Các DN nói chung và các DNXL Việt Nam nói riêng hiện nay gặp rất nhiều
nhƣ̃ng khó khăn thách thƣ́ c trong quá trình hôị nhâp ̣ kinh tế quốc tế do trình đô ̣
quản lý, công nghê,̣ vốn và nguồn nhân lƣc ̣ , còn ở mức thấp , dẫn đến khả năng
cạnh tranh kém ngay cả trên sân nhà . Để có thể tồn taị và phát triển đƣợc thì các
DNXL phải thiết lâp ̣ đƣơc ̣ môṭ hê ̣thống thông tin đáng tin cây ̣ , trong đó thông tin
kế toán chi phí là trung tâm nó giúp cho các DNXL kiểm soát đƣợc chi phí, tăng
khả năng cạnh tranh trên thị trƣờng, chống lãng phí, gian lận giúp DNXL hoạt động
kinh doanh hiệu quả. Chính vì vậy , luân ̣ án đã nghiên cƣ́ u và đƣa ra các giải pháp
hoàn thiện kế toán chi phí SX nhằm tăng cƣờng kiểm soát chi phí trong các DNXL
269 trang |
Chia sẻ: toanphat99 | Lượt xem: 1876 | Lượt tải: 2
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất nhằm tăng cường kiểm soát chi phí trong các doanh nghiệp xây lắp, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
m
60 Công ty cổ phần xây lắp Sanacons
61 Công ty cổ phần xây dựng Thăng Long.
62 Công ty CP Xây dựng Đống Đa
63 Công ty CP Sông Đà 7
64 Công ty CP Đầu tƣ và Thƣơng mại Sông Đà (SODIC)
65 Công ty CP Đầu tƣ Sông Đà - Việt Đức
66 Công ty TNHH Đầu tƣ cao tốc SPT
67 Công ty Cổ phần xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh
68 Công tu Cổ phần HUD 6
69 Công ty CP LILAMA 45.3
70 Công ty Xây dựng Lũng Lô
71 Công ty Lắp máy và Xây dựng số 7
72 Công ty TNHH Xây dựng Thái Sơn
73 Công ty XD và TM Thịnh Thành
74 Công ty Cổ phần Đầu tƣ Xây lắp Dầu khí IMICO
75 Công ty Tƣ vấn Xây dựng CN & Đô thị Việt Nam
76 Công ty Xây dựng Sao Mai
77 Công ty Xây dựng số 11 (VINACONEX 11)
78 Tổng Công ty Xây dựng miền Trung (COSEVC)
79 Tổng Công ty Xây dựng Trƣờng Sơn
80 Tổng công ty Xây dựng Hà Nội
81 Công ty Xây dựng Hà Nội số 4
82 Công ty Tu tạo và phát triển nhà Hà nội
83 Công ty Xây dựng Hồ Tây
84 Công ty CP LILAMA 10
85 Công ty xây dựng 319
86 Tổng Công ty Xây dựng Thủy lợi 4
87 Công ty cổ phần xây dựng số 2 (VINACONEX 2)
88 Công ty cổ phần xây dựng số 7 (VINACONEX 7)
89 Công ty Xây dựng Dân dụng & Công nghiệp Delta
90 Công ty Xây dựng Thành An
91 Công ty xây dựng số 5 - HADICO
92 Công ty CP Vật tƣ & Dịch vụ KT Hà Nội
93 Công ty TNHH MTV Xây lắp Hóa Chất
94 Công ty CP Xây dựng và Kinh doanh vật tƣ
95 Công ty CP QLDA và Xây dựng LICOGI
96 Công ty Lắp máy điện nƣớc
97 Công ty Đầu tƣ và XD LICOGI số 2
98 Công ty Xây dựng Hòa Bình
99 Công ty TMHH TM & XD Thành Minh
100 Công ty cổ phần đầu tƣ và xây dựng số 4
101 Công ty CP Sông Đà 2
102 Công ty CP Sông Đà 3
103 Công ty Cổ phần Đầu tƣ và Xây lắp Constrexim số 8
104 Công ty cổ phần xây lắp số 1 - Petrolimex
105 Công ty Xây dựng Trƣờng Sơn
Phụ lục 4
SƠ ĐỒ TỔ CHỨC CÔNG TY CP VINACONEX 9
(Nguồn: Công ty cổ phần Vinaconex 9)
Phụ lục 5
SƠ ĐỒ TỔ CHỨC TỔNG CÔNG TY SÔNG ĐÀ
(Nguồn: Tổng công ty Sông Đà)
Phụ lục 6
QUÁ TRÌNH TỔ CHỨC SẢN XUẤT
Chuẩn bi ̣
xây dựng
Tham gia
đấu thầu
Kết thúc xây dựng
(Bàn giao, đƣa vào sử dụng)
Thực hiện xây
dựng thi công
Thông báo
trúng thầu
Ký hợp
đồng
Nghiệm thu
công trình
Nghiệm thu
giai đoạn
Thực hiện
thi công
Chuẩn bị
thi công
Hồ sơ
dự thầu
Phụ lục 7
QUÁ TRÌNH TỔ CHỨC THI CÔNG
Chuẩn bi ̣
thi công
Chuẩn bi ̣
măṭ bằng
Khảo sát
điạ hình
Xây dƣṇg nhà
văn phòng tạm
Nhân công,
thiết bị.
Nghiêṃ thu,
Bàn giao
Hoàn
thiện
Lắp
thiết bị.
Xây
thô
Xây
móng
Đổ
bê tông
Đào
móng
Tổ chƣ́c
thi công
Phụ lục 8
MÔ HÌNH TỔ CHỨC BỘ MÁY KẾ TOÁN
Kế toán trƣởng
(P.Kế toán trung tâm)
Kế toán Chi
phí, giá thành
Kế toán
Thanh toán
Kế toán
Ngân hàng,
Kế toán
Tổng họp
Kế toán
Vật tƣ
Kế toán
trƣởng XN
Kế toán
đôị
Kế toán
đôị
Kế toán
trƣởng XN
Kế toán
đôị
Kế toán
đôị
Kế toán
Thanh toán
Thủ
Kho
Kế toán
Chi phí
Kế toán
Thanh toán
Kế toán
Chi phí
Thủ
Kho
Phụ lục 9
TỔNG HƠP̣ DƢ ̣TOÁN CHI PHÍ XÂY DƢṆG
Công trình: VTV Viêṭ Nam.
HMCT: Thi công phần coc̣ móng khu kỹ thuâṭ phu ̣trơ,̣ trường quay.
TT Nội dung Cách tính
Ký
hiệu
Thành tiền
(đồng)
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP
1 Chi phí vật liệu (A1 + CLVL) * 1 VL 12.996.283.208
2 Chi phí nhân công B1 * 1 NC 4.735.481.277
3 Chi phí máy xây dựng C1 * 1 M 3.821.738.357
4 Trực tiếp phí khác 2,5% (VL+NC+M)*2,5% TT 337.850.713
CỘNG CHI PHÍ TRỰC TIẾP VL+NC+M+TT T 21.891.353.554
Chi phí chung 6,5% T * 6,5% C 1.422.937.981
II GIÁ THÀNH XÂY LẮP T+C Z 23.314.291.535
III
Thu nhập chịu thuế tính
trƣớc 5,5%
(T+C) * 1% TL 1.282.286.034
Giá trị dự toán xây lắp trƣớc
thuế
T+C+TL G 24.596.577.570
IV Thuế giá trị gia tăng 10% G * 1% GTGT 2.459.657.757
CỘNG G + GTGT GXDCPT 27.056.235.327
V
Chi phí xây nhà tạm tại hiện
trƣờng để ở và điều hành thi
công 1%
G * 1% * (1+1%) GXDLT 270.562.353
TỔNG CỘNG 27.326.797.680
(Nguồn: Phòng Kế toán - Tổng công ty xây dưṇg 36 - Bô ̣Quốc phòng)
Phụ lục 10
BIỂU GIÁ DƢ ̣TOÁN CHI PHÍ XÂY DƢṆG
Công trình: VTV Viêṭ Nam.
HMCT: Thi công phần coc̣ móng khu kỹ thuâṭ phu ̣trơ,̣ trường quay.
TT MÃ HIỆU
HẠNG MỤC
CÔNG VIỆC
ĐƠN
VỊ
TÍNH
KHỐI
LƢƠṆG
THANH
TÓAN
ĐƠN GIÁ
DỰ THẦU
THÀNH TIỀN
(đồng)
I Hạng mục: Cọc thí nghiệm 1.765.863.516
1 AA.21221
Phá dỡ kết cấu bê tông nền
móng không cốt thép
m3 0,850 993.973 844.877
Cọc D1000 P11
2 AC.32122
Khoan tạo lỗ, khoan vào đất trên
cạn, đƣờng kính lỗ khoan 1000mm
m1 17,000 2.186.896 37.177.232
3 AC.32122
Khoan tạo lỗ, khoan vào đất trên
cạn, đƣờng kính lỗ khoan
1000mm, khoan vào lớp đất
cứng, cát chặt
m1 12,900 2.479.729 31.988.504
4 AC.32122
Khoan tạo lỗ, khoan vào đất trên
cạn, đƣờng kính lỗ khoan
1000mm, khoan sâu >30m
m1 8,350 2.208.858 18.443.964
5 AC.32122
Khoan tạo lỗ, khoan vào đất trên
cạn, đƣờng kính lỗ khoan
1000mm, khoan vào lớp đất
cứng, cát chặt, khoan sâu >30m
m1 1,000 2.506.084 2.506.084
Cọc D1500 P12
6 AC.32124
Khoan tạo lỗ, khoan vào đất trên
cạn, đƣờng kính lỗ khoan
1500mm
m1 16,900 3.033.471 51.265.660
7 AC.32124
Khoan tạo lỗ, khoan vào đất trên
cạn, đƣờng kính lỗ khoan
1500mm, khoan vào lớp đất
cứng, cát chặt
m1 13,000 3.423.785 44.509.205
..
