n này dùng đ ph n ánh các chi phí th c ả ể ả ự
t phát sinh trong quá trình bán s n ph m, hàng ế ả ẩ
hoá, cung c p d ch vấ ị ụ
Tài kho n 641 đ c m chi ti t theo t ng n i dung ả ượ ở ế ừ ộ
chi phí. Tuỳ theo đ c đi m kinh doanh, yêu c u ặ ể ầ
qu n lý t ng ngành, t ng doanh nghi p, Tài kho n ả ừ ừ ệ ả
641 có th đ c m thêm m t s n i dung chi phí. ể ượ ở ộ ố ộ
Cu i kỳ, k toán k t chuy n chi phí bán hàng vào ố ế ế ể
bên N Tài kho n 911 "Xác đ nh k t qu kinh ợ ả ị ế ả
doanh".
12
– Chi phí qu n lý doanh nghi pả ệ
Tài kho n 642ả
Tài kho n này dùng đ ph n ánh các chi phí qu n ả ể ả ả
lý chung c a doanh nghi p ủ ệ
Tài kho n 642 đ c m chi ti t theo t ng n i dung ả ượ ở ế ừ ộ
chi phí theo quy đ nh.ị
Tuỳ theo yêu c u qu n lý c a t ng ngành, t ng ầ ả ủ ừ ừ
doanh nghi p, Tài kho n 642 có th đ c m ệ ả ể ượ ở
thêm m t s tài kho n c p 2 đ ph n ánh các n i ộ ố ả ấ ể ả ộ
dung chi phí thu c chi phí qu n lý doanh nghi p. ộ ả ở ệ
Cu i kỳ, k toán k t chuy n chi phí qu n lý doanh ố ế ế ể ả
nghi p vào bên N Tài kho n 911 "Xác đ nh k t ệ ợ ả ị ế
qu kinh doanh".ả
13
Chi phí qu n lý doanh nghi p bao g mả ệ ồ
Chi phí nhân liên qu n lýả
Chi phí v t li u qu n lýậ ệ ả
Chi phí đ dùng văn phòng ồ
Chi phí kh u hao TSCĐấ
Thu , phí và l phíế ệ
Chi phí d phòngự
Chi phí d ch v mua ngoàiị ụ
Chi phí b ng ti n khácằ ề
14
1 - K toán Thu thu nh p doanh nghi p ế ế ậ ệ
hi n hành:ệ
1.1 - Khái ni m, ph ng pháp tínhệ ươ
- Khái ni m:ệ
Thu thu nh p hi n hành là s thu thu ế ậ ệ ố ế
nh p doanh nghi p ph i n p (ho c thu h i ậ ệ ả ộ ặ ồ
đ c) tính trên thu nh p ch u thu và thu ượ ậ ị ế ế
su t thu thu nh p doanh nghi p c a năm ấ ế ậ ệ ủ
hi n hành.ệ
- Ph ng pháp tính:ươ
Thu thu nh p hi n hành =ế ậ ệ
TNCT(theo Lu t thu TNDN) x TSuậ ế t thu ấ ế
TNDN hi n hành ệ
8.2 K toán thu thu nh p doanh nghi pế ế ậ ệ
15
1.2 - Tài kho n s d ngả ử ụ
Tài kho n 8211 – Chi phí thu thu nh p ả ế ậ
doanh nghi p hi n hành;ệ ệ
Bên N : ợ
- Thu thu nh p doanh nghi p ph i n p ế ậ ệ ả ộ
tính vào chi phí thu thu nh p doanh ế ậ
nghi p hi n hành phát sinh trong năm;ệ ệ
- Thu thu nh p doanh nghi p c a các ế ậ ệ ủ
năm tr c ph i n p b sung do phát hi n ướ ả ộ ổ ệ
sai sót không tr ng y u c a các năm tr c ọ ế ủ ướ
đ c ghi tăng chi phí thu thu nh p doanh ượ ế ậ
nghi p hi n hành c a năm hi n t i.ệ ệ ủ ệ ạ
16
Bên Có:
- S thu thu nh p doanh nghi p th c t ố ế ậ ệ ự ế
ph i n p trong năm nh h n s thu thu ả ộ ỏ ơ ố ế
nh p t m ph i n p đ c gi m tr vào chi ậ ạ ả ộ ượ ả ừ
phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành ế ậ ệ ệ
đã ghi nh n trong năm;ậ
17
Bên Có:
- S thu thu nh p doanh nghi p ph i ố ế ậ ệ ả
n p đ c ghi gi m do phát hi n sai sót ộ ượ ả ệ
không tr ng y u c a các năm tr c ọ ế ủ ướ
đ c ghi gi m chi phí thu thu nh p ượ ả ế ậ
doanh nghi p hi n hành trong năm hi n ệ ệ ệ
t i;ạ
- K t chuy n chi phí thu thu nh p ế ể ế ậ
doanh nghi p hi n hành vào bên N Tài ệ ệ ợ
kho n 911 – “Xác đ nh k t qu kinh ả ị ế ả
doanh”.
