- Lớp đất số 2 sét dẻo thấp trạng thái từ dẻo đến cứng có chiều dầy 10.72m , Sàn tầng 
hầm nằm trong khu vực này , và lớp này đủ sức chịu tải
- Lớp đất thứ 3 sét dẻo cao , trạng thái cứng.
- Lớp đất thứ 4 sét lẫn sỏi , bụi trạng thái chặt vừa.
- Công trình mặt đều giáp với nhà dân.
+ Móng băng.
- Việc thi công khá đơn giản , giá thành thấp hơn móng cọc ép, ít ảnh hưởng đến 
môi trường xung quanh .
+ Cọc ép
- Việc thi công thường là phức tạp hơn , tốn nhiều máy móc , thời gian cho việc duy 
dời các bệ ép
- Gây chấn động cũng ảnh hưởng đáng kể đến nhà lân cận.
- Trước khi ép cọc cần tiến hành biện pháp mở lổ tạo điều kiện thuận lợi cho thi công 
cọc. 
-> Chọn phương án móng băng để thi công .
                
              
                                            
                                
            
 
            
                 201 trang
201 trang | 
Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 2765 | Lượt tải: 4 
              
            Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đồ án kỹ sư xây dựng-Trường đại học mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
bination Max 488,70 389,04 -0,51 - 1,65 385,21 
1058 0,5 BAO Combination Max 488,70 398,44 -0,51 - 1,39 188,33 
1058 1 BAO Combination Max 488,70 407,84 -0,51 0,00 
-
104,99 
1058 1,5 BAO Combination Max 488,70 417,24 -0,51 - 0,87 
-
180,07 
1058 2 BAO Combination Max 488,70 426,64 -0,51 - 0,62 
-
353,59 
1058 2,5 BAO Combination Max 488,70 436,04 -0,51 - 0,36 
-
531,07 
1058 0 BAO Combination Min 403,73 319,40 -0,62 - 2,41 316,80 
1058 0,5 BAO Combination Min 403,73 327,30 -0,62 - 2,10 155,12 
1058 1 BAO Combination Min 403,73 335,20 -0,62 - 1,79 
-
179,45 
1058 1,5 BAO Combination Min 403,73 343,10 -0,62 - 1,48 
-
219,51 
1058 2 BAO Combination Min 403,73 351,00 -0,62 - 1,17 
-
430,48 
1058 2,5 BAO Combination Min 403,73 358,90 -0,62 - 0,86 
-
646,15 
1059 0 BAO Combination Max -608,17 391,15 0,00 0,01 416,00 
1059 0,5 BAO Combination Max -608,17 400,55 0,00 - 0,50 218,08 
1059 1 BAO Combination Max -608,17 409,95 0,00 - 0,97 154,52 
1059 1,5 BAO Combination Max -608,17 419,35 0,00 - 1,43 
-
157,52 
1059 2 BAO Combination Max -608,17 428,75 0,00 - 1,90 -
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 49 
331,93 
1059 2,5 BAO Combination Max -608,17 438,15 0,00 - 2,37 
-
510,29 
1059 0 BAO Combination Min -73,60 321,17 0,92 - 1,16 342,00 
1059 0,5 BAO Combination Min -73,60 329,07 0,92 - 1,62 179,45 
1059 1 BAO Combination Min -73,60 336,97 0,92 - 2,08 0,00 
1059 1,5 BAO Combination Min -73,60 344,87 0,92 - 2,55 
-
191,87 
1059 2 BAO Combination Min -73,60 352,77 0,92 - 3,01 
-
403,90 
1059 2,5 BAO Combination Min -73,60 360,67 0,92 0,00 
-
620,63 
1060 0 BAO Combination Max 0,00 383,80 0,31 - 0,53 466,03 
1060 0,5 BAO Combination Max 0,00 393,20 0,31 - 0,61 271,79 
1060 1 BAO Combination Max 0,00 402,60 0,31 - 0,07 728,39 
1060 1,5 BAO Combination Max 0,00 412,00 0,31 - 0,76 
-
107,14 
1060 2 BAO Combination Max 0,00 421,40 0,31 - 0,84 
-
278,35 
1060 2,5 BAO Combination Max 0,00 430,80 0,31 - 0,92 
-
453,52 
1060 0 BAO Combination Min 0,00 31,48 0,15 - 1,08 382,81 
1060 0,5 BAO Combination Min 0,00 32,27 0,15 - 1,23 223,44 
1060 1 BAO Combination Min 0,00 33,06 0,15 - 1,39 601,27 
1060 1,5 BAO Combination Min 0,00 33,85 0,15 - 1,55 
-
130,81 
1060 2 BAO Combination Min 0,00 34,64 0,15 - 1,70 
-
339,16 
1060 2,5 BAO Combination Min 0,00 35,43 0,15 - 1,86 
-
552,20 
1061 0 BAO Combination Max 1,68 388,74 4,49 6,44 446,56 
1061 0,5 BAO Combination Max 1,68 398,14 4,49 4,38 249,84 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 50 
1061 1 BAO Combination Max 1,68 407,54 4,49 0,00 484,17 
1061 1,5 BAO Combination Max 1,68 416,94 4,49 0,30 
-
129,42 
1061 2 BAO Combination Max 1,68 426,34 4,49 0,00 
-
302,71 
1061 2,5 BAO Combination Max 1,68 435,74 4,49 - 2,97 
-
479,95 
1061 0 BAO Combination Min 136,36 318,93 3,27 5,20 366,76 
1061 0,5 BAO Combination Min 136,36 326,83 3,27 3,56 205,31 
1061 1 BAO Combination Min 136,36 334,73 3,27 1,60 386,52 
1061 1,5 BAO Combination Min 136,36 342,63 3,27 - 0,65 
-
157,70 
1061 2 BAO Combination Min 136,36 350,53 3,27 - 2,89 
-
368,52 
1061 2,5 BAO Combination Min 136,36 358,43 3,27 - 5,14 
-
584,04 
1062 0 BAO Combination Max -588,96 377,35 -4,60 0,00 527,70 
1062 0,5 BAO Combination Max -588,96 386,75 -4,60 - 3,78 336,67 
1062 1 BAO Combination Max -588,96 396,15 -4,60 - 0,09 140,95 
1062 1,5 BAO Combination Max -588,96 405,55 -4,60 0,00 -48,51 
1062 2 BAO Combination Max -588,96 414,95 -4,60 5,80 
-
217,06 
1062 2,5 BAO Combination Max -588,96 424,35 -4,60 9,26 
-
389,55 
1062 0 BAO Combination Min -726,04 309,44 -6,91 0,00 433,42 
1062 0,5 BAO Combination Min -726,04 317,34 -6,91 - 4,59 276,72 
1062 1 BAO Combination Min -726,04 325,24 -6,91 - 2,29 116,08 
1062 1,5 BAO Combination Min -726,04 333,14 -6,91 0,01 -62,38 
1062 2 BAO Combination Min -726,04 341,04 -6,91 2,31 
-
264,60 
1062 2,5 BAO Combination Min -726,04 348,94 -6,91 4,61 
-
474,42 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 51 
1063 0 BAO Combination Max 296,64 356,26 1,64 2,86 654,76 
1063 0,5 BAO Combination Max 296,64 365,66 1,64 2,24 474,28 
1063 1 BAO Combination Max 296,64 375,06 1,64 1,62 289,10 
1063 1,5 BAO Combination Max 296,64 384,46 1,64 1,01 992,16 
1063 2 BAO Combination Max 296,64 393,86 1,64 0,39 
-
781,76 
1063 2,5 BAO Combination Max 296,64 403,26 1,64 - 0,23 
-
241,94 
1063 0 BAO Combination Min 248,17 291,98 0,00 2,67 537,39 
1063 0,5 BAO Combination Min 248,17 299,88 0,00 1,90 389,42 
1063 1 BAO Combination Min 248,17 307,78 0,00 1,08 237,51 
1063 1,5 BAO Combination Min 248,17 315,68 0,00 0,26 816,41 
1063 2 BAO Combination Min 248,17 323,58 0,00 - 0,56 
-
953,66 
1063 2,5 BAO Combination Min 248,17 331,48 0,00 0,00 
-
294,65 
1064 0 BAO Combination Max -479,33 342,03 0,00 0,00 552,10 
1064 0,5 BAO Combination Max -479,33 355,71 0,00 0,00 377,67 
1064 1 BAO Combination Max -479,33 369,38 0,00 - 5,40 19,64 
1064 1,5 BAO Combination Max -479,33 383,06 0,00 3,72 0,00 
1064 2 BAO Combination Max -479,33 396,73 0,00 0,00 
-
155,68 
1064 2,5 BAO Combination Max -479,33 410,41 0,00 0,00 
-
325,31 
1064 0 BAO Combination Min -581,50 284,48 0,00 0,00 46,20 
1064 0,5 BAO Combination Min -581,50 296,66 0,00 0,00 316,71 
