Luận án Các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng kế toán quản trị và tác động đến thành quả hoạt động của các doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam
Luận án nghiên cứu về các nhân tố tác động đến việc vận dụng KTQT của
doanh nghiệp dệt may Việt Nam. Nội dung của luận án đã đánh giá đƣợc mức độ vận
dụng KTQT, các nhân tố tác động đến việc vận dụng KTQT và sự tác động của vận
dụng KTQT đến thành quả hoạt động của DN dệt may VN, làm cơ sở để đƣa ra các
giải pháp cho các DN dệt may VN trong việc tăng cƣờng vận dụng KTQT và nâng
cao hiệu quả hoạt động. Ngoài ra, TQHĐ đƣợc đánh giá theo thẻ điểm cân bằng với
hệ thống các chỉ tiêu đo lƣờng thành quả kết hợp tài chính và phi tài chính (học hỏi
và phát triển, quy trình nội bộ, khách hàng).
Phƣơng pháp nghiên cứu hỗn hợp kết hợp giữa nghiên cứu định lƣợng (thống
kê bằng kỹ thuật PLS_SEM) và nghiên cứu định tính (Phƣơng pháp phân tích tài liệu
và phỏng vấn chuyên sâu). Trên cơ sở dữ liệu của 216 doanh nghiệp dệt may thuộc
các khu vực khác nhau ở Việt Nam, kết quả nghiên cứu đã tìm thấy tác động tích cực
của một số nhân tố tác động đến việc vận dụng KTQT và việc vận dụng KTQT có
ảnh hƣởng cùng chiều đến thành quả hoạt động trên cả các khía cạnh tài chính, khách
hàng, học hỏi và phát triển, quy trình nội bộ. Đồng thời, nghiên cứu cũng đã định vị
đƣợc trình độ phát triển KTQT của các DN dệt may VN theo mô hình IFAC. Theo
kết quả, các DN dệt may VN hiện nay vẫn chú trọng vào cung cấp thông tin để lập kế
hoạch và kiểm soát quản lý; xác định và kiểm soát chi phí và bắt đầu dịch chuyển
dần lên vai trò phức tạp hơn trong việc tạo ra giá trị thông qua việc sử dụng nguồn
lực hiệu quả.
Từ những kết quả đƣợc tìm thấy, các đề xuất đối với nhà quản lý doanh
nghiệp, cơ quan quản lý nhà nƣớc cũng nhƣ các cơ sở giáo dục đào tạo đƣợc đề xuất
nhằm gia tăng việc vận dụng KTQT góp phần nâng cao thành quả hoạt động của các
DN dệt may VN.
280 trang |
Chia sẻ: Minh Bắc | Ngày: 16/01/2024 | Lượt xem: 611 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Các nhân tố ảnh hưởng đến vận dụng kế toán quản trị và tác động đến thành quả hoạt động của các doanh nghiệp dệt may ở Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
450.2
40
Covariance 2.166 2.306 2.269 1.652 1.719 2.466 3.211 .583 2.386 18.76
0
N 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
Correlations
HHPT1
HHPT
2
HHPT
3
HHPT
4
HHPT
5
HHPT
6 HHPT
TQHH1 Pearson Correlation 1 .874** .695** .677** .647** .509** .894**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .009 .000
Sum of Squares và Cross-
products
13.218 11.102 9.031 7.973 5.960 3.489 50.773
Covariance .551 .463 .376 .332 .248 .145 2.116
N 25 25 25 25 25 25 25
TQHH2 Pearson Correlation .874** 1 .832** .780** .719** .536** .961**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .006 .000
Sum of Squares và Cross-
products
11.102 12.204 10.396 8.836 6.364 3.533 52.436
Covariance .463 .509 .433 .368 .265 .147 2.185
N 25 25 25 25 25 25 25
TQHH3 Pearson Correlation .695** .832** 1 .678** .509** .283 .834**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .009 .170 .000
Sum of Squares và Cross-
products
9.031 10.396 12.782 7.853 4.613 1.911 46.587
Covariance .376 .433 .533 .327 .192 .080 1.941
N 25 25 25 25 25 25 25
TQHH4 Pearson Correlation .677** .780** .678** 1 .701** .480* .866**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .015 .000
Sum of Squares và Cross-
products
7.973 8.836 7.853 10.507 5.760 2.933 43.862
Covariance .332 .368 .327 .438 .240 .122 1.828
N 25 25 25 25 25 25 25
TQHH5 Pearson Correlation .647** .719** .509** .701** 1 .595** .808**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .009 .000 .002 .000
Sum of Squares và Cross-
products
5.960 6.364 4.613 5.760 6.418 2.844 31.960
Covariance .248 .265 .192 .240 .267 .119 1.332
N 25 25 25 25 25 25 25
TQHH6 Pearson Correlation .509** .536** .283 .480* .595** 1 .620**
Sig. (2-tailed) .009 .006 .170 .015 .002 .001
Sum of Squares và Cross-
products
3.489 3.533 1.911 2.933 2.844 3.556 18.267
Covariance .145 .147 .080 .122 .119 .148 .761
N 25 25 25 25 25 25 25
TQHH Pearson Correlation .894** .961** .834** .866** .808** .620** 1
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .001
Sum of Squares và Cross-
products
50.773 52.436 46.587 43.862 31.960 18.267 243.88
4
Covariance 2.116 2.185 1.941 1.828 1.332 .761 10.162
N 25 25 25 25 25 25 25
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
Correlations
JIT1 JIT2 JIT3 JIT
JIT1 Pearson Correlation 1 .351 -.134 .775**
Sig. (2-tailed) .085 .522 .000
Sum of Squares và Cross-products 20.000 4.400 -1.400 23.000
Covariance .833 .183 -.058 .958
N 25 25 25 25
JIT2 Pearson Correlation .351 1 .361 .786**
Sig. (2-tailed) .085 .076 .000
Sum of Squares và Cross-products 4.400 7.840 2.360 14.600
Covariance .183 .327 .098 .608
N 25 25 25 25
JIT3 Pearson Correlation -.134 .361 1 .414*
Sig. (2-tailed) .522 .076 .040
Sum of Squares và Cross-products -1.400 2.360 5.440 6.400
Covariance -.058 .098 .227 .267
N 25 25 25 25
JIT Pearson Correlation .775** .786** .414* 1
Sig. (2-tailed) .000 .000 .040
Sum of Squares và Cross-products 23.000 14.600 6.400 44.000
Covariance .958 .608 .267 1.833
N 25 25 25 25
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
Correlations
TQM1 TQM2 TQM3 TQM4 TQM5 TQM
TQM1 Pearson Correlation 1 .698** .541** .635** .635** .896**
Sig. (2-tailed) .000 .005 .001 .001 .000
Sum of Squares và Cross-
products
8.960 4.840 5.080 3.800 3.800 22.680
Covariance .373 .202 .212 .158 .158 .945
N 25 25 25 25 25 25
TQM2 Pearson Correlation .698** 1 .457* .475* .475* .803**
Sig. (2-tailed) .000 .022 .016 .016 .000
Sum of Squares và Cross-
products
4.840 5.360 3.320 2.200 2.200 15.720
Covariance .202 .223 .138 .092 .092 .655
N 25 25 25 25 25 25
TQM3 Pearson Correlation .541** .457* 1 .383 .223 .778**
Sig. (2-tailed) .005 .022 .059 .284 .000
Sum of Squares và Cross-
products
5.080 3.320 9.840 2.400 1.400 20.640
Covariance .212 .138 .410 .100 .058 .860
N 25 25 25 25 25 25
TQM4 Pearson Correlation .635** .475* .383 1 .750** .734**
Sig. (2-tailed) .001 .016 .059 .000 .000
Sum of Squares và Cross-
products
3.800 2.200 2.400 4.000 3.000 12.400
Covariance .158 .092 .100 .167 .125 .517
N 25 25 25 25 25 25
TQM5 Pearson Correlation .635** .475* .223 .750** 1 .615**
Sig. (2-tailed) .001 .016 .284 .000 .001
Sum of Squares và Cross-
products
3.800 2.200 1.400 3.000 4.000 10.400
Covariance .158 .092 .058 .125 .167 .433
N 25 25 25 25 25 25
TQM Pearson Correlation .896** .803** .778** .734** .615** 1
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .001
Sum of Squares và Cross-
products
22.680 15.720 20.640 12.400 10.400 71.440
Covariance .945 .655 .860 .517 .433 2.977
N 25 25 25 25 25 25
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
Correlations
KTQT
CL1
KTQTCL
2
KTQTCL
3
KTQT
CL4
KTQT
CL5
KTQT
CL6
KTQT
CL7
KTQT
CL8
KTQT
CL9
KTQT
CL10
KTQT
CL
KTQ
TCL1
Pearson
Correlation
1 .845
**
.874
**
.879
**
.882
**
.879
**
.841
**
.592
**
.841
**
.589
