Đề tài: Lập hồ sơ xây lắp

­ Công ty chúng tôi tham gia đấu thầu với giá dự thầu là : 25.773.000.000 (đồng ) ( đã bao gồm toàn bộ chi phí cần thiết để thực hiện hợp đồng , các chi phí khác và lợi nhuận của nhà thầu chúng tôi . ) ­ Số tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng bằng 10 % giá trị hợp đồng theo giấy bảo lãnh cuả Ngân Hàng là 2.577.300.00 ( đồng ) . ­ Thời đoạn khởi công kể từ ngày khởi công của Chủ Đầu tư cho phép khởi công : 10 ngày . ­ Thời gian hoàn thành công trình là: 308 ngày sau khi khởi công ( kể cả các ngày nghỉ lễ ) ­ Thời hạn thanh toán : Hàng tháng khi có khối lượng được bên A nghiệm thu , bên A sẽ thanh toán cho bên B 80% giá trị khối lượng thực hiện được nghiệm thu ­ Mức tiền thanh toán : Sau khi nghiệm thu đưa công trình vào sử dụng bên A sẽ thanh toán phần còn lại cho bên B bằng tổng giá trị nghiệm thu trừ đi giá trị đã tạm ứng cho bên B và 5 % giá trị bảo hành công trình . ­ Mức tiền chưa thanh toán khi thời hạn bảo hành chưa kết thúc là 1,5% giá trị hợp đồng ( theo quyết định số 499BXD /GD của Bộ Xây Dựng ngày 18/09/1996 ) ­ Khoản tiền ứng trước là 10% giá trị hợp đồng . ­ Mức độ phạt do kéo dài thời gian hoàn thành công trình là 1% giá trị công trình cho mỗi tháng chậm . ­ Số tiền phạt tối đa là 5% của giá trị hợp đồng . ­ Lãi suất đối với các khoản chậm thanh toán là 0% .

doc136 trang | Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 2478 | Lượt tải: 5download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài: Lập hồ sơ xây lắp, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
52000 4245,28 AF.61120 SXLD cốt thép móng đk <=18mm tấn 3,433 Thép tròn D<=18mm kg 1020 3501,66 4100 14356806 Dây thép kg 14,28 49,02 5700 279432,468 Que hàn kg 4,64 15,93 6800 108318,016 Nhân công 3,5/7 công 8,34 28,63 60000 1717873,2 Máy hàn 23KW ca 1,12 3,84 90000 346046,4 Máy cắt uốn 5KW ca 0,32 1,10 52000 57125,12 AF.61130 SXLD cốt thép móng đk >18mm tấn 5,739 Thép tròn D>18mm kg 1020 5853,78 19500 114148710 Dây thép kg 14,28 81,95 5700 467131,644 Que hàn kg 5,3 30,42 6800 206833,56 Nhân công 3,5/7 công 6,35 36,44 60000 2186559 Máy hàn 23KW ca 1,27 7,29 90000 655967,7 Máy cắt uốn 5KW ca 0,16 0,92 52000 47748,48 AF.21214 BT móng <=250cm đá 1x2 vữa M250 thi công bằng hệ thống trạm trộn m3 125,08 Vữa bê tông M250 m3 1,025 128,21 575000 73720203,75 Nhân công 3,0/7 công 0,89 111,32 57500 6401071,35 Cần cẩu ô tô 10T ca 0,03 3,75 510444 1915420,692 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0,089 11,13 34768 387047,7369 AF.81141 Ván khuôn gỗ xà dầm, giằng móng 100m2 4,148 Gỗ ván khuôn m3 0,792 3,29 2100000 6898953,6 Gỗ đà nẹp m3 0,189 0,78 2100000 1646341,2 Gỗ chống m3 0,957 3,97 2100000 8336235,6 Đinh kg 14,29 59,27 5490 325419,3108 Nhân công 4,0/7 công 34,38 142,61 65000 9269535,6 AF.61511 SXLD cốt thép đà kiềng,D <=10mm tấn 0,51 Thép tròn D<=10mm kg 1005 512,55 4000 2050200 Dây thép kg 21,42 10,92 5700 62267,94 Nhân công 3,5/7 công 16,2 8,26 60000 495720 Máy cắt uốn 5KW ca 0,4 0,20 52000 10608 AF.61521 SXLD cốt thép đà kiềng, D <=18mm tấn 1,794 Thép tròn D<=18mm kg 1020 1829,88 4100 7502508 Dây thép kg 14,28 25,62 5700 146024,424 Que hàn kg 4,7 8,43 6800 57336,24 Nhân công 3,5/7 công 10,04 18,01 60000 1080705,6 Máy hàn 23KW ca 1,133 2,03 90000 182934,18 Máy cắt uốn 5KW ca 0,32 0,57 52000 29852,16 AF.61531 SXLD cốt thép đà kiềng D >18mm tấn 2,939 Thép tròn D>18mm kg 1020 2997,78 19500 58456710 Dây thép kg 14,28 41,97 5700 239222,844 Que hàn kg 6,04 17,75 6800 120710,608 Nhân công 3,5/7 công 9,1 26,74 60000 1604694 Máy hàn 23KW ca 1,456 4,28 90000 385126,56 Máy cắt uốn 5KW ca 0,16 0,47 52000 24452,48 AF.22314 BT đà kiềng vữa M250 thi công bằng hệ thống trạm trộn m3 31,34 Vữa bê tông M250 m3 1,025 32,12 575000 18471012,5 Nhân công 3,5/7 công 2,56 80,23 60000 4813824 Cần cẩu ô tô 10T ca 0,0408 1,28 510444 652690,4504 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0,1836 5,75 34768 200055,9064 Máy khác % 2,04 63,93 0 AF.22125 BT tường đá 1x2 vữa M300,d<=45cm h<=16m thi công bằng hệ thống trạm trộn m3 13,936 Gỗ ván cầu công tác m3 0,049 0,68 2100000 1434014,4 Đinh kg 0,199 2,77 5490 15225,21936 Đinh đỉa Cái 0,871 12,14 1500 18207,384 Vữa bê tông M300 m3 1,025 14,28 620000 8856328 Nhân công 3,5/7 công 3,22 44,87 60000 2692435,2 Cần cẩu ô tô 10T ca 0,0816 1,14 510444 580465,4829 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0,1836 2,56 34768 88959,12929 Máy khác % 2,04 28,43 AF.81121 Ván khuôn gỗ móng cột tròn, đa giác 100m2 0,697 Gỗ ván khuôn m3 0,936 0,65 2100000 1370023,2 Gỗ đà nẹp m3 0,252 0,18 2100000 368852,4 Gỗ chống m3 0,402 0,28 2100000 588407,4 Đinh kg 18 12,55 5490 68877,54 Nhân công 3,5/7 công 48,75 33,98 60000 2038725 AF.61321 SXLD cốt thép tường đk <=18mm,h<=4m tấn 1,67 Thép tròn D<=18mm kg 1020 1703,40 4100 6983940 Dây thép kg 14,28 23,85 5700 135931,32 Que hàn kg 4,64 7,75 6800 52691,84 Nhân công 3,5/7 công 11,17 18,65 60000 1119234 Máy hàn 23KW ca 1,12 1,87 90000 168336 Máy cắt uốn 5KW ca 0,32 0,53 52000 27788,8 AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, K=0,90 100m3 1,05 Nhân công 4,0/7 công 8,84 9,28 65000 603330 Đầm cóc ca 4,42 4,64 41874 194337,234 PHẦN THÂN AB.65120 Đắp đất công trình bằng đầm cóc, K=0,90 100m3 9,06 Nhân công 4,0/7 công 8,84 80,09 65000 5205876 Đầm cóc ca 4,42 40,05 41874 1676852,705 AB.61411 SXLD cốt thép trụ đk <=10mm,h<=4m tấn 1,69 Thép tròn D<=10mm kg 1005 1698,45 18700 31761015 Dây thép kg 21,42 36,20 5700 206338,86 Nhân công 3,5/7 công 14,88 25,15 60000 1508832 Máy cắt uốn 5KW ca 0,4 0,68 52000 35152 AF.61421 SXLD cốt thép trụ đk <=18mm,h<=4m tấn 4,32 Thép tròn D<=18mm kg 1020 4406,40 19000 83721600 Dây thép kg 14,28 61,69 5700 351630,72 Que hàn kg 4,82 20,82 6800 141592,32 Nhân công 3,5/7 công 10,02 43,29 60000 2597184 Máy hàn 23KW ca 1,16 5,01 90000 451008 Máy cắt uốn 5KW ca 0,32 1,38 52000 71884,8 AF.61431 SXLD cốt thép trụ đk >18mm,h<=4m tấn 6,18 Thép tròn D>18mm kg 1020 6303,60 19500 122920200 Dây thép kg 14,28 88,25 5700 503027,28 Que hàn kg 6,2 38,32 6800 260548,8 Nhân công 3,5/7 công 8,48 52,41 60000 3144384 Máy hàn 23KW