Công ty chúng tôi tham gia đấu thầu với giá dự thầu là : 25.773.000.000 (đồng ) ( đã bao gồm toàn bộ chi phí cần thiết để thực hiện hợp đồng , các chi phí khác và lợi nhuận của nhà thầu chúng tôi . )
Số tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng bằng 10 % giá trị hợp đồng theo giấy bảo lãnh cuả Ngân Hàng là 2.577.300.00 ( đồng ) .
Thời đoạn khởi công kể từ ngày khởi công của Chủ Đầu tư cho phép khởi công : 10 ngày .
Thời gian hoàn thành công trình là: 308 ngày sau khi khởi công ( kể cả các ngày nghỉ lễ )
Thời hạn thanh toán : Hàng tháng khi có khối lượng được bên A nghiệm thu , bên A sẽ thanh toán cho bên B 80% giá trị khối lượng thực hiện được nghiệm thu
Mức tiền thanh toán : Sau khi nghiệm thu đưa công trình vào sử dụng bên A sẽ thanh toán phần còn lại cho bên B bằng tổng giá trị nghiệm thu trừ đi giá trị đã tạm ứng cho bên B và 5 % giá trị bảo hành công trình .
Mức tiền chưa thanh toán khi thời hạn bảo hành chưa kết thúc là 1,5% giá trị hợp đồng ( theo quyết định số 499BXD /GD của Bộ Xây Dựng ngày 18/09/1996 )
Khoản tiền ứng trước là 10% giá trị hợp đồng .
Mức độ phạt do kéo dài thời gian hoàn thành công trình là 1% giá trị công trình cho mỗi tháng chậm .
Số tiền phạt tối đa là 5% của giá trị hợp đồng .
Lãi suất đối với các khoản chậm thanh toán là 0% .
136 trang |
Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 2579 | Lượt tải: 5
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài: Lập hồ sơ xây lắp, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
52000
4245,28
AF.61120
SXLD cốt thép móng đk <=18mm
tấn
3,433
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
3501,66
4100
14356806
Dây thép
kg
14,28
49,02
5700
279432,468
Que hàn
kg
4,64
15,93
6800
108318,016
Nhân công 3,5/7
công
8,34
28,63
60000
1717873,2
Máy hàn 23KW
ca
1,12
3,84
90000
346046,4
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,32
1,10
52000
57125,12
AF.61130
SXLD cốt thép móng đk >18mm
tấn
5,739
Thép tròn D>18mm
kg
1020
5853,78
19500
114148710
Dây thép
kg
14,28
81,95
5700
467131,644
Que hàn
kg
5,3
30,42
6800
206833,56
Nhân công 3,5/7
công
6,35
36,44
60000
2186559
Máy hàn 23KW
ca
1,27
7,29
90000
655967,7
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,16
0,92
52000
47748,48
AF.21214
BT móng <=250cm đá 1x2 vữa M250
thi công bằng hệ thống trạm trộn
m3
125,08
Vữa bê tông M250
m3
1,025
128,21
575000
73720203,75
Nhân công 3,0/7
công
0,89
111,32
57500
6401071,35
Cần cẩu ô tô 10T
ca
0,03
3,75
510444
1915420,692
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
0,089
11,13
34768
387047,7369
AF.81141
Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng móng
100m2
4,148
Gỗ ván khuôn
m3
0,792
3,29
2100000
6898953,6
Gỗ đà nẹp
m3
0,189
0,78
2100000
1646341,2
Gỗ chống
m3
0,957
3,97
2100000
8336235,6
Đinh
kg
14,29
59,27
5490
325419,3108
Nhân công 4,0/7
công
34,38
142,61
65000
9269535,6
AF.61511
SXLD cốt thép đà kiềng,D <=10mm
tấn
0,51
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
512,55
4000
2050200
Dây thép
kg
21,42
10,92
5700
62267,94
Nhân công 3,5/7
công
16,2
8,26
60000
495720
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,4
0,20
52000
10608
AF.61521
SXLD cốt thép đà kiềng, D <=18mm
tấn
1,794
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
1829,88
4100
7502508
Dây thép
kg
14,28
25,62
5700
146024,424
Que hàn
kg
4,7
8,43
6800
57336,24
Nhân công 3,5/7
công
10,04
18,01
60000
1080705,6
Máy hàn 23KW
ca
1,133
2,03
90000
182934,18
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,32
0,57
52000
29852,16
AF.61531
SXLD cốt thép đà kiềng D >18mm
tấn
2,939
Thép tròn D>18mm
kg
1020
2997,78
19500
58456710
Dây thép
kg
14,28
41,97
5700
239222,844
Que hàn
kg
6,04
17,75
6800
120710,608
Nhân công 3,5/7
công
9,1
26,74
60000
1604694
Máy hàn 23KW
ca
1,456
4,28
90000
385126,56
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,16
0,47
52000
24452,48
AF.22314
BT đà kiềng vữa M250 thi công bằng
hệ thống trạm trộn
m3
31,34
Vữa bê tông M250
m3
1,025
32,12
575000
18471012,5
Nhân công 3,5/7
công
2,56
80,23
60000
4813824
Cần cẩu ô tô 10T
ca
0,0408
1,28
510444
652690,4504
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
0,1836
5,75
34768
200055,9064
Máy khác
%
2,04
63,93
0
AF.22125
BT tường đá 1x2 vữa M300,d<=45cm
h<=16m thi công bằng hệ thống trạm trộn
m3
13,936
Gỗ ván cầu công tác
m3
0,049
0,68
2100000
1434014,4
Đinh
kg
0,199
2,77
5490
15225,21936
Đinh đỉa
Cái
0,871
12,14
1500
18207,384
Vữa bê tông M300
m3
1,025
14,28
620000
8856328
Nhân công 3,5/7
công
3,22
44,87
60000
2692435,2
Cần cẩu ô tô 10T
ca
0,0816
1,14
510444
580465,4829
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
0,1836
2,56
34768
88959,12929
Máy khác
%
2,04
28,43
AF.81121
Ván khuôn gỗ móng cột tròn, đa giác
100m2
0,697
Gỗ ván khuôn
m3
0,936
0,65
2100000
1370023,2
Gỗ đà nẹp
m3
0,252
0,18
2100000
368852,4
Gỗ chống
m3
0,402
0,28
2100000
588407,4
Đinh
kg
18
12,55
5490
68877,54
Nhân công 3,5/7
công
48,75
33,98
60000
2038725
AF.61321
SXLD cốt thép tường đk <=18mm,h<=4m
tấn
1,67
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
1703,40
4100
6983940
Dây thép
kg
14,28
23,85
5700
135931,32
Que hàn
kg
4,64
7,75
6800
52691,84
Nhân công 3,5/7
công
11,17
18,65
60000
1119234
Máy hàn 23KW
ca
1,12
1,87
90000
168336
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,32
0,53
52000
27788,8
AB.65120
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, K=0,90
100m3
1,05
Nhân công 4,0/7
công
8,84
9,28
65000
603330
Đầm cóc
ca
4,42
4,64
41874
194337,234
PHẦN THÂN
AB.65120
Đắp đất công trình bằng đầm cóc, K=0,90
100m3
9,06
Nhân công 4,0/7
công
8,84
80,09
65000
5205876
Đầm cóc
ca
4,42
40,05
41874
1676852,705
AB.61411
SXLD cốt thép trụ đk <=10mm,h<=4m
tấn
1,69
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
1698,45
18700
31761015
Dây thép
kg
21,42
36,20
5700
206338,86
Nhân công 3,5/7
công
14,88
25,15
60000
1508832
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,4
0,68
52000
35152
AF.61421
SXLD cốt thép trụ đk <=18mm,h<=4m
tấn
4,32
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
4406,40
19000
83721600
Dây thép
kg
14,28
61,69
5700
351630,72
Que hàn
kg
4,82
20,82
6800
141592,32
Nhân công 3,5/7
công
10,02
43,29
60000
2597184
Máy hàn 23KW
ca
1,16
5,01
90000
451008
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,32
1,38
52000
71884,8
AF.61431
SXLD cốt thép trụ đk >18mm,h<=4m
tấn
6,18
Thép tròn D>18mm
kg
1020
6303,60
19500
122920200
Dây thép
kg
14,28
88,25
5700
503027,28
Que hàn
kg
6,2
38,32
6800
260548,8
Nhân công 3,5/7
công
8,48
52,41
60000
3144384
Máy hàn 23KW
ca
1,49
9,21
90000
828738
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,16
