Trong hệ thống các công cụ QLDN (QLDN), kế toán là một trong những công
cụ quản lý hữu hiệu nhất, giúp cho các nhà quản trị DN có được những thông tin
chính xác, trung thực và khách quan để kịp thời đưa ra các phương án kinh doanh
hiệu quả nhất. Thực tế hệ thống kế toán của Việt Nam vẫn còn nhiều điểm bất cập,
chưa hoàn toàn phù hợp với thông lệ, chuẩn mực kế toán quốc tế và chưa thực sự
đáp ứng yêu cầu quản lý của DN. Sự bất cập trong công tác kế toán CP, DT, KQKD
đã ảnh hưởng không nhỏ đến tình trạng tài chính của các DN, làm giảm hiệu quả
của hệ thống kiểm soát và đánh giá của DN.
286 trang |
Chia sẻ: toanphat99 | Lượt xem: 2455 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Hoàn thiện kế toán chi phí, doanh thu, kết quả kinh doanh trong các doanh nghiệp sản xuất thép thuộc tổng công ty thép Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
t liệu phụ khác Đ/Tấn 202,749.93 18,855,743,116
Hộp kết tinh 150x150 Cái/Tấn 47,245,064.0 0.0004 18,898.03 1,757,516,381
Khí ácgông chai Chai/Tấn 345,000.00 0.001 345.00 32,085,000
Huỳnh thạch cục Kg/Tấn 6,000.00 2.0 12,000.00 1,116,000,000
Nhôm thỏi Kg/Tấn 39,200.00 0.45 17,640.00 1,640,520,000
Ô xy chai Chai/Tấn 15,779.00 0.001 15.78 1,467,447
STT Khoản mục ĐVT §¬n gi¸ §Þnh møc Gi¸ thµnh §VSP T. gi¸ thµnh
Cáp thép các loại Kg/Tấn 34,200.00 0.16 5,472.00 508,896,000
Đất đèn Kg/Tấn 11,680.00 0.50 5,840.00 543,120,000
Keo gắn tấm ganex Kg/Tấn 13,350.00 0.15 2,002.50 186,232,500
Keo gắn gạch thấu khí bàn trượt Kg/Tấn 42,500.00 0.04 1,700.00 158,100,000
Muối MgCl2 Kg/Tấn 6,000.00 0.01 60.00 5,580,000
Nước thuỷ tinh Kg/Tấn 4,171.00 0.04 166.84 15,516,120
Túi vải lọc bụi tĩnh điện Túi/Tấn 902,761.00 0.02 18,055.22 1,679,135,460
Xích các loại mét/Tấn 455,357.00 0.0004 182.14 16,939,280
Đầu súng ô xy Cái/Tấn 38,418,120.00 0.0005 19,209.06 1,786,442,580
Bu lông đệm thanh dẫn giả Bộ/Tấn 14,800.00 0.028 414.40 38,539,200
Bộ khung bàn trượt lò LF Bộ/Tấn 0.00 0.00 0
Lò so bàn trượt Bộ/Tấn 365,000.00 0.003 1,095.00 101,835,000
Dầu Shel lít/Tấn 84,268.00 0.12 10,112.16 940,430,880
Tấm làm lạnh bộ/Tấn 51,528,000.00 0.0001 5,152.80 479,210,400
Nắp lò điện Kg/Tấn 62,723.00 0.015 940.85 87,498,585
Thép tấm Kg/Tấn 14,900.00 0.01 149.00 13,857,000
Mỡ các loại Kg/Tấn 82,455.00 0.008 659.64 61,346,520
Con lăn đỡ phoi đáy khuôn Cái/Tấn 67,735.00 0.0002 13.55 1,259,871
trục con lăn đỡ phôi đáy khuôn Cái/Tấn 76,133.00 0.0002 15.23 1,416,074
Bạc đồng Graphit Cái/Tấn 415,000.00 0.0004 166.00 15,438,000
ống thép không gỉ vuông Cái/Tấn 700,000.00 0.0002 140.00 13,020,000
Bộ đóng mở bàn trượt thùng thép bộ/Tấn 987,983,580.00 0.00001 9,879.84 918,824,729
Dây đồng mềm cai/Tan 202,875,000.00 0.00001 2,028.75 188,673,750
Xà ngang lò điện cai/Tan 926,666,666.00 0.0000075 6,950.00 646,350,000
Dầm treo mũ lò điện Kg/Tấn 36,946.00 0.012 443.35 41,231,736
Thân dưới lò điện 30T Kg/Tấn 34,552.00 0.0094 324.79 30,205,358
.
STT Khoản mục ĐVT §¬n gi¸ §Þnh møc Gi¸ thµnh §VSP T. gi¸ thµnh
Thân trên lò điện 30T Kg/Tấn 87,028.00 0.0032 278.49 25,899,533
Tổng thành máy điện phân cai/Tan 427,500,000.00 0.000004 1,710.00 159,030,000
Dầu shell Tellus SM 46 lit/Tan 54,268.00 0.0065 352.74 32,805,006
Dầu thủy lực Weiwafucl NG 46 lit/Tan 68,700.00 0.004 274.80 25,556,400
Dầu thủy PE 68 lit/Tan 308,300.00 0.00062 191.15 17,776,578
. 2,687,295,107 23
IV CP nhân công trực tiếp Đ/Tấn 70,792.00 35,583,655,835
1 Lương Đ/Tấn 59,751.47 25,556,886,691
2 BHXH+BHYT+BHTN+KPCD Đ/Tấn 11,040.53 10,026,769,143
V Chi phí chung Đ/Tấn 265,781.98 24,717,724,505
Giá thành Sx Kế hoạch Đ/T 10,812,535.90 10,005,565,838,606
VI Tiết kiệm chi phí Đ/Tấn -2,052,863.64 -230,516,318,357
Thái Nguyên, ngày 31 tháng 8 năm 2013
Giám đốc Phòng kế hoạch Người lập biểu
(Nguồn: Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên)
Phụ lục số 3.25:
CÔNG TY CP GANG THÉP THÁI NGUYÊN
(trích)
BÁO CÁO TÌNH HÌNH THỰC HIỆN GIÁ THÀNH
Thang 4 năm 2013
Stt
Nhân tố ảnh
hưởng
Tổng giá trị tăng
giảm (đ/tấn)
Chủ quan
(đồng/tấn)
Khách quan
(đồng/tấn)
1 Vật liệu chính -178,122,9 -141.176,3 -36.946,6
2 Vật liệu phụ -38.207,3 -16.160,5 -22.046,9
3 Thu hồi phụ kiện -2.484,9 -2.484,9
4 Dầu Fo+ dầu điều -6.526 -4.689,1 -1.836,9
5 Động lực -3.729,8 -1.536,9 -2.193,0
6 Chi phí tiền lương 49.422,6 49.422,6
7 Chi phí chung 286.857,1 286.857,1
...........
Cộng 174.209,1 187.729,5 -13.583,4
Thái Nguyên, ngày 25 tháng 5 năm 2013
Giám đốc Phòng kế hoạch – thị trường
(Nguồn: Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên)
Phụ lục số 3.26:
CÔNG TY CP GANG THÉP THÁI NGUYÊN
(trích) BÁO CÁO PHÂN TÍCH MỘT SỐ CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
Năm 2013
ĐVT: 1.000.000 đ
Stt Chỉ tiêu Năm
2012
Năm 2013 So sánh
KH
năm
Thực
hiện
KH
(%)
Cùng kỳ năm 2012
Tỷ lệ Số tiền
I Chi phí
Tiền lương 496.909 388.045 78,09 -108.864
Khấu hao TSCD 183.746 180.004 97,96 -3.742
Chi phí SXC 645.259 552.255 85,59 -93.004
Chi phí LQ+ BH 417.183 347.851 83,38 -69.322
Chi phí hoạt động TC 542.178 418.430 77,18 -123.748
II Các khoản nộp NS 570.624 469.058 677.246 71,99 59,18 -232.933
Trong tỉnh 432.518 304.125 193.760 63,71 44,79 -238.821
Ngoài tỉnh 138.043 164.933 143.931 87,27 104,27 5.888
III Kết quả SXKD
Thép cán SX 609.568 610.000 548.050 89,84 89,91 -61.518
Thép cán tiêu thụ 588.777 610.000 513.626 84,2 87,24 -75.152
Doanh thu 9.751.735 7.989.812 81,93 -1.761.923
Giá bán thép BQ 15.898.384 14.899.174 93,72 -999.210
Giá vốn thép BQ 14.184.493 13.611.805 95,96 -572.688
Lãi trước thuế 170.277 250.000 7.459 2,98 4,38 -162.818
Thái Nguyên, ngày 15 tháng 2 năm 2014
Giám đốc Phòng kế hoạch – thị trường
(Nguồn: Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên)
Phụ lục số 3.27:
CÔNG TY CỔ PHẦN GANG THÉP THÁI NGUYÊN
BÁO CÁO TỔNG HỢP TÌNH HÌNH THỰC HIỆN KẾ HOẠCH
Tháng 5/2013
ĐVT: 1.000 đ
Stt Chỉ tiêu ĐVT Kế hoạch Thực hiện Tỷ lệ
1 Tổng giá trị sản
xuất
đồng
- Sản xuất chính 247.500.000 92.317.315 72,88
- Sản xuất phụ 14.850 186.120
.............
