Đồ án kỹ sư xây dựng-Trường đại học mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh

- Lớp đất số 2 sét dẻo thấp trạng thái từ dẻo đến cứng có chiều dầy 10.72m , Sàn tầng hầm nằm trong khu vực này , và lớp này đủ sức chịu tải - Lớp đất thứ 3 sét dẻo cao , trạng thái cứng. - Lớp đất thứ 4 sét lẫn sỏi , bụi trạng thái chặt vừa. - Công trình mặt đều giáp với nhà dân. + Móng băng. - Việc thi công khá đơn giản , giá thành thấp hơn móng cọc ép, ít ảnh hưởng đến môi trường xung quanh . + Cọc ép - Việc thi công thường là phức tạp hơn , tốn nhiều máy móc , thời gian cho việc duy dời các bệ ép - Gây chấn động cũng ảnh hưởng đáng kể đến nhà lân cận. - Trước khi ép cọc cần tiến hành biện pháp mở lổ tạo điều kiện thuận lợi cho thi công cọc. -> Chọn phương án móng băng để thi công .

pdf201 trang | Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 2444 | Lượt tải: 4download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Đồ án kỹ sư xây dựng-Trường đại học mỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
bination Max 488,70 389,04 -0,51 - 1,65 385,21 1058 0,5 BAO Combination Max 488,70 398,44 -0,51 - 1,39 188,33 1058 1 BAO Combination Max 488,70 407,84 -0,51 0,00 - 104,99 1058 1,5 BAO Combination Max 488,70 417,24 -0,51 - 0,87 - 180,07 1058 2 BAO Combination Max 488,70 426,64 -0,51 - 0,62 - 353,59 1058 2,5 BAO Combination Max 488,70 436,04 -0,51 - 0,36 - 531,07 1058 0 BAO Combination Min 403,73 319,40 -0,62 - 2,41 316,80 1058 0,5 BAO Combination Min 403,73 327,30 -0,62 - 2,10 155,12 1058 1 BAO Combination Min 403,73 335,20 -0,62 - 1,79 - 179,45 1058 1,5 BAO Combination Min 403,73 343,10 -0,62 - 1,48 - 219,51 1058 2 BAO Combination Min 403,73 351,00 -0,62 - 1,17 - 430,48 1058 2,5 BAO Combination Min 403,73 358,90 -0,62 - 0,86 - 646,15 1059 0 BAO Combination Max -608,17 391,15 0,00 0,01 416,00 1059 0,5 BAO Combination Max -608,17 400,55 0,00 - 0,50 218,08 1059 1 BAO Combination Max -608,17 409,95 0,00 - 0,97 154,52 1059 1,5 BAO Combination Max -608,17 419,35 0,00 - 1,43 - 157,52 1059 2 BAO Combination Max -608,17 428,75 0,00 - 1,90 - ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 49 331,93 1059 2,5 BAO Combination Max -608,17 438,15 0,00 - 2,37 - 510,29 1059 0 BAO Combination Min -73,60 321,17 0,92 - 1,16 342,00 1059 0,5 BAO Combination Min -73,60 329,07 0,92 - 1,62 179,45 1059 1 BAO Combination Min -73,60 336,97 0,92 - 2,08 0,00 1059 1,5 BAO Combination Min -73,60 344,87 0,92 - 2,55 - 191,87 1059 2 BAO Combination Min -73,60 352,77 0,92 - 3,01 - 403,90 1059 2,5 BAO Combination Min -73,60 360,67 0,92 0,00 - 620,63 1060 0 BAO Combination Max 0,00 383,80 0,31 - 0,53 466,03 1060 0,5 BAO Combination Max 0,00 393,20 0,31 - 0,61 271,79 1060 1 BAO Combination Max 0,00 402,60 0,31 - 0,07 728,39 1060 1,5 BAO Combination Max 0,00 412,00 0,31 - 0,76 - 107,14 1060 2 BAO Combination Max 0,00 421,40 0,31 - 0,84 - 278,35 1060 2,5 BAO Combination Max 0,00 430,80 0,31 - 0,92 - 453,52 1060 0 BAO Combination Min 0,00 31,48 0,15 - 1,08 382,81 1060 0,5 BAO Combination Min 0,00 32,27 0,15 - 1,23 223,44 1060 1 BAO Combination Min 0,00 33,06 0,15 - 1,39 601,27 1060 1,5 BAO Combination Min 0,00 33,85 0,15 - 1,55 - 130,81 1060 2 BAO Combination Min 0,00 34,64 0,15 - 1,70 - 339,16 1060 2,5 BAO Combination Min 0,00 35,43 0,15 - 1,86 - 552,20 1061 0 BAO Combination Max 1,68 388,74 4,49 6,44 446,56 1061 0,5 BAO Combination Max 1,68 398,14 4,49 4,38 249,84 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 50 1061 1 BAO Combination Max 1,68 407,54 4,49 0,00 484,17 1061 1,5 BAO Combination Max 1,68 416,94 4,49 0,30 - 129,42 1061 2 BAO Combination Max 1,68 426,34 4,49 0,00 - 302,71 1061 2,5 BAO Combination Max 1,68 435,74 4,49 - 2,97 - 479,95 1061 0 BAO Combination Min 136,36 318,93 3,27 5,20 366,76 1061 0,5 BAO Combination Min 136,36 326,83 3,27 3,56 205,31 1061 1 BAO Combination Min 136,36 334,73 3,27 1,60 386,52 1061 1,5 BAO Combination Min 136,36 342,63 3,27 - 0,65 - 157,70 1061 2 BAO Combination Min 136,36 350,53 3,27 - 2,89 - 368,52 1061 2,5 BAO Combination Min 136,36 358,43 3,27 - 5,14 - 584,04 1062 0 BAO Combination Max -588,96 377,35 -4,60 0,00 527,70 1062 0,5 BAO Combination Max -588,96 386,75 -4,60 - 3,78 336,67 1062 1 BAO Combination Max -588,96 396,15 -4,60 - 0,09 140,95 1062 1,5 BAO Combination Max -588,96 405,55 -4,60 0,00 -48,51 1062 2 BAO Combination Max -588,96 414,95 -4,60 5,80 - 217,06 1062 2,5 BAO Combination Max -588,96 424,35 -4,60 9,26 - 389,55 1062 0 BAO Combination Min -726,04 309,44 -6,91 0,00 433,42 1062 0,5 BAO Combination Min -726,04 317,34 -6,91 - 4,59 276,72 1062 1 BAO Combination Min -726,04 325,24 -6,91 - 2,29 116,08 1062 1,5 BAO Combination Min -726,04 333,14 -6,91 0,01 -62,38 1062 2 BAO Combination Min -726,04 341,04 -6,91 2,31 - 264,60 1062 2,5 BAO Combination Min -726,04 348,94 -6,91 4,61 - 474,42 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 51 1063 0 BAO Combination Max 296,64 356,26 1,64 2,86 654,76 1063 0,5 BAO Combination Max 296,64 365,66 1,64 2,24 474,28 1063 1 BAO Combination Max 296,64 375,06 1,64 1,62 289,10 1063 1,5 BAO Combination Max 296,64 384,46 1,64 1,01 992,16 1063 2 BAO Combination Max 296,64 393,86 1,64 0,39 - 781,76 1063 2,5 BAO Combination Max 296,64 403,26 1,64 - 0,23 - 241,94 1063 0 BAO Combination Min 248,17 291,98 0,00 2,67 537,39 1063 0,5 BAO Combination Min 248,17 299,88 0,00 1,90 389,42 1063 1 BAO Combination Min 248,17 307,78 0,00 1,08 237,51 1063 1,5 BAO Combination Min 248,17 315,68 0,00 0,26 816,41 1063 2 BAO Combination Min 248,17 323,58 0,00 - 0,56 - 953,66 1063 2,5 BAO Combination Min 248,17 331,48 0,00 0,00 - 294,65 1064 0 BAO Combination Max -479,33 342,03 0,00 0,00 552,10 1064 0,5 BAO Combination Max -479,33 355,71 0,00 0,00 377,67 1064 1 BAO Combination Max -479,33 369,38 0,00 - 5,40 19,64 1064 1,5 BAO Combination Max -479,33 383,06 0,00 3,72 0,00 1064 2 BAO Combination Max -479,33 396,73 0,00 0,00 - 155,68 1064 2,5 BAO Combination Max -479,33 410,41 0,00 0,00 - 325,31 1064 0 BAO Combination Min -581,50 284,48 0,00 0,00 46,20 1064 0,5 BAO Combination Min -581,50 296,66 0,00 0,00 316,71 1064 1 BAO Combination Min -581,50 308,83 0,00 - 6,46 165,33 1064 1,5 BAO Combination Min -581,50 321,01 0,00 3,10 0,00 1064 2 BAO Combination Min -581,50 333,18 0,00 0,00 - 186,66 1064 2,5 BAO Combination Min -581,50 345,36 0,00 0,00 - 388,45 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 52 1065 0 BAO Combination Max 157,60 - 134,98 -0,62 - 0,97 - 166,83 1065 0,5 BAO Combination Max 157,60 0,00 -0,62 - 0,07 - 110,84 1065 1 BAO Combination Max 157,60 0,00 -0,62 - 0,35 0,00 1065 1,5 BAO Combination Max 157,60 3,62 -0,62 - 0,04 0,00 1065 2 BAO Combination Max 157,60 0,00 -0,62 0,33 0,00 1065 2,5 BAO Combination Max 157,60 130,48 -0,62 0,71 - 116,89 1065 3 BAO Combination Max 157,60 193,98 -0,62 0,00 - 175,90 1065 0 BAO Combination Min 130,44 - 187,02 -0,75 - 1,17 - 210,62 1065 0,5 BAO Combination Min 130,44 - 123,52 -0,75 - 0,80 - 136,18 1065 1 BAO Combination Min 130,44 0,00 -0,75 - 0,42 0,00 1065 1,5 BAO Combination Min 130,44 3,02 -0,75 - 0,05 0,00 1065 2 BAO Combination Min 130,44 0,00 -0,75 0,28 0,00 1065 2,5 BAO Combination Min 130,44 0,00 -0,75 0,59 - 143,42 1065 3 BAO Combination Min 130,44 141,02 -0,75 0,09 - 221,48 1066 0 BAO Combination Max 239,24 -13,30 -1,65 - 2,52 - 158,38 1066 0,5 BAO Combination Max 239,24 0,00 -1,65 - 1,70 -10,34 1066 1 BAO Combination Max 239,24 0,00 -1,65 - 0,87 0,00 1066 1,5 BAO Combination Max 239,24 5,80 -1,65 - 0,05 0,00 1066 2 BAO Combination Max 239,24 0,00 -1,65 0,93 0,00 1066 2,5 BAO Combination Max 239,24 132,65 -1,65 1,92 - 113,45 1066 3 BAO Combination Max 239,24 196,15 -1,65 2,91 - 173,46 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 53 1066 0 BAO Combination Min 19,70 - 184,85 -1,98 - 3,03 - 200,57 1066 0,5 BAO Combination Min 19,70 - 121,35 -1,98 - 2,04 - 127,22 1066 1 BAO Combination Min 19,70 0,00 -1,98 - 1,05 0,00 1066 1,5 BAO Combination Min 19,70 5,03 -1,98 - 0,08 0,00 1066 2 BAO Combination Min 19,70 0,00 -1,98 0,78 0,00 1066 2,5 BAO Combination Min 19,70 0,00 -1,98 1,61 -1,39 1066 3 BAO Combination Min 19,70 14,30 -1,98 2,43 - 217,98 1067 0 BAO Combination Max -343,06 - 133,01 -1,72 - 2,67 - 206,74 1067 0,5 BAO Combination Max -343,06 0,00 -1,72 - 1,80 - 151,73 1067 1 BAO Combination Max -343,06 0,00 -1,72 - 0,94 - 119,73 1067 1,5 BAO Combination Max -343,06 5,77 -1,72 - 0,08 -11,07 1067 2 BAO Combination Max -343,06 0,00 -1,72 0,94 - 124,72 1067 2,5 BAO Combination Max -343,06 13,26 -1,72 1,98 - 161,71 1067 3 BAO Combination Max -343,06 19,61 -1,72 3,01 - 221,71 1067 0 BAO Combination Min -414,92 -18,49 -2,07 - 3,21 - 259,20 1067 0,5 BAO Combination Min -414,92 -12,14 -2,07 - 2,17 - 185,83 1067 1 BAO Combination Min -414,92 0,00 -2,07 0,00 - 142,9 7 1067 1,5 BAO Combination Min -414,92 4,99 -2,07 - 0,13 - 130,60 1067 2 BAO Combination Min -414,92 0,00 -2,07 0,78 - ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 54 148,73 1067 2,5 BAO Combination Min -414,92 0,00 -2,07 1,64 - 197,37 1067 3 BAO Combination Min -414,92 142,99 -2,07 2,51 - 276,50 1068 0 BAO Combination Max 0,00 - 132,42 -0,10 - 1,60 - 292,59 1068 0,5 BAO Combination Max 0,00 0,00 -0,10 - 1,11 - 237,88 1068 1 BAO Combination Max 0,00 0,00 -0,10 - 0,61 - 206,17 1068 1,5 BAO Combination Max 0,00 6,35 -0,10 - 0,09 - 197,46 1068 2 BAO Combination Max 0,00 0,00 -0,10 0,53 - 211,75 1068 2,5 BAO Combination Max 0,00 133,20 -0,10 1,16 - 249,04 1068 3 BAO Combination Max 0,00 196,70 -0,10 1,78 - 309,33 1068 0 BAO Combination Min 0,00 - 184,30 -1,26 - 1,99 - 364,11 1068 0,5 BAO Combination Min 0,00 - 120,80 -1,26 - 1,36 - 291,03 1068 1 BAO Combination Min 0,00 0,00 -1,26 - 0,73 - 248,46 1068 1,5 BAO Combination Min 0,00 0,00 -1,26 - 0,13 - 236,38 1068 2 BAO Combination Min 0,00 0,00 -1,26 0,35 - 254,80 1068 2,5 BAO Combination Min 0,00 0,00 -1,26 0,84 - 303,72 1068 3 BAO Combination Min 0,00 143,58 -1,26 1,33 - ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 55 383,15 1069 0 BAO Combination Max 0,00 - 133,55 0,00 2,36 - 264,60 1069 0,5 BAO Combination Max 0,00 0,00 0,00 1,49 - 209,32 1069 1 BAO Combination Max 0,00 0,00 0,00 0,62 -17,71 1069 1,5 BAO Combination Max 0,00 4,98 0,00 - 0,17 -16,78 1069 2 BAO Combination Max 0,00 0,00 0,00 - 0,63 -18,15 1069 2,5 BAO Combination Max 0,00 131,94 0,00 - 1,09 - 218,23 1069 3 BAO Combination Max 0,00 195,44 0,00 - 1,55 - 277,96 1069 0 BAO Combination Min -105,09 - 185,56 0,09 1,22 - 329,71 1069 0,5 BAO Combination Min -105,09 - 122,06 0,09 0,76 - 255,95 1069 1 BAO Combination Min -105,09 0,00 0,09 0,29 - 212,69 1069 1,5 BAO Combination Min -105,09 4,45 0,09 - 0,25 - 199,93 1069 2 BAO Combination Min -105,09 0,00 0,09 - 1,12 - 217,67 1069 2,5 BAO Combination Min -105,09 0,00 0,09 - 1,99 - 265,92 1069 3 BAO Combination Min -105,09 142,45 0,09 - 2,86 - 344,66 1070 0 BAO Combination Max 403,18 - 134,20 3,26 4,85 - 399,74 1070 0,5 BAO Combination Max 403,18 0,00 3,26 3,22 -34,41 1070 1 BAO Combination Max 403,18 0,00 3,26 1,59 - 311,55 1070 1,5 BAO Combination Max 403,18 4,25 3,26 0,01 - ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 56 301,95 1070 2 BAO Combination Max 403,18 0,00 3,26 - 0,68 - 315,35 1070 2,5 BAO Combination Max 403,18 131,21 3,26 - 1,42 - 351,76 1070 3 BAO Combination Max 403,18 194,71 3,26 - 2,16 - 411,16 1070 0 BAO Combination Min 340,69 - 186,29 1,48 2,28 - 494,16 1070 0,5 BAO Combination Min 340,69 - 122,79 1,48 1,54 - 420,03 1070 1 BAO Combination Min 340,69 0,00 1,48 0,80 - 376,41 1070 1,5 