Như vậy với định hướng phát triển du lịch trở thành ngành kinh tế mũi nhọn, tỉnh
đã đưa ra nhiều chính sách, quy định hỗ trợ, ưu đãi về mặt bằng, vốn, thuế, kêu gọi các
nguồn đầu tư. Trước hết là đẩy mạnh công tác quy hoạch, lập quy hoạch chi tiết những
địa điểm, khu du lịch trọng điểm, điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển du lịch phù
hợp với tình hình thực tế. Bên cạnh việc khuyên khích các doanh nghiệp xây dựng cơ
sở hạ tầng, tỉnh sẽ hổ trợ doanh nghiệp trong việc tạo dựng những sản phẩm du lịch
mới, đầu tư vào các loại hình vui chơi, giải trí; thúc đẩy xây dựng đời sống văn hoá cơ
sở để bảo tồn các giá trị văn hoá truyền thống, tạo môi trường xã hội thuận lợi cho du
lịch phát triển. Công tác đào tạo nhân lực, xây dựng một đội ngũ những người làm du
lịch có trình độ chuyên môn, nghiệp vụ tăng cường. Công tác tuyên truyền, quảng bá,
giới thiệu tiềm năng, cơ hội đầu tư, hợp tác của du lịch Thừa Thiên Huế ở các thị
trường được đẩy mạnh thôn qua ứng dụng công nghệ thông tin hiện đại và tạo dựng
những ấn phẩm tuyên truyền du lịch, tổ chức những sự kiện văn hoá, du lịch, thể thao
ở các hội chợ, triển lãm, hội nghị
151 trang |
Chia sẻ: phamthachthat | Lượt xem: 2001 | Lượt tải: 5
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Khóa luận Đánh giá sự hài lòng của du khách nội địa đối với điểm đến du lịch thừa thiên Huế, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
trú nghĩ dưỡng tiện lợi
B4: An ninh trật tự đảm bảo
C: Dịch vụ
C1: Các loại hình du lịch đa dạng
C2: Dịch vụ giải trí phong phú
C3: Các món ăn đặc sản ngon
C4: Mua sắm nhiều hàng hoá ưa thích
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
C5: Giá cả và các loại dịch vụ phù hợp
C6: Thực phẩm bảo đảm an toàn, vệ sinh
C7: Các loại dịch vụ liên quan( ngân hàng,
ý tế) sẵn có.
D: Con người
D1: Hướng dẫn viên am hiểu, ngoại ngữ
tốt
D2: Nhân viên tại nhà hàng, khách sạn,
điểm đến nhiệt tình, trung thực
D3: Người dân địa phương thân thiện
D4:Người bán hàng rong, xích lô lịch sự,
trung thực
Hài lòng
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến
du lịch tiếp theo
11. Quý khách có kiến nghị gì để nâng cao chất lượng du lịch Tỉnh Thừa
Thiên Huế.
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
...........................................................................................................................................
Xin chân thành cảm ơn Qúy khách !!!
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
PHỤ LỤC 2: KẾT QUẢ THỐNG KÊ MÔ TẢ
Quý khách thuộc nhóm tuổi nào
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Từ15 -
24
50 27.8 27.8 27.8
Từ 25 -
34
50 27.8 27.8 55.6
Từ 35 -
44
59 32.8 32.8 88.3
Từ 45 -
54
11 6.1 6.1 94.4
Từ 55 -
64
10 5.6 5.6 100.0
Total 180 100.0 100.0
Nghề nghiệp
Frequen
cy
Percen
t
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Công chức, viên
chức nhà nước
66 36.7 36.7 36.7
Nhà doanh nghiệp 22 12.2 12.2 48.9
Công nhân 11 6.1 6.1 55.0
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Nông dân 5 2.8 2.8 57.8
Hưu Trí 7 3.9 3.9 61.7
Khác 69 38.3 38.3 100.0
Total 180 100.0 100.0
Phương tiện khi đến Thừa Thiên Huế
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Máy
bay
26 14.4 14.4 14.4
Tàu
hoả
33 18.3 18.3 32.8
Ô tô 105 58.3 58.3 91.1
Khác 16 8.9 8.9 100.0
Total 180 100.0 100.0
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ CÁC ĐIỂM DU LỊCH TẠI TT HUẾ
Statistics
Phong
cảnh thiên
nhiên
Khí hậu,
thời tiết
Các di tích,
lịch sử văn
hoá
Làng nghề
truyền
thống
Lễ hội dân
gian/
festival
N Valid 180 180 180 180 180
Missin
g
0 0 0 0 0
Mean 1.79 1.84 1.86 2.23 2.14
Mode 2 2 2 2 2
Std.
Deviation
.616 .662 .670 .885 .902
Statistics
Các cơ sở
lưu trú và
nghĩ dưỡng
Dịch vụ vui
chơi và giải
trí
Cơ hội mua
sắm, quà
lưu niệm
Giá cả và
các loại phí
dịch vụ
Chất lượng
các loại
dịch vụ có
liên quan
N Valid 180 180 180 180 180
Missin
g
0 0 0 0 0
Mean 1.98 1.78 1.92 1.56 2.06
Mode 2 1 2 1 2
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Std.
Deviation
.755 .882 .808 .866 .817
Statistics
Sự thân thiện
của người
dân địa
phương
Sự sẵn có của
các tour du
lịch
Sự phong phú
và đa dạng
của các loại
nhà hàng và
dịch vụ
An ninh trật tự
xã hội
N Valid 180 180 180 180
Missing 0 0 0 0
Mean 1.76 1.93 1.77 1.72
Mode 2 2 1 1a
Std. Deviation .729 .722 .818 .755
Phong cảnh thiên nhiên
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rất đồng ý 57 31.7 31.7 31.7
Đồng ý 104 57.8 57.8 89.4
Bình
Thường
19 10.6 10.6 100.0
Total 180 100.0 100.0
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Khí hậu, thời tiết
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rất đồng ý 53 29.4 29.4 29.4
Đồng ý 106 58.9 58.9 88.3
Bình
Thường
18 10.0 10.0 98.3
Không
đồng ý
3 1.7 1.7 100.0
Total 180 100.0 100.0
Các di tích, lịch sử văn hoá
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rất đồng ý 55 30.6 30.6 30.6
Đồng ý 96 53.3 53.3 83.9
Bình
Thường
29 16.1 16.1 100.0
Total 180 100.0 100.0
Làng nghề truyền thống
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Valid Rất đồng ý 42 23.3 23.3 23.3
Đồng ý 66 36.7 36.7 60.0
Bình
Thường
60 33.3 33.3 93.3
Không
đồng ý
12 6.7 6.7 100.0
Total 180 100.0 100.0
Lễ hội dân gian/ festival
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rất đồng ý 51 28.3 28.3 28.3
Đồng ý 64 35.6 35.6 63.9
Bình
Thường
54 30.0 30.0 93.9
Không
đồng ý
11 6.1 6.1 100.0
Total 180 100.0 100.0
Các cơ sở lưu trú và nghĩ dưỡng
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rất đồng ý 46 25.6 25.6 25.6
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Đồng ý 99 55.0 55.0 80.6
Bình
Thường
28 15.6 15.6 96.1
Không
đồng ý
7 3.9 3.9 100.0
Total 180 100.0 100.0
Dịch vụ vui chơi và giải trí
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rất đồng ý 84 46.7 46.7 46.7
Đồng ý 62 34.4 34.4 81.1
Bình
Thường
24 13.3 13.3 94.4