ca 1,49 9,21 90000 828738 Máy cắt uốn 5KW ca 0,16 0,99 52000 51417,6 AF.82111 Ván khuôn kim loại tường, cột, xà, dầm, giẵng, cao <=16m 100m2 3,2164 Thép tấm kg 51,81 166,64 3864 643903,467 Thép hình kg 48,84 157,09 4508 708157,1038 Gỗ chống m3 0,496 1,60 2100000 3350202,24 Que hàn kg 5,6 18,01 6800 122480,512 Nhân công 4,0/7 công 38,28 123,12 65000 8003046,48 Máy hàn 23KW ca 1,53 4,92 90000 442898,28 Vận thăng 0,8T ca 0,255 0,82 52000 42649,464 AF.22215 BT cột <=0,1m2, cao <=4m đá 1x2, M300 thi công bằng hệ thống trạm trộn m3 38,464 Gỗ ván cầu công tác m3 0,02 0,77 2100000 1615467 Đinh kg 0,048 1,85 5490 10135,90152 Đinh đỉa Cái 0,352 13,54 1500 20308,728 Vữa bê tông M300 m3 1,025 39,43 620000 24443554,25 Nhân công 3,5/7 công 3,49 134,24 60000 8054256,9 Cần cẩu ô tô 10T ca 0,0612 2,35 510444 1201567,923 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0,1836 7,06 34768 245528,0905 Máy khác % 2,04 78,47 0 AF.86311 Ván khuôn xà dầm, giằng, cao<=4m 100m2 8,18 Thép tấm kg 51,81 423,81 3864 1637585,611 Thép hình kg 48,84 399,51 4508 1800996,49 Cột chống thép ống kg 40 327,20 10000 3272000 Nhân công 4,5/7 công 23 188,14 68000 12793520 Vận thăng 0,8T ca 0,255 2,09 510650 1065164,835 Vận thăng lồng 3T ca 0,255 2,09 258191 538560,6069 Cẩu tháp 25T ca 0,255 2,09 1654097 3450280,932 AF.86111 Ván khuôn sàn mái, cao<=4m 100m2 6,77 Thép tấm kg 51,81 350,75 3864 1355312,297 Thép hình kg 40,7 275,54 4508 1242129,812 Cột chống thép ống kg 36,5 247,11 10000 2471050 Nhân công 4,5/7 công 20 135,40 68000 9207200 Vận thăng 0,8T ca 0,255 1,73 510065 880550,7128 Vận thăng lồng 3T ca 0,255 1,73 258191 445728,0329 Cẩu tháp 25T ca 0,255 1,73 1654097 2855550,356 AF.61511 SXLD cốt thép xà dầm,giằng tường, đk <=10mm,h<=4m tấn 1,3153 Thép tròn D<=10mm kg 1005 1321,88 4000 5287506 Dây thép kg 21,42 28,17 5700 160590,2382 Nhân công 3,5/7 công 16,2 21,31 60000 1278471,6 Máy cắt uốn 5KW ca 0,4 0,53 52000 27358,24 AF.61521 SXLD cốt thép xà dầm,giằng tường đk <=18mm,h<=4m tấn 2,364 Thép tròn D<=18mm kg 1020 2411,28 4100 9886248 Dây thép kg 14,28 33,76 5700 192420,144 Que hàn kg 4,7 11,11 6800 75553,44 Nhân công 3,5/7 công 10,04 23,73 60000 1424073,6 Máy hàn 23KW ca 1,133 2,68 90000 241057,08 Máy cắt uốn 5KW ca 0,32 0,76 52000 39336,96 AF.61531 SXLD cốt thép xà dầm,giằng tường đk >18mm,h<=4m tấn 5,9549 Thép tròn D>18mm kg 1020 6074,00 19500 118442961 Dây thép kg 14,28 85,04 5700 484705,0404 Que hàn kg 6,04 35,97 6800 244579,6528 Nhân công 3,5/7 công 9,1 54,19 60000 3251375,4 Máy hàn 23KW ca 1,456 8,67 90000 780330,096 Máy cắt uốn 5KW ca 0,16 0,95 52000 49544,768 AF.61711 SXLD cốt thép sàn mái h <=16m,đk <=10mm tấn 9,4146 Thép tròn D<=10mm kg 1005 9461,67 4000 37846692 Dây thép kg 21,42 201,66 5700 1149466,172 Nhân công 3,5/7 công 14,63 137,74 60000 8264135,88 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 3,84 52000 199740,1536 AF.61721 SXLD cốt thép sàn mái h 10mm tấn 1,4715 Thép tròn D<=18mm kg 1020 1500,93 4100 6153813 Dây thép kg 14,28 21,01 5700 119774,214 Que hàn kg 4,617 6,79 6800 46198,6254 Nhân công 3,5/7 công 10,91 16,05 60000 963243,9 Máy hàn 23KW ca 1,1455 1,69 90000 151698,9951 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,48 52000 24975,4752 Vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,06 510065 30622,87442 AF.32315 BT xà ,dầm,giằng nhà sàn mái vữa M300 đỗ bằng máy bơm tự hành m3 140,53 Vữa bê tông M300 m3 1,015 142,64 620000 88435529 Nhân công 3,5/7 công 2,56 359,76 60000 21585408 Xe bơm BT tự hành 50m3/h ca 0,0333 4,68 2060265 9650002,918 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0,1818 25,55 34768 888265,1719 Máy khác % 1,01 141,94 0 AF.61412 SXLD cốt thép trụ đk <=10mm,h<=16m tấn 1,63 Thép tròn D<=10mm kg 1005 1638,15 4000 6552600 Dây thép kg 21,42 34,91 5700 199013,22 Nhân công 3,5/7 công 15,26 24,87 60000 1492428 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 0,67 52000 34582,08 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,07 510060 33921,03024 AF.61422 SXLD cốt thép trụ đk <=18mm,h<=16m tấn 2,798 Thép tròn D<=18mm kg 1020 2853,96 4100 11701236 Dây thép kg 14,28 39,96 5700 227746,008 Que hàn kg 4,82 13,49 6800 91707,248 Nhân công 3,5/7 công 10,19 28,51 60000 1710697,2 Máy hàn 23KW ca 1,1832 3,31 90000 297953,424 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,91 52000 47489,8944 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,11 510060 58227,6335 AF.61432 SXLD cốt thép trụ đk >18mm,h<=16m tấn 5,03 Thép tròn D>18mm kg 1020 5130,60 19500 100046700 Dây thép kg 14,28 71,83 5700 409421,88 Que hàn kg 6,2 31,19 6800 212064,8 Nhân công 3,5/7 công 8,85 44,52 60000 2670930 Máy hàn 23KW ca 1,5198 7,64 90000 688013,46 Máy cắt uốn 5KW ca 0,1632 0,82 52000 42686,592 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,21 510060 104676,5534 AF.82111 Ván khuôn kim loại tường, cột, xà, dầm, giẵng, cao <=16m 100m2 2,5047 Thép tấm kg 51,81 129,77 3864 501425,511 Thép hình kg 48,84 122,33 4508 551461,6024 Gỗ chống m3 0,496 1,24 2100000 2608895,52 Que hàn kg 5,6 14,03 6800 95378,976 Nhân công 4,0/7 công 38,28 95,88 65000 6232194,54 Máy hàn 23KW ca 1,53 3,83 90000 344897,19 Vận thăng 0,8T ca 0,255 0,64 510060 325774,5569 AF.22225 BT cột >0,1m2, cao <=16m đá 1x2, M300 thi công bằng hệ thống trạm trộn m3 32,17 Gỗ ván cầu công tác m3 0,02 0,64 2100000 1351140 Đinh kg 0,048 1,54 5490 8477,4384 Đinh đỉa Cái 0,352 11,32 1500 16985,76 Vữa bê tông M300 m3 1,025 32,97 620000 20444035 Nhân công 3,5/7 công 3,81 122,57 60000 7354062 Cần cẩu ô tô 10T ca 0,0918 2,95 826491 2440798,18 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0,1836 5,91 34768 205354,1324 Máy khác % 2,04 65,63 0 AF.86111 Ván khuôn dầm, giằng tường, cao<=16m 100m2 5,79 Thép tấm kg 51,81 299,98 3864 1159122,334 Thép hình kg 40,7 235,65 82500 19441372,5 Cột chống thép ống kg 36,5 211,34 10000 2113350 Nhân công 4,5/7 công 20 115,80 68000 7874400 Vận thăng 0,8T ca 0,255 1,48 510060 753078,087 Vận thăng lồng 3T ca 0,255 1,48 258191 381206,102 Cẩu tháp 25T ca 0,255 1,48 1654097 2442191,516 AF.86312 sxld ván khuôn sàn, h< 16m 100m2 6,78 Thép tấm kg 51,81 