Mặc dù đã rất có gắng dành nhiều thời gian để thực hiện nghiên cứu với quy
trình đảm bảo tính khoa học, độ tin cậy, đồng thời cũng chỉ ra được những kết quả mới
đóng góp vào lý luận và thực tiễn, tuy nhiên nghiên cứu của tác giả vẫn còn những hạn
chế cần được khắc phục và bổ sung trong các nghiên cứu tiếp theo.
Thứ nhất: Là hạn chế về phạm vi lấy mẫu nghiên cứu, tác giả lựa chọn tại một
khu vực điển hình là Hà Nội để nghiên cứu. Mặc dù mang tính đại diện để có thể suy
rộng ra, tuy nhiên vẫn có thể bỏ sót những phát hiện mới. Các nghiên cứu tiếp theo tác
giả nên tiến hành thêm các doanh nghiệp tại những địa phương khác như: Thành phố
Hồ Chí Minh; Hải Phòng; Đồng Nai; Hay Bình Dương.
Thứ hai: Kết quả nghiên cứu mới phản ảnh được đối với các doanh nghiệp sản
xuất trong lĩnh vực cơ khí chế tạo, trong khi các lĩnh vực khác chưa được nghiên cứu
kiểm chứng. Các nghiên cứu tiếp theo nên tiến hành thêm các doanh nghiệp thuộc
những ngành nghề sản xuất khác như: Điện tử; may mặc; thực phẩm. Đặc biệt hơn là
các ngành dịch vụ như y tế, viễn thông hay nhà hàng khách sạn.
Thứ ba: Luận án mới chỉ nghiên cứu 07 yếu tố ảnh hưởng đến thành công SPC
trong các doanh nghiệp. Trong khi, qua tổng quan tài liệu còn có thêm các yếu tố khác
cũng tác động tới biến thành công SPC như: Các biểu đồ kiểm soát; Xác định các đặc tính
quan trọng của chất lượng; Phân tích hệ thống đo lường; Trao đổi và chia sẻ kiến thức.
193 trang |
Chia sẻ: yenxoi77 | Lượt xem: 778 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Các yếu tố ảnh hưởng đến áp dụng thành công kiểm soát quá trình bằng thống kê (SPC - Statistical process control) trong các doanh nghiệp sản xuất tại Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
148
4.7. Cronbach’s Alpha và EFA thang đo Lưu trữ dữ liệu
4.7.1. Kết quả đánh giá lần 1
Bảng 4.7.1.1: Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.803 4
Bảng 4.7.1.2: Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha if
Item Deleted
DUP1 10.738 4.991 .661 .736
DUP2 10.774 4.490 .661 .732
DUP3 10.690 5.108 .628 .751
DUP4 10.690 4.867 .539 .796
Bảng 4.7.1.3: KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .777
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 104.880
df 6
Sig. .000
Bảng 4.7.1.4: Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 2.541 63.516 63.516 2.541 63.516 63.516
2
.605 15.123 78.639
3
.496 12.403 91.042
4
.358 8.958 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Bảng 5.7.1.5: Component Matrixa
Component
1
DUP2 .832
DUP1 .823
DUP3 .800
DUP4 .729
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
149
4.8. Cronbach’s Alpha và EFA thang đo Kết quả hoạt động chất lượng mềm
4.8.1. Kết quả đánh giá lần 1
Bảng 4.8.1.1: Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.717 4
Bảng 4.8.1.2: Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
QPSA1 10.5595 2.755 .591 .605
QPSA2 10.4524 3.287 .318 .759
QPSA3 10.5119 2.759 .564 .619
QPSA4 10.5476 2.588 .565 .617
Bảng 4.8.1.3: KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .737
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 68.577
df 6
Sig. .000
Bảng 4.8.1.4: Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 2.199 54.984 54.984 2.199 54.984 54.984
2 .829 20.736 75.721
3 .519 12.976 88.697
4
.452 11.303 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Bảng 4.8.1.5: Component Matrixa
Component
1
QPSA1 .815
QPSA4 .524
QPSA3 .793
QPSA2 .795
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
150
4.9. Cronbach’s Alpha và EFA thang đo Kết quả hoạt động chất lượng cứng
4.9.1. Kết quả đánh giá lần 1
Bảng 4.9.1.1: Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.794 4
Bảng 4.9.1.2: Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
QPHA1 10.750 2.792 .726 .677
QPHA2 10.690 2.963 .643 .722
QPHA3 10.702 2.983 .632 .728
QPHA4 10.643 3.726 .426 .820
Bảng 4.9.1.3: KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .702
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 112.766
df 6
Sig. .000
Bảng 4.9.1.4: Total Variance Explained
Component
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
%
1 2.478 61.955 61.955 2.478 61.955 61.955
2 .739 18.471 80.426
3 .525 13.132 93.559
4 .258 6.441 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Bảng 4.9.1.5: Component Matrixa
Component
1
QPHA1 .875
QPHA3 .820
QPHA2 .811
QPHA4 .618
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 1 components extracted.
151
PHỤ LỤC 5
KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU CHÍNH THỨC
5.1. Kiểm định giá trị của thang đo
Bảng: 5.1.1: KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .793
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 3222.712
df 406
Sig. .000
Bảng: 5.1.2: Communalities
Initial Extraction
TCM1 1.000 .842
TCM2 1.000 .612
TCM3 1.000 .606
TW1 1.000 .547
TW2 1.000 .685
TW3 1.000 .592
TW4 1.000 .546
TR1 1.000 .592
TR2 1.000 .764
TR3 1.000 .719
TR4 1.000 .705
TR5 1.000 .684
QD1 1.000 .637
QD2 1.000 .555
QD3 1.000 .597
QD4 1.000 .705
QD5 1.000 .548
QD6 1.000 .402
PF1 1.000 .479
PF2 1.000 .765
PF3 1.000 .492
DP1 1.000 .669
DP2 1.000 .676
DP3 1.000 .734
DP4 1.000 .644
DUP1 1.000 .540
DUP2 1.000 .576
DUP3 1.000 .580
DUP4 1.000 .474
Extraction Method: Principal Component Analysis.
152
Bảng: 5.1.3: Total Variance Explained
Compo
nent
Initial Eigenvalues
Extraction Sums of Squared
Loadings
Rotation Sums of Squared
Loadings
Total
% of
Variance
Cumulat
ive % Total
% of
Variance
Cumulat
ive % Total
% of
Variance
Cumulat
ive %
1 6.726 23.193 23.193 6.726 23.193 23.193 3.370 11.622 11.622
2 2.701 9.315 32.508 2.701 9.315 32.508 2.885 9.947 21.569
3 2.166 7.469 39.978 2.166 7.469 39.978 2.712 9.350 30.919
4 1.909 6.581 46.559 1.909 6.581 46.559 2.369 8.169 39.088
5 1.640 5.657 52.216 1.640 5.657 52.216 2.276 7.849 46.937
6 1.448 4.994 57.210 1.448 4.994 57.210 2.180 7.517 54.454
7 1.377 4.750 61.959 1.377 4.750 61.959 2.176 7.505 61.959
8 .964 3.324 65.283
9 .906 3.124 68.408
10 .814 2.806 71.214
11 .756 2.608 73.821
12 .708 2.441 76.263
13 .657 2.265 78.528
14 .626 2.160 80.688
15 .591 2.037 82.725
16 .581 2.004 84.730
17 .548 1.889 86.619
18 .490 1.690 88.308
19 .477 1.646 89.955
20 .435 1.499 91.454
21 .391 1.348 92.801
22 .371 1.280 94.082
23 .342 1.181 95.262
24 .293 1.011 96.273
25 .281 .969 97.243
26 .252 .869 98.111
27 .235 .809 98.921
28 .183 .632 99.553
29 .130 .447 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
153
Bảng: 5.1.4: Component Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7
TCM1 .667
TCM2
.618
TCM3
.609
TR4
.568
TR3
.556
PF2
.543
PF3
.527
PF1
.516
DP3
.510
TR1
.502
DP4
TR2
DP1
TR5
DUP1
TW4
QD4
-.605
QD1
-.577
QD5
-.546
QD2
.519 -.522
QD3
-.515
QD6
TW2
.617
TW1
.567
TW3
.507
DUP2
DUP3
DUP4
DP2
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. 7 components extracted.
