Thứ nhất, trong chương 1, em đã cố gắng hệ thống hóa một cách đầy đủ và logic
nhất cơ sở lý luận về thuế GTGT, thuế TNDN và kế toán thuế GTGT và thuế TNDN
trong doanh nghiệp dựa vào các giáo trình kế toán, thông tư, nghị định. Chương 1, đã
nêu đầy đủ những lý luận cần thiết liên quanơ đến nội dung chính của khóa luận. Qua đó
bước đầu làm sáng tỏ vấn đề về thuế cũng như kế toán thuế GTGT và thuế TNDN.
Thứ hai, nội dung chương 2 đã đáp ứng được mục tiêu thứ 2 của đề tài, Tìm
hiểu “Thực trạng công tác kế toán thuế GTGT và thuế TNDN tại Công ty TNHH Ngọc
Anh”. Trong quá trình thực tập, em đã được tìm hiểu hoạt động công thưc tế tại công
ty, đã đi sâu tìm hiểu công tác kế toán thuế tại đơn vị để phản ánh một cách trung thực
và khách quan về công tác kế toán thuế tại đơn vị.
Thứ ba, từ những phân tích về thực trạng tổ chức công tác kế toán thuế GTGT
và thuế TNDN tại Công ty TNHH Ngọc Anh, mạnh dạn đưa ra những ý kiến về những
hạn chế còn tồn tại ở tại Công ty em nhận thấy được trong quá trình tìm hiểu,và đưa ra
một số ý kiến góp phần giải quyết nững hạn chế tại công ty trong thời gian tới.
Qua quá trình thực tập tại công ty, em đã học hỏi được nhiều kinh nghiệm thực
tế trong công tác kế toán, đây là sự trang bị cần thiết giúp em có thể làm tốt công tác
kế toán trong tương lai
168 trang |
Chia sẻ: phamthachthat | Lượt xem: 1590 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Khóa luận Thực trạng công tác kế toán thuế giá trị gia tăng và thuế thu nhập doanh nghiệp tại công ty TNHH Ngọc Anh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
nghệp vụ
khác
Lãi nhập vốn 515 1121CT 31.488
... ...
Cộng 2.169.947 1.423.896
Số dư cuối kỳ
Ngày tháng. Năm.
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 26: Sổ cái tài khoản 711
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 711 – Thu nhập khác Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT
Ngày hạch
toán
Loại CT Diễn giải Tài khoản
TK đối
ứng
Nợ Có
-Số dư đầu kỳ 713.589.503
NT05 14/01/2013 Nộp tiền vào
tài khoản
Phí kiểm tra 711 1122CT 5.545.788
NT17 19/02/2013 Nộp tiền vào
tài khoản
Phí kiểm tra 711 1122CT 2.031.147
NT19 19/02/2013 Nộp tiền vào
tài khoản
Phí kiểm tra 711 1122CT 193.284
NT23 25/02/2013 Nộp tiền vào
tài khoản
Phí kiểm tra 711 1122CT 8.331.200
CTK.00089 31/03/2013 Kết chuyển lãi,
lỗ
Két chuyển thu nhập
khác phát sinh trong kỳ
711 911 17.335.020
Cộng 2.852.488.752 2.138.899.249
Số dư cuối kỳ
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 27: Sổ cái tài khoản 632
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 632 – Giá vốn bán hàng Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT
Ngày hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK đối
ứng
Nợ Có
-Số dư đầu kỳ 986.207.319
. . . . . .
285 06/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế bọc chân bằng hợp kim nhôm 632 156-999 143.780.000
285 06/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế bọc chân bằng hợp kim nhôm 632 156-999 39.300.000
285 06/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế bọc chân bằng hợp kim nhôm 632 156 73.260.201
285 06/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế bọc chân bằng hợp kim nhôm 632 156-999 68.405.260
285 06/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế bọc chân bằng hợp kim nhôm 632 156-999 9.600.000
297 27/12/2013 Hóa đơn Ghế sắt tựa gỗ 632 156-999 22.320.000
Đạ
i h
ọc
K
i h
tế
H
uế
bán hàng
297 27/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế inox tựa nhôm 632 156-999 6000.000
297 27/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế inox đan dây nhựa 632 156-999 120.000.000
297 27/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế inox đan dây nhựa 632 156-999 99.000.000
Cộng 3.841.875.880
Số dư cuối kỳ 2.855.668.561 3.841.875.880
Ngàythángnăm....
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 28: Sổ cái tài khoản 635
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 635– Chi phí tài chính Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT
Ngày hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK đối
ứng
Nợ Có
PC01 31/12/2013 Trả tiền lãi gửi ngân hàng 1121 635 102.884.143
635/911 31/12/2013 Kết chuyển xác định lãi lỗ 635 911 102.884.143
Cộng 102.884.143 102.884.143
Số dư cuối kỳ
Ngàythángnăm....
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục29: Sổ cái tài khoản 641
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 641 – Chi phí bán hàng Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT
Ngày hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK đối
ứng
Nợ Có
-Số dư đầu kỳ 31.877.235
PC,11 07/12/2013 Phiếu chi Chi thanh toán tiền nâng hạ cont
(13302)
641-999 1111 440.909
PC,11 07/12/2013 Phiếu chi Chi thanh toán tiền nâng hạ cont
(13302)
641-999 1111 440.909
PC,12 07/12/2013 Phiếu chi Chi thanh toán tiền nâng hạ cont
(18595)
641-999 1111 354.545
PC,12 07/12/2013 Phiếu chi Chi thanh toán tiền nâng hạ cont
(18596)
641-999 1111 354.545
Cộng 61.416.736 93.293.971
Số dư cuối kỳ 61.416.736 93.293.971
Ngàythángnăm....
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 30: Sổ cái tài khoản 642
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT
Ngày hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK đối
ứng
Nợ Có
-Số dư đầu kỳ 310.851.145
CTK776 01/12/2013 Chứng từ nghiệp
vụ khác
Cước điện thoại (348458) 642-
999
331 70.846
CTK776 01/12/2013 Chứng từ nghiệp
vụ khác
Cước dịch vụ FTTH(43662) 642-
999
331 1.000.000
Cộng 259.216.868 570.068.013
Số dư cuối kỳ 259.216.868 570.068.013
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 31: Sổ cái tài khoản 811
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 811– Chi phí khác Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT Ngày hạch
toán
Loại CT Diễn giải Tài khoản TK đối
ứng
Nợ Có
CTK107 07/10/2013 Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Phạt do vi phạm hợp
đồng(37-6926-093)
811 338TE 35.408
CTK109 07/10/2013 Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Phạt do vi phạm hợp
đồng(37-6926-093)
811 338TE 2.174.443
... ...
00090 31/12/2013 Kết chuyển
lãi lỗ
Kết chuyển chi phí khác
phát sinh trong kỳ
811 911 10.302.336
Cộng 158.042.979 158.042.979
Số dư cuối kỳ 17.144.933
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 32. Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước
GIẤY NỘP TIỀN VÀO NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Tiền mặt Chuyển khoản
Người nộp thuế: Công ty TNHH Ngọc Anh
Mã số thuế: 3300101847
Địa chỉ: Đường số 01, KCN Phú Bài, Hương Thủy,TT Huế
Đề nghị NH Công Thương VN, CN Nam TT Huế trích TK 102010000472324 hoặc
nộp tiền mặt để chuyển cho KBNN.
Cơ quan quản lý thu: Cục thuế tỉnh TT Huế
Tờ khai HQ,QĐ số : ngày Loại hình XNK:
STT
Nội dung các
khoản nộp NS
Mã NDKT Mã chương Kỳ thuế Số tiền
1 Thu nhập doanh
nghiệp
1052 554 Thuế TNDN
quý IV/2013
17.114.933
Tổng cộng 17.114.933
Tổng số tiền ghi bằng chữ: Mười bảy triệu một trăm mười bốn ngàn chín trăm ba mươi
ba đồng.
