Học từ vựng trong quấn trung cấp tiếng Nhật - Học ôn thi năng lực tiếng Nhật
Chỉ,duy
Chỉ,duy
Ngay b giờ,(con về rồi)
Chiền tranh
Chiến đấu
Đánh,vỗ, đập
Tuy nhiên
Chính xác
Ngay lập tức
Chiếu
Gấp quần áo
Trôi nổi
Đứng dậy
Rời khỏi,đi về
Dừng lại,trì hoãn
Lập trường
Nhanh chóng,ngay lập tức
Ghé qua,tiến đến
Đứng
Xây dựng
Đứng dậy,rời đi
Trôi qua
Cắt rời,đoạn tuyệt
Ôm
17 trang |
Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 3639 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem nội dung tài liệu Học từ vựng trong quấn trung cấp tiếng Nhật - Học ôn thi năng lực tiếng Nhật, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
4376
*
*
ただ
Chỉ,duy
4377
*
*
ただ
只、唯
Chỉ,duy
4378
*
*
ただいま
Ngay b giờ,(con về rồi)
4379
*
*
たたかい
戦い
Chiền tranh
4380
*
*
たたかう
戦う
Chiến đấu
4381
*
*
たたく
叩く
Đánh,vỗ, đập
4382
*
*
ただし
但し
Tuy nhiên
4383
*
*
ただしい
正しい
Chính xác
4384
*
*
ただちに
直ちに
Ngay lập tức
4385
*
*
たたみ
畳
Chiếu
4386
*
*
たたむ
畳む
Gấp quần áo
4387
*
ただよう
漂う
Trôi nổi
4388
*
*
~たち
4389
*
*
たちあがる
立ち上がる
Đứng dậy
4390
*
たちさる
立ち去る
Rời khỏi,đi về
4391
*
*
たちどまる
立ち止まる
Dừng lại,trì hoãn
4392
*
*
たちば
立場
Lập trường
4393
*
*
たちまち
Nhanh chóng,ngay lập tức
4394
*
たちよる
立ち寄る
Ghé qua,tiến đến
4395
*
*
たつ
立つ
Đứng
4396
*
*
たつ
建つ
Xây dựng
4397
*
*
たつ
発つ
Đứng dậy,rời đi
4398
*
*
たつ
経つ
Trôi qua
4399
*
たつ
絶つ
Cắt rời,đoạn tuyệt
4400
*
だっこ
抱っこ
Ôm
4401
*
たっしゃ
達者
Người tài,thành đạt
4402
*
だっしゅつ
脱出
Đào thoát
4403
*
*
たっする
達する
Tới,đạt được
4404
*
だっする
脱する
Đi ra,đuổi ra,nhổ ra
4405
*
たっせい
達成
Thành đạt
4406
*
*
だっせん
脱線
Sự trật bánh,lạc đề
4407
*
*
たった
Chỉ
4408
*
だったい
脱退
Ra khoi,ly khai
4409
*
だったら
Nếu mà
4410
*
*
だって
Vì
4411
*
*
たっぷり
Nhiều
4412
*
*
たて
縦
Chiều dọc
4413
*
たて
盾
Cái khiên
4414
*
たてかえる
立て替える
Vay nợ
4415
*
たてまえ
建前
Bề ngoài,bề mặt
4416
*
たてまつる
奉る
Tôn sùng
4417
*
*
たてもの
建物
Tòa nhà
4418
*
*
たてる
立てる
Đứng,xây dựng
4419
*
*
たてる
建てる
Xây dựng
4420
*
*
だとう
妥当
Thỏ,phù hợp
4421
*
たどうし
他動詞
Tha động từ
4422
*
*
たとえ
Vd
4423
*
たとえ
例え
Vd
4424
*
*
たとえば
例えば
Ví dụ
4425
*
*
たとえる
例える
Minh họa ,so sánh
4426
*
たどりつく
辿り着く
Đấu tranh để đạt được
4427
*
たどる
辿る
Đi theo
4428
*
*
たな
棚
Cái kệ
4429
*
*
たに
谷
thung lũng
4430
*
*
たにん
他人
Người khác
4431
*
*
たね
種
Chủng loại
4432
*
*
たのしい
楽しい
Vui
4433
*
*
たのしみ
楽しみ
Niềm vui
4434
*
*
たのしむ
楽しむ
Thưởng thức
4435
*
*
たのみ
頼み
Nhờ vả
4436
*
*
たのむ
頼む
Nhờ vả
4437
*
*
たのもしい
頼もしい
Đáng tin cậy
4438
*
*
たば
束
Bó,đóa
4439
*
*
たばこ
Thuốc lá
4440
*
たばねる
束ねる
Bó,bọc lại
4441
*
*
たびたび
足袋
Tất nhật
4442
*
*
たび
度
Độ
4443
*
*
たび
旅
Tuor dlịch
4444
*
*
たびたび
Thường xuyên
4445
*
だぶだぶ
Rộng thùng thình
4446
*
ダブル
Double
4447
*
*
ダブる
Trùng giờ
4448
*
*
たぶん
多分
Có lẽ
4449
*
*
たべる
食べる
Ăn
Qas
4450
*
たほう
他方
Hướng khác,mặt khác
4451
*
たぼう
多忙
Bận rộn
4452
*
*
たま
玉、球
Hình cầu
4453
*
*
たま
弾
Viên đạn
4454
*
*
たま
???
