Qua nghiên cứu, luận văn rút ra một số kết luận về nội dung nghiên cứu như sau:
Luận án “Nghiên cứu năng lực cạnh tranh của các doanh nghiệp xuất khẩu tôm tỉnh
Kiên Giang” áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính kết hợp với nghiên cứu định lượng.
Đối với phương pháp nghiên cứu định tính, nghiên cứu sinh đã thu thập một lượng thông
tin, dữ liệu về hoạt động xuất khẩu tôm của tỉnh Kiên Giang trong 10 năm, từ 2011-
2020. Trên cơ sở đó, tiến hành phân tích thực trạng hoạt động xuất khẩu tôm của các
DNXK tỉnh Kiên Giang thông qua việc phân tích một số chỉ tiêu, nội dung như: (1) Phân
tích sản lượng xuất khẩu, kim ngạch xuất khẩu; (2) Phân tích nguồn cung nguyên liệu tôm
xuất khẩu thông qua 2 hoạt động chính là đánh bắt và nuôi tôm; (3) Phân tích thị trường
xuất khẩu trong 10 năm qua của tỉnh Kiên Giang. Việc phân tích thị trường xuất khẩu này
được chia làm 2 giai đoạn 2011-2015 và giai đoạn 2016- 2020.
Luận án sử dụng khung phân tích Mô hình 5 áp lực cạnh tranh của Michael Porter
trường hợp ngành hàng tôm nuôi chế biến xuất khẩu tỉnh Kiên Giang để đánh giá tổng hợp
môi trường cạnh tranh và khả năng cạnh tranh của ngành hàng. Luận án cũng tiến hành
phân tích lợi thế so sánh và năng lực cạnh tranh của sản phẩm tôm nuôi xuất khẩu trên địa
bàn bằng việc tính toán chỉ tiêu Chi phí nguồn lực trong nước (DRC-Domestic Resource
Cost). Kết quả cho thấy, ở cả 2 vụ nuôi tôm chính và phụ trong năm đều có lợi thế so
sánh và năng lực cạnh tranh cao trên thị trường thế giới.
Ngoài ra, với phương pháp phỏng vấn chuyên gia, thảo luận nhóm, luận án cũng xây
dựng được thang đo cho mô hình nghiên cứu để tiến hành nghiên cứu định lượng.
Kết quả nghiên cứu định lượng đã phát hiện được một số vấn đề trọng tâm như sau:
qua kết quả nghiên cứu, tác giả xác định được 9 Nhân ảnh hưởng đến năng lực cạnh
tranh của DNXK tôm tỉnh Kiên Giang. 2 Yếu tố bị loại là Văn hóa doanh nghiệp và Thu
mua nguyên liệu. Trong đó, yếu tố DUKH ảnh hưởng mạnh nhất với β=0,295, yếu tố
UDCN ảnh hưởng mạnh thứ hai với β=0,226, yếu tố TNCL ảnh hưởng mạnh thứ ba với
β=0,157, yếu tố ảnh hưởng thứ tư là NLSX với β=0,127, yếu tố ảnh hưởng thứ năm là
NCTT với β=0,106, yếu tố ảnh hưởng thứ sáu là NLSP với β=0,089, yếu tố ảnh hưởng thứ
bảy là NLTC với β=0,085, yếu tố ảnh hưởng thứ tám là XDTH với β=0,80, yếu tố ảnh
hưởng thứ chín là QLNL với β=0,065.
nhìn chiến lược: Cronbach’s Alpha = 0.757
TNCL1 13.46 8.621 .582 .697
TNCL2 13.50 7.643 .579 .692
TNCL3 13.52 7.275 .789 .614
TNCL4 13.56 7.517 .764 .627
TNCL5 13.40 10.653 .069 .870
Tầm nhìn chiến lược: Cronbach’s Alpha = 0.870
TNCL1 10.00 7.102 .616 .874
TNCL2 10.04 6.407 .560 .909
TNCL3 10.06 5.690 .881 .768
TNCL4 10.10 5.806 .887 .769
Quản lý nhân lực: Cronbach’s Alpha = 0.662
QLNL1 12.66 9.780 .491 .590
QLNL2 12.68 9.896 .489 .593
QLNL3 12.78 10.257 .424 .616
QLNL4 13.18 7.579 .419 .627
QLNL5 13.18 8.191 .391 .633
50
Nghiên cứu thị trường: Cronbach’s Alpha = 0.582
NCTT1 16.52 8.459 .738 .361
NCTT2 16.46 9.029 .654 .407
NCTT3 16.62 9.628 .593 .444
NCTT4 16.40 9.347 .607 .431
NCTT5 16.62 8.444 .649 .385
NCTT6 16.98 15.693 -.381 .909
Nghiên cứu thị trường (lần 2): Cronbach’s Alpha = 0.909
NCTT1 13.58 9.636 .877 .865
NCTT2 13.52 10.091 .828 .876
NCTT3 13.68 11.161 .683 .906
NCTT4 13.46 10.743 .717 .899
NCTT5 13.68 9.732 .757 .893
Đáp ứng khách hàng: Cronbach’s Alpha = 0.955
DUKH1 13.94 11.609 .907 .941
DUKH2 14.12 10.720 .940 .933
DUKH3 14.08 10.320 .910 .940
DUKH4 14.10 11.235 .807 .957
DUKH5 13.84 12.015 .841 .951
Ứng dụng công nghệ: Cronbach’s Alpha = 0.990
UDCN1 10.46 5.560 .974 .986
UDCN2 10.46 5.560 .974 .986
UDCN3 10.54 5.682 .973 .987
UDCN4 10.54 5.682 .973 .987
Năng lực tài chính: Cronbach’s Alpha = 0.970
51
NLTC1 7.06 2.956 .956 .941
NLTC2 7.04 2.937 .968 .933
NLTC3 7.14 2.939 .886 .993
Năng lực sản phẩm: Cronbach’s Alpha = 0.276
NLSP1 12.88 5.210 .310 .072
NLSP2 12.80 5.551 .355 .076
NLSP3 12.78 5.685 .314 .107
NLSP4 13.24 5.941 -.047 .446
NLSP5 13.18 6.191 -.047 .425
Năng lực sản phẩm (lần 2): Cronbach’s Alpha = 0.425
NLSP1 9.84 3.566 .448 .131
NLSP2 9.76 3.778 .558 .086
NLSP3 9.74 4.074 .445 .190
NLSP4 10.20 5.184 -.147 .840
Năng lực sản phẩm (lần 3): Cronbach’s Alpha = 0.840
NLSP1 6.86 2.204 .691 .806
