Bên cạnh chi phí về TSCĐ, các chi phí mang tính chất thƣờng xuyên
chiếm một tỷ trọng lớn trong các chi phí của trƣờng. Để tiện cho việc tính
toán, phân bổ chi phí cho các đối tƣợng là học viên học tập tại trƣờng và ở các
nơi khác, các chi phí hàng năm đƣợc phân tổ thành 3 nhóm cơ bản, bao gồm :
(1) các khoản chi cho việc bù đắp khấu hao ho c gia tăng TSCĐ, (2) chi trả
lƣơng và nhƣ lƣơng và (3) các khoản chi khác trong năm. Với cách phân tổ
này, các khoản chi phí năm 2006 của TĐHBKĐN
190 trang |
Chia sẻ: phamthachthat | Lượt xem: 1400 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Hiệu quả kinh tế trong đào tạo theo hệ thống tín chỉ của giáo dục đại học ở Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
3% 23,12% 64,44%
HOẠT ĐỘNG
CBNV làm việc
ngoài lớp
GV làm việc ngoài
lớp
SV Học
trên lớp
SV Học
ngoài lớp
112.896 209.916 3.763.620 7.527.240
Chi phí Hoạt động 6.024.129.217 11.201.115.263 17.840.336.488 35.680.672.976
Cơ cấu
chi phí hoạt động (%)
7,25% 13,49% 21,48% 42,96%
ĐỐI TƯỢNG
CHỊU CHI PHÍ
Tổng chi phí cho
Đối tượng chịu chi phí
TỈ LỆ
CHI PHÍ/HIỆU QUẢ
Chi phí cho 01GTC của
CBNV, GV, SV
Chi phí cho 01 TC của
CBNV, GV, SV
1.120.559,75 1.120.559,75 99.544,34
5,18% 9,63%
SINH VIÊN ĐƯỢC ĐÀO TẠO
83.050.000.000
13.901.908,27
53.359,99 53.359,99 4.740,21
Nhân tố PĐCP
Hoạt động
Phương trình thời gian (số GTC)
80.640 149.940
4.302.949.441 8.000.796.616
CBNV Hỗ trợ
việc Dạy và Học
GV Dạy
trên lớp
Bảng tính Excel 01. Phân tích hiệu quả kinh tế (thực tế) trong năm của cơ sở đào tạo
THÔNG TIN ĐẦU VÀO
CHI PHÍ NGUỒN LỰC
Cơ cấu chi phí nguồn lực (%)
NHÓM NGUỒN LỰC
Cơ cấu chi phí nhóm nguồn lực (%)
Nhân tố PĐCP Năng lực
Chi phí đơn vị để sử dụng nguồn lực (Đồng/GTC)
53.359,99 53.359,99 4.740,21
Chi phí đơn vị theo loại Chi phí tính theo Số người sử dụng (Đ/người)
150
Bảng 3.13. Kết quả phân tích chi phí – hiệu quả
trong ĐTTC (thực tế) của Trƣờng đại học Công nghiệp Quảng Ninh
Tên trường
CÔNG NGHIỆP
QUẢNG NINH
Năm
Số CBNV
quy đổi
Số
giảng viên
quy đổi
Số SV
quy đổi
Số ĐVHT/ Số TC
mỗi SV phải học
trong năm
Hình thức
Đào tạo
2012 119 273 8.841 30 TÍN CHỈ (thực tế)
Chi khấu hao
TSCĐ
Chi Lương
và Như lương
Chi
Không phải lương
59.451.000.000 32.277.000.000 12.000.000.000
57,31% 31,12% 11,57%
Nhân tố PĐCP nguồn lực
1
Chi phí đơn vị theo loại Chi phí tính theo thời gian sử dụng (Đồng/GTC) 3.436,04 54.457,20 693,55
Nhân tố PĐCP nguồn lực
2
6.438.968,92 82.339.285,71 1.299.685,91
CBNV GV SV
10.719.274.924 24.591.277.767 68.417.447.309
10,33% 23,71% 65,96%
HOẠT ĐỘNG
CBNV làm việc
ngoài lớp
GV làm việc ngoài lớp
SV Học
trên lớp
SV Học
ngoài lớp
104.958 240.786 5.569.830 11.139.660
Chi phí Hoạt động 6.252.910.372 14.344.912.031 22.805.815.770 45.611.631.539
Cơ cấu
chi phí hoạt động (%)
6,03% 13,83% 21,99% 43,97%
ĐỐI TƯỢNG
CHỊU CHI PHÍ
Tổng chi phí cho
Đối tượng chịu chi phí
TỈ LỆ
CHI PHÍ/HIỆU QUẢ
Chi phí cho 01GTC của
CBNV, GV, SV
Chi phí cho 01 TC của
CBNV, GV, SV
1.251.082,51 1.251.082,51 85.985,05
4,31% 9,88%
SINH VIÊN ĐƯỢC ĐÀO TẠO
103.728.000.000
11.732.609,43
59.575,36 59.575,36 4.094,53
Nhân tố PĐCP
Hoạt động
Phương trình thời gian (số GTC)
74.970 171.990
4.466.364.552 10.246.365.736
CBNV Hỗ trợ
việc Dạy và Học
GV Dạy
trên lớp
Bảng tính Excel 01. Phân tích hiệu quả kinh tế (thực tế) trong năm của cơ sở đào tạo
THÔNG TIN ĐẦU VÀO
CHI PHÍ NGUỒN LỰC
Cơ cấu chi phí nguồn lực (%)
NHÓM NGUỒN LỰC
Cơ cấu chi phí nhóm nguồn lực (%)
Nhân tố PĐCP Năng lực
Chi phí đơn vị để sử dụng nguồn lực (Đồng/GTC)
59.575,36 59.575,36 4.094,53
Chi phí đơn vị theo loại Chi phí tính theo Số người sử dụng (Đ/người)
151
Bảng 3.14. Kết quả phân tích chi phí – hiệu quả
trong ĐTNC (giả định) của Trƣờng đại học Công nghiệp Hà Nội
Tên trường
CÔNG NGHIỆP
HÀ NỘI
Năm
Số CBNV
quy đổi
Số
giảng viên
quy đổi
Số SV
quy đổi
Số ĐVHT/ Số TC
mỗi SV phải học
trong năm
Hình thức
Đào tạo
2014 742 1237 24.750 50 NIÊN CHẾ (giả định)
Chi khấu hao
TSCĐ
Chi Lương
và Như lương
Chi
Không phải lương
393.215.279.852 81.679.894.180 56.497.991.511
74,00% 15,37% 10,63%
Nhân tố PĐCP nguồn lực
1
Chi phí đơn vị theo loại Chi phí tính theo thời gian sử dụng (Đồng/GTC) 7.355,59 20.636,66 1.056,87
Nhân tố PĐCP nguồn lực
2
14.711.185,60 41.273.316,92 2.113.733,83
CBNV GV SV
45.998.835.182 76.685.389.649 410.250.503.733
8,63% 14,39% 76,98%
HOẠT ĐỘNG
CBNV Hỗ trợ
việc Dạy và Học
ngoài lớp
GV làm việc ngoài
lớp
SV Học
trên lớp
SV Học
ngoài lớp
742.000 1.237.000 24.750.000 24.750.000
Chi phí Hoạt động 22.999.417.591 38.342.694.825 205.125.251.867 205.125.251.867
Cơ cấu
chi phí hoạt động (%)
4,32% 7,19% 38,49% 38,49%
ĐỐI TƯỢNG
CHỊU CHI PHÍ
Tổng chi phí cho
Đối tượng chịu chi phí
TỈ LỆ
CHI PHÍ/HIỆU QUẢ
Chi phí cho 01GTC của
CBNV, GV, SV
Chi phí cho 01 TC của
CBNV, GV, SV
CBNV Hỗ trợ
việc Dạy và Học
trên lớp
GV Dạy
trên lớp
Bảng tính Excel 02. Phân tích hiệu quả kinh tế (giả định) trong năm của cơ sở đào tạo
THÔNG TIN ĐẦU VÀO
CHI PHÍ NGUỒN LỰC
Cơ cấu chi phí của các nguồn lực (%)
NHÓM NGUỒN LỰC
Cơ cấu chi phí của các nhóm nguồn lực (%)
Nhân tố PĐCP Năng lực
Chi phí đơn vị để sử dụng nguồn lực (Đồng/TH hoặc Đồng/GTC)
30.996,52 30.996,52 8.287,89
Chi phí đơn vị theo loại Chi phí tính theo Số người sử dụng (Đ/người)
Nhân tố PĐCP
Hoạt động
Phương trình thời gian (Số TH hoặc số GTC)
742.000 1.237.000
22.999.417.591 38.342.694.825
4,32% 7,19%
Sinh viên được đào tạo
532.934.728.564
21.532.716,31
619.930,39 619.930,39 165.757,78
30.996,52 30.996,52 8.287,89
152
Bảng 3.15. Kết quả phân tích chi phí – hiệu quả
trong ĐTNC (giả định) của Trƣờng đại học Sao Đỏ
Tên trường
ĐẠI HỌC
SAO ĐỎ
Năm
Số CBNV
quy đổi
Số
giảng viên
quy đổi
Số SV
quy đổi
Số ĐVHT/ Số TC
mỗi SV phải học
trong năm
Hình thức
Đào tạo
2012 128 238 5.974 50 NIÊN CHẾ (giả định)
Chi khấu hao
TSCĐ
Chi Lương
và Như lương
Chi
Không phải lương
53.313.961.912 34.722.222.222 7.493.930.389
55,81% 36,35% 7,84%
Nhân tố PĐCP nguồn lực
1
Chi phí đơn vị theo loại Chi phí tính theo thời gian sử dụng (Đồng/GTC) 4.204,57 47.434,73 591,00
Nhân tố PĐCP nguồn lực
2
8.409.142,26 94.869.459,62 1.182.007,95
CBNV GV SV
13.660.156.954 25.399.354.337 56.635.988.850
14,27% 26,54% 59,18%
HOẠT ĐỘNG
CBNV Hỗ trợ
việc Dạy và Học
ngoài lớp
