Luận án Ảnh hưởng của mối quan hệ giữa công nghệ thông tin và quản lý tinh gọn đến kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp: trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh

Việc củng cố niềm tin đối với người lao động với phương pháp mới cần phải có những biện pháp phù hợp. Sự thành công của phương pháp QLTG không còn là mới và hiếm gặp trong thực tế, để cũng cố niềm tin cho người lao động đối với phương pháp này, các nhà quản lý có thể giới thiệu các mô hình, tình huống cũng như hình mẫu áp dụng thành công các hệ thống theo định hướng tinh gọn. Phương thức giới thiệu có thể đa dạng và tùy thuộc vào đặc thù cũng như điều kiện của doanh nghiệp như tổ chức hội thảo giới thiệu, tổ chức tham quan các mô hình mẫu, cử nhân lực chủ chốt của tổ chức đi tập huấn, tham quan và học tập ở các hình mẫu thành công khi áp dụng phương pháp tinh gọn. Việc tiếp cận trực tiếp và nhìn thấy sự thành công của các hệ thống sẽ giúp người lao động cũng như các cấp quản lý trong tổ chức hiểu rõ vai trò, định hướng phát triển cũng như niềm tin vào sự thành công của phương pháp. Tóm lại, việc thực hiện, tổ chức các chương trình tham quan, học tập kinh nghiệm từ các doanh nghiệp thành công trong việc ứng dụng tinh gọn bằng công nghệ có thể góp phần thay đổi thái độ và nhận thức của các đối tượng có liên quan và sử dụng hệ thống mới.

pdf300 trang | Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 07/02/2022 | Lượt xem: 434 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Ảnh hưởng của mối quan hệ giữa công nghệ thông tin và quản lý tinh gọn đến kết quả hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp: trường hợp nghiên cứu tại thành phố Hồ Chí Minh, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
leted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted KQHD1 13.66 10.525 .652 .850 KQHD2 13.89 9.920 .746 .827 KQHD3 13.72 10.307 .708 .837 KQHD4 13.96 10.088 .679 .844 KQHD5 13.75 10.428 .675 .844 Phụ lục 9B: Phân tích nhân tố khám phá KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .840 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 3212.980 df 595 Sig. .000 Total Variance Explained Factor Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings a Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total 1 6.900 19.715 19.715 6.575 18.786 18.786 4.826 2 5.665 16.186 35.901 5.370 15.342 34.128 4.497 3 3.949 11.282 47.183 3.610 10.313 44.442 3.861 4 3.641 10.401 57.585 3.325 9.500 53.941 5.077 5 2.857 8.163 65.748 2.525 7.216 61.157 4.005 6 1.581 4.518 70.266 1.272 3.636 64.793 3.390 7 1.211 3.461 73.727 .891 2.546 67.339 5.208 8 .719 2.054 75.781 9 .605 1.727 77.509 10 .543 1.551 79.060 11 .540 1.543 80.602 12 .508 1.451 82.053 13 .490 1.401 83.454 14 .472 1.349 84.803 15 .428 1.222 86.025 16 .422 1.205 87.230 17 .373 1.067 88.297 18 .351 1.003 89.300 19 .345 .985 90.285 20 .324 .925 91.209 21 .317 .905 92.115 22 .300 .858 92.973 23 .291 .830 93.803 24 .258 .738 94.541 25 .245 .701 95.241 26 .228 .652 95.894 27 .214 .612 96.505 28 .195 .557 97.062 29 .188 .537 97.599 30 .177 .506 98.104 31 .154 .440 98.544 32 .151 .433 98.977 33 .136 .388 99.364 34 .116 .331 99.695 35 .107 .305 100.000 Extraction Method: Principal Axis Factoring. a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. Pattern Matrixa Factor 1 2 3 4 5 6 7 KQHD3 .857 KQHD5 .833 KQHD1 .805 KQHD4 .775 KQHD2 .749 DKTL2 .903 DKTL4 .838 DKTL1 .832 DKTL5 .763 DKTL3 .753 AHXH4 .865 AHXH1 .852 AHXH3 .841 AHXH2 .791 AHXH5 .773 CNTT1 .890 CNTT5 .889 CNTT4 .882 CNTT3 .733 CNTT2 .664 KVKQ5 .855 KVKQ2 .831 KVKQ3 .804 KVKQ4 .798 KVKQ1 .747 KVNL2 .869 KVNL1 .853 KVNL4 .836 KVNL5 .619 KVNL3 .579 QLTG3 .869 QLTG1 .774 QLTG4 .764 QLTG5 .712 QLTG2 .672 Extraction Method: Principal Axis Factoring. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. a. Rotation converged in 7 iterations. Factor Correlation Matrix Factor 1 2 3 4 5 6 7 1 1.000 -.085 .060 .350 .078 -.095 .488 2 -.085 1.000 -.079 .435 -.075 .156 -.204 3 .060 -.079 1.000 -.141 .165 -.133 .196 4 .350 .435 -.141 1.000 .157 .083 .282 5 .078 -.075 .165 .157 1.000 .106 .343 6 -.095 .156 -.133 .083 .106 1.000 .234 7 .488 -.204 .196 .282 .343 .234 1.000 Extraction Method: Principal Axis Factoring. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. Phụ lục 10: KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU ĐỊNH LƯỢNG CHÍNH THỨC Phụ lục 10A: Thống kê mô tả mẫu khảo sát Statistics Loại hình doanh nghiệp Thời gian thành lập Quy mô doanh nghiệp N Valid 556 556 556 Missing 0 0 0 Percentiles 25 1.00 1.00 1.00 50 1.50 2.00 2.00 75 3.00 3.00 3.00 Loại hình doanh nghiệp Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Doanh nghiệp tư nhân 287 51.6 51.6 51.6 Doanh nghiệp nhà nước 16 2.9 2.9 54.5 Công ty trách nhiệm hữu hạn 209 37.6 37.6 92.1 Công ty cổ phần 44 7.9 7.9 100.0 Total 556 100.0 100.0 Quy mô doanh nghiệp Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Dưới 10 người 213 38.3 38.3 38.3 Từ 10 đến 49 người 147 26.4 26.4 64.7 Từ 50 đến 99 người 77 13.8 13.8 78.6 Từ 100 người trở lên 119 21.4 21.4 100.0 Total 556 100.0 100.0 Số năm hoạt động Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid Dưới 5 năm 211 37.9 37.9 37.9 Từ 5 năm đến dưới 10 năm 44 7.9 7.9 45.9 Từ 10 năm đến dưới 15 năm 219 39.4 39.4 85.3 Trên 15 năm 82 14.7 14.7 100.0 Total 556 100.0 100.0 Statistics AHXH1 AHXH2 AHXH3 AHXH4 AHXH5 N Valid 556 556 556 556 556 Missing 0 0 0 0 0 Mean 2.81 2.83 2.64 2.48 2.28 Median 3.00 3.00 3.00 2.00 2.00 Mode 3 3 3 2 2 Std. Deviation .769 .709 .705 .721 .745 Variance .592 .502 .497 .520 .555 Statistics DKTL1 DKTL2 DKTL3 DKTL4 DKTL5 N Valid 556 556 556 556 556 Missing 0 0 0 0 0 Mean 2.75 2.44 2.72 2.76 2.44 Median 3.00 2.00 3.00 3.00 2.00 Mode 3 2 3 3 2 