1064 1 BAO Combination Min -581,50 308,83 0,00 - 6,46 165,33 
1064 1,5 BAO Combination Min -581,50 321,01 0,00 3,10 0,00 
1064 2 BAO Combination Min -581,50 333,18 0,00 0,00 
-
186,66 
1064 2,5 BAO Combination Min -581,50 345,36 0,00 0,00 
-
388,45 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 52 
1065 0 BAO Combination Max 157,60 
-
134,98 -0,62 - 0,97 
-
166,83 
1065 0,5 BAO Combination Max 157,60 0,00 -0,62 - 0,07 
-
110,84 
1065 1 BAO Combination Max 157,60 0,00 -0,62 - 0,35 0,00 
1065 1,5 BAO Combination Max 157,60 3,62 -0,62 - 0,04 0,00 
1065 2 BAO Combination Max 157,60 0,00 -0,62 0,33 0,00 
1065 2,5 BAO Combination Max 157,60 130,48 -0,62 0,71 
-
116,89 
1065 3 BAO Combination Max 157,60 193,98 -0,62 0,00 
-
175,90 
1065 0 BAO Combination Min 130,44 
-
187,02 -0,75 - 1,17 
-
210,62 
1065 0,5 BAO Combination Min 130,44 
-
123,52 -0,75 - 0,80 
-
136,18 
1065 1 BAO Combination Min 130,44 0,00 -0,75 - 0,42 0,00 
1065 1,5 BAO Combination Min 130,44 3,02 -0,75 - 0,05 0,00 
1065 2 BAO Combination Min 130,44 0,00 -0,75 0,28 0,00 
1065 2,5 BAO Combination Min 130,44 0,00 -0,75 0,59 
-
143,42 
1065 3 BAO Combination Min 130,44 141,02 -0,75 0,09 
-
221,48 
1066 0 BAO Combination Max 239,24 -13,30 -1,65 - 2,52 
-
158,38 
1066 0,5 BAO Combination Max 239,24 0,00 -1,65 - 1,70 -10,34 
1066 1 BAO Combination Max 239,24 0,00 -1,65 - 0,87 0,00 
1066 1,5 BAO Combination Max 239,24 5,80 -1,65 - 0,05 0,00 
1066 2 BAO Combination Max 239,24 0,00 -1,65 0,93 0,00 
1066 2,5 BAO Combination Max 239,24 132,65 -1,65 1,92 
-
113,45 
1066 3 BAO Combination Max 239,24 196,15 -1,65 2,91 
-
173,46 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 53 
1066 0 BAO Combination Min 19,70 
-
184,85 -1,98 - 3,03 
-
200,57 
1066 0,5 BAO Combination Min 19,70 
-
121,35 -1,98 - 2,04 
-
127,22 
1066 1 BAO Combination Min 19,70 0,00 -1,98 - 1,05 0,00 
1066 1,5 BAO Combination Min 19,70 5,03 -1,98 - 0,08 0,00 
1066 2 BAO Combination Min 19,70 0,00 -1,98 0,78 0,00 
1066 2,5 BAO Combination Min 19,70 0,00 -1,98 1,61 -1,39 
1066 3 BAO Combination Min 19,70 14,30 -1,98 2,43 
-
217,98 
1067 0 BAO Combination Max -343,06 
-
133,01 -1,72 - 2,67 
-
206,74 
1067 0,5 BAO Combination Max -343,06 0,00 -1,72 - 1,80 
-
151,73 
1067 1 BAO Combination Max -343,06 0,00 -1,72 - 0,94 
-
119,73 
1067 1,5 BAO Combination Max -343,06 5,77 -1,72 - 0,08 -11,07 
1067 2 BAO Combination Max -343,06 0,00 -1,72 0,94 
-
124,72 
1067 2,5 BAO Combination Max -343,06 13,26 -1,72 1,98 
-
161,71 
1067 3 BAO Combination Max -343,06 19,61 -1,72 3,01 
-
221,71 
1067 0 BAO Combination Min -414,92 -18,49 -2,07 - 3,21 
-
259,20 
1067 0,5 BAO Combination Min -414,92 -12,14 -2,07 - 2,17 
-
185,83 
1067 1 BAO Combination Min -414,92 0,00 -2,07 0,00 
-
142,9 7 
1067 1,5 BAO Combination Min -414,92 4,99 -2,07 - 0,13 
-
130,60 
1067 2 BAO Combination Min -414,92 0,00 -2,07 0,78 -
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 54 
148,73 
1067 2,5 BAO Combination Min -414,92 0,00 -2,07 1,64 
-
197,37 
1067 3 BAO Combination Min -414,92 142,99 -2,07 2,51 
-
276,50 
1068 0 BAO Combination Max 0,00 
-
132,42 -0,10 - 1,60 
-
292,59 
1068 0,5 BAO Combination Max 0,00 0,00 -0,10 - 1,11 
-
237,88 
1068 1 BAO Combination Max 0,00 0,00 -0,10 - 0,61 
-
206,17 
1068 1,5 BAO Combination Max 0,00 6,35 -0,10 - 0,09 
-
197,46 
1068 2 BAO Combination Max 0,00 0,00 -0,10 0,53 
-
211,75 
1068 2,5 BAO Combination Max 0,00 133,20 -0,10 1,16 
-
249,04 
1068 3 BAO Combination Max 0,00 196,70 -0,10 1,78 
-
309,33 
1068 0 BAO Combination Min 0,00 
-
184,30 -1,26 - 1,99 
-
364,11 
1068 0,5 BAO Combination Min 0,00 
-
120,80 -1,26 - 1,36 
-
291,03 
1068 1 BAO Combination Min 0,00 0,00 -1,26 - 0,73 
-
248,46 
1068 1,5 BAO Combination Min 0,00 0,00 -1,26 - 0,13 
-
236,38 
1068 2 BAO Combination Min 0,00 0,00 -1,26 0,35 
-
254,80 
1068 2,5 BAO Combination Min 0,00 0,00 -1,26 0,84 
-
303,72 
1068 3 BAO Combination Min 0,00 143,58 -1,26 1,33 -
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 55 
383,15 
1069 0 BAO Combination Max 0,00 
-
133,55 0,00 2,36 
-
264,60 
1069 0,5 BAO Combination Max 0,00 0,00 0,00 1,49 
-
209,32 
1069 1 BAO Combination Max 0,00 0,00 0,00 0,62 -17,71 
1069 1,5 BAO Combination Max 0,00 4,98 0,00 - 0,17 -16,78 
1069 2 BAO Combination Max 0,00 0,00 0,00 - 0,63 -18,15 
1069 2,5 BAO Combination Max 0,00 131,94 0,00 - 1,09 
-
218,23 
1069 3 BAO Combination Max 0,00 195,44 0,00 - 1,55 
-
277,96 
1069 0 BAO Combination Min -105,09 
-
185,56 0,09 1,22 
-
329,71 
1069 0,5 BAO Combination Min -105,09 
-
122,06 0,09 0,76 
-
255,95 
1069 1 BAO Combination Min -105,09 0,00 0,09 0,29 
-
212,69 
1069 1,5 BAO Combination Min -105,09 4,45 0,09 - 0,25 
-
199,93 
1069 2 BAO Combination Min -105,09 0,00 0,09 - 1,12 
-
217,67 
1069 2,5 BAO Combination Min -105,09 0,00 0,09 - 1,99 
-
265,92 
1069 3 BAO Combination Min -105,09 142,45 0,09 - 2,86 
-
344,66 
1070 0 BAO Combination Max 403,18 
-
134,20 3,26 4,85 
-
399,74 
1070 0,5 BAO Combination Max 403,18 0,00 3,26 3,22 -34,41 
1070 1 BAO Combination Max 403,18 0,00 3,26 1,59 
-
311,55 
1070 1,5 BAO Combination Max 403,18 4,25 3,26 0,01 -
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 56 
301,95 
1070 2 BAO Combination Max 403,18 0,00 3,26 - 0,68 
-
315,35 
1070 2,5 BAO Combination Max 403,18 131,21 3,26 - 1,42 
-
351,76 
1070 3 BAO Combination Max 403,18 194,71 3,26 - 2,16 
-
411,16 
1070 0 BAO Combination Min 340,69 
-
186,29 1,48 2,28 
-
494,16 
1070 0,5 BAO Combination Min 340,69 
-
122,79 1,48 1,54 
-
420,03 
1070 1 BAO Combination Min 340,69 0,00 1,48 0,80 
-
376,41 
1070 1,5 BAO Combination Min 340,69 3,80 1,48 - 0,04 
-
363,29 
1070 2 BAO Combination Min 340,69 0,00 1,48 0,00 
-
380,66 
1070 2,5 BAO Combination Min 340,69 0,00 1,48 - 3,30 
-
428,54 
1070 3 BAO Combination Min 340,69 141,80 1,48 - 4,93 
-
506,92 
1071 0 BAO Combination Max 0,00 
-
135,73 2,43 3,51 
-
603,59 
1071 0,5 BAO Combination Max 0,00 0,00 2,43 2,29 -54,72 
1071 1 BAO Combination Max 0,00 0,00 2,43 1,08 
-
513,86 
1071 1,5 BAO Combination Max 0,00 2,54 2,43 - 0,09 
-
503,49 
1071 2 BAO Combination Max 0,00 0,00 2,43 0,00 
-
516,13 
1071 2,5 BAO Combination Max 0,00 129,47 2,43 - 1,92 
-
551,76 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 57 
1071 3 BAO Combination Max 0,00 192,97 2,43 - 2,84 
-
610,39 
1071 0 BAO Combination Min 0,00 