Phần KBNN ghi:
Mã cơ quan thu Nợ TK
Mã ĐBHC Có TK
Mã nguồn NSNN
ĐỐI TƯỢNG NỘP THUẾ
Ngày 18 tháng 01 năm 2014
NHTMCPCT tinh Thua Thien Hue
Ngày 18 tháng 01 năm 2014.
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 33: Sổ cái tài khoản 8211
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 8211 Chi phí thuế TNDN Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT
Ngày hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK đối
ứng
Nợ Có
821/3334 31/12/2013 Kết chuyển TK 3334 sang 821 3334 821 72.024.924
911/821 31/12/2013 Thuế TNDN 911 821 72.024.924
Cộng 72.024.924 72.024.924
Số dư cuối kỳ
Ngàythángnăm....
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Mẫu số C1- 02/NS
(TT số 08/2013/TT-BTC ngày
10/01/2013
của Bộ Tài Chính)
Mã hiệu: ..................
Số: .........................
Phụ lục 34. Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước
GIẤY NỘP TIỀN VÀO NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Tiền mặt Chuyển khoản
Người nộp thuế: Công ty TNHH Ngọc Anh
Mã số thuế: 3300101847
Địa chỉ: Đường số 1, KCN Phú bài, Hương Thuỷ, TT Huế
Đề nghị NH (KBNN): Công thương VN, CN Nam TT Huế trích TK số:
102010000472324
(hoặc) nộp tiền mặt để chuyển cho KBNN: Tỉnh, TP:
Cơ quan quản lý thu: Cục thuế tỉnh TT Huế Mã CQ thu:
STT
Nội dung các khoản nộp
NS
Mã
NDKT
Mã
chương
Kỳ thuế Số tiền
1 Thu nhập doanh nghiệp
bổ sung năm 2013
1052 554 565.841.842
Tổng cộng 565.841.842đ
Tổng số tiền ghi bằng chữ: Năm trăm sáu mươi lăm triệu, tám trăm bốn mươi mốt
ngàn, tám trăm bốn mươi hai đồng.
PHẦN KBNN GHI
Mã CQ thu: ......................................
Mã ĐBHC: .....................................
Mã nguồn NSNN:............................
Nợ TK: ..............................................
Có TK: .............................................
ĐỐI TƯỢNG NỘP THUẾ
Ngày 05 tháng 04 năm 2014
NHTMCPCT tinh Thua Thien Hue
Ngày 05 tháng 04 năm 2014.
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
Hu
ế
Phụ lục 35: Sổ cái tài khoản 3334
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 3334 – Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT
Ngày hạch
toán
Loại CT Diễn giải Tài khoản
TK đối
ứng
Nợ Có
-Số dư đầu kỳ 54.909.991
S632 24/12/2013 Ủy nhiệm
chi
Nộp thuê TNDN tạm tính
3334 1121CT 54.909.991
CTK824 31/12/2013 Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Thuế TNDN tạm nộp quý
IV/2013 3334 8211 17.114.933
... ...
54.909.991 72.024.924
Cộng 54.909.991 72.024.924
Số dư cuối kỳ 17.144.933
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 36: Sổ cái tài khoản 911
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 911 Xác định kết quả kinh doanh, Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT
Ngày hạch
toán
Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK đối
ứng
Nợ Có
CTK.000909 31/12/2013 Kết chuyển lãi lỗ Kết chuyển doanh thu hàng
bán và cung cấp dịch vụ
911 5111 2.852.488.752
CTK.000909 31/12/2013 Kết chuyển lãi lỗ Kết chuyển doanh thu hoạt
động tài chính
911 515 2.169.974
CTK.000909 31/12/2013 Kết chuyển lãi lỗ Kết chuyển giá vốn hàng
bán
911 632 3.841.875.880
Cộng 259.216.868 570.068.013
Số dư cuối kỳ 259.216.868 570.068.013
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 01: Tình hình sử dụng lao động của công ty TNHH Ngọc Anh
Chỉ tiêu
Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 So sánh
S.L % S.L % S.L %
2012/2011 2013/2012
+/- % +/- %
Tổng lao động 405 100 415 100 421 100 10 2,47 6 1,45
1.Phân theo giới tính
Nam 342 84,44 347 83,61 352 83,61 5 1,46 5 1,42
Nữ 60 15,56 68 16,39 69 16,39 6 6,25 6 5,88
2. Phân loại theo trình độ
Đại học 101 24,94 107 25,78 116 27,55 6 5,94 9 8,41
CĐ, trung cấp 45 11,11 50 12,05 58 13,78 5 11,11 8 16
Công nhân KT 259 63,95 258 62,17 247 58,67 -1 -0.39 -11 -4,45
Thu nhập bình BQ
1000đ/người/tháng 2.442 2.804 3.170 362 14,82 366 17,56
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
Hu
ế
CHỈ TIÊU
Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013 2012/21011 2013/2012
Giá trị
cơ
cấu Giá trị
Cơ
cấu Giá trị Cơ cấu +/- % +/- %
A – TÀI SẢN NGẮN HẠN 15.912.768 49,31 16.011.040 45,72 16.788.768 41,84 98.272 0,62 777.728 4,86
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
961.400
2,98 880.333 2,51 1.001.333 2,50 -81.067 -8,43 121.000 13,74
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
3. Các khoản phải thu ngắn hạn 10.478.987 32,47 10.532.261 30,08 10.997.311 27,41 53.274 11,11 465.050 4,42
4. Hàng tồn kho 3.765.214 11,67 3.551.585 10,14 4.016.359 10,01 -213.627 -5,67 464.774 13,09
5. Tài sản ngắn hạn khác 707.167 2,19 65.087 2,99 689.572 1,72 339.694 48,04 -357.289 -34,13
B – TÀI SẢN DÀI HẠN 16.346.875 50,66 19.005.443 54,28 23.334.897 58,16 2.658.568
16,26 4.329.454 22,78
1. Các khoản phải thu dài hạn 806.107 2,50 426.772 1,22 441.025 1,10 -379.335 - 47,06 14.253 3,34
2. Tài sản cố định 14.978.387 46,42 18.029.241 51,49 21.431.543 53,41 3.050.854
20,37 3.402.302 18,87
5. Tài sản dài hạn khác 562.381 1,74 549.430 1,57 1.462.329 3,64 -12.951 - 2,30 912.899 166,15
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 32.269.643 100 35.016.483 100 40.123.665 100 2.746.840 8,51 5.107.182 14,59
B. NGUỒN VỐN - - -
I. Nợ phải trả 13.226.773 41,00 14.995.333 42,82 17.746.742 44,23 1.768.560
13,37 2.751.409 18,35
1. Nợ ngắn hạn 9.784.083 30,33 11.396.433 32,55 13.687.692 34,11 1.612.350
16,48 2.291.259 20,11
2. Nợ dài hạn 3.442.690 10,67 3.598.900 10,28 4.059.050 10,12 156.210 4,54 460.150 12,79
II. Vốn chủ sở hữu 19.032.870 59,00 20.021.150 57,18 22.376.923 55,77 988.280 5,19 2.355.773 11,77
1. Vốn chủ sở hữu 18.942.989 58,72 19.985.885 57,08 22.353.907 55,71 1.042.896 5,51 2.368.022 11,85
2. Nguồn kinh phí và quỹ khác 89.881 0,28 35.265 0,10 23.016 0,06 -54.616 - 60,76 -12.249 -34,73
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 32.259.643 100 35.016.483 100 40.123.665 100 2.756.840 8,55 5.107.182 14,59
Đơn vị tính: 1000 đồng
Phụ lục 02: Tình hình tài sản nguồn vốn năm 2011-2013
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
CHỈ TIÊU Năm 2011 Năm 2012 Năm 2013
2012/2011 2013/2012
Bình quân
± % ± %
1. Doanh thu bán hàng và cung
cấp dịch vụ 48.986.256 50.265.120 51.415.610 1.278.864 102,61 1.150.490 102,29 102,45
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 48.986.256 50.265.120 51.415.610 1.278.864 102,61 1.150.490 102,29 102,45
4. Giá vốn hàng bán 35.005.058 35.815.297 36.274.860 810.239 102,31 459.563 101,28 101,80
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và
cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
13.981.198 14.449.823 15.140.750 468.625 103,35 690.927 104,78 104,07
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.051.173 237.950 32.480 -813.223 22,64 -205.470 13,65 18,14
7. Chi phí tài chính 3.382.175 2.735.812 2.455.629 -646.363 80,89 -280.183 89,76 85,32
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3.382.175 2.157.295 2.133.855 -1.224.880 63,78 -23.440 98,91 81,35
8. Chi phí bán hàng 931.117 1.381.488 1.427.529 450.371 148,37 46.041 103,33 125,85
9.Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.200.327 2.631.064 2.725.643 430.737 119,58 94.579 103,59 111,59
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh(30 = 20 +( 21 – 22) –
(24+25))
8.518.752 7.939.409 8.856.629 -579.343 93,20 917.220 111,55 102,38
11. Thu nhập khác 87.249 853.637 252.950 766.388 978,39 -600.687 29,63 504,01
12. Chi phí khác 611.991 1.494.574 1.218.982 882.583 244,22 -275.592 81,56 162,89
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 524.742 640.937 -966.032 116.195 122,14 -1.606.969 - 150,72 -14,29
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước
thuế (50 = 30 + 40)
7.994.010 7.298.472 7.890.597 -695.538 91,30 592.125 108,11 99,71
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 799.401 729.847 789.059 -69554 91,30 59.213 108,11 99,71
16.Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập
doanh nghiệp (60 = 50 – 51-52)
7.194.609 6.568.625 7.101.537 -625.984 91,30 532.913 108,11 99,71
Phụ lục 03. Bảng kết quả hoạt động kinh doanh năm 2011-2013
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 04: Hóa đơn GTGT đầu vào HĐ 0000449
HÓA ĐƠN Mẫu số: 01GTKT3/001
( GIÁ TRỊ GIA TĂNG) Ký hiệu: AD/12P
( Liên 2: giao cho khách hàng) 0000449
Ngày 06 tháng 12 năm 2013
Đơn vị bán hàng: CHI NHÁNH NHÀ MÁY C.B GỖ XUẤT KHẨU PHÚ QUÝ
CÔNG TY TNHH MTV MIỀN TRUNG.