351,27 8350 2933119,53 Thép hình kg 40,7 275,95 82500 22765545 Cột chống thép ống kg 36,5 247,47 10000 2474700 Nhân công 4,5/7 công 20 135,60 68000 9220800 Vận thăng 0,8T ca 0,255 1,73 510060 881842,734 Vận thăng lồng 3T ca 0,255 1,73 258191 446386,4199 Cẩu tháp 25T ca 0,255 1,73 1654097 2859768,303 AF.61512 SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=10mm,h<=16m tấn 1,102 Thép tròn D<=10mm kg 1005 1107,51 18750 20765812,5 Dây thép kg 21,42 23,60 5700 134547,588 Nhân công 3,5/7 công 16,57 18,26 60000 1095608,4 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 0,45 52000 23380,032 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,04 510060 22933,1137 AF.61522 SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=18mm,h<=16m tấn 2,49 Thép tròn D<=18mm kg 1020 2539,80 4100 10413180 Dây thép kg 14,28 35,56 5700 202676,04 Que hàn kg 4,7 11,70 6800 79580,4 Nhân công 3,5/7 công 10,41 25,92 60000 1555254 Máy hàn 23KW ca 1,1557 2,88 90000 258983,406 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,81 52000 42262,272 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,10 510060 51818,01552 AF.61532 SXLD cốt thép dầm,giằng đk>18mm,h<=16m tấn 3,63 Thép tròn D>18mm kg 1020 3702,60 19500 72200700 Dây thép kg 14,28 51,84 5700 295467,48 Que hàn kg 6,04 21,93 6800 149091,36 Nhân công 3,5/7 công 9,17 33,29 60000 1997226 Máy hàn 23KW ca 1,4851 5,39 90000 485188,704 Máy cắt uốn 5KW ca 0,1632 0,59 52000 30805,632 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,15 510060 75541,92624 AF.61711 SXLD cốt thép sàn mái h <=16m,đk <=10mm tấn 9,998 Thép tròn D<=10mm kg 1005 10047,99 18750 188399812,5 Dây thép kg 21,42 214,16 5700 1220695,812 Nhân công 3,5/7 công 14,63 146,27 60000 8776244,4 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 4,08 52000 212117,568 AF.61721 SXLD cốt thép sàn mái h 10mm tấn 0,122 Thép tròn D<=18mm kg 1020 124,44 4100 510204 Dây thép kg 14,28 1,74 5700 9930,312 Que hàn kg 4,617 0,56 6800 3830,2632 Nhân công 3,5/7 công 10,91 1,33 60000 79861,2 Máy hàn 23KW ca 1,1455 0,14 90000 12577,1508 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,04 52000 2070,6816 Vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,00 510060 2538,874656 AF.32315 BT xà ,dầm,giằng nhà sàn mái vữa M300 đỗ bằng máy bơm tự hành m3 140,53 Vữa bê tông M300 m3 1,015 142,64 620000 88435529 Nhân công 3,5/7 công 2,56 359,76 60000 21585408 Xe bơm BT tự hành 50m3/h ca 0,0333 4,68 2060625 9651689,11 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0,1818 25,55 34768 888265,1719 Máy khác % 1,01 141,94 0 AF.61412 SXLD cốt thép trụ đk <=10mm,h<=16m tấn 1,63 Thép tròn D<=10mm kg 1005 1638,15 4000 6552600 Dây thép kg 21,42 34,91 5700 199013,22 Nhân công 3,5/7 công 15,26 24,87 60000 1492428 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 0,67 52000 34582,08 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,07 510060 33921,03024 AF.61422 SXLD cốt thép trụ đk <=18mm,h<=16m tấn 2,798 Thép tròn D<=18mm kg 1020 2853,96 4100 11701236 Dây thép kg 14,28 39,96 5700 227746,008 Que hàn kg 4,82 13,49 6800 91707,248 Nhân công 3,5/7 công 10,19 28,51 60000 1710697,2 Máy hàn 23KW ca 1,1832 3,31 90000 297953,424 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,91 52000 47489,8944 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,11 510060 58227,6335 AF.61432 SXLD cốt thép trụ đk >18mm,h<=16m tấn 5,03 Thép tròn D>18mm kg 1020 5130,60 19500 100046700 Dây thép kg 14,28 71,83 5700 409421,88 Que hàn kg 6,2 31,19 6800 212064,8 Nhân công 3,5/7 công 8,85 44,52 60000 2670930 Máy hàn 23KW ca 1,5198 7,64 90000 688013,46 Máy cắt uốn 5KW ca 0,1632 0,82 52000 42686,592 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,21 510060 104676,5534 AF.82111 Ván khuôn kim loại tường, cột, xà, dầm, giẵng, cao h<=16m 100m2 2,5047 Thép tấm kg 51,81 129,77 3864 501425,511 Thép hình kg 48,84 122,33 4508 551461,6024 Gỗ chống m3 0,496 1,24 2100000 2608895,52 Que hàn kg 5,6 14,03 6800 95378,976 Nhân công 4,0/7 công 38,28 95,88 65000 6232194,54 Máy hàn 23KW ca 1,53 3,83 90000 344897,19 Vận thăng 0,8T ca 0,255 0,64 510060 325774,5569 AF.22225 BT cột <=0,1m2, cao <=16m đá 1x2, M300 thi công bằng hệ thống trạm trộn m3 32,17 Gỗ ván cầu công tác m3 0,02 0,64 2100000 1351140 Đinh kg 0,048 1,54 5490 8477,4384 Đinh đỉa Cái 0,352 11,32 1500 16985,76 Vữa bê tông M300 m3 1,025 32,97 620000 20444035 Nhân công 3,5/7 công 3,81 122,57 60000 7354062 Cần cẩu ô tô 10T ca 0,0918 2,95 826491 2440798,18 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0,1836 5,91 34768 205354,1324 Máy khác % 2,04 65,63 0 AF.86111 Ván khuôn dầm, giằng tường, cao<=16m 100m2 5,79 Thép tấm kg 51,81 299,98 3864 1159122,334 Thép hình kg 40,7 235,65 4508 1062323,724 Cột chống thép ống kg 36,5 211,34 10000 2113350 Nhân công 4,5/7 công 20 115,80 65000 7527000 Vận thăng 0,8T ca 0,255 1,48 510060 753078,087 Vận thăng lồng 3T ca 0,255 1,48 258191 381206,102 Cẩu tháp 25T ca 0,255 1,48 1654097 2442191,516 AF.86312 sxld ván khuôn sàn, h< 16m 100m2 6,78 Thép tấm kg 51,81 351,27 8350 2933119,53 Thép hình kg 40,7 275,95 82500 22765545 Cột chống thép ống kg 36,5 247,47 10000 2474700 Nhân công 4,5/7 công 20 135,60 68000 9220800 Vận thăng 0,8T ca 0,255 1,73 510060 881842,734 Vận thăng lồng 3T ca 0,255 1,73 258191 446386,4199 Cẩu tháp 25T ca 0,255 1,73 1654097 2859768,303 AF.61512 SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=10mm,h<=16m tấn 1,102 Thép tròn D<=10mm kg 1005 1107,51 4000 4430040 Dây thép kg 21,42 23,60 5700 134547,588 Nhân công 3,5/7 công 16,57 18,26 60000 1095608,4 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 0,45 52000 23380,032 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,04 510060 22933,1137 AF.61522 SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=18mm,h<=16m tấn 2,49 Thép tròn D<=18mm kg 1020 2539,80 4100 10413180 Dây thép kg 14,28 35,56 5700 202676,04 Que hàn kg 4,7 11,70 6800 79580,4 Nhân công 3,5/7 công 10,41 25,92 60000 1555254 Máy hàn 23KW ca 1,1557 2,88 90000 258983,406 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,81 52000 42262,272 