Những kết quả của nghiên cứu này cũng có những hạn chế riêng. Trước hết, số liệu về tử
vong không đầy đủ do đặc điểm khác nhau giữa các vùng miền trên cả nước, và đặc biệt
là số liệu tử vong ở trẻ dưới 5 tuổi. Chúng tôi sử dụng bảng sống 2008 của Việt Nam tính
cho nghiên cứu GBD và được cập nhật bởi trường Đại học Washington, đại học Havard,
đại học Queensland, WHO và đại học Johns Hopkins. Bảng sống này được tính dựa trên
mô hình thống kê các số liệu tử vong của các quốc gia theo nhiều năm. Do có ít số liệu
của Việt Nam được sử dụng trong mô hình thống kê này nên các ước tính trong bảng
sống cũng cần được cân nhắc về độ chắc chắn.
Thứ hai, nguyên nhân tử vong được xác định dựa trên phương pháp VA. Mặc dù phương
pháp này được chấp nhận là phương pháp thay thế sử dụng khi không có hệ thống ghi
nhận tử vong đáng tincậy, phương pháp này vẫn có những hạn chế trong xác định
nguyên nhân tử vong. Điều quan trọng là các nhà lập kế hoạch phải xác định VA không
thể là phương pháp áp dụng lâu dài để thu thập số liệu về nguyên nhân tử vong. Việc cần
làm là cải thiện hệ thống ghi nhận tử vong hiện có. Việc này đòi hỏi phải có sự kết hợp
giữa các Bộ, chính quyền, ban ngành và cơ quan địa phương hiện đang trực tiếp tham gia
vào hệ thống thu thập thông tin tử vong tại các xã/phường. Cần có hệ thống ghi nhận tại
địa phương để tổng hợp,xác minh và số hóa từng trường hợp tử vong với các thông tin
về tuổi, giới, nguyên nhân tử vong, địa điểm và thời gian tử vong cũng như nơi ở của
người đã mất.
110 trang |
Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 2393 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Gánh nặng bệnh tật và chấn thương ở Việt Nam 2008, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1
3,343
D. Rối loạn nội tiết
1,692
831
861
35
-
54
135
398
-
138
69
77
-
81
63
341
64
145
89
Males Females
Persons Males Females 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+ 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+
E. Bệnh tâm thần kinh
12,994
4,736
8,258
242
286
476
732
690
568
670
1,072
-
85
473
227
525
399
558
5,989
1 Trầm cảm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
2 Lo âu
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
3 Tâm thần phân liệt
534
211
323
-
-
-
49
98
-
64
-
-
-
-
-
111
69
-
143
4 Động kinh
2,133
1,073
1,060
-
105
318
204
241
72
64
69
-
31
330
113
238
197
61
89
5 Lạm dụng rượu
600
600
-
-
-
37
245
247
70
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
6 Mất trí
3,480
600
2,880
-
-
-
-
-
72
138
390
-
-
-
-
-
-
145
2,735
7 Lạm dụng ma túy
216
216
-
-
-
81
135
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
8 Các bệnh tâm thần kinh khác
6,031
2,036
3,995
242
181
40
98
103
354
404
612
-
54
143
115
177
133
352
3,021
F. Các khuyết tật khác
89
-
89
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
89
1 Khiếm thị
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
2 Khiếm thính
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
3 Các loại khuyết tật khác
89
-
89
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
89
G. Bệnh tim mạch
194,436
93,933
100,503
551
-
705
4,366
13,996
14,570
28,893
30,852
-
31
164
1,674
6,652
7,920
25,706
58,356
1 Bệnh mạch vành
24,519
13,504
11,015
-
-
77
758
2,224
2,541
4,174
3,730
-
-
-
176
1,674
1,146
2,794
5,225
2 Đột quỵ
109,988
53,217
56,771
-
-
517
2,578
9,051
8,810
16,231
16,030
-
-
130
657
2,914
3,978
15,517
33,576
3 Các bệnh tim mạch khác
59,930
27,212
32,718
551
-
111
1,029
2,722
3,219
8,489
11,092
-
31
34
842
2,064
2,795
7,396
19,555
H. Bệnh hệ hô hấp
39,022
19,554
19,468
207
29
260
225
1,744
2,633
5,949
8,506
222
-
-
177
634
1,362
3,432
13,641
1 Viêm phổi tắc nghẽn mãn tính
29,296
14,355
14,941
172
-
74
139
795
1,851
4,626
6,698
-
-
-
-
341
883
2,454
11,263
2 Các bệnh đường hô hấp khác
9,726
5,199
4,527
35
29
186
86
949
782
1,323
1,808
222
-
-
177
293
479
978
2,378
I. Bệnh hệ tiêu hóa
24,023
15,069
8,953
140
29
317
2,481
5,056
1,780
2,328
2,938
260
54
115
126
615
936
2,002
4,845
J. Bệnh đường sinh dục
8,133
3,678
4,454
-
29
267
234
453
426
1,074
1,196
-
-
198
442
755
729
972
1,359
K. Bệnh liên quan đến da
1,346
472
874
-
-
54
41
54
72
-
251
-
-
49
102
119
-
229
375
L. Bệnh xương khớp
8,177
2,324
5,853
-
-
-
82
249
142
681
1,170
-
23
-
-
62
255
1,169
4,344
1 Viêm cơ xương khớp
1,896
554
1,342
-
-
-
-
108
70
69
306
-
-
-
-
-
-
252
1,090
2 Các bệnh cơ xương khớp khác
6,281
1,770
4,511
-
-
-
82
141
72
612
864
-
23
-
-
62
255
917
3,254
M. Các dị tật bẩm sinh
4,981
2,897
2,084
2,517
29
204
49
98
-
-
-
1,858
77
96
-
54
-
-
-
N. Bệnh liên quan đến răng miệng
152
152
-
-
-
-
37
46
-
-
69
-
-
-
-
-
-
-
-
III.
