Luận án Hành vi bắt nạt tại nơi làm việc: Nghiên cứu dưới góc độ phong cách lãnh đạo và tính cách của nhân viên đến hiệu quả làm việc của nhân viên

Với mục tiêu nghiên cứu ban đầu, nghiên cứu đã khảo sát các lý thuyết, các nghiên cứu trước đây về bắt nạt tại nơi làm việc, từ đó đưa ra các lập luận về giả thuyết nghiên cứu và đề xuất mô hình nghiên cứu. Nghiên cứu thực hiện nghiên cứu sơ bộ với phương pháp nghiên cứu định lượng và phương pháp nghiên cứu định tính để thiết lập nên thang đo nghiên cứu chính thức. Nghiên cứu định tính được thực hiện qua hai quá trình: thảo luận nhóm và phỏng vấn chuyên gia với mục đích điều chỉnh thang đo nghiên cứu cho phù hợp với bối cảnh nghiên cứu tại Việt nam. Giai đoạn thảo luận nhóm được tiến hành với 10 nhân viên đang làm việc tại các doanh nghiệp ở Việt Nam, trong khi ở giai đoạn phỏng vấn chuyên gia, nghiên cúu thực hiện các cuộc phỏng vấn với 6 chuyên gia là các tiến sĩ Quản trị kinh doanh ở Việt Nam. Tiếp theo đó, nghiên cứu định lượng sơ bộ được thực hiện với mẫu là 207 nhân viên đang làm việc tại các doanh nghiệp Việt Nam để kiểm tra độ tin cây, độ hội tụ và phân biệt của thang đo qua việc phân tích dữ liệu thu thập được bằng phần mềm SPSS. Nghiên cứu chính thức được thực hiện bằng phương pháp nghiên cứu định lượng. Mẫu nghiên cứu chính thức là 1206 nhân viên đang làm việc ở các doanh nghiệp tại Việt Nam. Dữ liệu thu thập được phân tích và xử lý bằng phần mềm SPSS và phân tích mô hình cấu trúc bằng phần mềm SmartPLS.

pdf552 trang | Chia sẻ: Minh Bắc | Ngày: 16/01/2024 | Lượt xem: 99 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Hành vi bắt nạt tại nơi làm việc: Nghiên cứu dưới góc độ phong cách lãnh đạo và tính cách của nhân viên đến hiệu quả làm việc của nhân viên, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ả cao quá mức bình thường 1 2 3 4 5 18 Bạn không được công nhận các thành tích làm việc của mình 1 2 3 4 5 19 Bạn thường xuyên bị to tiếng hoặc là mục tiêu của cơn giận dữ của đồng nghiệp/cấp trên 1 2 3 4 5 20 Bạn thường bị chỉ trỏ, xâm phạm không gian cá nhân, xô đẩy hoặc cản đường 1 2 3 4 5 Hướng dẫn trả lời: Xin bạn vui lòng trả lời bằng cách khoanh tròn một con số ở từng dòng. Những con số này thể hiện mức độ bạn đồng ý hay không đồng ý đối với các phát biểu theo quy ước như sau: Hoàn toàn không đồng ý Không đồng ý Trung lập Đồng ý Hoàn toàn đồng ý 1 2 3 4 5 Phong cách lãnh đạo chuyển dạng của quản lý (Trưởng phòng/Phụ trách phòng) 21 Quản lý của tôi làm tôi cảm thấy thích thú khi làm việc cùng 1 2 3 4 5 22 Quản lý của tôi đặt lợi ích tập thể lên trên lợi ích cá nhân 1 2 3 4 5 23 Quản lý của tôi làm cho tôi cảm thấy tôn trọng 1 2 3 4 5 24 Quản lý của tôi thường chia sẻ những giá trị và niềm tin quan trọng của họ 1 2 3 4 5 25 Quản lý của tôi chỉ rõ sự quan trọng của việc có nhận thức rõ ràng về mục đích làm việc 1 2 3 4 5 26 Quản lý của tôi quan tâm về đạo đức trong các quyết định của mình 1 2 3 4 5 27 Quản lý của tôi nhấn mạnh tầm quan trọng trong việc có một ý thức chung về sứ mệnh 1 2 3 4 5 28 Quản lý của tôi thường nói về tương lai một cách lạc quan 1 2 3 4 5 29 Quản lý của tôi nhiệt tình khi nói về những việc cần hoàn thành 1 2 3 4 5 30 Quản lý của tôi thường đưa ra một tương lai tích cực 1 2 3 4 5 31 Quản lý của tôi tự tin đạt được các mục tiêu 1 2 3 4 5 32 Quản lý của tôi nói về lợi ích và ý nghĩa của kết quả của công việc 1 2 3 4 5 33 Quản lý của tôi thường đặt lại các giả định quan trọng để xem nó có phù hợp hay không 1 2 3 4 5 34 Quản lý của tôi tìm kiếm các quan điểm khác nhau khi giải quyết vấn đề 1 2 3 4 5 35 Quản lý của tôi khuyến khích tôi nhìn vấn đề ở nhiều góc độ khác nhau 1 2 3 4 5 36 Quản lý của tôi đưa ra nhiều cách nhìn mới để hoàn thành nhiệm vụ 1 2 3 4 5 37 Quản lý của tôi xem trọng quan điểm, ý kiến đóng góp của nhân viên 1 2 3 4 5 38 Quản lý của tôi dành nhiều thời gian để dạy và huấn luyện nhân viên 1 2 3 4 5 39 Quản lý của tôi xem trọng tính cá nhân của nhân viên hơn việc chỉ xem họ là một thành viên của nhóm 1 2 3 4 5 40 Quản lý của tôi cân nhắc các nhu cầu, khả năng và nguyện vọng của từng cá nhân trong nhóm 1 2 3 4 5 41 Quản lý của tôi giúp tôi phát huy điểm mạnh của bản thân 1 2 3 4 5 CLXX Phụ lục 11 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm 42 Quản lý của tôi giao cho tôi những nhiệm vụ phù hợp với năng lực cá nhân 1 2 3 4 5 Phong cách lãnh đạo chuyển tác của quản lý (Trưởng phòng/Phụ trách phòng) 43 Quản lý của tôi tập trung chú ý vào những sai lệch so với tiêu chuẩn công việc. 1 2 3 4 5 44 Quản lý của tôi tập trung giải quyết các sai sót, phàn nàn và thất bại 1 2 3 4 5 45 Quản lý của tôi kịp thời phát hiện những sai sót 1 2 3 4 5 46 Quản lý của tôi hướng tôi chú ý đến những lỗi chính thường gặp trong công việc 1 2 3 4 5 47 Quản lý của tôi chỉ can thiệp khi vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn 1 2 3 4 5 48 Quản lý của tôi chỉ hành động khi sự việc trở nên sai lầm. 1 2 3 4 5 49 Quản lý của tôi tin vào quan điểm “nếu nó không hỏng, đừng thay đổi nó” 1 2 3 4 5 50 Quản lý của tôi cho rằng các vấn để phải trở thành mãn tính trước khi hành động với nó 1 2 3 4 5 51 Quản lý của tôi luôn làm theo cách cũ nếu không có vấn đề gì 1 2 3 4 5 52 Quản lý của tôi hỗ trợ để tạo động lực cho nhân viên 1 2 3 4 5 53 Quản lý của tôi trao đổi rõ ràng với những người chịu trách nhiệm để đạt được mục tiêu 1 2 3 4 5 54 Quản lý của tôi nêu rõ những thứ có thể nhận được khi bạn đạt mục tiêu. 1 2 3 4 5 55 Quản lý của tôi thể hiện sự hài lòng khi người khác đáp ứng kỳ vọng 1 2 3 4 5 56 Quản lý của tôi thưởng khi đạt được mục tiêu đề ra 1 2 3 4 5 57 Quản lý của tôi hướng dẫn cách làm việc để đạt được hiệu suất và thành