Không
đồng ý
10 5.6 5.6 100.0
Total 180 100.0 100.0
Cơ hội mua sắm, quà lưu niệm
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rất đồng ý 60 33.3 33.3 33.3
Đồng ý 80 44.4 44.4 77.8
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Giá cả và các loại phí dịch vụ
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rất đồng ý 114 63.3 63.3 63.3
Đồng ý 40 22.2 22.2 85.6
Bình Thường 18 10.0 10.0 95.6
Không đồng ý 7 3.9 3.9 99.4
Rất không
đồng ý
1 .6 .6 100.0
Total 180 100.0 100.0
Chất lượng các loại dịch vụ có liên quan
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rất đồng ý 45 25.0 25.0 25.0
Đồng ý 89 49.4 49.4 74.4
Bình
Thường
34 18.9 18.9 96.7
Không
đồng ý
6 3.3 3.3 100.0
Total 180 100.0 100.0
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Bình Thường 38 21.1 21.1 95.6
Không đồng ý 7 3.9 3.9 99.4
Rất không
đồng ý
1 .6 .6 100.0
Total 180 100.0 100.0
Sự thân thiện của người dân địa phương
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rất đồng ý 74 41.1 41.1 41.1
Đồng ý 77 42.8 42.8 83.9
Bình
Thường
28 15.6 15.6 99.4
Không
đồng ý
1 .6 .6 100.0
Total 180 100.0 100.0
Sự sẵn có của các tour du lịch
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rất đồng ý 51 28.3 28.3 28.3
Đồng ý 92 51.1 51.1 79.4
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Bình
Thường
35 19.4 19.4 98.9
Không
đồng ý
2 1.1 1.1 100.0
Total 180 100.0 100.0
Sự phong phú và đa dạng của các loại nhà hàng và dịch
vụ
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rất đồng ý 81 45.0 45.0 45.0
Đồng ý 63 35.0 35.0 80.0
Bình
Thường
32 17.8 17.8 97.8
Không
đồng ý
4 2.2 2.2 100.0
Total 180 100.0 100.0
An ninh trật tự xã hội
Frequen
cy Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Rất đồng ý 78 43.3 43.3 43.3
Đồng ý 78 43.3 43.3 86.7
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Bình Thường 21 11.7 11.7 98.3
Không đồng ý 2 1.1 1.1 99.4
Rất không
đồng ý
1 .6 .6 100.0
Total 180 100.0 100.0
Statistics
Đại Nội
Chùa Thiên
Mụ
Sông
Hương
Biển Lăng
Cô
Cầu
Trường
Tiền
N Valid 179 178 180 178 180
Missin
g
1 2 0 2 0
Mean 2.72 2.01 2.22 2.01 2.03
Mode 2 2 3 2 2
Std.
Deviation
1.233 .620 .960 .689 .692
Statistics
Chợ Đông
Ba
Lăng Khải
Định
Lăng Tự
Đức
Lăng Minh
Mạng
Biển Cảnh
Dương
N Valid 180 176 176 175 174
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Missin
g
0 4 4 5 6
Mean 3.27 2.11 2.26 2.22 2.25
Mode 4 2 2 2 2
Std.
Deviation
1.082 .792 .805 .801 .876
Statistics
Núi Bạch Mã
Phố đi bộ Nguyễn
Đình Chiểu
Trường Quốc Học
huế
N Valid 176 176 177
Missing 4 4 3
Mean 2.40 2.01 1.86
Mode 2 2 2
Std. Deviation .895 .793 .767
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
PHỤ LỤC 4: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH CRONBACH ALPHA
Tài nguyên du lịch
Cronbach's
Alpha
N of
Items
.699 5
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation N
Phong cách thiên
nhiên đa dạng
1.81 .587 180
Các di tích lịch sử,
văn hoá thú vị
1.79 .677 180
Nghề thủ công mỹ
nghệ hấp dẫn
1.97 .751 180
Bãi biển đẹp và hấp
dẫn
2.27 .883 180
Lễ hôi dân
gian/festival thu hút
1.89 .713 180
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
Phong cách thiên
nhiên đa dạng
7.93 4.671 .399 .674
Các di tích lịch sử,
văn hoá thú vị
7.95 4.584 .340 .695
Nghề thủ công mỹ
nghệ hấp dẫn
7.77 3.766 .582 .593
Bãi biển đẹp và hấp
dẫn
7.47 3.815 .415 .678
Lễ hôi dân
gian/festival thu hút
7.84 3.897 .576 .599
Scale Statistics
Mean
Varianc
e
Std.
Deviation
N of
Items
9.74 6.026 2.455 5
Cơ sở lưu trú- Hạ
tầng kỹ thuật
Cronbach's
Alpha
N of
Items
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
.691 4
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation N
Dịch vụ lưu trú nghĩ
dưỡng tiện lợi
2.43 .975 180
An ninh trật tự đảm
bảo
2.13 .922 180
Môi trường sạch,
trong lành và an
toàn
2.14 .694 180
Đường xá, phương
tiện đi lại thuận tiện
2.63 1.114 180
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
Dịch vụ lưu trú nghĩ
dưỡng tiện lợi
6.90 4.347 .494 .613
An ninh trật tự đảm
bảo
7.20 4.820 .404 .668
Môi trường sạch,
trong lành và an
toàn
7.18 5.223 .504 .627
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Đường xá, phương
tiện đi lại thuận tiện
6.70 3.742 .539 .585
Scale Statistics
Mean
Varianc
e
Std.
Deviation
N of
Items
9.33 7.305 2.703 4
Dịch vụ du lịch lần 1
Cronbach's
Alpha
N of
Items
.784 7
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation N
Các loại hình du
lịch đa dạng
2.70 1.113 180
Dịch vụ giải trí
phong phú
2.57 1.173 180
Các món ăn đặc
sản, ngon
1.85 1.573 180
Mua sắm nhiều
hàng hoá ưa thích
2.48 .960 180
Giá cả và các loại
dịch vụ phù hợp
2.53 1.016 180
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Thực phẩm bảo
đảm an toàn, vệ
sinh
2.38 .727 180
Các loại dịch vụ liên
quan(ngân hàng, y
tế...) sẵn có.
2.37 .903 180
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
Các loại hình du
lịch đa dạng
14.18 18.158 .650 .728
Dịch vụ giải trí
phong phú
14.31 17.042 .738 .706
Các món ăn đặc
sản, ngon
15.03 21.748 .091 .874
Mua sắm nhiều
hàng hoá ưa thích
14.40 18.934 .683 .727
Giá cả và các loại
dịch vụ phù hợp
14.34 18.842 .645 .732
Thực phẩm bảo
đảm an toàn, vệ
sinh
14.49 22.162 .419 .775
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Các loại dịch vụ liên
quan(ngân hàng, y
tế...) sẵn có.
14.51 19.302 .687 .729
Scale Statistics
Mean
Varianc
e
Std.
Deviation
N of
Items
16.88 25.560 5.056 7
Dịch vụ du lịch lần 2
Cronbach's
Alpha
N of
Items
.874 6
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation N
Các loại hình du
lịch đa dạng
2.70 1.113 180
Dịch vụ giải trí
phong phú
2.57 1.173 180
Mua sắm nhiều
hàng hoá ưa thích
2.48 .960 180
Giá cả và các loại
dịch vụ phù hợp
2.53 1.016 180
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Thực phẩm bảo
đảm an toàn, vệ
sinh
2.38 .727 180
Các loại dịch vụ liên
quan(ngân hàng, y
tế...) sẵn có.
