Phần đầu của chương trình bày định hướng phát triển của của ngành
CBTACN Việt Nam trong giai đoạn từ nay đến 2020. Đây là cơ sở quan trọng cho
việc đưa ra mục tiêu cũng như yêu cầu phải hoàn thiện kế toán nói chung và kế toán
doanh thu, CP và xác định KQKD nói riêng trong các DN CBTACN ở miền Bắc.
Phần thứ hai của chương trình bày những nội dung căn bản cần phải hoàn
thiện của công tác kế toán doanh thu, CP và xác định KQKD của các DN CBTACN ở
miền Bắc dưới cả hai góc độ KTTC và KTQT nhằm tăng cường hiệu quả của thông
tin kế toán phục vụ cho các đối tượng sử dụng thông tin cả bên trong và ngoài DN.
Phần cuối trình bày một số kiến nghị và điều kiện thực hiện các giải pháp
nhằm hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, CP và xác định KQKD trong các DN
CBTACN ở Miền Bắc đối với các bên có liên quan như các cơ quan quản lý nhà
nước, các hiệp hội ngành nghề và bản thân các DN CBTACN ở miền Bắc.
330 trang |
Chia sẻ: yenxoi77 | Lượt xem: 601 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Hoàn thiện công tác kế toán doanh thu, chi phí và xác định kết quả kinh doanh trong các doanh nghiệp chế biến thức ăn chăn nuôi ở miền Bắc, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
9851,hm01,b950s,h950s
5112 131 6,402,500 11,820,938,525
1/2/2016 1/2/2016 0004523 Cám HH cho heo siêu nạc từ 10kg - 50kg -9852s 5112 131 5,112,000 11,826,050,525
.
Cộng 5112 11,558,280,120
Số dƣ cuối kỳ 5112 23,046,305,670
Ngƣời lập biểu
Kế toán trƣởng
Ngày ..... tháng ..... năm .........
Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục 2.8
Công ty chăn nuôi và thức ăn gia súc An Khánh
Sổ cái tài khoản
Tài khoản: 632
Từ ngày: 01/01/2016 đến ngày: 31/12/2016
Số dƣ đầu kỳ: 0
Chứng từ
Khách hàng Diễn giải TK đ/
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
02/01/2016 85 Đờng Quốc Khánh-Hà Đông Ban TACN 1552 215 482 311
02/01/2016 86 C.ty TNHH NN 1 thành viên-Vườn thú Hà nội bán cám 1552 20 827 490
02/01/2016 87 C.ty TNHH NN 1 thành viên-Vườn thú Hà nội bán cám 1552 2 315 412
02/01/2016 88 Lê Thi Hoà Bán cám 1552 12 265 461
02/01/2016 89 Nguyễn Văn Tuấn Bán cám 1552 1 635 395
02/01/2016 90 Nguyễn Văn Tuấn Bán cám 1552 2 154 825
04/01/2016 91 Đường Quốc Khánh-Hà Đông Bán cám 1552 129 289 388
04/01/2016 92 Nguyễn Hữu Vấn Bán cám 1552 90 849 807
04/01/2016 93 Nguyễn Văn Quý Bán cám 1552 43 877 813
.
28/11/2016 991 Đường Quốc Khánh-Hà Đông Bán TACN 1552 109 621 782
28/11/2016 992 Lê Thi Hoà Bán TACN 1552 18 316 143
30/11/2016 993 Nguyễn Thị Thảo Bán TACN 1552 29 533 838
30/11/2016 994 Ông Quyết Bán TACN 1552 48 843 050
Chứng từ
Khách hàng Diễn giải TK đ/
Số phát sinh
Ngày Số Nợ Có
30/11/2016 996 Công ty CP SX và TM HD FEED Ban hang 1521 99 086
30/11/2016 998 Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Trờng Thịnh Ban hang 1521 1 387 197
. ..
30/12/2016 1098 Anh Đông Bán TACN 1552 119 807 546
31/12/2016 1099 Nguyễn Mạnh Tiến-Nam Định Bán TACN 1552 27 737 883
31/12/2016 1100 Nguyễn Văn Tuấn Bán TACN 1552 1 300 901
31/12/2016 1101 Nguyễn Văn Tuấn Bán cám 1552 2 288 871
31/12/2016 1102 ánh Tâm HĐ Bán cám 1552 4 577 738
31/12/2016 1111 Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Trường Thịnh Bán hàng 1521 1 824 345
31/12/2016 242 Công ty chăn nuôi và TAGS An Khánh Xử lý kiểm kê 1521 3 105 459
31/12/2016 242 Công ty chăn nuôi và TAGS An Khánh Xử lý kiểm kê 1552 23 832
31/12/2016 Kết chuyển giá vốn 6321->911 911 52 954 426 755
Tổng phát sinh nợ 52 954 426 755
Tổng phất sinh có 52 954 426 755
Số dƣ cuối kỳ 0
Phụ lục 2.9 CÔNG TY TNHH JAPFA COMFEED VIỆT NAM
SỔ CÁI TÀI KHOẢN: TK 641
Tháng 6 năm 2016
Ngày ct Mã ct Số ct Diễn giải TKĐU Phát sinh nợ Phát sinh có
Vụ
việc
Tên TK đối ứng
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
PHÁT SINH TRONG KỲ 1.978.148.227 1.978.148.227
SỐ DƯ CUỐI KỲ
01/06/2016 PC 1006
Thanh toán tiền chi phí đánh giá sản phẩm
hợp quy - Viện chăn nuôi
1111 8.400.000 PC Tiền mặt Việt Nam
04/06/2016 PC 1007 Chi phí ăn ca từ 29/5-4/6/2014 1111 555.000 PC Tiền mặt Việt Nam
11/06/2016 PC 1008 Chi phí ăn ca từ 5/6- 11/6 1111 585.000 PC Tiền mặt Việt Nam
13/06/2016 PC 1009
Chi phí trông giữ xe ô tô 30E-56444 tháng
5 và tháng 6/2016
1111 1.980.000 PC Tiền mặt Việt Nam
15/06/2016 TTTU 1206 Hoàn ứng xăng xe từ 8/6-15/6 141 1.980.000 TTTU Tạm ứng
15/06/2016 PC 1010 Thanh toán tiền thuê xe QMS 1111 5.365.800 PC Tiền mặt Việt Nam
16/06/2016 PC 1011 Chi phí xăng xe T05 xe MR Sơn HĐ92564 1111 59 000 PC Tiền mặt Việt Nam
17/06/2016 PC 1012 Chi phí xăng xe T05 xe MR Sơn HĐ92564 1111 1 744 364 PC Tiền mặt Việt Nam
18/06/2016 PC 1013 Chi phí xăng xe T05 xe MR Sơn HĐ92564 1111 120 000 PC Tiền mặt Việt Nam
. . . .
30/06/2016 PKT 10063014 Trích lương nhân viên t6/2016 334 741.271.877 PKT Phải trả công nhân viên
30/06/2016 PKT 10063015 Trích KHTSCĐ HH T6/2016 2141 59 144 163 PKT
Hao mòn TSCĐ hữu
hình
30/06/2016 PKT 10063020 Chi phí làm thêm giờ 334 2.887.971 PKT Phải trả công nhân viên
30/06/2016 PKT 10063020 Trích trước công tác phí tháng 6 335 135.670.000 PKT Chi phí phải trả
. . .
30/06/2016 PKT 810844 KC Chi phí bán hàng- 911, 641 911 1.978.148.227 PK3
Xác định kết quả
kinh doanh
Phụ lục 2.10
CÔNG TY TNHH JAPFA COMFEED VIỆT NAM
SỔ CÁI TÀI KHOẢN: TK 642
Tháng 6 năm 2016
Ngày ct
Mã
ct
Số ct Diễn giải TKĐU Phát sinh nợ Phát sinh có Vụ việc Tên TK đối ứng
SỐ DƯ ĐẦU KỲ
PHÁT SINH TRONG KỲ 697.834.366 697.834.366
SỐ DƯ CUỐI KỲ
04/06/2016 PC 1034 Chi phí ăn ca từ 29/5 – 4/6 1111 3.285.000 PC Tiền mặt Việt Nam
09/06/2016 PC 1034
Thanh toán tiền tiếp khách – cảnh sát
môi trường đến kiểm tra nhà máy
1111 1.620.000 PC Tiền mặt Việt Nam
11/06/2016 PC 1035 Chi phí ăn ca từ 5/6 – 11/6 1111 3.345.000 PC Tiền mặt Việt Nam
20/06/2016 PC 1036 Chi phí tiền điện thoại tháng 6/2016 1111 1.475.000 PC Tiền mặt Việt Nam
23/06/2016 PC 1037
Thanh toán tiền phí dịch vụ bảo vệ
cho Công ty TNHH dịch vụ bảo vệ
KAWASAKI VN
11212 47.751.890 PC1
Tiền VNĐ gửi NH
Ngoại Thương
30/06/2016 PC 10060109
Thanh toán tiền cước dịch vụ cắt tỉa
cây trong công ty cho Cty Thiên Đức
1111 2.000. 000 PC Tiền mặt Việt Nam
30/06/2016 PC 10060112
Thanh toán tiền nhà nghỉ ăn uống HD
0045574
1111 450 000 PC Tiền mặt Việt Nam
Ngày ct
Mã
ct
Số ct Diễn giải TKĐU Phát sinh nợ Phát sinh có Vụ việc Tên TK đối ứng
30/06/2016 PC 10060
Ngân hàng thu phí chuyển tiền trong
nước
11212 100 000 PC
Tiền VNĐ gửi NH
Ngoại Thương
30/06/2016 PC 10060201
Thanh toán tiền vé máy bay đi công
tác PT 0054
1111 1 694 000 PC Tiền mặt Việt Nam
. .. . ... .