Std. Deviation .789 .854 .779 .792 .854 Variance .623 .730 .607 .626 .730 Statistics KVKQ1 KVKQ2 KVKQ3 KVKQ4 KVKQ5 N Valid 556 556 556 556 556 Missing 0 0 0 0 0 Mean 2.51 2.53 2.51 2.58 2.56 Median 3.00 3.00 2.50 3.00 3.00 Mode 3 3 2 3 3 Std. Deviation .873 .852 .844 .852 .858 Variance .762 .725 .712 .726 .736 Statistics KVNL1 KVNL2 KVNL3 KVNL4 KVNL5 N Valid 556 556 556 556 556 Missing 0 0 0 0 0 Mean 2.60 2.83 2.66 2.94 2.46 Median 3.00 3.00 3.00 3.00 2.00 Mode 3 3 3 3 3 Std. Deviation .843 .758 .861 .726 .888 Variance .710 .574 .741 .528 .789 Statistics CNTT1 CNTT2 CNTT3 CNTT4 CNTT5 N Valid 556 556 556 556 556 Missing 0 0 0 0 0 Mean 2.98 2.48 2.45 2.87 2.88 Median 3.00 3.00 2.00 3.00 3.00 Mode 3 3 2 3 3 Std. Deviation .837 .883 .861 .888 .822 Variance .701 .780 .741 .789 .675 Statistics QLTG1 QLTG2 QLTG3 QLTG4 QLTG5 N Valid 556 556 556 556 556 Missing 0 0 0 0 0 Mean 3.30 2.96 2.70 3.24 3.60 Median 3.00 3.00 3.00 3.00 4.00 Mode 4 3 3 3 4 Std. Deviation .977 .986 1.002 .974 .982 Variance .954 .973 1.003 .949 .964 Statistics KQHD1 KQHD2 KQHD3 KQHD4 KQHD5 N Valid 556 556 556 556 556 Missing 0 0 0 0 0 Mean 3.51 3.33 3.46 3.31 3.51 Median 4.00 3.00 4.00 3.00 4.00 Mode 4 3 4 4 4 Std. Deviation 1.041 1.097 1.055 1.062 1.046 Variance 1.083 1.203 1.114 1.127 1.094 AHXH1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 25 4.5 4.5 4.5 2 153 27.5 27.5 32.0 3 282 50.7 50.7 82.7 4 96 17.3 17.3 100.0 Total 556 100.0 100.0 AHXH2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 7 1.3 1.3 1.3 2 172 30.9 30.9 32.2 3 283 50.9 50.9 83.1 4 94 16.9 16.9 100.0 Total 556 100.0 100.0 AHXH3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 18 3.2 3.2 3.2 2 220 39.6 39.6 42.8 3 262 47.1 47.1 89.9 4 56 10.1 10.1 100.0 Total 556 100.0 100.0 AHXH4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 38 6.8 6.8 6.8 2 250 45.0 45.0 51.8 3 231 41.5 41.5 93.3 4 37 6.7 6.7 100.0 Total 556 100.0 100.0 AHXH5 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 78 14.0 14.0 14.0 2 264 47.5 47.5 61.5 3 194 34.9 34.9 96.4 4 20 3.6 3.6 100.0 Total 556 100.0 100.0 DKTL1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 77 13.8 13.8 13.8 2 213 38.3 38.3 52.2 3 209 37.6 37.6 89.7 4 57 10.3 10.3 100.0 Total 556 100.0 100.0 DKTL2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 37 6.7 6.7 6.7 2 195 35.1 35.1 41.7 3 242 43.5 43.5 85.3 4 82 14.7 14.7 100.0 Total 556 100.0 100.0 DKTL3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 28 5.0 5.0 5.0 2 186 33.5 33.5 38.5 3 258 46.4 46.4 84.9 4 84 15.1 15.1 100.0 Total 556 100.0 100.0 DKTL4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 28 5.0 5.0 5.0 2 173 31.1 31.1 36.2 3 260 46.8 46.8 82.9 4 95 17.1 17.1 100.0 Total 556 100.0 100.0 DKTL5 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 22 4.0 4.0 4.0 2 193 34.7 34.7 38.7 3 242 43.5 43.5 82.2 4 99 17.8 17.8 100.0 Total 556 100.0 100.0 KVKQ1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 67 12.1 12.1 12.1 2 210 37.8 37.8 49.8 3 214 38.5 38.5 88.3 4 60 10.8 10.8 99.1 5 5 .9 .9 100.0 Total 556 100.0 100.0 KVKQ2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 62 11.2 11.2 11.2 2 207 37.2 37.2 48.4 3 223 40.1 40.1 88.5 4 61 11.0 11.0 99.5 5 3 .5 .5 100.0 Total 556 100.0 100.0 KVKQ3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 59 10.6 10.6 10.6 2 219 39.4 39.4 50.0 3 217 39.0 39.0 89.0 4 57 10.3 10.3 99.3 5 4 .7 .7 100.0 Total 556 100.0 100.0 KVKQ4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 56 10.1 10.1 10.1 2 192 34.5 34.5 44.6 3 240 43.2 43.2 87.8 4 63 11.3 11.3 99.1 5 5 .9 .9 100.0 Total 556 100.0 100.0 KVKQ5 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 59 10.6 10.6 10.6 2 199 35.8 35.8 46.4 3 225 40.5 40.5 86.9 4 71 12.8 12.8 99.6 5 2 .4 .4 100.0 Total 556 100.0 100.0 KVNL1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 52 9.4 9.4 9.4 2 198 35.6 35.6 45.0 3 230 41.4 41.4 86.3 4 75 13.5 13.5 99.8 5 1 .2 .2 100.0 Total 556 100.0 100.0 KVNL2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 17 3.1 3.1 3.1 2 163 29.3 29.3 32.4 3 275 49.5 49.5 81.8 4 100 18.0 18.0 99.8 5 1 .2 .2 100.0 Total 556 100.0 100.0 KVNL3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 50 9.0 9.0 9.0 2 183 32.9 32.9 41.9 3 232 41.7 41.7 83.6 4 90 16.2 16.2 99.8 5 1 .2 .2 100.0 Total 556 100.0 100.0 KVNL4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 10 1.8 1.8 1.8 2 134 24.1 24.1 25.9 3 294 52.9 52.9 78.8 4 117 21.0 21.0 99.8 5 1 .2 .2 100.0 Total 556 100.0 100.0 KVNL5 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 82 14.7 14.7 14.7 2 203 36.5 36.5 51.3 3 205 36.9 36.9 88.1 4 65 11.7 11.7 99.8 5 1 .2 .2 100.0 Total 556 100.0 100.0 CNTT1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 18 3.2 3.2 3.2 2 135 24.3 24.3 27.5 3 254 45.7 45.7 73.2 4 138 24.8 24.8 98.0 5 11 2.0 2.0 100.0 Total 556 100.0 100.0 CNTT2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 78 14.0 14.0 14.0 2 198 35.6 35.6 49.6 3 217 39.0 39.0 88.7 4 60 10.8 10.8 99.5 5 3 .5 .5 100.0 Total 556 100.0 100.0 CNTT3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 70 12.6 12.6 12.6 2 230 41.4 41.4 54.0 3 197 35.4 35.4 89.4 4 55 9.9 9.9 99.3 5 4 .7 .7 100.0 Total 556 100.0 100.0 CNTT4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 27 4.9 4.9 4.9 2 162 29.1 29.1 34.0 3 238 42.8 42.8 76.8 4 113 20.3 20.3 97.1 5 16 2.9 2.9 100.0 Total 556 100.0 100.0 CNTT5 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 18 3.2 3.2 3.2 2 158 28.4 28.4 31.7 3 261 46.9 46.9 78.6 4 108 19.4 19.4 98.0 5 11 2.0 2.0 100.0 Total 556 100.0 100.0 QLTG1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 16 2.9 2.9 2.9 2 103 18.5 18.5 21.4 3 188 33.8 33.8 55.2 4 194 34.9 34.9 90.1 5 55 9.9 9.9 100.0 Total 556 100.0 100.0 