Luận án Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi ở miền Bắc

Phần đầu của chương trình bày định hướng phát triển của của ngành CBTACN Việt Nam trong giai đoạn từ nay đến 2020. Đây là cơ sở quan trọng cho việc đưa ra mục tiêu cũng như yêu cầu phải hoàn thiện kế toán nói chung và kế toán doanh thu, CP và xác định KQKD nói riêng trong các DN CBTACN ở miền Bắc. Phần thứ hai của chương trình bày những nội dung căn bản cần phải hoàn thiện của công tác kế toán doanh thu, CP và xác định KQKD của các DN CBTACN ở miền Bắc dưới cả hai góc độ KTTC và KTQT nhằm tăng cường hiệu quả của thông tin kế toán phục vụ cho các đối tượng sử dụng thông tin cả bên trong và ngoài DN. Phần cuối trình bày một số kiến nghị và điều kiện thực hiện các giải pháp nhằm hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, CP và xác định KQKD trong các DN CBTACN ở Miền Bắc đối với các bên có liên quan như các cơ quan quản lý nhà nước, các hiệp hội ngành nghề và bản thân các DN CBTACN ở miền Bắc.

pdf330 trang | Chia sẻ: yenxoi77 | Lượt xem: 583 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi ở miền Bắc, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
9851,hm01,b950s,h950s 5112 131 6,402,500 11,820,938,525 1/2/2016 1/2/2016 0004523 Cám HH cho heo siêu nạc từ 10kg - 50kg -9852s 5112 131 5,112,000 11,826,050,525 . Cộng 5112 11,558,280,120 Số dƣ cuối kỳ 5112 23,046,305,670 Ngƣời lập biểu Kế toán trƣởng Ngày ..... tháng ..... năm ......... Giám đốc (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu) Phụ lục 2.8 Công ty chăn nuôi và thức ăn gia súc An Khánh Sổ cái tài khoản Tài khoản: 632 Từ ngày: 01/01/2016 đến ngày: 31/12/2016 Số dƣ đầu kỳ: 0 Chứng từ Khách hàng Diễn giải TK đ/ Số phát sinh Ngày Số Nợ Có 02/01/2016 85 Đờng Quốc Khánh-Hà Đông Ban TACN 1552 215 482 311 02/01/2016 86 C.ty TNHH NN 1 thành viên-Vườn thú Hà nội bán cám 1552 20 827 490 02/01/2016 87 C.ty TNHH NN 1 thành viên-Vườn thú Hà nội bán cám 1552 2 315 412 02/01/2016 88 Lê Thi Hoà Bán cám 1552 12 265 461 02/01/2016 89 Nguyễn Văn Tuấn Bán cám 1552 1 635 395 02/01/2016 90 Nguyễn Văn Tuấn Bán cám 1552 2 154 825 04/01/2016 91 Đường Quốc Khánh-Hà Đông Bán cám 1552 129 289 388 04/01/2016 92 Nguyễn Hữu Vấn Bán cám 1552 90 849 807 04/01/2016 93 Nguyễn Văn Quý Bán cám 1552 43 877 813 . 28/11/2016 991 Đường Quốc Khánh-Hà Đông Bán TACN 1552 109 621 782 28/11/2016 992 Lê Thi Hoà Bán TACN 1552 18 316 143 30/11/2016 993 Nguyễn Thị Thảo Bán TACN 1552 29 533 838 30/11/2016 994 Ông Quyết Bán TACN 1552 48 843 050 Chứng từ Khách hàng Diễn giải TK đ/ Số phát sinh Ngày Số Nợ Có 30/11/2016 996 Công ty CP SX và TM HD FEED Ban hang 1521 99 086 30/11/2016 998 Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Trờng Thịnh Ban hang 1521 1 387 197 . .. 30/12/2016 1098 Anh Đông Bán TACN 1552 119 807 546 31/12/2016 1099 Nguyễn Mạnh Tiến-Nam Định Bán TACN 1552 27 737 883 31/12/2016 1100 Nguyễn Văn Tuấn Bán TACN 1552 1 300 901 31/12/2016 1101 Nguyễn Văn Tuấn Bán cám 1552 2 288 871 31/12/2016 1102 ánh Tâm HĐ Bán cám 1552 4 577 738 31/12/2016 1111 Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Trường Thịnh Bán hàng 1521 1 824 345 31/12/2016 242 Công ty chăn nuôi và TAGS An Khánh Xử lý kiểm kê 1521 3 105 459 31/12/2016 242 Công ty chăn nuôi và TAGS An Khánh Xử lý kiểm kê 1552 23 832 31/12/2016 Kết chuyển giá vốn 6321->911 911 52 954 426 755 Tổng phát sinh nợ 52 954 426 755 Tổng phất sinh có 52 954 426 755 Số dƣ cuối kỳ 0 Phụ lục 2.9 CÔNG TY TNHH JAPFA COMFEED VIỆT NAM SỔ CÁI TÀI KHOẢN: TK 641 Tháng 6 năm 2016 Ngày ct Mã ct Số ct Diễn giải TKĐU Phát sinh nợ Phát sinh có Vụ việc Tên TK đối ứng SỐ DƯ ĐẦU KỲ PHÁT SINH TRONG KỲ 1.978.148.227 1.978.148.227 SỐ DƯ CUỐI KỲ 01/06/2016 PC 1006 Thanh toán tiền chi phí đánh giá sản phẩm hợp quy - Viện chăn nuôi 1111 8.400.000 PC Tiền mặt Việt Nam 04/06/2016 PC 1007 Chi phí ăn ca từ 29/5-4/6/2014 1111 555.000 PC Tiền mặt Việt Nam 11/06/2016 PC 1008 Chi phí ăn ca từ 5/6- 11/6 1111 585.000 PC Tiền mặt Việt Nam 13/06/2016 PC 1009 Chi phí trông giữ xe ô tô 30E-56444 tháng 5 và tháng 6/2016 1111 1.980.000 PC Tiền mặt Việt Nam 15/06/2016 TTTU 1206 Hoàn ứng xăng xe từ 8/6-15/6 141 1.980.000 TTTU Tạm ứng 15/06/2016 PC 1010 Thanh toán tiền thuê xe QMS 1111 5.365.800 PC Tiền mặt Việt Nam 16/06/2016 PC 1011 Chi phí xăng xe T05 xe MR Sơn HĐ92564 1111 59 000 PC Tiền mặt Việt Nam 17/06/2016 PC 1012 Chi phí xăng xe T05 xe MR Sơn HĐ92564 1111 1 744 364 PC Tiền mặt Việt Nam 18/06/2016 PC 1013 Chi phí xăng xe T05 xe MR Sơn HĐ92564 1111 120 000 PC Tiền mặt Việt Nam . . . . 30/06/2016 PKT 10063014 Trích lương nhân viên t6/2016 334 741.271.877 PKT Phải trả công nhân viên 30/06/2016 PKT 10063015 Trích KHTSCĐ HH T6/2016 2141 59 144 163 PKT Hao mòn TSCĐ hữu hình 30/06/2016 PKT 10063020 Chi phí làm thêm giờ 334 2.887.971 PKT Phải trả công nhân viên 30/06/2016 PKT 10063020 Trích trước công tác phí tháng 6 335 135.670.000 PKT Chi phí phải trả . . . 30/06/2016 PKT 810844 KC Chi phí bán hàng- 911, 641 911 1.978.148.227 PK3 Xác định kết quả kinh doanh Phụ lục 2.10 CÔNG TY TNHH JAPFA COMFEED VIỆT NAM SỔ CÁI TÀI KHOẢN: TK 642 Tháng 6 năm 2016 Ngày ct Mã ct Số ct Diễn giải TKĐU Phát sinh nợ Phát sinh có Vụ việc Tên TK đối ứng SỐ DƯ ĐẦU KỲ PHÁT SINH TRONG KỲ 697.834.366 697.834.366 SỐ DƯ CUỐI KỲ 04/06/2016 PC 1034 Chi phí ăn ca từ 29/5 – 4/6 1111 3.285.000 PC Tiền mặt Việt Nam 09/06/2016 PC 1034 Thanh toán tiền tiếp khách – cảnh sát môi trường đến kiểm tra nhà máy 1111 1.620.000 PC Tiền mặt Việt Nam 11/06/2016 PC 1035 Chi phí ăn ca từ 5/6 – 11/6 1111 3.345.000 PC Tiền mặt Việt Nam 20/06/2016 PC 1036 Chi phí tiền điện thoại tháng 6/2016 1111 1.475.000 PC Tiền mặt Việt Nam 23/06/2016 PC 1037 Thanh toán tiền phí dịch vụ bảo vệ cho Công ty TNHH dịch vụ bảo vệ KAWASAKI VN 11212 47.751.890 PC1 Tiền VNĐ gửi NH Ngoại Thương 30/06/2016 PC 10060109 Thanh toán tiền cước dịch vụ cắt tỉa cây trong công ty cho Cty Thiên Đức 1111 2.000. 