Quản trị quan hệ khách hàng cung cấp một hệ thống đáng tin cậy, giúp quản lý
khách hàng và nhân viên, cải thiện mối quan hệ giữa nhân viên với khách hàng. Một
chính sách quan hệ khách hàng hợp lý còn bao gồm chiến lược đào tạo nhân viên, điều
chỉnh phương pháp kinh doanh và áp dụng một hệ thống công nghệ thông tin phù hợp.
Quan hệ khách hàng không đơn thuần là một phần mềm hay một công nghệ mà còn là
một chiến lược kinh doanh bao gồm cả chiến lược tiếp thị, đào tạo và các dịch vụ mà
doanh nghiệp cung ứng tới khách hàng. Doanh nghiệp có thể lựa chọn một giải pháp
quan hệ khách hàng hợp lý dựa trên tiêu chí đặt khách hàng ở vị trí trung tâm, quan
tâm tới nhu cầu của khách hàng nhằm đạt được mục đích là duy trì mối quan hệ tốt với
khách hàng và đạt được lợi nhuận tối đa trong kinh doanh. Tóm lại, CRM là tập hợp
các công tác quản lý, chăm sóc và xây dựng mối quan hệ giữa các khách hàng và
doanh nghiệp.
Kinh tế Huế
152 trang |
Chia sẻ: phamthachthat | Lượt xem: 1501 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Khóa luận Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả công tác quản trị quan hệ khách hàng của ngân hàng thương mại cổ phần quốc tế Việt Nam-Vib chi nhánh thừa thiên huế kinh tế Huế, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
sử dụng sản phẩm dịch vụ
củaVIB.
1 2 3 4 5
Câu 8:
1.Thông tin về sản phẩm dịch vụ đầy đủ 1 2 3 4 5
2.Có xác định rõ ràng cách thức thông tin hiệu quả với khách hàng 1 2 3 4 5
3.Không có sự chồng chéo và mâu thuẫn giữa yêu cầu các cấp quản trị
trong quá trình giao dịch với khách hàng
1 2 3 4 5
4.Có quy định cho việc tiếp nhận yêu cầu, khiếu nại của khách hàng 1 2 3 4 5
5.Xử lý thông tin khi có sai sót cho khách hàng một cách hiệu quả nhanh
chóng
1 2 3 4 5
PHẦN THÔNG TIN BỔ SUNG
Họ và tên cán bộ:...............................................................................................................
Làm việc tại bộ phận: ........................................................................................................
Giới tính: Nam Nữ
Cảm ơn sự hợp tác của anh/chị rất nhiều !
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 106
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
PHỤ LỤC 3: KẾT QUẢ SỬ LÝ SPSS
Đặc điểm mẫu nghiên cứu
Phụ lục 3.1 Phân tích thống kê mô tả đặc điểm khách hàng
Gioi tinh
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid nam 66 44,0 44,0 44,0
nu 84 56,0 56,0 100,0
Total 150 100,0 100,0
Do tuoi
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid =<22 16 10,7 10,7 10,7
23-35 31 20,7 20,7 31,3
36-45 33 22,0 22,0 53,3
46-<60 51 34,0 34,0 87,3
>=60 19 12,7 12,7 100,0
Total 150 100,0 100,0
Thu nhap hang thang
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid Duoi 5 trieu dong 35 23,3 23,3 23,3
5-10 trieu dong 86 57,3 57,3 80,7
tren 10 trieu dong 29 19,3 19,3 100,0
Total 150 100,0 100,0
Nghe nghiep
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Hoc sinh, sinh vien 16 10,7 10,7 10,7
Kinh doanh, buon ban 60 40,0 40,0 50,7
CBCNVC 45 30,0 30,0 80,7
Lao dong pho thong 11 7,3 7,3 88,0
huu tri, noi tro 18 12,0 12,0 100,0
Total 150 100,0 100,0
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 107
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
thoi khach hang giao dich trong linh vuc ngan hang
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid < 1 năm 32 21.3 21.3 21.3
1 - 3 năm 48 32.0 32.0 53.3
3 - 5 năm 46 30,7 30,7 84.0
> 5 năm 24 16.0 16.0 100,0
Total 150 100 100
thoi khach hang giao dich voi VIB
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Valid < 1 năm 34 22.7 22.7 22.7
1 - 3 năm 63 42.0 42.0 64.7
3 - 5 năm 35 23.3 23.3 88.0
> 5 năm 18 12 12 100,0
Total 150 100 100
Muc do thuong xuyen phat sinh giao dich tai VIB
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid 1 thang/ lan 61 40.7 40.7 40.7
1 thang – 3 thang/ lan 41 27.3 27.3 68.0
3 thang – 6 thang/ lan 30 20.0 20.0 88.8
6 thang -12 thang/ lan 12 8.0 8.0 96.0
> 12 thang 6 4.0 4.0 100.0
Total 150 100.0 100.0
Ti le khach hang co giao dich voi ngan hang khac
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid co 120 80.0 80.0 80.0
khong 30 20.0 20.0 100,0
Total 150 100,0 100,0
Ti le dang giao dich voi ACB bank
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 81 54.0 54.0 54.0
Khong 69 46.0 46.0 100,0
Total 150 100,0 100,0
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 108
Đạ
i h
ọc
Ki
h t
ế H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Ti le dang giao dich voi Vietcom bank
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 62 41,3 41,3 41.3
Khong 88 58.7 58.7 100,0
Total 150 100,0 100,0
Ti le dang giao dich voi Dong A bank
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 56 37.3 37.3 37.3
Khong 94 62.7 62.7 100,0
Total 150 100,0 100,0
Ti le dang giao dich voi BIDV bank
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 36 24.0 24.0 24.0
Khong 114 76.0 76.0 100,0
Total 150 100,0 100,0
Ti le dang giao dich voi Agribank
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 20 13.3 13.3 13.3
Khong 130 86.7 86.7 100,0
Total 150 100,0 100,0
Ti le dang giao dich voi Vietinbank
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 37 24.7 24.7 24.7
Khong 113 75.3 75.3 100,0
Total 150 100,0 100,0
Ti le dang giao dich voi Techcombank
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 31 20.7 20.7 20.7
Khong 119 79.3 79.3 100,0
Total 150 100,0 100,0
Ti le dang giao dich voi cac ngan hang khac
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 25 16.7 16.7 16.7
Khong 125 83.3 83.3 100,0
Total 150 100,0 100,0
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 109
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Gap truc tiep nhan vien
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 108 72.0 72.0 72.0
Khong 42 28.0 28.0 100,0
Total 150 100,0 100,0
Dien thoai
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 72 48.0 48.0 48.0
Khong 78 52.0 52.0 100,0
Total 150 100,0 100,0
Email
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 47 31.3 31.3 31.3
Khong 103 68.7 68.7 100,0
Total 150 100,0 100,0
Ho tro khach hang o website
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 18 12.0 12.0 12.0
Khong 123 82.0 82.0 100,0
Total 150 100,0 100,0
Tien gui
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 71 47.3 47.3 47.3
Khong 79 52.7 52.7 100,0
Total 150 100,0 100,0
Cho vay
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 56 37.3 37.3 37.3
Khong 94 62.7 62.7 100,0
Total 150 100,0 100,0
E-banking
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 110 73.3 73.3 73.3
Khong 40 26.7 26.7 100,0
Total 150 100,0 100,0
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 110
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Mua ban...
