Ebook học tiếng Nhật 1 kyuu

hộ khẩu tiền lẻ buổi sáng dạng rắn; chất rắn thời cổ đại câu hỏi hỏi bàn có lò sưởi câu nệ; kén chọn, để ý chiêu đãi; khao; đãi cảm ơn vì bữa ăn ngon khoa trương; phóng đại phía này; bên này tôi cũng vậy ngay lập tức; đột nhiên quốc gia quốc hội tiền tiêu vặt biên giới quốc gia vòi ống nước; vòi ga buồn cười; sự lố bịch; quan hệ ngoại giao sự gãy xương vụng trộm; lén lút bưu kiện đồ cổ cái cốc sự cố định; sự giữ nguyên cổ điển

doc19 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 3033 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Ebook học tiếng Nhật 1 kyuu, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
2478 * こせき 戸籍 hộ khẩu 2479 * こぜに 小銭 tiền lẻ 2480 * * ごぜん 午前 buổi sáng 2481 * * ごぞんじですか ご存知ですか 2482 * * こたい 固体 dạng rắn; chất rắn 2483 * こだい 古代 thời cổ đại 2484 * * こたえ 答え câu hỏi 2485 * * こたえる 答える hỏi 2486 * こたつ bàn có lò sưởi 2487 * こだわる câu nệ; kén chọn, để ý 2488 * * ごちそう ご馳走 chiêu đãi; khao; đãi 2489 * * ごちそうさま(でした) ご馳走様でした cảm ơn vì bữa ăn ngon 2490 * こちょう 誇張 khoa trương; phóng đại 2491 * * こちら、こっち phía này; bên này 2492 * * こちらこそ tôi cũng vậy 2493 * こつ 「~をつかむ」 ngay lập tức; đột nhiên 2494 * * こっか 国家 quốc gia 2495 * * こっかい 国会 quốc hội 2496 * * こづかい 小遣い tiền tiêu vặt 2497 * * こっきょう 国境 biên giới quốc gia 2498 * * コック vòi ống nước; vòi ga 2499 * こっけい 滑稽 buồn cười; sự lố bịch; 2500 * こっこう 国交 quan hệ ngoại giao 2501 * * こっせつ 骨折 sự gãy xương 2502 * * こっそり 〜(と)見る vụng trộm; lén lút 2503 * * こづつみ 小包 bưu kiện 2504 * こっとうひん 骨董品 đồ cổ 2505 * * コップ cái cốc 2506 * こてい 固定 sự cố định; sự giữ nguyên 2507 * * こてん 古典 cổ điển 2508 * * こと 事 2509 * * こと 琴 đàn Koto 2510 * * ~ごと ~毎 mỗi; hàng 2511 * * ~ごと 「まるごと」 đầy đủ, trọn vẹn, hoàn toàn 2512 * ことがら 事柄 vấn đề, tình hình 2513 * こどく 孤独 cô độc; lẻ loi 2514 * ことごとく tất cả 2515 * * ことし 今年 2516 * * ことづける 言付ける nhắn tin; chuyển tới 2517 * ことづて 言付て ủy thác 2518 * * ことなる 異なる khác 2519 * ことに 殊に đặc biệt 2520 * ことによると sự tùy thuộc vào hoàn cảnh 2521 * * ことば 言葉 2522 * * ことばづかい 言葉遣い lời ăn tiếng nói 2523 * * こども 子供 2524 * * ことり 小鳥 chim con 2525 * * ことわざ 諺 tục ngữ 2526 * * ことわる 断る cảnh cáo; nói rõ 2527 * * こな、こ 粉 bột mì 2528 * こなごな 粉々 (vỡ) vụn 2529 * * この này 2530 * * このあいだ、こないだ gần đây, hôm nọ 2531 * * このごろ dạo này 2532 * このましい 好ましい đáng yêu; đáng mến 2533 * * このみ 好み ý thích; sở thích 2534 * * このむ 好む yêu thích 2535 * * ごはん 御飯 cơm 2536 * ごばん 碁盤 bàn cờ gô 2537 * * コピー copy 2538 * * ごぶさた ご無沙汰 kg thư từ l/lạc trg 1 tgian dài 2539 * こべつ 個別 cá biệt 2540 * * こぼす 零す làm tràn; làm đổ 2541 * * こぼれる 誤魔化す bị tràn, trào; chảy ra 2542 * * こまかい 細かい chi tiết 2543 * ごまかす lừa dối; nói