tích 1 2 3 4 5 Tính cách mạnh bạo 58 Tôi cảm thấy rằng không nên nói những bí mật của mình 1 2 3 4 5 59 Tôi thích sử dụng các phương pháp khéo léo để được làm việc theo cách của mình 1 2 3 4 5 60 Tôi thích theo dõi thông tin người khác vì nó có thể sử dụng để chống lại họ sau này 1 2 3 4 5 61 Tôi thường đợi những thời điểm thích hợp để lôi kéo người khác 1 2 3 4 5 62 Tôi có những điều giấu người khác để giữ gìn danh tiếng của mình 1 2 3 4 5 63 Tôi luôn có những kế hoạch mang lại lợi ích cho mình. 1 2 3 4 5 64 Tôi tin rằng mọi người đều có thể bị thao túng. 1 2 3 4 5 65 Mọi người xem tôi như một nhà lãnh đạo bẩm sinh 1 2 3 4 5 66 Tôi thích mình là trung tâm của sự chú ý 1 2 3 4 5 67 Nhiều hoạt động nhóm trở nên buồn tẻ nếu thiếu tôi 1 2 3 4 5 68 Tôi thích làm quen với những người quan trọng 1 2 3 4 5 69 Tôi thích nhận lời khen ngợi từ người khác 1 2 3 4 5 70 Tôi được so sánh với những người nổi tiếng 1 2 3 4 5 71 Tôi là người quan trọng đối với mọi người 1 2 3 4 5 72 Tôi thích đương đầu các tình huống nguy hiểm. 1 2 3 4 5 73 Mọi người thường nói tôi mất kiểm soát 1 2 3 4 5 CLXXI Phụ lục 11 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm 74 Tôi có thể xấu tính với người khác 1 2 3 4 5 75 Những người gây rối với tôi luôn hối tiếc về điều đó. 1 2 3 4 5 76 Tôi từng gặp rắc rối với pháp luật 1 2 3 4 5 77 Để đạt được những gì tôi muốn, tôi sẵn sàng nói bất cứ điều gì 1 2 3 4 5 Tính cách nhẹ nhàng 78 Tôi thường nhìn vào những điều tốt ở con người 1 2 3 4 5 79 Tôi tin rằng những người khác sẽ đối xử công bằng với tôi 1 2 3 4 5 80 Tôi nghĩ rằng hầu hết mọi người là người tốt 1 2 3 4 5 81 Tôi nhanh chóng tha thứ cho những người đã làm tôi tổn thương 1 2 3 4 5 82 Tôi luôn tin vào người khác 1 2 3 4 5 83 Tôi thường ngưỡng mộ người khác 1 2 3 4 5 84 Tôi thường tán thưởng thành công của người khác 1 2 3 4 5 85 Tôi thường đối xử với người khác như là một điều gì đó có giá trị 1 2 3 4 5 86 Tôi thích lắng nghe mọi người 1 2 3 4 5 87 Tôi thích sự chân thành hơn là sự quyến rũ 1 2 3 4 5 88 Tôi không thoải mái khi lôi kéo mọi người làm điều gì đó tôi muốn. 1 2 3 4 5 89 Tôi muốn chân thành ngay cả khi nó có thể làm xấu danh tiếng của tôi. 1 2 3 4 5 90 Khi tôi nói chuyện với mọi người, tôi hiếm khi nghĩ về những gì tôi muốn từ họ. 1 2 3 4 5 Cảm xúc nhân viên 91 Tôi thường không thể hiện các cảm xúc thật của mình 1 2 3 4 5 92 Tôi hay giả vờ có những cảm xúc mà tôi không thật sự có 1 2 3 4 5 93 Tôi thường che giấu cảm xúc thật về một tình huống nào đó 1 2 3 4 5 94 Tôi thường biểu hiện một cảm xúc nào đó để phù hợp với giao tiếp. 1 2 3 4 5 95 Tôi thể hiện ra bên ngoài cảm xúc trái ngược (khác) với suy nghĩ và cảm giác của tôi 1 2 3 4 5 96 Tôi luôn nỗ lực để tìm được những cảm xúc mà tôi cần thể hiện với người khác 1 2 3 4 5 97 Tôi cố để có được cảm xúc mà tôi phải thể hiện 1 2 3 4 5 98 Tôi làm việc chăm chỉ để thực hiện những cảm xúc mà tôi cần thể hiện với người khác 1 2 3 4 5 99 Tôi thể hiện cảm xúc đúng với từng hoàn cảnh và ngữ cảnh 1 2 3 4 5 100 Tôi quan tâm đến cảm xúc của những người xung quanh để hành động cho phù hợp 1 2 3 4 5 Hiệu quả làm việc của nhân viên 101 Tôi có thể lên kế hoạch cho công việc để hoàn thành đúng hạn 1 2 3 4 5 102 Tôi ghi nhớ kết quả công việc mà tôi cần đạt được 1 2 3 4 5 103 Tôi có thể thiết lập các thứ tự ưu tiên trong công việc 1 2 3 4 5 104 Tôi có thể thực hiện công việc của mình một cách hiệu quả 1 2 3 4 5 105 Tôi quản lý tốt thời gian của mình 1 2 3 4 5 106 Tôi chủ động bắt đầu các nhiệm vụ mới khi đã hoàn thành cái cũ. 1 2 3 4 5 107 Tôi cố gắng cập nhật các kỹ năng liên quan đến công việc 1 2 3 4 5 108 Tôi đưa ra các giải pháp sáng tạo cho các vấn đề mới 1 2 3 4 5 CLXXII Phụ lục 11 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm 109 Tôi sẵn sàng nhận thêm những trách nhiệm 1 2 3 4 5 110 Tôi liên tục tìm kiếm những thử thách mới trong công việc của mình 1 2 3 4 5 111 Tôi tích cực tham gia các cuộc họp hoặc tư vấn 1 2 3 4 5 112 Tôi phàn nàn những chuyện nhỏ nhặt tại nơi làm việc 1 2 3 4 5 113 Tôi hay làm to chuyện ở nơi làm việc 1 2 3 4 5 114 Tôi tập trung vào các khía cạnh tiêu cực của tình huống tại nơi làm việc 1 2 3 4 5 115 Tôi thường nói với đồng nghiệp về những khía cạnh tiêu cực của công việc 1 2 3 4 5 116 Tôi đã nói với những người bên ngoài tổ chức về những khía cạnh tiêu cực trong công việc. 1 2 3 4 5 117 Tôi hay đổ lỗi cho người khác 1 2 3 4 5 PHẦN 2: THÔNG TIN CÁ NHÂN Anh chị vui lòng cho biết đôi điều về bản thân: 1. Anh chị hiện tại đang là nhân viên tại các doanh nghiệp ở Việt Nam không: Có Không 2. Giới tính: Nữ Nam 3. Tình trạng hôn nhân: Độc thân Có gia đình Đã có gia đình nhưng đang ly hôn/ly thân 4. Tuổi của anh/chị là: 18-25 tuổi 26-35 tuổi 36-45 tuổi >45 tuổi 5. Dân tộc: Kinh Dân tộc khác 6. Anh/chị đang làm việc tại: Miền Bắc Miền Trung Miền Nam 7. Trình độ học vấn: Từ tiểu học đến trung học phổ thông Trung cấp - Cao đẳng Đại học Sau đại học 8. Doanh nghiệp hiện tại các anh/chị đang làm việc thuộc lĩnh vực: Dịch vụ Nông nghiệp Công nghiệp Thương mại Khác () 9. Thời gian công tác của các anh/chị tại tổ chức hiện tại là: CLXXIII Phụ lục 11 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm 0 – 2 năm 2 – 5 năm > 5 năm 10. Cơ quan anh/chị đang công tác là: Công ty TNHH / Doanh nghiệp tư nhân Công ty cổ phần Công ty hợp danh Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài Doanh nghiệp Nhà Nước Khác 11. Thu nhập trung bình mỗi tháng của anh/chị : 30 triệu XIN CHÂN THÀNH CẢM ƠN! CLXXIV Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm 18. PHỤ LỤC 12 I. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU NGHIÊN CỨU CHÍNH THỨC BẰNG SPSS 1. Kiểm tra độ tin cậy a) Yếu tố “Hành vi bị bắt nạt tại nơi làm việc” Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.943 20 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted WPB1 63.1376 380.318 0.899 0.943 WPB2 63.1459 381.887 0.891 0.943 WPB3 63.2007 380.921 0.899 0.943 WPB4 63.2454 382.315 0.894 0.943 WPB5 63.1003 381.833 0.897 0.943 WPB6 63.1343 382.173 0.894 0.943 WPB7 63.1352 381.802 0.890 0.943 WPB8 63.1774 380.988 0.898 0.943 WPB10 63.1269 381.953 0.891 0.943 WPB11 63.2289 385.523 0.875 0.943 WPB12 63.1285 381.217 0.893 0.943 WPB13 63.1269 380.742 0.897 0.943 WPB15 63.1650 380.498 0.896 0.943 WPB16 63.1310 380.838 0.903 0.943 WPB17 63.1849 380.659 0.903 0.943 WPB19 63.1360 380.541 0.896 0.943 WPB20 63.1493 381.422 0.898 0.943 WPB21 63.1335 380.755 0.893 0.943 WPB22 63.2347 385.926 0.738 0.945 WPB23 63.1783 385.579 0.741 0.945 b) Yếu tố “Phong cách lãnh đạo chuyển dạng” của quản lý CLXXV Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Thành phần “Sức ảnh hưởng lý tưởng” Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.921 6 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted II1 18.405 19.820 0.855 0.895 II2 18.207 20.598 0.846 0.898 II3 18.315 23.290 0.719 0.917 II5 18.457 20.343 0.753 0.910 II6 18.436 19.986 0.761 0.909 II8 18.449 20.048 0.759 0.910 Thành phần “Quan tâm cá nhân” Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.935 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted IC1 14.738 16.643 0.855 0.915 IC2 14.715 16.682 0.870 0.912 IC3 14.688 16.492 0.854 0.915 IC4 14.795 16.619 0.788 0.928 IC5 14.782 16.974 0.772 0.930 Thành phần “Truyền động lực cảm hứng” CLXXVI Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.899 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted IM1 15.4876 9.868 0.772 0.872 IM2 15.4776 9.943 0.768 0.873 IM3 15.4461 9.585 0.778 0.870 IM4 15.4179 10.082 0.771 0.873 IM5 15.4743 9.662 0.677 0.896 Thành phần “Kích thích trí tuệ” Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.917 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted IS1 15.4884 13.312 0.804 0.895 IS2 15.4005 13.540 0.841 0.889 IS3 15.3922 13.482 0.839 0.889 IS4 15.5249 13.488 0.730 0.911 IS5 15.4975 13.424 0.737 0.910 c) Yếu tố “Phong cách lãnh đạo chuyển tác” của quản lý Thành phần “Thưởng theo thành tích” Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items CLXXVII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm 0.920 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted CR1 10.860 8.270 0.847 0.886 CR2 10.761 8.356 0.838 0.890 CR3 10.692 8.408 0.840 0.889 CR4 10.799 8.144 0.751 0.922 Thành phần “Quản lý chủ động bằng ngoại lệ” Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.916 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted MEA1 11.205 5.790 0.864 0.874 MEA2 11.198 5.907 0.804 0.893 MEA3 11.173 5.845 0.832 0.884 MEA4 11.220 5.494 0.753 0.916 Thành phần “Quản lý thụ động bằng ngoại lệ” Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.939 5 Item-Total Statistics CLXXVIII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted MEP1 14.473 13.800 0.849 0.922 MEP2 14.466 13.842 0.854 0.921 MEP3 14.433 13.887 0.869 0.918 MEP4 14.431 13.988 0.845 0.923 MEP5 14.495 14.023 0.764 0.938 d) Yếu tố “Tính cách mạnh bạo” của nhân viên Tính cách ái kỷ Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.913 6 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted NA1 18.016 26.437 0.777 0.894 NA2 18.012 27.109 0.775 0.895 NA3 17.982 27.015 0.735 0.901 NA6 18.053 27.368 0.733 0.901 NA7 18.001 27.589 0.754 0.898 NA10 18.017 27.282 0.765 0.896 Tính cách “Chủ nghĩa độc đoán” Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.935 7 Item-Total Statistics CLXXIX Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted MA1 21.435 42.475 0.808 0.924 MA2 21.165 42.591 0.826 0.922 MA5 21.159 42.542 0.826 0.922 MA6 21.207 42.692 0.799 0.925 MA7 21.313 43.128 0.744 0.930 MA8 21.266 43.135 0.770 0.927 MA9 21.319 42.636 0.760 0.928 Tính cách “Rối loạn nhân cách” Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.926 6 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted PS2 17.833 27.047 0.783 0.913 PS4 17.861 27.562 0.792 0.911 PS5 17.860 27.561 0.777 0.913 PS6 17.860 27.790 0.761 0.916 PS7 17.838 27.724 0.810 0.909 PS8 17.829 27.977 0.792 0.911 e) Yếu tố “Tính cách nhẹ nhàng” của nhân viên Tinh cách “Chủ nghĩa nhân văn” Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.859 4 CLXXX Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted HM1 11.391 5.795 0.715 0.817 HM2 11.377 5.591 0.767 0.796 HM3 11.377 5.613 0.695 0.824 HM4 11.451 5.215 0.660 0.845 Tính cách “Chủ nghĩa Kant” Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.838 4 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted KN1 11.965 4.737 0.703 0.783 KN2 11.937 4.808 0.703 0.784 KN3 11.930 4.654 0.672 0.794 KN4 12.008 4.222 0.631 0.823 Tính cách “Lòng tin vào con người” Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.931 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted FH1 14.876 15.188 0.834 0.913 FH2 14.791 15.030 0.876 0.905 CLXXXI Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm FH3 14.849 14.797 0.866 0.906 FH4 14.925 15.140 0.762 0.927 FH5 14.910 15.033 0.764 0.927 f) Yếu tố “Hiệu quả làm việc” của nhân viên Thành phần “Hiệu quả làm việc theo cá nhân” Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.923 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted TP1 13.769 12.385 0.871 0.891 TP2 13.784 12.295 0.876 0.890 TP3 13.712 12.650 0.864 0.894 TP4 13.837 13.058 0.705 0.924 TP5 13.803 12.807 0.702 0.926 Thành phần “Hiệu quả làm việc theo ngữ cảnh” Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.910 