-
188,03 0,00 2,67 
-
743,62 
1071 0,5 BAO Combination Min 0,00 
-
124,53 0,00 1,75 
-
668,64 
1071 1 BAO Combination Min 0,00 0,00 0,00 0,83 
-
624,16 
1071 1,5 BAO Combination Min 0,00 2,27 0,00 - 0,14 
-
610,18 
1071 2 BAO Combination Min 0,00 0,00 0,00 - 1,35 
-
626,70 
1071 2,5 BAO Combination Min 0,00 0,00 0,00 - 2,57 
-
673,72 
1071 3 BAO Combination Min 0,00 140,27 0,00 - 3,78 
-
751,24 
1072 0 BAO Combination Max 0,00 -33,43 -6,17 - 9,20 
-
140,43 
1072 0,5 BAO Combination Max 0,00 -22,08 -6,17 - 6,12 
-
126,56 
1072 1 BAO Combination Max 0,00 -10,73 -6,17 - 3,03 -11,84 
1072 1,5 BAO Combination Max 0,00 7,65 -6,17 0,06 -11,58 
1072 2 BAO Combination Max 0,00 13,79 -6,17 3,76 
-
118,98 
1072 2,5 BAO Combination Max 0,00 26,89 -6,17 7,46 
-
127,80 
1072 3 BAO Combination Max 0,00 39,99 -6,17 0,00 
-
142,30 
1072 0 BAO Combination Min 0,00 -38,61 -7,40 0,00 
-
167,24 
1072 0,5 BAO Combination Min 0,00 -25,51 -7,40 - 7,34 
-
151,56 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 58 
1072 1 BAO Combination Min 0,00 -12,41 -7,40 - 3,64 
-
142,31 
1072 1,5 BAO Combination Min 0,00 6,21 -7,40 0,05 
-
139,48 
1072 2 BAO Combination Min 0,00 11,97 -7,40 3,13 
-
143,07 
1072 2,5 BAO Combination Min 0,00 23,32 -7,40 6,21 
-
153,09 
1072 3 BAO Combination Min 0,00 34,67 -7,40 9,30 
-
169,54 
1073 0 BAO Combination Max -121,89 
-
353,81 -0,96 - 1,24 
-
515,19 
1073 0,5 BAO Combination Max -121,89 
-
345,91 -0,96 - 0,71 
-
340,25 
1073 1 BAO Combination Max -121,89 
-
338,01 -0,96 - 0,13 
-
169,27 
1073 1,5 BAO Combination Max -121,89 
-
330,11 -0,96 0,54 0,00 
1073 2 BAO Combination Max -121,89 
-
322,21 -0,96 1,22 195,10 
1073 2,5 BAO Combination Max -121,89 
-
314,31 -0,96 1,91 388,96 
1073 0 BAO Combination Min -150,23 
-
430,02 0,00 - 1,52 
-
627,34 
1073 0,5 BAO Combination Min -150,23 
-
420,62 0,00 - 0,83 
-
414,68 
1073 1 BAO Combination Min -150,23 
-
411,22 0,00 - 0,28 
-
206,72 
1073 1,5 BAO Combination Min -150,23 
-
401,82 0,00 0,19 0,00 
1073 2 BAO Combination Min -150,23 
-
392,42 0,00 0,67 160,84 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 59 
1073 2,5 BAO Combination Min -150,23 
-
383,02 0,00 1,15 319,98 
1074 0 BAO Combination Max 486,87 
-
357,85 -0,20 - 0,37 
-
525,87 
1074 0,5 BAO Combination Max 486,87 
-
349,95 -0,20 - 0,27 
-
348,92 
1074 1 BAO Combination Max 486,87 
-
342,05 -0,20 - 0,02 
-
175,92 
1074 1,5 BAO Combination Max 486,87 
-
334,15 -0,20 - 0,05 0,00 
1074 2 BAO Combination Max 486,87 
-
326,25 -0,20 0,11 192,24 
1074 2,5 BAO Combination Max 486,87 
-
318,35 -0,20 0,03 388,46 
1074 0 BAO Combination Min 401,38 
-
434,75 -0,48 - 1,15 
-
639,65 
1074 0,5 BAO Combination Min 401,38 
-
425,35 -0,48 - 0,91 
-
424,63 
1074 1 BAO Combination Min 401,38 
-
415,95 -0,48 - 0,67 
-
214,31 
1074 1,5 BAO Combination Min 401,38 
-
406,55 -0,48 - 0,43 
-
136,30 
1074 2 BAO Combination Min 401,38 
-
397,15 -0,48 - 0,19 158,23 
1074 2,5 BAO Combination Min 401,38 
-
387,75 -0,48 0,05 319,38 
1075 0 BAO Combination Max -611,61 
-
357,76 -0,76 - 1,31 
-
503,06 
1075 0,5 BAO Combination Max -611,61 
-
349,86 -0,76 - 0,93 
-
326,16 
1075 1 BAO Combination Max -611,61 
-
341,96 -0,76 - 0,55 
-
153,20 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 60 
1075 1,5 BAO Combination Max -611,61 
-
334,06 -0,76 - 0,17 192,82 
1075 2 BAO Combination Max -611,61 
-
326,16 -0,76 0,20 22,03 
1075 2,5 BAO Combination Max -611,61 
-
318,26 -0,76 0,06 416,68 
1075 0 BAO Combination Min -740,64 
-
434,99 -0,99 - 2,34 -6,12 
1075 0,5 BAO Combination Min -740,64 
-
425,59 -0,99 0,00 
-
396,91 
1075 1 BAO Combination Min -740,64 
-
416,19 -0,99 - 1,35 
-
186,47 
1075 1,5 BAO Combination Min -740,64 
-
406,79 -0,99 - 0,85 120,10 
1075 2 BAO Combination Min -740,64 
-
397,39 -0,99 - 0,36 180,87 
1075 2,5 BAO Combination Min -740,64 
-
387,99 -0,99 0,14 341,97 
1076 0 BAO Combination Max 0,00 
-
353,11 -0,74 - 1,10 
-
448,12 
1076 0,5 BAO Combination Max 0,00 
-
345,21 -0,74 - 0,73 
-
273,54 
1076 1 BAO Combination Max 0,00 
-
337,31 -0,74 - 0,36 
-
102,91 
1076 1,5 BAO Combination Max 0,00 
-
329,41 -0,74 0,05 774,83 
1076 2 BAO Combination Max 0,00 
-
321,51 -0,74 0,49 275,72 
1076 2,5 BAO Combination Max 0,00 
-
313,61 -0,74 0,93 469,26 
1076 0 BAO Combination Min 0,00 
-
429,38 -0,88 - 1,47 
-
545,43 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 61 
1076 0,5 BAO Combination Min 0,00 
-
419,98 -0,88 - 1,08 
-
333,09 
1076 1 BAO Combination Min 0,00 
-
410,58 -0,88 - 0,69 
-
125,46 
1076 1,5 BAO Combination Min 0,00 
-
401,18 -0,88 - 0,31 637,73 
1076 2 BAO Combination Min 0,00 
-
391,78 -0,88 0,08 226,50 
1076 2,5 BAO Combination Min 0,00 
-
382,38 -0,88 0,47 385,28 
1077 0 BAO Combination Max 168,97 
-
357,23 -3,42 - 4,07 
-
475,08 
1077 0,5 BAO Combination Max 168,97 
-
349,33 -3,42 - 2,36 
-
298,44 
1077 1 BAO Combination Max 168,97 
-
341,43 -3,42 - 0,65 
-
125,75 
1077 1,5 BAO Combination Max 168,97 
-
333,53 -3,42 1,30 523,49 
1077 2 BAO Combination Max 168,97 
-
325,63 -3,42 3,29 253,05 
1077 2,5 BAO Combination Max 168,97 
-
317,73 -3,42 5,27 449,04 
1077 0 BAO Combination Min 137,33 
-
434,30 -3,97 - 4,91 
-
577,94 
1077 0,5 BAO Combination Min 137,33 
-
424,90 -3,97 - 3,11 
-
363,15 
1077 1 BAO Combination Min 137,33 
-
415,50 -3,97 - 1,31 
-
153,05 
1077 1,5 BAO Combination Min 137,33 
-
406,10 -3,97 0,50 423,18 
1077 2 BAO Combination Min 137,33 
-
396,70 -3,97 2,30 207,78 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 62 
1077 2,5 BAO Combination Min 137,33 
-
387,30 -3,97 4,10 368,62 
1078 0 BAO Combination Max -586,55 
-
348,18 -2,05 - 5,95 
-
385,66 
1078 0,5 BAO Combination Max -586,55 
-
340,28 -2,05 - 4,08 
-
213,54 
1078 1 BAO Combination Max -586,55 
-
332,38 -2,05 - 2,22 
-
453,75 
1078 1,5 BAO Combination Max -586,55 
-
324,48 -2,05 - 0,35 144,52 
1078 2 BAO Combination Max -586,55 
-
316,58 -2,05 1,90 339,81 
1078 2,5 BAO Combination Max -586,55 
-
308,68 -2,05 4,18 530,40 
1078 0 BAO Combination Min -723,45 
-
423,48 -4,56 - 7,23 
-
469,56 
1078 0,5 BAO Combination Min -723,45 
-
414,08 -4,56 - 5,40 
-
260,16 
1078 1 BAO Combination Min -723,45 
-
404,68 -4,56 - 4,37 
-
586,32 
1078 1,5 BAO Combination Min -723,45 
-
395,28 -4,56 - 3,35 118,84 
1078 2 BAO Combination Min -723,45 
-
385,88 -4,56 - 2,32 279,11 
