Tại công ty CP Hồng Đức, công tác kế toán thuế luôn tuân thủ nghiêm ngặ
những quy định của Bộ tài chính, đặc biệt là trong công tác kế toán thuế GTGT và
thuế TNDN. Kế toán luôn cập nhật các luật thuế, các văn bản về thuế mới nhất của Bộ
tài chính ban hành.
Qua thời gian tìm hiểu thực tế về công tác kế toán thuế tại công ty, đi sâu vào
nghiên cứu công tác kế toán thuế GTGT, thuế TNDN nhận thấy công ty có những ưu
điểm và tồn tại cụ thể như sau:
3.1.2.1. Ưu điểm
Thứ nhất, về chế độ kế toán:
Kế toán đã tuân thủ đúng chế độ kế toán thuế GTGT và thuế TNDN thực hiện kê
khai, nộp thuế theo đúng hướng dẫn các Luật của Chính phủ và Thông tư do Bộ tà
chính ban hành.
HỌC KINH TẾ HUÊ
127 trang |
Chia sẻ: phamthachthat | Lượt xem: 1398 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Khóa luận Thực trạng công tác kế toán thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp tại công ty cổ phần Hồng Đức, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
: Thanh toán tiền tiếp khách theo HĐ 0000974
Số tiền: 3.346.000 (viết bằng chữ): Ba triệu ba trăm bốn mươi sáu ngàn đồng
Kèm theo: 02 chứng từ gốc: HĐ 0000974
Ngày 03 tháng 12 năm 2015
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng
dấu)
Kế toán
trưởng
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ
tên)
Người lập
phiếu
(Ký, họ tên)
Người nhận
tiền
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
PHỤLỤC 04: PHIẾU THU
Đơn vi: Công ty Cổ phần Hồng Đức
Địa chỉ: 09 Trần Cao Vân, P. Vĩnh Ninh, TP Huế
Mẫu số: 01 – TT
(Ban hành theo QĐ số:
48/2006/QĐ- BTC
Ngày 14/9/2006 của Bộ
trưởng BTC)
PHIẾU THU
Ngày 14 tháng 12 năm 2015
Quyển số: 01
Số: 38
Nợ: TK 1111
Có: TK 5113, 33311
Họ và tên người nộp tiền: Lê Thị Anh Minh
Địa chỉ: Công ty TNHH Thạch Cao Ngọc Khánh
Lý do nộp: Thu tiền bán hàng theo HĐ 0002462
Số tiền: 301.400 Viết bằng chữ: Ba trăm lẻ một ngàn bốn trăm đồng
Kèm theo: HĐ Chứng từ gốc: HĐ 0002462
Ngày 14 tháng 12 năm 2015
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Người nộp tiền
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
PHỤLỤC 05: PHIẾU THU
Đơn vi: Công ty Cổ phần Hồng Đức
Địa chỉ: 09 Trần Cao Vân, P. Vĩnh Ninh, TP Huế
Mẫu số: 01 – TT
(Ban hành theo QĐ số:
48/2006/QĐ- BTC
Ngày 14/9/2006 của Bộ
trưởng BTC)
PHIẾU THU
Ngày 16 tháng 12 năm 2015
Quyển số: 01
Số: 44
Nợ: TK 1111
Có: TK 5113, 33311
Họ và tên người nôp tiền: Lê Thị Anh Minh
Địa chỉ: Bán lẻ không giao hóa đơn
Lý do nộp: Thu tiền bán hàng theo HĐ 0002469
Số tiền: 86.900 Viết bằng chữ: Tám mươi sáu ngàn chín trăm đồng chẵn
Kèm theo: HĐ Chứng từ gốc: HĐ 0002469
Ngày 16 tháng 12 năm 2015
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Kế toán
trưởng
(Ký, họ tên)
Người nộp tiền
(Ký, họ tên)
Người lập phiếu
(Ký, họ tên)
Thủ quỹ
(Ký, họ tên)
Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ):
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý):
+ Số tiền quy đổi:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
Không ghi vào
khu vực này
Mẫu số C1- 02/NS
(TT số 119/2014/TT-BTC ngày
25/08/2014của Bộ Tài Chính)
Mã hiệu: .......HUE201015...........
Số: ...........0006329..............
PHỤ LỤC 06: GIẤY NỘP TIỀN THUẾ GTGT
GIẤY NỘP TIỀN VÀO NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Tiền mặt : x chuyển khoản
Người nộp thuế: Cong Ty Co Phan Hong Duc ...... Mã số thuế: 3300510511 .........
Địa chỉ:So 9 Tran Cao Van P Vinh Ninh Thanh pho Hue Thua Thien-Hue Viet Nam......
.................................................................... Huyện: ........................Tỉnh, TP: .................
Người nộp thay: ................................................................................Mã số thuế: ..............
Địa chỉ: . ..............................................................................................................................
Huyện: .......................................................Tỉnh, TP: ........................................................
Đề nghị NH (KBNN): NHTMCPCT tinh Thua Thien HueTrích TK số:
101101001 hoặc thu tiền mặt để :
Nộp vào NSNN Tạm thu(1) TK thu hồi
quỹ hoàn thuế GTGT(2)
Tại KBNN : KHO BAC NHA NUOC TP HUE..tỉnh,TP: Tinh Thua Thien Hue
Mở tại NHTM uỷ nhiệm thu : NHTMCPCT tinh Thua Thien
Hue
Trường hợp nộp theo kết luận của CQ có thẩm quyền(3):
Kiểm toán NN Thanh tra TC
Thanh tra CP CQ có thẩm quyền khác
Tên cơ quan quản lý thu:.