4455
*
たまう
給う
Nhận
4456
*
*
たまご
卵
Trứng
4457
*
たましい
魂
Hồn
4458
*
*
だます
Lừa đảo
4459
*
*
たまたま
偶々
Tình cờ
4460
*
*
たまに
Hiếm khi
4461
*
*
たまらない
Ko chịu nổi
4462
*
たまり
溜まり
Phòng chờ,nơi tập trung
4463
*
*
たまる
溜まる
Thu thập
4464
*
*
だまる
黙る
Im lặng
4465
*
たまわる
賜る
Ban cho
4466
*
*
ダム
Đập nước
4467
*
*
ため
為
vì
4468
*
*
だめ
駄目
Vô dụng,vô vọng
4469
*
*
ためいき
溜息
Thờ dài
4470
*
*
ためし
試し
test
4471
*
*
ためす
試す
thi
4472
*
*
ためらう
Do dự,ngập ngừng
4473
*
*
たまる
溜まる
Thu thập
4474
*
たもつ
保つ
Bảo vệ
4475
*
たやすい
Dễ dàng
4476
*
たよう
多様
Đa dạng
4477
*
*
たより
便り
Tin tức
4478
*
*
たよる
頼る
Nhờ vào
4479
*
*
~だらけ
4480
*
*
だらしない
Nhếch nhác
4481
*
*
たりる
足りる
Đủ
4482
*
*
たる
足る
Đủ
4483
*
だるい
Chậm chạp,nặng nề
4484
*
たるみ
弛み
Uể oải
4485
*
たるむ
弛む
Nghỉ ngơi
4486
*
たれる
垂れる
Kéo xuống
4487
*
*
だれ
誰
Ai
4488
*
*
だれか
誰か
Ai vậy
4489
*
タレント
Tài năng
4490
*
タワー
tháp
4491
*
たん~
単~
Đơn giản
4492
*
*
たん~
短~
Ngắn
4493
*
*
だん
段
Bậc thang
4494
*
*
~だん
~団
Nhóm.đoàn
4495
*
*
たんい
単位
Đơn vị
4496
*
たんいつ
単一
Đơn nhất
4497
*
たんか
短歌
Đoản ca,thơ nhật 31 chữ
4498
*
たんか
担架
Rác rưởi
4499
*
*
だんかい
段階
Cầu thang
4500
*
*
たんき
短期
Tg ngắn
4501
*
たんき
短気
Nóng tính
4502
*
だんけつ
団結
Đoàn kết
4503
*
たんけん
探検
Thám hiểm
4504
*
だんげん
断言
Lời khẳng định
4505
*
*
たんご
単語
Đơn ngữ
4506
*
*
たんこう
炭鉱
Than đá
4507
*
*
だんし
男子
Tuổi trẻ
4508
*
たんしゅく
短縮
Sự giảm bớt
4509
*
*
たんじゅん
単純
Đơn thuần
4510
*
*
たんしょ
短所
Sở đoản
4511
*
*
たんじょう
誕生
Sinh ra
4512
*
*
たんす
Tủ có ngăn kéo
4513
*
*
ダンス
Nhảy
4514
*
*
たんすい
淡水
Nứoc lã
4515
*
*
だんすい
断水
Cúp nước
4516
*
*
たんすう
単数
Số ít
4517
*
*
だんせい
男性
Nam sinh
4518
*
だんぜん
断然
Kiên quyết
4519
*
たんそ
炭素
cacbon
4520
*
たんだい
短大
Cao đẳng
4521
*
*
だんたい
団体
Đoàn thể
4522
*
*
だんだん
Dần dần
4523
*
*
だんち
団地
Căn hộ đa năng
4524
*
たんちょう
単調
Đơn điệu
4525
*
*
だんてい
断定
Quyết định
4526
*
*
たんとう
担当
Đảm đương
4527
*
たんどく
単独
Đơn độc
4528
*
だんな
旦那
Ông chủ
4529
*
*
たんなる
単なる
Đơn giản
4530
*
*
たんに
単に
Đ giản
4531
*
たんぱ
短波
Sóng ngắn
4532
*
たんぱくしつ
蛋白質
Chất đạm
4533
*
ダンプ
Dump????