000 PC Tiền mặt Việt Nam 30/06/2016 PC 10060112 Thanh toán tiền nhà nghỉ ăn uống HD 0045574 1111 450 000 PC Tiền mặt Việt Nam Ngày ct Mã ct Số ct Diễn giải TKĐU Phát sinh nợ Phát sinh có Vụ việc Tên TK đối ứng 30/06/2016 PC 10060 Ngân hàng thu phí chuyển tiền trong nước 11212 100 000 PC Tiền VNĐ gửi NH Ngoại Thương 30/06/2016 PC 10060201 Thanh toán tiền vé máy bay đi công tác PT 0054 1111 1 694 000 PC Tiền mặt Việt Nam . .. . ... . 30/06/2016 PKT 10063014 Trích KHTSCĐ HH T6/2016 2141 170 539 438 PKT Hao mòn TSCĐ hữu hình 30/06/2016 PKT 10063015 Chi phí lương nhân viên tháng 6 334 279.875.486 PKT Phải trả người lao động 30/06/2016 PKT 10063020 Chi phí các khoản trích theo lương tháng 6 338 55.170.429 PKT Phải trả khác .. 30/06/2016 PKT 810844 KC Chi phí bán hàng- 911, 642 911 697.834.366 PK3 Xác định kết quả kinh doanh Phụ lục 2.11 CÔNG TY TNHH TẤN PHÁT SỔ CÁI TÀI KHOẢN: TK 642 Tháng 6 năm 2016 Chứng từ Diễn giải Ghi nợ Ghi có Số phát sinh Số dƣ cuối SH NT Nợ Có Tháng 06/2014 .. 1251 24/6/2016 Phí nước sạch 331 1,954,256 1255 25/6/2016 Cước điện thoại 111 1,720,225 1282 25/6/2016 Cước điện thoại 111 5,620,250 1283 25/6/2016 Dịch vụ kiểm soát chuột 111 3,600,000 1285 25/6/2016 Tiền điện 331 9,579,176 12913 25/6/2016 Mua hoá đơn 111 290,200 .. 30/6/2016 Kết chuyển 911 235,860,278 Cộng 235,860,278 235,860,278 Phụ lục 2.13. BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Đơn vị báo cáo: .. Mẫu số B 02 – DN Địa chỉ: (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm Đơn vị tính: CHỈ TIÊU Mãsố Thuyết minh Năm nay Năm trƣớc 1 2 3 4 5 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10= 01-02) 10 4. Giá vốn hàng bán 11 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20=10 – 11) 20 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 7. Chi phí tài chính 22 – Trong đó: Chi phí lãi vay 23 8. Chi phí bán hàng 24 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25 10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 – 22) – (24 + 25)} 30 11. Thu nhập khác 31 12. Chi phí khác 32 13. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32) 40 14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 51 52 17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 – 51 – 52) 60 18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70 19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 71 Phụ lục 2.14. BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Đơn vị:................. Địa chỉ:................... Mẫu số B 02 – DNN (Ban hành theo TT 133/2016/TT-BTC ngày 26 tháng 8 năm 2016 của Bộ BTC) BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm ... Đơn vị tính:............ CHỈ TIÊU Mã số Thuyết minh Năm nay Năm trước A B C 1 2 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 IV.08 2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02 3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 10 4. Giá vốn hàng bán 11 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 20 6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 7. Chi phí tài chính 22 - Trong đó: Chi phí lãi vay 23 8. Chi phí quản lý kinh doanh 24 9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (30 = 20 + 21 - 22 – 24) 30 10. Thu nhập khác 31 11. Chi phí khác 32 12. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40 13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 IV.09 14. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 51 15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60 = 50 – 51) 60 Phụ lục 2.15. Công ty CP Nam Việt DỰ TOÁN DOANH THU TIÊU THỤ Năm 2016 Sản phẩm: Hỗn hợp lợn thịt Chỉ tiêu Cả năm Chia ra các quý Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4 Số lượng sản phẩm tiêu thụ (kg) 8,980,000 2,080,000 2,100,000 2,160,000 2,640,000 Đơn giá bán (đ/kg) 10,850 10,850 10,850 10,850 10,850 Tổng doanh thu (đồng) 97,433,000,000 22,568,000,000 22,785,000,000 23,436,000,000 28,644,000,000 Phụ lục 2.16 CÔNG TY TNHH TUẤN MINH HOÀ BÌNH Báo cáo lãi lỗ luỹ kế Tháng 6 năm 2016 Diễn giải 2016 Tổng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tr.đồng Tr.đồng Tr.đồng Tr.đồng Tr.đồng Tr.đồng Tr.đồng Doanh thu 2,022,900 350,741 246,479 340,788 326,276 363,961 394,655 Lợi nhuận gộp 269,288 45,344 33,168 47,376 32,188 49,263 61,949 Tỷ lệ lợi nhuận gộp/doanh thu 13.31% 12.93% 13.46% 13.90% 9.87% 13.54% 15.70% Chi phí bán hàng (12,035) (3,251) (1,876) (1,729) (1,736) (1,652) (1,791) Chi phí QLDN (79,271) (12,417) (10,240) (14,332) (12,911) (14,211) (15,161) Thu nhập/chi phí khác 1,608 447 141 230 242 196 353 Lãi/lỗ (trước lãi vay) 179,591 30,123 21,193 31,544 17,784 33,597 45,350 Lãi vay (4,577) (88) (3,319) (132) (949) (134) 46 Lãi/lỗ (sau lãi vay) 175,014 30,036 17,874 31,412 16,834 33,462 45,396 Lãi/lỗ (trước thuế) 175,014 30,036 17,874 31,412 16,834 33,462 45,396 Tổng cộng 1,207,405 1,223,888 1,118,327 1,433,567 1,385,327 1,282,981 1,260,738 Phụ lục 2.17 CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED ĐỊNH MỨC TIÊU HAO NGUYÊN VẬT LIỆU CHO 1.000 KG THỨC ĂN Năm 2016 Tên vật liệu Đvt Tahh cho lợn Tahh cho gà Tahh cho vịt Tađđ cho lợn Tađđ cho gà Tađđ cho vịt Ngô Kg 422,83 420,20 98,83 Khô đỗ I Kg 76 50 193 677 622,4 352,8 Bột thịt xương Kg 22 20 70 64 154 Bột cá Kg 45 100 120 230 Cám gạo L1 Kg 34 56 80 Cám gạo chiết ly Kg 60 80 Ngô chua Kg 60 50 30 Cám mì Kg 266 179 44 Sắn khô Kg 60 60 80 Tấm Kg 307 Gluten Kg 20 30 Đỗ tương Kg 20 20 40 Premix 2220 Kg 10 Mix 703 Kg 5 Mix 502 Kg 5 Mix 503 Kg 10 Lyzin Kg 2 2 8 1 Methionin Kg 1 2 1 3 3,6 Threonine Kg 1 Kemzyme 818 Kg 2 Rỉ đường Kg 40 30 30 10 Cholin Kg 0,8 1 3 3 3 Mùi vani Kg 0,67 1,4 Mùi cá Kg 1,4 . Phụ lục 2.18. Hóa đơn GTGT CÔNG TY TNHH JAPFA COMFEED VN HÓA ĐƠN GTGT (VAT INVOICE) Liên 1: Lưu Mẫu số: 01GTKT2/002 Số: 0001335 Ký hiệu: HC/16P Ngày 14 tháng 5 năm 2016 Địa chỉ: Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc Điện thoại: 84 -211- 3866170 Mã số thuế: 2500175548 Số tài khoản: 2801201002710 tại ngân hàng NN và PTNN – CN Bình Xuyên – Vĩnh Phúc Họ tên người mua hàng: Cao thị Nhung Đơn vị : Đơn đặt hàng số: 000000305437 Địa chỉ: Hồng Lạc – Sơn Dương – Tuyên Quang Số xe: 22C 03572 Hình thức thanh toán.......................................... Mã số : TT Tên hàng hóa, dịch vụ Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá Thành tiền A B C 1 2 3 = 1 x 2 1 Cám GT11 Broller Pre Starter (25 kg) Kg 125 10.626,77 1.328.346 2 Cám GT12 Broller Starter (25 kg) Kg 125 10.329,49 1.291.186 3 Cám K20 Broller 1 day market (5 kg) Kg 50 15.363,87 768.194 4 Cám PX125 Duck 1 day market (25 kg) Kg 125 8.241,21 1.030.151 5 Cám Milac B25 Pig Pre Starter (20 kg) Kg 100 16.717,00 1.671.700 6 Cám LT028 Pig Pre Starter (20 kg) Kg 1.500 10.295,00 15.442.500 7 Cám P18 Pig Gower/Finisher (25 kg) Kg 250 7.600,00 1.900.000 8 Cám LT011 Pig Starter/Gower (25 kg) Kg 250 8.676,51 2.169.128 Cộng tiền hàng: 25.601.205 Thuế GTGT: \ % Tiền thuế GTGT:.. Tổng cộng tiền thanh toán: 25.601.205 Số tiền viết bằng chữ: Hai mươi năm triệu sáu trăm lẻ một nghìn hai trăm lẻ năm đồng. Ngƣời mua hàng Ngƣời bán hàng (Ký, ghi rõ họ tên) ( Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên) Phụ lục 2.19. Quy trình luân chuyển chứng từ bán hàng tại công ty Tiền Trung Trên đây là sơ đồ luân chuyển chứng từ bán hàng trong trường hợp thanh toán bằng tiền mặt. Trường hợp khách hàng thanh toán bằng chuyển khoản hoặc chưa thanh toán thì Kế toán thanh toán sẽ theo dõi thanh toán. Bảo quản lưu trữ Người mua Phòng bán hàng Thủ trưởng/ người được ủy quyền Kế toán thanh toán Thủ quỹ Thủ kho Đề nghị mua Lập hóa đơn, phiếu xuất kho Ký hóa đơn Lập phiếu thu Nhập quỹ Xuất hàng Nghiệp vụ bán hàng Kế toán bán hàng Nhập liệu vào phần mềm Phụ lục 2.20. Phiếu xuất kho Công Ty TNHH Japfa Comfeed Việt nam Mẫu số: 02 - VT (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT- BTC Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính) PHIẾU XUẤT KHO Ngày 26 tháng 4 năm 2017 Nợ: 632 Số: XK12554 Có: 155 - Họ tên người nhận hàng: Cao Thị Nhung - Địa chỉ (bộ phận): Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên Quang - Lý do xuất kho: Xuất kho bán hàng chị Nhung theo hóa đơn 0001335 - Xuất tại kho (ngăn lô): Thành phẩm Địa điểm: STT Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tƣ, dụng cụ sản phẩm, hàng hóa Mã số Đơn vị tính Số lƣợng Đơn giá Thành tiền Yêu cầu Thực xuất A B C D 1 2 3 4 1 Cám GT11 Broller Pre Starter (25 kg) 55003326 Kg 125 125 2 Cám GT12 Broller Starter (25 kg) 25003324 Kg 125 125 3 Cám K20 Broller 1 day market (5 kg) 26003326 Kg 50 50 4 Cám PX125 Duck 1 day market (25 kg) 25003325 Kg 125 125 5 Cám Milac B25 Pig Pre Starter (20 kg) 62503328 Kg 100 100 6 Cám LT028 Pig Pre Starter (20 kg) 63703329 Kg 1.500 1.500 7 Cám P18 Pig Gower/Finisher (25 kg) 63204329 Kg 250 250 8 Cám LT011 Pig Starter/Gower (25 kg) 66503329 Kg 250 250 Tổng Cộng - Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Ngày ..... tháng ..... năm Ngƣời lập phiếu Nhân viên kho Thủ kho Ngƣời nhận hàng (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) Phụ lục 2.21 CÔNG TY TNHH TẤN PHÁT Báo cáo kết quả bán hàng theo mặt hàng Tháng 6 năm 2016 STT Mã SP Tên sản phẩm Sản lƣợng (kg) Giá vốn Doanh thu Lợi nhuận gộp 1 M555 Đậm đặc cho lợn thịt 125,800 1,493,246,000 1,672,435,520 179,189,520 2 M557 Đậm đặc cho lợn 6,750 96,214,500 106,903,931 10,689,431 3 M559 Đậm đặc cho lợn con 6,750 64,287,000 79,073,010 14,786,010 4 N189 Hỗn hợp cho lợn 65,235 473,018,985 515,590,694 42,571,709 5 N85 Hỗn hợp cho lợn thịt 26,000 195,650,000 221,736,015 26,086,015 6 N88 Hỗn hợp cho lợn con 7,580 85,502,400 103,552,812 18,050,412 7 G72 Hỗn hợp cho gà 75,250 652,041,250 751,294,969 99,253,719 8 G71 Hỗn hợp cho gà con 25,230 232,797,210 234,193,993 1,396,783 9 G75 Hỗn hợp cho ngan vịt 6,599 50,020,420 53,910,508 3,890,088 10 N84 Hỗn hợp cho lợn nái 8,650 86,084,800 96,414,976 10,330,176 11 M521 Đậm đặc cho gà 5,667 55,042,438 62,992,987 7,950,550 . Tổng 675,280 7,197,134,240 8,635,625,461 1,438,491,221 Phụ lục 2.22: Mức độ đáp ứng của hệ thống dự toán đối với các chức năng quản trị (Lập kế hoạch, Kiểm tra, Đánh giá) One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test Mức độ đáp ứng của hệ thống dự toán với lập kế hoạch Mức độ đáp ứng của hệ thống dự toán với kiểm tra Mức độ đáp ứng của hệ thống dự toán với đánh giá N 150 150 150 Normal Parameters a,b Mean 4.7667 4.1533 2.2533 Std. Deviation .45490 .56446 .50748 Most Extreme Differences Absolute .476 .360 .405 Positive .304 .360 .405 Negative -.476 -.300 -.275 Kolmogorov-Smirnov Z 5.830 4.414 4.954 Asymp. Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 a. Test distribution is Normal. b. Calculated from data. Kết quả kiểm định One-Sample Kolmogorov-Smirnov cho thấy tổng thể có phân phối chuẩn, thỏa mãn điều kiện kiểm định One-Sample T-test One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean Mức độ đáp ứng của hệ thống dự toán với lập kế hoạch 150 4.7667 .45490 .03714 Mức độ đáp ứng của hệ thống dự toán với kiểm tra 150 4.1533 .56446 .04609 Mức độ đáp ứng của hệ thống dự toán với đánh giá 150 2.2533 .50748 .04144 One-Sample Test Test Value = 3 t df Sig. (2- tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper Mức độ đáp ứng của hệ thống dự toán với lập kế hoạch 47.565 149 .000 1.76667 1.6933 1.8401 Mức độ đáp ứng của hệ thống dự toán với kiểm tra 25.025 149 .000 1.15333 1.0623 1.2444 Mức độ đáp ứng của hệ thống dự toán với đánh giá - 18.020 149 .000 -.74667 -.8285 -.6648 Phụ lục 2.23: Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức đối với công tác lập dự toán One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức với lập dự toán bộ phận Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức với lập dự toán sản phẩm Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức với dự toán khách hàng Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức với dự toán đơn đặt hàng N 150 150 150 150 Normal Parameters a,b Mean 4.1267 4.1667 2.3933 2.2867 Std. Deviation .64814 .63897 .55438 .57155 Most Extreme Differences Absolute .297 .303 .334 .345 Positive .297 .303 .334 .345 Negative -.269 -.264 -.290 -.248 Kolmogorov-Smirnov Z 3.643 3.710 4.095 4.230 Asymp. Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 a. Test distribution is Normal. b. Calculated from data. Kết quả kiểm định One-Sample Kolmogorov-Smirnov cho thấy tổng thể có phân phối chuẩn, thỏa mãn điều kiện kiểm định One-Sample T-test One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức với lập dự toán bộ phận 150 4.1267 .64814 .05292 Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức với dự toán sản phẩm 150 4.1667 .63897 .05217 Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức với dự toán khách hàng 150 2.3933 .55438 .04526 Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức với dự toán đơn đặt hàng 150 2.2867 .57155 .04667 One-Sample Test Test Value = 3 t df Sig. (2- tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức với lập dự toán bộ phận 21.290 149 .000 1.12667 1.0221 1.2312 Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức với dự toán sản phẩm 22.362 149 .000 1.16667 1.0636 1.2698 Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức với dự toán khách hàng - 13.403 149 .000 -.60667 -.6961 -.5172 Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức với dự toán đơn đặt hàng - 15.286 149 .000 -.71333 -.8055 -.6211 Phụ lục 2.24: Kiểm định mức độ đáp ứng của hệ thống báo cáo đối với hoạt động quản trị One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test Mức độ đáp ứng của báo cáo SPSX và tính giá thành sản phẩm theo sản phẩm Mức độ đáp ứng của báo cáo SPSX và tính giá thành sản phẩm theo khách hàng Mức độ đáp ứng của báo cáo SPSX và tính giá thành sản phẩm theo đơn đặt hàng Mức độ đáp ứng của báo cáo doanh thu bán hàng theo sản phẩm Mức độ đáp ứng của báo cáo doanh thu bán hàng theo đơn đặt hàng Mức độ đáp ứng của báo cáo doanh thu bán hàng theo khách hàng Mức độ đáp ứng của báo cáo giá vốn hàng bán Mức độ đáp ứng của báo cáo lãi lỗ lũy kế N 150 150 150 150 150 150 150 150 Normal Parameters a,b Mean 3.0533 2.2067 2.4200 3.6000 3.9000 3.9933 3.9933 3.9933 Std. Deviation .63231 .54707 1.77707 .51813 .61031 .58501 .58501 .58501 Most Extreme Differences Absolute .307 .374 .373 .367 .325 .331 .331 .331 Positive .307 .374 .352 .290 .295 .329 .329 .329 Negative -.293 -.286 -.373 -.367 -.325 -.331 -.331 -.331 Kolmogorov-Smirnov Z 3.759 4.579 4.571 4.490 4.311 3.981 4.057 4.222 Asymp. Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 a. Test distribution is Normal. b. Calculated from data. Kết quả kiểm định One-Sample Kolmogorov-Smirnov cho thấy tổng thể có phân phối chuẩn, thỏa mãn điều kiện kiểm định One-Sample T-test One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean Mức độ đáp ứng của báo cáo SPSX và tính giá thành sản phẩm theo sản phẩm 150 3.0533 .63231 .05163 Mức độ đáp ứng của báo cáo SPSX và tính giá thành sản phẩm theo khách hàng 150 2.2067 .54707 .04467 Mức độ đáp ứng của báo cáo SPSX và tính giá thành sản phẩm theo đơn đặt hàng 150 2.4200 1.77707 .14510 Mức độ đáp ứng của báo cáo doanh thu bán hàng theo sản phẩm 150 3.6000 .51813 .04230 Mức độ đáp ứng của báo cáo doanh thu bán hàng theo đơn đặt hàng 150 2.2733 .56636 .04624 Mức độ đáp ứng của báo cáo doanh thu bán hàng theo khách hàng 150 3.9000 .61031 .04983 Mức độ đáp ứng của báo cáo giá vốn hàng bán 150 3.9933 .58501 .04777 Mức độ đáp ứng của báo cáo lãi lỗ lũy kế 150 3.9933 .56160 .04585 One-Sample Test Test Value = 3 t df Sig. (2- tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper Mức độ đáp ứng của báo cáo SPSX và tính giá thành sản phẩm theo sản phẩm 1.033 149 .303 .05333 -.0487 .1554 Mức độ đáp ứng của báo cáo SPSX và tính giá thành sản phẩm theo khách hàng - 17.761 149 .000 -.79333 -.8816 -.7051 Mức độ đáp ứng của báo cáo SPSX và tính giá thành sản phẩm theo đơn đặt hàng -3.997 149 .000 -.58000 -.8667 -.2933 Mức độ đáp ứng của báo cáo doanh thu bán hàng theo sản phẩm 14.183 149 .000 .60000 .5164 .6836 Mức độ đáp ứng của báo cáo doanh thu bán hàng theo đơn đặt hàng - 15.714 149 .000 -.72667 -.8180 -.6353 Mức độ đáp ứng của báo cáo doanh thu bán hàng theo khách hàng 18.061 149 .000 .90000 .8015 .9985 Mức độ đáp ứng của báo cáo giá vốn hàng bán 20.796 149 .000 .99333 .8989 1.0877 Mức độ đáp ứng của báo cáo lãi lỗ lũy kế 21.663 149 .000 .99333 .9027 1.0839 Phụ lục 2.25: Kiểm định mức độ đáp ứng của các báo cáo phân tích One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test Báo cáo phân tích SPSX và giá thành sp theo loại sp Báo cáo phân tích SPSX và giá thành sp theo khách hàng Báo cáo phân tích SPSX và giá thành sp theo đơn đặt hàng Báo cáo phân tích tình hình doanh thu Mức độ đáp ứng của báo cáo phân tích giá vốn Báo cáo phân tích CPBH Báo cáo phân tích CPQLD N N 150 150 150 150 150 150 150 Normal Parameters a, b Mean 2.213 3 2.233 3 2.193 3 2.226 7 2.193 3 2.173 3 2.2200 Std. Deviatio n .5256 7 .5235 0 .5396 6 .5200 2 .5141 8 .5402 8 .54181 Most Extreme Differences Absolute .391 .392 .380 .395 .400 .379 .378 Positive .391 .392 .380 .395 .400 .379 .378 Negative -.289 -.281 -.293 -.285 -.300 -.301 -.282 Kolmogorov-Smirnov Z 4.788 4.802 4.653 4.840 4.897 4.644 4.625 Asymp. Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 a. Test distribution is Normal. b. Calculated from data. One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean Báo cáo phân tích SPSX và giá thành sp theo loại sp 150 2.2133 .52567 .04292 Báo cáo phân tích SPSX và giá thành sp theo khách hàng 150 2.2333 .52350 .04274 Báo cáo phân tích SPSX và giá thành sp theo đơn đặt hàng 150 2.1933 .53966 .04406 Báo cáo phân tích tình hình doanh thu 150 2.2267 .52002 .04246 Mức độ đáp ứng của báo cáo phân tích giá vốn 150 2.1933 .51418 .04198 Báo cáo phân tích CPBH 150 2.1733 .54028 .04411 Báo cáo phân tích CPQLDN 150 2.2200 .54181 .04424 One-Sample Test Test Value = 3 t df Sig. (2- tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper Báo cáo phân tích SPSX và giá thành sp theo loại sp -18.328 149 .000 -.78667 -.8715 -.7019 Báo cáo phân tích SPSX và giá thành sp theo khách hàng -17.937 149 .000 -.76667 -.8511 -.6822 Báo cáo phân tích SPSX và giá thành sp theo đơn đặt hàng -18.307 149 .000 -.80667 -.8937 -.7196 Báo cáo phân tích tình hình doanh thu -18.213 149 .000 -.77333 -.8572 -.6894 Mức độ đáp ứng của báo cáo phân tích giá vốn -19.214 149 .000 -.80667 -.8896 -.7237 Báo cáo phân tích CPBH -18.739 149 .000 -.82667 -.9138 -.7395 Báo cáo phân tích CPQLDN -17.632 149 .000 -.78000 -.8674 -.6926 Phụ lục 2.26. Kiểm định mức độ đáp ứng của thông tin chi phí, doanh thu, kết quả kinh doanh đối với hoạt động quản trị doanh nghiệp One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test Thông tin chi phí NVLTT Thông tin chi phí NCTT Thông tin chi phí SXC Thông tin chi phí sản suất từng loại sản phẩm Thông tin chi phí liên quan đến từng khách hàng Thông tin chi phí liên quan đến từng đơn đặt hàng Thông tin chi phí chi phí bán hàng Thông tin chi phí quản lý doanh nghiệp Thông tin doanh thu bán hàng Thông tin giá vốn hàng bán Thông tin kết quả lãi lỗ N 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 Normal Parameters a,b Mean 3.9800 4.0333 4.0333 4.0867 2.2200 2.2067 4.0133 4.0867 3.9733 4.1200 4.1067 Std. Deviation .56128 .56064 .54854 .54263 .55406 .54707 .55547 .54263 .59015 .51709 .52002 Most Extreme Differences Absolute .348 .350 .358 .370 .368 .374 .350 .370 .331 .392 .388 Positive .339 .350 .358 .370 .368 .374 .350 .370 .322 .392 .388 Negative -.348 -.336 -.342 -.330 -.279 -.286 -.344 -.330 -.331 -.328 -.332 Kolmogorov-Smirnov Z 4.257 4.291 4.379 4.533 4.503 4.579 4.281 4.533 4.058 4.798 4.751 Asymp. Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 a. Test distribution is Normal. b. Calculated from data. One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean Thông tin chi phí NVLTT 150 3.9800 .56128 .04583 Thông tin chi phí NCTT 150 4.0333 .56064 .04578 Thông tin chi phí SXC 150 4.0333 .54854 .04479 Thông tin chi phí sản suất từng loại sản phẩm 150 4.0867 .54263 .04431 Thông tin chi phí liên quan đến từng khách hàng 150 2.2200 .55406 .04524 Thông tin chi phí liên quan đến từng đơn đặt hàng 150 2.2067 .54707 .04467 Thông tin chi phí chi phí bán hàng 150 4.0133 .55547 .04535 Thông tin chi phí quản lý doanh nghiệp 150 4.0867 .54263 .04431 Thông tin doanh thu bán hàng 150 3.9733 .59015 .04819 Thông tin giá vốn hàng bán 150 4.1200 .51709 .04222 Thông tin kết quả lãi lỗ 150 4.1067 .52002 .04246 One-Sample Test Test Value = 3 t df Sig. (2- tailed) Mean Difference 95% Confidence Interval of the Difference Lower Upper Thông tin chi phí NVLTT 21.384 149 .000 .98000 .8894 1.0706 Thông tin chi phí NCTT 22.574 149 .000 1.03333 .9429 1.1238 Thông tin chi phí SXC 23.072 149 .000 1.03333 .9448 1.1218 Thông tin chi phí sản suất từng loại sản phẩm 24.526 149 .000 1.08667 .9991 1.1742 Thông tin chi phí liên quan đến từng khách hàng - 17.242 149 .000 -.78000 -.8694 -.6906 Thông tin chi phí liên quan đến từng đơn đặt hàng - 17.761 149 .000 -.79333 -.8816 -.7051 Thông tin chi phí chi phí bán hàng 22.343 149 .000 1.01333 .9237 1.1030 Thông tin chi phí quản lý doanh nghiệp 24.526 149 .000 1.08667 .9991 1.1742 Thông tin doanh thu bán hàng 20.200 149 .000 .97333 .8781 1.0685 Thông tin giá vốn hàng bán 26.528 149 .000 1.12000 1.0366 1.2034 Thông tin kết quả lãi lỗ 26.064 149 .000 1.10667 1.0228 1.1906 Phụ lục 2.27 (Trích) HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN ÁP DỤNG TẠI CÔNG TY JAPFA COMFEED Số hiệu tài khoản Tên tài khoản Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3 511 Doanh thu bán hàng 5112 Doanh thu bán thành phẩm 51121 Doanh thu bán thành phẩm ra ngoài 51122 Doanh thu bán thành phẩm cho các đơn vị khác trong nội bộ 5118 Doanh thu bán vật liệu 515 Doanh thu tài chính 5151 Tiền lãi 5152 Chênh lệch tỷ giá 521 Các khoản giàm trừ doanh thu 5211 Chiết khấu thương mại 5212 Hàng bán bị trả lại 5213 Giảm giá hàng bán 632 Giá vốn hàng bán 635 Chi phí tài chính 6351 Chi phí vay vốn 6352 Chênh lệch tỷ giá 641 Chi phí bán hàng 6411 Chi phí nhân viên bán hàng 64111 Chi phí tiền lương 64112 Các khoản trích theo lương 64113 Tiền ăn ca 64114 Công tác phí trả qua lương 64115 Trợ cấp xe 64116 Chi phí thưởng năm 64117 Chi phí làm thêm giờ 6412 Chi phí vật liệu 6413 Chí phí sử dụng dụng cụ 6414 Chi phí khấu hao tài sản cố định 6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài 64171 Chi phí thuê xe 64172 Chi phí điện thoại 64173 Chi phí quảng cáo, tiếp thị 64174 Chi phí bốc xếp thuê ngoài 64175 Chi phí trông giữ xe 64176 Chi phí bảo hiểm xe 64178 Dịch vụ khác 6418 Chi phí khác bằng tiền 642 Chi phí quản lý DN 6421 Chi phí nhân viên 64211 Chi phí tiền lương 64212 Các khoản trích theo lương 64213 Tiền ăn ca 64116 Trích trước chi phí thưởng năm 64117 Chi phí làm thêm giờ 6422 Chi phí vật liệu 6423 Chí phí sử dụng dụng cụ 6424 Chi phí khấu hao tài sản cố định 6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài 64271 Chi phí thuê xe 64272 Chi phí điện thoại 64273 Công tác phí 64274 Chi phí thuê đất 64275 Chi phí thuê bảo vệ 64276 Chi phí mua bảo hiểm tài sản 64178 Dịch vụ khác 6428 Chi phí khác bằng tiền 911 Xác định kết quả kinh doanh Phụ lục 2.28. Công ty TNHH Tấn phát Báo cáo chi tiết doanh thu tiêu thụ từng loại sản phẩm Tháng 6 năm 2016 STT Mã SP Tên sản phẩm Sản lƣợng(tấn ) Doanh thu (đồng) 1 M555 Đậm đặc cho lợn thịt 125,800 1,672,435,520 2 M557 Đậm đặc cho lợn nái 6,750 106,903,931 3 M559 Đậm đặc cho lợn con 6,750 79,073,010 4 N189 Hỗn hợp cho lợn nái 65,235 515,590,694 5 N85 Hỗn hợp cho lợn thịt 26,000 221,736,015 6 N88 Hỗn hợp cho lợn con 7,580 103,552,812 7 G72 Hỗn hợp cho gà 75,250 751,294,969 8 G71 Hỗn hợp cho gà con 25,230 234,193,993 9 G75 Hỗn hợp cho ngan vịt 6,599 53,910,508 10 N84 Hỗn hợp cho lợn nái 8,650 96,414,976 11 M521 Đậm đặc cho gà 5,667 62,992,987 . Tổng 675,280 8,635,625,461 (Nguồn: Phòng kế toán công ty) Phụ lục 2.29. Công ty TNHH Tấn phát Báo cáo chi tiết giá vốn từng loại sản phẩm Tháng 6 năm 2016 STT Mã SP Tên sản phẩm Sản lƣợng (tấn ) Giá vốn hàng bán (đồng) 1 M555 Đậm đặc cho lợn thịt 125,800 1,493,246,000 2 M557 Đậm đặc cho lợn 6,750 96,214,500 3 M559 Đậm đặc cho lợn con 6,750 64,287,000 4 N189 Hỗn hợp cho lợn 65,235 473,018,985 5 N85 Hỗn hợp cho lợn thịt 26,000 195,650,000 6 N88 Hỗn hợp cho lợn con 7,580 85,502,400 7 G72 Hỗn hợp cho gà 75,250 652,041,250 8 G71 Hỗn hợp cho gà con 25,230 232,797,210 9 G75 Hỗn hợp cho ngan vịt 6,599 50,020,420 10 N84 Hỗn hợp cho lợn nái 