QLTG2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 37 6.7 6.7 6.7 2 143 25.7 25.7 32.4 3 213 38.3 38.3 70.7 4 134 24.1 24.1 94.8 5 29 5.2 5.2 100.0 Total 556 100.0 100.0 QLTG3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 66 11.9 11.9 11.9 2 170 30.6 30.6 42.4 3 204 36.7 36.7 79.1 4 97 17.4 17.4 96.6 5 19 3.4 3.4 100.0 Total 556 100.0 100.0 QLTG4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 18 3.2 3.2 3.2 2 105 18.9 18.9 22.1 3 214 38.5 38.5 60.6 4 165 29.7 29.7 90.3 5 54 9.7 9.7 100.0 Total 556 100.0 100.0 QLTG5 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 6 1.1 1.1 1.1 2 72 12.9 12.9 14.0 3 170 30.6 30.6 44.6 4 197 35.4 35.4 80.0 5 111 20.0 20.0 100.0 Total 556 100.0 100.0 KQHD1 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 20 3.6 3.6 3.6 2 76 13.7 13.7 17.3 3 157 28.2 28.2 45.5 4 208 37.4 37.4 82.9 5 95 17.1 17.1 100.0 Total 556 100.0 100.0 KQHD2 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 35 6.3 6.3 6.3 2 84 15.1 15.1 21.4 3 180 32.4 32.4 53.8 4 174 31.3 31.3 85.1 5 83 14.9 14.9 100.0 Total 556 100.0 100.0 KQHD3 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 23 4.1 4.1 4.1 2 78 14.0 14.0 18.2 3 167 30.0 30.0 48.2 4 195 35.1 35.1 83.3 5 93 16.7 16.7 100.0 Total 556 100.0 100.0 KQHD4 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 31 5.6 5.6 5.6 2 91 16.4 16.4 21.9 3 176 31.7 31.7 53.6 4 189 34.0 34.0 87.6 5 69 12.4 12.4 100.0 Total 556 100.0 100.0 KQHD5 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Valid 1 22 4.0 4.0 4.0 2 72 12.9 12.9 16.9 3 159 28.6 28.6 45.5 4 207 37.2 37.2 82.7 5 96 17.3 17.3 100.0 Total 556 100.0 100.0 Phụ lục 10B: Kiểm định thang đo bằng Cronbach's Alpha nghiên cứu chính thức 1. Nhân tố Ảnh hưởng xã hội Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .901 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted AHXH1 10.24 6.278 .699 .893 AHXH2 10.21 6.310 .772 .876 AHXH3 10.40 6.270 .791 .872 AHXH4 10.56 6.246 .775 .875 AHXH5 10.76 6.250 .740 .883 2. Nhân tố điều kiện thuận lợi Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .912 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted DKTL1 10.58 7.927 .775 .893 DKTL2 10.67 7.750 .799 .888 DKTL3 10.62 7.974 .776 .893 DKTL4 10.57 7.841 .796 .889 DKTL5 10.89 7.734 .743 .901 3. Nhân tố kỳ vọng kết quả Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .887 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted KVKQ1 10.19 8.367 .692 .871 KVKQ2 10.17 8.262 .743 .859 KVKQ3 10.18 8.336 .734 .861 KVKQ4 10.11 8.280 .738 .861 KVKQ5 10.13 8.288 .729 .863 4. Nhân tố kỳ vọng nỗ lực Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .879 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted KVNL1 10.88 7.181 .746 .845 KVNL2 10.65 7.461 .779 .839 KVNL3 10.82 7.365 .675 .862 KVNL4 10.54 7.651 .767 .843 KVNL5 11.02 7.463 .619 .877 5. Nhân tố Công nghệ thông tin Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .905 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted CNTT1 10.69 8.752 .788 .879 CNTT2 11.19 8.760 .730 .891 CNTT3 11.22 8.860 .733 .890 CNTT4 10.79 8.578 .767 .883 CNTT5 10.78 8.808 .794 .878 6. Nhân tố Quản lý tinh gọn Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .882 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted QLTG1 12.49 10.708 .749 .849 QLTG2 12.84 10.849 .713 .858 QLTG3 13.10 10.868 .694 .862 QLTG4 12.56 10.708 .752 .848 QLTG5 12.20 11.070 .676 .866 7. Nhân tố Kết quả hoạt động kinh doanh Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .883 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted KQHD1 13.62 12.762 .711 .859 KQHD2 13.79 12.392 .717 .858 KQHD3 13.66 12.544 .732 .854 KQHD4 13.81 12.498 .733 .854 KQHD5 13.62 12.813 .698 .862 Phụ lục 10C: Phân tích nhân tố khám phá KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .902 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 12101.889 df 595 Sig. .000 Total Variance Explained Factor Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings a Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total 1 7.011 20.031 20.031 6.632 18.949 18.949 4.468 2 5.456 15.590 35.620 5.123 14.637 33.587 4.417 3 3.611 10.316 45.936 3.250 9.286 42.873 3.748 4 3.275 9.356 55.292 2.926 8.361 51.234 3.379 5 2.905 8.299 63.592 2.536 7.245 58.479 5.123 6 1.474 4.210 67.802 1.121 3.202 61.681 3.676 7 1.005 2.873 70.674 .656 1.873 63.554 5.078 8 .952 2.719 73.393 9 .529 1.510 74.903 10 .527 1.506 76.409 11 .509 1.453 77.862 12 .474 1.353 79.215 13 .454 1.297 80.513 14 .443 1.265 81.778 15 .429 1.226 83.005 16 .414 1.184 84.188 17 .387 1.105 85.293 18 .368 1.051 86.344 19 .363 1.038 87.382 20 .352 1.007 88.389 21 .348 .995 89.383 22 .327 .933 90.317 23 .324 .926 91.242 24 .314 .897 92.139 25 .299 .855 92.994 26 .289 .824 93.819 27 .279 .796 94.615 28 .267 .762 95.377 29 .265 .757 96.134 30 .257 .734 96.868 31 .243 .694 97.562 32 .224 .641 98.203 33 .217 .621 98.824 34 .209 .596 99.421 35 .203 .579 100.000 Extraction Method: Principal Axis Factoring. a. When factors are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. Pattern Matrixa Factor 1 2 3 4 5 6 7 DKTL4 .882 DKTL1 .834 DKTL3 .830 DKTL2 .770 DKTL5 .642 KQHD1 .794 KQHD3 .790 KQHD4 .751 KQHD2 .723 KQHD5 .721 AHXH2 .856 AHXH1 .833 AHXH3 .782 AHXH4 .761 AHXH5 .682 KVNL1 .898 KVNL2 .840 KVNL4 .788 KVNL3 .664 KVNL5 .564 CNTT1 .907 CNTT4 .767 CNTT5 .749 CNTT3 .698 CNTT2 .689 KVKQ2 .814 KVKQ4 .776 KVKQ5 .774 KVKQ3 .772 KVKQ1 .769 QLTG2 .676 QLTG4 .634 QLTG3 .631 QLTG1 .629 QLTG5 .611 Extraction Method: Principal Axis Factoring. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. a. Rotation converged in 9 iterations. Factor Correlation Matrix Factor 1 2 3 4 5 6 7 1 1.000 -.038 -.097 .040 .535 -.020 -.059 2 -.038 1.000 .043 .006 .351 .193 .475 3 -.097 .043 1.000 -.038 -.090 .142 .332 4 .040 .006 -.038 1.000 .057 .030 .261 5 .535 .351 -.090 .057 1.000 .114 .280 6 -.020 .193 .142 .030 .114 1.000 .324 7 -.059 .475 .332 .261 .280 .324 1.000 Extraction Method: Principal Axis Factoring. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. Phụ lục 10D: Phân tích nhân tố khẳng định Model Fit Summary CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 126 939.371 539 .000 1.743 Saturated model 665 .000 0 Independence model 70 12380.735 595 .000 20.808 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .924 .916 .966 .962 .966 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 Parsimony-Adjusted Measures Model PRATIO PNFI PCFI Default model .906 .837 .875 Saturated model .000 .000 .000 Independence model 1.000 .000 .000 NCP Model NCP LO 90 HI 90 Default model 400.371 319.122 489.472 Saturated model .000 .000 .000 Independence model 11785.735 11427.317 12150.536 FMIN Model FMIN F0 LO 90 HI 90 Default model 1.693 .721 .575 .882 Saturated model .000 .000 .000 .000 Independence model 22.308 21.236 20.590 21.893 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .037 .033 .040 1.000 Independence model .189 .186 .192 .000 AIC Model AIC BCC BIC CAIC Default model 1191.371 1208.851 Saturated model 1330.000 1422.254 Independence model 12520.735 12530.446 ECVI Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI Default model 2.147 2.000 2.307 2.178 Saturated model 2.396 2.396 2.396 2.563 Independence model 22.560 21.914 23.217 22.577 HOELTER Model HOELTER .05 HOELTER .01 Default model 352 366 Independence model 30 31 Minimization: .071 Miscellaneous: 1.636 Bootstrap: .000 Total: 1.707 Phụ lục 10E: Kiểm định độ tin cậy, độ hội tụ và giá trị phân biệt Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate DKTL5 <--- DKTL .821 DKTL3 <--- DKTL .821 DKTL2 <--- DKTL .843 DKTL1 <--- DKTL .789 DKTL4 <--- DKTL .842 KVKQ4 <--- KVKQ .799 KVKQ2 <--- KVKQ .794 KVKQ3 <--- KVKQ .792 KVKQ5 <--- KVKQ .786 KVKQ1 <--- KVKQ .742 KQHD5 <--- KQHD .755 KQHD1 <--- KQHD .764 KQHD3 <--- KQHD .785 KQHD2 <--- KQHD .780 KQHD4 <--- KQHD .793 KVNL1 <--- KVNL .829 KVNL4 <--- KVNL .824 KVNL2 <--- KVNL .860 KVNL5 <--- KVNL .653 KVNL3 <--- KVNL .714 CNTT1 <--- CNTT .832 CNTT5 <--- CNTT .848 CNTT4 <--- CNTT .825 CNTT2 <--- CNTT .772 CNTT3 <--- CNTT .779 QLTG1 <--- QLTG .807 QLTG4 <--- QLTG .813 QLTG5 <--- QLTG .735 QLTG3 <--- QLTG .745 QLTG2 <--- QLTG .773 AHXH2 <--- AHXH .811 AHXH3 <--- AHXH .848 AHXH4 <--- AHXH .827 AHXH1 <--- AHXH .742 AHXH5 <--- AHXH .802 Model Validity Measures CR AVE MSV MaxR(H) DKTL KVKQ KQHD KVNL CNTT QLTG AHXH DKTL 0.913 0.678 0.327 0.914 0.824 -0.112* KVKQ 0.888 0.613 0.118 0.889 -0.026 0.783 KQHD 0.883 0.601 0.314 0.883 -0.032 0.201*** 0.775 KVNL 0.885 0.608 0.114 0.899 0.045 0.032 -0.003 0.780 -0.045 CNTT 0.906 0.659 0.327 0.909 0.572*** 0.118* 0.345*** 0.024 0.812 -0.095* QLTG 0.883 0.601 0.314 0.885 -0.063 0.343*** 0.560*** 0.338*** 0.357*** 0.775 AHXH 0.903 0.651 0.126 0.906 ⁂ 0.150 0.051 ⁂ ⁂ 0.354 0.807 Validity Concerns ⁂Correlation is not specified in the model. No validity concerns here. References Significance of Correlations: † p < 0.100 * p < 0.050 ** p < 0.010 *** p < 0.001 Phụ lục 10F: Kiểm định mô hình SEM Model Fit Summary CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 118 1050.411 547 .000 1.920 Saturated model 665 .000 0 Independence model 70 12380.735 595 .000 20.808 Baseline Comparisons Model NFI Delta1 RFI rho1 IFI Delta2 TLI rho2 CFI Default model .915 .908 .957 .954 .957 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 Parsimony-Adjusted Measures Model PRATIO PNFI PCFI Default model .919 .841 .880 Saturated model .000 .000 .000 Independence model 1.000 .000 .000 NCP Model NCP LO 90 HI 90 Default model 503.411 415.580 599.033 Saturated model .000 .000 .000 Independence model 11785.735 11427.317 12150.536 FMIN Model FMIN F0 LO 90 HI 90 Default model 1.893 .907 .749 1.079 Saturated model .000 .000 .000 .000 Independence model 22.308 21.236 20.590 21.893 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .041 .037 .044 1.000 Independence model .189 .186 .192 .000 AIC Model AIC BCC BIC CAIC Default model 1286.411 1302.781 Saturated model 1330.000 1422.254 Independence model 12520.735 12530.446 ECVI Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI Default model 2.318 2.160 2.490 2.347 Saturated model 2.396 2.396 2.396 2.563 Independence model 22.560 21.914 23.217 22.577 HOELTER Model HOELTER .05 HOELTER .01 Default model 319 332 Independence model 30 31 Minimization: .105 Miscellaneous: 1.886 Bootstrap: .000 Total: 1.991 Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label CNTT <--- DKTL .601 .049 12.234 *** par_29 QLTG <--- CNTT .385 .046 8.375 *** par_31 QLTG <--- KVNL .366 .046 7.972 *** par_33 QLTG <--- KVKQ .284 .047 6.039 *** par_34 QLTG <--- AHXH .492 .057 8.568 *** par_35 KQHD <--- CNTT .192 .050 3.837 *** par_30 KQHD <--- QLTG .488 .050 9.697 *** par_32 DKTL5 <--- DKTL 1.000 DKTL3 <--- DKTL .989 .044 22.506 *** par_1 DKTL2 <--- DKTL 1.049 .045 23.278 *** par_2 DKTL1 <--- DKTL 1.036 .049 21.117 *** par_3 DKTL4 <--- DKTL 1.028 .044 23.272 *** par_4 KVKQ4 <--- KVKQ 1.000 KVKQ2 <--- KVKQ .992 .050 19.874 *** par_5 KVKQ3 <--- KVKQ .981 .049 19.828 *** par_6 KVKQ5 <--- KVKQ .992 .050 19.695 *** par_7 KVKQ1 <--- KVKQ .951 .052 18.325 *** par_8 Estimate S.E. C.R. P Label KQHD5 <--- KQHD 1.000 KQHD1 <--- KQHD 1.005 .056 17.810 *** par_9 KQHD3 <--- KQHD 1.052 .057 18.416 *** par_10 KQHD2 <--- KQHD 1.077 .059 18.128 *** par_11 KQHD4 <--- KQHD 1.061 .057 18.466 *** par_12 KVNL1 <--- KVNL 1.000 KVNL4 <--- KVNL .858 .038 22.297 *** par_13 KVNL2 <--- KVNL .933 .040 23.511 *** par_14 KVNL5 <--- KVNL .828 .051 