NLSP2 6.78 2.624 .725 .763
NLSP3 6.76 2.635 .716 .770
Năng lực sản xuất: Cronbach’s Alpha = -0.035
NLSX1 9.74 2.604 .460 -.717a
NLSX2 9.76 2.513 .473 -.773a
NLSX3 9.76 2.513 .473 -.773a
NLSX4 10.52 5.438 -.495 .996
Năng lực sản xuất (2): Cronbach’s Alpha = 0.906
NLSX1 7.00 2.490 .984 1.000
52
NLSX2 7.02 2.387 .996 .992
NLSX3 7.02 2.387 .996 .992
Văn hóa DN: Cronbach’s Alpha = 0.808
VHDN1 9.10 8.827 .895 .613
VHDN2 9.16 9.484 .859 .642
VHDN3 9.04 8.611 .905 .605
VHDN4 9.48 16.540 .014 .986
Văn hóa DN (lần 2): Cronbach’s Alpha = 0.986
VHDN1 6.32 7.242 .984 .968
VHDN2 6.38 7.832 .950 .993
VHDN3 6.26 7.135 .976 .975
Thu mua nguyên liệu: Cronbach’s Alpha = 0.746
TMNL1 12.44 11.272 .741 .600
TMNL2 12.54 12.090 .698 .624
TMNL3 12.92 12.769 .591 .669
TMNL4 12.28 16.655 .340 .755
TMNL5 12.38 17.465 .205 .794
Thu mua nguyên liệu (lần 2): Cronbach’s Alpha = 0.794
TMNL1 9.18 8.314 .837 .609
TMNL2 9.28 9.757 .678 .704
TMNL3 9.66 9.658 .672 .707
TMNL4 9.02 14.265 .267 .872
Thu mua nguyên liệu (lần 3): Cronbach’s Alpha = 0.872
TMNL1 5.82 6.191 .821 .757
TMNL2 5.92 7.055 .729 .842
53
Nguồn: Tổng hợp kết quả khảo sát trên phân mềm SPSS
TMNL3 6.30 6.990 .718 .853
Xây dựng thương hiệu: Cronbach’s Alpha = 0.509
XDTH1 13.16 5.729 .566 .252
XDTH2 12.90 7.602 .294 .450
XDTH3 12.88 6.353 .461 .337
XDTH4 12.92 5.871 .669 .217
XDTH5 13.50 9.439 -.197 .802
Xây dựng thương hiệu (lần 2): Cronbach’s Alpha = 0.802
XDTH1 10.32 4.916 .720 .697
XDTH2 10.06 6.466 .510 .799
XDTH3 10.04 5.468 .620 .750
XDTH4 10.08 5.789 .625 .749
Năng lực cạnh tranh: Cronbach’s Alpha = 0.914
NLCT1 10.6800 4.957 .856 .908
NLCT2 10.7200 5.308 .771 .935
NLCT3 10.5600 4.537 .908 .891
NLCT4 10.5200 4.949 .839 .914
54
Phụ lục 11
Bảng khảo sát chính thức
Xin kính chào quý Anh/Chị!
Tôi đang thực hiện nghiên cứu đề tài luận án tiến sĩ: “Nghiên cứu năng lực cạnh
tranh của các doanh nghiệp xuất khẩu tôm tỉnh Kiên Giang”
Tôi đang trong quá trình khảo sát. thu thập ý kiến của các chuyên gia. doanh nghiệp nhằm
xác định mức độ ảnh hưởng của các yếu tố đến năng lực cạnh tranh của các DNXK tôm
tỉnh Kiên Giang. Kết quả khảo sát này là cơ sở đề xuất mốt số hàm ý quản trị giúp cho các
DNXK tôm tỉnh Kiên Giang nâng cao năng lực cạnh tranh.
Mong quý Anh/chị dành chút thời gian giúp tôi hoàn thành bảng khảo sát này. Tôi xin
cam kết bảo mật thông tin của quý Anh/chị
I. Thông tin chung
1/ Loại hình doanh nghiệp của anh/chị đang làm việc là
Công ty cổ phần Công ty TNHH
Doanh nghiệp tư nhân Khác
2/ Tính đến thời điểm hiện nay. thời gian hoạt động của công ty là
Dưới 3 năm Từ 3 – dưới 5 năm
Từ 5 năm – 10 năm Trên 10 năm
3/ Loại hình xuất khẩu chính của DN anh/chị là
Xuất khẩu trực tiếp XK gián tiếp (Ủy thác XK)
Xuất khẩu tại chỗ Gia công xuất khẩu
2. Câu hỏi thang đo
Anh/chị hãy đánh giá nội dung khảo sát bằng các đánh chéo (X) vào một trong
những ô từ 1 – 5. Mỗi nội dung khảo sát chỉ đánh chéo (X) 1 lần
55
1. Hoàn toàn không đồng ý 2. Không đồng ý 3. Trung
bình
2. Đồng ý 5. Hoàn toàn đồng ý
TT Mã hóa Nội dung khảo sát
1 2 3 4 5
TNCL
I. Tầm nhìn chiến lược của lãnh đạo tỉnh
1 TNCL1
Tầm nhìn của lãnh đạo tỉnh rõ ràng và tạo
động lực cho DNXK trong tỉnh.
2 TNCL2
Chính sách của lãnh đạo tỉnh đểu mang tính
hỗ trợ và động viên DNXK.
3 TNCL3
Lãnh đạo tỉnh nắm rõ bối cảnh quốc tế để đưa
ra các biệp pháp tháo gỡ những khó khăn của
DNXK trên thị trường quốc tế
4 TNCL4
Lãnh đạo tỉnh dự báo được những rủi cũng
như cơ hội trong bối cảnh Việt Nam đang hội
nhập kinh tế thế giới
QLNL
II. Quản lý nhân lực
5 QLNL1
Ngành chế biến thực phẩm XK có nguồn lao
động dồi dào. giá rẻ.
6 QLNL2
Doanh nghiệp luôn quan tâm đến việc đầu tư
và đào tạo nguồn nhân lực.
7 QLNL3 Khả năng quản lý nguồn nhân lực hiệu quả.
8 QLNL4
Nhân lực có trình độ chuyên môn đáp ứng
được yêu cầu công việc.
9 QLNL5
Nguồn nhân lực ngành chế biến thực phẩm
XK thích ứng tốt với sự thay đổi trong môi
trường cạnh tranh.
NCTT
56
TT Mã hóa Nội dung khảo sát
1 2 3 4 5
III. Nghiên cứu thị trường
10 NCTT1
DN thường xuyên nghiên cứu các biến động
giá cả tôm XK trên thị trường quốc tế
11 NCTT2
Hoạt động thu thập thông tin đối thủ cạnh
tranh được doanh nghiệp triển khai tốt.
12 NCTT3
DN nhận biết kịp thời về nhu cầu thay đổi của
khách hàng quốc tế.