8,650 86,084,800 11 M521 Đậm đặc cho gà 5,667 55,042,438 . . Tổng 675,280 7,197,134,240 (Nguồn: Phòng kế toán công ty) Phụ lục 2.30 Công ty TNHH Japfa Comfeed Báo cáo chi tiết chi phí quản lý doanh nghiệp Tháng 6 năm 2016 STT Khoản mục Số tiền (đồng) 1 Tiền lương nhân viên quản lý 335.045.915 2 Các khoản trích theo lương 54.009.000 3 Tiền ăn ca 13.155.000 4 Các chế độ khác cho nhân viên 20.080.034 5 Chi phí vật liệu, dụng cụ lâu bền dùng cho quản lý 13.35.000 6 Chi phí khấu hao TSCĐ dùng cho quản lý 54.192.786 7 Chi phí thuê đất 30.604.729 8 Chi phí điện thoại 3.675.233 9 Công tác phí 11.200.000 10 Chi phí tiếp khách 3.260.00 11 Chi phí khác bằng tiền 8.493.666 12 Chi phí thuê công ty bảo vệ 102.551.890 13 Phí cắt tỉa cây 2.000.000 14 Phí mua bảo hiểm tài sản 631.113 15 Chi phí bằng tiền khác 45.200.000 Tổng 697.834.366 (Nguồn: Phòng kế toán công ty) Phụ lục 2.31 Công ty TNHH Japfa Comfeed Báo cáo chi tiết chi phí bán hàng Tháng 6 năm 2016 STT Khoản mục Số tiền (đồng) 1 Tiền lương nhân viên bán hàng 841.007.997 2 Tiền ăn ca 2.355.000 3 Công tác phí của nhân viên bán hàng 507.665.000 4 Trợ cấp xe 6.500.000 5 Các chế độ khác cho nhân viên bán hàng 87.898.359 6 Vé máy bay 14.180.000 7 Chi phí văn phòng phẩm 11.476.682 8 Chi phí khấu hao TSCĐ 21.477.404 9 Chi phí hội thảo 149.802.636 10 Chi phí điện thoại 39.438.987 11 Chi phí đánh giá, chứng nhận hợp quy sản phẩm 12.805.000 12 Chi phí kiểm nghiệm sản phẩm 48.671.800 13 Chi phí thuê bốc xếp 35.185.787 14 Chi phí trông giữ xe 1.980.000 15 Chi phí thuê xe 153.469.120 16 Chi phí bảo hiểm xe 1.236.313 17 Phí đường bộ 364.674 18 Chi phí xăng xe 43.353.468 Tổng 1.978.148.227 (Nguồn: Phòng kế toán công ty) Phụ lục 2.32 Công ty Green feed BÁO CÁO SẢN LƢỢNG THỰC HIỆN Quý 2 năm 2016 Sản lượng tiêu thụ (tấn) Cùng kỳ 2015 2016 Chênh lệch Thực hiện Dự toán Thực hiện/Dự toán 2016/2015 Hỗn hợp cho gà con 165,850 177,800 175,600 1,25% 7,2% Hỗn hợp cho lợn con 210 245 244 - 16,6% Hỗn hợp cho lợn thịt 780 895 890 - 14,7% .. .. Phụ lục 2.33 Công ty TNHH greenfeed DỰ TOÁN GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM Năm 2016 Sản phẩm: Hỗn hợp cho gà con Nội dung chi phí Sản lƣợng (kg) Định mức CP đồng/1kg Số tiền (đồng) Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 707.000 9.109 6.440.063.000 Chi phí nhân công trực tiếp 707.000 205 144.935.000 Chi phí sản xuất chung 707.000 375 265.125.000 Cộng 707.000 9.689 6.850.123.000 Phụ lục 2.34 Công ty TNHH greenfeed DỰ TOÁN GIÁ VỐN SẢN XUẤT SẢN PHẨM Năm 2016 Nội dung chi phí Sản lƣợng tiêu thụ (kg) Giá thành sản xuất đồng/1kg Thành tiền (đồng) Hỗn hợp cho gà con 707.000 9.689 6.850.123.000 Hỗn hợp cho gà đẻ 527.600 7.728 4.077.292.800 Hỗn hợp cho lợn 984.000 9.961 9.801.624.000 Đậm đặc cho lợn 1.608.000 10.983 17.660.664.000 . Cộng 36.628.000 325.989.200.000 Phụ lục 2.35. Phân loại chi phí theo mức độ hoạt động tại Công ty CP thức ăn chăn nuôi Tiền Trung năm 2016 (ĐVT: Đồng) STT Chỉ iêu Thức ăn hỗn hợp cho lợn thịt (1.082.400 kg) Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt (840.000 kg) A Biến phí 9,807,626,400 7,567,560,000 1 CPNVLTT 9,579,240,000 7,392,000,000 2 CPNCTT 138,547,200 100,800,000 3 CPSXC 22,730,400 17,640,000 4 Biến phí bán hàng và QLDN 67,108,800 57,120,000 B Định phí 964,418,400 748,440,000 1 CPSXC 330,132,000 256,200,000 2 CPBH và QLDN 634,286,400 492,240,000 Tổng 10,772,044,800 8,316,000,000 (Nguồn: Tác giả thu thập từ Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Tiền Trung) Phụ lục 3.1 Công ty:.. PHIẾU XUẤT KHO THÀNH PHẨM Ngày tháng. năm . Số:... Nợ:.......................... Có:.......................... Tên người nhận: ....................................... Tên khách hàng ( công ty):........................................ Mã khách hàng:. Lý do xuất:..................... Số phiếu đặt hàng:. Chi nhánh:..................... Người vận chuyển: Giao hàng tới:.. Số xe: STT Tên sản phẩm Mã sản phẩm ĐVT Số lƣợng Đơn giá TT Ghi chú Ngƣời lập phiếu Ngƣời nhận hàng Thủ kho Kế toán trƣởng Giám đốc Phụ lục 3.2 Công ty CP Nam Việt Bảng định mức chi phí nguyên vật liệu trực tiếp Tháng 6 năm 2016 Tên sản phẩm: Thức ăn hỗn hợp cho lợn thịt Mã sản phẩm: A15 Mã vật tƣ Tên vật tƣ ĐVT Định mức lƣợng Định mức giá (đ) Thành tiền Ghi chú DL-003 Bột cá Kg 0,120 23.050 2.776 DL-006 Bột huyết Kg 0,040 9.700 388 DL-011 Bột nặng Kg 0,012 840 10 DL-004 Bột thịt xương Kg 0,080 8.230 658,4 MIX-001 CuSO4 ( Đồng sunfat) kg 0,002 37.700 75,4 DL-008 Đậu vàng kg 0,014 8.100 113,4 MIX-006 D.C.P kg 0,018 4.500 81 DL-021 Khô đậu tương kg 0,689 7.114 4.901,5 DL-015 Mỡ cá kg 0,015 9.405 141,1 DL-020 Muối tinh kg 0,008 6.400 51,2 K-005 K-enzim kg 0,002 35.214 70 Tổng cộng 1 8.567 (Nguồn: Tác giả tổng hợp) Phụ lục số 3.3: Công ty Nam Việt Bảng định mức chi phí nhân công trực tiếp Sản phẩm TACN hỗn hợp Năm 2016 Stt Chỉ tiêu Số lƣợng ĐM/kg Đơn giá chi phí NCTT/1 kg SP ĐM CPNCTT đồng/1 SP 1 Chi phí lao động đứng máy 0,0024 50.000 120 2 Chi phí lao động vận chuyển 1 28 28 TỔNG CỘNG 128 (Nguồn: Do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của Công ty Nam Việt Phụ lục số 3.4: Công ty Nam Việt Bảng định mức chi phí sản xuất chung Sản phẩm TACN hỗn hợp Năm 2016 Chỉ tiêu ĐVT Số tiền 1. Số giờ công của lao động đứng máy Giờ 0,0024 2. Dự kiến chi phí SXC biến đổi đồng/giờ công lao động 17.500 3. Tổng chi phí SXC biến đổi (1) x (2) Đồng 42 4. Chi phí SXC cố định (Thời gian hoàn thành 1SP x đơn giá SXC cố định/1 giờ công lao động trực tiếp đứng máy) Đồng 244 5.Tổng chi phí SXC (3)+(4) Đồng 286 (Nguồn: Do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của Công ty Nam Việt Phụ lục 3.5. Công ty cổ phần Nam Việt Bảng tổng hợp chi phí định mức tính cho 1 kg thức ăn hỗn hợp cho lợn thịt Năm 2016 STT Chỉ tiêu Số tiền (đ/kg) 1 CP NVLTT 8.657 2 CP NCTT 128 3 CP SXC 286 CP sản xuất tính cho 1 kg thức ăn hỗn hợp cho lợn thịt 9.071 Phụ lục 3.6 Công ty Nam Việt Dự toán giá vốn hàng bán Sản phẩm: Hỗn hợp lợn thịt Năm 2016 Chỉ tiêu Chia ra các quý Cả năm 1 2 3 4 1.Số lượng SP sản xuất (kg) 1,082,000 1,098,000 1,158,000 1,645,000 4,983,000 2. Chi phí