Tờ khai HQ số(1): ........................... ngày: ...................... Loại hình XNK(1): ..............
Phần dành cho NNT ghi khi nộp tiền vào NSNN
Phần dành cho NH uỷ
nhiệm thu/KBNN ghi khi
thu tiền(*)
ST
T Nội dung các khoản nộp NS (4) Số tiền Mã NDKT Mã chương
1 Thue gia tri gia tang hàng san xuat –
kinh doanh trong nuoc
324,473 1701 554
Tổng cộng 324,473
Tổng số tiền ghi bằng chữ: Ba trăm hai tư nghìn bốn trăm bảy ba đồng.........................
PHẦN DÀNH CHO KBNN GHI KHI HẠCH TOÁN:
Mã CQ thu: 1056369. Nợ TK: 1192..
Mã ĐBHC: 474HH.......................... Có TK: 7111................
Mã nguồn NSNN:............................
ĐỐI TƯỢNG NỘP TIỀN NHTMCPCT tinh Thua Thien Hue
Ngày 18 tháng 03 năm 2015 Ngày 18 tháng 03 năm 2015
Người nộp tiền Kế toán trưởng(5) Thủ trưởng(5) Kế toán
Kế toán trưởng
x
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
PHỤ LỤC 07: BẢNG TÍNH DOANH THU PHÁT SINH TRONG MỖI QUÝ
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG ĐỨC
Địa chỉ: 09 Trần Cao Vân, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế
Bảng tính doanh thu phát sinh trong mỗi quý
Năm 2015
Đơn vị tính: Đồng
Thời gian TK 511 TK 515 TK 711 Doanh thu phát sinh
Quý I 644,044,288 50,807,956 6,000,000 700,852,244
Quý II 628,000,221 47,926,840 4,747,849 680,674,910
Quý III 600,244,699 46,886,114 3,737,962 650,868,775
Quý IV 710,700,557 24,539,373 5,538,026 750,777,956
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
PHỤ LỤC 08: SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 511
Loại
CTừ
Ngày
ghi sổ
Số
CTGS
Số
CTừ
Ngày
CTừ Họ tên Diễn giải
TK
Đ ứng
Số
lượng Đơn giá
PS
Nợ PS có Dư có
01 04/05/2015 01 PT01 04/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán HĐ 0001324 1111 5 800,000 0 4,000,000 2,400,000
01 04/05/2015 01 PT02 04/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền cho thuê âm thanh, máy chiếuphục vụ hội thảo 1111 0 0 909,091 3,309,091
01 04/05/2015 01 PT03 04/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001326 1111 5 2,900 0 14,500 3,323,591
01 04/05/2015 01 PT03 04/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001326 1111 5 6,000 0 30,000 3,353,591
01 04/05/2015 01 PT03 04/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001326 1111 5 9,800 0 49,000 3,402,591
01 04/05/2015 01 PT04 04/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001327 1111 5 12,800 0 64,000 3,466,591
01 04/05/2015 01 PT04 04/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001327 1111 5 12,800 0 64,000 3,530,591
01 04/05/2015 01 PT05 04/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001328 1111 7 8,000 0 56,000 3,586,591
01 04/05/2015 01 PT05 04/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001328 1111 5 14,000 0 70,000 3,656,591
01 05/05/2015 01 PT06 05/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001329 1111 7 13,200 0 92,400 3,748,991
01 05/05/2015 01 PT06 05/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001329 1111 5 6,000 0 30,000 3,778,991
01 05/05/2015 01 PT06 05/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001329 1111 5 6,500 0 32,500 3,811,491
01 05/05/2015 01 PT07 05/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001330 1111 5 12,800 0 64,000 3,875,491
01 05/05/2015 01 PT07 05/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001330 1111 5 8,000 0 40,000 3,915,491
01 05/05/2015 01 PT07 05/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001330 1111 5 18,000 0 90,000 4,005,491
01 05/05/2015 01 PT08 05/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001331 1111 7 3,000 0 21,000 4,026,491
01 05/05/2015 01 PT08 05/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001331 1111 8 8,000 0 64,000 4,090,491
01 06/05/2015 01 PT09 06/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001332 1111 6 6,300 0 37,800 4,128,291
01 06/05/2015 01 PT09 06/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001332 1111 6 6,000 0 36,000 4,164,291
01 06/05/2015 01 PT09 06/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001332 1111 5 6,500 0 32,500 4,196,791
01 06/05/2015 01 PT10 06/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001333 1111 7 8,000 0 56,000 4,252,791
01 06/05/2015 01 PT10 06/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001333 1111 5 8,000 0 40,000 4,292,791
01 07/05/2015 01 PT11 07/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001334 1111 7 7,300 0 51,100 4,343,891
01 07/05/2015 01 PT11 07/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001334 1111 5 7,600 0 38,000 4,381,891
01 07/05/2015 01 PT12 07/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001335 1111 5 12,800 0 64,000 4,445,891
01 07/05/2015 01 PT12 07/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001335 1111 5 12,800 0 64,000 4,509,891
01 07/05/2015 01 PT13 07/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001336 1111 7 8,000 0 56,000 4,565,891
01 07/05/2015 01 PT13 07/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001336 1111 6 16,000 0 96,000 4,661,891
01 08/05/2015 01 PT14 08/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001337 1111 5 12,800 0 64,000 4,725,891
01 08/05/2015 01 PT14 08/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001337 1111 5 12,800 0 64,000 4,789,891
01 08/05/2015 01 PT15 08/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001338 1111 54 400 0 21,600 4,811,491
01 08/05/2015 01 PT15 08/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001338 1111 7 8,000 0 56,000 4,867,491
TRƯỜ G ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
01 09/05/2015 01 PT16 09/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001339 1111 6 11,500 0 69,000 4,936,491
01 09/05/2015 01 PT16 09/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001339 1111 6 9,800 0 58,800 4,995,291
01 09/05/2015 01 PT16 09/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001339 1111 6 8,600 0 51,600 5,046,891
01 09/05/2015 01 PT17 09/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001340 1111 5 15,000 0 75,000 5,121,891
01 09/05/2015 01 PT17 09/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001340 1111 6 8,000 0 48,000 5,169,891
01 11/05/2015 01 PT18 11/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001341 1111 6 6,300 0 37,800 5,207,691