154
Bảng: 6.1.4: Component Matrixa
Bảng: 5.1.5: Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7
QD4
.824
QD1
.775
QD3
.741
QD2
.691
QD5
.672
QD6
.602
TR2
.857
TR5
.800
TR4
.791
TR1
.724
TCM1
.860
TR3
.807
TCM3
.690
TCM2
.671
TW2
.816
TW3
.738
TW1
.700
TW4
.686
PF2
.830
DP4
.708
PF1
.601
PF3
.585
DUP2
.732
DUP3
.727
DUP1
.669
DUP4
.636
DP3
.798
DP2
.792
DP1
.769
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 6 iterations.
155
Bảng: 5.1.6: Component Transformation Matrix
Component Transformation Matrix
Component 1 2 3 4 5 6 7
1 .448 .406 .454 .292 .391 .294 .322
2 -.819 .393 .135 .215 -.128 .218 .215
3 .022 -.517 -.252 .734 -.074 .059 .348
4 .177 .609 -.493 .247 -.121 -.522 .080
5 .201 .205 -.335 .141 -.325 .699 -.437
6 .189 .008 -.085 -.424 -.516 .180 .692
7 -.142 -.004 -.591 -.264 .663 .263 .229
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization.
5.2. Đánh giá độ tin cậy của thang đo thông qua hệ số Cronbach’s Alpha
5.2.1. Đánh giá thang đo Cam kết của lãnh đạo cấp cao
Bảng: 5.2.1.1: Case Processing Summary
N %
Cases Valid 272 100.0
Excludeda 0 .0
Total 272 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Bảng: 5.2.1.2: Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.845 4
Bảng: 5.2.1.3: Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
TMC1 11.15 3.292 .815 .743
TMC2 11.17 3.765 .617 .831
TMC3 11.08 3.650 .646 .819
TMC4 11.26 3.660 .654 .815
5.2.2. Đánh giá thang đo Làm việc nhóm
Bảng: 5.2.2.1: Case Processing Summary
N %
Cases Valid 272 100.0
Excludeda 0 .0
Total 272 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
156
Bảng: 5.2.2.2: Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.751 4
Bảng: 5.2.2.3: Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
TW1 11.38 3.269 .500 .718
TW2 11.33 3.019 .624 .653
TW3 11.29 2.988 .547 .694
TW4 11.30 3.008 .524 .708
5.2.3. Đánh giá thang đo Đào tạo và giáo dục về SPC
Bảng: 5.2.3.1: Case Processing Summary
N %
Cases Valid 272 100.0
Excludeda 0 .0
Total 272 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Bảng: 5.2.3.2: Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.849 4
Bảng: 5.2.3.3: Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
TR1 11.07 3.810 .598 .844
TR2 10.99 3.196 .758 .776
TR3 11.05 3.411 .708 .799
TR4 11.04 3.460 .689 .807
5.2.4. Đánh giá thang đo Vai trò của bộ phận chất lượng
Bảng: 5.2.4.1: Case Processing Summary
N %
Cases Valid 272 100.0
Excludeda 0 .0
Total 272 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
157
Bảng: 5.2.4.2: Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.834 6
Bảng: 5.2.4.3: Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
QD1 18.00 9.328 .635 .801
QD2 17.93 9.398 .607 .807
QD3 18.00 9.376 .619 .804
QD4 17.97 8.881 .697 .787
QD5 17.89 9.616 .592 .810
QD6 17.93 10.106 .487 .829
5.2.5. Đánh giá thang đo Tập trung vào quá trình
Bảng: 5.2.5.1: Case Processing Summary
N %
Cases Valid 272 100.0
Excludeda 0 .0
Total 272 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Bảng: 5.2.5.2: Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.736 4
Bảng: 5.2.5.3: Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
PF1 11.03 3.220 .482 .703
PF2 10.95 2.839 .684 .581
PF3 11.01 3.262 .463 .713
PF4 11.08 3.363 .492 .696
5.2.6. Đánh giá thang đo Thực hiện SPC
Bảng: 5.2.6.1: Case Processing Summary
N %
Cases Valid 272 100.0
Excludeda 0 .0
Total 272 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
158
Bảng: 5.2.6.2: Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.783 3
Bảng: 5.2.6.3: Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
DP1 7.43 1.604 .590 .741
DP2 7.42 1.477 .621 .707
DP3 7.36 1.411 .656 .668
5.2.7. Đánh giá thang đo Lưu trữ dữ liệu
Bảng: 5.2.7.1: Case Processing Summary
N %
Cases Valid 272 100.0
Excludeda 0 .0
Total 272 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Bảng: 5.2.7.2: Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.689 4
Bảng: 5.2.7.3: Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
DUP1 11.00 2.801 .494 .610
DUP2 10.96 2.866 .491 .612
DUP3 10.87 2.846 .522 .594
DUP4 10.78 2.903 .390 .680
6.2.8. Đánh giá thang đo Chất lượng cứng
Bảng: 5.2.8.1: Case Processing Summary
N %
Cases Valid 272 100.0
Excludeda 0 .0
Total 272 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Bảng: 5.2.8.2: Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.857 6
159
Bảng: 5.2.8.3: Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
QPHA1 11.32 3.437 .579 .868
QPHA2 11.26 3.028 .779 .785
QPHA3 11.28 3.339 .649 .840
QPHA4 11.27 2.994 .810 .772
5.2.8. Đánh giá thang đo Chất lượng mềm
Bảng: 5.2.8.1: Case Processing Summary
N %
Cases Valid 272 100.0
Excludeda 0 .0
Total 272 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the procedure.
Bảng: 5.2.8.2: Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.867 6
Bảng: 6.2.8.3: Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
QPSA1 11.32 3.052 .843 .776
QPSA2 11.36 3.915 .532 .898
QPSA3 11.35 3.388 .717 .831
QPSA4 11.36 3.095 .794 .798
160
5.3. Kiểm định hệ số tương quan
Bảng: 5.3.1: Correlations
F_Com
mitment F_Teams
F_Traini
ng
F_Quali
tydepart F_Process
F_Deplo
yment
F_Document
ation
HardQual
ity
SoftQual
ity
F_Commitm
ent
Pearson
Correlation
1 .226** .357** .291** .447** .403** .349** .421** .434**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 272 272 272 272 272 272 272 272 272
F_Teams Pearson
Correlation
.226** 1 .215** .178** .232** .327** .210** .303** .341**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .003 .000 .000 .000 .000 .000
N 272 272 272 272 272 272 272 272 272
F_Training Pearson
Correlation
.357** .215** 1 .184** .303** .310** .230** .340** .351**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .002 .000 .000 .000 .000 .000
N 272 272 272 272 272 272 272 272 272
F_Qualitydep
art
Pearson
Correlation
.291** .178** .184** 1 .365** .268** .161** .296** .308**
Sig. (2-tailed) .000 .003 .002 .000 .000 .008 .000 .000
N 272 272 272 272 272 272 272 272 272
F_Process Pearson
Correlation
.447** .232** .303** .365** 1 .369** .295** .260** .383**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 272 272 272 272 272 272 272 272 272
F_Deployme
nt
Pearson
Correlation
.403** .327** .310** .268** .369** 1 .221** .379** .414**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 272 272 272 272 272 272 272 272 272
F_Document
ation
Pearson
Correlation
.349** .210** .230** .161** .295** .221** 1 .353** .344**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .008 .000 .000 .000 .000
N 272 272 272 272 272 272 272 272 272
HardQuality Pearson
Correlation
.421** .303** .340** .296** .260** .379** .353** 1 .720**
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 272 272 272 272 272 272 272 272 272
SoftQuality Pearson
Correlation
.434** .341** .351** .308** .383** .414** .344** .720** 1
Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
N 272 272 272 272 272 272 272 272 272
**. Correlation is significant at the 0.01 level (2-tailed).
161
Bảng: 5.3.2: Descriptive Statistics
Mean Std. Deviation N
F_Commitment 3.7525 .63774 272
F_Teams 3.7748 .56135 272
F_Training 3.6792 .60578 272
F_Qualitydepart 3.5913 .60487 272
F_Process 3.6924 .61128 272
F_Deployment 3.6801 .52140 272
F_Documentation 3.6342 .53598 272
HardQuality 3.7610 .58255 272
SoftQuality 3.7831 .59813 272
5.4. Kết quả phân tích hồi quy
5.4.1 Phân tích hồi quy chất lượng (khía cạnh cứng)
Bảng: 5.4.1.1: Model Summary
Model R R Square Adjusted R Square
Std. Error of the
Estimate
1 .567a .322 .304 .48610
a. Predictors: (Constant), F_Documentation, F_Qualitydepart, F_Teams,
F_Training, F_Deployment, F_Process, F_Commitment
Bảng: 5.4.1.2: Bảng: 6.4.2: ANOVAa
Model
Sum of
Squares df Mean Square F Sig.