13 NCTT4
DN thường xuyên tham gia hội chợ quốc tế để
tìm kiếm thị trường tiềm năng cho SP tôm XK
14 NCTT5
Doanh nghiệp rất quan tâm nghiên cứu thị
trường xuất khẩu thủy sản quốc tế
DUKH
IV. Đáp ứng khách hàng
15 DUKH1
DN luôn đáp ứng những yêu cầu của khách
hàng về tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
16 DUKH2
DN thường xuyên có những hoạt động chăm
sóc khách hàng
17 DUKH3
DN luôn cung cấp đầy đủ những thông tin
giao dịch khi khách hàng yêu cầu
18 DUKH4
DN luôn đáp ứng khách hàng về kích cỡ tôm
xuất khẩu.
19 DUKH5
DN sẵn sàng đáp ứng khách hàng về mẫu mã.
bao bì sản phẩm
UDCN
V. Ứng dụng công nghệ
20 UDCN1
Công nghệ chế biến thực phẩm phù hợp với
tình hình phát triển của doanh nghiệp
21 UDCN2 Công nghệ chế biến thực phẩm luôn ổn định.
57
TT Mã hóa Nội dung khảo sát
1 2 3 4 5
23 UDCN3
Doanh nghiệp luôn chú trọng đầu tư phát triển
công nghệ.
24 UDCN4
Doanh nghiệp ứng dụng công nghệ đạt kết quả
tốt.
NLSP
VI. Năng lực sản phẩm
25 NLSP1
Sản phẩm của doanh nghiệp luôn phong phú
về chủng loại.
26 NLSP2
Sản phẩm của doanh nghiệp có nguồn gốc
xuất xứ rõ ràng.
27 NLSP3
Sản phẩm tôm XK của DN luôn đảm bảo đúng
tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
28 NLSP4
Đơn giá tôm XK của DN có tính cạnh tranh
cao trên thị trường quốc tế
NLTC
VII. Năng lực tài chính
29 NLTC1
Doanh nghiệp chế biến tôm XK sử dụng
nguồn vốn hiệu quả.
31 NLTC2
Doanh nghiệp chế biến XK luôn có mức độ
tăng trưởng lợi nhuận ổn định
32 NLTC3 Khả năng thanh toán của doanh nghiệp tốt.
NLSX
VIII. Năng lực sản xuất
33 NLSX1
Bộ máy sản xuất hoạt động linh hoạt. năng
động.
34 NLSX2
Doanh nghiệp đảm bảo sản lượng tôm XK
đúng với kế hoạch khách hàng.
58
TT Mã hóa Nội dung khảo sát
1 2 3 4 5
35 NLSX3
Doanh nghiệp đảm bảo an toàn lao động trong
quá trình sản xuất.
VHDN
IX. Văn hóa doanh nghiệp
36 VHDN1
Người lao động luôn tuân thủ nề nếp làm
việc. thực hiện đúng nội qui DN
37 VHDN2
Người lao động luôn hỗ trợ lẫn nhau trong
công việc
38 VHDN3
Người lao động luôn đồng cảm. chia sẻ
những khó khăn của DN
39 VHDN4
Người lao động luôn tích cực tham gia những
phong trào văn thể trong DN
TMNL
X. Thu mua nguyên liệu
40 TMNL1
DN đảm bảo phương tiện vận chuyển. kho
lạnh dự trữ cho việc thu mua tôm phục vụ sản
xuất.
41 TMNL2
DN luôn thu mua nguyên liệu với mức giá phù
hợp với thị trường.
42 TMNL3
Việc thu mua tôm luôn đảm bảo sản lượng cho
sản xuất.
43 TMNL4
Tôm thu mua luôn đảm bảo chất lượng cho
việc chế biến xuất khẩu.
XDTH
XI. Xây dựng thương hiệu
44 XDTH1
Doanh nghiệp có thương hiệu lâu đời. uy tín
cao.
59
TT Mã hóa Nội dung khảo sát
1 2 3 4 5
45 XDTH2
Logo của DN dễ nhận nhận biết. gây ấn tượng
cho khách hàng quốc tế.
46 XDTH3
DN luôn rất quan tâm đến các chương trình
quảng bá thương hiệu trên internet
47 XDTH4
DN quan tâm đến việc đăng ký sở hữu nhãn
hiệu hàng hóa
NLCT
Năng lực cạnh tranh
48 NLCT1
DN xác định được lợi thế cạnh tranh cho mặt
hàng tôm xuất khẩu
49 NLCT2
Ngày càng có nhiều khách hàng quốc tế chủ
động tìm đến DN
50 NLCT3
DN có khả năng phát triển. mở rộng thị
trường quốc tế
51 NLCT4
DN có khả năng duy trì lợi thế cạnh tranh trên
thị trường
Ý kiến khác về nội dung khảo sát:...