18
8211 3334111,112
(1)(2)
+ Haøng quyù xaùc ñònh thueá TNDN taïm phaûi
noäp vaø thöïc hieän noäp thueá
+ Cuoái naêm taøi chính thöïc hieän haïch toaùn
thueá TNDN vaø ghi nhaän caùc khoaûn sai soùt
khoâng troïng yeáu:
8211 3334111,112
(1)(2)
(3)
19
+ Cuoái naêm taøi chính keát
chuyeån chi phí thueá TNDN hieän
haønh:
- Neáu TK 8211 soá phaùt sinh nôï
> soá phaùt sinh coù:
Nôï TK 911
Coù TK 8211
- Neáu TK 8211 soá phaùt sinh nôï
< soá phaùt sinh coù:
Nôï TK 8211
Coù TK 911
20
8.2.2. K toán Tài s n thu TN hoãn l iế ả ế ạ
2.1. Khái ni m, ph ng pháp tính:ệ ươ
Tài s n thu thu nh p hoãn l i là thuả ế ậ ạ ế
thu nh p doanh nghi p s đ c hoàn ậ ệ ẽ ượ
l i trong t ng lai tính trên các kho n: ạ ươ ả
Chênh l ch t m th i đ c kh u tr , giá ệ ạ ờ ượ ấ ừ
tr đ c kh u tr chuy n sang các năm ị ượ ấ ừ ể
sau c a các kho n l tính thu ch a sủ ả ỗ ế ư ử
d ng và giá tr đ c kh u tr chuy n ụ ị ượ ấ ừ ể
Sang các năm sau c a các kho n u đãiủ ả ư
thu ch a s d ng.ế ư ử ụ
21
Chênh l ch t m th iệ ạ ờ :
Là kho n chênh l ch gi a giá tr ghi s ả ệ ữ ị ổ
c a các kho n m c tài s n hay n ph i ủ ả ụ ả ợ ả
tr trong BCĐKT v i c s tính thu thu ả ớ ơ ở ế
nh p c a các kho n m c này. Chênh ậ ủ ả ụ
l ch t m th i có th là:ệ ạ ờ ể CLTT đ c kh u ượ ấ
tr ho c CLTT ph i ch u thu TNDNừ ặ ả ị ế
22
a- Chênh l ch t m th i đ c kh u tr :ệ ạ ờ ượ ấ ừ
Là các kho n chênh l ch t m th i ả ệ ạ ờ
làm phát sinh các kho n đ c kh u tr ả ượ ấ ừ
khi xác đ nh thu nh p ch u thu TNDN ị ậ ị ế
trong t ng lai khi mà giá tr ghi s c a ươ ị ổ ủ
các kho n m c tài s n ho c n ph i ả ụ ả ặ ợ ả
tr liên quan đ c thu h i hay đ c ả ượ ồ ượ
thanh toán.