30/06/2016 PKT 10063014 Trích KHTSCĐ HH T6/2016 2141 170 539 438 PKT
Hao mòn TSCĐ
hữu hình
30/06/2016 PKT 10063015 Chi phí lương nhân viên tháng 6 334 279.875.486 PKT
Phải trả người lao
động
30/06/2016 PKT 10063020
Chi phí các khoản trích theo lương
tháng 6
338 55.170.429 PKT Phải trả khác
..
30/06/2016 PKT 810844 KC Chi phí bán hàng- 911, 642 911 697.834.366 PK3
Xác định kết quả
kinh doanh
Phụ lục 2.11
CÔNG TY TNHH TẤN PHÁT
SỔ CÁI TÀI KHOẢN: TK 642
Tháng 6 năm 2016
Chứng từ
Diễn giải Ghi nợ Ghi có
Số phát sinh
Số dƣ cuối
SH NT Nợ Có
Tháng 06/2014
..
1251 24/6/2016 Phí nước sạch 331 1,954,256
1255 25/6/2016 Cước điện thoại 111 1,720,225
1282 25/6/2016 Cước điện thoại 111 5,620,250
1283 25/6/2016 Dịch vụ kiểm soát chuột 111 3,600,000
1285 25/6/2016 Tiền điện 331 9,579,176
12913 25/6/2016 Mua hoá đơn 111 290,200
..
30/6/2016 Kết chuyển 911 235,860,278
Cộng 235,860,278 235,860,278
Phụ lục 2.13. BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị báo cáo: .. Mẫu số B 02 – DN
Địa chỉ:
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm
Đơn vị tính:
CHỈ TIÊU Mãsố
Thuyết
minh
Năm
nay
Năm
trƣớc
1 2 3 4 5
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10=
01-02)
10
4. Giá vốn hàng bán 11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(20=10 – 11)
20
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21
7. Chi phí tài chính 22
– Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí bán hàng 24
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20
+ (21 – 22) – (24 + 25)}
30
11. Thu nhập khác 31
12. Chi phí khác 32
13. Lợi nhuận khác (40 = 31 – 32) 40
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
51
52
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (60=50 –
51 – 52)
60
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*) 70
19. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 71
Phụ lục 2.14. BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Đơn vị:.................
Địa chỉ:...................
Mẫu số B 02 – DNN
(Ban hành theo TT 133/2016/TT-BTC
ngày 26 tháng 8 năm 2016 của Bộ BTC)
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm ...
Đơn vị tính:............
CHỈ TIÊU
Mã
số
Thuyết
minh
Năm
nay
Năm
trước
A B C 1 2
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 IV.08
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 02
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10 = 01 - 02)
10
4. Giá vốn hàng bán 11
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(20 = 10 - 11)
20
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21
7. Chi phí tài chính 22
- Trong đó: Chi phí lãi vay 23
8. Chi phí quản lý kinh doanh 24
9. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
(30 = 20 + 21 - 22 – 24)
30
10. Thu nhập khác 31
11. Chi phí khác 32
12. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 40
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40) 50 IV.09
14. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp 51
15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60 = 50 – 51)
60
Phụ lục 2.15.
Công ty CP Nam Việt
DỰ TOÁN DOANH THU TIÊU THỤ
Năm 2016
Sản phẩm: Hỗn hợp lợn thịt
Chỉ tiêu Cả năm
Chia ra các quý
Quý 1 Quý 2 Quý 3 Quý 4
Số lượng sản phẩm tiêu thụ (kg) 8,980,000 2,080,000 2,100,000 2,160,000 2,640,000
Đơn giá bán (đ/kg) 10,850 10,850 10,850 10,850 10,850
Tổng doanh thu (đồng) 97,433,000,000 22,568,000,000 22,785,000,000 23,436,000,000 28,644,000,000
Phụ lục 2.16
CÔNG TY TNHH TUẤN MINH HOÀ BÌNH
Báo cáo lãi lỗ luỹ kế
Tháng 6 năm 2016
Diễn giải
2016
Tổng Tháng 1 Tháng 2 Tháng 3 Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6
Tr.đồng Tr.đồng Tr.đồng Tr.đồng Tr.đồng Tr.đồng Tr.đồng
Doanh thu 2,022,900 350,741 246,479 340,788 326,276 363,961 394,655
Lợi nhuận gộp 269,288 45,344 33,168 47,376 32,188 49,263 61,949
Tỷ lệ lợi nhuận gộp/doanh thu 13.31% 12.93% 13.46% 13.90% 9.87% 13.54% 15.70%
Chi phí bán hàng (12,035) (3,251) (1,876) (1,729) (1,736) (1,652) (1,791)
Chi phí QLDN (79,271) (12,417) (10,240) (14,332) (12,911) (14,211) (15,161)
Thu nhập/chi phí khác 1,608 447 141 230 242 196 353
Lãi/lỗ (trước lãi vay) 179,591 30,123 21,193 31,544 17,784 33,597 45,350
Lãi vay (4,577) (88) (3,319) (132) (949) (134) 46
Lãi/lỗ (sau lãi vay) 175,014 30,036 17,874 31,412 16,834 33,462 45,396
Lãi/lỗ (trước thuế) 175,014 30,036 17,874 31,412 16,834 33,462 45,396
Tổng cộng 1,207,405 1,223,888 1,118,327 1,433,567 1,385,327 1,282,981 1,260,738
Phụ lục 2.17
CÔNG TY CỔ PHẦN GREENFEED
ĐỊNH MỨC TIÊU HAO NGUYÊN VẬT LIỆU CHO 1.000 KG THỨC ĂN
Năm 2016
Tên vật liệu Đvt Tahh cho lợn Tahh cho gà Tahh cho vịt Tađđ cho lợn Tađđ cho gà Tađđ cho vịt
Ngô Kg 422,83 420,20 98,83
Khô đỗ I Kg 76 50 193 677 622,4 352,8
Bột thịt xương Kg 22 20 70 64 154
Bột cá Kg 45 100 120 230
Cám gạo L1 Kg 34 56 80
Cám gạo chiết ly Kg 60 80
Ngô chua Kg 60 50 30
Cám mì Kg 266 179 44
Sắn khô Kg 60 60 80
Tấm Kg 307
Gluten Kg 20 30
Đỗ tương Kg 20 20 40
Premix 2220 Kg 10
Mix 703 Kg 5
Mix 502 Kg 5
Mix 503 Kg 10
Lyzin Kg 2 2 8 1
Methionin Kg 1 2 1 3 3,6
Threonine Kg 1
Kemzyme 818 Kg 2
Rỉ đường Kg 40 30 30 10
Cholin Kg 0,8 1 3 3 3
Mùi vani Kg 0,67 1,4
Mùi cá Kg 1,4
.
Phụ lục 2.18. Hóa đơn GTGT
CÔNG TY TNHH JAPFA
COMFEED VN
HÓA ĐƠN GTGT
(VAT INVOICE)
Liên 1: Lưu
Mẫu số: 01GTKT2/002
Số: 0001335
Ký hiệu: HC/16P
Ngày 14 tháng 5 năm 2016
Địa chỉ: Thị trấn Hương Canh, huyện Bình Xuyên, tỉnh Vĩnh Phúc
Điện thoại: 84 -211- 3866170 Mã số thuế: 2500175548
Số tài khoản: 2801201002710 tại ngân hàng NN và PTNN – CN Bình Xuyên –
Vĩnh Phúc
Họ tên người mua hàng: Cao thị Nhung
Đơn vị : Đơn đặt hàng số: 000000305437
Địa chỉ: Hồng Lạc – Sơn Dương – Tuyên Quang Số xe: 22C 03572
Hình thức thanh toán.......................................... Mã số :
TT Tên hàng hóa, dịch vụ
Đơn
vị
tính
Số
lƣợng
Đơn giá Thành tiền
A B C 1 2 3 = 1 x 2
1 Cám GT11 Broller Pre Starter (25 kg) Kg 125 10.626,77 1.328.346
2 Cám GT12 Broller Starter (25 kg) Kg 125 10.329,49 1.291.186
3 Cám K20 Broller 1 day market (5 kg) Kg 50 15.363,87 768.194
4 Cám PX125 Duck 1 day market (25 kg) Kg 125 8.241,21 1.030.151
5 Cám Milac B25 Pig Pre Starter (20 kg) Kg 100 16.717,00 1.671.700
6 Cám LT028 Pig Pre Starter (20 kg) Kg 1.500 10.295,00 15.442.500
7 Cám P18 Pig Gower/Finisher (25 kg) Kg 250 7.600,00 1.900.000
8 Cám LT011 Pig Starter/Gower (25 kg) Kg 250 8.676,51 2.169.128
Cộng tiền hàng: 25.601.205
Thuế GTGT: \ % Tiền thuế GTGT:..