33 AB.13412
Cọc D2000 P13
Đắp cát đầu cọc
m3 93,371 237.235 22.150.869
Tổng cộng 27.326.797.415
(Nguồn: Phòng Kế toán - Tổng công ty xây dưṇg 36 - Bô ̣Quốc phòng)
Phụ lục 11
BIỂU GIÁ DƢ ̣TOÁN CHI TIẾT CHI PHÍ XÂY DƢṆG
Công trình: VTV Viêṭ Nam.
HMCT: Thi công phần coc̣ móng khu kỹ thuâṭ phu ̣trơ,̣ trường quay.
STT
MÃ HIỆU
ĐỊNH
MỨC
MÃ HIỆU
VL, NC, M
HÀNH PHẦN HAO PHÍ
ĐƠN VỊ
TÍNH
ĐỊNH
MỨC
ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
I
HẠNG MỤC: CỌC THÍ
NGHIỆM
1 AA.21221
Phá dỡ kết cấu bê tông nền
móng không cốt thép
m3 776.845
2- Chi phí Nhân công 1 776.845
B.0010 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm I công 3,560 218.215 776.845
4- Trực tiếp phí khác 2,5% 19.421
Cộng chi phí trực tiếp 796.267
5- Chi phí chung 6,5%*T 51.757
Giá thành dự thầu xây dựng T+C 848.024
6- Thu nhập chịu thuế tính trƣớc 5,5% 46.641
Giá trị dự thầu xây dựng trƣớc thuế (T+C+TL) 894.665
7- Thuế giá trị gia tăng 10% 89.467
8- Chi phí xây dựng lán trại tạm 1% 9.841
ĐƠN GIÁ DỰ THẦU TỔNG CỘNG 993.973
CỌC D1000 P11
2 AC.32122
Khoan tạo lỗ, khoan vào đất trên
cạn, đƣờng kính lỗ khoan 1000mm
m 1.709.181
1- Chi phí Vật liệu 1 564.853
:A.1621 - Gầu khoan đất 1000mm cái 0,001 11.180.000 15.652
:A.2617 - Răng gầu hợp kim cái 1,320 400.000 528.000
:A.2608 - Que hàn kg 0,450 22.500 10.125
:A.3178 - Vật liệu khác % 2,000 11.076
2- Chi phí Nhân công 1 435.888
:B.0012 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 1,850 235.615 435.888
3- Chi phí Máy thi công 1 708.441
:C.0179 - Máy khoan ED ca 0,125 5.152.296 644.037
:C.0336 - Máy khác % 10,000 64.404
4- Trực tiếp phí khác 2,5% 42.730
Cộng chi phí trực tiếp 1.751.911
5- Chi phí chung 6,5%*T 113.874
Giá thành dự thầu xây dựng T+C 1.865.785
6- Thu nhập chịu thuế tính trƣớc 5,5% 102.618
Giá trị dự thầu xây dựng trƣớc thuế (T+C+TL) 1.968.403
7- Thuế giá trị gia tăng 10% 196.840
8- Chi phí xây dựng lán trại tạm 1% 21.652
ĐƠN GIÁ DỰ THẦU TỔNG CỘNG 2.186.896
3 AC.32122
Khoan tạo lỗ, khoan vào đất
trên cạn, đƣờng kính lỗ khoan
1000mm, lớp đất cứng, cát chặt
m 1.938.047
1- Chi phí Vật liệu 1 564.853
:A.1621 - Gầu khoan đất 1000mm cái 0,001 11.180.000 15.652
:A.2617 - Răng gầu hợp kim cái 1,320 400.000 528.000
:A.2608 - Que hàn kg 0,450 22.500 10.125
:A.3178 - Vật liệu khác % 2,000 11.076
2- Chi phí Nhân công 1 523.065
:B.0012 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm I công 2,220 235.615 523.065
3- Chi phí Máy thi công 1 850.129
:C.0179 - Máy khoan ED ca 0,150 5.152.296 772.844
:C.0336 - Máy khác %% 10,000 77.284
4- Trực tiếp phí khác 2,5% 48.451
Cộng chi phí trực tiếp 1.986.498
5- Chi phí chung 6,5%*T 129.122
Giá thành dự thầu xây dựng T+C 2.115.620
6- Thu nhập chịu thuế tính trƣớc 5,5% 116.359
Giá trị dự thầu xây dựng trƣớc thuế (T+C+TL) 2.231.979
7- Thuế giá trị gia tăng 10% 223.198
8- Chi phí xây dựng lán trại tạm 1% 24.552
ĐƠN GIÁ DỰ THẦU TỔNG CỘNG 2.479.729
4 AC.32122
Khoan tạo lỗ, khoan vào đất
trên cạn, đƣờng kính lỗ khoan
1000mm, khoan sâu >30m
m 1.726.346
1- Chi phí Vật liệu 1 564.853
:A.1621 Gầu khoan đất 1000mm cái 0,001 11.180.000 15.652
:A.2617 - Răng gầu hợp kim cái 1,320 400.000 528.000
.. ..
(Nguồn: Phòng Kế toán - Tổng công ty xây dưṇg 36 - Bô ̣Quốc phòng)
Phụ lục 12
BẢNG PHÂN TÍCH CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP
Công trình : Công trình Hanggar A76.
Hạng mục : Sân băng.
STT Mã hiệu Tên hạng mục công việc ĐVT
Khối
lƣợng
Định
mức
Yêu cầu
1 AG.11625 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22,
xây tƣờng thẳng M50
m3 38,7
Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 550 21.285,00
Xi măng PC30 kg 66,705 2.581,48
Cát mịn ml=1,5-2 m3 0,3248 12,57
Nƣớc lít 75,4 2.917,98
2 AG.32211 Bê tông đá 1x2 Mác 300 m3 356,5
Xi măng PC30 kg 449,975 160.416,09
Cát vàng m3 0,4551 162,24
Đá 1x2 m3 0,8866 316,07
Nnƣớc lít 178 63.457,00
Phụ gia hóa dẻo kg 1,199 427,44
3 AG.32212 ......................
......................
(Nguồn: Phòng kế toán - Công ty xây dưṇg công trình Hàng không)
Phụ lục 13
BẢNG TỔNG HỢP NGUYÊN VẬT LIỆU DỰ TOÁN
Công trình : Công trình Hanggar A76.
Hạng mục : Sân băng.
STT Tên vật liệu ĐVT Khối lƣợng Đơn giá (đ) Thành tiền (đ)
1 Gạch chỉ 6,5x10,5x22 viên 25.284 1.255 31.731.420
2 Xi măng PC 30 kg 265.000 1.000 265.000.000
3 Cát vàng m
3
400.000 150.000 600.000.000
4 Đá 1x2 m
3
245 240.909 59.022.750
5 Phụ gia kg 456 8.427 3.824.712
.
Tổng cộng 2.687.325.589
(Nguồn: Phòng kế toán - Công ty xây dưṇg công trình Hàng không)
Phụ lục 14
SỔ CHI TIẾT TK 621 CHI PHÍ NGUYÊN VÂṬ LIÊỤ TRƢC̣ TIẾP
Công trình : Công trình Hanggar A76.
Hạng mục : Sân băng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƢ
Số phát sinh
Số dƣ
Số Ngày Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ ..
30/06 103 05/06/2011 Xuất đá 1x2, đá hôc̣ 152 12.478.954 12.478.954
30/06 112 08/06/2011 Xuất xi măng nghi sơn 152 54.652.789 67.131.743
30/06 114 09/06/2011 Gạch chỉ xuân hòa 152 85.973.258 153.105.001
31/08 145 08/08/2011 Cát vàng sông hồng 152 32.421.986 185.526.987
31/12 93 31/12/2011
Kết chuyển chi phí
NVL trực tiếp
154 2.478.950.326
Cộng
(Nguồn: Phòng kế toán - Công ty xây dưṇg công trình Hàng không)
Phụ lục 15
SỔ CHI TIẾT TK 621 CHI PHÍ NGUYÊN VÂṬ LIÊỤ TRƢC̣ TIẾP
Công trình: Trung tâm Sản xuất chương trình-VTV
Ngày ghi số
Chứng
từ ghi số
Chứng từ
Diễn giải TKĐU
Phát sinh TK 621
Số dƣ
Số Ngày Nợ Có
24/12/2012 01 1 24/12/2012
Xuất đai đầu cọc phục vụ
thi công công trình
152 24,600,000 24,600,000
30/12/2012 02 2 30/12/2012
Xuất thép, phụ kiện các
loại phục vụ thi công công
trình
152 224,644,400 224,644,400
18/12/2012 03 3 18/12/2012 Vật tƣ điện và que hàn 3311 1,940,000 1,940,000
31/12/2012 XD/11P 142 31/12/2012 Bê tông 3311 46,850,000 46,850,000
19/12/2012 4 4 19/12/2012
Thanh toán tiền mua vật tƣ
phụ phục vụ công trình
111 10,841,000 10,841,000
20/12/2012 5 5 20/12/2012
Thanh toán tiền mua vật
liệu
111 18,000,000 18,000,000
22/12/2012 6 6 22/12/2012
Thanh toán tiền chi phí
mua vật tƣ
111 836,364 836,364
22/12/2012 7 7 22/12/2012
Thanh toán tiền chi phí
mua vật liệu
111 2,425,000 2,425,000
..