BAO Combination Min 340,69 3,80 1,48 - 0,04 - 363,29 1070 2 BAO Combination Min 340,69 0,00 1,48 0,00 - 380,66 1070 2,5 BAO Combination Min 340,69 0,00 1,48 - 3,30 - 428,54 1070 3 BAO Combination Min 340,69 141,80 1,48 - 4,93 - 506,92 1071 0 BAO Combination Max 0,00 - 135,73 2,43 3,51 - 603,59 1071 0,5 BAO Combination Max 0,00 0,00 2,43 2,29 -54,72 1071 1 BAO Combination Max 0,00 0,00 2,43 1,08 - 513,86 1071 1,5 BAO Combination Max 0,00 2,54 2,43 - 0,09 - 503,49 1071 2 BAO Combination Max 0,00 0,00 2,43 0,00 - 516,13 1071 2,5 BAO Combination Max 0,00 129,47 2,43 - 1,92 - 551,76 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 57 1071 3 BAO Combination Max 0,00 192,97 2,43 - 2,84 - 610,39 1071 0 BAO Combination Min 0,00 - 188,03 0,00 2,67 - 743,62 1071 0,5 BAO Combination Min 0,00 - 124,53 0,00 1,75 - 668,64 1071 1 BAO Combination Min 0,00 0,00 0,00 0,83 - 624,16 1071 1,5 BAO Combination Min 0,00 2,27 0,00 - 0,14 - 610,18 1071 2 BAO Combination Min 0,00 0,00 0,00 - 1,35 - 626,70 1071 2,5 BAO Combination Min 0,00 0,00 0,00 - 2,57 - 673,72 1071 3 BAO Combination Min 0,00 140,27 0,00 - 3,78 - 751,24 1072 0 BAO Combination Max 0,00 -33,43 -6,17 - 9,20 - 140,43 1072 0,5 BAO Combination Max 0,00 -22,08 -6,17 - 6,12 - 126,56 1072 1 BAO Combination Max 0,00 -10,73 -6,17 - 3,03 -11,84 1072 1,5 BAO Combination Max 0,00 7,65 -6,17 0,06 -11,58 1072 2 BAO Combination Max 0,00 13,79 -6,17 3,76 - 118,98 1072 2,5 BAO Combination Max 0,00 26,89 -6,17 7,46 - 127,80 1072 3 BAO Combination Max 0,00 39,99 -6,17 0,00 - 142,30 1072 0 BAO Combination Min 0,00 -38,61 -7,40 0,00 - 167,24 1072 0,5 BAO Combination Min 0,00 -25,51 -7,40 - 7,34 - 151,56 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 58 1072 1 BAO Combination Min 0,00 -12,41 -7,40 - 3,64 - 142,31 1072 1,5 BAO Combination Min 0,00 6,21 -7,40 0,05 - 139,48 1072 2 BAO Combination Min 0,00 11,97 -7,40 3,13 - 143,07 1072 2,5 BAO Combination Min 0,00 23,32 -7,40 6,21 - 153,09 1072 3 BAO Combination Min 0,00 34,67 -7,40 9,30 - 169,54 1073 0 BAO Combination Max -121,89 - 353,81 -0,96 - 1,24 - 515,19 1073 0,5 BAO Combination Max -121,89 - 345,91 -0,96 - 0,71 - 340,25 1073 1 BAO Combination Max -121,89 - 338,01 -0,96 - 0,13 - 169,27 1073 1,5 BAO Combination Max -121,89 - 330,11 -0,96 0,54 0,00 1073 2 BAO Combination Max -121,89 - 322,21 -0,96 1,22 195,10 1073 2,5 BAO Combination Max -121,89 - 314,31 -0,96 1,91 388,96 1073 0 BAO Combination Min -150,23 - 430,02 0,00 - 1,52 - 627,34 1073 0,5 BAO Combination Min -150,23 - 420,62 0,00 - 0,83 - 414,68 1073 1 BAO Combination Min -150,23 - 411,22 0,00 - 0,28 - 206,72 1073 1,5 BAO Combination Min -150,23 - 401,82 0,00 0,19 0,00 1073 2 BAO Combination Min -150,23 - 392,42 0,00 0,67 160,84 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 59 1073 2,5 BAO Combination Min -150,23 - 383,02 0,00 1,15 319,98 1074 0 BAO Combination Max 486,87 - 357,85 -0,20 - 0,37 - 525,87 1074 0,5 BAO Combination Max 486,87 - 349,95 -0,20 - 0,27 - 348,92 1074 1 BAO Combination Max 486,87 - 342,05 -0,20 - 0,02 - 175,92 1074 1,5 BAO Combination Max 486,87 - 334,15 -0,20 - 0,05 0,00 1074 2 BAO Combination Max 486,87 - 326,25 -0,20 0,11 192,24 1074 2,5 BAO Combination Max 486,87 - 318,35 -0,20 0,03 388,46 1074 0 BAO Combination Min 401,38 - 434,75 -0,48 - 1,15 - 639,65 1074 0,5 BAO Combination Min 401,38 - 425,35 -0,48 - 0,91 - 424,63 1074 1 BAO Combination Min 401,38 - 415,95 -0,48 - 0,67 - 214,31 1074 1,5 BAO Combination Min 401,38 - 406,55 -0,48 - 0,43 - 136,30 1074 2 BAO Combination Min 401,38 - 397,15 -0,48 - 0,19 158,23 1074 2,5 BAO Combination Min 401,38 - 387,75 -0,48 0,05 319,38 1075 0 BAO Combination Max -611,61 - 357,76 -0,76 - 1,31 - 503,06 1075 0,5 BAO Combination Max -611,61 - 349,86 -0,76 - 0,93 - 326,16 1075 1 BAO Combination Max -611,61 - 341,96 -0,76 - 0,55 - 153,20 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 60 1075 1,5 BAO Combination Max -611,61 - 334,06 -0,76 - 0,17 192,82 1075 2 BAO Combination Max -611,61 - 326,16 -0,76 0,20 22,03 1075 2,5 BAO Combination Max -611,61 - 318,26 -0,76 0,06 416,68 1075 0 BAO Combination Min -740,64 - 434,99 -0,99 - 2,34 -6,12 1075 0,5 BAO Combination Min -740,64 - 425,59 -0,99 0,00 - 396,91 1075 1 BAO Combination Min -740,64 - 416,19 -0,99 - 1,35 - 186,47 1075 1,5 BAO Combination Min -740,64 - 406,79 -0,99 - 0,85 120,10 1075 2 BAO Combination Min -740,64 - 397,39 -0,99 - 0,36 180,87 1075 2,5 BAO Combination Min -740,64 - 387,99 -0,99 0,14 341,97 1076 0 BAO Combination Max 0,00 - 353,11 -0,74 - 1,10 - 448,12 1076 0,5 BAO Combination Max 0,00 - 345,21 -0,74 - 0,73 - 273,54 1076 1 BAO Combination Max 0,00 - 337,31 -0,74 - 0,36 - 102,91 1076 1,5 BAO Combination Max 0,00 - 329,41 -0,74 0,05 774,83 1076 2 BAO Combination Max 0,00 - 321,51 -0,74 0,49 275,72 1076 2,5 BAO Combination Max 0,00 - 313,61 -0,74 0,93 469,26 1076 0 BAO Combination Min 0,00 - 429,38 -0,88 - 1,47 - 545,43 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 61 1076 0,5 BAO Combination Min 0,00 - 419,98 -0,88 - 1,08 - 333,09 1076 1 BAO Combination Min 0,00 - 410,58 -0,88 - 0,69 - 125,46 1076 1,5 BAO Combination Min 0,00 - 401,18 -0,88 - 0,31 637,73 1076 2 BAO Combination Min 0,00 - 391,78 -0,88 0,08 226,50 1076 2,5 BAO Combination Min 0,00 - 382,38 -0,88 0,47 385,28 1077 0 BAO Combination Max 168,97 - 357,23 -3,42 - 4,07 - 475,08 1077 0,5 BAO Combination Max 168,97 - 349,33 -3,42 - 2,36 - 298,44 1077 1 BAO Combination Max 168,97 - 341,43 -3,42 - 0,65 - 125,75 1077 1,5 BAO Combination Max 168,97 - 333,53 -3,42 1,30 523,49 1077 2 BAO Combination Max 168,97 - 325,63 -3,42 3,29 253,05 1077 2,5 BAO Combination Max 168,97 - 317,73 -3,42 5,27 449,04 1077 0 BAO Combination Min 137,33 - 434,30 -3,97 - 4,91 - 577,94 1077 0,5 BAO Combination Min 