dối 2544 * こまやか 細やか nhỏ 2545 * * こまる 困る khó khăn, bối rối 2546 * コマーシャル thương mại; quảng cáo 2547 * * ごみ rác 2548 * * コミュニケーション thông tin liên lạc 2549 * * こむ 混む、込む đông đúc 2550 * * ~こむ ~込む 2551 * * ゴム gôm; cao su 2552 * * こむぎ 小麦 lúa mì 2553 * * こめ 米 2554 * こめる 込める bao gồm, nạp (đạn) 2555 * * ごめん 御免 xin lỗi 2556 * * ごめんください 御免ください 2557 * * ごめんなさい 御免なさい 2558 * コメント lời bình phẩm 2559 * (に)こもる nằm rúc xó, tách biệt 2560 * * こや 小屋 túp lều; chuồng 2561 * こゆう 固有 cái vốn có; truyền thống 2562 * * こゆび 小指 ngón tay út 2563 * こよう 雇用 sự tuyển dụng lđộng 2564 * こよみ 暦 niên giám 2565 * * こらえる 堪える chịu đựng; nhẫn nhịn 2566 * * ごらく 娯楽 trò giải trí; tiêu khiển 2567 * こらす 凝らす tập trung vào việc 2568 * * ごらん 御覧 ngự lãm 2569 * ごらんなさい 御覧なさい 2570 * こりつ 孤立 sự cô lập; lẻ loi 2571 * こりる 懲りる tỉnh ngộ, nhận được 1bài học 2572 * * こる 凝る đôg cứg lại, ê ẩm; tập trung vào việc; 2573 * * これ cái này 2574 * * コレクション 2575 * * これら bộ sưu tập 2576 * * ころ 頃 khi; khoảng; lúc 2577 * * ころがす 転がす lăn; làm cho đổ nhào 2578 * * ころがる 転がる ngã; sụp đổ; đổ nhào 2579 * * ころす 殺す giết 2580 * * ころぶ 転ぶ bị ngã xuống; bị ngã lộn nhào 2581 * * こわい 怖い sợ; đáng sợ 2582 * * こわす 壊す phá huỷ; phá hoại 2583 * * こわれる 壊れる bị hỏng; bị phá huỷ 2584 * * こん 紺 màu xanh sẫm 2585 * * こん~ 今~ 2586 * * こんかい 今回 lần này 2587 * こんき 根気 sự kiên nhẫn 2588 * こんきょ 根拠 căn cứ 2589 * * コンクール chuyến lưu diễn hòa nhạc lớn 2590 * * コンクリート bê tông 2591 * こんけつ 混血 máu lai 2592 * * こんご 今後 từ nay 2593 * * こんごう 混合 hỗn hợp 2594 * * コンサート buổi hòa nhạc 2595 * * こんざつ 混雑 hỗn tạp; tắc nghẽn 2596 * * コンセント ổ cắm 2597 * コンタクト(レンズ) Kính áp tròng 2598 * * こんだて 献立 thực đơn; menu 2599 * こんちゅう 昆虫 côn trùng 2600 * こんてい 根底 nền tảng; nguồn gốc 2601 * コンテスト cuộc tranh luận (contest) 2602 * * こんど 今度 lần này 2603 * こんどう 混同 sự nhầm lẫn 2604 * コントラスト sự tương phản (contrast) 2605 * コントロール sự quản lý (control) 2606 * * こんな như thế này +N 2607 * * こんなに như thế này 2608 * * こんなん 困難 khó khăn; vất vả 2609 * * こんにち 今日 ngày nay 2610 * * こんにちは Good afternoon 2611 * コンパス cái compa, la bàn 2612 * * こんばんは Good evening 2613 * * コンピューター computer 2614 * こんぽん 根本 căn bản 2615 * * こんやく 婚約 đính hôn 2616 * * こんらん 混乱 sự hỗn loạn 2617 * * さ 差 sự khác biệt; khoảng cách 2618 * さ 佐 sự giúp đỡ danh từ sự giúp đỡ technical assistance sự trợ giúp về kỹ thuật nghiệp vụ Please call if you require assistance Xin ông cứ gọi nếu ông cần được giúp đỡ Can I be any assistance, sir? Thưa ông, tôi có thể giúp gì được không ạ? Despite his cries, no one came to his assistance Mặc dù anh ta kêu la, chẳng ai đến giúp cả 2619 * * さあ Nào, thôi nào; tiếp đi 2620 * * サークル circle/sports