GV làm việc ngoài
lớp
SV Học
trên lớp
SV Học
ngoài lớp
128.000 238.000 5.974.000 5.974.000
Chi phí Hoạt động 6.830.078.477 12.699.677.169 28.317.994.425 28.317.994.425
Cơ cấu
chi phí hoạt động (%)
7,14% 13,27% 29,59% 29,59%
ĐỐI TƯỢNG
CHỊU CHI PHÍ
Tổng chi phí cho
Đối tượng chịu chi phí
TỈ LỆ
CHI PHÍ/HIỆU QUẢ
Chi phí cho 01GTC của
CBNV, GV, SV
Chi phí cho 01 TC của
CBNV, GV, SV
1.067.199,76 1.067.199,76 94.804,13
7,14% 13,27%
Sinh viên được đào tạo
95.695.500.142
16.018.664,24
53.359,99 53.359,99 4.740,21
Nhân tố PĐCP
Hoạt động
Phương trình thời gian (Số TH hoặc số GTC)
128.000 238.000
6.830.078.477 12.699.677.169
CBNV Hỗ trợ
việc Dạy và Học
trên lớp
GV Dạy
trên lớp
Bảng tính Excel 02. Phân tích hiệu quả kinh tế (giả định) trong năm của cơ sở đào tạo
THÔNG TIN ĐẦU VÀO
CHI PHÍ NGUỒN LỰC
Cơ cấu chi phí của các nguồn lực (%)
NHÓM NGUỒN LỰC
Cơ cấu chi phí của các nhóm nguồn lực (%)
Nhân tố PĐCP Năng lực
Chi phí đơn vị để sử dụng nguồn lực (Đồng/TH hoặc Đồng/GTC)
53.359,99 53.359,99 4.740,21
Chi phí đơn vị theo loại Chi phí tính theo Số người sử dụng (Đ/người)
153
Bảng 3.16. Kết quả phân tích chi phí – hiệu quả
trong ĐTNC (giả định) của Trƣờng đại học Công nghiệp Quảng Ninh
Tên trường
CÔNG NGHIỆP
QUẢNG NINH
Năm
Số CBNV
quy đổi
Số
giảng viên
quy đổi
Số SV
quy đổi
Số ĐVHT/ Số TC
mỗi SV phải học
trong năm
Hình thức
Đào tạo
2012 119 273 8.841 50 NIÊN CHẾ (giả định)
Chi khấu hao
TSCĐ
Chi Lương
và Như lương
Chi
Không phải lương
63.449.881.905 42.694.444.444 12.807.161.913
53,34% 35,89% 10,77%
Nhân tố PĐCP nguồn lực
1
Chi phí đơn vị theo loại Chi phí tính theo thời gian sử dụng (Đồng/GTC) 3.436,04 54.457,20 693,55
Nhân tố PĐCP nguồn lực
2
6.872.076,45 108.914.399,09 1.387.107,32
CBNV GV SV
14.178.935.085 32.528.145.195 72.399.415.141
11,90% 27,31% 60,79%
HOẠT ĐỘNG
CBNV Hỗ trợ
việc Dạy và Học
ngoài lớp
GV làm việc ngoài
lớp
SV Học
trên lớp
SV Học
ngoài lớp
119.000 273.000 8.841.000 8.841.000
Chi phí Hoạt động 7.089.467.542 16.264.072.597 36.199.707.571 36.199.707.571
Cơ cấu
chi phí hoạt động (%)
5,95% 13,66% 30,39% 30,39%
ĐỐI TƯỢNG
CHỊU CHI PHÍ
Tổng chi phí cho
Đối tượng chịu chi phí
TỈ LỆ
CHI PHÍ/HIỆU QUẢ
Chi phí cho 01GTC của
CBNV, GV, SV
Chi phí cho 01 TC của
CBNV, GV, SV
1.191.507,15 1.191.507,15 81.890,53
5,95% 13,66%
Sinh viên được đào tạo
119.106.495.421
13.472.061,47
59.575,36 59.575,36 4.094,53
Nhân tố PĐCP
Hoạt động
Phương trình thời gian (Số TH hoặc số GTC)
119.000 273.000
7.089.467.542 16.264.072.597
CBNV Hỗ trợ
việc Dạy và Học
trên lớp
GV Dạy
trên lớp
Bảng tính Excel 02. Phân tích hiệu quả kinh tế (giả định) trong năm của cơ sở đào tạo
THÔNG TIN ĐẦU VÀO
CHI PHÍ NGUỒN LỰC
Cơ cấu chi phí của các nguồn lực (%)
NHÓM NGUỒN LỰC
Cơ cấu chi phí của các nhóm nguồn lực (%)
Nhân tố PĐCP Năng lực
Chi phí đơn vị để sử dụng nguồn lực (Đồng/TH hoặc Đồng/GTC)
59.575,36 59.575,36 4.094,53
Chi phí đơn vị theo loại Chi phí tính theo Số người sử dụng (Đ/người)
154
Ngoài ra, với các TSCĐ khác nhƣ máy móc thiết bị, phƣơng tiện vật tải
và các tài sản khác, đề tài dựa trên giá trị nguyên giá của các tài sản này đã
ghi trong báo cáo tài chính của trƣờng năm 2006.
Với phƣơng pháp tính toán theo các quy ƣớc ở trên, tổng chi phí về
TSCĐ và công trình kiến trúc đƣợc xác định cho năm 2007 là 20,3 tỷ đồng.
Trong đó, chi phí lớn nhất là máy móc thiết bị chiếm gần 62% lên đến 12,6 tỷ
đồng, do thời gian khấu hao của các tài sản này là khá ngắn. Trong khi đó, chi
phí về nhà cửa chỉ chiếm trên 32%. Các tài sản khác chiếm khoảng 6%. Đây
là cơ cấu khá phù hợp với nhận định của các nhà quản lý đối với khối trƣờng
kỹ thuật – công nghệ.
2.2. Xác định chi phí hàng năm
Bên cạnh chi phí về TSCĐ, các chi phí mang tính chất thƣờng xuyên
chiếm một tỷ trọng lớn trong các chi phí của trƣờng. Để tiện cho việc tính
toán, phân bổ chi phí cho các đối tƣợng là học viên học tập tại trƣờng và ở các
nơi khác, các chi phí hàng năm đƣợc phân tổ thành 3 nhóm cơ bản, bao gồm :
(1) các khoản chi cho việc bù đắp khấu hao ho c gia tăng TSCĐ, (2) chi trả
lƣơng và nhƣ lƣơng và (3) các khoản chi khác trong năm. Với cách phân tổ
này, các khoản chi phí năm 2006 của TĐHBKĐN đƣợc phân loại nhƣ sau:
Bảng 10 : Tổng hợp chi hàng năm đã sử dụng năm 2006 của TĐHBKĐN
Đơn vị tính : Triệu đồng
K
h
o
ả
n
N
h
ó
m
Mục Nội dung chi Tổng số
Chi
TSCĐ
Lƣơng,
nhƣ
lƣơng
Không
phải
lƣơng
A. Chi hoạt động 42.040,1 5.919,0 23.961,1 12.160
I.Chi thường xuyên 40.280,5 5.919,0 23.961,1 10.400,4
155
14-
09
I 100 Tiền lƣơng 8.494,4 8.494,4
I 101 Tiền công 119,3 119,3
I 102 Phụ cấp lƣơng 12.766,0 12.766,0
I 103 Học bổng SV 2.381,5 2.381,5
I 104 Tiền thƣởng 196,1 196,1
I 105 Phúc lợi tập thể 1.525,1 1.525,1
I 106 Các khoản đóng góp 860,2 860,2
II 109 Thanh toán DV công 863,9 863,9
II 110 Vật tƣ văn phòng 724,6 724,6
II 111 Thông tin, tuyên
truyền liên lạc
259,2 259,2
II 112 Hội nghị 51,2 51,2
II 113 Công tác phí 473,4 473,4
II 114 Chi phí thuê mƣớn 450,9 450,9
II 116 Chi đoàn vào 25,1 25,1
II 117 Sửa chữa thƣờng
xuyên TSCĐ, duy tu,
bảo dƣỡng các công
trình CSHT
1.232,9 1.232,9
III 118 Sửa chữa lớn TSCĐ
phục vụ CM và các
công trình CSHT
1.778,6 1.778,6
II 119 Chi phí nghiệp vụ
CM của ngành
2.757,0 2.757,0
156
IV 134 Chi khác 1.180,7 1.180,7
III 145 Mu sắm TSCĐ dùng
cho công tác CM
3.140,4 3.140,4
II. Chi không thường xuyên 1.759,6 0,0 0,0 1.759,6
11-
01
II 119 Chi phí nghiệp vụ
CM của ngành
805,1 805,1
10-
08
IV 127 Chi đào tạo SV
nƣớc ngoài
954,5 954,5
B.Chi chƣơng trình MT, Dự án 509,6 48,0 0,0 461,6
14-
09
II 110 Vật tƣ văn phòng 44,2 44,2
II 119 Chi phí nghiệp vụ
CM của ngành
417,4 417,4
III 145 Mua sắm TSCĐ
dùng cho công tác
CM
48,0 48,0
Cộng chi trong năm 42.549,7 5.967,0 23.961,1 12.621,6
Nguồn : Báo cáo tài chính năm 2006 của TĐHBKĐN
Bao gồm cả chi chƣơng trình mục tiêu nâng cấp và trang bị TSCĐ là 4.000
triệu đồng. Nếu không tính khoản 4.000 triệu đồng đó, thì phần chi mua sắm
và sửa chữa TSCĐ chiếm khoảng 24% tổng chi hàng năm của TĐHBKHN;
chi lƣơng và có tính chất nhƣ lƣơng là 30.819 triệu đồng, chiếm 37,03%; Chi
không phải lƣơng là 28.211 triệu đồng, chiếm 33,90%. Nhóm chi về mua sắm
và sửa chữa TSCĐ sẽ đƣợc bóc tách khỏi chi phí hàng năm trong năm 2006.