1 Regression 29.586 7 4.227 17.887 .000b
Residual 62.381 264 .236
Total 91.967 271
a. Dependent Variable: HardQuality
b. Predictors: (Constant), F_Documentation, F_Qualitydepart, F_Teams, F_Training,
F_Deployment, F_Process, F_Commitment
162
Bảng: 5.4.1.3: Coefficientsa
Model
Unstandardized
Coefficients
Standardiz
ed
Coefficient
s
t Sig.
Collinearity
Statistics
B Std. Error Beta
Toleran
ce VIF
1 (Constant) .434 .314 1.382 .168
F_Commitme
nt
.185 .057 .202 3.254 .001 .665 1.505
F_Teams .131 .057 .126 2.307 .022 .855 1.169
F_Training .138 .054 .144 2.556 .011 .813 1.230
F_Qualitydep
art
.136 .054 .141 2.537 .012 .832 1.202
F_Process -.064 .058 -.068 -1.106 .270 .688 1.454
F_Deployme
nt
.177 .066 .158 2.658 .008 .727 1.376
F_Document
ation
.201 .060 .185 3.332 .001 .835 1.197
a. Dependent Variable: HardQuality
Bảng: 5.4.1.4: Collinearity Diagnosticsa
Mo
del
Dime
nsion
Eigen
value
Conditi
on
Index
Variance Proportions
(Cons
tant)
F_Com
mitmen
t
F_Te
ams
F_Tr
ainin
g
F_Qual
itydepa
rt
F_Pro
cess
F_Depl
oyment
F_Doc
umenta
tion
1 1 7.887 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00
2 .023 18.489 .00 .00 .05 .17 .62 .06 .00 .04
3 .021 19.373 .02 .27 .37 .08 .03 .10 .01 .00
4 .019 20.604 .00 .06 .00 .60 .08 .02 .00 .30
5 .016 21.888 .01 .07 .14 .08 .11 .10 .13 .44
6 .015 23.212 .00 .44 .00 .02 .07 .71 .03 .01
7 .012 25.386 .01 .15 .34 .01 .01 .01 .73 .02
8 .007 32.968 .96 .01 .10 .04 .07 .00 .10 .19
a. Dependent Variable: HardQuality
163
5.4.2 Phân tích hồi quy chất lượng mềm
Bảng: 5.4.2.1: Model Summary
Model R R Square
Adjusted R
Square
Std. Error of the
Estimate
1 .595a .354 .337 .48692
a. Predictors: (Constant), F_Documentation, F_Qualitydepart, F_Teams,
F_Training, F_Deployment, F_Process, F_Commitment
Bảng: 5.4.2.2: ANOVAa
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
1 Regression 34.360 7 4.909 20.703 .000b
Residual 62.592 264 .237
Total 96.952 271
a. Dependent Variable: SoftQuality
b. Predictors: (Constant), F_Documentation, F_Qualitydepart, F_Teams, F_Training,
F_Deployment, F_Process, F_Commitment
Bảng: 5.4.2.3: Coefficientsa
Model
Unstandardized
Coefficients
Standardiz
ed
Coefficient
s
t Sig.
Collinearity
Statistics
B Std. Error Beta
Toleran
ce VIF
1 (Constant) .134 .315 .426 .671
F_Commitme
nt
.155 .057 .165 2.727 .007 .665 1.505
F_Teams .162 .057 .152 2.834 .005 .855 1.169
F_Training .126 .054 .128 2.335 .020 .813 1.230
F_Qualitydep
art
.107 .054 .109 2.005 .046 .832 1.202
F_Process .091 .058 .093 1.555 .121 .688 1.454
F_Deployme
nt
.187 .067 .163 2.811 .005 .727 1.376
F_Document
ation
.160 .060 .144 2.654 .008 .835 1.197
a. Dependent Variable: SoftQuality
164
Bảng: 5.4.2.4: Collinearity Diagnosticsa
Mo
del
Dime
nsion
Eigen
value
Conditi
on
Index
Variance Proportions
(Con
stant)
F_Com
mitmen
t
F_Te
ams
F_Tr
ainin
g
F_Qual
itydepa
rt
F_Pro
cess
F_Depl
oyment
F_Doc
umenta
tion
1 1 7.887 1.000 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00 .00
2 .023 18.489 .00 .00 .05 .17 .62 .06 .00 .04
3 .021 19.373 .02 .27 .37 .08 .03 .10 .01 .00
4 .019 20.604 .00 .06 .00 .60 .08 .02 .00 .30
5 .016 21.888 .01 .07 .14 .08 .11 .10 .13 .44
6 .015 23.212 .00 .44 .00 .02 .07 .71 .03 .01
7 .012 25.386 .01 .15 .34 .01 .01 .01 .73 .02
8 .007 32.968 .96 .01 .10 .04 .07 .00 .10 .19
a. Dependent Variable: SoftQuality
5.5. Kiểm định với các biến kiểm soát
5.5.1 Kiểm định giữa các biến kiểm soát với chất lượng
Bảng: 5.5.1.1: Descriptives
HardQuality
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
1 4 2.4375 .42696 .21348 1.7581 3.1169 2.00 3.00
2 90 3.5944 .63664 .06711 3.4611 3.7278 1.75 5.00
3 178 3.8750 .49592 .03717 3.8016 3.9484 2.25 5.00
Total 272 3.7610 .58255 .03532 3.6915 3.8306 1.75 5.00
Bảng: 5.5.1.2: Test of Homogeneity of Variances
HardQuality
Levene Statistic df1 df2 Sig.
6.152 2 269 .002
Bảng: 5.5.1.3: ANOVA
HardQuality
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 11.817 2 5.908 19.829 .000
Within Groups 80.150 269 .298
Total 91.967 271
165
Bảng: 5.5.1.4: Descriptives
HardQuality
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
1 13 3.5385 .69106 .19167 3.1209 3.9561 1.75 4.50
2 42 3.8750 .66316 .10233 3.6683 4.0817 2.00 5.00
3 102 3.7426 .52823 .05230 3.6389 3.8464 2.50 5.00
4 115 3.7609 .58339 .05440 3.6531 3.8686 2.00 5.00
Tota
l
272 3.7610 .58255 .03532 3.6915 3.8306 1.75 5.00
Bảng: 5.5.1.5: Test of Homogeneity of Variances
HardQuality
Levene Statistic df1 df2 Sig.
.696 3 268 .555
Bảng: 5.5.1.6: ANOVA
HardQuality
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 1.224 3 .408 1.205 .308
Within Groups 90.743 268 .339
Total 91.967 271
Bảng: 5.5.1.7: Descriptives
HardQuality
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
1 9 3.1667 .90139 .30046 2.4738 3.8595 2.00 4.75
2 33 3.2500 .58630 .10206 3.0421 3.4579 1.75 4.50
3 230 3.8576 .51410 .03390 3.7908 3.9244 2.00 5.00
Tota
l
272 3.7610 .58255 .03532 3.6915 3.8306 1.75 5.00
166
Bảng: 5.5.1.8: Test of Homogeneity of Variances
HardQuality
Levene Statistic df1 df2 Sig.