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,10 510060 51818,01552 AF.61532 SXLD cốt thép dầm,giằng đk>18mm,h<=16m tấn 3,63 Thép tròn D>18mm kg 1020 3702,60 19500 72200700 Dây thép kg 14,28 51,84 5700 295467,48 Que hàn kg 6,04 21,93 6800 149091,36 Nhân công 3,5/7 công 9,17 33,29 60000 1997226 Máy hàn 23KW ca 1,4851 5,39 90000 485188,704 Máy cắt uốn 5KW ca 0,1632 0,59 52000 30805,632 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,15 0 AF.61711 SXLD cốt thép sàn mái h <=16m,đk <=10mm tấn 9,998 Thép tròn D<=10mm kg 1005 10047,99 4000 40191960 Dây thép kg 21,42 214,16 5700 1220695,812 Nhân công 3,5/7 công 14,63 146,27 60000 8776244,4 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 4,08 52000 212117,568 AF.61721 SXLD cốt thép sàn mái h 10mm tấn 0,122 Thép tròn D<=18mm kg 1020 124,44 4100 510204 Dây thép kg 14,28 1,74 5700 9930,312 Que hàn kg 4,617 0,56 6800 3830,2632 Nhân công 3,5/7 công 10,91 1,33 60000 79861,2 Máy hàn 23KW ca 1,1455 0,14 90000 12577,1508 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,04 52000 2070,6816 Vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,00 510060 2538,874656 AF.32315 BT xà ,dầm,giằng nhà sàn mái M300 đỗ bằng máy bơm tự hành m3 140,53 Vữa bê tông M300 m3 1,015 142,638 620000 88435529 Nhân công 3,5/7 công 2,56 359,757 60000 21585408 Xe bơm BT tự hành 50m3/h ca 0,0333 4,68386 2060295 9650143,434 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0,1818 25,5484 34768 888265,1719 Máy khác % 1,01 141,935 0 AF.61412 SXLD cốt thép trụ đk <=10mm,h<=16m tấn 1,63 Thép tròn D<=10mm kg 1005 1638,15 18750 30715312,5 Dây thép kg 21,42 34,9146 5700 199013,22 Nhân công 3,5/7 công 15,26 24,8738 60000 1492428 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 0,66504 52000 34582,08 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,0665 510060 33921,03024 AF.61422 SXLD cốt thép trụ đk <=18mm,h<=16m tấn 2,798 Thép tròn D<=18mm kg 1020 2853,96 4100 11701236 Dây thép kg 14,28 39,9554 5700 227746,008 Que hàn kg 4,82 13,4864 6800 91707,248 Nhân công 3,5/7 công 10,19 28,5116 60000 1710697,2 Máy hàn 23KW ca 1,1832 3,31059 90000 297953,424 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,91327 52000 47489,8944 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,11416 510060 58227,6335 AF.61432 SXLD cốt thép trụ đk >18mm,h<=16m tấn 5,03 Thép tròn D>18mm kg 1020 5130,6 19500 100046700 Dây thép kg 14,28 71,8284 5700 409421,88 Que hàn kg 6,2 31,186 6800 212064,8 Nhân công 3,5/7 công 8,85 44,5155 60000 2670930 Máy hàn 23KW ca 1,5198 7,64459 90000 688013,46 Máy cắt uốn 5KW ca 0,1632 0,8209 52000 42686,592 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,20522 510060 104676,5534 AF.82111 Ván khuôn kim loại tường, cột, xà, dầm, giẵng, cao <=16m 100m2 2,5047 Thép tấm kg 51,81 129,769 3864 501425,511 Thép hình kg 48,84 122,33 4508 551461,6024 Gỗ chống m3 0,496 1,24233 2100000 2608895,52 Que hàn kg 5,6 14,0263 6800 95378,976 Nhân công 4,0/7 công 38,28 95,8799 65000 6232194,54 Máy hàn 23KW ca 1,53 3,83219 90000 344897,19 Vận thăng 0,8T ca 0,255 0,6387 510060 325774,5569 AF.22225 BT cột <=0,1m2, cao <=16m đá 1x2 M300 thi công bằng hệ thống trạm trộn m3 32,17 Gỗ ván cầu công tác m3 0,02 0,6434 2100000 1351140 Đinh kg 0,048 1,54416 5490 8477,4384 Đinh đỉa Cái 0,352 11,3238 1500 16985,76 Vữa bê tông M300 m3 1,025 32,9743 620000 20444035 Nhân công 3,5/7 công 3,81 122,568 60000 7354062 Cần cẩu ô tô 10T ca 0,0918 2,95321 826491 2440798,18 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0,1836 5,90641 34768 205354,1324 Máy khác % 2,04 65,6268 0 AF.86111 Ván khuôn dầm, giằng, cao<=16m 100m2 5,79 Thép tấm kg 51,81 299,98 3864 1159122,334 Thép hình kg 40,7 235,653 4508 1062323,724 Cột chống thép ống kg 36,5 211,335 10000 2113350 Nhân công 4,5/7 công 20 115,8 68000 7874400 Vận thăng 0,8T ca 0,255 1,47645 510060 753078,087 Vận thăng lồng 3T ca 0,255 1,47645 258191 381206,102 Cẩu tháp 25T ca 0,255 1,47645 1654097 2442191,516 AF.86312 sxld ván khuôn sàn mái , h< 16m 100m2 6,78 Thép tấm kg 51,81 351,27 8350 2933119,53 Thép hình kg 40,7 275,95 82500 22765545 Cột chống thép ống kg 36,5 247,47 10000 2474700 Nhân công 4,5/7 công 20 135,60 68000 9220800 Vận thăng 0,8T ca 0,255 1,73 510060 881842,734 Vận thăng lồng 3T ca 0,255 1,73 258191 446386,4199 Cẩu tháp 25T ca 0,255 1,73 1654097 2859768,303 AF.61512 SXLD cốt thép xà dầm,giằng đk <=10mm,h<=16m tấn 1,102 Thép tròn D<=10mm kg 1005 1107,51 4000 4430040 Dây thép kg 21,42 23,6048 5700 134547,588 Nhân công 3,5/7 công 16,57 18,2601 60000 1095608,4 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 0,44962 52000 23380,032 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,04496 510060 22933,1137 AF.61522 SXLD cốt thép xà dầm,giằng đk <=18mm,h<=16m tấn 2,49 Thép tròn D<=18mm kg 1020 2539,8 4100 10413180 Dây thép kg 14,28 35,5572 5700 202676,04 Que hàn kg 4,7 11,703 6800 79580,4 Nhân công 3,5/7 công 10,41 25,9209 60000 1555254 Máy hàn 23KW ca 1,1557 2,87759 90000 258983,406 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,81274 52000 42262,272 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,10159 510060 51818,01552 AF.61532 SXLD cốt thép xà dầm,giằng đk>18mm,h<=16m tấn 3,63 Thép tròn D>18mm kg 1020 3702,6 18750 69423750 Dây thép kg 14,28 51,8364 5700 295467,48 Que hàn kg 6,04 21,9252 6800 149091,36 Nhân công 3,5/7 công 9,17 33,2871 60000 1997226 Máy hàn 23KW ca 1,4851 5,39099 90000 485188,704 Máy cắt uốn 5KW ca 0,1632 0,59242 52000 30805,632 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,1481 510060 75541,92624 AF.61711 SXLD cốt thép sàn mái h <=16m,đk <=10mm tấn 9,998 Thép tròn D<=10mm kg 1005 10048 4000 40191960 Dây thép kg 21,42 214,157 5700 1220695,812 Nhân công 3,5/7 công 14,63 146,271 60000 8776244,4 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 4,07918 52000 212117,568 AF.61721 SXLD cốt thép sàn mái h 10mm tấn 0,122 Thép tròn D<=18mm kg 1020 124,44 4100 510204 Dây thép kg 14,28 1,74216 5700 9930,312 Que hàn kg 4,617 0,56327 6800 3830,2632 Nhân công 3,5/7 công 10,91 1,33102 60000 79861,2 Máy hàn 23KW ca 1,1455 0,13975 90000 12577,1508 