Chấn thương
54,405
37,215
17,190
1,554
1,343
10,539
8,042
7,526
3,383
2,759
2,068
1,051
725
2,477
2,086
2,952
1,762
2,074
4,062
A. Chấn thương không chủ định
47,339
32,682
14,657
1,554
1,316
9,137
6,595
6,765
2,970
2,335
2,010
1,051
725
1,846
1,587
2,506
1,306
1,783
3,852
1
Chấn
thương
giao thông
23,081
17,330
5,750
34
306
6,104
3,761
4,278
1,390
908
549
-
112
1,324
1,289
1,670
523
556
277
2
Ngộ độc
1,624
1,296
327
-
-
270
417
417
134
-
58
-
-
-
109
-
65
-
154
3
Ngã
8,578
4,678
3,899
34
30
517
853
636
676
833
1,099
72
-
81
-
116
262
656
2,713
4
Bỏng
243
148
95
-
-
75
-
-
72
-
-
36
-
-
-
59
-
-
-
5
Đuối nước
6,488
4,561
1,927
1,259
817
1,084
571
510
140
123
58
322
531
228
141
168
131
195
210
6
7,326
4,669
2,658
227
164
1,087
993
924
558
470
246
622
82
213
48
493
326
376
498
Các loại chấn thương không chủ
định khác
B. Chấn thương có chủ định
7,066
4,532
2,533
-
27
1,402
1,447
761
413
425
58
-
-
631
499
445
456
291
210
1 Tự tử
5,573
3,206
2,366
-
-
711
1,161
629
346
302
58
-
-
584
499
445
391
236
210
2 Bạo lực/đánh nhau
1,432
1,265
167
-
27
691
286
132
67
62
-
-
-
47
-
-
65
55
-
3
Các chấn thương có chủ định
khác
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Phụ lục 4: YLL theo giới tính, tuổi và nguyên nhân
Nam Nữ
Chung Nam Nữ 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+ 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+
Tất cả các nguyên nhân
6,845,317
4,130,875
2,714,442
340,278
66,724
541,224
732,222
1,017,229
562,724
572,373
298,101
241,855
42,995
162,370
265,383
484,421
364,266
567,299
585,853
I. Bệnh truyền nhiễm, bệnh lý chu sinh, sức
khỏe bà mẹ mang thai và dinh dưỡng
1,069,891
689,975
379,916
174,278
10,677
141,604
189,483
70,273
33,173
40,171
30,317
130,620
7,348
38,972
49,400
25,683
24,279
44,223
59,392
A. Bệnh truyền nhiễm và ký sinh trùng
649,558
463,762
185,795
21,970
8,424
133,108
174,928
60,806
18,153
26,949
19,424
12,325
5,067
34,502
42,526
18,562
20,307
25,843
26,663
1 Lao
223,782
140,286
83,496
-
1,126
15,127
33,661
35,017
15,481
23,969
15,904
-
-
10,022
17,946
10,295
14,163
16,196
14,875
2 HIV/AIDS
275,476
238,430
37,046
-
3,086
102,169
122,584
10,592
-
-
-
-
929
17,204
18,913
-
-
-
-
3 Tiêu chảy
30,969
15,056
15,913
7,323
1,126
983
931
1,896
891
636
1,270
-
929
1,403
-
-
974
4,417
8,190
4 Các bệnh nhiễm khuẩn khác
119,330
69,990
49,340
14,647
3,086
14,830
17,752
13,301
1,781
2,343
2,250
12,325
3,210
5,873
5,667
8,268
5,170
5,230
3,598
B. Nhiễm khuẩn hô hấp
277,242
158,436
118,805
84,532
2,253
8,496
14,554
9,467
15,020
13,222
10,893
51,071
1,605
2,619
2,834
7,121
3,972
16,856
32,729
1 Viêm đường hô hấp trên
276,351
157,546
118,805
84,532
2,253
8,496
14,554
9,467
14,129
13,222
10,893
51,071
1,605
2,619
2,834
7,121
3,972
16,856
32,729
2 Viêm phổi
891
891
-
-
-
-
-
-
891
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
3
Các bệnh nhiễm khuẩn hô
hấp khác
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
C. Tình trạng nhiễm bệnh của bà mẹ
5,892
-
5,892
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
1,851
4,041
-
-
-
-
D. Tình trạng sức khỏe khi mang thai
135,000
67,776
67,224
67,776
-
-
-
-
-
-
-
67,224
-
-
-
-
-
-
-
E. Thiếu hụt dinh dưỡng
2,200
-
2,200
-
-
-
-
-
-
-
-
-
676
-
-
-
-
1,523
-
II.
Bệnh không truyền nhiễm
4,674,678
2,644,211
2,030,467
119,100
16,755
109,844
349,615
800,050
482,490
507,829
258,530
79,239
14,191
54,217
164,027
398,129
312,872
502,037
505,756
A. Ung bướu
1,475,925
887,518
588,406
2,110
3,332
40,262
138,992
342,070
181,717
136,653
42,382
5,576
5,491
21,413
86,739
186,369
106,111
119,969
56,739
1 Ung thư miệng, hầu họng
74,915
50,327
24,588
-
-
983
7,486
23,059
12,501
4,006
2,291
4,403
-
-
1,246
1,128
9,003
4,494
4,313
2 Ung thư thực quản
30,088
25,243
4,846
-
-
-
2,166
16,382
2,826
3,549
320
-
-
-
1,246
-
-
2,405
1,194
3 Ung thư dạ dày
176,111
104,234
71,878
-
-
-
11,987
45,392
17,416
22,299
7,139
-
-
1,851
11,693
20,160
14,108
17,936
6,130
4 Ung thư đại tràng
91,524
44,697
46,827
-
-
2,744
10,260
9,689
9,830
7,367
4,808
-
-
1,309
3,243
17,922
9,235
7,765
7,351
5 Ung thư gan
418,092
300,877
117,215
-
833
10,087
57,304
133,545
53,601
36,020
9,487
-
1,352
2,328
12,658
41,688
25,328
25,639
8,221
6 Ung thư tụy
26,058
12,953
13,105
-
-
-
4,346
2,799
1,935
3,182
690
-
-
-
2,834
4,435
2,998
2,234
605
7
Ung thư khí quản, phế quản,
phổi
299,153
201,595
97,558
-
833
7,259
18,054
65,078
56,670
44,392
9,309
-
-
2,328
11,233
27,483
20,233
23,252
13,029
8
Ung thư hắc tố và ung thư da
khác
4,317
2,341
1,976
-
-
-
-
977
1,045
-
320
-
1,352
-
-
-
-
-
624
9 Ung thư vú
50,636
1,946
48,690
-
-
-
-
1,946
-
-
-
-
-
-
12,343
21,662
7,519
5,971
1,194
10 Ung thư tử cung
55,779
-
55,779
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
925
8,430
19,050
7,403
15,087
4,883
11 Ung thư buồn trứng
10,979
-
10,979
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
925
2,733
4,587
2,023
711
-
12 Ung thư tiền liệt tuyến
6,188
6,188
-
-
-
-
-
-
891
2,913
2,384
-
-
-
-
-
-
-
-
13 Ung thư bàng quang
11,650
8,816
2,835
-
-
-
1,173
1,946
2,826
1,819
1,052
-
-
-
-
1,147
1,091
-
597
14 Ung thư hạch
69,212
43,096
26,115
1,055