NVL TT (1.000đ) 9,366,874,000 9,505,386,000 10,024,806,000 14,240,765,000 43,137,831,000 3. Chi phí NCTT (1.000đ) 138,496,000 140,544,000 148,224,000 210,560,000 637,824,000 4. Tổng chi phí SXC (1.000đ) 309,452,000 314,028,000 331,188,000 470,470,000 1,425,138,000 5. Tổng chi phí SX (tổng giá thành) 9,814,822,000 9,959,958,000 10,504,218,000 14,921,795,000 45,200,793,000 6. Giá thành đơn vị (đ/kg) 9,071 9,071 9,071 9,071 9,071 7. Số lượng SP tồn kho cuối kì (kg) 8,200 8,200 8,200 8,200 8,200 8. Giá thành SP tồn kho đầu kì (đồng) 60,294,000 63,369,000 63,369,000 63,369,000 60,294,000 9.Giá thành SP tồn kho cuối kì (đồng) 74,382,200 74,382,200 74,382,200 74,382,200 74,382,200 10. Giá vốn hàng bán (đồng) (10=8+4-9) 9,800,733,800 9,948,944,800 10,493,204,800 14,910,781,800 45,186,704,800 Phụ lục 3.7 Công ty Nam Việt Dự toán giá vốn hàng bán Năm 2016 Chỉ tiêu Chia ra các quý Cả năm 1 2 3 4 1. Chi phí NVL TT (đ) 18.737.175.762 18.737.175.762 18.737.175.762 18.737.175.762 74.948.703.048 2. Chi phí NCTT (đ) 143.591.613 143.591.613 143.591.613 143.591.613 574.366.452 3. Tổng chi phí SXC (đ) 701.052.795 701.052.795 701.052.795 701.052.795 2.804.211.180 4. Tổng giá thành sản xuất sản phẩm (đ) 19.581.820.170 19.581.820.170 19.581.820.170 19.581.820.170 78.327.280.680 5.Giá vốn của sản phẩm tồn kho đầu kỳ (đ) 326.360.080 293.727.302 293.727.302 293.727.302 326.360.080 6. Giá vốn của sản phẩm sẵn sàng để bán (đ)(6=4+5) 19.908.180.250 19.581.820.170 19.581.820.170 19.581.820.170 78.653.640.760 7. Giá vốn của sản phẩm tồn kho cuối kỳ (đ) 293.727.302 293.727.302 293.727.302 293.727.302 293.727.302 8. Giá vốn hàng bán (8=6-7) 19.614.452.948 19.581.820.170 19.581.820.170 19.581.820.170 78.359.913.458 Phụ lục 3.8 Công ty Nam Việt DỰ TOÁN CHI PHÍ BÁN HÀNG Quý I/2016 Chỉ tiêu Số tiền (Đồng) 1.Dự toán sản lượng tiêu thụ (kg) 7.500.000 2.Biến phí bán hàng (đ/kg) 48 3. Định phí bán hàng -Chi phí nhân viên, bảo hiểm tài sản, thuê xe -Khấu hao tài sản cố định 889.672.532 857.456.426 32.216.106 4. Dự toán chi phí bán hàng 1.249.672.532 5.Chi phí không thực chi bằng tiền mặt -Chi phí khấu hao 32.216.106 6. Dự toán chi phí bán hàng chi bằng tiền mặt 1.217.456.426 (Nguồn do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của Công ty) Phụ lục 3.9 Công ty Nam Việt DỰ TOÁN CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP Quý I/2016 Chỉ tiêu Số tiền (Đồng) 1.Dự toán sản lượng tiêu thụ (kg) 7.500.000 2.Biến phí bán hàng (đ/kg) 28 3. Định phí quản lý DN -Chi phí nhân viên, bảo hiểm tài sản, thuê xe -Khấu hao tài sản cố định 717.197.659 668.908.480 48.289.179 4. Dự toán chi phí quản lý DN 927.197.659 5.Chi phí không thực chi bằng tiền mặt -Chi phí khấu hao 48.289.179 6. Dự toán chi phí bán hàng chi bằng tiền mặt 878.908.480 (Nguồn do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của Công ty) Phụ lục 3.10 Công ty Nam Việt DỰ TOÁN KẾT QUẢ KINH DOANH Năm 2016 Chỉ tiêu Chia ra các quý Cả năm 1 2 3 4 1. Doanh thu thuần về bán hàng 23,831,560,332 23,791,911,507 23,791,911,507 23,791,911,507 95,207,294,853 2. Giá vốn hàng bán 19,614,452,948 19,581,820,170 19,581,820,170 19,581,820,170 78,359,913,458 3. Lợi nhuận gộp 4,217,107,384 4,210,091,337 4,210,091,337 4,210,091,337 16,847,381,395 4. Chi phí lãi vay 152,987,842 152,987,842 152,987,842 152,987,842 611,951,368 5.CPBH và CPQLDN 2,176,870,191 2,176,870,191 2,176,870,191 2,176,870,191 8,707,480,764 6. Lợi nhuận 1,887,249,351 1,880,233,304 1,880,233,304 1,880,233,304 7,527,949,263 (Nguồn do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của Công ty) Phụ lục 3.11 (Mẫu) Báo cáo doanh thu theo từng sản phẩm tiêu thụ Quý (Năm) Đvt: đồng Chỉ tiêu Dự toán (Kế hoạch) Thực hiện Chênh lệch +/- % A 1 2 3=2-1 4=3/2 I.Doanh thu sản phẩm thức ăn cho lợn Cám hỗn hợp cho lợn siêu nạc 20-40kg Cám hỗn hợp cho lợn siêu nạc 10-50kg Cám hỗn hợp cho lợn trại từ 15-50kg .. II.Doanh thu sản phẩm thức ăn cho gà Cám hỗn hợp cho gà màu từ 36 ngày tuổi Cám hỗn hợp cho gà trắng từ 15 ngày – 28 ngày Cám hỗn hợp cho gà trắng từ 1 ngày – 14 ngày .. III. Doanh thu sản phẩm thức ăn cho vịt, ngan Cám hỗn hợp cho vịt, ngan trắng từ 1 ngày – 28 ngày Cám hỗn hợp cho vịt, ngan trắng từ 29 ngày .. Tổng cộng Phụ lục 3.12 Công ty:. BÁO CÁO PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘNG CHI PHÍ BÁN HÀNG Quý. Năm Đơn vị tính: đồng Chỉ tiêu Dự toán (Kế hoạch) Thực hiện Chênh lệch Số tiền % A 1 2 3=2-1 4=3/1 I.CPBH biến đổi -Chi phí thuê xe -Công tác phí của nhân viên -Chi phí khác bằng tiền . II.CPBH cố định Chi phí lương nhân viên Các khoản trích theo lương Chi phí vật liệu Chi phí công cụ dụng cụ Chi phí khấu hao tài sản cố định Chi phí dịch vụ mua ngoài Chi phí khác bằng tiền ------------- III. Tổng CPBH IV. Sản lƣợng Nguyên nhân biến động: Giải pháp: Phụ lục 3.13 Công ty TNHH Tấn Phát Báo cáo kết quả kinh doanh toàn doanh nghiệp Quý: I/2016 STT Chỉ tiêu Tháng 1 Tháng 2 Lũy kế 1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,635,625,461 . . 2 Các khoản giảm trừ doanh thu 3 Doanh thu thuần (1-2) 8,635,625,461 4 Giá vốn hàng bán 7,197,134,240 5 Lợi nhuận gộp (4-3) 1,438,491,221 6 Tỷ lệ lợi nhuận gộp (5/3) 0.17 7 Chi phí bán hàng 101,292,000 8 Chi phí quản lý doanh nghiệp 74,280,800 9 Lợi nhuận thuần từ hoạt động bán hàng và cung cấp dịch vụ (5-7-8) 1,262,918,421 10 Doanh thu hoạt động tài chính 76,453 11 Chi phí hoạt ñộng tài chính 32,564,786 12 Lợi nhuận từ hoat động tài chính (10-11) (32,488,333) 13 Thu nhập khác 14 Chi phí khác 15 Lợi nhuận khác (13-14) 16 Lợi nhuận trước thuế (9+12+15) 1,230,430,088 17 Thuế TNDN 270,694,619 18 Lợi nhuận sau thuế và lãi vay (16-17) 959,735,469 Phụ lục 3.14 Công ty Nam Việt BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHI PHÍ SO VỚI DOANH THU Quý I/2016 Đơn vị tính: đồng Chỉ tiêu Kế hoạch Thực tế So sánh thực tế/KH CP % CP/DT CP % CP/DT CP % CP/DT 1.CPSX 19,614,452,948 90.01 82.30 21,968,187,302 90.58 78.79 2,353,734,354 0.57 (3.52) Chi phí NVLTT 18,748,557,620 86.04 78.67 20,998,384,534 86.58 75.31 2,249,826,914 0.54 (3.36) Chi phí NCTT 143,891,613 0.66 0.60 161,158,607 0.66 0.58 17,266,994 0.00 (0.03) Chi phí SXC 722,003,715 3.31 3.03 808,644,161 3.33 2.90 86,640,446 0.02 (0.13) 2.CP ngoài SX 2,176,870,191 9.90 9.13 2,285,713,701 9.42 8.20 108,843,510 (0.48) (0.94) Chi phí bán hàng 1,249,672,532 5.99 5.24 1,312,156,159 5.41 4.71 62,483,627 (0.58) (0.54) Chi phí QLDN 927,197,659 4 3.89 973,557,542 4.01 4.01 46,359,883 0.01 0.12 Cộng 21,791,323,139 100.00 91.44 24,253,901,002 100.00 86.98 2,462,577,863 - Phụ lục 3.15 Công ty:. BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH THEO TỪNG CHI NHÁNH TIÊU THỤ Tháng (Quý). Đơn vị tính: đồng Chỉ tiêu Tổng cộng Chi nhánh X Chi nhánh Y 1. Doanh thu 2. Giá vốn a. CPNVLTT b. CPNCTT c. CPSXC . 