137,33 - 424,90 -3,97 - 3,11 - 363,15 1077 1 BAO Combination Min 137,33 - 415,50 -3,97 - 1,31 - 153,05 1077 1,5 BAO Combination Min 137,33 - 406,10 -3,97 0,50 423,18 1077 2 BAO Combination Min 137,33 - 396,70 -3,97 2,30 207,78 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 62 1077 2,5 BAO Combination Min 137,33 - 387,30 -3,97 4,10 368,62 1078 0 BAO Combination Max -586,55 - 348,18 -2,05 - 5,95 - 385,66 1078 0,5 BAO Combination Max -586,55 - 340,28 -2,05 - 4,08 - 213,54 1078 1 BAO Combination Max -586,55 - 332,38 -2,05 - 2,22 - 453,75 1078 1,5 BAO Combination Max -586,55 - 324,48 -2,05 - 0,35 144,52 1078 2 BAO Combination Max -586,55 - 316,58 -2,05 1,90 339,81 1078 2,5 BAO Combination Max -586,55 - 308,68 -2,05 4,18 530,40 1078 0 BAO Combination Min -723,45 - 423,48 -4,56 - 7,23 - 469,56 1078 0,5 BAO Combination Min -723,45 - 414,08 -4,56 - 5,40 - 260,16 1078 1 BAO Combination Min -723,45 - 404,68 -4,56 - 4,37 - 586,32 1078 1,5 BAO Combination Min -723,45 - 395,28 -4,56 - 3,35 118,84 1078 2 BAO Combination Min -723,45 - 385,88 -4,56 - 2,32 279,11 1078 2,5 BAO Combination Min -723,45 - 376,48 -4,56 - 1,29 435,43 1079 0 BAO Combination Max 30,18 - 331,54 -2,38 - 2,41 - 239,72 1079 0,5 BAO Combination Max 30,18 - 323,64 -2,38 - 1,22 - 759,26 1079 1 BAO Combination Max 30,18 - 315,74 -2,38 - 0,03 102,23 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 63 1079 1,5 BAO Combination Max 30,18 - 307,84 -2,38 1,44 292,19 1079 2 BAO Combination Max 30,18 - 299,94 -2,38 0,00 477,46 1079 2,5 BAO Combination Max 30,18 - 292,04 -2,38 4,39 658,03 1079 0 BAO Combination Min 252,26 - 403,44 -2,95 - 3,01 - 291,81 1079 0,5 BAO Combination Min 252,26 - 394,04 -2,95 - 1,73 - 924,42 1079 1 BAO Combin ation Min 252,26 - 384,64 -2,95 - 0,44 839,19 1079 1,5 BAO Combination Min 252,26 - 375,24 -2,95 0,84 239,81 1079 2 BAO Combination Min 252,26 - 365,84 -2,95 2,12 391,76 1079 2,5 BAO Combination Min 252,26 - 356,44 -2,95 3,41 539,75 1080 0 BAO Combination Max -47,94 - 347,35 0,00 0,00 - 326,73 1080 0,5 BAO Combination Max -47,94 - 335,17 0,00 0,00 - 156,10 1080 1 BAO Combination Max -47,94 - 323,00 0,00 - 3,63 0,00 1080 1,5 BAO Combination Max -47,94 - 310,82 0,00 4,71 198,44 1080 2 BAO Combination Max -47,94 - 298,65 0,00 0,00 380,94 1080 2,5 BAO Combination Max -47,94 - 286,47 0,00 0,00 556,59 1080 0 BAO Combination Min -581,94 - 412,85 0,00 0,00 - 390,06 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 64 1080 0,5 BAO Combination Min -581,94 - 399,18 0,00 0,00 - 187,06 1080 1 BAO Combination Min -581,94 - 385,50 0,00 - 4,36 0,00 1080 1,5 BAO Combination Min -581,94 - 371,83 0,00 3,92 166,90 1080 2 BAO Combination Min -581,94 - 358,15 0,00 0,00 319,26 1080 2,5 BAO Combination Min -581,94 - 344,48 0,00 0,00 465,54 1081 0 BAO Combination Max -121,21 0,00 -0,19 - 0,35 391,21 1081 0,5 BAO Combination Max -121,21 206,83 -0,19 - 0,25 385,47 1081 1 BAO Combination Max -121,21 390,83 -0,19 - 0,16 370,53 1081 1,5 BAO Combination Max -121,21 574,83 -0,19 - 0,06 346,39 1081 2 BAO Combination Max -121,21 758,83 -0,19 0,03 313,0 5 1081 2,5 BAO Combination Max -121,21 942,83 -0,19 0,15 270,50 1081 3 BAO Combination Max -121,21 112,68 -0,19 0,27 218,76 1081 3,5 BAO Combination Max -121,21 131,08 -0,19 0,38 15,78 1081 4 BAO Combination Max -121,21 149,48 -0,19 0,63 878,12 1081 4,5 BAO Combination Max -121,21 167,88 -0,19 0,88 11,70 1081 5 BAO Combination Max -121,21 186,28 -0,19 1,13 - 658,17 1081 5,5 BAO Combination Max -121,21 204,68 -0,19 1,38 - 145,53 1081 6 BAO Combination Max -121,21 223,08 -0,19 1,63 - 232,69 1081 6,5 BAO Combination Max -121,21 241,48 -0,19 1,87 - 327,30 1081 0 BAO Combination Min -149,42 0,00 -0,05 0,00 321,53 1081 0,5 BAO Combination Min -149,42 142,33 -0,05 - 1,11 316,32 1081 1 BAO Combination Min -149,42 326,33 -0,05 - 0,86 30,37 1081 1,5 BAO Combination Min -149,42 476,70 -0,05 - 0,61 2,84 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 65 1081 2 BAO Combination Min -149,42 625,70 -0,05 - 0,36 255,99 1081 2,5 BAO Combination Min -149,42 774,70 -0,05 - 0,11 220,98 1081 3 BAO Combination Min -149,42 923,70 -0,05 0,14 178,52 1081 3,5 BAO Combination Min -149,42 107,27 -0,05 0,03 128,61 1081 4 BAO Combination Min -149,42 122,17 -0,05 0,42 712,53 1081 4,5 BAO Combination Min -149,42 137,07 -0,05 0,51 0,00 1081 5 BAO Combination Min -149,42 151,97 -0,05 0,61 - 802,03 1081 5,5 BAO Combination Min -149,42 166,87 -0,05 0,70 - 177,94 1081 6 BAO Combination Min -149,42 181,77 -0,05 0,80 - 284,89 1081 6,5 BAO Combination Min -149,42 196,67 -0,05 0,90 - 401,03 1082 0 BAO Combination Max 487,24 0,00 -0,85 - 2,42 390,72 1082 0,5 BAO Combination Max 487,24 19,66 -0,85 - 1,99 38,55 1082 1 BAO Combination Max 487,24 38,06 -0,85 - 1,57 371,05 1082 1,5 BAO Combination Max 487,24 56,46 -0,85 0,00 347,42 1082 2 BAO Combination Max 487,24 74,86 -0,85 - 0,72 314,59 1082 2,5 BAO Combination Max 487,24 93,26 -0,85 - 0,29 272,56 1082 3 BAO Combination Max 487,24 111,66 -0,85 0,17 2,21 1082 3,5 BAO Combination Max 487,24 130,06 -0,85 0,76 160,89 1082 4 BAO Combination Max 487,24 148,46 -0,85 1,45 916,83 1082 4,5 BAO Combination Max 487,24 166,86 -0,85 2,14 161,72 1082 5 BAO Combination Max 487,24 185,26 -0,85 2,83 - 616,02 1082 5,5 BAO Combination Max 487,24 203,66 -0,85 3,52 - 140,83 1082 6 BAO Combination Max 487,24 222,06 -0,85 4,21 -22,75 1082 6,5 BAO Combination Max 487,24 240,46 -0,85 4,90 - 321,64 1082 0 BAO Combination Min 401,70 0,00 -1,38 0,00 320,94 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 66 1082 0,5 BAO Combination Min 401,70 130,22 -1,38 - 3,39 316,21 1082 1 BAO Combination Min 401,70 314,22 -1,38 - 2,70 304,03 1082 1,5 BAO Combination Min 401,70 467,08 -1,38 - 2,01 284,40 1082 2 BAO Combination Min 401,70 616,08 -1,38 - 1,32 257,32 1082 2,5 BAO Combination Min 401,70 765,08 -1,38 - 0,63 22,28 1082 3 BAO Combination Min 401,70 914,08 -1,38 0,07 180,81 1082 3,5 BAO Combination Min 401,70 106,31 -1,38 0,56 131,39 1082 4 BAO Combination Min 401,70 121,21 -1,38 0,98 74,51 1082 4,5 BAO Combination Min 401,70 136,11 -1,38 1,41 101,77 1082 5 BAO Combination Min 401,70 151,01 -1,38 1,83 - 756,04 1082 5,5 BAO Combination Min 401,70 165,91 -1,38 2,26 - 172,84 1082 6 BAO Combination Min 401,70 180,81 -1,38 0,00 - 279,27 1082 6,5 BAO Combination Min 401,70 195,71 -1,38 3,11 - 394,90 1083 0 BAO Combination Max -612,63 0,00 -1,21 - 3,15 41,81 1083 0,5 BAO Combination Max -612,63 160,50 -1,21 - 2,55 414,67 1083 1 BAO Combination Max -612,63 344,50 -1,21 - 1,95 402,05 1083 1,5 BAO Combination Max -612,63 528,50 -1,21 - 1,34 380,22 1083 2 BAO Combination Max -612,63 71,25 -1,21 - 0,74 349,20 1083 2,5 BAO Combination Max -612,63 89,65 -1,21 - 0,14 308,97 1083 3 BAO Combination Max -612,63 108,05 -1,21 0,54 259,55 1083 3,5 BAO Combination Max -612,63 126,45 -1,21 1,26 200,92 1083 4 BAO Combination Max -612,63 144,85 -1,21 2,27 133,10 1083 4,5 BAO Combination Max -612,63 163,25 -1,21 3,27 587,29 1083 5 BAO Combination Max -612,63 181,65 -1,21 4,28 - 239,43 1083 5,5 BAO Combination Max -612,63 200,05 -1,21 5,28 - 101,61 1083 6 BAO Combination Max -612,63 218,45 -1,21 6,29 - ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 67 186,73 1083 6,5 BAO Combination Max -612,63 236,85 -1,21 7,30 -27,93 1083 0 BAO Combination Min -741,89 0,00 0,00 - 5,78 343,00 1083 0,5 BAO Combination Min -741,89 0,00 0,00 - 4,77 339,83 1083 1 BAO Combination Min -741,89 276,06 0,00 - 3,77 329,21 1083 1,5 BAO Combination Min -741,89 435,88 0,00 - 2,76 311,14 1083 2 BAO Combination Min -741,89 584,88 0,00 - 1,75 285,62 1083 2,5 BAO Combination Min -741,89 733,88 0,00 - 0,75 252,65 1083 3 BAO Combination Min -741,89 882,88 0,00 0,26 212,23 1083 3,5 BAO Combination Min -741,89 103,19 0,00 1,07 164,36 1083 4 BAO Combination Min -741,89 118,09 0,00 1,67 109,05 1083 4,5 BAO Combination Min -741,89 132,99 0,00 2,27 462,76 1083 5 BAO Combination Min -741,89 147,89 0,00 0,00 - 301,55 1083 5,5 BAO Combination Min -741,89 162,79 0,00 3,48 - 125,58 1083 6 BAO Combination Min -741,89 177,69 0,00 4,08 - 230,21 1083 6,5 BAO Combination Min -741,89 192,59 0,00 4,69 - 344,03 1084 0 BAO Combination Max 0,00 -7,94 -0,71 - 1,89 466,27 1084 0,5 BAO Combination Max 0,00 160,81 -0,71 - 1,54 462,83 1084 1 BAO Combination Max 0,00 344,81 -0,71 - 1,18 450,19 1084 1,5 BAO Combination Max 0,00 528,81 -0,71 - 0,83 428,35 1084 2 BAO Combination Max 0,00 712,81 -0,71 - 0,48 397,31 1084 2,5 BAO Combination Max 0,00 896,81 -0,71 - 0,01 357,07 1084 3 BAO Combination Max 0,00 108,08 -0,71 0,23 30,76 1084 3,5 BAO Combination Max 0,00 126,48 -0,71 0,68 248,99 1084 4 BAO Combination Max 0,00 144,88 -0,71 1,20 181,15 1084 4,5 BAO Combination Max 0,00 163,28 -0,71 1,73 104,71 1084 5 BAO Combination Max 0,00 181,68 -0,71 2,26 219,61 1084 5,5 BAO Combination Max 0,00 200,08 -0,71 2,78 - ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 68 638,31 1084 6 BAO Combination Max 0,00 218,48 -0,71 3,31 -14,91 1084 6,5 BAO Combination Max 0,00 236,88 -0,71 0,00 - 241,84 1084 0 BAO Combination Min 0,00 0,00 -1,05 - 3,00 382,53 1084 0,5 BAO Combination Min 0,00 0,00 -1,05 - 2,48 379,20 1084 1 BAO Combination Min 0,00 274,92 -1,05 - 1,95 36,84 1084 1,5 BAO Combination Min 0,00 439,06 -1,05 - 1,43 350,19 1084 2 BAO Combination Min 0,00 58,81 -1,05 - 0,90 324,52 1084 2,5 BAO Combination Min 0,00 73,71 -1,05 - 0,37 291,39 1084 3 BAO Combination Min 0,00 88,61 -1,05 0,15 250,81 1084 3,5 BAO Combination Min 0,00 103,51 -1,05 0,58 202,78 1084 4 BAO Combination Min 0,00 118,41 -1,05 0,09 147,30 1084 4,5 BAO Combination Min 0,00 133,31 -1,05 1,29 843,75 1084 5 BAO Combination Min 0,00 148,21 -1,05 0,00 139,97 1084 5,5 BAO Combination Min 0,00 163,11 -1,05 2,00 - 775,70 1084 6 BAO Combination Min 0,00 178,01 -1,05 0,00 - 182,21 1084 6,5 BAO Combination Min 0,00 192,91 -1,05 2,70 - 296,05 1085 0 BAO Combination Max 167,67 0,00 0,63 2,69 446,27 1085 0,5 BAO Combination Max 167,67 147,22 0,63 2,38 443,51 1085 1 BAO Combination Max 167,67 331,22 0,63 2,06 431,54 1085 1,5 BAO Combination Max 167,67 515,22 0,63 1,75 410,38 1085 2 BAO Combination Max 167,67 699,22 0,63 1,43 380,02 1085 2,5 BAO Combination Max 167,67 883,22 0,63 1,12 340,46 1085 3 BAO Combination Max 167,67 106,72 0,63 0,80 291,70 1085 3,5 BAO Combination Max 167,67 125,12 0,63 0,53 23,37 1085 4 BAO Combination Max 167,67 143,52 0,63 0,44 16,66 1085 4,5 BAO Combination Max 167,67 161,92 0,63 0,36 917,86 1085 5 BAO Combination Max 167,67 180,32 0,63 0,03 0,00 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 69 1085 5,5 BAO Combination Max 167,67 198,72 0,63 0,20 - 736,86 1085 6 BAO Combination Max 167,67 217,12 0,63 0,11 - 158,36 1085 6,5 BAO Combination Max 167,67 235,52 0,63 0,03 - 250,48 1085 0 BAO Combination Min 136,27 - 107,41 0,17 1,10 366,03 1085 0,5 BAO Combination Min 136,27 0,00 0,17 0,00 363,30 1085 1 BAO Combination Min 136,27 260,59 0,17 0,94 353,13 1085 1,5 BAO Combination Min 136,27 426,98 0,17 0,86 335,51 1085 2 BAO Combination Min 136,27 575,98 0,17 0,77 310,43 1085 2,5 BAO Combination Min 136,27 724,98 0,17 0,69 277,91 1085 3 BAO Combination Min 136,27 873,98 0,17 0,61 237,93 1085 3,5 BAO Combination Min 136,27 102,30 0,17 0,46 190,51 1085 4 BAO Combination Min 136,27 117,20 0,17 0,17 135,64 1085 4,5 BAO Combination Min 136,27 132,10 0,17 - 0,15 733,12 1085 5 BAO Combination Min 136,27 147,00 0,17 - 0,46 0,00 1085 5,5 BAO Combination Min 136,27 161,90 0,17 - 0,78 - 901,03 1085 6 BAO Combination Min 136,27 176,80 0,17 - 1,09 - 194,06 1085 6,5 BAO Combination