01 11/05/2015 01 PT18 11/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001341 1111 6 6,000 0 36,000 5,243,691
01 11/05/2015 01 PT18 11/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001341 1111 6 7,300 0 43,800 5,287,491
01 11/05/2015 01 PT19 11/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001342 1111 6 12,800 0 76,800 5,364,291
01 11/05/2015 01 PT19 11/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001342 1111 5 12,800 0 64,000 5,428,291
01 11/05/2015 01 PT19 11/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001342 1111 5 18,000 0 90,000 5,518,291
01 11/05/2015 01 PT20 11/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001343 1111 7 16,000 0 112,000 5,630,291
01 11/05/2015 01 PT20 11/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001343 1111 9 400 0 3,600 5,633,891
01 11/05/2015 01 PT20 11/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001343 1111 7 8,000 0 56,000 5,689,891
01 12/05/2015 01 PT21 12/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001344 1111 5 6,000 0 30,000 5,719,891
01 12/05/2015 01 PT21 12/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001344 1111 5 6,500 0 32,500 5,752,391
01 12/05/2015 01 PT21 12/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001344 1111 5 6,500 0 32,500 5,784,891
01 12/05/2015 01 PT22 12/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001345 1111 5 18,000 0 90,000 5,874,891
01 12/05/2015 01 PT22 12/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001345 1111 5 18,000 0 90,000 5,964,891
01 12/05/2015 01 PT22 12/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001345 1111 5 18,000 0 90,000 6,054,891
01 12/05/2015 01 PT23 12/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001346 1111 5 8,000 0 40,000 6,094,891
01 12/05/2015 01 PT23 12/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001346 1111 5 22,000 0 110,000 6,204,891
01 13/05/2015 01 PT24 13/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001347 1111 5 8,600 0 43,000 6,247,891
01 13/05/2015 01 PT24 13/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001347 1111 5 10,800 0 54,000 6,301,891
01 13/05/2015 01 PT24 13/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001347 1111 5 2,900 0 14,500 6,316,391
01 13/05/2015 01 PT25 13/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001348 1111 6 12,800 0 76,800 6,393,191
01 13/05/2015 01 PT25 13/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001348 1111 6 12,800 0 76,800 6,469,991
01 13/05/2015 01 PT25 13/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001348 1111 6 18,000 0 108,000 6,577,991
01 13/05/2015 01 PT26 13/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001349 1111 6 16,000 0 96,000 6,673,991
01 13/05/2015 01 PT26 13/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001349 1111 6 8,000 0 48,000 6,721,991
01 14/05/2015 01 PT27 14/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001350 1111 7 5,700 0 39,900 6,761,891
01 14/05/2015 01 PT27 14/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001350 1111 4 18,200 0 72,800 6,834,691
01 14/05/2015 01 PT28 14/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001351 1111 4 12,800 0 51,200 6,885,891
01 14/05/2015 01 PT28 14/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001351 1111 4 12,800 0 51,200 6,937,091
01 14/05/2015 01 PT29 14/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001352 1111 4 16,000 0 64,000 7,001,091
01 14/05/2015 01 PT29 14/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001352 1111 5 11,000 0 55,000 7,056,091
01 15/05/2015 01 PT30 15/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001353 1111 4 2,900 0 11,600 7,067,691
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
01 15/05/2015 01 PT30 15/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001353 1111 4 5,900 0 23,600 7,091,291
01 15/05/2015 01 PT30 15/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001353 1111 4 10,800 0 43,200 7,134,491
01 15/05/2015 01 PT31 15/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001354 1111 4 18,000 0 72,000 7,206,491
01 15/05/2015 01 PT31 15/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001354 1111 4 18,000 0 72,000 7,278,491
01 15/05/2015 01 PT32 15/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001355 1111 4 8,000 0 32,000 7,310,491
01 15/05/2015 01 PT32 15/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001355 1111 4 8,000 0 32,000 7,342,491
01 15/05/2015 01 PT32 15/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001355 1111 5 3,000 0 15,000 7,357,491
01 16/05/2015 01 PT33 16/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001356 1111 81 8,000 0 648,000 8,005,491
01 16/05/2015 01 PT33 16/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001356 1111 4 8,000 0 32,000 8,037,491
01 16/05/2015 01 PT33 16/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001356 1111 5 6,300 0 31,500 8,068,991
01 16/05/2015 01 PT34 16/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001357 1111 4 12,800 0 51,200 8,120,191
01 16/05/2015 01 PT34 16/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001357 1111 4 12,800 0 51,200 8,171,391
01 16/05/2015 01 PT34 16/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001357 1111 4 18,000 0 72,000 8,243,391
01 16/05/2015 01 PT35 16/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001358 1111 4 8,000 0 32,000 8,275,391
01 16/05/2015 01 PT35 16/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001358 1111 5 4,000 0 20,000 8,295,391
01 18/05/2015 01 PT36 18/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001359 1111 4 20,000 0 80,000 8,375,391
01 18/05/2015 01 PT36 18/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001359 1111 4 11,600 0 46,400 8,421,791
01 18/05/2015 01 PT36 18/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001359 1111 4 3,400 0 13,600 8,435,391
01 18/05/2015 01 PT37 18/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001360 1111 4 12,800 0 51,200 8,486,591
01 18/05/2015 01 PT37 18/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001360 1111 4 12,800 0 51,200 8,537,791
01 18/05/2015 01 PT38 18/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001361 1111 5 8,000 0 40,000 8,577,791
