Luận án Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam

“Luận án thực hiện để nghiên cứu về mức độ ảnh hưởng năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án xây dựng. Qua tổng quan nghiên cứu, dựa trên nền tảng lý thuyết tình huống, lý thuyết lãnh đạo đường dẫn mục tiêu, lý thuyết phù hợp cá nhân và tổ chức (P-O) với nội dung chính là: (i) đi sâu tìm hiểu bản chất, các yếu tố của năng lực lãnh đạo nhà quản lý và thành công dự án cũng như xem xét mức độ ảnh hưởng giữa chúng; (ii) đồng thời nghiên cứu về vai trò điều tiết của cam kết nhà thầu dự án trong các mối quan hệ này. Từ đó lý giải về kết quả để lấp đầy khoảng trống nghiên cứu và mối quan hệ giữa năng lực lãnh đạo và thành công dự án, qua đó chỉ ra giải pháp phù hợp, đồng bộ và trọng tâm trong công tác quản lý và lựa chọn nhà thầu trong bối cảnh các dự án đầu tư xây dựng công trình tại Việt Nam, nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động dự án, đáp ứng sự phát triển của ngành xây dựng Việt Nam mạnh mẽ hơn.

pdf238 trang | Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 28/01/2022 | Lượt xem: 588 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Ảnh hưởng của năng lực lãnh đạo của nhà quản lý dự án tới thành công dự án đầu tư xây dựng công trình ở Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
0.647 0.746 7. Sự nhạy cảm Cronbach's Alpha 0,858 SNC1 7.67 2.582 0.750 0.783 SNC2 7.45 2.788 0.723 0.808 SNC3 7.68 2.695 0.721 0.809 8. Gây ảnh hưởng Cronbach's Alpha 0,849 GAH1 7.68 2.182 0.740 0.769 GAH2 7.75 2.180 0.743 0.766 GAH3 7.93 2.147 0.674 0.835 9. Tạo động lực Cronbach's Alpha 0,873 TĐL1 12.41 4.500 0.722 0.841 199 Trung bình thang đo Phương sai thang đo Tương quan biến Cronbach’s Alpha nếu nếu loại biến nếu loại biến tổng Corrected loại biến Cronbach's Thang đo Scale Mean if Item Scale Variance if Item-Total Alpha if Item Deleted Deleted Item Deleted Correlation TĐL2 12.42 4.155 .762 0.825 TĐL3 12.59 4.292 0.705 0.849 TĐL4 12.38 4.601 0.734 0.838 10. Sự tận tâm Cronbach's Alpha 0,902 STT1 12.51 4.869 0.773 0.876 STT2 12.49 4.513 0.773 0.878 STT3 12.57 4.864 0.827 0.858 STT4 12.57 4.805 0.758 0.881 11. Thành công dự án Cronbach's Alpha 0,903 TCDA1 24.29 16.363 0.598 0.901 TCDA2 24.50 14.993 0.700 0.891 TCDA3 24.22 15.485 0.786 0.880 TCDA4 24.51 15.483 0.724 0.887 TCDA5 24.26 15.418 0.804 0.878 TCDA6 24.35 15.600 0.705 0.889 TCDA7 24.09 16.702 0.699 0.891 12. Cam kết nhà thầu với dự án Cronbach's Alpha 0,862 CKNT1 28.32 18.076 0.684 0.838 CKNT2 28.44 17.594 0.713 0.834 CKNT3 28.55 18.679 0.544 0.853 CKNT4 28.12 17.973 0.750 0.832 CKNT5 28.29 19.309 0.297 0.890 CKNT6 28.35 17.491 0.734 0.832 CKNT7 28.23 17.165 0.675 0.838 CKNT8 28.04 18.382 0.630 0.844 200 PHỤ LỤC 8: KIỂM ĐỊNH THANG ĐO EFA Total Variance Explained Extraction Sums of Squared Rotation Sums of Squared Initial Eigenvalues Loadings Loadings % of Cumulative % of Cumulative % of Cumulative Component Total Variance % Total Variance % Total Variance % PTPĐ1 16,083 33,507 33,507 16,083 33,507 33,507 4,524 9,425 9,425 PTPĐ2 2,983 6,215 39,721 2,983 6,215 39,721 3,949 8,226 17,652 PTPĐ3 2,654 5,528 45,249 2,654 5,528 45,249 3,571 7,439 25,091 PTPĐ4 2,163 4,506 49,755 2,163 4,506 49,755 3,515 7,323 32,414 PTPĐ5 2,099 4,372 54,127 2,099 4,372 54,127 3,413 7,110 39,524 HTMT1 1,742 3,630 57,757 1,742 3,630 57,757 2,904 6,051 45,575 HTMT2 1,632 3,401 61,158 1,632 3,401 61,158 2,746 5,721 51,296 HTMT3 1,523 3,173 64,331 1,523 3,173 64,331 2,630 5,480 56,776 HTMT4 1,380 2,875 67,206 1,380 2,875 67,206 2,602 5,420 62,196 HTMT5 1,308 2,724 69,930 1,308 2,724 69,930 2,526 5,262 67,458 QLNL1 1,157 2,410 72,339 1,157 2,410 72,339 2,343 4,881 72,339 QLNL2 0,905 1,885 74,224 QLNL3 0,889 1,852 76,076 QLNL4 0,755 1,573 77,650 GTGK5 0,653 1,360 79,010 GTGK1 0,620 1,291 80,301 GTGK2 0,610 1,271 81,572 GTGK3 0,563 1,172 82,745 GTGK4 0,532 1,108 83,853 TQNV1 0,506 1,053 84,906 TQNV2 0,479 0,998 85,904 TQNV3 0,460 0,958 86,862 TQNV4 0,432 0,901 87,762 PTNV1 0,407 0,849 88,611 PTNV2 0,403 0,840 89,451 PTNV3 0,386 0,804 90,255 PTNV4 0,343 0,715 90,970 SNC1 0,329 0,686 91,656 SNC2 0,324 0,674 92,330 SNC3 0,305 0,636 92,966 GAH1 0,285 0,595 93,561 GAH2 0,276 0,574 94,135 GAH3 0,254 0,529 94,665 TĐL1 0,247 0,514 95,179 TĐL2 0,238 0,496 95,674 TĐL3 0,224 0,467 96,142 TĐL4 0,218 0,453 96,595 STT1 0,210 0,438 97,033 STT2 0,198 0,413 97,446 STT3 0,182 0,380 97,826 STT4 0,175 0,365 98,191 TCDA1 0,159 0,331 98,522 TCDA2 0,153 0,319 98,841 TCDA3 0,140 0,292 99,133 TCDA4 0,131 0,274 99,406 TCDA5 0,115 0,241 99,647 TCDA6 0,110 0,229 99,876 TCDA7 0,059 0,124 100,000 Extraction Method: Principal Component Analysis. 201 PHỤ LỤC 9: KIỂM ĐỊNH GIẢ THIẾT NGHIÊN CỨU KHÔNG CÓ BIẾN ĐIỀU TIẾT Model Fit Summary CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 163 2594.172 1167 .000 2.223 Saturated model 1225 .000 0 Independence model 49 15173.330 1176 .000 12.902 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model .038 .906 .875 .922 Saturated model .000 1.000 Independence model .242 .158 .123 .151 Baseline Comparisons NFI RFI IFI TLI Model CFI Delta1 rho1 Delta2 rho2 Default model .925 .912 .910 .935 .915 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 Parsimony-Adjusted Measures Model PRATIO PNFI PCFI Default model .903 .749 .904 Saturated model .000 .000 .000 Independence model 1.000 .000 .000 NCP Model NCP LO 90 HI 90 Default model 1532.172 1386.521 1685.460 Saturated model .000 .000 .000 Independence model 13997.330 13603.266 14397.845 202 FMIN Model FMIN F0 LO 90 HI 90 Default model 6.421 3.793 3.432 4.172 Saturated model .000 .000 .000 .000 Independence model 37.558 34.647 33.671 35.638 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .064 .057 .063 .784 Independence model .172 .169 .174 .000 AIC Model AIC BCC BIC CAIC Default model 2920.172 2966.217 3572.806 3735.806 Saturated model 2450.000 2796.045 7354.762 8579.762 Independence model 15271.330 15285.172 15467.521 15516.521 ECVI Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI Default model 7.228 6.868 7.608 7.342 Saturated model 6.064 6.064 6.064 