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 58 38.7 38.7 38.7
Khong 92 61.3 61.3 100,0
Total 150 100,0 100,0
Chuyen tien
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 86 57.3 57.3 57.3
Khong 64 42.7 42.7 100,0
Total 150 100,0 100,0
Dich vu the
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 83 55.3 55.3 55.3
Khong 67 44.7 44.7 100,0
Total 150 100,0 100,0
Ngan quy
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Co 30 20.0 9,1 9,1
Khong 120 80.0 90,9 100,0
Total 150 100,0 100,0
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 111
Đạ
i h
ọc
K
i h
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Phụ lục 3.2:Kiểm định cronbach ‘s Alphavề các nhân tố bên trong theo đánh giá của nhân viên
VIB
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,643 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted
VHDN VIB luon trung
thuc voi khach hang 14,2000 4,841 ,460 ,559
VHDN VIB luon no luc,
quan tam den khach hang 14,5000 5,305 ,343 ,615
VHDN VIB luon khong
ngung nang dong, sang
tao
14,3667 4,473 ,358 ,626
VHDN luon co tinh than
doi nhom, ho tro lan nhau 14,1667 4,989 ,442 ,569
VHDN VIB luon tuan thu,
noi quy ki luat 14,3000 5,569 ,435 ,585
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,756 6
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted
CN Muc do dat duoc muc
tieu chat luong tai bo phan
la tot
20,1833 6,288 ,419 ,743
CN Muc do dap ung yeu
cau nang luc cua moi bo
phan nhan vien VIB cao
20,1333 6,050 ,589 ,696
CN Nhan vien VIB hieu
ro cong viec cua minh 20,3500 6,570 ,455 ,731
CN Nhan vien duoc huan
luyen cac ky nang can co
trong cong viec
20,3333 5,955 ,466 ,731
CN cong tac tuyen dung
cua VIB cong bang hop ly 20,2000 5,993 ,630 ,686
CN nhan vien VIB hai
long ve cong viec hien tai 20,0500 6,421 ,448 ,733
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 112
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
Hu
ế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,626 4
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Varianc
e if Item
Deleted
Correct
ed
Item-
Total
Correla
tion
Cronbac
h's Alpha
if Item
Deleted
TC VIB co chien luoc phat trien tuong lai ro rang 12,3667 2,372 ,330 ,608
TC Moi bo phan VIB co xac dinh yeu cau nang luc cho vi
tri cong viec cu the 12,6000 2,041 ,532 ,464
TC Co su hop tac giua cac bo phan chuc nang voi nhau 12,5500 2,218 ,354 ,595
TC Chinh sach thuong phat hop ly 12,5833 2,145 ,417 ,547
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,837 4
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Varianc
e if Item
Deleted
Correct
ed
Item-
Total
Correla
tion
Cronbac
h's Alpha
if Item
Deleted
CSCN Cac thiet bi, dung cu, co so ha tang duoc trang bi day
du 11,3833 3,325 ,721 ,771
CSCN VIB co dau tu cac phan mem ho tro quan he khach
hang 11,3000 3,366 ,644 ,805
CSCN Co su dong bo hoa giua cac phan mem ho tro quan
he khach hang 11,3167 3,169 ,727 ,767
CSCN Co lich bao tri cho cac thiet bi, co so ha tang 11,3000 3,705 ,587 ,828
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 113
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,820 4
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-
Total
Correlatio
n
Cronbach'
s Alpha if
Item
Deleted
CSKH VIB xay dung mot chien luoc KH co dinh
huong ro rang 11,7167 3,257 ,530 ,822
CSKH VIB thuong xuyen co cac hoat dong thu thap
y kien phan hoi tu KH 11,8333 2,887 ,734 ,733
CSKH Thong tin cua khach hang hoan toan duoc
bao mat 11,7000 2,722 ,683 ,755
CSKH Ca biet hoa san pham dich vu theo tung san
pham dich vu 11,8000 2,976 ,634 ,778
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,730 5
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbac
h's Alpha
if Item
Deleted
CSTTKH Thong tin ve san pham, dich vu luon duoc
cung cap day du 15,7333 4,470 ,354 ,733
CSTTKH Co xac dinh ro rang cach thuc thong tin
hieu qua voi khach hang 15,4167 3,806 ,578 ,648
CSTTKH khong co su chong cheo, mau thuan giua
yeu cau cua cac cap quan tri trong qua trinh giao
dich voi khach hang
15,6333 4,202 ,489 ,684
CSTTKH co quy dinh ro r?ng cho viec tiep nhan
cac yeu cau, khieu nai cua khach hang 15,6333 3,965 ,560 ,657
CSTTKH xu ly thong tin khi co sai sot cho khach
hang mot cach hieu qua nhanh chong 15,6500 3,994 ,479 ,689
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 114
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Phụ lục 3.3 : Xoay nhân tố trong nội bộ
Xoay lần 1:
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,656
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 842,235
df 378
Sig. ,000
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings
Rotation Sums of Squared
Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 7,444 26,587 26,587 7,444 26,587 26,587 3,034 10,834 10,834
2 2,470 8,823 35,410 2,470 8,823 35,410 2,682 9,577 20,412
3 2,320 8,285 43,695 2,320 8,285 43,695 2,515 8,981 29,393
4 1,894 6,763 50,457 1,894 6,763 50,457 2,243 8,012 37,405
5 1,582 5,650 56,107 1,582 5,650 56,107 2,217 7,920 45,325
6 1,446 5,164 61,271 1,446 5,164 61,271 2,162 7,720 53,045
7 1,285 4,590 65,861 1,285 4,590 65,861 1,997 7,132 60,177
8 1,070 3,822 69,683 1,070 3,822 69,683 1,859 6,639 66,817
9 1,030 3,677 73,360 1,030 3,677 73,360 1,832 6,543 73,360
10 ,942 3,365 76,725
11 ,797 2,847 79,572
12 ,769 2,746 82,318
13 ,651 2,325 84,643
14 ,576 2,058 86,701
15 ,552 1,971 88,672
16 ,531 1,898 90,570
17 ,474 1,695 92,264
18 ,404 1,443 93,707
19 ,284 1,015 94,723
20 ,263 ,938 95,661
21 ,252 ,900 96,561
22 ,210 ,751 97,312
23 ,190 ,678 97,990
24 ,169 ,604 98,594
25 ,133 ,475 99,069