2 Sản phẩm hiện vật
chủ yếu
Thép phôi 150x150 tấn 105 33.569,9 52,47
Axetylen chai 42 0,940 43,81
Thép phế tấn 32,5 12,982
..........
3 Vật tư năng lượng
chủ yếu
Gang các loại tấn 54 19,999 69,93
Phế thép các loại tấn 65,7 18,318 56,42
Than điện cực tấn 37,3 106,139 57,86
4 Tổng doanh thu đồng 1.347.574.834 1.701.678.717
Thái Nguyên, ngày 31 tháng 5 năm 2013
Người lập Trưởng phòng KH-TT Giám đốc
(Nguồn: Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên)
Phụ lục số 3.28
CÔNG TY CỔ PHẦN THÉP BIÊN HÒA (VICASA)
Địa chỉ : Đường Số 9, KCN Biên Hòa I, Đồng Nai
Mã số thuế : 3600961762
SỔ TỔNG HỢP NHẬP XUẤT TỒN KHO
Tài khoản : 1522 - Vật liệu phụ
Từ ngày 01/07/13 đến ngày 31/07/13
ĐVT : VND
Mã
hiệu Tên VTHH
Đơn vị
tính
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối
Đơn giá
S.L G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị
113004 Ferro mangan 80% thấp Kg 980 41,160,000 980 41,160,000 42,000
121101 Gạch 25/0 (TN) (11,175 Kg/viên) Kg 27,121 526,147,400 7,031 136,401,400 20,090 389,746,000 19,400
121103 Gạch cuốn sk36 230x230x100/90 Kg 9,056 38,723,456 9,056 38,723,456 4,276
121104 Gạch bệ xã thùng trung gian 13,5 Bộ 830 182,600,000 500 110,000,000 404 88,880,000 926 203,720,000 220,000
121105 Gạch manhê C Kg 69,444 1,347,241,867 32,663 633,675,495 36,781 713,566,372 19,400
121106 Gạch MK 7/30 (TN) (8,1 Kg/viên) Kg 18,954 367,232,344 14,580 282,486,418 4,374 84,745,926 19,375
121107 Gạch SK36 230x115x65 (TN) Kg 3,168 20,908,800 3,168 20,908,800 6,600
121108 Gạch xốp cách nhiệt 230x115x65 Viên 2,270 27,240,000 2,270 27,240,000 12,000
121109 Gạch MK 7/8 (TN) (8,1 Kg/viên) Kg 2,916 56,570,400 1,458 28,285,200 1,458 28,285,200 19,400
121111 Gạch SK 34H1 (3,5Kg/viên) Kg 14,112 67,032,000 14,112 67,032,000 4,750
121113 Gạch cách nhiệt B2 Viên 680 9,677,561 680 9,677,561 14,232
121115 Gạch MK 8/8 (TN) (9,3 Kg/viên) Kg 223 4,326,200 223 4,326,200 19,400
121116 Gạch MK 8/30 (TN) (9,298 Kg/viên) Kg 20,311 394,033,400 4,690 90,986,000 15,621 303,047,400 19,400
121201 Gạch Anker N6 1-76 Kg 14,952 273,869,472 14,952 273,869,472 18,317
121202 Gạch Ankertap 98R KRW/S11 (73,2 Kg) Viên 16 103,783,986 1 6,486,499 15 97,297,487 6,486,499
121203 Gạch Ankertap TT90xRW 11Z (55 Kg/viên) Viên 23 117,498,183 2 10,217,233 21 107,280,950 5,108,617
121204 Gạch Ankertap SX53 NF55/4015 (76,7 kg/viên) Viên 10 64,003,000 2 12,800,600 8 51,202,400 6,400,300
121205 Gạch Ankertap SX53 NF55/4020 (101,7 kg/viên) Viên 16 130,174,952 2 16,271,869 14 113,903,083 8,135,935
121206 Gạch Ankertap TT90X RW11 (41,6 Kg) Viên 41 196,487,239 2 9,584,743 39 186,902,496 4,792,372
121207 Gạch bệ Ankoform 98CS 0-15C BSPU7 Viên 183 1,322,712,009 17 122,874,886 166 1,199,837,123 7,227,934
Mã
hiệu Tên VTHH
Đơn vị
tính
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối
Đơn giá
S.L G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị
(15kg/Viên)
121208 Gạch bệ Ankoform 96MA 0-15C (62,78kg/v) Viên 91 467,569,577 16 82,210,036 75 385,359,541 5,138,127
121209 Gạch đà lò 300x180x200 (20x20) Viên 20 65,558,800 20 65,558,800 3,277,940
121210 Gạch F3T10T 35/0 Kg 8,616 243,140,603 1,436 40,523,434 7,180 202,617,169 28,220
121211 Gạch F3T10T 35/40 Kg 18,989 548,818,262 4,308 124,509,404 14,681 424,308,858 28,902
121212 Gạch F3T10T 35/8 Kg 4,308 121,570,302 4,308 121,570,302 28,220
121213 Gạch F3T10T 35/80 Kg 1,036 35,698,567 1,036 35,698,567
121214 Gạch F3T14T 35/0 Kg 474 13,764,075 474 13,764,075 29,038
121216 Gạch F3T14T 35/8 Kg 157 4,535,834 157 4,535,834 28,891
121217 Gạch F3T14T 70/0 Kg 379 11,676,968 379 11,676,968
121218 Gạch F6T10T 35/0 Kg 5,748 139,732,150 2,872 69,817,456 2,876 69,914,694 24,310
121219 Gạch F6T10T 35/40 Kg 10,693 260,510,521 10,693 260,510,521 24,363
121220 Gạch F6T10T 35/8 Kg 1,436 34,453,260 1,436 34,453,260 23,993
121221 Gạch F6T10T 35/80 Kg 954 31,905,991 954 31,905,991 33,444
121222 Gạch F7T10T 35/0 Kg 703 29,664,249 703 29,664,249 42,197
121224 Gạch F7T10T 35/8 Kg 3,598 72,832,575 2,816 57,002,927 782 15,829,648 20,243
121225 Gạch F7T10T 35/80 Kg 1,408 28,499,540 1,408 28,499,540 20,241
121226 Gạch mg-c-ancarbon ac83-v3l-100 Kg 1,066 16,453,439 1,066 16,453,439 15,435
121227 Gạch mg-c-ancarbon kc51-35/20 Kg 1,427 20,724,315 1,427 20,724,315 14,523
121232 Gạch thổi Argon Ankerperm SEG-150 VS719 (16,4k/viên) Viên 141 649,209,685 16 73,669,184 125 575,540,501 4,604,324
121234 Gạch radex rcs 10-5 mk7/30 Kg 44,392 940,162,028 8,592 181,966,844 35,800 758,195,184 21,179
121235 Gạch radex rcs 10-5 mk7/8 Kg 2,396 46,459,351 2,396 46,459,351 19,390
121236 Gạch radex rcs 14-7a mk8/30 Kg 33,850 914,967,491 6,770 182,993,498 27,080 731,973,993 27,030
121237 Gạch radex rcs 14-7a mk8/8 Kg 6,770 180,980,226 1,354 36,196,045 5,416 144,784,181 26,733
121238 Gạch V2L 100 Kg 942 29,021,285 942 29,021,285 30,808
121239 Gạch ống rót trên Sanit 180 MAW 6110 (3,21kg/Viên) Viên 136 34,243,779 28 7,050,190 108 27,193,589 251,792
121240 Gạchxây lòthùng radex-rcs 10-4k(20/0 Kg 1,502 33,442,754 1,502 33,442,754 22,265
121241 Gạchxây lòthùng radex-rcs 10-5(25/0) Kg 8,448 156,697,704 4,224 78,348,852 4,224 78,348,852 18,548
121242 Gạch ống rót dưới Rubinal VK 0-4 6408 Viên 531 139,453,491 131 34,403,780 400 105,049,711 262,624
121243 Khối đỉnh nắp lò VBPD 23 Cái 7 102,037,020 7 102,037,020 14,576,717
121244 Khối đỉnh nắp lò VBDE 84 (lò 20T) Cái 4 642,037,778 4 642,037,778 160,509,445
121245 Khối đỉnh nắp lò VBPD 22 (Lò LF) Cái 8 93,118,897 8 93,118,897 11,639,862
121248 Gạch tấm trượt Grasanit D535AP1400/22 Viên 117 83,402,862 117 83,402,862
Mã
hiệu Tên VTHH
Đơn vị
tính
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối
Đơn giá
S.L G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị
121260 Gạch bệ ra thép Viên 1 4,520,000 1 4,520,000
121261 Gạch tấm trượt D22 Viên 194 91,180,000 121 56,870,000 73 34,310,000 470,000