16.303 *** par_15 KVNL3 <--- KVNL .879 .048 18.342 *** par_16 CNTT1 <--- CNTT 1.000 CNTT5 <--- CNTT .999 .042 23.983 *** par_17 CNTT4 <--- CNTT 1.050 .046 23.011 *** par_18 CNTT2 <--- CNTT .977 .047 20.898 *** par_19 CNTT3 <--- CNTT .959 .045 21.112 *** par_20 QLTG1 <--- QLTG 1.000 QLTG4 <--- QLTG 1.011 .048 20.900 *** par_21 QLTG5 <--- QLTG .919 .050 18.366 *** par_22 QLTG3 <--- QLTG .951 .051 18.700 *** par_23 QLTG2 <--- QLTG .968 .050 19.481 *** par_24 AHXH2 <--- AHXH 1.000 AHXH3 <--- AHXH 1.040 .046 22.664 *** par_25 AHXH4 <--- AHXH 1.039 .047 21.972 *** par_26 AHXH1 <--- AHXH .991 .052 18.972 *** par_27 AHXH5 <--- AHXH 1.039 .049 21.035 *** par_28 Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate CNTT <--- DKTL .558 QLTG <--- CNTT .344 QLTG <--- KVNL .327 QLTG <--- KVKQ .247 QLTG <--- AHXH .361 KQHD <--- CNTT .170 KQHD <--- QLTG .484 DKTL5 <--- DKTL .822 DKTL3 <--- DKTL .823 DKTL2 <--- DKTL .843 DKTL1 <--- DKTL .787 DKTL4 <--- DKTL .842 KVKQ4 <--- KVKQ .799 KVKQ2 <--- KVKQ .793 KVKQ3 <--- KVKQ .792 KVKQ5 <--- KVKQ .787 KVKQ1 <--- KVKQ .742 KQHD5 <--- KQHD .756 KQHD1 <--- KQHD .763 KQHD3 <--- KQHD .788 KQHD2 <--- KQHD .776 KQHD4 <--- KQHD .790 KVNL1 <--- KVNL .829 KVNL4 <--- KVNL .825 KVNL2 <--- KVNL .860 KVNL5 <--- KVNL .651 KVNL3 <--- KVNL .714 CNTT1 <--- CNTT .835 CNTT5 <--- CNTT .849 CNTT4 <--- CNTT .826 CNTT2 <--- CNTT .772 CNTT3 <--- CNTT .778 QLTG1 <--- QLTG .804 QLTG4 <--- QLTG .815 QLTG5 <--- QLTG .735 QLTG3 <--- QLTG .745 QLTG2 <--- QLTG .770 AHXH2 <--- AHXH .811 AHXH3 <--- AHXH .848 AHXH4 <--- AHXH .828 AHXH1 <--- AHXH .740 AHXH5 <--- AHXH .801 Phụ lục 10G: Kiểm định khác biệt trung bình theo loại hình doanh nghiệp 1. Kết quả hoạt động kinh doanh Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Kết quả hoạt động Based on Mean 1.779 2 537 .170 Based on Median 1.710 2 537 .182 Based on Median and with adjusted df 1.710 2 534.749 .182 Based on trimmed mean 1.827 2 537 .162 ANOVA Kết quả hoạt động Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 13.862 2 6.931 7.977 .000 Within Groups 466.617 537 .869 Total 480.479 539 Multiple Comparisons Dependent Variable: Kết quả hoạt động LSD (I) Loại hình doanh nghiệp (J) Loại hình doanh nghiệp Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Doanh nghiệp tư nhân Công ty trách nhiệm hữu hạn -.32786177 * .08476566 .000 -.4943747 -.1613488 Công ty cổ phần -.28424838 .15091761 .060 -.5807096 .0122129 Công ty trách nhiệm hữu hạn Doanh nghiệp tư nhân .32786177 * .08476566 .000 .1613488 .4943747 Công ty cổ phần .04361338 .15461584 .778 -.2601126 .3473394 Công ty cổ phần Doanh nghiệp tư nhân .28424838 .15091761 .060 -.0122129 .5807096 Công ty trách nhiệm hữu hạn -.04361338 .15461584 .778 -.3473394 .2601126 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. 2. Quản lý tinh gọn Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Quản lý tinh gọn Based on Mean .014 2 537 .986 Based on Median .014 2 537 .986 Based on Median and with adjusted df .014 2 536.126 .986 Based on trimmed mean .013 2 537 .987 ANOVA Quản lý tinh gọn Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 24.594 2 12.297 14.613 .000 Within Groups 451.906 537 .842 Total 476.500 539 Multiple Comparisons Dependent Variable: Quản lý tinh gọn LSD (I) Loại hình doanh nghiệp (J) Loại hình doanh nghiệp Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Doanh nghiệp tư nhân Công ty trách nhiệm hữu hạn -.40500678 * .08341877 .000 -.5688739 -.2411397 Công ty cổ phần -.51375597 * .14851959 .001 -.8055066 -.2220054 Công ty trách nhiệm hữu hạn Doanh nghiệp tư nhân .40500678 * .08341877 .000 .2411397 .5688739 Công ty cổ phần -.10874920 .15215906 .475 -.4076491 .1901507 Công ty cổ phần Doanh nghiệp tư nhân .51375597 * .14851959 .001 .2220054 .8055066 Công ty trách nhiệm hữu hạn .10874920 .15215906 .475 -.1901507 .4076491 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. 3. Công nghệ thông tin Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Công nghệ thông tin Based on Mean .179 2 537 .836 Based on Median .198 2 537 .821 Based on Median and with adjusted df .198 2 533.400 .821 Based on trimmed mean .183 2 537 .833 ANOVA Công nghệ thông tin Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 9.050 2 4.525 4.994 .007 Within Groups 486.573 537 .906 Total 495.623 539 Multiple Comparisons Dependent Variable: Công nghệ thông tin LSD (I) Loại hình doanh nghiệp (J) Loại hình doanh nghiệp Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Doanh nghiệp tư nhân Công ty trách nhiệm hữu hạn -.20339583 * .08655928 .019 -.3734321 -.0333595 Công ty cổ phần -.40215725 * .15411099 .009 -.7048916 -.0994229 Công ty trách nhiệm hữu hạn Doanh nghiệp tư nhân .20339583 * .08655928 .019 .0333595 .3734321 Công ty cổ phần -.19876142 .15788748 .209 -.5089142 .1113914 Công ty cổ phần Doanh nghiệp tư nhân .40215725 * .15411099 .009 .0994229 .7048916 Công ty trách nhiệm hữu hạn .19876142 .15788748 .209 -.1113914 .5089142 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. 