2.37 .903 180
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
Các loại hình du
lịch đa dạng
12.33 14.613 .693 .850
Dịch vụ giải trí
phong phú
12.46 13.445 .805 .828
Mua sắm nhiều
hàng hoá ưa thích
12.55 15.389 .722 .845
Giá cả và các loại
dịch vụ phù hợp
12.49 15.268 .686 .851
Thực phẩm bảo
đảm an toàn, vệ
sinh
12.64 18.566 .424 .888
Các loại dịch vụ liên
quan(ngân hàng, y
tế...) sẵn có.
12.66 15.622 .744 .842
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Dịch vụ du lịch lần 3
Cronbach's
Alpha
N of
Items
.888 5
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation N
Các loại hình du
lịch đa dạng
2.70 1.113 180
Dịch vụ giải trí
phong phú
2.57 1.173 180
Mua sắm nhiều
hàng hoá ưa thích
2.48 .960 180
Giá cả và các loại
dịch vụ phù hợp
2.53 1.016 180
Các loại dịch vụ liên
quan(ngân hàng, y
tế...) sẵn có.
2.37 .903 180
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Các loại hình du
lịch đa dạng
9.94 11.930 .702 .870
Dịch vụ giải trí
phong phú
10.08 10.720 .842 .835
Mua sắm nhiều
hàng hoá ưa thích
10.17 12.687 .725 .864
Giá cả và các loại
dịch vụ phù hợp
10.11 12.714 .665 .877
Các loại dịch vụ liên
quan(ngân hàng, y
tế...) sẵn có.
10.28 13.029 .725 .866
Con người
Cronbach's
Alpha
N of
Items
.892 4
Item Statistics
Mean
Std.
Deviation N
Hướng dẫn viên am
hiểu, ngoại ngữ tốt
2.50 1.038 180
Nhân viên tại nhà
hàng, khách sạn,
điểm đến nhiệt tình,
trung thực
2.55 .841 180
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Người dân địa
phương thân thiện
2.35 .972 180
Nguời bán hàng
rong, xích lô lịch sự
trung thực
2.86 1.025 180
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
Hướng dẫn viên am
hiểu, ngoại ngữ tốt
7.76 6.186 .805 .845
Nhân viên tại nhà
hàng, khách sạn,
điểm đến nhiệt tình,
trung thực
7.71 7.371 .732 .874
Người dân địa
phương thân thiện
7.91 6.913 .698 .884
Nguời bán hàng
rong, xích lô lịch sự
trung thực
7.40 6.152 .829 .835
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
PHỤ LỤC 5: KẾT QUẢ XOAY NHÂN TỐ
Lần 1
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of
Sampling Adequacy.
.864
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-
Square
2414.12
2
df 153
Sig. .000
Anti-image Matrices
Phon
g
cách
thiên
nhiê
n đa
dạng
Các
di
tích
lịch
sử,
văn
hoá
thú vị
Nghề
thủ
công
mỹ
nghệ
hấp
dẫn
Bãi
biển
đẹp
và
hấp
dẫn
Lễ
hôi
dân
gian/
festiv
al
thu
hút
Đườ
ng
xá,
phư
ơng
tiện
đi lại
thuậ
n
tiện
Dịch
vụ
lưu
trú
nghĩ
dưỡ
ng
tiện
lợi
An
ninh
trật
tự
đảm
bảo
Dịch
vụ
giải
trí
phon
g
phú
Anti-
image
Covaria
nce
Phong
cách
thiên
nhiên đa
dạng
.509 -.026 -.105 -.010 .044 -.035 -.073 -.079 .010
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Các di
tích lịch
sử, văn
hoá thú vị
-.026 .440 -.151 .074 -.063 .087 .070 -.025 -.010
Nghề thủ
công mỹ
nghệ hấp
dẫn
-.105 -.151 .424 -.089 -.097 -.021 .042 .027 .047
Bãi biển
đẹp và
hấp dẫn
-.010 .074 -.089 .529 -.111 -.006 -.026 -.019 .022
Lễ hôi
dân
gian/festi
val thu
hút
.044 -.063 -.097 -.111 .360 -.045 -.086 -.085 .044
Đường
xá,
phương
tiện đi lại
thuận
tiện
-.035 .087 -.021 -.006 -.045 .177 .049 .095 -.024
Dịch vụ
lưu trú
nghĩ
dưỡng
tiện lợi
-.073 .070 .042 -.026 -.086 .049 .425 .047 .066
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
An ninh
trật tự
đảm bảo
-.079 -.025 .027 -.019 -.085 .095 .047 .444 -.058
Dịch vụ
giải trí
phong
phú
.010 -.010 .047 .022 .044 -.024 .066 -.058 .150
Mua sắm
nhiều
hàng hoá
ưa thích
-.022 -.025 -.092 .037 -.014 .029 -.028 .109 -.104
Các loại
dịch vụ
liên
quan(ngâ
n hàng, y
tế...) sẵn
có.
.011 -.052 -.027 -.007 -.043 -.051 -.064 .003 -.104
Hướng
dẫn viên
am hiểu,
ngoại
ngữ tốt
-.061 .032 .010 -.045 .029 -.015 .006 -.012 -.011
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Nhân
viên tại
nhà
hàng,
khách
sạn, điểm
đến nhiệt
tình,
trung
thực
.131 -.066 .008 .034 .006 -.022 -.125 -.012 -.020
Nguời
bán hàng
rong, xích
lô lịch sự
trung
thực
.051 -.023 .005 .011 -.077 -.049 .001 -.010 -.007
Môi
trường
sạch,
trong
lành và
an toàn
-.090 -.133 -.033 -.061 .056 -.109 -.078 -.121 -.009
Giá cả và
các loại
dịch vụ
phù hợp
-.030 .035 .073 -.011 .018 -.020 -.027 -.142 .022
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Người
dân địa
phương
thân
thiện
-.100 .053 .076 -.023 -.020 -.021 .014 -.091 .045
Các loại
hình du
lịch đa
dạng
-.021 -.029 -.029 -.073 .021 -.058 -.095 -.002 -.070
Anti-
image
Correlati
on
Phong
cách
thiên
nhiên đa
dạng
.785a -.055 -.226 -.019 .102 -.117 -.157 -.165 .036
Các di
tích lịch
sử, văn
hoá thú vị
-.055 .611a -.350 .153 -.159 .311 .162 -.056 -.038
Nghề thủ
công mỹ
nghệ hấp
dẫn
-.226 -.350 .678a -.187 -.248 -.076 .099 .062 .187
Bãi biển
đẹp và
hấp dẫn
-.019 .153 -.187 .906a -.254 -.020 -.055 -.040 .078
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Lễ hôi
dân
gian/festi
val thu
hút
.102 -.159 -.248 -.254 .869a -.176 -.219 -.212 .191
Đường
xá,
phương
tiện đi lại
thuận
tiện
-.117 .311 -.076 -.020 -.176 .881a .177 .338 -.145
Dịch vụ
lưu trú
nghĩ
dưỡng
tiện lợi
-.157 .162 .099 -.055 -.219 .177 .845a .109 .260
An ninh
trật tự
đảm bảo
-.165 -.056 .062 -.040 -.212 .338 .109 .754a -.224
Dịch vụ
giải trí
phong
phú
.036 -.038 .187 .078 .191 -.145 .260 -.224 .826a
Mua sắm
nhiều
hàng hoá
ưa thích
-.063 -.077 -.284 .102 -.048 .136 -.086 .329 -.541
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Các loại
dịch vụ
liên
quan(ngâ
n hàng, y
tế...) sẵn
có.