6.921 Independence model 37.800 36.825 38.792 37.835 HOELTER HOELTER HOELTER Model .05 .01 Default model 178 183 Independence model 34 35 203 Estimates (Group number 1 - Default model) Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label TCDA <--- PTP .435 .036 7.128 *** TCDA <--- HTM .399 .048 3.923 *** TCDA <--- GTtt .267 .037 7.139 *** TCDA <--- ST .285 .036 7.128 *** TCDA <--- TDd .230 .035 6.112 .038 TCDA <--- TQq .255 .058 1.769 .014 TCDA <--- PTN .120 .065 1.835 .009 TCDA <--- QLN .402 .054 5.426 *** TCDA <--- GA .239 .052 4.363 *** TCDA <--- SN .144 .053 2.700 .027 TCDA3_1 <--- TCD 1.000 TCDA5_1 <--- TCD 1.136 .061 18.731 *** TCDA2_1 <--- TCD 1.072 .063 16.947 *** TCDA4_1 <--- TCD 1.093 .036 16.468 *** TCDA1_1 <--- TCD .761 .057 13.236 *** TCDA7_1 <--- TCD 1.061 .036 16.060 *** TCDA8_1 <--- TCD .836 .054 15.603 *** TCDA6_1 <--- TCD 1.038 .061 17.026 *** PTPĐ1_1 <--- PTP 1.000 PTPĐ5_1 <--- PTP 1.009 .025 40.724 *** PTPĐ2_1 <--- PTP .856 .039 22.163 *** PTPĐ4_1 <--- PTP .758 .045 16.697 *** PTPĐ3_1 <--- PTP .645 .045 14.289 *** HTMT2_1 <--- HTM 1.000 HTMT3_1 <--- HTM .908 .045 20.133 *** HTMT5_1 <--- HTM .919 .045 20.523 *** HTMT4_1 <--- HTM .844 .045 18.870 *** HTMT1_1 <--- HTM .674 .062 10.912 *** GTGK2_1 <--- GTtt 1.000 204 Estimate S.E. C.R. P Label GTGK3_1 <--- GTtt 1.024 .059 17.494 *** GTGK4_1 <--- GTtt 1.057 .060 17.510 *** GTGK5_1 <--- GTtt 1.110 .067 16.546 *** GTGK1_1 <--- GTtt .975 .063 15.389 *** STT3_1 <--- ST 1.000 STT2_1 <--- ST 1.036 .048 22.227 *** STT1_1 <--- ST .970 .044 22.136 *** STT4_1 <--- ST .979 .046 21.367 *** TĐL2_1 <--- TDd 1.000 TĐL4_1 <--- TDd .847 .044 19.214 *** TĐL3_1 <--- TDd .887 .051 17.430 *** TĐL1_1 <--- TDd .906 .047 19.069 *** TQNV4_1 <--- TQq 1.000 TQNV3_1 <--- TQq .869 .054 16.213 *** TQ1_1 <--- TQq 1.012 .068 14.985 *** TQ2_1 <--- TQq .884 .053 16.749 *** PTNV4_1 <--- PTN 1.000 PTNV3_1 <--- PTN 1.044 .071 14.665 *** PTNV1_1 <--- PTN .854 .036 12.876 *** PTNV2_1 <--- PTN .875 .067 13.143 *** SNC1_1 <--- SN 1.000 SNC3_1 <--- SN .953 .053 17.972 *** SNC2_1 <--- SN .938 .051 18.253 *** QLNL3_1 <--- QLN 1.000 QLNL2_1 <--- QLN .972 .055 17.720 *** QLNL1_1 <--- QLN 1.019 .056 18.072 *** QLNL4_1 <--- QLN 1.015 .058 17.401 *** GAH3_1 <--- GA 1.000 GAH1_1 <--- GA 1.072 .064 16.649 *** GAH2_1 <--- GA 1.107 .036 16.894 *** 205 Standardized Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate TCD <--- PTP .414 TCD <--- HTM .336 TCD <--- GTtt .23 TCD <--- ST .239 TCD <--- TDd .198 TCD <--- TQq .224 TCD <--- PTN .103 TCD <--- QLN .372 TCD <--- GA .185 TCD <--- SN .112 TCDA3_1 <--- TCD .765 TCDA5_1 <--- TCD .875 TCDA2_1 <--- TCD .694 TCDA4_1 <--- TCD .784 TCDA1_1 <--- TCD .561 TCDA7_1 <--- TCD .768 TCDA8_1 <--- TCD .750 TCDA6_1 <--- TCD .806 PTPD1_1 <--- PTP .962 PTPD5_1 <--- PTP .960 PTPD2_1 <--- PTP .770 PTPD4_1 <--- PTP .661 PTPD3_1 <--- PTP .598 HTMT2_1 <--- HTM .846 HTMT3_1 <--- HTM .836 HTMT5_1 <--- HTM .847 HTMT4_1 <--- HTM .800 HTMT1_1 <--- HTM .525 GTGK2_1 <--- GTtt .782 GTGK3_1 <--- GTtt .813 206 Estimate GTGK4_1 <--- GTtt .813 GTGK5_1 <--- GTtt .782 GTGK1_1 <--- GTtt .736 STT3_1 <--- ST .893 STT2_1 <--- ST .836 STT1_1 <--- ST .834 STT4_1 <--- ST .818 TD2_1 <--- TDd .842 TD4_1 <--- TDd .816 TD3_1 <--- TDd .915 TD1_1 <--- TDd .818 TQ4_1 <--- TQq .849 TQ3_1 <--- TQq .745 TQ1_1 <--- TQq .700 TQ2_1 <--- TQq .765 PTNV4_1 <--- PTN .731 PTNV3_1 <--- PTN .904 PTNV1_1 <--- PTN .683 PTNV2_1 <--- PTN .712 SNC1_1 <--- SN .843 SNC3_1 <--- SN .814 SNC2_1 <--- SN .827 QLNL3_1 <--- QLN .795 QLNL2_1 <--- QLN .817 QLNL1_1 <--- QLN .830 QLNL4_1 <--- QLN .805 GAH3_1 <--- GA .740 GAH1_1 <--- GA .846 GAH2_1 <--- GA .865 207 PHỤ LỤC 10: KIỂM ĐỊNH GIẢ THIẾT CÓ BIẾN ĐIỀU TIẾT Model Fit Summary CMIN Model NPAR CMIN DF P CMIN/DF Default model 82 6517.201 3103 .000 2.109 Saturated model 253 .000 0 Independence model 22 9236.885 3231 .000 2.987 RMR, GFI Model RMR GFI AGFI PGFI Default model 1.707 .915 .844 .901 Saturated model .000 1.000 Independence model 1.793 .894 .910 .920 Baseline Comparisons NFI RFI IFI TLI Model CFI Delta1 rho1 Delta2 rho2 Default model .933 .925 .905 .925 .905 Saturated model 1.000 1.000 1.000 Independence model .000 .000 .000 .000 .000 Parsimony-Adjusted Measures Model PRATIO PNFI PCFI Default model .740 .889 .890 Saturated model .000 .000 .000 Independence model 1.000 .000 .000 NCP Model NCP LO 90 HI 90 Default model 6346.201 6085.551 6613.894 Saturated model .000 .000 .000 Independence model 9005.885 8694.873 9323.228 208 FMIN Model FMIN F0 LO 90 HI 90 Default model 16.132 15.708 15.063 16.369 Saturated model .000 .000 .000 .000 Independence model 22.864 22.292 21.522 23.077 RMSEA Model RMSEA LO 90 HI 90 PCLOSE Default model .060 .297 .309 .080 Independence model .011 .305 .316 .000 AIC Model AIC BCC BIC CAIC Default model 6681.201 6691.101 7009.520 7091.520 Saturated model 506.000 536.546 1518.983 1771.983 Independence model 9280.885 9283.541 9368.970 9390.970 ECVI Model ECVI LO 90 HI 90 MECVI Default model 16.538 15.892 17.198 16.562 Saturated model 1.252 1.252 1.252 1.328 Independence model 22.972 22.203 23.758 22.979 HOELTER HOELTER HOELTER Model .05 .01 Default model 13 14 Independence model 12 13 209 Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label TCDA <--- PTPD .48 .061 19.926 *** TCDA <--- HTMT .43 .062 17.206 *** TCDA <--- QLNL .475 .039 1.353 .026 TCDA <--- GTGK .235 .036 3.239 .001 TCDA <--- TQ .219 .045 15.322 *** TCDA <--- PTNV .198 .031 2.063 .039 TCDA <--- SNC .202 .048 5.491 *** TCDA <--- GAH .25 .029 4.208 *** TCDA <--- TD .29 .051 8.582 *** TCDA <--- STT .316 .091 19.926 *** TCDA <--- CK .313 .062 17.206 *** TCDA <--- CK_x_STT .322 .069 1.353 .006 TCDA <--- CK_x_TD .416 .013 -1.242 .176 TCDA <--- CK_x_GAH .126 .1 0.581 *** TCDA <--- CK_x_SNC .34 .03 2.018 .054 TCDA <--- CK_x_PTNV .318 .012 1.352 .148 TCDA <--- CK_x_TQ .244 .03 0.876 *** TCDA <--- CK_x_GTGK .176 .042 2.305 .021 TCDA <--- CK_x_QLNL .47 .058 4.657 *** TCDA <--- CK_x_PTPD .345 .032 4.742 *** TCDA <--- CK_x_HTMT .248 .033 1.937 .003 210 Standardied Regression Weights: (Group number 1 - Default model) Estimate