Mã số thuế: 3 1 0 0 1 1 4 4 9 3 – 0 0 1
Địa chỉ: Tiểu khu 7- Bắc Lý- TP Đồng Hới- tỉnh Quảng Bình
Họ tên người mua hàng:
Tên đơn vị: Công ty TNHH Ngọc Anh
Mã số thuế: 3 3 0 0 1 0 1 8 4 7 Hình thức thanh toán: Chuyển khoản
STT Tên hàng hóa dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 2 3 4 5 6=4x5
01 Ván thân 24mm x 800-
1000mm
m3 7,267 5.500.000 39.968.500
02 Phân thân 45mm x 450-
1000mm
m3 11,605 5.600.000 54.988.000
Cộng tiền hàng 104.956.500
Thuế suất: 10% Tiền thuế GTGT: 10.495.650
Tổng cộng tiền thanh toán: 115.452.150
Số tiền viết bằng chữ: Một trăm mười lăm triệu, bốn trăm năm mươi hai ngàn một
trăm năm mươi đồng ./.
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
( Ký, ghi rõ họ tên) ( Ký, ghi rõ họ tên) ( Ký, ghi rõ họ tên)
Trần Phúc Nguyễn Thị Phương Phan Văn Thành
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
ế
Phụ lục 05: Phiếu nhập kho
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1- KCN Phú Bài- Hương Thủy –TT Huế
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày 06/12/2013
Số : 449
Họ và tên người giao hàng:Chi nhánh Nhà Máy C.B Gỗ xuất khẩu Phú Quý Công ty
TNHH MTV Việt Trung.
Địa chỉ: Tiểu khu 7- Bắc Lý- Đồng Hới- Tỉnh Đồng Hới- Tỉnh Quảng Bình
Diễn giải: Nhập kho NVL(449)
Theo số 449 ngày 06 tháng 12 năm 2013.
Nhập tại kho: K01
STT Mã
hàng
Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Mã
kho
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
1 GCS4 Gỗ cao su( ván thân
24mm*700mm*1000mm
m3 K01 7,267 5.500.000 39.968.5000
2 GCS5 Gỗ cao su( Phách thân
45mm*750mm*1000mm
m3 K01 11,605 5.600.000 64.988.000
Cộng : 104.956.500
Số tiền bằng chữ: Một trăm linh bốn triệu chin trăm năm mươi sáu nghìn năm trăm
đồng chẵn./.
Người lập biểu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Mẫu số 01- VT
Ban hàng theo QĐ số
15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của bộ trưởng BTC.
Nợ: 152
Có: 331
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 06. Lệnh chi thanh toán HĐ 0000449
LỆNH CHI
PAYMENT ORDER
Ngày/ Date: 10/12/2013
Tên đơn vị trả tiền/ Payer: Công ty TNHH Ngọc Anh
Tài khoản nợ/ Debit A/C
Tại ngân hàng/ With Bank: Ngân hàng TMCP Công Thương VN- Chi nhánh
nam Thừa Thiên Huế.
Số tiền bằng chữ/ Amount in words: Một trăm mười lăm triệu, bốn trăm năm
mươi hai nghìn một trăm năm mươi đồng.
Tên đơn vị nhận tiền: Công ty TNHH Việt Trung
Tài khoản có: 1 0 2 0 1 0 0 0 0 3 9 9 2 6 9
Tại ngân hàng/ With Bank: Công thương, CN Quảng Bình
Nội dung/ Remarks: Chuyển trả tiền gỗ cao su
Đơn vị trả/ Payer Ngày hạch toán/ Accounting date
Kế toán Chủ tài khoản Giao dịch viên Kiểm soát viên
Accountant A/C holder Teller Supervisor
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 07. Hóa đơn GTGt đầu vào 0000585
HÓA ĐƠN Mẫu số: 01GTKT3/001
( GIÁ TRỊ GIA TĂNG) Ký hiệu: AD/12P
( Liên 2: giao cho khách hàng) 0000585
Ngày 09 tháng 12 năm 2013
Đơn vị bán hàng: DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN NGỌC MINH
Mã số thuế: 3 3 0 0 3 3 0 9 3 5
Địa chỉ: 49- Hàn Thuyên, thành phố Huế, TT Huế
Họ tên người mua hàng: Ngô Đắc Hòa Khánh
Tên đơn vị: Công ty TNHH Ngọc Anh
Mã số thuế: 3 3 0 0 1 0 1 8 4 7
Hình thức thanh toán: Chuyển khoản
STT Tên hàng hóa dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 2 3 4 5 6=4x5
01 Mây nột 2,5 ly Kg 353 57.000 20.121.000
Cộng tiền hàng 20.121.000
Thuế suất: 5% Tiền thuế GTGT: 1.006.050
Tổng cộng tiền thanh toán: 21.127.050
Số tiền viết bằng chữ:Hai mươi mốt triệu, một trăm hai mươi bảy ngàn không trăm
năm mươi đồng./.
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
( Ký, ghi rõ họ tên) ( Ký, ghi rõ họ tên) ( Ký, ghi rõ họ tên)
Trần Ngọc Linh Nguyễn Thành Trung Nguyễn Trương
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 08. Lệnh chi tiền cho HĐ 0000585.
LỆNH CHI
PAYMENT ORDER
Ngày/ Date: 16/12/2013
Tên đơn vị trả tiền/ Payer: Công ty TNHH Ngọc Anh
Tài khoản nợ/ Debit A/C
Tại ngân hàng/ With Bank: Ngân hàng TMCP Công Thương VN- Chi nhánh
nam Thừa Thiên Huế.
Số tiền bằng chữ/ Amount in words: Hai mươi mốt triệu, một trăm hai mươi bảy
nghìn, không trăm năm mươi đồng.
