Đề tài Thuật ngữ về khoa học trái đất (Pháp - Anh - Việt)

z. inondable floodable zone vùng dễ ngập lụt z. intertidale tidal zone, intertidale zone đới thủv triều, vùng triều z. lavée flushed z. vùng nước chảy xiết, V. giộirửa z. littorale coastal zone vùng duyên hải z. minéralisée mineralized zone vùng bị khoáng hoa z. non saturée unsaturated zone, vadose z.,non satured zonevùng không ứ nước (lớpnước ngầm) z. orogénique orogenic zone đới tạo núi z. prélittorale near-shore zone vùng tiền duyên hải zone (cristal) adj. banded, zoned (crystal) có những lớp vân khác nhau(tinh thể) zoogène (pal.) adj. zoogenic có nguồn cốc động vật zoogénique adj. zoogenic có nguồn gốc động vật(thuộc) zoologie n. f. zoology động vật học

pdf433 trang | Chia sẻ: builinh123 | Lượt xem: 1356 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đề tài Thuật ngữ về khoa học trái đất (Pháp - Anh - Việt), để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
chữ tỷ lệ nhỏ t. graphique graphic t. kiến trúc vân chữ t. hyaline hyaline t. chất trong, đồng tính, không cấu trúc t. hyalopilitique hyalopilitic t. cấu trúc pilitic thủy tinh t. interserîale intersertal t. cấu trúc ophitic t. microgrenue microgranular (holocrystalline and fine grained) t. cấu trúc vi hạt (kết tinh hoàn toàn và có hạt mịn) t. microliîhique microlitic t., volcanic t. cấu trúc vi tinh cấu trúc núi lửa t. mylonitique mylonitic t. cấu trúc khoáng mylonite t. nématoblastique nematoblastic t. kiến trúc dạng sợi biến tinh t. ophitique ophitic t. kiến trúc ofit t. pilotaxitique pilotaxitic t. poecilitique poikilitic t. kiến trúc khảm t. porphyrique porphyritic kiến trúc pofia, kiến trúc nổi ban t. porphyroblastique porphyroblastic t. kiến trúc ban biến tinh t. sphéroliîique sperulitic t. kiến trúc spherolit t. vitreuse holohyaline t. cấu trúc toàn thủy tinh thalassique adj. Thalassic (pertaining to ocean) biển, đại dƣơng (thuộc) thalassocratique adj. Thalassocratic (paleogeography dominated by ocean) cƣờng quốc hải dƣơng (thuộc) thalassocraton n. m. thalassocraton thạch quyển đại dƣơng ổn định thalassoid n. m. bassin lunaire địa bồn mặt trăng Thallophytes (pal) n. m. pl. Thallophyta Nhóm thực vật tản thalweg n. m. thalweg đƣờng đáy (thung lũng) thanatocoenose (pal) n. f. thanatocoenosis, death association (cf biocoenosis) quần lạc sinh vật chết Thanétien n. m. Thanetian (lower Eoxen ; Paris basin) Tanetian (hạ Eoxen : địa bồn Paris) thénardite (minér) n. f. thenardite tenacdit (khoáng) théodilite n. m. theodolite máy kinh vĩ t. à boussole transit compass máy kinh vĩ địa bàn t. pour mines mining transit máy kinh vĩ dùng cho mỏ théorie n. f. theory thuyết, lý thuyết 404 t. de la dérive des continents continental d. theory thuyết tách rời các lục địa t. de la tectonique des plaques plate tectonics thuyết kiến tạo các mảng lục địa (khiên) thèque (pal) n. f. theca tế bào bao théralite (gabbro alcalin) n.f. theralite teralit (khoáng) Thérapsidés (pal) n. m. pl. Therapsida thermal adj. thermal nóng, nhiệt (thuộc) eau t. thermal water nƣớc nóng hydro t. hydrothermal thủy nhiệt, nhiệt dịch source t. thermae suối nƣớc nóng thermalité adj. thermali ty tính chất khoáng nóng thermique adj. thermic(al), thermal nhiệt (thuộc) analyse t. t. analysis phân tích nhiệt désaimantation t. t. demagnetization sự khử từ nhiệt diagraphie t. t. logging máy ghi nhiệt dilatation t. t. expansion sự giãn nở nhiệt gradient t. t. gradient gradien nhiệt độ pollution t. t. pollution sự ô nhiễm nhiệt rendement t. t. efficiency hiệu suất nhiệt unité t. t. unit đơn vị nhiệt lƣợng thermoclastie n. f. thermal weathering sự phong hóa nhiệt thermocline n. f. thermocline lớp nhảy vọt nhiệt độ thermoforage n. m. jet piercing sự khoan nhiệt thermogramme n. m. thermogram giản đồ nhiệt thermographie n. f. thermorgraphy phép chuẩn đoán nhiệt ký t. aérienne aerial t. phép chuẩn đoán nhiệt ký trên không thermokarst n. m. thermokarst caxtơ nhiệt trou de t. thermokarst hole lỗ caxtơ nhiệt thermokarstique adj. thermokarstic caxtơ nhiệt (thuộc) thermoluminescence n. f. thermoluminescence phát nhiệt quang thermoluminescent adj. thermoluminescent phát nhiệt quang (thuộc) thermolyse n. f. thermolysis sự nhiệt phân, sự tiêu nhiệt thermomagnétique adj. thermomagnetic nhiệt từ thermométamorphisme n. m. thermal metamorphism hiện tƣợng biến chất nhiệt thermomètre géologique n. m. geothermometer địa nhiệt kế thermométrie n. f. thermometry phép đo nhiệt thermométrique adj. thermometric(al) phép đo nhiệt (thuộc) 405 thermominéral adj. thermomineral khoáng nhiệt (thuộc) thermonatrite (minér) n. f. thermonatrite tecmonatrit (khoáng) (Na2CO3H2 O) thermonucléaire (énergie) adj. thermonuclear (energy) nhiệt hạch (thuộc), hạt nhân nóng (thuộc) thermophile adj. Thermophile ƣa nóng, ƣa nhiệt thermorémanence n. f. Thermoremanence độ từ dƣ nhiệt thermostable adj. Thermostable ổn định nhiệt (thuộc) Théropodes (pal) n. m. pl. Theropoda Thétis, Thétys Thetys, Tethyan océan biển Thetys thixotropie n. Thixotropy hiện tƣợng xúc biến thixotropique adj. Thixotropic hiện tƣợng xúc biến (thuộc) tholéite (pétro) n. f. Tholeiite tôlêit (đá) tholéitique adj. Tholeiitic đá tôlêit (thuộc) basalte t. tholeiitic basait bazan tôlêit thomsonite (minér) n. f. Thomsonite tomxonit (khoáns) thorax (pal) n. m. Thorax lồng ngực thorianite (minér) n. f. Thorianite torianit (khoáng) thorite (minér) n. f. Thorite torit (khoáng) thorium n. m. Thorium thon. Th (hóa) thulite (minér) n. f. Thulite tulit (khoáng) Thuringien n. m. Thuringian (u. Permian : Europe) Thurin (thƣợng Pecmi: châu Âu) thuringite (miner) n. f. Thuringite turingit (khoáng ) tidal (littoral) adj. Tidal thủy triều (thuộc) tidalite n. f. Tidalite trầm tích thủy triều ven bờ tige n. f. 1. rod 2. stem (paleobot) 1. cần khoan, thƣớc ngắm đo 2. thân, cành, ống (lông chim) t. carrée d'entraînement Kelly bar, kelly cần (khoan) vuông t. de fleuret drill rod cần máy khoan t. de forage drill pipe, drill rod ống khoan t. de pompage pumping rod cần bơm t. de production tubing sự đặt ống t. de sonde drilling rod ống khoan thăm dò Tiglien n. m. Tiglian (upper