TCDA <--- PTPD 0.46 TCDA <--- HTMT 0.401 TCDA <--- QLNL 0.445 TCDA <--- GTGK 0.215 TCDA <--- TQ .193 TCDA <--- PTNV .172 TCDA <--- SNC .168 TCDA <--- GAH .225 TCDA <--- TD .243 TCDA <--- STT .301 TCDA <--- CK .295 TCDA <--- CK_x_STT .3 TCDA <--- CK_x_TD .399 TCDA <--- CK_x_GAH .108 TCDA <--- CK_x_SNC .319 TCDA <--- CK_x_PTNV .295 TCDA <--- CK_x_TQ .221 TCDA <--- CK_x_GTGK .105 TCDA <--- CK_x_QLNL .438 TCDA <--- CK_x_PTPD .318 TCDA <--- CK_x_HTMT .215 Covariances: (Group number 1 - Default model) Estimate S.E. C.R. P Label STT CK .098 .032 2.439 .030 STT CK_x_STT .281 .046 3.957 *** CK CK_x_TD .156 .070 1.790 .073 CK CK_x_GAH .162 .044 2.915 .021 CK CK_x_SNC .451 .305 6.591 .125 CK CK_x_PTNV .255 .420 2.340 .059 CK CK_x_GTGK .346 .944 4.687 *** 211 Estimate S.E. C.R. P Label CK CK_x_QLNL .551 .097 8.802 *** CK CK_x_HTMT .335 .420 3.326 *** CK CK_x_PTPD .464 .077 6.155 *** CK TD .175 .155 4.715 *** CK GAH .594 .034 5.429 *** CK SNC .166 .034 -2.537 .011 CK PTNV .235 .032 1.091 .005 CK TQ .301 .032 2.534 .021 CK GTGK .188 .155 3.709 .018 CK QLNL .313 .042 8.222 *** CK HTMT .111 .155 3.398 *** CK PTPD .146 .034 4.243 .039 CK_x_TD TD .747 .110 6.779 *** CK_x_SNC SNC .133 .087 1.535 *** CK_x_PTNV PTNV .452 .104 4.354 *** TQ CK_x_TQ .211 .043 4.963 *** CK_x_QLNL QLNL .908 .122 7.466 *** CK_x_PTPD PTPD .600 .112 5.338 .006 CK_x_HTMT HTMT .519 .104 5.013 .176 CK_x_GTGK GTGK .774 .116 6.669 *** CK CK_x_TQ .080 .042 1.880 .054 CK_x_GAH GAH .202 .043 .320 .148 CK_x_GAH CK_x_TQ .652 .342 13.614 *** CK_x_STT CK_x_TD .567 .099 5.753 .201 CK_x_STT CK_x_GAH .595 .276 13.935 *** CK_x_STT CK_x_SNC .422 .084 5.023 .127 CK_x_STT CK_x_PTNV .266 .091 2.936 .69 CK_x_STT CK_x_GTGK .043 .091 .478 *** CK_x_STT CK_x_TQ .860 .289 13.347 *** CK_x_STT CK_x_QLNL .229 .093 2.473 *** CK_x_STT CK_x_HTMT .145 .087 1.673 *** CK_x_STT CK_x_PTPD .012 .092 .128 *** 212 PHỤ LỤC 11: PHÂN TÍCH SỰ KHÁC BIỆT NHÓM ĐỐI TƯỢNG KHẢO SÁT VỚI NĂNG LỰC LÃNH ĐẠO CỦA NHÀ QUẢN LÝ DỰ ÁN, THÀNH CÔNG DỰ ÁN VÀ CAM KẾT NHÀ THẦU VỚI DỰ ÁN. Bảng 11.1. Sự khác biệt theo tuổi của nhà quản lý dự án Mean 95% Confidence Interval Difference (I- Std. Lower Upper Đối tượng phân tích J) Error Sig. Bound Bound Phân Dưới 30 tuổi 31-45 tuổi -.09983 .21666 .136 -.7062 .3132 tích Trên 45 tuổi phán -.38272 .22506 .016 -.5898 .4691 đoán 31-45 tuổi Dưới 30 tuổi .09983 .21666 .136 -.3132 .7062 Trên 45 tuổi -.28289 .09004 .029 -.0757 .3479 Trên 45 tuổi Dưới 30 tuổi .38272 .22506 .016 -.4691 .5898 31-45 tuổi .28289 .09004 .029 -.3479 .0757 Hoàn Dưới 30 tuổi 31-45 tuổi -.08668 .21932 .200 -1.3757 -.3438 thành Trên 45 tuổi mục -.41388 .22782 .008 -1.4858 -.4139 tiêu 31-45 tuổi Dưới 30 tuổi .08668 .21932 .200 .3438 1.3757 Trên 45 tuổi -.32720 .09115 .026 -.3045 .1243 Trên 45 tuổi Dưới 30 tuổi .41388 .22782 .008 .4139 1.4858 31-45 tuổi .32720 .09115 .026 -.1243 .3045 Quản Dưới 30 tuổi 31-45 tuổi -.03841 .19173 .493 -.6686 .2334 lý Trên 45 tuổi nguồn -.43516 .19917 .002 -.5056 .4315 lực 31-45 tuổi Dưới 30 tuổi .03841 .19173 .493 -.2334 .6686 Trên 45 tuổi -.39675 .07968 .011 -.0069 .3680 Trên 45 tuổi Dưới 30 tuổi .43516 .19917 .002 -.4315 .5056 31-45 tuổi .39675 .07968 .011 -.3680 .0069 Giao Dưới 30 tuổi 31-45 tuổi -.03004 .18956 .571 -.4020 .4899 tiếp, Trên 45 tuổi gắn -.31186 .19691 .023 -.3247 .6018 kết 31-45 tuổi Dưới 30 tuổi .03004 .18956 .571 -.4899 .4020 Trên 45 tuổi -.28182 .07878 .035 -.0907 .2799 Trên 45 tuổi Dưới 30 tuổi .31186 .19691 .023 -.6018 .3247 31-45 tuổi .28182 .07878 .035 -.2799 .0907 Trao Dưới 30 tuổi 31-45 tuổi -.11463 .19715 .085 -.6813 .2463 quyền Trên 45 tuổi -.48226 .20480 .001 -.6876 .2759 31-45 tuổi Dưới 30 tuổi .11463 .19715 .085 -.2463 .6813 Trên 45 tuổi -.36763 .08193 .013 -.1811 .2044 Trên 45 tuổi Dưới 30 tuổi .48226 .20480 .001 -.2759 .6876 31-45 tuổi .36763 .08193 .013 -.2044 .1811 Phát Dưới 30 tuổi 31-45 tuổi -.04986 .17975 .508 -.4979 .3478 triển Trên 45 tuổi nhân -.26378 .18672 .038 -.5588 .3196 viên 31-45 tuổi Dưới 30 tuổi .04986 .17975 .508 -.3478 .4979 Trên 45 tuổi -.21391 .07470 .043 -.2203 .1312 Trên 45 tuổi Dưới 30 tuổi .26378 .18672 .038 -.3196 .56 31-45 tuổi .21391 .07470 .043 -.1312 .2203 Dưới 30 tuổi 31-45 tuổi -.06841 .21680 .454 -.7701 .2498 Trên 45 tuổi -.31604 .22520 .027 -.7036 .3559 213 31-45 tuổi Dưới 30 tuổi .06841 .21680 .454 -.2498 .7701 Sự Trên 45 tuổi -.24763 .09010 .041 -.1257 .2982 nhạy Trên 45 tuổi Dưới 30 tuổi cảm .31604 .22520 .027 -.3559 .7036 31-45 tuổi .24763 .09010 .041 -.2982 .1257 Gây Dưới 30 tuổi 31-45 tuổi -.00726 .19454 .845 -.6939 .2214 ảnh Trên 45 tuổi hưởng -.35170 .20208 .018 -.7081 .2427 31-45 tuổi Dưới 30 tuổi .00726 .19454 .845 -.2214 .6939 Trên 45 tuổi -.34445 .08085 .022 -.1866 .1937 Trên 45 tuổi Dưới 30 tuổi .35170 .20208 .018 -.2427 .7081 31-45 tuổi .34445 .08085 .022 -.1937 .1866 Thúc Dưới 30 tuổi 31-45 tuổi -.02995 .18707 .678 -.6893 .1908 đẩy Trên 45 tuổi -.36474 .19432 .014 -.7671 .1472 31-45 tuổi Dưới 30 tuổi .02995 .18707 .678 -.1908 .6893 Trên 45 tuổi -.33479 .07774 .027 -.2436 .1222 Trên 45 tuổi Dưới 30 tuổi .36474 .19432 .014 -.1472 .7671 31-45 tuổi .33479 .07774 .027 -.1222 .2436 Sự tận Dưới 30 tuổi 31-45 tuổi .00461 .19636 .842 -.5267 .3971 tâm Trên 45 tuổi -.21040 .20398 .043 -.5803 .3794 31-45 tuổi Dưới 30 tuổi -.00461 .19636 .842 -.3971 .5267 Trên 45 tuổi -.21502 .08161 .042 -.2276 .1564 Trên 45 tuổi Dưới 30 tuổi .21040 .20398 .043 -.3794 .5803 31-45 tuổi .21502 .08161 .042 -.1564 .2276 Thành Dưới 30 tuổi 31-45 tuổi -.04997 .17893 .215 -.7776 .0642 công Trên 45 tuổi dự án -.41737 .18587 .006 -.7330 .1415 31-45 tuổi Dưới 30 tuổi .04997 .17893 .215 -.0642 .7776 Trên 45 tuổi -.36740 .07436 .017 -.1139 .2359 Trên 45 tuổi Dưới 30 tuổi .41737 .18587 .006 -.1415 .7330 31-45 tuổi .36740 .07436 .017 -.2359 .1139 Cam Dưới 30 tuổi 31-45 tuổi -.09986 .16429 .085 -.6755 .0975 kết Trên 45 tuổi nhà -.53564 .17066 .000 -.7399 .0630 thầu 31-45 tuổi Dưới 30 tuổi .09986 .16429 .085 -.0975 .6755 Trên 45 tuổi -.43578 .06828 .003 -.2100 .1112 Trên 45 tuổi Dưới 30 tuổi .53564 .17066 .000 -.0630 .7399 31-45 tuổi .43578 .06828 .003 -.1112 .2100 214 Bảng 