CHÂN THÀNH CÁM ƠN ANH/CHỊ ĐÃ THAM GIA KHẢO SÁT
60
Phụ lục 12
Kiểm định độ tin cậy (crobach’s alpha)
Reliability
Scale: Tam nhin chien luoc (1)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the
procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.751 .777 5
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
TNCL1 3.59 .829 240
TNCL2 3.48 1.067 240
TNCL3 3.59 .863 240
TNCL4 3.53 .848 240
TNCL5 3.60 1.160 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.557 3.475 3.596 .121 1.035 .003 5
Item-Total Statistics
61
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
TNCL1 14.20 7.974 .628 .506 .673
TNCL2 14.31 7.411 .526 .295 .704
TNCL3 14.19 7.620 .679 .534 .653
TNCL4 14.25 7.946 .615 .479 .676
TNCL5 14.19 8.488 .261 .077 .817
Scale: Tam nhin chien luoc (2)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the
procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.817 .827 4
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
TNCL1 3.59 .829 240
TNCL2 3.48 1.067 240
TNCL3 3.59 .863 240
TNCL4 3.53 .848 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.547 3.475 3.592 .117 1.034 .003 4
62
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
TNCL1 10.60 5.228 .679 .506 .754
TNCL2 10.71 4.858 .530 .285 .836
TNCL3 10.60 5.003 .710 .527 .738
TNCL4 10.65 5.173 .673 .479 .755
Reliability
Scale: Tam nhin chien luoc (3)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the
procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.836 .836 3
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
TNCL1 3.59 .829 240
TNCL3 3.59 .863 240
TNCL4 3.53 .848 240
Summary Item Statistics
63
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.571 3.533 3.592 .058 1.017 .001 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
TNCL1 7.13 2.369 .706 .500 .765
TNCL3 7.12 2.274 .707 .501 .764
TNCL4 7.18 2.365 .681 .463 .789
Reliability
Scale: Quan ly nhan luc (1)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the
procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.533 .575 5
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
QLNL1 3.49 .823 240
QLNL2 3.48 .833 240
64
QLNL3 3.50 .882 240
QLNL4 2.95 1.311 240
QLNL5 3.15 1.175 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.313 2.954 3.504 .550 1.186 .062 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
QLNL1 13.08 7.136 .304 .458 .479
QLNL2 13.09 6.904 .355 .489 .454
QLNL3 13.06 6.695 .367 .465 .443
QLNL4 13.61 5.561 .303 .414 .487
QLNL5 13.42 6.404 .230 .422 .528
Reliability
Scale: Quan ly nhan luc (2)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the
procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.528 .631 4
65
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
QLNL1 3.49 .823 240
QLNL2 3.48 .833 240
QLNL3 3.50 .882 240
QLNL4 2.95 1.311 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.355 2.954 3.504 .550 1.186 .072 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
QLNL1 9.93 4.121 .480 .454 .339
QLNL2 9.95 3.968 .525 .489 .300
QLNL3 9.92 3.801 .531 .465 .281
QLNL4 10.47 4.785 -.017 .006 .826
Reliability
Scale: Quan ly nhan luc (3)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
Reliability Statistics
66
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.826 .827 3
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
QLNL1 3.49 .823 240
QLNL2 3.48 .833 240
QLNL3 3.50 .882 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.489 3.475 3.504 .029 1.008 .000 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
QLNL1 6.98 2.397 .671 .452 .772
QLNL2 6.99 2.318 .699 .489 .744
QLNL3 6.96 2.220 .680 .464 .765
Reliability
Scale: Nghien cuu TT (1)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
Reliability Statistics
67
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.805 .823 6
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
NCTT1 3.68 .858 240
NCTT2 3.58 .849 240
NCTT3 3.54 .862 240
NCTT4 3.68 .803 240
NCTT5 3.60 .936 240
NCTT6 3.54 1.145 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.605 3.542 3.683 .142 1.040 .004 6
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
NCTT1 17.95 10.528 .721 .617 .740
NCTT2 18.05 11.174 .596 .462 .767
NCTT3 18.09 10.649 .691 .579 .746
NCTT4 17.95 11.378 .601 .424 .768
NCTT5 18.03 10.489 .645 .438 .754
NCTT6 18.09 11.938 .257 .084 .860
Reliability
Scale: Nghien cuu TT (2)
Case Processing Summary
N %
Cases Valid 240 100.0
68
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.860 .861 5
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
NCTT1 3.68 .858 240
NCTT2 3.58 .849 240
NCTT3 3.54 .862 240
NCTT4 3.68 .803 240
NCTT5 3.60 .936 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.618 3.542 3.683 .142 1.040 .004 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
NCTT1 14.40 7.623 .755 .616 .811
NCTT2 14.50 8.067 .653 .459 .837
NCTT3 14.55 7.772 .712 .577 .822
NCTT4 14.41 8.376 .627 .422 .844
NCTT5 14.49 7.699 .647 .429 .840
Reliability
Scale: Dap ung KH
69
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the
procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.922 .922 5
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
DUKH1 3.77 .788 240
DUKH2 3.68 .860 240
DUKH3 3.68 .902 240
DUKH4 3.64 .779 240
DUKH5 3.78 .815 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.709 3.642 3.783 .142 1.039 .004 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
DUKH1 14.78 8.702 .818 .946 .900
DUKH2 14.87 8.230 .843 .967 .895
DUKH3 14.87 8.021 .840 .967 .896
DUKH4 14.90 9.175 .709 .530 .921
DUKH5 14.76 8.701 .783 .947 .907
70
Reliability
Scale: Ung dung cong nghe
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the
procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.954 .955 4
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
UDCN1 3.73 .885 240
UDCN2 3.75 .883 240
UDCN3 3.67 .811 240
UDCN4 3.68 .797 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.708 3.667 3.754 .088 1.024 .002 4
71
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
UDCN1 11.10 5.525 .898 .985 .937
UDCN2 11.08 5.588 .881 .985 .942
UDCN3 11.17 5.905 .884 .992 .941
UDCN4 11.15 5.936 .895 .992 .938
Reliability
Scale: Nang luc SP (1)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the
procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.502 .547 5
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
NLSP1 3.50 1.090 240
NLSP2 3.68 .843 240
NLSP3 3.49 .942 240
NLSP4 3.31 1.286 240
NLSP5 3.41 1.153 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.480 3.313 3.683 .371 1.112 .019 5
72
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
NLSP1 13.90 6.094 .439 .492 .330
NLSP2 13.72 6.898 .460 .392 .355
NLSP3 13.91 6.920 .371 .398 .392
NLSP4 14.09 7.101 .130 .087 .560
NLSP5 13.99 7.699 .097 .067 .564
Reliability
Scale: Nang luc SP (2)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the
procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.564 .623 4
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
NLSP1 3.50 1.090 240
NLSP2 3.68 .843 240
NLSP3 3.49 .942 240
NLSP4 3.31 1.286 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.498 3.313 3.683 .371 1.112 .023 4
73
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