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,03982 52000 2070,6816 Vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,00498 510060 2538,874656 AF.32315 BT xà ,dầm,giằng nhà sàn mái M300 đỗ bằng máy bơm tự hành m3 140,53 Vữa bê tông M300 m3 1,015 142,638 620000 88435529 Nhân công 3,5/7 công 2,56 359,757 60000 21585408 Xe bơm BT tự hành 50m3/h ca 0,0333 4,68386 2060625 9651689,11 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0,1818 25,5484 34768 888265,1719 Máy khác % 1,01 141,935 0 AF.61413 SXLD cốt thép trụ đk <=10mm,h<=50m tấn 1,36 Thép tròn D<=10mm kg 1005 1366,8 18750 25627500 Dây thép kg 21,42 29,1312 5700 166047,84 Nhân công 3,5/7 công 16,78 22,8208 60000 1369248 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 0,55488 52000 28853,76 Vận thăng lồng 3T ca 0,0306 0,04162 258191 10744,87666 Cẩu tháp 25T ca 0,0306 0,04162 0 AF.61423 SXLD cốt thép trụ đk <=18mm,h<=50m tấn 2,32 Thép tròn D<=18mm kg 1020 2366,4 18750 44370000 Dây thép kg 14,28 33,1296 5700 188838,72 Que hàn kg 4,82 11,1824 6800 76040,32 Nhân công 3,5/7 công 11,21 26,0072 60000 1560432 Máy hàn 23KW ca 1,1832 2,74502 90000 247052,16 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,75725 52000 39376,896 Vận thăng lồng 3T ca 0,0255 0,05916 258191 15274,57956 Cẩu tháp 25T ca 0,0255 0,05916 1654097 97856,37852 AF.61433 SXLD cốt thép trụ đk >18mm,h<=50m tấn 4,17 Thép tròn D>18mm kg 1020 4253,4 18750 79751250 Dây thép kg 14,28 59,5476 5700 339421,32 Que hàn kg 6,2 25,854 6800 175807,2 Nhân công 3,5/7 công 9,74 40,6158 60000 2436948 Máy hàn 23KW ca 1,5198 6,33757 90000 570380,94 Máy cắt uốn 5KW ca 0,1632 0,68054 52000 35388,288 Vận thăng lồng 3T ca 0,0224 0,09357 258191 24160,17119 Cẩu tháp 25T ca 0,0224 0,09357 1654097 154781,796 AF.82111 Ván khuôn kim loại tường, cột, xà, dầm, giẵng, cao <=16m 100m2 2,298 Thép tấm kg 51,81 119,059 3864 460045,4443 Thép hình kg 48,84 112,234 4508 505952,3146 Gỗ chống m3 0,496 1,13981 2100000 2393596,8 Que hàn kg 5,6 12,8688 6800 87507,84 Nhân công 4,0/7 công 38,28 87,9674 65000 5717883,6 Máy hàn 23KW ca 1,53 3,51594 90000 316434,6 Vận thăng 0,8T ca 0,255 0,58599 510060 298890,0594 AF.22225 BT cột <=0,1m2, cao <=16m đá 1x2 M300 thi công bằng hệ thống trạm trộn m3 30,015 Gỗ ván cầu công tác m3 0,02 0,6003 2100000 1260630 Đinh kg 0,048 1,44072 5490 7909,5528 Đinh đỉa Cái 0,352 10,5653 1500 15847,92 Vữa bê tông M300 m3 1,025 30,7654 620000 19074532,5 Nhân công 3,5/7 công 3,81 114,357 60000 6861429 Cần cẩu ô tô 10T ca 0,0918 2,75538 826491 2277294,292 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0,1836 5,51075 34768 191597,8951 Máy khác % 2,04 61,2306 0 AF.86111 Ván khuôn dầm, giằng tường cao<=16m 100m2 5,79 Thép tấm kg 51,81 299,98 8350 2504832,165 Thép hình kg 40,7 235,653 4508 1062323,724 Cột chống thép ống kg 36,5 211,335 10000 2113350 Nhân công 4,5/7 công 20 115,8 68000 7874400 Vận thăng 0,8T ca 0,255 1,47645 510060 753078,087 Vận thăng lồng 3T ca 0,255 1,47645 258191 381206,102 Cẩu tháp 25T ca 0,255 1,47645 1654097 2442191,516 AF.86312 sxld ván khuôn sàn tầng 3, h< 16m 100m2 6,78 Thép tấm kg 51,81 351,27 8350 2933119,53 Thép hình kg 40,7 275,95 4508 1243964,568 Cột chống thép ống kg 36,5 247,47 10000 2474700 Nhân công 4,5/7 công 20 135,60 68000 9220800 Vận thăng 0,8T ca 0,255 1,73 510060 881842,734 Vận thăng lồng 3T ca 0,255 1,73 258191 446386,4199 Cẩu tháp 25T ca 0,255 1,73 1654097 2859768,303 AF.61512 SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=10mm,h<=16m tấn 1,125 Thép tròn D<=10mm kg 1005 1130,63 4000 4522500 Dây thép kg 21,42 24,0975 5700 137355,75 Nhân công 3,5/7 công 16,57 18,6413 60000 1118475 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 0,459 52000 23868 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,0459 510060 23411,754 AF.61522 SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=18mm,h<=16m tấn 2,502 Thép tròn D<=18mm kg 1020 2552,04 4100 10463364 Dây thép kg 14,28 35,7286 5700 203652,792 Que hàn kg 4,7 11,7594 6800 79963,92 Nhân công 3,5/7 công 10,41 26,0458 60000 1562749,2 Máy hàn 23KW ca 1,1557 2,89146 90000 260231,5188 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,81665 52000 42465,9456 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,10208 510060 52067,7409 AF.61532 SXLD cốt thép dầm,giằng đk>18mm,h<=16m tấn 5,22 Thép tròn D>18mm kg 1020 5324,4 19500 103825800 Dây thép kg 14,28 74,5416 5700 424887,12 Que hàn kg 6,04 31,5288 6800 214395,84 Nhân công 3,5/7 công 9,17 47,8674 60000 2872044 Máy hàn 23KW ca 1,4851 7,75233 90000 697709,376 Máy cắt uốn 5KW ca 0,1632 0,8519 52000 44299,008 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,21298 510060 108630,5386 AF.61711 SXLD cốt thép sàn mái h <=16m,đk <=10mm tấn 8,686 Thép tròn D<=10mm kg 1005 8729,43 18750 163676812,5 Dây thép kg 21,42 186,054 5700 1060508,484 Nhân công 3,5/7 công 14,63 127,076 60000 7624570,8 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 3,54389 52000 184282,176 AF.61721 SXLD cốt thép sàn mái h 10mm tấn 0,258 Thép tròn D<=18mm kg 1020 263,16 4100 1078956 Dây thép kg 14,28 3,68424 5700 21000,168 Que hàn kg 4,617 1,19119 6800 8100,0648 Nhân công 3,5/7 công 10,91 2,81478 60000 168886,8 Máy hàn 23KW ca 1,1455 0,29553 90000 26597,5812 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,08421 52000 4378,9824 Vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,01053 510060 5369,095584 AF.32315 BT xà ,dầm,giằng nhà sàn mái vữa M300 đỗ bằng máy bơm tự hành m3 133,52 Vữa bê tông M300 m3 1,015 135,523 620000 84024136 Nhân công 3,5/7 công 2,56 341,811 60000 20508672 Xe bơm BT tự hành 50m3/h ca 0,0333 4,45022 2060625 9170237,885 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0,1818 24,2739 34768 843956,2068 Máy khác % 1,01 134,855 0 AF.61413 SXLD cốt thép trụ đk <=10mm,h<=50m tấn 1,36 Thép tròn D<=10mm kg 1005 1366,8 18750 25627500 Dây thép kg 21,42 29,1312 5700 166047,84 Nhân công 3,5/7 công 16,78 22,8208 60000 1369248 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 0,55488 52000 28853,76 Vận thăng lồng 3T ca 0,0306 0,04162 258191 10744,87666 Cẩu tháp 25T ca 0,0306 0,04162 