11.2. Sự khác biệt về trình độ học vấn Levene's Test for Equality of Variances t-test for Equality of Means Std. 95% Confidence Mean Error Interval of the Sig. (2- Differen Differen Difference Đối tượng phân tích F Sig. t df tailed) ce ce Lower Upper Phân tích Đại học 15.754 .000 -4.783 403 .000 -.37078 .07751 -.52317 -.21840 phán đoán Trên đại học -5.096 392.744 .000 -.37078 .07276 -.51384 -.22773 Hoàn thành Đại học 7.621 .006 -.708 403 .480 -.05805 .08205 -.21936 .10325 mục tiêu Trên đại học -.736 402.924 .462 -.05805 .07884 -.21305 .09694 Quản lý Đại học 2.050 .153 -.692 403 .043 -.22812 .07074 -.18799 .09015 nguồn lực Trên đại học -.682 350.663 .496 -.22812 .07171 -.18996 .09212 Giao tiếp, gắn Đại học .243 .623 -1.702 403 .090 -.11802 .06936 -.25438 .01833 kết Trên đại học -1.718 382.955 .087 -.11802 .06869 -.25308 .01703 Trao quyền Đại học .258 .612 -1.143 403 .254 -.08259 .07225 -.22462 .05944 Trên đại học -1.163 391.134 .245 -.08259 .07099 -.22216 .05698 Phát triển Đại học .392 .532 -1.125 403 .261 -.074 .066 -.203 .055 nhân viên Trên đại học -1.123 367.870 .262 -.074 .066 -.204 .056 Sự nhạy cảm Đại học 1.922 .166 .051 403 .960 .00404 .07966 -.15257 .16065 Trên đại học .050 349.058 .960 .00404 .08084 -.15496 .16303 Gây ảnh Đại học 5.655 .018 -2.617 403 .009 -.16826 .07083 -.32459 -.04610 hưởng Trên đại học -2.681 396.688 .076 -.16826 .06913 -.32124 -.04945 Thúc đẩy Đại học .109 .741 -1.828 403 .068 -.12519 .06850 -.25986 .00947 Trên đại học -1.826 369.330 .069 -.12519 .06857 -.26003 .00964 Sự tận tâm Đại học .027 .869 -1.303 403 .193 -.09365 .07185 -.23489 .04759 Trên đại học -1.312 379.490 .190 -.09365 .07136 -.23396 .04666 Thành công Đại học .052 .820 -1.335 403 .183 -.11111 .06578 -.21715 .04150 dự án Trên đại học -1.361 392.530 .037 -.11111 .06454 -.21471 .03906 Cam kết nhà Đại học .044 .833 -2.540 403 .011 -.15250 .06003 -.27051 -.03449 thầu Trên đại học -2.565 382.819 .011 -.15250 .05946 -.26941 -.03560 215 Bảng 11.3. Sự khác biệt về số năm kinh nghiệm của nhà quản lý dự án 95% Confidence Mean Interval Difference Lower Upper Dependent Variable (I-J) Std. Error Sig. Bound Bound Phân tích Dưới 5 năm Từ 5 - 10 năm -.02283 .13250 .595 -.3748 .3088 phán đoán Từ 11-15 năm -.23978 .13534 .039 -.5640 .1343 Trên 15 năm -.24706 .13481 .027 -.2183 .4773 Từ 5 - 10 năm Dưới 5 năm .02283 .13250 .595 -.3088 .3748 Từ 11-15 năm -.21689 .10114 .038 -.4428 .0791 Trên 15 năm -.22423 .10043 .033 -.0965 .4216 Từ 11-15 năm Dưới 5 năm .23978 .13534 .039 -.1343 .5640 Từ 5 - 10 năm .21695 .10114 .038 -.0791 .4428 Trên 15 năm -.00727 .10415 .957 .0757 .6131 Trên 15 năm Dưới 5 năm .24706 .13481 .027 -.4773 .2183 Từ 5 - 10 năm .22423 .10043 .033 -.4216 .0965 Từ 11-15 năm .00727 .10415 .957 -.6131 -.0757 Hoàn Dưới 5 năm Từ 5 - 10 năm -.00686 .13664 .838 -.7003 .0048 thành mục Từ 11-15 năm tiêu -.39049 .13957 .004 -.7327 -.0125 Trên 15 năm -.42033 .13902 .002 -.7956 -.0783 Từ 5 - 10 năm Dưới 5 năm .00686 .13664 .838 -.0048 .7003 Từ 11-15 năm -.38363 .10430 .007 -.2939 .2442 Trên 15 năm -.41347 .10357 .013 -.3564 .1780 Từ 11-15 năm Dưới 5 năm .39049 .13957 .004 .0125 .7327 Từ 5 - 10 năm .38363 .10430 .007 -.2442 .2939 Trên 15 năm -.02984 .10740 .419 -.3414 .2128 Trên 15 năm Dưới 5 năm .42033 .13902 .002 .0783 .7956 Từ 5 - 10 năm .41347 .10357 .013 -.1780 .3564 Từ 11-15 năm .02984 .10740 .419 -.2128 .3414 Quản lý Dưới 5 năm Từ 5 - 10 năm .00433 .11907 .984 -.3504 .2639 nguồn lực Từ 11-15 năm -.18019 .12162 .038 -.4276 .1999 Trên 15 năm -.19224 .12114 .033 -.3174 .3076 Từ 5 - 10 năm Dưới 5 năm -.00433 .11907 .984 -.2639 .3504 Từ 11-15 năm -.18452 .09089 .037 -.3050 .1639 Trên 15 năm -.19657 .09025 .031 -.1944 .2712 Từ 11-15 năm Dưới 5 năm .18019 .12162 .038 -.1999 .4276 Từ 5 - 10 năm .18452 .09089 .037 -.1639 .3050 Trên 15 năm -.01205 .09359 .625 -.1325 .3504 Trên 15 năm Dưới 5 năm .19224 .12114 .033 -.3076 .3174 Từ 5 - 10 năm .19657 .09025 .031 -.2712 .1944 Từ 11-15 năm .01205 .09359 .625 -.3504 .1325 Giao tiếp, Dưới 5 năm Từ 5 - 10 năm -.03595 .11605 .439 -.5489 .0498 gắn kết Từ 11-15 năm -.25002 .11854 .028 -.5653 .0463 Trên 15 năm -.25357 .11808 .025 -.3779 .2313 Từ 5 - 10 năm Dưới 5 năm .03595 .11605 .439 -.0498 .5489 Từ 11-15 năm -.21407 .08859 .039 -.2385 .2186 216 Trên 15 năm -.21762 .08796 .038 -.0507 .4032 Từ 11-15 năm Dưới 5 năm .25002 .11854 .028 -.0463 .5653 Từ 5 - 10 năm .21407 .08859 .039 -.2186 .2385 Trên 15 năm -.00355 .09122 .815 -.0491 .4216 Trên 15 năm Dưới 5 năm .25357 .11808 .025 -.2313 .3779 Từ 5 - 10 năm .21762 .08796 .038 -.4032 .0507 Từ 11-15 năm .00355 .09122 .815 -.4216 .0491 Trao Dưới 5 năm Từ 5 - 10 năm .00302 .11954 .813 -.6734 -.0566 quyền Từ 11-15 năm -.31688 .12210 .025 -.5419 .0881 Trên 15 năm -.32090 .12162 .022 -.3591 .2684 Từ 5 - 10 năm Dưới 5 năm -.00302 .11954 .813 .0566 .6734 Từ 11-15 năm -.31989 .09125 .023 -.0974 .3735 Trên 15 năm -.32392 .09060 .016 .0859 .5534 Từ 11-15 năm Dưới 5 năm .31688 .12210 .025 -.0881 .5419 Từ 5 - 10 năm .31989 .09125 .023 -.3735 .0974 Trên 15 năm -.00403 .09396 .716 -.0608 .4240 Trên 15 năm Dưới 5 năm .32090 .12162 .022 -.2684 .3591 Từ 5 - 10 năm .32392 .09060 .016 -.5534 -.0859 Từ 11-15 năm .00403 .09396 .716 -.4240 .0608 Phát triển Dưới 5 năm Từ 5 - 10 năm -.05422 .11100 .387 -.3231 .2496 nhân viên Từ 11-15 năm -.20869 .11338 .039 -.3238 .2613 Trên 15 năm -.17095 .11294 .043 -.3820 .2007 Từ 5 - 10 năm Dưới 5 năm .05422 .11100 .387 -.2496 .3231 Từ 11-15 năm -.15447 .08473 .046 -.2131 .2241 Trên 15 năm -.11674 .08413 .049 -.2709 .1632 Từ 11-15 năm Dưới 5 năm .20869 .11338 .039 -.2613 .3238 Từ 5 - 10 năm .15447 .08473 .046 -.2241 .2131 Trên 15 năm .03773 .08725 .590 -.2845 .1657 Trên 15 năm Dưới 5 năm .17095 .11294 .043 -.2007 .3820 Từ 5 - 10 năm .11674 .08413 .049 -.1632 .2709 Từ 11-15 năm -.03773 .08725 .590 -.1657 .2845 Sự nhạy Dưới 5 năm Từ 5 - 10 năm -.06734 .13235 .415 -.7379 -.0550 cảm Từ 11-15 năm -.54337 .13519 .022 -.6077 .0898 Trên 15 năm -.49891 .13466 .035 -.4834 .2113 Từ 5 - 10 năm Dưới 5 năm .06734 .13235 .415 .0550 .7379 Từ 11-15 năm -.47603 .10103 .036 -.1231 .3982 Trên 15 năm -.43156 .10032 .038 .0016 .5192 Từ 11-15 năm Dưới 5 năm .54337 .13519 .022 -.0898 .6077 Từ 5 - 10 năm .47603 .10103 .036 -.3982 .1231 Trên 15 năm .04446 .10403 .539 -.1455 .3913 Trên 15 năm Dưới 5 năm .49891 .13466 .035 -.2113 .4834 Từ 5 - 10 năm .43156 .10032 .038 -.5192 -.0016 Từ 11-15 năm -.04446 .10403 .539 -.3913 .1455 Gây ảnh Dưới 5 năm Từ 5 - 10 năm -.06042 .11896 .065 -.6015 .0124 hưởng Từ 11-15 năm -.41602 .12151 .013 -.6022 .0248 217 Trên 15 năm -.47183 .12104 .029 -.4248 .1998 Từ 5 - 10 năm Dưới 5 năm .06042 .11896 .065 -.0124 .6015 Từ 11-15 năm -.35560 .09081 .039 -.2284 .2401 Trên 15 năm -.41141 .09017 .043 -.0506 .4147 Từ 11-15 năm Dưới 5 năm .41602 .12151 .013 -.0248 .6022 Từ 5 - 10 năm .35560 .09081 .039 -.2401 .2284 Trên 15 năm -.05580 .09351 .324 -.0650 .4174 Trên 15 năm Dưới 5 năm .47183 .12104 .029 -.1998 .4248 Từ 5 - 10 năm .41141 .09017 .043 -.4147 .0506 Từ 11-15 năm .05580 .09351 .324 -.4174 .0650 Thúc đẩy Dưới 5 năm Từ 5 - 10 năm -.01994 .11564 .480 -.3434 .2533 Từ 11-15 năm -.24895 .11812 .038 -.4044 .2050 Trên 15 năm -.25678 .11766 .035 -.2781 .3290 Từ 5 - 10 năm Dưới 5 năm .01994 .11564 .480 -.2533 .3434 Từ 11-15 năm -.22901 .08827 .049 -.2824 .1731 Trên 15 năm -.23684 .08765 .044 -.1556 .2966 Từ 11-15 năm Dưới 5 năm .24895 .11812 .038 -.2050 .4044 Từ 5 - 10 năm .22901 .08827 .049 -.1731 .2824 Trên 15 năm -.00782 .09090 .821 -.1094 .3597 Trên 15 năm Dưới 5 năm .25678 .11766 .035 -.3290 .2781 Từ 5 - 10 năm .23684 .08765 .044 -.2966 .1556 Từ 11-15 năm .00782 .09090 .821 -.3597 .1094 Sự tận Dưới 5 năm Từ 5 - 10 năm -.10160 .12043 .053 -.5123 .1091 tâm Từ 11-15 năm -.30708 .12302 .017 -.6194 .0153 Trên 15 năm -.28970 .12253 .034 -.4978 .1344 Từ 5 - 10 năm Dưới 5 năm .10160 .12043 .053 -.1091 .5123 Từ 11-15 năm -.20548 .09193 .042 -.3376 .1367 Trên 15 năm -.18810 .09128 .047 -.2156 .2554 Từ 11-15 năm Dưới 5 năm .30708 .12302 .017 -.0153 .6194 Từ 5 - 10 năm .20548 .09193 .042 -.1367 .3376 Trên 15 năm .01738 .09466 .582 -.1238 .3646 Trên 15 năm Dưới 5 năm .28970 .12253 .034 -.1344 .4978 Từ 5 - 10 năm .18810 .09128 .047 -.2554 .2156 Từ 11-15 năm -.01738 .09466 .582 -.3646 .1238 Thành Dưới 5 năm Từ 5 - 10 năm -.07605 .11058 .548 -.4143 .1563 công dự Từ 11-15 năm án -.19605 .11295 .036 -.4291 .1536 Trên 15 năm -.20894 .11250 .035 -.2909 .2895 Từ 5 - 10 năm Dưới 5 năm .07605 .11058 .548 -.1563 .4143 Từ 11-15 năm -.12000 .08441 .048 -.2265 .2090 Trên 15 năm -.13289 .08381 .042 -.0879 .3445 Từ 11-15 năm Dưới 5 năm .19605 .11295 .036 -.1536 .4291 Từ 5 - 10 năm .12000 .08441 .048 -.2090 .2265 Trên 15 năm -.01289 .08692 .693 -.0872 .3613 Trên 15 năm Dưới 5 năm .20894 .11250 .035 -.2895 .2909 Từ 5 - 10 năm .13289 .08381 .042 -.3445 .0879 218 Từ 11-15 năm .01289 .08692 .693 -.3613 .0872 Cam kết Dưới 5 năm Từ 5 - 10 năm -.07605 .10137 .449 -.4119 .1111 nhà thầu Từ 11-15 năm -.19605 .10354 .040 -.4725 .0618 Trên 15 năm -.20894 .10313 .036 -.3466 .1856 Từ 5 - 10 năm Dưới 5 năm .07605 .10137 .449 -.1111 .4119 Từ 11-15 năm -.12000 .07738 .049 -.2546 .1446 Trên 15 năm -.13289 .07683 .043 -.1284 .2681 Từ 11-15 năm Dưới 5 năm .19605 .10354 .040 -.0618 .4725 Từ 5 - 10 năm .12000 .07738 .049 -.1446 .2546 Trên 15 năm -.01289 .07968 .744 -.0807 .3304 Trên 15 năm Dưới 5 năm .20894 .10313 .036 -.1856 .3466 Từ 5 - 10 năm .13289 .07683 .043 -.2681 .1284 Từ 11-15 năm .01289 .07968 .744 -.3304 .0807 219 Bảng 11.4. Sự khác biệt về loại dự án Mean 95% Confidence Interval Difference Std. Lower Upper Đối tượng phân tích (I-J) Error Sig. Bound Bound Phân tích Dự án nhóm A Dự án nhóm B .23206 .13564 .021 -.4895 .1487 phán đoán Dự án nhóm C .25001 .13348 .012 -.4592 .1688 Dự án nhóm B Dự án nhóm A .-23206 .13564 .021 -.1487 .4895 Dự án nhóm C .01795 .08361 .513 -.1715 .2218 Dự án nhóm C Dự án nhóm A -.25001 .13348 .012 -.1688 .4592 Dự án nhóm B -.01795 .08361 .513 -.2218 .1715 Hoàn Dự án nhóm A Dự án nhóm B .24923 .13960 .017 -.1411 .5157 thành mục Dự án nhóm C tiêu .30647 .13738 .003 -.2425 .4038 Dự án nhóm B Dự án nhóm A -.24923 .13960 .017 -.5157 .1411 Dự án nhóm C .05724 .08605 .431 -.3091 .0958 Dự án nhóm C Dự án nhóm A -.30647 .13738 .003 -.4038 .2425 Dự án nhóm B -.05724 .08605 .431 -.0958 .3091 Quản lý Dự án nhóm A Dự án nhóm B .49137 .12058 .000 -.1931 .3742 nguồn lực Dự án nhóm C .39830 .11866 .000 -.1611 .3972 Dự án nhóm B Dự án nhóm A -.49137 .12058 .000 -.3742 .1931 Dự án nhóm C -.09306 .07433 .227 -.1474 .2023 Dự án nhóm C Dự án nhóm A -.39830 .11866 .000 -.3972 .1611 Dự án nhóm B .09306 .07433 .227 -.2023 .1474 Giao tiếp, Dự án nhóm A Dự án nhóm B .26482 .11871 .022 -.3007 .2578 gắn kết Dự án nhóm C .22995 .11682 .030 -.3093 .2403 Dự án nhóm B Dự án nhóm A -.26482 .11871 .022 -.2578 .3007 Dự án nhóm C -.03487 .07317 .683 -.1852 .1590 Dự án nhóm C Dự án nhóm A -.22995 .11682 .030 -.2403 .3093 Dự án nhóm B .03487 .07317 .683 -.1590 .1852 Trao Dự án nhóm A Dự án nhóm B .33002 .12341 .007 -.2597 .3209 quyền Dự án nhóm C .33972 .12145 .004 -.2732 .2982 Dự án nhóm B Dự án nhóm A -.33002 .12341 .007 -.3209 .2597 Dự án nhóm C .00970 .07607 .893 -.1970 .1609 Dự án nhóm C Dự án nhóm A -.33972 .12145 .004 -.2982 .2732 Dự án nhóm B -.00970 .07607 .893 -.1609 .1970 Phát triển Dự án nhóm A Dự án nhóm B .30036 .11164 .016 .0004 .5256 nhân viên Dự án nhóm C .32649 .10986 .024 -.0818 .4351 Dự án nhóm B Dự án nhóm A -.30036 .11164 .016 -.5256 -.0004 Dự án nhóm C .02613 .06882 .422 -.2482 .0755 Dự án nhóm C Dự án nhóm A -.32649 .10986 .024 -.4351 .0818 Dự án nhóm B .02613 .06882 .422 -.0755 .2482 Sự nhạy Dự án nhóm A Dự án nhóm B .44825 .13553 .001 -.2651 .3726 cảm Dự án nhóm C .42556 .13338 .002 -.3785 .2490 Dự án nhóm B Dự án nhóm A -.44825 .13553 .001 -.3726 .2651 Dự án nhóm C -.02269 .08355 .432 -.3150 .0780 Dự án nhóm C Dự án nhóm A -.42556 .13338 .002 -.2490 .3785 220 Dự án nhóm B .02269 .08355 .432 -.0780 .3150 Gây ảnh Dự án nhóm A Dự án nhóm B .43382 .12151 .002 -.2472 .3245 hưởng Dự án nhóm C .44629 .11958 .001 -.3509 .2117 Dự án nhóm B Dự án nhóm A -.43382 .12151 .002 -.3245 .2472 Dự án nhóm C .01247 .07490 .519 -.2844 .0680 Dự án nhóm C Dự án nhóm A -.44629 .11958 .001 -.2117 .3509 Dự án nhóm B .01247 .07490 .519 -.0680 .2844 Thúc đẩy Dự án nhóm A Dự án nhóm B .59173 .11620 .000 .0469 .5936 Dự án nhóm C .61499 .11435 .000 -.0440 .4940 Dự án nhóm B Dự án nhóm A -.59173 .11620 .000 -.5936 -.0469 Dự án nhóm C .02327 .07163 .493 -.2638 .0732 Dự án nhóm C Dự án nhóm A -.61499 .11435 .000 -.4940 .0440 Dự án nhóm B -.02327 .07163 .493 -.0732 .2638 Sự tận Dự án nhóm A Dự án nhóm B .50493 .12265 .000 -.1841 .3929 tâm Dự án nhóm C .39896 .12070 .002 -.1656 .4023 Dự án nhóm B Dự án nhóm A -.50493 .12265 .000 -.3929 .1841 Dự án nhóm C -.10598 .07560 .081 -.1639 .1918 Dự án nhóm C Dự án nhóm A -.39896 .12070 .002 -.4023 .1656 Dự án nhóm B .10598 .07560 .081 -.1918 .1639 Thành Dự án nhóm A Dự án nhóm B -.09665 .11223 .131 -.1251 .4029 công dự Dự án nhóm C án -.38593 .11044 .006 -.1642 .3555 Dự án nhóm B Dự án nhóm A .09665 .11223 .131 -.4029 .1251 Dự án nhóm C -.28928 .06918 .026 -.2060 .1195 Dự án nhóm C Dự án nhóm A .38593 .11044 .006 -.3555 .1642 Dự án nhóm B .28928 .06918 .026 -.1195 .2060 Cam kết Dự án nhóm A Dự án nhóm B -.14679 .10289 .091 -.1614 .3226 nhà thầu Dự án nhóm C -.62099 .10125 .000 -.0928 .3835 Dự án nhóm B Dự án nhóm A .14679 .10289 .091 -.3226 .1614 Dự án nhóm C -.47421 .06342 .000 -.0844 .2140 Dự án nhóm C Dự án nhóm A .62099 .10125 .000 -.3835 .0928 Dự án nhóm B .47421 .06342 .000 -.2140 .0844 221 Bảng 11.5. Sự khác biệt về thời gian thực hiện dự án Mean 95% Confidence Interval Difference Lower Upper Đối tượng phân tích (I-J) Std. Error Sig. Bound Bound Phân tích Dưới 3 năm Từ 3-5 năm -.04830 .08784 .393 -.0881 .3651 phán đoán Từ 6 - 10 năm -.39638 .11610 .039 -.2695 .3296 Trên 10 năm -.49443 .21220 .014 -.8296 .2653 Từ 3-5 năm Dưới 3 năm .04830 .08784 .393 -.3651 .0881 Từ 6 - 10 năm -.34808 .11989 .041 -.4177 .2009 Trên 10 năm -.44613 .21430 .018 -.9735 .1322 Từ 6 - 10 năm Dưới 3 năm .39638 .11610 .039 -.3296 .2695 Từ 3-5 năm .34808 .11989 .041 -.2009 .4177 Trên 10 năm -.09805 .22735 .093 -.8988 .2743 Trên 10 năm Dưới 3 năm .49443 .21220 .014 -.2653 .8296 Từ 3-5 năm .44613 .21430 .018 -.1322 .9735 Từ 6 - 10 năm .09805 .22735 .093 -.2743 .8988 Hoàn Dưới 3 năm Từ 3-5 năm -.00646 .09090 .868 -.1928 .2762 thành mục Từ 6 - 10 năm tiêu -.61100 .12014 .000 -.3556 .2642 Trên 10 năm -.67930 .21957 .000 -.7993 .3337 Từ 3-5 năm Dưới 3 năm .00646 .09090 .868 -.2762 .1928 Từ 6 - 10 năm -.60454 .12406 .001 -.4074 .2327 Trên 10 năm -.67284 .22174 .000 -.8465 .2976 Từ 6 - 10 năm Dưới 3 năm .61100 .12014 .000 -.2642 .3556 Từ 3-5 năm .60451 .12406 .001 -.2327 .4074 Trên 10 năm -.06830 .23525 .082 -.7940 .4198 Trên 10 năm Dưới 3 năm .67930 .21957 .000 -.3337 .7993 Từ 3-5 năm .67284 .22174 .000 -.2976 .8465 Từ 6 - 10 năm .06830 .23525 .082 -.4198 .7940 Quản lý Dưới 3 năm Từ 3-5 năm -.04249 .07841 .783 -.1359 .2686 nguồn lực Từ 6 - 10 năm -.42263 .10363 .019 -.2720 .2627 Trên 10 năm -.53376 .18941 .005 -.5936 .3837 Từ 3-5 năm Dưới 3 năm .04249 .07841 .783 -.2686 .1359 Từ 6 - 10 năm -.38014 .10702 .028 -.3471 .2051 Trên 10 năm -.49126 .19128 .013 -.6647 .3222 Từ 6 - 10 năm Dưới 3 năm .42263 .10363 .019 -.2627 .2720 Từ 3-5 năm .38014 .10702 .028 -.2051 .3471 Trên 10 năm -.11113 .20293 .093 -.6238 .4233 Trên 10 năm Dưới 3 năm .53376 .18941 .005 -.3837 .5936 Từ 3-5 năm .49126 .19128 .013 -.3222 .6647 Từ 6 - 10 năm .11113 .20293 .093 -.4233 .6238 Giao tiếp, Dưới 3 năm Từ 3-5 năm -.06772 .07692 .604 -.1033 .2936 gắn kết Từ 6 - 10 năm -.40778 .10166 .026 -.2470 .2776 Trên 10 năm -.44217 .18581 .023 -.6785 .2802 Từ 3-5 năm Dưới 3 năm .06772 .07692 .604 -.2936 .1033 Từ 6 - 10 năm -.34006 .10498 .035 -.3507 .1910 222 Trên 10 năm -.37444 .18764 .033 -.7783 .1898 Từ 6 - 10 năm Dưới 3 năm .40778 .10166 .026 -.2776 .2470 Từ 3-5 năm .34006 .10498 .035 -.1910 .3507 Trên 10 năm -.03439 .19907 .617 -.7280 .2992 Trên 10 năm Dưới 3 năm .44217 .18581 .023 -.2802 .6785 Từ 3-5 năm .37444 .18764 .033 -.1898 .7783 Từ 6 - 10 năm .03439 .19907 .617 -.2992 .7280 Trao Dưới 3 năm Từ 3-5 năm -.06793 .07976 .102 -.0232 .3884 quyền Từ 6 - 10 năm -.51642 .10542 .001 -.2182 .3258 Trên 10 năm -.56307 .19268 .000 -.4444 .5498 Từ 3-5 năm Dưới 3 năm -.06793 .07976 .102 -.3884 .0232 Từ 6 - 10 năm -.44849 .10886 .026 -.4097 .1520 Trên 10 năm -.49514 .19459 .019 -.6319 .3721 Từ 6 - 10 năm Dưới 3 năm .51642 .10542 .001 -.3258 .2182 Từ 3-5 năm .44849 .10886 .026 -.1520 .4097 Trên 10 năm .04665 .20644 .360 -.5336 .5315 Trên 10 năm Dưới 3 năm .56307 .19268 .000 -.5498 .4444 Từ 3-5 năm .49514 .19459 .019 -.3721 .6319 Từ 6 - 10 năm .04665 .20644 .360 -.5315 .5336 Phát triển Dưới 3 năm Từ 3-5 năm -.02817 .07287 .712 -.1105 .2655 nhân viên Từ 6 - 10 năm -.49752 .09631 .019 -.1931 .3039 Trên 10 năm -.53691 .17603 .003 -.6530 .2552 Từ 3-5 năm Dưới 3 năm .02817 .07287 .712 -.2655 .1105 Từ 6 - 10 năm -.46935 .09945 .024 -.2787 .2344 Trên 10 năm -.50874 .17777 .001 -.7350 .1822 Từ 6 - 10 năm Dưới 3 năm .49752 .09631 .019 -.3039 .1931 Từ 3-5 năm .46935 .09945 .024 -.2344 .2787 Trên 10 năm -.03939 .18859 .526 -.7408 .2322 Trên 10 năm Dưới 3 năm .53691 .17603 .003 -.2552 .6530 Từ 3-5 năm .50874 .17777 .001 -.1822 .7350 Từ 6 - 10 năm .03939 .18859 .526 -.2322 .7408 Sự nhạy Dưới 3 năm Từ 3-5 năm -.13731 .08799 .195 -.3655 .0886 cảm Từ 6 - 10 năm -.66178 .11630 .000 -.4282 .1719 Trên 10 năm -.77643 .21256 .000 -.8048 .2919 Từ 3-5 năm Dưới 3 năm .13731 .08799 .195 -.0886 .3655 Từ 6 - 10 năm -.52448 .12010 .004 -.2995 .3201 Trên 10 năm -.63913 .21466 .000 -.6718 .4358 Từ 6 - 10 năm Dưới 3 năm .66178 .11630 .000 -.1719 .4282 Từ 3-5 năm .52448 .12010 .004 -.3201 .2995 Trên 10 năm -.11465 .22774 .079 -.7158 .4592 Trên 10 năm Dưới 3 năm .77643 .21256 .000 -.2919 .8048 Từ 3-5 năm .63913 .21466 .000 -.4358 .6718 Từ 6 - 10 năm .11465 .22774 .079 -.4592 .7158 Gây ảnh Dưới 3 năm Từ 3-5 năm -.07007 .07895 .114 -.0830 .3243 hưởng Từ 6 - 10 năm -.63407 .10435 .000 -.2649 .2735 223 Trên 10 năm -.81506 .19072 .000 -.5798 .4042 Từ 3-5 năm Dưới 3 năm .07007 .07895 .114 -.3243 .0830 Từ 6 - 10 năm -.56401 .10775 .001 -.3943 .1617 Trên 10 năm -.74499 .19260 .000 -.7053 .2884 Từ 6 - 10 