Tên đơn vị nhận tiền: Doanh nghiệp tư nhân Ngọc Minh
Tài khoản có: 0 1 6 1 0 0 0 6 3 5 5 3 4
Tại ngân hàng/ With Bank: NH VCB, CN Huế
Nội dung/ Remarks: Chuyển trả tiền mây
Đơn vị trả/ Payer Ngày hạch toán/ Accounting date
Kế toán Chủ tài khoản Giao dịch viên Kiểm soát viên
Accountant A/C holder Teller Supervisor
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 09. Phiếu nhập kho
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1- KCN Phú Bài- Hương Thủy –TT Huế
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày 09/12/2013
Số : 585
Họ và tên người giao hàng: DNTN Ngọc Minh
Địa chỉ: Tiểu khu 7- Bắc Lý- Đồng Hới- Tỉnh Đồng Hới- Tỉnh Quảng Bình
Diễn giải: Nhập kho NVL(585)
Theo số 585 ngày 09 tháng 12 năm 2013.
Nhập tại kho: K01
STT Mã
hàng
Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Mã
kho
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền
1 MR2.5 Mây ruột 2.5 ly Kg K01 353 57.000 20.121.000
Cộng : 20.121.000
Số tiền bằng chữ: Hai mươi triệu một trăm hai mươi mốt ngàn đồng chẵn./.
Người lập biểu Người giao hàng Thủ kho Kế toán trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Mẫu số 01- VT
Ban hàng theo QĐ số
15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của bộ trưởng BTC.
Nợ: 152
Có: 331
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
Hu
ế
Phụ lục 10. Hóa đơn xuất khẩu 0000285
HÓA ĐƠN XUẤT KHẨU Mẫu số: 06HDXK3/001
Liên 3: Nội bộ Ký hiệu: NA/11P
Ngày 06 tháng 12 năm 2013. Số: 0000285
Đơn vị bán: CÔNG TY TNHH NGỌC ANH
Mã số thuế: 3 3 0 0 1 0 1 8 4 7
Địa chỉ: Đường số 1- KCN Phú Bài- Hương Thủy- TT Huế
Điện thoại: (054) 3.951295
Tên đơn vị nhập khẩu: TECNOTEX
Địa chỉ: Havana, Cuba
Số hợp đồng: 37-9229-093 Ngày hợp đồng: 03/10/2013.
Hình thức thanh toán: L/C
Địa điểm giao dịch: Vung Tau Port, Viet Nam
Địa điểm nhận hàng: Havana Port, Cuba Số vận đơn: 561924948
Số container: PONU7493429 Tên đơn vị vận chuyển: NAERSK VIETNAM,LTD
STT Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 2 3 4 5 6=4 x 5
01 Ghế khung Inox vải bọc nệm Cái 79 257 20.303
02 Ghế khung Inox, vải bọc nệm Cái 30 56 1.680
03 Bàn chân Inox mặt nhựa Cái 15 168 2.520
04 Bàn chân Inox, mặt nhựa Cái 13 181 2.353
05 Bàn nhựa Cái 05 240 1.200
Cộng tiền hàng: 28.056
Tỷ giá: 21.036 x 28.056=590.186.016 VNĐ
Số tiền viết bằng chữ: Hai mươi tám ngàn, không trăm năm mươi sáu đô la mỹ./.
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 11. Tờ khai hải quan
TỜ KHAI HẢI QUAN ĐIỆN TỬ
Xuất khẩu
Chi cục hải quan:
chi cục HQCK cảng
Sài Gòn KV4/1CD-1
Chi cục Hải Quan
cửa khẩu:
ICD Tây Nam ( cảng
Saigon KV IV)
Số tham
chiếu:
2321969
Ngày, giờ
gửi:
06/12/20
13
Số tờ khai: 29104
Ngày, giờ đăng ký:
06/12/2013 14:24:22
Số lượng phụ lục tờ khai: 2
Công chức đăng ký tờ
khai
Hệ thống xử lý dữ liệu
điện tử Hải Quan
1. Người xuất khẩu
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1, KCN Phú Bài, huyện
Hương Thủy, TT Huế
MST: 3 3 0 0 1 0 1 8 4 7
5. Loại hình: XKD01 Xuất kinh doanh
6. giấy phép số:
Ngày
Ngày hết hạn
7. Hợp đồng: 37-9229-
093
Ngày 03/10/2013
Ngày hết hạn:
2. Người nhập khẩu:
TECNOTEX
Havana, Cuba
8. Hóa đơn thương mại:
163/XK-NA
06/12/2013
9. Cửa khẩu xuất hàng:
1007
ICD Tây Nam
(cảng Saigon KV IV)
Người ủy thác/ người được ủy
quyền
10. Nước nhập: CU
Cuba
4. Đại lý hải quan: 11. Điều kiện giao hàng:
FOB
12. Phương thức thanh
toán: L/C
13. Đồng tiền thanh toán:
USD
14. Tỷ giá tính thuế:
21.036
Stt 15. Mô tả hàng hóa 16. Mã
hàng hóa
17. mã
xuất xứ
18.
lượng
hàng
19.
ĐVT
20.
Đơn
giá
ngoại
tệ
21. Trị
giá
nguyên
tệ
Cộng
445/XKD01/2012/P33D
HQ/2009-
TKDTXK
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
22. Thuế Xuất khẩu 23. Thu khác
Stt Trị giá tính
thuế
Thuế
suất
Tiền thuế Trị giá thu khác Tỷ lệ Số tiền
24. Tổng số tiền thuế và thu khác ( ô 22+23)
25. Lượng hàng, số hiệu, container
Stt a/ Số hiệu container b/ số lượng kiện trong
container
c/ Trọng lượng
hàng trong
container
d/ Địa điểm
đóng hàng
Cont40: 1 Cộng: 246 Cộng:4.881kg
26. chứng từ đi kèm 27. Tôi xin cam đoan, chịu trách
nhiệm trước pháp luật về nội
dung khai trên tờ khai.
Ngày 06 tháng 12 năm 2013
(Người khai ký ghi rõ họ tên)
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
PHỤ LỤC TỜ KHAI HẢI QUAN ĐIỆN TỬ
Xuất khẩu
Chi cục hải quan đăng ký tờ khai
Phụ lục số :1
Ngày đăng
ký:06/12/2013
Số tờ khai :
29104
Loại hình:
XKD01
Stt
15. Mô tả hàng hóa 16. Mã
HH
17.
xuất
xứ
18.
lượng
hàng
19.
ĐVT
20. Đơn
giá
21. Trị
giá
nguyên
tệ
1 Ghế khung, vải bọc
nệm
94016900 VN 79 Cai 257 20.303
2 Ghế khung Inox, vải
bọc nệm
94016900 VN 30 Cai 56 1.680
3 Bàn chân inox, mặt
nhựa
94034000 VN 15 Cai 168 2.520
4 Bàn chân Inox, mặt
nhựa
94034000 VN 13 Cai 181 2.353
5 Bàn nhựa 94034000 VN 5 Cai 240 1.200
Cộng 28.056
Stt 22. Thuế xuất khẩu 23. Thu khác
Trị giá tính thuê Thuế suất Tiền
thuế
Trị giá tính thu
khác
Tỷ lệ Số
tiền
Cộng Cộng
25. Lượng hàng, số hiệu container
Stt Số hiệu container Số lượng kiện
trong container
Trọng lượng
hàng trong
container
Địa điểm đóng
hàng
Cộng Cộng
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 12. Giấy báo có ngân hàng
GIẤY BÁO CÓ
Ngày 25 tháng 12 năm 2013
Tên tài khoản Nợ
Công ty TNHH Ngọc Anh
Tên Tài khoản Có:
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt
Nam- CN Nam Thừa Thiên Huế
Số tiền USD: 28.056$
Tỷ giá giao dịch: 21.042
Số tiền bằng chữ:
Năm trăm chín mươi triệu, ba trăm năm
mươi bốn ngàn, ba trăm năm muwoi hai
đồng./.