1654097 68836,90075 AF.61423 SXLD cốt thép trụ đk <=18mm,h<=50m tấn 2,32 Thép tròn D<=18mm kg 1020 2366,4 19500 46144800 Dây thép kg 14,28 33,1296 5700 188838,72 Que hàn kg 4,82 11,1824 6800 76040,32 Nhân công 3,5/7 công 11,21 26,0072 60000 1560432 Máy hàn 23KW ca 1,1832 2,74502 90000 247052,16 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,75725 52000 39376,896 Vận thăng lồng 3T ca 0,0255 0,05916 258191 15274,57956 Cẩu tháp 25T ca 0,0255 0,05916 1654097 97856,37852 AF.61433 SXLD cốt thép trụ đk >18mm,h<=50m tấn 4,17 Thép tròn D>18mm kg 1020 4253,4 19500 82941300 Dây thép kg 14,28 59,5476 5700 339421,32 Que hàn kg 6,2 25,854 6800 175807,2 Nhân công 3,5/7 công 9,74 40,6158 60000 2436948 Máy hàn 23KW ca 1,5198 6,33757 90000 570380,94 Máy cắt uốn 5KW ca 0,1632 0,68054 52000 35388,288 Vận thăng lồng 3T ca 0,0224 0,09357 258191 24160,17119 Cẩu tháp 25T ca 0,0224 0,09357 1654097 154781,796 AF.82111 Ván khuôn kim loại tường, cột, xà, dầm, giẵng, cao <=16m 100m2 2,298 Thép tấm kg 51,81 119,059 8350 994145,823 Thép hình kg 48,84 112,234 4508 505952,3146 Gỗ chống m3 0,496 1,13981 2100000 2393596,8 Que hàn kg 5,6 12,8688 6800 87507,84 Nhân công 4,0/7 công 38,28 87,9674 65000 5717883,6 Máy hàn 23KW ca 1,53 3,51594 90000 316434,6 Vận thăng 0,8T ca 0,255 0,58599 510060 298890,0594 AF.22225 BT cột <=0,1m2, cao <=16m đá 1x2 M300 thi công bằng hệ thống trạm trộn m3 30,015 Gỗ ván cầu công tác m3 0,02 0,6003 2100000 1260630 Đinh kg 0,048 1,44072 5490 7909,5528 Đinh đỉa Cái 0,352 10,5653 1500 15847,92 Vữa bê tông M300 m3 1,025 30,7654 620000 19074532,5 Nhân công 3,5/7 công 3,81 114,357 60000 6861429 Cần cẩu ô tô 10T ca 0,0918 2,75538 826491 2277294,292 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0,1836 5,51075 34768 191597,8951 Máy khác % 2,04 61,2306 0 AF.86111 Ván khuôn dầm, giằng tường cao<=16m 100m2 5,79 Thép tấm kg 51,81 299,98 8350 2504832,165 Thép hình kg 40,7 235,653 4508 1062323,724 Cột chống thép ống kg 36,5 211,335 10000 2113350 Nhân công 4,5/7 công 20 115,8 68000 7874400 Vận thăng 0,8T ca 0,255 1,47645 510060 753078,087 Vận thăng lồng 3T ca 0,255 1,47645 258191 381206,102 Cẩu tháp 25T ca 0,255 1,47645 1654097 2442191,516 AF.86312 sxld ván khuôn sàn tầng 3, h< 16m 100m2 6,78 Thép tấm kg 51,81 351,272 8350 2933119,53 Thép hình kg 40,7 275,946 4508 1243964,568 Cột chống thép ống kg 36,5 247,47 10000 2474700 Nhân công 4,5/7 công 20 135,6 68000 9220800 Vận thăng 0,8T ca 0,255 1,7289 510060 881842,734 Vận thăng lồng 3T ca 0,255 1,7289 258191 446386,4199 Cẩu tháp 25T ca 0,255 1,7289 1654097 2859768,303 AF.61512 SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=10mm,h<=16m tấn 1,125 Thép tròn D<=10mm kg 1005 1130,63 18750 21199218,75 Dây thép kg 21,42 24,0975 5700 137355,75 Nhân công 3,5/7 công 16,57 18,6413 60000 1118475 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 0,459 52000 23868 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,0459 510060 23411,754 AF.61522 SXLD cốt thép dầm,giằng đk <=18mm,h<=16m tấn 2,502 0 Thép tròn D<=18mm kg 1020 2552,04 18750 47850750 Dây thép kg 14,28 35,7286 5700 203652,792 Que hàn kg 4,7 11,7594 6800 79963,92 Nhân công 3,5/7 công 10,41 26,0458 60000 1562749,2 Máy hàn 23KW ca 1,1557 2,89146 90000 260231,5188 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,81665 52000 42465,9456 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,10208 510060 52067,7409 AF.61532 SXLD cốt thép dầm,giằng đk>18mm,h<=16m tấn 5,22 0 Thép tròn D>18mm kg 1020 5324,4 19500 103825800 Dây thép kg 14,28 74,5416 5700 424887,12 Que hàn kg 6,04 31,5288 6800 214395,84 Nhân công 3,5/7 công 9,17 47,8674 60000 2872044 Máy hàn 23KW ca 1,4851 7,75233 90000 697709,376 Máy cắt uốn 5KW ca 0,1632 0,8519 52000 44299,008 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,21298 510060 108630,5386 AF.61711 SXLD cốt thép sàn mái h <=16m,đk <=10mm tấn 8,686 0 Thép tròn D<=10mm kg 1005 8729,43 18750 163676812,5 Dây thép kg 21,42 186,054 5700 1060508,484 Nhân công 3,5/7 công 14,63 127,076 60000 7624570,8 Máy cắt uốn 5KW ca 0,408 3,54389 52000 184282,176 AF.61721 SXLD cốt thép sàn mái h 10mm tấn 0,258 0 Thép tròn D<=18mm kg 1020 263,16 4100 1078956 Dây thép kg 14,28 3,68424 5700 21000,168 Que hàn kg 4,617 1,19119 6800 8100,0648 Nhân công 3,5/7 công 10,91 2,81478 60000 168886,8 Máy hàn 23KW ca 1,1455 0,29553 90000 26597,5812 Máy cắt uốn 5KW ca 0,3264 0,08421 52000 4378,9824 Vận thăng 0,8T ca 0,0408 0,01053 510060 5369,095584 AF.32315 BT xà ,dầm,giằng nhà sàn mái M300 đỗ bằng máy bơm tự hành m3 133,52 0 Vữa bê tông M300 m3 1,015 135,523 620000 84024136 Nhân công 3,5/7 công 2,56 341,811 60000 20508672 Xe bơm BT tự hành 50m3/h ca 0,0333 4,45022 2060265 9168635,805 Máy đầm dùi 1,5KW ca 0,1818 24,2739 34768 843956,2068 Máy khác % 1,01 134,855 0 PHẦN HOÀN THIỆN 0 AE.63214 Xây tường gạch ống 8x8x19,d<=30cm h<=4m,vữa M75 m3 95,997 0 Gạch ống 8x8x19 viên 649 62302,1 240 14952492,72 Xi măng PC30 kg 67,206 6451,6 900 5806442,863 Cát xây m3 0,2289 21,9737 230000 5053954,059 Nước lít 54,6 5241,44 5 26207,181 Nhân công 3,5/7 công 1,7 163,195 60000 9791694 Máy trộn vữa 80L ca 0,03 2,87991 63412 182620,8529 AE.63314 Xây tường gạch ống 8x8x19,d>30cm h<=4m,vữa M75 m3 26,645 0 Gạch ống 8x8x19 viên 608 16200,2 240 3888038,4 Xi măng PC30 kg 83,208 2217,07 900 1995364,648 Cát xây m3 0,2834 7,55119 230000 1736774,39 Nước lít 67,6 1801,2 5 9006,01 Nhân công 3,5/7 công 1,47 39,1682 60000 2350089 Máy trộn vữa 80L ca 0,03 0,79935 63412 50688,3822 AE.53114 Xây trụ gạch thẻ 4x8x19,h<=4m,vữa M75 m3 3,48 0 Gạch thẻ 4x8x19 viên 1048 3647,04 170 619996,8 Xi măng PC30 kg 104,97 365,295 900 328765,5389 Cát xây m3 0,3575 1,24417 230000 286159,008 Nước lít 85,28 296,774 5 1483,872 Nhân công 3,5/7 công 4,68 16,2864 60000 977184 Máy trộn vữa 80L ca 0,03 0,1044 63412 6620,2128 AE.63224 Xây tường gạch ống 8x8x19,d<=30cm h<=16m,vữa M75 m3 95,997 0 Gạch ống 8x8x19 viên 649 62302,1 240 14952492,72 Xi măng PC30 kg 67,206 6451,6 900 5806442,863 Cát xây m3 0,2289 21,9737 230000 5053954,059 Nước lít 54,6 5241,44 5 26207,181 Nhân công 3,5/7 công 1,85 177,594 60000 10655667 Máy