Trong khuôn luận văn thạc sĩ, học viên trình bày những nội dung cơ bản nhất 
trong quy trình hoạch định chiến lược tài chính cho EM C giai đoạn 2011 – 2020. 
Đề tài đã phân tích số liệu tài chính của EM C trong 3 năm 2007 – 2009 và so sánh 
với số liệu trung bình của 4 đối thủ cạnh tranh tiêu biểu – được xem như trung bình 
ngành – để đánh giá thực trạng tài chính của EM C. Đề tài cũng đã khảo sát 157 cổ 
đông và đối tượng có liên quan để rút ra được 6 nhân tố tài chính cốt lõi tạo nên tính 
hấp dẫn của cổ phiếu EM C. Trên cơ sở chiến lược kinh doanh cấp công ty, mục tiêu 
dài hạn, mục tiêu cụ thể và danh mục các dự án đầu tư hoạch định chiến lược tài 
chính giai đoạn 2011 – 2020
                
              
                                            
                                
            
 
            
                 163 trang
163 trang | 
Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 2463 | Lượt tải: 1 
              
            Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Hoạch định chiến lược tài chính của công ty cổ phần cơ điện Thủ Đức giai đoạn 20 11 – 20 20, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
P VL phụ 
(800) 
(1.200) 
(1.200) 
(1.200) 
(1.200) 
(1.200) 
(1.200) 
(1.200) 
(1.200) 
(1.200) 
 CP nhân công 
(4.063) 
(6.094) 
(6.094) 
(6.094) 
(6.094) 
(6.094) 
(6.094) 
(6.094) 
(6.094) 
(6.094) 
 CP SX chung 
(2.370) 
(3.555) 
(3.555) 
(3.555) 
(3.555) 
(3.555) 
(3.555) 
(3.555) 
(3.555) 
(3.555) 
 CP SC thường xuy ên 
(450) 
(450) 
(450) 
(450) 
(450) 
(450) 
(450) 
(450) 
(450) 
(450) 
 CP SCL 
(2.250) 
(2.250) 
(2.250) 
 CP khấu ha o 
(3.280) 
(3.280) 
(3.280) 
(3.280) 
(3.280) 
 Lợi nhuận trước thuế 1.349 3.888 1.638 3.888 3.888 4.918 7.168 7.168 4.918 
7.168 
 CP thuế TNDN 
(337) 
(972) 
(410) 
(972) 
(972) 
(1.230) 
(1.792) 
(1.792) 
(1.230) 
(1.792) 
 Lợi nhuận sau thuế 1.012 2.916 1.229 2.916 2.916 3.689 5.376 5.376 3.689 
5.376 
 Thanh lý tài sản 462 
 Thu hồi VLD 1.000 
 Dòng tiền ròng sa u thuế 
(17.400) 4.292 6.196 4.509 6.196 6.196 3.689 5.376 5.376 3.689 
6.838 
 Lũy kế 
(13.108) 
(6.912) 
(2.403) 3.793 9.990 13.678 19.055 
 WACC 13,89% 
 NPV 9.875 
 IRR 27,03% 
 Thời gian hoàn vốn 7 năm 
127/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.4: 
Biểu đồ tần suất NPV và IRR 
Dự án “Chuyển giao công nghệ SX lõi từ amorphous” 
128/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.5: Đánh giá dự án nâng cấp dây chuyền SX dây điện từ 
 DÒNG TIỀN DỰ ÁN - DÂY ĐIỆN TỪ 
 Đơn v ị: triệu đồng 
 Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 
 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 
 Đầu tư ban đầu (21.000) 
 VLD bổ sung 
(1.000) 
(1.000) 
(1.000) 
(1.000) 
(1.000) 
(1.000) 
(1.000) 
 Sản lượng 300 400 500 600 800 1.000 1.200 1.200 1.200 1.200 
 Doanh thu 43.500 58.000 72.500 87.000 116.000 145.000 174.000 174.000 174.000 174.000 
 CP NV L chính 
(35.148) 
(46.864) 
(58.580) 
(70.296) 
(93.728) 
(117.160) 
(140.592) 
(140.592) 
(140.592) 
(140.592) 
 CP VL phụ 
(1.054) 
(1.406) 
(1.757) 
(2.109) 
(2.812) 
(3.515) 
(4.218) 
(4.218) 
(4.218) 
(4.218) 
 CP nhâ n công 
(870) 
(1.160) 
(1.450) 
(1.740) 
(2.320) 
(2.900) 
(3.480) 
(3.480) 
(3.480) 
(3.480) 
 CP SX chung 
(1.406) 
(1.875) 
(2.343) 
(2.812) 
(3.749) 
(4.686) 
(5.624) 
(5.624) 
(5.624) 
(5.624) 
 CP SC thường xuy ên 
(570) 
(570) 
(570) 
(570) 
(570) 
(570) 
(570) 
(570) 
(570) 
(570) 
 CP SCL 
(2.850) 
(2.850) 
(2.850) 
 CP khấu ha o 
(4.200) 
(4.200) 
(4.200) 
(4.200) 
(4.200) 
 Lợi nhuận trước thuế 252 1.926 749 5.273 8.621 13.319 19.517 19.517 16.667 19.517 
 CP thuế TNDN 
(63) 
(481) 
(187) 
(1.318) 
(2.155) 
(3.330) 
(4.879) 
(4.879) 
(4.167) 
(4.879) 
 Lợi nhuận sau thuế 189 1.444 562 3.955 6.466 9.989 14.637 14.637 12.500 14.637 
 Thanh lý tài sản 380 
 Thu hồi VLD 7.000 
 Dòng tiền ròng sa u thuế (21.000) 
(1.000) 3.389 4.644 3.762 7.155 9.666 8.989 14.637 14.637 12.500 22.017 
 Lũy kế 
(22.000) 
(18.611) 
(13.967) 
(10.205) 
(3.050) 6.616 15.605 30.242 
 WACC 13,89% 
 NPV 16.278 
 IRR 23,79% 
 Thời gian hoàn vốn 7,5 năm 
129/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.6: 
Biểu đồ tần suất NPV và IRR 
Dự án “Nâng cấp dây chuyền SX dây điện từ” 
130/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
 PL 3.7: Đánh giá dự án khách sạn, văn phòng cho thuê - Vũng Tàu 
DÒNG TIỀN DỰ ÁN - KS/VP VŨNG TÀU 
Đơn v ị: triệu đồng 
 N0 N1 N2 N3 N4 N5 N6 N7 N8 N9 N10 N11 N12 N13 
 2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 2023 
 Tổng đầu tu (19.750) (19.750) 
 VLD (2.000) 
 Doanh thu 19.035 19.035 19.035 19.035 19.035 19.035 19.035 19.035 19.035 19.035 19.035 
 CP DV thuê ngoà i (952) (952) (952) (952) (952) (952) (952) (952) (952) (952) (952) 
 CP quảng c áo (381) (381) (381) (381) (381) (381) (381) (381) (381) (381) (381) 
 CP quản lý (571) (571) (571) (571) (571) (571) (571) (571) (571) (571) (571) 
 SC thường xuy ên 
 Kiến trúc kiên cố (225) (225) (225) (225) (225) (225) (225) (225) (225) (225) (225) 
 Trang thiết bị (500) (500) (500) (500) (500) (500) (500) (500) (500) (500) (500) 
 SCL 
 Kiến trúc kiên cố (1.125) (1.125) 
 Trang thiết bị (1.500) (1.500) (1.500) 
 Khấu hao 
 Kiến trúc kiên cố (2.250) (2.250) (2.250) (2.250) (2.250) (2.250) (2.250) (2.250) (2.250) (2.250) 
 Trang thiết bị (2.000) (2.000) (2.000) (2.000) (2.000) (2.000) 
 Phân bổ CP trả trước (700) (700) (700) (700) (700) (700) (700) (700) (700) (700) 
 LN trước thuế 12.157 12.157 10.657 12.157 11.032 12.657 14.157 14.157 12.657 13.032 14.407 
 Thuế TNDN (3.039) (3.039) (2.664) (3.039) (2.758) (3.164) (3.539) (3.539) (3.164) (3.258) (3.602) 
 LN sau thuế 9.117 9.117 7.992 9.117 8.274 9.492 10.617 10.617 9.492 9.774 10.805 
 Tái đầu tư trang thiết bị (10.000) 
 Thu hồi VLD 
 Dòng tiền (19.750) (19.750) (2.000) 14.067 14.067 12.942 14.067 13.224 12.442 13.567 13.567 12.442 2.724 12.805 
 Dòng tiền lũy kế (39.500) (41.500) (27.433) (13.365) (423) 13.645 26.868 
WACC 13,89% 
NPV $28.242 
IRR 23,05% 
Thời gian hoàn vốn 6,5 năm 
131/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
 DÒNG TIỀN DỰ ÁN - KS/VP VŨNG TÀU 
Đơn v ị: triệu đồng 
 N14 N15 N16 N17 N18 N19 N20 N21 N22 N23 N24 N25 
2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 