26 ,104 ,371 99,439
27 ,098 ,349 99,789
28 ,059 ,211 100,000
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 115
Đạ
i h
ọc
Ki
nh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7 8 9
CSCN Cac thiet bi,
dung cu, co so ha
tang duoc trang bi
day du
,827
CSCN VIB co dau
tu cac phan mem ho
tro quan he khach
hang
,785
CSCN Co su dong
bo hoa giua cac phan
mem ho tro quan he
khach hang
,701
CSKH Thong tin
cua khach hang hoan
toan duoc bao mat
,775
CSKH VIB thuong
xuyen co cac hoat
dong thu thap y kien
phan hoi tu KH
,769
CSKH Ca biet hoa
san pham dich vu
theo tung san pham
dich vu
,607 ,558
CSTTKH co quy
dinh ro r?ng cho
viec tiep nhan cac
yeu cau, khieu nai
cua khach hang
,522
CN Muc do dat duoc
muc tieu chat luong
tai bo phan la tot
,722
CN Nhan vien VIB
hieu ro cong viec
cua minh
,591
CSKH VIB xay
dung mot chien luoc
KH co dinh huong
ro rang
,559
CN Muc do dap ung
yeu cau nang luc cua
moi bo phan nhan
vien VIB cao
,531
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 116
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
CN Nhan vien duoc
huan luyen cac ky
nang can co trong
cong viec
VHDN VIB luon no
luc, quan tam den
khach hang
,824
VHDN VIB luon
trung thuc voi khach
hang
,696
VHDN VIB luon
tuan thu, noi quy ki
luat
,837
VHDN luon co tinh
than doi nhom, ho
tro lan nhau
,778
VHDN VIB luon
khong ngung nang
dong, sang tao
,513
CSTTKH khong co
su chong cheo, mau
thuan giua yeu cau
cua cac cap quan tri
trong qua trinh giao
dich voi khach hang
,776
CSCN Co lich bao
tri cho cac thiet bi,
co so ha tang
,622
TC VIB co chien
luoc phat trien tuong
lai ro rang
CSTTKH xu ly
thong tin khi co sai
sot cho khach hang
mot cach hieu qua
nhanh chong
CN nhan vien VIB
hai long ve cong
viec hien tai
,716
CN cong tac tuyen
dung cua VIB cong
bang hop ly
,716
CSTTKH Thong tin
ve san pham, dich
vu luon duoc cung
cap day du
,812
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 117
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
CSTTKH Co xac
dinh ro rang cach
thuc thong tin hieu
qua voi khach hang
,682
TC Co su hop tac
giua cac bo phan
chuc nang voi nhau
,732
TC Moi bo phan
VIB co xac dinh yeu
cau nang luc cho vi
tri cong viec cu the
,571
TC Chinh sach
thuong phat hop ly
Xoay nhân tố lần 2:
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,631
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 646,335
df 276
Sig. ,000
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings
Rotation Sums of Squared
Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 6,229 25,953 25,953 6,229 25,953 25,953 3,051 12,712 12,712
2 2,333 9,721 35,675 2,333 9,721 35,675 2,611 10,879 23,591
3 2,089 8,704 44,379 2,089 8,704 44,379 2,098 8,741 32,331
4 1,839 7,662 52,040 1,839 7,662 52,040 2,066 8,606 40,938
5 1,386 5,773 57,813 1,386 5,773 57,813 2,027 8,445 49,383
6 1,312 5,468 63,282 1,312 5,468 63,282 1,887 7,864 57,247
7 1,037 4,321 67,603 1,037 4,321 67,603 1,796 7,484 64,731
8 1,008 4,199 71,803 1,008 4,199 71,803 1,697 7,071 71,803
9 ,902 3,760 75,563
10 ,840 3,499 79,062
11 ,733 3,054 82,116
12 ,723 3,012 85,128
13 ,600 2,502 87,630
14 ,537 2,236 89,865
15 ,475 1,980 91,845
16 ,409 1,706 93,551
17 ,317 1,321 94,872
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 118
Đạ
i h
ọc
K
i h
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
18 ,265 1,106 95,978
19 ,237 ,989 96,967
20 ,203 ,844 97,811
21 ,184 ,766 98,577
22 ,160 ,665 99,242
23 ,107 ,446 99,689
24 ,075 ,311 100,000
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7 8
CSCN VIB co dau tu
cac phan mem ho tro
quan he khach hang
,863
CSCN Cac thiet bi,
dung cu, co so ha tang
duoc trang bi day du
,822
CSCN Co su dong bo
hoa giua cac phan
mem ho tro quan he
khach hang
,625
CN nhan vien VIB hai
long ve cong viec hien
tai
,514
CN Nhan vien VIB
hieu ro cong viec cua
minh
,787
CN cong tac tuyen
dung cua VIB cong
bang hop ly
,709
CN Muc do dap ung
yeu cau nang luc cua
moi bo phan nhan vien
VIB cao
,656
CN Muc do dat duoc
muc tieu chat luong tai
bo phan la tot
,568
CSKH VIB thuong
xuyen co cac hoat
dong thu thap y kien
phan hoi tu KH
,808
CSKH Thong tin cua
khach hang hoan toan
duoc bao mat
,765
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 119
Đạ
i h
ọc
Ki
nh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
CSTTKH co quy dinh
ro r?ng cho viec tiep
nhan cac yeu cau,
khieu nai cua khach
hang
,532
CSTTKH khong co su
chong cheo, mau thuan
giua yeu cau cua cac
cap quan tri trong qua
trinh giao dich voi
khach hang
,751
CSCN Co lich bao tri
cho cac thiet bi, co so
ha tang
,680
CSKH VIB xay dung
mot chien luoc KH co
dinh huong ro rang
,536
VHDN VIB luon tuan
thu, noi quy ki luat ,833
VHDN luon co tinh
than doi nhom, ho tro
lan nhau
,818
VHDN VIB luon
khong ngung nang
dong, sang tao
CSTTKH Thong tin ve
san pham, dich vu luon
duoc cung cap day du
,793
CSTTKH Co xac dinh
ro rang cach thuc
thong tin hieu qua voi
khach hang
,711
VHDN VIB luon no
luc, quan tam den
khach hang
,840
VHDN VIB luon trung
thuc voi khach hang ,605
TC Co su hop tac giua
cac bo phan chuc nang
voi nhau
,750
TC Moi bo phan VIB
co xac dinh yeu cau
nang luc cho vi tri
cong viec cu the
,587
TC VIB co chien luoc
phat trien tuong lai ro
rang
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 120
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Xoay nhân tố lần 3:
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,684
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 582,117
df 231
Sig. ,000
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings
Rotation Sums of Squared
Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 6,071 27,598 27,598 6,071 27,598 27,598 2,830 12,865 12,865
2 2,185 9,934 37,531 2,185 9,934 37,531 2,557 11,622 24,487
3 2,031 9,233 46,765 2,031 9,233 46,765 2,292 10,420 34,908
4 1,659 7,542 54,307 1,659 7,542 54,307 2,192 9,963 44,870
5 1,336 6,071 60,378 1,336 6,071 60,378 1,955 8,886 53,757
6 1,154 5,243 65,622 1,154 5,243 65,622 1,820 8,272 62,029
7 1,022 4,648 70,269 1,022 4,648 70,269 1,813 8,241 70,269
8 ,947 4,305 74,574
9 ,859 3,902 78,476
10 ,725 3,296 81,772
11 ,702 3,190 84,962
12 ,601 2,732 87,695
13 ,565 2,569 90,264
14 ,418 1,899 92,162
15 ,325 1,478 93,640
16 ,295 1,342 94,982
17 ,265 1,206 96,188
18 ,238 1,081 97,269
19 ,204 ,926 98,195
20 ,168 ,765 98,960
21 ,141 ,641 99,601
22 ,088 ,399 100,000
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 121
Đạ
i h
ọc
Ki
nh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7
CSCN VIB co dau tu cac
phan mem ho tro quan he
khach hang
,784
CSCN Cac thiet bi, dung
cu, co so ha tang duoc
trang bi day du
,695
CN nhan vien VIB hai
long ve cong viec hien tai ,674
TC Moi bo phan VIB co
xac dinh yeu cau nang
luc cho vi tri cong viec
cu the
,604
CN Nhan vien VIB hieu
ro cong viec cua minh ,822
CN cong tac tuyen dung
cua VIB cong bang hop
ly
,693
CN Muc do dap ung yeu
cau nang luc cua moi bo
phan nhan vien VIB cao
,590
CN Muc do dat duoc
muc tieu chat luong tai
bo phan la tot
,546
CSKH VIB xay dung
mot chien luoc KH co
dinh huong ro rang
,511
CSKH VIB thuong
xuyen co cac hoat dong
thu thap y kien phan hoi
tu KH
,814
CSKH Thong tin cua
khach hang hoan toan
duoc bao mat
,796
TC Co su hop tac giua
cac bo phan chuc nang
voi nhau
CSCN Co lich bao tri cho
cac thiet bi, co so ha tang ,707
CSCN Co su dong bo
hoa giua cac phan mem
ho tro quan he khach
hang
,695
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 122
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
Hu
ế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
CSTTKH khong co su
chong cheo, mau thuan
giua yeu cau cua cac cap
quan tri trong qua trinh
giao dich voi khach hang
,675
CSTTKH Co xac dinh ro
rang cach thuc thong tin
hieu qua voi khach hang
,792
CSTTKH Thong tin ve
san pham, dich vu luon
duoc cung cap day du
,742
CSTTKH co quy dinh ro
r?ng cho viec tiep nhan
cac yeu cau, khieu nai
cua khach hang
,567
VHDN VIB luon tuan
thu, noi quy ki luat ,854
VHDN luon co tinh than
doi nhom, ho tro lan
nhau
,829
VHDN VIB luon no luc,
quan tam den khach hang ,878
VHDN VIB luon trung
thuc voi khach hang ,697
Phụ lục 3.4 : Kiểm định Cronbach ‘s Alphasau khi xoay nhân tố
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,770 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted
CSCN VIB co dau tu cac
phan mem ho tro quan he
khach hang
12,0167 2,559 ,677 ,654
CSCN Cac thiet bi, dung
cu, co so ha tang duoc
trang bi day du
12,1000 2,702 ,659 ,666
CN nhan vien VIB hai
long ve cong viec hien tai 11,6167 3,054 ,487 ,758
TC Moi bo phan VIB co
xac dinh yeu cau nang luc
cho vi tri cong viec cu the
11,7167 3,223 ,470 ,763
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 123
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,756 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted
CN Nhan vien VIB hieu
ro cong viec cua minh 16,2000 4,231 ,530 ,710
CN cong tac tuyen dung
cua VIB cong bang hop ly 16,0500 4,252 ,498 ,721
CN Muc do dap ung yeu
cau nang luc cua moi bo
phan nhan vien VIB cao
15,9833 3,813 ,667 ,658
CN Muc do dat duoc muc
tieu chat luong tai bo phan
la tot
16,0333 4,134 ,427 ,752
CSKH VIB xay dung mot
chien luoc KH co dinh
huong ro rang
16,1333 4,253 ,512 ,716
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,778 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted
CSKH VIB thuong xuyen
co cac hoat dong thu thap
y kien phan hoi tu KH
7,9500 1,438 ,698 ,611
CSKH Thong tin cua
khach hang hoan toan
duoc bao mat
7,8167 1,305 ,651 ,660
CSKH VIB xay dung mot
chien luoc KH co dinh
huong ro rang
7,8333 1,667 ,508 ,807
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 124
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,778 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted
CSCN Co su dong bo hoa
giua cac phan mem ho tro
quan he khach hang
7,6833 1,305 ,602 ,603
CSCN Co lich bao tri cho
cac thiet bi, co so ha tang 7,6667 1,379 ,675 ,516
CSTTKH khong co su
chong cheo, mau thuan
giua yeu cau cua cac cap
quan tri trong qua trinh
giao dich voi khach hang
7,5833 1,739 ,426 ,795
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,737 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted
CSTTKH Co xac dinh ro
rang cach thuc thong tin
hieu qua voi khach hang
7,6667 1,209 ,549 ,420
CSTTKH Thong tin ve
san pham, dich vu luon
duoc cung cap day du
7,9833 1,440 ,425 ,598
CSTTKH co quy dinh ro
r?ng cho viec tiep nhan
cac yeu cau, khieu nai cua
khach hang
7,8833 1,461 ,410 ,617
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 125
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,688 2
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if Item
Deleted
VIB luon co tinh than doi
nhom, ho tro lan nhau 3,5833 ,383 ,542 .
a
VIB tuan thu noi quy, ki
luat 3,7167 ,647 ,542 .
a
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,678 2
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance
if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
VIB luon trung thuc voi khach hang 3,3833 ,647 ,513 .a
VIB luon no luc, quan tam den khach hang 3,6833 ,695 ,513 .a
Phụ lục 3.5: Kiểm định phân phối chuẩn.