Tổng cộng tiền thanh toán: 25.601.205
Số tiền viết bằng chữ: Hai mươi năm triệu sáu trăm lẻ một nghìn hai trăm lẻ năm đồng.
Ngƣời mua hàng Ngƣời bán hàng
(Ký, ghi rõ họ tên) ( Ký, đóng dấu, ghi rõ họ tên)
Phụ lục 2.19. Quy trình luân chuyển chứng từ bán hàng tại công ty Tiền Trung
Trên đây là sơ đồ luân chuyển chứng từ bán hàng trong trường hợp thanh
toán bằng tiền mặt. Trường hợp khách hàng thanh toán bằng chuyển khoản hoặc
chưa thanh toán thì Kế toán thanh toán sẽ theo dõi thanh toán.
Bảo
quản
lưu
trữ
Người
mua
Phòng
bán
hàng
Thủ
trưởng/
người
được ủy
quyền
Kế
toán
thanh
toán
Thủ
quỹ
Thủ
kho
Đề
nghị
mua
Lập
hóa
đơn,
phiếu
xuất
kho
Ký hóa
đơn
Lập
phiếu
thu
Nhập
quỹ
Xuất
hàng
Nghiệp
vụ bán
hàng
Kế
toán
bán
hàng
Nhập
liệu
vào
phần
mềm
Phụ lục 2.20. Phiếu xuất kho
Công Ty TNHH Japfa Comfeed Việt nam Mẫu số: 02 - VT
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-
BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày 26 tháng 4 năm 2017 Nợ: 632
Số: XK12554 Có: 155
- Họ tên người nhận hàng: Cao Thị Nhung
- Địa chỉ (bộ phận): Hồng Lạc, Sơn Dương, Tuyên Quang
- Lý do xuất kho: Xuất kho bán hàng chị Nhung theo hóa đơn 0001335
- Xuất tại kho (ngăn lô): Thành phẩm Địa điểm:
STT
Tên, nhãn hiệu, quy cách, phẩm chất vật tƣ, dụng cụ
sản phẩm, hàng hóa
Mã số
Đơn vị
tính
Số lƣợng
Đơn giá Thành tiền Yêu
cầu
Thực
xuất
A B C D 1 2 3 4
1 Cám GT11 Broller Pre Starter (25 kg) 55003326 Kg 125 125
2 Cám GT12 Broller Starter (25 kg) 25003324 Kg 125 125
3 Cám K20 Broller 1 day market (5 kg) 26003326 Kg 50 50
4 Cám PX125 Duck 1 day market (25 kg) 25003325 Kg 125 125
5 Cám Milac B25 Pig Pre Starter (20 kg) 62503328 Kg 100 100
6 Cám LT028 Pig Pre Starter (20 kg) 63703329 Kg 1.500 1.500
7 Cám P18 Pig Gower/Finisher (25 kg) 63204329 Kg 250 250
8 Cám LT011 Pig Starter/Gower (25 kg) 66503329 Kg 250 250
Tổng Cộng
- Tổng số tiền (Viết bằng chữ):
Ngày ..... tháng ..... năm
Ngƣời lập phiếu Nhân viên kho Thủ kho Ngƣời nhận hàng
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phụ lục 2.21
CÔNG TY TNHH TẤN PHÁT
Báo cáo kết quả bán hàng theo mặt hàng
Tháng 6 năm 2016
STT Mã SP Tên sản phẩm
Sản lƣợng
(kg)
Giá vốn Doanh thu Lợi nhuận gộp
1 M555 Đậm đặc cho lợn thịt 125,800 1,493,246,000 1,672,435,520 179,189,520
2 M557 Đậm đặc cho lợn 6,750 96,214,500 106,903,931 10,689,431
3 M559 Đậm đặc cho lợn con 6,750 64,287,000 79,073,010 14,786,010
4 N189 Hỗn hợp cho lợn 65,235 473,018,985 515,590,694 42,571,709
5 N85 Hỗn hợp cho lợn thịt 26,000 195,650,000 221,736,015 26,086,015
6 N88 Hỗn hợp cho lợn con 7,580 85,502,400 103,552,812 18,050,412
7 G72 Hỗn hợp cho gà 75,250 652,041,250 751,294,969 99,253,719
8 G71 Hỗn hợp cho gà con 25,230 232,797,210 234,193,993 1,396,783
9 G75 Hỗn hợp cho ngan vịt 6,599 50,020,420 53,910,508 3,890,088
10 N84 Hỗn hợp cho lợn nái 8,650 86,084,800 96,414,976 10,330,176
11 M521 Đậm đặc cho gà 5,667 55,042,438 62,992,987 7,950,550
.
Tổng 675,280 7,197,134,240 8,635,625,461 1,438,491,221
Phụ lục 2.22: Mức độ đáp ứng của hệ thống dự toán đối với các chức năng
quản trị (Lập kế hoạch, Kiểm tra, Đánh giá)
One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test
Mức độ đáp ứng
của hệ thống dự
toán với lập kế
hoạch
Mức độ đáp ứng
của hệ thống dự
toán với kiểm
tra
Mức độ đáp ứng
của hệ thống dự
toán với đánh giá
N 150 150 150
Normal Parameters
a,b
Mean 4.7667 4.1533 2.2533
Std.
Deviation
.45490 .56446 .50748
Most Extreme
Differences
Absolute .476 .360 .405
Positive .304 .360 .405
Negative -.476 -.300 -.275
Kolmogorov-Smirnov Z 5.830 4.414 4.954
Asymp. Sig. (2-tailed) .000 .000 .000
a. Test distribution is Normal.
b. Calculated from data.
Kết quả kiểm định One-Sample Kolmogorov-Smirnov cho thấy tổng thể có phân
phối chuẩn, thỏa mãn điều kiện kiểm định One-Sample T-test
One-Sample Statistics
N Mean Std.
Deviation
Std. Error
Mean
Mức độ đáp ứng của hệ thống dự
toán với lập kế hoạch
150 4.7667 .45490 .03714
Mức độ đáp ứng của hệ thống dự
toán với kiểm tra
150 4.1533 .56446 .04609
Mức độ đáp ứng của hệ thống dự
toán với đánh giá
150 2.2533 .50748 .04144
One-Sample Test
Test Value = 3
t df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
95% Confidence
Interval of the
Difference
Lower Upper
Mức độ đáp ứng của hệ thống
dự toán với lập kế hoạch
47.565 149 .000 1.76667 1.6933 1.8401
Mức độ đáp ứng của hệ thống
dự toán với kiểm tra
25.025 149 .000 1.15333 1.0623 1.2444
Mức độ đáp ứng của hệ thống
dự toán với đánh giá
-
18.020
149 .000 -.74667 -.8285 -.6648
Phụ lục 2.23: Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức
đối với công tác lập dự toán
One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test
Mức độ
đáp ứng
của hệ
thống định
mức với
lập dự toán
bộ phận
Mức độ
đáp ứng
của hệ
thống định
mức với
lập dự toán
sản phẩm
Mức độ
đáp ứng
của hệ
thống định
mức với dự
toán khách
hàng
Mức độ
đáp ứng
của hệ
thống
định
mức với
dự toán
đơn đặt
hàng
N 150 150 150 150
Normal
Parameters
a,b
Mean 4.1267 4.1667 2.3933 2.2867
Std.
Deviation
.64814 .63897 .55438 .57155
Most Extreme
Differences
Absolute .297 .303 .334 .345
Positive .297 .303 .334 .345
Negative -.269 -.264 -.290 -.248
Kolmogorov-Smirnov Z 3.643 3.710 4.095 4.230
Asymp. Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000
a. Test distribution is Normal.
b. Calculated from data.
Kết quả kiểm định One-Sample Kolmogorov-Smirnov cho thấy tổng thể có phân
phối chuẩn, thỏa mãn điều kiện kiểm định One-Sample T-test
One-Sample Statistics
N Mean Std.
Deviation
Std. Error
Mean
Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức
với lập dự toán bộ phận
150 4.1267 .64814 .05292
Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức
với dự toán sản phẩm
150 4.1667 .63897 .05217
Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức
với dự toán khách hàng
150 2.3933 .55438 .04526
Mức độ đáp ứng của hệ thống định mức
với dự toán đơn đặt hàng
150 2.2867 .57155 .04667
One-Sample Test
Test Value = 3
t df Sig.