3.209 2 269 .042
Bảng: 5.5.1.9: ANOVA
HardQuality
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 13.943 2 6.971 24.035 .000
Within Groups 78.024 269 .290
Total 91.967 271
5.5.2 Kiểm định giữa các biến kiểm soát với kết quả kinh doanh
Bảng: 5.5.2.1: Descriptives
SoftQuality
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
1 4 2.4375 .55434 .27717 1.5554 3.3196 1.75 3.00
2 90 3.6417 .67045 .07067 3.5012 3.7821 2.00 5.00
3 178 3.8848 .50500 .03785 3.8101 3.9595 2.25 5.00
Tota
l
272 3.7831 .59813 .03627 3.7117 3.8545 1.75 5.00
Bảng: 5.5.2.2: Test of Homogeneity of Variances
SoftQuality
Levene Statistic df1 df2 Sig.
8.948 2 269 .000
Bảng: 5.5.2.3: ANOVA
SoftQuality
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 10.885 2 5.443 17.010 .000
Within Groups 86.067 269 .320
Total 96.952 271
167
Bảng: 5.5.2.4: Descriptives
SoftQuality
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence
Interval for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
1 13 3.5769 .65657 .18210 3.1802 3.9737 2.00 4.25
2 42 3.8095 .59676 .09208 3.6236 3.9955 2.25 5.00
3 102 3.8211 .57847 .05728 3.7075 3.9347 2.25 5.00
4 115 3.7630 .61134 .05701 3.6501 3.8760 1.75 5.00
Tota
l 272 3.7831 .59813 .03627 3.7117 3.8545 1.75 5.00
Bảng: 5.5.2.5: Test of Homogeneity of Variances
SoftQuality
Levene Statistic df1 df2 Sig.
.105 3 268 .957
Bảng: 5.5.2.6: ANOVA
SoftQuality
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups .775 3 .258 .720 .541
Within Groups 96.177 268 .359
Total 96.952 271
Bảng: 5.5.2.7: Descriptives
SoftQuality
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
95% Confidence Interval
for Mean
Minimu
m
Maximu
m
Lower
Bound
Upper
Bound
1 9 3.0833 .88388 .29463 2.4039 3.7627 1.75 4.75
2 33 3.1970 .65776 .11450 2.9637 3.4302 2.00 4.75
3 230 3.8946 .50437 .03326 3.8290 3.9601 2.25 5.00
Tota
l 272 3.7831 .59813 .03627 3.7117 3.8545 1.75 5.00
Bảng: 5.5.2.8: Test of Homogeneity of Variances
SoftQuality
Levene Statistic df1 df2 Sig.
2.867 2 269 .059
Bảng: 5.5.2.9: ANOVA
SoftQuality
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 18.602 2 9.301 31.933 .000
Within Groups 78.350 269 .291
Total 96.952 271
168
PHỤ LỤC 6
PHIẾU KHẢO SÁT CHÍNH THỨC
PHẦN 1 : THÔNG TIN CHUNG VỀ DOANH NGHIỆP
Tên doanh nghiệp:.Điện thoại
Địa chỉ:Email:..
Vị trí người trả lời phiếu
1 Quản lý sản xuất/ chất lượng 2 Chủ doanh nghiệp 3 Lao động/ Sản xuất
Số lượng người lao động trong doanh nghiệp
1 500
ĐIỀU TRA THỰC HIỆN PHƯƠNG PHÁP SPC TRONG
KIỂM SOÁT QUÁ TRÌNH SẢN XUẤT- KINH DOANH
Các công chất lượng: Phiếu kiểm tra (Check Sheet); Sơ đồ nguyên nhân kết quả/
Xương cá (Cause effect diagram); và Biểu đồ kiểm soát (Control Charts)... Dùng để
kiểm soát tốt hơn toàn bộ quá trình Sản xuất- Kinh doanh, và gọi đó là kiểm soát quá
trình bằng thống kê SPC (Statistical Process Control). Mục đích của nghiên là tìm
hiểu: (i) Mức độ sử dụng các công cụ thống kê trong SPC; (ii) Các yếu tố để thực hiện
thành công SPC; và (iii) Thành công của SPC trong các doanh nghiệp. Vì giá trị và ý
nghĩa của nghiên cứu chúng tôi mong nhận được sự giúp đỡ của quý công ty, những
thông tin thu được, sẽ được bảo mật và chỉ dùng cho mục đích nghiên cứu.
Phiếu số:
169
Phương pháp/ Chứng nhận về chất lượng, quản lý chất lượng mà công ty đang áp dụng
1ISO 9000 2TQM 3Khác..
Loại hình sở hữu
1Tư nhân trong nước 2Nhà nước 3Có cổ phần nhà nước
Quy mô của doanh nghiệp
1Lớn 2Vừa 3Nhỏ
Tuổi đời doanh nghiệp
1 15 năm
PHẦN 2 : CÁC CÔNG CỤ KIỂM SOÁT CHẤT LƯỢNG TRONG DOANH NGHIỆP
Câu hỏi 1: Các công cụ chất lượng có quen thuộc với bạn: (Bịểu đồ Pareto; Phiếu kiểm tra
(Check Sheet); Biểu đồ tần suất (Histogram); Sơ đồ nguyên nhân kết quả/ Xương cá (Cause
effect diagram); và Biểu đồ kiểm soát; Lưu đồ quy trình (Flow charts)...?
1 Có 2 Không
Câu hỏi 2: Bạn có biết đến kiểm soát quá trình bằng thống kê (SPC- Statistical Process
Control)?
1 Có 2 Không
Nếu cả hai câu hỏi trả lời là Không, bạn không phải là đối tượng thích hợp để trả lời phiếu.
Còn không vui lòng trả lời hết các câu hỏi trong phiếu.
Đánh dấu (x) vào ô thích hợp với mức độ thực hiện từng công cụ kiểm soát
1 = Không/ chưa bao giờ thực hiện; 2 = Thỉnh thoảng thực hiện khi có vấn đề; 3 = Thực hiện
tại một số quy trình; 4 = Thực hiện nhiều; 5 = Thực hiện toàn bộ
TT Các công cụ kiểm soát chất lượng
Mức nhận định
(1) (2) (3) (4) (5)
1 Lưu đồ quy trình (Flow charts)
2 Phiếu kiểm tra (Check sheet)
3 Sơ đồ nguyên nhân kết quả/ Xương cá (Cause effect diagram)
4 Biểu đồ Pareto (Pareto charts)
5 Biểu đồ tầu suất (Histogram)
6 Biểu đồ phân tán (Scatter diagram)
7 Các biểu đồ kiểm soát (Control Charts)
8 Biểu đồ tương đồng (Affinity Diagram)
9 Biểu đồ ma trận (Matrix Diagram)
10 Biểu đồ quan hệ (Relation Diagram)
11 Phân tích dữ liệu theo phương pháp ma trận (Matrix Data Analysis)
12 Sơ đồ quá trình ra quyết định (Process Dedision Program Chart)
13 Biểu đồ mũi tên (Arrow Diagram);
170
CÁC YẾU TỐ ĐỂ THỰC HIỆN THÀNH CÔNG SPC
2.1 Đánh dấu (x) vào ô thích hợp những đóng góp để thực hiện thành công
1. Rất không đồng ý 2. Không đồng ý 3. Bình thường
4. Đồng ý 5. Hoàn toàn đồng ý
TT Các yếu tố để thực hiện SPC thành công Mức nhận định của bạn
Cam kết của lãnh đạo cấp cao
(Top management commitment- TMC)
(1) (2) (3) (4) (5)
1 Lãnh đạo cấp cao luôn nỗ lực để cải tiến chất lượng
2
Lãnh đạo cấp cao cam kết hỗ trợ nhân lực cho
hoạt động SPC
3
Lãnh đạo cấp cao cung cấp đẩy đủ nguồn lực
tài chính cho các hoạt động SPC
Làm việc nhóm
(Teamwork- TW)
(1) (2) (3) (4) (5)
1
Các nhóm thường xuyên thảo luận để giám sát
và cải tiến chất lượng
2
Hình thành các đội cải tiến chất lượng từ những
bộ phận khác nhau
3
Có người giám sát khuyến khích giải quyết vấn
đề qua làm việc theo nhóm
4
Các nhóm làm việc được hộ trợ ngân sách cho
hoạt động SPC
5
Các nhóm cải tiến chất lượng được định hướng
mục tiêu rõ ràng về hiệu quả, chất lượng
Đào tạo và giáo dục về SPC
(SPC training and education- TR)
(1) (2) (3) (4) (5)
1
Đào tạo về SPC cho người lao động trước khi
thực hiện
2
Đào tạo liên quan đến chất lượng cho người
quản lý và người giám sát
3 Kiến thức phải được thực hành luôn sau khi học
4
Số liệu từ sản xuất thực tế được áp dụng ngay
trong khóa đào tạo SPC
5 Thường xuyên có các lớp đào tạo áp dụng các
171
TT Các yếu tố để thực hiện SPC thành công Mức nhận định của bạn
công cụ SPC
Tập trung vào quá trình (quá trình ưu tiên)
(Process Focus - PF)
(1) (2) (3) (4) (5)
1
Lựa chọn được quá trình quan trọng để thực
hiện SPC trước
2 Người quản lý hỗ trợ lựa chọn quá trình ưu tiên
3
Sơ đồ lưu trình, nguyên nhân kết quả giúp xác
định quá trình ưu tiên trước
Vai trò của bộ phận quản lý chất lượng
(Roles of quality department - QD) (1) (2) (3) (4) (5)
1
Bộ phận quản lý chất lượng có chuyên gia kỹ
thuật giúp đỡ liên quan đến sử dụng SPC
2
Chuyên gia hỗ trợ kỹ thuật sử dụng SPC ngay
tại nơi làm việc
3
Bộ phận quản lý chất lượng cử người quản lý
giám sát việc hướng dẫn SPC
4
Thảo luận về SPC thường xuyên được tổ chức
dựa trên dữ liệu thực tế
5