4. Điều kiện thuận lợi Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Điều kiện thuận lợi Based on Mean .986 2 537 .374 Based on Median .915 2 537 .401 Based on Median and with adjusted df .915 2 536.873 .401 Based on trimmed mean .990 2 537 .372 ANOVA Điều kiện thuận lợi Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups .393 2 .196 .215 .806 Within Groups 490.073 537 .913 Total 490.466 539 Multiple Comparisons Dependent Variable: Điều kiện thuận lợi LSD (I) Loại hình doanh nghiệp (J) Loại hình doanh nghiệp Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Doanh nghiệp tư nhân Công ty trách nhiệm hữu hạn .03347259 .0868700 4 .700 -.1371742 .2041194 Công ty cổ phần -.06567244 .1546642 7 .671 -.3694936 .2381487 Công ty trách nhiệm hữu hạn Doanh nghiệp tư nhân -.03347259 .0868700 4 .700 -.2041194 .1371742 Công ty cổ phần -.09914503 .1584543 1 .532 -.4104113 .2121213 Công ty cổ phần Doanh nghiệp tư nhân .06567244 .1546642 7 .671 -.2381487 .3694936 Công ty trách nhiệm hữu hạn .09914503 .1584543 1 .532 -.2121213 .4104113 5. Kỳ vọng nỗ lực Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Kỳ vọng nỗ lực Based on Mean .314 2 537 .731 Based on Median .327 2 537 .721 Based on Median and with adjusted df .327 2 535.804 .721 Based on trimmed mean .312 2 537 .732 ANOVA Kỳ vọng nỗ lực Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 1.984 2 .992 1.083 .339 Within Groups 492.123 537 .916 Total 494.108 539 Multiple Comparisons Dependent Variable: Kỳ vọng nỗ lực LSD (I) Loại hình doanh nghiệp (J) Loại hình doanh nghiệp Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Doanh nghiệp tư nhân Công ty trách nhiệm hữu hạn -.12789901 .08705157 .142 -.2989024 .0431043 Công ty cổ phần -.06622668 .15498747 .669 -.3706827 .2382294 Công ty trách nhiệm hữu hạn Doanh nghiệp tư nhân .12789901 .08705157 .142 -.0431043 .2989024 Công ty cổ phần .06167233 .15878543 .698 -.2502444 .3735891 Công ty cổ phần Doanh nghiệp tư nhân .06622668 .15498747 .669 -.2382294 .3706827 Công ty trách nhiệm hữu hạn -.06167233 .15878543 .698 -.3735891 .2502444 6. Kỳ vọng kết quả Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Kỳ vọng kết quả Based on Mean 3.607 2 537 .028 Based on Median 3.613 2 537 .028 Based on Median and with adjusted df 3.613 2 536.486 .028 Based on trimmed mean 3.703 2 537 .025 ANOVA Kỳ vọng kết quả Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 263.697 2 131.849 310.522 .000 Within Groups 228.012 537 .425 Total 491.709 539 Robust Tests of Equality of Means Kỳ vọng kết quả Statistica df1 df2 Sig. Welch 340.998 2 126.758 .000 a. Asymptotically F distributed. Multiple Comparisons Dependent Variable: Kỳ vọng kết quả Tamhane (I) Loại hình doanh nghiệp (J) Loại hình doanh nghiệp Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Doanh nghiệp tư nhân Công ty trách nhiệm hữu hạn -1.15421436 * .05939094 .000 -1.2965395 -1.0118892 Công ty cổ phần -2.07958324 * .09281140 .000 -2.3071245 -1.8520419 Công ty trách nhiệm hữu hạn Doanh nghiệp tư nhân 1.15421436 * .05939094 .000 1.0118892 1.2965395 Công ty cổ phần -.92536888 * .09466543 .000 -1.1570301 -.6937076 Công ty cổ phần Doanh nghiệp tư nhân 2.07958324 * .09281140 .000 1.8520419 2.3071245 Công ty trách nhiệm hữu hạn .92536888 * .09466543 .000 .6937076 1.1570301 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. 7. Ảnh hưởng xã hội Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Ảnh hưởng xã hội Based on Mean .704 2 537 .495 Based on Median .713 2 537 .490 Based on Median and with adjusted df .713 2 534.910 .490 Based on trimmed mean .689 2 537 .503 ANOVA Ảnh hưởng xã hội Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 12.580 2 6.290 7.064 .001 Within Groups 478.199 537 .891 Total 490.779 539 Multiple Comparisons Dependent Variable: Ảnh hưởng xã hội LSD (I) Loại hình doanh nghiệp (J) Loại hình doanh nghiệp Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Doanh nghiệp tư nhân Công ty trách nhiệm hữu hạn -.32252842 * .08581117 .000 -.4910951 -.1539617 Công ty cổ phần -.13782978 .15277904 .367 -.4379476 .1622881 Công ty trách nhiệm hữu hạn Doanh nghiệp tư nhân .32252842 * .08581117 .000 .1539617 .4910951 Công ty cổ phần .18469864 .15652289 .239 -.1227736 .4921709 Công ty cổ phần Doanh nghiệp tư nhân .13782978 .15277904 .367 -.1622881 .4379476 Công ty trách nhiệm hữu hạn -.18469864 .15652289 .239 -.4921709 .1227736 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. Phụ lục 10G: Kiểm định khác biệt trung bình theo số năm hoạt động 1. Kết quả hoạt động kinh doanh Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Kết quả hoạt động Based on Mean 2.170 3 552 .091 Based on Median 2.044 3 552 .107 Based on Median and with adjusted df 2.044 3 534.524 .107 Based on trimmed mean 2.113 3 552 .098 ANOVA Kết quả hoạt động Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 5.552 3 1.851 2.094 .100 Within Groups 487.850 552 .884 Total 493.402 555 2. Quản lý tinh gọn Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Quản lý tinh gọn Based on Mean 2.627 3 552 .050 Based on Median 2.347 3 552 .072 Based on Median and with adjusted df 2.347 3 548.703 .072 Based on trimmed mean 2.641 3 552 .049 ANOVA Quản lý tinh gọn Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 1.629 3 .543 .618 .604 Within Groups 485.123 552 .879 Total 486.752 555 3. Công nghệ thông tin Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Công nghệ thông tin Based on Mean 2.103 3 552 .099 Based on Median 2.109 3 552 .098 Based on Median and with adjusted df 2.109 3 551.436 .098 Based on trimmed mean 2.103 3 552 .099 ANOVA Công nghệ thông tin Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 5.624 3 1.875 2.062 .104 Within Groups 501.794 552 .909 Total 507.418 555 4. Điều kiện thuận lợi Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Điều kiện thuận lợi Based on Mean .077 3 552 .972 Based on Median .078 3 552 .972 Based on Median and with adjusted df .078 3 546.164 .972 Based on trimmed mean .077 3 552 .972 ANOVA Điều kiện thuận lợi Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 3.323 3 1.108 1.206 .307 Within Groups 507.199 552 .919 Total 510.522 555 5. Kỳ vọng kết quả Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Kỳ vọng kết quả Based on Mean 1.311 3 552 .270 Based on Median 1.341 3 552 .260 Based on Median and with adjusted df 1.341 3 547.709 .260 Based on trimmed mean 1.339 3 552 .261 ANOVA Kỳ vọng kết quả Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups .750 3 .250 .278 .841 Within