Luận án Hành vi bắt nạt tại nơi làm việc: Nghiên cứu dưới góc độ phong cách lãnh đạo và tính cách của nhân viên đến hiệu quả làm việc của nhân viên
Với mục tiêu nghiên cứu ban đầu, nghiên cứu đã khảo sát các lý thuyết, các
nghiên cứu trước đây về bắt nạt tại nơi làm việc, từ đó đưa ra các lập luận về giả
thuyết nghiên cứu và đề xuất mô hình nghiên cứu. Nghiên cứu thực hiện nghiên cứu
sơ bộ với phương pháp nghiên cứu định lượng và phương pháp nghiên cứu định tính
để thiết lập nên thang đo nghiên cứu chính thức. Nghiên cứu định tính được thực hiện
qua hai quá trình: thảo luận nhóm và phỏng vấn chuyên gia với mục đích điều chỉnh
thang đo nghiên cứu cho phù hợp với bối cảnh nghiên cứu tại Việt nam. Giai đoạn
thảo luận nhóm được tiến hành với 10 nhân viên đang làm việc tại các doanh nghiệp
ở Việt Nam, trong khi ở giai đoạn phỏng vấn chuyên gia, nghiên cúu thực hiện các
cuộc phỏng vấn với 6 chuyên gia là các tiến sĩ Quản trị kinh doanh ở Việt Nam. Tiếp
theo đó, nghiên cứu định lượng sơ bộ được thực hiện với mẫu là 207 nhân viên đang
làm việc tại các doanh nghiệp Việt Nam để kiểm tra độ tin cây, độ hội tụ và phân biệt
của thang đo qua việc phân tích dữ liệu thu thập được bằng phần mềm SPSS. Nghiên
cứu chính thức được thực hiện bằng phương pháp nghiên cứu định lượng. Mẫu nghiên
cứu chính thức là 1206 nhân viên đang làm việc ở các doanh nghiệp tại Việt Nam.
Dữ liệu thu thập được phân tích và xử lý bằng phần mềm SPSS và phân tích mô hình
cấu trúc bằng phần mềm SmartPLS.
552 trang |
Chia sẻ: Minh Bắc | Ngày: 16/01/2024 | Lượt xem: 262 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Hành vi bắt nạt tại nơi làm việc: Nghiên cứu dưới góc độ phong cách lãnh đạo và tính cách của nhân viên đến hiệu quả làm việc của nhân viên, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ả cao quá mức bình
thường
1 2 3 4 5
18 Bạn không được công nhận các thành tích làm việc của mình 1 2 3 4 5
19
Bạn thường xuyên bị to tiếng hoặc là mục tiêu của cơn giận dữ của
đồng nghiệp/cấp trên
1 2 3 4 5
20
Bạn thường bị chỉ trỏ, xâm phạm không gian cá nhân, xô đẩy hoặc
cản đường
1 2 3 4 5
Hướng dẫn trả lời: Xin bạn vui lòng trả lời bằng cách khoanh tròn một con số ở từng dòng. Những
con số này thể hiện mức độ bạn đồng ý hay không đồng ý đối với các phát biểu theo quy ước như
sau:
Hoàn toàn không
đồng ý
Không đồng ý Trung lập Đồng ý Hoàn toàn đồng ý
1 2 3 4 5
Phong cách lãnh đạo chuyển dạng của quản lý (Trưởng phòng/Phụ
trách phòng)
21 Quản lý của tôi làm tôi cảm thấy thích thú khi làm việc cùng 1 2 3 4 5
22 Quản lý của tôi đặt lợi ích tập thể lên trên lợi ích cá nhân 1 2 3 4 5
23 Quản lý của tôi làm cho tôi cảm thấy tôn trọng 1 2 3 4 5
24
Quản lý của tôi thường chia sẻ những giá trị và niềm tin quan trọng
của họ
1 2 3 4 5
25
Quản lý của tôi chỉ rõ sự quan trọng của việc có nhận thức rõ ràng về
mục đích làm việc
1 2 3 4 5
26 Quản lý của tôi quan tâm về đạo đức trong các quyết định của mình 1 2 3 4 5
27
Quản lý của tôi nhấn mạnh tầm quan trọng trong việc có một ý thức
chung về sứ mệnh
1 2 3 4 5
28 Quản lý của tôi thường nói về tương lai một cách lạc quan 1 2 3 4 5
29 Quản lý của tôi nhiệt tình khi nói về những việc cần hoàn thành 1 2 3 4 5
30 Quản lý của tôi thường đưa ra một tương lai tích cực 1 2 3 4 5
31 Quản lý của tôi tự tin đạt được các mục tiêu 1 2 3 4 5
32 Quản lý của tôi nói về lợi ích và ý nghĩa của kết quả của công việc 1 2 3 4 5
33
Quản lý của tôi thường đặt lại các giả định quan trọng để xem nó có
phù hợp hay không
1 2 3 4 5
34
Quản lý của tôi tìm kiếm các quan điểm khác nhau khi giải quyết vấn
đề
1 2 3 4 5
35
Quản lý của tôi khuyến khích tôi nhìn vấn đề ở nhiều góc độ khác
nhau
1 2 3 4 5
36 Quản lý của tôi đưa ra nhiều cách nhìn mới để hoàn thành nhiệm vụ 1 2 3 4 5
37 Quản lý của tôi xem trọng quan điểm, ý kiến đóng góp của nhân viên 1 2 3 4 5
38 Quản lý của tôi dành nhiều thời gian để dạy và huấn luyện nhân viên 1 2 3 4 5
39
Quản lý của tôi xem trọng tính cá nhân của nhân viên hơn việc chỉ
xem họ là một thành viên của nhóm
1 2 3 4 5
40
Quản lý của tôi cân nhắc các nhu cầu, khả năng và nguyện vọng của
từng cá nhân trong nhóm
1 2 3 4 5
41 Quản lý của tôi giúp tôi phát huy điểm mạnh của bản thân 1 2 3 4 5
CLXX
Phụ lục 11
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
42
Quản lý của tôi giao cho tôi những nhiệm vụ phù hợp với năng lực cá
nhân
1 2 3 4 5
Phong cách lãnh đạo chuyển tác của quản lý (Trưởng phòng/Phụ trách
phòng)
43
Quản lý của tôi tập trung chú ý vào những sai lệch so với tiêu chuẩn
công việc.
1 2 3 4 5
44 Quản lý của tôi tập trung giải quyết các sai sót, phàn nàn và thất bại 1 2 3 4 5
45 Quản lý của tôi kịp thời phát hiện những sai sót 1 2 3 4 5
46
Quản lý của tôi hướng tôi chú ý đến những lỗi chính thường gặp
trong công việc
1 2 3 4 5
47 Quản lý của tôi chỉ can thiệp khi vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn 1 2 3 4 5
48 Quản lý của tôi chỉ hành động khi sự việc trở nên sai lầm. 1 2 3 4 5
49
Quản lý của tôi tin vào quan điểm “nếu nó không hỏng, đừng thay
đổi nó”
1 2 3 4 5
50
Quản lý của tôi cho rằng các vấn để phải trở thành mãn tính trước khi
hành động với nó
1 2 3 4 5
51 Quản lý của tôi luôn làm theo cách cũ nếu không có vấn đề gì 1 2 3 4 5
52 Quản lý của tôi hỗ trợ để tạo động lực cho nhân viên 1 2 3 4 5
53
Quản lý của tôi trao đổi rõ ràng với những người chịu trách nhiệm để
đạt được mục tiêu
1 2 3 4 5
54
Quản lý của tôi nêu rõ những thứ có thể nhận được khi bạn đạt mục
tiêu.