121262 Gạch ống rót trên D22 Viên 49 11,025,000 49 11,025,000 225,000
121263 Gạch ống rót dưới Viên 95 14,725,000 95 14,725,000 155,000
121302 Bột ankerfix-cp13 Kg 1,000 8,270,514 1,000 8,270,514 8,271
121303 Bột ankerfix-crp Kg 2,200 36,510,495 2,200 36,510,495 16,596
121307 Bột chịu lửa ankerharth-nn95 Kg 29,000 455,878,948 7,000 110,039,746 22,000 345,839,202 15,720
121308 Bột gạch MgO Kg 73,530 132,354,000 73,530 132,354,000
121310 Bột chịu lửa Comprít A95-6C Kg 28,800 1,120,222,706 4,800 186,703,784 24,000 933,518,922 38,897
121311 Bột chịu lửa didurit 170c 0-6 Kg 10,000 230,690,000 10,000 230,690,000 23,069
121312 Bột chịu lửa Permasit cp3 Kg 4,800 130,621,268 1,600 43,540,423 3,200 87,080,845 27,213
121313 Bột perfit-cl Kg 400 3,405,600 400 3,405,600 8,514
121314 Bột trét 70sv (bộtchịulửadurameur70) Kg 625 31,804,087 25 1,272,163 600 30,531,924 50,887
121315 Bột vá tường lò LV-GM80 Kg 11,000 97,900,000 1,000 8,900,000 10,000 89,000,000 8,900
121316 Vật liệu vá đáy lò Refhearth V71 Kg 2,400 32,400,000 30,060 405,810,000 26,460 357,210,000 6,000 81,000,000 13,500
121317 Vữa Resitect A83VC 0-7 Kg 375 16,608,988 45 1,993,079 330 14,615,909 44,291
121318 Vữa ResitectcK89PCR 0-3-E10 Kg 1,800 115,618,968 160 10,277,242 1,640 105,341,726 64,233
121319 Chất tạo xỉ Kg 2,400 30,849,730 2,400 30,849,730 12,854
121320 Daika sel special Kg 4 4,078,365 4 4,078,365 1,019,591
121321 Vữa xây lò SK36 (45kg/bao) Kg 2,000 11,100,000 2,000 11,100,000 5,550
121322 Bột vá lò G90S Kg 9,600 109,440,000 39,570 451,098,000 39,570 451,098,000 9,600 109,440,000 11,400
121323 Bột vá thùng G60 MS Kg 1,200 19,200,000 1,200 19,200,000
121324 Vữa chịu nhiệt dạng bột dùng trong lò nung Kg 15,000 344,190,000 15,000 344,190,000 22,946
121326 Bột Alumix A81 Kg 3,600 90,000,000 3,600 90,000,000
121328 Bột magie oxit Kg 44,000 154,000,000 36,000 126,000,000 8,000 28,000,000 3,500
121401 Bao bp loại 1000kg Cái 241 18,067,434 300 22,500,000 260 19,496,364 281 21,071,070 74,986
121402 Bao đựng trấu (loại 50kg) Cái 1,700 3,230,000 6,000 11,400,000 6,500 12,350,000 1,200 2,280,000 1,900
121402A Bao BP 500kg Cái 50 3,000,000 100 6,000,000 50 3,000,000 100 6,000,000 60,000
121403A Can nhựa 30 lít Cái 1 30,000 1 30,000
121404 Dầu bôi trơn khuôn đlt (dầu cọ thô) Kg 180 6,265,551 1,200 45,600,000 400 15,033,493 980 36,832,058 37,584
121405 Fero vanadi Kg 450 216,765,482 1,000 460,000,000 1,050 490,071,556 400 186,693,926 466,735
121406 Huỳnh thạch 75% Kg 45,000 204,297,222 36,000 163,437,778 9,000 40,859,444 4,540
121407 Ống thép chịu nhiệt 21-27 Mét 17,600 1,219,687,487 3,025 209,633,787 14,575 1,010,053,700 69,300
121408 Ống thép chịu nhiệt 0 37-42 Mét 407 51,568,459 110 13,954,565 297 37,613,894 126,860
121409 Sic 75% (0-3mm) Kg 7,810 166,980,020 24,850 447,300,000 32,660 614,280,020
121410 Silicon mangan Kg 18,140 384,061,905 146,460 3,084,543,000 133,230 2,807,546,972 31,370 661,057,933 21,073
Mã
hiệu Tên VTHH
Đơn vị
tính
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối
Đơn giá
S.L G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị
121411 Tấm lót nguội Bộ 74 71,040,000 184 176,640,000 218 209,280,000 40 38,400,000 960,000
1214111 Tấm lót nguội 3h-6h Bộ 14 33,320,000 14 33,320,000 2,380,000
121412 Than cốc cám Kg 25,810 116,846,334 8,040 36,398,472 17,770 80,447,862 4,527
121413A Than nạp Kg 205,140 824,662,800 135,050 542,901,000 158,840 638,536,800 181,350 729,027,000 4,020
121414A Than phun Kg 156,650 629,733,000 368,950 1,483,179,000 395,240 1,588,864,800 130,360 524,047,200 4,020
121415 Gaz ( bình 45Kg ) Kg 1,994 61,134,287 3,730 117,289,850 3,420 106,605,616 2,304 71,818,521 31,171
121416 Vôi cục Kg 835,860 1,529,623,800 810,860 1,483,873,800 25,000 45,750,000 1,830
121417 Hạt dẩn dòng (RETAPOL) Kg 4,800 24,640,390 19,120 97,512,000 20,320 103,768,251 3,600 18,384,139 5,107
121418 Khí co2 Chai 2 587,337 4 1,200,000 4 1,191,558 2 595,779 297,890
121419 Ô xy lỏng ( 1Kg =0,777 m3.mua ngoài ) Kg 170,930 410,232,000 170,930 410,232,000
121422 Argon hơi Chai 1,561 179,515,000 1,561 179,515,000
121425 Khí Argon Chai 8 14,400,000 8 14,400,000
121426 Sika 731 Kg 5 1,075,000 5 1,075,000 215,000
121428 Acid sunfurie (H2SO4) Chai 6 36,000 6 36,000
121442 Amol Hydroxit (NH4OH) Chai 30 210,000 30 210,000
121468 Muối lạnh NH4CL Kg 30 300,000 30 300,000
121472 Tetra Clorua Cacbon (CCL4) Kg 50 3,100,000 50 3,100,000
122101 Cáp inox 0 6 Mét 60 525,000 60 525,000 8,750
122102 Cáp inox 04 Mét 20 300,000 10 33,000 10 111,000 20 222,000 11,100
122104 Cáp thép 014 Mét 120 7,145,455 120 7,145,455
122105 Cáp thép 016 Mét 120 7,800,000 120 7,800,000
122109 Cáp thép 028 Mét 145 20,300,000 145 20,300,000 140,000
122110 Cáp Thép 18 Mét 150 11,250,000 150 11,250,000 75,000
122113 Cáp 014 (Bố) Mét 35 1,925,000 35 1,925,000 55,000
122114 Cáp 016 (Bố) Mét 120 7,800,000 120 7,800,000 65,000
122164 Kẽm đen Kg 5 129,800 5 129,800 25,960
122165 Kẽm trắng 3ly Kg 300 7,500,000 300 7,500,000
122202 Ống inox 0 29x35 Mét 4 367,184 4 367,184 84,800
122207 Ống mạ käm 0 15 - 21 (1,23kg/m) Mét 360 9,978,566 240 6,720,000 180 5,009,570 420 11,688,996 27,831
122209 ống vuông inox 40x40 Mét 18 6,286,500 18 6,286,500 349,250
122210 Ống thép 0 102-114 Mét 6 3,220,930 6 3,220,930
122211 Ống thép 0 124,5-168,3 Ống 4 38,187,890 4 38,187,890 9,546,973
122212 Ống thép 0 124-168 Mét 17 19,844,825 17 19,844,825 1,174,250
122214 Ống thép 0 156,4-168 Mét 92 54,625,193 92 54,625,193 593,752
122215 Ống thép 0 16-34 Mét 17 1,777,860 17 1,777,860 102,000
122216 Ống thép 0 203-219 Mét 12 13,390,531 12 13,390,531 1,115,878
Mã
hiệu Tên VTHH
Đơn vị
tính
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối
Đơn giá
S.L G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị
122217 Ống thép 0 3,5 - 6 Mét 1,482 11,054,561 1,045 7,837,500 710 5,308,019 1,817 13,584,042 7,476