Phát hiện vấn đề thông qua SPC được giải
quyết trên cơ sở dữ liệu
6
Kết quả thực hiện SPC được thảo luận với
những người có liên quan
7
Bộ phận chất lượng khuyến khích, động viên
những người ngại thay đổi khi thực hiện SPC
Thực hiện SPC
(Deployment- DP) (1) (2) (3) (4) (5)
1
SPC được thực hiện tại những bộ phận khác
nhau trong doanh nghiệp
2
SPC được thực hiện theo một kế hoạch bài bản
từ trước
3 SPC đang được áp dụng bởi các nhóm cải tiến
4
Phần lớn các nhân viên thực hiện SPC có công
việc liên với nhau hàng ngày
172
TT Các yếu tố để thực hiện SPC thành công Mức nhận định của bạn
Lưu trữ, cập nhật dữ liệu
(Documentation and update of knowledge of
processes - DUP)
(1) (2) (3) (4) (5)
1
Thu thập dữ liệu về quy trình được thực hiện
thường xuyên
2
Dữ liệu thu thập được phải đầy đủ, chính xác,
tin cậy
3
Dữ liệu cần được lưu trữ để sử dụng/ tiếp cận
cho những lần sau
4 Bảo quản tốt dữ liệu, và hiệu chỉnh khi cần thiết
2.2. Đánh dấu (x) cho biết thành công của SPC trong doanh nghiệp
1. Rất không đồng ý 2. Không đồng ý 3. Bình thường
4. Đồng ý 5. Hoàn toàn đồng ý
TT
Thành công của SPC trong doanh nghiệp
trên các khía cạnh
Mức nhận định của bạn
Chất lượng (khía cạnh cứng)
(Quality performance hard aspects) (1) (2) (3) (4) (5)
1 Nguyên vật liệu thừa, làm lại sản phẩm hỏng giảm
2 Quá trình biến động trong sản xuất giảm
3 Thời gian sản xuất sản phẩm giảm
4 Việc phân phối sản phẩm được cải thiện
Chất lượng (khía cạnh mềm)
(Quality Performance soft aspects) (1) (2) (3) (4) (5)
1 Sự hài lòng của khách hàng đã tăng lên
2
Công ty đã có thêm kinh nghiệm cải tiến và
đảm bảo chất lượng
3 Hình ảnh về công ty được cải thiện
4 Quản lý quy trình sản xuất chặt chẽ hơn
CẢM ƠN QUÝ CÔNG TY ĐÃ HỢP TÁC ĐỂ HOÀN THIỆN PHIẾU KHẢO SÁT
Bất kỳ thông tin mà bạn cung cấp trong cuộc khảo sát này sẽ được giữ bí mật, chỉ để
phục vụ mục đích nghiên cứu. Muốn biết thêm về thông tin vui lòng liên hệ Mr Dũng:
0904216162.
173
PHỤ LỤC 7
DANH SÁCH CÁC DOANH NGHIỆP THAM GIA VÀO KHẢO SÁT
TT TÊN CÔNG TY ĐỊA CHỈ
1 DNTN XN CƠ KHÍ PHÚC HƯNG CỤM CN BẮC TỪ LIÊM
2 CÔNG TY TNHH NGÂN XUYẾN CỤM CN DUYÊN THÁI,THƯỜNG TÍN
3 CÔNG TY CP SX THƯƠNG MẠI VÀ VẬN TẢI NHẬT MINH CỤM CN DUYÊN THÁI,THƯỜNG TÍN
4 DUY TÂN - CÔNG TY TNHH VẬT LIỆU ĐIỆN DUY TÂN CỤM CN DUYÊN THÁI,THƯỜNG TÍN
5 CÔNG TY TNHH Ý VIỆT CỤM CN DUYÊN THÁI,THƯỜNG TÍN
6
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT PHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ
CÔNG NGHIỆP CỤM CN HÀ BÌNH PHƯƠNG, THƯỜNG TÍN
7 CÔNG TY CP TM & CÔNG NGHIỆP ADH CỤM CN HÀ BÌNH PHƯƠNG, THƯỜNG TÍN
8 CÔNG TY CP CK&XL VIỆT NHẬT CỤM CN HÀ BÌNH PHƯƠNG, THƯỜNG TÍN
9 CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT ĐỨC SƠN CỤM CN HÀ BÌNH PHƯƠNG, THƯỜNG TÍN
10 CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN CN THIÊN PHÚ CỤM CN HÀ BÌNH PHƯƠNG, THƯỜNG TÍN
11 CÔNG TY CƠ KHÍ TRƯỜNG XUÂN CỤM CN HÀ BÌNH PHƯƠNG, THƯỜNG TÍN
12 CÔNG TY CP QUỐC TẾ SAO VIỆT CỤM CN HÀ BÌNH PHƯƠNG, THƯỜNG TÍN
13 CÔNG TY TNHH HÙNG VIỆT CỤM CN HÀ BÌNH PHƯƠNG, THƯỜNG TÍN
14 CÔNG TY TNHH NAM KHẢI CỤM CN HÀ BÌNH PHƯƠNG, THƯỜNG TÍN
15 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP GIANG NAM CỤM CN HÀ BÌNH PHƯƠNG, THƯỜNG TÍN
16
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT PHỤ TÙNG VÀ THIẾT BỊ
CÔNG NGHIỆP CỤM CN HÀ BÌNH PHƯƠNG, THƯỜNG TÍN
17 CÔNG TY CP CƠ KHÍ CHÍNH XÁC PTV CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
18 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ KHUÔN MẪU HÀ NỘI CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
19
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ
CÔNG NGHIỆP ANH PHÁT CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
20 CÔNG TY CP CÔNG NGHIỆP THÉP VIỆT CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
21 CÔNG TY CP CƠ KHÍ PTM VIỆT NAM CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
22 CÔNG TY CP KIM LOẠI TẤM IN TECH VIỆT NAM CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
23
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ
ĐỨC LONG
CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
24 CÔNG TY CP LONG THÀNH GMT VIỆT NAM CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
25 CÔNG TY CP THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT ĐOÀN MINH CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
26 CÔNG TY THIẾT BỊ HỒNG ĐĂNG CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
27 DNTN SX CƠ KHÍ XUÂN PHƯƠNG CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
174
TT TÊN CÔNG TY ĐỊA CHỈ
28 CÔNG TY TNHH DÂY VÀ CÁP ĐIỆN THĂNG LONG CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
29 CÔNG TY TNHH TM ĐỨC HIỀN CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
30
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ TỔNG HỢP
LONG ĐỨC
CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
31 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ SAO MAI CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
32 CÔNG TY CƠ KHÍ TRƯỜNG ĐÔNG CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
33 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ ĐỨC THẮNG PHÁT CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
34 CÔNG TY TNHH TRUNG THU CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
35 CÔNG TY THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THUẬN THIÊN THÀNH CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
36
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KẾT CẤU THÉP CƠ KHÍ
- XÂY DỰNG TÂY ĐÔ CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
37 CÔNG TY TNHH GIA ĐỆ CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
38 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VĨNH PHÁT CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
39 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TIẾN PHÁT CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
40 CÔNG TY THIẾT BỊ HỒNG SƠN CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
41 CÔNG TY CP VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC HƯNG HÀ TÂY CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
42 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN HƯNG GIA CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
43 CÔNG TY CP PHÁT TRIỂN SX VÀ TM MINH ĐẠT CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
44 CÔNG TY TNHH TM ĐỨC TÍN CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
45 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH NAM CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
46 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT KÉT BẠC VIỆT NHẬT CỤM CN KIM CHUNG, HOÀI ĐỨC
47 CÔNG TY TNHH PHỤ TÙNG HOÀNG ANH CỤM CN LAI XÁ, HOÀI ĐỨC
48 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ ĐIỆN THĂNG LONG CỤM CN LẠI YÊN
49 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ NGÔ GIA TỰ CỤM CN NGỌC HỒI, GIA LÂM
50 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT LIỆU NHÔM ALUKING. CỤM CN NGỌC HỒI, GIA LÂM
51