23
+ Chênh l ch t m th i đ c kh u tr ệ ạ ờ ượ ấ ừ
thông th ng phát sinh t các kho n:ườ ừ ả
(1). Chi phí trích tr cướ
. Trích tr c chi phí s a ch a l n ướ ử ữ ớ
TSCĐ
. Trích tr c chi phí lãi vay tr sau ướ ả
- dài h n (g m c lãi trái phi u tr ).ạ ồ ả ế ả
24
+ Chênh l ch t m th i đ c kh u tr ệ ạ ờ ượ ấ ừ
thông th ng phát sinh t các kho n:ườ ừ ả
(2). Chi phí kh u hao TSCĐ theo k toán ấ ế
l n h n theo thu .ớ ơ ế
(3). Các kho n d phòng ph i tr :ả ự ả ả
. B o hành s n ph mả ả ẩ
. Tái c c u doanh nghi pơ ấ ệ
. Đ i v i các h p đ ng có r i ro l nố ớ ợ ồ ủ ớ
. khác
25
+ Ph ng pháp xác đ nh tài s n thu thu ươ ị ả ế
nh p hoãn l i t chênh l ch t m th i ậ ạ ừ ệ ạ ờ
đ c kh u tr :ượ ấ ừ
Tài s n thu thu nh p hoãn l i tính trên ả ế ậ ạ
chênh l ch t m th i đ c kh u tr ệ ạ ờ ượ ấ ừ =Chênh
l ch t m th i đ c kh u tr x Thu su t ệ ạ ờ ượ ấ ừ ế ấ
thu thu nh p doanh nghi p hi n hànhế ậ ệ ệ
26
b- Giá tr đ c kh u tr chuy n sang các ị ượ ấ ừ ể
năm sau c a các kho n l tính thu ch a s ủ ả ỗ ế ư ử
d ng ụ
Cu i năm tài chính, căn c vào s l ho t đ ng ố ứ ố ỗ ạ ộ
kinh doanh đ c kh u tr vào thu nh p ch u thu ượ ấ ừ ậ ị ế
các năm ti p sau theo quy đ nh chuy n l c a ế ị ể ỗ ủ
lu t thu thu nh p doanh nghi p, k toán xác ậ ế ậ ệ ế
đ nh và ghi nh n tài s n thu thu nh p hoãn l i ị ậ ả ế ậ ạ
trong năm hi n hành, n u doanh nghi p d tính ệ ế ệ ự
là ch c ch n s có đ l i nhu n tính thu thu ắ ắ ẽ ủ ợ ậ ế
nh p trong t ng lai đ s d ng các kho n l ậ ươ ể ử ụ ả ỗ
tính thu t các năm tr c đó. ế ừ ướ
27
+ Ph ng pháp xác đ nh tài s n thu thu ươ ị ả ế
nh p hoãn l i phát sinh t các kho n l ậ ạ ừ ả ỗ
ch a s d ngư ử ụ
Tài s n thu thu nh p hoãn l i tính trên các ả ế ậ ạ
kho n l tính thu ch a s d ng trong năm tài ả ỗ ế ư ử ụ
chính hi n hành đ c xác đ nh theo công th c ệ ượ ị ứ
sau:
Tài s n thu thu nh p hoãn l i tính trên các ả ế ậ ạ
kho n l tính thu ch a s d ng = Giá tr ả ỗ ế ư ử ụ ị
đ c kh u tr vào các năm ti p sau c a các ượ ấ ừ ế ủ
kho n l tính thu ch a s d ng x Thu ả ỗ ế ư ử ụ ế
su t thu thu nh p doanh nghi p hi n hànhấ ế ậ ệ ệ
28
c. Giá tr đ c kh u tr chuy n sang các ị ượ ấ ừ ể
năm sau c a các kho n u đãi thu ch a s ủ ả ư ế ư ử
d ng:ụ
Cu i năm tài chính, căn c các kho n u ố ứ ả ư
đãi thu theo lu t đ nh (n u có) ch a s ế ậ ị ế ư ử