 Tổng đầu tu 
 VLD 
 Doanh thu 19.035 19.035 19.035 19.035 19.035 19.035 19.035 19.035 19.035 19.035 19.035 19.035 
 CP DV thuê ngoà i (952) (952) (952) (952) (952) (952) (952) (952) (952) (952) (952) (952) 
 CP quảng c áo (381) (381) (381) (381) (381) (381) (381) (381) (381) (381) (381) (381) 
 CP quản lý (571) (571) (571) (571) (571) (571) (571) (571) (571) (571) (571) (571) 
 SC thường xuy ên 
 Kiến trúc kiên cố (225) (225) (225) (225) (225) (225) (225) (225) (225) (225) (225) (225) 
 Trang thiết bị (500) (500) (500) (500) (500) (500) (500) (500) (500) (500) (500) (500) 
 SCL 
 Kiến trúc kiên cố (1.125) (1.125) 
 Trang thiết bị (1.500) (1.500) (1.500) (1.500) 
 Khấu hao 
 Kiến trúc kiên cố 
 Trang thiết bị (2.000) (2.000) (2.000) (2.000) (3.333) (3.333) (3.333) 
 Phân bổ CP trả trước 
 LN trước thuế 14.407 12.907 14.407 13.282 14.907 16.407 16.407 14.907 15.282 13.073 11.573 13.073 
 Thuế TNDN (3.602) (3.227) (3.602) (3.320) (3.727) (4.102) (4.102) (3.727) (3.820) (3.268) (2.893) (3.268) 
 LN sau thuế 10.805 9.680 10.805 9.961 11.180 12.305 12.305 11.180 11.461 9.805 8.680 9.805 
 Tái đầu tư trang thiết bị (10.000) 
 Thu hồi VLD 2.000 
 Dòng tiền 12.805 11.680 12.805 11.961 11.180 12.305 12.305 11.180 1.461 13.138 12.013 15.138 
132/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.8: 
Biểu đồ tần suất NPV và IRR 
Dự án “Khách sạn, văn phòng cho thuê Vũng Tàu” 
133/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
 PL 3.9: Đánh giá dự án KCN Phước Bình 
 DÒNG TIỀN DỰ ÁN - KCN PHƯỚC BÌNH 
Đơn v ị: triệu đồng 
 N0 N1 N2 N3 N4 N5 N6 N7 N8 N9 N10 N11 N12 
2010 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 2022 
 Tổng đầu tu (17.228) (34.968) (24.189) (24.189) 
 VLD (1.000) (1.000) (1.000) 
 Doanh thu 19.608 19.608 19.608 34.314 34.314 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 
 CP thuê dất (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) 
 CP DV thuê ngoà i (392) (392) (392) (686) (686) (980) (980) (980) (980) (980) 
 CP m ôi trường (784) (784) (784) (1.373) (1.373) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) 
 CP quản lý (392) (392) (392) (686) (686) (980) (980) (980) (980) (980) 
 SC thường xuy ên 
 Cơ sở hạ tầng (303) (303) (529) (529) (756) (756) (756) (756) (756) (756) 
 Trang thiết bị (60) (60) (105) (105) (150) (150) (150) (150) (150) (150) 
 SCL 
 Cơ sở hạ tầng (2.366) (3.025) 
 Trang thiết bị (200) (350) (500) 
 Khấu hao 
 Cơ sở hạ tầng Đ1 (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) 
 Cơ sở hạ tầng Đ2 (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) 
 Cơ sở hạ tầng Đ3 (908) (908) (908) (908) (908) 
 Trang thiết bị Đ1 (400) (400) (400) (400) (400) 
 Trang thiết bị Đ2 (300) (300) (300) (300) (300) 
 Trang thiết bị Đ3 (300) (300) (300) (300) (300) 
 LN trước thuế 15.509 15.509 15.037 27.859 25.221 40.259 40.609 40.609 40.109 37.584 
 Thuế TNDN (3.877) (3.877) (3.759) (6.965) (6.305) (10.065) (10.152) (10.152) (10.027) (9.396) 
 LN sau thuế 11.632 11.632 11.278 20.894 18.915 30.194 30.457 30.457 30.082 28.188 
 Tái đầu tư trang thiết bị (2.000) 
 Thu hồi tiền đền bù 449 449 449 449 449 449 449 449 449 449 
 Thu hồi VLD 
 Dòng tiền (17.228) (34.968) (1.000) 13.800 (11.390) 13.746 (920) 22.591 34.377 34.640 34.340 33.965 29.771 
 Dòng tiền lũy kế (52.196) (53.196) (39.396) (50.786) (37.040) (37.960) (15.368) 19.009 53.649 
WACC 13,89% 
NPV 66.318 
IRR 23,11% 
Thời gian hoàn vốn 8 năm 
134/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
 DÒNG TIỀN DỰ ÁN - KCN PHƯỚC BÌNH 
Đơn v ị: triệu đồng 
 N13 N14 N15 N16 N17 N18 N19 N20 N21 N22 N23 N24 N25 N26 
2023 2024 2025 2026 2027 2028 2029 2030 2031 2032 2033 2034 2035 2036 
 Tổng đầu tu 
 VLD 
 Doanh thu 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 
 CP thuê dất (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) 
 CP DV thuê ngoà i (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) 
 CP m ôi trường (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) 
 CP quản lý (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) 
 SC thường xuy ên 
 Cơ sở hạ tầng (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) 
 Trang thiết bị (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) 
 SCL 
 Cơ sở hạ tầng (3.025) (3.025) 
 Trang thiết bị (500) (500) (500) (500) (500) 
 Khấu hao 
 Cơ sở hạ tầng Đ1 (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) (1.319) 
 Cơ sở hạ tầng Đ2 (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) 
 Cơ sở hạ tầng Đ3 (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) (908) 
 Trang thiết bị Đ1 (400) (400) (400) (400) (400) (400) (400) (400) (400) 
 Trang thiết bị Đ2 (300) (300) (300) (300) (300) (300) (300) 
 Trang thiết bị Đ3 (300) (300) (300) (300) (300) 
 LN trước thuế 40.209 39.709 40.209 40.209 36.684 40.609 40.609 40.109 40.609 37.584 39.709 40.209 40.209 39.709 
 Thuế TNDN (10.052) (9.927) (10.052) (10.052) (9.171) (10.152) (10.152) (10.027) (10.152) (9.396) (9.927) (10.052) (10.052) (9.927) 
 LN sau thuế 30.157 29.782 30.157 30.157 27.513 30.457 30.457 30.082 30.457 28.188 29.782 30.157 30.157 29.782 
 Tái đầu tư trang thiết bị (1.500) (1.500) (2.000) (1.500) (1.500) 
 Thu hồi tiền đền bù 449 449 449 449 449 449 449 449 449 449 449 449 449 449 
 Thu hồi VLD 
 Dòng tiền 34.140 32.265 34.440 32.940 32.096 34.640 34.640 33.965 34.340 29.771 33.765 32.640 34.440 32.565 
135/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
 DÒNG TIỀN DỰ ÁN - KCN PHƯỚC BÌNH 
Đơn v ị: triệu đồng 
 N27 N28 N29 N30 N31 N32 N33 N34 N35 N36 N37 N38 N39 
2037 2038 2039 2040 2041 2042 2043 2044 2045 2046 2047 2048 2049 
 Tổng đầu tu 
 VLD 
 Doanh thu 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 
 CP thuê dất (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) 
 CP DV thuê ngoà i (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) 
 CP m ôi trường (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) 
 CP quản lý (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) 
 SC thường xuy ên 
 Cơ sở hạ tầng (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) 
 Trang thiết bị (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) 
 SCL 
 Cơ sở hạ tầng (3.025) (3.025) (3.025) 
 Trang thiết bị (500) (500) (500) (500) 
