Học từ vựng trong quấn trung cấp tiếng Nhật - Học ôn thi năng lực tiếng Nhật

Chỉ,duy Chỉ,duy Ngay b giờ,(con về rồi) Chiền tranh Chiến đấu Đánh,vỗ, đập Tuy nhiên Chính xác Ngay lập tức Chiếu Gấp quần áo Trôi nổi Đứng dậy Rời khỏi,đi về Dừng lại,trì hoãn Lập trường Nhanh chóng,ngay lập tức Ghé qua,tiến đến Đứng Xây dựng Đứng dậy,rời đi Trôi qua Cắt rời,đoạn tuyệt Ôm

doc17 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 3648 | Lượt tải: 3download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Học từ vựng trong quấn trung cấp tiếng Nhật - Học ôn thi năng lực tiếng Nhật, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
4376 * * ただ Chỉ,duy 4377 * * ただ 只、唯 Chỉ,duy 4378 * * ただいま Ngay b giờ,(con về rồi) 4379 * * たたかい 戦い Chiền tranh 4380 * * たたかう 戦う Chiến đấu 4381 * * たたく 叩く Đánh,vỗ, đập 4382 * * ただし 但し Tuy nhiên 4383 * * ただしい 正しい Chính xác 4384 * * ただちに 直ちに Ngay lập tức 4385 * * たたみ 畳 Chiếu 4386 * * たたむ 畳む Gấp quần áo 4387 * ただよう 漂う Trôi nổi 4388 * * ~たち 4389 * * たちあがる 立ち上がる Đứng dậy 4390 * たちさる 立ち去る Rời khỏi,đi về 4391 * * たちどまる 立ち止まる Dừng lại,trì hoãn 4392 * * たちば 立場 Lập trường 4393 * * たちまち Nhanh chóng,ngay lập tức 4394 * たちよる 立ち寄る Ghé qua,tiến đến 4395 * * たつ 立つ Đứng 4396 * * たつ 建つ Xây dựng 4397 * * たつ 発つ Đứng dậy,rời đi 4398 * * たつ 経つ Trôi qua 4399 * たつ 絶つ Cắt rời,đoạn tuyệt 4400 * だっこ 抱っこ Ôm 4401 * たっしゃ 達者 Người tài,thành đạt 4402 * だっしゅつ 脱出 Đào thoát 4403 * * たっする 達する Tới,đạt được 4404 * だっする 脱する Đi ra,đuổi ra,nhổ ra 4405 * たっせい 達成 Thành đạt 4406 * * だっせん 脱線 Sự trật bánh,lạc đề 4407 * * たった Chỉ 4408 * だったい 脱退 Ra khoi,ly khai 4409 * だったら Nếu mà 4410 * * だって Vì 4411 * * たっぷり Nhiều 4412 * * たて 縦 Chiều dọc 4413 * たて 盾 Cái khiên 4414 * たてかえる 立て替える Vay nợ 4415 * たてまえ 建前 Bề ngoài,bề mặt 4416 * たてまつる 奉る Tôn sùng 4417 * * たてもの 建物 Tòa nhà 4418 * * たてる 立てる Đứng,xây dựng 4419 * * たてる 建てる Xây dựng 4420 * * だとう 妥当 Thỏ,phù hợp 4421 * たどうし 他動詞 Tha động từ 4422 * * たとえ Vd 4423 * たとえ 例え Vd 4424 * * たとえば 例えば Ví dụ 4425 * * たとえる 例える Minh họa ,so sánh 4426 * たどりつく 辿り着く Đấu tranh để đạt được 4427 * たどる 辿る Đi theo 4428 * * たな 棚 Cái kệ 4429 * * たに 谷 