Luận án Nghiên cứu đa dạng thành phần loài và mối quan hệ di truyền của các loài trong giống megophrys (amphibia: megophryidae) ở Việt Nam
Đã ghi nhận 18 loài thuộc giống Cóc mắt Megophrys ở Việt Nam, trong đó
đã có 3 loài mới cho khoa học gồm Cóc mắt cao bằng M. caobangensis, Ếch sừng
phan xi păng M. fansipanensis và Ếch sừng hoàng liên M. hoanglienensis; ghi nhận
bổ sung loài M. gigantica ở Lào Cai và Sơn La cho Việt Nam và ghi nhận mở rộng
vùng phân bố của 8 loài ở các tỉnh (M. daweimontis, M. gerti, M. jingdongensis, M.
minor, M. microstoma, M. palpebralespinosa, M. parva, M. synoria).
175 trang |
Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 24/01/2022 | Lượt xem: 494 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu đa dạng thành phần loài và mối quan hệ di truyền của các loài trong giống megophrys (amphibia: megophryidae) ở Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
n nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
44 VNMN.07667 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
45 VNMN.07668 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
46 VNMN.07669 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
47 VNMN.07670 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
48 VNMN.07671 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
49 VNMN.07685 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
50 HAO.96 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
51 HAO.97 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
52 VNMN.07639 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
53 VNMN.07651 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
54 VNMN.07656 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
55 VNMN.07725 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
56 VNMN.07726 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
57 VNMN.07727 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
58 VNMN.07728 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
59 VNMN.07729 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
60 VNMN.07730 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
xx
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
61 VNMN.07732 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
62 VNMN.07733 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
63 VNMN.07734 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
64 VNMN.07736 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
65 VNMN.07757 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
66 VNMN.07793 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
67 VNMN.07735 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
68 VNMN.06992 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
69 VNMN.07909 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
70 VNMN.07910 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
71 VNMN.07911 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
72 VNMN.07912 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
73 VNMN.07917 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
74 VNMN.07922 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
75 VNMN.07923 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
76 VNMN.07924 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
77 VN.2018.013 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
78 VN.2018.016 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
79 VN.2018.017 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
80 VN.2018.018 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
81 VNMN.06825 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
82 VNMN.06926 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
83 VNMN.06948 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
84 VNMN.06949 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
85 VNMN.07830 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
86 VNMN.07831 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
87 VNMN.07832 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
88 VNMN.07833 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
89 VNMN.07834 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
90 VNMN.07835 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
xxi
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
91 VNMN.07837 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
92 VNMN.07838 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
93 VNMN.07839 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
94 VNMN.07840 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
95 VNMN.07841 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
96 VNMN.07842 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
97 VNMN.07843 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
98 VNMN.07844 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
99 VNMN.07970 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
100 VNMN.07971 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
101 VNMN.07985 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
102 VNMN.07986 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
103 VNMN.07996 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
104 VNMN.08004 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
105 VNMN.08006 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
106 VNMN.08014 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
107 VNMN.08015 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
108 VNMN.08016 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
109 VNMN.08017 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
110 VNMN.08018 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
111 VNMN.08019 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
112 VNMN.08020 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
113 VNMN.08029 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
114 VNMN.08072 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
115 VNMN.08073 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
116 VNMN.08075 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
117 VNMN.08076 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
118 NLO.15 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
119 NLO.75 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
120 NLO.141 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
xxii
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
121 NLO.142 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
122 NLO.143 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
123 NLO.144 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
124 NLO.145 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
125 NLO.170 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
126 NLO.220 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
127 NLO.227 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