 Khấu hao 
 Cơ sở hạ tầng Đ1 (1.319) 
 Cơ sở hạ tầng Đ2 (908) (908) (908) (908) 
 Cơ sở hạ tầng Đ3 (908) (908) (908) (908) (908) (908) 
 Trang thiết bị Đ1 (400) (400) (400) (400) (400) (400) 
 Trang thiết bị Đ2 (300) (300) (300) (300) (300) (300) (300) (300) 
 Trang thiết bị Đ3 (300) (300) (300) (300) (300) (300) (300) (300) 
 LN trước thuế 37.184 41.928 41.428 41.928 42.835 39.310 43.343 43.343 42.843 43.343 40.318 43.243 43.743 
 Thuế TNDN (9.296) (10.482) (10.357) (10.482) (10.709) (9.827) (10.836) (10.836) (10.711) (10.836) (10.079) (10.811) (10.936) 
 LN sau thuế 27.888 31.446 31.071 31.446 32.126 29.482 32.507 32.507 32.132 32.507 30.238 32.432 32.807 
 Tái đầu tư trang thiết bị (2.000) (1.500) (1.500) 
 Thu hồi tiền đền bù 449 449 449 449 449 449 449 449 449 449 449 449 449 
 Thu hồi VLD 
 Dòng tiền 32.471 34.310 33.935 34.010 33.783 28.839 33.356 31.856 33.281 32.156 31.687 33.481 33.856 
136/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
 DÒNG TIỀN DỰ ÁN - KCN PHƯỚC B ÌNH 
Đơn v ị: triệu đồng 
 N40 N41 N42 N43 N44 N45 N46 N47 N48 N49 
2050 2051 2052 2053 2054 2055 2056 2057 2058 2059 
 Tổng đầu tu 
 VLD 
 Doanh thu 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 49.020 
 CP thuê dất (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) (449) 
 CP DV thuê ngoà i (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) 
 CP m ôi trường (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) (1.961) 
 CP quản lý (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) (980) 
 SC thường xuy ên 
 Cơ sở hạ tầng (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) (756) 
 Trang thiết bị (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) (150) 
 SCL 
 Cơ sở hạ tầng (3.025) (3.025) 
 Trang thiết bị (500) (500) (500) 
 Khấu hao 
 Cơ sở hạ tầng Đ1 
 Cơ sở hạ tầng Đ2 
 Cơ sở hạ tầng Đ3 
 Trang thiết bị Đ1 (400) (400) (400) (400) (400) 
 Trang thiết bị Đ2 (300) (300) (300) (300) (300) 
 Trang thiết bị Đ3 (300) (300) (500) (500) (500) 
 LN trước thuế 43.743 43.243 40.718 43.343 42.843 43.343 43.343 39.818 43.743 43.743 
 Thuế TNDN (10.936) (10.811) (10.179) (10.836) (10.711) (10.836) (10.836) (9.954) (10.936) (10.936) 
 LN sau thuế 32.807 32.432 30.538 32.507 32.132 32.507 32.507 29.863 32.807 32.807 
 Tái đầu tư trang thiết bị (2.000) (1.500) (1.500) 
 Thu hồi tiền đền bù 449 152 
 Thu hồi VLD 3.000 
 Dòng tiền 33.556 32.884 28.538 32.907 31.032 33.207 31.707 31.063 33.607 36.607 
137/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.10: 
Biểu đồ tần suất NPV và IRR 
Dự án “KCN Phước Bình” 
138/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.11: Đánh giá dự án nâng cấp dây chuyền SX MBA 
 DÒNG TIỀN DỰ ÁN - NÂNG CẤP DÂY CHUYỀN SX MBA 
 Đơn vị: triệu đồng 
 Năm 0 Năm 1 Năm 2 Năm 3 Năm 4 Năm 5 Năm 6 Năm 7 Năm 8 Năm 9 Năm 10 Năm 11 Năm 12 
20 11 20 12 20 13 201 4 20 15 20 16 20 17 20 18 20 19 20 20 202 1 20 22 20 23 
 Đầu tư ban đầu (12,000) (48,500) (10,500) (10,500) 
 VLD bổ sung (2,000) (5,000) - (5,000) (10,000) (5,000) (10,000) (5,000) (15,000) (5,000) 
 Doanh thu 631,752 741,577 839,592 968,869 1,119,059 1,273, 615 1,452, 623 1,640, 032 1,877, 393 2,107, 498 
 CP NVL chính (404,321) (478,317) (549,933) (634,609) (738,579) (840,586) (958,731) (1,082,421) (1,239,079) (1,390,948) 
 CP VL phụ (31,588) (37,079) (41,980) (48,443) (55,953) (63,681) (72,631) (82,002) (93,870) (105,375) 
 CP nhân công (53,699) (62,292) (70,106) (79,932) (91,203) (102,526) (115,484) (128,743) (145,498) (161,224) 
 CP SX c hung (31,588) (37,079) (41,980) (48,443) (55,953) (63,681) (72,631) (82,002) (93,870) (105,375) 
 CP SC thường xuyên (1,140) (1,340) (1,340) (1,340) (1,550) (1,550) (1,550) (1,550) (1,550) (1,550) 
 CP SCL 
 MMTB Đ1 (5,700) (5,700) (5,700) 
 MMTB Đ2 (1,000) (1,000) 
 MMTB Đ3 (1,000) 
 CP khấu hao 
 MMTB Đ1 (6,050) (6,050) (6,050) (6,050) (6,050) (6,050) (6,050) (6,050) (6,050) (6,050) 
 MMTB Đ2 (1,167) (1,167) (1,167) (1,167) (1,167) (1,167) (1,167) (1,167) (1,167) 
 MMTB Đ3 (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) (1,750) 
 Giá vốn (528,385) (623,324) (718,255) (820,984) (952,205) (1,086,690) (1,231,994) (1,385,684) (1,588,533) (1,773, 438) 
 CP bán hàng (22,111) (25,955) (29,386) (33,910) (39,167) (44,577) (50,842) (57,401) (65,709) (73,762) 
 CP quản lý (25,270) (29,663) (33,584) (38,755) (44,762) (50,945) (58,105) (65,601) (75,096) (84,300) 
 EBIT 55,985 62,635 58,368 75,219 82,925 91,404 111,683 131,346 148,055 175,997 
 Lã i vay (31,588) (37,079) (41,980) (48,443) (55,953) (63,681) (72,631) (82,002) (93,870) (105,375) 
 Lợi nhuận trước thuế 24,398 25,556 16,388 26,776 26,972 27,723 39,051 49,345 54,186 70,622 
 CP thuế TNDN (6,099) (6,389) (4,097) (6,694) (6,743) (6,931) (9,763) (12,336) (13,546) (17,655) 
 Lợi nhuận sau thuế 18,298 19,167 12,291 20,082 20,229 20,792 29,289 37,008 40,639 52,966 
 Thanh l ý tà i sản 1,540 
 Thu hồi VLD 62,000 
 Dòng ti ền ròng sau thuế (12,000) (48,500) (12,500) 19,348 26,384 4,008 17,299 24,196 19,759 33,255 30,975 44,606 125,473 
 Lũy kế (60,500) (73,000) (53,652) (27,268) (23,260) (5,962) 18,234 
 WACC 13.89% 
 NPV 47,065 
 IRR 23.72% 
 Thời gian hoàn vốn 7 năm 
139/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.12: 
Biểu đồ tần suất NPV và IRR 
Dự án “Nâng cấp dây chuyền SX MBA” 
140/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.13: Đánh giá dự án khu căn hộ cao cấp - Thủ Đức 
DÒNG TIỀN DỰ ÁN - KHU CĂN HỘ CAO CẤP THỦ ĐỨC 
Đơn v ị: triệu đồng 
 N0 N1 N2 N3 N4 N5 N6 N7 N8 N9 
2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 2021 
 Tổng đầu tư 
(405,000) 
(35,698) 
(222,750) 
(230,750) (167,063) (173,063) 
(167,063) 
(173,063) 
 Doanh thu 846,450 846,450 634,838 634,838 634,838 634,838 
 CP bảo hành (25,394) (25,394) 
(19,045) 
(19,045) 
(19,045) (19,045) 
 Giá vốn tính thuế (314,890) (314,890) 
(236,167) 
(236,167) 
(236,167) (236,167) 
 CP quảng c áo, bá n hàng (16,929) (16,929) 
(12,697) 
(12,697) 
(12,697) (12,697) 
 CP quản lý (8,465) (8,465) 
(6,348) 
(6,348) 
(6,348) (6,348) 
 LN trước thuế 480,773 480,773 360,580 360,580 360,580 360,580 
 Thuế TNDN (120,193) (120,193) 
(90,145) 
(90,145) 
(90,145) (90,145) 
 LN sau thuế 360,580 360,580 270,435 270,435 270,435 270,435 