**
.920
**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .002 .000 .002 .000
Sum of
Squares và
Cross-products
10.000 10.000 9.800 9.400 10.200 9.400 8.800 7.000 9.600 5.600 104.000
Covariance .417 .417 .408 .392 .425 .392 .367 .292 .400 .233 4.333
N 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
KTQ
TCL2
Pearson
Correlation
.845
**
1 .890
**
.901
**
.819
**
.901
**
.710
**
.571
**
.859
**
.409
*
.905
**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .003 .000 .042 .000
Sum of
Squares và
Cross-products
10.000 14.000 11.800 11.400 11.200 11.400 8.800 8.000 11.600 4.600 121.000
Covariance .417 .583 .492 .475 .467 .475 .367 .333 .483 .192 5.042
N 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
KTQ
TCL3
Pearson
Correlation
.874
**
.890
**
1 .924
**
.929
**
.924
**
.747
**
.452
*
.885
**
.499
*
.912
**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .023 .000 .011 .000
Sum of
Squares và
Cross-products
9.800 11.800 12.560 11.080 12.040 11.080 8.760 6.000 11.320 5.320 115.600
Covariance .408 .492 .523 .462 .502 .462 .365 .250 .472 .222 4.817
N 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
KTQ
TCL4
Pearson
Correlation
.879
**
.901
**
.924
**
1 .867
**
1.000
**
.775
**
.553
**
.881
**
.468
*
.933
**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 0.000 .000 .004 .000 .018 .000
Sum of
Squares và
Cross-products
9.400 11.400 11.080 11.440 10.720 11.440 8.680 7.000 10.760 4.760 112.800
Covariance .392 .475 .462 .477 .447 .477 .362 .292 .448 .198 4.700
N 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
KTQ
TCL5
Pearson
Correlation
.882
**
.819
**
.929
**
.867
**
1 .867
**
.813
**
.439
*
.824
**
.444
*
.891
**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .028 .000 .026 .000
Sum of
Squares và
Cross-products
10.200 11.200 12.040 10.720 13.360 10.720 9.840 6.000 10.880 4.880 116.400
Covariance .425 .467 .502 .447 .557 .447 .410 .250 .453 .203 4.850
N 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
KTQ
TCL6
Pearson
Correlation
.879
**
.901
**
.924
**
1.000
**
.867
**
1 .775
**
.553
**
.881
**
.468
*
.933
**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 0.000 .000 .000 .004 .000 .018 .000
Sum of
Squares và
Cross-products
9.400 11.400 11.080 11.440 10.720 11.440 8.680 7.000 10.760 4.760 112.800
Covariance .392 .475 .462 .477 .447 .477 .362 .292 .448 .198 4.700
N 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
KTQ
TCL7
Pearson
Correlation
.841
**
.710
**
.747
**
.775
**
.813
**
.775
**
1 .807
**
.729
**
.575
**
.901
**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .003 .000
Sum of
Squares và
Cross-products
8.800 8.800 8.760 8.680 9.840 8.680 10.960 10.000 8.720 5.720 106.600
Covariance .367 .367 .365 .362 .410 .362 .457 .417 .363 .238 4.442
N 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
KTQ
TCL8
Pearson
Correlation
.592
**
.571
**
.452
*
.553
**
.439
*
.553
**
.807
**
1 .592
**
.533
**
.740
**
Sig. (2-tailed) .002 .003 .023 .004 .028 .004 .000 .002 .006 .000
Sum of
Squares và
Cross-products
7.000 8.000 6.000 7.000 6.000 7.000 10.000 14.000 8.000 6.000 99.000
Covariance .292 .333 .250 .292 .250 .292 .417 .583 .333 .250 4.125
N 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
KTQ
TCL9
Pearson
Correlation
.841
**
.859
**
.885
**
.881
**
.824
**
.881
**
.729
**
.592
**
1 .372 .916
**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .002 .067 .000
Sum of
Squares và
Cross-products
9.600 11.600 11.320 10.760 10.880 10.760 8.720 8.000 13.040 4.040 118.200
Covariance .400 .483 .472 .448 .453 .448 .363 .333 .543 .168 4.925
N 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
KTQ
TCL1
0
Pearson
Correlation
.589
**
.409
*
.499
*
.468
*
.444
*
.468
*
.575
**
.533
**
.372 1 .607
**
Sig. (2-tailed) .002 .042 .011 .018 .026 .018 .003 .006 .067 .001
Sum of
Squares và
Cross-products
5.600 4.600 5.320 4.760 4.880 4.760 5.720 6.000 4.040 9.040 65.200
Covariance .233 .192 .222 .198 .203 .198 .238 .250 .168 .377 2.717
N 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
KTQ
TCL
Pearson
Correlation
.920
**
.905
**
.912
**
.933
**
.891
**
.933
**
.901
**
.740
**
.916
**
.607
**
1
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .001
Sum of
Squares và
Cross-products
104.000 121.000 115.600 112.800 116.400 112.800 106.600 99.000 118.200 65.200 1278.000
Covariance 4.333 5.042 4.817 4.700 4.850 4.700 4.442 4.125 4.925 2.717 53.250
N 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25 25
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
Correlations
QM1 QM2 QM3 QMDN
QM1 Pearson Correlation 1 .864
**
.546
**
.931
**
Sig. (2-tailed) .000 .005 .000
Sum of Squares và Cross-
products
21.840 24.840 10.880 57.560
Covariance .910 1.035 .453 2.398
N 25 25 25 25
QM2 Pearson Correlation .864
**
1 .491
*
.928
**
Sig. (2-tailed) .000 .013 .000
Sum of Squares và Cross-
products
24.840 37.840 12.880 75.560
Covariance 1.035 1.577 .537 3.148
N 25 25 25 25
QM3 Pearson Correlation .546
**
.491
*
1 .744
**
Sig. (2-tailed) .005 .013 .000
Sum of Squares và Cross-
products
10.880 12.880 18.160 41.920
Covariance .453 .537 .757 1.747
N 25 25 25 25
QMDN Pearson Correlation .931
**
.928
**
.744
**
1
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000
Sum of Squares và Cross-
products
57.560 75.560 41.920 175.040
Covariance 2.398 3.148 1.747 7.293
N 25 25 25 25
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
Correlations
NVKT1 NVKT2 NVKT3 NVKT4 NVKT5 NVKT
NVKT1 Pearson Correlation 1 -.095 .191 .088 .375 .305
**
Sig. (2-tailed) .650 .360 .675 .065 .001
Sum of Squares và Cross-
products
83.360 -3.920 12.280 3.480 14.280 109.480
Covariance 3.473 -.163 .512 .145 .595 4.562
N 25 25 25 25 25 25
NVKT2 Pearson Correlation -.095 1 .279 .332 .217
*
.342
*
Sig. (2-tailed) .650 .176 .105 .038 .027
Sum of Squares và Cross-
products
-3.920 20.240 8.840 6.440 7.840 39.440
Covariance -.163 .843 .368 .268 .327 1.643
N 25 25 25 25 25 25
NVKT3 Pearson Correlation .191 .279 1 .293
**
.360
**
.375
**
Sig. (2-tailed) .360 .176 .000 .004 .000
Sum of Squares và Cross-
products
12.280 8.840 49.440 21.040 16.440 108.040
Covariance .512 .368 2.060 .877 .685 4.502
N 25 25 25 25 25 25
NVKT4 Pearson Correlation .088 .332 .293
**
1 .134
**
.256
**
Sig. (2-tailed) .675 .105 .000 .000 .000
Sum of Squares và Cross-
products
3.480 6.440 21.040 18.640 15.040 64.640
Covariance .145 .268 .877 .777 .627 2.693
N 25 25 25 25 25 25
NVKT5 Pearson Correlation .375 .217
*
.360
**
.134
**
1 .858
**
Sig. (2-tailed) .065 .038 .004 .000 .000
Sum of Squares và Cross-
products
14.280 7.840 16.440 15.040 17.440 71.040
Covariance .595 .327 .685 .627 .727 2.960
N 25 25 25 25 25 25
NVKT Pearson Correlation .305
**
.342
*
.375
**
.256
**
.858
**
1
Sig. (2-tailed) .001 .027 .000 .000 .000
Sum of Squares và Cross-
products
109.480 39.440 108.040 64.640 71.040 392.640
Covariance 4.562 1.643 4.502 2.693 2.960 16.360
N 25 25 25 25 25 25
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
*. Correlation is significant at the 0.05 level (2-tailed).