01 18/05/2015 01 PT38 18/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001361 1111 6 7,000 0 42,000 8,619,791
01 19/05/2015 01 PT39 19/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001362 1111 4 2,900 0 11,600 8,631,391
01 19/05/2015 01 PT39 19/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001362 1111 4 8,600 0 34,400 8,665,791
01 19/05/2015 01 PT39 19/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001362 1111 4 20,000 0 80,000 8,745,791
01 19/05/2015 01 PT40 19/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001363 1111 4 18,000 0 72,000 8,817,791
01 19/05/2015 01 PT40 19/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001363 1111 4 25,000 0 100,000 8,917,791
01 19/05/2015 01 PT41 19/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001364 1111 7 3,000 0 21,000 8,938,791
01 19/05/2015 01 PT41 19/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001364 1111 5 7,000 0 35,000 8,973,791
01 20/05/2015 01 PT42 20/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001365 1111 4 6,500 0 26,000 8,999,791
01 20/05/2015 01 PT42 20/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001365 1111 5 14,000 0 70,000 9,069,791
01 20/05/2015 01 PT42 20/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001365 1111 4 14,500 0 58,000 9,127,791
01 20/05/2015 01 PT43 20/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001366 1111 4 18,000 0 72,000 9,199,791
01 20/05/2015 01 PT43 20/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001366 1111 4 25,000 0 100,000 9,299,791
01 20/05/2015 01 PT44 20/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001367 1111 4 7,000 0 28,000 9,327,791
01 20/05/2015 01 PT44 20/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001367 1111 13 3,000 0 39,000 9,366,791
01 20/05/2015 01 PT45 20/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán máy HĐ0001368 1111 4 400,000 0 1,600,000 10,966,791
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
01 20/05/2015 01 PT46 20/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán máy HĐ0001369 1111 4 400,000 0 1,600,000 12,566,791
01 20/05/2015 01 PT47 20/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán máy HĐ0001370 1111 4 400,000 0 1,600,000 14,166,791
01 21/05/2015 01 PT48 21/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001371 1111 23 55,000 0 1,265,000 15,431,791
01 21/05/2015 01 PT49 21/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001372 1111 9 60,000 0 540,000 15,971,791
01 21/05/2015 01 PT49 21/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001372 1111 13 3,000 0 39,000 16,010,791
01 21/05/2015 01 PT49 21/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001372 1111 5 22,000 0 110,000 16,120,791
01 21/05/2015 01 PT49 21/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001372 1111 5 400 0 2,000 16,122,791
01 21/05/2015 01 PT49 21/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001372 1111 5 30,000 0 150,000 16,272,791
01 21/05/2015 01 PT49 21/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001372 1111 5 10,000 0 50,000 16,322,791
01 21/05/2015 01 PT50 21/05/2015 Lê Ngọc Tân Thu tiền cho thuê âm thanh, máy chiếuphục vụ hội nghị HĐ 0001375 1111 0 0 0 0 16,322,791
01 21/05/2015 01 PT51 21/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001376 1111 5 6,000 0 30,000 16,352,791
01 21/05/2015 01 PT51 21/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001376 1111 4 4,400 0 17,600 16,370,391
01 21/05/2015 01 PT51 21/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001376 1111 4 9,600 0 38,400 16,408,791
06 21/05/2015 06 0001373 21/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Doanh thu bán sách theo HĐ 0001373 131 5 290,000 0 1,450,000 17,858,791
06 21/05/2015 06 0001374 21/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Doanh thu bán sách theo HĐ 0001374 131 5 290,000 0 1,450,000 19,308,791
01 22/05/2015 01 PT52 22/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001377 1111 5 3,800 0 19,000 19,327,791
01 22/05/2015 01 PT52 22/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001377 1111 5 4,900 0 24,500 19,352,291
01 22/05/2015 01 PT53 22/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001378 1111 4 25,000 0 100,000 19,452,291
01 22/05/2015 01 PT54 22/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001379 1111 5 8,000 0 40,000 19,492,291
01 22/05/2015 01 PT54 22/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001379 1111 6 8,000 0 48,000 19,540,291
01 23/05/2015 01 PT55 23/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001380 1111 4 6,800 0 27,200 19,567,491
01 23/05/2015 01 PT55 23/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001380 1111 4 10,200 0 40,800 19,608,291
01 23/05/2015 01 PT55 23/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001380 1111 4 6,000 0 24,000 19,632,291
01 23/05/2015 01 PT56 23/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001381 1111 5 16,000 0 80,000 19,712,291
01 23/05/2015 01 PT56 23/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001381 1111 4 12,800 0 51,200 19,763,491
01 23/05/2015 01 PT57 23/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001382 1111 4 31,000 0 124,000 19,887,491
01 23/05/2015 01 PT57 23/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001382 1111 8 400 0 3,200 19,890,691
01 25/05/2015 01 PT58 25/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001383 1111 4 9,600 0 38,400 19,929,091
01 25/05/2015 01 PT58 25/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001383 1111 4 8,200 0 32,800 19,961,891
01 25/05/2015 01 PT58 25/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001383 1111 4 8,200 0 32,800 19,994,691
01 25/05/2015 01 PT59 25/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001384 1111 4 16,000 0 64,000 20,058,691
01 25/05/2015 01 PT59 25/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001384 1111 6 4,000 0 24,000 20,082,691
01 25/05/2015 01 PT59 25/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001384 1111 8 400 0 3,200 20,085,891
01 25/05/2015 01 PT60 25/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001385 1111 4 12,800 0 51,200 20,137,091
01 25/05/2015 01 PT60 25/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001385 1111 4 25,000 0 100,000 20,237,091