1078 2,5 BAO Combination Min -723,45 
-
376,48 -4,56 - 1,29 435,43 
1079 0 BAO Combination Max 30,18 
-
331,54 -2,38 - 2,41 
-
239,72 
1079 0,5 BAO Combination Max 30,18 
-
323,64 -2,38 - 1,22 
-
759,26 
1079 1 BAO Combination Max 30,18 
-
315,74 -2,38 - 0,03 102,23 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 63 
1079 1,5 BAO Combination Max 30,18 
-
307,84 -2,38 1,44 292,19 
1079 2 BAO Combination Max 30,18 
-
299,94 -2,38 0,00 477,46 
1079 2,5 BAO Combination Max 30,18 
-
292,04 -2,38 4,39 658,03 
1079 0 BAO Combination Min 252,26 
-
403,44 -2,95 - 3,01 
-
291,81 
1079 0,5 BAO Combination Min 252,26 
-
394,04 -2,95 - 1,73 
-
924,42 
1079 1 BAO Combin ation Min 252,26 
-
384,64 -2,95 - 0,44 839,19 
1079 1,5 BAO Combination Min 252,26 
-
375,24 -2,95 0,84 239,81 
1079 2 BAO Combination Min 252,26 
-
365,84 -2,95 2,12 391,76 
1079 2,5 BAO Combination Min 252,26 
-
356,44 -2,95 3,41 539,75 
1080 0 BAO Combination Max -47,94 
-
347,35 0,00 0,00 
-
326,73 
1080 0,5 BAO Combination Max -47,94 
-
335,17 0,00 0,00 
-
156,10 
1080 1 BAO Combination Max -47,94 
-
323,00 0,00 - 3,63 0,00 
1080 1,5 BAO Combination Max -47,94 
-
310,82 0,00 4,71 198,44 
1080 2 BAO Combination Max -47,94 
-
298,65 0,00 0,00 380,94 
1080 2,5 BAO Combination Max -47,94 
-
286,47 0,00 0,00 556,59 
1080 0 BAO Combination Min -581,94 
-
412,85 0,00 0,00 
-
390,06 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 64 
1080 0,5 BAO Combination Min -581,94 
-
399,18 0,00 0,00 
-
187,06 
1080 1 BAO Combination Min -581,94 
-
385,50 0,00 - 4,36 0,00 
1080 1,5 BAO Combination Min -581,94 
-
371,83 0,00 3,92 166,90 
1080 2 BAO Combination Min -581,94 
-
358,15 0,00 0,00 319,26 
1080 2,5 BAO Combination Min -581,94 
-
344,48 0,00 0,00 465,54 
1081 0 BAO Combination Max -121,21 0,00 -0,19 - 0,35 391,21 
1081 0,5 BAO Combination Max -121,21 206,83 -0,19 - 0,25 385,47 
1081 1 BAO Combination Max -121,21 390,83 -0,19 - 0,16 370,53 
1081 1,5 BAO Combination Max -121,21 574,83 -0,19 - 0,06 346,39 
1081 2 BAO Combination Max -121,21 758,83 -0,19 0,03 313,0 5 
1081 2,5 BAO Combination Max -121,21 942,83 -0,19 0,15 270,50 
1081 3 BAO Combination Max -121,21 112,68 -0,19 0,27 218,76 
1081 3,5 BAO Combination Max -121,21 131,08 -0,19 0,38 15,78 
1081 4 BAO Combination Max -121,21 149,48 -0,19 0,63 878,12 
1081 4,5 BAO Combination Max -121,21 167,88 -0,19 0,88 11,70 
1081 5 BAO Combination Max -121,21 186,28 -0,19 1,13 
-
658,17 
1081 5,5 BAO Combination Max -121,21 204,68 -0,19 1,38 
-
145,53 
1081 6 BAO Combination Max -121,21 223,08 -0,19 1,63 
-
232,69 
1081 6,5 BAO Combination Max -121,21 241,48 -0,19 1,87 
-
327,30 
1081 0 BAO Combination Min -149,42 0,00 -0,05 0,00 321,53 
1081 0,5 BAO Combination Min -149,42 142,33 -0,05 - 1,11 316,32 
1081 1 BAO Combination Min -149,42 326,33 -0,05 - 0,86 30,37 
1081 1,5 BAO Combination Min -149,42 476,70 -0,05 - 0,61 2,84 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 65 
1081 2 BAO Combination Min -149,42 625,70 -0,05 - 0,36 255,99 
1081 2,5 BAO Combination Min -149,42 774,70 -0,05 - 0,11 220,98 
1081 3 BAO Combination Min -149,42 923,70 -0,05 0,14 178,52 
1081 3,5 BAO Combination Min -149,42 107,27 -0,05 0,03 128,61 
1081 4 BAO Combination Min -149,42 122,17 -0,05 0,42 712,53 
1081 4,5 BAO Combination Min -149,42 137,07 -0,05 0,51 0,00 
1081 5 BAO Combination Min -149,42 151,97 -0,05 0,61 
-
802,03 
1081 5,5 BAO Combination Min -149,42 166,87 -0,05 0,70 
-
177,94 
1081 6 BAO Combination Min -149,42 181,77 -0,05 0,80 
-
284,89 
1081 6,5 BAO Combination Min -149,42 196,67 -0,05 0,90 
-
401,03 
1082 0 BAO Combination Max 487,24 0,00 -0,85 - 2,42 390,72 
1082 0,5 BAO Combination Max 487,24 19,66 -0,85 - 1,99 38,55 
1082 1 BAO Combination Max 487,24 38,06 -0,85 - 1,57 371,05 
1082 1,5 BAO Combination Max 487,24 56,46 -0,85 0,00 347,42 
1082 2 BAO Combination Max 487,24 74,86 -0,85 - 0,72 314,59 
1082 2,5 BAO Combination Max 487,24 93,26 -0,85 - 0,29 272,56 
1082 3 BAO Combination Max 487,24 111,66 -0,85 0,17 2,21 
1082 3,5 BAO Combination Max 487,24 130,06 -0,85 0,76 160,89 
1082 4 BAO Combination Max 487,24 148,46 -0,85 1,45 916,83 
1082 4,5 BAO Combination Max 487,24 166,86 -0,85 2,14 161,72 
1082 5 BAO Combination Max 487,24 185,26 -0,85 2,83 
-
616,02 
1082 5,5 BAO Combination Max 487,24 203,66 -0,85 3,52 
-
140,83 
1082 6 BAO Combination Max 487,24 222,06 -0,85 4,21 -22,75 
1082 6,5 BAO Combination Max 487,24 240,46 -0,85 4,90 
-
321,64 
1082 0 BAO Combination Min 401,70 0,00 -1,38 0,00 320,94 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 66 
1082 0,5 BAO Combination Min 401,70 130,22 -1,38 - 3,39 316,21 
1082 1 BAO Combination Min 401,70 314,22 -1,38 - 2,70 304,03 
1082 1,5 BAO Combination Min 401,70 467,08 -1,38 - 2,01 284,40 
1082 2 BAO Combination Min 401,70 616,08 -1,38 - 1,32 257,32 
1082 2,5 BAO Combination Min 401,70 765,08 -1,38 - 0,63 22,28 
1082 3 BAO Combination Min 401,70 914,08 -1,38 0,07 180,81 
1082 3,5 BAO Combination Min 401,70 106,31 -1,38 0,56 131,39 
1082 4 BAO Combination Min 401,70 121,21 -1,38 0,98 74,51 
1082 4,5 BAO Combination Min 401,70 136,11 -1,38 1,41 101,77 
1082 5 BAO Combination Min 401,70 151,01 -1,38 1,83 
-
756,04 
1082 5,5 BAO Combination Min 401,70 165,91 -1,38 2,26 
-
172,84 
1082 6 BAO Combination Min 401,70 180,81 -1,38 0,00 
-
279,27 
1082 6,5 BAO Combination Min 401,70 195,71 -1,38 3,11 
-
394,90 
1083 0 BAO Combination Max -612,63 0,00 -1,21 - 3,15 41,81 
1083 0,5 BAO Combination Max -612,63 160,50 -1,21 - 2,55 414,67 
1083 1 BAO Combination Max -612,63 344,50 -1,21 - 1,95 402,05 
1083 1,5 BAO Combination Max -612,63 528,50 -1,21 - 1,34 380,22 
1083 2 BAO Combination Max -612,63 71,25 -1,21 - 0,74 349,20 
1083 2,5 BAO Combination Max -612,63 89,65 -1,21 - 0,14 308,97 
1083 3 BAO Combination Max -612,63 108,05 -1,21 0,54 259,55 
1083 3,5 BAO Combination Max -612,63 126,45 -1,21 1,26 200,92 
1083 4 BAO Combination Max -612,63 144,85 -1,21 2,27 133,10 
1083 4,5 BAO Combination Max -612,63 163,25 -1,21 3,27 587,29 
1083 5 BAO Combination Max -612,63 181,65 -1,21 4,28 
-
239,43 
1083 5,5 BAO Combination Max -612,63 200,05 -1,21 5,28 
-
101,61 
1083 6 BAO Combination Max -612,63 218,45 -1,21 6,29 -
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 67 
186,73 
1083 6,5 BAO Combination Max -612,63 236,85 -1,21 7,30 -27,93 