thung lũng 4430 * * たにん 他人 Người khác 4431 * * たね 種 Chủng loại 4432 * * たのしい 楽しい Vui 4433 * * たのしみ 楽しみ Niềm vui 4434 * * たのしむ 楽しむ Thưởng thức 4435 * * たのみ 頼み Nhờ vả 4436 * * たのむ 頼む Nhờ vả 4437 * * たのもしい 頼もしい Đáng tin cậy 4438 * * たば 束 Bó,đóa 4439 * * たばこ Thuốc lá 4440 * たばねる 束ねる Bó,bọc lại 4441 * * たびたび 足袋 Tất nhật 4442 * * たび 度 Độ 4443 * * たび 旅 Tuor dlịch 4444 * * たびたび Thường xuyên 4445 * だぶだぶ Rộng thùng thình 4446 * ダブル Double 4447 * * ダブる Trùng giờ 4448 * * たぶん 多分 Có lẽ 4449 * * たべる 食べる Ăn Qas 4450 * たほう 他方 Hướng khác,mặt khác 4451 * たぼう 多忙 Bận rộn 4452 * * たま 玉、球 Hình cầu 4453 * * たま 弾 Viên đạn 4454 * * たま ??? 4455 * たまう 給う Nhận 4456 * * たまご 卵 Trứng 4457 * たましい 魂 Hồn 4458 * * だます Lừa đảo 4459 * * たまたま 偶々 Tình cờ 4460 * * たまに Hiếm khi 4461 * * たまらない Ko chịu nổi 4462 * たまり 溜まり Phòng chờ,nơi tập trung 4463 * * たまる 溜まる Thu thập 4464 * * だまる 黙る Im lặng 4465 * たまわる 賜る Ban cho 4466 * * ダム Đập nước 4467 * * ため 為 vì 4468 * * だめ 駄目 Vô dụng,vô vọng 4469 * * ためいき 溜息 Thờ dài 4470 * * ためし 試し test 4471 * * ためす 試す thi 4472 * * ためらう Do dự,ngập ngừng 4473 * * たまる 溜まる Thu thập 4474 * たもつ 保つ Bảo vệ 4475 * たやすい Dễ dàng 4476 * たよう 多様 Đa dạng 4477 * * たより 便り Tin tức 4478 * * たよる 頼る Nhờ vào 4479 * * ~だらけ 4480 * * だらしない Nhếch nhác 4481 * * たりる 足りる Đủ 4482 * * たる 足る Đủ 4483 * だるい Chậm chạp,nặng nề 4484 * たるみ 弛み Uể oải 4485 * たるむ 弛む Nghỉ ngơi 4486 * たれる 垂れる Kéo xuống 4487 * * だれ 誰 Ai 4488 * * だれか 誰か Ai vậy 4489 * タレント Tài năng 4490 * タワー tháp 4491 * たん~ 単~ Đơn giản 4492 * * たん~ 短~ Ngắn 4493 * * だん 段 Bậc thang 4494 * * ~だん ~団 Nhóm.đoàn 4495 * * たんい 単位 Đơn vị 4496 * たんいつ 単一 Đơn nhất 4497 * たんか 短歌 Đoản ca,thơ nhật 31 chữ 4498 * たんか 担架 Rác rưởi 4499 * * だんかい 段階 Cầu thang 4500 * * たんき 短期 Tg ngắn 4501 * たんき 短気 Nóng tính 4502 * だんけつ 団結 Đoàn kết 4503 * たんけん 探検 Thám hiểm 4504 * だんげん 断言 Lời khẳng định 4505 * * たんご 単語 Đơn ngữ 4506 * * たんこう 炭鉱 Than đá 4507 * * だんし 男子 Tuổi trẻ 4508 * たんしゅく 短縮 Sự giảm bớt 4509 * * たんじゅん 単純 Đơn thuần 4510 * * たんしょ 短所 Sở đoản 4511 * * たんじょう 誕生 Sinh ra 4512 * * たんす Tủ có ngăn kéo 4513 * * ダンス Nhảy 4514 * * たんすい 淡水 Nứoc lã 4515 * * だんすい 断水 Cúp nước 4516 * * たんすう 単数 Số ít 4517 * * だんせい 男性 Nam sinh 4518 * だんぜん 断然 Kiên quyết 4519 * たんそ 炭素 cacbon 4520 * たんだい 短大 Cao đẳng 4521 * * だんたい 団体 Đoàn thể 4522 * * だんだん Dần dần 4523 * * だんち 団地 Căn hộ đa năng 4524 * たんちょう 単調 Đơn điệu 4525 * * だんてい 断定 Quyết định 4526 * * たんとう 担当 Đảm đương 4527 * たんどく 単独 Đơn độc 4528 * だんな 旦那 Ông chủ 4529 * * たんなる 単なる Đơn giản 4530 * * たんに 単に Đ giản 4531 * たんぱ 短波 Sóng ngắn 4532 * たんぱくしつ 蛋白質 Chất đạm 4533 * ダンプ Dump???? 4534 * * たんぺん 短編 Truyện ngắn 4535 * * だんぼう 暖房 Sưởi ấm 4536 * だんめん 断面 Mặt cắt ngang 4537 * だんりょく 弾力 Tính đàn hồi,co giãn 4538 * * ち 血 Huyết 4539 * * ち 地 Địa 4540 * ちあん 治安 Trị an 4541 * * ちい 地位 Địa vị 4542 * * ちいき 地域 Vùng 4543 * * ちいさい、な 小さい、な Nhỏ 4544 * * チーズ Pho mát 4545 * * チーム Team 4546 * チームワーク Teamwork,nhóm làm việc 4547 * * ちえ 知恵 Sự thông thái,thông minh 4548 * チェンジ Change 4549 * * ちか 地下 Dưới đất 4550 * * ちかい 近い Gần 4551 * * ちがい 違い Nhầm 4552 * * ちがいない 違いない Ko nhầm 4553 * * ちかう 誓う Thề 4554 * * ちがう 違う Nhầm 4555 * ちがえる 違える Nhầm 4556 * * ちかく 近く Gần 4557 * * ちかごろ 近頃 Gần đây,ngày nay 4558 * * ちかすい 地下水 Nuớc ngầm 4559 * * ちかぢか 近々 Rất gần 4560 * * ちかづく 近付く Tiếp cận 4561 * * ちかづける 近付ける nt 4562 * * ちかてつ 地下鉄 Xe điện ngầm 4563 * * ちかよる 近寄る Tiếp cận 4564 * * ちから 力 Lực 4565 * * ちからづよい 力強い Khỏe 4566 * * ちきゅう 地球 Địa cầu 4567 * * ちぎる Xé ra(千切る),dảm bảo(契る) 4568 * * ちく 地区 Khu vực 4569 * ちくさん 畜産 Chăn nuôi 4570 * ちくしょう 畜生 Súc sinh(chửi) 4571 * ちくせき 蓄積 Sự tích lũy 4572 * ちけい 地形 Địa hình 4573 * * ちこく 遅刻 Trễ 4574 * * ちじ 知事 Thống đốc, thủ lĩnh 4575 * * ちしき 知識 Tri thức 4576 * * ちしつ 地質 Địa chất 4577 * * ちじん 知人 Nguời quen 4578 * * ちず 地図 Bản đồ 4579 * ちせい 知性 Thông minh 4580 * * ちたい 地帯 Vùng miền 4581 * * ちち 父 Cha 4582 * ちち 乳 Sữa 4583 * * ちちおや 父親 Cha 4584 * ちぢまる 縮まる Co lại,lùi lại 4585 * * ちぢむ 縮む nt 4586 * * ちぢめる 縮める nt 4587 * * ちぢれる 縮れる Uốn,làm quăn 4588 * ちつじょ 秩序 Trật tự 4589 * ちっそく 窒息 Sự nghẹt thở 4590 * * ちっとも Ko dám,ngược lại 4591 * * チップ Rẻ 4592 * ちてき 知的 Có kthức 4593 * * ちてん 地点 Địa điểm 4594 * * ちのう 知能 Trí tuệ 4595 * * ちへいせん 地平線 Đuờng chân trời 4596 * * ちほう 地方 Đ fuơng 4597 * * ちめい 地名 Đ danh 4598 * * ちゃ 茶 Trà 4599 * チャイム Tiếng chuông,sự