Phụ Lục 7.2. KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH GIÁ TRỊ THANG ĐO (Validity Tests)
Phƣơng pháp xác định: Kiểm định tính hợp lệ đƣợc thực hiện nhằm kiểm tra mức độ ý
nghĩa của hệ số tƣơng quan Pearson ở mức có ý nghĩa (α) là 0,05, với mức ý nghĩa 0,05 từ
hai phía. Theo Ghozali (2013), để kiểm tra giá trị và độ tin cậy thang đo trong nghiên cứu
pilot, tác giả sử dụng tiêu chí kiểm tra là: 1) nếu r-count > r bảng, thì giá trị của biến quan
sát là có giá trị; nếu khi r count < r bảng, thì giá trị của biến quan sát là không hợp lệ, và
loại khỏi nhóm biến quan sát.
Biến
quan sát
Giá trị r từ số liệu
(r-count value)
Giá trị r từ bảng
(r-table value)
Nhận xét
NTMT1 0.76 0.3961 Thang đo có giá trị
NTMT2 0.884 0.3961 Thang đo có giá trị
NTMT3 0.681 0.3961 Thang đo có giá trị
NTMT4 0.88 0.3961 Thang đo có giá trị
NTMT5 0.824 0.3961 Thang đo có giá trị
MDCT1 0.887 0.3961 Thang đo có giá trị
MDCT2 0.917 0.3961 Thang đo có giá trị
MDCT3 0.86 0.3961 Thang đo có giá trị
MDCT4 0.891 0.3961 Thang đo có giá trị
CLKD1 0.8 0.3961 Thang đo có giá trị
CLKD2 0.626 0.3961 Thang đo có giá trị
CLKD3 0.408 0.3961 Thang đo có giá trị
CLKD4 0.758 0.3961 Thang đo có giá trị
CLKD5 0.676 0.3961 Thang đo có giá trị
CLKD6 0.624 0.3961 Thang đo có giá trị
PTQT1 0.54 0.3961 Thang đo có giá trị
PTQT2 0.809 0.3961 Thang đo có giá trị
PTQT3 0.854 0.3961 Thang đo có giá trị
CNSXTT1 0.615 0.3961 Thang đo có giá trị
CNSXTT2 0.575 0.3961 Thang đo có giá trị
CNSXTT3 0.832 0.3961 Thang đo có giá trị
CNSXTT4 0.569 0.3961 Thang đo có giá trị
CNSXTT5 0.655 0.3961 Thang đo có giá trị
CNSXTT6 0.734 0.3961 Thang đo có giá trị
CNSXTT7 0.872 0.3961 Thang đo có giá trị
CNSXTT8 0.869 0.3961 Thang đo có giá trị
PCQL1 0.519 0.3961 Thang đo có giá trị
PCQL2 0.563 0.3961 Thang đo có giá trị
PCQL3 0.861 0.3961 Thang đo có giá trị
PCQL4 0.822 0.3961 Thang đo có giá trị
PCQL5 0.841 0.3961 Thang đo có giá trị
PCQL6 0.583 0.3961 Thang đo có giá trị
DDLD1 0.408 0.3961 Thang đo có giá trị
DDLD2 0.644 0.3961 Thang đo có giá trị
DDLD3 0.704 0.3961 Thang đo có giá trị
DDLD4 0.949 0.3961 Thang đo có giá trị
DDLD5 0.731 0.3961 Thang đo có giá trị
DDLD6 0.841 0.3961 Thang đo có giá trị
DDLD7 0.796 0.3961 Thang đo có giá trị
TG1 0.796 0.3961 Thang đo có giá trị
TG2 0.562 0.3961 Thang đo có giá trị
TG3 0.858 0.3961 Thang đo có giá trị
TG4 0.854 0.3961 Thang đo có giá trị
TG5 0.878 0.3961 Thang đo có giá trị
TG6 0.922 0.3961 Thang đo có giá trị
TG7 0.888 0.3961 Thang đo có giá trị
DT1 0.735 0.3961 Thang đo có giá trị
DT2 0.732 0.3961 Thang đo có giá trị
DT3 0.768 0.3961 Thang đo có giá trị
DT4 0.766 0.3961 Thang đo có giá trị
DT5 0.907 0.3961 Thang đo có giá trị
DT6 0.824 0.3961 Thang đo có giá trị
DGTQ1 0.837 0.3961 Thang đo có giá trị
DGTQ2 0.819 0.3961 Thang đo có giá trị
DGTQ3 0.877 0.3961 Thang đo có giá trị
DGTQ4 0.941 0.3961 Thang đo có giá trị
DGTQ5 0.944 0.3961 Thang đo có giá trị
DGTQ6 0.929 0.3961 Thang đo có giá trị
HTQD1 0.747 0.3961 Thang đo có giá trị
HTQD2 0.737 0.3961 Thang đo có giá trị
HTQD3 0.814 0.3961 Thang đo có giá trị
HTQD4 0.96 0.3961 Thang đo có giá trị
HTQD5 0.853 0.3961 Thang đo có giá trị
HTQD6 0.818 0.3961 Thang đo có giá trị
HTQD7 0.66 0.3961 Thang đo có giá trị
HTQD8 0.827 0.3961 Thang đo có giá trị
KTQTCL1 0.920 0.3961 Thang đo có giá trị
KTQTCL2 0.905 0.3961 Thang đo có giá trị
KTQTCL3 0.912 0.3961 Thang đo có giá trị
KTQTCL4 0.933 0.3961 Thang đo có giá trị
KTQTCL5 0.891 0.3961 Thang đo có giá trị
KTQTCL6 0.933 0.3961 Thang đo có giá trị
KTQTCL7 0.901 0.3961 Thang đo có giá trị
KTQTCL8 0.740 0.3961 Thang đo có giá trị
KTQTCL9 0.916 0.3961 Thang đo có giá trị
KTQTCL10 0.607 0.3961 Thang đo có giá trị
KCTC1 0.907 0.3961 Thang đo có giá trị
KCTC2 0.933 0.3961 Thang đo có giá trị
KCTC3 0.958 0.3961 Thang đo có giá trị
KCTC4 0.893 0.3961 Thang đo có giá trị
KCTC5 0.956 0.3961 Thang đo có giá trị
KCTC6 0.874 0.3961 Thang đo có giá trị
KCTC7 0.543 0.3961 Thang đo có giá trị
QTNB1 0.837 0.3961 Thang đo có giá trị
QTNB2 0.842 0.3961 Thang đo có giá trị
QTNB3 0.82 0.3961 Thang đo có giá trị
QTNB4 0.442 0.3961 Thang đo có giá trị
QTNB5 0.508 0.3961 Thang đo có giá trị
QTNB6 0.721 0.3961 Thang đo có giá trị
QTNB7 0.773 0.3961 Thang đo có giá trị
KCKH1 0.737 0.3961 Thang đo có giá trị
KCKH2 0.775 0.3961 Thang đo có giá trị
KCKH3 0.758 0.3961 Thang đo có giá trị
KCKH4 0.459 0.3961 Thang đo có giá trị
KCKH5 0.637 0.3961 Thang đo có giá trị
KCKH6 0.618 0.3961 Thang đo có giá trị
KCKH7 0.691 0.3961 Thang đo có giá trị
KCKH8 0.18 0.3961 Thang đo có giá trị
KCKH9 0.754 0.3961 Thang đo có giá trị
TQHH1 0.894 0.3961 Thang đo có giá trị
TQHH2 0.961 0.3961 Thang đo có giá trị
TQHH3 0.834 0.3961 Thang đo có giá trị
TQHH4 0.866 0.3961 Thang đo có giá trị
TQHH5 0.808 0.3961 Thang đo có giá trị
TQHH6 0.62 0.3961 Thang đo có giá trị
JIT1 0.775 0.3961 Thang đo có giá trị
JIT2 0.786 0.3961 Thang đo có giá trị
JIT3 0.414 0.3961 Thang đo có giá trị
TQM1 0.896 0.3961 Thang đo có giá trị
TQM2 0.803 0.3961 Thang đo có giá trị
TQM3 0.778 0.3961 Thang đo có giá trị
TQM4 0.734 0.3961 Thang đo có giá trị
TQM5 0.615 0.3961 Thang đo có giá trị
NVKT1 0.305 0.3961 Thang đo không có giá trị
NVKT2 0.342 0.3961 Thang đo không có giá trị
NVKT3 0.375 0.3961 Thang đo không có giá trị
NVKT4 0.256 0.3961 Thang đo không có giá trị
NVKT5 0.858 0.3961 Thang đo có giá trị
PHỤ LỤC 7.3: KẾT QUẢ KIỂM TRA ĐỘ TIN CẬY THANG ĐO -
Cronbach's Alpha
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
N of Items