1083 0 BAO Combination Min -741,89 0,00 0,00 - 5,78 343,00 
1083 0,5 BAO Combination Min -741,89 0,00 0,00 - 4,77 339,83 
1083 1 BAO Combination Min -741,89 276,06 0,00 - 3,77 329,21 
1083 1,5 BAO Combination Min -741,89 435,88 0,00 - 2,76 311,14 
1083 2 BAO Combination Min -741,89 584,88 0,00 - 1,75 285,62 
1083 2,5 BAO Combination Min -741,89 733,88 0,00 - 0,75 252,65 
1083 3 BAO Combination Min -741,89 882,88 0,00 0,26 212,23 
1083 3,5 BAO Combination Min -741,89 103,19 0,00 1,07 164,36 
1083 4 BAO Combination Min -741,89 118,09 0,00 1,67 109,05 
1083 4,5 BAO Combination Min -741,89 132,99 0,00 2,27 462,76 
1083 5 BAO Combination Min -741,89 147,89 0,00 0,00 
-
301,55 
1083 5,5 BAO Combination Min -741,89 162,79 0,00 3,48 
-
125,58 
1083 6 BAO Combination Min -741,89 177,69 0,00 4,08 
-
230,21 
1083 6,5 BAO Combination Min -741,89 192,59 0,00 4,69 
-
344,03 
1084 0 BAO Combination Max 0,00 -7,94 -0,71 - 1,89 466,27 
1084 0,5 BAO Combination Max 0,00 160,81 -0,71 - 1,54 462,83 
1084 1 BAO Combination Max 0,00 344,81 -0,71 - 1,18 450,19 
1084 1,5 BAO Combination Max 0,00 528,81 -0,71 - 0,83 428,35 
1084 2 BAO Combination Max 0,00 712,81 -0,71 - 0,48 397,31 
1084 2,5 BAO Combination Max 0,00 896,81 -0,71 - 0,01 357,07 
1084 3 BAO Combination Max 0,00 108,08 -0,71 0,23 30,76 
1084 3,5 BAO Combination Max 0,00 126,48 -0,71 0,68 248,99 
1084 4 BAO Combination Max 0,00 144,88 -0,71 1,20 181,15 
1084 4,5 BAO Combination Max 0,00 163,28 -0,71 1,73 104,71 
1084 5 BAO Combination Max 0,00 181,68 -0,71 2,26 219,61 
1084 5,5 BAO Combination Max 0,00 200,08 -0,71 2,78 -
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 68 
638,31 
1084 6 BAO Combination Max 0,00 218,48 -0,71 3,31 -14,91 
1084 6,5 BAO Combination Max 0,00 236,88 -0,71 0,00 
-
241,84 
1084 0 BAO Combination Min 0,00 0,00 -1,05 - 3,00 382,53 
1084 0,5 BAO Combination Min 0,00 0,00 -1,05 - 2,48 379,20 
1084 1 BAO Combination Min 0,00 274,92 -1,05 - 1,95 36,84 
1084 1,5 BAO Combination Min 0,00 439,06 -1,05 - 1,43 350,19 
1084 2 BAO Combination Min 0,00 58,81 -1,05 - 0,90 324,52 
1084 2,5 BAO Combination Min 0,00 73,71 -1,05 - 0,37 291,39 
1084 3 BAO Combination Min 0,00 88,61 -1,05 0,15 250,81 
1084 3,5 BAO Combination Min 0,00 103,51 -1,05 0,58 202,78 
1084 4 BAO Combination Min 0,00 118,41 -1,05 0,09 147,30 
1084 4,5 BAO Combination Min 0,00 133,31 -1,05 1,29 843,75 
1084 5 BAO Combination Min 0,00 148,21 -1,05 0,00 139,97 
1084 5,5 BAO Combination Min 0,00 163,11 -1,05 2,00 
-
775,70 
1084 6 BAO Combination Min 0,00 178,01 -1,05 0,00 
-
182,21 
1084 6,5 BAO Combination Min 0,00 192,91 -1,05 2,70 
-
296,05 
1085 0 BAO Combination Max 167,67 0,00 0,63 2,69 446,27 
1085 0,5 BAO Combination Max 167,67 147,22 0,63 2,38 443,51 
1085 1 BAO Combination Max 167,67 331,22 0,63 2,06 431,54 
1085 1,5 BAO Combination Max 167,67 515,22 0,63 1,75 410,38 
1085 2 BAO Combination Max 167,67 699,22 0,63 1,43 380,02 
1085 2,5 BAO Combination Max 167,67 883,22 0,63 1,12 340,46 
1085 3 BAO Combination Max 167,67 106,72 0,63 0,80 291,70 
1085 3,5 BAO Combination Max 167,67 125,12 0,63 0,53 23,37 
1085 4 BAO Combination Max 167,67 143,52 0,63 0,44 16,66 
1085 4,5 BAO Combination Max 167,67 161,92 0,63 0,36 917,86 
1085 5 BAO Combination Max 167,67 180,32 0,63 0,03 0,00 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 69 
1085 5,5 BAO Combination Max 167,67 198,72 0,63 0,20 
-
736,86 
1085 6 BAO Combination Max 167,67 217,12 0,63 0,11 
-
158,36 
1085 6,5 BAO Combination Max 167,67 235,52 0,63 0,03 
-
250,48 
1085 0 BAO Combination Min 136,27 
-
107,41 0,17 1,10 366,03 
1085 0,5 BAO Combination Min 136,27 0,00 0,17 0,00 363,30 
1085 1 BAO Combination Min 136,27 260,59 0,17 0,94 353,13 
1085 1,5 BAO Combination Min 136,27 426,98 0,17 0,86 335,51 
1085 2 BAO Combination Min 136,27 575,98 0,17 0,77 310,43 
1085 2,5 BAO Combination Min 136,27 724,98 0,17 0,69 277,91 
1085 3 BAO Combination Min 136,27 873,98 0,17 0,61 237,93 
1085 3,5 BAO Combination Min 136,27 102,30 0,17 0,46 190,51 
1085 4 BAO Combination Min 136,27 117,20 0,17 0,17 135,64 
1085 4,5 BAO Combination Min 136,27 132,10 0,17 - 0,15 733,12 
1085 5 BAO Combination Min 136,27 147,00 0,17 - 0,46 0,00 
1085 5,5 BAO Combination Min 136,27 161,90 0,17 - 0,78 
-
901,03 
1085 6 BAO Combination Min 136,27 176,80 0,17 - 1,09 
-
194,06 
1085 6,5 BAO Combination Min 136,27 191,70 0,17 - 1,41 
-
307,22 
1086 0 BAO Combination Max -585,23 0,00 -0,86 - 1,64 524,36 
1086 0,5 BAO Combination Max -585,23 154,69 -0,86 - 1,21 521,23 
1086 1 BAO Combination Max -585,23 338,69 -0,86 - 0,78 508,89 
1086 1,5 BAO Combination Max -585,23 522,69 -0,86 - 0,03 487,36 
1086 2 BAO Combination Max -585,23 706,69 -0,86 0,19 456,63 
1086 2,5 BAO Combination Max -585,23 890,69 -0,86 0,67 41,67 
1086 3 BAO Combination Max -585,23 107,47 -0,86 1,15 367,56 
1086 3,5 BAO Combination Max -585,23 125,87 -0,86 1,88 309,22 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 70 
1086 4 BAO Combination Max -585,23 144,27 -0,86 3,41 241,69 
1086 4,5 BAO Combination Max -585,23 162,67 -0,86 4,94 164,95 
1086 5 BAO Combination Max -585,23 181,07 -0,86 6,47 80,76 
1086 5,5 BAO Combination Max -585,23 199,47 -0,86 8,00 
-
107,9 0 
1086 6 BAO Combination Max -585,23 217,87 -0,86 9,53 
-
989,00 
1086 6,5 BAO Combination Max -585,23 236,27 -0,86 0,00 
-
191,42 
1086 0 BAO Combination Min -722,00 
-
100,97 -3,06 - 8,82 430,17 
1086 0,5 BAO Combination Min -722,00 0,00 -3,06 - 7,29 427,06 
1086 1 BAO Combination Min -722,00 267,03 -3,06 - 5,77 416,49 
1086 1,5 BAO Combination Min -722,00 434,79 -3,06 - 4,24 398,48 
1086 2 BAO Combination Min -722,00 583,79 -3,06 - 2,71 373,02 
1086 2,5 BAO Combination Min -722,00 732,79 -3,06 - 1,18 340,10 
1086 3 BAO Combination Min -722,00 881,79 -3,06 0,35 299,74 
1086 3,5 BAO Combination Min -722,00 103,08 -3,06 1,37 251,92 
1086 4 BAO Combination Min -722,00 117,98 -3,06 1,80 196,66 
1086 4,5 BAO Combination Min -722,00 132,88 -3,06 2,22 13,39 
1086 5 BAO Combination Min -722,00 147,78 -3,06 2,65 637,79 
1086 5,5 BAO Combination Min -722,00 162,68 -3,06 3,08 
-
161,18 
1086 6 BAO Combination Min -722,00 177,58 -3,06 3,51 
-
120,45 
1086 6,5 BAO Combination Min -722,00 192,48 -3,06 3,94 -23,40 
1087 0 BAO Combination Max 299,91 0,00 1,35 4,74 646,99 
1087 0,5 BAO Combination Max 299,91 189,76 1,35 4,06 64,21 