hòa âm 4600 * * ちゃいろ 茶色 Màu trà 4601 * * ちゃいろい 茶色い Màu trà 4602 * * ~ちゃく ~着 Đến 4603 * * ~ちゃく ~着 Nt 4604 * ちゃくしゅ 着手 Bắt đầu,khởi hành 4605 * ちゃくしょく 着色 Màu sắc 4606 * ちゃくせき 着席 Ngồi 4607 * * ちゃくちゃく 着々 Vững vàng 4608 * ちゃくもく 着目 Sự chú ý 4609 * ちゃくりく 着陸 Đổ bộ 4610 * ちゃっこう 着工 Bắt đàu xdựng 4611 * ちゃのま 茶の間 Fòng khách 4612 * ちゃのゆ 茶の湯 Nghi lễ trà 4613 * ちやほや Nuông chiều 4614 * * ちゃわん 茶碗 Tách trà 4615 * * ~ちゃん Bé,bạn gái(xưng hô) 4616 * * チャンス Cơ hội 4617 * * ちゃんと Nghiêm chỉnh 4618 * チャンネル Kênh tv 4619 * * ちゅう 中 Trong 4620 * * ちゅう 注 Chú(chú ý) 4621 * * ~ちゅう ~中 Trong~ 4622 * * ちゅうい 注意 Chú ý 4623 * * ちゅうおう 中央 TW 4624 * ちゅうがえり 宙返り Nhào lộn 4625 * * ちゅうがく 中学 Trung học 4626 * * ちゅうかん 中間 Trung gian 4627 * ちゅうけい 中継 Liên kết 4628 * * ちゅうこ 中古 Trung cổ 4629 * ちゅうこく 忠告 Cảnh báo 4630 * * ちゅうし 中止 Trung chỉ 4631 * ちゅうじつ 忠実 Trung thực 4632 * * ちゅうしゃ 注射 Tiêm 4633 * * ちゅうしゃ 駐車 Đậu xe 4634 * * ちゅうじゅん 中旬 Trung tuần 4635 * ちゅうしょう 中傷 Nói xấu 4636 * * ちゅうしょう 抽象 Trừu tượng 4637 * * ちゅうしょく 昼食 Cơm trưa 4638 * * ちゅうしん 中心 Trung tâm 4639 * ちゅうすう 中枢 Trung khu 4640 * * ちゅうせい 中世 ThờiTrung cổ 4641 * * ちゅうせい 中性 Trung tính 4642 * ちゅうせん 抽選 Xổ số 4643 * ちゅうだん 中断 Sự đứt đoạn 4644 * * ちゅうと 中途 Giữa đường 4645 * ちゅうどく 中毒 Trúng độc 4646 * * ちゅうねん 中年 Trung niên 4647 * ちゅうふく 中腹 Q aó tquốc 4648 * * ちゅうもく 注目 Chú ý 4649 * * ちゅうもん 注文 Ghi chú 4650 * ちゅうりつ 中立 Trung lập 4651 * ちゅうわ 中和 Trung hòa 4652 * ~ちょ ~著 Tác giả 4653 * ちょう 腸 Ruột 4654 * ちょう 蝶 Bướm 4655 * * ちょう~ 長~ Dài 4656 * ちょう~ 超~ Chiêu 4657 * * ~ちょう ~庁 Sảnh 4658 * * ~ちょう ~兆 1 ngàn tỷ 4659 * * ~ちょう ~町 Thị trấn,đô thị 4660 * * ~ちょう ~長 Dài 4661 * * ~ちょう ~帳 Sổ(viết) 4662 * ちょういん 調印 Chữ ký 4663 * * ちょうか 超過 Quá mức 4664 * ちょうかく 聴覚 Thính giác 4665 * ちょうかん 長官 Người lãnh đạo 4666 * * ちょうき 長期 Tgian dài 4667 * ちょうこう 聴講 Nghe giảng 4668 * * ちょうこく 彫刻 Điêu khắc 4669 * * ちょうさ 調査 Đ tra 4670 * * ちょうし 調子 Tình trạng 4671 * ちょうしゅう 徴収 Trưng thu 4672 * * ちょうしょ 長所 Sở truờng 4673 * * ちょうじょ 長女 Trưởng nữ 4674 * * ちょうじょう 頂上 Đỉnh 4675 * ちょうしんき 聴診器 Ông nghe 4676 * * ちょうせい 調整 Điều chỉnh 4677 * * ちょうせつ 調節 Điều tiết 4678 * ちょうせん 挑戦 Thách thức 4679 * * ちょうだい Vĩ đại 4680 * * ちょうたん 長短 Độ dài 4681 * ちょうてい 調停 điều đình 4682 * * ちょうてん 頂点 Đỉnh điểm 4683 * * ちょうど đúng,đủ 4684 * * ちょうなん 長男 Trưỏg nam 4685 * ちょうふく 重複 Sự nhắc lại 4686 * ちょうへん 長編 Truyện dài 4687 * ちょうほう 重宝 Vật quý giá 4688 * * ちょうほうけい 長方形 Hình chữ nhật 4689 * * ちょうみりょう 調味料 Gia vị 4690 * * ~ちょうめ ~丁目 Quận 4691 * ちょうり 調理 Nêm gia vị 4692 * ちょうわ 調和 Điều hòa 4693 * * チョーク Phấn 4694 * * ちょきん 貯金 Tiết kiệm 4695 * * ちょくご 直後 Ngay lập tức 4696 * * ちょくせつ 直接 Trực tiếp 4697 * * ちょくせん 直線 Trực tuyến,đường thẳng 4698 * * ちょくぜん 直前 Ngay trước 4699 * ちょくちょく Thường xuyên 4700 * * ちょくつう 直通 Liên lạc trực tiếp 4701 * ちょくめん 直面 Trực diện 4702 * * ちょくりゅう 直流 Dòng 1 chiều,dòng ko đổi 4703 * * ちょしゃ 著者 Tác gỉa 4704 * ちょしょ 著書 Sách 4705 * * ちょぞう 貯蔵 Tàng trũ 4706 * ちょちく 貯蓄 Tiết kiệm 4707 * * ちょっかく 直角 Trực giác 4708 * ちょっかん 直感 Trực cảm,trực giác 4709 * * ちょっけい 直径 Đường kính 4710 * * ちょっと 1 chút 4711 * ちょめい 著名 Nổi tiếng 4712 * * ちらかす 散らかす Làm bừa bãi,lộn xộn 4713 * * ちらかる 散らかる Làm bừa bãi,lộn xộn 4714 * * ちらす 散らす Gieo ,rắc 4715 * ちらっと Tình cờ 4716 * ちり 塵 Bụi 4717 * * ちり 地理 Địa lí 4718 * ちりとり 塵取り Dụng cụ hốt rác 4719 * * ちりがみ 塵紙 Giấy lụa 4720 * ちりょう 治療 Trị liệu 4721 * * ちる 散る Tàn(rơi) 4722 * ちんぎん 賃金 Tiền thuê 4723 * ちんでん 沈殿 Đóng cặn 4724 * ちんぼつ 沈没 Chìm đắm 4725 * ちんもく 沈黙 Trầm lặng 4726 * ちんれつ 陳列 Trưng bày 4727 * つい 対 Cặp đôi 4728 * * つい 遂 4729 * * ついに 遂に Cuối cùng 4730 * * ついか 追加 Bổ sung,phụ lục 4731 * ついきゅう 追及 Thưc hiện 4732 * ついせき 追跡 Đuổi theo 4733 * * ついたち 一日 Ngày 1 4734 * * ~(に)ついて ~(に)ついて Về~ 4735 * * ついで ついで Hơn nữa,tiếp theo 4736 * ついほう 追放 Trục xuất 4737 * ついやす 費やす Tiêu phí 4738 * ついらく 墜落 Sụp đổ 4739 * * ~つう ~通 ~thông 4740 * * つうか 通過 Thông qua 4741 * * つうか 通貨 Tiền tệ 4742 * * つうがく 通学 Đi học 4743 * つうかん 痛感 Thông cảm 4744 * * つうきん 通勤 Đi làm 4745 * * つうこう 通行 Thông hành 4746 * つうじょう 通常 Thông thuờng 4747 * * つうじる、ずる 通じる、ずる Vận hành,truyền đạt 4748 * * つうしん 通信 Thông tin 4749 * つうせつ 痛切 Thống thiết 4750 * * つうち 通知 Thông cáo 4751 * * つうちょう 通帳 Tiền gửi ngân hàng 4752 * * つうやく 通訳 Thông dịch 4753 * * つうよう 通用 Thông dụng 4754 * * つうろ 通路 Đường mòn 4755 * つえ 杖 Cây gậy 4756 * * ~づかい ~遣い nHiệm vụ 4757 * つかいみち 