128 NLO.228 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
129 NLO.229 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
130 NLO.230 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
131 NLO.231 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
132 NLO.232 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
133 NLO.233 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
134 NLO.234 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
135 NLO.235 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
136 NLO.236 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
137 VN.2018.006 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
138 VN.2018.095 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
139 VN.2018.098 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
140 VNMN.06927 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
141 VNMN.07027 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
142 VNMN.07860 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
143 VNMN.08005 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
144 VNMN.08007 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
145 VNMN.08008 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
146 VNMN.08009 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
147 VNMN.08010 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
148 VNMN.08011 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
149 VNMN.08012 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
150 VNMN.08013 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
xxiii
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
151 NLO.16 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
152 NLO.183 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
153 VNMN.1526 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
154 VNMN.1527 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
155 VNMN.1528 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
156 VNMN.03282 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
157 VNMN.03283 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
158 VNMN.03284 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
159 VNMN.03285 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
160 VNMN.03286 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
161 VNMN.03287 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
162 VNMN.010053 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
163 VNMN.010055 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
164 VNMN.07918 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
165 NLO.164 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
166 VNMN.08001 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
167 VNMN.07999 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
168 VNMN.08021 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
169 VNMN.08060 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
170 VNMN.08061 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
171 VNMN.08074 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
172 VNMN.08077 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
173 VNMN.08078 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
174 VNMN.08080 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
175 VNMN.06546 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
176 VNMN.06547 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
177 VNMN.06539 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
178 VNMN.2018.01 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
179 VNMN.07033 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
180 VNMN.06050 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
xxiv
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
181 VNMN.06051 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
182 VNMN.06054 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
183 VNMN.06055 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
184 VNMN.06056 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
185 VNMN.06057 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
186 VNMN.06058 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
187 VNMN.06059 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
188 VNMN.06060 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
189 VNMN.06071 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
190 VNMN.05769 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
191 VNMN.06052 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
192 VNMN.06053 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
193 VNMN.03221 Bảo tàng thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
194 VNMN.05136 Bảo tàng thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
195 VNMN.4143 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
196 VNMN.4136 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
197 VNMN.010081 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
198 VNMN.010048 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
199 VNMN.010072 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
200 VNMN.010046 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
201 VNMN.4137 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
202 VNMN.4138 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
203 SP.2014.10 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
204 VNMN.010029 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
205 VNMN.1503 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
206 VNMN.1504 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
207 VNMN.1505 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
208 VNMN.1506 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
209 ADPH.039 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
210 ADPH.016 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
xxv
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
211 VNMN.05764 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
212 VNMN.05986 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
213 ZISP.63 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
214 ZISP.64 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
215 ZISP.65 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
216 ZISP.TAO.633 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
217 NAP.05438 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
218 NAP.05440 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
219 NAP.05441 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
220 NAP.05449 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
221 NAP.05489 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
222 NAP.05763 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
223 VNMN.04839 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
224 VNMN.05035 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
225 VNMN.05688 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