d ng k toán xác đ nh và ghi nh n tài s n ụ ế ị ậ ả
thu thu nh p hoãn l i trong năm hi n hành, ế ậ ạ ệ
n u doanh nghi p d tính ch c ch n có đ ế ệ ự ắ ắ ủ
l i nhu n tính thu thu nh p trong t ng lai ợ ậ ế ậ ươ
đ s d ng các kho n u đãi thu ch a s ể ử ụ ả ư ế ư ử
d ng t các năm tr c đó. ụ ừ ướ
29
+ Ph ng pháp xác đ nh giá tr tài s n ươ ị ị ả
thu thu nh p hoãn l i phát sinh t các ế ậ ạ ừ
kho n u đãi thu ch a s d ng:ả ư ế ư ử ụ
Tài s n thu thu nh p hoãn l i tính trên ả ế ậ ạ
các kho n u đãi thu ch a s d ng trong ả ư ế ư ử ụ
năm tài chính hi n hành đ c xác đ nh theo ệ ượ ị
công th c:ứ
Tài s n thu thu nh p hoãn l i tính trên ả ế ậ ạ
các kho n u đãi thu ch a s d ng = ả ư ế ư ử ụ
Giá tr đ c kh u tr c a các kho n u đãi ị ượ ấ ừ ủ ả ư
thu ch a s d ng x Thu su t thu thu ế ư ử ụ ế ấ ế
nh p doanh nghi p hi n hànhậ ệ ệ
30
2.2. Tài kho n s d ng:ả ử ụ
TK 243 – “Tài s n thu thu nh p hoãn l i”ả ế ậ ạ
Bên N : ợ
Giá tr tài s n thu thu nh p hoãn l i tăng. ị ả ế ậ ạ
Bên Có:
Giá tr tài s n thu thu nh p hoãn l i gi m. ị ả ế ậ ạ ả
S d bên N : ố ư ợ
- Giá tr tài s n thu thu nh p hoãn l i còn l i cu i ị ả ế ậ ạ ạ ố
năm;
- Đi u ch nh s d đ u năm đ i v i tài s n thu ề ỉ ố ư ầ ố ớ ả ế
- TN hoãn l i đ c ghi nh n (ho c hoàn nh p) trong ạ ượ ậ ặ ậ
năm do áp d ng h i t chính sách k toán ho c s a ụ ồ ố ế ặ ử
ch a h i t các sai sót tr ng y u c a các năm tr c.ữ ồ ố ọ ế ủ ướ
31
2.3. Phöông phaùp haïch toaùn:
Cu i năm tài chính, k toán căn c “B ng ố ế ứ ả
xác đ nh tài s n thu thu nh p hoãn l i” (Bi u ị ả ế ậ ạ ể
s 5):ố
+ N u tài s n thu thu nh p hoãn l i phát ế ả ế ậ ạ
sinh trong năm l n h n tài s n thu thu nh p ớ ơ ả ế ậ
hoãn l i đ c hoàn nh p trong năm, k toán ạ ượ ậ ế
ghi nh n b sung giá tr tài s n thu thu nh p ậ ổ ị ả ế ậ
hoãn l i là s chênh l ch gi a s tài s n thu ạ ố ệ ữ ố ả ế
thu nh p hoãn l i phát sinh l n h n s đ c ậ ạ ớ ơ ố ượ
hoàn nh p trong năm, ghi:ậ
N TK 243 – Tài s n thu thu nh p hoãn l iợ ả ế ậ ạ
Có TK 8212 – Chi phí thu thu nh p ế ậ
doanh nghi p hoãn l i.ệ ạ
32
2.3. Phöông phaùp haïch toaùn:
+ N u tài s n thu thu nh p hoãn l i phát ế ả ế ậ ạ
sinh trong năm nh h n tài s n thu thu ỏ ơ ả ế
nh p hoãn l i đ c hoàn nh p trong năm, ậ ạ ượ ậ
k toán ghi gi m tài s n thu thu nh p ế ả ả ế ậ
hoãn l i là s chênh l ch gi a s tài s n ạ ố ệ ữ ố ả