6 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted CP1 19.003 15.719 0.808 0.887 CP4 19.078 15.483 0.811 0.886 CP5 19.039 15.672 0.806 0.887 CP6 19.131 16.081 0.682 0.904 CLXXXII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm CP7 19.148 15.663 0.712 0.900 CP8 19.095 15.835 0.698 0.902 Thành phần “Hành vi làm việc phản tác dụng” Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.926 6 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted CWB1 17.214 19.345 0.831 0.907 CWB2 17.229 18.947 0.797 0.910 CWB3 17.284 18.917 0.833 0.906 CWB4 17.299 19.095 0.817 0.908 CWB5 17.289 19.127 0.722 0.921 CWB6 17.342 19.044 0.728 0.920 Hành vi bị bắt nạt tại nơi làm việc Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.943 20 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted WPB1 63.1213 380.569 0.899 0.943 WPB2 63.1299 381.880 0.893 0.943 WPB3 63.1815 381.178 0.898 0.943 WPB4 63.2285 382.479 0.894 0.943 WPB5 63.0845 381.875 0.898 0.943 CLXXXIII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm WPB6 63.1103 382.379 0.894 0.943 WPB7 63.1174 381.908 0.890 0.943 WPB8 63.1643 381.221 0.897 0.943 WPB10 63.1150 382.056 0.891 0.943 WPB11 63.2136 385.792 0.875 0.943 WPB12 63.1064 381.484 0.892 0.943 WPB13 63.1064 380.966 0.897 0.943 WPB15 63.1424 380.753 0.896 0.943 WPB16 63.1072 381.051 0.903 0.943 WPB17 63.1659 380.835 0.903 0.943 WPB19 63.1182 380.616 0.896 0.943 WPB20 63.1307 381.686 0.898 0.943 WPB21 63.1197 380.932 0.893 0.943 WPB22 63.2034 386.100 0.736 0.945 WPB23 63.1495 385.499 0.742 0.945 Biểu hiện bề ngoài Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items 0.919 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted SA1 14.216 12.943 0.857 0.888 SA2 14.240 13.082 0.812 0.897 SA3 14.207 13.325 0.820 0.896 SA4 14.197 13.249 0.736 0.913 SA5 14.194 12.961 0.746 0.911 Biểu hiện bề sâu Reliability Statistics CLXXXIV Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Cronbach's Alpha N of Items 0.914 5 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item-Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted DA1 15.345 12.754 0.830 0.884 DA2 15.285 13.216 0.819 0.888 DA3 15.378 13.254 0.780 0.895 DA4 15.451 12.732 0.751 0.902 DA5 15.390 13.146 0.732 0.905 2. Kết quả phân tích EFA KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. 0.942 Bartlett's Test of Sphericity Approx. Chi-Square 121100.637 df 6328 Sig. .000 Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadingsa Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total 1 21.155 18.721 18.721 21.155 18.721 18.721 19.612 2 8.065 7.137 25.858 8.065 7.137 25.858 5.454 3 6.068 5.369 31.228 6.068 5.369 31.228 5.102 4 5.085 4.500 35.728 5.085 4.500 35.728 5.902 5 4.806 4.253 39.981 4.806 4.253 39.981 8.343 6 4.344 3.844 43.825 4.344 3.844 43.825 5.144 7 4.104 3.632 47.457 4.104 3.632 47.457 8.415 8 3.914 3.464 50.921 3.914 3.464 50.921 5.771 9 3.556 3.147 54.068 3.556 3.147 54.068 4.706 10 3.280 2.902 56.970 3.280 2.902 56.970 4.304 11 3.252 2.878 59.848 3.252 2.878 59.848 6.821 CLXXXV Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadingsa Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total 12 2.984 2.640 62.488 2.984 2.640 62.488 7.902 13 2.650 2.345 64.834 2.650 2.345 64.834 4.454 14 2.590 2.292 67.126 2.590 2.292 67.126 6.422 15 2.362 2.090 69.216 2.362 2.090 69.216 8.586 16 2.316 2.050 71.265 2.316 2.050 71.265 4.591 17 2.231 1.974 73.240 2.231 1.974 73.240 4.270 18 1.942 1.719 74.959 1.942 1.719 74.959 3.818 19 1.303 1.153 76.112 1.303 1.153 76.112 3.569 20 0.622 0.550 76.663 21 0.604 0.534 77.197 22 0.593 0.525 77.722 23 0.574 0.508 78.229 24 0.563 0.499 78.728 25 0.537 0.475 79.203 26 0.527 0.466 79.670 27 0.526 0.466 80.135 28 0.505 0.447 80.582 29 0.495 0.438 81.020 30 0.481 0.426 81.446 31 0.477 0.422 81.868 32 0.473 0.419 82.287 33 0.467 0.413 82.700 34 0.459 0.406 83.106 35 0.450 0.398 83.504 36 0.431 0.382 83.886 37 0.428 0.379 84.265 38 0.417 0.369 84.634 39 0.412 0.364 84.998 40 0.402 0.356 85.354 41 0.395 0.350 85.704 42 0.391 0.346 86.050 43 0.383 0.339 86.389 44 0.376 0.332 86.721 45 0.367 0.325 87.046 46 0.362 0.321 87.366 47 0.358 0.317 87.683 CLXXXVI Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadingsa Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total 48 0.355 0.314 87.997 49 0.343 0.303 88.300 50 0.336 0.297 88.598 51 0.330 0.292 88.890 52 0.326 0.289 89.178 53 0.316 0.279 89.457 54 0.314 0.278 89.735 55 0.311 0.275 90.010 56 0.308 0.273 90.283 57 0.298 0.263 90.546 58 0.295 0.261 90.807 59 0.289 0.256 91.064 60 0.286 0.254 91.317 61 0.283 0.251 91.568 62 0.279 0.247 91.815 63 0.274 0.243 92.057 64 0.273 0.241 92.299 65 0.265 0.235 92.533 66 0.261 0.231 92.764 67 0.256 0.226 92.990 68 0.253 0.224 93.214 69 0.249 0.220 93.435 70 0.242 0.214 93.649 71 0.240 0.213 93.862 72 0.236 0.209 94.071 73 0.228 0.202 94.272 74 0.226 0.200 94.473 75 0.223 0.198 94.670 76 0.222 0.197 94.867 77 0.215 0.190 95.057 78 0.211 0.187 95.244 79 0.206 0.182 95.427 80 0.201 0.178 95.605 81 0.198 0.175 95.780 82 0.196 0.173 95.953 83 0.195 0.173 96.126 CLXXXVII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Total Variance Explained Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadingsa Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total 84 0.186 0.164 96.290 85 0.184 0.163 96.453 86 0.182 0.161 96.614 87 0.179 0.158 96.772 88 0.178 0.157 96.929 89 0.173 0.153 97.083 90 0.169 0.150 97.233 91 0.169 0.149 97.382 92 0.164 0.145 97.527 93 0.160 0.142 97.669 94 0.160 0.142 97.810 95 0.159 0.141 97.951 96 0.157 0.139 98.090 97 0.154 0.136 98.226 98 0.150 0.133 98.359 99 0.145 0.129 98.488 100 0.145 0.128 98.616 101 0.142 0.126 98.742 102 0.135 0.120 98.862 103 0.135 0.119 98.981 104 0.129 0.114 99.095 105 0.125 0.111 99.206 106 0.123 0.109 99.315 107 0.121 0.107 99.422 108 0.121 0.107 99.529 109 0.116 0.103 99.632 110 0.109 0.096 99.728 111 0.106 0.094 99.822 112 0.104 0.092 99.915 113 0.096 0.085 100.