833
4,963
12,616
14,372
4,607
3,092
1,558
-
1,857
7,182
5,187
7,320
-
1,477
3,092
15
Ung thư máu (bệnh bạch
cầu)
17,749
11,812
5,938
1,055
-
6,266
1,173
1,954
1,045
-
320
1,173
-
925
3,840
-
-
-
-
16 Các bệnh ung thư khác
133,474
73,395
60,079
-
833
7,961
12,426
24,932
16,526
8,013
2,704
-
929
3,638
10,052
19,786
7,170
12,998
5,507
B. Các loại U khác
67,644
52,140
15,504
5,214
1,666
4,192
7,883
12,290
10,720
8,505
1,671
-
676
-
1,347
2,294
2,023
4,417
4,746
C. Đái tháo đường
165,822
61,008
104,814
-
-
1,110
5,334
13,336
17,416
17,777
6,035
-
-
-
7,193
12,690
30,052
37,771
17,109
D. Rối loạn nội tiết
30,850
14,815
16,035
1,055
-
1,541
3,170
7,578
-
1,071
401
2,345
-
2,235
1,487
6,842
1,049
1,472
605
Males Females
Persons Males Females 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+ 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+
E. Bệnh tâm thần kinh
148,453
77,900
70,553
7,323
8,424
13,119
17,433
13,270
7,741
5,758
4,833
-
2,533
13,242
5,566
10,561
6,070
5,838
26,742
1 Trầm cảm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
2 Lo âu
-
-
3 Tâm thần phân liệt
7,550
3,645
3,905
-
-
-
1,119
1,889
-
636
-
-
-
-
-
2,357
974
-
574
4 Động kinh
45,641
23,557
22,084
-
3,086
8,807
4,958
4,779
891
636
401
-
929
9,220
2,733
4,815
3,072
711
605
5 Lạm dụng rượu
12,703
12,703
-
-
-
983
5,946
4,730
1,045
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
6 Mất trí
17,312
3,632
13,680
-
-
-
-
-
891
1,071
1,671
-
-
-
-
-
-
1,472
12,208
7 Lạm dụng ma túy
5,389
5,389
-
-
-
2,219
3,170
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
8 Các bệnh tâm thần kinh khác
59,857
28,973
30,884
7,323
5,339
1,110
2,239
1,872
4,915
3,414
2,762
-
1,605
4,022
2,834
3,390
2,023
3,655
13,355
F. Các khuyết tật khác
605
-
605
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
605
1 Khiếm thị
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
2 Khiếm thính
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
3 Các loại khuyết tật khác
605
-
605
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
605
G. Bệnh tim mạch
1,829,829
992,251
837,579
16,695
-
19,268
103,026
263,531
197,352
251,400
140,978
-
929
4,563
40,916
133,993
118,332
255,442
283,404
1 Bệnh mạch vành
260,420
150,223
110,197
-
-
2,092
17,854
41,755
34,507
37,544
16,471
-
-
-
4,219
33,645
17,490
28,374
26,468
2 Đột quỵ
1,032,472
579,115
453,357
-
-
14,228
60,680
169,955
119,671
140,796
73,784
-
-
3,638
16,219
58,735
58,905
154,048
161,812
3 Các bệnh tim mạch khác
536,937
262,913
274,025
16,695
-
2,948
24,492
51,821
43,174
73,060
50,723
-
929
925
20,477
41,613
41,936
73,020
95,124
H. Bệnh hệ hô hấp
318,432
176,693
141,740
6,268
833
7,139
5,278
33,121
35,262
51,484
37,308
6,749
-
-
4,320
12,474
19,786
34,069
64,341
1 Viêm phổi tắc nghẽn mãn tính
215,455
118,716
96,738
5,214
-
1,965
3,227
15,149
24,695
39,666
28,801
-
-
-
-
6,842
12,891
24,422
52,583
2 Các bệnh đường hô hấp khác
102,977
57,976
45,001
1,055
833
5,174
2,051
17,972
10,566
11,818
8,507
6,749
-
-
4,320
5,632
6,895
9,647
11,757
I. Bệnh hệ tiêu hóa
312,696
226,501
86,195
4,219
833
8,546
58,075
97,827
23,651
20,454
12,896
7,922
1,605
3,160
2,973
12,930
14,089
19,396
24,120
J. Bệnh đường sinh dục
102,377
42,863
59,514
-
833
7,393
5,409
8,505
5,805
9,172
5,745
-
-
5,489
10,893
15,325
11,165
10,205
6,437
K. Bệnh liên quan đến da
15,607
5,216
10,391
-
-
1,541
988
927
891
-
869
-
-
1,403
2,593
2,408
-
2,234
1,753
L. Bệnh xương khớp
55,612
19,215
36,397
-
-
-
1,976
4,737
1,935
5,556
5,012
-
676
-
-
1,147
4,195
11,222
19,157
1 Viêm cơ xương khớp
11,723
4,815
6,908
-
-
-
-
1,855
1,045
535
1,381
-
-
-
-
-
-
2,285
4,623
2 Các bệnh cơ xương khớp khác
43,889
14,400
29,489
-
-
-
1,976
2,882
891
5,020
3,631
-
676
-
-
1,147
4,195
8,936
14,534
M. Các dị tật bẩm sinh
148,525
85,789
62,736
76,215
833
5,733
1,119
1,889
-
-
-
56,647
2,281
2,712
-
1,096
-
-
-
N. Bệnh liên quan đến răng miệng
2,301
2,301
-
-
-
-
931
969
-
-
401
-
-
-
-
-
-
-
-
III.
Chấn thương
1,100,748
796,689
304,059
46,901
39,292
289,776
193,125
146,906
47,061
24,373
9,254
31,997
21,456
69,182
51,956
60,608
27,115
21,039
20,706
A. Chấn thương không chủ định
951,548
698,287
253,260
46,901
38,515
251,388
158,223
132,105
41,279
20,824
9,053
31,997
21,456
51,657
39,447
51,438
19,929
17,842
19,495
1
Chấn thương giao thông
503,357
381,728
121,629
1,022
8,947
168,141
90,847
83,538
19,052
7,682
2,500
-
3,295
37,013
31,948
33,997
7,971
5,742
1,662
2
Ngộ độc
32,106
27,737
4,369
-
-
7,326
9,993
8,226
1,991
-
201
-
-
-
2,685
-
1,067
-
617
3
Ngã
100,659
70,412
30,248
1,022
876
14,148
19,961
11,915
9,858
7,631
5,001
2,172
-
2,235
-
2,358
3,845
6,365
13,274
4
Bỏng
5,113
2,930
2,183
-
-
2,030
-
-
900
-
-
1,086
-
-
-
1,097
-
-
-
5
Đuối nước
162,539
118,503
44,035
37,986
23,928
29,918
13,470
10,152
1,896
953
201
9,773
15,712
6,444
3,570
3,423
1,993
1,910
1,211
6
147,773
96,977
50,797
6,871
4,764
29,825
23,952
18,275
7,583
4,558
1,150
18,966
2,449
5,966
1,243
10,563
5,053
3,826
2,731
Các loại chấn thương không
chủ định khác
B. Chấn thương có chủ định
149,200
98,402
50,799
-
778
38,388
34,902
14,801
5,782
3,549
201
-
-
17,524
12,510