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN PHÁT TRIỂN CÔNG
NGHỆ NHIỆT LẠNH VÀ MÔI TRƯỜNG FTD CỤM CN NGỌC HỒI, GIA LÂM
52 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VẠN PHƯỚC CỤM CN NGỌC HỒI, GIA LÂM
53 DNTN SX CƠ KHÍ XUÂN ĐỨC CỤM CN NGỌC HỒI, GIA LÂM
54
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MÁY VÀ TỰ ĐỘNG
HOÁ NAM ĐÔ CỤM CN NGỌC HỒI, GIA LÂM
55 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TÂN HÀ 2 CỤM CN NGỌC LIỆP, QUỐC OAI
56 CÔNG TY CỔ PHẦN TOMECO AN KHANG CỤM CN NGỌC LIỆP, QUỐC OAI
175
TT TÊN CÔNG TY ĐỊA CHỈ
57 CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN THĂNG LONG CỤM CN NGỌC LIỆP, QUỐC OAI
58 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XÂY DỰNG SENA CỤM CN NGỌC LIỆP, QUỐC OAI
59
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ XD BƯU ĐIỆN
- NHÀ MÁY VẬT LIỆU VIỄN THÔNG I CỤM CN NGỌC LIỆP, QUỐC OAI
60 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP GIANG SƠN CỤM CN PHÚ THỊ
61 CÔNG TY TNHH SX &TM TRƯỜNG PHONG CỤM CN PHỤNG CHÂU, CHƯƠNG MỸ
62 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ KINH DOANH ĐỨC VIỆT CỤM CN PHỤNG CHÂU, CHƯƠNG MỸ
63 CÔNG TY CƠ KHÍ TRƯỜNG NAM CỤM CN PHỤNG CHÂU, CHƯƠNG MỸ
64 CÔNG TY TNHH LUYỆN HƯNG LUÂN CỤM CN PHỤNG CHÂU, CHƯƠNG MỸ
65
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG VÀ GIA CÔNG CƠ KHÍ
SÔNG ĐÀ CỤM CN PHỤNG CHÂU, CHƯƠNG MỸ
66 CÔNG TY TNHH VẬT TƯ VÀ KẾT CẤU THÉP CỤM CN PHỤNG CHÂU, CHƯƠNG MỸ
67 CÔNG TY CỔ PHẦN NỀN MÓNG ĐUA PHÁT CỤM CN PHỤNG CHÂU, CHƯƠNG MỸ
68 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CƠ KHÍ GIA HƯNG CỤM CN PHỤNG CHÂU, CHƯƠNG MỸ
69
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢ XUẤT VÀ THƯƠNG
MẠI QUYẾT THẮNG CỤM CN PHÙNG, ĐAN PHƯỢNG
70 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI QUYẾT THẮNG CỤM CN PHÙNG, ĐAN PHƯỢNG
71 CÔNG TY HHKT CHIN LAN SHING RUBBER HÀ TÂY CỤM CN PHÙNG, ĐAN PHƯỢNG
72 CÔNG TY ĐIỆN HOÁ MINH TÍN CỤM CN PHÙNG, ĐAN PHƯỢNG
73 CÔNG TY TNHH ĐIỆN KỸ THUẬT VIỆT NAM CỤM CN PHÙNG, ĐAN PHƯỢNG
74 CÔNG TY TNHH GIA NHẤT CỤM CN PHÙNG, ĐAN PHƯỢNG
75 CÔNG TY TNHH SX VÀ TM TIẾN AN CỤM CN PHÙNG, ĐAN PHƯỢNG
76 CÔNG TY TNHH HOÀNG VŨ CỤM CN PHÙNG, ĐAN PHƯỢNG
77 CÔNG TY CP XÂY DỰNG VÀ DVTM TUẤN QUỲNH CỤM CN PHÙNG, ĐAN PHƯỢNG
78 CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ TRANG CỤM CN PHÙNG, ĐAN PHƯỢNG
79 CÔNG TY TNHH NHẤT TRÍ THÀNH CỤM CN PHÙNG, ĐAN PHƯỢNG
80 CÔNG TY CP QUỐC TẾ SƠN HÀ CỤM CN PHÙNG, ĐAN PHƯỢNG
81 CÔNG TY ĐIỆN HOÁ HÀ TRUNG CỤM CN PHÙNG, ĐAN PHƯỢNG
82
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ CHẾ TẠO KIÊN
CƯỜNG
CỤM CN PHÙNG, ĐAN PHƯỢNG
83
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤT & THƯƠNG
MẠI TIẾN AN
CỤM CN PHÙNG, ĐAN PHƯỢNG
84 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG NAM AN CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
85 CÔNG TY TNHH ĐẠI THANH CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
176
TT TÊN CÔNG TY ĐỊA CHỈ
86 CÔNG TY TNHH SX THÀNH ĐỒNG CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
87 CÔNG TY TNHH THÉP VIỆT - NGA VINAFCO CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
88 CÔNG TY CP THÉP HÀN VIỆT CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
89 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ T.MẠI KHẢI MINH CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
90 CÔNG TY CPSXTM ĐẠI LIÊN CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
91 CÔNG TY TNHH CƯỜNG THỊNH CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
92 CÔNG TY CP XNK &XD TÂN TRƯỜNG SƠN CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
93 CÔNG TY CƠ KHÍ TRƯỜNG BẮC CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
94 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ PHÚ SƠN CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
95 CÔNG TY TNHH DÂY CÁP ĐIỆN MINH HIỂN CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
96 CÔNG TY CP CHẾ TẠO BIẾN THẾ VÀ THIỆT BỊ ĐIỆN HN CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
97 CÔNG TY TNHH THÉP ĐỨC VIỆT CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
98 CÔNG TY TNHH NHÀ NƯỚC MTV CƠ KHÍ QUANG TRUNG CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
99 CÔNG TY TNHH DÂY CÁP ĐIỆN MINH HIỂN CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
100 CÔNG TY TNHH LUYỆN LUÂN HÙNG CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
101 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ PHÚ SƠN CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
102 CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN GANG THÉP HÀN VIỆT CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
103 CÔNG TY CP T & T CỤM CN QUẤT ĐỘNG, THƯỜNG TÍN
104 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HỒNG XUÂN CỤM CN QUỐC OAI, QUỐC OAI
105 CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN ĐẠI DƯƠNG CỤM CN THANH OAI
106 CÔNG TY TNHH LUYỆN LUÂN HƯNG CỤM CN THANH OAI
107 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ PHONG ANH CỤM CN THANH OAI
108 CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CỤM CN THANH OAI
109 CÔNG TY TNHH HUY TÀI CỤM CN THANH OAI
110 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ ĐIỆN ĐẠI DƯƠNG CỤM CN THANH OAI
111 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN SƠN HÀ SSP VIỆT NAM CỤM CN BẮC TỪ LIÊM
112 CÔNG TY TNHH SX & TM DULICO CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
113 CÔNG TY TNHH CƠ-ĐIỆN-CÔNG-NÔNG CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
114 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ NHỰA THÀNH CÔNG CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
115 CÔNG TY TNHH HOÀNG VŨ CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
116 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ CHÍNH XÁC THĂNG LONG CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
117 CÔNG TY TNHH TÂN KỶ NGUYÊN CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
177
TT TÊN CÔNG TY ĐỊA CHỈ
118 CÔNG TY TNHH TM VẬT TƯ BẮC HẢI CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
119 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CƠ KHÍ TRÚC LÂM CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
120 CÔNG TY CỔ PHẦN GOLDSUN VIỆT NAM CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
121 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI KIM LONG CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
122 CÔNG TY CP KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
123 XÍ NGHIỆP CƠ KIM KHÍ HẢI HÀ CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
124 CÔNG TY CỔ PHẦN HÀ YẾN CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
125 CÔNG TY CỔ PHẦN ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ & CNC VIỆT NAM CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
126 CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ SƠN HÀ CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
127 CÔNG TY TNHH TM VẬT TƯ TIẾN CƯỜNG CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