 Dòng tiền 
(405,000) 
(35,698) 
(222,750) 
(230,750) 508,407 502,407 339,540 333,540 506,602 506,602 
 Dòng tiền lũy kế 
(440,698) 
(663,448) 
(894,198) (385,791) 116,616 456,156 
WACC 13.89% 
NPV 426,066 
IRR 24.65% 
Thời gian hoàn vốn 6 năm 
141/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.14: 
Biểu đồ tần suất NPV và IRR 
Dự án “Khu căn hộ cao cấp Thủ Đức” 
142/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.15: Ngân sách đầu tư 
NGÂN SÁCH ĐẦU TƯ CÁC DỰ ÁN 
Đơn vị: triệu đồng 
 Dự á n 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 
1 
Chuyển giao cô ng nghệ SX lõi từ amorpho us 
17,400 
Vốn của EMC đ ầu tư 
17,400 
EMC đ ầu tư TS CĐ 
16,400 
EMC va y dà i hạn 
11,480 
EMC đ ầu tư VLĐ bổ sung 
1,000 
2 
Khách sạn - văn phòng cho thuê Vũng Tàu 
19,750 19,750 2,000 
Vốn Cty con vay 
13,825 13,825 1,400 
Vốn của đối tác đầu tư 
2,666 2,666 270 
Vốn của EMC đ ầu tư 
3,259 3,259 330 
EMC đ ầu tư TS CĐ 
3,259 3,259 
EMC đ ầu tư VLĐ bổ sung 330 
3 
Khu công ng hiệp Phước B ình 
17,228 34,968 1,000 25,189 25,189 
Vốn Cty con vay 
12,059 24,478 700 - 17,632 - 17,632 
Vốn của đối tác đầu tư 
2,326 4,721 135 - 3,401 - 3,401 
Vốn của EMC đ ầu tư 
2,843 5,770 165 - 4,156 - 4,156 
EMC đ ầu tư TS CĐ 
2,843 5,770 3,991 3,991 
EMC đ ầu tư VLĐ bổ sung 165 165 165 
4 
Nâ ng cấp dây chuyền SX dây điện từ 21,000 1,000 
1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 
Vốn của EMC đ ầu tư 21,000 1,000 
1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 
EMC đ ầu tư TS CĐ 21,000 
EMC đ ầu tư VLĐ bổ sung 1,000 
1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 1,000 
143/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
EMC va y dà i hạn 14,700 
5 
Nâ ng cấp dâ y chuyền SX MBA 12,000 48,500 
12,500 5,000 - 15,500 10,000 5,000 10,000 
Vốn của EMC đ ầu tư 12,000 48,500 
12,500 5,000 - 15,500 10,000 5,000 10,000 
EMC đ ầu tư TS CĐ 12,000 48,500 
10,500 - - 10,500 - - - 
EMC đ ầu tư VLĐ bổ sung 
2,000 5,000 5,000 10,000 5,000 10,000 
EMC va y dà i hạn 8,400 33,950 
7,350 - - 7,350 
6 
Khu căn hộ ca o cấp Thủ Đức 405,000 
35,698 222,750 230,750 167,063 173,063 167,063 173,063 
Vốn Cty con vay 283,500 
24,989 155,925 161,525 116,944 121,144 116,944 121,144 
Vốn của đối tác đầu tư 54,675 
4,819 30,071 31,151 22,553 23,363 22,553 23,363 
Vốn của EMC đ ầu tư 66,825 
5,890 36,754 38,074 27,565 28,555 27,565 28,555 
EMC đ ầu tư TS CĐ 66,825 
5,890 36,754 38,074 27,565 28,555 27,565 28,555 
Tổng vốn đầu tư năm 
54,378 87,718 457,500 
49,198 253,939 231,750 208,752 184,063 173,063 183,063 
Vốn Cty con vay 
25,884 38,303 285,600 
24,989 173,557 161,525 134,576 121,144 116,944 121,144 
Vốn của đối tác đầu tư 
4,992 7,387 55,080 
4,819 33,472 31,151 25,954 23,363 22,553 23,363 
Vốn của EMC đầu tư 
23,501 42,029 116,820 
19,390 46,910 39,074 48,222 39,555 33,565 38,555 
EMC đ ầu tư TS CĐ 
22,501 42,029 115,325 
16,390 40,745 38,074 42,057 28,555 27,565 28,555 
EMC đ ầu tư VLĐ bổ sung 
1,000 - 1,495 
3,000 6,165 1,000 6,165 11,000 6,000 10,000 
EMC va y dà i hạn 
11,480 23,100 33,950 
7,350 - - 7,350 - - - 
 Nhu cầu vốn đầu tư 
23,501 42,029 116,820 
19,390 46,910 39,074 48,222 39,555 33,565 38,555 
144/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.16: 
 LỘ TRÌNH CẢI THIỆN CÁC CHỈ TIÊU HIỆU QUẢ SỬ DỤNG TÀI SẢN 
Kế hoạch 
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 
 Số ngày dự trữ tiền mặt 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 10.00 
 Vòng quay KPT 4.60 5.00 5.40 5.80 6.20 6.50 6.50 6.50 6.50 6.50 
 Hệ số KPT khác 0.94 0.88 0.82 0.76 0.70 0.64 0.58 0.52 0.46 0.40 
 Vòng quay hàng tồn kho 2.55 2.66 2.78 2.89 3.00 3.00 3.00 3.00 3.00 3.00 
 Hệ số TSNH khác 0.90 0.85 0.80 0.75 0.70 0.65 0.60 0.55 0.50 0.45 
 Hệ số TSDH khác 0.90 0.85 0.80 0.75 0.70 0.65 0.60 0.55 0.50 0.45 
 Kỳ trả nợ 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 
 Hệ số nợ NH khác 0.95 0.90 0.85 0.80 0.75 0.70 0.65 0.60 0.55 0.50 
 Hệ số nợ DH khác 0.98 0.96 0.94 0.92 0.90 0.88 0.86 0.84 0.82 0.80 
 Cấu trúc vốn mục tiêu 
(D /A) 62% 56% 49% 44% 40% 40% 40% 40% 40% 40% 
 Hệ số vốn khác của CSH 0.95 0.90 0.85 0.80 0.75 0.70 0.65 0.60 0.55 0.50 
Hệ số trích quỹ KT-PL 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 5% 
145/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.17: 
 XÁC ĐỊNH ĐIỂM BÀNG QUAN EPS - 2011 
 Đơn vị: triệu đồng 
2011 
PA không sử 
dụng vốn vay 
PA sử dụng vốn vay 
 Nợ phải trả 113,850 
199,085 
160,553 
224,774 
 - Nợ có lãi - 
85,235 
46,703 
110,924 
 - Nợ không lãi 113,850 
113,850 
113,850 
113,850 
 Vốn CSH 207,255 
122,020 
160,553 
96,332 
 Tổng nguồn vốn 321,105 
321,105 
321,105 
321,105 
 D/A 35% 62% 50% 70% 
 Tỷ lệ biến phí 74% 74% 74% 74% 
 Lãi suất 15% 15% 15% 15% 
 Doanh thu 389,471 
389,471 
336,775 
336,775 
 Biến phí 288,209 
288,209 
249,213 
249,213 
 Định phí 56,473 
56,473 
56,473 
56,473 
 EBIT 44,789 
44,789 
31,088 
31,088 
 Lãi vay - 
12,785 
7,005 
16,639 
 EBT 44,789 
32,004 
24,083 
14,450 
 Thuế TNDN 11,197 
8,001 
6,021 
3,612 
 EAT 33,592 
24,003 
18,062 
10,837 
 CP thường 20.726 
12.202 
16.055 
9.633 
 EPS 1,621 
1,967 
1,125 
1,125 
 Doanh thu hòa vốn EPS 336,775 
146/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.18: Các bước dự phóng BCKQHĐKD 
3.2.5.1. Dự phóng BCKQHĐKD 
3.2.5.1.1. Dự báo doanh thu 
 Căn cứ kế hoạch bán hàng dự báo doanh thu hoạt động kinh doanh hằng 
năm. 
3.2.5.1.2. Dự toán giá vốn hàng bán 
 Căn cứ kế hoạch bán hàng và dự toán chế tạo lập dự toán giá vốn hàng bán 
hằng năm. 
3.2.5.1.3. Dự báo doanh thu tài chính 
 Căn cứ số liệu đánh giá các dự án đầu tư vào Cty con (PL 3.7, 3.9, 3.13) lập 
dự báo doanh thu đầu tư tài chính hằng năm (PL 3.24). 
3.2.5.1.4. Dự toán chi phí lãi vay 
 Căn cứ các hạn mục vay ngắn hạn và dài hạn trên “BCĐKT dự phóng” (PL 
3.21) và dự báo lãi suất lập dự toán chi phí lãi vay hằng năm. 
3.2.5.1.5. Dự toán chi phí bán hàng 
 Căn cứ dự báo doanh thu và định mức tỷ trọng chi phí bán hàng lập dự toán 
chi phí bán hàng hằng năm. 
3.2.5.1.6. Dự toán chi phí quản lý DN 
 Căn cứ dự báo doanh thu và định mức tỷ trọng chi phí quản lý DN lập dự 
toán chi phí quản lý DN hằng năm. 
 Tổng hợp các KM lập “BCKQHĐKD dự phóng” (PL 3.19). 