Min 136,27 191,70 0,17 - 1,41 - 307,22 1086 0 BAO Combination Max -585,23 0,00 -0,86 - 1,64 524,36 1086 0,5 BAO Combination Max -585,23 154,69 -0,86 - 1,21 521,23 1086 1 BAO Combination Max -585,23 338,69 -0,86 - 0,78 508,89 1086 1,5 BAO Combination Max -585,23 522,69 -0,86 - 0,03 487,36 1086 2 BAO Combination Max -585,23 706,69 -0,86 0,19 456,63 1086 2,5 BAO Combination Max -585,23 890,69 -0,86 0,67 41,67 1086 3 BAO Combination Max -585,23 107,47 -0,86 1,15 367,56 1086 3,5 BAO Combination Max -585,23 125,87 -0,86 1,88 309,22 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 70 1086 4 BAO Combination Max -585,23 144,27 -0,86 3,41 241,69 1086 4,5 BAO Combination Max -585,23 162,67 -0,86 4,94 164,95 1086 5 BAO Combination Max -585,23 181,07 -0,86 6,47 80,76 1086 5,5 BAO Combination Max -585,23 199,47 -0,86 8,00 - 107,9 0 1086 6 BAO Combination Max -585,23 217,87 -0,86 9,53 - 989,00 1086 6,5 BAO Combination Max -585,23 236,27 -0,86 0,00 - 191,42 1086 0 BAO Combination Min -722,00 - 100,97 -3,06 - 8,82 430,17 1086 0,5 BAO Combination Min -722,00 0,00 -3,06 - 7,29 427,06 1086 1 BAO Combination Min -722,00 267,03 -3,06 - 5,77 416,49 1086 1,5 BAO Combination Min -722,00 434,79 -3,06 - 4,24 398,48 1086 2 BAO Combination Min -722,00 583,79 -3,06 - 2,71 373,02 1086 2,5 BAO Combination Min -722,00 732,79 -3,06 - 1,18 340,10 1086 3 BAO Combination Min -722,00 881,79 -3,06 0,35 299,74 1086 3,5 BAO Combination Min -722,00 103,08 -3,06 1,37 251,92 1086 4 BAO Combination Min -722,00 117,98 -3,06 1,80 196,66 1086 4,5 BAO Combination Min -722,00 132,88 -3,06 2,22 13,39 1086 5 BAO Combination Min -722,00 147,78 -3,06 2,65 637,79 1086 5,5 BAO Combination Min -722,00 162,68 -3,06 3,08 - 161,18 1086 6 BAO Combination Min -722,00 177,58 -3,06 3,51 - 120,45 1086 6,5 BAO Combination Min -722,00 192,48 -3,06 3,94 -23,40 1087 0 BAO Combination Max 299,91 0,00 1,35 4,74 646,99 1087 0,5 BAO Combination Max 299,91 189,76 1,35 4,06 64,21 1087 1 BAO Combination Max 299,91 373,76 1,35 3,39 628,02 1087 1,5 BAO Combination Max 299,91 557,76 1,35 0,00 604,73 1087 2 BAO Combination Max 299,91 741,76 1,35 2,03 572,24 1087 2,5 BAO Combination Max 299,91 925,76 1,35 1,36 530,55 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 71 1087 3 BAO Combination Max 299,91 110,98 1,35 0,68 479,67 1087 3,5 BAO Combination Max 299,91 129,38 1,35 0,07 419,58 1087 4 BAO Combination Max 299,91 147,78 1,35 - 0,41 350,29 1087 4,5 BAO Combination Max 299,91 166,18 1,35 - 0,88 271,80 1087 5 BAO Combination Max 299,91 184,58 1,35 - 1,35 184,11 1087 5,5 BAO Combination Max 299,91 202,98 1,35 - 1,83 873,24 1087 6 BAO Combination Max 299,91 221,38 1,35 - 2,30 - 151,17 1087 6,5 BAO Combination Max 299,91 239,78 1,35 - 2,77 - 111,55 1087 0 BAO Combination Min 250,72 0,00 0,00 3,38 530,44 1087 0,5 BAO Combination Min 250,72 116,83 0,00 2,91 525,75 1087 1 BAO Combination Min 250,72 300,83 0,00 2,43 513,62 1087 1,5 BAO Combination Min 250,72 46,62 0,00 1,96 494,04 1087 2 BAO Combination Min 250,72 61,52 0,00 1,49 46,70 1087 2,5 BAO Combination Min 250,72 76,42 0,00 1,01 432,52 1087 3 BAO Combination Min 250,72 91,32 0,00 0,54 390,59 1087 3,5 BAO Combination Min 250,72 106,22 0,00 - 0,02 341,20 1087 4 BAO Combination Min 250,72 121,12 0,00 0,00 284,37 1087 4,5 BAO Combination Min 250,72 136,02 0,00 - 1,35 22,01 1087 5 BAO Combination Min 250,72 150,92 0,00 - 2,02 148,35 1087 5,5 BAO Combination Min 250,72 165,82 0,00 - 2,70 691,69 1087 6 BAO Combination Min 250,72 180,72 0,00 - 3,37 - 188,61 1087 6,5 BAO Combination Min 250,72 195,62 0,00 0,00 -13,41 1088 0 BAO Combination Max -481,95 - 157,39 -2,53 - 7,13 511,17 1088 0,5 BAO Combination Max -481,95 0,00 -2,53 - 5,87 516,79 1088 1 BAO Combination Max -481,95 179,36 -2,53 0,00 512,68 1088 1,5 BAO Combination Max -481,95 373,81 -2,53 - 3,34 498,85 1088 2 BAO Combination Max -481,95 568,26 -2,53 - 2,08 475,30 1088 2,5 BAO Combination Max -481,95 762,71 -2,53 - 0,82 4,42 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 72 1088 3 BAO Combination Max -481,95 957,16 -2,53 0,54 39,90 1088 3,5 BAO Combination Max -481,95 115,16 -2,53 2,05 346,31 1088 4 BAO Combination Max -481,95 134,61 -2,53 3,56 283,87 1088 4,5 BAO Combination Max -481,95 154,05 -2,53 5,07 211,70 1088 5 BAO Combination Max -481,95 173,50 -2,53 6,58 129,82 1088 5,5 BAO Combination Max -481,95 192,94 -2,53 8,09 399,30 1088 6 BAO Combination Max -481,95 212,39 -2,53 0,00 - 526,38 1088 6,5 BAO Combination Max -481,95 231,83 -2,53 0,00 - 144,43 1088 0 BAO Combination Min -585,12 - 268,00 0,00 - 8,52 426,95 1088 0,5 BAO Combination Min -585,12 0,00 0,00 - 7,01 430,83 1088 1 BAO Combination Min -585,12 120,90 0,00 - 5,50 4,27 1088 1,5 BAO Combination Min -585,12 315,35 0,00 - 3,99 414,68 1088 2 BAO Combination Min -585,12 480,41 0,00 - 2,48 394,65 1088 2,5 BAO Combination Min -585,12 639,86 0,00 - 0,97 36,66 1088 3 BAO Combination Min -585,12 799,31 0,00 0,45 330,66 1088 3,5 BAO Combination Min -585,12 958,76 0,00 0,00 286,71 1088 4 BAO Combination Min -585,12 111,82 0,00 2,97 23,48 1088 4,5 BAO Combination Min -585,12 127,77 0,00 4,23 174,89 1088 5 BAO Combination Min -585,12 143,71 0,00 5,50 107,02 1088 5,5 BAO Combination Min -585,12 159,66 0,00 6,76 311,76 1088 6 BAO Combination Min -585,12 175,60 0,00 8,02 - 631,25 1088 6,5 BAO Combination Min -585,12 191,55 0,00 9,29 - 174,18 1089 0 BAO Combination Max 0,00 0,00 0,05 0,10 0,00 1089 0,5 BAO Combination Max 0,00 0,00 0,05 0,07 0,00 1089 1 BAO Combination Max 0,00 0,00 0,05 0,00 0,00 1089 1,5 BAO Combination Max 0,00 132,46 0,05 0,02 6,78 1089 2 BAO Combination Max 0,00 193,46 0,05 0,21 0,00 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 73 1089 2,5 BAO Combination Max 0,00 254,46 0,05 0,39 - 155,30 1089 3 BAO