122220 Ống thép 0 7 - 10 Mét 1,199 12,593,916 2,036 21,378,000 680 7,140,928 2,555 26,830,988 10,501
122221 Ống thép 0 8 - 12 Mét 342 1,967,638 342 1,967,638 5,751
122222 Ống thép 0106-114 Mét 18 3,540,000 18 3,540,000 196,667
122223 Ống thép 0130-140 Mét 24 9,324,600 24 9,324,600 388,525
122224 Ống thép 037-51 Ống 15 307,629,000 15 307,629,000 20,508,600
122225 Ống thép 039-51 Mét 11 1,824,480 11 1,824,480 168,000
122226 Ống thép 188-220 Mét 3 5,380,200 3 5,380,200 2,135,000
122227 Ống thép 21-27 Mét 18 502,775 18 502,775 27,932
122228 Inox cây 0 16 Mét 7 778,537 7 778,537 119,775
122238 Ống thép 0245x12,7mm Kg 150 4,045,455 150 4,045,455 26,970
122242 Ống thép 076-4 Mét 2 397,167 2 397,167 165,486
122246 Ống mạ kẽm 034x3,2mm Mét 12 702,000 12 702,000
122253 Ống thép 027-3mm (6m) Mét 6 453,187 6 453,187 75,531
122256 Ống thép 076-5,2mm (6m) Mét 6 1,705,000 6 1,705,000 284,167
122260C Ống mạ kẽm 021x3mm ( Cây 6m ) Mét 36 1,008,000 36 1,008,000
122269 Ống inox 020-2m Mét 5 300,000 5 300,000 60,000
122274 Ống thép 0114x6mm Mét 18 2,490,000 18 2,490,000
122276 Ống thép 034x2,5mmx6m Mét 18 2,382,000 18 2,382,000
122290 Ống thép 03x3 ly x 6 mét Kg 12 480,000 12 480,000
122291 Ống thép không hàn 042 Mét 24 4,160,000 24 4,160,000
122292 Ống thép không hàn 049 Mét 6 1,350,000 6 1,350,000
122293 Ống xả bụi 350 x 350 x 2000 Cái 15 5,250,000 15 5,250,000 350,000
122295 Ống thép đúc 087-70 65 Khúc 4 192,000 4 192,000 48,000
122312 Thép tấm 16 mm Kg 1,130 17,854,000 1,130 17,854,000
122321 Thép tấm 12mm Kg 424 6,881,200 424 6,881,200
122323 Thép tấm 45mm Kg 633 13,288,800 633 13,288,800
122324 Thép tấm 30nm Kg 2,119 33,607,616 2,119 33,607,616
122325 Thép tấm 25mm Kg 1,766 28,082,580 1,766 28,082,580
122328 Thép tấm 6mm Kg 6,640 110,893,010 634 10,587,800 6,006 100,305,210 16,700
122345 Thép tấm 163 mm Kg 166 3,237,000 166 3,237,000
122407 Thép tròn C45 060 .6 m Kg 90 2,252,000 90 2,252,000
122412 Thép tròn C45-100 Kg 656 15,276,900 45 1,035,000 701 16,311,900
122416 Thép tròn C45 Ø90 Kg 208 5,060,482 95 2,185,000 303 7,245,482
122419 Thép tròn C45 085x3600 Kg 11 253,000 11 253,000 23,000
122423 Thép tròn C45- 0180 Kg 86 2,098,420 86 2,098,420
Mã
hiệu Tên VTHH
Đơn vị
tính
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối
Đơn giá
S.L G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị
1224250 Thép tròn C45-0210 Kg 119 3,216,500 119 3,216,500 27,029
122426 Thép tròn C45-0320 Kg 338 9,330,682 338 9,330,682 27,646
122428 Thép tròn C45 0150x2200 Kg 619 15,630,648 619 15,630,648
122429 Thép tròn C45 070x2100 Kg 61 1,403,000 61 1,403,000
122433 Thép tròn C45x065x250 Kg 184 4,225,100 184 4,225,100
122439 Thép tròn C45 0105 Kg 16 356,500 16 356,500
122440 Thép tròn C45 085 Kg 542 12,467,000 542 12,467,000
122443 Thép tròn C45 050 Kg 31 717,600 62 1,426,000 93 2,143,600
122447 Thép tròn C45 0170 Kg 180 4,410,000 180 4,410,000
122449 Thép tròn C45 0225 Kg 486 12,400,650 486 12,400,650
122450 Thép tròn C45 032 Kg 26 598,000 26 598,000
122501 Thép góc 40x40x3 Kg 58 936,043 28 448,521 30 487,522 16,251
122503 Thép góc 60.60 Kg 76 1,247,505 76 1,247,505 16,350
122504 Thép góc 70x70x7 Kg 32 515,025 32 515,025 16,350
122507 Thép góc 40x40x4 (6m) Kg 1,342 21,941,700 871 14,244,120 471 7,697,580 16,350
122602 Thép không rỉ l35x35x6 Mét 70 32,478,160 70 32,478,160 463,974
122604 Thép u 80 Mét 6 583,479 18 1,170,000 24 1,753,479 73,062
122605 Thép vuông 65 45x45 Mét 16 7,968,000 16 7,968,000 498,000
122607 Thép U160 Kg 341 6,146,000 341 6,146,000
122609 Thép H 200 Kg 599 13,321,333 599 13,321,333
122612A Thép lá mạ màu 0,45mmx1000 Mét 1,343 115,455,000 1,343 115,455,000
122612C Tôn mạ kẽm 8mm Tấm 5 1,650,000 5 1,650,000
122612D Thép lá mạ 0,8mmx1000 Mét 40 3,560,000 40 3,560,000
122628 Thanh ray 70x35x3000 Cái 3 2,901,000 3 2,901,000
122631 Râu inox V8x100 Cái 30 780,000 30 780,000 26,000
122635 Thép ray QU70 Mét 60 66,884,333 24 26,753,734 36 40,130,599 1,114,739
122640 Thép U300 Kg 300 4,293,963 300 4,293,963
122641 Thép vuông 40x40 Kg 232 3,990,000 205 3,526,286 27 463,714 17,175
122642 Xà gồ thép C150x45x1,8 mm Cây 20 7,800,000 20 7,800,000
122643 Thép V50 x 50mm (1 Cây=6m) Mét 174 12,697,000 156 11,383,518 18 1,313,482 72,971
122643A Thép V75x8mm Mét 24 4,080,000 6 1,020,000 6 1,020,000 24 4,080,000 170,000
122643B Thép V 75x8 mm Mét 60 5,820,000 60 5,820,000
122644 Dây mềm đen 05,4 Kg 2,000 32,200,000 2,000 32,200,000
122645 Dây nylon buộc đồ Cuộn 1 50,000 1 50,000 50,000
1231012 Que hàn COBALA RC350 Kg 15 2,895,000 15 2,895,000
123102 Que hàn 0 4 (đức) Bao 4 6,616,400 4 6,616,400 1,654,100
Mã
hiệu Tên VTHH
Đơn vị
tính
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối
Đơn giá
S.L G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị
123103 Que hàn 0 4 (inox) Kg 30 4,835,099 10 1,600,000 15 2,413,162 25 4,021,937 160,877
123104 Que hàn 0 4-korea Kg 130 4,593,157 620 21,882,000 465 16,414,597 285 10,060,560 35,300
123105 Que hàn 04 KOREA (7018) Kg 65 2,340,069 300 10,800,000 265 9,540,049 100 3,600,020 36,000
123108 Que hàn 03,2 (Inox) Kg 90 3,279,365 50 1,800,000 120 4,353,742 20 725,623 36,281
123111 Que hàn mich 1,2 mm Kg 30 1,051,636 60 2,100,000 60 2,101,091 30 1,050,545 35,018
1231126 Gỗ tram Cây 300 2,500,000 300 2,500,000 8,333
123202 Sơn chống rỉ (đnai) Kg 49 2,345,000 49 2,345,000
123203 Sơn trắng (5000) Kg 36 2,696,200 36 2,696,200
123206 Sơn xanh lá (9000) Kg 18 1,162,124 18 1,162,124 64,562
123207 Sơn dầu xanh dương 8000 Kg 36 2,484,000 36 2,484,000
123208 Sơn vàng ( 6000 ) Kg 24 1,656,000 24 1,656,000
123210 Sơn ghi xám 3000 Kg 96 6,624,000 96 6,624,000
123211 Sơn xịt Bình 78 2,255,422 5 150,000 73 2,115,612 10 289,810 28,981
123213 Sơn xanh lục 9055 Kg 12 828,000 12 828,000
123215 Sơn phủ dầu (BT 344/715) Kg 6 520,800 6 520,800
123217 Sơn phủ dầu (BT122/653/624) Kg 9 789,000 9 789,000
123218 Sơn phủ dầu BT 404 Kg 12 1,065,200 12 1,065,200