使い道 Cách dùng 4758 * * つかう 使う Sử dụng 4759 * つかえる 仕える Phục vụ 4760 * つかさどる 司る Quản lý,cai trị 4761 * つかのま つかのま Chốc lát 4762 * * つかまえる 捕まえる Bắt 4763 * * つかまる 捕まる Bị bắt 4764 * * つかむ 掴む Cầm,nắm 4765 * * つかれ 疲れ Mệt 4766 * * つかれる 疲れる Mệt 4767 * * つき 月 Tháng 4768 * * つき 月 Nt 4769 * * ~つき ~付き Gắn 4770 * * つぎ 次 Tiếp theo 4771 * * つきあい 付き合い Gắn với,lkết với 4772 * * つきあう 付き合う Nt 4773 * * つきあたり 突き当たり Cuối đường 4774 * * つきあたる 突き当たる Đụng phải 4775 * * つぎつぎ(に) 次々(に) Liên tục 4776 * つきなみ 月並み Mõi tháng 4777 * * つきひ 月日 Tháng ngày 4778 * つぎめ 継ぎ目 Mối nối 4779 * つきる 尽きる Tận dụng 4780 * * つく 付く Gắn 4781 * * つく 着く Đến 4782 * * つく 就く Định cư,ngồi 4783 * * つく 点く Bắt lửa 4784 * * つく 突く Đánh,đẩy 4785 * * つぐ 次ぐ Theo sau 4786 * * つぐ 注ぐ Tưới 4787 * つぐ 接ぐ Ghép,nối 4788 * つぐ 継ぐ thành công,thịnh vượng 4789 * * つくえ 机 Bàn 4790 * つくす 尽くす Làm cạn kiệt 4791 * つくずく 4792 * つくり 作り、造り Làm,chế tạo 4793 * * つくる 作る、造る Làm,chế tạo 4794 * つくろう 繕う Sửa chũa 4795 * * つけくわえる 付け加える Gắn thêm 4796 * * つける 付ける Gắn với 4797 * * つける 着ける Đến,mặc vào 4798 * * つける 点ける Bật lên 4799 * * つける 浸ける、漬ける Ngâm,nhúng nước 4800 * つげる 告げる Thông báo 4801 * * つごう 都合 Thuận tiện 4802 * つじつま Kết dính,mạch lạc 「話の~」 4803 * * つたえる 伝える Truyền đạt 4804 * * つたわる 伝わる nt 4805 * * つち 土 Đất 4806 * つつ 筒 ống 4807 * * つづき 続き Tiếp tục 4808 * つつく、つっつく 突つく、突っつく Đánh 4809 * * つづく 続く Tiếp tục 4810 * * ~つづく ~続く Nt 4811 * * つづける 続ける Nt 4812 * * ~つづける ~続ける Nt 4813 * * つっこむ 突っ込む Đột nhập 4814 * つつしむ 慎む Cẩn thận 4815 * つっぱる 突っ張る Chống đỡ 4816 * * つつみ 包み Bao bọc 4817 * * つつむ 包む Bao bọc 4818 * つとまる 務まる Có k năng làm việc 4819 * * つとめ 勤め Làm việc 4820 * つとめさき 勤め先 Nơi làm 4821 * つとめて 努めて Chăm chỉ 4822 * * つとめる 勤める Làm việc 4823 * * つとめる 務める Chăm chỉ làm việc 4824 * * つとめる 努める Làm việc 4825 * * つな 綱 Dây cương 4826 * * つながり 繋がり Quan hệ,kết nối 4827 * * つながる 繋がる Nt 4828 * * つなぐ 繋ぐ Nối 4829 * * つなげる 繋げる Nối 4830 * つなみ 津波 Sóng thần 4831 * * つねに 常に Luôn,thường 4832 * つねる Cấu,véo 4833 * つの 角 Góc 4834 * つのる 募る Mời gọi 4835 * つば 唾 Nước bọt 4836 * * つばさ 翼 Cánh 4837 * * つぶ 粒 Hạt 4838 * * つぶす 潰す Làm tiêu tan 4839 * つぶやく 呟く Thì thầm 4840 * つぶらな Tròn 