4534
*
*
たんぺん
短編
Truyện ngắn
4535
*
*
だんぼう
暖房
Sưởi ấm
4536
*
だんめん
断面
Mặt cắt ngang
4537
*
だんりょく
弾力
Tính đàn hồi,co giãn
4538
*
*
ち
血
Huyết
4539
*
*
ち
地
Địa
4540
*
ちあん
治安
Trị an
4541
*
*
ちい
地位
Địa vị
4542
*
*
ちいき
地域
Vùng
4543
*
*
ちいさい、な
小さい、な
Nhỏ
4544
*
*
チーズ
Pho mát
4545
*
*
チーム
Team
4546
*
チームワーク
Teamwork,nhóm làm việc
4547
*
*
ちえ
知恵
Sự thông thái,thông minh
4548
*
チェンジ
Change
4549
*
*
ちか
地下
Dưới đất
4550
*
*
ちかい
近い
Gần
4551
*
*
ちがい
違い
Nhầm
4552
*
*
ちがいない
違いない
Ko nhầm
4553
*
*
ちかう
誓う
Thề
4554
*
*
ちがう
違う
Nhầm
4555
*
ちがえる
違える
Nhầm
4556
*
*
ちかく
近く
Gần
4557
*
*
ちかごろ
近頃
Gần đây,ngày nay
4558
*
*
ちかすい
地下水
Nuớc ngầm
4559
*
*
ちかぢか
近々
Rất gần
4560
*
*
ちかづく
近付く
Tiếp cận
4561
*
*
ちかづける
近付ける
nt
4562
*
*
ちかてつ
地下鉄
Xe điện ngầm
4563
*
*
ちかよる
近寄る
Tiếp cận
4564
*
*
ちから
力
Lực
4565
*
*
ちからづよい
力強い
Khỏe
4566
*
*
ちきゅう
地球
Địa cầu
4567
*
*
ちぎる
Xé ra(千切る),dảm bảo(契る)
4568
*
*
ちく
地区
Khu vực
4569
*
ちくさん
畜産
Chăn nuôi
4570
*
ちくしょう
畜生
Súc sinh(chửi)
4571
*
ちくせき
蓄積
Sự tích lũy
4572
*
ちけい
地形
Địa hình
4573
*
*
ちこく
遅刻
Trễ
4574
*
*
ちじ
知事
Thống đốc, thủ lĩnh
4575
*
*
ちしき
知識
Tri thức
4576
*
*
ちしつ
地質
Địa chất
4577
*
*
ちじん
知人
Nguời quen
4578
*
*
ちず
地図
Bản đồ
4579
*
ちせい
知性
Thông minh
4580
*
*
ちたい
地帯
Vùng miền
4581
*
*
ちち
父
Cha
4582
*
ちち
乳
Sữa
4583
*
*
ちちおや
父親
Cha
4584
*
ちぢまる
縮まる
Co lại,lùi lại
4585
*
*
ちぢむ
縮む
nt
4586
*
*
ちぢめる
縮める
nt
4587
*
*
ちぢれる
縮れる
Uốn,làm quăn
4588
*
ちつじょ
秩序
Trật tự
4589
*
ちっそく
窒息
Sự nghẹt thở
4590
*
*
ちっとも
Ko dám,ngược lại
4591
*
*
チップ
Rẻ
4592
*
ちてき
知的
Có kthức
4593
*
*
ちてん
地点
Địa điểm
4594
*
*
ちのう
知能
Trí tuệ
4595
*
*
ちへいせん
地平線
Đuờng chân trời
4596
*
*
ちほう
地方
Đ fuơng
4597
*
*
ちめい
地名
Đ danh
4598
*
*
ちゃ
茶
Trà
4599
*
チャイム
Tiếng chuông,sự hòa âm
4600
*
*
ちゃいろ
茶色
Màu trà
4601
*
*
ちゃいろい
茶色い
Màu trà
4602
*
*
~ちゃく
~着
Đến
4603
*
*
~ちゃく
~着
Nt
4604
*
ちゃくしゅ
着手
Bắt đầu,khởi hành
4605
*
ちゃくしょく
着色
Màu sắc
4606
*
ちゃくせき
着席
Ngồi
4607
*
*
ちゃくちゃく
着々
Vững vàng
4608
*
ちゃくもく
着目
Sự chú ý
4609
*
ちゃくりく
着陸
Đổ bộ
4610
*
ちゃっこう
着工
Bắt đàu xdựng
4611
*
ちゃのま
茶の間
Fòng khách
4612
*
ちゃのゆ
茶の湯