0,99
52000
51417,6
AF.82111
Ván khuôn kim loại tường, cột, xà, dầm,
giẵng, cao <=16m
100m2
3,2164
Thép tấm
kg
51,81
166,64
3864
643903,467
Thép hình
kg
48,84
157,09
4508
708157,1038
Gỗ chống
m3
0,496
1,60
2100000
3350202,24
Que hàn
kg
5,6
18,01
6800
122480,512
Nhân công 4,0/7
công
38,28
123,12
65000
8003046,48
Máy hàn 23KW
ca
1,53
4,92
90000
442898,28
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
0,82
52000
42649,464
AF.22215
BT cột <=0,1m2, cao <=4m đá 1x2, M300
thi công bằng hệ thống trạm trộn
m3
38,464
Gỗ ván cầu công tác
m3
0,02
0,77
2100000
1615467
Đinh
kg
0,048
1,85
5490
10135,90152
Đinh đỉa
Cái
0,352
13,54
1500
20308,728
Vữa bê tông M300
m3
1,025
39,43
620000
24443554,25
Nhân công 3,5/7
công
3,49
134,24
60000
8054256,9
Cần cẩu ô tô 10T
ca
0,0612
2,35
510444
1201567,923
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
0,1836
7,06
34768
245528,0905
Máy khác
%
2,04
78,47
0
AF.86311
Ván khuôn xà dầm, giằng, cao<=4m
100m2
8,18
Thép tấm
kg
51,81
423,81
3864
1637585,611
Thép hình
kg
48,84
399,51
4508
1800996,49
Cột chống thép ống
kg
40
327,20
10000
3272000
Nhân công 4,5/7
công
23
188,14
68000
12793520
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
2,09
510650
1065164,835
Vận thăng lồng 3T
ca
0,255
2,09
258191
538560,6069
Cẩu tháp 25T
ca
0,255
2,09
1654097
3450280,932
AF.86111
Ván khuôn sàn mái, cao<=4m
100m2
6,77
Thép tấm
kg
51,81
350,75
3864
1355312,297
Thép hình
kg
40,7
275,54
4508
1242129,812
Cột chống thép ống
kg
36,5
247,11
10000
2471050
Nhân công 4,5/7
công
20
135,40
68000
9207200
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
1,73
510065
880550,7128
Vận thăng lồng 3T
ca
0,255
1,73
258191
445728,0329
Cẩu tháp 25T
ca
0,255
1,73
1654097
2855550,356
AF.61511
SXLD cốt thép xà dầm,giằng tường,
đk <=10mm,h<=4m
tấn
1,3153
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
1321,88
4000
5287506
Dây thép
kg
21,42
28,17
5700
160590,2382
Nhân công 3,5/7
công
16,2
21,31
60000
1278471,6
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,4
0,53
52000
27358,24
AF.61521
SXLD cốt thép xà dầm,giằng tường
đk <=18mm,h<=4m
tấn
2,364
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
2411,28
4100
9886248
Dây thép
kg
14,28
33,76
5700
192420,144
Que hàn
kg
4,7
11,11
6800
75553,44
Nhân công 3,5/7
công
10,04
23,73
60000
1424073,6
Máy hàn 23KW
ca
1,133
2,68
90000
241057,08
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,32
0,76
52000
39336,96
AF.61531
SXLD cốt thép xà dầm,giằng tường
đk >18mm,h<=4m
tấn
5,9549
Thép tròn D>18mm
kg
1020
6074,00
19500
118442961
Dây thép
kg
14,28
85,04
5700
484705,0404
Que hàn
kg
6,04
35,97
6800
244579,6528
Nhân công 3,5/7
công
9,1
54,19
60000
3251375,4
Máy hàn 23KW
ca
1,456
8,67
90000
780330,096
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,16
0,95
52000
49544,768
AF.61711
SXLD cốt thép sàn mái h <=16m,đk <=10mm
tấn
9,4146
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
9461,67
4000
37846692
Dây thép
kg
21,42
201,66
5700
1149466,172
Nhân công 3,5/7
công
14,63
137,74
60000
8264135,88
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
3,84
52000
199740,1536
AF.61721
SXLD cốt thép sàn mái h 10mm
tấn
1,4715
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
1500,93
4100
6153813
Dây thép
kg
14,28
21,01
5700
119774,214
Que hàn
kg
4,617
6,79
6800
46198,6254
Nhân công 3,5/7
công
10,91
16,05
60000
963243,9
Máy hàn 23KW
ca
1,1455
1,69
90000
151698,9951
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,48
52000
24975,4752
Vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,06
510065
30622,87442
AF.32315
BT xà ,dầm,giằng nhà sàn mái vữa M300
đỗ bằng máy bơm tự hành
m3
140,53
Vữa bê tông M300
m3
1,015
142,64
620000
88435529
Nhân công 3,5/7
công
2,56
359,76
60000
21585408
Xe bơm BT tự hành 50m3/h
ca
0,0333
4,68
2060265
9650002,918
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
0,1818
25,55
34768
888265,1719
Máy khác
%
1,01
141,94
0
AF.61412
SXLD cốt thép trụ đk <=10mm,h<=16m
tấn
1,63
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
1638,15
4000
6552600
Dây thép
kg
21,42
34,91
5700
199013,22
Nhân công 3,5/7
công
15,26
24,87
60000
1492428
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
0,67
52000
34582,08
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,07
510060
33921,03024
AF.61422
SXLD cốt thép trụ đk <=18mm,h<=16m
tấn
2,798
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
2853,96
4100
11701236
Dây thép
kg
14,28
39,96
5700
227746,008
Que hàn
kg
4,82
13,49
6800
91707,248
Nhân công 3,5/7
công
10,19
28,51
60000
1710697,2
Máy hàn 23KW
ca
1,1832
3,31
90000
297953,424
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,91
52000
47489,8944
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,11
510060
58227,6335
AF.61432
SXLD cốt thép trụ đk >18mm,h<=16m
tấn
5,03
Thép tròn D>18mm
kg
1020
5130,60
19500
100046700
Dây thép
kg
14,28
71,83
5700
409421,88
Que hàn
kg
6,2
31,19
6800
212064,8
Nhân công 3,5/7
công
8,85
44,52
60000
2670930
Máy hàn 23KW
ca
1,5198
7,64
90000
688013,46
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,1632
0,82
52000
42686,592
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,21
510060
104676,5534
AF.82111
Ván khuôn kim loại tường, cột, xà,
dầm, giẵng, cao <=16m
100m2
2,5047
Thép tấm
kg
51,81
129,77
3864
501425,511
Thép hình
kg
48,84
122,33
4508
551461,6024
Gỗ chống
m3
0,496
1,24
2100000
2608895,52
Que hàn
kg
5,6
14,03
6800
95378,976
Nhân công 4,0/7
công
38,28
95,88
65000
6232194,54
Máy hàn 23KW
ca
1,53
3,83
90000
344897,19
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
0,64
510060
325774,5569
AF.22225
BT cột >0,1m2, cao <=16m đá 1x2, M300
thi công bằng hệ thống trạm trộn
m3
32,17
Gỗ ván cầu công tác
m3
0,02
0,64
2100000
1351140
Đinh
kg
0,048
1,54
5490
8477,4384
Đinh đỉa
Cái
0,352
11,32
1500
16985,76
Vữa bê tông M300
m3
1,025
32,97
620000
20444035
Nhân công 3,5/7
công
3,81
122,57
60000
7354062
Cần cẩu ô tô 10T
ca
0,0918
2,95
826491
2440798,18
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
0,1836
5,91
34768
205354,1324
Máy khác
%
2,04
65,63
0
AF.86111
Ván khuôn dầm, giằng tường, cao<=16m
100m2
5,79
Thép tấm
kg
51,81
299,98
3864
1159122,334
Thép hình
kg
40,7
235,65
82500
19441372,5
Cột chống thép ống
kg
36,5
211,34
10000
2113350
Nhân công 4,5/7
công
20
115,80
68000
7874400
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
1,48
510060
753078,087
Vận thăng lồng 3T
ca
0,255
1,48
258191
381206,102
Cẩu tháp 25T
ca
0,255
1,48
1654097
2442191,516
AF.86312
sxld ván khuôn sàn, h< 16m
100m2
6,78
Thép tấm
kg
51,81
351,27
8350
2933119,53
Thép hình
kg
40,7
275,95
82500
22765545
Cột chống thép ống