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
01 26/05/2015 01 PT61 26/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001386 1111 4 6,800 0 27,200 20,264,291
01 26/05/2015 01 PT61 26/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001386 1111 4 6,800 0 27,200 20,291,491
01 26/05/2015 01 PT62 26/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001387 1111 6 3,000 0 18,000 20,309,491
01 26/05/2015 01 PT62 26/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001387 1111 7 3,000 0 21,000 20,330,491
01 26/05/2015 01 PT63 26/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001388 1111 4 12,800 0 51,200 20,381,691
01 26/05/2015 01 PT63 26/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001388 1111 4 12,800 0 51,200 20,432,891
01 27/05/2015 01 PT64 27/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001389 1111 4 14,500 0 58,000 20,490,891
01 27/05/2015 01 PT64 27/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001389 1111 4 13,200 0 52,800 20,543,691
01 27/05/2015 01 PT64 27/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001389 1111 4 8,500 0 34,000 20,577,691
01 27/05/2015 01 PT64 27/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001389 1111 4 12,400 0 49,600 20,627,291
01 27/05/2015 01 PT65 27/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001390 1111 4 12,800 0 51,200 20,678,491
01 27/05/2015 01 PT65 27/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001390 1111 4 12,800 0 51,200 20,729,691
01 27/05/2015 01 PT66 27/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001391 1111 8 8,000 0 64,000 20,793,691
01 27/05/2015 01 PT66 27/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001391 1111 4 8,000 0 32,000 20,825,691
01 27/05/2015 01 PT66 27/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001391 1111 5 3,000 0 15,000 20,840,691
01 28/05/2015 01 PT67 28/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001392 1111 4 6,000 0 24,000 20,864,691
01 28/05/2015 01 PT67 28/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001392 1111 4 6,000 0 24,000 20,888,691
01 28/05/2015 01 PT67 28/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001392 1111 4 10,800 0 43,200 20,931,891
01 28/05/2015 01 PT68 28/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001393 1111 4 12,800 0 51,200 20,983,091
01 28/05/2015 01 PT68 28/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001393 1111 4 12,800 0 51,200 21,034,291
01 28/05/2015 01 PT69 28/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001394 1111 4 11,000 0 44,000 21,078,291
01 28/05/2015 01 PT69 28/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001394 1111 8 400 0 3,200 21,081,491
01 28/05/2015 01 PT69 28/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001394 1111 5 7,000 0 35,000 21,116,491
01 29/05/2015 01 PT70 29/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001395 1111 4 6,300 0 25,200 21,141,691
01 29/05/2015 01 PT70 29/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001395 1111 4 6,000 0 24,000 21,165,691
01 29/05/2015 01 PT70 29/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001395 1111 4 6,000 0 24,000 21,189,691
01 29/05/2015 01 PT71 29/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001396 1111 4 12,800 0 51,200 21,240,891
01 29/05/2015 01 PT71 29/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001396 1111 4 12,800 0 51,200 21,292,091
01 29/05/2015 01 PT72 29/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001397 1111 4 7,300 0 29,200 21,321,291
01 29/05/2015 01 PT72 29/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001397 1111 4 6,500 0 26,000 21,347,291
01 29/05/2015 01 PT73 29/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001398 1111 4 1,800,000 0 7,200,000 28,547,291
01 29/05/2015 01 PT74 29/05/2015 Lê Ngọc Tân Thu tiền cho thuê âm thanh, máy chiếuphục vụ hội nghị HĐ 0001399 1111 0 0 0 0 28,547,291
01 29/05/2015 01 PT75 29/05/2015 Lê Ngọc Tân Thu tiền cài đặt phần mềm kế toán HĐ0001400 1111 0 0 0 0 28,547,291
01 30/05/2015 01 PT76 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001401 1111 6 10,900 0 65,400 28,612,691
01 30/05/2015 01 PT76 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001401 1111 6 3,800 0 22,800 28,635,491
01 30/05/2015 01 PT76 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001401 1111 6 6,500 0 39,000 28,674,491
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
01 30/05/2015 01 PT77 30/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001402 1111 6 9,000 0 54,000 28,728,491
01 30/05/2015 01 PT77 30/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001402 1111 6 8,000 0 48,000 28,776,491
01 30/05/2015 01 PT77 30/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001402 1111 6 18,000 0 108,000 28,884,491
01 30/05/2015 01 PT78 30/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001403 1111 8 8,000 0 64,000 28,948,491
01 30/05/2015 01 PT78 30/05/2015 Trần Thị Ngọc Ánh Thu tiền bán hàng theo HĐ 0001403 1111 6 8,000 0 48,000 28,996,491
01 30/05/2015 01 PT79 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán máy HĐ0001404 1111 6 400,000 0 2,400,000 31,396,491
01 30/05/2015 01 PT80 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán máy HĐ0001405 1111 6 400,000 0 2,400,000 33,796,491
01 30/05/2015 01 PT81 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán máy HĐ0001406 1111 6 400,000 0 2,400,000 36,196,491
01 30/05/2015 01 PT82 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán máy HĐ0001407 1111 6 400,000 0 2,400,000 38,596,491
01 30/05/2015 01 PT83 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán máy HĐ0001408 1111 6 400,000 0 2,400,000 40,996,491
01 30/05/2015 01 PT84 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán máy HĐ0001409 1111 6 400,000 0 2,400,000 43,396,491
01 30/05/2015 01 PT85 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán máy HĐ0001410 1111 6 400,000 0 2,400,000 45,796,491
01 30/05/2015 01 PT86 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001411 1111 6 800,000 0 4,800,000 50,596,491
01 30/05/2015 01 PT87 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001412 1111 6 800,000 0 4,800,000 55,396,491
01 30/05/2015 01 PT88 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001413 1111 6 800,000 0 4,800,000 60,196,491