Nghi lễ trà
4613
*
ちやほや
Nuông chiều
4614
*
*
ちゃわん
茶碗
Tách trà
4615
*
*
~ちゃん
Bé,bạn gái(xưng hô)
4616
*
*
チャンス
Cơ hội
4617
*
*
ちゃんと
Nghiêm chỉnh
4618
*
チャンネル
Kênh tv
4619
*
*
ちゅう
中
Trong
4620
*
*
ちゅう
注
Chú(chú ý)
4621
*
*
~ちゅう
~中
Trong~
4622
*
*
ちゅうい
注意
Chú ý
4623
*
*
ちゅうおう
中央
TW
4624
*
ちゅうがえり
宙返り
Nhào lộn
4625
*
*
ちゅうがく
中学
Trung học
4626
*
*
ちゅうかん
中間
Trung gian
4627
*
ちゅうけい
中継
Liên kết
4628
*
*
ちゅうこ
中古
Trung cổ
4629
*
ちゅうこく
忠告
Cảnh báo
4630
*
*
ちゅうし
中止
Trung chỉ
4631
*
ちゅうじつ
忠実
Trung thực
4632
*
*
ちゅうしゃ
注射
Tiêm
4633
*
*
ちゅうしゃ
駐車
Đậu xe
4634
*
*
ちゅうじゅん
中旬
Trung tuần
4635
*
ちゅうしょう
中傷
Nói xấu
4636
*
*
ちゅうしょう
抽象
Trừu tượng
4637
*
*
ちゅうしょく
昼食
Cơm trưa
4638
*
*
ちゅうしん
中心
Trung tâm
4639
*
ちゅうすう
中枢
Trung khu
4640
*
*
ちゅうせい
中世
ThờiTrung cổ
4641
*
*
ちゅうせい
中性
Trung tính
4642
*
ちゅうせん
抽選
Xổ số
4643
*
ちゅうだん
中断
Sự đứt đoạn
4644
*
*
ちゅうと
中途
Giữa đường
4645
*
ちゅうどく
中毒
Trúng độc
4646
*
*
ちゅうねん
中年
Trung niên
4647
*
ちゅうふく
中腹
Q aó tquốc
4648
*
*
ちゅうもく
注目
Chú ý
4649
*
*
ちゅうもん
注文
Ghi chú
4650
*
ちゅうりつ
中立
Trung lập
4651
*
ちゅうわ
中和
Trung hòa
4652
*
~ちょ
~著
Tác giả
4653
*
ちょう
腸
Ruột
4654
*
ちょう
蝶
Bướm
4655
*
*
ちょう~
長~
Dài
4656
*
ちょう~
超~
Chiêu
4657
*
*
~ちょう
~庁
Sảnh
4658
*
*
~ちょう
~兆
1 ngàn tỷ
4659
*
*
~ちょう
~町
Thị trấn,đô thị
4660
*
*
~ちょう
~長
Dài
4661
*
*
~ちょう
~帳
Sổ(viết)
4662
*
ちょういん
調印
Chữ ký
4663
*
*
ちょうか
超過
Quá mức
4664
*
ちょうかく
聴覚
Thính giác
4665
*
ちょうかん
長官
Người lãnh đạo
4666
*
*
ちょうき
長期
Tgian dài
4667
*
ちょうこう
聴講
Nghe giảng
4668
*
*
ちょうこく
彫刻
Điêu khắc
4669
*
*
ちょうさ
調査
Đ tra
4670
*
*
ちょうし
調子
Tình trạng
4671
*
ちょうしゅう
徴収
Trưng thu
4672
*
*
ちょうしょ
長所
Sở truờng
4673
*
*
ちょうじょ
長女
Trưởng nữ
4674
*
*
ちょうじょう
頂上
Đỉnh
4675
*
ちょうしんき
聴診器
Ông nghe
4676
*
*
ちょうせい
調整
Điều chỉnh
4677
*
*
ちょうせつ
調節
Điều tiết
4678
*
ちょうせん
挑戦
Thách thức
4679
*
*
ちょうだい
Vĩ đại
4680
*
*
ちょうたん
長短
Độ dài
4681
*
ちょうてい
調停
điều đình
4682
*
*
ちょうてん
頂点
Đỉnh điểm
4683
*
*
ちょうど
đúng,đủ
4684
*
*
ちょうなん
長男
Trưỏg nam
4685
*
ちょうふく
重複
Sự nhắc lại
4686
*
ちょうへん
長編
Truyện dài
4687
*
ちょうほう
重宝
Vật quý giá
4688
*
*
ちょうほうけい
長方形