(2-
tailed)
Mean
Difference
95%
Confidence
Interval of the
Difference
Lower Upper
Mức độ đáp ứng của hệ thống
định mức với lập dự toán bộ
phận
21.290 149 .000 1.12667 1.0221 1.2312
Mức độ đáp ứng của hệ thống
định mức với dự toán sản
phẩm
22.362 149 .000 1.16667 1.0636 1.2698
Mức độ đáp ứng của hệ thống
định mức với dự toán khách
hàng
-
13.403
149 .000 -.60667 -.6961 -.5172
Mức độ đáp ứng của hệ thống
định mức với dự toán đơn đặt
hàng
-
15.286
149 .000 -.71333 -.8055 -.6211
Phụ lục 2.24: Kiểm định mức độ đáp ứng của hệ thống báo cáo đối với hoạt động quản trị
One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test
Mức độ đáp
ứng của báo
cáo SPSX
và tính giá
thành sản
phẩm theo
sản phẩm
Mức độ
đáp ứng
của báo
cáo SPSX
và tính giá
thành sản
phẩm theo
khách hàng
Mức độ
đáp ứng
của báo
cáo SPSX
và tính giá
thành sản
phẩm theo
đơn đặt
hàng
Mức độ
đáp ứng
của báo
cáo doanh
thu bán
hàng theo
sản phẩm
Mức độ
đáp ứng
của báo
cáo
doanh
thu bán
hàng
theo đơn
đặt hàng
Mức độ đáp
ứng của báo
cáo doanh
thu bán hàng
theo khách
hàng
Mức độ
đáp ứng
của báo
cáo giá
vốn hàng
bán
Mức độ đáp
ứng của báo
cáo lãi lỗ
lũy kế
N 150 150 150 150 150 150 150 150
Normal Parameters
a,b
Mean 3.0533 2.2067 2.4200 3.6000 3.9000 3.9933 3.9933 3.9933
Std.
Deviation
.63231 .54707 1.77707 .51813 .61031 .58501 .58501 .58501
Most Extreme
Differences
Absolute .307 .374 .373 .367 .325 .331 .331 .331
Positive .307 .374 .352 .290 .295 .329 .329 .329
Negative -.293 -.286 -.373 -.367 -.325 -.331 -.331 -.331
Kolmogorov-Smirnov Z 3.759 4.579 4.571 4.490 4.311 3.981 4.057 4.222
Asymp. Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
a. Test distribution is Normal.
b. Calculated from data.
Kết quả kiểm định One-Sample Kolmogorov-Smirnov cho thấy tổng thể có phân phối chuẩn, thỏa mãn điều kiện
kiểm định One-Sample T-test
One-Sample Statistics
N Mean Std.
Deviation
Std. Error
Mean
Mức độ đáp ứng của báo cáo SPSX và tính giá
thành sản phẩm theo sản phẩm
150 3.0533 .63231 .05163
Mức độ đáp ứng của báo cáo SPSX và tính giá
thành sản phẩm theo khách hàng
150 2.2067 .54707 .04467
Mức độ đáp ứng của báo cáo SPSX và tính giá
thành sản phẩm theo đơn đặt hàng
150 2.4200 1.77707 .14510
Mức độ đáp ứng của báo cáo doanh thu bán
hàng theo sản phẩm
150 3.6000 .51813 .04230
Mức độ đáp ứng của báo cáo doanh thu bán
hàng theo đơn đặt hàng
150 2.2733 .56636 .04624
Mức độ đáp ứng của báo cáo doanh thu bán
hàng theo khách hàng
150 3.9000 .61031 .04983
Mức độ đáp ứng của báo cáo giá vốn hàng bán 150 3.9933 .58501 .04777
Mức độ đáp ứng của báo cáo lãi lỗ lũy kế 150 3.9933 .56160 .04585
One-Sample Test
Test Value = 3
t df Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
95% Confidence
Interval of the
Difference
Lower Upper
Mức độ đáp ứng của báo cáo
SPSX và tính giá thành sản
phẩm theo sản phẩm
1.033 149 .303 .05333 -.0487 .1554
Mức độ đáp ứng của báo cáo
SPSX và tính giá thành sản
phẩm theo khách hàng
-
17.761
149 .000 -.79333 -.8816 -.7051
Mức độ đáp ứng của báo cáo
SPSX và tính giá thành sản
phẩm theo đơn đặt hàng
-3.997 149 .000 -.58000 -.8667 -.2933
Mức độ đáp ứng của báo cáo
doanh thu bán hàng theo sản
phẩm
14.183 149 .000 .60000 .5164 .6836
Mức độ đáp ứng của báo cáo
doanh thu bán hàng theo đơn
đặt hàng
-
15.714
149 .000 -.72667 -.8180 -.6353
Mức độ đáp ứng của báo cáo
doanh thu bán hàng theo
khách hàng
18.061 149 .000 .90000 .8015 .9985
Mức độ đáp ứng của báo cáo
giá vốn hàng bán
20.796 149 .000 .99333 .8989 1.0877
Mức độ đáp ứng của báo cáo
lãi lỗ lũy kế
21.663 149 .000 .99333 .9027 1.0839
Phụ lục 2.25: Kiểm định mức độ đáp ứng của các báo cáo phân tích
One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test
Báo
cáo
phân
tích
SPSX
và giá
thành
sp
theo
loại sp
Báo
cáo
phân
tích
SPSX
và giá
thành
sp
theo
khách
hàng
Báo
cáo
phân
tích
SPSX
và giá
thành
sp
theo
đơn
đặt
hàng
Báo
cáo
phân
tích
tình
hình
doanh
thu
Mức
độ
đáp
ứng
của
báo
cáo
phân
tích
giá
vốn
Báo
cáo
phân
tích
CPBH
Báo cáo
phân tích
CPQLD
N
N 150 150 150 150 150 150 150
Normal
Parameters
a,
b
Mean
2.213
3
2.233
3
2.193
3
2.226
7
2.193
3
2.173
3
2.2200
Std.
Deviatio
n
.5256
7
.5235
0
.5396
6
.5200
2
.5141
8
.5402
8
.54181
Most
Extreme
Differences
Absolute .391 .392 .380 .395 .400 .379 .378
Positive .391 .392 .380 .395 .400 .379 .378
Negative -.289 -.281 -.293 -.285 -.300 -.301 -.282
Kolmogorov-Smirnov
Z
4.788 4.802 4.653 4.840 4.897 4.644 4.625
Asymp. Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
a. Test distribution is Normal.
b. Calculated from data.
One-Sample Statistics
N Mean
Std.
Deviation
Std. Error
Mean
Báo cáo phân tích SPSX và giá thành sp
theo loại sp
150 2.2133 .52567 .04292
Báo cáo phân tích SPSX và giá thành sp
theo khách hàng
150 2.2333 .52350 .04274
Báo cáo phân tích SPSX và giá thành sp
theo đơn đặt hàng
150 2.1933 .53966 .04406
Báo cáo phân tích tình hình doanh thu 150 2.2267 .52002 .04246
Mức độ đáp ứng của báo cáo phân tích
giá vốn
150 2.1933 .51418 .04198
Báo cáo phân tích CPBH 150 2.1733 .54028 .04411
Báo cáo phân tích CPQLDN 150 2.2200 .54181 .04424
One-Sample Test
Test Value = 3
t df Sig.
(2-
tailed)
Mean
Difference
95% Confidence
Interval of the
Difference
Lower Upper
Báo cáo phân tích SPSX
và giá thành sp theo loại sp
-18.328 149 .000 -.78667 -.8715 -.7019
Báo cáo phân tích SPSX và
giá thành sp theo khách
hàng
-17.937 149 .000 -.76667 -.8511 -.6822
Báo cáo phân tích SPSX và
giá thành sp theo đơn đặt
hàng
-18.307 149 .000 -.80667 -.8937 -.7196
Báo cáo phân tích tình hình
doanh thu
-18.213 149 .000 -.77333 -.8572 -.6894
Mức độ đáp ứng của báo
cáo phân tích giá vốn
-19.214 149 .000 -.80667 -.8896 -.7237
Báo cáo phân tích CPBH -18.739 149 .000 -.82667 -.9138 -.7395
Báo cáo phân tích
CPQLDN
-17.632 149 .000 -.78000 -.8674 -.6926
Phụ lục 2.26. Kiểm định mức độ đáp ứng của thông tin chi phí, doanh thu, kết quả kinh doanh đối với hoạt động quản trị
doanh nghiệp
One-Sample Kolmogorov-Smirnov Test
Thông
tin chi
phí
NVLTT
Thông
tin chi
phí
NCTT
Thông
tin chi
phí
SXC
Thông tin
chi phí
sản suất
từng loại
sản phẩm
Thông
tin chi
phí liên
quan
đến từng
khách
hàng
Thông
tin chi
phí
liên
quan
đến
từng
đơn
đặt
hàng
Thông
tin chi
phí chi
phí
bán
hàng
Thông
tin chi
phí
quản lý
doanh
nghiệp
Thông
tin
doanh
thu
bán
hàng
Thông
tin giá
vốn
hàng
bán
Thông
tin kết
quả lãi
lỗ
N 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150 150
Normal
Parameters
a,b
Mean 3.9800 4.0333 4.0333 4.0867 2.2200 2.2067 4.0133 4.0867 3.9733 4.1200 4.1067
Std.