30/5/2013 27 26 30/5/2013
Xuất thép buộc 1ly phục vụ
thi công
152 22,000,000 22,000,000
8/6/2013 28 27 8/6/2013
Xuất măng sông D60 phục
vụ thi công
152 16,250,000 16,250,000
9/6/2013 29 28 9/6/2013
Xuất măng sông các loại
phục vụ thi công
152 10,150,000 10,150,000
30/6/2013 30 29 30/6/2013
Xuất Bentonite phục vụ thi
công
152 1,619,632,500 1,619,632,500
30/6/2013 31 30 30/6/2013
Xuất ống kẽm, thép V3,
que hàn phục vụ thi công
152 3,921,000 3,921,000
30/6/2013 32 31 30/6/2013
Xuất xi măng phục vụ thi
công
152 18,000,000 18,000,000
30/6/2013 33 ĐKPB 30/6/2013
Phân bổ Gầu khoan phục
vụ thi công
242 20,000,000 20,000,000
30/6/2013 34 32 30/6/2013 Kết chuyển chi phí dở dang 154 12,996,283,208 0
Cộng 12,996,283,208 12,996,283,208
(Nguồn: Phòng kế toán - Tổng công ty xây dựng 36, Bộ Quốc phòng)
Phụ lục 16
BẢNG PHÂN TÍCH CHI PHÍ NHÂN CÔNG, MÁY THI CÔNG
Công trình: Công trình Hanggar A76.
Hạng mục : Sân băng.
STT Mã hiệu Tên hạng mục công việc ĐVT
Khối
lƣợng
Định
mức
Yêu cầu
1 AG.11625 Xây gạch chỉ 6,5x10,5x22
xây tƣờng thẳng M50
m3 38,7
- Nhân công bậc 3,5/7 công 2,16 83,59
- máy trộn 80l ca 0,036 1,39
2 AG.32211 Bê tông đá 1x2 Mác 300 m3 356,5
- Nhân công bậc 3,5/7 công 3,56 1.269,14
- máy trộn 80l ca 0,095 33,87
- Đầm ca 0,18 64,17
2 AG.32212 ......................
......................
......................
Tổng côṇg
(Nguồn: Phòng kế toán - Công ty xây dưṇg công trình Hàng không)
Phụ lục 17
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP DỰ TOÁN
Công trình : Công trình Hanggar A76.
Hạng mục : Sân băng.
STT Loại lao động
Số giờ công lao
đôṇg
Đơn giá
(đồng)
Thành tiền
(đồng)
1 Nhân công 3,0/7 150 95.078 14.261.700
2 Nhân công 3,5/7 3.542 98.210 347.859.820
3 Nhân công 4,0/7 3.842 105.210 404.216.820
4 Nhân công 4,5/7 1.203 110.043 132.381.729
Tổng côṇg 3.278.321.507
(Nguồn: Phòng kế toán - Công ty xây dưṇg công trình Hàng không)
Phụ lục 18
BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG DỰ TOÁN
Công trình : Công trình Hanggar A76.
Hạng mục : Sân băng.
STT Loại máy thi công Đơn vi ̣ Khối lƣơṇg
Đơn giá
(đồng)
Thành tiền
(đồng)
1 Máy cắt uốn Ca 12 78.640 943.680
2 Máy cắt đá 1,5 KW Ca 54 71.034 3.825.836
3 Cẩu tháp 25T Ca 32 2.867.452 91.758.464
4 Máy hàn 23KW Ca 14 145.035 2.039.490
5 Máy trộn 80L Ca 76 86.234 6.553.784
6 Máy trộn 250L Ca 18 125.025 2.250.450
7 Đầm bàn 1KW Ca 8 75.043 600.344
Tổng côṇg 1.406.736.890
(Nguồn: Phòng kế toán - Công ty xây dưṇg công trình Hàng không)
Phụ lục 19
SỔ CHI TIẾT TK 622 CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRƢC̣ TIẾP
Công trình: Công trình Hanggar A76
Hạng mục : Sân băng
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƢ
Số phát sinh
Số dƣ
Số Ngày Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ 1.352.612.270
31/7 97 08/07/2011
Lƣơng công nhân
trực tiếp tổ nề
334 552.373.250
1.904.985.520.
31/7 98 13/07/2011
Lƣơng công nhân
trực tiếp tổ thép
334 468.732.405
2.373.717.925
31/7 99 23/07/2011
Công nhân trực
tiếp tổ hoàn thiện
334 514.004.300
2.887.722.225
31/7 KC 31/07/2011
Kết chuyển chi phí
nhân công
154
2.887.722.225
Cộng 334 4.735.481.277 4.735.481.277
(Nguồn: Phòng kế toán - Công ty xây dưṇg công trình Hàng không)
Phụ lục 20
SỔ CHI TIẾT TK 622 CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP
Công trình: Trung tâm Sản xuất chương trình-VTV
Ngày ghi
số
Chứng
từ ghi
số
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐU
Phát sinh 622
Số dƣ
Số Ngày Nợ Có
31/3/2013 BTTL 1 31/3/2013
Lƣơng phải trả bộ phận
nhân công trực tiếp 334 752,673,570 752,673,570
29/4/2013 BTTL 2 29/4/2013
Lƣơng phải trả cho bộ
phận trực tiếp T4/2013 334 1,568,733,405 1,568,733,405
31/5/2013 BTTL 3 31/5/2013
Lƣơng phải trả cho bộ
phận trực tiếp T5/2013 334 2,414,074,302 2,414,074,302
31/5/2013 KC 4 31/5/2013
Kết chuyển chi phí dở
dang 154 4,735,481,277
Cộng 4,735,481,277 4,735,481,277
(Nguồn: Phòng kế toán - Tổng công ty xây dựng 36, Bộ Quốc phòng)
Phụ lục 21
SỔ CHI TIẾT TK 623 CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG
Công trình : Công trình Hanggar A76.
Hạng mục : Sân băng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƢ
Số phát sinh
Số dƣ Số Ngày Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ 8.054.856 8.054.856
30/6 76 06/06/2011 Xuất dầu DO, PXD 152 13.085.432 21.140.288
30/6 78 08/06/2011 Xuất dầu DO, PXD 152 18.567.326 39.707.614
30/6 86 12/06/2011 Xuất kho ống thuỷ lực 152 25.564.290 65.271.904
..
31/12 KC 31/12/2011
Kết chuyển chi phí sử
dụng máy thi công
154 268.432.109
Cộng 268.432.109 268.432.109
(Nguồn: Phòng kế toán - Công ty xây dưṇg công trình Hàng không)
Phụ lục 22
SỔ CHI TIẾT TK 623 CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG
Công trình : Trung tâm Sản xuất chương trình-VTV
Ngày ghi số
Chứng từ
ghi số
Chứng từ
Diễn giải TKĐU
Phát sinh 623
Số dƣ
Số Ngày Nợ Có
31/12/2012 1 04 31/12/2012
Lƣơng phải trả cho bộ
phận lái máy
111 24,141,782 24,141,782
19/12/2012 2 01 19/12/2012
Thanh toán tiền chi phí
chung phục vụ công
trình
111 16,400,000 16,400,000
19/12/2012 3 02 19/12/2012
Thanh toán tiền mua vật
tƣ phụ phục vụ công
trình
111 2,050,000 2,050,000
18/12/2012 TD/11P 162 18/12/2012 Cáp máy và vật tƣ điện 111 32,390,000 32,390,000
5/12/2012 PT/11P 108 5/12/2012 Dầu thủy lực & động cơ 111 37,181,100 37,181,100
22/12/2012 PT/11P 125 22/12/2012 Mỡ bôi 111 14,344,000 14,344,000
31/3/2013 4 ĐKPB 31/3/2013
Phân bổ máy mài tay
phục vụ thi công
242 1,050,000 1,050,000
31/3/2013 5 ĐKPB 31/3/2013
Phân bổ máy bơm phục
vụ thi công
242 15,000,000 15,000,000
31/3/2013 6 ĐKPB 31/3/2013 Phân bổ lãi vay TSCĐ 242 2,667,907 2,667,907
31/3/2013 7 ĐKPB 31/3/2013
Phân bổ khấu hao
TSCĐ
242 5,697,090 5,697,090
31/3/2013 8 25 31/3/2013
Thanh toán tiền mua
máy tính, bình nóng
lạnh và sửa máy
111 4,000,000 4,000,000
13/4/2013 9 29 13/4/2013
Thanh toán chi phí mua
vật tƣ
111 8,475,000 8,475,000
18/5/2013 MD/11P 325 18/5/2013 Vận chuyển bùn 3311 162,800,000 162,800,000
30/6/2013
10
30 30/6/2013
Khối lƣợng khoan cọc
nhồi
3311 3,495,541,478 3,495,541,478
30/6/2013
11
31 30/6/2013
Kết chuyển chi phí dở
dang
154 3,821,738,357
Cộng 3,821,738,357 3,821,738,357
(Nguồn: Phòng kế toán - Tổng công ty xây dựng 36, Bộ Quốc phòng)
Phụ lục 23
SỔ CHI TIẾT TK 627 CHI PHÍ SX CHUNG
Công trình: Công trình Hanggar A76.