Hình chữ nhật
4689
*
*
ちょうみりょう
調味料
Gia vị
4690
*
*
~ちょうめ
~丁目
Quận
4691
*
ちょうり
調理
Nêm gia vị
4692
*
ちょうわ
調和
Điều hòa
4693
*
*
チョーク
Phấn
4694
*
*
ちょきん
貯金
Tiết kiệm
4695
*
*
ちょくご
直後
Ngay lập tức
4696
*
*
ちょくせつ
直接
Trực tiếp
4697
*
*
ちょくせん
直線
Trực tuyến,đường thẳng
4698
*
*
ちょくぜん
直前
Ngay trước
4699
*
ちょくちょく
Thường xuyên
4700
*
*
ちょくつう
直通
Liên lạc trực tiếp
4701
*
ちょくめん
直面
Trực diện
4702
*
*
ちょくりゅう
直流
Dòng 1 chiều,dòng ko đổi
4703
*
*
ちょしゃ
著者
Tác gỉa
4704
*
ちょしょ
著書
Sách
4705
*
*
ちょぞう
貯蔵
Tàng trũ
4706
*
ちょちく
貯蓄
Tiết kiệm
4707
*
*
ちょっかく
直角
Trực giác
4708
*
ちょっかん
直感
Trực cảm,trực giác
4709
*
*
ちょっけい
直径
Đường kính
4710
*
*
ちょっと
1 chút
4711
*
ちょめい
著名
Nổi tiếng
4712
*
*
ちらかす
散らかす
Làm bừa bãi,lộn xộn
4713
*
*
ちらかる
散らかる
Làm bừa bãi,lộn xộn
4714
*
*
ちらす
散らす
Gieo ,rắc
4715
*
ちらっと
Tình cờ
4716
*
ちり
塵
Bụi
4717
*
*
ちり
地理
Địa lí
4718
*
ちりとり
塵取り
Dụng cụ hốt rác
4719
*
*
ちりがみ
塵紙
Giấy lụa
4720
*
ちりょう
治療
Trị liệu
4721
*
*
ちる
散る
Tàn(rơi)
4722
*
ちんぎん
賃金
Tiền thuê
4723
*
ちんでん
沈殿
Đóng cặn
4724
*
ちんぼつ
沈没
Chìm đắm
4725
*
ちんもく
沈黙
Trầm lặng
4726
*
ちんれつ
陳列
Trưng bày
4727
*
つい
対
Cặp đôi
4728
*
*
つい
遂
4729
*
*
ついに
遂に
Cuối cùng
4730
*
*
ついか
追加
Bổ sung,phụ lục
4731
*
ついきゅう
追及
Thưc hiện
4732
*
ついせき
追跡
Đuổi theo
4733
*
*
ついたち
一日
Ngày 1
4734
*
*
~(に)ついて
~(に)ついて
Về~
4735
*
*
ついで
ついで
Hơn nữa,tiếp theo
4736
*
ついほう
追放
Trục xuất
4737
*
ついやす
費やす
Tiêu phí
4738
*
ついらく
墜落
Sụp đổ
4739
*
*
~つう
~通
~thông
4740
*
*
つうか
通過
Thông qua
4741
*
*
つうか
通貨
Tiền tệ
4742
*
*
つうがく
通学
Đi học
4743
*
つうかん
痛感
Thông cảm
4744
*
*
つうきん
通勤
Đi làm
4745
*
*
つうこう
通行
Thông hành
4746
*
つうじょう
通常
Thông thuờng
4747
*
*
つうじる、ずる
通じる、ずる
Vận hành,truyền đạt
4748
*
*
つうしん
通信
Thông tin
4749
*
つうせつ
痛切
Thống thiết
4750
*
*
つうち
通知
Thông cáo
4751
*
*
つうちょう
通帳
Tiền gửi ngân hàng
4752
*
*
つうやく
通訳
Thông dịch
4753
*
*
つうよう
通用
Thông dụng
4754
*
*
つうろ
通路
Đường mòn
4755
*
つえ
杖
Cây gậy
4756
*
*
~づかい
~遣い
nHiệm vụ
4757
*
つかいみち
使い道
Cách dùng
4758
*
*
つかう
使う
Sử dụng
4759
*
つかえる
仕える
Phục vụ
4760
*
つかさどる
司る
Quản lý,cai trị
4761
*
つかのま
つかのま
Chốc lát