kg
36,5
247,47
10000
2474700
Nhân công 4,5/7
công
20
135,60
68000
9220800
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
1,73
510060
881842,734
Vận thăng lồng 3T
ca
0,255
1,73
258191
446386,4199
Cẩu tháp 25T
ca
0,255
1,73
1654097
2859768,303
AF.61512
SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=10mm,h<=16m
tấn
1,102
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
1107,51
18750
20765812,5
Dây thép
kg
21,42
23,60
5700
134547,588
Nhân công 3,5/7
công
16,57
18,26
60000
1095608,4
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
0,45
52000
23380,032
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,04
510060
22933,1137
AF.61522
SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=18mm,h<=16m
tấn
2,49
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
2539,80
4100
10413180
Dây thép
kg
14,28
35,56
5700
202676,04
Que hàn
kg
4,7
11,70
6800
79580,4
Nhân công 3,5/7
công
10,41
25,92
60000
1555254
Máy hàn 23KW
ca
1,1557
2,88
90000
258983,406
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,81
52000
42262,272
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,10
510060
51818,01552
AF.61532
SXLD cốt thép dầm,giằng đk>18mm,h<=16m
tấn
3,63
Thép tròn D>18mm
kg
1020
3702,60
19500
72200700
Dây thép
kg
14,28
51,84
5700
295467,48
Que hàn
kg
6,04
21,93
6800
149091,36
Nhân công 3,5/7
công
9,17
33,29
60000
1997226
Máy hàn 23KW
ca
1,4851
5,39
90000
485188,704
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,1632
0,59
52000
30805,632
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,15
510060
75541,92624
AF.61711
SXLD cốt thép sàn mái h <=16m,đk <=10mm
tấn
9,998
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
10047,99
18750
188399812,5
Dây thép
kg
21,42
214,16
5700
1220695,812
Nhân công 3,5/7
công
14,63
146,27
60000
8776244,4
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
4,08
52000
212117,568
AF.61721
SXLD cốt thép sàn mái h 10mm
tấn
0,122
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
124,44
4100
510204
Dây thép
kg
14,28
1,74
5700
9930,312
Que hàn
kg
4,617
0,56
6800
3830,2632
Nhân công 3,5/7
công
10,91
1,33
60000
79861,2
Máy hàn 23KW
ca
1,1455
0,14
90000
12577,1508
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,04
52000
2070,6816
Vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,00
510060
2538,874656
AF.32315
BT xà ,dầm,giằng nhà sàn mái vữa M300
đỗ bằng máy bơm tự hành
m3
140,53
Vữa bê tông M300
m3
1,015
142,64
620000
88435529
Nhân công 3,5/7
công
2,56
359,76
60000
21585408
Xe bơm BT tự hành 50m3/h
ca
0,0333
4,68
2060625
9651689,11
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
0,1818
25,55
34768
888265,1719
Máy khác
%
1,01
141,94
0
AF.61412
SXLD cốt thép trụ đk <=10mm,h<=16m
tấn
1,63
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
1638,15
4000
6552600
Dây thép
kg
21,42
34,91
5700
199013,22
Nhân công 3,5/7
công
15,26
24,87
60000
1492428
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
0,67
52000
34582,08
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,07
510060
33921,03024
AF.61422
SXLD cốt thép trụ đk <=18mm,h<=16m
tấn
2,798
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
2853,96
4100
11701236
Dây thép
kg
14,28
39,96
5700
227746,008
Que hàn
kg
4,82
13,49
6800
91707,248
Nhân công 3,5/7
công
10,19
28,51
60000
1710697,2
Máy hàn 23KW
ca
1,1832
3,31
90000
297953,424
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,91
52000
47489,8944
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,11
510060
58227,6335
AF.61432
SXLD cốt thép trụ đk >18mm,h<=16m
tấn
5,03
Thép tròn D>18mm
kg
1020
5130,60
19500
100046700
Dây thép
kg
14,28
71,83
5700
409421,88
Que hàn
kg
6,2
31,19
6800
212064,8
Nhân công 3,5/7
công
8,85
44,52
60000
2670930
Máy hàn 23KW
ca
1,5198
7,64
90000
688013,46
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,1632
0,82
52000
42686,592
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,21
510060
104676,5534
AF.82111
Ván khuôn kim loại tường, cột, xà, dầm,
giẵng, cao h<=16m
100m2
2,5047
Thép tấm
kg
51,81
129,77
3864
501425,511
Thép hình
kg
48,84
122,33
4508
551461,6024
Gỗ chống
m3
0,496
1,24
2100000
2608895,52
Que hàn
kg
5,6
14,03
6800
95378,976
Nhân công 4,0/7
công
38,28
95,88
65000
6232194,54
Máy hàn 23KW
ca
1,53
3,83
90000
344897,19
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
0,64
510060
325774,5569
AF.22225
BT cột <=0,1m2, cao <=16m đá 1x2,
M300 thi công bằng hệ thống trạm trộn
m3
32,17
Gỗ ván cầu công tác
m3
0,02
0,64
2100000
1351140
Đinh
kg
0,048
1,54
5490
8477,4384
Đinh đỉa
Cái
0,352
11,32
1500
16985,76
Vữa bê tông M300
m3
1,025
32,97
620000
20444035
Nhân công 3,5/7
công
3,81
122,57
60000
7354062
Cần cẩu ô tô 10T
ca
0,0918
2,95
826491
2440798,18
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
0,1836
5,91
34768
205354,1324
Máy khác
%
2,04
65,63
0
AF.86111
Ván khuôn dầm, giằng tường, cao<=16m
100m2
5,79
Thép tấm
kg
51,81
299,98
3864
1159122,334
Thép hình
kg
40,7
235,65
4508
1062323,724
Cột chống thép ống
kg
36,5
211,34
10000
2113350
Nhân công 4,5/7
công
20
115,80
65000
7527000
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
1,48
510060
753078,087
Vận thăng lồng 3T
ca
0,255
1,48
258191
381206,102
Cẩu tháp 25T
ca
0,255
1,48
1654097
2442191,516
AF.86312
sxld ván khuôn sàn, h< 16m
100m2
6,78
Thép tấm
kg
51,81
351,27
8350
2933119,53
Thép hình
kg
40,7
275,95
82500
22765545
Cột chống thép ống
kg
36,5
247,47
10000
2474700
Nhân công 4,5/7
công
20
135,60
68000
9220800
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
1,73
510060
881842,734
Vận thăng lồng 3T
ca
0,255
1,73
258191
446386,4199
Cẩu tháp 25T
ca
0,255
1,73
1654097
2859768,303
AF.61512
SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=10mm,h<=16m
tấn
1,102
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
1107,51
4000
4430040
Dây thép
kg
21,42
23,60
5700
134547,588
Nhân công 3,5/7
công
16,57
18,26
60000
1095608,4
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
0,45
52000
23380,032
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,04
510060
22933,1137
AF.61522
SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=18mm,h<=16m
tấn
2,49
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
2539,80
4100
10413180
Dây thép
kg
14,28
35,56
5700
202676,04
Que hàn
kg
4,7
11,70
6800
79580,4
Nhân công 3,5/7
công
10,41
25,92
60000
1555254
Máy hàn 23KW
ca
1,1557
2,88
90000
258983,406
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,81
52000
42262,272
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,10
510060
51818,01552
AF.61532
SXLD cốt thép dầm,giằng đk>18mm,h<=16m
tấn
3,63
Thép tròn D>18mm
kg
1020
3702,60