123302 Houghto-Safe 620C Kg 5,060 484,772,489 220 21,077,065 4,840 463,695,424 95,805
123303 Loctite 771 Hộp 4 3,097,652 10 7,860,000 2 1,565,379 12 9,392,273 782,689
123304 Petrolimex PLC Grease L2 Kg 180 14,803,200 900 73,440,000 360 29,414,400 720 58,828,800 81,707
123305 SKF LGEP 2/5 Kg 20 6,533,067 10 3,266,534 10 3,266,533 326,653
123306 SKF LGHP 2/1 Kg 17 8,148,100 17 8,148,100 479,300
123307 SKF LGMT 3/1 Kg 8 1,183,871 8 1,183,871 147,984
123308 Mobil DTE Oil Medium Lít 208 10,226,112 208 10,226,112 49,164
123309 Mobil Gear 600.XP 220 Lít 416 15,751,247 416 15,751,247 37,864
123310 Mobil Vacuoline 525 Lít 1,664 121,573,018 1,872 144,144,000 1,456 109,412,890 2,080 156,304,128 75,146
123312 BP Enrgol HLP-Z68 Lít 836 45,487,413 1,463 81,635,400 1,881 104,009,575 418 23,113,238 55,295
123313 BP Energear 90 Lít 1,254 75,022,640 1,254 74,362,200 1,045 62,243,683 1,463 87,141,157 59,563
123314 BP Vanellus 20W-40 Lít 627 36,181,148 627 36,181,148
123315 BP Energol LPT-F32 Lít 400 35,728,488 400 35,728,488 89,321
123317 BP Energol RC-R68 Lít 418 27,253,600 418 27,253,600 65,200
123318 Energol TBH-46 Lít 209 3,427,600 209 3,427,600 16,400
123319 Shell Rimula CD40 Lít 60 2,847,273 60 2,847,273
123320 Total Mutis Complex HV02 Kg 216 32,832,000 288 43,776,000 216 32,832,000 288 43,776,000 152,000
123323 Shell Hellix Lít 128 8,203,636 128 8,203,636
123325 Total Azolla ZS 68 Lít 1,040 64,999,987 832 52,000,000 416 25,999,997 1,456 90,999,990 62,500
Mã
hiệu Tên VTHH
Đơn vị
tính
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối
Đơn giá
S.L G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị
123326 BP 50-HLC Lít 5 322,727 5 322,727
123327 Total Ceran HV Kg 18 3,831,300 18 3,831,300 212,850
123330 Total HBF 3 Lít 3 435,965 18 2,628,000 3 437,709 18 2,626,256 145,903
123401 Mác treo SD 295A Tấm 3,000 6,600,000 3,000 8,250,000 6,000 14,850,000
123402 Mác treo GR 60 Tấm 1,500 4,125,000 1,500 4,125,000
123403 Mác treo CT240 06 Tấm 1,000 2,750,000 1,000 2,750,000
123404 Mác treo CT 240 08 Tấm 2,000 4,400,000 1,000 2,750,000 3,000 7,150,000
123405 Mác treo SP CT240 (Mác trống) Tấm 500 1,100,000 500 1,100,000
123410 Mác treo CT240 010 Cái 1,000 2,750,000 1,000 2,750,000
123411 Mác treo CT 240 012 Cái 1,000 2,750,000 1,000 2,750,000
123412 Mác treo SD 390 Cái 1,000 2,750,000 1,000 2,750,000
123501 Băng keo trong Cuộn 5 55,000 5 55,000
123502 Giấy in liên tục a5-3liên Thùng 3 1,080,000 3 1,080,000
1235101 Decal vàng A4 Xấp 2 150,000 2 150,000
1235106 Bút gel B03 Cây 20 70,000 20 70,000
1235112 Kim bấm số 10 Hộp 10 30,000 10 30,000
1235113 Mực bút LDTWin Hộp 34 119,000 34 119,000
1235116 Mực in phun 920 Hộp 6 3,120,000 6 3,120,000
1235120 Dấu số xoay Cái 2 320,000 2 320,000
1235123 Mực laser màu 320A Hộp 8 720,000 8 720,000
123515 Bút xóa Cây 15 225,000 15 225,000
123516 Bìa lá nhựa A4 Cái 2 90,000 2 90,000
123517 Bìa acco nhựa A4 Cái 20 108,000 20 108,000
123524 Bút bi Cây 100 170,000 100 170,000
123529 Bút lông kim dầu Cây 20 100,000 20 100,000
123530 Bút lông dầu Marker Cây 30 165,000 30 165,000
123531 Bút dạ quang màu Cây 9 54,000 9 54,000
123534 Bút chì Cây 5 10,000 5 10,000
123537 Bút xóa kéo CÂY 10 180,000 10 180,000
123538 Giấy ghi chú màu Xấp 18 275,000 18 275,000
123539 Sổ ghi chú các loại Cuốn 5 200,000 5 200,000
123540 Tập 100 trang Cuốn 10 125,000 10 125,000
123541 Giấy A4 70 IH Ram 32 1,984,000 32 1,984,000
123542 Giấy A4 Double A Ram 25 1,925,000 25 1,925,000
123543 Giấy A5 Double A Ram 10 390,000 10 390,000
123545 Kim kẹp giấy C62 Hộp 23 69,000 23 69,000
Mã
hiệu Tên VTHH
Đơn vị
tính
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối
Đơn giá
S.L G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị
123550 Hồ dán Lọ 5 7,500 5 7,500
123557 Mực in 05A Hộp 1 1,560,000 1 1,560,000
123558 Mực in FX9 Hộp 1 1,250,000 1 1,250,000
123559 Film fax KX FA57E Hộp 10 700,000 10 700,000
123560 Mực in 12A Hộp 2 2,300,000 2 2,300,000
123562 Mực in phun 703 Hộp 4 1,308,000 4 1,308,000
123563 Mực in Brother Hộp 1 800,000 1 800,000
123566 Bìa lá F4 Cái 90 162,000 90 162,000
123571 Mực in 53A Hộp 1 1,518,000 1 1,518,000
123572 Mực in 15A Hộp 1 1,250,000 1 1,250,000
123574 Mực in 85A Hộp 1 1,150,000 1 1,150,000
123576 Bìa phân trang nhựa Bộ 10 130,000 10 130,000
123578 Kệ mica 3 tầng Cái 2 30,000 2 30,000
123579 Nhãn dán TOMY Xấp 5 40,000 5 40,000
123581 Mực dấu Hộp 4 24,000 4 24,000
123585 Mực in Canon 303 Hộp 1 1,150,000 1 1,150,000
123586 Mực in canon PG 810 Hộp 8 3,840,000 8 3,840,000
123587 Mực in Canon CL 811 Hộp 8 4,400,000 8 4,400,000
123601 Bay xây Cái 10 218,217 10 218,217
123603 Chén cước Cái 30 720,000 30 720,000 24,000
123604 Chổi bông cỏ Cây 70 1,610,000 41 943,000 29 667,000 23,000
123606 Cọ sơn (5mm) Cây 100 1,150,000 100 1,150,000
123608 Cồn C2H5OH Lít 20 418,000 20 418,000 20,900
123612 Giẻ lau Kg 20 434,000 300 6,510,000 320 6,944,000
123615 Mũ+kính chống nóng Bø 3 444,000 3 444,000 148,000
123617 Ổ khóa việt tiệp Cái 9 812,352 6 540,000 12 1,081,881 3 270,471 90,157
123619 Thùng rác MGB-240-NC Cái 1 1,075,000 1 1,075,000 1,075,000
123622 Xẻng Cái 16 454,390 70 2,100,000 50 1,485,110 36 1,069,280 29,702
123629 Rulo nhỏ Cái 50 950,000 50 950,000
123630 Rulo lớn Cái 15 360,000 5 120,000 10 240,000 24,000
123632 Bột trét trong Bao 1 165,000 1 165,000
123634 Sơn tường Thùng 3 1,980,000 3 1,980,000
123636 Kiềng nhà tắm Bộ 1 220,000 1 220,000
123638 Cây lau nhà Cái 5 325,000 5 325,000
123639 Ống lavabo Ống 1 257,500 1 257,500
124001 NH4CL (Amon clorua) Kg 25 220,000 25 220,000 8,800
Mã
hiệu Tên VTHH
Đơn vị
tính
Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ Xuất trong kỳ Tồn cuối
Đơn giá
S.L G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị S.Lượng G.Trị
124002 Bạt che 17mx10m Tấm 5 11,900,000 7 16,660,000 7 16,660,000 5 11,900,000 2,380,000
124003 Dây thun ràng Sợi 50 249,138 50 249,138 4,983