Deviation
.56128 .56064 .54854 .54263 .55406 .54707 .55547 .54263 .59015 .51709 .52002
Most Extreme
Differences
Absolute .348 .350 .358 .370 .368 .374 .350 .370 .331 .392 .388
Positive .339 .350 .358 .370 .368 .374 .350 .370 .322 .392 .388
Negative -.348 -.336 -.342 -.330 -.279 -.286 -.344 -.330 -.331 -.328 -.332
Kolmogorov-Smirnov Z 4.257 4.291 4.379 4.533 4.503 4.579 4.281 4.533 4.058 4.798 4.751
Asymp. Sig. (2-tailed) .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000 .000
a. Test distribution is Normal.
b. Calculated from data.
One-Sample Statistics
N Mean Std.
Deviation
Std. Error
Mean
Thông tin chi phí NVLTT 150 3.9800 .56128 .04583
Thông tin chi phí NCTT 150 4.0333 .56064 .04578
Thông tin chi phí SXC 150 4.0333 .54854 .04479
Thông tin chi phí sản suất từng loại sản
phẩm
150 4.0867 .54263 .04431
Thông tin chi phí liên quan đến từng
khách hàng
150 2.2200 .55406 .04524
Thông tin chi phí liên quan đến từng
đơn đặt hàng
150 2.2067 .54707 .04467
Thông tin chi phí chi phí bán hàng 150 4.0133 .55547 .04535
Thông tin chi phí quản lý doanh nghiệp 150 4.0867 .54263 .04431
Thông tin doanh thu bán hàng 150 3.9733 .59015 .04819
Thông tin giá vốn hàng bán 150 4.1200 .51709 .04222
Thông tin kết quả lãi lỗ 150 4.1067 .52002 .04246
One-Sample Test
Test Value = 3
t df Sig.
(2-
tailed)
Mean
Difference
95%
Confidence
Interval of the
Difference
Lower Upper
Thông tin chi phí NVLTT 21.384 149 .000 .98000 .8894 1.0706
Thông tin chi phí NCTT 22.574 149 .000 1.03333 .9429 1.1238
Thông tin chi phí SXC 23.072 149 .000 1.03333 .9448 1.1218
Thông tin chi phí sản suất
từng loại sản phẩm
24.526 149 .000 1.08667 .9991 1.1742
Thông tin chi phí liên quan
đến từng khách hàng
-
17.242
149 .000 -.78000 -.8694 -.6906
Thông tin chi phí liên quan
đến từng đơn đặt hàng
-
17.761
149 .000 -.79333 -.8816 -.7051
Thông tin chi phí chi phí bán
hàng
22.343 149 .000 1.01333 .9237 1.1030
Thông tin chi phí quản lý
doanh nghiệp
24.526 149 .000 1.08667 .9991 1.1742
Thông tin doanh thu bán hàng 20.200 149 .000 .97333 .8781 1.0685
Thông tin giá vốn hàng bán 26.528 149 .000 1.12000 1.0366 1.2034
Thông tin kết quả lãi lỗ 26.064 149 .000 1.10667 1.0228 1.1906
Phụ lục 2.27
(Trích) HỆ THỐNG TÀI KHOẢN KẾ TOÁN ÁP DỤNG TẠI CÔNG TY
JAPFA COMFEED
Số hiệu tài khoản Tên tài khoản
Cấp 1 Cấp 2 Cấp 3
511 Doanh thu bán hàng
5112 Doanh thu bán thành phẩm
51121 Doanh thu bán thành phẩm ra ngoài
51122 Doanh thu bán thành phẩm cho các đơn vị khác trong nội bộ
5118 Doanh thu bán vật liệu
515 Doanh thu tài chính
5151 Tiền lãi
5152 Chênh lệch tỷ giá
521 Các khoản giàm trừ doanh thu
5211 Chiết khấu thương mại
5212 Hàng bán bị trả lại
5213 Giảm giá hàng bán
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
6351 Chi phí vay vốn
6352 Chênh lệch tỷ giá
641 Chi phí bán hàng
6411 Chi phí nhân viên bán hàng
64111 Chi phí tiền lương
64112 Các khoản trích theo lương
64113 Tiền ăn ca
64114 Công tác phí trả qua lương
64115 Trợ cấp xe
64116 Chi phí thưởng năm
64117 Chi phí làm thêm giờ
6412 Chi phí vật liệu
6413 Chí phí sử dụng dụng cụ
6414 Chi phí khấu hao tài sản cố định
6417 Chi phí dịch vụ mua ngoài
64171 Chi phí thuê xe
64172 Chi phí điện thoại
64173 Chi phí quảng cáo, tiếp thị
64174 Chi phí bốc xếp thuê ngoài
64175 Chi phí trông giữ xe
64176 Chi phí bảo hiểm xe
64178 Dịch vụ khác
6418 Chi phí khác bằng tiền
642 Chi phí quản lý DN
6421 Chi phí nhân viên
64211 Chi phí tiền lương
64212 Các khoản trích theo lương
64213 Tiền ăn ca
64116 Trích trước chi phí thưởng năm
64117 Chi phí làm thêm giờ
6422 Chi phí vật liệu
6423 Chí phí sử dụng dụng cụ
6424 Chi phí khấu hao tài sản cố định
6427 Chi phí dịch vụ mua ngoài
64271 Chi phí thuê xe
64272 Chi phí điện thoại
64273 Công tác phí
64274 Chi phí thuê đất
64275 Chi phí thuê bảo vệ
64276 Chi phí mua bảo hiểm tài sản
64178 Dịch vụ khác
6428 Chi phí khác bằng tiền
911 Xác định kết quả kinh doanh
Phụ lục 2.28.
Công ty TNHH Tấn phát
Báo cáo chi tiết doanh thu tiêu thụ từng loại sản phẩm
Tháng 6 năm 2016
STT
Mã
SP
Tên sản phẩm
Sản
lƣợng(tấn )
Doanh thu (đồng)
1 M555 Đậm đặc cho lợn thịt 125,800 1,672,435,520
2 M557 Đậm đặc cho lợn nái 6,750 106,903,931
3 M559 Đậm đặc cho lợn con 6,750 79,073,010
4 N189 Hỗn hợp cho lợn nái 65,235 515,590,694
5 N85 Hỗn hợp cho lợn thịt 26,000 221,736,015
6 N88 Hỗn hợp cho lợn con 7,580 103,552,812
7 G72 Hỗn hợp cho gà 75,250 751,294,969
8 G71 Hỗn hợp cho gà con 25,230 234,193,993
9 G75 Hỗn hợp cho ngan vịt 6,599 53,910,508
10 N84 Hỗn hợp cho lợn nái 8,650 96,414,976
11 M521 Đậm đặc cho gà 5,667 62,992,987
.
Tổng 675,280 8,635,625,461
(Nguồn: Phòng kế toán công ty)
Phụ lục 2.29.
Công ty TNHH Tấn phát
Báo cáo chi tiết giá vốn từng loại sản phẩm
Tháng 6 năm 2016
STT Mã SP Tên sản phẩm
Sản lƣợng
(tấn )
Giá vốn hàng bán
(đồng)
1 M555 Đậm đặc cho lợn thịt 125,800 1,493,246,000
2 M557 Đậm đặc cho lợn 6,750 96,214,500
3 M559 Đậm đặc cho lợn con 6,750 64,287,000
4 N189 Hỗn hợp cho lợn 65,235 473,018,985
5 N85 Hỗn hợp cho lợn thịt 26,000 195,650,000
6 N88 Hỗn hợp cho lợn con 7,580 85,502,400
7 G72 Hỗn hợp cho gà 75,250 652,041,250
8 G71 Hỗn hợp cho gà con 25,230 232,797,210
9 G75 Hỗn hợp cho ngan vịt 6,599 50,020,420
10 N84 Hỗn hợp cho lợn nái 8,650 86,084,800
11 M521 Đậm đặc cho gà 5,667 55,042,438
.
.