157
Phần chi này đã đƣợc thể hiện trong tổng giá trị TSCĐ cuối năm 2006 và
đƣợc phân bổ theo chế độ hiện hành nhƣ mục 2.1.1 đã trình bày.
Bảng 18 : Chi hàng năm đã sử dụng năm 2006 của TĐHNNHN
Đơn vị tính : Triệu đồng
TT Mã Tổng số
Mua sắm,
sửa chữa
TSCĐ
Chi lƣơng
và nhƣ
lƣơng
Chi không
phải lƣơng
1 10-08c 1.468 0 0 1.468
2 10-08K 611 0 0 611
3 11-01 6.918 358 91 6.469
4 14-08NS (chi TX) 1.440 151 201 1.088
5 14-09CT 518 140 0 378
6 14-09DC 1.824 1.824 0 0
7 14-09KH (chi TX) 30.041 5.882 12.609 11.550
8 14-09 NS (chi TX) 21.929 658 17.288 3.983
9 14-09ĐH 383 301 0 82
10 14-10 KH (chi TX) 805 61 4,5 739,5
11 14-10 NS (chi TX) 2.216 311 570 1.335
12 14-11 135 0 21 114
13 14-21 4.000 4.000 0 0
14 14-26 500 356 0 144
15 ĐU-DAB 83 0 34,7 48,3
16 ĐU-ĐAC 201 0 0 201
Cộng chi hoạt 73.073 14.043 30.819.2 28.210,8
158
động
Cộng chi dự án 10.143 10.143 0 0
Cộng chi trong
năm
83.216 24.186 30.819,2 28.210,8
Nguồn : Báo cáo tài chính năm 2006 của TĐHNNHN
Ghi chú : Các khoản chi lương và được coi như lương trong bảng trên gồm
các khoản như trường ĐHBKĐN.
Trong bảng trên đã trừ 24.722 triệu đồng là giá trị nhà kiên cố của
trƣờng trung học phổ thông Nguyễn Tất Thành trong khối tài sản đã thống kê
của TĐHSPHN.
Qua số liệu phân bổ chi phí từ hai bảng trên cho thấy việc đánh giá lại giá trị
nhà và đƣờng giao thông nội bộ tại TĐHSPHN đã làm tăng chi phí cho năm
2007 thêm hơn 8 tỷ đồng so với khi chƣa đánh giá lại. Cho dù nhƣ vậy thì
việc đánh giá lại vẫn là cần thiết vì nó phản ánh đúng CPĐT 01 SVQĐ và có
thể so sánh đƣợc CPĐT giữa các trƣờng mới thành lập với các trƣờng đã có
lịch sử hoạt động nhiêu chục năm.
Bảng 28 : Tổng hợp chi hàng năm đã sử dụng năm 2006 của TĐHSPHN.
Đơn vị tính : triệu đồng
TT Loại khoản Tổng chi TSCĐ
Tiền
lƣơng
Chi không
phải lƣơng
1 10-08c 491,91 94,64 0,00 397,27
2 11-01 8.641,26 3.248,84 1.055,09 4.337,33
3 12-11 250,00 0,00 0,00 250,00
4 14-03 2.592,27 668,43 91,92 1.831,92
159
5 14-09 123.816,13 13.527,14 35.558,00 74.730,99
6 14-10 9.744,85 743,98 90,04 8.910,83
7 14-11 217,71 0,00 72,78 144,93
8 0006-02 568,60 335,60 0,00 233,00
9 0006-03 455,45 174,39 28,26 252,81
10 0006-04 3.072,01 2.677,74 0,00 394,28
11 A-B 5,40 5,40 0,00 0,00
Tổng 149.855,59 21.476,15 36.896,08 91,483,36
% 100.00 14.33 24.62 61.05
Ghi chú : Các khoản chi lương và được coi như lương trong bảng trên gồm
các khoản như đã chú giải ở bảng tương tự của TĐHBKĐN.
Trong tổng số 45,828 SVQĐ của TĐHKTQD, có 15.815 sinh viên chính quy
tập trung, chiếm gần 35%, có 15.598 sinh viên tại chức, chiếm 34% còn lại là
các bậc và hệ khác.
Theo địa điểm học, hiện có 70% số ngƣời học đang học tại trƣờng, còn 30%
học bên ngoài trƣờng.
2.3 Chi phí thực tế đào tạo 01 SVQĐ tại TĐHKTQD.
Chi phí về nhà và đƣờng giao thông nội bộ đƣợc đánh giá lại theo thời giá
năm 2007; Chi về các tài sản khác theo theo nguyên giá ; Chi phí về lƣơng và
nhƣ lƣơng hàng năm theo số liệu năm 2007; Chi phí hàng năm không phải
lƣơng cũng theo số liệu năm 2007.
160
Bảng 37 : Giá trị TSCĐ phân bổ và chi hàng năm của TĐHKTQD năm 2007
Đơn vị : Tr.đ
TT Khoản chi Giá trị
Tổng chi phân bổ và chi hàng năm 163.744
1 Chi hàng năm về lƣơng 89.654
2 Chi không phải lƣơng 36.544
3 Chi phí phân bổ về TSCĐ 37.546
Nguồn : Báo cáo tổng kết năm 2007 của TĐHKTQD và tính toán của BCN đề tài
CPĐT 01 SVQĐ trong năm 2007 của TĐHKTQD bao gồm :
Thứ nhất, chi phí về tài sản (ZI) sẽ là :
Z1 = 37.546/32.003 SVQĐ = 1,17 Tr.đ/1 SVQĐ
Thứ hai, chi phí về lƣơng và có tính chất lƣơng hàng năm (Z2) sẽ là :
Z2 = 89.645/45.828 SVQĐ = 1,96 Tr.đ/1 SVQĐ
Thứ ba, chi phí về các khoản không phải lƣơng hàng năm (Z3) sẽ là :
Z3 = 36.544/32.003 SVQĐ = 1,14 Tr.đ/1 SVQĐ
Nhƣ vậy CPĐT 01 SVQĐ tại thời điểm năm 2007 của TĐHKTQD là :
Z=Z1+Z2+Z3 = 4,27 Tr.đ
Cơ cấu CPĐT 01 SVQĐ của TĐHKTQD năm 2007 sẽ là : Chi về khấu hao
tài sản chiếm 27,3% ; Chi về lƣơng và các khoản nhƣ lƣơng chiếm 46,0%;
Chi trong năm không phải lƣơng chiếm 26,7%.