4762
*
*
つかまえる
捕まえる
Bắt
4763
*
*
つかまる
捕まる
Bị bắt
4764
*
*
つかむ
掴む
Cầm,nắm
4765
*
*
つかれ
疲れ
Mệt
4766
*
*
つかれる
疲れる
Mệt
4767
*
*
つき
月
Tháng
4768
*
*
つき
月
Nt
4769
*
*
~つき
~付き
Gắn
4770
*
*
つぎ
次
Tiếp theo
4771
*
*
つきあい
付き合い
Gắn với,lkết với
4772
*
*
つきあう
付き合う
Nt
4773
*
*
つきあたり
突き当たり
Cuối đường
4774
*
*
つきあたる
突き当たる
Đụng phải
4775
*
*
つぎつぎ(に)
次々(に)
Liên tục
4776
*
つきなみ
月並み
Mõi tháng
4777
*
*
つきひ
月日
Tháng ngày
4778
*
つぎめ
継ぎ目
Mối nối
4779
*
つきる
尽きる
Tận dụng
4780
*
*
つく
付く
Gắn
4781
*
*
つく
着く
Đến
4782
*
*
つく
就く
Định cư,ngồi
4783
*
*
つく
点く
Bắt lửa
4784
*
*
つく
突く
Đánh,đẩy
4785
*
*
つぐ
次ぐ
Theo sau
4786
*
*
つぐ
注ぐ
Tưới
4787
*
つぐ
接ぐ
Ghép,nối
4788
*
つぐ
継ぐ
thành công,thịnh vượng
4789
*
*
つくえ
机
Bàn
4790
*
つくす
尽くす
Làm cạn kiệt
4791
*
つくずく
4792
*
つくり
作り、造り
Làm,chế tạo
4793
*
*
つくる
作る、造る
Làm,chế tạo
4794
*
つくろう
繕う
Sửa chũa
4795
*
*
つけくわえる
付け加える
Gắn thêm
4796
*
*
つける
付ける
Gắn với
4797
*
*
つける
着ける
Đến,mặc vào
4798
*
*
つける
点ける
Bật lên
4799
*
*
つける
浸ける、漬ける
Ngâm,nhúng nước
4800
*
つげる
告げる
Thông báo
4801
*
*
つごう
都合
Thuận tiện
4802
*
つじつま
Kết dính,mạch lạc
「話の~」
4803
*
*
つたえる
伝える
Truyền đạt
4804
*
*
つたわる
伝わる
nt
4805
*
*
つち
土
Đất
4806
*
つつ
筒
ống
4807
*
*
つづき
続き
Tiếp tục
4808
*
つつく、つっつく
突つく、突っつく
Đánh
4809
*
*
つづく
続く
Tiếp tục
4810
*
*
~つづく
~続く
Nt
4811
*
*
つづける
続ける
Nt
4812
*
*
~つづける
~続ける
Nt
4813
*
*
つっこむ
突っ込む
Đột nhập
4814
*
つつしむ
慎む
Cẩn thận
4815
*
つっぱる
突っ張る
Chống đỡ
4816
*
*
つつみ
包み
Bao bọc
4817
*
*
つつむ
包む
Bao bọc
4818
*
つとまる
務まる
Có k năng làm việc
4819
*
*
つとめ
勤め
Làm việc
4820
*
つとめさき
勤め先
Nơi làm
4821
*
つとめて
努めて
Chăm chỉ
4822
*
*
つとめる
勤める
Làm việc
4823
*
*
つとめる
務める
Chăm chỉ làm việc
4824
*
*
つとめる
努める
Làm việc
4825
*
*
つな
綱
Dây cương
4826
*
*
つながり
繋がり
Quan hệ,kết nối
4827
*
*
つながる
繋がる
Nt
4828
*
*
つなぐ
繋ぐ
Nối
4829
*
*
つなげる
繋げる
Nối
4830
*
つなみ
津波
Sóng thần
4831
*
*
つねに
常に
Luôn,thường
4832
*
つねる
Cấu,véo
4833
*
つの
角
Góc
4834
*
つのる
募る
Mời gọi
4835
*
つば
唾
Nước bọt
4836
*
*
つばさ
翼
Cánh
4837
*
*
つぶ
粒
Hạt
4838
*
*
つぶす
潰す
Làm tiêu tan
4839
*
つぶやく
呟く
Thì thầm
4840
*
つぶらな
Tròn
4841
*
つぶる
Nhắm mắt