124004 Đồng đỏ cây 0 8 Mét 169 9,823,550 169 9,823,550 58,300
124005 Keo thủy tinh Kg 310 1,100,527 310 1,100,527
124006 Lưới ô vuông 30x30 Mét 75 4,689,706 75 4,689,706 62,529
124007 Muối hạt Kg 7,000 19,880,000 15,760 44,758,400 9,000 25,560,000 13,760 39,078,400 2,840
124009 Lưới vuông inox 1mx2m Mét 2 760,000 2 760,000 380,000
124012 Cát sàng M3 90 12,558,000 90 12,558,000
124013 Vỏ trấu Kg 12,870 25,096,500 12,870 25,096,500
124014 Dây nhôm 2,5 ly M3 113 8,077,797 302 21,381,600 200 14,197,300 215 15,262,097 70,986
124025 Bít PVC Ø49 Cái 6 134,250 6 134,250 22,375
124033 Gạch thẻ Viên 1,300 1,191,356 1,300 1,191,356 916
124034 Nước Tolulen Lít 20 735,000 20 735,000 36,750
124041 Xi măng Bao 100 9,800,000 100 9,800,000 100 9,800,000 100 9,800,000 98,000
124042 Xi măng trắng Bao 1 185,000 1 185,000
124050 Vòi hoa sen Bộ 3 495,000 3 495,000
124053 Đá 1x2 m3 5 1,680,000 5 1,680,000
124054 Cát bê tông M3 5 1,625,000 5 1,625,000
124062 Cát xây tô m3 5 1,075,000 5 1,075,000
124070 Ống nhựa bình minh Ø90 (Ø34;Ø21) Cây 6 1,558,392 6 1,558,392
124074 Nước cất 2 lần Lít 60 120,000 60 120,000
124077 Simily M2 45 2,160,000 45 2,160,000
124078 Gạch giả gỗ M3 60 11,011,000 60 11,011,000
131403 Cát dẩn dòng Kg 15,000 336,885,000 20,000 446,280,000 4,500 100,692,642 30,500 682,472,358 22,376
149386I Pin 2A Panasonic Viên 12 48,750 12 48,750 4,063
TỔNG
CỘNG 1,066,435 21,197,524,098 1,938,197 11,171,364,086 2,142,581 14,574,606,370 862,051 17,794,281,814
Ngày 31 tháng 7 năm 2013
Giám đôc Kế toán trưởng Thủ kho Người lập
(Nguồn: Công ty cổ phần thép Biên Hòa)
Phụ lục số 4.1:
Các chỉ tiêu kinh tế chủ yếu trong giai đoạn 2001 đến 2020
Thời kỳ Tăng trưởng
GDP (%)
Tăng trưởng công
nghiệp (%)
Tăng trưởng SX
thép (%)
2001-2005 7,5 14,08 14
2006-2010 7,5 10,38 10
2011-2015 7,0 8 – 9 9,0 – 9,5
2016-2020 6,5 7 – 8 8,5 – 9,0
(Nguồn: Hiệp hội thép Việt Nam)
Phụ lục số 4.2:
Dự báo nhu tiêu thụ sản phẩm thép trong nước đến năm 2020,
có xét đến năm 2025
Chỉ tiêu 2013 2015 2020 2025
Tiêu thụ thép /người (kg) 156 176 252 373
Tổng nhu cầu tiêu thụ thép trong
nước (triệu tấn) 14 16 24 37
(Nguồn: Bộ công thương)
Phụ lục số 4.3:
Tổng công suất của các dự án dự kiến sản xuất gang, thép đến
năm 2020, có xét đến năm 2015
Chỉ tiêu
Công suất 1.000 tấn/năm
2012 2015 2020 2025
Gang và sắt xốp 1.900 9.500 23.500 33.250
Phôi vuông 7.740 15.300 24.000 25.630
Phôi dẹt
- 6.000 18.000 25.500
Thép thành phẩm 12.500 15.000 35.500 42.530
(Nguồn: Bộ công thương)
Phụ lục số 4.4:
Đơn vị : ............................
Địa chỉ : ............................
Mẫu số S12 - DNN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
(mẫu) THẺ KHO (SỔ KHO)
Ngày lập thẻ: ..............................
Tờ số...........................................
- Tên nhãn hiệu,quy cách,vật tư:............................................................
- Đơn vị tính:.......................................................................................
- Mã số:.............................................................................................
Số
TT
Ngày
tháng
Số hiệu
chứng từ Diễn giải
Ngày
nhập
xuất
Số lượng
Ký xác
nhận
của kế
toán
Nhập Xuất Nhập Xuất Tồn
A B C D E F 1 2 3 G
Cộng
cuối kỳ x x
- Sổ này có ....trang, đánh từ trang 01 đến trang.......
- Ngày mở sổ: ........
Ngày ....... tháng ......... năm ........
Thủ kho
(Ký, họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Phụ lục số 4.5:
Đơn vị:
Địa chỉ:
(mẫu) SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Năm:..
Tài khoản: .Tên kho:
ĐVT:
Chứng từ
Diễn giải Tài khoản
đối ứng Đơn giá
Nhập Nhập Nhập
Ghi chú Số
hiệu
Ngày
tháng
Số
lượng
Thành
tiền
Số
lượng
Thành
tiền Số lượng Thành tiền
A B C D 1 2 (3 = 1 x 2) 4 (5 = 1 x 4) 6 (7 = 1 x 6) E
Số tồn đầu kỳ
Cộng trong
tháng
Sổ này có ............. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ......
Ngày mở sổ: .............................
Ngày ....... tháng ....... năm ...........
Người lập Kế toán trưởng Giám đốc
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Mẫu số: S10-DN
(Ban hành theo QĐ số: 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/3/2006 của Bộ tài chính
Phụ lục số 4.6:
Đơn vị : ...........
Địa chỉ : ..........
Mẫu số S11 - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG TỔNG HỢP CHI TIẾT
VẬT LIỆU, DỤNG CỤ, SẢN PHẨM,HÀNG HOÁ
Tài khoản: ........
Tháng........ năm .........
TT Tên, quy cách vật liệu, dụng cụ, sản phẩm hàng hóa
Số tiền
Tồn
đầu kỳ
Nhập
trong
kỳ
Xuất
trong
kỳ
Tồn
cuối kỳ
A B 1 2 3 4
Cộng
Ngày......tháng.......năm.......
Người lập
(ký,họ tên)
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
Phụ lục số 4.7:
Đơn vị:................... Mẫu số 05 - VT
Bộ phận:................ (Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng BTC)
(mẫu) BIÊN BẢN KIỂM KÊ VẬT TƯ, CÔNG CỤ, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
- Thời điểm kiểm kê .....giờ ...ngày ...tháng ...năm......
- Ban kiểm kê gồm :
Ông/ Bà:...............................................Chức vụ.............................................Đại diện:.....................................Trưởng ban
Ông/ Bà:...............................................Chức vụ.............................................Đại diện:...........................................Uỷ viên
Ông/ Bà: ..............................................Chức vụ.............................................Đại diện:...........................................Uỷ viên
- Đã kiểm kê kho có những mặt hàng dưới đây:
S
T
T
Tên, NH
quy cách
vật tư,
dụng cụ,
Mã
số
Đơn
vị
tính
Đơn
giá
Theo
sổ kế toán
Theo
kiểm kê
Chênh lệch Phẩm chất
Thừa Thiếu Còn
tốt
100%
Kém
phẩm
chất
Mất
phẩm
chất Số lượng
Thành
tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số
lượng
Thành
tiền
Số
lượng
Thành
tiền
A B C D 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Cộng x x x x x x x x x x
Ngày ... tháng ... năm ...