Tổng 675,280 7,197,134,240
(Nguồn: Phòng kế toán công ty)
Phụ lục 2.30
Công ty TNHH Japfa Comfeed
Báo cáo chi tiết chi phí quản lý doanh nghiệp
Tháng 6 năm 2016
STT Khoản mục Số tiền (đồng)
1 Tiền lương nhân viên quản lý 335.045.915
2 Các khoản trích theo lương 54.009.000
3 Tiền ăn ca 13.155.000
4 Các chế độ khác cho nhân viên 20.080.034
5 Chi phí vật liệu, dụng cụ lâu bền dùng cho quản lý 13.35.000
6 Chi phí khấu hao TSCĐ dùng cho quản lý 54.192.786
7 Chi phí thuê đất 30.604.729
8 Chi phí điện thoại 3.675.233
9 Công tác phí 11.200.000
10 Chi phí tiếp khách 3.260.00
11 Chi phí khác bằng tiền 8.493.666
12 Chi phí thuê công ty bảo vệ 102.551.890
13 Phí cắt tỉa cây 2.000.000
14 Phí mua bảo hiểm tài sản 631.113
15 Chi phí bằng tiền khác 45.200.000
Tổng 697.834.366
(Nguồn: Phòng kế toán công ty)
Phụ lục 2.31
Công ty TNHH Japfa Comfeed
Báo cáo chi tiết chi phí bán hàng
Tháng 6 năm 2016
STT Khoản mục Số tiền (đồng)
1 Tiền lương nhân viên bán hàng 841.007.997
2 Tiền ăn ca 2.355.000
3 Công tác phí của nhân viên bán hàng 507.665.000
4 Trợ cấp xe 6.500.000
5 Các chế độ khác cho nhân viên bán hàng 87.898.359
6 Vé máy bay 14.180.000
7 Chi phí văn phòng phẩm 11.476.682
8 Chi phí khấu hao TSCĐ 21.477.404
9 Chi phí hội thảo 149.802.636
10 Chi phí điện thoại 39.438.987
11 Chi phí đánh giá, chứng nhận hợp quy sản phẩm 12.805.000
12 Chi phí kiểm nghiệm sản phẩm 48.671.800
13 Chi phí thuê bốc xếp 35.185.787
14 Chi phí trông giữ xe 1.980.000
15 Chi phí thuê xe 153.469.120
16 Chi phí bảo hiểm xe 1.236.313
17 Phí đường bộ 364.674
18 Chi phí xăng xe 43.353.468
Tổng 1.978.148.227
(Nguồn: Phòng kế toán công ty)
Phụ lục 2.32
Công ty Green feed
BÁO CÁO SẢN LƢỢNG THỰC HIỆN
Quý 2 năm 2016
Sản lượng tiêu thụ (tấn)
Cùng
kỳ 2015
2016 Chênh lệch
Thực
hiện
Dự
toán
Thực
hiện/Dự
toán
2016/2015
Hỗn hợp cho gà con 165,850 177,800 175,600 1,25% 7,2%
Hỗn hợp cho lợn con 210 245 244 - 16,6%
Hỗn hợp cho lợn thịt 780 895 890 - 14,7%
..
..
Phụ lục 2.33
Công ty TNHH greenfeed
DỰ TOÁN GIÁ THÀNH SẢN XUẤT SẢN PHẨM
Năm 2016
Sản phẩm: Hỗn hợp cho gà con
Nội dung chi phí Sản lƣợng (kg)
Định
mức CP
đồng/1kg
Số tiền (đồng)
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 707.000 9.109 6.440.063.000
Chi phí nhân công trực tiếp 707.000 205 144.935.000
Chi phí sản xuất chung 707.000 375 265.125.000
Cộng 707.000 9.689 6.850.123.000
Phụ lục 2.34
Công ty TNHH greenfeed
DỰ TOÁN GIÁ VỐN SẢN XUẤT SẢN PHẨM
Năm 2016
Nội dung chi phí
Sản lƣợng
tiêu thụ (kg)
Giá thành sản
xuất đồng/1kg
Thành tiền
(đồng)
Hỗn hợp cho gà con 707.000 9.689 6.850.123.000
Hỗn hợp cho gà đẻ 527.600 7.728 4.077.292.800
Hỗn hợp cho lợn 984.000 9.961 9.801.624.000
Đậm đặc cho lợn 1.608.000 10.983 17.660.664.000
.
Cộng 36.628.000 325.989.200.000
Phụ lục 2.35.
Phân loại chi phí theo mức độ hoạt động tại Công ty CP thức ăn chăn nuôi
Tiền Trung năm 2016
(ĐVT: Đồng)
STT Chỉ iêu
Thức ăn hỗn hợp
cho lợn thịt
(1.082.400 kg)
Thức ăn hỗn
hợp cho gà
thịt (840.000
kg)
A Biến phí 9,807,626,400 7,567,560,000
1 CPNVLTT 9,579,240,000 7,392,000,000
2 CPNCTT 138,547,200 100,800,000
3 CPSXC 22,730,400 17,640,000
4 Biến phí bán hàng và QLDN 67,108,800 57,120,000
B Định phí 964,418,400 748,440,000
1 CPSXC 330,132,000 256,200,000
2 CPBH và QLDN 634,286,400 492,240,000
Tổng 10,772,044,800 8,316,000,000
(Nguồn: Tác giả thu thập từ Công ty cổ phần thức ăn chăn nuôi Tiền Trung)
Phụ lục 3.1
Công ty:..
PHIẾU XUẤT KHO THÀNH PHẨM
Ngày tháng. năm . Số:...
Nợ:..........................
Có:..........................
Tên người nhận: .......................................
Tên khách hàng ( công ty):........................................ Mã khách hàng:.
Lý do xuất:..................... Số phiếu đặt hàng:.
Chi nhánh:..................... Người vận chuyển:
Giao hàng tới:.. Số xe:
STT
Tên sản
phẩm
Mã sản
phẩm
ĐVT
Số
lƣợng
Đơn
giá
TT
Ghi
chú
Ngƣời lập phiếu Ngƣời nhận hàng Thủ kho Kế toán trƣởng Giám đốc
Phụ lục 3.2
Công ty CP Nam Việt
Bảng định mức chi phí nguyên vật liệu trực tiếp
Tháng 6 năm 2016
Tên sản phẩm: Thức ăn hỗn hợp cho lợn thịt
Mã sản phẩm: A15
Mã
vật tƣ
Tên vật tƣ ĐVT
Định
mức
lƣợng
Định mức
giá (đ)
Thành
tiền
Ghi chú
DL-003 Bột cá Kg 0,120 23.050 2.776
DL-006 Bột huyết Kg 0,040 9.700 388
DL-011 Bột nặng Kg 0,012 840 10
DL-004 Bột thịt xương Kg 0,080 8.230 658,4
MIX-001 CuSO4 ( Đồng sunfat) kg 0,002 37.700 75,4
DL-008 Đậu vàng kg 0,014 8.100 113,4
MIX-006 D.C.P kg 0,018 4.500 81
DL-021 Khô đậu tương kg 0,689 7.114 4.901,5
DL-015 Mỡ cá kg 0,015 9.405 141,1
DL-020 Muối tinh kg 0,008 6.400 51,2
K-005 K-enzim kg 0,002 35.214 70
Tổng cộng 1 8.567
(Nguồn: Tác giả tổng hợp)
Phụ lục số 3.3:
Công ty Nam Việt
Bảng định mức chi phí nhân công trực tiếp
Sản phẩm TACN hỗn hợp
Năm 2016
Stt Chỉ tiêu
Số lƣợng
ĐM/kg
Đơn giá chi phí
NCTT/1 kg SP
ĐM CPNCTT
đồng/1 SP
1
Chi phí lao động đứng
máy
0,0024
50.000
120
2 Chi phí lao động vận
chuyển
1
28
28
TỔNG CỘNG 128
(Nguồn: Do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của Công ty Nam Việt
Phụ lục số 3.4:
Công ty Nam Việt
Bảng định mức chi phí sản xuất chung
Sản phẩm TACN hỗn hợp
Năm 2016
Chỉ tiêu ĐVT Số tiền
1. Số giờ công của lao động đứng máy Giờ 0,0024
2. Dự kiến chi phí SXC biến đổi đồng/giờ
công lao động
17.500
3. Tổng chi phí SXC biến đổi (1) x (2) Đồng 42
4. Chi phí SXC cố định (Thời gian hoàn thành 1SP x
đơn giá SXC cố định/1 giờ công lao động trực tiếp
đứng máy)
Đồng 244
5.Tổng chi phí SXC (3)+(4) Đồng 286
(Nguồn: Do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của Công ty Nam Việt
Phụ lục 3.5.