Nợ
Tài khoản 102010000472324
Số tiền: 590.354.352
Giao dịch viên: Kiểm soát viên
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 13. Hóa đơn xuất khẩu 0000297
HÓA ĐƠN XUẤT KHẨU Mẫu số: 06HDXK3/001
Liên 3: Nội bộ Ký hiệu: NA/11P
Ngày 06 tháng 12 năm 2013. Số: 0000297
Đơn vị bán: CÔNG TY TNHH NGỌC ANH
Mã số thuế: 3 3 0 0 1 0 1 8 4 7
Địa chỉ: Đường số 1- KCN Phú Bài- Hương Thủy- TT Huế
Điện thoại: (054) 3.951295
Tên đơn vị nhập khẩu: TECNOTEX
Địa chỉ: Havana, Cuba
Số hợp đồng: 37-9229-093 Ngày hợp đồng: 03/10/2013.
Hình thức thanh toán: L/C Địa điểm giao dịch: Vung Tau Port, Viet Nam
Địa điểm nhận hàng: Havana Port, Cuba
STT Tên hàng hóa, dịch vụ ĐVT Số lượng Đơn giá Thành tiền
1 2 3 4 5 6=4 x 5
01 Ghế khung Inox vải bọc nệm Cái 36 98 3.528
02 Ghế khung Inox, đan dây
nhựa
Cái 10 77 770
03 Ghế khung Inox, đan dây
nhựa
Cái 150 54,37 8155,5
04 Ghế khung Inox, đan dây
nhựa
Cái 110 53,35 5868,5
05 Bàn chân sắt, mặt gỗ cao su
mua tại Việt Nam
Cái 05 265 1.325
Cộng tiền hàng: 19.647
Tỷ giá: 21.036 x 19.647= 413.294.292 VNĐ
Số tiền viết bằng chữ: Mười chín ngìn sáu tăm bốn bảy đô la mỹ./.
Người mua hàng Người bán hàng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ tên)
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 14. Tờ khai hải quan điện tử
TỜ KHAI HẢI QUAN ĐIỆN TỬ
Xuất khẩu
Chi cục hải quan:
chi cục HQCK cảng
Sài Gòn KV4/1CD-1
Chi cục Hải Quan
cửa khẩu:
ICD Tây Nam ( cảng
Saigon KV IV)
Số tham
chiếu:
2478175
Ngày, giờ
gửi:
27/12/20
13
Số tờ khai: 31915
Ngày, giờ đăng ký:
27/12/2013 00.00.00
Số lượng phụ lục tờ khai: 2
Công chức đăng ký tờ
khai
Hệ thống xử lý dữ liệu
điện tử Hải Quan
1. Người xuất khẩu
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1, KCN Phú Bài, huyện
Hương Thủy, TT Huế
MST: 3 3 0 0 1 0 1 8 4 7
5. Loại hình: XKD01 Xuất kinh doanh
6. giấy phép số:
Ngày
Ngày hết hạn
7. Hợp đồng: 37-9229-
093
Ngày 03/10/2013
Ngày hết hạn:
2. Người nhập khẩu:
TECNOTEX
Havana, Cuba
8. Hóa đơn thương mại:
163/XK-NA
06/12/2013
9. Cửa khẩu xuất hàng:
1007
ICD Tây Nam
(cảng Saigon KV IV)
Người ủy thác/ người được ủy
quyền
10. Nước nhập: CU
Cuba
4. Đại lý hải quan: 11. Điều kiện giao hàng:
FOB
12. Phương thức thanh
toán: L/C
13. Đồng tiền thanh toán:
USD
14. Tỷ giá tính thuế:
21.036
Stt 15. Mô tả hàng hóa 16. Mã
hàng hóa
17. mã
xuất xứ
18.
lượng
hàng
19.
ĐVT
20.
Đơn
giá
ngoại
tệ
21. Trị
giá
nguyên
tệ
Cộng
HQ/2012-XK
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
22. Thuế Xuất khẩu 23. Thu khác
Stt Trị giá tính
thuế
Thuế
suất
Tiền thuế Trị giá thu khác Tỷ lệ Số tiền
24. Tổng số tiền thuế và thu khác ( ô 22+23)
25. Lượng hàng, số hiệu, container
Stt a/ Số hiệu container b/ số lượng kiện trong
container
c/ Trọng lượng
hàng trong
container
d/ Địa điểm
đóng hàng
Cont40: 1 Cộng: 246 Cộng:3801kg
26. chứng từ đi kèm 27. Tôi xin cam đoan, chịu trách
nhiệm trước pháp luật về nội
dung khai trên tờ khai.
Ngày 06 tháng 12 năm 2013
(Người khai ký ghi rõ họ tên)
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
PHỤ LỤC TỜ KHAI HẢI QUAN ĐIỆN TỬ
Xuất khẩu
Chi cục hải quan đăng ký tờ khai Phụ lục số :1
Ngày đăng
ký:06/12/2013
Số tờ khai :
29104
Loại hình:
XKD01
Stt
15. Mô tả hàng hóa 16. Mã
HH
17.
xuất
xứ
18.
lượng
hàng
19.
ĐVT
20. Đơn
giá
21. Trị
giá
nguyên
tệ
1 Ghế khung sắt, vải bọc
nệm
94016
900
VN 36 Cai 98 3.528
2 Ghế khung Inox, đan
dây nhựa
94016
900
VN 10 Cai 77 770
3 Ghế khung Inox, đan
dây nhựa
94034
000
VN 150 Cai 54,37 8155,5
4 Ghế khung Inox, đan
dây nhựa
94034
000
VN 110 Cai 53,35 5.868,
5
5 Bàn chân sắt, mặt gỗ
cao su
94034
000
VN 5 Cai 265 1.325
Cộng 19.647
Stt 22. Thuế xuất khẩu 23. Thu khác
Trị giá tính thuê Thuế
suất
Tiền
thuế
Trị giá tính thu
khác
Tỷ lệ Số tiền
Cộng Cộng
25. Lượng hàng, số hiệu container
Stt Số hiệu container Số lượng kiện
trong container
Trọng lượng
hàng trong
container
Địa điểm đóng
hàng
Cộng Cộng
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 15. Giấy báo có ngân hàng
GIẤY BÁO CÓ
Ngày 25 tháng 12 năm 2013
Tên tài khoản Nợ
Công ty TNHH Ngọc Anh
Tên Tài khoản Có:
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt
Nam- CN Nam Thừa Thiên Huế
Số tiền USD: 19.467$
Tỷ giá giao dịch: 21.042
Số tiền bằng chữ:
Bốn trăm mười ba triệu, bốn trăm mười
hai ngàn, một trăm bảy mươi tư đồng./.
Nợ
Tài khoản 102010000472324
Số tiền: 413.412.174
Giao dịch viên: Kiểm soát viên
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 16. Giấy đề nghị hoàn trả khoản thu ngân sách nhà nước.
Công ty TNHH Ngọc Anh CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số 06/ĐNHT Độc lập-tự do- hạnh phúc
Huế, ngày 14 tháng 01 năm 2014.
GIẤY ĐỀ NGHỊ
HOÀN TRẢ KHOẢN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Kính gửi: Cục thuế tỉnh Thừa Thiên Huế
I. Thông tin về tổ chức, cá nhân đề nghị hoàn trả:
Tên người nộp thuế: Công ty TNHH Ngọc Anh
Mã số thuế: 3 3 0 0 1 0 1 8 4 7
Địa chỉ: Đường số 1, KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
Điện thoại: 054.3951295 Email: Ngocanhexport@gmail.com
II. Nội dung đề nghị hoàn trả khoản thu ngân sách nhà nước:
1. Thông tin về khoản thu đề nghị hoàn trả
STT
Khoản
thu đề
nghị
hoàn
thuế
Số tiền
phải nộp
hoặc số
tiền thuế
đầu ra
Số tiền thuê
đầu vào
được khấu
trừ (nếu có)
Số
tiền
đã
nộp
Số đề nghị
hoàn lại
Thời
gian
phát
sinh
khoản
đề nghị
hoàn
Lý
do đề
nghị
hoàn
trả
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
1. Thuế
GTGT
3.384.545 381.466.443 378.081.898 Tháng
08 và
quý IV
năm
2013
Tổng cộng 378.081.898
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
uế
2. Hình thức đề nghị hoàn trả
2.1. Bù trừ cho khoản phải nộp NSNN
STT Khoản phải nộp NSNN
Cơ quan
thu
Quyết
định
thu
TG
phát
sinh
khoản
phải
nộp
Nộp vào tài
khoản
Số tiền Thu
NSNN
Tạm
thu
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)
Cộng
2.2. Hoàn trả trực tiếp
Số tiền hoàn trả: Bằng số: 378.081.898 đồng ( Bằng chữ: Ba trăm bảy mươi tám
triệu, không trăm tám mươi mốt ngàn, tám trăm chín mươi tám đồng./.)