năm Dưới 3 năm .63407 .10435 .000 -.2735 .2649 Từ 3-5 năm .56401 .10775 .001 -.1617 .3943 Trên 10 năm -.18099 .20433 .069 -.6193 .4350 Trên 10 năm Dưới 3 năm .81506 .19072 .000 -.4042 .5798 Từ 3-5 năm .74499 .19260 .000 -.2884 .7053 Từ 6 - 10 năm .18099 .20433 .069 -.4350 .6193 Thúc đẩy Dưới 3 năm Từ 3-5 năm -.04984 .07601 .378 -.1519 .2403 Từ 6 - 10 năm -.42280 .10046 .030 -.3846 .1338 Trên 10 năm -.53991 .18362 .009 -.6163 .3311 Từ 3-5 năm Dưới 3 năm .04984 .07601 .378 -.2403 .1519 Từ 6 - 10 năm -.37296 .10374 .033 -.4372 .0981 Trên 10 năm -.49007 .18543 .011 -.6652 .2916 Từ 6 - 10 năm Dưới 3 năm .42280 .10046 .030 -.1338 .3846 Từ 3-5 năm .37296 .10374 .033 -.0981 .4372 Trên 10 năm -.11711 .19672 .060 -.5247 .4903 Trên 10 năm Dưới 3 năm .53991 .18362 .009 -.3311 .6163 Từ 3-5 năm .49007 .18543 .011 -.2916 .6652 Từ 6 - 10 năm .11711 .19672 .060 -.4903 .5247 Sự tận Dưới 3 năm Từ 3-5 năm -.02882 .07967 .692 -.2283 .1828 tâm Từ 6 - 10 năm -.35818 .10531 .035 -.3795 .1638 Trên 10 năm -.47077 .19246 .015 -.7170 .2760 Từ 3-5 năm Dưới 3 năm .02882 .07967 .692 -.1828 .2283 Từ 6 - 10 năm -.32937 .10874 .032 -.3656 .1955 Trên 10 năm -.44195 .19437 .019 -.6991 .3037 Từ 6 - 10 năm Dưới 3 năm .35818 .10531 .035 -.1638 .3795 Từ 3-5 năm .32937 .10874 .032 -.1955 .3656 Trên 10 năm -.11258 .20620 .065 -.6446 .4193 Trên 10 năm Dưới 3 năm .47077 .19246 .015 -.2760 .7170 Từ 3-5 năm .44195 .19437 .019 -.3037 .6991 Từ 6 - 10 năm .11258 .20620 .065 -.4193 .6446 Thành Dưới 3 năm Từ 3-5 năm .00271 .07279 .813 -.0468 .3288 công dự Từ 6 - 10 năm án .38757 .09620 .032 -.2187 .2777 Trên 10 năm .48877 .17583 .012 -.3317 .5756 Từ 3-5 năm Dưới 3 năm -.00271 .07279 .813 -.3288 .0468 Từ 6 - 10 năm .38485 .09934 .028 -.3678 .1448 Trên 10 năm .48606 .17757 .011 -.4771 .4390 Từ 6 - 10 năm Dưới 3 năm -.38757 .09620 .032 -.2777 .2187 Từ 3-5 năm -.38485 .09934 .028 -.1448 .3678 Trên 10 năm .10121 .18838 .096 -.3935 .5785 Trên 10 năm Dưới 3 năm -.48877 .17583 .012 -.5756 .3317 Từ 3-5 năm -.48606 .17757 .011 -.4390 .4771 224 Từ 6 - 10 năm -.10121 .18838 .096 -.5785 .3935 Cam kết Dưới 3 năm Từ 3-5 năm .01866 .06682 .782 -.0856 .2592 nhà thầu Từ 6 - 10 năm .31761 .08832 .038 -.2847 .1710 Trên 10 năm .39924 .16143 .031 -.5313 .3016 Từ 3-5 năm Dưới 3 năm -.01866 .06682 .782 -.2592 .0856 Từ 6 - 10 năm .29895 .09120 .043 -.3790 .0916 Trên 10 năm .38057 .16302 .033 -.6223 .2188 Từ 6 - 10 năm Dưới 3 năm -.31764 .08832 .038 -.1710 .2847 Từ 3-5 năm -.29895 .09120 .043 -.0916 .3790 Trên 10 năm .08163 .17295 .287 -.5042 .3881 Trên 10 năm Dưới 3 năm -.39924 .16143 .031 -.3016 .5313 Từ 3-5 năm -.38057 .16302 .033 -.2188 .6223 Từ 6 - 10 năm -.08163 .17295 .287 -.3881 .5042 225 Bảng 11.6. Sự khác biệt về số lượng nhà thầu tham gia dự án 95% Confidence Mean Interval Difference Std. Lower Upper Đối tượng phân tích (I-J) Error Sig. Bound Bound Phân Dưới 10 Từ 10-15 nhà thầu -.05695 .10269 .594 -.2052 .3247 tích nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu phán -.41865 .09752 .025 -.1169 .3863 đoán Trên 20 nhà thầu -.43003 .18023 .021 -.8691 .0608 Từ 10-15 Dưới 10 nhà thầu .05695 .10269 .594 -.3247 .2052 nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu -.36170 .11863 .032 -.2311 .3810 Trên 20 nhà thầu -.37308 .19247 .031 -.9604 .0327 Từ 16 Dưới 10 nhà thầu .41865 .09752 .025 -.3863 .1169 đến 20 Từ 10-15 nhà thầu nhà thầu .36170 .11863 .032 -.3810 .2311 Trên 20 nhà thầu -.01138 .18977 .724 -1.0284 -.0493 Trên 20 Dưới 10 nhà thầu .43003 .18023 .021 -.0608 .8691 nhà thầu Từ 10-15 nhà thầu .37308 .19247 .031 -.0327 .9604 Từ 16 đến 20 nhà thầu .01138 .18977 .724 .0493 1.0284 Hoàn Dưới 10 Từ 10-15 nhà thầu -.02102 .10633 .645 -.3335 .2151 thành nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu mục -.51271 .10098 .019 -.3333 .1878 tiêu Trên 20 nhà thầu -.54992 .18662 .015 -.8674 .0955 Từ 10-15 Dưới 10 nhà thầu .02102 .10633 .645 -.2151 .3335 nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu -.49169 .12283 .013 -.3304 .3034 Trên 20 nhà thầu -.52890 .19930 .003 -.8409 .1874 Từ 16 Dưới 10 nhà thầu .51271 .10098 .019 -.1878 .3333 đến 20 Từ 10-15 nhà thầu nhà thầu .49169 .12283 .013 -.3034 .3304 Trên 20 nhà thầu -.03722 .19650 .438 -.8201 .1937 Trên 20 Dưới 10 nhà thầu .54992 .18662 .015 -.0955 .8674 nhà thầu Từ 10-15 nhà thầu .52890 .19930 .003 -.1874 .8409 Từ 16 đến 20 nhà thầu .03722 .19650 .438 -.1937 .8201 Quản Dưới 10 Từ 10-15 nhà thầu -.01026 .09131 .754 -.1881 .2830 lý nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu nguồn -.30367 .08672 .036 -.3278 .1197 lực Trên 20 nhà thầu -.39853 .16027 .033 -.7910 .0360 Từ 10-15 Dưới 10 nhà thầu .01026 .09131 .954 -.2830 .1881 nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu -.29341 .10548 .048 -.4236 .1206 Trên 20 nhà thầu -.38827 .17115 .035 -.8665 .0166 Từ 16 Dưới 10 nhà thầu .30367 .08672 .036 -.1197 .3278 đến 20 Từ 10-15 nhà thầu nhà thầu .29341 .10548 .048 -.1206 .4236 Trên 20 nhà thầu -.09486 .16874 .117 -.7088 .1619 Trên 20 Dưới 10 nhà thầu .39853 .16027 .033 -.0360 .7910 nhà thầu Từ 10-15 nhà thầu .38827 .17115 .035 -.0166 .8665 Từ 16 đến 20 nhà thầu .09486 .16874 .117 -.1619 .7088 Giao Dưới 10 Từ 10-15 nhà thầu -.03374 .09034 .440 -.2197 .2465 tiếp, nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu gắn kết -.37780 .08580 .040 -.1568 .2859 Trên 20 nhà thầu -.40128 .15856 .024 -.6168 .2013 Từ 10-15 Dưới 10 nhà thầu .03374 .09034 .440 -.2465 .2197 nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu -.34406 .10436 .042 -.2181 .3204 226 Trên 20 nhà thầu -.36754 .16933 .041 -.6580 .2157 Từ 16 Dưới 10 nhà thầu .37780 .08580 .040 -.2859 .1568 đến 20 Từ 10-15 nhà thầu nhà thầu .34406 .10436 .042 -.3204 .2181 Trên 20 nhà thầu -.02348 .16695 .536 -.7030 .1584 Trên 20 Dưới 10 nhà thầu .40128 .15856 .024 -.2013 .6168 nhà thầu Từ 10-15 nhà thầu .36754 .16933 .041 -.2157 .6580 Từ 16 đến 20 nhà thầu .02348 .16695 .536 -.1584 .7030 Trao Dưới 10 Từ 10-15 nhà thầu -.02832 .09356 .518 -.3189 .1638 quyền nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu -.37370 .08886 .041 -.3561 .1024 Trên 20 nhà thầu -.43295 .16422 .014 -.7744 .0729 Từ 10-15 Dưới 10 nhà thầu .02832 .09356 .518 -.1638 .3189 nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu -.34537 .10809 .043 -.3281 .2295 Trên 20 nhà thầu -.40463 .17537 .024 -.7257 .1792 Từ 16 Dưới 10 nhà thầu .37370 .08886 .041 -.1024 .3561 đến 20 Từ 10-15 nhà thầu nhà thầu .34537 .10809 .043 -.2295 .3281 Trên 20 nhà thầu -.05926 .17290 .337 -.6700 .2221 Trên 20 Dưới 10 nhà thầu .43295 .16422 .014 -.0729 .7744 nhà thầu Từ 10-15 nhà thầu .40463 .17537 .024 -.1792 .7257 Từ 16 đến 20 nhà thầu .05926 .17290 .337 -.2221 .6700 Phát Dưới 10 Từ 10-15 nhà thầu -.01006 .08484 .819 -.1645 .2733 triển nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu nhân -.34905 .08057 .043 -.3692 .0465 viên Trên 20 nhà thầu -.37325 .14890 .042 -.7004 .0679 Từ 10-15 Dưới 10 nhà thầu .01006 .08484 .819 -.2733 .1645 nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu -.33899 .09801 .045 -.4686 .0371 Trên 20 nhà thầu -.36319 .15901 .042 -.7809 .0396 Từ 16 Dưới 10 nhà thầu .34905 .08057 .043 -.0465 .3692 đến 20 Từ 10-15 nhà thầu nhà thầu .33899 .09801 .045 -.0371 .4686 Trên 20 nhà thầu -.02420 .15678 .756 -.5594 .2496 Trên 20 Dưới 10 nhà thầu .37325 .14890 .042 -.0679 .7004 nhà thầu Từ 10-15 nhà thầu .36319 .15901 .042 -.0396 .7809 Từ 16 đến 20 nhà thầu .02420 .15678 .756 -.2496 .5594 Sự Dưới 10 Từ 10-15 nhà thầu -.01794 .10313 .770 -.2766 .2555 nhạy nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu cảm -.34987 .09795 .044 -.4124 .0930 Trên 20 nhà thầu -.40759 .18102 .024 -.7532 .1808 Từ 10-15 Dưới 10 nhà thầu .01794 .10313 .770 -.2555 .2766 nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu -.33193 .11914 .046 -.4565 .1582 Trên 20 nhà thầu -.38965 .19331 .040 -.7743 .2231 Từ 16 Dưới 10 nhà thầu .34987 .09795 .044 -.0930 .4124 đến 20 Từ 10-15 nhà thầu nhà thầu .33193 .11914 .046 -.1582 .4565 Trên 20 nhà thầu -.05772 .19059 .311 -.6182 .3652 Trên 20 Dưới 10 nhà thầu .40759 .18102 .024 -.1808 .7532 nhà thầu Từ 10-15 nhà thầu .38965 .19331 .040 -.2231 .7743 Từ 16 đến 20 nhà thầu .05772 .19059 .311 -.3652 .6182 Dưới 10 Từ 10-15 nhà thầu -.09856 .09250 .110 -.2802 .1971 nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu -.63631 .08785 .000 -.3545 .0988 227 Trên 20 nhà thầu -.73903 .16234 .000 -.7052 .1324 Từ 10-15 Dưới 10 nhà thầu .09856 .09250 .110 -.1971 .2802 nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu -.53775 .10685 .000 -.3620 .1894 Trên 20 nhà thầu -.64047 .17337 .000 -.6921 .2024 Gây Từ 16 Dưới 10 nhà thầu .63631 .08785 .000 -.0988 .3545 ảnh đến 20 Từ 10-15 nhà thầu hưởng nhà thầu .53775 .10685 .000 -.1894 .3620 Trên 20 nhà thầu -.10272 .17093 .108 -.5995 .2824 Trên 20 Dưới 10 nhà thầu .73903 .16234 .000 -.1324 .7052 nhà thầu Từ 10-15 nhà thầu .64047 .17337 .000 -.2024 .6921 Từ 16 đến 20 nhà thầu .10272 .17093 .108 -.2824 .5995 Thúc Dưới 10 Từ 10-15 nhà thầu -.06286 .08860 .293 -.2915 .1657 đẩy nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu -.42568 .08415 .025 -.4274 .0068 Trên 20 nhà thầu -.46444 .15551 .021 -.7109 .0915 Từ 10-15 Dưới 10 nhà thầu .06286 .08860 .293 -.1657 .2915 nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu -.36281 .10235 .043 -.4115 .1166 Trên 20 nhà thầu -.40158 .16607 .039 -.6752 .1816 Từ 16 Dưới 10 nhà thầu .42568 .08415 .025 -.0068 .4274 đến 20 Từ 10-15 nhà thầu nhà thầu .36281 .10235 .043 -.1166 .4115 Trên 20 nhà thầu -.03877 .16374 .630 -.5218 .3230 Trên 20 Dưới 10 nhà thầu .46444 .15551 .021 -.0915 .7109 nhà thầu Từ 10-15 nhà thầu .40158 .16607 .039 -.1816 .6752 Từ 16 đến 20 nhà thầu .03877 .16374 .630 -.3230 .5218 Sự tận Dưới 10 Từ 10-15 nhà thầu -0.07066 .09211 .510 -.4869 -.0116 tâm nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu -0.38896 .08748 .043 -.4893 -.0380 Trên 20 nhà thầu -.45991 .16166 .022 -.7485 .0856 Từ 10-15 Dưới 10 nhà thầu 0.07006 .09211 .510 .0116 .4869 nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu -.31830 .10640 .048 -.2889 .2601 Trên 20 nhà thầu -.38924 .17264 .042 -.5275 .3632 Từ 16 Dưới 10 nhà thầu 0.38896 .08748 .043 .0380 .4893 đến 20 Từ 10-15 nhà thầu nhà thầu .31830 .10640 .048 -.2601 .2889 Trên 20 nhà thầu -.07095 .17021 .219 -.5069 .3713 Trên 20 Dưới 10 nhà thầu .45991 .16166 .022 -.0856 .7485 nhà thầu Từ 10-15 nhà thầu .38924 .17264 .042 -.3632 .5275 Từ 16 đến 20 nhà thầu .07095 .17021 .219 -.3713 .5069 Thành Dưới 10 Từ 10-15 nhà thầu -.06565 .08509 .388 -.1917 .2473 công nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu dự án .39299 .08081 .042 -.3470 .0700 Trên 20 nhà thầu .45710 .14935 .023 -.6879 .0827 Từ 10-15 Dưới 10 nhà thầu -.06565 .08509 .388 -.2473 .1917 nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu .32734 .09830 .047 -.4199 .0873 Trên 20 nhà thầu .39144 .15949 .041 -.7418 .0811 Từ 16 Dưới 10 nhà thầu -.39299 .08081 .042 -.0700 .3470 đến 20 Từ 10-15 nhà thầu nhà thầu -.32734 .09830 .047 -.0873 .4199 Trên 20 nhà thầu .06411 .15725 .434 -.5697 .2416 Trên 20 Dưới 10 nhà thầu -.45710 .14935 .023 -.0827 .6879 nhà thầu Từ 10-15 nhà thầu -.39144 .15949 .041 -.0811 .7418 228 Từ 16 đến 20 nhà thầu -.06411 .15725 .434 -.2416 .5697 Cam Dưới 10 Từ 10-15 nhà thầu .04860 .07835 .620 -.2375 .1668 kết nhà nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu thầu .36465 .07441 .044 -.3113 .0727 Trên 20 nhà thầu .37462 .13752 .043 -.5799 .1297 Từ 10-15 Dưới 10 nhà thầu -.04860 .07835 .620 -.1668 .2375 nhà thầu Từ 16 đến 20 nhà thầu .31605 .09051 .048 -.3175 .1495 Trên 20 nhà thầu .32602 .14686 .047 -.5686 .1891 Từ 16 Dưới 10 nhà thầu -.36465 .07441 .044 -.0727 .3113 đến 20 Từ 10-15 nhà thầu nhà thầu -.31605 .09051 .048 -.1495 .3175 Trên 20 nhà thầu .00997 .14480 .885 -.4793 .2678 Trên 20 Dưới 10 nhà thầu -.37462 .13752 .043 -.1297 .5799 nhà thầu Từ 10-15 nhà thầu -.32602 .14686 .047 -.1891 .5686 Từ 16 đến 20 nhà thầu -.00997 .14480 .885 -.2678 .4793

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_anh_huong_cua_nang_luc_lanh_dao_cua_nha_quan_ly_du_a.pdf
  • docxLA_HaThiPhuongThao_E.docx
  • pdfLA_HaThiPhuongThao_Sum.pdf
  • pdfLA_HaThiPhuongThao_TT.pdf
  • docxLA_HaThiPhuongThao_V.docx
Luận văn liên quan