NLSP1 10.49 4.125 .539 .492 .317
NLSP2 10.31 4.900 .559 .390 .358
NLSP3 10.50 4.912 .455 .398 .415
NLSP4 10.68 5.901 .023 .023 .792
Reliability
Scale: Nang luc SP (3)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.792 .794 3
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
NLSP1 3.50 1.090 240
NLSP2 3.68 .843 240
NLSP3 3.49 .942 240
Summary Item Statistics
74
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.560 3.492 3.683 .192 1.055 .011 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
NLSP1 7.18 2.363 .701 .492 .647
NLSP2 7.00 3.326 .606 .379 .752
NLSP3 7.19 2.998 .618 .393 .733
Reliability
Scale: Nang luc tai chinh
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.931 .934 3
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
NLTC1 3.73 .865 240
NLTC2 3.73 .876 240
NLTC3 3.70 .956 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
75
Item Means 3.721 3.700 3.733 .033 1.009 .000 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
NLTC1 7.43 2.932 .919 .962 .853
NLTC2 7.43 2.899 .918 .962 .853
NLTC3 7.46 3.003 .751 .564 .990
Reliability
Scale: Nang luc san xuat (1)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.787 .854 4
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
NLSX1 3.70 .838 240
NLSX2 3.70 .844 240
NLSX3 3.67 .836 240
NLSX4 3.17 1.309 240
76
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.560 3.167 3.704 .538 1.170 .069 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
NLSX1 10.54 5.413 .828 .994 .634
NLSX2 10.54 5.387 .828 .995 .633
NLSX3 10.57 5.493 .805 .926 .646
NLSX4 11.08 6.229 .215 .047 .991
Reliability
Scale: Nang luc san xuat (2)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.991 .991 3
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
NLSX1 3.70 .838 240
NLSX2 3.70 .844 240
NLSX3 3.67 .836 240
77
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.692 3.671 3.704 .033 1.009 .000 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
NLSX1 7.37 2.770 .988 .994 .981
NLSX2 7.37 2.746 .990 .995 .979
NLSX3 7.40 2.828 .961 .926 .999
Reliability
Scale: Van hoa DN (1)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the
procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.809 .800 4
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
VHDN1 3.39 1.170 240
VHDN2 3.43 1.110 240
78
VHDN3 3.51 1.164 240
VHDN4 3.57 1.016 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.473 3.388 3.571 .183 1.054 .007 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
VHDN1 10.50 6.536 .801 .874 .669
VHDN2 10.47 6.777 .810 .875 .669
VHDN3 10.38 6.882 .729 .551 .708
VHDN4 10.32 10.177 .229 .078 .917
Reliability
Scale: Van hoa DN (2)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the
procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.917 .918 3
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
VHDN1 3.39 1.170 240
VHDN2 3.43 1.110 240
79
VHDN3 3.51 1.164 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.440 3.388 3.508 .121 1.036 .004 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
VHDN1 6.93 4.439 .887 .874 .834
VHDN2 6.90 4.671 .890 .875 .834
VHDN3 6.81 5.023 .728 .530 .964
Reliability
Scale: Thu mua nguyen lieu (1)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.721 .714 5
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
TMNL1 3.43 1.232 240
TMNL2 3.53 1.131 240
80
TMNL3 3.32 1.329 240
TMNL4 3.35 1.118 240
TMNL5 3.53 1.055 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.432 3.321 3.529 .208 1.063 .009 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
TMNL1 13.73 9.713 .670 .695 .591
TMNL2 13.63 10.159 .685 .613 .592
TMNL3 13.84 9.961 .554 .544 .643
TMNL4 13.80 12.995 .264 .221 .751
TMNL5 13.63 13.229 .265 .254 .747
Reliability
Scale: Thu mua nguyen lieu (2)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.747 .740 4
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
TMNL1 3.43 1.232 240
81
TMNL2 3.53 1.131 240
TMNL3 3.32 1.329 240
TMNL4 3.35 1.118 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.408 3.321 3.529 .208 1.063 .009 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
TMNL1 10.20 6.808 .763 .690 .553
TMNL2 10.10 7.558 .706 .591 .600
TMNL3 10.31 6.977 .639 .543 .630
TMNL4 10.28 10.930 .142 .030 .874
Reliability
Scale: Thu mua nguyen lieu (3)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.874 .876 3
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
TMNL1 3.43 1.232 240
TMNL2 3.53 1.131 240
82
TMNL3 3.32 1.329 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.426 3.321 3.529 .208 1.063 .011 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
TMNL1 6.85 4.898 .828 .690 .756
TMNL2 6.75 5.678 .737 .587 .843
TMNL3 6.96 4.919 .720 .542 .863
Reliability
Scale: Xay dung thuong hieu
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.474 .533 5
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
83
XDTH1 3.63 .868 240
XDTH2 3.60 .954 240
XDTH3 3.60 .976 240
XDTH4 3.27 1.328 240
XDTH5 3.20 1.310 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.460 3.200 3.629 .429 1.134 .043 5
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
XDTH1 13.67 6.607 .551 .452 .255
XDTH2 13.70 7.792 .209 .266 .446
XDTH3 13.70 7.081 .344 .301 .365
XDTH4 14.03 7.141 .129 .063 .524
XDTH5 14.10 6.927 .170 .074 .490
Reliability
Scale: Xay dung thuong hieu (2)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.490 .559 4
84
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
XDTH1 3.63 .868 240
XDTH2 3.60 .954 240
XDTH3 3.60 .976 240
XDTH4 3.27 1.328 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.525 3.271 3.629 .358 1.110 .029 4
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
XDTH1 10.47 4.116 .584 .436 .179
XDTH2 10.50 4.787 .295 .252 .413
XDTH3 10.50 4.435 .375 .301 .341
XDTH4 10.83 4.895 .046 .042 .698
Reliability
Scale: Xay dung thuong hieu (3)
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.698 .704 3
85
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
XDTH1 3.63 .868 240
XDTH2 3.60 .954 240
XDTH3 3.60 .976 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.610 3.600 3.629 .029 1.008 .000 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
XDTH1 7.20 2.412 .642 .414 .455
XDTH2 7.23 2.629 .438 .238 .703
XDTH3 7.23 2.470 .480 .299 .653
Reliability
Scale: Nang luc canh tranh
Case Processing Summary
N %
Cases
Valid 240 100.0
Excludeda 0 .0
Total 240 100.0
a. Listwise deletion based on all variables in the
procedure.
Reliability Statistics
Cronbach's
Alpha
Cronbach's Alpha
Based on
Standardized
Items
N of Items
.851 .854 3
86
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
NLCT1 3.61 .763 240
NLCT2 3.69 .725 240
NLCT3 3.84 .797 240
Summary Item Statistics
Mean Minimum Maximum Range Maximum /
Minimum
Variance N of Items
Item Means 3.714 3.613 3.842 .229 1.063 .014 3
Item-Total Statistics
Scale Mean if
Item Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Squared Multiple
Correlation
Cronbach's
Alpha if Item
Deleted
NLCT1 7.53 1.982 .683 .573 .828
NLCT2 7.45 1.847 .841 .711 .682
NLCT3 7.30 1.943 .653 .505 .861
Phụ lục 13
Phân tích nhân tố khám phá (efa)
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling
Adequacy.