Groups 495.592 552 .898 Total 496.341 555 6. Kỳ vọng nỗ lực Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Kỳ vọng nỗ lực Based on Mean 1.051 3 552 .370 Based on Median .844 3 552 .470 Based on Median and with adjusted df .844 3 545.811 .470 Based on trimmed mean 1.029 3 552 .379 ANOVA Kỳ vọng nỗ lực Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups .974 3 .325 .357 .784 Within Groups 502.444 552 .910 Total 503.419 555 7. Ảnh hưởng xã hội Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Ảnh hưởng xã hội Based on Mean .315 3 552 .815 Based on Median .261 3 552 .853 Based on Median and with adjusted df .261 3 549.614 .853 Based on trimmed mean .315 3 552 .814 ANOVA Ảnh hưởng xã hội Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 1.204 3 .401 .441 .724 Within Groups 502.375 552 .910 Total 503.579 555 Phụ lục 10H: Khác biệt trị trung bình theo quy mô doanh nghiệp 1. Kết quả hoạt động kinh doanh Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Kết quả hoạt động Based on Mean 21.311 3 552 .000 Based on Median 21.814 3 552 .000 Based on Median and with adjusted df 21.814 3 487.435 .000 Based on trimmed mean 21.645 3 552 .000 ANOVA Kết quả hoạt động Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 265.124 3 88.375 213.698 .000 Within Groups 228.278 552 .414 Total 493.402 555 Robust Tests of Equality of Means Kết quả hoạt động Statistica df1 df2 Sig. Welch 317.577 3 275.471 .000 a. Asymptotically F distributed. Multiple Comparisons Dependent Variable: Kết quả hoạt động Tamhane (I) Quy mô doanh nghiệp (J) Quy mô doanh nghiệp Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Dưới 10 người Từ 10 đến 49 người -1.13713069 * .06880850 .000 -1.3191781 -.9550833 Từ 50 đến 99 người -2.00969740 * .06829726 .000 -2.1907099 -1.8286849 Từ 100 người trở lên -.62468402 * .07927376 .000 -.8346873 -.4146807 Từ 10 đến 49 người Dưới 10 người 1.13713069 * .06880850 .000 .9550833 1.3191781 Từ 50 đến 99 người -.87256671 * .05953919 .000 -1.0307639 -.7143695 Từ 100 người trở lên .51244667 * .07186604 .000 .3216955 .7031978 Từ 50 đến 99 người Dưới 10 người 2.00969740 * .06829726 .000 1.8286849 2.1907099 Từ 10 đến 49 người .87256671 * .05953919 .000 .7143695 1.0307639 Từ 100 người trở lên 1.38501338 * .07137671 .000 1.1952617 1.5747651 Từ 100 người trở lên Dưới 10 người .62468402 * .07927376 .000 .4146807 .8346873 Từ 10 đến 49 người -.51244667 * .07186604 .000 -.7031978 -.3216955 Từ 50 đến 99 người -1.38501338 * .07137671 .000 -1.5747651 -1.1952617 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. 2. Quản lý tinh gọn Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Quản lý tinh gọn Based on Mean 2.022 3 552 .110 Based on Median 1.980 3 552 .116 Based on Median and with adjusted df 1.980 3 535.188 .116 Based on trimmed mean 2.029 3 552 .109 ANOVA Quản lý tinh gọn Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 69.009 3 23.003 30.396 .000 Within Groups 417.743 552 .757 Total 486.752 555 Multiple Comparisons Dependent Variable: Quản lý tinh gọn LSD (I) Quy mô doanh nghiệp (J) Quy mô doanh nghiệp Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Dưới 10 người Từ 10 đến 49 người -.67079599 * .09327981 .000 -.8540228 -.4875692 Từ 50 đến 99 người -.96016296 * .11567745 .000 -1.1873848 -.7329411 Từ 100 người trở lên -.39335396 * .09956131 .000 -.5889193 -.1977886 Từ 10 đến 49 người Dưới 10 người .67079599 * .09327981 .000 .4875692 .8540228 Từ 50 đến 99 người -.28936696 * .12237842 .018 -.5297513 -.0489826 Từ 100 người trở lên .27744204 * .10727377 .010 .0667273 .4881568 Từ 50 đến 99 người Dưới 10 người .96016296 * .11567745 .000 .7329411 1.1873848 Từ 10 đến 49 người .28936696 * .12237842 .018 .0489826 .5297513 Từ 100 người trở lên .56680900 * .12723133 .000 .3168922 .8167258 Từ 100 người trở lên Dưới 10 người .39335396 * .09956131 .000 .1977886 .5889193 Từ 10 đến 49 người -.27744204 * .10727377 .010 -.4881568 -.0667273 Từ 50 đến 99 người -.56680900 * .12723133 .000 -.8167258 -.3168922 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. 3. Công nghệ thông tin Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Công nghệ thông tin Based on Mean 1.519 3 552 .208 Based on Median 1.526 3 552 .207 Based on Median and with adjusted df 1.526 3 544.287 .207 Based on trimmed mean 1.523 3 552 .208 ANOVA Công nghệ thông tin Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 30.684 3 10.228 11.843 .000 Within Groups 476.734 552 .864 Total 507.418 555 Multiple Comparisons Dependent Variable: Công nghệ thông tin LSD (I) Quy mô doanh nghiệp (J) Quy mô doanh nghiệp Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Dưới 10 người Từ 10 đến 49 người -.35283801 * .09964858 .000 -.5485748 -.1571012 Từ 50 đến 99 người -.70354502 * .12357544 .000 -.9462807 -.4608094 Từ 100 người trở lên -.24669436 * .10635897 .021 -.4556122 -.0377765 Từ 10 đến 49 người Dưới 10 người .35283801 * .09964858 .000 .1571012 .5485748 Từ 50 đến 99 người -.35070701 * .13073393 .008 -.6075039 -.0939102 Từ 100 người trở lên .10614365 .11459799 .355 -.1189579 .3312452 Từ 50 đến 99 người Dưới 10 người .70354502 * .12357544 .000 .4608094 .9462807 Từ 10 đến 49 người .35070701 * .13073393 .008 .0939102 .6075039 Từ 100 người trở lên .45685066 * .13591818 .001 .1898705 .7238308 Từ 100 người trở lên Dưới 10 người .24669436 * .10635897 .021 .0377765 .4556122 Từ 10 đến 49 người -.10614365 .11459799 .355 -.3312452 .1189579 Từ 50 đến 99 người -.45685066 * .13591818 .001 -.7238308 -.1898705 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. 