161
Bảng 38: Tổng hợp quyết toán tài chính của Trƣờng ĐHCN Hà Nội
Mã chƣơng : 016
Đơn vị: TRƢỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Mã đơn vị SDNS : 1054016
TỔNG HỢP TÌNH KINH PHÍ VÀ QUYẾT TOÁN KINH PHÍ ĐÃ SỬ DỤNG
PHẦN II: KINH PHÍ ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN
Loại Khoản Nhóm Mục
Tiểu
mục
Nội dung chi
Mã
số
Tổng số
NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
Nguồn khác
Tổng số NSNN giao
Phí, lệ phí
để lại
Viện
trợ
I – Chi hoạt động 382 785 367 335 370 424 881 071 38 859 008 000 331 565 873 071 12 360 486 264
1.Chi thƣờng xuyên 373 519 367 335 361 158 881 071 29 539 008 000 331 565 873 071 12 360 486 264
490 502 Đào tạo Đại học, Cao đẳng 490-
502
373 519 367 335 361 158 881 071 29 593 008 000 331 565 873 071 12 360 486 264
0129 Chi thanh toán cho cá nhân 133 159 289 604 132 925 746 754 29 593 008 000 103 332 738 754 233 542 850
6000 Tiền lƣơng 56 487 965 681 56 487 965 681 12 244 533 100 44 243 432 581
6001 Lƣơng ngạch, bậc theo quỹ lƣơng
đƣợc duyệt
42 548 181 481 42 548 181 481 12 244 533 100 30 303 648 381
6049 Lƣơng khác 13 939 784 200 13 939 784 200 13 939 748 200
6050 Tiền công trả cho lao động
thƣờng xuyên theo hợp đồng
8 094 966 725 7 861 423 875 7 861 423 875 233 542 850
6051 Tiền công trả cho lao động thƣờng
xuyên theo hợp đồng
3 008 089 950 2 982 413 700 2 982 413 700 25 676 250
6099 Khác 5 086 876 775 4 879 010 175 4 879 010 175 207 866 600
162
6100 Phụ cấp lƣơng 15 233 464 700 15 233 464 700 4 945 466 900 10 287 997 800
6101 Phụ cấp chức vụ 740 547 700 740 547 700 282 019 700 458 528 000
6106 Phụ cấp thêm giờ 403 816 700 403 816 700 403 816 700
6112 Phụ cấp ƣu đãi nghề 9 626 659 800 9 626 659 800 3 666 597 700 5 960 062 100
6115 Phụ cấp thâm niên nghề 2 610 998 000 2 610 998 000 996 849 500 1 614 148 500
6118 Phụ cấp kiêm nhiệm 732 077 500 732 077 500 732 077 500
6149 Khác 1 119 365 000 1 119 365 000 1 119 365 000
6150 Học bổng học sinh, sinh viên 16 751 572 000 16 751 572 000 12 403 008 000 4 348 564 000
6153 Học sinh, sinh viên các trƣờng phổ
thông, đào tạo khác trong nƣớc
4 346 432 000 4 346 432 000 4 346 432 000
6199 Khác 12 405 140 000 12 405 140 000 12 403 008 000 2 132 000
6300 Các khoản đóng góp 11 135 475 698 11 135 475 698 11 135 475 698
6301 Bảo hiểm xã hội 8 353 704 495 8 353 704 495 8 353 704 495
6302 Bảo hiểm y tế 1 435 604 770 1 435 604 770 1 435 604 770
Loại Khoản Nhóm Mục
Tiểu
mục
Nội dung chi
Mã
số
Tổng số
NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
Nguồn khác
Tổng số NSNN giao
Phí, lệ phí
để lại
Viện
trợ
6303 Kính phí công đoàn 883 872 000 883 872 000 883 872 000
6304 Bảo hiểm thất nghiệp 462 294 433 462 294 433 462 294 433
6400 Các khoản thanh toán khác cho
cá nhân
25 455 844 800 25 455 844 800 25 455 844 800
6404 Chi chênh lệch thu nhập thực tế so
với lƣơng ngạch, bậc, chức vụ
25 455 844 800 25 455 844 800 25 455 844 800
0103 Chi về hàng hóa, dịch vụ 82 745 484 778 82 521 647 778 82 521 674 778 223 810 000
6500 Thanh toán dịch vụ công cộng 10 660 116 638 10 660 116 638 10 660 116 638
6501 Thanh toán tiền điện 6 917 181 484 6 917 181 484 6 917 181 484
6502 Thanh toán tiền nƣớc 377 604 425 377 604 425 377 604 425
6503 Thanh toán tiền nhiên liệu 2 941 580 729 2 941 580 729 2 941 580 729
6504 Thanh toán tiền vệ sinh, môi
trƣờng
423 750 000 423 750 000 423 750 000
6550 Vật tƣ văn phòng 11 251 692 684 11 250 132 684 11 250 132 684 1 560 000
163
6551 Văn phòng ph m 2 135 900 064 2 135 900 064 2 135 900 064
6552 Mua sắm công cụ, dụng cụ văn
phòng
7 627 265 155 7 627 265 155 7 627 265 155
6553 Khoán văn phòng ph m 18 450 000 18 450 000 18 450 000
6599 Vật tƣ văn phòng khác 1 470 077 465 1 468 517 465 1 468 517 465 1 560 000
6600 Thông tin, tuyên truyền, liên lạc 3 764 186 710 3 764 186 710 3 764 186 710
6601 Cƣớc phí điện thoại trong nƣớc 180 224 305 180 224 305 180 224 305
6603 Cƣớc phí bƣu chính 101 070 758 101 070 758 101 070 758
6606 Tuyên truyền 111 460 000 111 460 000 111 460 000
6607 Quảng cáo 2 628 985 200 2 628 985 200 2 628 985 200
6612 Sách, báo, tạp chí thƣ viện 227 908 400 227 908 400 227 908 400
6616 Thuê bao cáp truyền hình 4 320 000 4 320 000 4 320 000
6617 Cƣớc phí internet, thƣ viện điện tử 463 218 047 463 218 047 463 218 047
6618 Khoán điện thoại 3 000 000 3 000 000 3 000 000
6649 Khác 44 000 000 44 000 000 44 000 000
6650 Hội nghị 1 174 254 522 1 174 254 522 1 174 254 522
6651 In, mua tài liệu 15 024 522 15 024 522 15 024 522
6652 Bồi dƣỡng giảng viên, báo cáo
viên
15 000 000 15 000 000 15 000 000
6653 Tiền vé máy bay, tàu xe 131 600 000 131 600 000 131 600 000
6654 Tiền thuê phòng ngủ 37 780 000 37 780 000 37 780 000
Loại Khoản Nhóm Mục
Tiểu
mục
Nội dung chi
Mã
số
Tổng số
NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
Nguồn khác
Tổng số NSNN giao
Phí, lệ phí
để lại
Viện
trợ
6699 Chi phí khác 974 850 000 974 850 000 974 850 000
6700 Công tác phí 2 135 288 360 2 135 288 360 2 135 288 360
6701 Tiền vé máy bay, tàu, xe 783 996 360 783 996 360 783 996 360
6702 Phụ cấp công tác phí 719 990 000 719 990 000 719 990 000
6703 Tiền thuê phòng ngủ 445 204 000 445 204 000 445 204 000
6704 Khoán công tác phí 79 690 000 79 690 000 79 690 000
164
6749 Khác 106 408 000 106 408 000 106 408 000
6750 Chi phí thuê mƣớn 9 401 008 207 9 322 373 207 9 322 373 207 78 635 000
6751 Thuê phƣơng tiện
vận chuyển
995 746 400 984 111 400 984 111 400 11 635 000
6752 Thuê nhà 305 020 000 305 020 000 305 020 000
6754 Thuê thiết bị các loại 127 190 000 127 190 000 127 190 000
6755 Thuê chuyên gia và giảng viên
nƣớc ngoài
7 968 000 7 968 000 7 968 000
6756 Thuê chuyên gia và giảng viên
trong nƣớc
1 068 495 000 1 068 495 000 1 068 495 000
6757 Thuê lao động trong nƣớc 4 888 211 000 4 888 211 000 4 888 211 000
6758 Thuê đào tạo lại cán bộ 268 952 863 267 952 863 267 952 863 1 000 000
6761 Thuê phiên dịch, biên dịch 2 618 000 2 618 000 2 618 000
6799 Chi phí thuê mƣớn khác 1 736 806 944 1 670 806 944 1 670 806 944 66 000 000
6800 Chi đoàn ra 575 930 984 575 930 984 575 930 984
6801 Tiền vé máy bay, tàu, xe (bao gồm
cả thuê phƣơng tiện đi lại)
174 965 555 174 965 555 174 965 555
6802 Tiền ăn 164 068 800 164 068 800 164 068 800
6803 Tiền ở 25 132 584 25 132 584 25 132 584
6804 Tiền tiêu v t 50 763 500 50 763 500 50 763 500
6805 Phí, lệ phí liên quan 2 815 281 2 815 281 2 815 281
6806 Khoán chi đoàn ra theo chế độ 61 453 160 61 453 160 61 453 160
6849 Khác 96 732 104 96 732 104 96 732 104
6900 Sửa chữa TS pvụ chuyên môn
và các ctrình CSHT từ kphí
txuyên
19 707 881 482 19 707 881 482 19 707 881 482