.878 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
NTMT1 14.40 11.000 .593 .859
NTMT2 14.04 10.623 .808 .799
NTMT3 14.04 12.290 .513 .872
NTMT4 14.64 10.240 .793 .801
NTMT5 14.24 11.773 .735 .823
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.911 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
MDCT1 11.64 7.240 .801 .883
MDCT2 11.60 6.417 .837 .871
MDCT3 11.76 7.523 .761 .897
MDCT4 12.04 6.957 .800 .883
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.789 6
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
CLKD1 20.64 6.323 .709 .782
CLKD2 20.68 7.143 .605 .643
CLKD3 20.52 7.677 .625 .700
CLKD4 21.84 4.807 .674 .657
CLKD5 20.80 6.667 .636 .623
CLKD6 20.92 6.077 .648 .685
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.791 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
PTQT1 7.64 2.407 .559 .781
PTQT2 7.92 1.493 .585 .748
PTQT3 7.80 1.417 .605 .746
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.855 8
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha if
Item Deleted
CNSXTT1 27.12 17.777 .479 .851
CNSXTT2 27.12 17.777 .413 .852
CNSXTT3 27.64 14.323 .725 .824
CNSXTT4 27.28 19.377 .481 .851
CNSXTT5 27.20 18.500 .566 .842
CNSXTT6 27.32 16.810 .629 .833
CNSXTT7 27.12 16.360 .823 .812
CNSXTT8 27.04 16.790 .824 .815
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.832 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha if
Item Deleted
TQM1 16.48 2.177 .810 .741
TQM2 16.36 2.740 .669 .790
TQM3 16.60 2.583 .694 .823
TQM4 16.32 2.893 .684 .793
TQM5 16.32 2.977 .615 .808
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.765 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if
Item Deleted
JIT1 8.40 .750 .658 .724
JIT2 8.12 .943 .677 .747
JIT3 7.88 .727 .628 .680
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.814 6
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
PCQL1 19.04 12.457 .552 .814
PCQL2 19.28 12.127 .598 .806
PCQL3 19.56 9.340 .765 .721
PCQL4 19.68 9.227 .690 .742
PCQL5 19.52 9.343 .729 .730
PCQL6 19.12 12.193 .538 .799
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.882 7
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
DDLD1 25.16 7.473 .616 .876
DDLD2 25.08 6.910 .526 .830
DDLD3 24.92 6.327 .564 .826
DDLD4 25.12 5.777 .924 .769
DDLD5 25.16 6.140 .594 .821
DDLD6 25.12 6.443 .782 .798
DDLD7 25.12 6.027 .694 .804
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.930 7
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
TG1 17.12 14.027 .747 .911
TG2 17.12 14.943 .575 .926
TG3 17.28 13.127 .812 .904
TG4 17.44 12.173 .789 .905
TG5 17.28 12.627 .832 .901
TG6 17.36 12.407 .892 .896
TG7 17.40 12.250 .842 .900
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.896 6
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
DT1 14.60 7.000 .640 .874
DT2 14.44 7.173 .648 .874
DT3 14.56 6.923 .684 .870
DT4 14.68 6.893 .680 .870
DT5 14.80 5.917 .854 .845
DT6 14.96 6.457 .744 .861
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.958 6
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
DG1 13.88 14.360 .785 .946
DG2 13.76 14.273 .759 .948
DG3 13.72 13.543 .828 .942
DG4 13.84 12.557 .913 .935
DG5 13.84 12.890 .919 .934
DG6 14.00 13.000 .898 .936
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.921 8
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
HTQD1 20.00 12.167 .679 .915
HTQD2 19.96 12.207 .667 .916
HTQD3 20.12 10.943 .736 .913
HTQD4 20.00 11.333 .947 .898
HTQD5 20.00 11.750 .811 .907
HTQD6 19.88 11.943 .767 .910
HTQD7 20.04 11.957 .547 .920
HTQD8 20.04 11.873 .777 .909
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.964 10
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
KTQTCL1 19.84 30.723 .929 .957
KTQTCL2 19.84 29.807 .887 .959
KTQTCL3 19.80 30.000 .917 .957
KTQTCL4 19.72 30.210 .936 .957
KTQTCL5 19.88 30.027 .881 .959
KTQTCL6 19.72 30.210 .936 .957
KTQTCL7 20.00 30.833 .866 .959
KTQTCL8 20.04 31.790 .629 .958
KTQTCL9 19.76 30.107 .883 .959
KTQTCL10 19.76 33.607 .635 .960
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.833 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha if
Item Deleted
QM1 8.36 3.407 .845 .630
QM2 8.36 2.573 .780 .705
QM3 7.84 4.557 .733 .809
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.598 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if
Item Deleted
NVKT1 16.28 10.710 .578 .585
NVKT2 14.60 13.917 .534 .559
NVKT3 15.80 9.417 .654 .509
NVKT4 15.00 11.750 .534 .527
NVKT5 14.80 11.167 .584 .579
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.988 7
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-Total
Correlation
Cronbach's Alpha if
Item Deleted
KCTC1 19.8667 17.019 .868 .935
KCTC2 19.9467 16.988 .906 .932
KCTC3 19.9200 16.484 .939 .929
KCTC4 19.9200 17.290 .851 .937
KCTC5 19.8933 16.414 .936 .929
KCTC6 19.9067 17.746 .828 .939
KCTC7 19.9067 20.394 .629 .968
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.830 7
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
TQNB1 19.0533 10.377 .767 .779
TQNB2 19.1600 10.066 .767 .776
TQNB3 19.5333 10.000 .730 .781
TQNB4 19.5867 12.327 .662 .824
TQNB5 19.2400 11.857 .627 .827
TQNB6 18.9467 10.534 .691 .805
TQNB7 19.1200 10.332 .667 .792
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.791 9
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
KCKH1 24.4667 14.889 .652 .751
KCKH2 24.4533 14.619 .698 .744
KCKH3 24.4267 14.699 .677 .747
KCKH4 25.2800 16.145 .688 .790
KCKH5 24.3867 15.710 .638 .766
KCKH6 25.4667 14.676 .658 .775