4841 * つぶる Nhắm mắt 「目を~」 4842 * * つぶれる 潰れる Phá sản,bị tiêu tan 4843 * つぼ 壷 ấm, bình 4844 * つぼみ 蕾 Chồi,lộc hoa 4845 * * つま 妻 Vợ 4846 * * つまずく Vấp ngã,sai lầm 4847 * つまむ 摘む Nắm,bắt 4848 * * つまらない Chán 4849 * * つまり Tóm lại là,nghĩa là 4850 * * つまる 詰まる Ngăn chặn 4851 * * つみ 罪 Tội ,lỗi 4852 * * つむ 積む Chất lên 4853 * つむ 摘む Nhổ,hái 4854 * * つめ 爪 Móng 4855 * * つめたい 冷たい Đông lạnh 4856 * * つめる 詰める Gói,nhét 4857 * * つもり Định~ 4858 * * つもる 積もる Chất đống 4859 * * つや 艶 Bóng loáng 4860 * * つゆ 梅雨 Mùa mưa 4861 * つゆ 露 Sương 4862 * * つよい 強い Khỏe 4863 * * つよき 強気 Khỏe 4864 * つよまる 強まる Tăng cường s khỏe 4865 * つよめる 強める Làm mạnh lên 4866 * * つらい 辛い Cay 4867 * * ~つらい ~辛い Nt 4868 * つらなる 連なる Duỗi,mở rộng 4869 * つらぬく 貫く Thảo luân5 chi tiết 4870 * つらねる 連ねる Liên kết 4871 * * つり 釣り Câu cá 4872 * * つり 釣り Nt 4873 * * つり合う 釣り合う Cân bằng 4874 * つりがね 釣鐘 Chuông treo 4875 * つりかわ 吊革 Dây đai 4876 * * つる 釣る Câu cá 4877 * * つる 吊る Treo 4878 * * つるす 吊るす Treo 4879 * * つれ 連れ Người cùng đi 4880 * * つれる 連れる Dẫn đi 4881 * * て 手 Tay 4882 * * で ??? 4883 * * であい 出会い、出合い Gặp 4884 * * であう 出会う、出合う Nt 4885 * てあて 手当て điều trị,trợ cấp 4886 * * てあらい 手洗い Rửa tay 4887 * * てい~ 低~ Thấp 4888 * * ていあん 提案 Đề án 4889 * * ていいん 定員 Số nghười cố định 4890 * * ていか 定価 Giá cố định 4891 * * ていか 低下 Suy sụp 4892 * * ていき 定期 Định kì 4893 * ていぎ 定義 Định nghĩa 4894 * * ていきけん 定期券 Vé định kì 4895 * * ていきゅうび 定休日 Ngày nghỉ thông thường 4896 * ていきょう 提供 Đề nghị giúp dỡ 4897 * ていけい 提携 Cộng tác 4898 * * ていこう 抵抗 Đề kháng 4899 * ていさい 体裁 Phong cách,bề ngoài 4900 * * ていし 停止 Đình chỉ 4901 * ていじ 提示 Trưng bày 4902 * * ていしゃ 停車 Dừng xe 4903 * * ていしゅつ 提出 đề xuất 4904 * ティッシュペーパー Giấy lụa 4905 * ていしょく 定食 Khẩu phần 4906 * ていせい 訂正 Đính chính 4907 * ていたい 停滞 Đình trệ 4908 * ていたく 邸宅 Dinh thự 4909 * * ていでん 停電 Cúp điện 4910 * * ていど 程度 Trình độ 4911 * * ていねい 丁寧 Đinh ninh 4912 * ていねん 定年 Tuổi về hưu 4913 * ていぼう 堤防 Đề phòng 4914 * * でいり 出入り Xuất nhập 4915 * * でいり口 出入り口 Xuất nhập khẩu 4916 * * ていりゅうじょ 停留所 Bãi đỗ xe 4917 * * ていれ 手入れ Bảo dưỡng 4918 * データ Data 4919 * * デート Date 4920 * * テープ Tape 4921 * * テーブル Table 4922 * * テープレコーダー Casset 4923 * * テーマ Chủ đề 