.029 -.150 -.078 -.018 -.136 -.230 -.185 .008 -.510
Hướng
dẫn viên
am hiểu,
ngoại
ngữ tốt
-.185 .105 .032 -.133 .103 -.077 .020 -.037 -.063
Nhân
viên tại
nhà
hàng,
khách
sạn, điểm
đến nhiệt
tình,
trung
thực
.364 -.196 .023 .094 .021 -.105 -.381 -.037 -.101
Nguời
bán hàng
rong, xích
lô lịch sự
trung
thực
.163 -.080 .018 .034 -.294 -.268 .003 -.035 -.043
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Môi
trường
sạch,
trong
lành và
an toàn
-.203 -.323 -.082 -.136 .149 -.418 -.194 -.293 -.036
Giá cả và
các loại
dịch vụ
phù hợp
-.077 .095 .202 -.028 .055 -.084 -.075 -.382 .104
Người
dân địa
phương
thân
thiện
-.236 .135 .198 -.054 -.055 -.083 .037 -.232 .198
Các loại
hình du
lịch đa
dạng
-.057 -.086 -.088 -.197 .069 -.271 -.287 -.007 -.357
Anti-image Matrices
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Mua
sắm
nhiề
u
hàng
hoá
ưa
thích
Các
loại
dịch
vụ
liên
quan
(ngâ
n
hàng
, y
tế...)
sẵn
có.
Hướ
ng
dẫn
viên
am
hiểu,
ngoạ
i ngữ
tốt
Nhân
viên
tại
nhà
hàng
,
khác
h
sạn,
điểm
đến
nhiệt
tình,
trung
thực
Ngu
ời
bán
hàng
rong,
xích
lô
lịch
sự
trung
thực
Môi
trườ
ng
sạch,
trong
lành
và
an
toàn
Giá
cả và
các
loại
dịch
vụ
phù
hợp
Ngư
ời
dân
địa
phư
ơng
thân
thiện
Các
loại
hình
du
lịch
đa
dạng
Anti-
image
Covaria
nce
Phong
cách
thiên
nhiên đa
dạng
-.022 .011 -.061 .131 .051 -.090 -.030 -.100 -.021
Các di
tích lịch
sử, văn
hoá thú vị
-.025 -.052 .032 -.066 -.023 -.133 .035 .053 -.029
Nghề thủ
công mỹ
nghệ hấp
dẫn
-.092 -.027 .010 .008 .005 -.033 .073 .076 -.029
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Bãi biển
đẹp và
hấp dẫn
.037 -.007 -.045 .034 .011 -.061 -.011 -.023 -.073
Lễ hôi
dân
gian/festi
val thu
hút
-.014 -.043 .029 .006 -.077 .056 .018 -.020 .021
Đường
xá,
phương
tiện đi lại
thuận
tiện
.029 -.051 -.015 -.022 -.049 -.109 -.020 -.021 -.058
Dịch vụ
lưu trú
nghĩ
dưỡng
tiện lợi
-.028 -.064 .006 -.125 .001 -.078 -.027 .014 -.095
An ninh
trật tự
đảm bảo
.109 .003 -.012 -.012 -.010 -.121 -.142 -.091 -.002
Dịch vụ
giải trí
phong
phú
-.104 -.104 -.011 -.020 -.007 -.009 .022 .045 -.070
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Mua sắm
nhiều
hàng hoá
ưa thích
.247 .035 -.041 -.006 -.026 -.026 -.071 -.047 .054
Các loại
dịch vụ
liên
quan(ngâ
n hàng, y
tế...) sẵn
có.
.035 .277 -.042 .018 .013 .033 -.003 -.031 .072
Hướng
dẫn viên
am hiểu,
ngoại
ngữ tốt
-.041 -.042 .214 -.075 -.022 .086 -.015 -.037 -.017
Nhân
viên tại
nhà
hàng,
khách
sạn, điểm
đến nhiệt
tình,
trung
thực
-.006 .018 -.075 .254 -.024 -.057 .026 -.013 -.029
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Nguời
bán hàng
rong, xích
lô lịch sự
trung
thực
-.026 .013 -.022 -.024 .191 .032 -.068 -.069 .000
Môi
trường
sạch,
trong
lành và
an toàn
-.026 .033 .086 -.057 .032 .385 .006 -.031 .078
Giá cả và
các loại
dịch vụ
phù hợp
-.071 -.003 -.015 .026 -.068 .006 .310 .054 -.065
Người
dân địa
phương
thân
thiện
-.047 -.031 -.037 -.013 -.069 -.031 .054 .350 -.019
Các loại
hình du
lịch đa
dạng
.054 .072 -.017 -.029 .000 .078 -.065 -.019 .258
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Anti-
image
Correlati
on
Phong
cách
thiên
nhiên đa
dạng
-.063 .029 -.185 .364 .163 -.203 -.077 -.236 -.057
Các di
tích lịch
sử, văn
hoá thú vị
-.077 -.150 .105 -.196 -.080 -.323 .095 .135 -.086
Nghề thủ
công mỹ
nghệ hấp
dẫn
-.284 -.078 .032 .023 .018 -.082 .202 .198 -.088
Bãi biển
đẹp và
hấp dẫn
.102 -.018 -.133 .094 .034 -.136 -.028 -.054 -.197
Lễ hôi
dân
gian/festi
val thu
hút
-.048 -.136 .103 .021 -.294 .149 .055 -.055 .069
Đường
xá,
phương
tiện đi lại
thuận
tiện
.136 -.230 -.077 -.105 -.268 -.418 -.084 -.083 -.271
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Dịch vụ
lưu trú
nghĩ
dưỡng
tiện lợi
-.086 -.185 .020 -.381 .003 -.194 -.075 .037 -.287
An ninh
trật tự
đảm bảo
.329 .008 -.037 -.037 -.035 -.293 -.382 -.232 -.007
Dịch vụ
giải trí
phong
phú
-.541 -.510 -.063 -.101 -.043 -.036 .104 .198 -.357
Mua sắm
nhiều
hàng hoá
ưa thích
.846a .133 -.178 -.025 -.118 -.084 -.255 -.161 .214
Các loại
dịch vụ
liên
quan(ngâ
n hàng, y
tế...) sẵn
có.