Hạng mục : Sân băng.
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƢ
Số phát sinh
Số dƣ
Số Ngày Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ
30/6 187 03/06/2011
Chi phí dịch vụ mua
ngoài
331 44.368.300 44.368.300
30/6 78 09/06/2011 Phải trả tiền lƣơng 334 71.235.000 115.603.300
30/6 86 18/06/2011
Trích các khoản theo
lƣơng tỷ lệ quy định 338 13.534.550 129.137.850
30/6 89 19/06/2011
Chi phí điện, nƣớc,
điện thoại 334 55.369.308 184.507.158
30/6 122 30/06/2011 Mua vật tƣ đội 112 73.889.120 258.396.278
.
30/6 KC 30/06/2011 Kết chuyển chi phí 154 789.984.345
Cộng 789.984.345 789.984.345
(Nguồn: Phòng kế toán - Công ty xây dưṇg công trình Hàng không)
Phụ lục 24
SỔ CHI TIẾT TK 627 CHI PHÍ SX CHUNG
Công trình: Trung tâm Sản xuất chương trình-VTV
Ngày ghi
số
C. từ
ghi số
Chứng từ
Diễn giải TKĐU
Phát sinh 627
Số dƣ
Số Ngày Nợ Có
31/12/2012 1 1 31/12/2012
Mua vật tƣ chung thi
công
111 290,856,807 290,856,807
31/12/2012 2 2 31/12/2012
Thanh toán tiền lƣơng
gián tiếp
334 32,401,709 32,401,709
31/3/2013 3 3 31/3/2013
Mua vật tƣ chung thi
công
111 376,253,232 376,253,232
31/3/2013 4 4 31/3/2013
Thanh toán tiền lƣơng
gián tiếp
334 50,512,058 50,512,058
30/6/2013 5 5 30/6/2013
Mua vật tƣ chung thi
công
111 573,889,733 573,889,733
30/6/2013 6 6 30/6/2013
Thanh toán tiền lƣơng
gián tiếp
334 99,024,442 99,024,442
30/6/2013 7 7 30/6/2013
Kết chuyển chi phí dở
dang
154 1,422,937,981
Cộng 1,422,937,981 1,422,937,981
(Nguồn: Phòng kế toán - Tổng công ty xây dựng 36, Bộ Quốc phòng)
Phụ lục 25
BÁO CÁO CHI PHÍ VẬT TƢ THỰC TẾ
Công trình : Sửa chữa nhà làm viêc̣ Viêṇ Khoa hoc̣ Hàng không..
Hạng mục công trình : Nhà làm việc 2 tầng.
STT Tên vâṭ tƣ Đơn vi ̣ Khối lƣợng
Đơn giá
(đồng)
Thành tiền
(đồng)
1 Gạch xây 220x110x65 kg 35.045 1.675 58.700.375
2 Thép φ16 Hòa phát kg 15.267 16.547 252.623.049
3 Thép φ18 Hòa phát kg 25.345 14.387 364.638.515
4 Cát xây Sông hồng m3 268 85.600 22.940.800
5 Cát san nền Sông hồng m3 3245 54.301 176.206.745
6 Đá 1x2 m3 175 154.000 26.950.000
7 Đá 2x4 m3 243 145.000 35.235.000
8 Xi măng Hoàng thạch Kg 365000 1.200 438.000.000
9 Đinh đỉa kg 30 16.200 486.000
10 Cát vàng Việt Trì M3 2010 210.000 422.100.000
11 Gạch granite Tiên Sơn m2 185 125.000 23.125.000
12 Gạch giếng đáy 300x300 m2 3680 110.000 404.800.000
Tổng côṇg 6.532.017.689
(Nguồn: Phòng kế toán-Công ty cổ phần xây dưṇg Confitech 5)
Phụ lục 26 BẢNG TỔNG HỢP VẬT TƢ VÀ CHÊNH LỆCH
Công trình: Xử lý sạt lở kè Chi Nhị Đê Bối sông Giang, Huyện Gia Bình
TT Mã số
Tên vật
tƣ
Đ/
vị
Khối lƣợng Đơn giá (đồng) Thành tiền (đồng)
Dự
toán
Thực
tế
C/
lệch
Dự toán Thực tế C/lệch Dự toán Thực tế C/lệch
A B C D 1 2 3=2-1 4 5 6=5-4 7=1 * 5 8=2 *5 9=8-7
1 QĐ/65/02
7
Đá hộc
m3 14,776 14,790 14 74,000 288,540 214,540 1,093,424,000 4,267,506,600 3,174,082,600
2 CT1 Vải lọc kỹ
thuật
HD38C
100
m2
17,095 17,100 5 2,527,748 2,527,748 0 43,211,852,060 43,224,490,800 12,638,740
3 TT Ni lông tái
sinh mặt
đƣờng, rãnh
thoát nƣớc
m2 717 1,062 345 2,000 2,000 0 1,434,620 2,124,620 690,000
4 A24.0175 Cát mịn
ML=0,7-
1,4
m3 11 12 1 30,000 87,233 57,233 339,300 1,073,838 734,538
5 A24.0176 Cát mịn
ML=1,5-
2,0
m3 30 33 3 40,000 92,233 52,233 1,212,800 3,073,204 1,860,404
6 A24.0180 Cát vàng m3 125 130 5 62,000 183,868 121,868 7,739,460 23,871,582 16,132,122
7 A24.0293 Dây thép kg 184 189 5 8,000 17,000 9,000 1,468,240 3,205,010 1,736,770
8 A24.0008 Đá 1*2 m3 187 195 8 97,000 207,372 110,372 18,170,040 40,503,899 22,333,859
9 A24.0009 Đá 2x4 m3 52 55 3 94,000 205,036 111,036 4,867,320 11,231,872 6,364,552
10 A24.0010 Đá 4x6 m3 114 119 5 87,000 195,036 108,036 9,877,110 23,117,617 13,240,507
11 A24.0054 Đinh kg 248 249 1 8,000 17,000 9,000 1,980,320 4,225,180 2,244,860
12 A24.0383 Gạch chỉ
6,5x10,5x2
2
viê
n
50,475 50,501 26 536 1,611 1,075 27,054,600 81,357,111 54,302,511
13 A24.0406 Gỗ chống m3 10 10 0 1,500,000 3,100,000 1,600,000 14,259,000 29,468,600 15,209,600
14 A24.0404 Gỗ đà nẹp
nhóm V, VI
m3 2 2 0 1,500,000 3,100,000 1,600,000 2,686,500 5,552,100 2,865,600
15 A24.0418 Gỗ ván
nhóm V, VI
m3 16 16 0 1,500,000 3,100,000 1,600,000 24,606,000 50,852,400 26,246,400
16 A24.0436 Giấy dầu m2 922 936 14 3,000 3,000 0 2,766,372 2,808,372 42,000
17 A24.0543 Que hàn kg 44 45 1 9,000 17,000 8,000 397,224 767,312 370,088
18 A24.0738 Thép tròn
D<=10mm
kg 2,815 2,861 46 7,825 14,561 6,736 22,030,020 41,663,943 19,633,923
19 A24.0739 Thép tròn
D<=18mm
kg 9,742 9,763 21 7,825 14,261 6,436 76,228,975 139,226,178 62,997,204
20 A24.0797 Xi măng
PC30
kg 117,294 117,417 123 677 1,254 577 79,408,062 147,240,962 67,832,900
Tổng cộng 44,601,802,022 48,103,361,200 3,501,559,178
(Nguồn: Phòng kế toán-Công ty cổ phần xây dưṇg Bắc Ninh)
Phụ lục 27
BÁO CÁO CHI PHÍ NHÂN CÔNG THỰC TẾ
Công trình: Sửa chữa nhà làm viêc̣ Viêṇ Khoa hoc̣ Hàng không.
Hạng mục công trình: Nhà làm việc 2 tầng.