1087 1 BAO Combination Max 299,91 373,76 1,35 3,39 628,02 
1087 1,5 BAO Combination Max 299,91 557,76 1,35 0,00 604,73 
1087 2 BAO Combination Max 299,91 741,76 1,35 2,03 572,24 
1087 2,5 BAO Combination Max 299,91 925,76 1,35 1,36 530,55 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 71 
1087 3 BAO Combination Max 299,91 110,98 1,35 0,68 479,67 
1087 3,5 BAO Combination Max 299,91 129,38 1,35 0,07 419,58 
1087 4 BAO Combination Max 299,91 147,78 1,35 - 0,41 350,29 
1087 4,5 BAO Combination Max 299,91 166,18 1,35 - 0,88 271,80 
1087 5 BAO Combination Max 299,91 184,58 1,35 - 1,35 184,11 
1087 5,5 BAO Combination Max 299,91 202,98 1,35 - 1,83 873,24 
1087 6 BAO Combination Max 299,91 221,38 1,35 - 2,30 
-
151,17 
1087 6,5 BAO Combination Max 299,91 239,78 1,35 - 2,77 
-
111,55 
1087 0 BAO Combination Min 250,72 0,00 0,00 3,38 530,44 
1087 0,5 BAO Combination Min 250,72 116,83 0,00 2,91 525,75 
1087 1 BAO Combination Min 250,72 300,83 0,00 2,43 513,62 
1087 1,5 BAO Combination Min 250,72 46,62 0,00 1,96 494,04 
1087 2 BAO Combination Min 250,72 61,52 0,00 1,49 46,70 
1087 2,5 BAO Combination Min 250,72 76,42 0,00 1,01 432,52 
1087 3 BAO Combination Min 250,72 91,32 0,00 0,54 390,59 
1087 3,5 BAO Combination Min 250,72 106,22 0,00 - 0,02 341,20 
1087 4 BAO Combination Min 250,72 121,12 0,00 0,00 284,37 
1087 4,5 BAO Combination Min 250,72 136,02 0,00 - 1,35 22,01 
1087 5 BAO Combination Min 250,72 150,92 0,00 - 2,02 148,35 
1087 5,5 BAO Combination Min 250,72 165,82 0,00 - 2,70 691,69 
1087 6 BAO Combination Min 250,72 180,72 0,00 - 3,37 
-
188,61 
1087 6,5 BAO Combination Min 250,72 195,62 0,00 0,00 -13,41 
1088 0 BAO Combination Max -481,95 
-
157,39 -2,53 - 7,13 511,17 
1088 0,5 BAO Combination Max -481,95 0,00 -2,53 - 5,87 516,79 
1088 1 BAO Combination Max -481,95 179,36 -2,53 0,00 512,68 
1088 1,5 BAO Combination Max -481,95 373,81 -2,53 - 3,34 498,85 
1088 2 BAO Combination Max -481,95 568,26 -2,53 - 2,08 475,30 
1088 2,5 BAO Combination Max -481,95 762,71 -2,53 - 0,82 4,42 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 72 
1088 3 BAO Combination Max -481,95 957,16 -2,53 0,54 39,90 
1088 3,5 BAO Combination Max -481,95 115,16 -2,53 2,05 346,31 
1088 4 BAO Combination Max -481,95 134,61 -2,53 3,56 283,87 
1088 4,5 BAO Combination Max -481,95 154,05 -2,53 5,07 211,70 
1088 5 BAO Combination Max -481,95 173,50 -2,53 6,58 129,82 
1088 5,5 BAO Combination Max -481,95 192,94 -2,53 8,09 399,30 
1088 6 BAO Combination Max -481,95 212,39 -2,53 0,00 
-
526,38 
1088 6,5 BAO Combination Max -481,95 231,83 -2,53 0,00 
-
144,43 
1088 0 BAO Combination Min -585,12 
-
268,00 0,00 - 8,52 426,95 
1088 0,5 BAO Combination Min -585,12 0,00 0,00 - 7,01 430,83 
1088 1 BAO Combination Min -585,12 120,90 0,00 - 5,50 4,27 
1088 1,5 BAO Combination Min -585,12 315,35 0,00 - 3,99 414,68 
1088 2 BAO Combination Min -585,12 480,41 0,00 - 2,48 394,65 
1088 2,5 BAO Combination Min -585,12 639,86 0,00 - 0,97 36,66 
1088 3 BAO Combination Min -585,12 799,31 0,00 0,45 330,66 
1088 3,5 BAO Combination Min -585,12 958,76 0,00 0,00 286,71 
1088 4 BAO Combination Min -585,12 111,82 0,00 2,97 23,48 
1088 4,5 BAO Combination Min -585,12 127,77 0,00 4,23 174,89 
1088 5 BAO Combination Min -585,12 143,71 0,00 5,50 107,02 
1088 5,5 BAO Combination Min -585,12 159,66 0,00 6,76 311,76 
1088 6 BAO Combination Min -585,12 175,60 0,00 8,02 
-
631,25 
1088 6,5 BAO Combination Min -585,12 191,55 0,00 9,29 
-
174,18 
1089 0 BAO Combination Max 0,00 0,00 0,05 0,10 0,00 
1089 0,5 BAO Combination Max 0,00 0,00 0,05 0,07 0,00 
1089 1 BAO Combination Max 0,00 0,00 0,05 0,00 0,00 
1089 1,5 BAO Combination Max 0,00 132,46 0,05 0,02 6,78 
1089 2 BAO Combination Max 0,00 193,46 0,05 0,21 0,00 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 73 
1089 2,5 BAO Combination Max 0,00 254,46 0,05 0,39 
-
155,30 
1089 3 BAO Combination Max 0,00 315,46 0,05 0,58 
-
268,78 
1089 0 BAO Combination Min 0,00 0,00 -0,37 - 0,54 0,00 
1089 0,5 BAO Combination Min 0,00 0,00 -0,37 - 0,36 0,00 
1089 1 BAO Combination Min 0,00 0,00 -0,37 - 0,17 0,00 
1089 1,5 BAO Combination Min 0,00 111,96 -0,37 0,02 -3,96 
1089 2 BAO Combination Min 0,00 157,96 -0,37 - 0,01 0,00 
1089 2,5 BAO Combination Min 0,00 203,96 -0,37 - 0,03 
-
186,68 
1089 3 BAO Combination Min 0,00 249,96 -0,37 - 0,06 
-
329,16 
1090 0 BAO Combination Max 189,58 306,94 0,84 1,33 576,87 
1090 0,5 BAO Combination Max 189,58 352,94 0,84 0,91 419,92 
1090 1 BAO Combination Max 189,58 405,39 0,84 0,05 232,47 
1090 1,5 BAO Combination Max 189,58 466,39 0,84 0,07 0,00 
1090 2 BAO Combination Max 189,58 527,39 0,84 0,28 
-
197,32 
1090 2,5 BAO Combination Max 189,58 588,39 0,84 0,50 
-
426,79 
1090 3 BAO Combination Max 189,58 649,39 0,84 0,73 -67,93 
1090 0 BAO Combination Min 157,71 251,94 -0,45 - 0,63 490,56 
1090 0,5 BAO Combination Min 157,71 297,94 -0,45 - 0,40 353,09 
1090 1 BAO Combination Min 157,71 343,94 -0,45 - 0,18 192,62 
1090 1,5 BAO Combination Min 157,71 389,94 -0,45 0,05 3,80 
1090 2 BAO Combination Min 157,71 435,94 -0,45 - 0,35 
-
233,92 
1090 2,5 BAO Combination Min 157,71 481,94 -0,45 - 0,77 
-
512,87 
1090 3 BAO Combination Min 157,71 527,94 -0,45 0,00 -82,23 
1091 0 BAO Combination Max -226,93 397,49 1,92 3,03 762,71 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 74 
1091 0,5 BAO Combination Max -226,93 443,49 1,92 2,07 559,07 
1091 1 BAO Combination Max -226,93 498,77 1,92 0,00 324,93 
1091 1,5 BAO Combination Max -226,93 559,77 1,92 0,15 0,00 
1091 2 BAO Combination Max -226,93 620,77 1,92 1,12 
-
198,49 
1091 2,5 BAO Combination Max -226,93 681,77 1,92 2,17 
-
467,57 
1091 3 BAO Combination Max -226,93 742,77 1,92 3,22 -75,97 
1091 0 BAO Combination Min -2,74 331,17 -2,10 - 3,08 647,85 
1091 0,5 BAO Combination Min -2,74 377,17 -2,10 - 2,03 470,77 
1091 1 BAO Combination Min -2,74 423,17 -2,10 - 0,98 270,68 
1091 1,5 BAO Combination Min -2,74 469,17 -2,10 0,07 0,00 
1091 2 BAO Combination Min -2,74 515,17 -2,10 - 0,80 
-
234,84 
1091 2,5 BAO Combination Min -2,74 561,17 -2,10 - 1,76 
-
560,47 
1091 3 BAO Combination Min -2,74 607,17 -2,10 - 2,72 
-
916,61 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 75 
CHÖÔNG II : 
XAÙC ÑÒNH NOÄI LÖÏC MOÙNG BAÊNG M1 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 76 