One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test
Delta2
N 60
Normal Parametersa Mean ,0000
Std. Deviation 2,23607
Most Extreme
Differences
Absolute ,096
Positive ,096
Negative -,074
Kolmogorov-Smirnov Z ,744
Asymp. Sig. (2-tailed) ,638
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 126
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Phụ lục 3.6: Tương quan, hồi quy
Correlations
Hieu
qua cua
cong
tac
CRM
ben
trong
Cac
dieu
kien
dau
vao
Con
nguoi
Chinh
sach
khach
hang
Cong
nghe
thong
tin
Kenh
thong
tin
Hieu qua cua cong tac
CRM ben trong
Pearson Correlation 1 ,377** ,379** ,461** ,369** ,255*
Sig. (2-tailed) ,003 ,003 ,000 ,004 ,049
N 60 60 60 60 60 60
Cac dieu kien dau vao Pearson Correlation ,377** 1 ,000 ,000 ,000 ,000
Sig. (2-tailed) ,003 1,000 1,000 1,000 1,000
N 60 60 60 60 60 60
Con nguoi Pearson Correlation ,379** ,000 1 ,000 ,000 ,000
Sig. (2-tailed) ,003 1,000 1,000 1,000 1,000
N 60 60 60 60 60 60
Chinh sach khach hang Pearson Correlation ,461** ,000 ,000 1 ,000 ,000
Sig. (2-tailed) ,000 1,000 1,000 1,000 1,000
N 60 60 60 60 60 60
Cong nghe thong tin Pearson Correlation ,369** ,000 ,000 ,000 1 ,000
Sig. (2-tailed) ,004 1,000 1,000 1,000 1,000
N 60 60 60 60 60 60
Kenh thong tin Pearson Correlation ,255* ,000 ,000 ,000 ,000 1
Sig. (2-tailed) ,049 1,000 1,000 1,000 1,000
N 60 60 60 60 60 60
Variables Entered/Removeda
Model Variables Entered Variables Removed Method
1 Chinh sach khach
hang .
Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter
=,100).
2 Con nguoi . Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter =,100).
3 Cac dieu kien dau vao . Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter =,100).
4 Cong nghe thong tin . Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter =,100).
5 Kenh thong tin . Stepwise (Criteria: Probability-of-F-to-enter =,100).
a. Dependent Variable: Hieu qua cua cong tac CRM ben trong
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 127
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
ANOVAf
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
1 Regression 1,289 1 1,289 15,611 ,000a
Residual 4,789 58 ,083
Total 6,078 59
2 Regression 2,162 2 1,081 15,731 ,000b
Residual 3,917 57 ,069
Total 6,078 59
3 Regression 3,025 3 1,008 18,493 ,000c
Residual 3,053 56 ,055
Total 6,078 59
4 Regression 3,853 4 ,963 23,810 ,000d
Residual 2,225 55 ,040
Total 6,078 59
5 Regression 4,249 5 ,850 25,090 ,000e
Residual 1,829 54 ,034
Total 6,078 59
Coefficientsa
Model
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
1 (Constant) 3,917 ,037 105,599 ,000
Chinh sach khach hang ,148 ,037 ,461 3,951 ,000
2 (Constant) 3,917 ,034 115,763 ,000
Chinh sach khach hang ,148 ,034 ,461 4,331 ,000
Con nguoi ,122 ,034 ,379 3,564 ,001
3 (Constant) 3,917 ,030 129,952 ,000
Chinh sach khach hang ,148 ,030 ,461 4,862 ,000
Con nguoi ,122 ,030 ,379 4,001 ,000
Cac dieu kien dau vao ,121 ,030 ,377 3,979 ,000
4 (Constant) 3,917 ,026 150,862 ,000
Chinh sach khach hang ,148 ,026 ,461 5,645 ,000
Con nguoi ,122 ,026 ,379 4,645 ,000
Cac dieu kien dau vao ,121 ,026 ,377 4,619 ,000
Cong nghe thong tin ,118 ,026 ,369 4,524 ,000
5 (Constant) 3,917 ,024 164,878 ,000
Chinh sach khach hang ,148 ,024 ,461 6,169 ,000
Con nguoi ,122 ,024 ,379 5,076 ,000
Cac dieu kien dau vao ,121 ,024 ,377 5,048 ,000
Cong nghe thong tin ,118 ,024 ,369 4,945 ,000
Kenh thong tin ,082 ,024 ,255 3,420 ,001
a. Dependent Variable: Hieu qua cua cong tac CRM ben trong
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 128
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Phụ lục 3.7: Kiểm định cronbach ‘s Alphacác nhân tố bên ngoài
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,652 4
Item-Total Statistics
Scale Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance if
Item Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if
Item Deleted
TH1 Cam thay an tam khi giao
dich tai VIB 10,0382 6,806 ,466 ,564
TH2 VIB cung cap nhung san
pham dich vu da dang 10,4580 5,927 ,497 ,537
TH3 Nhung cam ket cua VIB
luon duoc thuc hien tot 10,0229 5,899 ,627 ,446
TH4 VIB la mot trong nhung
ngan hang lon tai Viet Nam 10,7023 7,965 ,189 ,740
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,768 5
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Varianc
e if Item
Deleted
Correc
ted
Item-
Total
Correl
ation
Cronb
ach's
Alpha
if
Item
Delete
d
DV1 Thoi gian cho doi de duoc phuc vu tai ngan hang ngan 13,6947 10,152 ,634 ,692
DV2 Thoi gian xu ly cac van de phat sinh la nhanh chong
13,7176 10,343 ,511 ,739
DV3 Cac dia diem tai ngan hang VIB Hue la thuan tien 13,5038 10,698 ,565 ,717
DV4 Cac kenh lien lac VIB la thong suot 13,3130 11,063 ,538 ,727
DV5 Dich vu cham soc khach hang cua VIB rat chu dao 13,1908 11,863 ,456 ,753
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 129
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,775 3
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance
if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
NV giai dap thac mac ro rang nhanh chong 7,2595 3,117 ,568 ,741
NV co trinh do chuyen mon, lang nghe va tiep nhan y kien
tu phia khach hang 7,3969 2,764 ,638 ,664
NV luon giu dung loi hua va trung thuc voi khach hang 7,3893 2,963 ,625 ,679
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,853 6
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance
if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
Viec giai quyet khieu nai duoc giai quyet nhanh
chong, thoa dang 17,6412 17,078 ,559 ,843
De dang tiep can thong tin 17,8015 14,914 ,753 ,805
San pham, dich vu phu hop voi nhu cau rieng cua
khach hang 17,6336 17,557 ,532 ,847
Thong tin ve cac chuong trinh, khuyen mai, dich vu
duoc thong bao kip thoi va chinh xac 17,7939 15,950 ,706 ,816
Quan tam den cac ngay le ngay dac biet cua khach
hang 17,8092 15,525 ,706 ,815
Website day du thong tin 17,8473 16,700 ,577 ,840
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,872 3
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
Toi se hai long ve hai long ve nhung gi duoc phu vu tai
VIB 3,7863 ,74429 131
Toi se gioi thieu VIB cho ban be, nguoi than, dong nghiep 3,7557 ,90377 131
Toi se tiep tuc giao dich voi VIB 3,6641 ,89966 131
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 130
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Phụ lục 3.8: Xoay các nhân tố bên trong nội bộ.