thu thu nh p hoãn l i phát sinh nh h n ế ậ ạ ỏ ơ
s đ c hoàn nh p trong năm:ố ượ ậ
N TK 8212 – Chi phí thu thu nh p ợ ế ậ
doanh nghi p hoãn l iệ ạ
Có TK 243 – Tài s n thu thu ả ế
nh p hoãn l iậ ạ
33
2.3. Phöông phaùp haïch toaùn:
Tr ng h p tài s n thu thu nh p hoãn l i ườ ợ ả ế ậ ạ
phát sinh t vi c áp d ng h i t chính sách k ừ ệ ụ ồ ố ế
toán ho c đi u ch nh h i t sai sót tr ng y u ặ ề ỉ ồ ố ọ ế
c a các năm tr c: ủ ướ
N u ph i đi u ch nh tăng tài s n thu ế ả ề ỉ ả ế
thu nh p hoãn l i, ghi:ậ ạ
Tăng s d N đ u năm TK 243 – Tài s n ố ư ợ ầ ả
thu thu nh p hoãn l iế ậ ạ
Tăng s d Có đ u năm TK 4211 - L i ố ư ầ ợ
nhu n ch a phân ph i năm tr c (N u TK ậ ư ố ướ ế
4211 có s d Có), ho c Gi m s d N đ u ố ư ặ ả ố ư ợ ầ
năm TK 4211 - L i nhu n ch a phân ph i năm ợ ậ ư ố
tr c ướ
(N u TK 4211 có s d N )ế ố ư ợ
34
8.2.3 - K toán Thu thu nh p hoãn l i ph i trế ế ậ ạ ả ả
3.1 – Khái ni m, ph ng pháp tính:ệ ươ
- Khái ni m:ệ
Thu thu nh p hoãn l i ph i trế ậ ạ ả ả là thu ế
thu nh p doanh nghi p s ph i n p trong ậ ệ ẽ ả ộ
t ng lai tính trên các kho n chênh l ch ươ ả ệ
t m th i ph i ch u thu thu nh p doanh ạ ờ ả ị ế ậ
nghi p trong năm hi n hành.ệ ệ
35
3.1 – Khái ni m, ph ng pháp tính:ệ ươ
Chênh l ch t m th i ph i ch u thu ệ ạ ờ ả ị ế
thu nh p doanh nghi p:ậ ệ
Là các kho n chênh l ch t m th i ả ệ ạ ờ
làm phát sinh thu nh p ch u thu khi ậ ị ế
xác đ nh thu nh p ch u thu thu nh p ị ậ ị ế ậ
doanh nghi p trong t ng lai khi mà ệ ươ
giá tr ghi s c a các kho n m c tài ị ổ ủ ả ụ
s n ho c n ph i tr liên quan đ c ả ặ ợ ả ả ượ
thu h i hay đ c thanh toán;ồ ượ
36
+ Ph ng pháp tính:ươ
Thu thu nh p hoãn l i ph i tr đ c ế ậ ạ ả ả ượ
xác đ nh trên c s các kho n chênh ị ơ ở ả
l ch t m th i ch u thu phát sinh trong ệ ạ ờ ị ế
năm và thu su t thu thu nh p hi n ế ấ ế ậ ệ
hành theo công th c sau:ứ
Thu thu nh p hoãn l i ph i tr =ế ậ ạ ả ả
T ng chênh l ch t m th i ch u thu ổ ệ ạ ờ ị ế
phát sinh trong năm x Thu su t thu ế ấ ế
thu nh p doanh nghi p hi n hànhậ ệ ệ
37
3 - K toán Thu thu nh p hoãn l i ph i trế ế ậ ạ ả ả
3.2. Tài kho n s d ngả ử ụ :
Tài kho n 347 ả
Bên N : ợ
Thu thu nh p hoãn l i ph i tr gi m (đ c ế ậ ạ ả ả ả ượ
hoàn nh p) trong kỳ.ậ
Bên Có:
Thu thu nh p hoãn l i ph i tr đ c ghi nh n ế ậ ạ ả ả ượ ậ
trong kỳ.