128 DNTN XÍ NGHIỆP CƠ KHÍ PHÚC HƯNG CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
129 CÔNG TY INOX HOÀNG VŨ CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
130 CÔNG TY TNHH HOÀNG TỬ CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
131 CÔNG TY TNHH HUY THÀNH CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
132 CÔNGTY TNHH TÂN HOÀ CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
133 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ ĐIỆN HỒNG PHÚC CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
134 CÔNG TY TNHH THÁI DƯƠNG CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
135 CÔNG TY VẬT LIỆU CÔNG NGHỆ CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
136 CÔNG TY TNHH DUY MẠNH CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
137 CÔNG TY TNHH ĐÔNG HIỆP CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
138 CÔNG TY TNHH LỘC XUÂN CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
139 CÔNG TY XE ĐẠP THỐNG NHẤT CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
140 CÔNG TY TNHH PHONG THANH CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
141 CÔNG TY SELTA CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
142 CÔNG TY ĐIỆN HOÁ HÀ SƠN CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
143 CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ PHÚ SƠN CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
144 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP THÀNH MINH CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
145 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN DUY LINH CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
146 CÔNG TY TNHH HUY PHÁT CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
147 CÔNG TY LỘC TRƯỜNG XUÂN CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
148 CÔNG TY TNHH LONG ĐẠT CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
149 CÔNG TY HIỆP HƯƠNG CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
178
TT TÊN CÔNG TY ĐỊA CHỈ
150 CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN LẠNH BÁCH KHOA CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
151 CÔNG TY TNHH MẠNH QUANG CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
152 CÔNG TY AN THƯƠNG CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
153 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI NAM HẢI CỤM CN TỪ LIÊM, NAM TỪ LIÊM
154 CÔNG TY TNHH VIỆT LINH CỤM CN YÊN NGHĨA, HÀ ĐÔNG
155 CÔNG TY CỔ PHẦN DỤNG CỤ SỐ 1 CỤM CN YÊN NGHĨA, HÀ ĐÔNG
156
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI SẢN XUẤT CÔNG
NGHIỆP THÁI DƯƠNG CỤM CN YÊN NGHĨA, HÀ ĐÔNG
157 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP ĐÔNG DƯƠNG CỤM CN YÊN NGHĨA, HÀ ĐÔNG
158 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ PHONG ANH KHU CN BÍCH HÒA
159 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ XÂY DỰNG PHÚ MỸ KHU CN BÌNH PHÚ, THẠCH THẤT
160 CÔNG TY TNHH DUY THỊNH KHU CN BÌNH PHÚ, THẠCH THẤT
161 CÔNG TY TNHH TM VẬT TƯ BẮC HẢI KHU CN BÌNH PHÚ, THẠCH THẤT
162 CÔNG TY TNHH THÉP VIỆT KHU CN BÌNH PHÚ, THẠCH THẤT
163 CÔNG TY TNHH MẠNH QUANG KHU CN BÌNH PHÚ, THẠCH THẤT
164 CÔNG TY CPSXTM ĐA LIÊN KHU CN BÌNH PHÚ, THẠCH THẤT
165
CÔNG TY TNHH KHUÔN MẪU & SẢN PHẨM CÔNG NGHỆ
CAO VIỆT NAM
KHU CN CÔNG NGHỆ CAO HÒA LẠC
166
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN HOA SEN TẠI
LONG BIÊN - HÀ NỘI KHU CN HÀ NỘI - ĐÀI TƯ, LONG BIÊN
167 CÔNG TY TNHH HỆ THỐNG CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM KHU CN HÀ NỘI - ĐÀI TƯ, LONG BIÊN
168 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP THÀNH ĐẠT KHU CN HÀ NỘI - ĐÀI TƯ, LONG BIÊN
169 CÔNG TY TNHH KHANG MINH KHU CN HÀ NỘI - ĐÀI TƯ, LONG BIÊN
170 CÔNG TY TNHH TM VẬT TƯ NAM TRUNG KHU CN HÀ NỘI - ĐÀI TƯ, LONG BIÊN
171
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN SÀI GÒN CHẤN PHÁT TẠI
HÀ NỘI KHU CN HÀ NỘI - ĐÀI TƯ, LONG BIÊN
172
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN KHU VỰC BẮC BỘ - CÔNG TY CỔ
PHẦN Ô TÔ TRƯỜNG HẢI KHU CN HÀ NỘI - ĐÀI TƯ, LONG BIÊN
173
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN CƠ
KHÍ CHUYÊN DỤNG BẮC BỘ TRƯỜNG HẢI KHU CN HÀ NỘI - ĐÀI TƯ, LONG BIÊN
174 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT CỬA HOA KỲ KHU CN HAPRO, LỆ CHI, GIA LÂM
175 CÔNG TY TNHH KHANG TRANG KHU CN HAPRO, LỆ CHI, GIA LÂM
176 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & SẢN XUẤT VƯỢNG GIA KHU CN LẠI YÊN
177 CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CƠ KHÍ THÀNH CÔNG KHU CN LIÊN HIỆP, PHÚC THỌ
179
TT TÊN CÔNG TY ĐỊA CHỈ
178 CÔNG TY TNHH THUÝ HOÀN KHU CN LIÊN HIỆP, PHÚC THỌ
179 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ SAO MAI KHU CN LIÊN HIỆP, PHÚC THỌ
180 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA KHU CN NAM THĂNG LONG
181 CÔNG TY TNHH TOA VIỆT NAM KHU CN NAM THĂNG LONG
182 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÙNG KHU CN NAM THĂNG LONG
183 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH HÒA KHU CN NAM THĂNG LONG
184 CÔNG TY CỔ PHẦN NỒI HƠI VÀ CƠ NHIỆT VIỆT NAM KHU CN NAM THĂNG LONG
185 CÔNG TY CP SÁNG TẠO PHP VIỆT NAM KHU CN NAM THĂNG LONG
186 CÔNG TY TNHH XUÂN LỘC THỌ KHU CN NGỌC HỒI, THANH TRÌ
187 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ NGÔ GIA TỰ KHU CN NGỌC HỒI, THANH TRÌ
188 CÔNG TY TNHH THANH PHONG KHU CN NGỌC HỒI, THANH TRÌ
189 CÔNG TY TNHH CƯỜNG HÙNG KHU CN NGỌC HỒI, THANH TRÌ
190 CÔNG TY TNHH VẠN PHƯỚC KHU CN NGỌC HỒI, THANH TRÌ
191 CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY LẮP THƯƠNG MẠI COMA25 KHU CN NGỌC HỒI, THANH TRÌ
192 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH TRUNG KHU CN NGỌC HỒI, THANH TRÌ
193
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT - XUẤT NHẬP KHẨU
THÀNH CÔNG KHU CN NGỌC HỒI, THANH TRÌ
194 CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VIỆT NAM KHU CN NGUYÊN KHÊ, ĐÔNG ANH
195 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI THÉP ĐẠI VIỆT KHU CN NGUYÊN KHÊ, ĐÔNG ANH
196 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP GIA TRUNG KHU CN NGUYÊN KHÊ, ĐÔNG ANH
197 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ ĐÔNG ANH KHU CN NGUYÊN KHÊ, ĐÔNG ANH
198
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VẬT TƯ THIẾT BỊ
TUẤN LONG
KHU CN NGUYÊN KHÊ, ĐÔNG ANH
199
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU
MINH THÀNH KHU CN NGUYÊN KHÊ, ĐÔNG ANH
200 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ CUNG ỨNG VẬT TƯ HÀ NỘI KHU CN NGUYÊN KHÊ, ĐÔNG ANH
201
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI NỘI ĐỊA
HÓA Ô TÔ 1-5 KHU CN NGUYÊN KHÊ, ĐÔNG ANH
202 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN LAM SƠN KHU CN NGUYÊN KHÊ, ĐÔNG ANH
203 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP ĐÔNG TÂY KHU CN NGUYÊN KHÊ, ĐÔNG ANH
204
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN
XUẤT CƠ KHÍ THIÊN ĐỨC KHU CN NGUYÊN KHÊ, ĐÔNG ANH
205 CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY BIẾN THẾ HÀ NỘI KHU CN NINH HIỆP