STT Loại/bâc̣ lao đôṇg
Số giờ công lao
đôṇg
Đơn giá
(đồng)
Thành tiền
(đồng)
1 Nhân công 3,0/7 205 92.043 18.868.815
2 Nhân công 3,5/7 3.210 97.034 311.479.140
3 Nhân công 4,0/7 43.290 10.257 444.025.530
4 Nhân công 4,5/7 856 109.086 93.377.616
Tổng côṇg 1.567.751.101
(Nguồn: Phòng kế toán-Công ty cổ phần xây dưṇg Confitech 5)
Phụ lục 28
BÁO CÁO CHI PHÍ MÁY THI CÔNG THỰC TẾ
Công trình: Sửa chữa nhà làm viêc̣ Viêṇ Khoa hoc̣ Hàng không.
Hạng mục công trình: Nhà làm việc 2 tầng.
STT Loại máy thi công Đơn vi ̣
Khối
lƣơṇg
Đơn giá
(đồng)
Thành tiền
(đồng)
1 Máy cắt uốn Ca 32 85.057 2.721.824
2 Máy cắt đá 1,5 KW Ca 87 72.076 6.270.612
3 Cẩu tháp 25T Ca 56 2.508.943 140.500.808
4 Máy hàn 23KW Ca 32 243.089 7.778.848
5 Máy trôṇ 80L Ca 98 83.087 8.142.526
6 Máy trộn 250L Ca 51 120.087 6.124.437
7 Đầm bàn 1KW Ca 17 73.254 1.245.318
Tổng côṇg 771.089.450
(Nguồn: Phòng kế toán-Công ty cổ phần xây dưṇg Confitech 5)
Phụ lục 29
BÁO CÁO TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG
Công trình: Xử lý sạt lở kè Chi Nhị Đê Bối sông Giang, Huyện Gia Bình
Đơn vị tính: đồng
TT Nội dung chi phí TK ghi nợ Số tiền
1
2
3
4
5
6
Chi phí nhân viên phân xƣởng
Chi phí vật liệu
Chi phí dụng cụ sản xuất
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
TK 6271
TK6272
TK 6273
TK 6274
TK 6277
TK 6278
123.764.934
134.987.345
78.235.764
157.987.245
86.987.234
24.675.899
Tổng cộng 606.638.421
(Nguồn: Phòng kế toán-Công ty cổ phần xây dưṇg Bắc Ninh)
Phụ lục 30
PHIẾU SỬ DỤNG NGUYÊN VẬT LIỆU
Đơn vị: XD1
Bộ phận: Tổ 1
Ngày 18/10/2012
Số: 06
- Họ và tên người yêu cầu: Phạm Xuân Thái Địa chỉ (Đội, tổ): XD 1
- Lý do sử dụng: Đổ bê tông móng
- CT/HMCT: Nhà chung cư Địa điểm: Trung Yên
STT
Tên, nhãn hiệu quy cách,
phẩm chất vật tƣ, dụng cụ
sản phẩm, hàng hóa
Mã
số
Đơn
vị
tính
Số lƣợng
yêu cầu
Hạng mục công
việc sử dụng
A B C D 3 4
1
2
Thép Φ18
Thép Φ20
T018
T020
Kg
Kg
460
840
BA.1432
BA.1432
Cộng
Ngày18 tháng 10 năm 2012
Ngƣời lập
phiếu
(Ký, họ tên)
Ngƣời nhận
NVL
(Ký, họ tên)
Đội trƣởng
(Ký, họ tên)
Phụ trách kỹ
thuật
(Ký, họ tên)
Kỹ sƣ tƣ vấn
giám sát
(Ký, họ tên)
Phụ lục 31
PHIẾU CHẤM CÔNG
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Kết cấu haṇg muc̣ : Đào móng.
Hạng mục công việc : Đào móng cột, Rộng >1m, sâu <=1m, đất cấp II.
Mã hiệu : BA.1432
Họ và tên Bậc thợ
Giờ bắt
đầu
Giờ kết
thúc
Tổng
số giờ
Đơn giá Thành tiền
Nguyễn Văn Tuấn 3/7 7h30 5h 8h 18.750 150.000
Phạm Xuân Thái 5/7 7h30 5h 8h 19.750 158.000
...............................
Cộng
Chấm công Đội trƣởng
PT kỹ thuật Tƣ vấn giám sát
(Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) (Ký, họ tên)
Phụ lục 32
PHIẾU SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG
Đơn vị:
Bộ phận:
Ngày 27/7/2012
Số: 120/XD1
- Họ và tên người yêu cầu : Nguyễn Tuấn Anh Địa chỉ (Đội, tổ): XD1
- Lý do sử dụng : Đào móng
- CT/HMCT : Nhà chung cư 11 tầng Địa điểm: Trung Yên
STT
Tên máy móc, thiết bị
yêu cầu
Mã
số
Số
lƣợng
Thời gian
sử dụng
(ca máy)
Hạng mục công
việc sử dụng
A B C D 3 4
1
2
3
Máy đào <=0.8 m3
Máy ủi 110 cv
BA.1432
BA.1432
1
1
47
5
Đào móng cột,
Rộng >1m, sâu
<=1m, đất cấp II.
Cộng
Ngày 27 tháng 7 năm 2012
Ngƣời yêu cầu
(Ký, họ tên)
Đội trƣởng
(Ký, họ tên)
Phụ trách kỹ thuật
(Ký, họ tên)
Kỹ sƣ giám sát
(Ký, họ tên)
Phụ lục 33
SỔ CHI TIẾT TK 621 CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Kết cấu haṇg muc̣ : Đào móng.
Hạng mục công việc : Vữa bê tông SX bằng máy trộn - đổ bằng thủ công.
Vâṭ liêụ sử duṇg : Đá 1x2
Mã khoản : 621010101000101
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƢ
Đ.vị
tính
Số
lƣơṇg
Số phát sinh
Số dƣ
Số Ngày Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ xxx
31/7 21 25/07/2012 Xuất đá 1x2 152 m
3
12 19.500.000 19.500.000
31/7 23 26/07/2012 Xuất đá 1x2 152 m
3
20 32.500.000 52.000.000
31/7 25 27/07/2012 Xuất đá 1x2 152 m
3
25 40.625.000 92.625.000
Cộng 87 112.625.000 199.625.000
Phụ lục 34
SỔ CHI TIẾT TK 621 CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Kết cấu haṇg muc̣ : Đào móng.
Hạng mục công việc : Vữa bê tông SX bằng máy trộn - đổ bằng thủ công.
Vâṭ liêụ sử duṇg : Cát vàng.
Mã khoản : 621010101000201
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƢ
Đ.vị
tính
Số
lƣơṇg
Số phát sinh
Số dƣ
Số Ngày Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ xxx
31/7 23 25/07/2012 Cát vàng 152 m3 30 930.000 2.930.000
31/7 28 26/07/2012 Cát vàng 152 m3 11 330.000 3.260.000
31/7 30 27/07/2012 Cát vàng 152 m3 21 630.000 3.890.000
..
Cộng 162 8.890.000 167.890.000
Phụ lục 35
SỔ TỔNG HƠP̣ CHI TIẾT TK 621 CHI PHÍ NVL TRỰC TIẾP
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Kết cấu haṇg muc̣ : Đào móng.
Hạng mục công việc : Vữa bê tông SX bằng máy trộn - đổ bằng thủ công.
Vâṭ liêụ sử duṇg : Các loại.
Mã khoản : 621010101000101
Mã
khoản
Diễn giải Đ.vị tính
Số
lƣợng
Số phát sinh
Số dƣ
Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ xxx
01 Đá 1x2 m3 87 112.625.000 192.625.000
02 Cát vàng m3 162 8.890.000 194.515.000
Cộng 394.515.000
Phụ lục 36
SỔ CHI TIẾT TK 622 CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Kết cấu haṇg muc̣ : Đào móng.
Hạng mục công việc : Vữa bê tông SX bằng máy trộn - đổ bằng thủ công.
Nhân công sử duṇg : Nhân công 3/7.
Mã khoản : 622010101000001
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƢ
Đ.vị
tính
Số
lƣơṇg
Số phát sinh
Số dƣ
Số Ngày Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ xxx
31/7 31 26/07/2012 Nhân công 3/7 334 giờ 90 1.800.000 3.800.000
31/8 42 26/08/2012 Nhân công 3/7 334 giờ 80 1.600.000 4.400.000
30/9 73 27/09/2012 Nhân công 3/7 334 giờ 70 1.400.000 5.800.000
..
.
Cộng 330 4.800.000 6.800.000
Phụ lục 37
SỔ CHI TIẾT TK 622 CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Kết cấu haṇg muc̣ : Đào móng.
Hạng mục công việc : Vữa bê tông SX bằng máy trộn - đổ bằng thủ công.
Nhân công sử duṇg : Nhân công 5/7.
Mã khoản : 622010101000201
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƢ
Đ.vị
tính
Số
lƣơṇg
Số phát sinh
Số dƣ
Số Ngày Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ xxx
31/7 33 28/07/2012 Nhân công 5/7 334 giờ 60 1.800.000 3.800.000
31/8 43 29/08/2012 Nhân công 5/7 334 giờ 70 2.100.000 5.900.000
30/9 76 30/09/2012 Nhân công 5/7 334 giờ 40 1.200.000 7.100.000
...
..