club 2621 * * サービス dịch vụ; đồ khuyến mại 2622 * * さい 際 dịp này; lần này 2623 * * さい~ 再~ lại một lần nữa 2624 * * さい~ 最~ Nhất (extreme)__ 2625 * * ~さい ~歳 tuổi 2626 * * ~さい ~祭 (芸術祭) Lễ hội Nghệ thuật 2627 * ざい 財 tài sản 2628 * さいかい 再会 gặp lại 2629 * さいがい 災害 thảm họa; tai hoạ 2630 * * ざいがく 在学 đang học 2631 * * さいきん 最近 gần đây; mới đây 2632 * さいきん 細菌 vi khuẩn 2633 * さいく 細工 chế tác; sự gian dối 2634 * さいくつ 採掘 Khai thác 2635 * サイクル chu kỳ (cycle) 2636 * さいけつ 採決 sự bỏ phiếu 2637 * さいけん 再建 xây dựng lại 2638 * さいげん 再現 sự xuất hiện trở lại 2639 * ざいげん 財源 nguồn tài chính 2640 * * さいご 最後 cuối cùng 2641 * ざいこ 在庫 tồn kho 2642 * * さいこう 最高 cao nhất; đẹp nhất; tốt nhất 2643 * * さいさん 再三 ; ba bốn lượt; vài lần 2644 * さいさん 採算 lợi nhuận; lãi 2645 * * ざいさん 財産 tài sản 2646 * * さいじつ 祭日 ngày lễ; ngày hội 2647 * さいしゅう 採集 sưu tập 2648 * * さいしゅう 最終 cuối cùng 2649 * * さいしょ 最初 đầu tiên 2650 * サイズ size 2651 * さいせい 再生 tái sinh; sự sống lại 2652 * ざいせい 財政 tài chính 2653 * さいぜん 最善 tốt nhất 2654 * * さいそく 催促 thúc giục 2655 * さいたく 採択 lựa chọn 2656 * * さいちゅう 最中 giữa; trong khi; đang 2657 * * さいてい 最低 thấp nhất, tối thiểu 2658 * * さいてん 採点 chấm điểm 2659 * * さいなん 災難 rủi ro; đen đủi 2660 * * さいのう 才能 tài năng; năng khiếu 2661 * さいばい 栽培 nuôi; trồng 2662 * さいはつ 再発 sự tái phát 2663 * * さいばん 裁判 xét xử 2664 * * さいふ 財布 ví 2665 * * さいほう 裁縫 công việc khâu vá 2666 * さいぼう 細胞 tế bào 2667 * * ざいもく 材木 gỗ áp dụng; tuyển dụng 2668 * さいよう 採用 áp dụng; tuyển dụng 2669 * * ざいりょう 材料 vật liệu; tài liệu 2670 * * サイレン còi báo động 2671 * * さいわい 幸い gặp may; may mắn n 2672 * * サイン chữ ký 2673 * さえぎる 遮る che đậy; cắt ngang 2674 * さえずる hót líu lo 2675 * さえる 冴える khéo léo, linh hoạt (nét mặt) 2676 * さお 竿 cần; trục; cành 2677 * * さか 坂 cái dốc 2678 * * さかい 境 ranh giới; giới hạn; biên giới 2679 * さかえる 栄える phồn vinh; phồn thịnh 2680 * さがく 差額 khoản chênh lệch 2681 * * さかさ 逆さ ngược lại; sự đảo lộn(n) 2682 * * さかさま 逆様 ngược; ngược lại(adjna) 2683 * * さがす 捜す、探す lục lọi; lục soát; tìm 2684 * さかずき 杯 cốc; chén 2685 * さかだち 逆立ち chồng cây chuối 2686 * * さかな 魚 cá 2687 * * さかのぼる đi ngược dòng; trở lại 2688 * * さかば 酒場 quán bar 2689 * * さからう 逆らう đảo lộn; chống đối lại 2690 * * さかり 盛り thời hoàng kim 2691 * * さがる 下がる hạ xuống; hạ bớt; giảm đi 2692 * * さかん 盛ん phổ biến; thịnh hành 2693 * * さき(に) 先(に) 2694 * * さきおととい 一昨昨日 2695 * さきに 先に 2696 * さぎ 詐欺 lừa đảo 2697 * * さきほど 先程 ít phút trước; vừa mới 2698 * * さぎょう 作業 công việc 2699 * * さく 咲く nở 2700 * * さく 裂く xé rách; xé toạc; chia cắt 2701 * さく 作 công việc; sự làm ruộng 2702 * さく 策 sách lược 2703 * さく 柵 hàng rào cọc 2704 * * さく~ 昨~ trước (năm, tháng) 2705 * * さくいん 索引 mục lục 2706 * さくげん 削減 cắt giảm 2707 * さくご 錯誤 sai lầm 2708 * * さくしゃ 作者 tác giả 2709 * * さくじょ 削除 xóa bỏ 2710 * * さくせい 作成、作製 sản xuất; chế tác 2711 * さくせん 作戦 chiến lược; kế hoạch 2712 * * さくひん 作品 tác phẩm 2713 * * さくぶん 作文 viết văn 2714 * * さくもつ 作物 hoa màu; cây trồng 2715 * * さくら 桜 Hoa anh đào 2716 * * さぐる 探る sờ thấy; mò thấy 2717 * * さけ 酒 rượu 2718 * さけび 叫び kêu lên; sự hét lên 2719 * * さけぶ 叫ぶ kêu; gọi, hét lên 2720 * さける 裂ける bị xé; bị rách; bị toác ra 2721 * * さける 避ける chạy trốn; né tránh 2722 * * さげる 下げる hạ xuống; hạ bớt; giảm đi; gi 2723 * * ささえる 支える duy trì, chống lên 2724 * ささげる 捧げる giơ cao; cống hiến; trình lên 2725 * * ささやく 囁く xào xạc; róc rách 2726 * * ささる 刺さる mắc; hóc 2727 * * さじ 些事 chuyện nhỏ; chuyện vặt 2728 * * さしあげる 差し上げる tặng; cho 2729 * さしかかる 差し掛かる tới gần; lại gần 2730 * * ざしき 座敷 phòng khách 2731 * さしず 指図 dặn dò, mệnh lệnh 2732 * さしだす 差し出す đưa ra; vươn ra 2733 * * さしつかえ 差し支え sự cản trở 2734 * さしつかえる 差し支える gây cản trở 2735 * さしひき 差し引き giảm trừ, lên xg (thủy triều) 2736 * * さしひく 差し引く khấu trừ 2737 * * さしみ 刺身 gỏi cá 2738 * * さす 刺す、差す、指す、注す、射す Đâm, hút (máu)/giương (ô), giơ(tay)/ dâng lên, chỉ (道)/ thêm vào/chiếu, dâng lên. 2739 * * さす 「傘を~」 差す giương (ô) 2740 * * さすが 流石 quả là, tốt; tuyệt 2741 * さずける 授ける Ban, tặng; truyền thụ 2742 * さする 擦る chà xát; lau; chùi 2743 * * ざせき 座席 chỗ ngồi 2744 * さぞ___=さぞかし chắc chắn; hiển nhiên 2745 * * さそう 誘う (人)を映画に誘う mời; rủ rê 2746 * さだまる 定まる ổn định 2747 * さだめる 定める làm ổn định; xác định 2748 * ざだんかい 座談会 hội nghị chuyên đề 2749 * * さつ 札 tiền giấy; tờ; thẻ 2750 * * ~さつ ~冊 đếm tập sách 2751 * ざつ 雑 tạp nham 2752 * * さつえい 撮影 chụp ảnh 2753 * * ざつおん 雑音 tạp âm 2754 * * さっか 作家 tác gia 2755 * ざっか 雑貨 hàng tạp hoá 2756 * さっかく 錯覚 ảo giác 2757 * * さっき khi nãy; vừa nãy 2758 * * さっきょく 作曲 sáng tác (nhạc) 2759 * * さっさと nhanh chóng; khẩn trương 2760 * * ざっし 雑誌 tạp chí 2761 * さつじん 殺人 tên sát nhân 2762 * さっする 察する đồng cảm; đoán chừng 2763 * * さっそく 早速 không một chút chần chờ 2764 * ざつだん 雑談 nói chuyện phiếm 2765 * さっと đột nhiên; thoắt 2766 * * ざっと qua loa; đại khái 2767 * * さっぱり toàn bộ 2768 * さっぱりする nhạt (vị); thoải mái 2769 * * さて và bây giờ. . . 2770 * * さとう 砂糖 Đường 2771 * さとる 悟る giác ngộ; hiểu được 2772 * さなか 最中 trong khi; đang 2773 * * さばく 砂漠 sa mạc 2774 * さばく 裁く đánh giá; phán xử 2775 * * さび 錆び gỉ sét do oxy hoá 2776 * * さびしい 寂しい cô đơn; vắng vẻ 2777 * ざひょう 座標 sự phối hợp (coordinate) 2778 * * さびる 錆びる gỉ; bị gỉ 2779 * * ざぶとん 座布団 đệm ngồi 2780 * * さべつ 差別 sự phân biệt 2781 * * さほう 作法 tác phong 2782 * さほど ko có jì đ/biệt 2783 * サボる trốn việc, trốn học 2784 * さま 様 vẻ bề ngoài 2785 * * ~さま ~様 Ngài 2786 * * さまざま 様々 đa dạng 