226 VNMN.1257 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
227 VNMN.1258 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
228 VN.2018.094 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
229 VN.2018.096 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
230 VNMN.1345 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
231 VNMN.1541 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
232 VNMN.1542 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
233 VNMN.1379 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
234 VNMN.1380 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
235 VNMN.1381 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
236 VNMN.1382 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
237 VNMN.1383 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
238 VNMN.1384 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
239 VNMN.03594 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
240 VNMN.03595 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
xxvi
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
241 VNMN.08022 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
242 VNMN.1539 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
243 VNMN.07028 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
244 NLO.111 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
245 NLO.112 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
246 NLO.113 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
247 NLO.114 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
248 NLO.115 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
249 NLO.116 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
250 NLO.161 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
251 VNMN.06583 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
252 VNMN.06745 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
253 VNMN.06548 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
254 VNMN.06769 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
255 VNMN.07790 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
256 ZISP.TAO.532 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
257 ZISP.TAO.630 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
258 ZISP.TAO.632 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
259 ZISP.TAO.634 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
260 ZISP.TAO.647 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
261 ZISP.489 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
262 TAO.520 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
263 VNMN.09545 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
264 VNMN.06538 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
265 VNMN.06656 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
266 VNMN.07173 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
267 VNMN.03185 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
268 VNMN.07349 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
269 VNMN.07350 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
270 VNMN.07417 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
xxvii
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
271 VNMN.07554 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
272 VNMN.06772 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
273 VNMN.07600 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
274 VNMN.07762 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
275 VNMN.07763 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
276 VNMN.07764 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
277 VNMN.07765 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
278 VNMN.07766 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
279 VNMN.07767 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
280 VNMN.07794 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
281 VNMN.07795 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
282 VNMN.07796 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu thực địa
283 ASU.1048 Bảo tàng Thiên nhiên Việt Nam Mẫu lưu giữ
284 YT.130 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
285 CB.2016.71 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
286 ML.12 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
287 ML.13 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
288 ML.14 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
289 KT.2014.1 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
290 KH.2016.115 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
291 KKK.2012.107 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
292 BĐ.2013.12 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
293 BĐ.2013.50 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
294 BĐ.2013.51 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
295 BĐ.2013.52 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
296 BĐ.2013.53 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
297 BĐ.2013.54 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
298 BĐ.2013.11 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
299 CYS.2012.1 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
300 CYS.2012.2 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
xxviii
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
301 CYS.2012.9 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
302 CYS.2012.34 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
303 IEBR.309 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
304 ROM.31354 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
305 ROM.31381 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
306 NQT.2011.20 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
307 KKK.2012.24 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
308 KKK.2012.33 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
309 KKK.2012.34 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
310 KKK.2012.46 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
311 KKK.2012.47 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
312 KKK.2012.76 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
313 KKK.2012.81 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
314 KKK.2012.108 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
315 KKK.2012.109 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
316 KKK.2019.1.3 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
317 KKK.2019.1.4 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
318 KKK.2019.1.5 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
319 KKK.1.22 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
320 KKK.1.21 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
321 KKK.2012.142 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
322 KKK.2012.151 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