1 2 3 4 5
55 Quản lý của tôi thể hiện sự hài lòng khi người khác đáp ứng kỳ vọng 1 2 3 4 5
56 Quản lý của tôi thưởng khi đạt được mục tiêu đề ra 1 2 3 4 5
57
Quản lý của tôi hướng dẫn cách làm việc để đạt được hiệu suất và
thành tích
1 2 3 4 5
Tính cách mạnh bạo
58 Tôi cảm thấy rằng không nên nói những bí mật của mình 1 2 3 4 5
59
Tôi thích sử dụng các phương pháp khéo léo để được làm việc theo
cách của mình
1 2 3 4 5
60
Tôi thích theo dõi thông tin người khác vì nó có thể sử dụng để
chống lại họ sau này
1 2 3 4 5
61 Tôi thường đợi những thời điểm thích hợp để lôi kéo người khác 1 2 3 4 5
62 Tôi có những điều giấu người khác để giữ gìn danh tiếng của mình 1 2 3 4 5
63 Tôi luôn có những kế hoạch mang lại lợi ích cho mình. 1 2 3 4 5
64 Tôi tin rằng mọi người đều có thể bị thao túng. 1 2 3 4 5
65 Mọi người xem tôi như một nhà lãnh đạo bẩm sinh 1 2 3 4 5
66 Tôi thích mình là trung tâm của sự chú ý 1 2 3 4 5
67 Nhiều hoạt động nhóm trở nên buồn tẻ nếu thiếu tôi 1 2 3 4 5
68 Tôi thích làm quen với những người quan trọng 1 2 3 4 5
69 Tôi thích nhận lời khen ngợi từ người khác 1 2 3 4 5
70 Tôi được so sánh với những người nổi tiếng 1 2 3 4 5
71 Tôi là người quan trọng đối với mọi người 1 2 3 4 5
72 Tôi thích đương đầu các tình huống nguy hiểm. 1 2 3 4 5
73 Mọi người thường nói tôi mất kiểm soát 1 2 3 4 5
CLXXI
Phụ lục 11
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
74 Tôi có thể xấu tính với người khác 1 2 3 4 5
75 Những người gây rối với tôi luôn hối tiếc về điều đó. 1 2 3 4 5
76 Tôi từng gặp rắc rối với pháp luật 1 2 3 4 5
77 Để đạt được những gì tôi muốn, tôi sẵn sàng nói bất cứ điều gì 1 2 3 4 5
Tính cách nhẹ nhàng
78 Tôi thường nhìn vào những điều tốt ở con người 1 2 3 4 5
79 Tôi tin rằng những người khác sẽ đối xử công bằng với tôi 1 2 3 4 5
80 Tôi nghĩ rằng hầu hết mọi người là người tốt 1 2 3 4 5
81 Tôi nhanh chóng tha thứ cho những người đã làm tôi tổn thương 1 2 3 4 5
82 Tôi luôn tin vào người khác 1 2 3 4 5
83 Tôi thường ngưỡng mộ người khác 1 2 3 4 5
84 Tôi thường tán thưởng thành công của người khác 1 2 3 4 5
85 Tôi thường đối xử với người khác như là một điều gì đó có giá trị 1 2 3 4 5
86 Tôi thích lắng nghe mọi người 1 2 3 4 5
87 Tôi thích sự chân thành hơn là sự quyến rũ 1 2 3 4 5
88 Tôi không thoải mái khi lôi kéo mọi người làm điều gì đó tôi muốn. 1 2 3 4 5
89
Tôi muốn chân thành ngay cả khi nó có thể làm xấu danh tiếng của
tôi.
1 2 3 4 5
90
Khi tôi nói chuyện với mọi người, tôi hiếm khi nghĩ về những gì tôi
muốn từ họ.
1 2 3 4 5
Cảm xúc nhân viên
91 Tôi thường không thể hiện các cảm xúc thật của mình 1 2 3 4 5
92 Tôi hay giả vờ có những cảm xúc mà tôi không thật sự có 1 2 3 4 5
93 Tôi thường che giấu cảm xúc thật về một tình huống nào đó 1 2 3 4 5
94 Tôi thường biểu hiện một cảm xúc nào đó để phù hợp với giao tiếp. 1 2 3 4 5
95
Tôi thể hiện ra bên ngoài cảm xúc trái ngược (khác) với suy nghĩ và
cảm giác của tôi
1 2 3 4 5
96
Tôi luôn nỗ lực để tìm được những cảm xúc mà tôi cần thể hiện với
người khác
1 2 3 4 5
97 Tôi cố để có được cảm xúc mà tôi phải thể hiện 1 2 3 4 5
98
Tôi làm việc chăm chỉ để thực hiện những cảm xúc mà tôi cần thể
hiện với người khác
1 2 3 4 5
99 Tôi thể hiện cảm xúc đúng với từng hoàn cảnh và ngữ cảnh 1 2 3 4 5
100
Tôi quan tâm đến cảm xúc của những người xung quanh để hành
động cho phù hợp
1 2 3 4 5
Hiệu quả làm việc của nhân viên
101 Tôi có thể lên kế hoạch cho công việc để hoàn thành đúng hạn 1 2 3 4 5
102 Tôi ghi nhớ kết quả công việc mà tôi cần đạt được 1 2 3 4 5
103 Tôi có thể thiết lập các thứ tự ưu tiên trong công việc 1 2 3 4 5
104 Tôi có thể thực hiện công việc của mình một cách hiệu quả 1 2 3 4 5
105 Tôi quản lý tốt thời gian của mình 1 2 3 4 5
106 Tôi chủ động bắt đầu các nhiệm vụ mới khi đã hoàn thành cái cũ. 1 2 3 4 5
107 Tôi cố gắng cập nhật các kỹ năng liên quan đến công việc 1 2 3 4 5
108 Tôi đưa ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề mới 1 2 3 4 5
CLXXII
Phụ lục 11
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
109 Tôi sẵn sàng nhận thêm những trách nhiệm 1 2 3 4 5
110 Tôi liên tục tìm kiếm những thử thách mới trong công việc của mình 1 2 3 4 5
111 Tôi tích cực tham gia các cuộc họp hoặc tư vấn 1 2 3 4 5
112 Tôi phàn nàn những chuyện nhỏ nhặt tại nơi làm việc 1 2 3 4 5
113 Tôi hay làm to chuyện ở nơi làm việc 1 2 3 4 5
114
Tôi tập trung vào các khía cạnh tiêu cực của tình huống tại nơi làm
việc
1 2 3 4 5
115
Tôi thường nói với đồng nghiệp về những khía cạnh tiêu cực của
công việc
1 2 3 4 5
116
Tôi đã nói với những người bên ngoài tổ chức về những khía cạnh
tiêu cực trong công việc.
1 2 3 4 5
117 Tôi hay đổ lỗi cho người khác 1 2 3 4 5
PHẦN 2: THÔNG TIN CÁ NHÂN
Anh chị vui lòng cho biết đôi điều về bản thân:
1. Anh chị hiện tại đang là nhân viên tại các doanh nghiệp ở Việt Nam không: Có Không
2. Giới tính: Nữ Nam
3. Tình trạng hôn nhân: Độc thân Có gia đình Đã có gia đình nhưng đang ly
hôn/ly thân
4. Tuổi của anh/chị là: 18-25 tuổi 26-35 tuổi 36-45 tuổi >45 tuổi
5. Dân tộc: Kinh Dân tộc khác
6. Anh/chị đang làm việc tại: Miền Bắc Miền Trung Miền Nam
7. Trình độ học vấn:
Từ tiểu học đến trung học phổ thông
Trung cấp - Cao đẳng
Đại học
Sau đại học
8. Doanh nghiệp hiện tại các anh/chị đang làm việc thuộc lĩnh vực:
Dịch vụ
Nông nghiệp
Công nghiệp
Thương mại
Khác ()
9. Thời gian công tác của các anh/chị tại tổ chức hiện tại là:
CLXXIII
Phụ lục 11
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
0 – 2 năm 2 – 5 năm > 5 năm
10. Cơ quan anh/chị đang công tác là:
Công ty TNHH / Doanh nghiệp tư nhân Công ty cổ phần Công ty hợp danh
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Doanh nghiệp Nhà Nước
Khác
11. Thu nhập trung bình mỗi tháng của anh/chị :
30 triệu
XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN!