9,171
7,186
3,197
1,211
1 Tự tử
114,810
67,028
47,782
-
-
19,441
27,988
12,015
4,787
2,596
201
-
-
16,215
12,510
9,171
6,120
2,556
1,211
2 Bạo lực/đánh nhau
33,914
30,897
3,017
-
778
18,947
6,914
2,786
995
477
-
-
-
1,309
-
-
1,067
640
-
3
Các chấn thương có chủ định
khác
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Phụ lục 5: YLD theo giới tính, tuổi và nguyên nhân
Nam Nữ
Chung Nam Nữ 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+ 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+
Tất cả các nguyên nhân
5,423,142
2,714,126
2,709,016
161,751
208,526
626,877
731,221
631,649
169,165
124,059
60,878
119,909
162,038
502,999
670,965
657,031
241,702
216,537
137,835
I. Bệnh truyền nhiễm, bệnh lý chu sinh, sức
khỏe bà mẹ mang thai và dinh dưỡng
560,759
270,756
290,003
35,903
46,980
71,430
54,025
34,113
13,084
10,921
4,300
34,172
45,095
83,130
54,405
31,981
16,031
15,951
9,239
A. Bệnh truyền nhiễm và ký sinh trùng
166,510
97,182
69,328
5,090
1,923
37,819
31,469
13,736
3,231
2,535
1,379
4,248
2,301
30,071
13,750
8,301
3,917
4,011
2,729
1 Lao
38,219
25,683
12,536
-
28
4,603
9,423
7,484
2,170
1,448
527
27
199
3,236
3,298
2,784
1,300
1,142
549
2 HIV/AIDS
64,529
47,318
17,211
418
-
28,319
16,520
1,863
129
63
6
181
289
11,270
4,890
480
62
35
4
3 Tiêu chảy
21,520
10,577
10,943
3,475
983
2,140
1,840
1,199
586
188
166
2,080
723
1,384
1,718
2,050
801
916
1,273
4 Các bệnh nhiễm khuẩn khác
42,242
13,605
28,637
1,198
912
2,758
3,685
3,190
346
837
680
1,959
1,090
14,180
3,845
2,987
1,754
1,919
902
B. Nhiễm khuẩn hô hấp
86,308
45,301
41,007
6,528
13,425
9,779
7,205
5,315
1,494
1,242
314
3,639
7,476
9,114
7,951
6,621
2,249
2,161
1,796
1 Viêm đường hô hấp trên
53,326
25,929
27,397
1,693
4,299
7,825
5,568
4,115
1,183
1,017
228
1,454
3,321
6,873
5,892
5,064
1,686
1,729
1,377
2 Viêm phổi
16,535
7,415
9,120
548
1,456
1,954
1,637
1,199
311
225
85
599
1,250
2,241
2,059
1,556
562
432
419
3
Các bệnh nhiễm khuẩn hô
hấp khác
16,447
11,957
4,489
4,287
7,670
-
-
-
-
-
-
1,585
2,905
-
-
-
-
-
-
C. Tình trạng nhiễm bệnh của bà mẹ
9,664
-
9,664
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
4,659
5,005
-
-
-
-
D. Tình trạng sức khỏe khi mang thai
15,580
6,200
9,380
6,200
-
-
-
-
-
-
-
9,380
-
-
-
-
-
-
-
E. Thiếu hụt dinh dưỡng
282,697
122,072
160,625
18,084
31,632
23,831
15,351
15,062
8,359
7,144
2,608
16,906
35,318
39,287
27,698
17,059
9,866
9,778
4,714
II. Bệnh không truyền nhiễm
4,046,588
1,885,970
2,160,618
97,246
86,098
358,672
530,428
504,190
148,307
106,254
54,774
71,359
82,635
356,296
552,882
568,024
214,176
188,759
126,486
A. Ung bướu
105,802
60,680
45,122
74
106
1,112
5,215
14,713
11,977
14,728
12,756
-
491
562
3,914
10,481
10,007
13,000
6,667
1 Ung thư miệng, hầu họng
9,566
6,393
3,174
-
-
55
572
2,241
1,781
949
794
-
324
-
128
132
361
2,035
193
2 Ung thư thực quản
2,540
2,172
368
-
-
-
114
1,117
288
547
106
-
-
-
68
-
-
-
300
3 Ung thư dạ dày
16,723
11,000
5,722
-
-
-
666
3,145
1,708
3,532
1,949
-
-
-
653
1,023
794
1,674
1,578
4 Ung thư đại tràng
12,193
7,069
5,124
-
-
188
847
1,074
1,457
1,685
1,817
-
-
83
-
1,417
1,373
1,301
950
5 Ung thư gan
16,239
11,927
4,312
-
34
157
1,324
2,762
1,589
1,787
4,274
-
9
34
149
714
795
953
1,658
6 Ung thư tụy
1,387
788
599
1
1
4
148
122
119
293
100
-
-
2
38
167
100
185
107
7
Ung thư khí quản, phế quản,
phổi
18,467
13,209
5,258
-
17
131
521
2,389
3,521
4,570
2,060
-
-
41
230
1,151
1,090
2,026
720
8
Ung thư hắc tố và ung thư
da khác
692
580
113
-
-
-
-
160
192
-
228
-
-
113
-
-
-
-
-
9 Ung thư vú
10,295
-
10,295
-
-
-
1,241
3,582
3,121
2,045
306
10 Ung thư tử cung
6,097
-
6,097
-
-
-
461
1,386
1,389
2,119
742
11 Ung thư buồn trứng
955
-
955
-
-
-
138
103
496
219
-
12 Ung thư tiền liệt tuyến
713
713
-
-
-
-
-
-
8
335
370
13 Ung thư bàng quang
2,090
1,830
260
-
-
-
116
220
485
456
552
-
-
-
-
-
260
-
-
14 Ung thư hạch
4,501
3,168
1,333
38
40
201
645
955
486
444
359
-
94
215
368
400
80
177
-
15 Ung thư máu (bệnh bạch cầu)
936
659
277
35
-
249
63
129
78
-
105
-
44
-
233
-
-
-
-
16 Các bệnh ung thư khác
2,409
1,173
1,236
-
13
127
199
398
264
128
43
-
19
75
207
407
148
267
113
B. Các loại U khác
1,034
767
266
6
4
25
66
174
234
230
29
-
4
-
32
51
44
80
54
C. Đái tháo đường
192,604
77,749
114,855
-
-
2,190
25,932
30,467
10,198
6,931
2,031
-
-
2,369
33,072
39,391
18,461
15,659
5,904
D. Rối loạn nội tiết
9,152
2,810
6,342
764
-
157
430
1,221
-
176
63
3,287
-
433
314
1,548
245
365
151
Males Females
Persons Males Females 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+ 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+
E. Bệnh tâm thần kinh
2,012,259
906,247
1,106,013
25,083
20,725
297,775
275,639
201,972
47,690
27,652
9,711
19,882
32,335
306,290
315,355
239,676
83,542
62,945
45,988
1 Trầm cảm
875,673
237,014
638,658
-
4,707
58,383
90,925
62,099
14,282
5,323
1,295
-
11,276
150,834
233,137
176,198
44,532
17,764
4,916
2 Lo âu
202,288
56,034
146,254
-
4,592
22,511
18,689
8,122
1,473
538
109
-
10,551
64,025
42,501
21,662
4,963
2,031
522
3 Tâm thần phân liệt
145,627
70,665
74,962
-
-
39,062
27,429
4,174
-
-
-
-
3,820
43,737
21,838
5,568
-
-