Cộng 230 6.900.000 25.100.000
Phụ lục 38
SỔ TỔNG HƠP̣ CHI TIẾT TK 622 CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Kết cấu haṇg muc̣ : Đào móng.
Hạng mục công việc : Vữa bê tông SX bằng máy trộn - đổ bằng thủ công.
Nhân công sử duṇg : Nhân công các loaị.
Mã khoản : 621010101000101
Mã
khoản
Diễn giải Đ.vị tính
Số
lƣợng
Số phát sinh
Số dƣ
Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ xxx
01 Nhân công 3/7 giờ 330 4.800.000 6.800.000
02 Nhân công 5/7 giờ 230 6.900.000 13.700.000
Cộng 48.900.000 50.900.000
Phụ lục 39
SỔ CHI TIẾT TK 623 CHI PHÍ SƢ̉ DUṆG MÁY THI CÔNG
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Kết cấu haṇg muc̣ : Đào móng.
Hạng mục công việc : Vữa bê tông SX bằng máy trộn - đổ bằng thủ công.
Máy sử dụng : Máy trộn 250L.
Mã khoản : 623010101000101
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƢ
Đ.vị
tính
Số
lƣơṇg
Số phát sinh
Số dƣ Số Ngày Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ xxx
31/7 37 28/07/2012 Lƣơng công nhân
máy
334 giờ 85 2.500.000 2.500.000
31/7 PX6 29/07/2012 Xuất nhiên liêụ 152 lít 225 4.500.000 7.000.000
31/7 KH 31/07/2012 Trích khấu hao 214 tháng 1 200.000 2.400.000
..
Cộng 42.500.000
Phụ lục 40
SỔ CHI TIẾT TK 623 CHI PHÍ SƢ̉ DUṆG MÁY THI CÔNG
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A
Hạng mục công trình : Nhà chung cư
Kết cấu haṇg muc̣ : Đào móng
Hạng mục công việc : Vữa bê tông SX bằng máy trộn - đổ bằng thủ công.
Máy sử dụng : Máy máy đầm bàn 1kw
Mã khoản : 623010101000202
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƢ
Đ.vị tính
Số
lƣơṇg
Số phát sinh
Số dƣ Số Ngày Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ xxx
31/7 37 27/07/2012 Lƣơng công
nhân máy
334 giờ 43 1.300.000 1.300.000
31/7 PX7 27/07/2012 Xuất kho nhiên
liêụ
152 lít 21 420.000 1.720.000
31/7 KH 31/07/2012 Trích khấu hao 214 tháng 1 110.000 1.830.000
31/7 PC9 31/07/2012 Thanh toán mua
nhiên liệu
141 lít 5 100.000 1.930.000
.
Cộng 53.600.000
Phụ lục 41
SỔ TỔNG HỢP CHI TIẾT TK 623 CHI PHÍ SƢ̉ DUṆG MÁY THI CÔNG
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A
Hạng mục công trình : Nhà chung cư
Kết cấu haṇg muc̣ : Đào móng
Máy sử dụng : Máy trộn 250L
Mã khoản : 623010101000201
Mã hiêụ Diễn giải Đ.vị tính Số
lƣợng
Số phát sinh
Số dƣ Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ xxx
HA.1121 Vữa bê tông SX bằng máy trộn -
đổ bằng thủ công
ca
25 12.500.000
12.500.000
HC.1215 Vƣ̃a bê tông thƣơng phẩm , đổ bê
tông giằng móng
ca 12 6.800.000
19.300.000
HC.1225 Vƣ̃a bê tông thƣơng phẩm , đổ bê
tông đài móng.
ca 10 5.600.000
24.900.000
Cộng 67.987.000
Phụ lục 42
SỔ TỔNG HỢP CHI TIẾT TK 623 CHI PHÍ SƢ̉ DUṆG MÁY THI CÔNG
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A
Hạng mục công trình : Nhà chung cư
Kết cấu haṇg muc̣ : Đào móng
Máy sử dụng : Máy đầm bàn 1kw
Mã khoản : 623010101000201
Mã hiêụ Diễn giải Đ.vị tính Số
lƣợng
Số phát sinh
Số dƣ Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ xxx
HA.1121 Vữa bê tông SX bằng máy trộn -
đổ bằng thủ công
ca
12 3.600.000
3.600.000
HC.1215 Vƣ̃a bê tông thƣơng phẩm , đổ bê
tông giằng móng
ca 15 4.400.000
8.000.000
HC.1225 Vƣ̃a bê tông thƣơng phẩm , đổ bê
tông đài móng.
ca 20 6.800.000
14.800.000
Cộng 23.456.000
Phụ lục 43
SỔ CHI TIẾT TK 623 CHI PHÍ SƢ̉ DUṆG MÁY THI CÔNG
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A
Hạng mục công trình : Nhà chung cư
Kết cấu haṇg muc̣ : Đào móng
Hạng mục công việc : Đào móng bè trên caṇ phaṃ vi <= 30m, đất cấp II
Máy sử dụng : Máy đào <=0,8m2
Mã khoản : 623010101000301
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƢ
Đ.vị
tính
Số
lƣơṇg
Số phát sinh
Số dƣ
Số Ngày Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ xxx
05/06 BN 21 05/06/12 Tạm ứng hợp đồng 331 ca 9 54.000.000 54.000.000
25/07 BN 35 25/07/12 Thanh toán lần 1 331 ca 15 90.000.000 144.000.000
..
31/07 BN 93 31/07/12 Quyết toán HĐ 331 ca 5 30.000.000 174.000.000
Cộng 47 145.000.000 582.000.000
Phụ lục 44
DƢ ̣TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Đội thi công : XD1.
Đ.vị tính: 1.000 đ
Số
TT
Khoản mục chi phí
Đơn
vị
tính
Khối
lƣợng
Đơn
giá
Thành
tiền
(đồng)
Diễn giải cách
tính
I BIẾN PHÍ
1 Điện, nƣớc, văn phòng Tháng 10 3.000 30.000 Số lượng x đơn giá
2 Chi phí hội họp Cuộc 50 1.500 75.000 Số lượng x đơn giá
3 Chi phí vật liệu Tháng 10 30.000 300.000 Số lượng x đơn giá
4 Văn phòng phẩm, in ấn Tháng 10 200 2.000 Số lượng x đơn giá
5 Thông tin liên lạc Tháng 10 3.000 30.000 Số lượng x đơn giá
6 Chi phí đi lại Tháng 12 2.500 30.000 Số lượng x đơn giá
7 Chi phí khác Tháng 10 5.000 50.000 Số lượng x đơn giá
8 ..
II ĐIṆH PHÍ
1 Lƣơng bộ phận quản lý Tháng 12 7.000 504.000
6 người x hệ số lương
bình quân x thời gian
2 Thuê văn phòng Tháng 12 10.000 120.000 Giá thuê x thời gian
3 Khấu hao thiết bị văn phòng Tháng 10 1.000 10.000
Nguyên giá TSCĐ x
tỷ lệ khấu hao
4 Vật liệu, công cụ dụng cụ Tháng 10 700 7.000 Số lượng x đơn giá
5 ..
Tổng cộng
Phụ lục 45
SỔ CHI TIẾT TK 627 CHI PHÍ SX CHUNG
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A
Hạng mục công trình : Nhà chung cư
Đội thi công : XD1
Yếu tố chi phí : Lương bộ phận quản lý
Mã khoản : 6270101010201
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƢ
Đ.vị
tính
Số
lƣơṇg
Số phát sinh
Số dƣ
Số Ngày Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ xxx
31/07 TL 08 31/07/2012 Lƣơng phải trả 334 tháng 1 82.654.000 82.654.000
31/07 PB 14 31/07/2012 Trích BHXH 338 tháng 1 14.051.180 96.750.180
31/07 PB 14 31/07/2012 Trích BHYT 338 tháng 1 2.479.620 99.184.800
31/07 PB 14 31/07/2012 Trích BHTN 338 tháng 1 826.540 100.011.03
..
Cộng 209.762.858 657.123.770
Phụ lục 46
SỔ CHI TIẾT TK 627 CHI PHÍ SX CHUNG
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A
Hạng mục công trình : Nhà chung cư
Đội thi công : XD1
Yếu tố chi phí : Thuê văn phòng
Mã khoản : 6270101010202
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƢ
Đ.vị
tính
Số
lƣơṇg
Số phát sinh
Số dƣ
Số Ngày Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ
31/03 PC 16 31/03/2012 Phải trả thuê VP 112 tháng 3 15.000.000 15.000.000
30/06 PC 86 30/06/2012 Phải trả thuê VP 112 tháng 3 15.000.000 30.000.000
30/09 PC 97 30/09/2012 Phải trả thuê VP 112 tháng 3 15.000.000 45.000.000
31/12 PC 99 31/12/2012 Thanh lý thuê VP 112 tháng 3 15.000.000 60.000.000
31/12 KC55 31/12/2012 K/C chi phí thuê 60.000.000
Cộng 60.000.000 60.000.000
Phụ lục 47
SỔ CHI TIẾT TK 627 CHI PHÍ SX CHUNG
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A
Hạng mục công trình : Nhà chung cư, Nhà trẻ, mẫu giáo
Đội thi công : XD1
Yếu tố chi phí : Lương bộ phận quản lý
Mã khoản : 6270104010201
Ngày
ghi sổ
Chứng từ
Diễn giải
TK
ĐƢ
Đ.vị
tính
Số
lƣợng
Số phát sinh
Số dƣ
Số Ngày Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ xxx
31/07 TL09 31/07/2012 Lƣơng phải trả 334 tháng 1 182.754.000 182.754.000
31/07 PB 15 31/07/2012 Trích BHXH 338 tháng 1 31.068.180 213.822.180
31/07 PB 15 31/07/2012 Trích BHYT 338 tháng 1 5.482.620 219.304.800
31/07 PB 15 31/07/2012 Trích BHTN 338 tháng 1 1.827.540 221.132.340
..