CLXXIV
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
18. PHỤ LỤC 12
I. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU CHÍNH THỨC
BẰNG SPSS
1. Kiểm tra độ tin cậy
a) Yếu tố “Hành vi bị bắt nạt tại nơi làm việc”
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
0.943 20
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance
if Item Deleted
Corrected Item-
Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
WPB1 63.1376 380.318 0.899 0.943
WPB2 63.1459 381.887 0.891 0.943
WPB3 63.2007 380.921 0.899 0.943
WPB4 63.2454 382.315 0.894 0.943
WPB5 63.1003 381.833 0.897 0.943
WPB6 63.1343 382.173 0.894 0.943
WPB7 63.1352 381.802 0.890 0.943
WPB8 63.1774 380.988 0.898 0.943
WPB10 63.1269 381.953 0.891 0.943
WPB11 63.2289 385.523 0.875 0.943
WPB12 63.1285 381.217 0.893 0.943
WPB13 63.1269 380.742 0.897 0.943
WPB15 63.1650 380.498 0.896 0.943
WPB16 63.1310 380.838 0.903 0.943
WPB17 63.1849 380.659 0.903 0.943
WPB19 63.1360 380.541 0.896 0.943
WPB20 63.1493 381.422 0.898 0.943
WPB21 63.1335 380.755 0.893 0.943
WPB22 63.2347 385.926 0.738 0.945
WPB23 63.1783 385.579 0.741 0.945
b) Yếu tố “Phong cách lãnh đạo chuyển dạng” của quản lý
CLXXV
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Thành phần “Sức ảnh hưởng lý tưởng”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.921 6
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
II1 18.405 19.820 0.855 0.895
II2 18.207 20.598 0.846 0.898
II3 18.315 23.290 0.719 0.917
II5 18.457 20.343 0.753 0.910
II6 18.436 19.986 0.761 0.909
II8 18.449 20.048 0.759 0.910
Thành phần “Quan tâm cá nhân”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.935 5
Item-Total Statistics
Scale
Mean if
Item
Deleted
Scale
Variance
if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if
Item
Deleted
IC1 14.738 16.643 0.855 0.915
IC2 14.715 16.682 0.870 0.912
IC3 14.688 16.492 0.854 0.915
IC4 14.795 16.619 0.788 0.928
IC5 14.782 16.974 0.772 0.930
Thành phần “Truyền động lực cảm hứng”
CLXXVI
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.899 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
IM1 15.4876 9.868 0.772 0.872
IM2 15.4776 9.943 0.768 0.873
IM3 15.4461 9.585 0.778 0.870
IM4 15.4179 10.082 0.771 0.873
IM5 15.4743 9.662 0.677 0.896
Thành phần “Kích thích trí tuệ”
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha N of Items
0.917 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
IS1 15.4884 13.312 0.804 0.895
IS2 15.4005 13.540 0.841 0.889
IS3 15.3922 13.482 0.839 0.889
IS4 15.5249 13.488 0.730 0.911
IS5 15.4975 13.424 0.737 0.910
c) Yếu tố “Phong cách lãnh đạo chuyển tác” của quản lý
Thành phần “Thưởng theo thành tích”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
CLXXVII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
0.920 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
CR1 10.860 8.270 0.847 0.886
CR2 10.761 8.356 0.838 0.890
CR3 10.692 8.408 0.840 0.889
CR4 10.799 8.144 0.751 0.922
Thành phần “Quản lý chủ động bằng ngoại lệ”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.916 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
MEA1 11.205 5.790 0.864 0.874
MEA2 11.198 5.907 0.804 0.893
MEA3 11.173 5.845 0.832 0.884
MEA4 11.220 5.494 0.753 0.916
Thành phần “Quản lý thụ động bằng ngoại lệ”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.939 5
Item-Total Statistics
CLXXVIII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
MEP1 14.473 13.800 0.849 0.922
MEP2 14.466 13.842 0.854 0.921
MEP3 14.433 13.887 0.869 0.918
MEP4 14.431 13.988 0.845 0.923
MEP5 14.495 14.023 0.764 0.938
d) Yếu tố “Tính cách mạnh bạo” của nhân viên
Tính cách ái kỷ
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.913 6
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
NA1 18.016 26.437 0.777 0.894
NA2 18.012 27.109 0.775 0.895
NA3 17.982 27.015 0.735 0.901
NA6 18.053 27.368 0.733 0.901
NA7 18.001 27.589 0.754 0.898
NA10 18.017 27.282 0.765 0.896
Tính cách “Chủ nghĩa độc đoán”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.935 7
Item-Total Statistics
CLXXIX
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
MA1 21.435 42.475 0.808 0.924
MA2 21.165 42.591 0.826 0.922
MA5 21.159 42.542 0.826 0.922
MA6 21.207 42.692 0.799 0.925
MA7 21.313 43.128 0.744 0.930
MA8 21.266 43.135 0.770 0.927
MA9 21.319 42.636 0.760 0.928
Tính cách “Rối loạn nhân cách”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.926 6
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
PS2 17.833 27.047 0.783 0.913
PS4 17.861 27.562 0.792 0.911
PS5 17.860 27.561 0.777 0.913
PS6 17.860 27.790 0.761 0.916
PS7 17.838 27.724 0.810 0.909
PS8 17.829 27.977 0.792 0.911
e) Yếu tố “Tính cách nhẹ nhàng” của nhân viên
Tinh cách “Chủ nghĩa nhân văn”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.859 4
CLXXX
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
HM1 11.391 5.795 0.715 0.817
HM2 11.377 5.591 0.767 0.796
HM3 11.377 5.613 0.695 0.824
HM4 11.451 5.215 0.660 0.845
Tính cách “Chủ nghĩa Kant”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.838 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
KN1 11.965 4.737 0.703 0.783
KN2 11.937 4.808 0.703 0.784
KN3 11.930 4.654 0.672 0.794
KN4 12.008 4.222 0.631 0.823
Tính cách “Lòng tin vào con người”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.931 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
FH1 14.876 15.188 0.834 0.913
FH2 14.791 15.030 0.876 0.905
CLXXXI
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
FH3 14.849 14.797 0.866 0.906
FH4 14.925 15.140 0.762 0.927
FH5 14.910 15.033 0.764 0.927
f) Yếu tố “Hiệu quả làm việc” của nhân viên
Thành phần “Hiệu quả làm việc theo cá nhân”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.923 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
TP1 13.769 12.385 0.871 0.891
TP2 13.784 12.295 0.876 0.890
TP3 13.712 12.650 0.864 0.894
TP4 13.837 13.058 0.705 0.924
TP5 13.803 12.807 0.702 0.926
Thành phần “Hiệu quả làm việc theo ngữ cảnh”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.910 6
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
CP1 19.003 15.719 0.808 0.887
CP4 19.078 15.483 0.811 0.886
CP5 19.039 15.672 0.806 0.887
CP6 19.131 16.081 0.682 0.904
CLXXXII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
CP7 19.148 15.663 0.712 0.900
CP8 19.095 15.835 0.698 0.902
Thành phần “Hành vi làm việc phản tác dụng”
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.926 6
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
CWB1 17.214 19.345 0.831 0.907
CWB2 17.229 18.947 0.797 0.910
CWB3 17.284 18.917 0.833 0.906
CWB4 17.299 19.095 0.817 0.908
CWB5 17.289 19.127 0.722 0.921
CWB6 17.342 19.044 0.728 0.920
Hành vi bị bắt nạt tại nơi làm việc
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.943 20
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
WPB1 63.1213 380.569 0.899 0.943
WPB2 63.1299 381.880 0.893 0.943
WPB3 63.1815 381.178 0.898 0.943
WPB4 63.2285 382.479 0.894 0.943
WPB5 63.0845 381.875 0.898 0.943
CLXXXIII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
WPB6 63.1103 382.379 0.894 0.943
WPB7 63.1174 381.908 0.890 0.943
WPB8 63.1643 381.221 0.897 0.943