Pliocène. Netherlands) Tiglian (Thƣợng plioxen: Hà Lan) tigre (oeil de, crocidolite) n. m tiger's eye ngọc mắt mèo (mắt cọp) tillite n. f. tillite (palaeozoic indurated till) tilit, đá băng tích cổ tinkal n. m. tincal tincan (khoáng) tir n. m. shooting, shot, blasting sự nổ mìn, sự nổ 406 t. à l'air comprimé air blasting firing sự nổ, khí nén t. de mine depth shooting sự nổ mìn, sự đốt cháy t. de profondeur reflection shooting sự nổ mìn dƣới sâu t. de réflexion refraction shooting sự nổ mìn phản xạ t. de réfraction electric blasting sự nổ mìn khúc xạ t. électrique up-dip blasting sự nổ điện t. en amont pendage arc shooting sự nổ trên dốc t. en arc fan shooting sự nổ mìn hình vòng cung t. en éventail parallel shooting sự nổ mìn hình quạt t. en parallèle seismic shooting sự nổ mìn song song t. sismique balsting cable sự nổ địa chấn ligne de t. blast area dây cáp nổ zone de t. draught draft khu vực nổ mìn tirant (d'eau) n. m. to draw off, to extract độ mơn nƣớc (hải) tirer (retirer) v. to shoot, to blast rút ra, lấy ra t. (mine) to fire off, to extract nổ (mìn) t. (sismique) titanic, titanitic bắn ra titané adj. fer t. titanioferrite, titanitic iron ore. có titan sắt có titan, quặng sắt có titan titane n. m. titanium titan. Ti titane oxydé n. m. titanic oxide titan oxit (TiO2, TiO3) titaneux adj. titanous titan (thuộc) titanifère adj. titaniferous có chứa titan augite t. titanaugite titanaugit Ca(Mg, Fe, Ti)- (SiAL)2O6 grenat t. titangamet titangranat hornblende t. titanhornblende titanhocblendit mica t. titanmica titanmica tourmaline t. titantourmaline tuamalin (khoáng) titanite (sphène) adj. titanite titanit (sphen CaTiSiO5) titanium n. m. titanium titan. Ti titanomagnétite n. f. titanomagnetite titan manhetit Tithonique n. m. Tithonian (upper Jurassic, lower Creta ceous transtion: Alps) Tithonian (Thƣợng Jura, hạ CreTa) titrage (chimie) n. m. titration sự chuẩn độ, sự định phân titre (de l'or) n. m. title (of gold) độ chuẩn (của vàng) t. (d'un métal) title, grade, fineness độ chuẩn (của một kim loại) titrer v. to titrate chuẩn độ, định phân tjàle (périgl.) n. m. tjale, permafrost sự đóng băng vĩnh viễn Toarcien n. m. Toarcian (lower Jurassic) Toacxi (hạ Jura) 407 toit (d'une couche) n. m. hanging wall, roof, top, top wall cánh treo, mái, nóc, vòm đỉnh, chóp ngọn, sƣờn treo coup de t. (mine) rock burst sự nổ phá đá, sự sụp đổ, sự lở đá éboulement du t. roof fall sự lở mái, sự sụp mái tombant n. m. precipitous slope dốc đứng métombolo n. m. tombolo bãi nối đảo với đất liền tomographie n. f. tomgraphy sự chụp tia X lớp tonalité (pétro) n. f. tonalite tonalit Tongrien n. m. Tongrian (lower : Oligocene) Tongrian (hạ Oligoxen) tonnage (de minerai) n. m. tonnage trọng tải tonne n. f. ton tấn t. courte (américaine) short ton = 907.185 kg (US.20001b) tấn ngắn = 907.185 kg (US.20001b) t. forte (avoir - du - poids, GB) long ton, gross ton = 1016,05 kg (UK 2240 lb) tấn dài, tấn lớn = 1016,05 kg (UK 22401b) t. métrique = 1000 Kg metric ton tấn (hệ mét) = 1000 kg tonstein (var. d'argile) n. tonstein biến đổi của đất sét topaze n. f. topaz hoàng ngọc Al2SiO4(F,OH) topazolite (andradite jaune) n.f. topazolite topazolit (khoáng) topochimique (métamorphisme) adj. metamorphism occurring without chemical change hiện tƣợng biến chất mà không thay đổi về hoa học topographe adj. topographer ngƣời đo vẽ địa hình topographie n. f. topography môn đo vẽ địa hình topographique adj. topographic(al) môn đo vẽ địa hình (thuộc) carte t. t. map bản đồ địa hình correction t. t. correction sự hiệu chỉnh địa hình dépression t. t. low vùng trũng địa hình discordance t. t. unconformity sự không chỉnh húp địa hình levé t. t. survey đo vẽ địa hình planchette t. t. sheet bàn đạc địa hình topotype (pal) n. m. topotype vật mẫu (cùng) địa điểm gốc torbernite (minér) n. f. torbernite tocbecnit (khoáng) torchère (pétrole) n. f. flare pit cột đuốc lớn tornade (météo) n. f. tornado vòi rồng torpiller un puit (pétrole) v. to torpedo phóng thủy lôi torrent n. m. torrent, mountainstream dòng thác torrentiel adj. torrential dòng thác (thuộc) torride (météo) adj. torrid nóng nhƣ thiêu torsion n. f. twisting, torsion sự xoắn, độ xoắn balance de t. t. balance cân xoắn 408 cisaillement par t. t. shearing sự đứt gãy xoắn coefficient de t. t. coefficient hệ số xoắn essai de t. torsional test thử nghiệm về độ xoắn fil de t. torsional wire sợi dây xoắn résistance à la t. torsional strain sức căng xoắn, ứng lực xoắn Tortonien n. m. Tortonian (upper: Miocene) Tortonian (Thƣợng Mioxen) totale (réflexion) adj. total (reflection) hoàn toàn (sự phản xạ) toundra n. f. tundra đài nguyên t. à monticules hillocky t. đài nguyên nhiều gò, đồi t. sèche dry t. đài nguyên khô tertre de t. hydrolaccolith nấm băng đài nguyên tour n. f. tower tháp, giá tiêu, tiêu t. de fractionnement fractionnating tháp phân đoạn t. de forage derrick, well rig tháp khoan, máy khoan giếng t. de sondage derrick boring tháp khoan thăm dò t. karstique karst t. hill mogote, hum tháp khoan caxtơ, gò tháp chứng tourbe n. f. peat than bùn t. acide acid p. than bùn axít t. de bruyère heather p. than bùn từ mùn cây thạch thảo t. de carex sedge p. than bùn cây cói túi t. de mousses moss p. than bùn rêu t. de sphaignes sphagnum p. than bùn rêu splagnum t. lacustre limnic p. than bùn ao hồ t. ligneuse wood p. than bùn gỗ t. limoneuse peaty loam than bùn sét pha t. vaseuse muddy p. than bùn nhão tourbeux adj. peaty, turfy than bùn (thuộc) tourbière n. f. peat bog, bog đầm lầy than bùn t. exploitée turf pit đầm lầy than bùn đƣợc khai thác t. basse low moor đầm lầy thấp t. bombée raised bog đầm lầy khum t. haute high moor đầm lầy cao t. ombrotrophe bog đầm lầy tourbification n. f. peat formation than bùn hoa tourbillon n. m. eddy, whirl, swirl xoáy lốc, xoáy, gió lốc t. à axe horizontal roller gió lốc có trục cuốn ngang t. de poussières dustdevil gió lốc bụi t. de vent whirlwind gió lốc xoáy tourbillonnaire adj. vortical xoáy tròn, cuộn xoáy tourbillonner v. to whirl, to swirl xoáy tourmaline tourmalin(e) tuamalin (khoáng) 409 t. bleue blue t. tuamalin xanh