2787 * * さます 冷ます làm lạnh; làm nguội 2788 * * さます 覚ます đánh thức dậy 2789 * * さまたげる 妨げる gây trở ngại; ảnh hưởng 2790 * * さむい 寒い lạnh 2791 * さむけ 寒気 khí lạnh 2792 * さむらい 侍 Samurai 2793 * * さめる 冷める lạnh đi; nguội lạnh 2794 * * さめる 覚める tỉnh dậy; tỉnh giấc 2795 * さも cứ như là (as if) 2796 * * さゆう 左右 phải trái 2797 * さよう 作用 tác dụng 2798 * * さようなら tạm biệt! 2799 * * さら 皿 đĩa 2800 * * さらいげつ 再来月 tháng sau nữa 2801 * * さらいしゅう 再来週 tuần sau nữa 2802 * * さらいねん 再来年 năm sau nữa 2803 * さらう 攫う 子供を~======+===== New College Japanese-English Dictionary, 4th edition (C) Kenkyusha Ltd. 1933,1995,1998 New College Japanese-English Dictionary, 4th edition (C) Kenkyusha Ltd. 1933,1995,1998 「子供を~」 bắt cóc 2804 * * サラダ salad 2805 * * さらに 更に hơn nữa; ngoài ra 2806 * * サラリーマン salary man 2807 * * さる 去る ra đi; bỏ đi 2808 * * さる 猿 Con khỉ 2809 * * さわがしい 騒がしい ồn ào 2810 * * さわぎ 騒ぎ sự làm ồn 2811 * * さわやか dễ chịu; sảng khoái 2812 * * さわる 触る sờ; mó; chạm 2813 * さわる 障る trở ngại; bất lợi 2814 * * さん 三 3 2815 * さん 酸 a xít 2816 * * ~さん ~山 núi 2817 * * ~さん ~産 (nông, thủy) sản 2818 * * さんか 参加 Tham gia 2819 * さんか 酸化 sự ô xy hoá 2820 * * さんかく 三角 Tam giác 2821 * さんがく 山岳 vùng đồi núi 2822 * さんぎいん 参議院 thượng nghị viện 2823 * さんきゅう 産休 thời gian nghỉ đẻ 2824 * サンキュー thank you 2825 * * さんぎょう 産業 công nghiệp 2826 * ざんきん 残金 số tiền còn thừa, dư 2827 * さんご 産後 sản hậu 2828 * * さんこう 参考 tham khảo 2829 * ざんこく 残酷 tàn khốc; khốc liệt 2830 * さんしゅつ 産出 sản xuất 2831 * さんしょう 参照 tham chiếu 2832 * さんじょう 参上 ghé thăm 2833 * * さんすう 算数 số học; sự tính toán 2834 * * さんせい 賛成 tán thành 2835 * * さんせい 酸性 tính axit 2836 * * さんそ 酸素 chất axit 2837 * ざんだか 残高 cân đối (tài chính) 2838 * サンタクロース ông già Noel (Santa Claus) 2839 * * サンダル sandal 2840 * * さんち 産地 nơi sản xuất 2841 * * サンドイッチ sandwich 2842 * * ざんねん 残念 đáng tiếc 2843 * さんばし 桟橋 bến tàu 2844 * さんび 賛美 tán dương; sự ca tụng 2845 * さんぷく 山腹 sườn núi 2846 * さんふじんか 産婦人科 sản phụ khoa 2847 * さんぶつ 産物 sản vật 2848 * * サンプル hàng mẫu (sample) 2849 * * さんぽ 散歩 đi dạo 2850 * さんみゃく 山脈 dãy núi 2851 * * さんりん 山林 sơn lâm 2852 * * し 四 4 2853 * * し 市 thành phố 2854 * * し 氏 gia tộc 2855 * し 死 chết 2856 * * し 詩 thơ 2857 * し 師 thầy giáo 2858 * ~し ~士 2859 * * ~し ~紙 giấy 2860 * * じ 字 chữ, ký tự 2861 * * ~じ ~時 …giờ 2862 * ~じ ~次 lần sau; sau đây; tiếp đến 2863 * ~じ ~児 trẻ nhỏ 2864 * * ~じ ~寺 chùa 2865 * * しあい 試合 Thi đấu 2866 * しあがり 仕上がり sự hoàn tất, kết thúc 2867 * * しあがる 仕上がる hoàn tất, kết thúc 2868 * しあげ 仕上げ sự đánh bóng; sự hoàn thiện 2869 * しあげる 仕上げる đánh bóng; hoàn thiện 2870 * * しあさって 明明後日 ngày kìa; 3 ngày sau 2871 * * しあわせ 幸せ hạnh phúc 2872 * しいく 飼育 nuôi nấng; sự nuôi dưỡng 2873 * * シーズン mùa (season) 2874 * * シーツ drap; ga 2875 * しいて 強いて khăng khăng; nhấn mạnh 2876 * シート seat 2877 * ジーパン quần bò (jeans pants) 2878 * しいれる 仕入れる lưu kho 2879 * しいる 強いる cưỡng bức; bắt buộc 2880 * * じいん 寺院 đền 2881 * * しいんと(する) sự im lặng (chết người) 2882 * * ジーンズ jeans 2883 * * じえい 自衛 Tự vệ 2884 * * ジェットき ジェット機 máy bay phản lực 2885 * * しお 塩 muối 2886 * しお 潮 thủy triều; dòng nước 2887 * * しおからい 塩辛い cay 2888 * しか 歯科 nha khoa 2889 * じが 自我 tự mình 2890 * * しかい 司会 chủ tịch 2891 * しがい 市街 nội thành; phố xá 2892 * * しかく 四角 hình tứ giác 2893 * しかく 資格 tư cách 2894 * しかく 視覚 thị giác 2895 * じかく 自覚 tự giác 2896 * * しかくい、な 四角い、な tứ giác 2897 * しかけ 仕掛け 2898 * しかける 仕掛ける 2899 * * しかし tuy nhiên; nhưng 2900 * しかしながら thế nhưng; mặc dầu vậy 2901 * * しかた 仕方 cách làm; phương pháp 2902 * * しかたがない 仕方がない không còn cách khác 2903 * * じかに 直に trực tiếp; thẳng 2904 * * しかも 然も hơn nữa 2905 * * しかる 叱る quở trách; trách mắng 2906 * * じかん 時間 Thời gian 2907 * * ~じかん ~時間 …. mấy tiếng 2908 * * ~じかんめ ~時間目 2909 * * じかんわり 時間割 tỉ lệ tg làm việc& ngi ngơi 2910 * * しき 式 kiểu; lễ; nghi thức 2911 * * ~しき ~式 2912 * * しきたり 四季 bốn mùa 2913 * しき 指揮 chỉ huy 2914 * * じき 直 sớm; chẳng mấy chốc 2915 * * じき 時期 thời kỳ, thời điểm 2916 * じき 磁気 sức hút của nam châm 2917 * じき 磁器 đồ gốm sứ 2918 * しきさい 色彩 màu sắc 2919 * しきじょう 式場 nơi tổ chức nghi lễ 2920 * * しきち 敷地 nền đất; đất xây dựng 2921 * しきたり 仕来たり tập tục; tục lệ 2922 * * しきゅう 支給 sự cung cấp 2923 * * しきゅう 至急 gấp gáp; khẩn cấp 2924 * じぎょう 事業 công tác; nhiệm vụ phải làm 2925 * * しきりに liên tục; tha thiết 2926 * しきる 仕切る Chia, phân chia 2927 * しきん 資金 tiền vốn 2928 * * しく 敷く trải; lát; đệm; lắp đặt 2929 * じく 軸 cán bút, trục 2930 * しくじる bị đuổi việc, thất bại 2931 * しくみ 仕組み cơ cấu; tổ chức; cơ chế 2932 * しけい 死刑 sự tử hình 2933 * * しげき 刺激 sự kích thích 2934 * しける 湿気る bị ẩm thấp 2935 * * しげる 茂る rậm rạp; um tùm; xanh tốt 2936 * * しけん 試験 kỳ thi 2937 * * しげん 資源 tài nguyên 2938 * * じけん 事件 sự kiện 2939 * * じこ 事故 tai nạn 2940 * じこ 自己 sự tự mình 2941 * しこう 施行 thực hiện 2942 * しこう 思考 suy nghĩ 2943 * しこう 志向 chí hướng 2944 * しこう 嗜好 Ham thích, thích thú 2945 * じこう 事項 điều khoản; mục 2946 * * じこく 時刻 thời gian; thời khắc 2947 * じこくひょう 時刻表 thời khóa biểu 2948 * じごく 地獄 địa ngục 2949 * * しごと 仕事 công việc 2950 * じさ 時差 chênh lệch về thời gian 2951 * じざい 自在 tự do, thoải mái 2952 * しさつ 視察 thị sát 2953 * * じさつ 自殺 tự sát 2954 * しさん 資産 tài sản 2955 * * じさん 持参 mang theo 2956 * * しじ 指示 chỉ thị 2957 * しじ 支持 duy trì, giúp đỡ sự giúp đỡ 2958 * * じじつ 事実 Sự thực 2959 * * じしゃく 磁石 Nam châm 2960 * * ししゃごにゅう 四捨五入 làm tròn số (số thập phân) 2961 * じしゅ 自主 tự chủ 2962 * じしゅ 自首 