3. Lợi nhuận gộp 4. Chi phí hoạt động trực tiếp của chi nhánh a. Chi phí của bộ phận quản lý chi nhánh b. Chi phí hoa hồng bán hàng cho chi nhánh c. Chi phí trực tiếp khác của chi nhánh . 5. Lợi nhuận chi nhánh 6. Phân bổ chi phí gián tiếp của chi nhánh 7. Lợi nhuận trƣớc thuế Phụ lục 3.16 Công ty:. BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH THEO NHÀ MÁY Tháng (Quý). Đơn vị tính: đồng Chỉ tiêu Toàn doanh nghiệp Nhà máy A Nhà máy B 1. Doanh thu 2.Chi phí biến đổi 3.Lãi trên biến phí 4.Định phí bộ phận 5.Lợi nhuận bộ phận 6.Định phí chung phân bổ 7.Lợi nhuận Phụ lục 3.17 Công ty:. BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH THEO PHÂN XƢỞNG Tháng (Quý). Đơn vị tính: đồng Chỉ tiêu Tổng cộng Phân xƣởng 1 Phân xƣởng 2 1. Doanh thu 2.Chi phí biến đổi 3.Lãi trên biến phí 4.Định phí bộ phận 5.Lợi nhuận bộ phận 6.Định phí chung phân bổ 7.Lợi nhuận Phụ lục 3.18 Công ty:. Báo cáo kết quả kinh doanh theo từng loại sản phẩm Tháng (quý) Chỉ tiêu Sản phẩm A Sản phẩm B 1 đơn vị sp % Tổng 1 đơn vị sp % Tổng 1. Doanh thu 2. Chi phí biến đổi a. CPNVLTT b. CPNCTT c. CPSXC biến đổi .. 3. Lợi nhuận gộp 4. Chi phí cố định trực tiếp Chi phí cố định trực tiếp của sản phẩm Chi phí nghiên cứu phát triển sản phẩm Chi phí nhượng quyèn sản xuất .. 5. Lợi nhuận sản phẩm 6. Phân bổ chi phí chung cố định của sản phẩm 7. Lợi nhuận trƣớc thuế Phụ lục 3.19 Công ty:. BÁO CÁO TỔNG HỢP KẾT QUẢ KINH DOANH THEO SẢN PHẨM Tháng (Quý). Đơn vị tính: đồng STT Chỉ tiêu Tổng cộng Sản phẩm Sản phẩm Sản phẩm 1 Doanh thu 2 Chi phí biến đổi 3 Lợi nhuận góp 4 Cp cố định trực tiếp 5 Lợi nhuận sản phẩm 6 Phân bổ chi phí chung cố định của sản phẩm 7 Lợi nhuận trước thuế và lãi vay của sản phấm Phụ lục 3.20 Công ty TNHH Tấn Phát BÁO CÁO PHÂN TÍCH LỢI NHUẬN THEO TỪNG LOẠI SẢN PHẨM Tháng 6/2016 Mã SP Tên sản phẩm Doanh thu Các khoản giảm trừ Doanh thu thuần Giá vốn Lãi gộp Chi phí bán hàng Chi phí QLDN Lãi trƣớc thuế Giá vốn/ Doanh thu Lợi nhuận/ Chi phí Lợi nhuận/ Doanh thu A B 1 2 3=1-2 4 5=3-4 6 7 8=5-6-7 9=4/3 10=8/4 (=8/4+6+7) 11=8/3 M555 Đậm đặc cho lợn thịt 1,672,435,520 1,672,435,520 1,493,246,000 179,189,520 18,870,000 13,838,000 146,481,520 0.89 0.10 0.09 M557 Đậm đặc cho lợn 106,903,931 106,903,931 96,214,500 10,689,431 1,012,500 742,500 8,934,431 0.90 0.09 0.08 M559 Đậm đặc cho lợn con 79,073,010 79,073,010 64,287,000 14,786,010 1,012,500 742,500 13,031,010 0.81 0.20 0.16 N189 Hỗn hợp cho lợn 515,590,694 515,590,694 473,018,985 42,571,709 9,785,250 7,175,850 25,610,609 0.92 0.05 0.05 N85 Hỗn hợp cho lợn thịt 221,736,015 221,736,015 195,650,000 26,086,015 3,900,000 2,860,000 19,326,015 0.88 0.10 0.09 - - - Tổng cộng 8,635,625,461 8,635,625,461 7,197,134,240 1,438,491,221 101,292,000 74,280,800 1,262,918,421 0.83 0.18 0.15 Phụ lục 3.21. Sổ chi tiết doanh thu bán hàng Công ty TNHH Tấn Phát SỔ CHI TIẾT DOANH THU BÁN HÀNG Tháng 6 năm 2016 TK 5112 Tên sản phẩm, hàng hóa : Cám đậm đặc cho lợn thịt ; Mã sản phẩm: M555 Ngày ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Doanh thu bán hàng Các khoản giảm trừ Số Ngày Số lƣợng Đơn giá Thành tiền Thuế CKTM, giảm giá 02/06 965 2/6 Lê Thị Minh 1311 250 13.294 3.323.500 03/06 972 03/06 Ông Quyết 1111 560 13.294 7.444.640 03/06 975 03/06 Nguyễn Huy Hà – Hà tây 1111 380 13.294 5.051.720 .. Cộng số phát sinh 125.800 1.672.435.520 Doanh thu bán hàng 1.672.435.520 Giá vốn hàng bán 1.493.246.000 Lãi gộp 179.189.520 Phụ lục 3.22. Sổ chi tiết giá vốn hàng bán Công ty TNHH Tấn Phát SỔ CHI PHÍ GIÁ VỐN HÀNG BÁN Tháng 6 năm 2016 Số hiệu tài khoản : 632 Tên tài khoản : Giá vốn hàng bán Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải TK đối ứng Tổng số tiền Ghi Nợ TK 632 Số hiệu Ngày Chia ra M555 M557 M559 02/06 965 2/6 Lê Thị Minh 155 8.681.900 2.967.500 5.714.400 02/06 966 02/06 Nguyễn Văn Hội 155 18.724.560 5.935.000 12.789.560 02/06 967 02/06 Ông Quyết Tâm 155 42.627.200 6.647.200 35.980.000 03/06 968 03/06 Nguyễn Huy Hà – Hà tây 155 25.514.480 4.510.600 16.435.980 4.567.900 .. Cộng số phát sinh 7.197.134.240 1.943.246.000 96.214.500 64.287.000 Ghi Có TK 632 911 7.197.134.240 Số dƣ cuối kỳ Phụ lục 3.23. Bảng chi tiết tài khoản DN áp dụng TT 200/2014/TT - BTC TK cấp 1 TK cấp 2 TK cấp 3 Tên tài khoản Ghi chú 641 Chi phí bán hàng 6411 Chi phí nhân viên 641.1.Đ Chi phí nhân viên - định phí 641.1.B Chi phí nhân viên - Biến phí 6412 6412.B Chi phí nguyên vật liệu - Biến phí . 642 Chi phí quản lý DN 6421 Chi phí nhân viên quản lý 6421.Đ Chi phí nhân viên quản lý - Định phí 6422.Đ Chi phí vật liệu quản lý - Định phí 6423.Đ Chi phí đồ dùng văn phòng - Định phí Phụ lục 3.24. Sổ chi tiết tài khoản 5211 SỔ CHI TIẾT Tháng năm Tài khoản. Ngày tháng ghi sổ Chứng từ Diễn giải Số hiệu TK đối ứng Số tiền Số hiệu Ngày Nợ Có Số dƣ đầu kỳ Số phát sinh trong kỳ Cộng số phát sinh Số dƣ cuối kỳ Phụ lục 3.25 PHIẾU XUẤT KHO Ngày..thángnăm. Số: Họ tên người nhận: Bộ phận sử dụng: Lý do xuất:.. Xuất tại kho: Định khoản: Nợ:. Có:. TT Tên nhãn hiệu, quy cách phẩm chất vật tƣ, SP, HH Mã số ĐVT Số lƣợng Đơn giá xuất Thành tiền Định phí Biến phí Hạn mức đƣợc duyệt Thực xuất Chênh lệch Hạn mức đƣợc duyệt Thực xuất Chênh lệch A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 Phụ trách bộ phận sử dụng Phụ trách cung tiêu Ngƣời nhận Thủ kho (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfluan_an_hoan_thien_cong_tac_ke_toan_doanh_thu_chi_phi_va_xac.pdf
Luận văn liên quan