323 IEBR.236 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
324 IEBR.237 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
325 IEBR.238 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
326 IEBR.256 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
327 IEBR.257 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
328 IEBR.285 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
329 IEBR.287 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
330 IEBR.289 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
xxix
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
331 IEBR.290 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
332 IEBR.340 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
333 IEBR.344 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
334 XL.2012.145 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
335 SL.2014.78 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
336 SL.2014.79 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
337 SL.2014.80 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
338 SL.2014.83 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
339 SL.2014.94 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
340 SL.2014.95 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
341 HG.2017.12 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
342 HG.2017.56 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
343 HG.2019.35 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
344 HG.2019.70 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
345 HG.2019.55 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
346 ND.2017.03 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
347 ND.2017.04 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
348 AL.2017.17 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
349 AL.2017.44 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
350 AL.2017.45 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
351 AL.2017.46 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
352 AL.2017.68 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
353 AL.2017.69 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
354 AL.2017.70 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
355 AL.2017.84 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
356 AL.2017.100 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
357 AL.2017.121 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
358 AL.2018.4 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
359 AL.2018.14 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
360 AL.2018.15 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
xxx
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
361 AL.2018.16 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
362 AL.2018.18 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
363 AL.2018.19 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
364 AL.2018.33 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
365 AL.2018.43 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
366 AL.2018.54 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
367 AL.2018.55 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
368 AL.2018.100 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
369 ND.2017.08 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
370 AL.2018.5 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
371 XL.2012.41 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
372 XL.2012.60 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
373 XL.2012.84 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
374 XL.2012.92 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
375 XL.2012.93 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
376 XL.2012.94 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
377 XL.2012.101 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
378 XL.2012.106 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
379 XL.2012.124 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
380 XL.2012.125 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
381 XL.2012.132 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
382 XL.2012.136 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
383 TG.2013.50 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
384 QB.2015.5 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
385 QB.2015.32 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
386 QB.2015.42 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
387 QB.2015.93 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
388 QB.2015.195 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
389 QB.2015.224 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
390 QB.2015.275 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
xxxi
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
391 QB.2015.330 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
392 QB.2015.336 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
393 QB.2015.347 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
394 QB.2015.117 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
395 QB.2015.141 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
396 TQ.2017.8 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
397 TQ.2017.111 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
398 TQ.2017.112 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
399 TQ.2018.07 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
400 TQ.2018.09 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
401 TQ.2018.21 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
402 TQ.2018.22 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
403 TQ.2018.23 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
404 TQ.2018.44 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
405 TQ.2018.72 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
406 TQ.2018.73 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
407 TQ.2018.145 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
408 TQ.2018.146 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
409 TQ.2018.163 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
410 TQ.CC.1.4 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
411 TQ.CC.1.53 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
412 TQ.2019.28 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
413 TQ.2019.69 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
414 TQ.2019.82 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
415 TQ.2018.109 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
416 TQ.2018.152 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
417 TQ.CC.1.5 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
418 TN.2018.32 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
419 TN.2018.33 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