Giám đốc Kế toán trưởng Thủ kho Trưởng ban kiểm kê
(Ý kiến giải quyết số C/L) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Phụ lục số 4.8:
Sơ đồ tổ chức bộ máy kế toán có bộ phận kế toán quản trị
theo mô hình kết hợp
Phụ lục số4.9a:
Phân loại chi phí theo quan hệ của chi phí
với khối lượng công việc, sản phẩm hoàn thành
Khoản mục
chi phí
Biến
phí
Định
phí
CP
hỗn
hợp
Nội dung chi phí
1. Chi phí NVLTT
a. Chi phí NVL chính
(sắt phế liệu, gang phế
liệu,)
x Là giá trị của các loại vật liệu chính phục
vụ quá trình SX mà Cty phải trả cho nhà
cung cấp
b. Chi phí vật liệu phụ
(vật liệu chịu lửa, vôi
nung, )
x Là giá trị của các loại vật liệu phụ mà Cty
phải trả cho nhà cung cấp
c. Nhiên liệu (than
điện TQ, dầu FO,...)
x Là giá trị của nhiên liệu mà DN phải trả
cho nhà cung cấp
d. Động lực (điện,
nước, )
x Là giá trị của động lực mà DN phải trả cho
nhà cung cấp
2. Chi phí NCTT
a. Lương chính của x Là khoản tiền lương phải trả cho công nhân
KẾ TOÁN
TRƯỞNG
KẾ TOÁN
QUẢN TRỊ
KẾ TOÁN
TÀI CHÍNH
Kế
toán
tổng
hợp
Kế
toán
thanh
toán
Kế toán
chi phí
và tính
giá
thành
sản
Kế
toán
thuế
và
công
nợ
Kế
toán
lương
và bảo
hiểm
Kế toán
doanh
thu và nợ
phải thu
Kế toán
vật tư,
tài sản
cố định
Khoản mục
chi phí
Biến
phí
Định
phí
CP
hỗn
hợp
Nội dung chi phí
CNTT sản xuất trực tiếp SX
b. Các khoản trích
theo lương
x Là các khoản trích nộp theo tỷ lệ quy định
(BHXH, BHYT, KPCĐ)
c. Các khoản phụ cấp
ngoài lương (tiền ăn
ca, phụ cấp độc hại, )
x Là các khoản phải trả cho công nhân trực
tiếp SX như tiền ăn ca, phụ cấp độc hại
nghề nghiệp, bảo hộ lao động,
3. Chi phí SXC
a. Lương nhân viên
quản lý phân xưởng
x Là khoản tiền lương phải trả cho nhân viên
quản lý phân xưởng
b. Các khoản trích
theo lương của nhân
viên phân xưởng
x Là các khoản trích nộp theo tỷ lệ quy định
của nhân viên phân xưởng (BHXH, BHYT,
BHTN, KPCĐ)
c. Chi phí vật liệu x Là CP vật liệu gián tiếp dùng cho SX tại
PX
d. Chi phí công cụ
dụng cụ
x Là chi phí về các loại công cụ, dụng cụ sử
dụng phục vụ SX
e. Chi phí khấu hao tài
sản cố định
x Khấu hao các loại máy móc, thiết bị SX,
nhà xưởng,
g. Chi phí dịch vụ mua
ngoài
x Là chi phí phải trả cho các khoản tiền điện,
nước, điện thoại
h. C/P bằng tiền khác x Là các khoản CP khác phát sinh bằng tiền
4. Chi phí tài chính x Là khoản CP như chi phí lãi tiền vay, chiết
khấu thanh toán, lãi bảo hiểm trả chậm,
5. Chi phí bán hàng
a. Lương chính của
nhân viên bán hàng
x Là tiền lương cơ bản phải trả cho nhân viên
bán hàng
b. Các khoản trích
theo lương chính của
nhân viên bán hàng
x Là các khoản trích nộp theo tỷ lệ quy định
tính theo lương chính của nhân viên bán
hàng (BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ)
c. Tiền lương tính theo
d./thu bán hàng
x Là tiền lương phải trả tính theo doanh thu
sản phẩm bán được của nhân viên bán hàng
d. Chi phí dụng cụ, đồ
dùng
x Là chi phí mua đồ dùng, dụng cụ phục vụ
bán hàng
e. Chi phí khấu hao tài
sản cố định
x Là chi phí khấu hao các tài sản cố định
phục vụ bán hàng
g. Chi phí dịch vụ mua
ngoài
x Là các chi phí phải trả như tiền điện, nước,
điện thoại bộ phận bán hàng
h. CP bằng tiền khác x Là các chi phí khác phát sinh bằng tiền
6. Chi phí QLDN
Khoản mục
chi phí
Biến
phí
Định
phí
CP
hỗn
hợp
Nội dung chi phí
a. Lương chính của
nhân viên QLDN
x Là tiền lương phải trả cho nhân viên
QLDN
b. Các khoản trích
theo lương chính của
nhân viên QLDN
x Là các khoản trích nộp theo tỷ lệ quy định
tính theo lương của nhân viên
QLDN(BHXH, BHYT, BHTN, KPCĐ)
c. Chi phí vật liệu x Là chi phí phục vụ việc QLDN
d. Chi phí đồ dùng văn
phòng
x Là chi phí cho đồ dùng, dụng cụ văn phòng
e. Chi phí khấu hao tài
sản cố định
x Khấu hao tài sản cố định phục vụ QLDN
g. Chi phí dự phòng x
h. Chi phí dịch vụ mua
ngoài
x Là các chi phí phải trả như tiền điện, nước,
điện thoại bộ phận văn phòng
k. Chi phí bằng tiền
khác
x Là các chi phí khác phát sinh bằng tiền như
chi phí hội nghị, tiếp khách,
7. Chi phí khác x Là những khoản chi phí khác như thanh lý,
nhượng bán TSCD,
Phụ lục số 4.9b:
Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên
Bảng định mức chi phí NVL trực tiếp
Năm 2013
Stt Bộ phận
sản xuất
Tên sản
phẩm
Loại
NVL
Đơn giá
ĐM
đồng/kg
Số
lượng
ĐM/kg
ĐMCP
NVLTT
đồng/sp
1
Phân
xưởng A
Phôi
150x150
295A
Fero Mn 65% 20.800 0,01 208,000
2 Fero si 45% 16.500 0,01 165,000
3 Fero si 72%-75% 25.900 0,0056 145,040
4 Tiêu hao kim loại 7.357 1,148 8.445,836
5 Vật liệu phụ 173 0,12665 21,904
6 Nhiên liệu 40 0,0081 0,320
7 Động lực 3,51823 0,423 1,488
T. Cộng 8.987,589
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
(Nguồn: Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên)
Phụ lục số 4.10:
Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên
Bảng định mức chi phí nhân công trực tiếp
Năm 2013
Stt Bộ phận sản
xuất
Tên sản
phẩm
Số lượng
ĐM/kg
Đơn giá chi phí
NCTT/1 kg SP
ĐM CPNCTT
đồng/1 SP
1
Phân
xưởng A
Phôi150x
150 295A
0,00482
31.012
149.477
TỔNG CỘNG
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Nguồn: Do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của
Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên)
Phụ lục số 4.11:
Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên
Bảng định mức chi phí sản xuất chung
Năm 2013
Chỉ tiêu ĐVT Quý I Quý II Quý III Quý IV
1. Số giờ lao động dự kiến Giờ 0,00482 0,00482 0,00482 0,00482
2. Dự kiến chi phí SXC cố định đồng/giờ
lao động
20.000 20.000 20.000 20.000
3. Tổng chi phí SXC biến đổi (1) x (2) Đồng 96,4 96,4 96,4 96,4
4. Chi phí SXC cố định (Thời gian hoàn
thành 1SP x đơn giá SXC cố định/1 giờ
máy)
Đồng 48,25 48,25 48,25 48,25
5. Khấu hao TSCĐ Đồng 95,98 95,98 95,98 95,98
6.Tổng chi phí SXC (3)+(4) Đồng 144,657 144,657 144,657 144,657
7. Dự kiến chi phí SXC bằng tiền (6)-
(5)
Đồng 48,67
48,67
48,67
48,67
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Nguồn: Do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của
Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên)
Phụ lục số 4.12:
(mẫu) Dự toán tiêu thụ sản phẩm
(Từ ngày.đến ngày.)
Ngày. tháng....năm...
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
Phụ lục số 4.13:
(mẫu) Dự toán sản xuất sản phẩm
(Từ ngày.đến ngày)
Chỉ tiêu Số lượng
Sản phâm A
Dự trữ đầu kỳ
Số lương tiêu thu dự kiến
Dự trữ tôn kho cuôi kỳ
Số sản phẩm cần sản xuất trong năm
Sản phâm B
.
Tổng cộng
Ngày. tháng....năm...
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)(Ký, họ tên)
Thời
gian
Sản phâm A Sản
phẩm
..
Tông cộng
Trong nước Xuâtkhâu Trong nước Xuâtkhâu
SL ĐG Doanh
thu dự
toán
SL ĐG Doanh
thu dự
toán
SL ĐG Doanh
thu dự
toán
SL ĐG Doanh
thu dự
toán
Tháng
1
Tháng
Tháng
Cộng
quý I
Phụ lục số4.14:
(mẫu) Dự toán chi phí NVL trực tiếp
(Từ ngàyđến ngàynăm..)
Ngày. tháng....năm...
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)(Ký, họ tên)
Chỉ tiêu Số lượng Đơn giá Thành tiên
Sản phâm A
l. Lượng sản phâm cân sản xuât
2.Định mức nguyên vật liệu trực tiêp
- Nguyên vật liệu X
- Nguyên vật liệu Y
3.Tông mức nguyên vật liệu tiêu hao
(3=1*2)
4. Lượng nguyên vật liệu tôn đâu kỳ
5. Mức dự trữ cuôi kỳ
6.Dự toán chi phí nguyên vật liệu trực tiêp
(6=3-4+5)
Sản phâm B
• • •..