.849
Bartlett's Test of
Sphericity
Approx. Chi-Square 10737.853
df 780
Sig. .000
Total Variance Explained
87
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
1 15.188 37.971 37.971 15.188 37.971 37.971
2 2.643 6.607 44.578 2.643 6.607 44.578
3 2.114 5.285 49.863 2.114 5.285 49.863
4 1.852 4.631 54.494 1.852 4.631 54.494
5 1.689 4.223 58.717 1.689 4.223 58.717
6 1.556 3.889 62.606 1.556 3.889 62.606
7 1.337 3.343 65.949 1.337 3.343 65.949
8 1.246 3.116 69.065 1.246 3.116 69.065
9 1.215 3.037 72.102 1.215 3.037 72.102
10 1.082 2.705 74.807 1.082 2.705 74.807
11 1.069 2.672 77.480 1.069 2.672 77.480
12 .915 2.288 79.768
13 .699 1.748 81.516
14 .691 1.727 83.243
15 .668 1.670 84.913
16 .551 1.378 86.291
17 .514 1.284 87.575
18 .477 1.193 88.768
19 .455 1.138 89.905
20 .400 1.001 90.906
21 .390 .975 91.881
22 .372 .930 92.811
23 .356 .889 93.700
24 .328 .821 94.521
25 .319 .797 95.318
26 .279 .696 96.015
27 .258 .644 96.659
28 .245 .611 97.270
29 .230 .574 97.844
30 .221 .552 98.396
31 .205 .513 98.909
Total Variance Explained
Component Rotation Sums of Squared Loadings
Total % of Variance Cumulative %
1 4.140 10.351 10.351
2 3.599 8.997 19.348
3 3.214 8.034 27.382
4 3.112 7.779 35.161
5 2.780 6.949 42.110
88
6 2.615 6.537 48.647
7 2.517 6.293 54.940
8 2.469 6.171 61.111
9 2.263 5.657 66.768
10 2.207 5.518 72.286
11 2.077 5.194 77.480
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7 8
DUKH1 .778
DUKH2 .754
DUKH3 .748
DUKH5 .745
DUKH4 .610
NCTT1 .717
NCTT2 .692
NCTT3 .670
NCTT4 .652
NCTT5 .620
NLSX1 .876
89
NLSX2 .874
NLSX3 .847
UDCN1 .739
UDCN3 .732
UDCN4 .724
UDCN2 .717
VHDN1 .937
VHDN2 .935
VHDN3 .816
NLTC2 .832
NLTC1 .827
NLTC3 .705
TMNL1 .926
TMNL3 .859
TMNL2 .836
QLNL3 .796
QLNL1 .790
QLNL2 .751
NLSP1
NLSP3
Rotated Component Matrixa
Component
9 10 11
DUKH1
DUKH2
DUKH3
DUKH5
DUKH4
NCTT1
NCTT2
NCTT3
NCTT4
90
NCTT5
NLSX1
NLSX2
NLSX3
UDCN1
UDCN3
UDCN4
UDCN2
VHDN1
VHDN2
VHDN3
NLTC2
NLTC1
NLTC3
TMNL1
TMNL3
TMNL2
QLNL3
QLNL1
QLNL2
NLSP1 .867
NLSP3 .753
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3 4 5 6 7 8
NLSP2
TNCL2
TNCL4
TNCL3
TNCL1
XDTH4
XDTH1
91
XDTH2
XDTH3
Rotated Component Matrixa
Component
9 10 11
NLSP2 .644
TNCL2 .639
TNCL4 .622
TNCL3 .610
TNCL1 .509
XDTH4
XDTH1 .774
XDTH2 .728
XDTH3 .697
Factor Analysis (Independent)
Correlation Matrix
NLCT1 NLCT2 NLCT3
Correlation
NLCT1 1.000 .757 .518
NLCT2 .757 1.000 .710
NLCT3 .518 .710 1.000
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .644
Bartlett's Test of Sphericity
Approx. Chi-Square 368.471
df 3
Sig. .000
Communalities
Initial Extraction
NLCT1 1.000 .743
NLCT2 1.000 .882
NLCT3 1.000 .703
Total Variance Explained
Component Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings
Component Matrixa
Component
1
NLCT2 .939
NLCT1 .862
NLCT3 .838
92
Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative %
1 2.328 77.610 77.610 2.328 77.610 77.610
2 .484 16.136 93.745
3 .188 6.255 100.000
93
Phụ lục 14
Phân tích hồi qui
Descriptive Statistics
Mean Std. Deviation N
NLCT 3.713889 .6691666 240
TNCL 3.546875 .7283418 240
QLNL 3.488889 .7291925 240
NCTT 3.617500 .6910259 240
DUKH 3.709167 .7246405 240
UDCN 3.708333 .7924416 240
NLSP 3.559722 .8097201 240
NLTC 3.720833 .8435669 240
NLSX 3.691667 .8319095 240
VHDN 3.440278 1.0633788 240
TMNL 3.426389 1.1020238 240
XDTH 3.609722 .7375169 240
Correlations
NLCT TNCL QLNL NCTT DUKH UDCN
Pearson Correlation
NLCT 1.000 .752 .577 .743 .808 .805
TNCL .752 1.000 .494 .612 .617 .625
QLNL .577 .494 1.000 .489 .468 .506
NCTT .743 .612 .489 1.000 .639 .646
DUKH .808 .617 .468 .639 1.000 .686
UDCN .805 .625 .506 .646 .686 1.000
NLSP .571 .471 .390 .473 .454 .463
NLTC .670 .569 .450 .569 .510 .581
NLSX .660 .551 .388 .518 .509 .553
VHDN .302 .281 .176 .248 .349 .327
TMNL .256 .227 .130 .278 .199 .259
XDTH .514 .378 .213 .414 .404 .430
Sig. (1-tailed)
NLCT . .000 .000 .000 .000 .000
TNCL .000 . .000 .000 .000 .000
QLNL .000 .000 . .000 .000 .000
NCTT .000 .000 .000 . .000 .000
DUKH .000 .000 .000 .000 . .000
UDCN .000 .000 .000 .000 .000 .
94
NLSP .000 .000 .000 .000 .000 .000
NLTC .000 .000 .000 .000 .000 .000
NLSX .000 .000 .000 .000 .000 .000
VHDN .000 .000 .003 .000 .000 .000
TMNL .000 .000 .022 .000 .001 .000
XDTH .000 .000 .000 .000 .000 .000
N
NLCT 240 240 240 240 240 240
TNCL 240 240 240 240 240 240
QLNL 240 240 240 240 240 240
NCTT 240 240 240 240 240 240
DUKH 240 240 240 240 240 240
UDCN 240 240 240 240 240 240
NLSP 240 240 240 240 240 240
NLTC 240 240 240 240 240 240
NLSX 240 240 240 240 240 240
Correlations
NLSP NLTC NLSX VHDN TMNL XDTH
Pearson Correlation
NLCT .571 .670 .660 .302 .256 .514
TNCL .471 .569 .551 .281 .227 .378
QLNL .390 .450 .388 .176 .130 .213
NCTT .473 .569 .518 .248 .278 .414
DUKH .454 .510 .509 .349 .199 .404
UDCN .463 .581 .553 .327 .259 .430
NLSP 1.000 .448 .324 .192 .204 .329
NLTC .448 1.000 .537 .209 .272 .372
NLSX .324 .537 1.000 .261 .242 .392
VHDN .192 .209 .261 1.000 .015 .165
TMNL .204 .272 .242 .015 1.000 .176
XDTH .329 .372 .392 .165 .176 1.000
Sig. (1-tailed)
NLCT .000 .000 .000 .000 .000 .000
TNCL .000 .000 .000 .000 .000 .000
QLNL .000 .000 .000 .003 .022 .000
NCTT .000 .000 .000 .000 .000 .000
DUKH .000 .000 .000 .000 .001 .000
UDCN .000 .000 .000 .000 .000 .000
NLSP . .000 .000 .001 .001 .000
NLTC .000 . .000 .001 .000 .000
NLSX .000 .000 . .000 .000 .000
VHDN .001 .001 .000 . .407 .005
TMNL .001 .000 .000 .407 . .003
XDTH .000 .000 .000 .005 .003 .