KCKH7 25.2267 13.488 .623 .769
KCKH8 24.8267 18.140 .612 .726
KCKH9 24.2933 14.521 .665 .747
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.911 6
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
TQHH1 18.3333 6.481 .828 .885
TQHH2 18.3467 6.301 .936 .866
TQHH3 18.2267 6.812 .739 .899
TQHH4 18.4000 6.944 .797 .889
TQHH5 18.4400 7.766 .739 .899
TQHH6 18.1867 8.788 .637 .901
PHỤ LỤC 8. KẾT QUẢ OUTER LOADINGS TRƢỚC KHI LOẠI BIẾN
- Các nhân tố cấu thành MAPs (trƣớc khi loại biến quan sát)
DỰ TOÁN
HỖ TRỢ RA
QUYẾT ĐỊNH
KTQTCL TÍNH GIÁ
ĐÁNH GIÁ
THÀNH QUẢ
DT1 0.879
DT2 0.944
DT3 0.895
DT4 0.928
DT5 0.907
DT6 -0.194
QD1 -0.035
QD2 0.899
QD3 0.926
QD4 0.984
QD5 -0.060
QD6 0.964
QD7 -0.043
QD8 0.941
CL1 0.819
CL10 0.954
CL2 0.043
CL3 0.937
CL4 -0.108
CL5 0.445
CL6 0.908
CL7 0.952
CL8 -0.098
CL9 0.388
TG1 0.935
TG2 0.901
TG3 0.937
TG4 -0.027
TG5 0.948
TG6 -0.024
DỰ TOÁN
HỖ TRỢ RA
QUYẾT ĐỊNH
KTQTCL TÍNH GIÁ
ĐÁNH GIÁ
THÀNH QUẢ
TG7 0.881
DGTQ1 0.865
DGTQ2 0.962
DGTQ3 0.934
DGTQ4 -0.201
DGTQ5 0.036
DGTQ6 0.912
- Các nhân tố cấu thành TQHD (trƣớc khi loại biến quan sát)
KHÍA CẠNH
KHÁCH HÀNG
KHÍA CẠNH TÀI
CHÍNH
KHẢ NĂNG HỌC HỎI VÀ
PHÁT TRIỂN
QUY TRÌNH
NỘI BỘ
TQKH1 0.957
TQKH2 0.962
TQKH3 0.911
TQKH4 -0.115
TQKH5 0.065
TQKH6 -0.099
TQKH7 -0.092
TQKH8 0.968
TQKH9 -0.012
TQTC1 0.803
TQTC2 0.932
TQTC3 0.834
TQTC4 0.913
TQTC5 0.924
TQTC6 -0.017
TQTC7 0.868
TQHH1 0.911
TQHH2 0.929
TQHH3 0.799
TQHH4 0.572
TQHH5 0.592
TQHH6 0.920
TQNB1 0.839
TQNB2 0.952
TQNB3 0.923
TQNB4 0.922
TQNB5 0.023
TQNB6 0.060
TQNB7 0.050
- Các nhân tố ảnh hƣởng đến MAPs (trƣớc khi loại biến quan sát)
CLKD CNSXTT DDLD JIT MDCT NTMT PCQL PTQT QMDN TQM
CLKD1 0.932
CLKD2 0.965
CLKD3 0.989
CLKD4 0.862
CLKD5 0.944
CLKD6 -0.068
CNSXTT1
-0.102
CNSXTT2
-0.045
CNSXTT3
0.925
CNSXTT4
-0.077
CNSXTT5
-0.087
CNSXTT6
0.953
CNSXTT7
0.951
CNSXTT8
0.960
CNSXTT9
0.935
DDLD1
0.020
DDLD2
0.056
DDLD3
0.899
DDLD4
0.861
DDLD5
0.918
DDLD6
0.677
DDLD7
0.763
JIT1
0.960
JIT2
0.989
JIT3
0.990
MDCT1
0.800
MDCT2
0.874
MDCT3
0.961
MDCT4
0.952
NTMT1
-0.058
NTMT2
0.967
NTMT3
0.955
NTMT4
0.964
NTMT5
0.007
PCQL1
0.923
PCQL2
0.939
PCQL3
0.131
PCQL4
0.160
PCQL5
0.969
PCQL6
0.940
PTQT1
-0.124
PTQT2
0.970
CLKD CNSXTT DDLD JIT MDCT NTMT PCQL PTQT QMDN TQM
PTQT3
0.966
QMDN1
0.833
QMDN2
0.874
QMDN3
0.902
TQM1
0.671
TQM2
0.935
TQM3
0.929
TQM4
0.900
TQM5
0.496
PHỤ LỤC 9. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH KRUSKAL-WALLIS TEST
Ranks
CV N Mean Rank
QD
1 68 109.63
2 148 107.98
Total 216
CL
1 68 110.86
2 148 107.42
Total 216
QMDN
1 68 115.65
2 148 105.21
Total 216
TQNB
1 68 116.81
2 148 104.68
Total 216
TQHH
1 68 105.94
2 148 109.68
Total 216
TQKH
1 68 108.81
2 148 108.36
Total 216
TQTC
1 68 115.99
2 148 105.06
Total 216
MDCT
1 68 112.73
2 148 106.56
Total 216
DGTQ
1 68 110.91
2 148 107.39
Total 216
DT
1 68 117.69
2 148 104.28
Total 216
TG
1 68 115.91
2 148 105.09
Total 216
TQM
1 68 111.04
2 148 107.33
Total 216
JIT
1 68 113.21
2 148 106.34
Total 216
CNSXTT
1 68 111.12
2 148 107.30
Total 216
CLKD
1 68 110.88
2 148 107.41
Total 216
NTMT
1 68 109.80
2 148 107.90
Total 216
DDLD 1 68 115.87
2 148 105.11
Total 216
PCQL
1 68 111.63
2 148 107.06
Total 216
Test Statistics
a,b
Q
D
C
L
QM
DN
TQ
NB
TQ
HH
TQ
KH
TQ
TC
MD
CT
DG
TQ
DT TG TQ
M
JI
T
CNS
XTT
CL
KD
NT
MT
DD
LD
PC
QL
Chi-
Squ
are
.0
36
.1
45
1.34
5
1.7
87
.22
0
.00
3
1.5
64
.465
.15
1
2.1
83
1.4
98
.16
6
.6
22
.179
.14
8
.048
1.4
32
.25
8
df 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1
Asy
mp.
Sig.
.8
50
.7
04
.246
.18
1
.63
9
.95
8
.21
1
.495
.69
8
.14
0
.22
1
.68
4
.4
30
.672
.70
0
.826
.23
1
.61
2
a. Kruskal Wallis Test
b. Grouping Variable: CV
Chú thích: CV là chức vụ; 1: là nhóm quản lý, gồm: tổng giám đốc; giám đốc tài
chính; giám đốc điều hành; 2: là nhóm kế toán, gồm: Kế toán quản trị; kế toán tổng
hợp; kế toán trƣởng.
PHỤ LỤC 10. DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP THAM GIA KHẢO SÁT
VÀ PHẢN HỒI
S
T
T
Tên DN
Loại
hình
công ty
Số
lao
động
Địa chỉ email
Năm
thành
lập
Khu vực
1
Công ty CP Thiết kế và Sản xuất Thời
trang HK Việt Nam
CP 95 hkvn.fashion@gmail.com 2020 Hà Nội
2 Công Ty CP Nhuộm Hà Nội CP 68 sale@hagtex.com.vn 2001 Hà Nội
3
Công Ty TNHH Sản xuất Và Kinh
doanh Thƣơng mại Hoàng Linh
TNHH 83
congtyhoanlinhpx@gmail.c
om
2014 Hà Nội
4 Công Ty TNHH Chỉ may Tuấn Hồng TNHH 80
tuanhongthread@gmail.co
m
2004 Hà Nội
5
Công ty TNHH Thƣơng mại Xuất
Nhập khẩu & Dịch vụ May mặc
TNHH 175 hong.nt@atexims.com.vn 2014 Hà Nội
6
Công ty TNHH Sản xuất Thƣơng mại
và Dịch vụ Bình - Việt
TNHH 121 binhviet2009@gmail.com 2009 Hà Nội
7 Công ty CP CF Toàn Cầu Việt Nam CP 155 imex@cf-global.com.vn 2012 Hà Nội
8 Công ty TNHH Đài Trang Sài Gòn TNHH 122 khangthodt@gmail.com 2003 Hà Nội
9
Công ty TNHH Sản xuất và Kinh
doanh Đông Đô Wool
TNHH 180
tudongdo_fashion@yahoo.c
om
1998 Hà Nội
10 Công ty CP Dệt Kim Hà Nội CP 188 hkc@detkimhanoi.com 1998 Hà Nội
11 Công ty TNHH Kangaroo – VP TNHH 148 oanhle@vinhphat.biz 2004 Hà Nội
12
Công ty CP Thƣơng Mại Khang Vĩnh
- Phong Phú
CP 145 lexuanctahanoi@gmail.com 2008 Hà Nội
13 Côngty TNHH Kona TNHH 113 acc2.kona@gmail.com 2001 Hà Nội
14
Công ty CP Xuất nhập khẩu Dệt Minh
Khai
CP 188 ngocquyen@mikhatex.com 1974 Hà Nội
15 Công ty TNHH Thời Trang Odessa TNHH 177
odessafashionvn@gmail.co
m
2011 Hà Nội
16 Công ty CP May Mặc QTNP CP 143 hang@qtnpapparel.com 2007 Hà Nội
17 Công ty TNHH Ryhying Việt Nam TNHH 163
ryhyingvietnam@gmail.co
m
2005 Hà Nội
18 Công ty TNHH Minh Phƣơng TNHH 108
bichdieppham0911@gmail.