01 30/05/2015 01 PT89 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001414 1111 6 800,000 0 4,800,000 64,996,491
01 30/05/2015 01 PT90 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001415 1111 6 800,000 0 4,800,000 69,796,491
01 30/05/2015 01 PT91 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001416 1111 6 800,000 0 4,800,000 74,596,491
01 30/05/2015 01 PT92 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001417 1111 6 800,000 0 4,800,000 79,396,491
01 30/05/2015 01 PT93 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001418 1111 6 800,000 0 4,800,000 84,196,491
01 30/05/2015 01 PT94 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001419 1111 6 800,000 0 4,800,000 88,996,491
01 30/05/2015 01 PT95 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001420 1111 6 800,000 0 4,800,000 93,796,491
01 30/05/2015 01 PT96 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001421 1111 6 800,000 0 4,800,000 98,596,491
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ UẾ
01 30/05/2015 01 PT97 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001422 1111 6 800,000 0 4,800,000 103,396,491
01 30/05/2015 01 PT98 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001423 1111 6 800,000 0 4,800,000 108,196,491
01 30/05/2015 01 PT99 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001424 1111 6 800,000 0 4,800,000 112,996,491
01 30/05/2015 01 PT100 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001425 1111 6 800,000 0 4,800,000 117,796,491
01 30/05/2015 01 PT101 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001426 1111 6 800,000 0 4,800,000 122,596,491
01 30/05/2015 01 PT102 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001427 1111 6 800,000 0 4,800,000 127,396,491
01 30/05/2015 01 PT103 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001428 1111 6 800,000 0 4,800,000 132,196,491
01 30/05/2015 01 PT104 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001429 1111 6 800,000 0 4,800,000 136,996,491
01 30/05/2015 01 PT105 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001430 1111 6 800,000 0 4,800,000 141,796,491
01 30/05/2015 01 PT106 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001431 1111 6 800,000 0 4,800,000 146,596,491
01 30/05/2015 01 PT107 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001432 1111 6 800,000 0 4,800,000 151,396,491
01 30/05/2015 01 PT108 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001433 1111 6 800,000 0 4,800,000 156,196,491
01 30/05/2015 01 PT109 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001434 1111 6 800,000 0 4,800,000 160,996,491
01 30/05/2015 01 PT110 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001435 1111 6 800,000 0 4,800,000 165,796,491
01 30/05/2015 01 PT111 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001436 1111 6 800,000 0 4,800,000 170,596,491
01 30/05/2015 01 PT112 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001437 1111 6 800,000 0 4,800,000 175,396,491
01 30/05/2015 01 PT113 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001438 1111 6 800,000 0 4,800,000 180,196,491
01 30/05/2015 01 PT114 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001439 1111 6 800,000 0 4,800,000 184,996,491
01 30/05/2015 01 PT115 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001440 1111 6 800,000 0 4,800,000 189,796,491
01 30/05/2015 01 PT116 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001441 1111 6 800,000 0 4,800,000 194,596,491
01 30/05/2015 01 PT117 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001442 1111 6 800,000 0 4,800,000 199,396,491
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ UẾ
01 30/05/2015 01 PT118 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001443 1111 6 800,000 0 4,800,000 204,196,491
01 30/05/2015 01 PT119 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001444 1111 6 800,000 0 4,800,000 208,996,491
01 30/05/2015 01 PT120 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001445 1111 6 800,000 0 4,800,000 213,796,491
01 30/05/2015 01 PT121 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001446 1111 6 800,000 0 4,800,000 218,596,491
01 30/05/2015 01 PT122 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001447 1111 6 800,000 0 4,800,000 223,396,491
01 30/05/2015 01 PT123 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001448 1111 6 800,000 0 4,800,000 228,196,491
01 30/05/2015 01 PT124 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001449 1111 6 800,000 0 4,800,000 232,996,491
01 30/05/2015 01 PT125 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001450 1111 6 800,000 0 4,800,000 237,796,491
01 30/05/2015 01 PT126 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001451 1111 6 800,000 0 4,800,000 242,596,491
01 30/05/2015 01 PT127 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001452 1111 6 800,000 0 4,800,000 247,396,491
01 30/05/2015 01 PT128 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001453 1111 6 800,000 0 4,800,000 252,196,491
01 30/05/2015 01 PT129 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001454 1111 6 800,000 0 4,800,000 256,996,491
01 30/05/2015 01 PT130 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001455 1111 6 800,000 0 4,800,000 261,796,491
01 30/05/2015 01 PT131 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001456 1111 6 800,000 0 4,800,000 266,596,491
01 30/05/2015 01 PT132 30/05/2015 Nguyễn Thị Dịu Thu tiền đào tạo kế toán thực hành HĐ0001457 1111 6 800,000 0 4,800,000 271,396,491
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 26,400 0 271,370,091
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 10,900 0 271,359,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 6,500 0 271,352,691
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 3,800 0 271,348,891
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 6,000 0 271,342,891
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 10,200 0 271,332,691
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 8,500 0 271,324,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 6,800 0 271,317,391
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 11,600 0 271,305,791