420 TN.2018.34 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
xxxii
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
421 QN.2016.101 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
422 QN.2016.104 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
423 QN.2016.115 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
424 HB.2014.62 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
425 HB.2014.78 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
426 HB.2014.80 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
427 HB.2014.82 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
428 HB.2014.83 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
429 HB.2014.84 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
430 HB.2014.123 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
431 HB.2014.191 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
432 HB.2014.201 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
433 HB.2015.59 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
434 HB.2015.63 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
435 HB.2015.81 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
436 KKK.1.20 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
437 IEBR.4384 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
438 IEBR.4385 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
439 IEBR.4386 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
440 IEBR.4387 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
441 IEBR.4388 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
442 IEBR.4389 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
443 IEBR.4390 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
444 IEBR.4391 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
445 VNMN.2019.04 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
446 VNMN.2019.05 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
447 VNMN.2019.06 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
448 CB.2015.67 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
449 CB.2015.74 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
450 CB.2015.93 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
xxxiii
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
451 PHIAOAC.2018.9 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
452 PHIAOAC.2018.13 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
453 PHIAOAC.2018.15 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
454 PHIAOAC.2018.22 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
455 PHIAOAC.2018.23 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
456 PHIAOAC.2018.24 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
457 PHIAOAC.2018.25 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
458 PHIAOAC.2018.26 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
459 PHIAOAC.2018.49 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
460 PHIAOAC.2018.50 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
461 PHIAOAC.2018.51 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
462 PHIAOAC.2018.52 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
463 PHIAOAC.2018.19 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
464 SP.078 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
465 SP.118 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
466 SP.080 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
467 SP.093 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
468 IEBR.4205 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
469 2013.62 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
470 08.25.07 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
471 IEBR.999 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
472 YTY.2018.13 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
473 ROM.03563 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
474 ROM.03593 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
475 ROM.03634 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
476 ROM.03635 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
477 ROM.03528 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
478 TDV.0011 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
479 TDV.0013 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
480 TDV.0018 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
xxxiv
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
481 TDV.0019 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
482 TDV.0020 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
483 TDV.0021 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
484 TDV.0022 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
485 TDV.0023 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
486 TDV.0012 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
487 TDV.0017 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
488 CB.2016.46 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
489 CB.2016.70 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
490 WAR.CB.26 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
491 PAE.278 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
492 PAE.329 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
493 PAE.330 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
494 PAE.331 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
495 PAE.416 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
496 PAE.417 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
497 PAE.613 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
498 SL.2014.70 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
499 SL.2014.72 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
500 SL.2014.73 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
501 SL.2014.75 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
502 SL.2014.98 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
503 SL.2014.71 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
504 TAO.925 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
505 YTY.2018.3 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
506 YTY.2018.4 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
507 YTY.2018.23 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
508 ROM.03675 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
509 HB.2014.133 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
510 HB.2014.158 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
xxxv
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
511 HVC.2014.6 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
512 HB.2014.134 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
513 HB.2014.144 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
514 HB.2015.90 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
515 QB.2015.7 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