đầu hàng 2963 * ししゅう 刺繍 Đồ thiêu, dệt 2964 * * しじゅう 始終 từ đầu đến cuối 2965 * * じしゅう 自習 tự ôn tập 2966 * * ししゅつ 支出 chi ra; sự xuất ra 2967 * * じしょ 辞書 từ điển 2968 * しじょう 市場 Chợ 2969 * * じじょう 事情 Sự tình, lý do 2970 * じしょく 辞職 Từ chức 2971 * * しじん 詩人 nhà thơ 2972 * * じしん 自信 Tự tin 2973 * * じしん 自身 bản thân 2974 * * じしん 地震 Động đất 2975 * * しずか 静か yên tĩnh 2976 * しずく 雫 giọt 2977 * システム hệ thống (system) 2978 * * しずまる 静まる lắng xuống; dịu đi 2979 * * しずむ 沈む chìm; đắm, lặng (sun) 2980 * しずめる 沈める làm chìm; làm đắm 2981 * * しせい 姿勢 tư thế 2982 * しせつ 施設 Cơ sở vật chất 2983 * * しぜんかがく 自然科学 Khoa học tự nhiên 2984 * * しぜん(に) 自然(に) tự nhiên 2985 * じぜん 事前 trước 2986 * * しそう 思想 tư tưởng 2987 * しそく 子息 Con trai 2988 * * じそく 時速 tốc độ tính theo giờ 2989 * じぞく 持続 sự tiếp tục 2990 * * しそん 子孫 Con cháu 2991 * じそんしん 自尊心 lòng tự tôn 2992 * * した 下 dưới 2993 * * した 舌 cái lưỡi 2994 * * したい 死体 thi thể 2995 * * しだい(に) 次第(に) dần dần; từ từ; từng bước một 2996 * * じたい 事態 tình hình 2997 * じたい 字体 kiểu chữ 2998 * じたい 辞退 sự từ chối 2999 * * じだい 時代 thời đại 3000 * したう 慕う tưởng nhớ; ngưỡng mộ 3001 * * したがう 従う phục tùg,căn cứ vào,dọc theo 3002 * * したがき 下書き viết nháp 3003 * * したがって 従って sở dĩ; vì vậy; do vậy 3004 * * したぎ 下着 quần áo lót 3005 * * したく 支度 chuẩn bị; sự sửa soạn 3006 * * じたく 自宅 nhà mình 3007 * したごころ 下心 động cơ 3008 * したじ 下地 dưới đất 3009 * * したしい 親しい thân thiết; gần gũi 3010 * したしむ 親しむ thân thiết 3011 * したしらべ 下調べ điều tra ban đầu 3012 * したてる 仕立てる May vá 3013 * したどり 下取り đổi chác 3014 * したび 下火 Suy giảm 3015 * * したまち 下町 Khu mua sắm, giải trí (東京では、台東区・江東区・墨田区・江戸川区・港区・中央区など) Shin Meikai Kokugo Dictionary, 5th edition (C) Sanseido Co., Ltd. 1972,1974,1981,1989,1997 3016 * * しち 七 7 3017 * * じち 自治 tự trị 3018 * * しつ 質 chất 3019 * * しつ~ 室~ 3020 * * ~しつ ~室 土室・石室・氷室/ 寝室 Shin Meikai Kokugo Dictionary, 5th edition (C) Sanseido Co., Ltd. 1972,1974,1981,1989,1997 3021 * じつ 実 thực sự 3022 * * ~じつ ~日 3023 * じっか 実家 nhà bố mẹ đẻ 3024 * しっかく 失格 thiếu tư cách 3025 * * しっかり chắc chắn; ổn định 3026 * * じっかん 実感 cảm giác thực 3027 * しつぎ 質疑 Câu hỏi 3028 * しっきゃく 失脚 trượt chân/ thất bại 3029 * * しつぎょう 失業 thất nghiệp 3030 * じつぎょうか 実業家 người thất nghiệp 3031 * シック sang trọng; lịch sự (chic) 3032 * じっくり kỹ càng; thong thả 3033 * しつけ 躾 giáo dục; phép lịch sự 3034 * * しっけ 湿気 không khí ẩm thấp 3035 * しつける 躾る huấn luyện 3036 * * じっけん 実験 kinh nghiệm thực tế 3037 * * じつげん 実現 thực hiện 3038 * * しつこい đậm (màu, mùi, vị...); lằng nhằng 3039 * * じっこう 実行 thực hành 3040 * * じっさい 実際 thực tế 3041 * * じっし 実施 thực thi 3042 * じっしつ 実質 thực tiễn 3043 * * じっしゅう 実習 thực tập 3044 * じつじょう 実情 tình hình thực tế 3045 * * じっせき 実績 thành tích thực tế 3046 * じっせん 実践 thực tiễn 3047 * しっそ 質素 giản dị 3048 * じったい 実態 tình trạng thực tế 3049 * しっちょう 失調 thiếu hài hòa 3050 * しっと 嫉妬 ganh tị, ghen ghét 3051 * * しつど 湿度 độ ẩm 3052 * * じっと chịu đựng, không động đậy, chăm chú 3053 * * じつに 実に đích thực 3054 * * じつは 実は trên thực tế; thực ra 3055 * * しっぱい 失敗 Thất bại 3056 * じっぴ 実費 phí tổn thực tế 3057 * * しっぴつ 執筆 viết văn 3058 * * じつぶつ 実物 thực chất 3059 * * しっぽ đuôi; cái đuôi 3060 * * しつぼう 失望 thất vọng 3061 * * しつもん 質問 Câu hỏi 3062 * * じつよう 実用 thực dụng 3063 * * じつりょく 実力 Thực lực 3064 * * しつれい 失礼 thất lễ 3065 * * しつれいします 失礼します vô phép 3066 * * しつれいしました 失礼しました vô phép 3067 * * じつれい 実例 3068 * * しつれん 失恋 thất tình 3069 * * してい 指定 chỉ định 3070 * してき 指摘 chỉ ra; sự chỉ trích 3071 * * してつ 私鉄 đường sắt tư nhân 3072 * * してん 支店 công ty con 3073 * してん 視点 quan điểm 3074 * * じてん 辞典 từ điển 3075 * じてん 自転 sự xoay tròn (rotation) 3076 * * じてんしゃ 自転車 Xe đạp 3077 * * しどう 指導 chỉ đạo 3078 * * じどう 自動 tự động 3079 * * じどう 児童 Nhi đồng 3080 * じどうし 自動詞 Tự động từ 3081 * * じどうしゃ 自動車 xe ô tô 3082 * しとやかな dịu dàng, hoà nhã 3083 * * しなやか 嫋か mềm dẻo; co giãn; đàn hồi 3084 * しなびる co, teo, nhăn, quắt, quăn lại 3085 * * しなもの 品物 hàng hóa 3086 * シナリオ kịch bản (scenario) 3087 * しなやか Mềm mại, uyển chuyển 3088 * しにょう 屎尿 Shin Meikai Kokugo Dictionary, 5th edition (C) Sanseido Co., Ltd. 1972,1974,1981,1989,1997 Bài tiết 3089 * * しぬ 死ぬ chết 3090 * じぬし 地主 địa chủ 3091 * しのぐ 凌ぐ áp đảo; vượt trội 3092 * しば 芝 Cỏ 3093 * * しはい 支配 Chi phối 3094 * * しばい 芝居 kịch, mánh khoé mánh khóe trò hề 3095 * * しばしば nhiều lần 3096 * しはつ 始発 chuyến tàu đầu tiên 3097 * * しばふ 芝生 bãi cỏ 3098 * * しはらい 支払 sự chi trả 3099 * * しはらう 支払う chi trả 3100 * * しばらく 暫く nhanh chóng; chốc lát 3101 * * しばる 縛る buộc; trói; băng bó 3102 * * じばん 地盤 địa bàn 3103 * じびか 耳鼻科 khoa tai mũi 3104 * * じびき 字引 từ điển 3105 * * しびれる tê; tê liệt 3106 * しぶい 渋い chát 3107 * しぶつ 私物 của riêng 3108 * しぶとい ương ngạnh; ngoan cường 3109 * * じぶん 自分 tự mình 3110 * * しへい 紙幣 tiền giấy 3111 * しほう 司法 tư pháp 3112 * * しぼう 死亡 tử vong 3113 * しぼう 脂肪 mỡ 3114 * しぼう 志望 khát vọng; hoài bão 3115 * * しぼむ 萎む/凋む chắc chắn/ tàn, héo 3116 * * しぼる 絞る/搾る vắt (wả) 3117 * * しほん 資本 tiền vốn 3118 * * しまい 島 Đảo 3119 * * しま 縞 kẻ hoa 3120 * * しまい 仕舞 「終わり」 kết thúc 3121 * * しまい 姉妹 chị em 3122 * * しまう 「終わる」 hoàn thành 3123 * しまつ 始末 đầu cuối 3124 * * しまった chết rồi! thôi rồi 3125 * * しまる 閉まる bị đóng chặt; buộc chặt 3126 * * じまん 自慢 tự mãn

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doc2kyu 24783126.doc
  • pdf1kyu grammar.pdf
  • pdf1kyu grammar_answers.pdf
  • pdf1kyu-vocab.pdf
  • pdfdap an moji.pdf