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. a. When components are correlated, sums of squared loadings cannot be added to obtain a total variance. CLXXXVIII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Pattern Matrixa Component 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 WPB5 0.937 WPB2 0.935 WPB6 0.927 WPB17 0.912 WPB20 0.911 WPB1 0.910 WPB19 0.909 WPB13 0.906 WPB4 0.902 WPB16 0.899 WPB12 0.897 WPB3 0.897 WPB21 0.896 WPB15 0.895 WPB8 0.889 WPB10 0.889 WPB7 0.885 WPB11 0.883 WPB22 0.759 WPB23 0.734 CLXXXIX Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Pattern Matrixa Component 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 MA2 0.880 MA5 0.877 MA1 0.864 MA6 0.850 MA9 0.835 MA8 0.827 MA7 0.805 PS8 0.872 PS7 0.863 PS4 0.859 PS5 0.851 PS2 0.847 PS6 0.830 II1 0.899 II2 0.895 II5 0.853 II8 0.843 II6 0.834 II3 0.770 CWB1 0.919 CXC Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Pattern Matrixa Component 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 CWB4 0.885 CWB3 0.885 CWB2 0.860 CWB5 0.778 CWB6 0.772 NA1 0.851 NA10 0.842 NA2 0.841 NA7 0.836 NA6 0.819 NA3 0.807 CP1 0.870 CP5 0.863 CP4 0.850 CP6 0.809 CP7 0.795 CP8 0.784 IC2 0.911 IC1 0.909 IC3 0.896 CXCI Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Pattern Matrixa Component 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 IC4 0.880 IC5 0.852 MEP3 0.917 MEP4 0.914 MEP1 0.907 MEP2 0.905 MEP5 0.831 FH2 0.920 FH3 0.918 FH1 0.908 FH5 0.845 FH4 0.838 IS2 0.889 IS3 0.886 IS1 0.869 IS5 0.863 IS4 0.821 TP1 0.919 TP3 0.912 TP2 0.903 CXCII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Pattern Matrixa Component 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 TP4 0.824 TP5 0.788 IM3 0.869 IM2 0.867 IM4 0.854 IM1 0.849 IM5 0.787 DA1 0.884 DA2 0.883 DA3 0.852 DA4 0.841 DA5 0.825 SA1 0.914 SA3 0.873 SA2 0.867 SA4 0.841 SA5 0.809 CR1 0.925 CR3 0.923 CR2 0.908 CXCIII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Pattern Matrixa Component 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 CR4 0.830 MEA1 0.920 MEA2 0.892 MEA3 0.884 MEA4 0.881 HM2 0.893 HM3 0.836 HM1 0.813 HM4 0.811 KN2 0.857 KN1 0.843 KN3 0.804 KN4 0.788 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Promax with Kaiser Normalization. a. Rotation converged in 8 iterations. CXCIV Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Outer Loadings CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB CP1 0.874 CP4 0.883 CP5 0.879 CP6 0.778 CP7 0.797 CP8 0.788 CR1 0.876 CR2 0.896 CR3 0.865 CR4 0.922 CWB1 0.887 CWB2 0.863 CWB3 0.89 CWB4 0.879 CWB5 0.802 CWB6 0.817 DA1 0.898 DA2 0.89 DA3 0.863 DA4 0.841 DA5 0.829 FH1 0.902 FH2 0.91 FH3 0.925 CXCV Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB FH4 0.882 FH5 0.759 HM1 0.891 HM2 0.871 HM3 0.813 HM4 0.779 IC1 0.91 IC2 0.921 IC3 0.915 IC4 0.857 IC5 0.856 II1 0.91 II2 0.907 II3 0.788 II5 0.834 II6 0.834 II8 0.834 IM1 0.876 IM2 0.836 IM3 0.874 IM4 0.874 IM5 0.764 IS1 0.889 IS2 0.899 IS3 0.904 CXCVI Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB IS4 0.843 IS5 0.804 KN1 0.803 KN2 0.84 KN3 0.856 KN4 0.795 MA1 0.832 MA2 0.876 MA5 0.868 MA6 0.802 MA7 0.837 MA8 0.873 MA9 0.808 MEA1 0.93 MEA2 0.882 MEA3 0.917 MEA4 0.861 MEP1 0.896 MEP2 0.905 MEP3 0.925 MEP4 0.904 MEP5 0.854 NA1 0.853 NA10 0.848 NA2 0.835 CXCVII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB NA3 0.827 NA6 0.811 NA7 0.836 PS2 0.855 PS4 0.85 PS5 0.852 PS6 0.834 PS7 0.873 PS8 0.863 SA1 0.915 SA2 0.887 SA3 0.891 SA4 0.825 SA5 0.839 TP1 0.921 TP2 0.928 TP3 0.92 TP4 0.815 TP5 0.8 WPB1 0.910 WPB10 0.903 WPB11 0.889 WPB12 0.905 WPB13 0.908 WPB15 0.908 CXCVIII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB WPB16 0.913 WPB17 0.913 WPB19 0.907 WPB2 0.903 WPB20 0.909 WPB21 0.905 WPB22 0.760 WPB23 0.763 WPB3 0.910 WPB4 0.906 WPB5 0.907 WPB6 0.905 WPB7 0.902 WPB8 0.909 CXCIX Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm II. KẾT QUẢ PHÂN TÍCH DỮ LIỆU BẰNG SMART PLS Construct Reliability and Validity Cronbach's Alpha rho_A Composite Reliability Average Variance Extracted (AVE) CP 0.912 0.918 0.932 0.696 CR 0.922 1.138 0.938 0.792 CWB 0.927 0.928 0.943 0.735 DA 0.915 0.916 0.937 0.748 FH 0.933 0.952 0.944 0.771 HM 0.863 0.929 0.905 0.705 IC 0.936 0.941 0.951 0.796 II 0.924 0.938 0.941 0.727 IM 0.901 0.925 0.926 0.716 IS 0.919 0.935 0.939 0.755 KN 0.845 0.868 0.894 0.679 MA 0.936 0.979 0.945 0.710 MEA 0.920 0.927 0.943 0.806 MEP 0.939 0.949 0.954 0.805 NA 0.913 0.917 0.932 0.697 PS 0.926 0.928 0.942 0.730 SA 0.921 0.924 0.941 0.761 TP 0.925 0.931 0.944 0.772 WPB 0.943 0.962 0.962 0.797 CC Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Discriminant Validity Fornell-Larcker Criterion CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB CP 0.834 CR 0.191 0.89 CWB -0.343 -0.185 0.857 DA -0.002 -0.041 -0.037 0.865 FH 0.137 0.082 -0.161 0.005 0.878 HM 0.197 -0.117 -0.141 -0.121 -0.018 0.84 IC 0.285 0.073 -0.231 -0.035 0.092 0.109 0.892 II 0.168 0.01 -0.185 -0.015 0.042 -0.041 0.165 0.852 IM 0.185 0.042 -0.165 -0.081 -0.008 0.042 0.119 -0.062 0.846 IS 0.324 0.125 -0.268 -0.024 0.036 0.1 0.25 0.192 0.015 0.869 KN 0.147 0.05 -0.221 -0.006 -0.047 -0.023 0.029 -0.004 -0.015 0.066 0.824 MA 0.029 0.056 0.063 -0.068 -0.069 0.067 0.019 -0.018 -0.007 0.026 0.015 0.843 MEA 0.144 0.075 -0.139 -0.045 