Xoay lần 1:
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,868
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 1,212E3
Df 153
Sig. ,000
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of
Squared Loadings
Rotation Sums of Squared
Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 7,640 42,444 42,444 7,640 42,444 42,444 4,277 23,761 23,761
2 1,536 8,536 50,980 1,536 8,536 50,980 2,953 16,406 40,167
3 1,290 7,167 58,147 1,290 7,167 58,147 2,940 16,334 56,502
4 1,029 5,715 63,862 1,029 5,715 63,862 1,325 7,360 63,862
5 ,915 5,082 68,944
6 ,839 4,664 73,608
7 ,698 3,879 77,486
8 ,642 3,565 81,052
9 ,573 3,183 84,234
10 ,550 3,058 87,292
11 ,424 2,356 89,648
12 ,367 2,040 91,688
13 ,350 1,947 93,635
14 ,279 1,548 95,182
15 ,261 1,453 96,635
16 ,246 1,365 98,000
17 ,196 1,088 99,087
18 ,164 ,913 100,000
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4
Quan tam den cac ngay le ngay dac biet cua khach hang ,769
De dang tiep can thong tin ,764
San pham, dich vu phu hop voi nhu cau rieng cua khach hang ,744
Thong tin ve cac chuong trinh, khuyen mai, dich vu duoc thong bao kip
thoi va chinh xac ,733
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 131
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
NV co trinh do chuyen mon, lang nghe va tiep nhan y kien tu phia khach
hang ,614
NV giai dap thac mac ro rang nhanh chong ,587
NV luon giu dung loi hua va trung thuc voi khach hang ,564
Viec giai quyet khieu nai duoc giai quyet nhanh chong, thoa dang ,530 ,518
Website day du thong tin
DV1 Thoi gian cho doi de duoc phuc vu tai ngan hang ngan ,750
DV3 Cac dia diem tai ngan hang VIB Hue la thuan tien ,661
DV5 Dich vu cham soc khach hang cua VIB rat chu dao ,607
DV2 Thoi gian xu ly cac van de phat sinh la nhanh chong ,575 ,511
DV4 Cac kenh lien lac VIB la thong suot ,564
TH2 VIB cung cap nhung san pham dich vu da dang ,816
TH3 Nhung cam ket cua VIB luon duoc thuc hien tot ,749
TH1 Cam thay an tam khi giao dich tai VIB ,635
TH4 VIB la mot trong nhung ngan hang lon tai Viet Nam ,819
Xoay nhân tố lần 2;
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,867
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 1,051E3
Df 120
Sig. ,000
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings
Rotation Sums of Squared
Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 6,968 43,552 43,552 6,968 43,552 43,552 3,992 24,948 24,948
2 1,440 8,997 52,549 1,440 8,997 52,549 2,821 17,632 42,580
3 1,195 7,470 60,019 1,195 7,470 60,019 2,790 17,439 60,019
4 ,947 5,917 65,936
5 ,846 5,286 71,223
6 ,805 5,032 76,255
7 ,651 4,069 80,324
8 ,626 3,913 84,237
9 ,474 2,964 87,201
10 ,415 2,595 89,796
11 ,373 2,330 92,126
12 ,347 2,167 94,293
13 ,265 1,657 95,951
14 ,251 1,571 97,522
15 ,223 1,394 98,917
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 132
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings
Rotation Sums of Squared
Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 6,968 43,552 43,552 6,968 43,552 43,552 3,992 24,948 24,948
2 1,440 8,997 52,549 1,440 8,997 52,549 2,821 17,632 42,580
3 1,195 7,470 60,019 1,195 7,470 60,019 2,790 17,439 60,019
4 ,947 5,917 65,936
5 ,846 5,286 71,223
6 ,805 5,032 76,255
7 ,651 4,069 80,324
8 ,626 3,913 84,237
9 ,474 2,964 87,201
10 ,415 2,595 89,796
11 ,373 2,330 92,126
12 ,347 2,167 94,293
13 ,265 1,657 95,951
14 ,251 1,571 97,522
15 ,223 1,394 98,917
16 ,173 1,083 100,000
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3
Quan tam den cac ngay le ngay dac biet cua khach hang ,795
Thong tin ve cac chuong trinh, khuyen mai, dich vu duoc thong bao kip thoi va
chinh xac ,744
San pham, dich vu phu hop voi nhu cau rieng cua khach hang ,741
De dang tiep can thong tin ,741
NV giai dap thac mac ro rang nhanh chong ,592
NV co trinh do chuyen mon, lang nghe va tiep nhan y kien tu phia khach hang ,576
NV luon giu dung loi hua va trung thuc voi khach hang ,557
Website day du thong tin
DV1 Thoi gian cho doi de duoc phuc vu tai ngan hang ngan ,808
DV3 Cac dia diem tai ngan hang VIB Hue la thuan tien ,722
TH4 VIB la mot trong nhung ngan hang lon tai Viet Nam ,672
DV5 Dich vu cham soc khach hang cua VIB rat chu dao ,545
TH2 VIB cung cap nhung san pham dich vu da dang ,815
TH3 Nhung cam ket cua VIB luon duoc thuc hien tot ,769
TH1 Cam thay an tam khi giao dich tai VIB ,693
DV4 Cac kenh lien lac VIB la thong suot
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 133
Đạ
i
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Xoay nhân tố lần 3:
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,857
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 850,332
df 91
Sig. ,000
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of
Squared Loadings
Rotation Sums of Squared
Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance Cumulative %
1 6,077 43,404 43,404 6,077 43,404 43,404 3,828 27,341 27,341
2 1,427 10,190 53,594 1,427 10,190 53,594 2,516 17,973 45,314
3 1,178 8,411 62,005 1,178 8,411 62,005 2,337 16,691 62,005
4 ,817 5,837 67,842
5 ,785 5,606 73,449
6 ,702 5,015 78,464
7 ,613 4,377 82,841
8 ,484 3,456 86,297
9 ,450 3,214 89,511
10 ,411 2,938 92,449
11 ,365 2,606 95,055
12 ,283 2,019 97,075
13 ,225 1,605 98,680
14 ,185 1,320 100,000
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3
Quan tam den cac ngay le ngay dac biet cua khach hang ,785
San pham, dich vu phu hop voi nhu cau rieng cua khach hang ,772
De dang tiep can thong tin ,740
Thong tin ve cac chuong trinh, khuyen mai, dich vu duoc thong bao kip thoi va
chinh xac ,738
NV co trinh do chuyen mon, lang nghe va tiep nhan y kien tu phia khach hang ,612
NV luon giu dung loi hua va trung thuc voi khach hang ,599
NV giai dap thac mac ro rang nhanh chong ,590