6902 Ô tô con, ô tô tải 169 812 804 169 812 804 169 812 804
6906 Điều hòa nhiệt độ 202 090 000 202 090 000 202 090 000
6907 Nhà cửa 12 583 390 727 12 583 390 727 12 583 390 727
165
Loại Khoản Nhóm Mục
Tiểu
mục
Nội dung chi
Mã
số
Tổng số
NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
Nguồn khác
Tổng số NSNN giao
Phí, lệ phí
để lại
Viện
trợ
6913 Máy photcopy 422 123 651 422 123 651 422 123 651
6921 Đƣờng điện, cấp thoát nƣớc 167 228 050 167 228 050 167 228 050
6949 Các tài sản và công trình hạ tầng
cơ sở khác
6 163 236 250 6 163 236 250 6 163 236 250
7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
của từng ngành
24 075 125 191 23 931 510 191 23 931 510 191 143 615 000
7001 Chi mua hàng hóa, vật tƣ dùng cho
chuyên môn của từng ngành
7 892 845 879 892 845 879 892 845 879
7002 Trang thiết bị kỹ thuật chuyên
dụng (không phải là TSCĐ)
3 757 987 200 3 757 987 200 3 757 987 200
7003 Chi mua, in ấn, photo tài liệu chỉ
dùng cho CM của ngành
1 425 539 831 1 425 539 831 1 425 539 831
7004 Đồng phục, trang phục 1 261 457 000 1 261 457 000 1 261 457 000
7005 Bảo hộ lao động 560 259 560 259 560 259
7006 Sách, tài liệu, chế độ dùng cho
công tác chuyên môn của ngành
(không phải là tài sản cố định)
624 958 500 608 583 500 608 583 500 16 375 000
7012 Chi thanh toán hợp đồng thực hiện
nghiệp vụ chuyên môn
8 720 160 635 8 636 320 635 8 636 320 635 83 840 000
7017 Chi phí thực hiện đề tài nghiên cứu
khoa học theo chế độ quy định
36 500 000 36 500 000 36 500 000
7049 Chi phí khác 355 115 887 311 715 887 311 715 887 43 400 000
0131 Chi hỗ trợ và bổ sung 149 070 000 149 070 000 149 070 000
7400 Chi viện trợ 149 070 000 149 070 000 149 070 000
7401 Chi đào tạo học sinh Lào 149 070 000 149 070 000 149 070 000
0132 Các khoản chi khác 125 886 753 200 113 983 619 786 113 983 619 786 11 903 133 414
7750 Các khoản chi khác 8 543 970 110 8 342 590 110 8 342 590 110 201 380 000
7756 Chi các khoản phí và lệ phí của 8 000 000 8 000 000 8 000 000
166
các đơn vị dự toán
7757 Chi bảo hiểm tài sản và phƣơng
tiện của các đơn vị dự toán
40 115 400 40 115 400 40 115 400
7758 Chi hỗ trợ khác 1 185 899 000 1 005 899 000 1 005 899 000 180 000 000
7761 Chi tiếp khách 911 053 320 911 053 320 911 053 320
7799 Chi các khoản khác 6 398 902 390 6 377 522 390 6 377 522 390 21 380 000
Loại Khoản Nhóm Mục
Tiểu
mục
Nội dung chi
Mã
số
Tổng số
NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
Nguồn khác
Tổng số NSNN giao
Phí, lệ phí
để lại
Viện
trợ
7950 Chi lập các quỹ của đơn vị thực
hiện khoán chi
117 342 783 090 105 641 029 676 105 641 029 676 11 701 753 414
7952 Chi lập quỹ phúc lợi của đơn vị
sự nghiệp
17000 000 000 17000 000 000 17000 000 000
7953 Chi lập quỹ khen thƣởng của đơn
vị sự nghiệp
3 500 000 000 3 500 000 000 3 500 000 000
7954 Chi lập quỹ phát triển hoạt động sự
nghiệp của đơn vị sự nghiệp
96 842 783 090 85 141 029 676 85 141 029 676 11 701 753 414
0135 Chi hỗ trợ vốn cho các DN, các
quỹ và đầu tƣ vào tài sản
31 578 769 753 31 578 769 753 31 578 769 753
9050 Mua sắm tài sản dùng cho công
tác chuyên môn
31 578 769 753 31 578 769 753 31 578 769 753
9052 Ô tô con, ô tô tải 3 139 000 3 139 000 3 139 000
9055 Trang thiết bị kỹ thuật chuyên
dụng
5 175 596 000 5 175 596 000 5 175 596 000
9056 Điều hòa nhiệt độ 2 911 605 700 2 911 605 700 2 911 605 700
9062 Thiết bị tin học 10 786 894 000 10 786 894 000 10 786 894 000
9063 Máy photocopy 734 251 447 734 251 447 734 251 447
9066 Máy bơm nƣớc 6 900 000 6 900 000 6 900 000
9099 Tài sản khác 11 960 383 606 11 960 383 606 11 960 383 606
2. Chi không thƣờng xuyên 9 266 000 000 9 266 000 000 9 266 000 000
340 348 Kinh phí đào tạo và chi sinh 176 000 000 176 000 000 176 000 000
167
hoạt phí cho Lƣu học sinh Lào
0131 Chi hỗ trợ và bổ sung 176 000 000 176 000 000 176 000 000
7400 Chi viện trợ 176 000 000 176 000 000 176 000 000
7401 Chi đào tạo học sinh Lào 176 000 000 176 000 000 176 000 000
370 371 Hoạt động khoa học công nghệ
370-371
1 620 000 000 1 620 000 000 1 620 000 000
0129 Chi thanh toán cho cá nhân 48 000 000 48 000 000 48 000 000
6100 Phụ cấp lƣơng 48 000 000 48 000 000 48 000 000
6113 Phụ cấp trách nhiệm theo nghề,
theo công việc
36 000 000 36 000 000 36 000 000
6149 Khác 12 000 000 12 000 000 12 000 000
0130 Chi về hàng hóa, dịch vụ 1 527 000 000 1 527 000 000 1 527 000 000
6550 Vật tƣ văn phòng 6 660 000 6 660 000 6 660 000
6551 Văn phòng ph m 6 660 000 6 660 000 6 660 000
Loại Khoản Nhóm Mục
Tiểu
mục
Nội dung chi
Mã
số
Tổng số
NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
Nguồn khác
Tổng số NSNN giao
Phí, lệ phí
để lại
Viện
trợ
6600 Thông tin, tuyên truyền. liên lạc 5 000 000 5 000 000 5 000 000
6618 Khoán điện thoại 5000 000 5000 000 5000 000
6650 Hội nghị 26 000 000 26 000 000 26 000 000
6652 Bồi dƣỡng giảng viên, báo cáo
viên
20 560 000 20 560 000 20 560 000
6699 Chi phí khác 5 440 000 5 440 000 5 440 000
6700 Công tác phí 21 000 000 21 000 000 21 000 000
6702 Phụ cấp công tác phí 9 000 000 9 000 000 9 000 000
6703 Tiền thuê phòng nghỉ 12 000 000 12 000 000 12 000 000
6750 Chi phí thuê mƣớn 1 129 900 000 1 129 900 000 1 129 900 000
6751 Thuê phƣơng tiện vận chuyển 14 000 000 14 000 000 14 000 000
6757 Thuê lao động trong nƣớc 1 115 900 000 1 115 900 000 1 115 900 000
7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn 338 440 000 338 440 000 338 440 000
168
của từng ngành
7001 Chi mua hàng hóa, vật tƣ dùng cho
chuyên môn của từng ngành
338 440 000 338 440 000 338 440 000
7012 Chi thanh toán hợp động thực hiện
nghiệp vụ chuyên môn
5 000 000 5 000 000 5 000 000
7049 Chi phí khác 15 000 000 15 000 000 15 000 000
0132 Các khoản chi khác 45 000 000 45 000 000 45 000 000
7750 Các khoản chi khác 45 000 000 45 000 000 45 000 000
7799 Chi các khoản khác 45 000 000 45 000 000 45 000 000
490 498 Kinh phí luyện thi tay nghề 490-
4981
680 000 000 680 000 000 680 000 000
0130 Chi về hàng hóa, dịch vụ 664 853 000 664 853 000 664 853 000
6550 Vật tƣ văn phòng 19 850 000 19 850 000 19 850 000
6551 Văn phòng ph m 19 850 000 19 850 000 19 850 000
6600 Thôn tin, tuyên truyền, liên lạc 15 023 000 15 023 000 15 023 000
6606 Tuyên truyền 15 023 000 15 023 000 15 023 000
6750 Chi phí thuê mƣớn 57 920 000 57 920 000 57 920 000
6754 Thuê thiết bị các loại 26 400 000 26 400 000 26 400 000
6799 Chi phí thuê mƣớn khác 31 520 000 31 520 000 31 520 000
7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
của từng ngành
572 060 000 572 060 000 572 060 000
Loại Khoản Nhóm Mục
Tiểu
mục
Nội dung chi
Mã
số
Tổng số
NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
Nguồn khác
Tổng số NSNN giao