com
1996 Hà Nội
19 Công ty CP Dệt Mùa Đông CP 110 giang@muadong.com.vn 2003 Hà Nội
20
Công ty CP Sản xuất và Thƣơng mại
Tâm Việt
CP 124 tavicomhn@gmail.com 2007 Hà Nội
21 Công ty TNHH Tân Phú TNHH 169 info@tanphufashion.vn 2000 Hà Nội
22 Công ty CP Phú Lân CP 110 phulan2010@gmail.com 2011 Hà Nội
23
Công ty TNHH Đầu tƣ Thƣơng mại
Việt An
TNHH 173 vietan93@hn.vnn.vn 2003 Hà Nội
24 Công ty TNHH Gabvico TNHH 115 thuychu72@gmail.com 2005 Hà Nội
25
Công ty TNHH Sản xuất Thƣơng mại
và Đầu tƣ Dũng Đông
TNHH 111 dntndungdong@gmail.com 2002 Hà Nội
26
Công ty TNHH Thời trang Quốc tế
Bảo Anh
TNHH 163 baoanhltd@gmail.com 2013 Hà Nội
27 Công ty CP Dệt 10/10 CP 300 dvbinh@det10-10.vn 1974 Hà Nội
28 Công ty CP Thƣơng mại Boo CP 400 hanhchinh@boo.vn 2009 Hà Nội
29 Công ty CP Canifa CP 418 hello@canifa.com 2017 Hà Nội
30 Công ty CP Thƣơng Mại Đà Lạt CP 380 dalatcompany@yahoo.com 1998 Hà Nội
31 Công ty TNHH Quốc tế Delta TNHH 430 van.nguyen@delta.com.vn 2004 Hà Nội
S
T
T
Tên DN
Loại
hình
công ty
Số
lao
động
Địa chỉ email
Năm
thành
lập
Khu vực
32 Công ty CP Đồng Phát CP 200
dongphatspinning@gmail.c
om
2007 Hà Nội
33 Công ty TNHH Eh Global TNHH 376
hanhnguyen4629@gmail.co
m
2015 Hà Nội
34 Công ty TNHH MTV Dệt 8/3 TNHH 400 dtkthoa@em-texco.com 1965 Hà Nội
35 Công ty CP Kết nối Châu Âu CP 235
thanh.nguyen@eurolink.co
m.vn
2016 Hà Nội
36 Công ty CP Dệt Công nghiệp Hà Nội CP 210 vannb@haicatex.com.vn 1967 Hà Nội
37 Công ty CP Dệt 19/5 Hà Nội CP 400 dominh@hatexco.vn 1959 Hà Nội
38 Công ty TNHH May Thêu Khải Hoàn TNHH 400 dttkhaihoan@gmail.com 2002 Hà Nội
39 Công ty TNHH Vải Sợi Khúc Tân TNHH 320 khuctanco.ltd@gmail.com 2000 Hà Nội
40
Công ty TNHH May Xuất khẩu Lichi
Việt Nam
TNHH 429
ha.lichivietnam@gmail.co
m
2013 Hà Nội
41 Công ty TNHH Maxcore TNHH 450 anh@maxcore.biz 2010 Hà Nội
42 Công ty TNHH Minh Trí TNHH 252
contact@minhtrigarment.co
m
1995 Hà Nội
43 Công ty TNHH Nam Sơn TNHH 242
dhyen@namsoncompany.c
om.vn
1993 Hà Nội
44 Công ty CP Pa Rô Sy CP 420 hoangba.hr@parosy.com.vn 2006 Hà Nội
45 Công ty CP Dệt May Phú Vĩnh Hƣng CP 220 trinhtanpvh@gmail.com 2004 Hà Nội
46
Công ty CP Sản xuất Dịch vụ Thƣơng
mại Phúc Yên
CP 423 ctphucyen@gmail.com 2009 Hà Nội
47 Công ty CP Dệt May Supertex CP 200 info@supertex.com.vn 2010 Hà Nội
48
Công ty TNHH Phồn Thịnh - Tae
Gwang
TNHH 280
phonthinhnv@yahoo.com.v
n/gmail.com
2007 Hà Nội
49 Công ty TNHH Tae Young Garment TNHH 220 trading@lji.co.kr 2009 Hà Nội
50 Công ty CP May Thanh Trì CP 430 hoangnk@hapro.com.vn 1996 Hà Nội
51 Công ty TNHH Thành Nghĩa TNHH 257 len.thanhnghia@gmail.com 2003 Hà Nội
52 Công ty CP Winning & Co CP 250 cskh@format.vn 2018 Hà Nội
53 Công ty TNHH Sợi Dệt Vĩnh Phúc TNHH 300
haphuongthao.kt@gmail.co
m
2004 Hà Nội
54 Công ty TNHH Sợi Vinh Phát TNHH 343 thutran@vinhphat.biz 2018 Hà Nội
55
Công ty TNHH Thƣơng mại Và Dịch
vụ Tuấn Vân
TNHH 317
tuanvancompany@yahoo.c
om.vn
2007 Hà Nội
56
Công ty TNHH Sản xuất Và Thƣơng
mại Trung Dũng
TNHH 286 trungdungkt@gmail.com 2003 Hà Nội
57 Công ty CP X20 CP 4000 hoangtamx20@gmail.com 1957 Hà Nội
58 Công ty CP May X19 CP 546 19garment@gmail.com 1983 Hà Nội
59
Công ty TNHH May Mặc Xuất khẩu
Vit - Garment
TNHH 1400 Company@vitgarment.vn 2004 Hà Nội
60 Công ty CP Vinafco CP 677
ha.nguyenthu2@vinafco.co
m.vn
1987 Hà Nội
61
Công ty TNHH MTV May Mặc Việt
Pacific
TNHH 1528
vpa_exim@vietpanpacific.c
om
1995 Hà Nội
62 Công ty TNHH Thời Trang Star TNHH 5000
stfntxmai@crystal-
stf.com.vn
2007 Hà Nội
63 Công ty CP May Sơn Hà CP 2500
lehuuphongsonha@gmail.c
om
1969 Hà Nội
S
T
T
Tên DN
Loại
hình
công ty
Số
lao
động
Địa chỉ email
Năm
thành
lập
Khu vực
64 Côngty TNHH Sejong Vina TNHH 750 sejongns@gmail.com 2014 Hà Nội
65 Công ty TNHH MTV Ngọc Việt TNHH 920 dhacompany@dha.vn 2006 Hà Nội
66
Công ty CP Xuất Nhập khẩu Minh
Tâm
CP 2500 minhtamson@gmail.com 1995 Hà Nội
67 Công ty CP Sản xuất Hàng Thể thao CP 15000 hao.tq@mxp.com.vn 2004 Hà Nội
68 Công ty TNHH K+K fashion TNHH 4788
kevin.leung@lawgroup.co
m
2008 Hà Nội
69 Công ty CP Đầutƣ K&G Việt Nam CP 780 khanhtv@kgvietnam.com 2012 Hà Nội
70 Công ty TNHH Intertek Vietnam TNHH 660 web.iao-vnm@intertek.com 1997 Hà Nội
71 Công ty CP Tập đoàn Hồ Gƣơm CP 3000
phingoctrinh@hoguomgrou
p.com
1992 Hà Nội
72
Công ty CP Thời Trang Phát Triển
Cao
CP 980
namnn@mayducgiang.com.
vn
2007 Hà Nội
73 Tổng Công ty CP Dệt May Hà Nội CP 4500 hunghl@hanosimex.com.vn 1984 Hà Nội
74 Công ty CP Cơ khí May Gia Lâm CP 600 cuongtn1968@gmail.com 1977 Hà Nội
75 Công ty CP Thời trang Genvie CP 700 hcnsvp@genviet.com 2012 Hà Nội
76 Tổng Công ty May 10 CP 15000 viet-td@garco10.com.vn 1946 Hà Nội
77 Công ty CP Tập đoàn G.Home CP 1100 info@ghome.vn 2005 Hà Nội
78 Công ty CP Everpia CP 1591 info@everon.com 1993 Hà Nội
79 Tổng Công ty Đức Giang CP 9000 lam@mayducgiang.com.vn 1990 Hà Nội
80
Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông
Xuân
TNHH 800 tranviet@doximex.vn 1959 Hà Nội
81 Công ty TNHH May Xuất khẩu DHA TNHH 5000 dhacompany@dha.vn 2003 Hà Nội
82 Công ty TNHH Đông Bích TNHH 80 hung@dongbich.com 2008 HCM
83 Công ty TNHH BASF Việt Nam TNHH 161 dung-phuoc.le@basf.com 2008 HCM
84 Công ty TNHH D&G Việt Nam TNHH 150 john.li@dngbuttons.com 2018 HCM
85
Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Đức
Lợi
TNHH 149 ducloi64@yahoo.com.vn 2006 HCM
86 Công ty TNHH May Huy Bảo TNHH 115 Phuonghuybao@gmail.com 2007 HCM
87 Công ty TNHH Nút Lý Minh TNHH 120
lyminhpatrick@m-
button.con.vn
2007 HCM
88
Công ty TNHH Sảnxuất TM DV
Minh Đạt
TNHH 105 info@midatex.com.vn 2000 HCM
89 Công ty TNHH Mỹ Ý Mỹ TNHH 180 mymcompany@gmail.com 2005 HCM
90
Công ty TNHH Dệt May Nguyên
Dung
TNHH 161 hr-marnager@paltal.vn 2007 HCM
91
Công ty CP Đầu tƣ và Phát triển Dịch
vụ - Thƣơng mại Nhà Bè
CP 120 helen@nbclogistics.com.vn 2006 HCM
92 Công ty TNHH Nhật Hoàng Anh TNHH 110
anhvp.nguyenll@gmail.co
m
2008 HCM
93
Công ty TNHH Nhãn mác S.M.T
(ViệtNam)
TNHH 131 sales.vn@smtlabel.com.vn 2003 HCM
94 Công ty CP Dệt TQT CP 150 tqtsam1@gmail.com 2006 HCM
95
Công ty TNHH Hóa chất Tân Phú
Cƣờng
TNHH 150 amytaphuco@gmail.com 2002 HCM
96
Công ty TNHH Thƣơng mại Sản xuất
Anh Khoa
TNHH 250
anh.nguyen@akunderwear.