19500
72200700
Dây thép
kg
14,28
51,84
5700
295467,48
Que hàn
kg
6,04
21,93
6800
149091,36
Nhân công 3,5/7
công
9,17
33,29
60000
1997226
Máy hàn 23KW
ca
1,4851
5,39
90000
485188,704
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,1632
0,59
52000
30805,632
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,15
0
AF.61711
SXLD cốt thép sàn mái h <=16m,đk <=10mm
tấn
9,998
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
10047,99
4000
40191960
Dây thép
kg
21,42
214,16
5700
1220695,812
Nhân công 3,5/7
công
14,63
146,27
60000
8776244,4
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
4,08
52000
212117,568
AF.61721
SXLD cốt thép sàn mái h 10mm
tấn
0,122
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
124,44
4100
510204
Dây thép
kg
14,28
1,74
5700
9930,312
Que hàn
kg
4,617
0,56
6800
3830,2632
Nhân công 3,5/7
công
10,91
1,33
60000
79861,2
Máy hàn 23KW
ca
1,1455
0,14
90000
12577,1508
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,04
52000
2070,6816
Vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,00
510060
2538,874656
AF.32315
BT xà ,dầm,giằng nhà sàn mái M300
đỗ bằng máy bơm tự hành
m3
140,53
Vữa bê tông M300
m3
1,015
142,638
620000
88435529
Nhân công 3,5/7
công
2,56
359,757
60000
21585408
Xe bơm BT tự hành 50m3/h
ca
0,0333
4,68386
2060295
9650143,434
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
0,1818
25,5484
34768
888265,1719
Máy khác
%
1,01
141,935
0
AF.61412
SXLD cốt thép trụ đk <=10mm,h<=16m
tấn
1,63
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
1638,15
18750
30715312,5
Dây thép
kg
21,42
34,9146
5700
199013,22
Nhân công 3,5/7
công
15,26
24,8738
60000
1492428
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
0,66504
52000
34582,08
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,0665
510060
33921,03024
AF.61422
SXLD cốt thép trụ đk <=18mm,h<=16m
tấn
2,798
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
2853,96
4100
11701236
Dây thép
kg
14,28
39,9554
5700
227746,008
Que hàn
kg
4,82
13,4864
6800
91707,248
Nhân công 3,5/7
công
10,19
28,5116
60000
1710697,2
Máy hàn 23KW
ca
1,1832
3,31059
90000
297953,424
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,91327
52000
47489,8944
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,11416
510060
58227,6335
AF.61432
SXLD cốt thép trụ đk >18mm,h<=16m
tấn
5,03
Thép tròn D>18mm
kg
1020
5130,6
19500
100046700
Dây thép
kg
14,28
71,8284
5700
409421,88
Que hàn
kg
6,2
31,186
6800
212064,8
Nhân công 3,5/7
công
8,85
44,5155
60000
2670930
Máy hàn 23KW
ca
1,5198
7,64459
90000
688013,46
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,1632
0,8209
52000
42686,592
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,20522
510060
104676,5534
AF.82111
Ván khuôn kim loại tường, cột, xà, dầm, giẵng, cao <=16m
100m2
2,5047
Thép tấm
kg
51,81
129,769
3864
501425,511
Thép hình
kg
48,84
122,33
4508
551461,6024
Gỗ chống
m3
0,496
1,24233
2100000
2608895,52
Que hàn
kg
5,6
14,0263
6800
95378,976
Nhân công 4,0/7
công
38,28
95,8799
65000
6232194,54
Máy hàn 23KW
ca
1,53
3,83219
90000
344897,19
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
0,6387
510060
325774,5569
AF.22225
BT cột <=0,1m2, cao <=16m đá 1x2
M300 thi công bằng hệ thống trạm trộn
m3
32,17
Gỗ ván cầu công tác
m3
0,02
0,6434
2100000
1351140
Đinh
kg
0,048
1,54416
5490
8477,4384
Đinh đỉa
Cái
0,352
11,3238
1500
16985,76
Vữa bê tông M300
m3
1,025
32,9743
620000
20444035
Nhân công 3,5/7
công
3,81
122,568
60000
7354062
Cần cẩu ô tô 10T
ca
0,0918
2,95321
826491
2440798,18
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
0,1836
5,90641
34768
205354,1324
Máy khác
%
2,04
65,6268
0
AF.86111
Ván khuôn dầm, giằng, cao<=16m
100m2
5,79
Thép tấm
kg
51,81
299,98
3864
1159122,334
Thép hình
kg
40,7
235,653
4508
1062323,724
Cột chống thép ống
kg
36,5
211,335
10000
2113350
Nhân công 4,5/7
công
20
115,8
68000
7874400
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
1,47645
510060
753078,087
Vận thăng lồng 3T
ca
0,255
1,47645
258191
381206,102
Cẩu tháp 25T
ca
0,255
1,47645
1654097
2442191,516
AF.86312
sxld ván khuôn sàn mái , h< 16m
100m2
6,78
Thép tấm
kg
51,81
351,27
8350
2933119,53
Thép hình
kg
40,7
275,95
82500
22765545
Cột chống thép ống
kg
36,5
247,47
10000
2474700
Nhân công 4,5/7
công
20
135,60
68000
9220800
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
1,73
510060
881842,734
Vận thăng lồng 3T
ca
0,255
1,73
258191
446386,4199
Cẩu tháp 25T
ca
0,255
1,73
1654097
2859768,303
AF.61512
SXLD cốt thép xà dầm,giằng đk <=10mm,h<=16m
tấn
1,102
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
1107,51
4000
4430040
Dây thép
kg
21,42
23,6048
5700
134547,588
Nhân công 3,5/7
công
16,57
18,2601
60000
1095608,4
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
0,44962
52000
23380,032
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,04496
510060
22933,1137
AF.61522
SXLD cốt thép xà dầm,giằng đk <=18mm,h<=16m
tấn
2,49
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
2539,8
4100
10413180
Dây thép
kg
14,28
35,5572
5700
202676,04
Que hàn
kg
4,7
11,703
6800
79580,4
Nhân công 3,5/7
công
10,41
25,9209
60000
1555254
Máy hàn 23KW
ca
1,1557
2,87759
90000
258983,406
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,81274
52000
42262,272
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,10159
510060
51818,01552
AF.61532
SXLD cốt thép xà dầm,giằng đk>18mm,h<=16m
tấn
3,63
Thép tròn D>18mm
kg
1020
3702,6
18750
69423750
Dây thép
kg
14,28
51,8364
5700
295467,48
Que hàn
kg
6,04
21,9252
6800
149091,36
Nhân công 3,5/7
công
9,17
33,2871
60000
1997226
Máy hàn 23KW
ca
1,4851
5,39099
90000
485188,704
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,1632
0,59242
52000
30805,632
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,1481
510060
75541,92624
AF.61711
SXLD cốt thép sàn mái h <=16m,đk <=10mm
tấn
9,998
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
10048
4000
40191960
Dây thép
kg
21,42
214,157
5700
1220695,812
Nhân công 3,5/7
công
14,63
146,271
60000
8776244,4
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
4,07918
52000
212117,568
AF.61721
SXLD cốt thép sàn mái h 10mm
tấn
0,122
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
124,44
4100
510204
Dây thép
kg
14,28
1,74216
5700
9930,312
Que hàn
kg
4,617
0,56327
6800
3830,2632
Nhân công 3,5/7
công
10,91
1,33102
60000
79861,2
Máy hàn 23KW
ca
1,1455
0,13975
90000
12577,1508
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,03982
52000
2070,6816
Vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,00498
510060
2538,874656
AF.32315
BT xà ,dầm,giằng nhà sàn mái M300
đỗ bằng máy bơm tự hành
m3
140,53