4. Điều kiện thuận lợi Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Điều kiện thuận lợi Based on Mean 1.143 3 552 .331 Based on Median 1.138 3 552 .333 Based on Median and with adjusted df 1.138 3 549.986 .333 Based on trimmed mean 1.160 3 552 .324 ANOVA Điều kiện thuận lợi Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 3.504 3 1.168 1.271 .283 Within Groups 507.019 552 .919 Total 510.522 555 5. Kỳ vọng kết quả Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Kỳ vọng kết quả Based on Mean 1.716 3 552 .163 Based on Median 1.700 3 552 .166 Based on Median and with adjusted df 1.700 3 545.336 .166 Based on trimmed mean 1.724 3 552 .161 ANOVA Kỳ vọng kết quả Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 7.752 3 2.584 2.919 .034 Within Groups 488.590 552 .885 Total 496.341 555 Multiple Comparisons Dependent Variable: Kỳ vọng kết quả LSD (I) Quy mô doanh nghiệp (J) Quy mô doanh nghiệp Mean Difference (I-J) Std. Error Sig. 95% Confidence Interval Lower Bound Upper Bound Dưới 10 người Từ 10 đến 49 người -.08170414 .10088006 .418 -.2798599 .1164516 Từ 50 đến 99 người -.35477054 * .12510261 .005 -.6005060 -.1090351 Từ 100 người trở lên -.00867319 .10767337 .936 -.2201728 .2028265 Từ 10 đến 49 người Dưới 10 người .08170414 .10088006 .418 -.1164516 .2798599 Từ 50 đến 99 người -.27306640 * .13234957 .040 -.5330368 -.0130960 Từ 100 người trở lên .07303095 .11601422 .529 -.1548524 .3009143 Từ 50 đến 99 người Dưới 10 người .35477054 * .12510261 .005 .1090351 .6005060 Từ 10 đến 49 người .27306640 * .13234957 .040 .0130960 .5330368 Từ 100 người trở lên .34609735 * .13759788 .012 .0758179 .6163769 Từ 100 người trở lên Dưới 10 người .00867319 .10767337 .936 -.2028265 .2201728 Từ 10 đến 49 người -.07303095 .11601422 .529 -.3009143 .1548524 Từ 50 đến 99 người -.34609735 * .13759788 .012 -.6163769 -.0758179 *. The mean difference is significant at the 0.05 level. 6. Kỳ vọng nỗ lực Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Kỳ vọng nỗ lực Based on Mean 3.121 3 552 .026 Based on Median 2.932 3 552 .033 Based on Median and with adjusted df 2.932 3 549.924 .033 Based on trimmed mean 3.141 3 552 .025 ANOVA Kỳ vọng nỗ lực Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups .177 3 .059 .065 .978 Within Groups 503.241 552 .912 Total 503.419 555 Robust Tests of Equality of Means Kỳ vọng nỗ lực Statistica df1 df2 Sig. Welch .064 3 240.659 .979 a. Asymptotically F distributed. 7. Ảnh hưởng xã hội Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. Ảnh hưởng xã hội Based on Mean .945 3 552 .419 Based on Median .888 3 552 .447 Based on Median and with adjusted df .888 3 548.272 .447 Based on trimmed mean .952 3 552 .415 ANOVA Ảnh hưởng xã hội Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 1.395 3 .465 .511 .675 Within Groups 502.184 552 .910 Total 503.579 555 Phụ lục 11: Kiểm đinh Bootstrap với cỡ mẫu 1.000 Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate CNTT <--- DKTL .558 QLTG <--- CNTT .344 QLTG <--- KVNL .327 QLTG <--- KVKQ .247 QLTG <--- AHXH .361 KQHD <--- CNTT .170 KQHD <--- QLTG .484 DKTL5 <--- DKTL .787 DKTL3 <--- DKTL .823 DKTL2 <--- DKTL .843 DKTL1 <--- DKTL .822 DKTL4 <--- DKTL .842 KVKQ4 <--- KVKQ .799 KVKQ2 <--- KVKQ .793 KVKQ3 <--- KVKQ .792 KVKQ5 <--- KVKQ .787 KVKQ1 <--- KVKQ .742 KQHD5 <--- KQHD .756 KQHD1 <--- KQHD .763 KQHD3 <--- KQHD .788 KQHD2 <--- KQHD .776 KQHD4 <--- KQHD .790 KVNL1 <--- KVNL .829 KVNL4 <--- KVNL .825 KVNL2 <--- KVNL .860 KVNL5 <--- KVNL .651 KVNL3 <--- KVNL .714 CNTT1 <--- CNTT .835 CNTT5 <--- CNTT .849 CNTT4 <--- CNTT .826 CNTT2 <--- CNTT .772 CNTT3 <--- CNTT .778 QLTG1 <--- QLTG .804 QLTG4 <--- QLTG .815 QLTG5 <--- QLTG .735 QLTG3 <--- QLTG .745 QLTG2 <--- QLTG .770 AHXH2 <--- AHXH .811 AHXH3 <--- AHXH .848 AHXH4 <--- AHXH .828 AHXH1 <--- AHXH .740 AHXH5 <--- AHXH .801 Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Parameter SE SE-SE Mean Bias SE-Bias CNTT <--- DKTL .032 .001 .557 -.001 .001 QLTG <--- CNTT .038 .001 .345 .002 .001 QLTG <--- KVNL .039 .001 .328 .000 .001 QLTG <--- KVKQ .036 .001 .247 .000 .001 QLTG <--- AHXH .041 .001 .359 -.002 .001 KQHD <--- CNTT .037 .001 .170 .000 .001 KQHD <--- QLTG .034 .001 .483 -.001 .001 DKTL5 <--- DKTL .017 .000 .786 .000 .001 DKTL3 <--- DKTL .016 .000 .823 .000 .000 DKTL2 <--- DKTL .013 .000 .843 .000 .000 DKTL1 <--- DKTL .014 .000 .822 .001 .000 DKTL4 <--- DKTL .014 .000 .842 .000 .000 KVKQ4 <--- KVKQ .018 .000 .798 -.001 .001 KVKQ2 <--- KVKQ .018 .000 .792 -.001 .001 KVKQ3 <--- KVKQ .018 .000 .791 -.001 .001 KVKQ5 <--- KVKQ .018 .000 .786 -.001 .001 KVKQ1 <--- KVKQ .021 .000 .741 .000 .001 KQHD5 <--- KQHD .020 .000 .756 .001 .001 KQHD1 <--- KQHD .023 .001 .762 -.001 .001 KQHD3 <--- KQHD .019 .000 .787 .000 .001 KQHD2 <--- KQHD .019 .000 .775 -.001 .001 KQHD4 <--- KQHD .018 .000 .790 .001 .001 KVNL1 <--- KVNL .016 .000 .829 .000 .001 KVNL4 <--- KVNL .016 .000 .825 .000 .001 KVNL2 <--- KVNL .014 .000 .860 .000 .000 KVNL5 <--- KVNL .025 .001 .651 .000 .001 KVNL3 <--- KVNL .022 .000 .713 -.001 .001 CNTT1 <--- CNTT .016 .000 .835 .000 .000 CNTT5 <--- CNTT .016 .000 .848 -.001 .000 CNTT4 <--- CNTT .016 .000 .825 .000 .001 CNTT2 <--- CNTT .018 .000 .773 .000 .001 CNTT3 <--- CNTT .018 .000 .778 .000 .001 QLTG1 <--- QLTG .017 .000 .804 .000 .001 QLTG4 <--- QLTG .017 .000 .814 -.001 .001 QLTG5 <--- QLTG .020 .000 .734 -.001 .001 QLTG3 <--- QLTG .019 .000 .745 .000 .001 QLTG2 <--- QLTG .018 .000 .771 .000 .001 AHXH2 <--- AHXH .017 .000 .810 .000 .001 AHXH3 <--- AHXH .014 .000 .847 -.001 .000 AHXH4 <--- AHXH .016 .000 .827 -.001 .001 AHXH1 <--- AHXH .024 .001 .739 -.002 .001 AHXH5 <--- AHXH .017 .000 .800 -.001 .001

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_anh_huong_cua_moi_quan_he_giua_cong_nghe_thong_tin_v.pdf
  • pdf1. DONG GOP DIEM MOI (ANH + VIET).pdf
  • pdf2. TOM TAT 1 TRANG (ANH + VIET).pdf
  • pdf3. TOM TAT 24 TRANG (TIENG VIET).pdf
  • pdf4. TOM TAT 24 TRANG (TIENG ANH).pdf
Luận văn liên quan