Combination Max 0,00 315,46 0,05 0,58 - 268,78 1089 0 BAO Combination Min 0,00 0,00 -0,37 - 0,54 0,00 1089 0,5 BAO Combination Min 0,00 0,00 -0,37 - 0,36 0,00 1089 1 BAO Combination Min 0,00 0,00 -0,37 - 0,17 0,00 1089 1,5 BAO Combination Min 0,00 111,96 -0,37 0,02 -3,96 1089 2 BAO Combination Min 0,00 157,96 -0,37 - 0,01 0,00 1089 2,5 BAO Combination Min 0,00 203,96 -0,37 - 0,03 - 186,68 1089 3 BAO Combination Min 0,00 249,96 -0,37 - 0,06 - 329,16 1090 0 BAO Combination Max 189,58 306,94 0,84 1,33 576,87 1090 0,5 BAO Combination Max 189,58 352,94 0,84 0,91 419,92 1090 1 BAO Combination Max 189,58 405,39 0,84 0,05 232,47 1090 1,5 BAO Combination Max 189,58 466,39 0,84 0,07 0,00 1090 2 BAO Combination Max 189,58 527,39 0,84 0,28 - 197,32 1090 2,5 BAO Combination Max 189,58 588,39 0,84 0,50 - 426,79 1090 3 BAO Combination Max 189,58 649,39 0,84 0,73 -67,93 1090 0 BAO Combination Min 157,71 251,94 -0,45 - 0,63 490,56 1090 0,5 BAO Combination Min 157,71 297,94 -0,45 - 0,40 353,09 1090 1 BAO Combination Min 157,71 343,94 -0,45 - 0,18 192,62 1090 1,5 BAO Combination Min 157,71 389,94 -0,45 0,05 3,80 1090 2 BAO Combination Min 157,71 435,94 -0,45 - 0,35 - 233,92 1090 2,5 BAO Combination Min 157,71 481,94 -0,45 - 0,77 - 512,87 1090 3 BAO Combination Min 157,71 527,94 -0,45 0,00 -82,23 1091 0 BAO Combination Max -226,93 397,49 1,92 3,03 762,71 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 74 1091 0,5 BAO Combination Max -226,93 443,49 1,92 2,07 559,07 1091 1 BAO Combination Max -226,93 498,77 1,92 0,00 324,93 1091 1,5 BAO Combination Max -226,93 559,77 1,92 0,15 0,00 1091 2 BAO Combination Max -226,93 620,77 1,92 1,12 - 198,49 1091 2,5 BAO Combination Max -226,93 681,77 1,92 2,17 - 467,57 1091 3 BAO Combination Max -226,93 742,77 1,92 3,22 -75,97 1091 0 BAO Combination Min -2,74 331,17 -2,10 - 3,08 647,85 1091 0,5 BAO Combination Min -2,74 377,17 -2,10 - 2,03 470,77 1091 1 BAO Combination Min -2,74 423,17 -2,10 - 0,98 270,68 1091 1,5 BAO Combination Min -2,74 469,17 -2,10 0,07 0,00 1091 2 BAO Combination Min -2,74 515,17 -2,10 - 0,80 - 234,84 1091 2,5 BAO Combination Min -2,74 561,17 -2,10 - 1,76 - 560,47 1091 3 BAO Combination Min -2,74 607,17 -2,10 - 2,72 - 916,61 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 75 CHÖÔNG II : XAÙC ÑÒNH NOÄI LÖÏC MOÙNG BAÊNG M1 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 76 III. SÔ ÑOÀ TRUYEÀN TAÛI VAØO MOÙNG . IV. SÔ ÑOÀ MOÙNG : V. BIEÅU ÑOÀ MOÂMENT ( TA LAÁY GIAÙ TRÒ NGÖÔÏC DAÁU VÔÙI GIAÙ TRÒ TREÂN BIEÅU ÑOÀ SAP) VI. BIEÅU ÑOÀ LÖÏC CAÉT ( TA LAÁY GIAÙ TRÒ NGÖÔÏC DAÁU VÔÙI GIAÙ TRÒ TREÂN BIEÅU ÑOÀ SAP) ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 77 VII. NOÄI LÖÏC TÍNH TOAÙN. 2. Noäi löïc moùng: TABLE: Element Forces - Frames Frame Station OutputCase CaseType V2 M3 Text m Text Text Ton Ton-m 1 0 DEAD LinStatic -59,0616 1 0,5 DEAD LinStatic -87,9114332 85,32 1 1 DEAD LinStatic 202,664067 94,80 1 1,5 DEAD LinStatic 493,239567 104,28 1 2 DEAD LinStatic 78,3815067 - 130,69 1 2,5 DEAD LinStatic 107,439057 - 130,69 1 3 DEAD LinStatic 134,11711 - 222,31 2 0 DEAD LinStatic -177,974059 - 222,31 2 0,5 DEAD LinStatic -148,916509 -99,53 2 1 DEAD LinStatic -119,858959 141,92 2 1,5 DEAD LinStatic -90,8014085 805,42 2 2 DEAD LinStatic -617,438585 137,84 2 2,5 DEAD LinStatic -326,863085 173,30 2 3 DEAD LinStatic -36,2875851 186,94 2 3,5 DEAD LinStatic 254,287915 178,76 2 4 DEAD LinStatic 544,863415 148,74 2 4,5 DEAD LinStatic 83,5438915 96,90 2 5 DEAD LinStatic 112,601441 232,26 2 5,5 DEAD LinStatic 141,658991 347,92 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 78 2 6 DEAD LinStatic 171,798738 - 186,00 3 0 DEAD LinStatic -57,96 173,91 3 0,5 DEAD LinStatic -3,8682E-11 163,68 3 1 DEAD LinStatic -1,9341E-11 156,24 3 1,5 DEAD LinStatic -1,1937E-13 - 150,97 3 2 DEAD LinStatic 1,9341E-11 173,91 3 2,5 DEAD LinStatic 3,8682E-11 176,70 3 3 DEAD LinStatic 57,96 - 186,00 4 0 DEAD LinStatic -171,798738 165,54 4 0,5 DEAD LinStatic -142,556988 - 709,00 4 1 DEAD LinStatic -113,315238 22,79 4 1,5 DEAD LinStatic -84,0734883 95,06 4 2 DEAD LinStatic -548,317383 145,92 4 2,5 DEAD LinStatic -255,899883 175,36 4 3 DEAD LinStatic 365,176174 183,39 4 3,5 DEAD LinStatic 328,935117 170,01 4 4 DEAD LinStatic 621,352617 135,22 4 4,5 DEAD LinStatic 91,3770117 385,95 4 5 DEAD LinStatic 120,618762 4 5,5 DEAD LinStatic 149,860512 4 6 DEAD LinStatic 177,692008 - 222,31 5 0 DEAD LinStatic -134,11711 - 222,31 5 0,5 DEAD LinStatic -105,56611 - 130,69 5 1 DEAD LinStatic -77,0151096 - 130,69 5 1,5 DEAD LinStatic -484,641096 104,28 5 2 DEAD LinStatic -199,131096 94,80 ĐỀ TÀI : TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HỒ CHÍ MINH GVHD: Ts. TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP : 09HXD1 TM/ PHỤ LỤC THUYẾT MINH Trang 79 5 2,5 DEAD LinStatic 86,3789042 85,32 5 3 DEAD LinStatic 59,0616 0,00 STT TEÂN CAÁU KIEÄN DAØI (m) ROÄNG (m) CAO (m) SOÁ LÖÔÏNG SOÁ CAÁU KIEÄN KHOÁI LÖÔÏNG (m3) GHI CHUÙ 1 MOÙNG COÏC M1 COÏC 24 0.3 0.3 12 2 51.84 ÑAØI 4.5 2.4 1.5 1 2 32.4 2 MOÙNG COÏC M1 COÏC 24 0.3 0.3 21 1 45.36 ÑAØI 6 2.4 1.5 1 1 21.6 COÄNG 151.2 STT TEÂN CAÁU KIEÄN DAØI (m) ROÄNG (m) CAO (m) SOÁ LÖÔÏNG SOÁ CAÁU KIEÄN KHOÁI LÖÔÏNG (m3) GHI CHUÙ 1 MOÙNG BAÊNG M1 29 0.7 0.6 1 1 12.18 29 3 0.45 1 1 39.15 COÄNG 51.33 - TÍNH BEÂ TOÂNG MOÙNG COÏC MOÙNG BAÊNG Thanh V-trí Ckieän 1 23900 20 23.900 4 12 2 96 2.466 5,658.0 2 600 300 100 600 300 14 1.900 12 12 2 288 1.210 662.1 3 220 8 0.220 8 1 24 192 0.395 16.7 4 750 32 1.000 1 12 2 24 6.310 151.4 6 230 6 0.230 60 12 2 1,440 0.222 73.5 5 230 230 80 8 1.080 255 12 2 6,120 0.395 2,610.8 T.Noái 100 260 0.000260 20 24 7,800 - 973.4 260 V goùc 50 0.000200 20 24 7,800 748.8 200 ÑA ØI 1 1400 2300 1400 20 5.100 22 1 2 44 2.466 553.4 2 1400 4400 1400 20 7.200 12 