0.081 -0.007 -0.055 -0.035 0 0.002 -0.089 0.181 0.898 MEP -0.006 0.101 0.066 0 0.027 0.026 0.072 0.018 0.079 0.095 -0.008 0.11 0.066 0.897 NA -0.102 0.169 -0.04 0.118 -0.017 -0.039 0.046 0.107 0.015 -0.011 0.003 -0.026 0.092 0.168 0.835 PS -0.003 0.146 0.127 0.071 0.036 -0.021 -0.071 -0.002 -0.004 0.018 -0.059 -0.011 0.171 0.047 0.091 0.855 SA -0.294 -0.144 0.217 0.144 -0.02 -0.067 -0.13 -0.205 -0.083 -0.252 -0.05 -0.073 -0.044 -0.132 0.077 0.106 0.872 TP 0.321 0.25 -0.329 0.019 0.017 0.054 0.282 0.241 0.164 0.353 0.062 0.145 0.183 0.005 0.127 -0.078 -0.294 0.879 WPB -0.32 -0.154 0.321 0.405 -0.015 -0.191 -0.127 -0.187 -0.147 -0.266 -0.166 -0.062 -0.132 -0.125 0.162 0.136 0.46 -0.278 0.893 CCI Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Heterotrait-Monotrait Ratio (HTMT) CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB CP CR 0.206 CWB 0.372 0.199 DA 0.025 0.043 0.043 FH 0.146 0.096 0.17 0.026 HM 0.22 0.136 0.157 0.135 0.038 IC 0.308 0.081 0.247 0.04 0.102 0.117 II 0.186 0.028 0.203 0.041 0.043 0.05 0.177 IM 0.203 0.05 0.178 0.085 0.023 0.052 0.128 0.069 IS 0.351 0.132 0.287 0.037 0.042 0.106 0.267 0.21 0.033 KN 0.165 0.06 0.252 0.039 0.064 0.04 0.038 0.046 0.024 0.074 MA 0.052 0.077 0.075 0.066 0.074 0.067 0.03 0.044 0.035 0.03 0.034 MEA 0.158 0.089 0.149 0.049 0.098 0.038 0.06 0.041 0.032 0.027 0.101 0.191 MEP 0.032 0.112 0.071 0.02 0.033 0.04 0.076 0.028 0.086 0.103 0.028 0.119 0.074 NA 0.11 0.193 0.045 0.129 0.029 0.046 0.051 0.117 0.035 0.041 0.042 0.04 0.1 0.184 PS 0.027 0.162 0.138 0.077 0.041 0.041 0.077 0.023 0.029 0.026 0.066 0.03 0.185 0.054 0.097 SA 0.318 0.142 0.234 0.157 0.024 0.073 0.137 0.223 0.088 0.269 0.054 0.074 0.047 0.14 0.084 0.114 TP 0.35 0.266 0.356 0.024 0.029 0.057 0.304 0.265 0.176 0.38 0.073 0.152 0.197 0.037 0.139 0.085 0.317 WPB 0.336 0.127 0.335 0.427 0.016 0.196 0.132 0.193 0.15 0.272 0.174 0.053 0.137 0.128 0.169 0.142 0.482 0.29 CCII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Inner VIF Values CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB CP CR 1.108 CWB DA 1.200 1.200 1.200 FH 1.037 HM 1.051 IC 1.137 II 1.084 IM 1.030 IS 1.135 KN 1.022 MA 1.069 MEA 1.099 MEP 1.066 NA 1.089 PS 1.065 SA 1.271 1.271 1.271 TP WPB 1.490 1.490 1.000 1.000 1.490 CCIII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Saturated Model Estimated Model SRMR 0.026 0.054 d_ULS 4.345 19.109 d_G 1.929 2.132 Chi-Square 13210.78 14279.56 NFI 0.894 0.886 R Square R Square R Square Adjusted CP 0.147 0.145 CWB 0.141 0.139 DA 0.164 0.164 SA 0.211 0.211 TP 0.130 0.128 WPB 0.289 0.281 CCIV Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm F Square CP CR CWB DA FH HM IC II IM IS KN MA MEA MEP NA PS SA TP WPB CP CR 0.041 CWB DA 0.02 0.037 0.021 FH 0 HM 0.048 IC 0 II 0.052 IM 0.026 IS 0.033 KN 0.036 MA 0 MEA 0.045 MEP 0.019 NA 0.067 PS 0.037 SA 0.029 0.018 0.037 TP WPB 0.069 0.104 0.197 0.268 0.046 CCV Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Hệ số Q2 SSO SSE Q² (=1-SSE/SSO) CP 7236 6507.883 0.101 CR 4824 4824 CWB 7236 6495.193 0.102 DA 6030 5294.054 0.122 FH 6030 6030 HM 4824 4824 IC 6030 6030 II 7236 7236 IM 6030 6030 IS 6030 6030 KN 4824 4824 MA 8442 8442 MEA 4824 4824 MEP 6030 6030 NA 7236 7236 PS 7236 7236 SA 6030 5067.162 0.16 TP 6030 5433.251 0.099 WPB 24120 18614.9 0.228 CCVI Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Boostrapping Mean, STDEV, T-Values, P-Values Original Sample (O) Sample Mean (M) Standard Deviation (STDEV) T Statistics (|O/STDEV|) P Values CR -> WPB -0.180 -0.182 0.020 8.913 0.000 DA -> CP 0.144 0.143 0.029 4.963 0.000 DA -> CWB -0.196 -0.196 0.029 6.744 0.000 DA -> TP 0.148 0.148 0.030 4.924 0.000 FH -> WPB 0.019 0.017 0.033 0.573 0.567 HM -> WPB -0.189 -0.189 0.023 8.298 0.000 IC -> WPB -0.002 -0.003 0.026 0.075 0.940 II -> WPB -0.200 -0.2 0.024 8.297 0.000 IM -> WPB -0.138 -0.139 0.023 5.92 0.000 IS -> WPB -0.164 -0.163 0.024 6.756 0.000 KN -> WPB -0.161 -0.162 0.022 7.455 0.000 MA -> WPB 0.018 0.008 0.028 0.622 0.534 MEA -> WPB -0.188 -0.187 0.024 7.751 0.000 MEP -> WPB -0.109 -0.11 0.025 4.456 0.000 NA -> WPB 0.229 0.23 0.025 9.121 0.000 PS -> WPB 0.167 0.168 0.025 6.78 0.000 SA -> CP -0.178 -0.178 0.031 5.81 0.000 SA -> CWB 0.078 0.078 0.030 2.602 0.009 SA -> TP -0.203 -0.203 0.029 6.94 0.000 WPB -> CP -0.296 -0.297 0.030 9.996 0.000 WPB -> CWB 0.364 0.364 0.032 11.538 0.000 WPB -> DA 0.405 0.406 0.024 16.695 0.000 WPB -> SA 0.460 0.46 0.020 23.098 0.000 CCVII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm WPB -> TP -0.245 -0.245 0.031 7.938 0.000 Specific Indirect Effects Original Sample (O) Sample Mean (M) Standard Deviation (STDEV) T Statistics (|O/STDEV|) P Values MEA -> WPB -> DA -> CP -0.011 -0.011 0.003 4.000 0.000 NA -> WPB -> CP -0.068 -0.068 0.010 6.646 0.000 II -> WPB -> DA -> TP -0.012 -0.012 0.003 4.048 0.000 MEP -> WPB -> DA -0.044 -0.045 0.010 4.334 0.000 MEP -> WPB -> TP 0.027 0.027 0.007 4.012 0.000 WPB -> DA -> CWB -0.079 -0.080 0.013 6.066 0.000 MEP -> WPB -> SA -> TP 0.010 0.010 0.003 3.688 0.000 NA -> WPB -> CWB 0.083 0.084 0.011 7.412 0.000 FH -> WPB -> SA 0.009 0.008 0.015 0.572 0.567 HM -> WPB -> DA -> TP -0.011 -0.011 0.003 4.081 0.000 II -> WPB -> DA -> CP -0.012 -0.012 0.003 4.209 0.000 NA -> WPB -> DA 0.093 0.093 0.012 7.640 0.000 NA -> WPB -> TP -0.056 -0.056 0.009 6.071 0.000 IM -> WPB -> CP 0.041 0.041 0.008 4.914 0.000 FH -> WPB -> SA -> CWB 0.001 0.001 0.001 0.530 0.596 IM -> WPB -> DA -> TP -0.008 -0.008 0.002 3.677 0.000 II -> WPB -> DA -> CWB 0.016 0.016 0.003 4.892 0.000 HM -> WPB -> CWB -0.069 -0.069 0.010 6.647 0.000 WPB -> SA -> CWB 0.036 0.036 0.014 2.577 0.010 II -> WPB -> CP 0.059 0.059 