t. brune brown t. tuamalin nâu t. lithimifère lithium t. tuamalin có lithium t. noire black t. tuamalin đen t. rouge red t. tuamalin đỏ granité à tourmaline tourmaline granite tuamalin granit tourmalinite (petro) n. f. shorl rock tuamalin đen (khoáng) "tour venant " (mine) n. m. run of mine mỏ tạp trace n. f. trace, trail vết, dấu vết, vạch, đƣờng đi t. d'alimentation feeding traces đƣờng tiếp nhiên liệu t. de courants ripple marks, rillmarks vết sóng, vết rãnh t. défaille fault trace vết lộ đứt gãy, đƣờng đứt gãy t. de roulement roll - mark vết lăn t. de traînage groove cast vết kéo t. d'outil tool mark dấu hiệu dụng cụ t. d'un enregistrement géophysique trace vạch ghi địa vật lý t. de fossile trail, print vạch, vết tích của một vật hóa thạch tracé n. m. layout, plot, plotting, drawing, contour sự vẽ đƣờng cong, sự vẽ bản đồ bản vẽ, đƣờng đẳng mức t. cartographique aerial photogrammetric plotting sự vẽ bản đồ t. défaille fault trace vẽ vết (đƣờng) đứt gãy t. d'un fleuve river course bản vẽ một con sông t. photogrammétrique aerial photogrammetric plotting sự vẽ bản đồ bằng phép đo ảnh trên không trace (élément) n. f. trace element dấu vết tracer (une courbe) v. to draw, to plot (a curve) vạch, kẻ, vẽ, phác họa traceur chimique n. m. chemical tracer ngƣời đánh dấu hóa học traceur radioactif n. m. radioactive trace ngƣời đánh dấu phóng xạ trachée (pal) n. f. trachiae khí quản, mạch ngăn trachyandésite (petro) n. f. trachyandesite trachiandezit (khoáng) trachybasalte (pétro) n. m. trachybasalt trachibazan (khoáng) trachydolérite (pétro) n. f. trachydolerite trachidelerit (khoáng) trachyte (pétro) n. m. trachyte trachit (khoáng) trachytique adj. trachytic trachit (thuộc) trachytoïde adj. trachytoid nephelin (khoáng) traction (courant de) n. f. tractive (current) sức kéo train d'ondes n. m. wave front mặt trƣớc sóng train de tiges de forage n.m. c. drill pipe string bộ ống khoan 410 traînage (mine) n. m. haulage sự chuyển xe vật liệu bằng cáp traînée (périgl.) n. f. stripe vệt dài, đƣờng sọc t. de gélifluction gelifluction s. rãnh trôi đất trait de côte n. m. shoreline, coastline đƣờng bờ biển trait pédologique n. m. pedologic feature nét đặc sắc thổ nhƣỡng traitement n. m. processing, treatment sự chỉnh lý, sự xử lý, sự điều trị t. acide acid t. sự xử lý axit t. alcalin alkaline t. sự xử lý chất kiềm t. chimique chemical t. sự xử lý hóa học î. de l'eau water t. sự xử lý nƣớc t. d'image en trois dimensions three - dimensional imagery sự chỉnh lý hình học ba chiều t. du minéral ore dressing sự làm giàu quặng t. géophysique processing sự chỉnh lý địa vật lý t. thermique therrmal t. sự xử lý nhiệt traiter v. to treat, to work, to process xử lý, chỉnh lý, làm việc trajectoire (d'une onde) n.f. (wave) path đƣờng đi của sóng tramontane (météo) n. f. tramontane sao bắc cực tranchée (géotechnie) n. f. ditch, digging hào, mƣơng rãnh, sự đào trancher (uneroche) v. to slice, to cut bóc lớp, chặt, cắt đứt trancheuse (machine) n. f. ditcher, trencher máy xẻ ván mỏng, máy khai thác đá transfluent (glacier) adj. transection (glacier) chuyển dòng băng hà (thuộc) transformante (faille) adj. transform (fault) biến đổi (đứt gãy) transformation de neige en névé firnification sự biến đổi tuyết thành tuyết hạt Transformisme n. m. Transformism thuyết biến hình, thuyết biến cải transgressif adj. transgressive hiện tƣợng biển tiến (thuộc) transgression n. f. transgression hiện tƣợng biển tiến transgressivité (parallèle) n.f. paraunconformity sự không chỉnh hợp song song transition (couche de) n. f. transition (bed) sự chuyển tiếp, sự quá độ translation (vegue de) n. f. translation (wave) sự chuyển động tịnh tiến translocation (pédol) n. f. interchange sự chuyển chỗ translucide (minéral) adj. translucent trong mờ transmettre (du lumière) v. to transmit truyền (ánh sáng) transmission thermique n.f. thermal transmission sự ƣuyền nhiệt transparent (minéral) adj. transparent trong suốt transport (géomorphol) n. m. transportation sự chuyên chở, sự vận chuyển 411 t. éolien eolian t. sự vận chuyển do gió t.fluviatile river t. sự vận chuyển của sông t. glaciaire glacial t. sự vận chuyển của sông băng puissance de t. fluviatile carrying power competency sức mạnh của sự vận chuyển ở sông transporteur (mine) n. m. conveyor ngƣời chuyên chở, máy chuyền tải, vật (chất) tải t. à bande belt c. máy chuyển tải băng chuyền t. à chaîne chain c. máy chuyển tải dây chuyền t. à godets bucket c. máy chuyển tải có gàu t. mécanique c. vận tải mầm bệnh transvaser (un fluide) n. m. to transvase trút qua bình khác (một chất lỏng) transversal adj. transverse ngang coupe t. t. section thiết diện ngang crevasse t. t. crevice kẽ nứt ngang dune transversal transverse dune cồn cát ngang faille t. t. fault đứt gãy ngang onde t. t. wave sóng ngang vallée t. t. valley, cluse thung lũng, khe núi ngang trapézoèdre n. m. trapezohedron, leucitohedron. khối mặt hình thang (tinh thể đẳng cực 24 mặt) trapp n. m. trap tráp (khoáng) travaux n. m. pl. workings, works công tác, công trình, công việc t. d'exploitation mining works việc khai thác mỏ t. d'exploration exploratory works việc khảo sát thăm dò t. miniers mining works công việc mỏ t. publics public works công chính t. de terrassement earth works công việc đào đắp đất travée (mine) n. f. lift, stage sự nâng, sức nâng, bậc travers (en) prép. cross-wise ngang, tréo chữ thập travers-banc (mine) n. m. cross-cut hầm ngang (mỏ) travertin n. m. travertine, calcareous tufa (mineral spring or lake); soil travertine, calcrete. travectin, táp vôi (hồ hay suối khoáng); đất travectin : đá canxicrit (cuội kết xi măng vôi) t. de Sézanne lacustrine calcareous Thanetian travertine (Paris basin) Travectin Thanetian (địa bồn Paris) trébucher (labo) n. m. assay balance cân dùng cân tiểu ly treillis n. m. lathic lƣới mắt cáo, mạng réseau hydrographique en t. latticelike river pattern hệ thống thủy văn có dạng mạng lƣới 412 Trémadoc (ien) n. m. Tremadocian (lower : Ordovician) Tremadoc (hạ Ocdovician) tremblement de terre n. m. earthquake, seism earth tremor động đất, địa chấn, rung, động đất