trộn vữa 80L ca 0,0302 2,89431 63412 183533,9572 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0503 4,82385 510060 2460452,548 Máy khác % 2 4,82385 0 AE.53124 Xây trụ gạch thẻ 4x8x19,h<=16m,vữa M75 m3 3,48 0 Gạch thẻ 4x8x19 viên 1048 3647,04 170 619996,8 Xi măng PC30 kg 104,97 365,295 900 328765,5389 Cát xây m3 0,3575 1,24417 230000 286159,008 Nước lít 85,28 296,774 5 1483,872 Nhân công 3,5/7 công 5,2 18,096 60000 1085760 Máy trộn vữa 80L ca 0,0302 0,10492 63412 6653,313864 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0804 0,27979 510060 142710,7075 Máy khác % 0 0 0 AE.63224 Xây tường gạch ống 8x8x19,d<=30cm h<=16m,vữa M75 m3 95,997 0 Gạch ống 8x8x19 viên 649 62302,1 240 14952492,72 Xi măng PC30 kg 67,206 6451,6 900 5806442,863 Cát xây m3 0,2289 21,9737 230000 5053954,059 Nước lít 54,6 5241,44 5 26207,181 Nhân công 3,5/7 công 1,85 177,594 60000 10655667 Máy trộn vữa 80L ca 0,0302 2,89431 63412 183533,9572 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0503 4,82385 510060 2460452,548 AE.53124+ Xây trụ gạch thẻ 4x8x19,h<=16m,vữa M75 m3 3,48 0 Gạch thẻ 4x8x19 viên 1048 3647,04 170 619996,8 Xi măng PC40 kg 81,023 281,959 230000 64850457,02 Cát xây m3 0,3674 1,27841 5 6,392064 Nước lít 85,28 296,774 60000 17806464 Nhân công 3,5/7 công 5,2 18,096 63412 1147503,552 Máy trộn vữa 80L ca 0,0302 0,10492 510060 53516,51532 Máy vận thăng 0,8T ca 0,0804 0,27979 0 AE.63134 Xây tường gạch ống 8x8x19,d<=10cm h<=50m,vữa M75 m3 95,997 0 Gạch ống 8x8x19 viên 682 65470 240 15712788,96 Xi măng PC30 kg 54,405 5222,73 900 4700453,746 Cát xây m3 0,1853 17,7882 230000 4091296,143 Nước lít 44,2 4243,07 5 21215,337 Nhân công 3,5/7 công 2,36 226,553 60000 13593175,2 Máy trộn vữa 80L ca 0,0201 1,92954 63412 122355,9715 Vận thăng lồng 3T ca 0,0251 2,41192 510060 1230226,274 Cẩu tháp 25T ca 0,0251 2,41192 1654097 3989557,286 AE.53134 Xây trụ gạch thẻ 4x8x19,h<=50m,vữa M75 m3 3,48 0 Gạch thẻ 4x8x19 viên 1048 3647,04 170 619996,8 Xi măng PC30 kg 104,97 365,295 900 328765,5389 Cát xây m3 0,3575 1,24417 230000 286159,008 Nước lít 85,28 296,774 5 1483,872 Nhân công 3,5/7 công 5,72 19,9056 60000 1194336 Máy trộn vữa 80L ca 0,0302 0,10492 63412 6653,313864 Vận thăng lồng 3T ca 0,0251 0,08744 510060 44597,0961 Cẩu tháp 25T ca 0,0251 0,08744 1654097 144625,9712 AE.63234 Xây tường gạch ống 8x8x19,d<=30cm h<=50m,vữa M75 m3 31,144 0 Gạch ống 8x8x19 viên 649 20212,5 240 4850989,44 Xi măng PC30 kg 67,206 2093,07 900 1883765,706 Cát xây m3 0,2289 7,12886 230000 1639638,168 Nước lít 54,6 1700,46 5 8502,312 Nhân công 3,5/7 công 2,03 63,2223 60000 3793339,2 Máy trộn vữa 80L ca 0,0302 0,93899 63412 59543,33534 Vận thăng lồng 3T ca 0,0251 0,78249 510060 399118,3796 Cẩu tháp 25T ca 0,0251 0,78249 1654097 1294319,324 tt Lắp đặt vách kính, kính mày dày 10mm m2 646,1 646,1 900000 581490000 tt Lắp đặt cửa đi, cửa kính khung nhôm m2 162,56 162,56 60000 9753600 tt Lắp đặt cửa đi, cửa kính xoay, kính màu dày5mcm m2 54,74 54,74 900000 49266000 AK.21124 Trát tường ngoài dày 1,5cm vữa M75 m2 734,91 0 Xi măng PC30 kg 5,4405 3998,27 900 3598441,994 Cát tô trát m3 0,0185 13,6178 190000 2587387,075 Nước lít 4,42 3248,29 5 16241,4447 Nhân công 4,0/7 công 0,26 191,076 65000 12419928,3 Máy trộn vữa 80L ca 0,0032 2,31496 63421 146816,8911 AK.21224 Trát tường trong dày 1,5cm vữa M75 m2 1623,5 0 Xi măng PC30 kg 5,4405 8832,4 900 7949156,364 Cát tô trát m3 0,0185 30,0825 190000 5715680,415 Nước lít 4,42 7175,65 5 35878,245 Nhân công 4,0/7 công 0,2 324,69 65000 21104850 Máy trộn vữa 80L ca 0,0031 4,96776 63421 315060,1167 AK.22124 Trát trụ,cột,lam đứng,cầu thang dày 1,5cm vữa M75 m2 1212,8 0 Xi măng PC30 kg 5,7605 6986,44 900 6287796,466 Cát tô trát m3 0,0196 23,7953 190000 4521113,118 Nước lít 4,68 5675,95 5 28379,754 Nhân công 4,0/7 công 0,52 630,661 65000 40992978 Máy trộn vữa 80L ca 0,0032 3,82035 63421 242290,5125 AK.23114 Trát xà dầm vữa M75 m2 4040,3 0 Xi măng PC30 kg 5,7605 23274,1 900 20946671,41 Cát tô trát m3 0,0196 79,2699 190000 15061281,23 Nước lít 4,68 18908,4 5 94542,084 Nhân công 4,0/7 công 0,35 1414,09 65000 91915915 Máy trộn vữa 80L ca 0,0032 12,7268 63421 807147,5878 AK.23214 Trát trần vữa M75 m2 4745,9 0 Xi măng PC30 kg 5,7605 27338,7 900 24604844,73 Cát tô trát m3 0,0196 93,1138 190000 17691616,91 Nước lít 4,68 22210,6 5 111053,124 Nhân công 4,0/7 công 0,5 2372,93 65000 154240450 Máy trộn vữa 80L ca 0,0032 14,9495 63421 948109,6392 AK.41214 Láng nền sàn có đánh màu dày 2cm, vữa M75 m2 5279,6 0 Xi măng PC30 đánh màu kg 0,301 1589,16 1200 1906995,132 Xi măng PC30 kg 8,0008 42240,8 900 38016755,74 Cát ốp, lát, láng m3 0,0273 143,869 190000 27335180,78 Nước lít 6,5 34317,5 5 171587,325 Nhân công 4,0/7 công 0,091 480,445 65000 31228893,15 Máy trộn vữa 80L ca 0,003 15,8388 63421 1004514,437 AK.51290 Lát nền, sàn, kích thước gạch 600x900mm m2 3666,2 0 Gạch lót nền 600x900 m2 1,005 3684,57 148500 547158823,2 Xi măng kg 0,6 2199,74 900 1979769,6 Xi măng trắng kg 0,1 366,624 2300 843235,2 Xi măng PC30 kg 8,0008 29332,7 900 26399402,71 Cát ốp, lát, láng m3 0,0273 99,905 190000 18981957,6 Nước lít 6,5 23830,6 5 119152,8 Nhân công 4,0/7 công 0,12 439,949 65000 28596672 Máy cắt gạch 1,7KW 0,04 146,65 53812 7891508,275 AK.51220 Lát nền, sàn, kích thước gạch 200x200mm m2 530,21 0 Gạch lót nền 200x200 m2 1,005 532,861 68000 36234551,4 Xi măng kg 0,85 450,679 900 405610,65 Xi măng trắng kg 0,2 106,042 2300 243896,6 Xi măng PC30 kg 8,0008 4242,08 900 3817869,892 Cát ốp, lát, láng m3 0,0273 14,4482 190000 2745162,275 Nước lít 6,5 3446,37 5 17231,825 Nhân công 4,0/7 công 0,175 92,7868 65000 6031138,75 Máy cắt gạch 1,7KW 0,03 15,9063 53812 855949,8156 AK.31120 ốp tường trụ cột, kích thước gạch 200x300mm m2 346,2 0 Gạch ốp 200x300 m2 1,005 347,931 75500 26268790,5 Xi măng kg 0,7 242,34 900 218106 Xi măng trắng kg 0,16 55,392 2300 127401,6 Xi măng PC30 kg 4,1604 1440,33 900 1296294,316 Cát ốp, lát, láng m3 0,0142 4,90565 19000 93207,426 Nước lít 3,38 1170,16 5 5850,78 Nhân công 4,0/7 công 0,6 207,72 65000 13501800 Máy cắt gạch 1,7KW ca 0,2 69,24 53812 3725942,88 AK.82110 Bả matis vào tường