0.009 6.462 0.000 MEA -> WPB -> SA -> CP 0.015 0.015 0.003 4.566 0.000 II -> WPB -> SA -> TP 0.019 0.019 0.004 5.116 0.000 CCVIII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Original Sample (O) Sample Mean (M) Standard Deviation (STDEV) T Statistics (|O/STDEV|) P Values IM -> WPB -> DA -> CP -0.008 -0.008 0.002 3.591 0.000 KN -> WPB -> SA -> CWB -0.006 -0.006 0.002 2.426 0.015 FH -> WPB -> DA -> CWB -0.002 -0.001 0.003 0.561 0.575 IM -> WPB -> SA -0.063 -0.064 0.011 5.691 0.000 MEA -> WPB -> SA -> TP 0.017 0.018 0.004 4.991 0.000 MEP -> WPB -> CP 0.032 0.032 0.008 4.157 0.000 HM -> WPB -> DA -> CP -0.011 -0.011 0.003 4.076 0.000 MEP -> WPB -> SA -> CP 0.009 0.009 0.003 3.540 0.000 CR -> WPB -> DA -> CP -0.010 -0.011 0.003 4.080 0.000 II -> WPB -> SA -0.092 -0.092 0.012 7.657 0.000 HM -> WPB -> TP 0.046 0.046 0.008 5.655 0.000 HM -> WPB -> DA -0.077 -0.077 0.010 7.358 0.000 MEP -> WPB -> SA -> CWB -0.004 -0.004 0.002 2.194 0.028 IM -> WPB -> SA -> CWB -0.005 -0.005 0.002 2.339 0.019 MA -> WPB -> SA -> CWB 0.001 0.000 0.001 0.578 0.563 IC -> WPB -> SA -> CWB 0.000 0.000 0.001 0.070 0.944 CR -> WPB -> DA -> TP -0.011 -0.011 0.003 4.089 0.000 II -> WPB -> CWB -0.073 -0.073 0.011 6.590 0.000 KN -> WPB -> DA -> CWB 0.013 0.013 0.003 4.700 0.000 FH -> WPB -> TP -0.005 -0.004 0.008 0.564 0.573 FH -> WPB -> DA 0.008 0.007 0.014 0.570 0.569 MA -> WPB -> DA -> CWB -0.001 -0.001 0.002 0.614 0.539 PS -> WPB -> DA -> TP 0.010 0.010 0.003 3.830 0.000 IM -> WPB -> TP 0.034 0.034 0.007 4.827 0.000 IM -> WPB -> DA -0.056 -0.056 0.010 5.534 0.000 CCIX Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Original Sample (O) Sample Mean (M) Standard Deviation (STDEV) T Statistics (|O/STDEV|) P Values PS -> WPB -> DA -> CP 0.010 0.010 0.003 3.759 0.000 FH -> WPB -> CP -0.006 -0.005 0.010 0.569 0.569 CR -> WPB -> SA -> TP 0.017 0.017 0.003 5.402 0.000 II -> WPB -> TP 0.049 0.049 0.009 5.527 0.000 WPB -> SA -> CP -0.082 -0.082 0.014 5.667 0.000 MEP -> WPB -> DA -> TP -0.007 -0.007 0.002 3.195 0.001 II -> WPB -> DA -0.081 -0.081 0.011 7.375 0.000 MEA -> WPB -> DA -> TP -0.011 -0.011 0.003 4.028 0.000 MEP -> WPB -> DA -> CWB 0.009 0.009 0.002 3.569 0.000 MA -> WPB -> SA -> TP -0.002 -0.001 0.003 0.612 0.540 MA -> WPB -> CWB 0.006 0.003 0.010 0.614 0.539 IC -> WPB -> DA -0.001 -0.001 0.010 0.075 0.940 CR -> WPB -> SA -> CP 0.015 0.015 0.003 4.614 0.000 IC -> WPB -> TP 0.000 0.001 0.006 0.075 0.940 MEP -> WPB -> DA -> CP -0.006 -0.006 0.002 3.259 0.001 WPB -> SA -> TP -0.093 -0.093 0.014 6.629 0.000 KN -> WPB -> SA -0.074 -0.074 0.010 7.143 0.000 MEA -> WPB -> CWB -0.068 -0.068 0.011 6.104 0.000 MEA -> WPB -> SA -0.086 -0.086 0.012 7.251 0.000 KN -> WPB -> DA -> TP -0.010 -0.010 0.002 4.007 0.000 FH -> WPB -> DA -> CP 0.001 0.001 0.002 0.554 0.580 MA -> WPB -> SA -> CP -0.001 -0.001 0.002 0.618 0.537 CR -> WPB -> TP 0.044 0.045 0.008 5.740 0.000 CR -> WPB -> DA -0.073 -0.074 0.010 7.443 0.000 IC -> WPB -> CP 0.001 0.001 0.008 0.075 0.940 CCX Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Original Sample (O) Sample Mean (M) Standard Deviation (STDEV) T Statistics (|O/STDEV|) P Values FH -> WPB -> DA -> TP 0.001 0.001 0.002 0.558 0.577 MA -> WPB -> SA 0.008 0.004 0.013 0.624 0.533 WPB -> DA -> CP 0.058 0.058 0.012 4.741 0.000 IC -> WPB -> DA -> CP 0.000 0.000 0.002 0.074 0.941 NA -> WPB -> DA -> CP 0.013 0.013 0.003 4.135 0.000 IC -> WPB -> DA -> TP 0.000 0.000 0.002 0.074 0.941 PS -> WPB -> TP -0.041 -0.041 0.008 5.295 0.000 PS -> WPB -> DA 0.068 0.068 0.011 6.309 0.000 IC -> WPB -> SA -> TP 0.000 0.000 0.002 0.074 0.941 NA -> WPB -> SA -> CP -0.019 -0.019 0.004 4.835 0.000 PS -> WPB -> SA -> CP -0.014 -0.014 0.003 4.303 0.000 HM -> WPB -> SA -0.087 -0.087 0.011 7.694 0.000 CR -> WPB -> CP 0.053 0.054 0.008 6.719 0.000 FH -> WPB -> SA -> TP -0.002 -0.002 0.003 0.567 0.571 PS -> WPB -> SA -> TP -0.016 -0.016 0.003 4.606 0.000 NA -> WPB -> SA -> TP -0.021 -0.021 0.004 5.477 0.000 NA -> WPB -> DA -> TP 0.014 0.014 0.003 4.056 0.000 IS -> WPB -> SA -0.076 -0.075 0.012 6.370 0.000 KN -> WPB -> SA -> TP 0.015 0.015 0.003 4.953 0.000 FH -> WPB -> CWB 0.007 0.006 0.012 0.575 0.565 NA -> WPB -> SA -> CWB 0.008 0.008 0.003 2.468 0.014 FH -> WPB -> SA -> CP -0.002 -0.001 0.003 0.565 0.572 IS -> WPB -> CWB -0.060 -0.059 0.011 5.612 0.000 MA -> WPB -> DA -> CP 0.001 0.000 0.002 0.608 0.543 IS -> WPB -> TP 0.040 0.040 0.008 4.783 0.000 CCXI Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Original Sample (O) Sample Mean (M) Standard Deviation (STDEV) T Statistics (|O/STDEV|) P Values IC -> WPB -> SA -0.001 -0.001 0.012 0.075 0.940 HM -> WPB -> SA -> CWB -0.007 -0.007 0.003 2.454 0.014 IS -> WPB -> DA -0.067 -0.066 0.011 6.196 0.000 KN -> WPB -> SA -> CP 0.013 0.013 0.003 4.422 0.000 HM -> WPB -> CP 0.056 0.056 0.009 6.108 0.000 IC -> WPB -> DA -> CWB 0.000 0.000 0.002 0.074 0.941 IM -> WPB -> DA -> CWB 0.011 0.011 0.003 4.187 0.000 NA -> WPB -> DA -> CWB -0.018 -0.018 0.004 4.919 0.000 MA -> WPB -> DA -> TP 0.001 0.000 0.002 0.608 0.543 IS -> WPB -> CP 0.049 0.048 0.009 5.320 0.000 WPB -> DA -> TP 0.060 0.060 0.013 4.717 0.000 IM -> WPB -> SA -> CP 0.011 0.011 0.003 4.093 0.000 PS -> WPB -> SA 0.077 0.077 0.012 6.398 0.000 IC -> WPB -> CWB -0.001 -0.001 0.009 0.075 0.940 IM -> WPB -> CWB -0.050 -0.050 0.010 5.057 0.000 KN -> WPB -> CWB -0.059 -0.059 0.010 5.916 0.000 PS -> WPB -> CWB 0.061 0.061 0.011 5.656 0.000 IS -> WPB -> SA -> TP 0.015 0.015 0.003 4.689 0.000 IS -> WPB -> SA -> CWB -0.006 -0.006 0.002 2.434 0.015 MEP -> WPB -> SA -0.050 -0.050 0.011 4.391 0.000 IM -> WPB -> SA -> TP 0.013 0.013 0.003 4.319 0.000 KN -> WPB -> TP 0.039 0.040 0.007 