Chuyển trả vào tài khoản số: 102010000472324 Tại Ngân hàng TMCP Công
thương Việt Nam, CN Nam TT Huế.
III. Tài liệu gửi kèm
1. Bảng kê hồ sơ xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ
2. Bảng kê hợp đồng xuất khẩu, tờ khai hải quan tháng 08.09 và quý IV năm
2013.
3. Tờ trình: 05/NA-TTPKT
Tôi cam đoan số liệu khai trên là đúng và chịu trách nhiệm trước pháp luật về
những số liệu đã khai./.
(
Nhân viên đại lý thuế
Họ và tên:
Chứng chỉ hành nghề số:
Ngàytháng..năm 2013.
NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HƠP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)
(Đã ký)
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 17. Bảng kê xác định số thuế GTGT đề nghị hoàn
BẢNG KÊ XÁC ĐỊNH SỐ THUẾ GTGT ĐỀ NGHỊ HOÀN
Cá nhân/ Tổ chức đề nghị hoàn thuế: Công ty TNHH Ngọc Anh
Mã số thuế: 3300101847
I. Xác định hoàn thuế GTGT đề nghị hoàn:
STT Chỉ tiêu Số tiền
1 Số thuế phát sinh đầu ra
2 Số thuế đầu vào được khấu trừ 381.466.443
3 Số thuế phải nộp 3.384.545
4 Số thuế đầu vào lớn hơn số thuế đầu ra chưa
được khấu trừ
378.081.898
5 Số thuế đề nghị hoàn lại chưa được khấu trừ 378.081.898
II. Giải trình về việc điều chỉnh thuế GTGT đầu vào, đầu ra so với thuế tại tờ
khai đã nộp cho cơ quan thuế ( nếu có):
Huế, ngày 14 tháng 01 năm 2014
CÔNG TY TNHH NGỌC ANH
(Đã ký)
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 18. Bảng kê hồ sơ xuất nhập khẩu hàng hóa, dịch vụ
BẢNG KÊ HỒ SƠ XUẤT KHẨU HÀNG HÓA, DỊCH VỤ
(Kèm theo giấy đề nghị hoàn trả khoản thu NSNN số 06 ngày 14/01/2014)
[01]Kỳ phát sinh khoản đề nghị hoàn: Từ tháng 08 đến tháng 12 năm 2013)
CÔNG TY TNHH NGỌC ANH Mã số thuế: 3300101847
Stt
Hợp đồng xuất nhập khẩu Tờ khai hải quan
Chứng từ thanh toán qua ngân hàng/ Văn
bản xác nhận với nước ngoài về số thanh
toán bù trừ Hợp đồng XK Hợp đồng NK
Hình
thức
thanh
toán
Xuất khẩu Nhập khẩu
Số Ngày Số Ngày Số Ngày Số Ngày USD Tỷ giá Số tiền(VND)
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13)
1 37-
9229-
093
19/09/2013 Chuyển
khoản
29104 06/12/2013 22.444,8 21.036 472.148.813
. . . . . . . . . ..
Tổng
cộng
343.068,23 7.216.783.219
Nhân viên đại lý thuế
Họ và tên:
Chứng chỉ hành nghề số:
Ngày 14 tháng 01 năm 2013.
NGƯỜI NỘP THUẾ hoặc
ĐẠI DIỆN HƠP PHÁP CỦA NGƯỜI NỘP THUẾ
Ký, ghi rõ họ tên; chức vụ và đóng dấu (nếu có)
(Đã ký)
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 19. Bảng tờ trình cam kết tiền hàng trả chậm
CÔNG TY TNHH NGỌC ANH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Số 05/NA-TTPKT Độc lập- Tự do-Hạnh phúc
TỜ TRÌNH
(V/v cam kết hàng trả chậm)
Kính gửi: CỤC THUẾ TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
Vừa qua, trong quý III, quý IV năm 2013 Công ty chúng tôi có xuất một số lô hàng mộc mỹ nghệ xuất khẩu cho khách hàng
CuBa bằng phương thức thanh toán trả chậm, thanh toán qua Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam- CN Nam TT Huế,
tổng trị giá của các lô hàng: 471.343,76 USD.
Stt Ngày, tháng Khách hàng
Số
HĐXK Số TK
Số
HĐ
Số tiền
USD Số tiền VNĐ
Số ngày
chứng từ
TT
Số tiền
USD
(70% -80)
Số tiền VNĐ Số tiền còn lại USD
Số tiền còn
lại VNĐ
1 06/12/2014 TECNOTEX 37-9229-
093
29104 285 28.056 590.186.016 29-
20/12/2013
22.444,8 472.148.813 193,07 4.061,463
2 27/12/2013 TECNOTEX 37-9229-
093
31915 297 19.647 413.294.292 15.717,6 330.635,434 3.929,4 82.658.858
. . . .. . .
471.343,76 9.915.187.251 39.514,72 831.231.649 122.683,11 2.580.761.886
Huế, ngày 14 tháng 01 năm 2014
Kế toán trưởng
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 20. Quyết định hoàn thuế
TỔNG CỤC THUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
CỤC THUẾ THỪA THIÊN HUẾ Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số 679/QĐ-CT
Thừa thiên Huế, ngày 23 tháng 01 năm 2014
QUYẾT ĐỊNH
Về việc hàn thuế
CỤC TRƯỞNG CỤC THUẾ
Căn cứ luật quản lý thuế và các văn bản hướng dẫn thi hành;
Căn cứ các luật thuế, Pháp lệnh thuế, Pháp lệnh phí, lệ phí và các văn bản
hướng dẫ thi hành;
Căn cứ Quyết định số 108/QĐ-BTC ngày 14/01/2010 của Bộ tài chính quy định
chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục thuế trực thuộc Tổng cục thuế.
Căn cứ vào giấy đề nghị hoàn trả khoản thu NSNN số : 06/ĐNHT ngày 14
tháng 01 năm 2014 kèm theo hồ sơ của: Công ty TNHH Ngọc Anh
Theo đề nghị của ông trưởng phòng kê khai và Kế toán thuế;
QUYẾT ĐỊNH
Điều 1: Hoàn trả cho: Công ty TNHH Ngọc Anh
Mã số thuế: 3300101847
Địa chỉ: Đường số 1, KCN Phú Bài, Hương Thủy, Tỉnh TT Huế.
Tổng số tiền thuế: 378.081.898 đồng
Bằng chữ: Ba trăm bảy mươi triệu, không trăm tám mươi mốt ngàn, tám trăm
chin mươi tám đồng./.
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Trong đó ĐVT: VNĐ
STT Loại thuế Tiểu mục Kỳ tính thuế
Số tiền thuế được
hoàn
Lý do
hoàn trả
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
1 GTGT 1701 Tháng 08 đến
tháng 12 năm
2013
378.081.898 Điểm 1, điều 18
thông tư
06/2012/TT-BTC
Tổng cộng 378.081.898
Hình thức hoàn trả:
Chuyển khoản
Số tài khoản: 102010000472324 Tại Ngân Hàng TMCP Công Thương Việt
Nam- CN Nam Thừa Thiên Huế;
Điều 2: Trả tiền lãi cho thời gian 0 ngày chậm giải quyết hồ sơ hoàn thuế của cơ
quan thuế là 0 đồng.
Điều 3: Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Ông/ bà Giám Đốc Công ty TNHH Ngọc Anh. Trưởng phòng kế khai và kế
toán thuế, trưởng phòng tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế chịu trách niệm thi hành
quyết định này./.