147/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.19: 
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH DỰ PHÓNG 
Đơn vị: triệu đồng 
Kế hoạch 
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 
Doanh thu 389,471 456,000 526,800 631,752 741,577 839,592 968,869 1,119,059 1,273,615 1,452,623 
Giá vốn 319,366 369,360 421,440 528,385 623,324 718,255 820,984 952,205 1,086,690 1,231,994 
Lã i gộp 70,105 86,640 105,360 103,367 118,253 121,337 147,885 166,854 186,925 220,629 
Doanh thu tà i chính 0 0 5,833 6,368 4,857 144,941 144,700 106,414 113,037 129,253 
Chi phí tài chính 12,785 12,771 15,668 11,255 8,722 10,003 12,110 13,927 16,012 18,696 
Chi phí bán hàng 11,684 13,680 15,804 22,111 25,955 29,386 33,910 39,167 44,577 50,842 
Chi phí quản lý 13,631 15,960 18,438 25,270 29,663 33,584 38,755 44,762 50,945 58,105 
Lợi nhuận HĐKD 32,004 44,229 61,283 51,098 58,770 193,306 207,810 175,411 188,428 222,240 
Thu nhập khác 5,698 
Chi phí khác 5,698 
Lợi nhuận khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 
Lợi nhuận trước thuế 32,004 44,229 61,283 51,098 58,770 193,306 207,810 175,411 188,428 222,240 
Thuế TNDN 8,001 11,057 15,321 12,775 14,692 48,327 51,952 43,853 47,107 55,560 
Lợi nhuận sau thuế 24,003 33,172 45,962 38,324 44,077 144,980 155,857 131,558 141,321 166,680 
148/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.20: Các bước dự phóng BCĐKT 
3.2.5.2. Dự phóng BCĐKT 
3.2.5.2.1. Dự phóng KM ‘Tiền và tương đương tiền’ 
 Căn cứ các KM chi phí bằng tiền mặt, định mức số ngày dự trữ tiền mặt dự 
phóng KM ‘Tiền và tương đương tiền’ theo công thức: 
Ntm
CPtm
Tien 
360
 (3.4) 
3.2.5.2.2. Dự phóng KM ‘Khoản phải thu’ 
 Căn cứ dự báo doanh thu và chỉ tiêu vòng quay khoản phải thu dự phóng KM 
‘Khoản phải thu’ theo công thức: 
Vkpt
DT
KPT  (3.5) 
3.2.5.2.3. Dự phóng KM ‘Hàng tồn kho’ 
 Căn cứ dự báo doanh thu và chỉ tiêu vòng quay hàng tồn kho dự phóng KM 
‘Hàng tồn kho’ theo công thức: 
Vhtk
DT
HTK  (3.6) 
3.2.5.2.4. Dự phóng KM ‘TSCĐ ròng’ 
 Căn cứ kế hoạch đầu tư, thanh lý, khấu hao TSCĐ hàng năm lập bảng “TSCĐ” 
(PL 3.25), dự phóng KM ‘TSCĐ ròng’ theo công thức: 
KHTSCDgiamgTSCDDKTSCDCKTSCD  tan__ (3.7) 
3.2.5.2.5. Dự phóng KM ‘Chi phí xây dựng cơ bản dở dang’ 
 Căn cứ kế hoạch đầu tư TSCĐ lập bảng “Chi phí đầu tư xây dựng cơ bản” (PL 
3.26), dự phóng KM ‘Chi phí xây dựng cơ bản dở dang’ hằng năm theo công thức: 
149/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
TSCDhtCPXDCBpsDKCPXDCBCKCPXDCB  __ (3.8) 
3.2.5.2.6. Dự phóng KM ‘Đầu tư vào đơn vị khác’ 
 Căn cứ vào hình thức đầu tư các dự án, tiến độ đầu tư và dự toán đầu tư lập 
bảng “Đầu tư vào đơn vị khác” (PL 3.27), dự phóng KM ‘Đầu tư vào đơn vị khác’ theo 
công thức: 
HVDTDTpsDKDTdvkCKDTdvk  __ (3.9) 
3.2.5.2.7. Dự phóng KM ‘Nợ phải trả’ 
 Căn cứ KM tổng cộng tài sản đã dự phóng và cấu trúc vốn mục tiêu xác định tại 
phần 3.2.3.3. (Bảng 3.6), dự phóng KM ‘Nợ phải trả’ hằng năm theo công thức: 
)/( ADTTSNPT  (3.10) 
3.2.5.2.8. Dự phóng KM ‘Vay dài hạn’ 
 Căn cứ vào hình thức đầu tư các dự án, tiến độ đầu tư, dự toán đầu tư và kỳ hạn 
vay lập bảng “Hoàn trả nợ dài hạn” (PL 3.28), dự phóng KM ‘Vay dài hạn’ theo công 
thức: 
VDHhtVDHpsDKVDHCKVDH  __ (3.11) 
3.2.5.2.9. Dự phóng KM ‘Phải trả người bán’ 
 Căn cứ dự toán giá vốn hàng bán và chỉ tiêu kỳ trả nợ lập dự phóng KM ‘Phải 
trả người bán’ theo công thức sau: 
KTN
GVHB
PTNB 
360
 (3.12) 
3.2.5.2.10. Dự phóng KM ‘Vay ngắn hạn’ 
 Đây là KM quan trọng, ảnh hưởng đến các KM ‘Chi phí tài chính’ và ‘Lợi 
nhuận sau thuế’ của “BCKQHĐKD dự phóng”, do đó ảnh hưởng đến KM ‘Lợi nhuận 
150/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
giữ lại’ của “BCĐKT dự phóng”. Lập dự phóng KM ‘Vay ngắn hạn’ theo công thức 
sau: 
NNHkPTNBNDHNPTVNH  (3.13) 
3.2.5.2.11. Dự phóng KM ‘Vốn chủ sở hữu’ 
 Căn cứ các KM ‘Tổng cộng tài sản’ và ‘Nợ phải trả’ dự phóng KM ‘Vốn chủ sở 
hữu’ theo công thức sau: 
NPTTTSVCSH  (3.14) 
3.2.5.2.12. Dự phóng các KM vốn đầu tư của chủ sở hữu, thặng dư vốn cổ phần, lợi 
nhuận giữ lại 
 Đây là các KM có mối liên hệ vòng lặp với nhau. Điểm mấu chốt là dự phóng 
số lượng cổ phần phát hành thêm hoặc mua cổ phiếu quỹ. Lần lượt dự phóng các KM 
theo trình tự: ‘Cổ tức’  ‘Lợi nhuận giữ lại’  ‘Nhu cầu vốn cổ phần tăng thêm (hoặc 
mua lại cổ phiếu quỹ)’  ‘Tăng/giảm vốn đầu tư của chủ sở hữu’ và ‘Tăng/giảm thặng 
dư vốn cổ phần’. Tuy nhiên, để có được KM ‘Cổ tức’ phải biết trước số lượng cổ phần 
phát hành thêm hoặc mua lại cổ phiếu quỹ, tức là dự phóng trước KM ‘Nhu cầu vốn cổ 
phần tăng thêm (hoặc mua lại cổ phiếu quỹ)’. Để xử lý vòng lặp này ta sử dụng kỹ 
thuật tính toán trên Excel: 
Tools/Options/Calculation; chọn Manual, Iteration khai báo maximum iteration; gõ 
F9. 
 Trước khi gõ F9 ta tính các KM theo các công thức: 
 Cổ tức 
%_ dCKCPTCT  (3.15) 
 Lợi nhuận giữ lại 
CTLNpsDKLNGLLNGL  _ (3.16) 
 Nhu cầu tăng/giảm vốn cổ phần 
151/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
LNGLDKTDDKVDTCPTVCSHquyVCPTmoi  __)( (3.17) 
 Số lượng cổ phần phát hành thêm hoặc mua cổ phiếu quỹ 
P
quyVCPTmoi
quyCPmoi
)(
)(  (3.18) 
 Vốn đầu tư của chủ sở hữu 
000.10)(__  quyCPmoiDKVDTCPTCKVDTCPT (3.19) 
 Thặng dư vốn cổ phần 
)000.10()(__  PquyCPmoiDKTDCKTD (3.20) 
 Xử lý vòng lặp bằng công cụ Excel như đã nói ở trên ta lập bảng “Huy động 
nguồn vốn chủ sở hữu” (PL 3.29). 
 Tổng hợp các KM lập “BCĐKT dự phóng” (PL 3.21). 