Tông cộng
Phụ lục số 4.15:
Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên
Dự toán chi phí nhân công trực tiếp
Năm 2013
C h ỉ tiêu Sản
phẩm
Dự toán sản
phẩm sản
xuất (SP)
Định mức
thời gian sản
xuất (giờ/sp)
Đơn giá
nhân
công (đ)
Thành
tiền (đ)
(1) (2) (3) (4) (5)=(2*3*4)
Dự toán CPNCTT
sản xuất sản phẩm
Phôi150x150 295A
200.000.000
0,00482
31.012
29.895.568.000
Tông cộng
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Nguồn: Do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của
Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên)
Phụ lục số 4.16:
Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên
Dự toán chi phí sản xuất chung
Năm 2013
ĐVT: đồng
Chỉ tiêu Số tiền
l.Dự toán sản phẩm sản xuất (SP) 200.000.000
2.Biến phí SXC/SP 20.000
3.Dự toán biến phí SXC (3=1*2) 4.000.000.000.000
4.Dự toán định phí SXC 2.002.400.000.000
5.Dự toán chi phí SXC (5=3+4) 6.002.400.000.000
6. Chi phí khấu hao tài sản cố định 12.323.832.000
7. Dự toán chi phí SXC bằng tiền 5.990.076.168.000
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Nguồn: Do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của
Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên)
Phụ lục số 4.17:
Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên
Dự toán chi phí bán hàng
Quý I/2013
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
(Nguồn: Do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của CTCP gang thép Thái Nguyên)
Phụ lục số 4.18:
Công ty cổ phần gang thép Thái Nguyên
Dự toán chi phí quản lý doanh nghiệp
Quý I/2013
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
(Nguồn: Do tác giả tính trên cơ sở dữ liệu của CTCP gang thép Thái Nguyên)
Chỉ tiêu Số tiền (đồng)
l. Dự toán sản lượng tiêu thụ (tấn) 20.000
2.Biến phí bán hàng/sp (kg) 45,569
3.Định phí bán hàng
3.1 Lương NV bán hàng
3.2 Quảng cáo
3.3 Bảo hiểm
3.4 Chi phí khấu hao
1.031.969.595
858.140.000
143.881.111
4.Dự toán chi phí bán hàng {4=(1*2)+3} 1.943.349.595
5.Chi phí không thực chi bằng tiền mặt
5.1 Quảng cáo
5.2 Chi phí khấu hao
29.948.595
6.Dự chi phí bán hàng bằng tiền mặt (6=4-5) 1.913.401.000
Chỉ tiêu Số tiền (đồng)
l. Tổng biến phí QLDN (1= 1.1 x 1.2)
1.1 Chi phí NC trực tiếp
1.2 Tỷ lệ biến phí QLDN
896.867.040
29.895.568.000
3%
2.Tổng định phí QLDN (2= 2.1 + 2.2)
2.1 Tiền lương
2.2 Khấu hao tài sản cố định
5.747.576.986
5.653.987.626
93.589.360
3.Tổng chi phí QLDN (3=1+2)
6.644.444.026
4. Khấu hao (4=2.2) 93.589.360
5. Tổng chi phí QLDN bằng tiền (5= 3-4) 6.550.854.666
Phụ lục số 4.19:
(mẫu) Dự toán kết quả kinh doanh
Từ ngày ........ đến ngày ........... năm...
Ngày. tháng....năm...
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phụ lục số 4.20:
(mẫu) Bảng phân tích biến động về khoản mục chi phí NVLTT
Tên sản phẩm:
Nguyên vật
liệu sử dụng
Chi phí NVLTT
kế hoạch tính
theo SP thực tế
Chi phí
NVL
thực tế
Chênh lệch
Biến động
về lượng
Biến động
về giá
Tổng biến
động
1. NVL
chính
- Vật liệu X
- Vật liệu ...
2. NVL phụ
- Vật liệu X
- Vật liệu...
........., ngày tháng năm.......
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
Chỉ tiêu Số tiền
l.Dự toán doanh thu
2.Giá vôn hàng bán
3.Chi phí bán hàng
4.Chi phí quản lý
5.Lãi thuần
6.Chi phí tài chính
7.Lãi trước thuế
8.Thuế TNDN
9.Lãi sau thuế
Phụ lục số 4.21:
(mẫu) Bảng phân tích biến động về khoản mục chi phí NCTT
Thời gian:
Chỉ tiêu
Chi phí nhân
công trực tiếp
Biến động
chi phí nhân công trực tiếp
KH
TT
Do đơn giá
tiền lương
Do khối lượng
sản phẩm
Tổng biến
động
1. Sản phẩm A
2. Sản phẩm.
........., ngày tháng năm.......
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phụ lục số 4.22:
(mẫu) Bảng phân tích biến động về khoản mục chi phí sản xuất chung
Thời gian:
Chỉ tiêu
Kế
hoạch
Thực
hiện
Chênh
lệch
Mức độ
ảnh hưởng
Nguyên
nhân +- % C/L
do giá
C/L do
khối lượng
1. Biến phí XSC
- Chi phí vật liệu
- Nguyên liệu
- Công cụ
- Tiền lương
..
2. Định phí XSC
- Vật liệu gián tiếp
- Tiền lương
- Khấu hao TSCĐ
- Tiền BH tài sản
................................
........., ngày tháng năm.......
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
Phụ lục số 4.23 :
(mẫu) Bảng phân tích biến động doanh thu
Năm:........
Chỉ
tiêu
Đơn
vị
tính
Thực
hiện kỳ
trước
Kỳ
này
Thực hiện so với kế
hoạch
KH TH Kỳ trước Kỳ này
I. Tổng doanh thu
1. Doanh thu từ hoạt
động BH &CCDV
-
2.Doanh thu từ
HĐTC
-
3. Doanh thu từ...
-
........., ngày tháng năm.......
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
Phụ lục số 4.24:
(mẫu) Bảng phân tích báo cáo kết quả kinh doanh
Từ ngày ........ đến ngày ........... năm..
Chỉ tiêu KH TH So sánh TH/KH
Lượng Tỷ trọng Lượng Tỷ trọng +- %
l.Dự toán doanh thu
2.Giá vốn hàng bán
3.Chi phí bán hàng
4.Chi phí quản lý
5.Lãi thuần
6.Chi phí tài chính
7.Lãi trước thuế
8.Thuế TNDN
9.Lãi sau thuế
Ngày. tháng....năm...
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phụ số 4.25:
(mẫu) Bảng phân tích báo cáo kết quả kinh doanh bộ phận
Từ ngày ........ đến ngày ........... năm..
Chỉ tiêu
Toàn
công ty
Bộ phận (sản
phẩm, khu vực)
Bộ phận (sản
phẩm, khu vực)
Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ Số tiền Tỷ lệ
l. Doanh thu
2.Các khoản giảm trừ
doanh thu
3. Biến phí bộ phận
4. Số dư đảm phí
5. Định phí bộ phận
6. Số dư bộ phận (LN
bộ phận)
7. Chi phí cấp trên
phân bổ
8. Lợi nhuận sau phân
bổ chi phí cấp trên
Ngày. tháng....năm...
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phụ số 4.26:
(mẫu) Bảng phân tích báo cáo sử dụng lao động
Từ ngày đến ngày .............. năm
Đối
tượng
Kế hoạch Thực hiện So sánh thực hiện với kế hoạch Ý kiến
S
L
Đ
G
T
T
SL
Đ
G
T
T
Tỷ lệ Chênh lệch Nhận xét
nguyên
nhân
Biện pháp
kiển nghị
Số
công
Số tiền Số
công
Đơn
giá
Thành
tiền
PX I
- Bộ phận
XSSP A
- Bộ phận
XSSP B
T/Công
Ngày. tháng....năm...
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
Phụlục số 4.27:
(mẫu) Bảng phân tích báo cáo bán hàng
Từ ngày.đến ngày ............................. năm...
A. Theo phương thức bán buôn
Sản
phẩm
Bán buôn
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền Chi phí cho việc bán Lợi
nhuận Giá
vốn
Giá
bán
Giá
vốn
Doanh
thu
CPBH
phân
bổ
CPQL
phân
bổ
Cộng
SP A KH
TH
SP B KH
TH
Tổng
cộng
KH
TH
B. Theo phương thức bán lẻ
Sản phẩm Bán lẻ
Số
lượng
Đơn giá Thành tiền Chi phí cho việc bán Lợi
nhuận Giá
vốn
Giá
bán
Giá
vốn
Doanh
thu
CPBH
phân
bổ
CPQL
phân
bổ
Cộng
SP A KH
TH
SP B KH
TH
Tổng
cộng
KH
TH
Ngày. tháng....năm...
Trưởng phòng Phụ trách bộ phận Người lập biểu
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- la_dothihonghanh_8574.pdf