com
2002 HCM
S
T
T
Tên DN
Loại
hình
công ty
Số
lao
động
Địa chỉ email
Năm
thành
lập
Khu vực
97 Công ty CP Bình Phú CP 400
nguyenthuy@binhphu.com.
vn
1988 HCM
98
Công ty TNHH Dệt May Cà vạt D.K
Sài Gòn
TNHH 230 phuong@dksg-vn.com 2003 HCM
99 Công ty TNHH Decathlon Việt Nam TNHH 280
pierre.dallies@decathlon.co
m
2008 HCM
100 Công ty CP Dệt May Đông Á CP 300 diem@dagatex.com 1997 HCM
101
Công ty TNHH MTV Dệt Kim Đông
Phƣơng
TNHH 365
tnnga@doipimextexttile.co
m
1977 HCM
102 Công ty TNHH Giã Trân TNHH 350 giatranco403@gmail.com 2008 HCM
103 Công ty TNHH Gia Hồi TNHH 270
sales.online@giahoi.com.v
n
2011 HCM
104 Công ty TNHH May Nguồn Lực TNHH 300
that-
uni@jeansresource.com
2002 HCM
105 Công ty TNHH Li&Fung (Việt Nam) TNHH 278
AnnaTran@LFSourcing.co
m
2009 HCM
106 Công ty TNHH Hakers Việt Nam TNHH 303 gary@haksport.com 2007 HCM
107
Công ty CP Đầu tƣ Phát triển Quốc tế
Thắng Lợi
CP 283
huonghtt1970@yahoo.com.
vn
2007 HCM
108 Công ty TNHH Dệt May Trung Quy TNHH 300 info@trungquy.com.vn 2007 HCM
109 Công ty TNHH Three Bambi TNHH 309 kuroda-t@thbv.com 1995 HCM
110 Công ty CP 28 Hƣng Phú CP 810 nam_vu@28hungphu.com 2007 HCM
111 Công ty CP AMW Việt Nam CP 700 tuan-le@amw-vn.com 2002 HCM
112
Công ty TNHH May Thêu Giày An
Phƣớc
TNHH 6600 info@anphuoc.com.vn 1993 HCM
113 Công ty CP May Bình Minh CP 1678 cvp@bmig.com.vn 1999 HCM
114 Công ty LD An Thành TNHH 1500 laura.vn@bodynits.com 1993 HCM
115
Công ty TNHH Bureau Veritas
Consumer Products Services Việt
Nam
TNHH 550
d.balasubramanian@bureau
veritas.com
1998 HCM
116 Công ty TNHH Toàn cầu C&T TNHH 1300 finance1@cntglobal.vn 2008 HCM
117 Công ty TNHH May Cần Mẫn TNHH 1000
nguyendacchin@canmanga
rment.com,
2006 HCM
118 Công ty CP Sợi Thế Kỷ CP 963 jackdang@century.vn 2000 HCM
119 Công ty TNHH Coats Phong Phú TNHH 1845
vietnam.contactus@coats.c
om
1989 HCM
120 Công ty TNHH Sprinta (ViệtNam) TNHH 1500 clivi.luu@esprintavn.com 2003 HCM
121
Công ty TNHH Quốc Tế Smart
Elegant VN
TNHH 1028
rose.doan@smartelegant.co
m
2007 HCM
122 Công ty TNHH May thêu Long Vân TNHH 80
thanhlong@longvancaps.co
m.vn
2003 HCM
123
Công ty TNHH Sợi Dệt Nhuộm May
Phúc An
TNHH 95
mer1@phucangarments.co
m
2013 HCM
124 Công ty TNHH Thêu Dƣơng Thăng TNHH 146 dt@arisemb.com 2014
Bình
Dƣơng
125 Công ty TNHH May Mặc Xuân Hòa TNHH 185
finance.manhhoa@madecc.
com
2015
Bình
Dƣơng
126 Công ty TNHH Boolim Vina TNHH 172 thethuyboolim@gmail.com 2014
Bình
Dƣơng
127 Công ty TNHH C&H Tarps TNHH 167 jhkim@cnhvina.com 2015
Bình
Dƣơng
S
T
T
Tên DN
Loại
hình
công ty
Số
lao
động
Địa chỉ email
Năm
thành
lập
Khu vực
128 Công ty TNHH Cap Banks Vina TNHH 188
capbanksvn2013@gmail.co
m
2013
Bình
Dƣơng
129 Công ty TNHH Camptown Vina TNHH 178 vina@camptown.com 1997
Bình
Dƣơng
130 Công ty TNHH Sợi Din San TNHH 187 dinsanyarn05@yahoo.com 2007
Bình
Dƣơng
131 Công ty TNHH DK ViNa TNHH 149 dkthread@yahoo.com 2007
Bình
Dƣơng
132 Công ty TNHH Young Woo Vina 2 TNHH 134 ywvn2@youngwookr.com 2007
Bình
Dƣơng
133 Công ty TNHH Thời Trang Y&K TNHH 143 ykthoitrang@gmail.com 2006
Bình
Dƣơng
134
Công ty TNHH MTV May Công
Nghiệp GeLan Việt Nam
TNHH 139 ellen@ge-lan.com 2015
Bình
Dƣơng
135
Công ty TNHH Kỹ Nghệ Evergreen
Việt Nam
TNHH 160
accountsegi2@evergreen-
global.com
2008
Bình
Dƣơng
136
Công ty TNHH Dệt Dây Và Lắp Ráp
Máy In Ƣu Mỹ
TNHH 140 tranchauto@gmail.com 2006
Bình
Dƣơng
137 Công ty TNHH TM Hàn Châu TNHH 159
hanjoo1104hien@gmail.co
m
2008
Bình
Dƣơng
138 Công ty TNHH Alim Intertex Vina TNHH 293 mstue@alimvina.com 2005
Bình
Dƣơng
139 Công ty TNHH Chân Trời Xanh TNHH 435
tariq@bluehorizonegloves.c
om
2008
Bình
Dƣơng
140 Công ty TNHH Dệt Quốc Tế CosMos TNHH 310
loancosmos.le8@gmail.co
m
1998
Bình
Dƣơng
141
Công ty TNHH DaiKyo OhTa
VietNam
TNHH 350 vn-si@pointskyward.com 2011
Bình
Dƣơng
142 Công ty CP Sợi Duy Nam CP 251
ha.tran@thiennamspinning.
com
2010
Bình
Dƣơng
143 Công ty CP Gia Lợi CP 300 hongcuc@gialoi.com.vn 1998
Bình
Dƣơng
144 Công ty TNHH YME ViNa TNHH 466
yme_man1@creative-
v.com
2010
Bình
Dƣơng
145 Công ty TNHH Dệt Tƣờng Long TNHH 300
scottkuo@tuonglong.com.v
n
2013
Bình
Dƣơng
146 Công ty TNHH SNP VietNam TNHH 478
dung.nguyen@sportscity.co
m.vn
2018
Bình
Dƣơng
147
Công ty TNHH ShinSung TongSang
Việt Nam
TNHH 377
trinhthao_1979@yahoo.co
m
2017
Bình
Dƣơng
148 Công ty TNHH Sheens ViNa TNHH 400
thuongthuong@sheensvina.
com
2014
Bình
Dƣơng
149
Công ty TNHH S4 Fashion Partner
(ViệtNam)
TNHH 320 s.sasse@s4-vietnam.vn 2007
Bình
Dƣơng
150 Công ty TNHH Peace Vina TNHH 336 peacevn2002@gmail.com 2002
Bình
Dƣơng
151 Công ty TNHH May Quốc Tế TNHH 470 thuha_nalt@yahoo.com 2002
Bình
Dƣơng
152 Công ty TNHH Magic Tex TNHH 249 louis.lee@magictexintl.com 2013
Bình
Dƣơng
153 Công ty TNHH You Young Vina TNHH 229 hanh@youyoungtx.co.kr 2007
Bình
Dƣơng
154 Công ty TNHH Easy GloBal Vina TNHH 280 sophia@easyint.co.kr 2018
Bình
Dƣơng
155
Công ty TNHH Hwa Jong Garment
Accessories
TNHH 287 trloan80@yahoo.com.vn 2003
Bình
Dƣơng
156 Công ty TNHH KamMi ViNa TNHH 300 suny12100@gmail.com, 2019
Bình
Dƣơng
157
Công ty TNHH SX TM DV Kiên
Thạnh
TNHH 230 thanhxuan151@yahoo.com 2003
Bình
Dƣơng
S
T
T
Tên DN
Loại
hình
công ty
Số
lao
động
Địa chỉ email
Năm
thành
lập
Khu vực
158 Công ty TNHH May Accasette TNHH 1117 h7vntuyetlan@gmail.com 2017
Bình
Dƣơng
159 Công ty TNHH All Green Vina TNHH 825
mgmcharlie@allgreenvina.