t. de forte magnitude megaseism vĩ chấn, vĩ địa chấn t. sousmarin sea quake hải chấn trémie n. f. funnel, hopper họng núi lửa, phễu (dạng) t. à graviers gravel hopper phễu trên máy sàng sạn t. à minerai ore bin thùng quặng t. à sable sand hopper phễu (để trút) cát t. de chargement (mine) loading pocket túi đựng quặng t. de sel salt pan lớp muối cristal en t. hopper shaped crystal tinh thể hình phễu trémolite (minér) n. f. tremolite tremolit (khoáng) trémor n. m. earth tremor sự rung động trempage (par un liquide) n. m. soaking sự nhúng trempe (métall) n. f. hardening, tempering sự tôi tremper (métall) v. to harden, to temper, to treat tôi trépan n. m. bit, drill bit cái khoan, mũi khoan t. à cônes cone rock bit choòng khoan đá hình nón t. à couronne crown bit lõi khoan t. à disque rotary disc bit lƣỡi khoan đĩa xoay tròn t. à lames blade bit lƣỡi khoan t. à molettes rock bit choòng khoan đá t. carottier rock bit mũi khoan lõi t. en croix cross bit mũi khoan có trục tréo t. tricône tricone rock bit khoan đá mũi xoay treuil n. m. winch cái tời t. à câble rope w. tời dây cáp t. d'extraction extracting w. tời rút triage (de minerai) n. m. sorting, bucking sự lựa, sự chọn (quặng) t. à l'eau wet sorting sự lựa chọn dùng nƣớc t. à la main hand sorting sự lựa chọn bằng tay triangulaire (diagramme) adj. triangular (diagram) ternary diagram có hình tam giác (biểu đồ) triangulation n. f. tri angulation phép đạc tam giác t. aérienne stereotriangulation phép đạc tam giác trên không trianguler (géodésie) v. to triangulate. đạc tam giác Trias n. m. Trias Triat (kỷ), Triat (hệ) Triasique n. m. Triassic Triat (thuộc) 413 tributaire (cours d'eau) adj. tributary chi lƣu (của sông) triclinique adj. triclinic ba nghiêng, tam tà (khoáng) système t. triclinic system hệ tam tà tricone n. m. rotary bit mũi khoan xoay (quay) tridymite (minér) n. f. tridymite tridymit SiO2 (khoáng) trier (un minerai) v. to soit, to classify, to separate lựa, chọn, phân loại, tuyển chọn, làm giàu (quặng) trieur (ouvrier) n. m. picker, sorter thợ chọn mẫu, thợ sàng Trilobitidés (pal) n. m. pl. Trilobita Lớp bọ ba thúy trioctaédrique adj. tri octahedral hình 24 mặt (thuộc) triphane (spodumène) n. m. triphane triphan, spođumen LiAlSi2O3 (khoáng) triphyflite (minér) n. f. triphyllite triphilit, Li(Fe 2+ , Mn 2+ )PO 4 (khoáng) triplite (minér) n. f. triplite triplit (Mn.Fe,Mg,Ca)2(PO)4- (F2OH) (khoáng) tripoli, tripolite n. m. diatomite tripoli, đá nhám, đồ đánh bóng trituration (mine) n. f. trituration, grinding sự nghiền, sự tán nhỏ trivalent adj. trivalent hoa trị ba (có) troctolite (gabbro) n. f. troctolite ƣoctolit (khoáng gabbro) troglodytique adj. troglodytic ở hang troïlite (minér) n. f. troilite troilit FeS (khoáng) trombe d'eau n. f. cloud burst, water spout mƣa nhƣ trút nƣớc trommel (mine) n. m. trommel sàng quay passer au t. to trommel sàng quặng mỏ trôna (evaporite) n. f. trona trona, Na2(CO3). Na (HCO3)- 2H2O (khoáng) troncature (minér) n. f. troncation sự vát cạnh, sự cắt cụt, sự chặt cụt tronqué adj. truncated cắt cụt (thuộc), chặt cụt (thuộc) tronquer v. to truncate cắt cụt, chặt cụt, xén troostite (minér) troostite trustit (khoáng) tropopause n. f. tropopause đỉnh đối lƣu troposphère n. f. troposphere quyển đối lƣu troposphérique adj. tropospheric quyển đối lƣu (thuộc) trop-plein (d'un barrage) n. m. over flow, weir, waste sự tràn ra, sự tràn (đập nƣớc) trottoir n. m. intertidal organic corniche or ledge (encrusting algae, vermids, etc.) bờ hè, vỉa hè, mạch quặng hay sƣờn treo ở giữa thế trên dƣới trou n. m. hole lỗ 414 t. de mine drill h., blast h. lỗ khoan mỏ, lỗ khoan bắn vừa t. de sonde drill h. lỗ khoan thăm dò t. de tir shot h. lỗ khoan nổ t. (karst) sink h. phễu caxtơ, hang rút nƣớc (caxtơ) t. souffleur spouting h. lỗ phun trouble (de l'eau) n. m. turbidity độ đục (của nƣớc) troubler (se) (eau) v. to become muddy vẩn đục tsunami (océano) n. m. tsunami: tidal wave (popular) sóng thần : sóng triều (tiếng dân gian) tubage n. m. casing ống chống, sự đặt ống t. de protection protection c. ống chống để bảo vệ t. de puits well c. ống chống của giếng khoan t. perforé perforated c. ống khoan tube n. m. tube, pipe ống, ống dẫn, mạch, ống quặng t. à essai test tube ống thử t. à rayons X. X ray tube ống X quang t. à sédimentation settling tube ống mạch trầm tích t. carottier coring barrel ống lấy mẫu đất tubé (puits) adj. cased (well) đặt ống vào giếng (thuộc) tuber (for) v. to case đặt ống vào tubercule (pal) n. m. knob gò, đồi tròn, cửa sổ kiến tạo, u, cục tubulure (karst) n. f pipe ống dẫn tuf n. m. 1. tuff (volcanic ash, fine volcano-clastic) 2. tufa (spring deposit, calcareous, siliceous) 1. tup (tro núi lửa, đá vụn mịn núi lửa) 2. tup vôi (trầm tích suối giàu vôi, nhiều silic) t. calcaire calcareous tufa travertine tup vôi, nhũ vôi travectin tuf siliceux siliceous sinter tup silic (đá) t. soudé welded tuff (ignimbritic tuff) ignimbrite tup dính nhau (tup núi lửa axit) giảm hết núi lửa t. volcanique volcanic tuff, tuff tup núi lửa, tup tufacé adj. tuffaceous túp (thuộc) tuffeau n. m. sandy chalk (u. Cretaceous, Tousaine France) freestone túp đá phấn (hạ Creta, Tourain Pháp) dạng cát kết dễ tách vỡ tuffite (pétro) n. f. tuffite tufit tumulus (préhist) n. m. tumulus gò, cồn, đống, gò đắp tungstène n. m. tungstene, tungstenium voníram, tungsten w tungsténite (minér) n. f. tungstenite voníramit ws2 (khoáng) tunnel (géotechnie) n. m. subway đƣờng hầm turbidité (courant de) turbidity (current) trạng thái đục,độ đục. 415 n. f. (của dòng chảy) turbidite n. f. turbidite trầm tích của dòng nƣớc đục turbification n. f. peat formation sự hình thành than bùn turbocarottage n. m. turbocoring sự lấy mẫu khoan tuabin turboforage n. m. turbodrilling sự khoan tuabin turbulence (hydrol) n. f. turbulence sự nhiễu loạn, sự cuộn xoáy (thủy văn) turbulent adj. turbulent cuộn xoáy Turonien n. m. Turonian (upper Cretaceous) Turoni (hạ Creta) turquoise n. f. turquoise ngọc lam. CuAl6(PO4)4- turritellidés (pal) n. m. pl. turritellidae (OH)8.42H2O typhon n. m. typhon, typhoon cơn bão typologie n. f. typology loại