206 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ CHÍNH XÁC SỐ 1 KHU CN PHÚ NGHĨA, CHƯƠNG MỸ
180
TT TÊN CÔNG TY ĐỊA CHỈ
207 CÔNG TY TNHH TM VẬT TƯ NAM HẢI KHU CN PHÚ THỊ, GIA LÂM
208 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP TỰ CƯỜNG KHU CN PHÚ THỊ, GIA LÂM
209 TÂN TRUNG VIỆT - CÔNG TY TNHH TÂN TRUNG VIỆT KHU CN PHÚ THỊ, GIA LÂM
210 CÔNG TY TNHH CƯỜNG HẬU KHU CN PHÚ THỊ, GIA LÂM
211 CÔNG TY CP CƠ GIỚI VÀ XÂY LẮP SỐ 12 KHU CN PHÚ THỊ, GIA LÂM
212 CÔNG TY CP XNK CÔNG NGHỆ MỚI KHU CN PHÚ THỊ, GIA LÂM
213 CÔNG TY TNHH THÀNH AN KHU CN PHÚ THỊ, GIA LÂM
214 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP ĐÔNG NAM KHU CN PHÚ THỊ, GIA LÂM
215 CÔNG TY TNHH HÂN SÂM KHU CN PHÚ THỊ, GIA LÂM
216
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SẢN XUẤTKD VÀ
THƯƠNG MẠI TRƯỜNG PHÚ KHU CN PHÚ THỊ, GIA LÂM
217 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÔM ĐÔ THÀNH KHU CN PHÚ THỊ, GIA LÂM
218
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT BAO BÌ
SÔNG LAM KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
219 CÔNG TY CỔ PHẦN GALAXY VIỆT NAM KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
220 CÔNG TY TNHH TRIOM VIỆT NAM KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
221
TRUNG TÂM TƯ VẤN THIẾT KẾ - CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ
PHẦN LILAMA 3
KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
222 CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ MÊ LINH KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
223 CÔNG TY CỔ PHẦN CHIẾU SÁNG CÔNG NGHỆ VIỆT KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
224 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ T&M KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
225 CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ DƯỢC PHẨM LOTUS KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
226 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ MINH TÂN KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
227 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MTV CƠ KHÍ MÊ LINH KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
228 CÔNG TY CỔ PHẦN TÔN MẠ VNSTEEL THĂNG LONG KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
229
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG VÀ THIẾT BỊ CÔNG
NGHIỆP CIE1
KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
230 C TY T N H H KHOÁ HUY HOÀNG KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
231 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TRÀNG AN KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
232 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÔM VIỆT DŨNG KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
233 CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI LEGROUP KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
234 C TY CỔ PHẦN THÉP VIỆT THANH KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
235 CÔNG TY TNHH MẠNH QUANG KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
181
TT TÊN CÔNG TY ĐỊA CHỈ
236 CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TOÀN PHÁT KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
237
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PHÚC
TIẾN - VĨNH PHÚC KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
238 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN SIE VINA KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
239
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CÔNG NGHỆ MALITA
VIỆT NAM
KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
240 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ KHÍ T&M KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
241
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CƠ ĐIỆN VÀ XÂY
DỰNG MÊ LINH KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
242 HTX CÔNG NGHIỆP TIẾN LỢI KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
243 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HỢP NHẤT KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
244 CÔNG TY CP CƠ KHÍ CÔNG NGHIỆP VIỆT NAM KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
245 CÔNG TY CỔ PHẦN VIỆT THÀNH KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
246 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI TRƯƠNG KIỀU KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
247 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ HỒ GƯƠM KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
248 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ CHÍNH XÁC HƯNG PHÁT KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
249
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ PHÁT TRIỂN CÔNG
NGHIỆP VIỆT NHẬT
KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
250 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP ĐÔNG BẮC KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
251 CÔNG TY TNHH MÁY VÀ THIẾT BỊ TBD KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
252
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN CHẾ TẠO MÁY VÀ
THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP CIE2 KHU CN QUANG MINH, MÊ LINH
253 CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHIỆT HƠI ĐỨC DƯƠNG KHU CN SÔNG CÙNG, ĐAN PHƯỢNG
254 CÔNG TY HIẾU HƯƠNG KHU CN SÔNG CÙNG, ĐAN PHƯỢNG
255 CÔNG TY TNHH 1 THÀNH VIÊN HA PA CO KHU CN SÔNG CÙNG, ĐAN PHƯỢNG
256 CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP CHÂU Á KHU CN THẠCH THẤT, QUỐC OAI
257 CÔNG TY CỔ PHẦN ÔTÔ XE MAY HÀ NỘI KHU CN THẠCH THẤT, QUỐC OAI
258
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN
THÉP ĐẠI PHÁT KHU CN THẠCH THẤT, QUỐC OAI
259
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU
VIỆT THÁI HÀ NỘI KHU CN THẠCH THẤT, QUỐC OAI
260 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ T&H KHU CN THẠCH THẤT, QUỐC OAI
261 CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ HỒNG LĨNH KHU CN THẠCH THẤT, QUỐC OAI
262 CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN ATTECH VIỆT NAM KHU CN THẠCH THẤT, QUỐC OAI
182
TT TÊN CÔNG TY ĐỊA CHỈ
263 CÔNG TY TNHH BẢO LÂM KHU CN VĨNH TUY, LĨNH NAM
264 CÔNG TY TNHH CN&TM SAO NAM KHU CN VĨNH TUY, LĨNH NAM
265 CÔNG TY TNHH CƠ KHÍ T&D KHU CN VĨNH TUY, LĨNH NAM
266 HTX CÔNG NGHIỆP TIẾN THÀNH KHU CN VĨNH TUY, LĨNH NAM
267 HỢP TÁC XÃ CÔNG NGHIỆP TIẾN THÀNH KHU CN VĨNH TUY, P.VĨNH HƯNG
268 CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI VIỆT THẮNG KHU CN VĨNH TUY, P.VĨNH HƯNG
269 CÔNG TY CỔ PHẦN NHÔM ĐÔ THÀNH KHU CN VỪA VÀ NHỎ, GIA LÂM
270 CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP ĐÔNG DƯƠNG KHU CN, PHÚ THỊNH, SƠN TÂY
271 CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THUỶ LỢI KHU CN, PHÚ THỊNH, SƠN TÂY
272
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN 1TV CƠ KHÍ TRẦN
HƯNG ĐẠO
KHU CN, PHÚ THỊNH, SƠN TÂY
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- luan_an_cac_yeu_to_anh_huong_den_ap_dung_thanh_cong_kiem_soa.pdf