152/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.21: 
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN DỰ PHÓNG 
Đơn vị: triệu đồng 
Kế hoạch 
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 
Tài sản 
 A- Tài sản ngắn hạn 
281,075 
309,661 
337,167 
383,072 
426,757 
469,262 
529,041 
604,970 681,605 769,514 
 I- Tiền và tương đương tiền 
694 
812 
938 
1,298 
1,524 
1,725 
1,991 
2,299 2,617 2,985 
 III- Các khoản phải thu 
114,763 
123,173 
131,242 
145,758 
158,960 
167,613 
182,726 
207,028 231,043 258,294 
 1. Khoản phả i thu khách hàng 
92,828 
99,130 
105,360 
116,991 
127,858 
135,418 
149,057 
172,163 195,941 223,480 
 2. Khoản phả i thu khác 
21,935 
24,043 
25,882 
28,767 
31,102 
32,195 
33,669 
34,865 35,102 34,814 
 IV- Hàng tồn kho 
152,734 
171,429 
189,496 
218,599 
247,192 
279,864 
322,956 
373,020 424,538 484,208 
 V- Tài sản ngắn hạn khác 
12,884 
14,247 
15,491 
17,416 
19,081 
20,060 
21,368 
22,623 23,407 24,028 
 B- Tài sản dài hạn 
40,030 
71,654 
167,165 
170,131 
196,436 
223,147 
254,025 
273,682 292,324 311,947 
 I. TSCĐ 
33,218 
55,738 
83,860 
80,830 
66,133 
54,717 
53,800 
44,833 35,867 26,900 
 1. TSCĐ ròng 
33,218 
22,738 
23,360 
70,330 
66,133 
54,717 
43,300 
44,833 35,867 26,900 
 2. Chi phí XDCB dở dang - 
33,000 
60,500 
10,500 - - 
10,500 - - - 
 II. Đầu tư tài chính dài hạn 
6,101 
15,130 
82,450 
88,340 
129,250 
167,324 
199,045 
227,601 255,166 283,721 
 1. Đầu tư vào Cty con 
6,101 
15,130 
82,450 
88,340 
129,250 
167,324 
199,045 
227,601 255,166 283,721 
 2. Đầu tư dài hạn khác 
 III. Tà i sản dài hạn khác 
711 
786 
855 
961 
1,053 
1,107 
1,179 
1,249 1,292 1,326 
153/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
 Tổng cộng tài sản 
321,105 
381,315 
504,332 
553,203 
623,194 
692,409 
783,065 
878,653 973,930 1,081,461 
Nguồn vốn 
 A- Nợ phải trả 
199,085 
213,536 
247,123 
243,409 
249,277 
276,964 
313,226 
351,461 389,572 432,585 
 I- Nợ ngắn hạn 
188,504 
184,831 
194,291 
194,073 
210,787 
249,243 
289,952 
338,331 383,289 428,285 
 1. Vay ngắn hạn 
75,032 
56,867 
52,112 
26,276 
20,317 
39,696 
58,281 
80,650 101,499 121,489 
 2. Phải trả người bán 
44,362 
51,306 
58,541 
73,396 
86,584 
99,770 
114,040 
132,267 150,948 171,132 
 3. Nợ ngắn hạn khác 
69,110 
76,657 
83,639 
94,402 
103,887 
109,777 
117,631 
125,414 130,841 135,665 
 II- Nợ dài hạn 
10,581 
28,706 
52,832 
49,336 
38,490 
27,721 
23,274 
13,130 6,283 4,300 
 1. Vay dài hạn 
10,203 
28,273 
52,342 
48,761 
37,830 
26,990 
22,450 
12,200 5,250 3,150 
 2. Nợ dài hạn khác 
378 
433 
490 
575 
660 
731 
824 
930 1,033 1,150 
 B- Vốn chủ sở hữu 
122,020 
167,779 
257,209 
309,794 
373,916 
415,445 
469,839 
527,192 584,358 648,877 
 I- Vốn chủ sở hữu 
120,820 
166,120 
255,130 
308,116 
371,894 
413,632 
467,472 
524,604 581,531 645,390 
 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 
94,572 
113,055 
157,199 
180,609 
208,218 
175,363 
149,199 
137,848 116,709 78,604 
 2. Thặng dư vốn cổ phần 
4,674 
9,625 
24,248 
33,562 
46,475 
28,697 
12,523 
4,588 
(11,985) 
(45,260) 
 3. Lợi nhuận giữ lại 
21,574 
43,441 
73,683 
93,946 
117,201 
209,572 
305,750 
382,169 476,807 612,045 
 II- Nguồn kinh phí và quỹ khác 
1,200 
1,659 
2,079 
1,677 
2,022 
1,814 
2,367 
2,587 2,827 3,487 
 Tổng cộng nguồn vốn 
321,105 
381,315 
504,332 
553,203 
623,194 
692,409 
783,065 
878,653 973,930 1,081,461 
154/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.22: Các bước dự phóng BCLCTT 
3.2.5.3. Dự phóng BCLCTT 
3.2.5.3.1. Dự phóng các KM lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 
 Dự phóng KM ‘Lợi nhuận trước thuế’ 
Tham chiếu KM ‘Lợi nhuận trước thuế’ - PL 3.19: “BCKQHĐKD dự phóng”. 
 Dự phóng KM ‘Khấu hao TSCĐ’ 
Tham chiếu KM ‘Trích khấu hao’ – PL 3.25: “TSCĐ”. 
 Dự phóng KM ‘Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư’ 
Tham chiếu PL 3.24: “Doanh thu tài chính”. 
 Dự phóng KM ‘Chi phí lãi vay’ 
Tham chiếu KM ‘Chi phí tài chính’ - PL 3.19: “BCKQHĐKD dự phóng”. 
 Dự phóng KM ‘Tăng giảm các khoản phải thu’ 
Tham chiếu KM ‘Các khoản phải thu’ – PL 3.21: “BCĐKT dự phóng”. 
 Dự phóng KM ‘Tăng giảm hàng tồn kho’ 
Tham chiếu KM ‘Hàng tồn kho’ – PL 3.21: “BCĐKT dự phóng”. 
 Dự phóng KM ‘Tăng giảm khoản phải trả’ 
Tham chiếu các KM ‘Nợ phải trả’ (không bao gồm các KM vay ngắn hạn, dài 
hạn, thuế, lãi vay) – PL 3.21: “BCĐKT dự phóng”. 
 Dự phóng KM ‘Lãi tiền vay đã trả’ 
Tham chiếu KM ‘Chi phí tài chính’ - PL 3.19: “BCKQHĐKD dự phóng”. 
 Dự phóng KM ‘Thuế thu nhập DN đã nộp’ 
Tham chiếu KM ‘Thuế thu nhập DN’ - PL 3.19: “BCKQHĐKD dự phóng”. 
 Dự phóng KM ‘Tiền thu (chi) từ hoạt động khác’ 
155/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
‘Tiền thu (chi) từ hoạt động khác’ = ‘Tiền và tương đương tiền cuối kỳ’ – ‘Tiền 
và tương đương tiền đầu kỳ’ – ‘Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư’ – ‘Lưu 
chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính’ – (‘Lợi nhuận kinh doanh trước thay đổi vốn 
lưu động’ + ‘Tăng, giảm các khoản phải thu’ + ‘Tăng, giảm hàng tồn kho’ + ‘Tăng, 
giảm các khoản phải trả’ + ‘Tiền lãi vay đã trả’ + ‘Thuế thu nhập DN đã trả’). 
3.2.5.3.2. Dự phóng các KM lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 
 Dự phóng KM ‘Tiền chi mua sắm TSCĐ’ 
Tham chiếu KM ‘Chi phi xây dựng cơ bản phát sinh trong kỳ’ - PL 3.26: “Chi 
phí đầu tư xây dựng cơ bản”. 
 Dự phóng KM ‘Tiền thu từ thanh lý TSCĐ’ 
Tham chiếu KM ‘TSCĐ giảm’ – PL 3.25: “TSCĐ”. 
 Dự phóng KM ‘Tiền chi (thu) đầu tư góp vốn vào đơn vị khác’ 
Tham chiếu PL 3.27: “Đầu tư vào đơn vị khác”. 
 Dự phóng KM ‘Tiền thu lãi cho vay, được chia’ 
Tham chiếu PL 3.24: “Doanh thu tài chính”. 
3.2.5.3.3. Dự phóng các KM lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 
 Dự phóng KM ‘Tiền thu phát hành hoặc mua lại cổ phiếu quỹ’ 
Tham chiếu KM ‘Nhu cầu tăng thêm vốn cổ phần’ – PL 3.29: “Huy động nguồn 
vốn chủ sở hữu”. 
 Dự phóng KM ‘Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được’ 
Tham chiếu KM ‘Vay ngắn hạn’ – PL 3.21: “BCĐKT dự phóng” và KM ‘Vay 
nợ dài hạn trong kỳ’ - PL 3.28: “Hoàn trả nợ dài hạn”. 
 Dự phóng KM ‘Tiền chi trả nợ gốc vay’ 
156/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
Tham chiếu KM ‘Vay ngắn hạn’ (cuối kỳ năm trước) – PL 3.21: “BCĐKT dự 
phóng” và KM ‘Hoàn trả nợ dài hạn trong kỳ’ - PL 3.28: “Hoàn trả nợ dài hạn”. 
 Dự phóng KM ‘Cổ tức đã trả’ 
Tham chiếu KM ‘Chia cổ tức’ – PL 3.29: “Huy động nguồn vốn chủ sở hữu”. 