WPB10 63.1150 382.056 0.891 0.943
WPB11 63.2136 385.792 0.875 0.943
WPB12 63.1064 381.484 0.892 0.943
WPB13 63.1064 380.966 0.897 0.943
WPB15 63.1424 380.753 0.896 0.943
WPB16 63.1072 381.051 0.903 0.943
WPB17 63.1659 380.835 0.903 0.943
WPB19 63.1182 380.616 0.896 0.943
WPB20 63.1307 381.686 0.898 0.943
WPB21 63.1197 380.932 0.893 0.943
WPB22 63.2034 386.100 0.736 0.945
WPB23 63.1495 385.499 0.742 0.945
Biểu hiện bề ngoài
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
0.919 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
SA1 14.216 12.943 0.857 0.888
SA2 14.240 13.082 0.812 0.897
SA3 14.207 13.325 0.820 0.896
SA4 14.197 13.249 0.736 0.913
SA5 14.194 12.961 0.746 0.911
Biểu hiện bề sâu
Reliability Statistics
CLXXXIV
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Cronbach's Alpha N of Items
0.914 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if Item
Deleted
Corrected
Item-Total
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
DA1 15.345 12.754 0.830 0.884
DA2 15.285 13.216 0.819 0.888
DA3 15.378 13.254 0.780 0.895
DA4 15.451 12.732 0.751 0.902
DA5 15.390 13.146 0.732 0.905
2. Kết quả phân tích EFA
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. 0.942
Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 121100.637
df 6328
Sig. .000
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues
Extraction
Sums of
Squared
Loadings
Rotation
Sums of
Squared
Loadingsa
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
1 21.155 18.721 18.721 21.155 18.721 18.721 19.612
2 8.065 7.137 25.858 8.065 7.137 25.858 5.454
3 6.068 5.369 31.228 6.068 5.369 31.228 5.102
4 5.085 4.500 35.728 5.085 4.500 35.728 5.902
5 4.806 4.253 39.981 4.806 4.253 39.981 8.343
6 4.344 3.844 43.825 4.344 3.844 43.825 5.144
7 4.104 3.632 47.457 4.104 3.632 47.457 8.415
8 3.914 3.464 50.921 3.914 3.464 50.921 5.771
9 3.556 3.147 54.068 3.556 3.147 54.068 4.706
10 3.280 2.902 56.970 3.280 2.902 56.970 4.304
11 3.252 2.878 59.848 3.252 2.878 59.848 6.821
CLXXXV
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues
Extraction
Sums of
Squared
Loadings
Rotation
Sums of
Squared
Loadingsa
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
12 2.984 2.640 62.488 2.984 2.640 62.488 7.902
13 2.650 2.345 64.834 2.650 2.345 64.834 4.454
14 2.590 2.292 67.126 2.590 2.292 67.126 6.422
15 2.362 2.090 69.216 2.362 2.090 69.216 8.586
16 2.316 2.050 71.265 2.316 2.050 71.265 4.591
17 2.231 1.974 73.240 2.231 1.974 73.240 4.270
18 1.942 1.719 74.959 1.942 1.719 74.959 3.818
19 1.303 1.153 76.112 1.303 1.153 76.112 3.569
20 0.622 0.550 76.663
21 0.604 0.534 77.197
22 0.593 0.525 77.722
23 0.574 0.508 78.229
24 0.563 0.499 78.728
25 0.537 0.475 79.203
26 0.527 0.466 79.670
27 0.526 0.466 80.135
28 0.505 0.447 80.582
29 0.495 0.438 81.020
30 0.481 0.426 81.446
31 0.477 0.422 81.868
32 0.473 0.419 82.287
33 0.467 0.413 82.700
34 0.459 0.406 83.106
35 0.450 0.398 83.504
36 0.431 0.382 83.886
37 0.428 0.379 84.265
38 0.417 0.369 84.634
39 0.412 0.364 84.998
40 0.402 0.356 85.354
41 0.395 0.350 85.704
42 0.391 0.346 86.050
43 0.383 0.339 86.389
44 0.376 0.332 86.721
45 0.367 0.325 87.046
46 0.362 0.321 87.366
47 0.358 0.317 87.683
CLXXXVI
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues
Extraction
Sums of
Squared
Loadings
Rotation
Sums of
Squared
Loadingsa
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
48 0.355 0.314 87.997
49 0.343 0.303 88.300
50 0.336 0.297 88.598
51 0.330 0.292 88.890
52 0.326 0.289 89.178
53 0.316 0.279 89.457
54 0.314 0.278 89.735
55 0.311 0.275 90.010
56 0.308 0.273 90.283
57 0.298 0.263 90.546
58 0.295 0.261 90.807
59 0.289 0.256 91.064
60 0.286 0.254 91.317
61 0.283 0.251 91.568
62 0.279 0.247 91.815
63 0.274 0.243 92.057
64 0.273 0.241 92.299
65 0.265 0.235 92.533
66 0.261 0.231 92.764
67 0.256 0.226 92.990
68 0.253 0.224 93.214
69 0.249 0.220 93.435
70 0.242 0.214 93.649
71 0.240 0.213 93.862
72 0.236 0.209 94.071
73 0.228 0.202 94.272
74 0.226 0.200 94.473
75 0.223 0.198 94.670
76 0.222 0.197 94.867
77 0.215 0.190 95.057
78 0.211 0.187 95.244
79 0.206 0.182 95.427
80 0.201 0.178 95.605
81 0.198 0.175 95.780
82 0.196 0.173 95.953
83 0.195 0.173 96.126
CLXXXVII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues
Extraction
Sums of
Squared
Loadings
Rotation
Sums of
Squared
Loadingsa
Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
84 0.186 0.164 96.290
85 0.184 0.163 96.453
86 0.182 0.161 96.614
87 0.179 0.158 96.772
88 0.178 0.157 96.929
89 0.173 0.153 97.083
90 0.169 0.150 97.233
91 0.169 0.149 97.382
92 0.164 0.145 97.527
93 0.160 0.142 97.669
94 0.160 0.142 97.810
95 0.159 0.141 97.951
96 0.157 0.139 98.090
97 0.154 0.136 98.226
98 0.150 0.133 98.359
99 0.145 0.129 98.488
100 0.145 0.128 98.616
101 0.142 0.126 98.742
102 0.135 0.120 98.862
103 0.135 0.119 98.981
104 0.129 0.114 99.095
105 0.125 0.111 99.206
106 0.123 0.109 99.315
107 0.121 0.107 99.422
108 0.121 0.107 99.529
109 0.116 0.103 99.632
110 0.109 0.096 99.728
111 0.106 0.094 99.822
112 0.104 0.092 99.915
113 0.096 0.085 100.000
Extraction Method: Principal Component Analysis.
a. When components are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total
variance.
CLXXXVIII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Pattern Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
WPB5 0.937
WPB2 0.935
WPB6 0.927
WPB17 0.912
WPB20 0.911
WPB1 0.910
WPB19 0.909
WPB13 0.906
WPB4 0.902
WPB16 0.899
WPB12 0.897
WPB3 0.897
WPB21 0.896
WPB15 0.895
WPB8 0.889
WPB10 0.889
WPB7 0.885
WPB11 0.883
WPB22 0.759
WPB23 0.734
CLXXXIX
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Pattern Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
MA2 0.880
MA5 0.877
MA1 0.864
MA6 0.850
MA9 0.835
MA8 0.827
MA7 0.805
PS8 0.872
PS7 0.863
PS4 0.859
PS5 0.851
PS2 0.847
PS6 0.830
II1 0.899
II2 0.895
II5 0.853
II8 0.843
II6 0.834
II3 0.770
CWB1 0.919
CXC
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Pattern Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
CWB4 0.885
CWB3 0.885
CWB2 0.860
CWB5 0.778
CWB6 0.772
NA1 0.851
NA10 0.842
NA2 0.841
NA7 0.836
NA6 0.819
NA3 0.807
CP1 0.870
CP5 0.863
CP4 0.850
CP6 0.809
CP7 0.795
CP8 0.784
IC2 0.911
IC1 0.909
IC3 0.896
CXCI
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Pattern Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
IC4 0.880
IC5 0.852
MEP3 0.917
MEP4 0.914
MEP1 0.907
MEP2 0.905
MEP5 0.831
FH2 0.920
FH3 0.918
FH1 0.908
FH5 0.845
FH4 0.838
IS2 0.889
IS3 0.886
IS1 0.869
IS5 0.863
IS4 0.821
TP1 0.919
TP3 0.912
TP2 0.903
CXCII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Pattern Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
TP4 0.824
TP5 0.788
IM3 0.869
IM2 0.867
IM4 0.854
IM1 0.849
IM5 0.787
DA1 0.884
DA2 0.883
DA3 0.852
DA4 0.841
DA5 0.825
SA1 0.914
SA3 0.873
SA2 0.867
SA4 0.841
SA5 0.809
CR1 0.925
CR3 0.923
CR2 0.908
CXCIII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Pattern Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
CR4 0.830
MEA1 0.920
MEA2 0.892
MEA3 0.884
MEA4 0.881
HM2 0.893
HM3 0.836
HM1 0.813
HM4 0.811
KN2 0.857
KN1 0.843
KN3 0.804
KN4 0.788
Extraction Method: Principal Component Analysis.
Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization.
a. Rotation converged in 8 iterations.
CXCIV
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Outer Loadings
CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB
CP1 0.874
CP4 0.883
CP5 0.879
CP6 0.778
CP7 0.797
CP8 0.788
CR1 0.876
CR2 0.896
CR3 0.865
CR4 0.922
CWB1 0.887
CWB2 0.863
CWB3 0.89
CWB4 0.879
CWB5 0.802
CWB6 0.817
DA1 0.898
DA2 0.89
DA3 0.863
DA4 0.841
DA5 0.829
FH1 0.902
FH2 0.91
FH3 0.925
CXCV
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB
FH4 0.882
FH5 0.759
HM1 0.891
HM2 0.871
HM3 0.813
HM4 0.779
IC1 0.91
IC2 0.921
IC3 0.915
IC4 0.857
IC5 0.856
II1 0.91
II2 0.907
II3 0.788
II5 0.834
II6 0.834
II8 0.834
IM1 0.876
IM2 0.836
IM3 0.874
IM4 0.874
IM5 0.764
IS1 0.889
IS2 0.899
IS3 0.904
CXCVI
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB
IS4 0.843
IS5 0.804
KN1 0.803
KN2 0.84
KN3 0.856
KN4 0.795
MA1 0.832
MA2 0.876
MA5 0.868
MA6 0.802
MA7 0.837
MA8 0.873
MA9 0.808
MEA1 0.93
MEA2 0.882
MEA3 0.917
MEA4 0.861
MEP1 0.896
MEP2 0.905
MEP3 0.925
MEP4 0.904
MEP5 0.854
NA1 0.853
NA10 0.848
NA2 0.835
CXCVII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB
NA3 0.827
NA6 0.811
NA7 0.836
PS2 0.855
PS4 0.85
PS5 0.852
PS6 0.834
PS7 0.873
PS8 0.863
SA1 0.915
SA2 0.887
SA3 0.891
SA4 0.825
SA5 0.839
TP1 0.921
TP2 0.928
TP3 0.92
TP4 0.815
TP5 0.8
WPB1 0.910
WPB10 0.903
WPB11 0.889
WPB12 0.905
WPB13 0.908
WPB15 0.908
CXCVIII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB
WPB16 0.913
WPB17 0.913
WPB19 0.907
WPB2 0.903
WPB20 0.909
WPB21 0.905
WPB22 0.760
WPB23 0.763
WPB3 0.910
WPB4 0.906
WPB5 0.907
WPB6 0.905
WPB7 0.902
WPB8 0.909
CXCIX
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
II. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU BẰNG SMART PLS
Construct Reliability and Validity
Cronbach's Alpha rho_A Composite Reliability Average Variance Extracted (AVE)
CP 0.912 0.918 0.932 0.696
CR 0.922 1.138 0.938 0.792
CWB 0.927 0.928 0.943 0.735
DA 0.915 0.916 0.937 0.748
FH 0.933 0.952 0.944 0.771
HM 0.863 0.929 0.905 0.705
IC 0.936 0.941 0.951 0.796
II 0.924 0.938 0.941 0.727
IM 0.901 0.925 0.926 0.716
IS 0.919 0.935 0.939 0.755
KN 0.845 0.868 0.894 0.679
MA 0.936 0.979 0.945 0.710
MEA 0.920 0.927 0.943 0.806
MEP 0.939 0.949 0.954 0.805
NA 0.913 0.917 0.932 0.697
PS 0.926 0.928 0.942 0.730
SA 0.921 0.924 0.941 0.761
TP 0.925 0.931 0.944 0.772
WPB 0.943 0.962 0.962 0.797
CC
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Discriminant Validity
Fornell-Larcker Criterion
CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB
CP 0.834
CR 0.191 0.89
CWB -0.343 -0.185 0.857
DA -0.002 -0.041 -0.037 0.865
FH 0.137 0.082 -0.161 0.005 0.878
HM 0.197 -0.117 -0.141 -0.121 -0.018 0.84
IC 0.285 0.073 -0.231 -0.035 0.092 0.109 0.892
II 0.168 0.01 -0.185 -0.015 0.042 -0.041 0.165 0.852
IM 0.185 0.042 -0.165 -0.081 -0.008 0.042 0.119 -0.062 0.846
IS 0.324 0.125 -0.268 -0.024 0.036 0.1 0.25 0.192 0.015 0.869
KN 0.147 0.05 -0.221 -0.006 -0.047 -0.023 0.029 -0.004 -0.015 0.066 0.824
MA 0.029 0.056 0.063 -0.068 -0.069 0.067 0.019 -0.018 -0.007 0.026 0.015 0.843
MEA 0.144 0.075 -0.139 -0.045 0.081 -0.007 -0.055 -0.035 0 0.002 -0.089 0.181 0.898
MEP -0.006 0.101 0.066 0 0.027 0.026 0.072 0.018 0.079 0.095 -0.008 0.11 0.066 0.897
NA -0.102 0.169 -0.04 0.118 -0.017 -0.039 0.046 0.107 0.015 -0.011 0.003 -0.026 0.092 0.168 0.835
PS -0.003 0.146 0.127 0.071 0.036 -0.021 -0.071 -0.002 -0.004 0.018 -0.059 -0.011 0.171 0.047 0.091 0.855
SA -0.294 -0.144 0.217 0.144 -0.02 -0.067 -0.13 -0.205 -0.083 -0.252 -0.05 -0.073 -0.044 -0.132 0.077 0.106 0.872
TP 0.321 0.25 -0.329 0.019 0.017 0.054 0.282 0.241 0.164 0.353 0.062 0.145 0.183 0.005 0.127 -0.078 -0.294 0.879
WPB -0.32 -0.154 0.321 0.405 -0.015 -0.191 -0.127 -0.187 -0.147 -0.266 -0.166 -0.062 -0.132 -0.125 0.162 0.136 0.46 -0.278 0.893
CCI
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Heterotrait-Monotrait Ratio (HTMT)
CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB
CP
CR 0.206
CWB 0.372 0.199
DA 0.025 0.043 0.043
FH 0.146 0.096 0.17 0.026
HM 0.22 0.136 0.157 0.135 0.038
IC 0.308 0.081 0.247 0.04 0.102 0.117
II 0.186 0.028 0.203 0.041 0.043 0.05 0.177
IM 0.203 0.05 0.178 0.085 0.023 0.052 0.128 0.069
IS 0.351 0.132 0.287 0.037 0.042 0.106 0.267 0.21 0.033
KN 0.165 0.06 0.252 0.039 0.064 0.04 0.038 0.046 0.024 0.074
MA 0.052 0.077 0.075 0.066 0.074 0.067 0.03 0.044 0.035 0.03 0.034
MEA 0.158 0.089 0.149 0.049 0.098 0.038 0.06 0.041 0.032 0.027 0.101 0.191
MEP 0.032 0.112 0.071 0.02 0.033 0.04 0.076 0.028 0.086 0.103 0.028 0.119 0.074
NA 0.11 0.193 0.045 0.129 0.029 0.046 0.051 0.117 0.035 0.041 0.042 0.04 0.1 0.184
PS 0.027 0.162 0.138 0.077 0.041 0.041 0.077 0.023 0.029 0.026 0.066 0.03 0.185 0.054 0.097
SA 0.318 0.142 0.234 0.157 0.024 0.073 0.137 0.223 0.088 0.269 0.054 0.074 0.047 0.14 0.084 0.114
TP 0.35 0.266 0.356 0.024 0.029 0.057 0.304 0.265 0.176 0.38 0.073 0.152 0.197 0.037 0.139 0.085 0.317