-
4 Động kinh
25,178
12,199
12,979
3,809
6,451
1,462
343
100
19
11
6
3,769
5,030
3,092
746
308
24
7
2
5 Lạm dụng rượu
333,482
303,138
30,345
-
-
51,201
133,017
104,149
13,007
1,285
478
-
-
9,330
12,813
7,520
452
142
87
6 Mất trí
189,881
60,304
129,578
-
-
-
-
17,769
16,518
18,791
7,226
-
-
-
-
22,128
29,990
39,532
37,927
7 Lạm dụng ma túy
114,638
104,769
9,870
-
3,558
101,210
-
-
-
-
-
-
-
9,870
-
-
-
-
-
8 Các bệnh tâm thần kinh khác
125,492
62,125
63,367
21,274
1,417
23,946
5,236
5,558
2,392
1,705
598
16,113
1,659
25,402
4,320
6,291
3,580
3,469
2,533
F. Các khuyết tật khác
509,827
220,735
289,092
1,811
15,088
11,603
55,063
85,950
25,052
16,878
9,289
1,486
9,782
20,070
51,047
94,640
44,424
41,554
26,089
1 Khiếm thị
387,743
164,032
223,711
925
3,890
10,582
47,348
67,323
15,822
11,289
6,853
640
2,994
15,763
44,740
74,944
32,270
30,144
22,215
2 Khiếm thính
122,084
56,703
65,381
886
11,198
1,021
7,715
18,627
9,230
5,589
2,436
846
6,787
4,307
6,307
19,696
12,154
11,410
3,874
3 Các loại khuyết tật khác
-
-
-
G. Bệnh tim mạch
318,893
176,100
142,793
2,906
5,374
21,134
42,783
51,088
19,148
21,609
12,057
221
918
4,984
17,437
32,552
19,566
37,015
30,100
1 Bệnh mạch vành
38,049
20,458
17,591
49
176
1,316
4,861
7,624
2,520
2,501
1,412
8
31
316
2,581
5,790
2,626
3,454
2,786
2 Đột quỵ
244,961
135,817
109,144
1,468
5,198
19,635
36,282
39,858
13,913
13,467
5,995
213
862
4,614
13,369
24,399
14,509
29,490
21,689
3 Các bệnh tim mạch khác
35,883
19,826
16,057
1,389
-
183
1,640
3,607
2,715
5,641
4,650
-
25
54
1,487
2,364
2,431
4,071
5,624
H. Bệnh hệ hô hấp
268,229
171,164
97,065
9,772
39,166
17,862
41,895
36,711
12,734
8,468
4,556
7,266
35,061
7,675
16,998
17,558
4,939
4,152
3,416
1 Viêm phổi tắc nghẽn mãn tính
161,637
114,966
46,672
-
572
14,251
41,380
35,183
11,792
7,682
4,106
-
22
5,232
15,185
16,060
4,321
3,346
2,505
2 Các bệnh đường hô hấp khác
106,592
56,198
50,394
9,772
38,594
3,611
515
1,528
942
785
450
7,266
35,039
2,443
1,813
1,498
618
806
911
I. Bệnh hệ tiêu hóa
29,332
17,325
12,006
321
166
927
2,613
5,742
2,196
3,372
1,991
1,911
662
477
205
1,013
1,351
2,778
3,610
J. Bệnh đường sinh dục
19,060
13,948
5,112
-
77
197
8,329
3,058
1,058
892
339
-
-
581
1,245
1,292
767
799
428
K. Bệnh liên quan đến da
12,814
7,316
5,498
190
2,840
649
531
808
873
723
702
818
101
320
452
605
434
1,296
1,474
L. Bệnh xương khớp
402,500
143,526
258,974
232
350
982
68,184
55,682
13,344
3,823
930
720
950
8,355
106,677
107,862
24,692
7,569
2,149
1 Viêm cơ xương khớp
323,383
120,839
202,544
-
-
-
65,382
44,104
8,978
2,012
362
-
-
1,123
99,070
83,157
14,562
3,852
781
2 Các bệnh cơ xương khớp khác
79,117
22,688
56,430
232
350
982
2,802
11,578
4,366
1,810
568
720
950
7,232
7,607
24,705
10,130
3,718
1,368
M. Các dị tật bẩm sinh
74,296
46,534
27,762
45,925
99
250
52
208
-
-
-
27,252
151
205
-
153
-
-
-
N. Bệnh liên quan đến răng miệng
90,785
41,067
49,718
10,163
2,103
3,809
3,695
16,398
3,805
774
321
8,516
2,180
3,975
6,134
21,202
5,706
1,547
457
III. Chấn thương
815,795
557,400
258,396
28,602
75,447
196,774
146,767
93,347
7,774
6,883
1,804
14,378
34,307
63,574
63,679
57,026
11,495
11,828
2,110
A. Chấn thương không chủ định
783,247
531,505
251,742
28,602
73,518
185,440
141,044
87,191
7,088
6,818
1,804
14,378
33,815
61,098
60,821
56,309
11,384
11,828
2,110
1
Chấn thương giao thông
268,984
177,909
91,075
2,177
11,930
76,919
48,978
35,149
1,504
982
270
2,851
6,786
24,012
31,545
17,984
3,440
4,310
146
2
Ngộ độc
695
519
176
55
46
61
63
86
55
66
87
19
16
21
21
28
19
22
29
3
Ngã
177,057
114,960
62,098
11,174
22,647
29,573
23,688
20,814
2,418
3,592
1,055
5,957
8,105
11,994
6,521
17,879
4,364
5,516
1,761
4
Bỏng
10,604
7,886
2,718
1,530
1,479
2,455
1,460
773
115
63
11
870
482
587
395
201
96
48
39
5
Đuối nước
4,748
4,296
452
1,948
364
710
1,191
28
55
-
-
84
58
168
-
130
12
-
-
6
321,158
225,935
95,223
11,718
37,052
75,722
65,664
30,342
2,941
2,115
381
4,597
18,368
24,315
22,339
20,087
3,452
1,932
134
Các loại chấn thương không
chủ định khác
B. Chấn thương có chủ định
32,548
25,895
6,654
-
1,930
11,334
5,723
6,156
686
66
-
-
492
2,476
2,858
717
111
-
-
1 Tự tử
214
128
87
-
21
75
24
-
7
-
-
-
-
12
20
54
-
-
-
2 Bạo lực/đánh nhau
32,334
25,767
6,567
-
1,908
11,259
5,699
6,156
679
66
-
-
492
2,464
2,837
662
111
-
-
3
Các chấn thương có chủ định
khác
-
-
-
Phụ lục 6: DALY theo giới tính, tuổi và nguyên nhân
Nam Nữ
Chung Nam Nữ 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+ 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+
Tất cả các nguyên nhân
12,268,460
6,845,001
5,423,459
502,029
275,250
1,168,100
1,463,443
1,648,878
731,889
696,431
358,979
361,764
205,032
665,370
936,348
1,141,452
605,968
783,836
723,689
I. Bệnh truyền nhiễm, bệnh lý chu sinh, sức
khỏe bà mẹ mang thai và dinh dưỡng
1,630,650
960,731
669,919
210,181
57,657
213,034
243,508
104,386
46,257
51,092
34,617
164,792
52,443
122,101
103,805
57,665
40,310
60,173
68,630
A. Bệnh truyền nhiễm và ký sinh trùng
816,068
560,945
255,123
27,060
10,347
170,927
206,398
74,542
21,384
29,484
20,803
16,573
7,368
64,572
56,276
26,864
24,224
29,855
29,392
1 Lao
262,001