5.484 0.000 II -> WPB -> SA -> CP 0.016 0.016 0.004 4.673 0.000 CR -> WPB -> DA -> CWB 0.014 0.015 0.003 4.897 0.000 KN -> WPB -> DA -0.065 -0.066 0.009 6.897 0.000 CCXII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Original Sample (O) Sample Mean (M) Standard Deviation (STDEV) T Statistics (|O/STDEV|) P Values IS -> WPB -> DA -> CWB 0.013 0.013 0.003 4.428 0.000 IS -> WPB -> DA -> CP -0.010 -0.010 0.003 3.772 0.000 PS -> WPB -> DA -> CWB -0.013 -0.013 0.003 4.457 0.000 IS -> WPB -> SA -> CP 0.013 0.013 0.003 4.464 0.000 IC -> WPB -> SA -> CP 0.000 0.000 0.002 0.074 0.941 MEA -> WPB -> CP 0.056 0.056 0.009 5.980 0.000 PS -> WPB -> CP -0.049 -0.050 0.009 5.565 0.000 HM -> WPB -> DA -> CWB 0.015 0.015 0.003 4.831 0.000 MEA -> WPB -> SA -> CWB -0.007 -0.007 0.003 2.471 0.014 IS -> WPB -> DA -> TP -0.010 -0.010 0.003 3.825 0.000 KN -> WPB -> CP 0.048 0.048 0.008 5.891 0.000 NA -> WPB -> SA 0.105 0.106 0.013 8.370 0.000 MA -> WPB -> CP -0.005 -0.002 0.008 0.617 0.538 II -> WPB -> SA -> CWB -0.007 -0.007 0.003 2.446 0.014 PS -> WPB -> SA -> CWB 0.006 0.006 0.003 2.392 0.017 MEA -> WPB -> DA -> CWB 0.015 0.015 0.003 4.788 0.000 HM -> WPB -> SA -> TP 0.018 0.018 0.003 5.197 0.000 MEA -> WPB -> TP 0.046 0.046 0.008 5.463 0.000 MEA -> WPB -> DA -0.076 -0.076 0.011 7.061 0.000 KN -> WPB -> DA -> CP -0.009 -0.009 0.002 4.013 0.000 CR -> WPB -> SA -> CWB -0.006 -0.007 0.003 2.438 0.015 CR -> WPB -> CWB -0.065 -0.066 0.009 7.004 0.000 CR -> WPB -> SA -0.083 -0.084 0.010 8.207 0.000 MA -> WPB -> TP -0.004 -0.002 0.007 0.626 0.532 MEP -> WPB -> CWB -0.040 -0.040 0.009 4.459 0.000 CCXIII Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Original Sample (O) Sample Mean (M) Standard Deviation (STDEV) T Statistics (|O/STDEV|) P Values MA -> WPB -> DA 0.007 0.003 0.011 0.620 0.535 Total indirect effects Original Sample (O) Sample Mean (M) Standard Deviation (STDEV) T Statistics (|O/STDEV|) P Values CR -> CP 0.058 0.058 0.008 7.601 0.000 CR -> CWB -0.058 -0.058 0.008 7.205 0.000 CR -> DA -0.073 -0.074 0.010 7.443 0.000 CR -> SA -0.083 -0.084 0.010 8.207 0.000 CR -> TP 0.050 0.051 0.007 6.886 0.000 CR -> WPB DA -> CP DA -> CWB DA -> TP FH -> CP -0.006 -0.005 0.011 0.572 0.567 FH -> CWB 0.006 0.005 0.011 0.578 0.564 FH -> DA 0.008 0.007 0.014 0.570 0.569 FH -> SA 0.009 0.008 0.015 0.572 0.567 FH -> TP -0.005 -0.005 0.009 0.568 0.570 FH -> WPB HM -> CP 0.060 0.061 0.009 6.848 0.000 HM -> CWB -0.061 -0.061 0.009 6.806 0.000 HM -> DA -0.077 -0.077 0.010 7.358 0.000 HM -> SA -0.087 -0.087 0.011 7.694 0.000 HM -> TP 0.053 0.053 0.008 6.611 0.000 CCXIV Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Original Sample (O) Sample Mean (M) Standard Deviation (STDEV) T Statistics (|O/STDEV|) P Values HM -> WPB IC -> CP 0.001 0.001 0.008 0.075 0.940 IC -> CWB -0.001 -0.001 0.008 0.075 0.940 IC -> DA -0.001 -0.001 0.010 0.075 0.940 IC -> SA -0.001 -0.001 0.012 0.075 0.940 IC -> TP 0.001 0.001 0.007 0.075 0.940 IC -> WPB II -> CP 0.064 0.064 0.009 7.156 0.000 II -> CWB -0.064 -0.064 0.010 6.679 0.000 II -> DA -0.081 -0.081 0.011 7.375 0.000 II -> SA -0.092 -0.092 0.012 7.657 0.000 II -> TP 0.055 0.056 0.009 6.399 0.000 II -> WPB IM -> CP 0.044 0.044 0.008 5.315 0.000 IM -> CWB -0.044 -0.044 0.009 5.109 0.000 IM -> DA -0.056 -0.056 0.010 5.534 0.000 IM -> SA -0.063 -0.064 0.011 5.691 0.000 IM -> TP 0.038 0.039 0.007 5.292 0.000 IM -> WPB IS -> CP 0.053 0.052 0.009 5.894 0.000 IS -> CWB -0.053 -0.052 0.009 5.745 0.000 IS -> DA -0.067 -0.066 0.011 6.196 0.000 IS -> SA -0.076 -0.075 0.012 6.370 0.000 IS -> TP 0.046 0.046 0.009 5.355 0.000 CCXV Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Original Sample (O) Sample Mean (M) Standard Deviation (STDEV) T Statistics (|O/STDEV|) P Values IS -> WPB KN -> CP 0.052 0.052 0.008 6.410 0.000 KN -> CWB -0.052 -0.052 0.009 5.965 0.000 KN -> DA -0.065 -0.066 0.009 6.897 0.000 KN -> SA -0.074 -0.074 0.010 7.143 0.000 KN -> TP 0.045 0.045 0.007 6.240 0.000 KN -> WPB MA -> CP -0.006 -0.003 0.009 0.620 0.536 MA -> CWB 0.006 0.003 0.009 0.614 0.539 MA -> DA 0.007 0.003 0.011 0.620 0.535 MA -> SA 0.008 0.004 0.013 0.624 0.533 MA -> TP -0.005 -0.002 0.008 0.627 0.531 MA -> WPB MEA -> CP 0.060 0.060 0.009 6.639 0.000 MEA -> CWB -0.060 -0.060 0.010 6.215 0.000 MEA -> DA -0.076 -0.076 0.011 7.061 0.000 MEA -> SA -0.086 -0.086 0.012 7.251 0.000 MEA -> TP 0.052 0.052 0.008 6.246 0.000 MEA -> WPB MEP -> CP 0.035 0.035 0.008 4.360 0.000 MEP -> CWB -0.035 -0.035 0.008 4.538 0.000 MEP -> DA -0.044 -0.045 0.010 4.334 0.000 MEP -> SA -0.050 -0.050 0.011 4.391 0.000 MEP -> TP 0.030 0.030 0.007 4.302 0.000 CCXVI Phụ lục 12 Luận án tiến sĩ Huỳnh Lương Tâm Original Sample (O) Sample Mean (M) Standard Deviation (STDEV) T Statistics (|O/STDEV|) P Values MEP -> WPB NA -> CP -0.073 -0.074 0.010 7.630 0.000 NA -> CWB 0.073 0.074 0.009 7.740 0.000 NA -> DA 0.093 0.093 0.012 7.640 0.000 NA -> SA 0.105 0.106 0.013 8.370 0.000 NA -> TP -0.064 -0.064 0.009 7.462 0.000 NA -> WPB PS -> CP -0.053 -0.054 0.009 6.135 0.000 PS -> CWB 0.053 0.054 0.009 5.758 0.000 PS -> DA 0.068 0.068 0.011 6.309 0.000 PS -> SA 0.077 0.077 0.012 6.398 0.000 PS -> TP -0.046 -0.047 0.008 5.965 0.000 PS -> WPB SA -> CP SA -> CWB SA -> TP WPB -> CP -0.024 -0.024 0.020 2.103 0.035 WPB -> CWB -0.043 -0.044 0.019 2.236 0.025 WPB -> DA WPB -> SA WPB -> TP -0.033 -0.033 0.019 2.003 0.041

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_hanh_vi_bat_nat_tai_noi_lam_viec_nghien_cuu_duoi_goc.pdf
  • pdf1. Công văn xin đăng tải LA.pdf
  • pdf3. TÓM TẮT LUẬN ÁN_TA.pdf
  • pdf4. TÓM TẮT LUẬN ÁN_TV.pdf
  • pdf5. DIEM MOI LUAN AN_TA.pdf
  • docx6. DIEM MOI LUAN AN_TV.docx