「目を~」
4842
*
*
つぶれる
潰れる
Phá sản,bị tiêu tan
4843
*
つぼ
壷
ấm, bình
4844
*
つぼみ
蕾
Chồi,lộc hoa
4845
*
*
つま
妻
Vợ
4846
*
*
つまずく
Vấp ngã,sai lầm
4847
*
つまむ
摘む
Nắm,bắt
4848
*
*
つまらない
Chán
4849
*
*
つまり
Tóm lại là,nghĩa là
4850
*
*
つまる
詰まる
Ngăn chặn
4851
*
*
つみ
罪
Tội ,lỗi
4852
*
*
つむ
積む
Chất lên
4853
*
つむ
摘む
Nhổ,hái
4854
*
*
つめ
爪
Móng
4855
*
*
つめたい
冷たい
Đông lạnh
4856
*
*
つめる
詰める
Gói,nhét
4857
*
*
つもり
Định~
4858
*
*
つもる
積もる
Chất đống
4859
*
*
つや
艶
Bóng loáng
4860
*
*
つゆ
梅雨
Mùa mưa
4861
*
つゆ
露
Sương
4862
*
*
つよい
強い
Khỏe
4863
*
*
つよき
強気
Khỏe
4864
*
つよまる
強まる
Tăng cường s khỏe
4865
*
つよめる
強める
Làm mạnh lên
4866
*
*
つらい
辛い
Cay
4867
*
*
~つらい
~辛い
Nt
4868
*
つらなる
連なる
Duỗi,mở rộng
4869
*
つらぬく
貫く
Thảo luân5 chi tiết
4870
*
つらねる
連ねる
Liên kết
4871
*
*
つり
釣り
Câu cá
4872
*
*
つり
釣り
Nt
4873
*
*
つり合う
釣り合う
Cân bằng
4874
*
つりがね
釣鐘
Chuông treo
4875
*
つりかわ
吊革
Dây đai
4876
*
*
つる
釣る
Câu cá
4877
*
*
つる
吊る
Treo
4878
*
*
つるす
吊るす
Treo
4879
*
*
つれ
連れ
Người cùng đi
4880
*
*
つれる
連れる
Dẫn đi
4881
*
*
て
手
Tay
4882
*
*
で
???
4883
*
*
であい
出会い、出合い
Gặp
4884
*
*
であう
出会う、出合う
Nt
4885
*
てあて
手当て
điều trị,trợ cấp
4886
*
*
てあらい
手洗い
Rửa tay
4887
*
*
てい~
低~
Thấp
4888
*
*
ていあん
提案
Đề án
4889
*
*
ていいん
定員
Số nghười cố định
4890
*
*
ていか
定価
Giá cố định
4891
*
*
ていか
低下
Suy sụp
4892
*
*
ていき
定期
Định kì
4893
*
ていぎ
定義
Định nghĩa
4894
*
*
ていきけん
定期券
Vé định kì
4895
*
*
ていきゅうび
定休日
Ngày nghỉ thông thường
4896
*
ていきょう
提供
Đề nghị giúp dỡ
4897
*
ていけい
提携
Cộng tác
4898
*
*
ていこう
抵抗
Đề kháng
4899
*
ていさい
体裁
Phong cách,bề ngoài
4900
*
*
ていし
停止
Đình chỉ
4901
*
ていじ
提示
Trưng bày
4902
*
*
ていしゃ
停車
Dừng xe
4903
*
*
ていしゅつ
提出
đề xuất
4904
*
ティッシュペーパー
Giấy lụa
4905
*
ていしょく
定食
Khẩu phần
4906
*
ていせい
訂正
Đính chính
4907
*
ていたい
停滞
Đình trệ
4908
*
ていたく
邸宅
Dinh thự
4909
*
*
ていでん
停電
Cúp điện
4910
*
*
ていど
程度
Trình độ
4911
*
*
ていねい
丁寧
Đinh ninh
4912
*
ていねん
定年
Tuổi về hưu
4913
*
ていぼう
堤防
Đề phòng
4914
*
*
でいり
出入り
Xuất nhập
4915
*
*
でいり口
出入り口
Xuất nhập khẩu
4916
*
*
ていりゅうじょ
停留所
Bãi đỗ xe
4917
*
*
ていれ
手入れ
Bảo dưỡng
4918
*
データ
Data
4919
*
*
デート