WPB 0.336 0.127 0.335 0.427 0.016 0.196 0.132 0.193 0.15 0.272 0.174 0.053 0.137 0.128 0.169 0.142 0.482 0.29
CCII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Inner VIF Values
CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB
CP
CR 1.108
CWB
DA 1.200 1.200 1.200
FH 1.037
HM 1.051
IC 1.137
II 1.084
IM 1.030
IS 1.135
KN 1.022
MA 1.069
MEA 1.099
MEP 1.066
NA 1.089
PS 1.065
SA 1.271 1.271 1.271
TP
WPB 1.490 1.490 1.000 1.000 1.490
CCIII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Saturated Model Estimated Model
SRMR 0.026 0.054
d_ULS 4.345 19.109
d_G 1.929 2.132
Chi-Square 13210.78 14279.56
NFI 0.894 0.886
R Square
R Square R Square Adjusted
CP 0.147 0.145
CWB 0.141 0.139
DA 0.164 0.164
SA 0.211 0.211
TP 0.130 0.128
WPB 0.289 0.281
CCIV
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
F Square
CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB
CP
CR 0.041
CWB
DA 0.02 0.037 0.021
FH 0
HM 0.048
IC 0
II 0.052
IM 0.026
IS 0.033
KN 0.036
MA 0
MEA 0.045
MEP 0.019
NA 0.067
PS 0.037
SA 0.029 0.018 0.037
TP
WPB 0.069 0.104 0.197 0.268 0.046
CCV
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Hệ số Q2
SSO SSE Q² (=1-SSE/SSO)
CP 7236 6507.883 0.101
CR 4824 4824
CWB 7236 6495.193 0.102
DA 6030 5294.054 0.122
FH 6030 6030
HM 4824 4824
IC 6030 6030
II 7236 7236
IM 6030 6030
IS 6030 6030
KN 4824 4824
MA 8442 8442
MEA 4824 4824
MEP 6030 6030
NA 7236 7236
PS 7236 7236
SA 6030 5067.162 0.16
TP 6030 5433.251 0.099
WPB 24120 18614.9 0.228
CCVI
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Boostrapping
Mean, STDEV, T-Values, P-Values
Original Sample (O) Sample Mean (M) Standard Deviation (STDEV) T Statistics (|O/STDEV|) P Values
CR -> WPB -0.180 -0.182 0.020 8.913 0.000
DA -> CP 0.144 0.143 0.029 4.963 0.000
DA -> CWB -0.196 -0.196 0.029 6.744 0.000
DA -> TP 0.148 0.148 0.030 4.924 0.000
FH -> WPB 0.019 0.017 0.033 0.573 0.567
HM -> WPB -0.189 -0.189 0.023 8.298 0.000
IC -> WPB -0.002 -0.003 0.026 0.075 0.940
II -> WPB -0.200 -0.2 0.024 8.297 0.000
IM -> WPB -0.138 -0.139 0.023 5.92 0.000
IS -> WPB -0.164 -0.163 0.024 6.756 0.000
KN -> WPB -0.161 -0.162 0.022 7.455 0.000
MA -> WPB 0.018 0.008 0.028 0.622 0.534
MEA -> WPB -0.188 -0.187 0.024 7.751 0.000
MEP -> WPB -0.109 -0.11 0.025 4.456 0.000
NA -> WPB 0.229 0.23 0.025 9.121 0.000
PS -> WPB 0.167 0.168 0.025 6.78 0.000
SA -> CP -0.178 -0.178 0.031 5.81 0.000
SA -> CWB 0.078 0.078 0.030 2.602 0.009
SA -> TP -0.203 -0.203 0.029 6.94 0.000
WPB -> CP -0.296 -0.297 0.030 9.996 0.000
WPB -> CWB 0.364 0.364 0.032 11.538 0.000
WPB -> DA 0.405 0.406 0.024 16.695 0.000
WPB -> SA 0.460 0.46 0.020 23.098 0.000
CCVII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
WPB -> TP -0.245 -0.245 0.031 7.938 0.000
Specific Indirect Effects
Original Sample (O)
Sample Mean
(M)
Standard Deviation
(STDEV)
T Statistics
(|O/STDEV|)
P Values
MEA -> WPB -> DA -> CP -0.011 -0.011 0.003 4.000 0.000
NA -> WPB -> CP -0.068 -0.068 0.010 6.646 0.000
II -> WPB -> DA -> TP -0.012 -0.012 0.003 4.048 0.000
MEP -> WPB -> DA -0.044 -0.045 0.010 4.334 0.000
MEP -> WPB -> TP 0.027 0.027 0.007 4.012 0.000
WPB -> DA -> CWB -0.079 -0.080 0.013 6.066 0.000
MEP -> WPB -> SA -> TP 0.010 0.010 0.003 3.688 0.000
NA -> WPB -> CWB 0.083 0.084 0.011 7.412 0.000
FH -> WPB -> SA 0.009 0.008 0.015 0.572 0.567
HM -> WPB -> DA -> TP -0.011 -0.011 0.003 4.081 0.000
II -> WPB -> DA -> CP -0.012 -0.012 0.003 4.209 0.000
NA -> WPB -> DA 0.093 0.093 0.012 7.640 0.000
NA -> WPB -> TP -0.056 -0.056 0.009 6.071 0.000
IM -> WPB -> CP 0.041 0.041 0.008 4.914 0.000
FH -> WPB -> SA -> CWB 0.001 0.001 0.001 0.530 0.596
IM -> WPB -> DA -> TP -0.008 -0.008 0.002 3.677 0.000
II -> WPB -> DA -> CWB 0.016 0.016 0.003 4.892 0.000
HM -> WPB -> CWB -0.069 -0.069 0.010 6.647 0.000
WPB -> SA -> CWB 0.036 0.036 0.014 2.577 0.010
II -> WPB -> CP 0.059 0.059 0.009 6.462 0.000
MEA -> WPB -> SA -> CP 0.015 0.015 0.003 4.566 0.000
II -> WPB -> SA -> TP 0.019 0.019 0.004 5.116 0.000
CCVIII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Original Sample (O)
Sample Mean
(M)
Standard Deviation
(STDEV)
T Statistics
(|O/STDEV|)
P Values
IM -> WPB -> DA -> CP -0.008 -0.008 0.002 3.591 0.000
KN -> WPB -> SA -> CWB -0.006 -0.006 0.002 2.426 0.015
FH -> WPB -> DA -> CWB -0.002 -0.001 0.003 0.561 0.575
IM -> WPB -> SA -0.063 -0.064 0.011 5.691 0.000
MEA -> WPB -> SA -> TP 0.017 0.018 0.004 4.991 0.000
MEP -> WPB -> CP 0.032 0.032 0.008 4.157 0.000
HM -> WPB -> DA -> CP -0.011 -0.011 0.003 4.076 0.000
MEP -> WPB -> SA -> CP 0.009 0.009 0.003 3.540 0.000
CR -> WPB -> DA -> CP -0.010 -0.011 0.003 4.080 0.000
II -> WPB -> SA -0.092 -0.092 0.012 7.657 0.000
HM -> WPB -> TP 0.046 0.046 0.008 5.655 0.000
HM -> WPB -> DA -0.077 -0.077 0.010 7.358 0.000
MEP -> WPB -> SA -> CWB -0.004 -0.004 0.002 2.194 0.028
IM -> WPB -> SA -> CWB -0.005 -0.005 0.002 2.339 0.019
MA -> WPB -> SA -> CWB 0.001 0.000 0.001 0.578 0.563
IC -> WPB -> SA -> CWB 0.000 0.000 0.001 0.070 0.944