S d bên Có:ố ư
- Thu thu nh p hoãn l i ph i tr còn l i cu i kỳ.ế ậ ạ ả ả ạ ố
- Đi u ch nh s d đ u năm đ i v i thu thu ề ỉ ố ư ầ ố ớ ế
nh p hoãn l i ph i tr do áp d ng h i t chính ậ ạ ả ả ụ ồ ố
sách k toán ho c s a ch a h i t các sai sót ế ặ ử ữ ồ ố
tr ng y u c a các năm tr cọ ế ủ ướ
38
3 - K toán Thu thu nh p ế ế ậ
hoãn l i ph i trạ ả ả
+ Phöông phaùp haïch toaùn:
Cu i năm tài chính, k toán căn c ố ế ứ
“B ng xác đ nh thu thu nh p hoãn l i ả ị ế ậ ạ
ph i tr ” – Bi u 02 - đ ghi nh n thu thu ả ả ể ể ậ ế
nh p hoãn l i ph i tr phát sinh t các ậ ạ ả ả ừ
giao d ch trong năm vào chi phí thu ị ế
TNDN hoãn l i:ạ
39
3 - K toán Thu thu nh p ế ế ậ
hoãn l i ph i trạ ả ả
- N u s thu TN hoãn l i ph i tr phát ế ố ế ạ ả ả
sinh trong năm l n h nớ ơ s thu TN hoãn ố ế
l i ph i tr đ c hoàn nh p trong năm, k ạ ả ả ượ ậ ế
toán ch ghi nh n b sung s thu TN ỉ ậ ổ ố ế
hoãn l i ph i tr là s chênh l ch gi a s ạ ả ả ố ệ ữ ố
thu TN hoãn l i ph i tr phát sinh l n ế ạ ả ả ớ
h n s đ c hoàn nh p trong năm, ghi:ơ ố ượ ậ
N TK 8212 – Chi phí TTNDN hoãn l iợ ạ
Có TK 347 – Thu TN hoãn l i ph i tr .ế ạ ả ả
40
3 - K toán Thu thu nh p ế ế ậ
hoãn l i ph i trạ ả ả
- N u s thu thu nh p hoãn l i ph i tr ế ố ế ậ ạ ả ả
phát sinh trong năm nh h nỏ ơ s thu thu ố ế
nh p hoãn l i ph i tr đ c hoàn nh p ậ ạ ả ả ượ ậ
trong năm, k toán ch ghi gi m (hoàn nh p) ế ỉ ả ậ
s thu thu nh p hoãn l i ph i tr là s ố ế ậ ạ ả ả ố
chênh l ch gi a s thu thu nh p hoãn l i ệ ữ ố ế ậ ạ
ph i tr phát sinh nh h n s đ c hoàn ả ả ỏ ơ ố ượ
nh p trong năm, ghi:ậ
N TK 347 – Thu thu nh p doanh nghi p ợ ế ậ ệ
hoãn l i ph i trạ ả ả
Có TK 8212 – Chi phí thu thu nh p ế ậ
doanh nghi p hoãn l i.ệ ạ
41
* Keá toaùn xaùc ñònh keát quaû kinh
doanh
632 911
641, 642
635, 811,821
511
711
(2)
(2)
(1)
(3)
421 421
Laõi Loã
512, 515
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Ke toan chi phi thue TNDN.pdf