Vữa bê tông M300
m3
1,015
142,638
620000
88435529
Nhân công 3,5/7
công
2,56
359,757
60000
21585408
Xe bơm BT tự hành 50m3/h
ca
0,0333
4,68386
2060625
9651689,11
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
0,1818
25,5484
34768
888265,1719
Máy khác
%
1,01
141,935
0
AF.61413
SXLD cốt thép trụ đk <=10mm,h<=50m
tấn
1,36
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
1366,8
18750
25627500
Dây thép
kg
21,42
29,1312
5700
166047,84
Nhân công 3,5/7
công
16,78
22,8208
60000
1369248
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
0,55488
52000
28853,76
Vận thăng lồng 3T
ca
0,0306
0,04162
258191
10744,87666
Cẩu tháp 25T
ca
0,0306
0,04162
0
AF.61423
SXLD cốt thép trụ đk <=18mm,h<=50m
tấn
2,32
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
2366,4
18750
44370000
Dây thép
kg
14,28
33,1296
5700
188838,72
Que hàn
kg
4,82
11,1824
6800
76040,32
Nhân công 3,5/7
công
11,21
26,0072
60000
1560432
Máy hàn 23KW
ca
1,1832
2,74502
90000
247052,16
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,75725
52000
39376,896
Vận thăng lồng 3T
ca
0,0255
0,05916
258191
15274,57956
Cẩu tháp 25T
ca
0,0255
0,05916
1654097
97856,37852
AF.61433
SXLD cốt thép trụ đk >18mm,h<=50m
tấn
4,17
Thép tròn D>18mm
kg
1020
4253,4
18750
79751250
Dây thép
kg
14,28
59,5476
5700
339421,32
Que hàn
kg
6,2
25,854
6800
175807,2
Nhân công 3,5/7
công
9,74
40,6158
60000
2436948
Máy hàn 23KW
ca
1,5198
6,33757
90000
570380,94
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,1632
0,68054
52000
35388,288
Vận thăng lồng 3T
ca
0,0224
0,09357
258191
24160,17119
Cẩu tháp 25T
ca
0,0224
0,09357
1654097
154781,796
AF.82111
Ván khuôn kim loại tường, cột, xà, dầm, giẵng, cao <=16m
100m2
2,298
Thép tấm
kg
51,81
119,059
3864
460045,4443
Thép hình
kg
48,84
112,234
4508
505952,3146
Gỗ chống
m3
0,496
1,13981
2100000
2393596,8
Que hàn
kg
5,6
12,8688
6800
87507,84
Nhân công 4,0/7
công
38,28
87,9674
65000
5717883,6
Máy hàn 23KW
ca
1,53
3,51594
90000
316434,6
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
0,58599
510060
298890,0594
AF.22225
BT cột <=0,1m2, cao <=16m đá 1x2 M300
thi công bằng hệ thống trạm trộn
m3
30,015
Gỗ ván cầu công tác
m3
0,02
0,6003
2100000
1260630
Đinh
kg
0,048
1,44072
5490
7909,5528
Đinh đỉa
Cái
0,352
10,5653
1500
15847,92
Vữa bê tông M300
m3
1,025
30,7654
620000
19074532,5
Nhân công 3,5/7
công
3,81
114,357
60000
6861429
Cần cẩu ô tô 10T
ca
0,0918
2,75538
826491
2277294,292
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
0,1836
5,51075
34768
191597,8951
Máy khác
%
2,04
61,2306
0
AF.86111
Ván khuôn dầm, giằng tường cao<=16m
100m2
5,79
Thép tấm
kg
51,81
299,98
8350
2504832,165
Thép hình
kg
40,7
235,653
4508
1062323,724
Cột chống thép ống
kg
36,5
211,335
10000
2113350
Nhân công 4,5/7
công
20
115,8
68000
7874400
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
1,47645
510060
753078,087
Vận thăng lồng 3T
ca
0,255
1,47645
258191
381206,102
Cẩu tháp 25T
ca
0,255
1,47645
1654097
2442191,516
AF.86312
sxld ván khuôn sàn tầng 3, h< 16m
100m2
6,78
Thép tấm
kg
51,81
351,27
8350
2933119,53
Thép hình
kg
40,7
275,95
4508
1243964,568
Cột chống thép ống
kg
36,5
247,47
10000
2474700
Nhân công 4,5/7
công
20
135,60
68000
9220800
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
1,73
510060
881842,734
Vận thăng lồng 3T
ca
0,255
1,73
258191
446386,4199
Cẩu tháp 25T
ca
0,255
1,73
1654097
2859768,303
AF.61512
SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=10mm,h<=16m
tấn
1,125
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
1130,63
4000
4522500
Dây thép
kg
21,42
24,0975
5700
137355,75
Nhân công 3,5/7
công
16,57
18,6413
60000
1118475
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
0,459
52000
23868
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,0459
510060
23411,754
AF.61522
SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=18mm,h<=16m
tấn
2,502
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
2552,04
4100
10463364
Dây thép
kg
14,28
35,7286
5700
203652,792
Que hàn
kg
4,7
11,7594
6800
79963,92
Nhân công 3,5/7
công
10,41
26,0458
60000
1562749,2
Máy hàn 23KW
ca
1,1557
2,89146
90000
260231,5188
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,81665
52000
42465,9456
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,10208
510060
52067,7409
AF.61532
SXLD cốt thép dầm,giằng đk>18mm,h<=16m
tấn
5,22
Thép tròn D>18mm
kg
1020
5324,4
19500
103825800
Dây thép
kg
14,28
74,5416
5700
424887,12
Que hàn
kg
6,04
31,5288
6800
214395,84
Nhân công 3,5/7
công
9,17
47,8674
60000
2872044
Máy hàn 23KW
ca
1,4851
7,75233
90000
697709,376
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,1632
0,8519
52000
44299,008
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,21298
510060
108630,5386
AF.61711
SXLD cốt thép sàn mái h <=16m,đk <=10mm
tấn
8,686
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
8729,43
18750
163676812,5
Dây thép
kg
21,42
186,054
5700
1060508,484
Nhân công 3,5/7
công
14,63
127,076
60000
7624570,8
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
3,54389
52000
184282,176
AF.61721
SXLD cốt thép sàn mái h 10mm
tấn
0,258
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
263,16
4100
1078956
Dây thép
kg
14,28
3,68424
5700
21000,168
Que hàn
kg
4,617
1,19119
6800
8100,0648
Nhân công 3,5/7
công
10,91
2,81478
60000
168886,8
Máy hàn 23KW
ca
1,1455
0,29553
90000
26597,5812
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,08421
52000
4378,9824
Vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,01053
510060
5369,095584
AF.32315
BT xà ,dầm,giằng nhà sàn mái vữa M300
đỗ bằng máy bơm tự hành
m3
133,52
Vữa bê tông M300
m3
1,015
135,523
620000
84024136
Nhân công 3,5/7
công
2,56
341,811
60000
20508672
Xe bơm BT tự hành 50m3/h
ca
0,0333
4,45022
2060625
9170237,885
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
0,1818
24,2739
34768
843956,2068
Máy khác
%
1,01
134,855
0
AF.61413
SXLD cốt thép trụ đk <=10mm,h<=50m
tấn
1,36
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
1366,8
18750
25627500
Dây thép
kg
21,42
29,1312
5700
166047,84
Nhân công 3,5/7
công
16,78
22,8208
60000
1369248
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
0,55488
52000
28853,76
Vận thăng lồng 3T
ca
0,0306
0,04162
258191
10744,87666
Cẩu tháp 25T
ca
0,0306
0,04162
1654097
68836,90075
AF.61423
SXLD cốt thép trụ đk <=18mm,h<=50m
tấn
2,32
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
2366,4
19500
46144800
Dây thép
kg
14,28
33,1296
5700
188838,72
Que hàn
kg
4,82
11,1824
6800
76040,32
Nhân công 3,5/7
công
11,21
26,0072
60000
1560432
Máy hàn 23KW
ca
1,1832
2,74502
90000
247052,16
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,75725