hình học, hệ thống các kiểu typomorphique adj. typomorphic typomocphic (khoáng) Tyrrhénien n. m. Tyrrhenian (upper : Pleistocene) Tyreni (hạ Pleixtoxen) 416 U ubac n. m. ubac, shady slope (northern slope of a moutain in northern hemisphere, and vice versa in southern hemisphere); cf. adret sƣờn sấp bóng (sƣờn phía bắc của núi ở Bắc bán cầu, và ngƣợc lại ở Nam bán cầu) so với sƣờn phơi nắng udalf (sol lessivé de climat humide) n. m. udalf đất rửa trôi của khi hậu ẩm udoll (brunizem) n. m. udoll đất đồng cỏ udomètre n. m. pluviometer vũ kế, thùng đo mƣa udométrie n. f. pluviometry phép đo mƣa udométrique adj. pluviometric phép đo mƣa (thuộc) udult (ultisol de climat humide) n. m. udult đất đỏ biến chất (ferrisol) ở khí hậu ẩm ulexite (minér) n. f. ulexite ulexit (khoáng) ulimannite (minér) n. f. ullmannite ulmanit (khoáng) ultisol (pédol) n. m. ultisol đất tầng B có sét (thổ nhƣỡng) ultrabasique adj. ultrabasic, ultramafic siêu ba dơ, siêu mafe giàu sắt, magic roche u. ultramafite đá siêu badơ ultrabasite (pétro) n. f. ultramafite, ultramafitohte ultrabazit (khoáng) ultramétamorphique adj. ultrametamorphic hiện tƣợng siêu biến chất (thuộc) ultramétamorphisme n. m. anatexis metamorphism ultrametamorphism hiện tƣợng siêu biến chất ultramylonite n. f. flinty crush rock pseudotachylyte siêu mylonit ultrason n. m. ultrasound siêu âm ultraviolet n. m. ultraviolet tử ngoại ultrazone n. f. zone of anatexis siêu vùng umbo (pal) n. m. beak mỏ, đỉnh ngành thân mềm umbrique adj. umbric unaka n. m. unaka đồi sót uni-, uni- (pref.) single, unique uni- (tiền tố), đơn, đơn giản, 417 duy nhất uni (terrain) adj. even, smooth, flat bằng phẳng (đất) uniaxe adj uniaxial đơn trục unicellulaire (pal) adj. unicellular đơn bào uniforme (terrain) adj. uniform, even đơn điệu, bằng phẳng (đất) uniformitarisme n. m. uniformitarism thuyết hiện tại uniloculaire (adj). unilocular một ô, một ngăn unisérié (pal) adj. uniseriate (thành) một dây , một hàng unité stratigraphique n. f. stratigraghic unit đơn vị địa tầng univalve (pal) adj. univalve một mảnh vỏ (có) uni variant adj. univariant không biến đổi univers n. m. universe vũ trụ universelle (platine) adj. universal stage toàn thể, toàn năng, phổ biến uranifère adj. uraniferous có urani uraninite uraninite (mineral) uraninit UO2 (khoáng) uranite (autunite) n. f. uranite, uran mica uranit (khoáng) uranium n.m. uranium U urani u uranothorite (minér) n. f. uranothorite uranotorit (khoáng) uranotile (minér) n. m. uranotil uranotin (khoáng) urgonien n. m. urgonian (1. Creta: facies, France) uycgonian (hạ Crêta, Pháp) urtite (syénite alcaline) n. f. urtite urtit (khoáng) usé adj. worn đã mòn u. par V eau water w. đã mòn bởi nƣớc u. par le vent wind w., wind facetted đã mòn do gió non-u. non-worn angular không dùng đến ustalf (sol fersiallitique) n.m. ustalf đất íesial ustest (vertisol de climat chaud) n. m. ustert đất vertisol khí hậu nóng ustoll (chernozem méridional) n. m. ustoll đất secnozon miền nam ustox (sol ferralitique de cl.chaud) n. m. ustox đất feralit khí hậu nóng ustult (ultisol de cl .chaud) n. m. ustull đất ultison khí hậu nóng usure (géomorphol) n. f. wear, wearing sự mòn, mòn (độ) uvala (karst) n. m. uvala bồn đá vôi dạng thung lũng uvarovite (minér) n. f. uvarovie uvarovit (khoáng) 418 V vacuolaire (roche) adj. vesicular, vuggy có bọt khí trong đá, rỗng vacuole (petite cuvité) n. f. vesicle bọt khí, bao thể khí trong khoáng vật vadose (eau) adj. vadose (water) nƣớc nông (trên mực nƣớc ngầm) va-et vient (des vagues) n. m. swash sự qua lại, sự tới lui vague n. f. wave sóng v. déferlante breaker s. vỗ v. de courant current w. s. dòng chảy v. de fond ground swell s. đất, đất lƣợn sóng v. de froid cold w s. lạnh v. de retour back wash s. ngƣợc v. de sable megaripple, sand w. s. cát v. de tempête storm w. s. bão v. de translation translatory w. s. chuyển động tịnh tiến v. d'oscillation oscillatory w. s. dao động v. sismique seaquake w. s. hải chấn v. stationnaire standing w. s. đứng creux de v. w. trough trũng s. hauteur de v. w. height độ cao s. valanginien n. m. valanginian (lower Cretaceous) valangini (hạ Creta) valence (chimie) n. f. valency hóa trị valentinite (minér) n. f. valentinite valentinit Sb2O (khoáng) valeur (sans-) (minéral) n.f. value-less (mineral) không giá trị (khoáng) vallée n. f. valley, vale thung lũng v. absorbante absorbent v. t.l hút nƣớc v. à fond plat flat floored v. t.l đáy bằng v. antécédente antecedent v. t.l tiền thành, sanh trƣớc v. aveugle blind v. t.l mù v. conséquente consequent v. t.l thuận hƣớng v. emboîtée inner v. t.l trong 419 v. en auge trough v. t.l dạng chậu v. en berceau cradle v. t.l dạng nôi v. en forme a" auge n. f. c. U- shaped v. t.l lòng chảo v. en U U - shaped v. t.l hình chữ U v. en V V - shaped v. t.l hình chữ V v. en caissée enclosed v. t.l vách đứng v. évasée wide v. t.l rộng v. fermée bolson v. t.l dòng chảy nội lƣu v. glaciaire glacial v, glacial trough t.l sông băng, rãnh sông băng v. inadaptée underfit, misfit v. t.l không thích ứng v. inondée ria t.l chìm ngập (cửa sông bờ biển núi đá) v. monoclinale monoclinal v. t.l đơn nghiêng v. morte abandoned v. t.l chết v. obséquente obsequent v. t.l nghịch hƣớng v. sèche dry v, dell t.l khô v. sous-glaciaire sub-glacial v. t.l dƣới sông băng v. sous-marine submarine v. t.l dƣới biển v. submergée drowned v. t.l chìm ngập v. subséquente subsequent v. t.l chạy theo đƣờng phƣơng v. surimposée epigenetic v, superposed v. t.l sinh sau, t.l chồng v. surpendue hanging v, suspended v. t.l treo v. tectonique rift v. t.l địa hào, t.l theo vật đứt gãy v. transversale transverse v, watergap, cluse. t.l ngang, khe lũng có dòng chảy, khe nứt, lạch núi fond de v. v. bottom, v. flat đáy t.l, bãi bồi t.l versant de v. v. side sƣờn t.l valleuse n. f. hanging valley above shoreline t.l vách đá, t.l treo trên đƣờng bờ vallon n. m. dale, dell, glen (Scottish shallow valley) thung, t.l nhỏ, hẹp (t.l nông Xcôtlen) v. périglaciaine periglacial dry valley, dell, gelivation valley. t.l rìa sông băng, t.l nhỏ, t.l rìa sông băng vallonné adj. undulating