Phí, lệ phí
để lại
Viện
trợ
7001 Chi mua hàng hóa, vật tƣ dùng cho
chuyên môn của từng ngành
353 220 000 353 220 000 353 220 000
7049 Chi phí khác 218 840 000 218 840 000 218 840 000
0132 Các khoản chi khác 15 147 000 15 147 000 15 147 000
7750 Các khoản chi khác 15 147 000 15 147 000 15 147 000
7799 Chi các khoản khác 15 147 000 15 147 000 15 147 000
169
490 502 Đào tạo đại học, cao đẳng 490-
502
6 700 000 000 6 700 000 000 6 700 000 000
0129 Chi thanh toán cho cá nhân 1 882 665 000 1 882 665 000 1 882 665 000
6100 Phụ cấp lƣơng 1 882 665 000 1 882 665 000 1 882 665 000
6118 Phụ cấp kiêm nhiệm 1 551 999 750 1 551 999 750 1 551 999 750
9149 Khác 330 665 250 330 665 250 330 665 250
0130 Chi về hàng hóa, dịch vụ 617 335 000 617 335 000 617 335 000
6500 Thanh toán dịch vụ công cộng 21 358 400 21 358 400 21 358 400
6503 Thanh toán tiền nhiên liệu 21 358 400 21 358 400 21 358 400
6550 Vật tƣ văn phòng 26 017 500 26 017 500 26 017 500
6551 Văn phòng ph m 22 317 500 22 317 500 22 317 500
6599 Vật tƣ văn phòng khác 3 700 000 3 700 000 3 700 000
6600 Thông tin, tuyên truyền, liên lạc 29 363 364 29 363 364 29 363 364
6603 Cƣớc phí bƣu chính 1 643 364 1 643 364 1 643 364
6607 Quảng cáo 27 720 000 27 720 000 27 720 000
6650 Hội nghị 156 763 000 156 763 000 156 763 000
6651 In, mua tài liệu 19 580 000 19 580 000 19 580 000
6699 Chi phí khác 137 183 000 137 183 000 137 183 000
6700 Công tác phí 56 764 815 56 764 815 56 764 815
6701 Tiền vé máy bay, tàu, xe 41 670 000 41 670 000 41 670 000
6702 Phụ cấp công tác phí 4 500 000 4 500 000 4 500 000
6703 Tiền thuê phòng ngủ 10 594 815 10 594 815 10 594 815
6900 Sửa chữa TS phục vụ chuyên
môn và các công trình CSHT từ
kinh phí thƣờng xuyên
320 903 000 320 903 000 320 903 000
6907 Nhà cửa 320 903 000 320 903 000 320 903 000
7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn
của từng ngành
6 164 921 6 164 921 6 164 921
Loại Khoản Nhóm Mục
Tiểu
mục
Nội dung chi
Mã
số
Tổng số
NGÂN SÁCH NHÀ NƢỚC
Nguồn khác
Tổng số NSNN giao
Phí, lệ phí
để lại
Viện
trợ
170
7003 Chi mua, in ấn, photo tài liệu chi
dủng cho CM của ngành
6 164 921 6 164 921 6 164 921
0135 Chi hỗ trợ vốn cho các DN, các
quỹ và đầu tƣ vào tài sản
4 200 000 000 4 200 000 000 4 200 000 000
9050 Mua sắm tài sản dùng cho công
tác chuyên môn
4 200 000 000 4 200 000 000 4 200 000 000
9055 Trang thiết bị kỹ thuật chuyên
dụng
2 700 000 000 2 700 000 000 2 700 000 000
9062 Thiết bị tin học 1 500 000 000 1 500 000 000 1 500 000 000
490 504 Đào tạo lại và BD nghiệp vụ
khác 490-504
90 000 000 90 000 000 90 000 000
0130 Chi về hàng hóa, dịch vụ 90 000 000 90 000 000 90 000 000
6750 Chi phí thuê mƣớn 90 000 000 90 000 000 90 000 000
6758 Thuê đào tạo lại cán bộ 90 000 000 90 000 000 90 000 000
II. Chi theo đơn đặt hàng của
nhà nƣớc
III. Chi dự án
1.Chi quản lý dự án
2.Chi thực hiện dự án
Lập ngày 15 tháng 03 năm 2015
Người lập biểu Kế toán trưởng Hiệu trưởng
(ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
171
Bảng 39: Tổng hợp quyết toán tài chính của Trƣờng ĐH Sao Đỏ
Mã chƣơng : 016
Đơn vị: TRƢỜNG ĐẠI HỌC SAO ĐỎ
Mã đơn vị SDNS : 1054016
PHẦN II: KINH PHÍ ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN CẢ NĂM – NĂM 2013 LOẠI 490- KHOẢN 502
Nhóm
mục
chi
Mã
NDKT
NỘI DUNG CHI TỔNG SỐ
Ngân sách nhà nƣớc
Nguồn khác
Tổng cộng Ngân sách
Phí, lệ phí
để lại
Viện
trợ
B C D 1 2 3 4 5 6
MÃ NGÀNH KT : 502 – ĐÀO
TẠO ĐẠI HỌC
I . CHI HOẠT ĐỘNG
THƢỜNG XUYÊN
53.366.860.643 52.991.053.830 13.300.000.000 39.691.053.830 375.806.813
0600 CHI HOẠT ĐỘNG 50.914.061.142 50.538.254.329 13.300.000.000 37.238.254.329 375.806.813
6000 Tiền lƣơng 20.538.860.268 20.538.860.268 9.624.725.325 10.914.134.943
6001 Lƣơng ngạch, bậc theo quỹ lƣơng
đƣợc duyệt
20.538.860.268 20.538.860.268 9.624.725.325 10.914.134.943
6100 Phụ cấp lƣơng 5.605.544.030 5.605.544.030 2.219.098.335 3.386.445.695
6101 Phụ cấp chức vụ 343.635.000 343.635.000 135.660.000 207.975.000
6105 Phụ cấp làm đêm 46.691.787 46.691.787 46.691.787
6106 Phụ cấp thêm giờ 28.592.647 28.592.647 28.592.647
6112 Phụ cấp ƣu đãi nghề 3.242.754.437 3.242.754.437 1.289.206.686 1.953.547.751
6113 Phụ cấp trách nhiệm theo nghề,
theo công
219.420.000 219.420.000 88.830.000 130.590.000
6115 Phụ cấp thâm niên nghề 1.378.025.304 1.378.025.304 595.822.501 782.202.803
172
6117 Phụ cấp thâm niên vƣợt khung 302.030.255 302.030.255 64.564.501 237.465.754
6149 Khác 44.394.600 44.394.600 16.422.000 27.972.600
6150 Học bổng học sinh, sinh viên 992.912.500 992.912.500 992.912.500
6153 Học sinh, sinh viên các trƣờng
phổ thông
992.912.500 992.912.500 992.912.500
6200 Tiền thƣởng 183.488.000 183.488.000 183.488.000
6201 Thƣởng thƣờng xuyên theo định
mức
47.360.000 47.360.000 47.360.000
6249 Khác 136.128.000 136.128.000 136.128.000
6250 Phúc lợi tập thể 332.172.600 332.172.600 332.172.600
6251 Trợ cấp khó khăn thƣờng xuyên 119.880.000 119.880.000 119.880.000
6299 Các khoản khác 212.292.600 212.292.600 212.292.600
Nhóm
mục
chi
Mã
NDKT
NỘI DUNG CHI TỔNG SỐ
Ngân sách nhà nƣớc
Nguồn khác
Tổng cộng Ngân sách
Phí, lệ phí
để lại
Viện trợ
B C D 1 2 3 4 5 6
6300 Các khoản đóng góp 5.467.235.453 5.467.235.453 1.456.176.340 4.011.059.113
6301 Bảo hiểm xã hội 4.174.860.358 4.174.860.358 1.258.756.526 2.916.103.832
6302 Bảo hiểm y tế 613.812.086 812.086 118.451.771 495.360.315
6303 Kinh phí công đoàn 421.200.755 421.200.755 421.200.755
6304 Bảo hiểm thất nghiệp 257.362.254 257.362.254 78.968.043 178.394.211
6400 Các khoản thanh toán khác cho 7.662.735.900 7.286.929.087 7.286.929.087 375.806.813
173
cá nhân
6401 Tiền ăn 3.599.865.400 3.224.058.587 3.224.058.587 375.806.813
6404 Chi chênh lệch thu nhập thực tế so
với lƣơng
4.062.870.500 4.062.870.500 4.062.870.500
6500 Thanh toán dịch vụ công cộng 133.626.270 133.626.270 133.626.270
6503 Thanh toán tiền nhiên liệu 133.626.270 133.626.270 133.626.270
6550 Vật tƣ văn phòng 105.708.369 105.708.369 105.708.369
6551 Văn phòng ph m 66.374.000 66.374.000 66.374.000
6552 Mua sắm công cụ, dụng cụ văn
phòng
4.200.000 4.200.000 4.200.000
6553 Khoán văn phòng ph m 16.127.000 16.127.000 16.127.000
6599 Vật tƣ văn phòng khác 19.007.369 19.007.369 19.007.369
6600 Thông tin, tuyên truyền, liên lạc 717.188.468 717.188.468 717.188.468
6601 Cƣớc phí điện thoại trong nƣớc 60.684.157 60.684.157 60.684.157
6603 Cƣớc phí bƣu chính 151.390.495 151.390.495 151.390.495
6607 Quảng cáo 275.179.676 275.179.676 275.179.676
6608 Phim ảnh 14.157.000 14.157.000 14.157.000
6612 Sách, báo, tạp chí thƣ viện 110.177.140 110.177.140 110.177.140
6617 Cƣớc phí internet, thƣ viện điện tử 105.600.000 105.600.000 105.600.000