3.2.5.3.4. Dự phóng KM ‘Tiền và tương đương tiền’ 
 Dự phóng KM ‘Tiền và tương đương tiền đầu kỳ’ 
Tham chiếu KM ‘Tiền và tương đương tiền’ (cuối kỳ năm trước) - PL 3.21: 
“BCĐKT dự phóng”. 
 Dự phóng KM ‘Tiền và tương đương tiền cuối kỳ’ 
Tham chiếu KM ‘Tiền và tương đương tiền’ - PL 3.21: “BCĐKT dự phóng”. 
Tổng hợp các KM lập “BCLCTT dự phóng” - (PL 3.23). 
157/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.23: 
B ÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ DỰ PHÓNG 
Đơn v ị: triệu đồng 
Chỉ tiêu 
Kế hoạch 
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 
I. LCTT từ h.động SXKD 
1 . Lợi nhuận trước thuế 32,004 44,229 61,283 51,098 58,770 193,306 207,810 175,411 188,428 222,240 
2 . Điều chỉn h do các khoản 
- Khấu h ao TSCĐ 10,480 10,480 14,680 13,530 14,697 11,417 11,417 8,967 8,967 8,967 
- Lãi, lỗ từ h .đ ộng đầu tư - - (5,833) (6,368) (4,857) (144,941) (144,700) (106,414) (113,037) (129,253) 
- Chi p hí lãi v ay 12,785 12,771 15,668 11,255 8,722 10,003 12,110 13,927 16,012 18,696 
3 . Lợi nhuận KD trước thay 
đổi VLĐ 55,269 67,480 85,798 69,515 77,331 69,785 86,636 91,891 100,370 120,649 
- Tăng, g iảm các KPT (14,846) (8,410) (8,069) (14,516) (13,202) (8,652) (15,113) (24,302) (24,015) (27,251) 
- Tăng, g iảm HTK (14,929) (18,695) (18,068) (29,103) (28,593) (32,672) (43,092) (50,063) (51,519) (59,669) 
- Tăng g iảm KPTrả (Không 
kể lãi vay, thuế TNDN) 12,322 14,547 14,273 25,703 22,758 19,147 22,218 26,116 24,211 25,123 
- Tiền lãi vay đã trả (12,785) (12,771) (15,668) (11,255) (8,722) (10,003) (12,110) (13,927) (16,012) (18,696) 
- Thuế TNDN đã n ộp (8,001) (11,057) (13,863) (11,182) (13,478) (12,091) (15,777) (17,249) (18,848) (23,247) 
- Tiền thu (chi) từ h .động k 3,730 (980) (892) (2,433) (1,412) (1,241) (827) (1,104) (587) 5 
LCTT từ h. đ ộng SXKD 20,760 30,114 43,512 26,728 34,682 24,272 21,934 11,361 13,600 16,915 
II . LCTT từ h.độ ng đầu tư 
- Tiền ch i mu a sắm TSDH (16,400) (33,000) (48,500) (10,500) - - (10,500) - - - 
- Tiền thu từ thanh lý TSDH 5,698 
- Tiền ch i đ ầu tư g óp vốn (6,101) (9,029) (67,320) (5,890) (40,910) (38,074) (31,722) (28,555) (27,565) (28,555) 
- Tiền lãi cho v ay, đc chia - - 5,833 6,368 4,857 144,941 144,700 106,414 113,037 129,253 
- Tiền thuế đã nộp (đầu tư) - - (1,458) (1,592) (1,214) (36,235) (36,175) (26,603) (28,259) (32,313) 
LCTT từ h.động đ ầu tư (22,501) (42,029) (105,747) (11,614) (37,267) 70,632 66,304 51,255 57,212 68,385 
II I. LCTT từ h.độ ng T C 
- Tiền p hát hành/mua lại CP 17,596 23,434 58,767 32,724 40,523 (50,634) (42,337) (19,287) (37,711) (71,379) 
- Tiền v ay NH, DH n hận đc 86,512 79,967 86,062 33,626 20,317 39,696 65,631 80,650 101,499 121,489 
- Tiền ch i trả n ợ gốc vay (92,715) (80,063) (66,748) (63,042) (37,206) (31,157) (51,586) (68,531) (87,600) (103,599) 
- Cổ tức đã trả (9,457) (11,305) (15,720) (18,061) (20,822) (52,609) (59,680) (55,139) (46,684) (31,442) 
LCTT từ h.động TC 1,935 12,033 62,361 (14,754) 2,811 (94,703) (87,972) (62,308) (70,495) (84,932) 
LCTT trong kỳ 194 118 126 360 226 201 266 309 318 368 
Tiền đầu kỳ 500 694 812 938 1,298 1,524 1,725 1,991 2,299 2,617 
Tiền cu ối k ỳ 694 812 938 1,298 1,524 1,725 1,991 2,299 2,617 2,985 
158/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.24: 
 DOANH THU TÀI CHÍNH 
 Đơn v ị: triệu đồng 
 Dự á n 
2011 
2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 Cộng 
Kh ách sạn - văn phòng cho thuê Vũng Tàu 
- 
- 
2,226 
2,489 
2,132 
3,013 
2,812 
3,744 
4,625 
4,888 
25,929 
 - 
Kh u công nghiệp Phước Bình 
- 
- 
3,607 
3,880 
2,725 
8,129 
6,039 
12,640 
13,010 
13,683 
63,713 
 - 
Kh u căn hộ cao cấp Thủ Đức 
133,798 
135,850 
90,029 
95,402 
110,682 
565,762 
 Cộng doanh thu tài chính 
- 
- 
5,833 
6,368 
4,857 
144,941 
144,700 
106,414 
113,037 
129,253 
655,404 
159/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.25: 
TÀI SẢN CỐ ĐỊNH 
Đơn v ị: triệu đồng 
 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 
 TSCĐ đầu kỳ 
 Nguy ên giá 78,436 94,836 94,836 37,400 97,900 108,400 108,400 108,400 118,900 118,900 
 Giá trị hao mòn tích lũy ĐK (51,138) (61,618) (72,098) (14,040) (27,570) (42,267) (53,683) (65,100) (74,067) (83,033) 
 TSCĐ tăng 
 Nguyê n giá 16,400 - 21,000 60,500 10,500 - - 10,500 - - 
 Chuy ển giao công nghệ SX lõi từ amorphous 16,400 
 Nâng cấp dây chuyền SX dây điện từ 21,000 
 Nâng cấp dây chuyền SX MBA 60,500 10,500 10,500 
 Giá trị hao mòn đầu k ỳ 
 Chuy ển giao công nghệ SX lõi từ amorphous (3,280) (6,560) (9,840) (13,120) 
 Nâng cấp dây chuyền SX dây điện từ (4,200) (8,400) (12,600) (16,800) 
 Nâng cấp dây chuyền SX MBA (6,050) (13,267) (20,483) (27,700) (36,667) (45,633) 
 Trích khấu hao (3,280) (3,280) (7,480) (13,530) (14,697) (11,417) (11,417) (8,967) (8,967) (8,967) 
 Chuy ển giao công nghệ SX lõ i từ amorphous (3,280) (3,280) (3,280) (3,280) (3,280) 
 Nâng cấp dây chuyền SX dây điện từ (4,200) (4,200) (4,200) (4,200) (4,200) 
 Nâng cấp dây chuyền SX MBA (6,050) (7,217) (7,217) (7,217) (8,967) (8,967) (8,967) 
 TSCĐ giảm 
 Nguy ên giá 78,436 
 Giá trị hao mòn (72,738) 
 Giá trị còn lại 5,698 
 Trích khấu hao TSCĐ hiện hữu (7,200) (7,200) (7,200) 
 TSCĐ cuối kỳ 
 Nguy ên giá 94,836 94,836 37,400 97,900 108,400 108,400 108,400 118,900 118,900 118,900 
 Giá trị hao mòn tích lũy CK (61,618) (72,098) (14,040) (27,570) (42,267) (53,683) (65,100) (74,067) (83,033) (92,000) 
 Giá trị còn lại 33,218 22,738 23,360 70,330 66,133 54,717 43,300 44,833 35,867 26,900 
160/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.26: 
 CHI PHÍ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG CƠ B ẢN 
 Đơn vị: triệu đồng 
 2011 2012 2013 2014 2015 
2016 2017 2018 2019 2020 
 Công tr ình 
 CP XDCB dở dang ĐK 
 Chuy ển giao công nghệ SX lõi từ amorphous - - - - 
- - - 
- - 
 Nâng cấp dây chuyền SX dây điện từ - 
21,000 - - 
- - - 
- - 
 Nâng cấp dây chuyền SX MBA - 