165,969
96,032
-
1,154
19,729
43,084
42,501
17,651
25,417
16,431
27
199
13,258
21,243
13,079
15,463
17,338
15,424
2 HIV/AIDS
340,005
285,748
54,257
418
3,086
130,488
139,104
12,455
129
63
6
181
1,218
28,475
23,803
480
62
35
4
3 Tiêu chảy
52,490
25,633
26,856
10,798
2,110
3,123
2,772
3,095
1,477
824
1,436
2,080
1,651
2,787
1,718
2,050
1,775
5,333
9,463
4 Các bệnh nhiễm khuẩn khác
161,572
83,595
77,977
15,845
3,998
17,587
21,438
16,491
2,128
3,180
2,930
14,284
4,300
20,052
9,512
11,255
6,924
7,149
4,501
B. Nhiễm khuẩn hô hấp
363,550
203,738
159,812
91,060
15,677
18,275
21,759
14,782
16,513
14,464
11,206
54,709
9,081
11,732
10,784
13,742
6,221
19,017
34,525
1 Viêm đường hô hấp trên
329,677
183,475
146,202
86,225
6,552
16,321
20,122
13,582
15,312
14,239
11,121
52,525
4,926
9,491
8,726
12,185
5,658
18,585
34,106
2 Viêm phổi
17,426
8,306
9,120
548
1,456
1,954
1,637
1,199
1,201
225
85
599
1,250
2,241
2,059
1,556
562
432
419
3
Các bệnh nhiễm khuẩn hô hấp
khác
16,447
11,957
4,489
4,287
7,670
-
-
-
-
-
-
1,585
2,905
-
-
-
-
-
-
C. Tình trạng nhiễm bệnh của bà mẹ
15,556
-
15,556
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
6,509
9,046
-
-
-
-
D. Tình trạng sức khỏe khi mang thai
150,580
73,976
76,604
73,976
-
-
-
-
-
-
-
76,604
-
-
-
-
-
-
-
E. Thiếu hụt dinh dưỡng
284,897
122,072
162,824
18,084
31,632
23,831
15,351
15,062
8,359
7,144
2,608
16,906
35,994
39,287
27,698
17,059
9,866
11,302
4,714
II. Bệnh không truyền nhiễm
8,721,266
4,530,181
4,191,085
216,346
102,853
468,516
880,042
1,304,240
630,797
614,083
313,304
150,598
96,826
410,513
716,908
966,154
527,048
690,796
632,242
A. Ung bướu
1,581,726
948,198
633,528
2,183
3,438
41,374
144,207
356,783
193,694
151,381
55,137
5,576
5,981
21,976
90,653
196,849
116,118
132,970
63,406
1 Ung thư miệng, hầu họng
84,481
56,719
27,761
-
-
1,038
8,058
25,300
14,283
4,955
3,085
4,403
324
-
1,375
1,260
9,364
6,529
4,506
2 Ung thư thực quản
32,628
27,415
5,214
-
-
-
2,281
17,499
3,114
4,096
425
-
-
-
1,314
-
-
2,405
1,494
3 Ung thư dạ dày
192,834
115,234
77,600
-
-
-
12,654
48,537
19,124
25,832
9,088
-
-
1,851
12,346
21,183
14,902
19,610
7,708
4 Ung thư đại tràng
103,717
51,766
51,950
-
-
2,932
11,107
10,763
11,287
9,052
6,626
-
-
1,392
3,243
19,339
10,609
9,066
8,301
5 Ung thư gan
434,331
312,804
121,527
-
867
10,244
58,628
136,307
55,190
37,807
13,761
-
1,361
2,362
12,808
42,402
26,123
26,592
9,879
6 Ung thư tụy
27,445
13,741
13,704
1
1
4
4,494
2,922
2,054
3,475
790
-
-
2
2,872
4,602
3,098
2,419
712
7
Ung thư khí quản, phế quản,
phổi
317,620
214,804
102,816
-
850
7,390
18,575
67,467
60,190
48,963
11,369
-
-
2,369
11,464
28,633
21,323
25,277
13,749
8
Ung thư hắc tố và ung thư da
khác
5,010
2,921
2,089
-
-
-
-
1,137
1,237
-
547
-
1,352
113
-
-
-
-
624
9 Ung thư vú
60,931
1,946
58,985
-
-
-
-
1,946
-
-
-
-
-
-
13,584
25,244
10,641
8,016
1,500
10 Ung thư tử cung
61,875
-
61,875
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
925
8,891
20,437
8,792
17,206
5,624
11 Ung thư buồn trứng
11,934
-
11,934
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
925
2,871
4,690
2,519
929
-
12 Ung thư tiền liệt tuyến
6,900
6,900
-
-
-
-
-
-
899
3,248
2,754
-
-
-
-
-
-
-
-
13 Ung thư bàng quang
13,740
10,646
3,095
-
-
-
1,289
2,166
3,311
2,276
1,604
-
-
-
-
1,147
1,351
-
597
14 Ung thư hạch
73,713
46,265
27,448
1,093
873
5,164
13,261
15,327
5,093
3,536
1,917
-
1,951
7,397
5,554
7,720
80
1,654
3,092
15 Ung thư máu (bệnh bạch cầu)
18,686
12,471
6,215
1,090
-
6,515
1,235
2,083
1,123
-
424
1,173
44
925
4,073
-
-
-
-
16 Các bệnh ung thư khác
135,883
74,568
61,315
-
846
8,088
12,625
25,331
16,790
8,141
2,747
-
948
3,713
10,259
20,193
7,318
13,265
5,620
B. Các loại U khác
68,678
52,908
15,770
5,220
1,671
4,216
7,949
12,465
10,954
8,735
1,699
-
680
-
1,379
2,345
2,068
4,497
4,801
C. Đái tháo đường
358,427
138,758
219,669
-
-
3,300
31,267
43,802
27,614
24,708
8,066
-
-
2,369
40,265
52,081
48,512
53,430
23,013
D. Rối loạn nội tiết
40,003
17,625
22,377
1,819
-
1,698
3,600
8,798
-
1,247
464
5,633
-
2,668
1,800
8,390
1,293
1,837
756
Males Females
Persons Males Females 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+ 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+
E. Bệnh tâm thần kinh
2,160,712
984,147
1,176,566
32,406
29,149
310,894
293,071
215,241
55,430
33,410
14,544
19,882
34,869
319,532
320,922
250,237
89,612
68,783
72,730
1 Trầm cảm
875,673
237,014
638,658
-
4,707
58,383
90,925
62,099
14,282
5,323
1,295
-
11,276
150,834
233,137
176,198
44,532
17,764
4,916
2 Lo âu
202,288
56,034
146,254
-
4,592
22,511
18,689
8,122
1,473
538
109
-
10,551
64,025
42,501
21,662
4,963
2,031
522
3 Tâm thần phân liệt
153,177
74,310
78,867
-
-
39,062
28,548
6,063
-
636
-
-
3,820
43,737
21,838
7,924
974
-
574
4 Động kinh
70,820
35,756
35,063
3,809
9,536
10,269
5,301
4,879
909
647
406
3,769
5,959
12,312
3,479
5,123
3,096
718
607
5 Lạm dụng rượu
346,185
315,841
30,345
-
-
52,184
138,963
108,879
14,051
1,285
478
-
-
9,330
12,813
7,520
452
142
87
6 Mất trí
207,193
63,936
143,258
-
-
-
-
17,769
17,408
19,862
8,896
-
-
-
-
22,128
29,990
41,004
50,135
7 Lạm dụng ma túy
120,028