gợn sóng (thuộc) vallonnément n. m. undulation sự gợn sóng, chuyển động sóng vallum arqué n. m. c. morainal loop bờ lũy hình cung valvé (pal) adj. valvate loại có những mảnh vỏ (thuộc) valve (pal) n. f. valve mảnh vỏ v. dorsale (brachiopode) brachial v. mảnh lƣng v. ventrale (brachiopode) pedicle v. mảnh vỏ bụng vanadifère adj. vanadiferuos có vani vanadinite (minér) n. f. vanadinite, vanadic ocher vanadinit Pb5(VO4)3Cl (khoáng) vanadium n. m. vanadium vanadi V. 420 vannage (éolien) n. m. eolian winno wing, eolian sorting, deflation sự sảy, quạt (s. thóc) vanner (les minerais) v. to van sảy (quặng) vapeur n. f. steam, vapour. hơi, hơi nƣớc v. d'eau water vapor hơi nƣớc v. de pétrole oil vapor hơi dầu v. sulfureuse sulphur fumes (GB) fumes of sulfur (US) khói hơi sulfua pression de v. vapour pressure (GB) vapor pressure (US) áp lực hơi nƣớc vaporisable adj. vaporizable có thể hóa hơi đƣợc vaporisation n. f. vaporization, evaporation sự làm hóa hơi, sự phun vaporiser (se) v. to vaporize làm hóa hơi, phun variation n. f. variation, change sự biến đổi, sự thay đổi v. barométique barometric changes sự biến đổi, khí áp v. glaciaire glacial fluctuation sự thay đổi sông băng v. magnétique magnetic variation, polarity transition sự thay đổi từ tính, sự chuyển tiếp cực tính v. séculaire géomagnétique geomanetic secular variation sự biến đổi địa từ hàng trăm năm variographe à vanne de flux n. m. fluxgate variometer cái biến cảm thông lƣợng có cửa van variolite (pétro) n. f. variolite variolit (khoáng) variolitique (structure) adj. variolitic (structure) variolit (cấu trúc) variomètre n. m. magnetometer cái biến cảm, từ kế variscite (minér) n. f. variscite varixit (khoáng) varisque (orogenèse) n f. Variscan (orogeny), Hercynian (orogeny), Varixian (orogeni) Hercynian (orogeni) varvé adj. varved trầm tích băng hồ (thuộc) varve n f. varve (Swedish) trầm rích băng hồ (t.t.b.hồ) argile à v. varved clay sét dải disposition en v. varvity sự bố trí thành những t.t.b.hồ vasculaire (plante) (paléobot) adj. vascular (plant) có mạch (cây có mạch) vase n f. mud, ooze, slime bùn v. à Globigérines Globigerinid ooze Bùn trùng chùm cầu v. d'étang pond mud bùn ao v. rouge red ooze bùn đỏ v. sableuse sandy mud bùn cát v. putride sapropel bùn thúi v. tourbeuse peaty mud bùn than bùn vaseux adj. muddy, silty có bùn vasière (d'estran) n f. slikke vũng bùn lầy (vũng bãi nƣớc triều) 421 vasière maritime n f. slikke, mud flat phần bùn dƣới bãi nƣớc triều vaste adj. large, wide (rarely "vast") to, lớn, rộng (hiếm khi dùng "vast") vauclusienne (source) adj. vauclusian (spring) (mạch nƣớc) vocluy végétal (fossile) n. m. vegetal (fossil) thực vật (hóa thạch) végétal (paléobot) n. m. et adj. vegetal n. m.: giới thực vật adj.: thực vật (thuộc) courverture v. v.cover lớp phủ thực vật végétation n. f. vegetation thực bì veine (mine) n. f. vein, lode, seam mạch (mỏ), mạch quặng, vỉa veine aurifère gold-bearing vein mạch có vàng v. de charbon coal seam vỉa than v. interstratifiée (éruptive) sill vỉa xâm nhập v. instrusive et oblique dyke thể tƣờng, đai kơ veinule (mine) n. f. veinlet, veinule, stringlet vỉa than rất mỏng vêlage (glaciol) n. m. calving sự rã thành núi băng trôi vêler (glacier) v. to calve rã, tách, vỡ nhỏ ra (băng) Vendien n. m. Vendian Vendian (thƣợng Nguyên sinh) vent n. m. wind gió v. alizé trade w. gió mậu dịch, gió tín phong v. contralizé antitrade w. g. nghịch mậu dịch, g. nghịch tín phong v. de marée tidal w. g. triều v. de mer onshore w. g. thổi vào bờ (g. biển) v. de poussière dust storm bão bụi v. de terre offshore w. g. thổi ra biển v. de sable sand storm, sand w. bão cát, g. cát sous le v. beward. hƣớng khuất g., khuất g. ventifact n. m. ventifact sự mài mòn do gió ventilateur (mine) n f. ventilator, fan máy quạt gió (mỏ) ventral (pal) adj. ventral bụng (thuộc) venue d'eau (mine) n f. water inflow water inrush nguồn nƣớc chảy vào. nƣớc tràn đột ngột verglas (météo) n. m. glazed frost, clear ice váng băng, băng kết vérins (banc à) n. m. pl. lutetian calcareous bed with molds of cerithium giganteum (Paris Basin) vermiculé (caillou) adj. vermiculated (pebbe) có vân lăn tăn (cuội, sỏi) vermiculite (minér) n. f. vermiculite vecmiculit (khoáng) vernaculaire (pal) adj. vernacular bản xứ (thuộc) vernis (désertique) n. m. (desert) varnish, patina vẻ bóng láng verre n. m. glass thủy tinh (t.t) v. basaltique tachylite, basaltic g. t. t ba zan 422 v. volcanique volcanic g. t.. t núi lửa verrou glaciaire n. m. rock bar, cross cliff, rock sill dải đá chắn thung lũng sông băng vers prép. towards về hƣớng ,về phía v. l'amont upwards, upstream về phía thƣợng lƣu v. l'aval down wards, down stream về phía hạ lƣu v. le continent landwards về phía đất liền versant n.m. side, limb sƣờn núi v. alrupt steep valley side sƣờn thung lũng dựng đứng v. de montague mountain side s. núi v. d'un pli limb bờ một nếp uốn v. d'une vallée valley side, valley wall sƣờn t.l; vách t.l. bassin v. catchmen area diện thu nƣớc verser (un liquide) v. to pour down đổ , trút (một chất lỏng) vertébré adj. vertebred có xƣơng sống vertébré (pal) n. m. vertebrate động vật có xƣơng sống "verre " (argiles) Brie clays, lower Oligocene, Paris basin. sét gốm vertes (roches) adj. Greenstones đá lục vertical adj. vertical, upright thẳng đứng coupe v. vertical section lát cắt thẳng đứng faille v. vertical fault đứt gãy thẳng đứng forage v. vertical drilling khoan thẳng đứng pendage v. vertical dip góc dốc thẳng đứng photographies aériennes v. vertical airviews, verticals không ảnh chụp thẳng đứng rejet v. vertical separation vertical displacement sự tách thẳng đứng, biên độ thẳng đứng của đứt gãy verticalité (d'une couche) n.f. verticality thẳng đứng (tính, độ) của một lớpđịa tầng vertique (pédol.) adj. vertic thẳng đứng (thổ nhƣỡng) vertisol n. m. vertisol đất nhiều sét ở xứ nóng ẩm giàu Mg và Ca vésicule (petite cavité) n. f. vesicle bọt khí, bao thể khí trong khoáng vésiculeux, vésiculaire adj. vesicular có bọt khí trong khoáng vật vestige (pal) n. m. remain di tích, cơ quan tiêu giảm vestigial (pal) adj. vestigial thoái