52000
39376,896
Vận thăng lồng 3T
ca
0,0255
0,05916
258191
15274,57956
Cẩu tháp 25T
ca
0,0255
0,05916
1654097
97856,37852
AF.61433
SXLD cốt thép trụ đk >18mm,h<=50m
tấn
4,17
Thép tròn D>18mm
kg
1020
4253,4
19500
82941300
Dây thép
kg
14,28
59,5476
5700
339421,32
Que hàn
kg
6,2
25,854
6800
175807,2
Nhân công 3,5/7
công
9,74
40,6158
60000
2436948
Máy hàn 23KW
ca
1,5198
6,33757
90000
570380,94
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,1632
0,68054
52000
35388,288
Vận thăng lồng 3T
ca
0,0224
0,09357
258191
24160,17119
Cẩu tháp 25T
ca
0,0224
0,09357
1654097
154781,796
AF.82111
Ván khuôn kim loại tường, cột, xà, dầm, giẵng, cao <=16m
100m2
2,298
Thép tấm
kg
51,81
119,059
8350
994145,823
Thép hình
kg
48,84
112,234
4508
505952,3146
Gỗ chống
m3
0,496
1,13981
2100000
2393596,8
Que hàn
kg
5,6
12,8688
6800
87507,84
Nhân công 4,0/7
công
38,28
87,9674
65000
5717883,6
Máy hàn 23KW
ca
1,53
3,51594
90000
316434,6
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
0,58599
510060
298890,0594
AF.22225
BT cột <=0,1m2, cao <=16m đá 1x2 M300
thi công bằng hệ thống trạm trộn
m3
30,015
Gỗ ván cầu công tác
m3
0,02
0,6003
2100000
1260630
Đinh
kg
0,048
1,44072
5490
7909,5528
Đinh đỉa
Cái
0,352
10,5653
1500
15847,92
Vữa bê tông M300
m3
1,025
30,7654
620000
19074532,5
Nhân công 3,5/7
công
3,81
114,357
60000
6861429
Cần cẩu ô tô 10T
ca
0,0918
2,75538
826491
2277294,292
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
0,1836
5,51075
34768
191597,8951
Máy khác
%
2,04
61,2306
0
AF.86111
Ván khuôn dầm, giằng tường cao<=16m
100m2
5,79
Thép tấm
kg
51,81
299,98
8350
2504832,165
Thép hình
kg
40,7
235,653
4508
1062323,724
Cột chống thép ống
kg
36,5
211,335
10000
2113350
Nhân công 4,5/7
công
20
115,8
68000
7874400
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
1,47645
510060
753078,087
Vận thăng lồng 3T
ca
0,255
1,47645
258191
381206,102
Cẩu tháp 25T
ca
0,255
1,47645
1654097
2442191,516
AF.86312
sxld ván khuôn sàn tầng 3, h< 16m
100m2
6,78
Thép tấm
kg
51,81
351,272
8350
2933119,53
Thép hình
kg
40,7
275,946
4508
1243964,568
Cột chống thép ống
kg
36,5
247,47
10000
2474700
Nhân công 4,5/7
công
20
135,6
68000
9220800
Vận thăng 0,8T
ca
0,255
1,7289
510060
881842,734
Vận thăng lồng 3T
ca
0,255
1,7289
258191
446386,4199
Cẩu tháp 25T
ca
0,255
1,7289
1654097
2859768,303
AF.61512
SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=10mm,h<=16m
tấn
1,125
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
1130,63
18750
21199218,75
Dây thép
kg
21,42
24,0975
5700
137355,75
Nhân công 3,5/7
công
16,57
18,6413
60000
1118475
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
0,459
52000
23868
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,0459
510060
23411,754
AF.61522
SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=18mm,h<=16m
tấn
2,502
0
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
2552,04
18750
47850750
Dây thép
kg
14,28
35,7286
5700
203652,792
Que hàn
kg
4,7
11,7594
6800
79963,92
Nhân công 3,5/7
công
10,41
26,0458
60000
1562749,2
Máy hàn 23KW
ca
1,1557
2,89146
90000
260231,5188
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,81665
52000
42465,9456
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,10208
510060
52067,7409
AF.61532
SXLD cốt thép dầm,giằng đk>18mm,h<=16m
tấn
5,22
0
Thép tròn D>18mm
kg
1020
5324,4
19500
103825800
Dây thép
kg
14,28
74,5416
5700
424887,12
Que hàn
kg
6,04
31,5288
6800
214395,84
Nhân công 3,5/7
công
9,17
47,8674
60000
2872044
Máy hàn 23KW
ca
1,4851
7,75233
90000
697709,376
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,1632
0,8519
52000
44299,008
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,21298
510060
108630,5386
AF.61711
SXLD cốt thép sàn mái h <=16m,đk <=10mm
tấn
8,686
0
Thép tròn D<=10mm
kg
1005
8729,43
18750
163676812,5
Dây thép
kg
21,42
186,054
5700
1060508,484
Nhân công 3,5/7
công
14,63
127,076
60000
7624570,8
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,408
3,54389
52000
184282,176
AF.61721
SXLD cốt thép sàn mái h 10mm
tấn
0,258
0
Thép tròn D<=18mm
kg
1020
263,16
4100
1078956
Dây thép
kg
14,28
3,68424
5700
21000,168
Que hàn
kg
4,617
1,19119
6800
8100,0648
Nhân công 3,5/7
công
10,91
2,81478
60000
168886,8
Máy hàn 23KW
ca
1,1455
0,29553
90000
26597,5812
Máy cắt uốn 5KW
ca
0,3264
0,08421
52000
4378,9824
Vận thăng 0,8T
ca
0,0408
0,01053
510060
5369,095584
AF.32315
BT xà ,dầm,giằng nhà sàn mái M300
đỗ bằng máy bơm tự hành
m3
133,52
0
Vữa bê tông M300
m3
1,015
135,523
620000
84024136
Nhân công 3,5/7
công
2,56
341,811
60000
20508672
Xe bơm BT tự hành 50m3/h
ca
0,0333
4,45022
2060265
9168635,805
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
0,1818
24,2739
34768
843956,2068
Máy khác
%
1,01
134,855
0
PHẦN HOÀN THIỆN
0
AE.63214
Xây tường gạch ống 8x8x19,d<=30cm
h<=4m,vữa M75
m3
95,997
0
Gạch ống 8x8x19
viên
649
62302,1
240
14952492,72
Xi măng PC30
kg
67,206
6451,6
900
5806442,863
Cát xây
m3
0,2289
21,9737
230000
5053954,059
Nước
lít
54,6
5241,44
5
26207,181
Nhân công 3,5/7
công
1,7
163,195
60000
9791694
Máy trộn vữa 80L
ca
0,03
2,87991
63412
182620,8529
AE.63314
Xây tường gạch ống 8x8x19,d>30cm
h<=4m,vữa M75
m3
26,645
0
Gạch ống 8x8x19
viên
608
16200,2
240
3888038,4
Xi măng PC30
kg
83,208
2217,07
900
1995364,648
Cát xây
m3
0,2834
7,55119
230000
1736774,39
Nước
lít
67,6
1801,2
5
9006,01
Nhân công 3,5/7
công
1,47
39,1682
60000
2350089
Máy trộn vữa 80L
ca
0,03
0,79935
63412
50688,3822
AE.53114
Xây trụ gạch thẻ 4x8x19,h<=4m,vữa M75
m3
3,48
0
Gạch thẻ 4x8x19
viên
1048
3647,04
170
619996,8
Xi măng PC30
kg
104,97
365,295
900
328765,5389
Cát xây
m3
0,3575
1,24417
230000
286159,008
Nước
lít
85,28
296,774
5
1483,872
Nhân công 3,5/7
công
4,68
16,2864
60000
977184
Máy trộn vữa 80L
ca
0,03
0,1044
63412
6620,2128
AE.63224
Xây tường gạch ống 8x8x19,d<=30cm h<=16m,vữa M75
m3
95,997
0
Gạch ống 8x8x19
viên
649
62302,1
240
14952492,72
Xi măng PC30
kg
67,206
6451,6
900
5806442,863
Cát xây
m3
0,2289
21,9737
230000
5053954,059
Nước
lít
54,6
5241,44
5
26207,181
Nhân công 3,5/7
công
1,85
177,594
60000
10655667
Máy trộn vữa 80L
ca
0,0302
2,89431
63412
183533,9572
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0503
4,82385
510060
2460452,548
Máy khác
%
2
4,82385
0
AE.53124
Xây trụ gạch thẻ 4x8x19,h<=16m,vữa M75
m3
3,48
0
Gạch thẻ 4x8x19
viên
1048
3647,04
170
619996,8
Xi măng PC30
kg
104,97
365,295
900
328765,5389
Cát xây
m3
0,3575
1,24417
230000
286159,008
Nước
lít
85,28
296,774
5
1483,872
Nhân công 3,5/7
công
5,2
18,096
60000
1085760
Máy trộn vữa 80L
ca
0,0302
0,10492
63412
6653,313864
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0804