95
N
NLCT 240 240 240 240 240 240
TNCL 240 240 240 240 240 240
QLNL 240 240 240 240 240 240
NCTT 240 240 240 240 240 240
DUKH 240 240 240 240 240 240
UDCN 240 240 240 240 240 240
NLSP 240 240 240 240 240 240
NLTC 240 240 240 240 240 240
NLSX 240 240 240 240 240 240
Correlations
NLCT TNCL QLNL NCTT DUKH UDCN
N VHDN 240 240 240 240 240 240
TMNL 240 240 240 240 240 240
XDTH 240 240 240 240 240 240
Correlations
NLSP NLTC NLSX VHDN TMNL XDTH
N VHDN 240 240 240 240 240 240
TMNL 240 240 240 240 240 240
XDTH 240 240 240 240 240 240
Model Summaryb
Model R R Square Adjusted R
Square
Std. Error of the
Estimate
Change Statistics
R Square
Change
F Change df1
1 .933a .871 .865 .2461126 .871 139.895 11
Model Summaryb
Model Change Statistics Durbin-Watson
df2 Sig. F Change
1 228a .000 1.950
a. Predictors: (Constant). XDTH. VHDN. TMNL. QLNL. NLSP. NLSX. NLTC. DUKH. TNCL. NCTT. UDCN
b. Dependent Variable: NLCT
ANOVAa
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
1
Regression 93.210 11 8.474 139.895 .000b
Residual 13.810 228 .061
96
Total 107.020 239
Coefficientsa
Model Unstandardized Coefficients Standardized
Coefficients
t Sig.
Collinearity Statistics
B Std. Error Beta
Tolerance VIF
1
(Constant) -.124 .114 -1.086 0.279
TNCL .144 .033 .157 4.406 0.000 0.446 2.243
QLNL .059 .027 .065 2.177 0.030 0.642 1.558
NCTT .102 .035 .106 2.911 0.004 0.430 2.327
DUKH .273 .034 .295 8.008 .000 0.417 2.400
UDCN .191 .033 .226 5.857 .000 0.381 2.627
NLSP .074 .024 .089 3.073 .002 0.668 1.496
NLTC .067 .026 .085 2.551 0.011 0.514 1.944
NLSX .103 .026 .127 4.008 0.000 0.560 1.787
VHDN -.024 .016 -.038 -1.456 0.147 0.849 1.177
TMNL -.012 .015 -.020 -.793 0.428 0.881 1.135
XDTH .073 .025 .080 2.894 0.004 0.738 1.356
Charts
97
98
Phụ lục 15
Kiểm định sự khác biệt
Oneway (Loai hinh DN)
Descriptives
NLCT
N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum
Lower Bound Upper Bound
DNTN 67 3.796020 .6889098 .0841637 3.627982 3.964058 1.0000
TNHH 136 3.629902 .6748544 .0578683 3.515456 3.744348 2.0000
C.ty CP 21 3.904762 .6248809 .1363602 3.620320 4.189204 2.0000
Khac 16 3.833333 .5163978 .1290994 3.558164 4.108502 3.0000
Total 240 3.713889 .6691666 .0431945 3.628798 3.798979 1.0000
Descriptives
NLCT
Maximum
DNTN 5.0000
TNHH 5.0000
C.ty CP 5.0000
Khac 5.0000
Total 5.0000
Test of Homogeneity of Variances
NLCT
Levene Statistic df1 df2 Sig.
2.394 3 236 .069
ANOVA
NLCT
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 2.405 3 .802 1.808 .146
Within Groups 104.616 236 .443
Total 107.020 239
99
Post Hoc Tests
Multiple Comparisons
Dependent Variable: NLCT
LSD
(I) Loai hinh DN (J) Loai hinh DN Mean Difference
(I-J)
Std. Error Sig. 95% Confidence
Interval
Lower Bound
DNTN
TNHH .1661179 .0993765 .096 -.029660
C.ty CP -.1087420 .1665087 .514 -.436775
Khac -.0373134 .1852611 .841 -.402290
TNHH
DNTN -.1661179 .0993765 .096 -.361896
C.ty CP -.2748599 .1561037 .080 -.582395
Khac -.2034314 .1759685 .249 -.550101
C.ty CP
DNTN .1087420 .1665087 .514 -.219291
TNHH .2748599 .1561037 .080 -.032675
Khac .0714286 .2209397 .747 -.363837
Khac
DNTN .0373134 .1852611 .841 -.327663
TNHH .2034314 .1759685 .249 -.143238
C.ty CP -.0714286 .2209397 .747 -.506695
Multiple Comparisons
Dependent Variable: NLCT
LSD
(I) Loai hinh DN (J) Loai hinh DN 95% Confidence Interval
Upper Bound
DNTN
TNHH .361896
C.ty CP .219291
Khac .327663
TNHH
DNTN .029660
C.ty CP .032675
Khac .143238
C.ty CP
DNTN .436775
TNHH .582395
Khac .506695
Khac
DNTN .402290
TNHH .550101
C.ty CP .363837
100
Oneway (Thanh lap cong ty)
Descriptives
NLCT
N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence
Interval for Mean
Lower Bound
Tu 1 nam - duoi 3 nam 34 3.617647 .8533253 .1463441 3.319908
Tu 3 - duoi 5 nam 26 3.448718 .6390431 .1253267 3.190603
Tu 5 nam - duoi 10 nam 105 3.711111 .7056952 .0688688 3.574542
Tren 10 nam 75 3.853333 .4847215 .0559708 3.741809
Total 240 3.713889 .6691666 .0431945 3.628798
Descriptives
NLCT
95% Confidence Interval for
Mean
Minimum Maximum
Upper Bound
Tu 1 nam - duoi 3 nam 3.915386 2.0000 5.0000
Tu 3 - duoi 5 nam 3.706833 2.0000 4.0000
Tu 5 nam - duoi 10 nam 3.847681 1.0000 5.0000
Tren 10 nam 3.964858 2.0000 5.0000
Total 3.798979 1.0000 5.0000
Test of Homogeneity of Variances
NLCT
Levene Statistic df1 df2 Sig.