Công ty cổ phần Nam Việt
Bảng tổng hợp chi phí định mức tính cho 1 kg thức ăn hỗn hợp cho lợn thịt
Năm 2016
STT Chỉ tiêu Số tiền (đ/kg)
1 CP NVLTT 8.657
2 CP NCTT 128
3 CP SXC 286
CP sản xuất tính cho 1 kg thức ăn hỗn hợp cho lợn thịt 9.071
Phụ lục 3.6
Công ty Nam Việt
Dự toán giá vốn hàng bán
Sản phẩm: Hỗn hợp lợn thịt
Năm 2016
Chỉ tiêu
Chia ra các quý
Cả năm
1 2 3 4
1.Số lượng SP sản xuất (kg) 1,082,000 1,098,000 1,158,000 1,645,000 4,983,000
2. Chi phí NVL TT (1.000đ) 9,366,874,000 9,505,386,000 10,024,806,000 14,240,765,000 43,137,831,000
3. Chi phí NCTT (1.000đ) 138,496,000 140,544,000 148,224,000 210,560,000 637,824,000
4. Tổng chi phí SXC (1.000đ) 309,452,000 314,028,000 331,188,000 470,470,000 1,425,138,000
5. Tổng chi phí SX (tổng giá thành) 9,814,822,000 9,959,958,000 10,504,218,000 14,921,795,000 45,200,793,000
6. Giá thành đơn vị (đ/kg) 9,071 9,071 9,071 9,071 9,071
7. Số lượng SP tồn kho cuối kì (kg) 8,200 8,200 8,200 8,200 8,200
8. Giá thành SP tồn kho đầu kì (đồng) 60,294,000 63,369,000 63,369,000 63,369,000 60,294,000
9.Giá thành SP tồn kho cuối kì (đồng) 74,382,200 74,382,200 74,382,200 74,382,200 74,382,200
10. Giá vốn hàng bán (đồng) (10=8+4-9) 9,800,733,800 9,948,944,800 10,493,204,800 14,910,781,800 45,186,704,800
Phụ lục 3.7
Công ty Nam Việt
Dự toán giá vốn hàng bán
Năm 2016
Chỉ tiêu
Chia ra các quý Cả năm
1 2 3 4
1. Chi phí NVL TT (đ) 18.737.175.762 18.737.175.762 18.737.175.762 18.737.175.762 74.948.703.048
2. Chi phí NCTT (đ) 143.591.613 143.591.613 143.591.613 143.591.613 574.366.452
3. Tổng chi phí SXC (đ) 701.052.795 701.052.795 701.052.795 701.052.795 2.804.211.180
4. Tổng giá thành sản xuất sản phẩm (đ) 19.581.820.170 19.581.820.170 19.581.820.170 19.581.820.170 78.327.280.680
5.Giá vốn của sản phẩm tồn kho đầu kỳ (đ) 326.360.080 293.727.302 293.727.302 293.727.302 326.360.080
6. Giá vốn của sản phẩm sẵn sàng để bán (đ)(6=4+5) 19.908.180.250 19.581.820.170 19.581.820.170 19.581.820.170 78.653.640.760
7. Giá vốn của sản phẩm tồn kho cuối kỳ (đ) 293.727.302 293.727.302 293.727.302 293.727.302 293.727.302
8. Giá vốn hàng bán (8=6-7) 19.614.452.948 19.581.820.170 19.581.820.170 19.581.820.170 78.359.913.458
Phụ lục 3.8
Công ty Nam Việt
DỰ TOÁN CHI PHÍ BÁN HÀNG
Quý I/2016
Chỉ tiêu Số tiền (Đồng)
1.Dự toán sản lượng tiêu thụ (kg) 7.500.000
2.Biến phí bán hàng (đ/kg) 48
3. Định phí bán hàng
-Chi phí nhân viên, bảo hiểm tài sản, thuê xe
-Khấu hao tài sản cố định
889.672.532
857.456.426
32.216.106
4. Dự toán chi phí bán hàng 1.249.672.532
5.Chi phí không thực chi bằng tiền mặt
-Chi phí khấu hao
32.216.106
6. Dự toán chi phí bán hàng chi bằng tiền mặt 1.217.456.426
(Nguồn do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của Công ty)
Phụ lục 3.9
Công ty Nam Việt
DỰ TOÁN CHI PHÍ QUẢN LÝ DOANH NGHIỆP
Quý I/2016
Chỉ tiêu Số tiền (Đồng)
1.Dự toán sản lượng tiêu thụ (kg) 7.500.000
2.Biến phí bán hàng (đ/kg) 28
3. Định phí quản lý DN
-Chi phí nhân viên, bảo hiểm tài sản, thuê xe
-Khấu hao tài sản cố định
717.197.659
668.908.480
48.289.179
4. Dự toán chi phí quản lý DN 927.197.659
5.Chi phí không thực chi bằng tiền mặt
-Chi phí khấu hao
48.289.179
6. Dự toán chi phí bán hàng chi bằng tiền mặt 878.908.480
(Nguồn do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của Công ty)
Phụ lục 3.10
Công ty Nam Việt
DỰ TOÁN KẾT QUẢ KINH DOANH
Năm 2016
Chỉ tiêu
Chia ra các quý
Cả năm
1 2 3 4
1. Doanh thu thuần về bán hàng 23,831,560,332 23,791,911,507 23,791,911,507 23,791,911,507 95,207,294,853
2. Giá vốn hàng bán 19,614,452,948 19,581,820,170 19,581,820,170 19,581,820,170 78,359,913,458
3. Lợi nhuận gộp 4,217,107,384 4,210,091,337 4,210,091,337 4,210,091,337 16,847,381,395
4. Chi phí lãi vay 152,987,842 152,987,842 152,987,842 152,987,842 611,951,368
5.CPBH và CPQLDN 2,176,870,191 2,176,870,191 2,176,870,191 2,176,870,191 8,707,480,764
6. Lợi nhuận 1,887,249,351 1,880,233,304 1,880,233,304 1,880,233,304 7,527,949,263
(Nguồn do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của Công ty)
Phụ lục 3.11
(Mẫu) Báo cáo doanh thu theo từng sản phẩm tiêu thụ
Quý (Năm)
Đvt: đồng
Chỉ tiêu
Dự toán
(Kế hoạch)
Thực
hiện
Chênh lệch
+/- %
A 1 2 3=2-1 4=3/2
I.Doanh thu sản phẩm thức ăn cho lợn
Cám hỗn hợp cho lợn siêu nạc 20-40kg
Cám hỗn hợp cho lợn siêu nạc 10-50kg
Cám hỗn hợp cho lợn trại từ 15-50kg
..
II.Doanh thu sản phẩm thức ăn cho gà
Cám hỗn hợp cho gà màu từ 36 ngày tuổi
Cám hỗn hợp cho gà trắng từ 15 ngày – 28 ngày
Cám hỗn hợp cho gà trắng từ 1 ngày – 14 ngày
..
III. Doanh thu sản phẩm thức ăn cho vịt, ngan
Cám hỗn hợp cho vịt, ngan trắng từ 1 ngày – 28 ngày
Cám hỗn hợp cho vịt, ngan trắng từ 29 ngày
..
Tổng cộng
Phụ lục 3.12
Công ty:.
BÁO CÁO PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘNG CHI PHÍ BÁN HÀNG
Quý. Năm
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu
Dự toán
(Kế
hoạch)
Thực hiện
Chênh lệch
Số tiền %
A 1 2 3=2-1 4=3/1
I.CPBH biến đổi
-Chi phí thuê xe
-Công tác phí của nhân viên
-Chi phí khác bằng tiền
.
II.CPBH cố định
Chi phí lương nhân viên
Các khoản trích theo lương
Chi phí vật liệu
Chi phí công cụ dụng cụ
Chi phí khấu hao tài sản cố định
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí khác bằng tiền
-------------
III. Tổng CPBH
IV. Sản lƣợng
Nguyên nhân biến động:
Giải pháp:
Phụ lục 3.13
Công ty TNHH Tấn Phát
Báo cáo kết quả kinh doanh toàn doanh nghiệp
Quý: I/2016
STT Chỉ tiêu Tháng 1
Tháng
2
Lũy
kế
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 8,635,625,461 . .
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
3 Doanh thu thuần (1-2) 8,635,625,461
4 Giá vốn hàng bán 7,197,134,240
5 Lợi nhuận gộp (4-3) 1,438,491,221
6 Tỷ lệ lợi nhuận gộp (5/3) 0.17
7 Chi phí bán hàng 101,292,000
8 Chi phí quản lý doanh nghiệp 74,280,800
9
Lợi nhuận thuần từ hoạt động bán hàng và
cung cấp dịch vụ (5-7-8)
1,262,918,421
10 Doanh thu hoạt động tài chính 76,453
11 Chi phí hoạt ñộng tài chính 32,564,786
12 Lợi nhuận từ hoat động tài chính (10-11) (32,488,333)
13 Thu nhập khác
14 Chi phí khác
15 Lợi nhuận khác (13-14)
16 Lợi nhuận trước thuế (9+12+15) 1,230,430,088
17 Thuế TNDN 270,694,619
18 Lợi nhuận sau thuế và lãi vay (16-17) 959,735,469
Phụ lục 3.14
Công ty Nam Việt
BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHI PHÍ SO VỚI DOANH THU
Quý I/2016
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu
Kế hoạch Thực tế So sánh thực tế/KH
CP % CP/DT CP % CP/DT CP % CP/DT
1.CPSX 19,614,452,948 90.01 82.30 21,968,187,302 90.58 78.79 2,353,734,354 0.57 (3.52)
Chi phí NVLTT 18,748,557,620 86.04 78.67 20,998,384,534 86.58 75.31 2,249,826,914 0.54 (3.36)
Chi phí NCTT 143,891,613 0.66 0.60 161,158,607 0.66 0.58 17,266,994 0.00 (0.03)
Chi phí SXC 722,003,715 3.31 3.03 808,644,161 3.33 2.90 86,640,446 0.02 (0.13)
2.CP ngoài SX 2,176,870,191 9.90 9.13 2,285,713,701 9.42 8.20 108,843,510 (0.48) (0.94)
Chi phí bán hàng 1,249,672,532 5.99 5.24 1,312,156,159 5.41 4.71 62,483,627 (0.58) (0.54)
Chi phí QLDN 927,197,659 4 3.89 973,557,542 4.01 4.01 46,359,883 0.01 0.12
Cộng 21,791,323,139 100.00 91.44 24,253,901,002 100.00 86.98 2,462,577,863 -
Phụ lục 3.15
Công ty:.