0,27979
510060
142710,7075
Máy khác
%
0
0
0
AE.63224
Xây tường gạch ống 8x8x19,d<=30cm h<=16m,vữa M75
m3
95,997
0
Gạch ống 8x8x19
viên
649
62302,1
240
14952492,72
Xi măng PC30
kg
67,206
6451,6
900
5806442,863
Cát xây
m3
0,2289
21,9737
230000
5053954,059
Nước
lít
54,6
5241,44
5
26207,181
Nhân công 3,5/7
công
1,85
177,594
60000
10655667
Máy trộn vữa 80L
ca
0,0302
2,89431
63412
183533,9572
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0503
4,82385
510060
2460452,548
AE.53124+
Xây trụ gạch thẻ 4x8x19,h<=16m,vữa M75
m3
3,48
0
Gạch thẻ 4x8x19
viên
1048
3647,04
170
619996,8
Xi măng PC40
kg
81,023
281,959
230000
64850457,02
Cát xây
m3
0,3674
1,27841
5
6,392064
Nước
lít
85,28
296,774
60000
17806464
Nhân công 3,5/7
công
5,2
18,096
63412
1147503,552
Máy trộn vữa 80L
ca
0,0302
0,10492
510060
53516,51532
Máy vận thăng 0,8T
ca
0,0804
0,27979
0
AE.63134
Xây tường gạch ống 8x8x19,d<=10cm h<=50m,vữa M75
m3
95,997
0
Gạch ống 8x8x19
viên
682
65470
240
15712788,96
Xi măng PC30
kg
54,405
5222,73
900
4700453,746
Cát xây
m3
0,1853
17,7882
230000
4091296,143
Nước
lít
44,2
4243,07
5
21215,337
Nhân công 3,5/7
công
2,36
226,553
60000
13593175,2
Máy trộn vữa 80L
ca
0,0201
1,92954
63412
122355,9715
Vận thăng lồng 3T
ca
0,0251
2,41192
510060
1230226,274
Cẩu tháp 25T
ca
0,0251
2,41192
1654097
3989557,286
AE.53134
Xây trụ gạch thẻ 4x8x19,h<=50m,vữa M75
m3
3,48
0
Gạch thẻ 4x8x19
viên
1048
3647,04
170
619996,8
Xi măng PC30
kg
104,97
365,295
900
328765,5389
Cát xây
m3
0,3575
1,24417
230000
286159,008
Nước
lít
85,28
296,774
5
1483,872
Nhân công 3,5/7
công
5,72
19,9056
60000
1194336
Máy trộn vữa 80L
ca
0,0302
0,10492
63412
6653,313864
Vận thăng lồng 3T
ca
0,0251
0,08744
510060
44597,0961
Cẩu tháp 25T
ca
0,0251
0,08744
1654097
144625,9712
AE.63234
Xây tường gạch ống 8x8x19,d<=30cm h<=50m,vữa M75
m3
31,144
0
Gạch ống 8x8x19
viên
649
20212,5
240
4850989,44
Xi măng PC30
kg
67,206
2093,07
900
1883765,706
Cát xây
m3
0,2289
7,12886
230000
1639638,168
Nước
lít
54,6
1700,46
5
8502,312
Nhân công 3,5/7
công
2,03
63,2223
60000
3793339,2
Máy trộn vữa 80L
ca
0,0302
0,93899
63412
59543,33534
Vận thăng lồng 3T
ca
0,0251
0,78249
510060
399118,3796
Cẩu tháp 25T
ca
0,0251
0,78249
1654097
1294319,324
tt
Lắp đặt vách kính, kính mày dày 10mm
m2
646,1
646,1
900000
581490000
tt
Lắp đặt cửa đi, cửa kính khung nhôm
m2
162,56
162,56
60000
9753600
tt
Lắp đặt cửa đi, cửa kính xoay, kính màu dày5mcm
m2
54,74
54,74
900000
49266000
AK.21124
Trát tường ngoài dày 1,5cm vữa M75
m2
734,91
0
Xi măng PC30
kg
5,4405
3998,27
900
3598441,994
Cát tô trát
m3
0,0185
13,6178
190000
2587387,075
Nước
lít
4,42
3248,29
5
16241,4447
Nhân công 4,0/7
công
0,26
191,076
65000
12419928,3
Máy trộn vữa 80L
ca
0,0032
2,31496
63421
146816,8911
AK.21224
Trát tường trong dày 1,5cm vữa M75
m2
1623,5
0
Xi măng PC30
kg
5,4405
8832,4
900
7949156,364
Cát tô trát
m3
0,0185
30,0825
190000
5715680,415
Nước
lít
4,42
7175,65
5
35878,245
Nhân công 4,0/7
công
0,2
324,69
65000
21104850
Máy trộn vữa 80L
ca
0,0031
4,96776
63421
315060,1167
AK.22124
Trát trụ,cột,lam đứng,cầu thang
dày 1,5cm vữa M75
m2
1212,8
0
Xi măng PC30
kg
5,7605
6986,44
900
6287796,466
Cát tô trát
m3
0,0196
23,7953
190000
4521113,118
Nước
lít
4,68
5675,95
5
28379,754
Nhân công 4,0/7
công
0,52
630,661
65000
40992978
Máy trộn vữa 80L
ca
0,0032
3,82035
63421
242290,5125
AK.23114
Trát xà dầm vữa M75
m2
4040,3
0
Xi măng PC30
kg
5,7605
23274,1
900
20946671,41
Cát tô trát
m3
0,0196
79,2699
190000
15061281,23
Nước
lít
4,68
18908,4
5
94542,084
Nhân công 4,0/7
công
0,35
1414,09
65000
91915915
Máy trộn vữa 80L
ca
0,0032
12,7268
63421
807147,5878
AK.23214
Trát trần vữa M75
m2
4745,9
0
Xi măng PC30
kg
5,7605
27338,7
900
24604844,73
Cát tô trát
m3
0,0196
93,1138
190000
17691616,91
Nước
lít
4,68
22210,6
5
111053,124
Nhân công 4,0/7
công
0,5
2372,93
65000
154240450
Máy trộn vữa 80L
ca
0,0032
14,9495
63421
948109,6392
AK.41214
Láng nền sàn có đánh màu dày 2cm, vữa M75
m2
5279,6
0
Xi măng PC30 đánh màu
kg
0,301
1589,16
1200
1906995,132
Xi măng PC30
kg
8,0008
42240,8
900
38016755,74
Cát ốp, lát, láng
m3
0,0273
143,869
190000
27335180,78
Nước
lít
6,5
34317,5
5
171587,325
Nhân công 4,0/7
công
0,091
480,445
65000
31228893,15
Máy trộn vữa 80L
ca
0,003
15,8388
63421
1004514,437
AK.51290
Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x900mm
m2
3666,2
0
Gạch lót nền 600x900
m2
1,005
3684,57
148500
547158823,2
Xi măng
kg
0,6
2199,74
900
1979769,6
Xi măng trắng
kg
0,1
366,624
2300
843235,2
Xi măng PC30
kg
8,0008
29332,7
900
26399402,71
Cát ốp, lát, láng
m3
0,0273
99,905
190000
18981957,6
Nước
lít
6,5
23830,6
5
119152,8
Nhân công 4,0/7
công
0,12
439,949
65000
28596672
Máy cắt gạch 1,7KW
0,04
146,65
53812
7891508,275
AK.51220
Lát nền, sàn, kích thước gạch 200x200mm
m2
530,21
0
Gạch lót nền 200x200
m2
1,005
532,861
68000
36234551,4
Xi măng
kg
0,85
450,679
900
405610,65
Xi măng trắng
kg
0,2
106,042
2300
243896,6
Xi măng PC30
kg
8,0008
4242,08
900
3817869,892
Cát ốp, lát, láng
m3
0,0273
14,4482
190000
2745162,275
Nước
lít
6,5
3446,37
5
17231,825
Nhân công 4,0/7
công
0,175
92,7868
65000
6031138,75
Máy cắt gạch 1,7KW
0,03
15,9063
53812
855949,8156
AK.31120
ốp tường trụ cột, kích thước gạch 200x300mm
m2
346,2
0
Gạch ốp 200x300
m2
1,005
347,931
75500
26268790,5
Xi măng
kg
0,7
242,34
900
218106
Xi măng trắng
kg
0,16
55,392
2300
127401,6
Xi măng PC30
kg
4,1604
1440,33
900
1296294,316
Cát ốp, lát, láng
m3
0,0142
4,90565
19000
93207,426
Nước
lít
3,38
1170,16
5
5850,78
Nhân công 4,0/7
công
0,6
207,72
65000
13501800
Máy cắt gạch 1,7KW
ca
0,2
69,24
53812
3725942,88
AK.82110
Bả matis vào tường ngoài
m2
1828,6
0
Ma tít
kg
0,4
731,44
8220
6012436,8
Giấy nhám
m2
0,02
36,572
60000
2194320
Nhân công 4,0/7
công
0,3
548,58
60000
32914800
AK.82120
Bả matis vào trong, dầm,trần,cột
m2
6428,3
0
Ma tít
kg
0,4
2571,3
3215
8266742,36
Giấy nhám
m2
0,02
128,565
60000
7713912
Nhân công 4,0/7
công
0,36
2314,17
60000
138850416
AK.84212
Sơn dầm, trần, tường trong nhà 1nước lót, 2 nước phủ đã bả bằng sơn Levis
m2
9998,9
0
Sơn lót Levis Fix chống kiềm
kg
0,125
1249,87
75000
93739968,75
Sơn Levis Satin trong nhà
kg
0,224
2239,76
36000
80631371,52
Nhân công 3,5/7
công
0,06
599,936
60000
35996148
AK.84214
Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà 1nước lót, 2 nước phủ đã bả bằng sơn Levis
m2
2358,4
0
Sơn lót Levis Fix chống kiềm
kg
0,125
294,795
75000
22109625
Sơn Levis Latex ngoài nhà
kg
0,236
556,573
36000
20036626,56
Nhân công 3,5/7
công
0,066
155,652
60000
9339105,6
2. Tính toán giá dự thầu :
* Cơ sở tính toán :
Căn cứ hồ sơ thiết kế KTTC và tiên lượng của hồ sơ mời thầu đã được kiểm tra.