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 3,400 0 271,302,391
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 23,000 0 271,279,391
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 44,100 0 271,235,291
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,000 0 271,223,291
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 42,000 0 271,181,291
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 19,500 0 271,161,791
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,000 0 271,149,791
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 43,800 0 271,105,991
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 19,500 0 271,086,491
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 7,600 0 271,078,891
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 29,400 0 271,049,491
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 34,400 0 271,015,091
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 9,600 0 271,005,491
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 8,200 0 270,997,291
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 8,200 0 270,989,091
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 21,600 0 270,967,491
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 5,900 0 270,961,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 8,700 0 270,952,891
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 2,900 0 270,949,991
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 11,400 0 270,938,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 10,800 0 270,927,791
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 8,700 0 270,919,091
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 7,600 0 270,911,491
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 14,700 0 270,896,791
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 8,000 0 270,888,791
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,400 0 270,876,391
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 18,200 0 270,858,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 8,000 0 270,850,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 40,000 0 270,810,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,000 0 270,798,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 4,400 0 270,793,791
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 29,000 0 270,764,791
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 13,200 0 270,751,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 9,600 0 270,741,991
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 42,000 0 270,699,991
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 6,800 0 270,693,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 6,800 0 270,686,391
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 360,000 0 270,326,391
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 1,100,000 0 269,226,391
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 96,000 0 269,130,391
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 21,000 0 269,109,391
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 112,000 0 268,997,391
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 24,000 0 268,973,391
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 160,000 0 268,813,391
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 32,000 0 268,781,391
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 28,800 0 268,752,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 144,000 0 268,608,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 33,000 0 268,575,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 14,000 0 268,561,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 66,000 0 268,495,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 60,000 0 268,435,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 31,000 0 268,404,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 35,000 0 268,369,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 20,000 0 268,349,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 15,000 0 268,334,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 20,000 0 268,314,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 15,000 0 268,299,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 9,000 0 268,290,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 16,000 0 268,274,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 268,261,791
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 268,248,991
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 268,236,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 268,223,391
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 268,210,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 268,197,791
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 268,184,991
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 268,172,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 268,159,391
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 89,600 0 268,069,791
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 64,000 0 268,005,791
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 267,992,991
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 267,980,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 267,967,391
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 267,954,591
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 267,941,791
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 267,928,991
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 12,800 0 267,916,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 32,000 0 267,884,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 18,000 0 267,866,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 18,000 0 267,848,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 18,000 0 267,830,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 18,000 0 267,812,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 36,000 0 267,776,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 18,000 0 267,758,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 18,000 0 267,740,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 18,000 0 267,722,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 18,000 0 267,704,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 18,000 0 267,686,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 18,000 0 267,668,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 25,000 0 267,643,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 25,000 0 267,618,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 50,000 0 267,568,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 6,000,000 0 261,568,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 40,200,000 0 221,368,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 4,000,000 0 217,368,191