CR -> WPB -> DA -> TP -0.011 -0.011 0.003 4.089 0.000
II -> WPB -> CWB -0.073 -0.073 0.011 6.590 0.000
KN -> WPB -> DA -> CWB 0.013 0.013 0.003 4.700 0.000
FH -> WPB -> TP -0.005 -0.004 0.008 0.564 0.573
FH -> WPB -> DA 0.008 0.007 0.014 0.570 0.569
MA -> WPB -> DA -> CWB -0.001 -0.001 0.002 0.614 0.539
PS -> WPB -> DA -> TP 0.010 0.010 0.003 3.830 0.000
IM -> WPB -> TP 0.034 0.034 0.007 4.827 0.000
IM -> WPB -> DA -0.056 -0.056 0.010 5.534 0.000
CCIX
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Original Sample (O)
Sample Mean
(M)
Standard Deviation
(STDEV)
T Statistics
(|O/STDEV|)
P Values
PS -> WPB -> DA -> CP 0.010 0.010 0.003 3.759 0.000
FH -> WPB -> CP -0.006 -0.005 0.010 0.569 0.569
CR -> WPB -> SA -> TP 0.017 0.017 0.003 5.402 0.000
II -> WPB -> TP 0.049 0.049 0.009 5.527 0.000
WPB -> SA -> CP -0.082 -0.082 0.014 5.667 0.000
MEP -> WPB -> DA -> TP -0.007 -0.007 0.002 3.195 0.001
II -> WPB -> DA -0.081 -0.081 0.011 7.375 0.000
MEA -> WPB -> DA -> TP -0.011 -0.011 0.003 4.028 0.000
MEP -> WPB -> DA -> CWB 0.009 0.009 0.002 3.569 0.000
MA -> WPB -> SA -> TP -0.002 -0.001 0.003 0.612 0.540
MA -> WPB -> CWB 0.006 0.003 0.010 0.614 0.539
IC -> WPB -> DA -0.001 -0.001 0.010 0.075 0.940
CR -> WPB -> SA -> CP 0.015 0.015 0.003 4.614 0.000
IC -> WPB -> TP 0.000 0.001 0.006 0.075 0.940
MEP -> WPB -> DA -> CP -0.006 -0.006 0.002 3.259 0.001
WPB -> SA -> TP -0.093 -0.093 0.014 6.629 0.000
KN -> WPB -> SA -0.074 -0.074 0.010 7.143 0.000
MEA -> WPB -> CWB -0.068 -0.068 0.011 6.104 0.000
MEA -> WPB -> SA -0.086 -0.086 0.012 7.251 0.000
KN -> WPB -> DA -> TP -0.010 -0.010 0.002 4.007 0.000
FH -> WPB -> DA -> CP 0.001 0.001 0.002 0.554 0.580
MA -> WPB -> SA -> CP -0.001 -0.001 0.002 0.618 0.537
CR -> WPB -> TP 0.044 0.045 0.008 5.740 0.000
CR -> WPB -> DA -0.073 -0.074 0.010 7.443 0.000
IC -> WPB -> CP 0.001 0.001 0.008 0.075 0.940
CCX
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Original Sample (O)
Sample Mean
(M)
Standard Deviation
(STDEV)
T Statistics
(|O/STDEV|)
P Values
FH -> WPB -> DA -> TP 0.001 0.001 0.002 0.558 0.577
MA -> WPB -> SA 0.008 0.004 0.013 0.624 0.533
WPB -> DA -> CP 0.058 0.058 0.012 4.741 0.000
IC -> WPB -> DA -> CP 0.000 0.000 0.002 0.074 0.941
NA -> WPB -> DA -> CP 0.013 0.013 0.003 4.135 0.000
IC -> WPB -> DA -> TP 0.000 0.000 0.002 0.074 0.941
PS -> WPB -> TP -0.041 -0.041 0.008 5.295 0.000
PS -> WPB -> DA 0.068 0.068 0.011 6.309 0.000
IC -> WPB -> SA -> TP 0.000 0.000 0.002 0.074 0.941
NA -> WPB -> SA -> CP -0.019 -0.019 0.004 4.835 0.000
PS -> WPB -> SA -> CP -0.014 -0.014 0.003 4.303 0.000
HM -> WPB -> SA -0.087 -0.087 0.011 7.694 0.000
CR -> WPB -> CP 0.053 0.054 0.008 6.719 0.000
FH -> WPB -> SA -> TP -0.002 -0.002 0.003 0.567 0.571
PS -> WPB -> SA -> TP -0.016 -0.016 0.003 4.606 0.000
NA -> WPB -> SA -> TP -0.021 -0.021 0.004 5.477 0.000
NA -> WPB -> DA -> TP 0.014 0.014 0.003 4.056 0.000
IS -> WPB -> SA -0.076 -0.075 0.012 6.370 0.000
KN -> WPB -> SA -> TP 0.015 0.015 0.003 4.953 0.000
FH -> WPB -> CWB 0.007 0.006 0.012 0.575 0.565
NA -> WPB -> SA -> CWB 0.008 0.008 0.003 2.468 0.014
FH -> WPB -> SA -> CP -0.002 -0.001 0.003 0.565 0.572
IS -> WPB -> CWB -0.060 -0.059 0.011 5.612 0.000
MA -> WPB -> DA -> CP 0.001 0.000 0.002 0.608 0.543
IS -> WPB -> TP 0.040 0.040 0.008 4.783 0.000
CCXI
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Original Sample (O)
Sample Mean
(M)
Standard Deviation
(STDEV)
T Statistics
(|O/STDEV|)
P Values
IC -> WPB -> SA -0.001 -0.001 0.012 0.075 0.940
HM -> WPB -> SA -> CWB -0.007 -0.007 0.003 2.454 0.014
IS -> WPB -> DA -0.067 -0.066 0.011 6.196 0.000
KN -> WPB -> SA -> CP 0.013 0.013 0.003 4.422 0.000
HM -> WPB -> CP 0.056 0.056 0.009 6.108 0.000
IC -> WPB -> DA -> CWB 0.000 0.000 0.002 0.074 0.941
IM -> WPB -> DA -> CWB 0.011 0.011 0.003 4.187 0.000
NA -> WPB -> DA -> CWB -0.018 -0.018 0.004 4.919 0.000
MA -> WPB -> DA -> TP 0.001 0.000 0.002 0.608 0.543
IS -> WPB -> CP 0.049 0.048 0.009 5.320 0.000
WPB -> DA -> TP 0.060 0.060 0.013 4.717 0.000
IM -> WPB -> SA -> CP 0.011 0.011 0.003 4.093 0.000
PS -> WPB -> SA 0.077 0.077 0.012 6.398 0.000
IC -> WPB -> CWB -0.001 -0.001 0.009 0.075 0.940
IM -> WPB -> CWB -0.050 -0.050 0.010 5.057 0.000
KN -> WPB -> CWB -0.059 -0.059 0.010 5.916 0.000
PS -> WPB -> CWB 0.061 0.061 0.011 5.656 0.000
IS -> WPB -> SA -> TP 0.015 0.015 0.003 4.689 0.000
IS -> WPB -> SA -> CWB -0.006 -0.006 0.002 2.434 0.015
MEP -> WPB -> SA -0.050 -0.050 0.011 4.391 0.000
IM -> WPB -> SA -> TP 0.013 0.013 0.003 4.319 0.000
KN -> WPB -> TP 0.039 0.040 0.007 5.484 0.000
II -> WPB -> SA -> CP 0.016 0.016 0.004 4.673 0.000
CR -> WPB -> DA -> CWB 0.014 0.015 0.003 4.897 0.000
KN -> WPB -> DA -0.065 -0.066 0.009 6.897 0.000
CCXII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Original Sample (O)
Sample Mean
(M)
Standard Deviation
(STDEV)
T Statistics
(|O/STDEV|)
P Values
IS -> WPB -> DA -> CWB 0.013 0.013 0.003 4.428 0.000
IS -> WPB -> DA -> CP -0.010 -0.010 0.003 3.772 0.000