III. SÔ ÑOÀ TRUYEÀN TAÛI VAØO MOÙNG . 
IV. SÔ ÑOÀ MOÙNG : 
V. BIEÅU ÑOÀ MOÂMENT ( TA LAÁY GIAÙ TRÒ NGÖÔÏC DAÁU VÔÙI GIAÙ TRÒ 
TREÂN BIEÅU ÑOÀ SAP) 
VI. BIEÅU ÑOÀ LÖÏC CAÉT ( TA LAÁY GIAÙ TRÒ NGÖÔÏC DAÁU VÔÙI GIAÙ TRÒ 
TREÂN BIEÅU ÑOÀ SAP) 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 77 
VII. NOÄI LÖÏC TÍNH TOAÙN. 
2. Noäi löïc moùng: 
TABLE: Element Forces - Frames 
Frame Station OutputCase CaseType V2 M3 
Text m Text Text Ton Ton-m 
1 0 DEAD LinStatic -59,0616 
1 0,5 DEAD LinStatic -87,9114332 85,32 
1 1 DEAD LinStatic 202,664067 94,80 
1 1,5 DEAD LinStatic 493,239567 104,28 
1 2 DEAD LinStatic 78,3815067 
-
130,69 
1 2,5 DEAD LinStatic 107,439057 
-
130,69 
1 3 DEAD LinStatic 134,11711 
-
222,31 
2 0 DEAD LinStatic -177,974059 
-
222,31 
2 0,5 DEAD LinStatic -148,916509 -99,53 
2 1 DEAD LinStatic -119,858959 141,92 
2 1,5 DEAD LinStatic -90,8014085 805,42 
2 2 DEAD LinStatic -617,438585 137,84 
2 2,5 DEAD LinStatic -326,863085 173,30 
2 3 DEAD LinStatic -36,2875851 186,94 
2 3,5 DEAD LinStatic 254,287915 178,76 
2 4 DEAD LinStatic 544,863415 148,74 
2 4,5 DEAD LinStatic 83,5438915 96,90 
2 5 DEAD LinStatic 112,601441 232,26 
2 5,5 DEAD LinStatic 141,658991 347,92 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 78 
2 6 DEAD LinStatic 171,798738 
-
186,00 
3 0 DEAD LinStatic -57,96 173,91 
3 0,5 DEAD LinStatic -3,8682E-11 163,68 
3 1 DEAD LinStatic -1,9341E-11 156,24 
3 1,5 DEAD LinStatic -1,1937E-13 
-
150,97 
3 2 DEAD LinStatic 1,9341E-11 173,91 
3 2,5 DEAD LinStatic 3,8682E-11 176,70 
3 3 DEAD LinStatic 57,96 
-
186,00 
4 0 DEAD LinStatic -171,798738 165,54 
4 0,5 DEAD LinStatic -142,556988 
-
709,00 
4 1 DEAD LinStatic -113,315238 22,79 
4 1,5 DEAD LinStatic -84,0734883 95,06 
4 2 DEAD LinStatic -548,317383 145,92 
4 2,5 DEAD LinStatic -255,899883 175,36 
4 3 DEAD LinStatic 365,176174 183,39 
4 3,5 DEAD LinStatic 328,935117 170,01 
4 4 DEAD LinStatic 621,352617 135,22 
4 4,5 DEAD LinStatic 91,3770117 385,95 
4 5 DEAD LinStatic 120,618762 
4 5,5 DEAD LinStatic 149,860512 
4 6 DEAD LinStatic 177,692008 
-
222,31 
5 0 DEAD LinStatic -134,11711 
-
222,31 
5 0,5 DEAD LinStatic -105,56611 
-
130,69 
5 1 DEAD LinStatic -77,0151096 
-
130,69 
5 1,5 DEAD LinStatic -484,641096 104,28 
5 2 DEAD LinStatic -199,131096 94,80 
ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 79 
5 2,5 DEAD LinStatic 86,3789042 85,32 
5 3 DEAD LinStatic 59,0616 0,00 
STT TEÂN CAÁU KIEÄN
DAØI
 (m)
ROÄNG 
(m)
CAO 
(m)
SOÁ
 LÖÔÏNG
SOÁ 
CAÁU 
KIEÄN
KHOÁI
 LÖÔÏNG
 (m3)
GHI 
CHUÙ
1 MOÙNG COÏC M1 COÏC 24 0.3 0.3 12 2 51.84
ÑAØI 4.5 2.4 1.5 1 2 32.4
2 MOÙNG COÏC M1 COÏC 24 0.3 0.3 21 1 45.36
ÑAØI 6 2.4 1.5 1 1 21.6
COÄNG 151.2
STT TEÂN CAÁU KIEÄN
DAØI
 (m)
ROÄNG 
(m)
CAO 
(m)
SOÁ
 LÖÔÏNG
SOÁ 
CAÁU
 KIEÄN
KHOÁI 
LÖÔÏNG
 (m3)
GHI
 CHUÙ
1 MOÙNG BAÊNG M1 29 0.7 0.6 1 1 12.18
29 3 0.45 1 1 39.15
COÄNG 51.33
- TÍNH BEÂ TOÂNG
MOÙNG COÏC
MOÙNG BAÊNG
Thanh V-trí Ckieän
1 23900 20 23.900 4 12 2 96 2.466 5,658.0 
2
600
300
100
600
300 14 1.900 12 12 2 288 1.210 662.1 
3 220 8 0.220 8 1 24 192 0.395 16.7 
4 750 32 1.000 1 12 2 24 6.310 151.4 
6 230 6 0.230 60 12 2 1,440 0.222 73.5 
5 230 230 80 8 1.080 255 12 2 6,120 0.395 2,610.8 
T.Noái 100 260 0.000260 20 24 7,800 - 973.4 
260
V goùc 50 0.000200 20 24 7,800 748.8 
200
ÑA ØI 1 1400 2300 1400 20 5.100 22 1 2 44 2.466 553.4 
2 1400 4400 1400 20 7.200 12 1 2 24 2.466 426.1 
3' 4400 12 13.40 7 1 2 14 0.888 166.6 
2300
4 4400 12 4.400 12 1 2 23 0.888 89.9 
4a 2300 12 2.300 22 1 2 44 0.888 89.9 
GHI
 CHUÙ
CHIEÀU 
 D AØI 
(m)
CT KHOÁI LÖÔÏNG SOÁ 
LÖÔÏNG 
(thanh)
TROÏNG 
LÖÔÏNG 
(kg/m)
KHOÁI 
LÖÔÏNG (kg)
SOÁ
HIEÄU
COÏC
M
O
ÙN
G
 C
O
ÏC
 M
1 
(0
2C
K
)
ÑÖÔØNG 
KÍNH 
(mm)
QUI CAÙCH (mm)CAÁU KIEÄN
Thanh V-trí Ckieän
GHI
 CHUÙ
CHIEÀU 
 D AØI 
(m)
CT KHOÁI LÖÔÏNG SOÁ 
LÖÔÏNG 
(thanh)
TROÏNG 
LÖÔÏNG 
(kg/m)
KHOÁI 
LÖÔÏNG (kg)
SOÁ
HIEÄU
ÑÖÔØNG 
KÍNH 
(mm)
QUI CAÙCH (mm)CAÁU KIEÄN
1 23900 20 23.900 4 21 1 84 2.466 4,950.7 
2
600
300
100
600
300 14 1.900 12 21 1 252 1.210 579.3 
3 220 8 0.220 8 1 21 168 0.395 14.6 
4 750 32 1.000 1 21 1 21 6.310 132.5 
6 230 6 0.230 60 21 1 1,260 0.222 64.3 
5 230 230 80 8 1.080 255 21 1 5,355 0.395 2,284.4 
T.Noái 100 260 0.000260 20 21 7,800 - 851.8 
260
V goùc 50 0.000200 20 21 7,800 655.2 
200
5 1400 2300 1400 16 5.100 36 1 1 36 1.578 287.8 
6 1400 5900 1400 16 8.700 14 1 1 14 1.578 191.4 
7 5900 12 5.900 12 1 1 12 0.888 60.3 
8 4400 12 20.60 7 1 1 7 0.888 128.0 
5900
9 2300 12 2.300 30 1 1 30 0.888 60.3 
22,481.2 kg
M
O
ÙN
G
 C
O
ÏC
 M
2 
 (
01
C
K
) COÏC
ÑA ØI
COÄNG 
Thanh V-trí Ckieän
GHI
 CHUÙ
CHIEÀU 
 D AØI 
(m)
CT KHOÁI LÖÔÏNG SOÁ 
LÖÔÏNG 
(thanh)
TROÏNG 
LÖÔÏNG 
(kg/m)
KHOÁI 
LÖÔÏNG (kg)
SOÁ
HIEÄU
ÑÖÔØNG 
KÍNH 