Cộng 768.345.776 967.762.858
Phụ lục 48
SỔ TỔNG HƠP̣ CHI TIẾT TK 627 CHI PHÍ SX CHUNG
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Đội thi công : XD1.
Mã khoản : 6270104010200.
Mã
khoản
Diễn giải Đ.vị tính
Số
lƣợng
Số phát sinh
Số dƣ Nợ Có
Số dƣ đầu kỳ xxx
01 Biến phí
05 Điện, nƣớc, văn phòng Tháng 12
06 Chi phí hội họp Cuộc 10
07 Chi phí vật liệu Tháng 10 15.323.810
08 Văn phòng phẩm, in ấn Tháng 10 1.820.000
09 Thông tin liên lạc Tháng 10
10 Chi phí đi lại Tháng 10
11 Chi phí khác Tháng 10
02 Điṇh phí
01 Lƣơng bộ phận quản lý Tháng 12 357.123.770
02 Thuê văn phòng Cuộc 50 60.000.000
03 Khấu hao thiết bị văn phòng Tháng 10
04 Vật liệu, công cụ dụng cụ Tháng 12
Cộng xxx
Phụ lục 49
BÁO CÁO CHI PHÍ THỰC HIỆN XÂY LẮP
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Kết cấu haṇg muc̣ : Đào móng.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiêụ Hạng mục công việc
Đ.vị
tính
Số
lƣợng
Đơn giá Thành tiền
HA1121 Vƣ̃a bê tông SX bằng máy trôṇ, đổ 540.500.000
I Nguyên vâṭ liêụ 501.750.000
1 Xi măng PC tấn 335 1.100.000 368.500.000
2 Cát Vàng m 150 180.000 27.000.000
3 Đá dăm 4x6 m3 425 250.000 106.250.000
II Nhân công 19.500.000
1 Nhân công 3/7 công 300 65.000 19.500.000
III Máy thi công 19.250.000
1 Máy trộn 250L ca 35 400.000 14.000.000
2 Máy đầm bàn 1kw ca 35 150.000 5.250.000
HC1225 Vƣ̃a bê tông thƣơng phẩm, bơm bê m3 213.200.000
I Nguyên vâṭ liêụ 167.500.000
1 Vƣ̃a bê tông m3 1.000 700.000 700.000.000
2 Gỗ ván cầu công tác m3 65 2.500.000 162.500.000
3 Dây thép kg 250 20.000 5.000.000
II Nhân công 2.450.000
1 Nhân công 3/7 công 35 70.000 2.450.000
III Máy thi công 13.250.000
1 Máy bơm bê tông 50m3/h ca 35 250.000 8.750.000
2 Máy đầm dùi 1,5kw ca 30 150.000 4.500.000
KA1220 Ván khuôn cho bê tông đổ tại chỗ m3
I Nguyên vâṭ liêụ
..
Cộng 2.635.978.365
Phụ lục 50
BÁO CÁO TỔNG HƠP̣ CHI PHÍ NGUYÊN VÂṬ LIÊỤ
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiêụ Tên nguyên vâṭ liêụ Đ.vị tính Số lƣợng Đơn giá Thành tiền
01 Xi măng PC kg 534.000 1.200 640.800.000
02 Cát Vàng m3 234 156.000 36.504.000
03 Đá dăm 4x6 m3 140 243.000 34.020.000
04 Vữa bê tông m3 730 956.000 697.880.000
05 Gỗ ván cầu công tác m3 34 3.200.000 108.800.000
06 Dây thép kg 150 23.000 3.450.000
07 Cát mịn ML 0,7 - 1,4 m3 324 92.000 29.808.000
08 Gạch xây (6,5x10,5x22) viên 532.485 2.100 1.118.218.500
09 Thép tròn D20mm kg 2.340 17.000 39.780.000
10 Thép SD390 D > 20mm kg 524.000 17.200 9.012.800.000
11 Que hàn kg 150 45.000 6.750.000
12 Thép tròn D14:18mm kg 324.000 17.200 5.572.800.000
13 Thép tròn D12mm kg 256.782 17.200 4.416.650.400
14 Thép tròn D6,8mm kg 245.821 17.200 4.228.121.200
15 Thép tròn D10mm kg 276.832 17.200 4.761.510.400
16 Đinh kg 657 34.000 22.338.000
17 Gỗ chống m3 89 3.150.000 280.350.000
18 Gỗ đà nẹp m3 34 3.250.000 110.500.000
19 Gỗ ván khuôn m3 150 3.200.000 480.000.000
Cộng 52.658.912.653
Phụ lục 51
BÁO CÁO TỔNG HỢP CHI PHÍ NHÂN CÔNG
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiêụ Loại nhân công Đ.vị tính Số lƣợng Đơn giá Thành tiền
01 Nhân công 3,0/7 công 85.860 35.000 3.005.100.000
02 Nhân công 3,5/7 công 42.320 40.000 1.692.800.000
03 Nhân công 4,0/7 công 31.980 45.000 1.439.100.000
04 Nhân công 4,5/7 công 25.039 50.000 1.251.950.000
05 Nhân công 5,0/7 công 12.030 55.000 661.650.000
.
Cộng 12.742.674.000
Phụ lục 52
BÁO CÁO TỔNG HỢP CHI PHÍ MÁY THI CÔNG
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Đơn vị tính: đồng
Mã hiêụ Loại nhân công Đ.vị tính Số lƣợng Đơn giá Thành tiền
01 Ô tô <=5T ca 328 1.250.000 410.000.000
02 Máy hàn 23kw ca 945 268.000 253.260.000
03 Máy cắt uốn ca 256 123.000 31.488.000
05 Máy đầm dùi 1,5kw ca 248 150.000 37.200.000
06 Máy bơm BT 50m3/h ca 1.254 230.000 288.420.000
07 Máy đầm bàn 1kw ca 269 350.000 94.150.000
08 Máy trộn 250L ca 265 750.000 198.750.000
09 Máy ủi 110cv ca 130 2.800.000 364.000.000
10 Máy đào <=0,8m3 ca 150 150.000 22.500.000
04 Máy khác % 5 234.000.000
Cộng 12.468.831.000
Phụ lục 53
BÁO CÁO TỔNG HỢP BIẾN ĐỘNG CHI PHÍ NGUYÊN VÂṬ LIÊỤ.
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Mã
hiệu
Tên vật tƣ
Đơn
vị
Khối lƣợng Đơn giá (đồng) Thành tiền (đồng)
Dự toán Thực tế C.lệch Dự toán Thực tế C.lệch Dự toán Thực tế C.lệch
A B C 1 2 3=2-1 4 5 6=5-4 7=1 * 4 8=2 *5 9=8-7
01 Xi măng PC kg 533,977 534,000 23 1,200 1,200 - 640,772,400 640,800,000 27,600
02 Cát Vàng m3 225 234 9 199,000 156,000 (43,000) 44,775,000 36,504,000 ( 8,271,000)
03 Đá dăm 4x6 m3 138 140 2 233,000 243,000 10,000 32,154,000 34,020,000 1,866,000
04 Vữa bê tông m3 718 730 12 956,000 956,000 - 686,408,000 697,880,000 11,472,000
05 Gỗ ván cầu công tác m3 34 34 - 3,177,000 3,200,000 23,000 108,018,000 108,800,000 782,000
06 Dây thép kg 148 150 2 22,000 23,000 1,000 3,256,000 3,450,000 194,000
07 Cát mịn ML 0,7 - 1,4 m3 315 324 9 84,000 92,000 8,000 26,460,000 29,808,000 3,348,000
08 Gạch xây (6,5x10,5x22) viên 532,462 532,485 23 2,100 2,100 - 1,118,170,200 1,118,218,500 48,300
09 Thép tròn D20mm kg 2,328 2,340 12 15,800 17,000 1,200 36,782,400 39,780,000 2,997,600
10 Thép SD390 D > 20mm kg 523,966 524,000 34 16,100 17,200 1,100 8,435,852,600 9,012,800,000 576,947,400
11 Que hàn kg 148 150 2 45,000 45,000 - 6,660,000 6,750,000 90,000
12 Thép tròn D14:18mm kg 323,978 324,000 22 16,300 17,200 900 5,280,841,400 5,572,800,000 291,958,600
13 Thép tròn D12mm kg 256,758 256,782 24 16,500 17,200 700 4,236,507,000 4,416,650,400 180,143,400
14 Thép tròn D6,8mm kg 245,818 245,821 3 15,800 17,200 1,400 3,883,924,400 4,228,121,200 344,196,800
15 Thép tròn D10mm kg 276,827 276,832 5 16,100 17,200 1,100 4,456,914,700 4,761,510,400 304,595,700
16 Đinh kg 645 657 12 34,000 34,000 - 21,930,000 22,338,000 408,000
17 Gỗ chống m3 88 89 1 3,105,000 3,150,000 45,000 273,240,000 280,350,000 7,110,000
18 Gỗ đà nẹp m3 33 34 1 3,221,000 3,250,000 29,000 106,293,000 110,500,000 4,207,000
19 Gỗ ván khuôn m3 138 150 12 3,176,000 3,200,000 24,000 438,288,000 480,000,000 41,712,000
Tồng cộng 49,091,015,888 52,658,912,653 3,567,896,765
Phụ lục 54
BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHI PHÍ NGUYÊN VẬT LIỆU TRỰC TIẾP.