hóa, tiêu giảm, di tích (thuộc) vésuvianite (idocrase) n. f. vesuvianite vesuvianit (khoáng) vibrant (tamis) adj. vibrating (screen) rung (cái rây) vibration sonore n. f. sound vibrantion rung động âm thanh vibratoire (mouvement) adj. vibrational chuyển động rung, dao động vibroseis n. m. vibroseis sự rung động địa chấn vibro-séparateur n. m. vibro-classifier máy rung phân loại (quặng) 423 vidange (d'un réservoir) n. f. emptying sự tháo sạch một thùng (nƣớc) vider (se) s' écouler v. to flow out hết sạch, trút vào, chảy vider (un gisement) v. to exhaust lấy hết, làm kiệt quệ vierge (minerai) adj. native, pure tự nhiên, còn nguyên v. (région) unexplored vùng chƣa khai thác Vieux Grès Rouge Old Red Sandstone (Devonian: continental facies) cát kết đỏ cổ (tuổi Đề vôn) vieux travaux n. m. pl. waste chỗ đã khai thác vif-argent n. m. mercury (cũ) thủy phân Villafranchien n. m. Villafranchian (upper Pliocene - lower Pleistocene: continental facies) Villaữanchien (thƣợng Plioxen -hạ Pleixtoxen: tƣớng lục địa) Vindobonien n. m. Vindobonian (lower Miocene) Vindobonian (hạ Miocen) virgation n. f. virgation nếp quạt, sự chia, sự phân nhánh viglorien (Trias) n. m. viglorian (middle Triassic, equi v. anisian) Virglorian (trung Triat) virgular (pal) n. f. virgula virtuelle (composition minéralogique) n. f. norm chỉ tiêu, định mức, tiêu chuẩn (thành phần khoáng vật) minéral v. normative mineral khoáng vật có giá trị viscoélasticité viscoelasticity đàn tính nhớt viscosité n. f. viscosity v. độ nhớt coefficient de v. coefficient v. hệ số độ nhớt indice de v. index chỉ số độ nhớt visée n. f. viewing, sighting sự ngắm, sự nhắm viséen n. m. Visean (lower Carboniferous) Visean (hạ Cacbon) viseur (photog) n. m. view-finder ống ngắm (máy ảnh) visibilité n. f. visibility tầm nhìn, độ thi kiến visible adj. visible thấy đƣợc, thấy rõ visqueux adj. viscous nhớt, dính Vistule (glaciation) n. f. Vistulian (glaciation) (upper Pleistocene) Vistulian (thời kỳ đóng băng) (thƣợng Pleixtoxen) vitesse n. f. velocity, speed tốc độ, vận tốc v. de forage driiling speed tốc độ khoan v. de balayage scanning speed tốc độ quét v. de la lumière light velocity tốc độ ánh sáng v. de précipitation settlement rate tốc độ lắng đọng, kết tủa v. de propagation travel velocity tốc độ chuyển dịch 424 v. de réaction reaction velocity tốc độ của phản ứng v. de rotation (forage) rotating speed tốc độ quay v. de sédimentation settling rate tốc độ tích tụ v. limite de chute terminal velocity tốc độ cuối discontinuité de v. sismique velocity discontinuity tính không liên tục của vận tốc địa chấn vitrain n. m. vitrain vitren, than kính vitreux adj. glassy, hyaline, vitreous, vitric có dạng thủy tinh, trong than kính, (vitren) (thuộc) roche v. holohyaline rock đá toàn thủy tinh texture v. holohyaline texture cấu trúc toàn thủy tinh vitrine (pou échantilons) n. f. glass-walled, show case tủ kính, đồ bày tủ kính vitrinite (cf charbon) n. f. vitrinite vitrinit (so sánh với than) vitriol n. m. vitriol sunfat, axit sunfuric đậm đặc v. blanc zinc sulphate kẽm sunfat ZnSO4.7H2O v. bleu copper sulphate đồng (II) suníat CuSO4 v. vert iron sulphate sắt (III) sunfat Fe2(SO4)3.9H2O vitrollien n. m. vitriolian (lacustrine facies Paleocene SE France) Vitrolian (tƣớng hồ Paleoxen ĐN Pháp) vitrophyre n. m. vitrophyre vitrofia (khoáng) vitrophyrique adj. vitrophyric vitrofia (thuộc) vivante (faille) adj. active (fault) hoạt động(đứt gãy) vivianite (minér) n. f. vivianite Vivianit Fe3(PO4)2.8H2O (khoáng) vocontiene (fosse) adj. Vocontian (trough: lower Cretaceous SE France) Vocontian (địa hào: hạ Creta ĐN Pháp) voie n. f. 1. 2. Way channel(geoph) đƣờng v. d'eau water way kinh, eo biển đƣờng thủy v. de fond (mine) deep level đƣờng tầng nằm dƣới sâu v. de roulage (mine) haulway đƣờng goòng (mỏ) volatil (élément) adj. volatile dễ bay hơi (phần tử) volatilisation n. f. volatilization sự bay hơi volatiliser (se) v. to volatilize bay hơi volatilité n. f. volatility tính dễ bay hơi volcan n. m. volcano (pi. volcanoes) núi lửa v. actif active v. n. 1. hoạt động v. assoupi dormant v. n. 1. ngủ, n. 1. nghỉ v. en bouclier shield v. n. 1. hình khiên v. de boue mud v. salse n. 1. bùn, n. 1. phun bùn và hơi v. de sable pit and mound structure cấu trúc đất tơi xốp và hồ hầm v. embryonnaire embryonic v. n. 1. phôi v. éteint extinct v. n. 1. tắt 425 v. fissurai fissure volcano n. 1. nứt nẻ v. hawaïen hawaiian v. shield v. n. 1. kiểu Haoai n. 1. hình khiên v. mixte mixed v. n. 1. hỗn hợp v. monogénique monogenic v. n. 1. đơn nguồn v. peléen pelean v. n. 1. kiểu pêlê v. punctiforme central v. n. 1. kiểu trung tâm v. secondaire adventice v. n. 1. phụ v. sous - marin submarine v., seamount n. 1. dƣới biển, núi ở dƣới biển v. stratifé stratovolcano v. n. 1. dạng tầng v. strombolien strombolian v. n. 1. kiểu Stromboli v. vulcanien vulcanian v. n. 1. hiện tƣợng núi lửa volcanicité n. f. volcanicity sự chịu tác động của núi lửa volcanique adj. volcanic núi lửa (thuộc) aiguille v. v. spine chỏm nhọn n. 1., ghim n. 1. bombe v. v. bomb bom n. 1. cendre v. v. ash tro n. 1. cheminée v. v. pipe, diatreme ống n. 1., họng n. 1. cône v. v. cone nón n. 1. culot v. v. plug, neck nút n. 1., thể ống nổ n. 1., thể họng n. 1. dôme v. v. dome vòm n. 1. éruption v. v. eruption sự phun n. 1. orifice v. v. vent họng, niệng, lỗ n. 1. projections v. v. ejectamenta cuội n. 1. sable v. v.sand cát n. 1. tuf v. v. tuff, cinerite tro n. 1. kết dính, tup n. 1. volcanisme n. m. volcanism volcanism thuyết hỏa thành hiện tƣợng hỏa sơn volcaniste n. vulcanist ngƣời theo thuyết hỏa thành volcanite n. f. pyroclastic rock volcanit (khoáng) volcanokarst n. m. volcanokarst (tuff corrosion, solution, taffoni cavernous weathering các dạng caxto tup (sự ăn mòn tup, sự hòa tan, nhiều hang động bị xói mòn lỗ chỗ do phong hóa) volcanologie n. f. volcanology khoa núi lửa volcanologue n. volcanologist, vulcanologist nhà nghiên cứu núi lửa volcanosédimentaire adj. volcanoclastic vụn đá núi lửa (thuộc) volcanotectonique adj. volcanotectonic kiến tạo núi lửa (thuộc) volume spécifique n. m. specific