(mm)
QUI CAÙCH (mm)CAÁU KIEÄN
1 500 28900 500 28 29.900 6 1 1 6 4.834 867.2 
2 5200 28 5.200 5 2 1 10 4.834 251.4 
3 28900 32 28.900 6 1 1 6 6.310 1,094.2 
4 6750 28 6.750 6 2 1 12 4.834 391.6 
5 8000 28 8.000 4 1 1 4 4.834 154.7 
6 28900 14 28.900 4 1 1 4 1.210 139.9 
7 420 600 100 10 2.240 164 2 1 328 0.617 453.3 
8 2300 14 2.300 145 1 1 145 1.210 402.1 
9 28900 12 28.900 12 1 1 12 0.888 308.0 
4,062.28 kg
M
O
ÙN
G
 B
A
ÊN
G
 M
1 
(0
1 
C
K
)
COÄNG 
CHUÛ ÑAÀU TÖ : COÂNG TY CP ÑÖÙC KHAÛI
DÖÏ AÙN : KHU TAÙI ÑÒNH CÖ PHUÙ MYÕ - QUAÄN 7
ÑVTV : COÂNG TY TNHH TVÑT & XD QUOÁC TEÁ ( ICIC )
ÑVTC : COÂNG TY COÅ PHAÀN ÑAÀU TÖ & PHAÙT TRIEÅN NHAØ THÔØI ÑAÏI
21/03/11
01
Thanh V-trí Ckieän
6 330 4850 330 12 5.510 112 1 1 112 0.888 548.0 
7 330 6150 330 12 6.810 414 1 1 414 0.888 2,503.6 
8 330 6200 330 12 6.860 31 1 1 31 0.888 188.8 
3.1 11700 12 11.700 20 1 1 20 0.888 207.8 
3.2 6680 150 12 6.830 20 1 1 20 0.888 121.3 
3.3 11550 150 12 11.700 19 1 1 19 0.888 197.4 
3.4 6850 12 6.850 19 1 1 19 0.888 115.6 
4 150 5200 150 12 5.500 39 1 1 39 0.888 190.5 
5.1 150 11550 12 11.700 20 1 1 20 0.888 207.8 
5.2 11700 12 11.700 20 6 1 120 0.888 1,246.8 
5.3 150 5700 12 5.850 19 1 1 19 0.888 98.7 
5.4 330 2550 12 2.880 9 1 1 9 0.888 23.0 
5.5 330 8400 12 8.730 10 1 1 10 0.888 77.5 
5.6 330 4780 12 5.110 10 1 1 10 0.888 45.4 
5.7 330 10600 12 10.930 10 1 1 10 0.888 97.1 
9.1 330 11370 12 11.700 5 1 1 5 0.888 51.9 
9.2 11700 12 11.700 5 1 1 5 0.888 51.9 
9.3 330 480 12 0.810 5 1 1 5 0.888 3.6 
9.4 330 6500 12 6.830 5 1 1 5 0.888 30.3 
9.5 11700 12 11.700 5 1 1 5 0.888 51.9 
9.6 330 5320 12 5.650 5 1 1 5 0.888 25.1 
9.7 330 11370 12 11.700 5 1 1 5 0.888 51.9 
9.8 9000 330 12 9.330 5 1 1 5 0.888 41.4 
9.9 330 5320 12 5.650 5 1 1 5 0.888 25.1 
9.10 11700 12 11.700 5 1 1 5 0.888 51.9 
9.11 330 3830 12 4.160 5 1 1 5 0.888 18.5 
14 9300 16 9.300 39 1 1 39 1.578 572.3 
15 500 1300 16 1.800 119 1 1 119 1.578 338.0 
16 400 1400 16 1.800 112 1 1 112 1.578 318.1 
17 400 1700 16 2.100 414 1 1 414 1.578 1,371.9 
LÔÙP TREÂN
LÔÙP DÖÔÙI
3
5
TROÏNG 
LÖÔÏNG 
(kg/m)
KHOÁI 
LÖÔÏNG 
(kg)
GHI
 CHUÙ
CHIEÀU 
DAØI 
(m)
CT KHOÁI LÖÔÏNG SOÁ 
LÖÔÏNG 
(thanh)
CAÁU KIEÄN
BAÛNG THOÁNG KEÂ THEÙP TAÀNG TREÄT
HAÏNG MUÏC : THEÙP SAØN TAÀNG TREÄT- BÖÔÙC 11C ,12C,13C- BLOCK 5.
TRUÏC : X34-X45/Y1-Y3. Laàn :
LÔÙP DÖÔÙI & LÔÙP TREÂN - HAÀM KHU 1 Ngaøy Phaùt Haønh :
SOÁ
HIEÄU
QUI CAÙCH 
(mm)
ÑÖÔØNG 
KÍNH 
(mm)
272
Page 1 of 2
Thanh V-trí Ckieän
TROÏNG 
LÖÔÏNG 
(kg/m)
KHOÁI 
LÖÔÏNG 
(kg)
GHI
 CHUÙ
CHIEÀU 
DAØI 
(m)
CT KHOÁI LÖÔÏNG SOÁ 
LÖÔÏNG 
(thanh)
CAÁU KIEÄN
SOÁ
HIEÄU
QUI CAÙCH 
(mm)
ÑÖÔØNG 
KÍNH 
(mm)
18 500 1600 16 2.100 412 1 1 412 1.578 1,365.3 
20 400 6200 400 16 7.000 31 1 1 31 1.578 342.4 
21.1 330 8300 12 8.630 8 1 1 8 0.888 61.3 
21.2 330 6900 12 7.230 8 1 1 8 0.888 51.4 
21.3 330 5500 12 5.830 7 1 1 7 0.888 36.2 
21.4 330 4450 12 4.780 7 1 1 7 0.888 29.7 
22 500 2150 12 2.650 30 1 1 30 0.888 70.6 
10.1 64 11700 64 8 11.830 6 8 1 48 0.395 224.3 
10.2 64 4600 64 8 4.730 6 2 1 12 0.395 22.4 
10.3 64 4900 64 8 5.030 6 2 1 12 0.395 23.8 
10.4 64 2500 64 8 2.630 12 1 1 12 0.395 12.5 
10.5 64 4650 64 8 4.780 12 1 1 12 0.395 22.7 
11 64 3540 64 8 3.670 36 1 1 36 0.395 52.2 
12 64 2840 64 8 2.970 19 1 1 19 0.395 22.3 
13.1 64 11700 64 8 11.830 5 2 1 10 0.395 46.7 
13.2 64 1750 64 8 1.880 5 2 1 10 0.395 7.4 
S=523m2 1
6
0
200 1
6
0
saøn 250 200 200
11,468.9 
Ñaïi Dieän TVGS (ICIC) Ñaïi Dieän Chuû Ñaàu Tö 8 434.31 kg
10 204.35 kg
12 6522.13 kg
16 4308.10 kg
11468.89 kg
Nhaø Thaàu Chính
Trieån khai chi tieát
Nguyeãn Quang Giaùm Traàn Vaên Ñoâng
21
13
204.4 
T
H
E
ÙP
B
IE
ÄN
P
H
A
ÙP
1 1 360 0.617 
Kieåm tra
T
o
ån
g
 c
o
än
g
Đ
ư
ờ
n
g
 k
ín
h
10
23 10 0.920 360 
Page 2 of 2
ĐỀ TÀI: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HCM GVHD: Ts.TÔ VĂN LẬN 
SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP:09HXD1 TM/MỤC LỤC Trang 115 
MUÏC LUÏC 
NOÄI DUNG Trang 
PHAÀN I : MÔÛ ÑAÀU 6 
 A : NHIEÄM VUÏ THÖÏC HIEÄN ÑOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP 
B : GIÔÙI THIEÄU COÂNG TRÌNH (Phaàn Kieán truùc) 7 
I : TOÅNG QUAN VEÀ COÂNG TRÌNH 7 
II : QUY MOÂ XAÂY DÖÏNG 7 
III : COÂNG NAÊNG SÖÛ DUÏNG CUÛA COÂNG TRÌNH 7 
IV : GIẢI PHÁP KẾT CẤU 8 
PHAÀN II : KEÁT CAÁU 9 
CHÖÔNG 1 : TÍNH TOAÙN SAØN TAÀNG ÑIEÅN HÌNH 10 
CHÖÔNG 2 : TÍNH TOAÙN CAÀU THANG BOÄ 21 
CHÖÔNG 3 : TÍNH TOAÙN HOÀ NÖÔÙC MAÙI 34 
CHÖÔNG 4 : TÍNH TOAÙN KHUNG KHOÂNG GIAN 55 
CHÖÔNG 5 : TÍNH TOAÙN MOÙNG 78 
 A : TÍNH TOAÙN MOÙNG COÏC EÙP BTCT 78 
 B : TÍNH TOAÙN MOÙNG BAÊNG BTCT 101 
CHÖÔNG 6 :SO SAÙNH HAI PHÖÔNG AÙN MOÙNG 109 
PHAÀN III : : TAØI LIEÄU THAM KHAÛO 113 
            Các file đính kèm theo tài liệu này:
 67957_7521.pdf 67957_7521.pdf