110,158
9,870
-
3,558
103,430
3,170
-
-
-
-
-
-
9,870
-
-
-
-
-
8 Các bệnh tâm thần kinh khác
185,348
91,097
94,251
28,597
6,756
25,055
7,474
7,430
7,307
5,119
3,360
16,113
3,263
29,424
7,154
9,681
5,603
7,124
15,888
F. Các khuyết tật khác
510,432
220,735
289,697
1,811
15,088
11,603
55,063
85,950
25,052
16,878
9,289
1,486
9,782
20,070
51,047
94,640
44,424
41,554
26,694
1 Khiếm thị
387,743
164,032
223,711
925
3,890
10,582
47,348
67,323
15,822
11,289
6,853
640
2,994
15,763
44,740
74,944
32,270
30,144
22,215
2 Khiếm thính
122,084
56,703
65,381
886
11,198
1,021
7,715
18,627
9,230
5,589
2,436
846
6,787
4,307
6,307
19,696
12,154
11,410
3,874
3 Các loại khuyết tật khác
605
-
605
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
605
G. Bệnh tim mạch
2,148,722
1,168,351
980,371
19,601
5,374
40,403
145,809
314,620
216,500
273,008
153,035
221
1,847
9,547
58,353
166,546
137,898
292,457
313,503
1 Bệnh mạch vành
298,469
170,681
127,788
49
176
3,408
22,714
49,379
37,027
40,045
17,883
8
31
316
6,800
39,435
20,116
31,828
29,254
2 Đột quỵ
1,277,432
714,931
562,501
1,468
5,198
33,864
96,963
209,812
133,584
154,263
79,779
213
862
8,251
29,588
83,134
73,414
183,537
183,502
3 Các bệnh tim mạch khác
572,820
282,739
290,082
18,085
-
3,131
26,132
55,428
45,889
78,701
55,373
-
954
980
21,965
43,977
44,367
77,092
100,748
H. Bệnh hệ hô hấp
586,662
347,857
238,805
16,041
39,999
25,001
47,173
69,832
47,995
59,952
41,864
14,015
35,061
7,675
21,318
30,032
24,726
38,221
67,756
1 Viêm phổi tắc nghẽn mãn tính
377,092
233,682
143,410
5,214
572
16,216
44,607
50,331
36,487
47,349
32,906
-
22
5,232
15,185
22,902
17,212
27,768
55,088
2 Các bệnh đường hô hấp khác
209,569
114,174
95,395
10,827
39,427
8,785
2,566
19,500
11,508
12,603
8,958
14,015
35,039
2,443
6,133
7,130
7,513
10,453
12,668
I. Bệnh hệ tiêu hóa
342,027
243,826
98,201
4,540
999
9,473
60,687
103,568
25,846
23,826
14,887
9,833
2,266
3,638
3,178
13,944
15,440
22,174
27,729
J. Bệnh đường sinh dục
121,437
56,811
64,626
-
910
7,590
13,739
11,563
6,863
10,063
6,084
-
-
6,070
12,138
16,618
11,932
11,004
6,865
K. Bệnh liên quan đến da
28,421
12,532
15,889
190
2,840
2,190
1,519
1,735
1,764
723
1,571
818
101
1,723
3,045
3,012
434
3,530
3,227
L. Bệnh xương khớp
458,113
162,742
295,371
232
350
982
70,160
60,419
15,279
9,378
5,941
720
1,626
8,355
106,677
109,009
28,887
18,791
21,306
1 Viêm cơ xương khớp
335,106
125,654
209,452
-
-
-
65,382
45,959
10,023
2,548
1,742
-
-
1,123
99,070
83,157
14,562
6,137
5,404
2 Các bệnh cơ xương khớp khác
123,006
37,088
85,919
232
350
982
4,778
14,460
5,256
6,831
4,199
720
1,626
7,232
7,607
25,852
14,326
12,654
15,902
M. Các dị tật bẩm sinh
222,821
132,324
90,498
122,139
932
5,983
1,172
2,097
-
-
-
83,899
2,432
2,918
-
1,249
-
-
-
N. Bệnh liên quan đến răng miệng
93,086
43,368
49,718
10,163
2,103
3,809
4,626
17,367
3,805
774
721
8,516
2,180
3,975
6,134
21,202
5,706
1,547
457
III. Chấn thương
1,916,543
1,354,089
562,455
75,503
114,740
486,551
339,893
240,253
54,836
31,256
11,058
46,374
55,764
132,756
115,635
117,634
38,610
32,867
22,816
A. Chấn thương không chủ định
1,734,794
1,229,792
505,002
75,503
112,032
436,828
299,267
219,296
48,368
27,642
10,857
46,374
55,271
112,755
100,268
107,746
31,313
29,670
21,605
1
Chấn thương giao thông
772,341
559,637
212,704
3,199
20,877
245,060
139,825
118,687
20,556
8,664
2,770
2,851
10,082
61,025
63,493
51,981
11,412
10,052
1,808
2
Ngộ độc
32,801
28,256
4,545
55
46
7,388
10,056
8,311
2,046
66
288
19
16
21
2,706
28
1,086
22
647
3
Ngã
277,717
185,372
92,345
12,196
23,523
43,721
43,649
32,729
12,276
11,222
6,056
8,129
8,105
14,229
6,521
20,236
8,209
11,881
15,035
4
Bỏng
15,717
10,816
4,901
1,530
1,479
4,485
1,460
773
1,015
63
11
1,956
482
587
395
1,298
96
48
39
5
Đuối nước
167,287
122,800
44,487
39,934
24,292
30,628
14,661
10,180
1,951
953
201
9,857
15,770
6,612
3,570
3,553
2,005
1,910
1,211
6
468,932
322,912
146,020
18,590
41,816
105,547
89,616
48,617
10,524
6,673
1,531
23,563
20,817
30,281
23,583
30,650
8,505
5,757
2,865
Các loại chấn thương không
chủ định khác
B. Chấn thương có chủ định
181,749
124,296
57,452
-
2,707
49,723
40,625
20,957
6,468
3,615
201
-
492
20,001
15,367
9,887
7,297
3,197
1,211
1 Tự tử
115,024
67,156
47,869
-
21
19,516
28,012
12,015
4,793
2,596
201
-
-
16,227
12,530
9,225
6,120
2,556
1,211
2 Bạo lực/đánh nhau
66,248
56,664
9,584
-
2,686
30,206
12,613
8,942
1,675
542
-
-
492
3,774
2,837
662
1,178
640
-
3
Các chấn thương có chủ định
khác
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Phụ lục 7: Tỷ lệ hiện mắc YLD theo giới tính, tuổi và nguyên nhân
Nam Nữ
Chung Nam Nữ 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+ 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+
Tất cả các nguyên nhân
I. Bệnh truyền nhiễm, bệnh lý chu sinh, sức
khỏe bà mẹ mang thai và dinh dưỡng
A. Bệnh truyền nhiễm và ký sinh trùng
1 Lao
56,361
40,116
16,245
-
358
8,497
14,885
10,806
2,931
1,930
709
51
345
4,962
4,442
3,296
1,405
1,183
560
2 HIV/AIDS
93,082
68,113
24,969
650
-
41,351
23,348
2,521
163
75
6
280
430
16,536
6,948
651
79
41
4
3 Tiêu chảy
21,523
10,578
10,945
3,475
983
2,141