.133 .888a -.172 .066 .057 .100 -.010 -.100 .269
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Hướng
dẫn viên
am hiểu,
ngoại
ngữ tốt
-.178 -.172 .931a -.322 -.111 .300 -.060 -.136 -.073
Nhân
viên tại
nhà
hàng,
khách
sạn, điểm
đến nhiệt
tình,
trung
thực
-.025 .066 -.322 .897a -.108 -.182 .091 -.043 -.115
Nguời
bán hàng
rong, xích
lô lịch sự
trung
thực
-.118 .057 -.111 -.108 .933a .118 -.279 -.265 .001
Môi
trường
sạch,
trong
lành và
an toàn
-.084 .100 .300 -.182 .118 .728a .016 -.085 .247
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Giá cả và
các loại
dịch vụ
phù hợp
-.255 -.010 -.060 .091 -.279 .016 .900a .165 -.230
Người
dân địa
phương
thân
thiện
-.161 -.100 -.136 -.043 -.265 -.085 .165 .914a -.062
Các loại
hình du
lịch đa
dạng
.214 .269 -.073 -.115 .001 .247 -.230 -.062 .886a
Total Variance Explained
Compone
nt
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 8.363 46.461 46.461 8.363 46.461 46.461
2 2.207 12.259 58.720 2.207 12.259 58.720
3 1.472 8.176 66.896 1.472 8.176 66.896
4 1.025 5.696 72.592 1.025 5.696 72.592
5 .800 4.445 77.036
6 .684 3.799 80.836
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
7 .530 2.943 83.779
8 .509 2.827 86.606
9 .420 2.334 88.940
10 .383 2.130 91.069
11 .350 1.947 93.017
12 .291 1.618 94.634
13 .237 1.318 95.953
14 .227 1.262 97.214
15 .155 .859 98.073
16 .147 .819 98.893
17 .111 .616 99.509
18 .088 .491 100.000
Component Matrixa
Component
1 2 3 4
Nguời bán hàng
rong, xích lô lịch sự
trung thực
.878
Đường xá, phương
tiện đi lại thuận tiện
.871
Hướng dẫn viên am
hiểu, ngoại ngữ tốt
.837
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Các loại hình du
lịch đa dạng
.806
Nhân viên tại nhà
hàng, khách sạn,
điểm đến nhiệt tình,
trung thực
.798
Dịch vụ giải trí
phong phú
.786
Các loại dịch vụ liên
quan(ngân hàng, y
tế...) sẵn có.
.777
Người dân địa
phương thân thiện
.760
Giá cả và các loại
dịch vụ phù hợp
.757
Mua sắm nhiều
hàng hoá ưa thích
.745
Lễ hôi dân
gian/festival thu hút
.652
Dịch vụ lưu trú nghĩ
dưỡng tiện lợi
.646
Bãi biển đẹp và hấp
dẫn
.550 .487
An ninh trật tự đảm
bảo
.523 .467
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Phong cách thiên
nhiên đa dạng
Nghề thủ công mỹ
nghệ hấp dẫn
.794
Các di tích lịch sử,
văn hoá thú vị
.752
Môi trường sạch,
trong lành và an
toàn
.468 .612
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4
Dịch vụ giải trí
phong phú
.917
Hướng dẫn viên am
hiểu, ngoại ngữ tốt
.833
Mua sắm nhiều
hàng hoá ưa thích
.817
Các loại dịch vụ liên
quan(ngân hàng, y
tế...) sẵn có.
.791
Nhân viên tại nhà
hàng, khách sạn,
điểm đến nhiệt tình,
trung thực
.774
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Nguời bán hàng
rong, xích lô lịch sự
trung thực
.773
Đường xá, phương
tiện đi lại thuận tiện
.753
Các loại hình du
lịch đa dạng
.692
Giá cả và các loại
dịch vụ phù hợp
.637
Người dân địa
phương thân thiện
.538 .471
Bãi biển đẹp và hấp
dẫn
.774
Lễ hôi dân
gian/festival thu hút
.710
Dịch vụ lưu trú nghĩ
dưỡng tiện lợi
.654
Các di tích lịch sử,
văn hoá thú vị
.859
Nghề thủ công mỹ
nghệ hấp dẫn
.832
Môi trường sạch,
trong lành và an
toàn
.571 .529
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
An ninh trật tự đảm
bảo
.780
Phong cách thiên
nhiên đa dạng
.738
Lần 2
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of
Sampling Adequacy.
.865
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-
Square
2078.18
4
df 120
Sig. .000
Anti-image Matrices
Phong
cách
thiên
nhiên
đa
dạng
Các di
tích
lịch
sử,
văn
hoá
thú vị
Nghề
thủ
công
mỹ
nghệ
hấp
dẫn
Bãi
biển
đẹp và
hấp
dẫn
Lễ hôi
dân
gian/fe
stival
thu
hút
Đườn
g xá,
phươn
g tiện
đi lại
thuận
tiện
Dịch
vụ lưu
trú
nghĩ
dưỡn
g tiện
lợi
Anti-
image
Covarianc
Phong cách
thiên nhiên
đa dạng
.569 -.056 -.105 -.037 .060 -.096 -.104
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
e Các di tích
lịch sử, văn
hoá thú vị
-.056 .498 -.203 .065 -.049 .073 .050
Nghề thủ
công mỹ
nghệ hấp
dẫn
-.105 -.203 .443 -.094 -.095 -.031 .037
Bãi biển
đẹp và hấp
dẫn
-.037 .065 -.094 .541 -.109 -.033 -.040
Lễ hôi dân
gian/festival
thu hút
.060 -.049 -.095 -.109 .369 -.038 -.079
Đường xá,
phương
tiện đi lại
thuận tiện
-.096 .073 -.031 -.033 -.038 .218 .035
Dịch vụ lưu
trú nghĩ
dưỡng tiện
lợi
-.104 .050 .037 -.040 -.079 .035 .442
An ninh trật
tự đảm bảo
-.182 -.073 .047 -.056 -.087 .075 .031
Dịch vụ giải
trí phong
phú
.025 -.021 .040 .026 .051 -.029 .068
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Mua sắm
nhiều hàng
hoá ưa
thích
-.050 -.033 -.091 .030 -.013 .022 -.034
Các loại
dịch vụ liên
quan(ngân
hàng, y
tế...) sẵn
có.
.011 -.043 -.019 -.004 -.051 -.055 -.060
Hướng dẫn
viên am
hiểu, ngoại
ngữ tốt
-.063 .083 .027 -.038 .017 .010 .028
Nhân viên
tại nhà
hàng,
khách sạn,
điểm đến
nhiệt tình,
trung thực
.130 -.098 .007 .025 .015 -.051 -.147
Nguời bán
hàng rong,
xích lô lịch
sự trung
thực
.046 -.005 .025 .012 -.094 -.061 .010
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Giá cả và
các loại
dịch vụ phù
hợp
-.014 .036 .067 -.006 .021 -.017 -.029
Các loại
hình du lịch
đa dạng
-.007 -.001 -.022 -.067 .010 -.048 -.088
Anti-
image
Correlatio
n
Phong cách
thiên nhiên
đa dạng
.711a -.105 -.209 -.068 .130 -.272 -.206
Các di tích
lịch sử, văn
hoá thú vị
-.105 .563a -.432 .125 -.114 .223 .106
Nghề thủ
công mỹ
nghệ hấp
dẫn
-.209 -.432 .643a -.192 -.235 -.100 .083
Bãi biển
đẹp và hấp
dẫn
-.068 .125 -.192 .905a -.243 -.095 -.083
Lễ hôi dân
gian/festival
thu hút
.130 -.114 -.235 -.243 .864a -.134 -.195
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Đường xá,
phương
tiện đi lại
thuận tiện
-.272 .223 -.100 -.095 -.134 .911a .112
Dịch vụ lưu
trú nghĩ
dưỡng tiện
lợi
-.206 .106 .083 -.083 -.195 .112 .842a
An ninh trật
tự đảm bảo
-.334 -.143 .097 -.106 -.197 .223 .064
Dịch vụ giải
trí phong
phú
.084 -.077 .153 .089 .211 -.155 .259
Mua sắm
nhiều hàng
hoá ưa
thích
-.132 -.093 -.269 .082 -.044 .092 -.103
Các loại
dịch vụ liên
quan(ngân
hàng, y
tế...) sẵn
có.