com.vn
2007
Bình
Dƣơng
160 Công ty TNHH May mặc Bowker TNHH 6007
daniel.tay@bowkergarment
.com.vn
2005
Bình
Dƣơng
161 Công ty TNHH Quốc Tế Chutex TNHH 6320 william@chutex.com 2000
Bình
Dƣơng
162
Công ty CP Đầu tƣ và Phát triển
Thiên Nam
CP 942
ha.tran@thiennamspinning.
com
2000
Bình
Dƣơng
163 Công ty TNHH Tứ Diệp Thảo TNHH 704 kevinkim29@hotmail.com 2014
Bình
Dƣơng
164 Công ty TNHH UBI ViNa 3 TNHH 827
dai_lan@ubaseinternational
.com
2007
Bình
Dƣơng
165 Công ty TNHH Tae Young Vina TNHH 958 tuanhuy0404@gmail.com 2006
Bình
Dƣơng
166 Công ty TNHH Mỹ Tú TNHH 1231 onthanhvu@gmail.com 2007
Bình
Dƣơng
167
Công ty TNHH Sinwah Apparel Việt
Nam
TNHH 660 jenli@sinwah.com, 2002
Bình
Dƣơng
168 Công ty TNHH SaRah International TNHH 1090 thuy@sarahcoltd.com 2008
Bình
Dƣơng
169 Công ty TNHH PuKu VietNam TNHH 819 pukuvina@hcm.vnn.vn 2003
Bình
Dƣơng
170 Công ty CP May Mặc Bình Dƣơng CP 2305
honganh@protradegarment.
com
1989
Bình
Dƣơng
171 Công ty TNHH Primacy Việt Nam TNHH 666 mytien@primacy.com.vn 2005
Bình
Dƣơng
172 Công ty TNHH Poong In Vina 5 TNHH 1460 hongquan@poongin.co.kr 2002
Bình
Dƣơng
173 Công ty TNHH FTN Việt Nam TNHH 3887 hsjunn@forthenew.com 2002
Bình
Dƣơng
174
Công ty TNHH SX May Mặc
ESQUEL (VietNam)
TNHH 6000 luongnv@esquel.com 2000
Bình
Dƣơng
175
Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thúy
Thanh
TNHH 90 maythanhthuy@gmail.com 2004 Đà Nẵng
176
Công ty CP May mặc xuất khẩu Việt
Liên
CP 150 dinhsang5219@gmail.com 2008 Đà Nẵng
177 Công ty TNHH Đà Nẵng Telala TNHH 120 ngocthuy@telala.com.vn 2011 Đà Nẵng
178
Công ty TNHH MTV May Xuất khẩu
Pacific
TNHH 120 thinguyentm@gmail.com 2015 Đà Nẵng
179 Công ty TNHH Linh Linh TNHH 115 linhlinh.111pct@gmail.com 2005 Đà Nẵng
180 Công ty TNHH Dacotex Đà Nẵng TNHH 120 info@dacotexgroup.com.vn 2002 Đà Nẵng
181 Công ty CP Dệt Hòa Khánh - ĐàNẵng CP 310 danatex@danatex.com.vn 1977 Đà Nẵng
182 Công ty TNHH Kane-M Đà Nẵng TNHH 430 thuy@kane-mdad.com 2011 Đà Nẵng
183
Công ty TNHH MTV Dệt Vải
Vinatex Quốc tế
TNHH 350 diemnth@vtf-tex.com 2018 Đà Nẵng
184 Công ty TNHH Tiến Thắng TNHH 250
tienthangdng@gmail.vnn.v
n
2005 Đà Nẵng
185 Công ty TNHH Les Gants Việt Nam TNHH 250 thanhkim@lesgants.com.vn 2006 Đà Nẵng
186 Công ty CP 28 Đà Nẵng CP 800 thuyagtex@gmail.com 2000 Đà Nẵng
187 Tổng Công ty CP Dệt May Hòa Thọ CP 11762 office@hoatho.com.vn 1962 Đà Nẵng
188 Công ty TNHH Kim Sora TNHH 650 nhansu@kimsora.com.vn 2015 Đà Nẵng
S
T
T
Tên DN
Loại
hình
công ty
Số
lao
động
Địa chỉ email
Năm
thành
lập
Khu vực
189 Công ty CP Dệt May 29/3 CP 3950 tonghop@hachiba.com 1976 Đà Nẵng
190 Công ty TNHH May mặc Ba Sao TNHH 1020 admin@tristarms.com.vn 2008 Đà Nẵng
191
Công ty TNHH Kad Industrial S.A
ViệtNam
TNHH 997 nhutrang157@gmail.com 2007 Đà Nẵng
192 Công ty CP Vinatex Đà Nẵng CP 2944 vinatexdn@dng.vnn.vn 1995 Đà Nẵng
193
Công ty TNHH May mặc Whitex
(ViệtNam)
TNHH 610
vanthi@whitexgarments.co
m
2016 Đà Nẵng
194 Công ty TNHH May Hoàng Vinh TNHH 155
hoangvinhmay123@gmail.
com
2011 Bình Định
195 Công ty TNHH Sài Gòn Max TNHH 180 maysaigonmax@gmail.com 2006 Bình Định
196 Công ty TNHH Seldat Việt Nam TNHH 187 tu.nguyen@seldatinc.com 2017 Bình Định
197 Công ty TNHH Sinh Phát Việt Nam TNHH 190
sinhphatvietnam@gmail.co
m
2016 Bình Định
198
Công ty TNHH May mặc Able Việt
Nam
TNHH 400 mythao@ableteknika.com 2007 Bình Định
199
Công ty TNHH Trang phục ngoài trời
CPPC Việt Nam
TNHH 362 atirote@cpow.com.vn 2014 Bình Định
200 Công ty CP May Hoài Ân CP 230
thuhien@hoaiangarment.co
m.vn
2014 Bình Định
201 Công ty TNHH Sepplus Bình Định TNHH 350 the_sepplus@live.com 2007 Bình Định
202 Công ty CP Công nghệ Wash HNC CP 379 hcns@hnc-fashion.com 2013 Bình Định
203
Công ty TNHH Thƣơng mại May
mặc YK
TNHH 330 thu-trang@iyakawa-kaka.jp 2012 Bình Định
204 Công ty CP May An Nhơn CP 1640
thanhnhan@annhongarmen
t.com.vn
2008 Bình Định
205 Công ty CP Đầu tƣ An Phát CP 2025 apic@apicvietnam.com 2010 Bình Định
206 Công ty CP May Bình Định CP 700 dan@bidiga.com.vn 2006 Bình Định
207
Công ty TNHH May Vinatex Bồng
Sơn
TNHH 600 hoang@vinatexidc.com.vn 2014 Bình Định
208 Công ty TNHH Delta Galil Việt Nam TNHH 2500 thao.mai@deltagalil.com 2016 Bình Định
209
Công ty CP Sản xuất thƣơng mại dịch
vụ Hƣng Phát
CP 850
info@garmenthungphat.co
m.vn
2011 Bình Định
210 Công ty CP May Phù Cát CP 1500
info@phucatgarment.com.v
n
2010 Bình Định
211 Công ty CP May Tam Quan CP 2600
phuongnguyen@maytamqu
an.com.vn
2010 Bình Định
212 Công Ty CP May Đông Thành CP 468 dongthanhqng@gmail.com 2010
Quãng
Ngãi
213 Công Ty Cổ Phần 28 Quảng Ngãi CP 751 agtexqng@dng.vnn.vn 1999
Quãng
Ngãi
214
Công Ty TNHH Xuất Nhập khẩu
Thƣơng mại Thuyên Nguyên
TNHH 750 tuyenkt123@gmail.com 2006
Quãng
Ngãi
215
Công Ty TNHH May Vinatex Tƣ
Nghĩa
CP 1000 hai.do@vinatexidc.com.vn 2013
Quãng
Ngãi
216
Công ty TNHH Xindadong Textiles
(ViệtNam)
TNHH 1037 bichtram@xindadong.vn 2013
Quãng
Ngãi