Date
4920
*
*
テープ
Tape
4921
*
*
テーブル
Table
4922
*
*
テープレコーダー
Casset
4923
*
*
テーマ
Chủ đề
4924
*
ておくれ
手遅れ
Đến muộn
4925
*
でかい
Đồ sộ
4926
*
てがかり
手掛かり
Manh mối
4927
*
てがける
手掛ける
Giải quyết
4928
*
*
でかける
出掛ける
Đi ra ngoài
4929
*
てかず
手数
Số bước di chuyển
4930
*
*
てがみ
手紙
Thư tay
4931
*
てがる
手軽
Dễ dàng
4932
*
*
てき
敵
Địch
4933
*
*
~てき
~的
M đích
4934
*
*
できあがり
出来上がり
Hoàn thành
4935
*
*
できあがる
出来上がる
Nt
4936
*
てきおう
適応
Thích ứng
4937
*
*
てきかく
的確、適確
Đích xác
4938
*
てきぎ
適宜
Thích nghi
4939
*
*
できごと
出来事
Sự kiện
4940
*
*
テキスト
Text
4941
*
*
てきする
適する
Thích hợp
4942
*
てきせい
適性
Khả năng
4943
*
*
てきせつ
適切
Thích đáng
4944
*
*
てきど
適度
Vừa phải
4945
*
*
てきとう
適当
Hợp lí
4946
*
できもの
Mụn,nhọt
4947
*
*
てきよう
適用
Áp dụng
4948
*
*
できる
Có thể
4949
*
*
できるだけ
Cố Hết sức
4950
*
*
できれば
Tốt nhất là
4951
*
てぎわ
手際
Tài năng
4952
*
*
でぐち
出口
Cửa ra
4953
*
*
てくび
手首
Cổ tay
4954
*
でくわす
出くわす
Tình cờ gặp
4955
*
*
でこぼこ
凸凹
Lổi lõm
4956
*
*
てごろ
手頃
Khéo léo
4957
*
*
てごろ
手頃
Nt
4958
*
デザイン
Design
4959
*
*
でし
弟子
Đệ tử
4960
*
*
てじな
手品
ảo thuật
4961
*
てじゅん
手順
Thủ tục
4962
*
てじょう
手錠
Còng xích
4963
*
てすう
手数
Số bước di chuyển
4964
*
*
ですから
Vì là
4965
*
*
テスト
Test
4966
*
*
でたらめ
Lời xằng bậy
4967
*
*
てちょう
手帳
Sổ tay
4968
*
*
てつ
鉄
Sắt
4969
*
デコレーション
Decoration,trang trí
4970
*
デザート
Dessert or desert?
4971
*
てぢか
手近
Trong tầm tay
4972
*
*
てつがく
哲学
Triết học
4973
*
*
てっきょう
鉄橋
Cầu sắt
4974
*
*
てっきり
Chắc chắn
4975
*
*
てっこう
鉄鋼
Sắt thép
4976
*
*
デッサン
Phác thảo
4977
*
*
てっする
徹する
Thấm vào
4978
*
*
てつだい
手伝い
Giúp đỡ
4979
*
*
てつだう
手伝う
Nt
4980
*
*
てつづき
手続き
Thủ tục
4981
*
*
てってい
徹底
Triệt để
4982
*
*
てつどう
鉄道
Đuờng sắt
4983
*
てっぺん
Đỉnh,ngọn
4984
*
てつぼう
鉄棒
Gậy sắt,xà beng
4985
*
*
てっぽう
鉄砲
Súng
4986
*
*
てつや
徹夜
Cả đêm
4987
*
でなおし
出直し
Điều chỉnh
4988
*
*
テニス
Tennis
4989
*
*
テニスコート
Sân tennis
4990
*
*
てぬぐい
手拭い
Khăn tay
4991
*
てのひら
掌
Bàn tay
4992
*
*
では
???
4993
*
*
デパート
Cửa hàng
4994
*
てはい
手配
Xắp xếp,truy tìm
4995
*
てはず
手筈
Chương trình
4996
*
てびき
手引き
Hướng dẫn
4997
*
*
てぶくろ
手袋
Bao tay
4998
*
てほん
手本
Mẫu
4999
*
*
てま
手間
Thời gian,c việc