1 2 24 2.466 426.1 3' 4400 12 13.40 7 1 2 14 0.888 166.6 2300 4 4400 12 4.400 12 1 2 23 0.888 89.9 4a 2300 12 2.300 22 1 2 44 0.888 89.9 GHI CHUÙ CHIEÀU D AØI (m) CT KHOÁI LÖÔÏNG SOÁ LÖÔÏNG (thanh) TROÏNG LÖÔÏNG (kg/m) KHOÁI LÖÔÏNG (kg) SOÁ HIEÄU COÏC M O ÙN G C O ÏC M 1 (0 2C K ) ÑÖÔØNG KÍNH (mm) QUI CAÙCH (mm)CAÁU KIEÄN Thanh V-trí Ckieän GHI CHUÙ CHIEÀU D AØI (m) CT KHOÁI LÖÔÏNG SOÁ LÖÔÏNG (thanh) TROÏNG LÖÔÏNG (kg/m) KHOÁI LÖÔÏNG (kg) SOÁ HIEÄU ÑÖÔØNG KÍNH (mm) QUI CAÙCH (mm)CAÁU KIEÄN 1 23900 20 23.900 4 21 1 84 2.466 4,950.7 2 600 300 100 600 300 14 1.900 12 21 1 252 1.210 579.3 3 220 8 0.220 8 1 21 168 0.395 14.6 4 750 32 1.000 1 21 1 21 6.310 132.5 6 230 6 0.230 60 21 1 1,260 0.222 64.3 5 230 230 80 8 1.080 255 21 1 5,355 0.395 2,284.4 T.Noái 100 260 0.000260 20 21 7,800 - 851.8 260 V goùc 50 0.000200 20 21 7,800 655.2 200 5 1400 2300 1400 16 5.100 36 1 1 36 1.578 287.8 6 1400 5900 1400 16 8.700 14 1 1 14 1.578 191.4 7 5900 12 5.900 12 1 1 12 0.888 60.3 8 4400 12 20.60 7 1 1 7 0.888 128.0 5900 9 2300 12 2.300 30 1 1 30 0.888 60.3 22,481.2 kg M O ÙN G C O ÏC M 2 ( 01 C K ) COÏC ÑA ØI COÄNG Thanh V-trí Ckieän GHI CHUÙ CHIEÀU D AØI (m) CT KHOÁI LÖÔÏNG SOÁ LÖÔÏNG (thanh) TROÏNG LÖÔÏNG (kg/m) KHOÁI LÖÔÏNG (kg) SOÁ HIEÄU ÑÖÔØNG KÍNH (mm) QUI CAÙCH (mm)CAÁU KIEÄN 1 500 28900 500 28 29.900 6 1 1 6 4.834 867.2 2 5200 28 5.200 5 2 1 10 4.834 251.4 3 28900 32 28.900 6 1 1 6 6.310 1,094.2 4 6750 28 6.750 6 2 1 12 4.834 391.6 5 8000 28 8.000 4 1 1 4 4.834 154.7 6 28900 14 28.900 4 1 1 4 1.210 139.9 7 420 600 100 10 2.240 164 2 1 328 0.617 453.3 8 2300 14 2.300 145 1 1 145 1.210 402.1 9 28900 12 28.900 12 1 1 12 0.888 308.0 4,062.28 kg M O ÙN G B A ÊN G M 1 (0 1 C K ) COÄNG CHUÛ ÑAÀU TÖ : COÂNG TY CP ÑÖÙC KHAÛI DÖÏ AÙN : KHU TAÙI ÑÒNH CÖ PHUÙ MYÕ - QUAÄN 7 ÑVTV : COÂNG TY TNHH TVÑT & XD QUOÁC TEÁ ( ICIC ) ÑVTC : COÂNG TY COÅ PHAÀN ÑAÀU TÖ & PHAÙT TRIEÅN NHAØ THÔØI ÑAÏI 21/03/11 01 Thanh V-trí Ckieän 6 330 4850 330 12 5.510 112 1 1 112 0.888 548.0 7 330 6150 330 12 6.810 414 1 1 414 0.888 2,503.6 8 330 6200 330 12 6.860 31 1 1 31 0.888 188.8 3.1 11700 12 11.700 20 1 1 20 0.888 207.8 3.2 6680 150 12 6.830 20 1 1 20 0.888 121.3 3.3 11550 150 12 11.700 19 1 1 19 0.888 197.4 3.4 6850 12 6.850 19 1 1 19 0.888 115.6 4 150 5200 150 12 5.500 39 1 1 39 0.888 190.5 5.1 150 11550 12 11.700 20 1 1 20 0.888 207.8 5.2 11700 12 11.700 20 6 1 120 0.888 1,246.8 5.3 150 5700 12 5.850 19 1 1 19 0.888 98.7 5.4 330 2550 12 2.880 9 1 1 9 0.888 23.0 5.5 330 8400 12 8.730 10 1 1 10 0.888 77.5 5.6 330 4780 12 5.110 10 1 1 10 0.888 45.4 5.7 330 10600 12 10.930 10 1 1 10 0.888 97.1 9.1 330 11370 12 11.700 5 1 1 5 0.888 51.9 9.2 11700 12 11.700 5 1 1 5 0.888 51.9 9.3 330 480 12 0.810 5 1 1 5 0.888 3.6 9.4 330 6500 12 6.830 5 1 1 5 0.888 30.3 9.5 11700 12 11.700 5 1 1 5 0.888 51.9 9.6 330 5320 12 5.650 5 1 1 5 0.888 25.1 9.7 330 11370 12 11.700 5 1 1 5 0.888 51.9 9.8 9000 330 12 9.330 5 1 1 5 0.888 41.4 9.9 330 5320 12 5.650 5 1 1 5 0.888 25.1 9.10 11700 12 11.700 5 1 1 5 0.888 51.9 9.11 330 3830 12 4.160 5 1 1 5 0.888 18.5 14 9300 16 9.300 39 1 1 39 1.578 572.3 15 500 1300 16 1.800 119 1 1 119 1.578 338.0 16 400 1400 16 1.800 112 1 1 112 1.578 318.1 17 400 1700 16 2.100 414 1 1 414 1.578 1,371.9 LÔÙP TREÂN LÔÙP DÖÔÙI 3 5 TROÏNG LÖÔÏNG (kg/m) KHOÁI LÖÔÏNG (kg) GHI CHUÙ CHIEÀU DAØI (m) CT KHOÁI LÖÔÏNG SOÁ LÖÔÏNG (thanh) CAÁU KIEÄN BAÛNG THOÁNG KEÂ THEÙP TAÀNG TREÄT HAÏNG MUÏC : THEÙP SAØN TAÀNG TREÄT- BÖÔÙC 11C ,12C,13C- BLOCK 5. TRUÏC : X34-X45/Y1-Y3. Laàn : LÔÙP DÖÔÙI & LÔÙP TREÂN - HAÀM KHU 1 Ngaøy Phaùt Haønh : SOÁ HIEÄU QUI CAÙCH (mm) ÑÖÔØNG KÍNH (mm) 272 Page 1 of 2 Thanh V-trí Ckieän TROÏNG LÖÔÏNG (kg/m) KHOÁI LÖÔÏNG (kg) GHI CHUÙ CHIEÀU DAØI (m) CT KHOÁI LÖÔÏNG SOÁ LÖÔÏNG (thanh) CAÁU KIEÄN SOÁ HIEÄU QUI CAÙCH (mm) ÑÖÔØNG KÍNH (mm) 18 500 1600 16 2.100 412 1 1 412 1.578 1,365.3 20 400 6200 400 16 7.000 31 1 1 31 1.578 342.4 21.1 330 8300 12 8.630 8 1 1 8 0.888 61.3 21.2 330 6900 12 7.230 8 1 1 8 0.888 51.4 21.3 330 5500 12 5.830 7 1 1 7 0.888 36.2 21.4 330 4450 12 4.780 7 1 1 7 0.888 29.7 22 500 2150 12 2.650 30 1 1 30 0.888 70.6 10.1 64 11700 64 8 11.830 6 8 1 48 0.395 224.3 10.2 64 4600 64 8 4.730 6 2 1 12 0.395 22.4 10.3 64 4900 64 8 5.030 6 2 1 12 0.395 23.8 10.4 64 2500 64 8 2.630 12 1 1 12 0.395 12.5 10.5 64 4650 64 8 4.780 12 1 1 12 0.395 22.7 11 64 3540 64 8 3.670 36 1 1 36 0.395 52.2 12 64 2840 64 8 2.970 19 1 1 19 0.395 22.3 13.1 64 11700 64 8 11.830 5 2 1 10 0.395 46.7 13.2 64 1750 64 8 1.880 5 2 1 10 0.395 7.4 S=523m2 1 6 0 200 1 6 0 saøn 250 200 200 11,468.9 Ñaïi Dieän TVGS (ICIC) Ñaïi Dieän Chuû Ñaàu Tö 8 434.31 kg 10 204.35 kg 12 6522.13 kg 16 4308.10 kg 11468.89 kg Nhaø Thaàu Chính Trieån khai chi tieát Nguyeãn Quang Giaùm Traàn Vaên Ñoâng 21 13 204.4 T H E ÙP B IE ÄN P H A ÙP 1 1 360 0.617 Kieåm tra T o ån g c o än g Đ ư ờ n g k ín h 10 23 10 0.920 360 Page 2 of 2 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỸ THUẬT TP.HCM GVHD: Ts.TÔ VĂN LẬN SVTH: TRẦN VĂN ĐÔNG LỚP:09HXD1 TM/MỤC LỤC Trang 115 MUÏC LUÏC NOÄI DUNG Trang PHAÀN I : MÔÛ ÑAÀU 6 A : NHIEÄM VUÏ THÖÏC HIEÄN ÑOÀ AÙN TOÁT NGHIEÄP B : GIÔÙI THIEÄU COÂNG TRÌNH (Phaàn Kieán truùc) 7 I : TOÅNG QUAN VEÀ COÂNG TRÌNH 7 II : QUY MOÂ XAÂY DÖÏNG 7 III : COÂNG NAÊNG SÖÛ DUÏNG CUÛA COÂNG TRÌNH 7 IV : GIẢI PHÁP KẾT CẤU 8 PHAÀN II : KEÁT CAÁU 9 CHÖÔNG 1 : TÍNH TOAÙN SAØN TAÀNG ÑIEÅN HÌNH 10 CHÖÔNG 2 : TÍNH TOAÙN CAÀU THANG BOÄ 21 CHÖÔNG 3 : TÍNH TOAÙN HOÀ NÖÔÙC MAÙI 34 CHÖÔNG 4 : TÍNH TOAÙN KHUNG KHOÂNG GIAN 55 CHÖÔNG 5 : TÍNH TOAÙN MOÙNG 78 A : TÍNH TOAÙN MOÙNG COÏC EÙP BTCT 78 B : TÍNH TOAÙN MOÙNG BAÊNG BTCT 101 CHÖÔNG 6 :SO SAÙNH HAI PHÖÔNG AÙN MOÙNG 109 PHAÀN III : : TAØI LIEÄU THAM KHAÛO 113

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdf67957_7521.pdf
Luận văn liên quan