516 QB.2015.33 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
517 QB.2015.56 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
518 ROM.31302 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
519 ROM.31303 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
520 ROM.31304 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
521 ROM.31343 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
522 ROM.31418 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
523 ROM.31419 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
524 ROM.31420 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
525 ROM.31421 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
526 ROM.31422 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
527 ROM.31342 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
528 KIEBR.050601 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
529 KIEBR.050630 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
530 KIEBR.050631 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
531 CB.2015.15 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
532 CB.2015.17 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
533 CB.2015.18 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
534 CB.2015.34 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
535 CB.2015.35 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
536 CB.2016.17 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
537 CB.2016.18 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
538 TAO.806 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
539 CB.2016.15 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
540 CB.2015.16 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
xxxvi
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
541 CB.2015.36 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
542 CB.2015.37 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
543 TAO.804 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
544 TAO.805 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
545 IEBR.2009 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
546 IEBR.2013 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
547 IEBR.2016 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
548 IEBR.3042 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
549 IEBR.3043 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
550 IEBR.1569 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
551 IEBR.1568 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
552 IEBR.818 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
553 TAO.824 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
554 HG.2017.14 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
555 HG.2017.15 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
556 HG.2017.16 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
557 HG.2019.68 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
558 HG.2019.69 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
559 KC.2013.2 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
560 IEBR.1000 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
561 IEBR.1002 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
562 IEBR.1003 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
563 IEBR.2010 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
564 IEBR.2011 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
565 IEBR.2013 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
566 IEBR.2015 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
567 HG.2017.13 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
568 KC.2013.8 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
569 KC.2013.28 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
570 AL.2017.19 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
xxxvii
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
571 AL.2017.59 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
572 AL.2017.60 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
573 AL.2017.71 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
574 AL.2017.72 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
575 AL.2017.73 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
576 AL.2017.74 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
577 AL.2017.75 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
578 AL.2017.98 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
579 AL.2017.107 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
580 AL.2017.108 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
581 AL.2018.1 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
582 AL.2018.2 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
583 AL.2018.17 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
584 AL.2018.36 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
585 AL.2018.37 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
586 AL.2018.38 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
587 AL.2018.39 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
588 AL.2018.40 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
589 AL.2018.41 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
590 AMNH.16794 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
591 AMNH.16828 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
592 IEBR.789 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
593 AL.2017.106 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
594 TĐg.11001 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
595 TĐg.11003 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
596 TĐg.11006 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
597 TĐg.11010 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
598 TĐg.11020 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
599 TĐg.11016 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
600 SL.2012.3 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
xxxviii
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
601 SL.2014.46 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
602 SL.2014.62 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
603 SL.2015.211 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
604 SL.2014.9 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
605 SL.2014.61 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
606 SL.2014.103 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
607 SL.2013.7 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
608 XL.2012.134 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
609 XL.2012.164 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
610 XL.2012.177 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
611 XL.2012.192 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
612 XL.2013.24 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