4924 * ておくれ 手遅れ Đến muộn 4925 * でかい Đồ sộ 4926 * てがかり 手掛かり Manh mối 4927 * てがける 手掛ける Giải quyết 4928 * * でかける 出掛ける Đi ra ngoài 4929 * てかず 手数 Số bước di chuyển 4930 * * てがみ 手紙 Thư tay 4931 * てがる 手軽 Dễ dàng 4932 * * てき 敵 Địch 4933 * * ~てき ~的 M đích 4934 * * できあがり 出来上がり Hoàn thành 4935 * * できあがる 出来上がる Nt 4936 * てきおう 適応 Thích ứng 4937 * * てきかく 的確、適確 Đích xác 4938 * てきぎ 適宜 Thích nghi 4939 * * できごと 出来事 Sự kiện 4940 * * テキスト Text 4941 * * てきする 適する Thích hợp 4942 * てきせい 適性 Khả năng 4943 * * てきせつ 適切 Thích đáng 4944 * * てきど 適度 Vừa phải 4945 * * てきとう 適当 Hợp lí 4946 * できもの Mụn,nhọt 4947 * * てきよう 適用 Áp dụng 4948 * * できる Có thể 4949 * * できるだけ Cố Hết sức 4950 * * できれば Tốt nhất là 4951 * てぎわ 手際 Tài năng 4952 * * でぐち 出口 Cửa ra 4953 * * てくび 手首 Cổ tay 4954 * でくわす 出くわす Tình cờ gặp 4955 * * でこぼこ 凸凹 Lổi lõm 4956 * * てごろ 手頃 Khéo léo 4957 * * てごろ 手頃 Nt 4958 * デザイン Design 4959 * * でし 弟子 Đệ tử 4960 * * てじな 手品 ảo thuật 4961 * てじゅん 手順 Thủ tục 4962 * てじょう 手錠 Còng xích 4963 * てすう 手数 Số bước di chuyển 4964 * * ですから Vì là 4965 * * テスト Test 4966 * * でたらめ Lời xằng bậy 4967 * * てちょう 手帳 Sổ tay 4968 * * てつ 鉄 Sắt 4969 * デコレーション Decoration,trang trí 4970 * デザート Dessert or desert? 4971 * てぢか 手近 Trong tầm tay 4972 * * てつがく 哲学 Triết học 4973 * * てっきょう 鉄橋 Cầu sắt 4974 * * てっきり Chắc chắn 4975 * * てっこう 鉄鋼 Sắt thép 4976 * * デッサン Phác thảo 4977 * * てっする 徹する Thấm vào 4978 * * てつだい 手伝い Giúp đỡ 4979 * * てつだう 手伝う Nt 4980 * * てつづき 手続き Thủ tục 4981 * * てってい 徹底 Triệt để 4982 * * てつどう 鉄道 Đuờng sắt 4983 * てっぺん Đỉnh,ngọn 4984 * てつぼう 鉄棒 Gậy sắt,xà beng 4985 * * てっぽう 鉄砲 Súng 4986 * * てつや 徹夜 Cả đêm 4987 * でなおし 出直し Điều chỉnh 4988 * * テニス Tennis 4989 * * テニスコート Sân tennis 4990 * * てぬぐい 手拭い Khăn tay 4991 * てのひら 掌 Bàn tay 4992 * * では ??? 4993 * * デパート Cửa hàng 4994 * てはい 手配 Xắp xếp,truy tìm 4995 * てはず 手筈 Chương trình 4996 * てびき 手引き Hướng dẫn 4997 * * てぶくろ 手袋 Bao tay 4998 * てほん 手本 Mẫu 4999 * * てま 手間 Thời gian,c việc

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • doc2kyu 43764999.doc
  • doc2kyu 24783126.doc
  • doc2kyu 62516599.doc
  • doc2kyu 66007815.doc
  • doc2kyu12511875.DOC
Luận văn liên quan