.028 -.116 -.054 -.011 -.158 -.223 -.169
Hướng dẫn
viên am
hiểu, ngoại
ngữ tốt
-.170 .241 .085 -.106 .057 .042 .086
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Nhân viên
tại nhà
hàng,
khách sạn,
điểm đến
nhiệt tình,
trung thực
.336 -.270 .020 .067 .047 -.212 -.431
Nguời bán
hàng rong,
xích lô lịch
sự trung
thực
.135 -.015 .082 .035 -.340 -.288 .033
Giá cả và
các loại
dịch vụ phù
hợp
-.033 .089 .178 -.015 .061 -.064 -.077
Các loại
hình du lịch
đa dạng
-.019 -.002 -.063 -.174 .031 -.198 -.251
Anti-image Matrices
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
An
ninh
trật tự
đảm
bảo
Dịch
vụ giải
trí
phong
phú
Mua
sắm
nhiều
hàng
hoá
ưa
thích
Các
loại
dịch
vụ liên
quan(
ngân
hàng,
y tế...)
sẵn
có.
Hướn
g dẫn
viên
am
hiểu,
ngoại
ngữ
tốt
Nhân
viên
tại nhà
hàng,
khách
sạn,
điểm
đến
nhiệt
tình,
trung
thực
Nguời
bán
hàng
rong,
xích lô
lịch sự
trung
thực
Anti-
image
Covarianc
e
Phong cách
thiên nhiên
đa dạng
-.182 .025 -.050 .011 -.063 .130 .046
Các di tích
lịch sử, văn
hoá thú vị
-.073 -.021 -.033 -.043 .083 -.098 -.005
Nghề thủ
công mỹ
nghệ hấp
dẫn
.047 .040 -.091 -.019 .027 .007 .025
Bãi biển
đẹp và hấp
dẫn
-.056 .026 .030 -.004 -.038 .025 .012
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Lễ hôi dân
gian/festival
thu hút
-.087 .051 -.013 -.051 .017 .015 -.094
Đường xá,
phương
tiện đi lại
thuận tiện
.075 -.029 .022 -.055 .010 -.051 -.061
Dịch vụ lưu
trú nghĩ
dưỡng tiện
lợi
.031 .068 -.034 -.060 .028 -.147 .010
An ninh trật
tự đảm bảo
.524 -.058 .106 .006 .009 -.043 -.025
Dịch vụ giải
trí phong
phú
-.058 .156 -.106 -.106 -.006 -.020 .002
Mua sắm
nhiều hàng
hoá ưa
thích
.106 -.106 .256 .035 -.045 -.013 -.037
Các loại
dịch vụ liên
quan(ngân
hàng, y
tế...) sẵn
có.
.006 -.106 .035 .282 -.059 .022 .005
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Hướng dẫn
viên am
hiểu, ngoại
ngữ tốt
.009 -.006 -.045 -.059 .239 -.074 -.043
Nhân viên
tại nhà
hàng,
khách sạn,
điểm đến
nhiệt tình,
trung thực
-.043 -.020 -.013 .022 -.074 .264 -.025
Nguời bán
hàng rong,
xích lô lịch
sự trung
thực
-.025 .002 -.037 .005 -.043 -.025 .208
Giá cả và
các loại
dịch vụ phù
hợp
-.151 .017 -.067 .001 -.014 .031 -.065
Các loại
hình du lịch
đa dạng
.023 -.074 .064 .070 -.042 -.021 -.010
Anti-
image
Correlatio
Phong cách
thiên nhiên
đa dạng
-.334 .084 -.132 .028 -.170 .336 .135
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
n Các di tích
lịch sử, văn
hoá thú vị
-.143 -.077 -.093 -.116 .241 -.270 -.015
Nghề thủ
công mỹ
nghệ hấp
dẫn
.097 .153 -.269 -.054 .085 .020 .082
Bãi biển
đẹp và hấp
dẫn
-.106 .089 .082 -.011 -.106 .067 .035
Lễ hôi dân
gian/festival
thu hút
-.197 .211 -.044 -.158 .057 .047 -.340
Đường xá,
phương
tiện đi lại
thuận tiện
.223 -.155 .092 -.223 .042 -.212 -.288
Dịch vụ lưu
trú nghĩ
dưỡng tiện
lợi
.064 .259 -.103 -.169 .086 -.431 .033
An ninh trật
tự đảm bảo
.753a -.204 .288 .015 .025 -.116 -.075
Dịch vụ giải
trí phong
phú
-.204 .826a -.531 -.504 -.033 -.100 .012
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Mua sắm
nhiều hàng
hoá ưa
thích
.288 -.531 .845a .129 -.184 -.052 -.160
Các loại
dịch vụ liên
quan(ngân
hàng, y
tế...) sẵn
có.
.015 -.504 .129 .886a -.226 .081 .023
Hướng dẫn
viên am
hiểu, ngoại
ngữ tốt
.025 -.033 -.184 -.226 .929a -.295 -.192
Nhân viên
tại nhà
hàng,
khách sạn,
điểm đến
nhiệt tình,
trung thực
-.116 -.100 -.052 .081 -.295 .880a -.107
Nguời bán
hàng rong,
xích lô lịch
sự trung
thực
-.075 .012 -.160 .023 -.192 -.107 .931a
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Giá cả và
các loại
dịch vụ phù
hợp
-.368 .075 -.233 .004 -.049 .108 -.251
Các loại
hình du lịch
đa dạng
.061 -.358 .240 .251 -.165 -.076 -.042
Communalities
Initial
Extracti
on
Phong cách thiên
nhiên đa dạng
1.000 .428
Các di tích lịch sử,
văn hoá thú vị
1.000 .740
Nghề thủ công mỹ
nghệ hấp dẫn
1.000 .794
Bãi biển đẹp và hấp
dẫn
1.000 .641
Lễ hôi dân
gian/festival thu hút
1.000 .640
Đường xá, phương
tiện đi lại thuận tiện
1.000 .764
Dịch vụ lưu trú nghĩ
dưỡng tiện lợi
1.000 .502
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
An ninh trật tự đảm
bảo
1.000 .420
Dịch vụ giải trí
phong phú
1.000 .845
Mua sắm nhiều
hàng hoá ưa thích
1.000 .761
Các loại dịch vụ liên
quan(ngân hàng, y
tế...) sẵn có.
1.000 .706
Hướng dẫn viên am
hiểu, ngoại ngữ tốt
1.000 .796
Nhân viên tại nhà
hàng, khách sạn,
điểm đến nhiệt tình,
trung thực
1.000 .694
Nguời bán hàng
rong, xích lô lịch sự
trung thực
1.000 .789
Giá cả và các loại
dịch vụ phù hợp
1.000 .701
Các loại hình du
lịch đa dạng
1.000 .723
Total Variance Explained
Compone
nt Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 7.621 47.631 47.631 7.621 47.631 47.631
2 1.909 11.931 59.562 1.909 11.931 59.562
3 1.415 8.845 68.408 1.415 8.845 68.408
4 .975 6.096 74.504
5 .784 4.901 79.405
6 .626 3.910 83.315
7 .453 2.830 86.145
8 .438 2.740 88.885
9 .354 2.213 91.098
10 .301 1.883 92.981
11 .287 1.793 94.774
12 .232 1.451 96.225
13 .218 1.362 97.587
14 .163 1.016 98.604
15 .129 .806 99.410
16 .094 .590 100.000
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Dịch vụ giải trí
phong phú
.914
Hướng dẫn viên am
hiểu, ngoại ngữ tốt
.831
Mua sắm nhiều
hàng hoá ưa thích
.818
Các loại dịch vụ liên
quan(ngân hàng, y
tế...) sẵn có.