613 XL.2013.27 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
614 TQ.2018.12 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
615 TQ.2018.18 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
616 TQ.2018.19 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
617 TQ.2018.62 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
618 TQ.2018.79 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
619 TQ.2018.149 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
620 TQ.2018.10 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
621 TQ.2018.78 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
622 TQ.2017.12 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
623 TQ.2017.13 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
624 TQ.2017.29 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
625 TQ.2017.30 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
626 A.01.02 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
627 XS.2015.01 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
628 XS.2015.04 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
629 QN.2016.94 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
630 QN.2016.119 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
xxxix
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
631 IEBR.2870 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
632 IEBR.2873 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
633 NQT.2011.74 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
634 KKK.2012.49 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
635 KKK.2012.161 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
636 KKK.2012.181 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
637 KKK.GL.2012.49 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
638 KKK.GL.2012.67 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
639 KK.80 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
640 CYS.2019.69 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu lưu giữ
641 CYS.2019.43 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
642 CYS.2019.71 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
643 CYS.2019.70 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
644 CYS.2019.60 Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật Mẫu thực địa
645 MNA.2012.0010 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
646 MNA.2013.0163 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
647 MNA.2013.0160 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
648 MNA.2013.0161 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
649 MNA.2013.0162 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
650 SL.2014.165 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
651 SL.2014.166 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
652 TĐ.2016.34 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
653 TĐ.2016.35 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
654 TĐ.2016.36 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
655 XS.01 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
656 MCC.2017.50 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
657 MCC.2017.48 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
658 MCC.2017.49 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
659 MS.2017.32 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu thực địa
660 MS.2017.34 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu thực địa
xl
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
661 MS.2017.35 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu thực địa
662 MS.2017.57 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu thực địa
663 MS.2017.61 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu thực địa
664 MS.2017.62 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu thực địa
665 MS.2017.83 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu thực địa
666 MS.2017.31 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu thực địa
667 MS.2017.33 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu thực địa
668 MS.2017.60 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu thực địa
669 MNA.2012.0062 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
670 MNA.2012.0063 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
671 MNA.2012.0064 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
672 MNA.2012.0065 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
673 MNA.2012.0085 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
674 MNA.2012.0086 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
675 MNA.2013.0125 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
676 MNA.2013.0165 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
677 MNA.2013.0166 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
678 MNA.2013.0205 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
679 MNA.2013.0222 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
680 MNA.2013.0223 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
681 MNA.2014.0398 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
682 MNA.2014.0400 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
683 MNA.2014.0401 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
684 MNA.2014.0402 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
685 MNA.2014.0498 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
686 MNA.2014.0499 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
687 MNA.2014.0500 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
688 MNA.2014.0502 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
689 MNA.2014.0503 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
690 ĐB.2014.23 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
xli
STT Mã mẫu Địa điểm lưu giữ Ghi chú
691 ĐB.2014.35 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
692 ĐB.2014.57 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
693 ĐB.2015.30 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
694 ĐB.2015.0259 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
695 ĐB.2015.0260 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
696 ĐB.2014.74 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
697 ĐB.2014.75 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
698 MNA.2013.0140 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
699 MNA.2013.0204 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
700 MNA.2013.0221 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
701 MNA.2014.0342 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
702 MNA.2014.0501 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
703 VP.2017.3 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu thực địa
704 VP.2017.4 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu thực địa
705 TĐ.2014.02 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
706 TĐ.2014.03 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