ngoài m2 1828,6 0 Ma tít kg 0,4 731,44 8220 6012436,8 Giấy nhám m2 0,02 36,572 60000 2194320 Nhân công 4,0/7 công 0,3 548,58 60000 32914800 AK.82120 Bả matis vào trong, dầm,trần,cột m2 6428,3 0 Ma tít kg 0,4 2571,3 3215 8266742,36 Giấy nhám m2 0,02 128,565 60000 7713912 Nhân công 4,0/7 công 0,36 2314,17 60000 138850416 AK.84212 Sơn dầm, trần, tường trong nhà 1nước lót, 2 nước phủ đã bả bằng sơn Levis m2 9998,9 0 Sơn lót Levis Fix chống kiềm kg 0,125 1249,87 75000 93739968,75 Sơn Levis Satin trong nhà kg 0,224 2239,76 36000 80631371,52 Nhân công 3,5/7 công 0,06 599,936 60000 35996148 AK.84214 Sơn dầm, trần, tường ngoài nhà 1nước lót, 2 nước phủ đã bả bằng sơn Levis m2 2358,4 0 Sơn lót Levis Fix chống kiềm kg 0,125 294,795 75000 22109625 Sơn Levis Latex ngoài nhà kg 0,236 556,573 36000 20036626,56 Nhân công 3,5/7 công 0,066 155,652 60000 9339105,6 2. Tính toán giá dự thầu : * Cơ sở tính toán : ­ Căn cứ hồ sơ thiết kế KTTC và tiên lượng của hồ sơ mời thầu đã được kiểm tra. ­ Căn cứ định mức dự toán nội bộ của công ty chúng tôi . ­ Căn cứ đơn giá do Công ty chúng tôi xây dựng lên . ­ Căn cứ đơn giá ca máy do Công ty chúng tôi xây dựng lên . ­Căn cứ vào biện pháp thi công mà chúng tôi đã lựa chọn trong phần II . ­ Căn cứ vào các yêu cầu của Hồ sơ mời thầu . ­ Chi phí chung Công ty chúng tôi căn cứ dựa trên kinh nghiệm đã từng thi công nhiều công trình tương tự , kinh nghiệm quản lý ở nhiều công trình nên Công ty chúng tôi lấy chi phí chung của công trình này là 5,5% chi phí trực tiếp . ­ Lợi nhuận dự kiến của công ty chúng tôi lấy lợi nhuận dự kiến là 4,5% x (T+C ) . * Kết quả tính toán gói thầu dự toán được tổng kết trong các bảng sau : BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU STT Chi phí Cách tính Giá trị (Đ) Ký hiệu I CHI PHÍ TRỰC TIẾP 1 chi phí vật liệu A 6.788.179.973 VL 2 Chi phí nhân công B 1.330.721.500 NC 3 Chi phí máy thi công C 345.513.128 M 4 Trực tiếp phí khác 1,5%*(VL+NC+M) 12696621901 TT CỘNG CHI PHÍ TRỰC TIẾP VL+NC+M+TT 21.161.036.502 T II CHI PHÍ CHUNG T * 5,5% 1058051825 C GIÁ THÀNH DỰ TOÁN XÂY DỰNG T+C 22.219.088.327 Z III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC (T+C) * 4.5% 999858974,7 TL GIÁ TRỊ DỰ TOÁN XÂY DỰNG TRƯỚC THUẾ T+C+TL 23.218.947.302 G IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG G * 10% 2321894730 GTGT GIÁ TRỊ DỰ TOÁN XÂY DỰNG SAU THUẾ G + GTGT 25.540.842.032 GxDCPT Chi phí xây nhà tạm tại hiện trường G * 1% * (1+10%) 232189473 GxDLT CỘNG 25.773.031.505 GDT LÀM TRÒN 25.773.000.000 Hai mươi lăm tỷ bảy trăm bảy mươi ba triệu đồng BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG TT LOAI THỢ ĐVỊ HPNC ĐG dự thầu (đồng) Thành tiền (dồng) 1 Nhân công 3,0/7 công 141 57.500 8107500 2 Nhân công 3,5/7 công 4637 60.000 278220000 3 Nhân công 3,7/7 công 444 62.500 27750000 Nhân công 4,0/7 công 14696 65000 955240000 4 Nhân công 4,5/7 công 903 68.000 61404000 TỔNG CỘNG 1.330.721.500 BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ MÁY THI CÔNG TÊN MTC Đ VỊ K LƯỢNG ĐƠN GIÁ DT THÀNH TIỀN Máy cắt gạch 1,7KW 162,56 53812 8747678,72 Máy cắt uốn 5KW ca 54,1 52000 2813200 Máy ép cọc >150 ca 13 1500000 19500000 Máy hàn 23KW ca 168,153 90000 15133770 Máy khác % 2 0 Máy trộn vữa 80L ca 35,23 63142 2224492,66 Máy vận thăng 0,8T ca 12,41 510060 6329844,6 Máy đầm dùi 1,5KW ca 56,63 34768 1968911,84 Máy đào <=0,8m3 ca 1 763235 763235 Vận thăng 0,8T ca 15,2 258191 3924503,2 Vận thăng lồng 3T ca 13,995 258191 3613383,045 Xe bơm BT tự hành 50m3/h ca 7 2060265 14421855 Đầm cóc ca 4005,17 41874 167712488,6 Cần cẩu ô tô 10T ca 23,35 510444 11918867,4 Cần cẩu tải trọng 10T ca 91,09 694918 63300080,62 Cẩu tháp 25T ca 13,99 1654097 23140817,03 TỔNG 345.513.127,7 3. Bảng so sánh giữa giá dự đoán và giá dự thầu So sánh “ giá dự thầu” và “ giá gói thầu dự đoán ” và quyết định mức giá dự thầu chính thức ghi trong hồ sơ dự thầu . BẢNG SO SÁNH Đơn vị tính: đồng TT NỘI DUNG SO SÁNH GIÁ DỰ ĐOÁN GIÁ DỰ THẦU CHÊNH LỆCH GIÁ TRỊ (đồng) % 1 Chi phí trực tiếp 22.331.521.150 21.161.036.502 1.170.484.648 5,24 2 Chi phí chung 1.339.891.269 1.058.051.825 281.839.444 21,03 3 Giá thành dự toán XD 23.671.412.419 22.219.088.327 1.452.324.092 6,14 4 TN chịu thuế tính trước 1.301.927.683 999.858.975 302.068.708 23,20 5 Giá trị DT xây lắp TT 24.973.340.102 23.218.947.302 1.754.392.800 7,03 6 Thuế VAT 2.497.334.010 2.321.894.730 175.439.280 7,03 7 Giá trị DT xây lắp ST 27.470.674.112 25.540.842.032 1.929.832.080 7,03 8 Chi phí XD nhà tạm 249.733.401 232.189.473 17.543.928 7,03 9 Tổng cộng 103.835.834.144 96.751.909.165 7.083.924.980 6,82 10 Làm tròn 103.835.834.144 96.751.909.165 7.083.924.979 6,82 Ta có : % Chênh lệch = ( GDĐ – GDT )/ GDĐ *100% . PHẦN IV KẾT LUẬN VÀ KIẾN NGHỊ ­ Công ty chúng tôi tham gia đấu thầu với giá dự thầu là : 25.773.000.000 (đồng ) ( đã bao gồm toàn bộ chi phí cần thiết để thực hiện hợp đồng , các chi phí khác và lợi nhuận của nhà thầu chúng tôi . ) ­ Số tiền bảo lãnh thực hiện hợp đồng bằng 10 % giá trị hợp đồng theo giấy bảo lãnh cuả Ngân Hàng là 2.577.300.00 ( đồng ) . ­ Thời đoạn khởi công kể từ ngày khởi công của Chủ Đầu tư cho phép khởi công : 10 ngày . ­ Thời gian hoàn thành công trình là: 308 ngày sau khi khởi công ( kể cả các ngày nghỉ lễ ) ­ Thời hạn thanh toán : Hàng tháng khi có khối lượng được bên A nghiệm thu , bên A sẽ thanh toán cho bên B 80% giá trị khối lượng thực hiện được nghiệm thu ­ Mức tiền thanh toán : Sau khi nghiệm thu đưa công trình vào sử dụng bên A sẽ thanh toán phần còn lại cho bên B bằng tổng giá trị nghiệm thu trừ đi giá trị đã tạm ứng cho bên B và 5 % giá trị bảo hành công trình . ­ Mức tiền chưa thanh toán khi thời hạn bảo hành chưa kết thúc là 1,5% giá trị hợp đồng ( theo quyết định số 499BXD /GD của Bộ Xây Dựng ngày 18/09/1996 ) ­ Khoản tiền ứng trước là 10% giá trị hợp đồng . ­ Mức độ phạt do kéo dài thời gian hoàn thành công trình là 1% giá trị công trình cho mỗi tháng chậm . ­ Số tiền phạt tối đa là 5% của giá trị hợp đồng . ­ Lãi suất đối với các khoản chậm thanh toán là 0% .

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docthuyet_minh_elys_9062.doc