CỤC TRƯỞNG
(Đã ký)
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 21. Giấy báo có
GIẤY BÁO CÓ
Ngày 25 tháng 01 năm 2014
Tên tài khoản Nợ
Công ty TNHH Ngọc Anh
Tên Tài khoản Có:
Ngân hàng TMCP Công Thương Việt
Nam- CN Nam Thừa Thiên Huế
Số tiền bằng chữ:
Ba trăm bảy mươi tám triệu, không trăm
tám mươi mốt ngàn, tám trăm chín mươi
tám đồng./.
Nợ
Tài khoản 102010000472324
Số tiền: 378.081.898.
Giao dịch viên: Kiểm soát viên
(Đã ký) (Đã ký)
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 22. Sổ nhật ký chung
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 12 năm 2013
Ngày
tháng ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
Đã
ghi
sổ
cái
STT
dòng
Số hiệu
TKĐƯ
Số phát sinh
Số hiệu Ngày, tháng Nợ Có
.
06/12/2013 109 06/12/2013 Xuất bán(37-9229-093, Ivoi
NA 163,ITS=250
X 1312 590.186.016
06/12/2013 109 06/12/2013 Xuất bán(37-9229-093, Ivoi
NA 163,ITS=250
x 5111 590.186.016
06/12/2012 449 06/12/2013 Nhập kho NVL(449) x 1331 10.495.650
06/12/2012 449 06/12/2013 Nhập kho NVL(449) x 331 10.495.650
06/12/2012 449 06/12/2013 Nhập kho NVL(449) x 152 104.956.500
06/12/2012 449 06/12/2013 Nhập kho NVL(449) x 331 104.956.500
09/12/2013 585 09/12/2013 Nhập kho NVL(585) x 1331 1.006.050
09/12/2013 585 09/12/2013 Nhập kho NVL(585) x 331 1.006.050
09/12/2013 585 09/12/2013 Nhập kho NVL(585) x 152 20.121.000
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1- KCN Phú Bài, Hương Thủy, TT Huế
Mẫu số: S03a- DN
( Ban hành theo QĐ số: 15/2006/ QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ Trưởng BTC)
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
09/12/2013 585 09/12/2013 Nhập kho NVL (585) x 331 20.121.000
10/12/2013 S614 10/12/2103 Chuyển trả tiền hàng x 331 16.474.000
10/12/2013 S614 10/12/2103 Chuyển trả tiền hàng x 311CT 16.474.000
. . . . . .
27/12/2013 119-PX 27/12/2013 Xuất hàng hóa ( 37-9229-
093)
x 632 253.320.000
27/12/2013 1119-
PX
27/12/2013 Xuất hàng hóa ( 37-9229-
093)
x 156-999 253.320.000
27/12/2013 1119-
PX
27/12/2013 Xuất hàng hóa ( 37-9229-
093)
x 1312 413.320.292
27/12/2013 1119-
PX
27/12/2013 Xuất hàng hóa ( 37-9229-
093)
x 5111 413.320.292
. . . . . .
31/12/2013 CTK824 31/12/2103 Thuế TNDN tạm nộp quý x 8211 8.557.466
31/12/2013 CTK824 31/12/2103 Thuế TNDN tạm nộp quý x 3334 8.557.466
. . . . . .
31/12/2103 Cộng chuyển trang 27.638.139.423 27.638.139.423
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 23. Sổ cái tài khoản 1331
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 1331 – thuế GTGT khấu trừ của hàng hóa Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT Ngày hạch toán Loại CT Diễn giải Tài khoản
TK đối
ứng Nợ Có
Số dư đầu kỳ: 546.358.089
449 06/12/2013 Mua hàng chưa
thanh toán
Gỗ cao su (ván thân
24mm*750mm*1000mm)
1331 331 3.996.850
449 06/12/2013 Mua hàng chưa
thanh toán
Gỗ cao su (ván thân
24mm*750mm*1000mm)
1331 331 6.498.800
585 09/12/2013 Mua hàng chưa
thanh toán
Mây ruột 2,5 ly 1331 331 1.006.050
... ...
Cộng 143.214.394
Số dư cuối kỳ 689.572.483
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
i h
tế
H
uế
Phụ lục 24: Sổ cái tài khoản 511
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 511 – Doanh thu bán hàng Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT Ngày hạch toán Loại CT Diễn giải Tài khoản
TK đối
ứng Nợ Có
-Số dư đầu kỳ 713.589.503
285 06/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế bọc vải chân bằng
hợp kim nhôm 511 1312 427.093.908
285 06/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế bọc vải chân bằng
hợp kim nhôm 511 1312 35.340.480
285 06/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Bàn chân Inox, mặt nhựa 511 1312 53.010.720
285 06/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Bàn chân Inox, mặt nhựa 511 1312 49.497.708
285 06/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Bàn 700 511 1312 25.243.200
... ...
297 27/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế sắt tựa bằng gỗ 511 1312 74.215.008
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
297 27/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế chân Inox tựa nhôm 511 1312 16.197.720
297 27/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế Inox đang dây nhựa 511 1312 171.559.098
297 27/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế Inox đang dây nhựa 511 1312 123.449.766
297 27/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Bàn khung sắt mặt gỗ 511 1312 27.872.700
Cộng 2.852.488.752 2.138.899.249
Số dư cuối kỳ
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 25: Sổ cái tài khoản 515
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 515 – Doanh thu hoạt động tài chính Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT Ngày hạch toán Loại CT Diễn giải Tài khoản
TK đối
ứng Nợ Có
-Số dư đầu kỳ 746.078
CTK810 20/12/2013 Chứng từ
nghiệ vụ
khác
Lãi tỷ giá (NA 163) HĐ
9229
515 1122CT 1.388.049
CTK.00909 31/12/2013 Kết chuyển
lãi lỗ
Kết chuyển doanh thu
hoạt động tài chính
515 911 2.169.947
CTK828 31/12/2013 Chứng từ
nghệp vụ
khác
Lãi nhập vốn 515 1121CT 31.488
... ...
Cộng 2.169.947 1.423.896
Số dư cuối kỳ
Ngày tháng. Năm.
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 26: Sổ cái tài khoản 711
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 711 – Thu nhập khác Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT Ngày hạch toán Loại CT Diễn giải Tài khoản
TK đối
ứng Nợ Có
-Số dư đầu kỳ 713.589.503
NT05 14/01/2013 Nộp tiền vào
tài khoản
Phí kiểm tra 711 1122CT 5.545.788
NT17 19/02/2013 Nộp tiền vào
tài khoản
Phí kiểm tra 711 1122CT 2.031.147
NT19 19/02/2013 Nộp tiền vào
tài khoản
Phí kiểm tra 711 1122CT 193.284
NT23 25/02/2013 Nộp tiền vào
tài khoản
Phí kiểm tra 711 1122CT 8.331.200
CTK.00089 31/03/2013 Kết chuyển lãi,
lỗ
Két chuyển thu nhập
khác phát sinh trong kỳ
711 911 17.335.020
Cộng 2.852.488.752 2.138.899.249
Số dư cuối kỳ
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 27: Sổ cái tài khoản 632
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 632 – Giá vốn bán hàng Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT Ngày hạch toán Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK đối
ứng Nợ Có
-Số dư đầu kỳ 986.207.319
. . . . . .
285 06/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế bọc chân bằng hợp kim nhôm 632 156-999 143.780.000
285 06/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế bọc chân bằng hợp kim nhôm 632 156-999 39.300.000
285 06/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế bọc chân bằng hợp kim nhôm 632 156 73.260.201
285 06/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế bọc chân bằng hợp kim nhôm 632 156-999 68.405.260
285 06/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế bọc chân bằng hợp kim nhôm 632 156-999 9.600.000
297 27/12/2013 Hóa đơn Ghế sắt tựa gỗ 632 156-999 22.320.000
Đạ
i h
ọc
K
i h
tế
H
uế
bán hàng
297 27/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế inox tựa nhôm 632 156-999 6000.000
297 27/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế inox đan dây nhựa 632 156-999 120.000.000
297 27/12/2013 Hóa đơn
bán hàng
Ghế inox đan dây nhựa 632 156-999 99.000.000
Cộng 3.841.875.880
Số dư cuối kỳ 2.855.668.561 3.841.875.880
Ngàythángnăm....