volume thể tích riêng voussoir n. m. tectonic arch, arch of folding đá xây vòm, đá xây cuốn vousure n. f. 1. structual salient (tect.) 2. arching (civil eng.) vồng đỉnh vòm (kiến trúc) vòm, đƣờng cuốn (công trình 426 dân dụng) voûte anticlinale n. f. upfold nếp lồi, nếp vồng Vraconien n. m. Vraconian (lower Cretaceous, upper Cretaceous transition : Europe) Vraconian (hạ Crêta, thƣợng Crêta quá độ: châu Âu) vue n. f. view nhìn (sự, cái, cách), hình dạng v. de face front v. cái nhìn trƣớc mặt v. en coupe sectional v. hình thiết diện v. latérale side v. hình bên vulcanien (volcanisme) adj. vulcanian kiểu vulcanian (thuyết hỏa thành) vulcanologie n. f. vulcanology khoa núi lửa vulcanorium n. m. vulcanorium 427 W wad (minér.) n. m. wad, bog manganese (cf. psilomelane) vát quặng mangan (so với psilomelan BaMn9Oi6(OH)4 khoáng) wavellite (minér.) n. f. wavellite vavelit A13(PO4) (OH)35H2O (khoáng) Wealdien l.n. m. 2. n. et adj. Wealdian (sand deposits of lower Cretaceous age France) Wealden (sequence of Lower Cretaceous lacustrine-paludal deposits in SE England) Oenđi (cát trầm tích tuổi hạ Crêta Pháp) Oenđi (trình tự trầm tích đầm lầy hồ hạ Crêta ở ĐN Anh) Weichsélien n. m. Weichselian (upper Pleistocene: glacial stage, equiv. Wormian, Wisconsinian) Veichselian (thƣợng Pleixtocen: giai đoạn đóng băng, tƣơng đƣong Wurman, Wisconsinian Wentworth (échelle de) Wentworth (scale) thang Oenuôt Werfénien n. m. Werfenian (Lower Triassic) alpine facies: equiv. Scythian) Werfermian (hạ Toát): tƣớng núi cao; tƣơng đƣong Scythian West phalien n. m. Westphalian (upper Carboniferous: between Namurian and Stephanian) West phalian (thƣợng Cacbon: giữa Namurian và Stephanian wildflysch n. m. wildflysch (upper Cretaceous: alpine, gravitional slump facies) wildflysch (thƣợng Crêta: núi cao, tƣớng sụp lở do trọng lực) willémite (minér.) n. f. willemite vilemit Zn2SiO4 (khoáng) williamsite (minér.) n. f. williamsite viliamsit (khoáng) withérite (minér.) n. f. witherite vitherit (khoáng) wolfram n. m. wolfram vonfram W. w. ocre (tungsite) wolframocher tungstite, w. đất WO3H2O 428 (khoáng) wolframite n. f. wolframite vonữamit (Fe,Mn)WO4 (khoáng) wollastonite (minér.) n. f. wollastonite volastonit CaSiO3 (khoáng) wulfénite (minér.) n. f. wulfenite vulíenit PbMoO4 (khoáng) wulff (canevas de) wulff (net) lƣới trắc địa (sự chụp ảnh nổi) của Vulff Wurm (glaciation de) n. m. Wurm thời kỳ đóng băng Vuam (Wurm) Wurmien adj. Wurmian (upper Pleistocene: glacial stage, equiv. Weichselian, Wisconsinian) băng kỳ Vuami (thƣợng Pleixtoxen: thời kỳ đóng băng, tƣơng đƣơng Weichseli, Wisconsin Wurm-Riss n. m. Wurm-Riss Vuam-Rix. 429 X xanthophyllite n. f. xanthophyllite (mineral) xantophylit còn gọi clintonit Ca(Mg,Al)3(Al,Si)O10(OH)2 xénoblaste n. m. xenoblast tha biến dƣ (khoáng) xénoblastique xenoblastic tha biến dƣ (thuộc) xénocristal n. m. xenocryst tha tinh thể xénolite n. m. xenolith, enclave đá ngoại lai, thể bị hao xénomorphe adj. xenomorphic (better : allotriomorphic, an hedral) (mineral) tha hình (khoáng) xénothermique (pal) adj. xenothermal khô nóng, ngoại nhiệt xénotime n. m. xenotime (mineral) xenôtim Y(PO4) (khoáng) xérosol n. m. xerosol 430 Y yardang n. m. yardang yacdang rãnh do gió thổi mòn Yéovillien n. m. Yeovillian Yeovilan (thời kỳ thống Lias thƣợng) Young (module de) Young's modulus môđun Young (cơ học) Yprésien n. m. Ypresian (1. Eocene, Paris basin) Ypresian (hạ Eoxen, địa bồn Paris) yttrium n. m yttrium ytris Y. kim loại đất hiếm 431 Z Zechstein n. m. Zechstein (upper Permian facies in Germany; equiv. approx. Thuringian) zecsten (đá vôi thƣợng Pecrru ở châu Âu) zénith n. m. zenith thiên đỉnh zéolite n. f. zeolite zeolit (khoáng) zéolitique adj. zeolitic zeolit (thuộc) zéolitisation n. f. zeolitization zeolit hóa zinc n. m. zinc kẽm, Zn zincifère adj. zinciferous, zincky chứa kẽm zincite (minér.) n. f. zincite zinxit (Zn,Mn)O (khoáng) zinckénite (minér.) n. f. zincenite zinkenit Pb6Sbi4S27 (khoáng) zingueux adj. zincous có chứa kẽm, tựa kẽm zinnwaldite (minér.) n. f. zinnwaldite zinvaldit K2(Li,Fe,Al)6(SiAl)gO20(OHF)4 ziricon ZnSiO4 (khoáng) zircon (minér.) n. f. zircon chứa kẽm zirconifère adj. zircon-bearing ziricon Zn zirconium n. m. zirconium Bộ san hô hoa Zoanthaires (pal.) n. m. Zoantharia ổ cá thể (tập đoàn đ. V. hình rêu) zoécie (pal.) n. f. zoecium zoisit Ca2Al3Si3O)2(OH) zoïsite (minér.) n. f. zoisite đới, vùng, khu vực zone n. f. zone, belt vùng biển thẳm z. abyssale abyssal zone khu vực chứa nƣớc z. aquifère water-bearing zone vùng phong hóa (lớp trên mặt) z. d’altération weathering zone vùng sóng lớn vỗ bờ z. de brisants breaker zone khu vực đất đá vỡ vụn z. broyage shattered zone vùng sóng nhào z. de déferlement surf zone đới phá hủy kiến tạo, z. de dislocation shear zone đới vò nhàu 432 z. de fracture, z. d'éruption fissurale rift zone đới lũng hẹp, đới ám tiêu, vùng vỏ trái đất dễ vỡ z. de lessivage leached zone đới rửa lũa z. de mobilité z. of mobility khu vực của sự di động z. de pergélisol continu continuous pergelisol z. đới đất đóng băng thƣờng xuyên z. de plisement folding zone đới uốn nếp z. désertique desert zone đới hoang mạc z. de subsident subsiding area vùng lún đát z. fracturée fractured zone đới bị phá hủy, đới biển rộng z. infratidale shore face mặt bờ biển z. inondable floodable zone vùng dễ ngập lụt z. intertidale tidal zone, intertidale zone đới thủv triều, vùng triều z. lavée flushed z. vùng nƣớc chảy xiết, V. giội rửa z. littorale coastal zone vùng duyên hải z. minéralisée mineralized zone vùng bị khoáng hoa z. non saturée unsaturated zone, vadose z., non satured zone vùng không ứ nƣớc (lớp nƣớc ngầm) z. orogénique orogenic zone đới tạo núi z. prélittorale near-shore zone vùng tiền duyên hải zone (cristal) adj. banded, zoned (crystal) có những lớp vân khác nhau (tinh thể) zoogène (pal.) adj. zoogenic có nguồn cốc động vật zoogénique adj. zoogenic có nguồn gốc động vật (thuộc) zoologie n. f. zoology động vật học

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfnkkh_thuat_ngu_ve_khoa_hoc_trai_dat_pahap_anh_viet_7212.pdf
Luận văn liên quan