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Mã
hiệu
Tên vật tƣ
Đơn
vị
Khối lƣợng Đơn giá (đồng) Biến động (đồng)
Dự toán Thực tế C.lệch Dự toán Thực tế C.lệch ∆ NVL(CTj) ∆ NVL (Gi) ∆ NVL
A B C 1 2 3=2-1 4 5 6=5-4 7=3 * 4 8=2 *6 9=7+8
01 Xi măng PC kg 533,977 534,000 23 1,200 1,200 - 27,600 - 27,600
02 Cát Vàng m3 225 234 9 199,000 156,000 (43,000) 1,791,000 (10,062,000) (8,271,000)
03 Đá dăm 4x6 m3 138 140 2 233,000 243,000 10,000 466,000 1,400,000 1,866,000
04 Vữa bê tông m3 718 730 12 956,000 956,000 - 11,472,000 - 11,472,000
05 Gỗ ván cầu công tác m3 34 34 - 3,177,000 3,200,000 23,000 - 782,000 782,000
06 Dây thép kg 148 150 2 22,000 23,000 1,000 44,000 150,000 194,000
07 Cát mịn ML 0,7 - 1,4 m3 315 324 9 84,000 92,000 8,000 756,000 2,592,000 3,348,000
08 Gạch xây (6,5x10,5x22) viên 532,462 532,485 23 2,100 2,100 - 48,300 - 48,300
09 Thép tròn D20mm kg 2,328 2,340 12 15,800 17,000 1,200 189,600 2,808,000 2,997,600
10 Thép SD390 D > 20mm kg 523,966 524,000 34 16,100 17,200 1,100 547,400 576,400,000 576,947,400
11 Que hàn kg 148 150 2 45,000 45,000 - 90,000 - 90,000
12 Thép tròn D14:18mm kg 323,978 324,000 22 16,300 17,200 900 358,600 291,600,000 291,958,600
13 Thép tròn D12mm kg 256,758 256,782 24 16,500 17,200 700 396,000 179,747,400 180,143,400
14 Thép tròn D6,8mm kg 245,818 245,821 3 15,800 17,200 1,400 47,400 344,149,400 344,196,800
15 Thép tròn D10mm kg 276,827 276,832 5 16,100 17,200 1,100 80,500 304,515,200 304,595,700
16 Đinh kg 645 657 12 34,000 34,000 - 408,000 - 408,000
17 Gỗ chống m3 88 89 1 3,105,000 3,150,000 45,000 3,105,000 4,005,000 7,110,000
18 Gỗ đà nẹp m3 33 34 1 3,221,000 3,250,000 29,000 3,221,000 986,000 4,207,000
19 Gỗ ván khuôn m3 138 150 12 3,176,000 3,200,000 24,000 38,112,000 3,600,000 41,712,000
Tổng cộng 68,940,309 3,498,956,456 3,567,896,765
1
Phụ lục 55
BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHI PHÍ NHÂN CÔNG TRỰC TIẾP.
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
TT
Loại /
Bâc̣ nhân
công
Công lao đôṇg Đơn giá (đồng) Biến đôṇg (đồng)
DT TT CL DT TT CL ΔNC(CTJ) Δ NC(GI) Δ NC
A B 1 2 3=2-1 4 5 6=5-4 7=3x4 8=6x2 9=7+8
1 Nhân công 3,0/7 82.367 85.860 3.493 34.500 35.000 500 120.508.500 42.930.000 163.438.500
2 Nhân công 3,5/7 41.765 42.320 555 39.876 40.000 124 22.131.180 5.247.680 27.378.860
3 Nhân công 4,0/7 32.856 31.980 (876) 44.678 45.000 322 (39.137.928) 10.297.560 (28.840.368)
3 Nhân công 4,5/7 26.321 25.039 (1.282) 49.600 50.000 400 (63.587.200) 10.015.600 (53.571.600)
5 Nhân công 5,0/7 13.267 12.030 (1.237) 54.700 55.000 300 (67.663.900) 3.609.000 (64.054.900)
.. .. .. .. .. .. .. ..
Tổng cộng
12.879.000.000 420.342.166
Phụ lục 56
BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHI PHÍ SỬ DỤNG MÁY THI CÔNG.
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
TT Loại máy
Số ca máy Đơn giá (đồng) Biến đôṇg (đồng)
DT TT CL DT TT CL Δ MTC (CTJ) Δ MTC(GI) Δ MTC
A B 1 2 3=2-1 4 5 6=5-4 7=3x4 8=6x2 9=7+8
1 Máy cắt uốn 250 240 (10) 150.000 165.000 15.000 (1.500.000) 3.600.000 2.100.000
2 Máy cắt đá 1,5 KW 120 115 (5) 287.000 280.000 (7.000) (1.435.000) (805.000) (2.240.000)
3 Cẩu tháp 25T 1.250 1.125 (125) 432.000 415.000 (17.000) (54.000.000) (19.125.000) (73.125.000)
4 Máy hàn 23KW 650 658 8 65.000 60.000 (5.000) 520.000 (3.290.000) (2.770.000)
5 Máy trộn 80L 350 326 (24) 378.000 350.000 (28.000) (9.072.000) (9.128.000) (18.200.000)
6 Máy trộn 250L 457 446 (11) 425.000 420.000 (5.000) (4.675.000) (2.230.000) (6.905.000)
7 Đầm bàn 1KW 325 315 (10) 65.000 68.000 3.000 (650.000) 945.000 295.000
8 Đầm dùi 1,5 KW 315 319 4 50.000 45.000 (5.000) 200.000 (1.595.000) (1.395.000)
9 Máy cắt gạch 1,7KW 245 235 (10) 48.000 43.000 (5.000) (480.000) (1.175.000) (1.655.000)
10 Vâṇ thăng 0,8 T 1.342 1.125 (217) 456.000 420.000 (36.000) (98.952.000) (40.500.000) (139.452.000)
.. .. .. .. .. .. .. .. ..
Tổng cộng (17.004.400) (23.303.000) (212.347.000)
Phụ lục 57
BÁO CÁO TỔNG HỢP CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Đội thi công : XD1.
Mã hiêụ Tên nguyên vâṭ liêụ Đ.vị tính
Số
lƣợng
Đơn giá
Thành tiền
(đồng)
01 Biến phí
05 Điện, nƣớc, văn phòng Tháng 12
06 Chi phí hội họp Cuộc 10
07 Chi phí vật liệu Tháng 10
08 Văn phòng phẩm, in ấn Tháng 10
09 Thông tin liên lạc Tháng 10
10 Chi phí đi lại Tháng 10
11 Chi phí khác Tháng 10
.
02 Điṇh phí
01 Lƣơng bộ phận quản lý Tháng 12
02 Thuê văn phòng Cuộc 50
03 Khấu hao thiết bị văn phòng Tháng 10
04 Vật liệu, công cụ dụng cụ Tháng 12
.
Cộng
Phụ lục 58
BÁO CÁO PHÂN TÍCH CHI PHÍ SẢN XUẤT CHUNG
Công trình : Chung cư 11 tầng Lô A6 Nhà A.
Hạng mục công trình : Nhà chung cư.
Đơn vi ̣tính: 1000đ
Chỉ tiêu Thực tế Dự toán
Tổng
chênh
lệch
Mức độ ảnh hƣởng
C/ lệch do
giá
C/ lệch do
lƣợng
1. Biến phí
- Biến phí điện
- Biến phí nƣớc
- Văn phòng phẩm
- Tiền lƣơng
-.
2. Định phí
- Lƣơng
- Khấu hao TSCĐ
- Sửa chữa
- Công cụ dụng cụ
- Thuê văn phòng
- ..
78.627
7.540
2.347
1.340
67.400
488.497
66.839
365.000
25.678
15.980
15.000
77.230
7.300
2.130
1.100
66.700
468.800
64.200
345.000
21.000
23.600
15.000
1.397
+240
+217
+240
+700
19.697
+2.639
+20.000
+4.678
(7.620)
-
817
+240
+217
+110
+250
15.019
2.639
20.000
-
-
-
580
-
-
+130
+450
4.678
-
-
+4.678
-
-
Cộng 567.124 546.030 +21.094 +15.8365 +5.258
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- luan_an_nop_9887.pdf