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 28: Sổ cái tài khoản 635
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 635– Chi phí tài chính Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT Ngày hạch toán Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK đối
ứng Nợ Có
PC01 31/12/2013 Trả tiền lãi gửi ngân hàng 1121 635 102.884.143
635/911 31/12/2013 Kết chuyển xác định lãi lỗ 635 911 102.884.143
Cộng 102.884.143 102.884.143
Số dư cuối kỳ
Ngàythángnăm....
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục29: Sổ cái tài khoản 641
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 641 – Chi phí bán hàng Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT Ngày hạch toán Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK đối
ứng Nợ Có
-Số dư đầu kỳ 31.877.235
PC,11 07/12/2013 Phiếu chi Chi thanh toán tiền nâng hạ cont
(13302)
641-999 1111 440.909
PC,11 07/12/2013 Phiếu chi Chi thanh toán tiền nâng hạ cont
(13302)
641-999 1111 440.909
PC,12 07/12/2013 Phiếu chi Chi thanh toán tiền nâng hạ cont
(18595)
641-999 1111 354.545
PC,12 07/12/2013 Phiếu chi Chi thanh toán tiền nâng hạ cont
(18596)
641-999 1111 354.545
Cộng 61.416.736 93.293.971
Số dư cuối kỳ 61.416.736 93.293.971
Ngàythángnăm....
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 30: Sổ cái tài khoản 642
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 642 – Chi phí quản lý doanh nghiệp Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT Ngày hạch toán Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK đối
ứng Nợ Có
-Số dư đầu kỳ 310.851.145
CTK776 01/12/2013 Chứng từ nghiệp
vụ khác
Cước điện thoại (348458) 642-
999
331 70.846
CTK776 01/12/2013 Chứng từ nghiệp
vụ khác
Cước dịch vụ FTTH(43662) 642-
999
331 1.000.000
Cộng 259.216.868 570.068.013
Số dư cuối kỳ 259.216.868 570.068.013
Người ghi sổ
Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 31: Sổ cái tài khoản 811
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 811– Chi phí khác Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT Ngày hạch
toán
Loại CT Diễn giải Tài khoản TK đối
ứng
Nợ Có
CTK107 07/10/2013 Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Phạt do vi phạm hợp
đồng(37-6926-093)
811 338TE 35.408
CTK109 07/10/2013 Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Phạt do vi phạm hợp
đồng(37-6926-093)
811 338TE 2.174.443
... ...
00090 31/12/2013 Kết chuyển
lãi lỗ
Kết chuyển chi phí khác
phát sinh trong kỳ
811 911 10.302.336
Cộng 158.042.979 158.042.979
Số dư cuối kỳ 17.144.933
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 32. Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước
GIẤY NỘP TIỀN VÀO NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Tiền mặt Chuyển khoản
Người nộp thuế: Công ty TNHH Ngọc Anh
Mã số thuế: 3300101847
Địa chỉ: Đường số 01, KCN Phú Bài, Hương Thủy,TT Huế
Đề nghị NH Công Thương VN, CN Nam TT Huế trích TK 102010000472324 hoặc
nộp tiền mặt để chuyển cho KBNN.
Cơ quan quản lý thu: Cục thuế tỉnh TT Huế
Tờ khai HQ,QĐ số : ngày Loại hình XNK:
STT Nội dung các khoản nộp NS Mã NDKT Mã chương Kỳ thuế Số tiền
1 Thu nhập doanh
nghiệp
1052 554 Thuế TNDN
quý IV/2013
17.114.933
Tổng cộng 17.114.933
Tổng số tiền ghi bằng chữ: Mười bảy triệu một trăm mười bốn ngàn chín trăm ba mươi
ba đồng.
Phần KBNN ghi:
Mã cơ quan thu Nợ TK
Mã ĐBHC Có TK
Mã nguồn NSNN
ĐỐI TƯỢNG NỘP THUẾ
Ngày 18 tháng 01 năm 2014
NHTMCPCT tinh Thua Thien Hue
Ngày 18 tháng 01 năm 2014.
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 33: Sổ cái tài khoản 8211
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 8211 Chi phí thuế TNDN Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT Ngày hạch toán Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK đối
ứng Nợ Có
821/3334 31/12/2013 Kết chuyển TK 3334 sang 821 3334 821 72.024.924
911/821 31/12/2013 Thuế TNDN 911 821 72.024.924
Cộng 72.024.924 72.024.924
Số dư cuối kỳ
Ngàythángnăm....
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Mẫu số C1- 02/NS
(TT số 08/2013/TT-BTC ngày
10/01/2013
của Bộ Tài Chính)
Mã hiệu: ..................
Phụ lục 34. Giấy nộp tiền vào ngân sách nhà nước
GIẤY NỘP TIỀN VÀO NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
Tiền mặt Chuyển khoản
Người nộp thuế: Công ty TNHH Ngọc Anh
Mã số thuế: 3300101847
Địa chỉ: Đường số 1, KCN Phú bài, Hương Thuỷ, TT Huế
Đề nghị NH (KBNN): Công thương VN, CN Nam TT Huế trích TK số:
102010000472324
(hoặc) nộp tiền mặt để chuyển cho KBNN: Tỉnh, TP:
Cơ quan quản lý thu: Cục thuế tỉnh TT Huế Mã CQ thu:
STT Nội dung các khoản nộp NS
Mã
NDKT
Mã
chương Kỳ thuế Số tiền
1 Thu nhập doanh nghiệp
bổ sung năm 2013
1052 554 565.841.842
Tổng cộng 565.841.842đ
Tổng số tiền ghi bằng chữ: Năm trăm sáu mươi lăm triệu, tám trăm bốn mươi mốt
ngàn, tám trăm bốn mươi hai đồng.
PHẦN KBNN GHI
Mã CQ thu: ..................................
Mã ĐBHC: .................................
Mã nguồn NSNN:........................
Nợ TK: ..............................................
Có TK: .............................................
ĐỐI TƯỢNG NỘP THUẾ
Ngày 05 tháng 04 năm 2014
NHTMCPCT tinh Thua Thien Hue
Ngày 05 tháng 04 năm 2014.
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
Hu
ế
Phụ lục 35: Sổ cái tài khoản 3334
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 3334 – Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT Ngày hạch toán Loại CT Diễn giải Tài khoản
TK đối
ứng Nợ Có
-Số dư đầu kỳ 54.909.991
S632 24/12/2013 Ủy nhiệm
chi
Nộp thuê TNDN tạm tính 3334 1121CT 54.909.991
CTK824 31/12/2013 Chứng từ
nghiệp vụ
khác
Thuế TNDN tạm nộp quý
IV/2013 3334 8211 17.114.933
... ...
54.909.991 72.024.924
Cộng 54.909.991 72.024.924
Số dư cuối kỳ 17.144.933
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Phụ lục 36: Sổ cái tài khoản 911
Công ty TNHH Ngọc Anh
Đường số 1 - KCN Phú bài, Hương Thủy, TT Huế
SỔ CÁI TÀI KHOẢN
Tháng 12 năm 2013
Tài khoản: 911 Xác định kết quả kinh doanh, Công ty TNHH Ngọc Anh
Số CT Ngày hạch toán Loại CT Diễn giải
Tài
khoản
TK đối
ứng Nợ Có
CTK.000909 31/12/2013 Kết chuyển lãi lỗ Kết chuyển doanh thu hàng
bán và cung cấp dịch vụ
911 5111 2.852.488.752
CTK.000909 31/12/2013 Kết chuyển lãi lỗ Kết chuyển doanh thu hoạt
động tài chính
911 515 2.169.974
CTK.000909 31/12/2013 Kết chuyển lãi lỗ Kết chuyển giá vốn hàng
bán
911 632 3.841.875.880
Cộng 259.216.868 570.068.013
Số dư cuối kỳ 259.216.868 570.068.013
Người ghi sổ Kế toán trưởng Giám đốc
Đạ
i h
ọc
K
inh
tế
H
uế
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- nguyen_thi_ngoc_anh_4711.pdf