Căn cứ định mức dự toán nội bộ của công ty chúng tôi .
Căn cứ đơn giá do Công ty chúng tôi xây dựng lên .
Căn cứ đơn giá ca máy do Công ty chúng tôi xây dựng lên .
Căn cứ vào biện pháp thi công mà chúng tôi đã lựa chọn trong phần II .
Căn cứ vào các yêu cầu của Hồ sơ mời thầu .
Chi phí chung Công ty chúng tôi căn cứ dựa trên kinh nghiệm đã từng thi công nhiều công trình tương tự , kinh nghiệm quản lý ở nhiều công trình nên Công ty chúng tôi lấy chi phí chung của công trình này là 5,5% chi phí trực tiếp .
Lợi nhuận dự kiến của công ty chúng tôi lấy lợi nhuận dự kiến là 4,5% x (T+C ) .
* Kết quả tính toán gói thầu dự toán được tổng kết trong các bảng sau :
BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU
STT
Chi phí
Cách tính
Giá trị (Đ)
Ký hiệu
I
CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1
chi phí vật liệu
A
6.788.179.973
VL
2
Chi phí nhân công
B
1.330.721.500
NC
3
Chi phí máy thi công
C
345.513.128
M
4
Trực tiếp phí khác
1,5%*(VL+NC+M)
12696621901
TT
CỘNG CHI PHÍ TRỰC TIẾP
VL+NC+M+TT
21.161.036.502
T
II
CHI PHÍ CHUNG
T * 5,5%
1058051825
C
GIÁ THÀNH DỰ TOÁN XÂY DỰNG
T+C
22.219.088.327
Z
III
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC
(T+C) * 4.5%
999858974,7
TL
GIÁ TRỊ DỰ TOÁN XÂY DỰNG TRƯỚC THUẾ
T+C+TL
23.218.947.302
G
IV
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG
G * 10%
2321894730
GTGT
GIÁ TRỊ DỰ TOÁN XÂY DỰNG SAU THUẾ
G + GTGT
25.540.842.032
GxDCPT
Chi phí xây nhà tạm tại hiện trường
G * 1% * (1+10%)
232189473
GxDLT
CỘNG
25.773.031.505
GDT
LÀM TRÒN
25.773.000.000
Hai mươi lăm tỷ bảy trăm bảy mươi ba triệu đồng
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG
TT
LOAI THỢ
ĐVỊ
HPNC
ĐG dự thầu (đồng)
Thành tiền
(dồng)
1
Nhân công 3,0/7
công
141
57.500
8107500
2
Nhân công 3,5/7
công
4637
60.000
278220000
3
Nhân công 3,7/7
công
444
62.500
27750000
Nhân công 4,0/7
công
14696
65000
955240000
4
Nhân công 4,5/7
công
903
68.000
61404000
TỔNG CỘNG
1.330.721.500
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ MÁY THI CÔNG
TÊN MTC
Đ VỊ
K LƯỢNG
ĐƠN GIÁ DT
THÀNH TIỀN
Máy cắt gạch 1,7KW
162,56
53812
8747678,72
Máy cắt uốn 5KW
ca
54,1
52000
2813200
Máy ép cọc >150
ca
13
1500000
19500000
Máy hàn 23KW
ca
168,153
90000
15133770
Máy khác
%
2
0
Máy trộn vữa 80L
ca
35,23
63142
2224492,66
Máy vận thăng 0,8T
ca
12,41
510060
6329844,6
Máy đầm dùi 1,5KW
ca
56,63
34768
1968911,84
Máy đào <=0,8m3
ca
1
763235
763235
Vận thăng 0,8T
ca
15,2
258191
3924503,2
Vận thăng lồng 3T
ca
13,995
258191
3613383,045
Xe bơm BT tự hành 50m3/h
ca
7
2060265
14421855
Đầm cóc
ca
4005,17
41874
167712488,6
Cần cẩu ô tô 10T
ca
23,35
510444
11918867,4
Cần cẩu tải trọng 10T
ca
91,09
694918
63300080,62
Cẩu tháp 25T
ca
13,99
1654097
23140817,03
TỔNG
345.513.127,7
3. Bảng so sánh giữa giá dự đoán và giá dự thầu
So sánh “ giá dự thầu” và “ giá gói thầu dự đoán ” và quyết định mức giá dự thầu chính thức ghi trong hồ sơ dự thầu .
BẢNG SO SÁNH
Đơn vị tính: đồng
TT
NỘI DUNGSO SÁNH
GIÁ DỰĐOÁN
GIÁ DỰTHẦU
CHÊNH LỆCH
GIÁ TRỊ (đồng)
%
1
Chi phí trực tiếp
22.331.521.150
21.161.036.502
1.170.484.648
5,24
2
Chi phí chung
1.339.891.269
1.058.051.825
281.839.444
21,03
3
Giá thành dự toán XD
23.671.412.419
22.219.088.327
1.452.324.092
6,14
4
TN chịu thuế tính trước
1.301.927.683
999.858.975
302.068.708
23,20
5
Giá trị DT xây lắp TT
24.973.340.102
23.218.947.302
1.754.392.800
7,03
6
Thuế VAT
2.497.334.010
2.321.894.730
175.439.280
7,03
7
Giá trị DT xây lắp ST
27.470.674.112
25.540.842.032
1.929.832.080
7,03
8
Chi phí XD nhà tạm
249.733.401
232.189.473
17.543.928
7,03
9
Tổng cộng
103.835.834.144
96.751.909.165
7.083.924.980
6,82
10
Làm tròn
103.835.834.144
96.751.909.165
7.083.924.979
6,82
Ta có : % Chênh lệch = ( GDĐ – GDT )/ GDĐ *100% .
PHẦN IV
KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ
Công ty chúng tôi tham gia đấu thầu với giá dự thầu là : 25.773.000.000 (đồng ) ( đã bao gồm toàn bộ chi phí cần thiết để thực hiện hợp đồng , các chi phí khác và lợi nhuận của nhà thầu chúng tôi . )
Số tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng bằng 10 % giá trị hợp đồng theo giấy bảo lãnh cuả Ngân Hàng là 2.577.300.00 ( đồng ) .
Thời đoạn khởi công kể từ ngày khởi công của Chủ Đầu tư cho phép khởi công : 10 ngày .
Thời gian hoàn thành công trình là: 308 ngày sau khi khởi công ( kể cả các ngày nghỉ lễ )
Thời hạn thanh toán : Hàng tháng khi có khối lượng được bên A nghiệm thu , bên A sẽ thanh toán cho bên B 80% giá trị khối lượng thực hiện được nghiệm thu
Mức tiền thanh toán : Sau khi nghiệm thu đưa công trình vào sử dụng bên A sẽ thanh toán phần còn lại cho bên B bằng tổng giá trị nghiệm thu trừ đi giá trị đã tạm ứng cho bên B và 5 % giá trị bảo hành công trình .
Mức tiền chưa thanh toán khi thời hạn bảo hành chưa kết thúc là 1,5% giá trị hợp đồng ( theo quyết định số 499BXD /GD của Bộ Xây Dựng ngày 18/09/1996 )
Khoản tiền ứng trước là 10% giá trị hợp đồng .
Mức độ phạt do kéo dài thời gian hoàn thành công trình là 1% giá trị công trình cho mỗi tháng chậm .
Số tiền phạt tối đa là 5% của giá trị hợp đồng .
Lãi suất đối với các khoản chậm thanh toán là 0% .
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- thuyet_minh_elys_9062.doc