.794
Nhân viên tại nhà
hàng, khách sạn,
điểm đến nhiệt tình,
trung thực
.793
Nguời bán hàng
rong, xích lô lịch sự
trung thực
.780
Đường xá, phương
tiện đi lại thuận tiện
.769
Các loại hình du
lịch đa dạng
.697 .467
Giá cả và các loại
dịch vụ phù hợp
.633 .488
Bãi biển đẹp và hấp
dẫn
.785
Lễ hôi dân
gian/festival thu hút
.646
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
An ninh trật tự đảm
bảo
.612
Phong cách thiên
nhiên đa dạng
.594
Dịch vụ lưu trú nghĩ
dưỡng tiện lợi
.579
Các di tích lịch sử,
văn hoá thú vị
.856
Nghề thủ công mỹ
nghệ hấp dẫn
.852
Lần 3
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of
Sampling Adequacy.
.866
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-
Square
1465.38
6
df 66
Sig. .000
Anti-image Matrices
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Phong
cách
thiên
nhiên đa
dạng
Bãi biển
đẹp và
hấp dẫn
Lễ hôi
dân
gian/fest
ival thu
hút
Đường
xá,
phương
tiện đi
lại thuận
tiện
Dịch vụ
lưu trú
nghĩ
dưỡng
tiện lợi
Anti-image
Covariance
Phong cách
thiên nhiên đa
dạng
.628 -.069 .014 -.110 -.100
Bãi biển đẹp
và hấp dẫn
-.069 .585 -.151 -.068 -.075
Lễ hôi dân
gian/festival
thu hút
.014 -.151 .428 -.032 -.057
Đường xá,
phương tiện đi
lại thuận tiện
-.110 -.068 -.032 .244 .006
Dịch vụ lưu trú
nghĩ dưỡng
tiện lợi
-.100 -.075 -.057 .006 .505
An ninh trật tự
đảm bảo
-.232 -.057 -.087 .098 .013
Dịch vụ giải trí
phong phú
.039 .020 .082 -.051 .056
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Mua sắm
nhiều hàng
hoá ưa thích
-.117 .038 -.065 .046 -.005
Các loại dịch
vụ liên
quan(ngân
hàng, y tế...)
sẵn có.
-.005 .016 -.094 -.042 -.028
Hướng dẫn
viên am hiểu,
ngoại ngữ tốt
-.041 -.063 .072 -.019 -.015
Nhân viên tại
nhà hàng,
khách sạn,
điểm đến nhiệt
tình, trung thực
.130 .034 -.016 -.045 -.167
Nguời bán
hàng rong,
xích lô lịch sự
trung thực
.070 .013 -.095 -.087 -.016
Anti-image
Correlation
Phong cách
thiên nhiên đa
dạng
.652a -.113 .026 -.281 -.177
Bãi biển đẹp
và hấp dẫn
-.113 .879a -.302 -.181 -.139
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Lễ hôi dân
gian/festival
thu hút
.026 -.302 .826a -.098 -.123
Đường xá,
phương tiện đi
lại thuận tiện
-.281 -.181 -.098 .894a .018
Dịch vụ lưu trú
nghĩ dưỡng
tiện lợi
-.177 -.139 -.123 .018 .875a
An ninh trật tự
đảm bảo
-.369 -.094 -.168 .251 .023
Dịch vụ giải trí
phong phú
.115 .060 .294 -.242 .183
Mua sắm
nhiều hàng
hoá ưa thích
-.263 .089 -.177 .165 -.012
Các loại dịch
vụ liên
quan(ngân
hàng, y tế...)
sẵn có.
-.012 .037 -.256 -.151 -.070
Hướng dẫn
viên am hiểu,
ngoại ngữ tốt
-.097 -.154 .208 -.073 -.041
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Nhân viên tại
nhà hàng,
khách sạn,
điểm đến nhiệt
tình, trung thực
.300 .081 -.046 -.168 -.431
Nguời bán
hàng rong,
xích lô lịch sự
trung thực
.184 .036 -.304 -.368 -.046
Anti-image Matrices
An ninh
trật tự
đảm
bảo
Dịch vụ
giải trí
phong
phú
Mua
sắm
nhiều
hàng
hoá ưa
thích
Các loại
dịch vụ
liên
quan(ng
ân
hàng, y
tế...)
sẵn có.
Hướng
dẫn viên
am hiểu,
ngoại
ngữ tốt
Anti-image
Covariance
Phong cách
thiên nhiên đa
dạng
-.232 .039 -.117 -.005 -.041
Bãi biển đẹp
và hấp dẫn
-.057 .020 .038 .016 -.063
Lễ hôi dân
gian/festival
thu hút
-.087 .082 -.065 -.094 .072
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Đường xá,
phương tiện đi
lại thuận tiện
.098 -.051 .046 -.042 -.019
Dịch vụ lưu trú
nghĩ dưỡng
tiện lợi
.013 .056 -.005 -.028 -.015
An ninh trật tự
đảm bảo
.628 -.084 .127 .013 .000
Dịch vụ giải trí
phong phú
-.084 .183 -.120 -.111 -.027
Mua sắm
nhiều hàng
hoá ưa thích
.127 -.120 .313 .013 -.026
Các loại dịch
vụ liên
quan(ngân
hàng, y tế...)
sẵn có.
.013 -.111 .013 .312 -.041
Hướng dẫn
viên am hiểu,
ngoại ngữ tốt
.000 -.027 -.026 -.041 .281
Nhân viên tại
nhà hàng,
khách sạn,
điểm đến nhiệt
tình, trung thực
-.045 -.035 -.029 .015 -.065
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Nguời bán
hàng rong,
xích lô lịch sự
trung thực
-.083 -.005 -.048 .020 -.075
Anti-image
Correlation
Phong cách
thiên nhiên đa
dạng
-.369 .115 -.263 -.012 -.097
Bãi biển đẹp
và hấp dẫn
-.094 .060 .089 .037 -.154
Lễ hôi dân
gian/festival
thu hút
-.168 .294 -.177 -.256 .208
Đường xá,
phương tiện đi
lại thuận tiện
.251 -.242 .165 -.151 -.073
Dịch vụ lưu trú
nghĩ dưỡng
tiện lợi
.023 .183 -.012 -.070 -.041
An ninh trật tự
đảm bảo
.729a -.248 .287 .030 .000
Dịch vụ giải trí
phong phú
-.248 .821a -.503 -.466 -.117
Mua sắm
nhiều hàng
hoá ưa thích
.287 -.503 .853a .043 -.089
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Các loại dịch
vụ liên
quan(ngân
hàng, y tế...)
sẵn có.