DV1 Thoi gian cho doi de duoc phuc vu tai ngan hang ngan ,809
DV3 Cac dia diem tai ngan hang VIB Hue la thuan tien ,733
TH4 VIB la mot trong nhung ngan hang lon tai Viet Nam ,682
DV5 Dich vu cham soc khach hang cua VIB rat chu dao ,556
TH2 VIB cung cap nhung san pham dich vu da dang ,823
TH3 Nhung cam ket cua VIB luon duoc thuc hien tot ,802
TH1 Cam thay an tam khi giao dich tai VIB ,683
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 134
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Phụ lục 3.9: Xoay nhân tố nhóm biến phụ thuộc
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. ,736
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 201,913
df 3
Sig. ,000
Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 2,407 80,230 80,230 2,407 80,230 80,230
2 ,341 11,366 91,596
3 ,252 8,404 100,000
Phụ lục 3.10: Kiểm định phân phối chuẩn
One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test
Delta
N 131
Normal Parametersa Mean ,0000
Std. Deviation 1,73205
Most Extreme
Differences
Absolute ,054
Positive ,054
Negative -,046
Kolmogorov-Smirnov Z ,621
Asymp. Sig. (2-tailed) ,835
Phụ lục 3.11: Kiểm định cronbach-anphasaukhi xoay
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,868 6
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance
if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
Quan tam den cac ngay le ngay dac biet cua khach hang 18,2061 15,257 ,635 ,851
San pham, dich vu phu hop voi nhu cau rieng cua khach
hang 18,0305 16,045 ,632 ,851
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 135
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Thong tin ve cac chuong trinh, khuyen mai, dich vu duoc
thong bao kip thoi va chinh xac 18,1908 14,940 ,740 ,831
NV co trinh do chuyen mon, lang nghe va tiep nhan y kien
tu phia khach hang 18,0763 15,456 ,670 ,844
NV luon giu dung loi hua va trung thuc voi khach hang 18,0687 15,864 ,661 ,846
NV giai dap thac mac ro rang nhanh chong 17,9389 15,919 ,655 ,847
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,731 4
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance
if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
DV1 Thoi gian cho doi de duoc phuc vu tai ngan hang ngan 10,0534 5,959 ,639 ,598
DV3 Cac dia diem tai ngan hang VIB Hue la thuan tien 9,8626 6,258 ,595 ,627
TH4 VIB la mot trong nhung ngan hang lon tai Viet Nam 10,1756 6,746 ,432 ,726
DV5 Dich vu cham soc khach hang cua VIB rat chu dao 9,5496 7,403 ,434 ,717
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
,740 3
Item-Total Statistics
Scale
Mean
if Item
Deleted
Scale
Variance
if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
TH1 Cam thay an tam khi giao dich tai VIB 7,0000 4,400 ,530 ,695
TH2 VIB cung cap nhung san pham dich vu da dang 7,4198 3,738 ,535 ,700
TH3 Nhung cam ket cua VIB luon duoc thuc hien tot 6,9847 3,861 ,642 ,566
Phụ lục 3.12: Tương quan hồi quy các nhân tố bên ngoài
Tương quan
Correlations
Chinh
sach ban
hang cua
VIB
Chinh
sach
dich
vu
Thuong
hieu
VIB
Hieu qua
CRM ben
ngoai
Chinh sach ban hang
cua VIB
Pearson Correlation 1 ,000 ,000 ,652**
Sig. (2-tailed) 1,000 1,000 ,000
N 131 131 131 131
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 136
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Chinh sach dich vu Pearson Correlation ,000 1 ,000 ,189*
Sig. (2-tailed) 1,000 1,000 ,031
N 131 131 131 131
Thuong hieu VIB Pearson Correlation ,000 ,000 1 ,235**
Sig. (2-tailed) 1,000 1,000 ,007
N 131 131 131 131
Hieu qua CRM ben
ngoai
Pearson Correlation ,652** ,189* ,235** 1
Sig. (2-tailed) ,000 ,031 ,007
N 131 131 131 131
Tương quan, hồi quy
Variables Entered/Removeda
Model Variables Entered Variables Removed Method
1 Chinh sach ban
hang cua VIB .
Stepwise (Criteria: Probability-of-F-
to-enter <=,050, Probability-of-F-to-
remove >=,100).
2
Thuong hieu VIB .
Stepwise (Criteria: Probability-of-F-
to-enter <=,050, Probability-of-F-to-
remove >=,100).
3 Chinh sach dich
vu .
Stepwise (Criteria: Probability-of-F-
to-enter <=,050, Probability-of-F-to-
remove >=,100).
a. Dependent Variable: Hieu qua CRM
Model Summaryd
Model R
R
Square
Adjusted
R Square
Std. Error of
the Estimate
Change Statistics
Durbin-
Watson
R Square
Change F Change df1 df2
Sig. F
Change
1 ,652a ,425 ,420 ,76132096 ,425 95,289 1 129 ,000
2 ,693b ,480 ,472 ,72664389 ,055 13,606 1 128 ,000
3 ,718c ,516 ,504 ,70407463 ,036 9,338 1 127 ,003 1.878
ANOVAd
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
1 Regression 55,230 1 55,230 95,289 ,000a
Residual 74,770 129 ,580
Total 130,000 130
2 Regression 62,415 2 31,207 59,103 ,000b
Residual 67,585 128 ,528
Total 130,000 130
3 Regression 67,043 3 22,348 45,081 ,000c
Residual 62,957 127 ,496
Total 130,000 130
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 137
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Coefficientsa
Model
Unstandardized Coefficients
Standardized
Coefficients
t Sig. B Std. Error Beta
1 (Constant) 1,344E-16 ,067 ,000 1,000
Chinh sach ban hang
cua VIB ,652 ,067 ,652 9,762 ,000
2 (Constant) 1,337E-16 ,063 ,000 1,000
Chinh sach ban hang
cua VIB ,652 ,064 ,652 10,227 ,000
Thuong hieu VIB ,235 ,064 ,235 3,689 ,000
3 (Constant) 1,596E-16 ,062 ,000 1,000
Chinh sach ban hang
cua VIB ,652 ,062 ,652 10,555 ,000
Thuong hieu VIB ,235 ,062 ,235 3,807 ,000
Chinh sach dich vu ,189 ,062 ,189 3,056 ,003
Dependent Variable: Hieu qua CRM
Phụ lục 3.13 : Kiểm đinh independent & ANOVA
Kiểm đinh independent T-test
Group Statistics
Gioi tinh N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
Mean
GF1 nam 48 -,0439 1,17719 ,16991
nu 83 ,0254 ,88843 ,09752
Independent Samples Test
Levene's
Test for
Equality of
Variances t-test for Equality of Means
F Sig. t Df
Sig.