707 TĐ.2014.04 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
708 ĐB.2014.55 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
709 ĐB.2014.56 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
710 ĐB.2014.71 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
711 ĐB.2014.72 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
712 ĐB.2014.73 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
713 ĐB.2014.82 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
714 ĐB.2014.90 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
715 ĐB.2014.101 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
716 ĐB.2014.92 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
717 MCC.2017.83 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
718 MCC.2017.84 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
719 MCC.2017.85 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
720 MCC.2017.86 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
721 MCC.2017.87 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
722 MCC.2017.88 Trường Đại học Sư phạm Hà Nội Mẫu lưu giữ
xlii
PHỤ LỤC 7. THÔNG TIN TRÌNH TỰ GEN CÁC LOÀI THUỘC GIỐNG
MEGOPHRYS
STT Tên loài Mã mẫu Ghi chú
1. Megophrys acuta SYS a001957 Mẫu trên ngân hàng gen
2. Megophrys acuta SYS a002266 Mẫu trên ngân hàng gen
3. Megophrys auralensis NCSM 79599 Mẫu trên ngân hàng gen
4. Megophrys binchuanensis KIZ011261 Mẫu trên ngân hàng gen
5. Megophrys binchuanensis KIZ019441 Mẫu trên ngân hàng gen
6. Megophrys brachykolos SYS A0001502 Mẫu trên ngân hàng gen
7. Megophrys brachykolos ROM 16634 Mẫu trên ngân hàng gen
8. Megophrys caobangensis CB.2015.60 Mẫu phân tích
9. Megophrys caobangensis CB.2015.61 Mẫu phân tích
10. Megophrys caobangensis CB.2015.68 Mẫu phân tích
11. Megophrys carinense YPX20455 Mẫu trên ngân hàng gen
12. Megophrys daweimontis ROM 28272 Mẫu trên ngân hàng gen
13. Megophrys daweimontis KIZ048997 Mẫu trên ngân hàng gen
14. Megophrys dongguanensis CIB110006 Mẫu trên ngân hàng gen
15. Megophrys dongguanensis SYS a001972 Mẫu trên ngân hàng gen
16. Megophrys edwardinae FMNH 273694 Mẫu trên ngân hàng gen
17. Megophrys elfina VNMN.7226 Mẫu phân tích
18. Megophrys elfina VNMN.7227 Mẫu phân tích
19. Megophrys fansipanensis AMS R186115 Mẫu trên ngân hàng gen
20. Megophrys fansipanensis AMS R186114 Mẫu trên ngân hàng gen
21. Megophrys feae KIZ046706 Mẫu trên ngân hàng gen
22. Megophrys feae KIZ-YN070570 Mẫu trên ngân hàng gen
23. Megophrys feae TĐ.2016.34 Mẫu phân tích
24. Megophrys gerti VNMN.7639 Mẫu phân tích
25. Megophrys gerti VNMN.7651 Mẫu phân tích
26. Megophrys gigantica YT.130 Mẫu phân tích
27. Megophrys gigantica YPX32083 Mẫu trên ngân hàng gen
28. Megophrys gigantica KIZ04892 Mẫu trên ngân hàng gen
29. Megophrys glandulosa KIZ046978 Mẫu trên ngân hàng gen
30. Megophrys glandulosa YPX33511 Mẫu trên ngân hàng gen
31. Megophrys hansi KIZ010360 Mẫu trên ngân hàng gen
32. Megophrys hoanglienensis MCC.2017.84 Mẫu phân tích
33. Megophrys hoanglienensis MCC.2017.88 Mẫu phân tích
34. Megophrys intermedia CTZ07 Mẫu trên ngân hàng gen
35. Megophrys intermedia FMNH 258093 Mẫu trên ngân hàng gen
36. Megophrys intermedia KT.2014.1 Mẫu phân tích
xliii
STT Tên loài Mã mẫu Ghi chú
37. Megophrys jingdongensis KIZ-LC0805067 Mẫu trên ngân hàng gen
38. Megophrys jingdongensis 1999.5688 Mẫu trên ngân hàng gen
39. Megophrys jingdongensis YTY.2018.12 Mẫu phân tích
40. Megophrys jingdongensis YTY.2018.13 Mẫu phân tích
41. Megophrys major KIZ07223 Mẫu trên ngân hàng gen
42. Megophrys major KIZ024336 Mẫu trên ngân hàng gen
43. Megophrys mangshanensis SYS a001564 Mẫu trên ngân hàng gen
44. Megophrys mangshanensis KIZ012053 Mẫu trên ngân hàng gen
45. Megophrys maosonensis AMNH A161506 Mẫu trên ngân hàng gen
46. Megophrys maosonensis KIZ016045 Mẫu trên ngân hàng gen
47. Megophrys maosonensis ROM 26311 Mẫu trên ngân hàng gen
48. Megophrys maosonensis ROM 35558 Mẫu trên ngân hàng gen
49. Megophrys maosonensis ROM 6930 Mẫu trên ngân hàng gen
50. Megophrys maosonensis ROM 30830 Mẫu trên ngân hàng gen
51. Megophrys microstoma KIZ048799 Mẫu trên ngân hàng gen
52. Megophrys microstoma KIZ048800 Mẫu trên ngân hàng gen
53. Megophrys microstoma HG.2017.56 Mẫu phân tích
54. Megophrys microstoma VNMN.06969 Mẫu phân tích
55. Megophrys microstoma VNMN.07901 Mẫu phân tích
56. Megophrys microstoma VNMN.010052 Mẫu phân tích
57. Megophrys microstoma VNMN.010055 Mẫu phân tích
58. Megophrys minor YPX37544 Mẫu trên ngân hàng gen
59. Megophrys minor YPX37545 Mẫu trên ngân hàng gen
60. Megophrys nakunensis SYS a004498 Mẫu trên ngân hàng gen
61. Megophrys nakunensis SYS a004499 Mẫu trên ngân hàng gen
62. Megophrys nanlingensis SYS a001960 Mẫu trên ngân hàng gen
63. Megophrys nanlingensis SYS a002356 Mẫu trên ngân hàng gen
64. Megophrys nasuta − Mẫu trên ngân hàng gen
65. Megophrys obesa SYS a001956 Mẫu trên ngân hàng gen
66. Megophrys obesa SYS a002271 Mẫu trên ngân hàng gen
67. Megophrys pachyproctus KIZ011175 Mẫu trên ngân hàng gen
68. Megophrys pachyproctus KIZ010978 Mẫu trên ngân hàng gen
69. Megophrys palpebralespinosa KIZ011603 Mẫu trên ngân hàng gen
70. Megophrys palpebralespinosa ROM 18385 Mẫu trên ngân hàng gen
71. Megophrys palpebralespinosa CB.2016.46 Mẫu phân tích
72. Megophrys palpebralespinosa CB.2016.40 Mẫu phân tích
73. Megophrys palpebralespinosa ĐB.2014.82 Mẫu phân tích
74. Megophrys palpebralespinosa ĐB.2014.73 Mẫu phân tích
xliv
STT Tên loài Mã mẫu Ghi chú
75. Megophrys palpebralespinosa VNMN.5137 Mẫu phân tích
76. Megophrys palpebralespinosa VNMN.5138 Mẫu phân tích
77. Megophrys palpebralespinosa SL.2014.75 Mẫu phân tích
78. Megophrys parva KIZ048507 Mẫu trên ngân hàng gen
79. Megophrys parva − Mẫu trên ngân hàng gen
80. Megophrys rubimera VNMN 2017.003 Mẫu trên ngân hàng gen
81. Megophrys rubimera AMS:R186130 Mẫu trên ngân hàng gen
82. Megophrys rubimera YTY.2018.1 Mẫu phân tích
83. Megophrys rubimera YTY.2018.2 Mẫu phân tích
84. Megophrys shapingensis − Mẫu trên ngân hàng gen
85. Megophrys spinata KIZ07734 Mẫu trên ngân hàng gen
86. Megophrys spinata KIZ016097 Mẫu trên ngân hàng gen
87. Megophrys synoria VNMN.6744 Mẫu phân tích
88. Megophrys wuliangshanensis KIZ046769 Mẫu trên ngân hàng gen
89. Megophrys wuliangshanensis KIZ049149 Mẫu trên ngân hàng gen
90. Megophrys sp. NCSM77355 Mẫu trên ngân hàng gen
91. Megophrys sp. KIZ00263 Mẫu trên ngân hàng gen
92. Megophrys sp. ZMMU ABV-00529 Mẫu trên ngân hàng gen
93. Megophrys sp. NCSM 78470 Mẫu trên ngân hàng gen
94. Megophrys sp. KIZ010213 Mẫu trên ngân hàng gen
95. Megophrys sp. ROM 7471 Mẫu trên ngân hàng gen
96. Megophrys sp. VNMN.7173 Mẫu phân tích
97. Megophrys sp. VNMN.7349 Mẫu phân tích
98. Leptobrachella oshanensis KIZ025778 Mẫu trên ngân hàng gen
99. Leptobrachella ventripunctatus KIZ046940 Mẫu trên ngân hàng gen
100. Leptobrachium boringii YPX 37539 Mẫu trên ngân hàng gen
101. Leptobrachium huashen − Mẫu trên ngân hàng gen