PS -> WPB -> DA -> CWB -0.013 -0.013 0.003 4.457 0.000
IS -> WPB -> SA -> CP 0.013 0.013 0.003 4.464 0.000
IC -> WPB -> SA -> CP 0.000 0.000 0.002 0.074 0.941
MEA -> WPB -> CP 0.056 0.056 0.009 5.980 0.000
PS -> WPB -> CP -0.049 -0.050 0.009 5.565 0.000
HM -> WPB -> DA -> CWB 0.015 0.015 0.003 4.831 0.000
MEA -> WPB -> SA -> CWB -0.007 -0.007 0.003 2.471 0.014
IS -> WPB -> DA -> TP -0.010 -0.010 0.003 3.825 0.000
KN -> WPB -> CP 0.048 0.048 0.008 5.891 0.000
NA -> WPB -> SA 0.105 0.106 0.013 8.370 0.000
MA -> WPB -> CP -0.005 -0.002 0.008 0.617 0.538
II -> WPB -> SA -> CWB -0.007 -0.007 0.003 2.446 0.014
PS -> WPB -> SA -> CWB 0.006 0.006 0.003 2.392 0.017
MEA -> WPB -> DA -> CWB 0.015 0.015 0.003 4.788 0.000
HM -> WPB -> SA -> TP 0.018 0.018 0.003 5.197 0.000
MEA -> WPB -> TP 0.046 0.046 0.008 5.463 0.000
MEA -> WPB -> DA -0.076 -0.076 0.011 7.061 0.000
KN -> WPB -> DA -> CP -0.009 -0.009 0.002 4.013 0.000
CR -> WPB -> SA -> CWB -0.006 -0.007 0.003 2.438 0.015
CR -> WPB -> CWB -0.065 -0.066 0.009 7.004 0.000
CR -> WPB -> SA -0.083 -0.084 0.010 8.207 0.000
MA -> WPB -> TP -0.004 -0.002 0.007 0.626 0.532
MEP -> WPB -> CWB -0.040 -0.040 0.009 4.459 0.000
CCXIII
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Original Sample (O)
Sample Mean
(M)
Standard Deviation
(STDEV)
T Statistics
(|O/STDEV|)
P Values
MA -> WPB -> DA 0.007 0.003 0.011 0.620 0.535
Total indirect effects
Original Sample (O)
Sample Mean
(M)
Standard
Deviation
(STDEV)
T Statistics
(|O/STDEV|)
P Values
CR -> CP 0.058 0.058 0.008 7.601 0.000
CR -> CWB -0.058 -0.058 0.008 7.205 0.000
CR -> DA -0.073 -0.074 0.010 7.443 0.000
CR -> SA -0.083 -0.084 0.010 8.207 0.000
CR -> TP 0.050 0.051 0.007 6.886 0.000
CR -> WPB
DA -> CP
DA -> CWB
DA -> TP
FH -> CP -0.006 -0.005 0.011 0.572 0.567
FH -> CWB 0.006 0.005 0.011 0.578 0.564
FH -> DA 0.008 0.007 0.014 0.570 0.569
FH -> SA 0.009 0.008 0.015 0.572 0.567
FH -> TP -0.005 -0.005 0.009 0.568 0.570
FH -> WPB
HM -> CP 0.060 0.061 0.009 6.848 0.000
HM -> CWB -0.061 -0.061 0.009 6.806 0.000
HM -> DA -0.077 -0.077 0.010 7.358 0.000
HM -> SA -0.087 -0.087 0.011 7.694 0.000
HM -> TP 0.053 0.053 0.008 6.611 0.000
CCXIV
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Original Sample (O)
Sample Mean
(M)
Standard
Deviation
(STDEV)
T Statistics
(|O/STDEV|)
P Values
HM -> WPB
IC -> CP 0.001 0.001 0.008 0.075 0.940
IC -> CWB -0.001 -0.001 0.008 0.075 0.940
IC -> DA -0.001 -0.001 0.010 0.075 0.940
IC -> SA -0.001 -0.001 0.012 0.075 0.940
IC -> TP 0.001 0.001 0.007 0.075 0.940
IC -> WPB
II -> CP 0.064 0.064 0.009 7.156 0.000
II -> CWB -0.064 -0.064 0.010 6.679 0.000
II -> DA -0.081 -0.081 0.011 7.375 0.000
II -> SA -0.092 -0.092 0.012 7.657 0.000
II -> TP 0.055 0.056 0.009 6.399 0.000
II -> WPB
IM -> CP 0.044 0.044 0.008 5.315 0.000
IM -> CWB -0.044 -0.044 0.009 5.109 0.000
IM -> DA -0.056 -0.056 0.010 5.534 0.000
IM -> SA -0.063 -0.064 0.011 5.691 0.000
IM -> TP 0.038 0.039 0.007 5.292 0.000
IM -> WPB
IS -> CP 0.053 0.052 0.009 5.894 0.000
IS -> CWB -0.053 -0.052 0.009 5.745 0.000
IS -> DA -0.067 -0.066 0.011 6.196 0.000
IS -> SA -0.076 -0.075 0.012 6.370 0.000
IS -> TP 0.046 0.046 0.009 5.355 0.000
CCXV
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Original Sample (O)
Sample Mean
(M)
Standard
Deviation
(STDEV)
T Statistics
(|O/STDEV|)
P Values
IS -> WPB
KN -> CP 0.052 0.052 0.008 6.410 0.000
KN -> CWB -0.052 -0.052 0.009 5.965 0.000
KN -> DA -0.065 -0.066 0.009 6.897 0.000
KN -> SA -0.074 -0.074 0.010 7.143 0.000
KN -> TP 0.045 0.045 0.007 6.240 0.000
KN -> WPB
MA -> CP -0.006 -0.003 0.009 0.620 0.536
MA -> CWB 0.006 0.003 0.009 0.614 0.539
MA -> DA 0.007 0.003 0.011 0.620 0.535
MA -> SA 0.008 0.004 0.013 0.624 0.533
MA -> TP -0.005 -0.002 0.008 0.627 0.531
MA -> WPB
MEA -> CP 0.060 0.060 0.009 6.639 0.000
MEA -> CWB -0.060 -0.060 0.010 6.215 0.000
MEA -> DA -0.076 -0.076 0.011 7.061 0.000
MEA -> SA -0.086 -0.086 0.012 7.251 0.000
MEA -> TP 0.052 0.052 0.008 6.246 0.000
MEA -> WPB
MEP -> CP 0.035 0.035 0.008 4.360 0.000
MEP -> CWB -0.035 -0.035 0.008 4.538 0.000
MEP -> DA -0.044 -0.045 0.010 4.334 0.000
MEP -> SA -0.050 -0.050 0.011 4.391 0.000
MEP -> TP 0.030 0.030 0.007 4.302 0.000
CCXVI
Phụ lục 12
Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm
Original Sample (O)
Sample Mean
(M)
Standard
Deviation
(STDEV)
T Statistics
(|O/STDEV|)
P Values
MEP -> WPB
NA -> CP -0.073 -0.074 0.010 7.630 0.000
NA -> CWB 0.073 0.074 0.009 7.740 0.000
NA -> DA 0.093 0.093 0.012 7.640 0.000
NA -> SA 0.105 0.106 0.013 8.370 0.000
NA -> TP -0.064 -0.064 0.009 7.462 0.000
NA -> WPB
PS -> CP -0.053 -0.054 0.009 6.135 0.000
PS -> CWB 0.053 0.054 0.009 5.758 0.000
PS -> DA 0.068 0.068 0.011 6.309 0.000
PS -> SA 0.077 0.077 0.012 6.398 0.000
PS -> TP -0.046 -0.047 0.008 5.965 0.000
PS -> WPB
SA -> CP
SA -> CWB
SA -> TP
WPB -> CP -0.024 -0.024 0.020 2.103 0.035
WPB -> CWB -0.043 -0.044 0.019 2.236 0.025
WPB -> DA
WPB -> SA
WPB -> TP -0.033 -0.033 0.019 2.003 0.041