12,000 
60,500 
10,500 
- - 
10,500 
- - 
 CP XDCB phát sinh tr ong kỳ 
16,400 
33,000 
48,500 
10,500 - 
- 
10,500 - 
- - 
 Chuy ển giao công nghệ SX lõi từ amorphous 
16,400 
 Nâng cấp dây chuyền SX dây điện từ 
21,000 
 Nâng cấp dây chuyền SX MBA 
12,000 
48,500 
10,500 - 
- 
10,500 
 TSCĐ hình thành trong kỳ 
16,400 - 
21,000 
60,500 
10,500 
- - 
10,500 
- - 
 Chuy ển giao công nghệ SX lõi từ amorphous 
16,400 
 Nâng cấp dây chuyền SX dây điện từ 
21,000 
 Nâng cấp dây chuyền SX MBA 
60,500 
10,500 
10,500 
 CP XDCB dở dang CK 
 Chuy ển giao công nghệ SX lõi từ amorphous - - - - - 
- - - 
- - 
 Nâng cấp dây chuyền SX dây điện từ - 
21,000 - - - 
- - - 
- - 
 Nâng cấp dây chuyền SX MBA - 
12,000 
60,500 
10,500 - 
- 
10,500 - 
- - 
 Cộng CP XDCB dở dang CK - 
33,000 
60,500 
10,500 - 
- 
10,500 - 
- - 
161/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.27: 
ĐẦU TƯ VÀO ĐƠN VỊ KHÁC 
Đơn vị: triệu đồng 
Dự án 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 
Khách sạn - văn phòng cho thuê Vũng T àu 
Số dư ĐK - 
3,259 
6,518 
6,848 6,848 6,848 6,848 6,848 6,848 
6,848 
Đầu tư thêm 
3,259 
3,259 
330 - - - - - - - 
Cty con hoàn vốn đầu tư 
Số dư CK 
3,259 
6,518 
6,848 
6,848 6,848 6,848 6,848 6,848 6,848 
6,848 
Khu công nghiệp Phước Bình 
Số dư ĐK 
2,843 
8,612 
8,777 8,777 12,934 12,934 17,090 17,090 
17,090 
Đầu tư thêm 
2,843 
5,770 
165 - 4,156 - 4,156 - - - 
Cty con hoàn vốn đầu tư 
Số dư CK 
2,843 
8,612 
8,777 
8,777 12,934 12,934 17,090 17,090 17,090 
17,090 
Khu căn hộ ca o cấp Thủ Đức 
Số dư ĐK - - 
66,825 72,715 109,469 147,543 175,108 203,663 
231,229 
Đầu tư thêm - - 
66,825 
5,890 36,754 38,074 27,565 28,555 27,565 
28,555 
Cty con hoàn vốn đầu tư 
Số dư CK - - 
66,825 
72,715 109,469 147,543 175,108 203,663 231,229 
259,784 
 Số dư đầu tư vào Cty con CK 
6,101 
15,130 
82,450 
88,340 129,250 167,324 199,045 227,601 255,166 
283,721 
 Đầu tư thêm tr ong năm 
6,101 
9,029 
67,320 
5,890 40,910 38,074 31,722 28,555 27,565 
28,555 
162/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.28: 
 HOÀN TRẢ NỢ DÀI HẠN 
 Đơn vị: triệu đồng 
 Dự án 2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 
 Nợ dài hạn cũ 
EMC va y dài hạn 454 
 Hoàn trả nợ dài hạn (91) (91) (91) (91) (91) 
 Chuyển giao công nghệ SX lõi từ a morphous 
EMC va y dài hạn 11,480 
 Hoàn trả nợ dài hạn (1,640) (1,640) (1,640) (1,640) (1,640) (1,640) (1,640) 
 Nâng cấp dây chuyền SX dâ y điện từ 
EMC va y dài hạn 14,700 
 Hoàn trả nợ dài hạn (2,100) (2,100) (2,100) (2,100) (2,100) (2,100) (2,100) 
 Nâng cấp dâ y chuyền SX MBA 
EMC va y dài hạn 8,400 33,950 7,350 - - 7,350 - - 
 Hoàn trả nợ dài hạn Đ1 (1,200) (1,200) (1,200) (1,200) (1,200) (1,200) (1,200) 
 Hoàn trả nợ dài hạn Đ2 (4,850) (4,850) (4,850) (4,850) (4,850) (4,850) (4,850) 
 Hoàn trả nợ dài hạn Đ3 (1,050) (1,050) (1,050) (1,050) (1,050) (1,050) (1,050) 
 Hoàn trả nợ dài hạn Đ4 (1,050) (1,050) (1,050) (1,050) 
 Tổng vốn vay dài hạn 
EMC va y dài hạn 11,934 23,100 33,950 7,350 - - 7,350 - - - 
 Hoàn trả nợ dài hạn (1,731) (5,031) (9,881) (10,931) (10,931) (10,840) (11,890) (10,250) (6,950) (2,100) 
 Dư nợ dài hạn ĐK 454 10,203 28,273 52,342 48,761 37,830 26,990 22,450 12,200 5,250 
 Vay nợ dài hạn trong kỳ 11,480 23,100 33,950 7,350 - - 7,350 - - - 
 Hoàn trả nợ dài hạn trong kỳ (1,731) (5,031) (9,881) (10,931) (10,931) (10,840) (11,890) (10,250) (6,950) (2,100) 
 Dư nợ dài hạn CK 10,203 28,273 52,342 48,761 37,830 26,990 22,450 12,200 5,250 3,150 
163/163 
 HDKH: TS. Ngô Quang Huân 
CHIẾN LƯỢC TÀI CHÍNH EMC – 2011_2020 HV: Bùi Phước Quãng 
PL 3.29: 
HUY ĐỘNG NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU 
Đơn vị: triệu đồng 
Kế hoạc h 
2011 2012 2013 2014 2015 2016 2017 2018 2019 2020 
 Tổng cộng tài sản 321,105 381,315 504,332 553,203 623,194 692,409 783,065 878,653 973,930 1,081,461 
 Cấu trúc vốn mục tiêu (D/A) 62% 56% 49% 44% 40% 40% 40% 40% 40% 40% 
 B - Vốn chủ sở hữu 122,020 167,779 257,209 309,794 373,916 415,445 469,839 527,192 584,358 648,877 
 Nhu cầu tăng thêm vốn CP 17,596 23,434 58,767 32,724 40,523 
(50,634) 
(42,337) 
(19,287) 
(37,711) (71,379) 
 I- Vốn chủ sở hữu 120,820 166,120 255,130 308,116 371,894 413,632 467,472 524,604 581,531 645,390 
 Số lượng CP thường 9.457 11.305 15.720 18.061 20.822 17.536 14.920 13.785 11.671 7.860 
 CPT ĐK 8.000 9.457 11.305 15.720 18.061 20.822 17.536 14.920 13.785 11.671 
 CPT phát hành thê m 1.457 1.848 4.414 2.341 2.761 
(3.286) 
(2.616) 
(1.135) 
(2.114) (3.810) 
 Thị giá CP 12,075 12,679 13,313 13,978 14,677 15,411 16,182 16,991 17,840 18,732 
 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 94,572 113,055 157,199 180,609 208,218 175,363 149,199 137,848 116,709 78,604 
 Vốn đầu tư của CSH ĐK 80,000 94,572 113,055 157,199 180,609 208,218 175,363 149,199 137,848 116,709 
 Phát hành CP (m ua CP quỹ) 14,572 18,483 44,144 23,410 27,609 
(32,855) 
(26,164) 
(11,352) 
(21,138) (38,105) 
 2. Thặng dư vốn cổ phần 4,674 9,625 24,248 33,562 46,475 28,697 12,523 4,588 
(11,985) (45,260) 
 Thặng dư vốn CP ĐK 1,650 4,674 9,625 24,248 33,562 46,475 28,697 12,523 4,588 (11,985) 
 TD tăng (giảm) 3,024 4,951 14,624 9,313 12,914 
(17,778) 
(16,173) 
(7,936) 
(16,573) (33,274) 
 3. Lợi nhuậ n giữ lại 21,574 43,441 73,683 93,946 117,201 209,572 305,750 382,169 476,807 612,045 
 Lợi nhuậ tích lũy ĐK 7,029 21,574 43,441 73,683 93,946 117,201 209,572 305,750 382,169 476,807 
 Lợi nhuận sau thuế phát sinh 24,003 33,172 45,962 38,324 44,077 144,980 155,857 131,558 141,321 166,680 
 Chia cổ tức 
(9,457) 
(11,305) 
(15,720) 
(18,061) 
(20,822) 
(52,609) 
(59,680) 
(55,139) 
(46,684) (31,442) 
 II - Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,200 1,659 2,079 1,677 2,022 1,814 2,367 2,587 2,827 3,487 
            Các file đính kèm theo tài liệu này:
 luan_an_cao_hoc_quang_ch_16_0581.pdf luan_an_cao_hoc_quang_ch_16_0581.pdf