1,841
1,199
586
188
166
2,081
723
1,384
1,718
2,050
801
916
1,273
B. Nhiễm khuẩn hô hấp
1 Viêm đường hô hấp trên
15,820
7,416
8,404
548
1,456
1,954
1,637
1,200
311
225
85
537
1,124
2,053
1,896
1,444
530
409
412
2 Viêm phổi
53,348
25,940
27,408
1,693
4,301
7,828
5,570
4,117
1,184
1,018
228
1,455
3,323
6,875
5,894
5,067
1,687
1,730
1,378
C. Tình trạng nhiễm bệnh của bà mẹ
D. Tình trạng sức khỏe khi mang thai
E. Thiếu hụt dinh dưỡng
II. Bệnh không truyền nhiễm
A. Ung bướu
1 Ung thư miệng, hầu họng
9,909
6,621
3,287
-
-
57
592
2,322
1,845
983
823
-
336
-
133
137
374
2,107
200
2 Ung thư thực quản
2,595
2,219
376
-
-
-
117
1,141
294
559
108
-
-
-
69
-
-
-
307
3 Ung thư dạ dày
17,059
11,222
5,837
-
-
-
680
3,208
1,742
3,603
1,989
-
-
-
666
1,044
810
1,708
1,610
4 Ung thư đại tràng
12,489
7,240
5,249
-
-
193
868
1,100
1,493
1,725
1,860
-
-
85
-
1,452
1,407
1,332
973
5 Ung thư gan
11,161
8,197
2,964
-
13
129
976
2,829
1,625
1,826
799
-
-
37
80
586
843
915
503
6 Ung thư tụy
1,322
747
575
-
-
-
147
118
111
263
107
-
-
-
38
166
98
158
115
7
Ung thư khí quản, phế
quản, phổi
20,716
15,362
5,354
-
31
213
752
3,325
4,313
5,060
1,669
-
-
42
235
1,172
1,110
2,063
734
8
Ung thư hắc tố và ung thư
da khác
723
605
118
-
-
-
-
167
201
-
237
-
-
118
-
-
-
-
-
9 Ung thư vú
10,646
-
10,646
-
-
-
1,283
3,703
3,227
2,115
317
10
Ung thư tử
cung
6,321
-
6,321
-
-
-
478
1,439
1,441
2,196
768
11 Ung thư buồn trứng
987
-
987
-
-
-
142
106
513
226
-
12 Ung thư tiền liệt tuyến
2,139
2,139
-
-
-
-
-
-
201
913
1,025
13 Ung thư bàng quang
2,158
1,889
269
-
-
-
120
228
502
472
567
-
-
-
-
-
269
-
-
14 Ung thư hạch
4,614
3,248
1,367
39
41
206
661
980
498
455
368
-
97
221
377
410
82
181
-
15 Ung thư máu (bệnh bạch cầu)
951
670
281
36
-
253
64
132
80
-
106
-
45
-
237
-
-
-
-
B. Các loại U khác
C. Đái tháo đường
248,707
70,837
177,871
-
-
440
13,033
28,607
14,808
11,549
2,400
-
-
225
13,471
38,285
42,640
62,167
21,083
D. Rối loạn nội tiết
E. Bệnh tâm thần kinh
1 Trầm cảm
827,681
229,989
597,692
-
3,897
54,390
89,477
60,447
14,673
5,692
1,412
-
9,311
137,105
220,003
163,682
43,804
18,490
5,297
2 Lo âu
189,912
53,522
136,391
-
763
12,178
19,239
14,055
3,891
2,498
896
1
1,437
29,805
47,566
34,761
10,982
8,057
3,783
3 Tâm thần phân liệt
154,164
78,182
75,981
-
892
20,212
32,357
18,893
3,868
1,619
342
-
516
13,498
27,439
23,505
6,340
3,645
1,038
4 Động kinh
31,688
15,678
16,010
982
5,939
5,549
2,204
776
132
71
24
1,026
5,137
5,807
2,440
1,103
253
172
73
5 Lạm dụng rượu
291,000
261,672
29,328
-
2,226
59,916
114,673
74,096
8,414
1,724
623
-
498
6,314
12,416
8,715
1,041
231
114
6 Mất trí
180,028
58,405
121,622
-
-
-
127
7,141
14,745
23,140
13,252
-
-
-
10
7,505
21,669
44,400
48,038
7 Lạm dụng ma túy
115,826
105,098
10,727
-
605
61,089
36,662
6,044
474
173
52
-
35
6,001
3,703
819
113
42
14
F. Các khuyết tật khác
1 Khiếm thị
360,743
140,795
219,948
371
1,513
6,855
17,513
44,204
21,070
25,743
23,525
229
1,008
7,563
16,264
43,226
33,551
54,991
63,117
2 Khiếm thính
119,624
56,546
63,078
50
2,551
7,809
7,982
9,277
9,610
11,671
7,597
56
1,599
5,516
6,863
9,770
9,877
15,444
13,953
Nam Nữ Nam Nữ
Chung Nam Nữ 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+ 0-4 5-14 15-29 30-44 45-59 60-69 70-79 80+
G. Bệnh tim mạch
1 Bệnh mạch vành
61,709
33,106
28,603
49
177
2,735
6,433
10,103
4,973
5,101
3,535
8
31
622
2,276
5,988
4,708
7,342
7,627
2 Đột quỵ
347,965
192,502
155,462
2,183
7,685
28,589
51,531
55,164
18,984
18,964
9,402
336
1,345
7,007
19,450
33,740
19,371
40,743
33,471
H. Bệnh hệ hô hấp
1 Viêm phổi tắc nghẽn mãn tính
150,976
106,414
44,562
-
44
3,971
19,478
37,743
18,866
17,528
8,785
-
1
1,069
6,459
14,831
8,028
8,369
5,806
I. Bệnh hệ tiêu hóa
J. Bệnh đường sinh dục
K. Bệnh liên quan đến da
L. Bệnh xương khớp
292,467
114,874
177,593
-
66
986
14,358
42,370
27,654
20,247
9,193
-
89
1,499
9,566
71,763
37,719
35,660
21,297
1 Viêm cơ xương khớp
292,467
114,874
177,593
-
66
986
14,358
42,370
27,654
20,247
9,193
-
89
1,499
9,566
71,763
37,719
35,660
21,297
M. Các dị tật bẩm sinh
N. Bệnh liên quan đến răng miệng
III. Chấn thương
A. Chấn thương không chủ định
1
Chấn thương giao thông
431,697
280,915
150,782
4,642
23,184
132,838
72,146
44,999
1,765
1,062
280
6,713
14,600
45,453
50,149
24,858
4,123
4,729
156
2
Ngộ độc
695
519
176
55
46
61
63
86
55
66
87
19
16
21
21
28
19
22
29
3
Ngã
289,777
187,837
101,941
24,124
44,852
50,162
34,437
26,592
2,793
3,797
1,080
13,938
17,571
22,781
10,335
24,275
5,110
6,088
1,844
4
Bỏng
25,067
14,989
10,078
-
-
14,657
-
-
332
-
-
8,803
-
-
-
1,275
-
-
-
5
Đuối nước
8,924
8,119
805
4,355
666
1,196
1,805
34
64
-
-
191
113
311
-
177
14
-
-
6
569,311
393,209
176,102
26,309
77,667
138,971
103,021
40,966
3,533
2,339
404
11,168
41,853
49,077
38,022
29,274
4,343
2,221
143
Các loại chấn thương
không chủ định khác
B. Chấn thương có chủ định
1 Tự tử
335
209
126
-
42
125
36
-
7
-
-
-
-
21
31
74
-
-
-
2 Bạo lực/đánh nhau
51,347
39,972
11,376
-
3,695
19,275
8,434
7,730
769
70
-
-
1,049
4,717
4,514
958
138
-
-
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- ganh_nang_benh_tat_va_chan_thuong_o_vn_vie_9705.pdf