6650 Hội nghị 763.663.880 763.663.880 763.663.880
6650 Hội nghị 384.430.000 384.430.000 384.430.000
174
6652 Bồi dƣỡng giảng viên, báo cáo viên 30.350.000 30.350.000 30.350.000
6654 Tiền thuê phòng ngủ 72.452.880 72.452.880 72.452.880
6699 Chi phí khác 276.431.000 276.431.000 276.431.000
6700 Công tác phí 516.054.840 516.054.840 516.054.840
6701 Tiền vé máy bay, tàu, xe 294.445.740 294.445.740 294.445.740
6702 Phụ cấp công tác phí 128.422.100 128.422.100 128.422.100
6703 Tiền thuê phòng ngủ 93.187.000 93.187.000 93.187.000
6750 Chi phí thuê mƣớn 1.378.259.083 1.378.259.083 1.378.259.083
6751 Thuê phƣơng tiện vận chuyển 338.840.000 338.840.000 338.840.000
6752 Thuê nhà 965.279.083 965.279.083 965.279.083
6799 Chi phí thuê mƣớn khác 74.140.000 74.140.000 74.140.000
6900 Sửa chữa tài sản phục vụ công tác
chuyên môn
239.561.269 239.561.269 239.561.269
6902 Ô tô con, ô tô tải 24.424.144 24.424.144 24.424.144
6906 Điều hòa nhiệt độ 10.318.000 10.318.000 10.318.000
6907 Nhà cửa 112.785.624 112.785.624 112.785.624
6912 Thiết bị tin học 3.553.721 3.553.721 3.553.721
6921 Đƣờng điện, cấp thoát nƣớc 44.405.000 44.405.000 44.405.000
6949 Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở
khác
44.074.780 44.074.780 44.074.780
7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng
ngành
2.386.002.261 2.386.002.261 2.386.002.261
175
7001 Chi mua hàng hóa, vật tƣ dùng cho chuyên
ngành
675.946.568 675.946.568 675.946.568
7003 Chi mua, in ấn, photo tài liệu chỉ dùng cho
ngành
41.472.600 41.472.600 41.472.600
7005 Bảo hộ lao động 11.900.000 11.900.000 11.900.000
7013 Sách, tài liệu, chế độ dùng cho công tác 102.282.200 102.282.200 102.282.200
7015 Chi thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp
vụ
22.500.000 22.500.000 22.500.000
7013 Chi trả nhuận bút theo chế độ 12.520.000 12.520.000 12.520.000
7049 Chi phí khác 1.519.380.893 1.519.380.893 1.519.380.893
7750 Chi khác 3.891.047.951 3.891.047.951 3.891.047.951
7756 Chi các khoản phí và lệ phí của các
đơn vị dự
489.652.701 489.652.701 489.652.701
7757 Chi bảo hiểm tài sản và phƣơng tiện
của các
28.686.000 28.686.000 28.686.000
7761 Chi tiếp khách 2.953.583.700 2.953.583.700 2.953.583.700
7799 Chi các khoản khác 419.125.550 419.125.550 419.125.550
00 CHI ĐẦU TƢ PHÁT TRIỂN 2.452.799.501 2.452.799.501 2.452.799.501
9050 Mua sắm tài sản dùng cho công tác 2.302.799.501 2.302.799.501 2.302.799.501
9055 Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng 954.343.103 954.343.103 954.343.103
176
9062 Thiết bị tin học 106.300.000 106.300.000 106.300.000
9099 Tài sản khác 1.242.156.398 1.242.156.398 1.242.156.398
9200 Chi chuẩn bị đầu tƣ 150.000.000 150.000.000 150.000.000
9201 Chi điều tra, khảo sát 150.000.000 150.000.000 150.000.000
II- CHI KHÔNG THƢỜNG
XUYÊN
5.210.000.000 5.210.000.000 5.210.000.000
00 CHI HOẠT ĐỘNG 4.725.989.000 4.725.989.000 4.725.989.000
6000 Tiền lƣơng 100.000.000 100.000.000 100.000.000
6001 Lƣơng ngạch, bậc theo quỹ lƣơng
đƣợc duyệt
100.000.000 100.000.000 100.000.000
6900 Sửa chữa tài sản phục vụ công tác
chuyên
4.625.989.000 4.625.989.000 4.625.989.000
6907 Nhà cửa 4.625.989.000 4.625.989.000 4.625.989.000
00 CHI ĐẦU TƢ PHÁT TRIỂN 484.011.000 484.011.000 484.011.000
9050 Mua sắm tài sản dùng cho công tác 484.011.000 484.011.000 484.011.000
9099 Tài sản khác 484.011.000 484.011.000 484.011.000
CỘNG : 58.576.860.643 58.201.053.830 18.510.000.000 39.691.053.830
375.806.813
ngày tháng năm 2013
Người lập biểu Kế toán trưởng Hiệu trưởng
177
Bảng 40: Tổng hợp quyết toán tài chính của Trƣờng ĐHCN Quảng Ninh
Mã chƣơng : 016
Đơn vị: TRƢỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP QUẢNG NINH
Mã đơn vị SDNS : 1054016
PHẦN II: KINH PHÍ ĐÃ SỬ DỤNG ĐỀ NGHỊ QUYẾT TOÁN CẢ NĂM – NĂM 2013 LOẠI 490- KHOẢN 502
Mã
ngành
KT
Nhóm
mục
chi
Mã
NDKT
NỘI DUNG CHI TỔNG SỐ
Ngân sách nhà nƣớc
Nguồn khác
Tổng cộng Ngân sách
Phí, lệ phí
để lại
Viện
trợ
A B C D 1 2 3 4 5 6
MÃ NGÀNH KT : 502 – ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
I.CHI HĐ THƢỜNG XUYÊN 75.305.909.084 74.363.345.300 12.600.000.000 61.763.345.300 0 942.563.784
0500 CHI HOẠT ĐỘNG 74.403.437.986 73.460.874.202 12.600.000.000 60.860.874.202 0 942.563.784
6000 Tiền lƣơng 11.816.474.374 11.816.474.374 8.649.926.000 3.166.548.374 0 0
6001 Lƣơng ngạch, bậc theo quỹ lƣơng đƣợc duyệt 11.816.474.374 11.816.474.374 8.649.926.000 3.166.548.3740 0
6100 Phụ cấp lƣơng 4.470.827.344 4.470.827.344 2.130.299.000 2.340.528.344 0 0
6101 Phụ cấp chức vụ 397.126.980 397.126.980 397.126.980 0
6105 Phụ cấp làm đêm 105.150.148 105.150.148 105.150.148 0
6106 Phụ cấp thêm giờ 8.779.430 8.779.430 8.779.430 0
6107 Phụ cấp độc hại, nguy hiểm 33.250.000 33.250.000 33.250.000 0
6112 Phụ cấp ƣu đãi nghề 2.307.823.401 2.307.823.401 1.501.774.179 806.049.222 0
6113 Phụ cấp trách nhiệm nghề, theo công việc 4.256.000 4.256.000 0 4.256.000 0
6115 Phụ cấp thâm niên nghề 1.398.921.538 1.398.921.538 628.524.821 770.396.717 0
6116 Phụ cấp đ c biệt khác của ngành 89.470.000 89.470.000 0 89.470.000 0
6149 Khác 126.049.847 126.049.847 0 126.049.847 0
6150 Học bổng học sinh, sinh viên 6.642.335.000 6.642.335.000 0 6.642.335.000 0 0
6153 H. sinh, s.viên các trƣờng PT, đào tạo khác
trong nƣớc
6.459.435.000 6.459.435.000 0 6.459.435.000 0
178
6199 Khác 182.900.000 182.900.000 0 182.900.000 0
6200 Tiền thƣởng 662.741.100 662.741.100 0 662.741.100 0 0
6201 Thƣởng thƣờng xuyên theo định mức 423.215.000 423.215.000 0 423.215.000 0
6202 Thƣởng đột xuất theo định mức 237.215.000 237.215.000 0 237.215.000 0
6249 Khác 2.311.100 2.311.100 0 2.311.100 0
6250 Phúc lợi tập thể 21.315.000 21.315.000 0 21.315.000 0 0
6255 Tiền hóa chất vệ sinh phòng dịch 2.450.000 2.450.000 2.450.000
6256 Tiền khám bệnh định kỳ 8.750.000 8.750.000 8.750.000
6299 Các khoản khác 10.115.000 10.115.000 0 10.115.000 0
6300 Các khoản đóng góp 2.869.914.370 2.869.914.370 1.819.775.000 1.150.139.370 0 0
6301 Bảo hiểm xã hội 2.070.509.767 2.070.509.767 1.819.775.000 250.734.767 0
6302 Bảo hiểm y tế 374.024.472 374.024.472 0 374.024.472 0
6303 Kinh phí công đoàn 289.288.339 289.288.339 0 289.288.339 0
6349 Khác 136.091.792 136.091.792 0 136.091.792 0
6400 Các khoản thanh toán khác cho cá nhân 6.174.575.766 6.174.575.766 0 6.174.575.766 0 0
6499 Trợ cập, phụ cấp khác 6.174.575.766 6.174.575.766 0 6.174.575.766 0
6500 Thanh toán dịch vụ công cộng 1.496.888.121 1.496.888.121 0 1.496.888.121 0 0
6501 Thanh toán tiền điện 776.397.600 776.397.600 0 776.397.600 0
6503 Thanh toán tiền nhiên liệu 715.590.521 715.590.521 0 715.590.521 0