.030 -.466 .043 .908a -.137
Hướng dẫn
viên am hiểu,
ngoại ngữ tốt
.000 -.117 -.089 -.137 .935a
Nhân viên tại
nhà hàng,
khách sạn,
điểm đến nhiệt
tình, trung thực
-.105 -.152 -.094 .049 -.226
Nguời bán
hàng rong,
xích lô lịch sự
trung thực
-.217 -.025 -.180 .077 -.297
Total Variance Explained
Compone
nt
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 6.354 52.953 52.953 6.354 52.953 52.953
2 1.454 12.119 65.072 1.454 12.119 65.072
3 .943 7.859 72.931
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
4 .691 5.755 78.685
5 .616 5.137 83.823
6 .484 4.030 87.852
7 .374 3.115 90.967
8 .354 2.954 93.922
9 .242 2.020 95.942
10 .222 1.854 97.796
11 .146 1.218 99.014
12 .118 .986 100.000
Rotated Component Matrixa
Component
1 2
Dịch vụ giải trí
phong phú
.910
Mua sắm nhiều
hàng hoá ưa thích
.833
Hướng dẫn viên am
hiểu, ngoại ngữ tốt
.820
Các loại dịch vụ liên
quan(ngân hàng, y
tế...) sẵn có.
.806
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Nhân viên tại nhà
hàng, khách sạn,
điểm đến nhiệt tình,
trung thực
.790
Nguời bán hàng
rong, xích lô lịch sự
trung thực
.768
Đường xá, phương
tiện đi lại thuận tiện
.764
Bãi biển đẹp và hấp
dẫn
.783
Lễ hôi dân
gian/festival thu hút
.705
Phong cách thiên
nhiên đa dạng
.629
An ninh trật tự đảm
bảo
.627
Dịch vụ lưu trú nghĩ
dưỡng tiện lợi
.581
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
PHỤ LỤC 6: KẾT QUẢ HỒI QUY TƯƠNG QUAN
Correlations
Môi trường
tự nhiên,
xã hội
Dịch vụ và
con người
Quý khách
sẽ đến Huế
vào những
chuyến du
lịch tiếp
theo
Môi trường tự
nhiên, xã hội
Pearson
Correlation
1 .593** .629**
Sig. (2-tailed) .000 .000
N 180 180 180
Dịch vụ và con
người
Pearson
Correlation
.593** 1 .514**
Sig. (2-tailed) .000 .000
N 180 180 180
Quý khách sẽ đến
Huế vào những
chuyến du lịch tiếp
theo
Pearson
Correlation
.629** .514** 1
Sig. (2-tailed) .000 .000
N 180 180 180
Model Summaryb
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Mod
el R
R
Square
Adjusted R
Square
Std. Error
of the
Estimate
Durbin-
Watson
1 .653a .426 .420 .659 1.880
ANOVAa
Model
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
1 Regressi
on
57.132 2 28.566 65.725 .000b
Residual 76.929 177 .435
Total 134.061 179
Coefficientsa
Model
Unstandardized
Coefficients
Standardiz
ed
Coefficient
s
t Sig. B Std. Error Beta
1 (Constant) .463 .192 2.412 .017
Môi trường tự
nhiên, xã hội
.500 .071 .500 7.072 .000
Dịch vụ và con
người
.324 .105 .217 3.075 .002
Coefficientsa
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Model
Collinearity Statistics
Tolerance VIF
1 (Constant)
Môi trường tự nhiên, xã hội .649 1.542
Dịch vụ và con người .649 1.542
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
PHỤ LỤC 7: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH ANOVA
Test of Homogeneity of Variances
Quý khách sẽ đến Huế vào những
chuyến du lịch tiếp theo
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
1.234 1 178 .268
ANOVA
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between
Groups
.472 1 .472 .629 .429
Within
Groups
133.589 178 .750
Total 134.061 179
Descriptives
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95%
Confidence
Interval for
Mean
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Lower
Bound
Công chức, viên
chức nhà nước
66 2.52 .808 .100 2.32
Nhà doanh nghiệp 22 2.55 1.011 .215 2.10
Công nhân 11 2.18 .603 .182 1.78
Nông dân 5 2.40 .894 .400 1.29
Hưu Trí 7 2.00 .816 .309 1.24
Khác 69 2.39 .911 .110 2.17
Total 180 2.43 .865 .065 2.30
Descriptives
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
95% Confidence
Interval for Mean
Minimum Maximum Upper Bound
Công chức, viên chức nhà
nước
2.71 1 4
Nhà doanh nghiệp 2.99 1 4
Công nhân 2.59 2 4
Nông dân 3.51 2 4
Hưu Trí 2.76 1 3
Khác 2.61 1 4
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Total 2.56 1 4
Test of Homogeneity of Variances
Quý khách sẽ đến Huế vào những
chuyến du lịch tiếp theo
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
2.188 5 174 .058
ANOVA
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between
Groups
2.851 5 .570 .756 .583
Within
Groups
131.211 174 .754
Total 134.061 179
Descriptives
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95%
Confidence
Interval for
Mean
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Lower
Bound
Tham quan, nghĩ
dưỡng
153 2.38 .851 .069 2.24
Thông tin, báo chí 1 2.00 . . .
Hội nghị, hội thảo 3 3.00 1.000 .577 .52
Lễ hội, tín ngưỡng 2 2.00 .000 .000 2.00
Thăm thân 12 3.00 .953 .275 2.39
Thương mại 1 2.00 . . .
Chữa bệnh 3 2.67 1.155 .667 -.20
Mục đích khác 5 2.40 .894 .400 1.29
Total 180 2.43 .865 .065 2.30
Descriptives
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
95% Confidence
Interval for Mean
Minimum Maximum Upper Bound
Tham quan, nghĩ dưỡng 2.51 1 4
Thông tin, báo chí . 2 2
Hội nghị, hội thảo 5.48 2 4
Lễ hội, tín ngưỡng 2.00 2 2
Thăm thân 3.61 2 4
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Thương mại . 2 2
Chữa bệnh 5.54 2 4
Mục đích khác 3.51 2 4
Total 2.56 1 4
Test of Homogeneity of Variances
Quý khách sẽ đến Huế vào những
chuyến du lịch tiếp theo
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
1.127a 5 172 .348
ANOVA
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between
Groups
6.181 7 .883 1.188 .312
Within
Groups
127.880 172 .743
Total 134.061 179
Descriptives
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence
Interval for Mean
Lower
Bound
Upper
Bound
Máy
bay
26 2.62 .941 .185 2.24 3.00
Tàu
hoả
33 2.52 .906 .158 2.19 2.84
Ô tô 105 2.39 .849 .083 2.23 2.55
Khác 16 2.19 .750 .188 1.79 2.59
Total 180 2.43 .865 .065 2.30 2.56
Descriptives
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
Minimum Maximum
Máy bay 1 4
Tàu hoả 1 4
Ô tô 1 4
Khác 1 4
Total 1 4
Test of Homogeneity of Variances
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: Th.S Trần Thị Phước Hà
SVTH: Nguyễn Văn Huy
Quý khách sẽ đến Huế vào những
chuyến du lịch tiếp theo
Levene
Statistic df1 df2 Sig.
1.656 3 176 .178
ANOVA
Quý khách sẽ đến Huế vào những chuyến du lịch tiếp theo
Sum of
Squares df
Mean
Square F Sig.
Between
Groups
2.237 3 .746 .995 .396
Within
Groups
131.824 176 .749
Total 134.061 179
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- nguyen_van_huy_3114.pdf