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 909,091 0 216,459,100
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 1,818,182 0 214,640,918
99 31/05/2015 KC 10 511/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tính KQKD 911 0 0 214,640,918 0 0
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
PHỤ LỤC 09: SỔ CHI TIẾT TÀI KHOẢN 515
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG ĐỨC
Địa chỉ: 09 Trần Cao Vân, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế
SỔ CHI TIẾT
Từ ngày 01/05/2015 đến ngày 31/05/2015
Tài khoản: 515 - Doanh thu hoạt động tài chính
Loại CTừ Ngày Ghi sổ Số CTGS Số Ctừ Ngày Ctừ Diễn giải TK Đ.Ư PS Nợ PS Có Dư có
01 01/05/2015 01 CTDT01 01/05/2015 Chiết khấu thanh toán 331 0 1,050,000 1,050,000
02 05/05/2015 02 CTDT02 05/05/2015 Chiết khấu thanh toán 331 1,280,000 2,330,000
03 10/05/2015 03 CTDT03 10/05/2015 Lãi tiền gửi 1121 189,493 2,519,493
04 13/05/2015 04 CTDT04 13/05/2015 Lãi tiền gửi 1121 120,081 2,639,574
05 15/05/2015 05 CTDT05 15/052015 Chiết khấu thanh toán 331 1,250,000 3,889,574
06 20/05/2015 06 CTDT06 20/05/2015 Chiết khấu thanh toán 331 1,280,000 5,169,574
07 26/05/2015 07 CTDT07 25/05/2015 Lãi tiền gửi 1121 122,013 5,291,587
08 26/05/2015 08 CTDT08 25/05/2015 Lãi tiền gửi 1121 194,745 5,486,332
09 28/05/2015 09 CTDT09 28/05/2015 Lãi tiền gửi 1121 249,688 5,736,020
10 28/05/2015 10 CTDT10 28/05/2015 Lãi tiền gửi 1121 250,686 5,986,706
11 30/05/2015 11 CTDT11 30/05/2015 Lãi tiền gửi 1121 340,761 6,327,467
12 30/05/2015 12 CTDT12 30/05/2015 Lãi tiền gửi 1121 290,776 6,618,243
13 31/05/2015 KC11 515/911 31/05/2015 Kết chuyển doanh thu tài chính 911 6,618,243
TRƯỜ G ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
PHỤ LỤC 10: BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
CÔNG TY CỔ PHẦN HỒNG ĐỨC
Số 09 Trần Cao Vân, P. Vĩnh Ninh, TP. Huế. T. Thừa Thiên Huế
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2015
(Đơn vị tính: Đồng)
CHỈ TIÊU
MÃ
SỐ
TMinh Năm nay Năm trước
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 IV.08 2,592,989,765 1,786,925,330
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 0 0
- Các khoản giảm trừ doanh thu 03 -- 0 0
- Thuế TTĐB, XNK, GTGT theo PP trực tiếp 04 -- 0 0
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (10=01-02) 10
2,592,989,765 1,786,925,330
4. Giá vốn hàng bán 11 979,893,826 465,754,926
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ (20=10-11) 20
1,613,095,939 1,321,170,404
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 170,160,283 250,834
7. Chi phí tài chính 22 198,727,935 30,214,332
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23 158,765,438 30,214,332
8. Chi phí quản lý kinh doanh 24 1,490,850,796 1,250,989,760
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
(30=20+21-22-24) 30
93,677,491 40,217,146
10. Thu nhập khác 31 20,023,837 20,345,164
11. Chi phí khác 32 16,583,221 10,050,000
12. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40 3,440,616 10,295,164
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (30+40) 50 IV.09 97,118,107 50,512,310
14. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 51 19,423,621 15,102,462
15. Lợi nhuận sau thuế TNDN (60=50-51) 60 77,694,486 35,409,848
TRƯỜ G ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
Không ghi vào
khu vực này
Mẫu số C1- 02/NS
(TT số 119/2014/TT-BTC ngày
25/08/2014của Bộ Tài Chính)
Mã hiệu: .......HUE201015...........
Số: ...........0006329..............
PHỤ LỤC 11: GIẤY NỘP TIỀN THUẾTNDN
GIẤY NỘP TIỀN VÀO NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Tiền mặt : x chuyển khoản
Người nộp thuế: Cong Ty Co Phan Hong Duc .............. Mã số thuế: 3300510511..........
Địa chỉ:So 9 Tran Cao Van P Vinh Ninh Thanh pho Hue Thua Thien-Hue Viet Nam....
.................................................................... Huyện: ........................Tỉnh, TP: ...............
Người nộp thay: ................................................................................Mã số thuế: ............
Địa chỉ: . ............................................................................................................................
Huyện: .......................................................Tỉnh, TP: ......................................................
Đề nghị NH (KBNN): NHTMCPCT tinh Thua Thien HueTrích TK số:
101101001 hoặc thu tiền mặt để :
Nộp vào NSNN Tạm thu(1) TK thu hồi
quỹ hoàn thuế GTGT(2)
Tại KBNN : KHO BAC NHA NUOC TP HUE..tỉnh,TP: Tinh Thua Thien Hue
Mở tại NHTM uỷ nhiệm thu : NHTMCPCT tinh Thua Thien Hue
Trường hợp nộp theo kết luận của CQ có thẩm quyền(3):
Kiểm toán NN Thanh tra TC
Thanh tra CP CQ có thẩm quyền khác
Tên cơ quan quản lý thu:.
Tờ khai HQ số(1): ........................... ngày: ...................... Loại hình XNK(1): ..............
Phần dành cho NNT ghi khi nộp tiền vào NSNN
Phần dành cho NH uỷ
nhiệm thu/KBNN ghi khi
thu tiền(*)
ST
T Nội dung các khoản nộp NS (4) Số tiền Mã NDKT Mã chương
1 Thue thu nhap cua cac don vi khong
hach toan toan nganh Q4/2015
4,204,357 1052 554
Tổng cộng 4,204,357
Tổng số tiền ghi bằng chữ: Bốn triệu hai trăm linh tư nghìn ba trăm năm bảy đồng
PHẦN DÀNH CHO KBNN GHI KHI HẠCH TOÁN:
Mã CQ thu: 1056369. Nợ TK: 1192..
Mã ĐBHC: 474HH.......................... Có TK: 7111.............
Mã nguồn NSNN:............................
ĐỐI TƯỢNG NỘP TIỀN NHTMCPCT tinh Thua Thien Hue
Ngày 14 tháng 01 năm 2016 Ngày 14 tháng 01 năm 2016
Người nộp tiền Kế toán trưởng(5) Thủ trưởng(5) Kế toán Kế toán trưởng
x
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ HUẾ
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- le_thi_ye_n_9831.pdf