6504 Thanh toán tiền vệ sinh môi trƣờng 4.900.000 4.900.000 0 4.900.000 0
6550 Vật tƣ văn phòng 290.142.056 290.142.056 0 290.142.056 0 0
6551 Văn phòng ph m 99.138.108 99.138.108 0 99.138.108 0
6552 Mua sắm công cụ, dụng cụ văn phòng 59.012.194 59.012.194 0 59.012.194 0
6599 Vật tƣ văn phòng khác 131.991.754 131.991.754 0 131.991.754 0
6600 Thông tin, tuyên truyền, liên lạc 831.061.702 831.061.702 0 831.061.702 0 0
6601 Cƣớc phí điện thoại trong nƣớc 119.732.046 119.732.046 0 119.732.046 0
6603 Cƣớc phí bƣu chính 24.406.914 24.406.914 0 24.406.914 0
6605 Thuê bao kênh vệ tinh 18.797.082 18.797.082 0 18.797.082 0
179
6606 Tuyên truyền 18.955.000 18.955.000 0 18.955.000 0
6607 Quảng cáo 209.725.000 209.725.000 0 209.725.000 0
6608 Phim ảnh 300.000 300.000 0 300.000 0
6612 Sách, báo, tạp chí thƣ viện 277.932.700 277.932.700 0 277.932.700 0
6615 Thuê bao đƣờng điện thoại 440.000 440.000 0 440.000 0
6617 Cƣớc phí internet, thƣ viện điện tử 77.975.000 77.975.000 0 77.975.000 0
6618 Khoán điện thoại 81.267.960 81.267.960 0 81.267.960 0
6649 Khác 1.530.000 1.530.000 0 1.530.000 0
6700 Công tác phí 1.180.471.533 1.180.471.533 0 1.180.471.533 0 0
6701 Tiền vé máy bay, tàu, xe 386.587.025 386.587.025 0 386.587.025 0
6702 Phụ cấp công tác phí 584.900.000 584.900.000 0 584.900.000 0
6703 Tiền thuê phòng ngủ 208.984.508 208.984.508 0 208.984.508 0
6750 Chi phí thuê mƣớn 252.572.200 252.572.200 0 252.572.200 0 0
6751 Thuê phƣơng tiện vật chuyển 60.000 60.000 0 60.000 0
6756 Thuê chuyên gia và giảng viên trong nƣớc 30.134.000 30.134.000 0 30.134.000 0
6757 Thuê lao động trong nƣớc 222.276.000 222.276.000 0 222.276.000 0
6799 Chi phí thuê mƣớn khác 102.200 102.200 0 102.200 0
6900 Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn 1.838.259.154 1.838.259.154 0 1.838.259.154 0 0
6902 Ô tô con, ô tô tải 84.322.569 84.322.569 0 84.322.569 0
6905 Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng 4.103.000 4.103.000 0 4.103.000
6906 Điều hòa nhiệt độ 18.324.741 18.324.741 0 18.324.741 0
6907 Nhà cửa 1.192.372.270 1.192.372.270 0 1.192.372.270 0
6912 Thiết bị tin học 35.860.000 35.860.000 0 35.860.000 0
6913 Máy photocopy 22.740.000 22.740.000 0 22.740.000 0
6915 Máy phát điện 8.789.000 8.789.000 0 8.789.000
6921 Đƣờng điện, cấp thoát nƣớc 288.262.972 288.262.972 0 288.262.972 0
6949 Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác 183.484.602 183.484.602 0 183.484.602 0
7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành 9.167.188.296 9.167.188.296 0 9.167.188.296 0 0
180
7001 Chi mua hàng hóa, vật tƣ dùng cho chuyên môn 1.431.898.125 1.431.898.125 0 1.431.898.125 0
7002 Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng (không phải 431.356.192 431.356.192 0 431.356.192 0
7003 Chi mua, in ấn, photo tài liệu chỉ dùng cho
chuyên môn
89.110.640 89.110.640 0 89.110.640 0
7004 Đồng phục, trang phục 48.016.500 48.016.500 0 48.016.500
7005 Bảo hộ lao động 389.134.481 389.134.481 0 389.134.481 0
7006 Sách, tài liệu, chế độ dùng cho công tác CM 721.076.050 721.076.050 0 721.076.050 0
7012 Chi thanh toán hợp đồng thực hiện nghiệp vụ
chuyên môn
1.608.418.410 1.608.418.410 0 1.608.418.410 0
7013 Chi trả nhuận bút theo chế độ 40.080.000 40.080.000 0 40.080.000 0
7017 Chi thực hiện đề tài NCKH theo chế độ quy định 102.950.000 102.950.000 0 102.950.000 0
7049 Chi phí khác 4.305.147.898 4.305.147.898 0 4.305.147.898 0
7750 Chi khác 635.349.870 635.349.870 0 635.349.870 0 0
7756 Chi các khoản phí và lệ phí của các đơn vị dự t 69.826.471 69.826.471 0 69.826.471 0
7757 Chi bảo hiểm tài sản và phƣơng tiện của các ĐV 52.239.500 52.239.500 0 52.239.500 0
7761 Chi tiếp khách 493.413.100 493.413.100 0 493.413.100 0
7799 Chi các khoản khác 19.870.799 19.870.799 0 19.870.799 0
7850 Chi cho công tác đảng ở tổ chức Đảng cơ sở 169.840.850 169.840.850 0 169.840.850 0 0
7854 Chi thanh toán các DV CC, vật tƣ, chi BD
nghiệp vụ
151.560.850 151.560.850 0 151.560.850 0
7899 Khác 18.280.000 18.280.000 0 18.280.000 0
7950 Chi lập các quỹ của đơn vị thực hiện khoán chi 25.883.481.250 24.940.917.466 0 24.940.917.466 0 942.563.784
7951 Chi lập quỹ dự phòng ổn định thu nhập của cơ quan 1.876.839.386 1.876.839.386 0 1.876.839.386 0
7952 Chi lập quỹ phúc lợi của đơn vị sự nghiệp 2.588.347.771 1.645.783.987 0 1.645.783.987 942.563.784
7953 Chi lập quỹ khen thƣởng của đơn vị sự nghiệp 1.294.174.386 1.294.174.386 0 1.294.174.386 0
7954 Chi lập quỹ phát triển hoạt động của đơn vị sự nghiệp 8.605.395.088 8.605.395.088 0 8.605.395.088 0
7999 Khác 11.518.724.619 11.518.724.619 0 11.518.724.619 0
0600 CHI ĐẦU TƢ PHÁT TRIỂN 902.471.098 902.471.098 0 902.471.098 0 0
181
9000 Mua đầu tƣ tài sản vô hình 127.500.000 127.500.000 127.500.000 0
9003 Mua phần mềm máy tính 127.500.000 127.500.000 0 127.500.000 0
9050 Mua sắm tài sản dùng cho công tác chuyên môn 774.971.098 774.971.098 0 774.971.098 0 0
9055 Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng 228.453.896 228.453.896 0 228.453.896 0
9062 Thiết bị tin học 546.517.202 546.517.202 0 546.517.202 0
II.CHI KHÔNG THƢỜNG XUYÊN 4.200.000.000 4.200.000.000 4.200.000.000 0 0 0
0500 Chi hoạt động 1.578.860.330 1.578.860.330 1.578.860.330 0 0 0
6000 Tiền lƣơng 90.000.000 90.000.000 90.000.000 0 0 0
6001 Lƣơng ngạch, bậc theo quỹ lƣơng đƣợc duyệt 90.000.000 90.000.000 90.000.000 0
6900 Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn 1.429.570.800 1.429.570.800 1.429.570.800 0 0 0
6902 Ô tô con, ô tô tải 9.837.300 9.837.300 9.837.300 0 0
6907 Nhà cửa 970.778.000 970.778.000 970.778.000 0 0
6912 Thiết bị tin học 25.927.760 25.927.760 25.927.760 0 0
6913 Máy photocopy 53.268.740 53.268.740 53.268.740 0 0
6921 Đƣờng điện, cấp thoát nƣớc 19.096.000 19.096.000 19.096.000 0 0
6949 Các tài sản và công trình hạ tầng cơ sở khác 350.663.000 350.663.000 350.663.000 0 0
7000 Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành 59.289.530 59.289.530 59.289.530 0 0 0
7002 Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng (không
phải là TSCĐ)
59.289.530 59.289.530 59.289.530 0 0
0600 Chi đầu tƣ phát triển 2.621.139.670 2.621.139.670 2.621.139.670 0 0 0
9050 Mua sắm tài sản dùng cho công tác chuyên môn 2.621.139.670 2.621.139.670 2.621.139.670 0 0 0
9055 Trang thiết bị kỹ thuật chuyên dụng 1.120.643.770 1.120.643.770 1.120.643.770
9062 Thiết bị tin học 1.500.495.900 1.500.495.900 1.500.495.900
ngày tháng năm 2013
Người lập biểu Kế toán trưởng Hiệu trưởng
(ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- hieu_qua_kinh_te_trong_dao_tao_theo_he_thong_tin_chi_cua_giao_duc_dai_hoc_o_viet_nam_1054.pdf