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH THEO TỪNG CHI NHÁNH TIÊU
THỤ
Tháng (Quý).
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu
Tổng
cộng
Chi nhánh
X
Chi nhánh
Y
1. Doanh thu
2. Giá vốn
a. CPNVLTT
b. CPNCTT
c. CPSXC
.
3. Lợi nhuận gộp
4. Chi phí hoạt động trực tiếp của chi
nhánh
a. Chi phí của bộ phận quản lý chi
nhánh
b. Chi phí hoa hồng bán hàng cho chi
nhánh
c. Chi phí trực tiếp khác của chi nhánh
.
5. Lợi nhuận chi nhánh
6. Phân bổ chi phí gián tiếp của chi
nhánh
7. Lợi nhuận trƣớc thuế
Phụ lục 3.16
Công ty:.
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH THEO NHÀ MÁY
Tháng (Quý).
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu Toàn doanh
nghiệp
Nhà máy
A
Nhà máy
B
1. Doanh thu
2.Chi phí biến đổi
3.Lãi trên biến phí
4.Định phí bộ phận
5.Lợi nhuận bộ phận
6.Định phí chung phân bổ
7.Lợi nhuận
Phụ lục 3.17
Công ty:.
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH THEO PHÂN XƢỞNG
Tháng (Quý).
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu Tổng cộng
Phân
xƣởng 1
Phân
xƣởng 2
1. Doanh thu
2.Chi phí biến đổi
3.Lãi trên biến phí
4.Định phí bộ phận
5.Lợi nhuận bộ phận
6.Định phí chung phân bổ
7.Lợi nhuận
Phụ lục 3.18
Công ty:.
Báo cáo kết quả kinh doanh theo từng loại sản phẩm
Tháng (quý)
Chỉ tiêu
Sản phẩm A Sản phẩm B
1 đơn vị
sp
% Tổng
1 đơn
vị sp
% Tổng
1. Doanh thu
2. Chi phí biến đổi
a. CPNVLTT
b. CPNCTT
c. CPSXC biến đổi
..
3. Lợi nhuận gộp
4. Chi phí cố định trực tiếp
Chi phí cố định trực tiếp của
sản phẩm
Chi phí nghiên cứu phát triển
sản phẩm
Chi phí nhượng quyèn sản xuất
..
5. Lợi nhuận sản phẩm
6. Phân bổ chi phí chung cố
định của sản phẩm
7. Lợi nhuận trƣớc thuế
Phụ lục 3.19
Công ty:.
BÁO CÁO TỔNG HỢP KẾT QUẢ KINH DOANH THEO SẢN PHẨM
Tháng (Quý).
Đơn vị tính: đồng
STT Chỉ tiêu
Tổng
cộng
Sản
phẩm
Sản
phẩm
Sản
phẩm
1 Doanh thu
2 Chi phí biến đổi
3 Lợi nhuận góp
4 Cp cố định trực tiếp
5 Lợi nhuận sản phẩm
6
Phân bổ chi phí chung
cố định của sản phẩm
7
Lợi nhuận trước thuế
và lãi vay của sản
phấm
Phụ lục 3.20
Công ty TNHH Tấn Phát
BÁO CÁO PHÂN TÍCH LỢI NHUẬN THEO TỪNG LOẠI SẢN PHẨM
Tháng 6/2016
Mã
SP
Tên sản
phẩm
Doanh thu
Các
khoản
giảm
trừ
Doanh
thu thuần
Giá vốn Lãi gộp
Chi phí
bán hàng
Chi phí
QLDN
Lãi trƣớc
thuế
Giá vốn/
Doanh thu
Lợi nhuận/
Chi phí
Lợi nhuận/
Doanh thu
A B 1 2 3=1-2 4 5=3-4 6 7 8=5-6-7 9=4/3 10=8/4 (=8/4+6+7) 11=8/3
M555 Đậm đặc cho lợn thịt 1,672,435,520 1,672,435,520 1,493,246,000 179,189,520 18,870,000 13,838,000 146,481,520 0.89 0.10 0.09
M557 Đậm đặc cho lợn 106,903,931 106,903,931 96,214,500 10,689,431 1,012,500 742,500 8,934,431 0.90 0.09 0.08
M559 Đậm đặc cho lợn con 79,073,010 79,073,010 64,287,000 14,786,010 1,012,500 742,500 13,031,010 0.81 0.20 0.16
N189 Hỗn hợp cho lợn 515,590,694 515,590,694 473,018,985 42,571,709 9,785,250 7,175,850 25,610,609 0.92 0.05 0.05
N85 Hỗn hợp cho lợn thịt 221,736,015 221,736,015 195,650,000 26,086,015 3,900,000 2,860,000 19,326,015 0.88 0.10 0.09
- - -
Tổng cộng 8,635,625,461 8,635,625,461 7,197,134,240 1,438,491,221 101,292,000 74,280,800 1,262,918,421 0.83 0.18 0.15
Phụ lục 3.21. Sổ chi tiết doanh thu bán hàng
Công ty TNHH Tấn Phát
SỔ CHI TIẾT DOANH THU BÁN HÀNG
Tháng 6 năm 2016
TK 5112
Tên sản phẩm, hàng hóa : Cám đậm đặc cho lợn thịt ; Mã sản phẩm: M555
Ngày
ghi
sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Doanh thu bán hàng Các khoản giảm trừ
Số Ngày
Số
lƣợng
Đơn giá Thành tiền Thuế
CKTM,
giảm giá
02/06 965 2/6 Lê Thị Minh 1311 250 13.294 3.323.500
03/06 972 03/06 Ông Quyết 1111 560 13.294 7.444.640
03/06 975 03/06 Nguyễn Huy Hà – Hà tây 1111 380 13.294 5.051.720
..
Cộng số phát sinh 125.800 1.672.435.520
Doanh thu bán hàng 1.672.435.520
Giá vốn hàng bán 1.493.246.000
Lãi gộp 179.189.520
Phụ lục 3.22. Sổ chi tiết giá vốn hàng bán
Công ty TNHH Tấn Phát
SỔ CHI PHÍ GIÁ VỐN HÀNG BÁN
Tháng 6 năm 2016
Số hiệu tài khoản : 632
Tên tài khoản : Giá vốn hàng bán
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
đối
ứng
Tổng số tiền
Ghi Nợ TK 632
Số
hiệu
Ngày
Chia ra
M555 M557 M559
02/06 965 2/6 Lê Thị Minh 155 8.681.900 2.967.500 5.714.400
02/06 966 02/06 Nguyễn Văn Hội 155 18.724.560 5.935.000 12.789.560
02/06 967 02/06 Ông Quyết Tâm 155 42.627.200 6.647.200 35.980.000
03/06 968 03/06 Nguyễn Huy Hà – Hà
tây
155 25.514.480 4.510.600 16.435.980 4.567.900
..
Cộng số phát sinh 7.197.134.240 1.943.246.000 96.214.500 64.287.000
Ghi Có TK 632 911 7.197.134.240
Số dƣ cuối kỳ
Phụ lục 3.23. Bảng chi tiết tài khoản
DN áp dụng TT 200/2014/TT - BTC
TK cấp 1 TK cấp 2 TK cấp 3 Tên tài khoản Ghi chú
641 Chi phí bán hàng
6411 Chi phí nhân viên
641.1.Đ Chi phí nhân viên - định phí
641.1.B Chi phí nhân viên - Biến phí
6412
6412.B Chi phí nguyên vật liệu - Biến phí
.
642 Chi phí quản lý DN
6421 Chi phí nhân viên quản lý
6421.Đ Chi phí nhân viên quản lý - Định phí
6422.Đ Chi phí vật liệu quản lý - Định phí
6423.Đ Chi phí đồ dùng văn phòng - Định phí
Phụ lục 3.24.
Sổ chi tiết tài khoản 5211
SỔ CHI TIẾT
Tháng năm
Tài khoản.
Ngày
tháng
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
Số hiệu
TK đối
ứng
Số tiền
Số
hiệu
Ngày Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
Cộng số phát sinh
Số dƣ cuối kỳ
Phụ lục 3.25
PHIẾU XUẤT KHO
Ngày..thángnăm.
Số:
Họ tên người nhận:
Bộ phận sử dụng:
Lý do xuất:..
Xuất tại kho:
Định khoản:
Nợ:.
Có:.
TT
Tên nhãn hiệu, quy cách
phẩm chất vật tƣ,
SP, HH
Mã số ĐVT
Số lƣợng
Đơn giá
xuất
Thành tiền
Định phí Biến phí Hạn mức
đƣợc duyệt
Thực
xuất
Chênh
lệch
Hạn mức
đƣợc duyệt
Thực
xuất
Chênh
lệch
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Phụ trách bộ phận sử dụng Phụ trách cung tiêu Ngƣời nhận Thủ kho
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- luan_an_hoan_thien_cong_tac_ke_toan_doanh_thu_chi_phi_va_xac.pdf