(2-
tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference
95% Confidence
Interval of the
Difference
Lower Upper
GF1 Equal
variances
assumed
3,577 ,061 -,381 129 ,704 -,06929 ,18193 -,42925 ,29067
Equal
variances
not assumed
-,354 78,199 ,725 -,06929 ,19591 -,45930 ,32072
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 138
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Kiểm định ANOVA
Descriptives
Chinh sach tuong
tác khach hang
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence
Interval for Mean
Minimum Maximum
Lower
Bound
Upper
Bound
<10 trieu dong 45 -,0102 1,08206 ,16130 -,3353 ,3149 -3,25 1,62
10 trieu dong-50
trieu dong 48 -,2300 ,96144 ,13877 -,5092 ,0492 -2,69 1,16
50 trieu dong -
100 trieu dong 23 ,2956 ,84354 ,17589 -,0691 ,6604 -2,01 1,34
100 trieu dong-1
ty 8 ,1325 1,17020 ,41373 -,8458 1,1108 -1,43 2,55
>1 ty 7 ,5197 ,73169 ,27655 -,1570 1,1964 -,99 1,15
Total 131 ,0000 1,00000 ,08737 -,1729 ,1729 -3,25 2,55
Test of Homogeneity of Variances
Chinh sach tuong tac voi khach hang
Levene Statistic df1 df2 Sig.
,625 4 126 ,645
ANOVA
Chinh sach tuong tac voi khach hang
Sum of Squares df
Mean
Square F Sig.
Between Groups 6,585 4 1,646 1,681 ,159
Within Groups 123,415 126 ,979
Total 130,000 130
Descriptives
Chinh sach tuong tac voi
khach hang
N Mean
Std.
Deviation Std. Error
95% Confidence
Interval for Mean
Minimum Maximum
Lower
Bound
Upper
Bound
Hoc sinh,
sinh vien 11 ,1000027 ,92445557 ,27873384 -,5210550 ,7210604 -1,79052 1,62387
Kinh
doanh,
buon ban
53 -7,4741833E-2 ,99529646 ,13671448 -,3490795 ,1995958 -3,24940 1,37030
CBCNVC 38 2,0338715E-1 ,95600859 ,15508507 -,1108450 ,5176194 -2,68535 2,54975
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 139
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Lao dong
pho thong 11 -3,5273271E-1 1,18799373 ,35819359 -1,1508378 ,4453723 -2,20208 ,95775
huu tri,
noi tro 18 -5,4853609E-2 1,04632461 ,24662108 -,5751786 ,4654714 -2,15848 1,27114
Total 131 7,1189873E-17 1,00000000 ,08737041 -,1728519 ,1728519 -3,24940 2,54975
Test of Homogeneity of Variances
Chinh sach tuong tac voi khach hang
Levene Statistic df1 df2 Sig.
1,267 4 126 ,286
ANOVA
Chinh sach tuong tac voi khach hang
Sum of Squares df
Mean
Square F Sig.
Between Groups 3,401 4 ,850 ,846 ,498
Within Groups 126,599 126 1,005
Total 130,000 130
Phụ lục 3.14 : Phân tích xu hướng
Tiep tuc giao dich voi VIB trong tuong lai
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Khong dong y 11 7,3 8,4 8,4
Trung lap 6 4,0 4,6 13,0
Dong y 102 68,0 77,9 90,8
Hoan toan dong y 12 8,0 9,2 100,0
Total 131 87,3 100,0
Missing 9 19 12,7
Total 150 100,0
Khong chuyen qua ngan hang khac
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid Hoan toan khong dong y 8 5,3 6,1 6,1
Khong dong y 41 27,3 31,3 37,4
Trung lap 16 10,7 12,2 49,6
Dong y 64 42,7 48,9 98,5
Hoan toan dong y 2 1,3 1,5 100,0
Total 131 87,3 100,0
Missing 9 19 12,7
Total 150 100,0
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 140
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
Van se tim den VIB khi co nhu cau moi phat sinh
Frequency Percent
Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid Hoan toan khong dong y 1 ,7 ,8 ,8
Khong dong y 4 2,7 3,1 3,8
Trung lap 8 5,3 6,1 9,9
Dong y 90 60,0 68,7 78,6
Hoan toan dong y 28 18,7 21,4 100,0
Total 131 87,3 100,0
Missing 9 19 12,7
Total 150 100,0
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 141
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Khóa luận tốt nghiệp GVHD: PGS.TS. Thái Thanh Hà
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
-------------o0o-------------------
GIẤY XÁC NHẬN THỰC TẬP
Tôi tên là: Nguyễn Thanh Phương Trang
Sinh viên lớp K44B Quản Trị Kinh Doanh Tổng Hợp - Trường Đại học Kinh
Tế Huế đã đến thực tập tại phòng Khách hàng Cá Nhân, Ngân hàng TMCP Quốc Tế
Việt Nam – Chi nhánh Huế từ ngày 10/02/2014 đến 10/05/2014.
Đề tài thực tập: Phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả công tác quản
trị quan hệ khách hàng của ngân hàng TMCP Quốc Tế Việt Nam- VIB chi nhánh Thừa
Thiên Huế
Trong quá trình thực tập, sinh viên Nguyễn Thanh Phương Trang đã thực hiện
tốt các quy định dành cho sinh viên thực tập, nắm bắt được các quy trình nghiệp vụ cơ
bản của Ngân hàng.
Đánh giá kết quả kỳ thực tập: Tốt
Huế, ngày tháng 05 năm 2014
Giám đốc chi nhánh VIB
Phan Duy Mỹ
SVTH: Nguyễn Thanh Phương Trang 142
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- phan_tich_cac_nhan_to_anh_huong_den_hie_u_qua_cong_tac_quan_tri_quan_he_khach_hang_cua_ngan_hang_tmc.pdf