8.935 3 236 .000
ANOVA
NLCT
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 3.602 3 1.201 2.740 .044
Within Groups 103.418 236 .438
Total 107.020 239
101
Multiple Comparisons
Post Hoc Tests
Dependent Variable: NLCT
LSD
(I) Thanh lap C.ty (J) Thanh lap C.ty Mean Difference
(I-J)
Std. Error Sig.
Tu 1 nam - duoi 3 nam
Tu 3 - duoi 5 nam .1689291 .1724613 .328
Tu 5 nam - duoi 10 nam -.0934641 .1306218 .475
Tren 10 nam -.2356863 .1368628 .086
Tu 3 - duoi 5 nam
Tu 1 nam - duoi 3 nam -.1689291 .1724613 .328
Tu 5 nam - duoi 10 nam -.2623932 .1450095 .072
Tren 10 nam -.4046154* .1506557 .008
Tu 5 nam - duoi 10 nam
Tu 1 nam - duoi 3 nam .0934641 .1306218 .475
Tu 3 - duoi 5 nam .2623932 .1450095 .072
Tren 10 nam -.1422222 .1000814 .157
Tren 10 nam
Tu 1 nam - duoi 3 nam .2356863 .1368628 .086
Tu 3 - duoi 5 nam .4046154* .1506557 .008
Tu 5 nam - duoi 10 nam .1422222 .1000814 .157
ltiple Comparisons
Dependent Variable: NLCT
LSD
(I) Thanh lap C.ty (J) Thanh lap C.ty 95% Confidence Interval
Lower Bound Upper Bound
Tu 1 nam - duoi 3 nam
Tu 3 - duoi 5 nam -.170831 .508689
Tu 5 nam - duoi 10 nam -.350798 .163870
Tren 10 nam -.505315 .033943
Tu 3 - duoi 5 nam
Tu 1 nam - duoi 3 nam -.508689 .170831
Tu 5 nam - duoi 10 nam -.548072 .023285
Tren 10 nam -.701417* -.107814
Tu 5 nam - duoi 10 nam
Tu 1 nam - duoi 3 nam -.163870 .350798
Tu 3 - duoi 5 nam -.023285 .548072
Tren 10 nam -.339389 .054945
Tren 10 nam
Tu 1 nam - duoi 3 nam -.033943 .505315
Tu 3 - duoi 5 nam .107814* .701417
Tu 5 nam - duoi 10 nam -.054945 .339389
102
Oneway (Hinh thuc XK)
Descriptives
NLCT
N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean
Lower Bound Upper Bound
XK trực tiếp 168 3.724206 .6824450 .0526518 3.620257 3.828155
XK gián tiếp 56 3.767857 .6027534 .0805463 3.606439 3.929276
XK tại chỗ 16 3.416667 .7149204 .1787301 3.035713 3.797621
Total 240 3.713889 .6691666 .0431945 3.628798 3.798979
Descriptives
NLCT
Minimum Maximum
XK trực tiếp 1.0000 5.0000
XK gián tiếp 2.0000 5.0000
XK tại chỗ 2.0000 4.0000
Total 1.0000 5.0000
Test of Homogeneity of Variances
NLCT
Levene Statistic df1 df2 Sig.
1.620 2 237 .200
ANOVA
NLCT
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 1.594 2 .797 1.792 .169
Within Groups 105.426 237 .445
Total 107.020 239
103
Post Hoc Tests
Multiple Comparisons
Dependent Variable: NLCT
LSD
(I) Hinh thuc XK (J) Hinh thuc XK Mean Difference
(I-J)
Std. Error Sig. 95% Confidence
Interval
Lower Bound
XK trực tiếp
XK gián tiếp -.0436508 .1029141 .672 -.246394
XK tại chỗ .3075397 .1744994 .079 -.036228
XK gián tiếp
XK trực tiếp .0436508 .1029141 .672 -.159092
XK tại chỗ .3511905 .1890653 .064 -.021273
XK tại chỗ
XK trực tiếp -.3075397 .1744994 .079 -.651308
XK gián tiếp -.3511905 .1890653 .064 -.723654
Multiple Comparisons
Dependent Variable: NLCT
LSD
(I) Hinh thuc XK (J) Hinh thuc XK 95% Confidence Interval
Upper Bound
XK trực tiếp
XK gián tiếp .159092
XK tại chỗ .651308
XK gián tiếp
XK trực tiếp .246394
XK tại chỗ .723654
XK tại chỗ
XK trực tiếp .036228
XK gián tiếp .021273
104
Phụ lục 16
Thống kê mô tả điểm trung bình biến quan sát
1. Descriptives (Tam nhin chien luoc)
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
TNCL1 240 1 5 3.59 .829
TNCL2 240 1 5 3.48 1.067
TNCL3 240 1 5 3.59 .863
TNCL4 240 1 5 3.53 .848
TNCL5 240 1 5 3.60 1.160
Valid N (listwise) 240
2. Descriptives (Quan ly nhan luc)
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
QLNL1 240 1 5 3.49 .823
QLNL2 240 1 5 3.47 .833
QLNL3 240 1 5 3.50 .882
QLNL4 240 1 5 2.95 1.311
QLNL5 240 1 5 3.15 1.175
Valid N (listwise) 240
3. Descriptives (Nghien cuu thi truong)
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
NCTT1 240 1 5 3.68 .858
NCTT2 240 2 5 3.58 .849
NCTT3 240 1 5 3.54 .862
NCTT4 240 2 5 3.68 .803
NCTT5 240 1 5 3.60 .936
NCTT6 240 1 5 3.54 1.145
Valid N (listwise) 240
105
4. Descriptives (Dap ung khach hang)
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
DUKH1 240 1 5 3.77 .788
DUKH2 240 2 5 3.68 .860
DUKH3 240 1 5 3.68 .902
DUKH4 240 1 5 3.64 .779
DUKH5 240 1 5 3.78 .815
Valid N (listwise) 240
5. Descriptives (Ung dung cong nghe)
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
UDCN1 240 1 5 3.73 .885
UDCN2 240 1 5 3.75 .883
UDCN3 240 2 5 3.67 .811
UDCN4 240 2 5 3.68 .797
Valid N (listwise) 240
6. Descriptives (Namg luc san pham)
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
NLSP1 240 1 5 3.50 1.090
NLSP2 240 1 5 3.68 .843
NLSP3 240 1 5 3.49 .942
NLSP4 240 1 5 3.31 1.286
NLSP5 240 1 5 3.41 1.153
Valid N (listwise) 240
106
7. Descriptives (Nang luc tai chinh)
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
NLTC1 240 1 5 3.73 .865
NLTC2 240 1 5 3.73 .876
NLTC3 240 1 5 3.70 .956
Valid N (listwise) 240
8. Descriptives (Nang luc san xuat)
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
NLSX1 240 2 5 3.70 .838
NLSX2 240 2 5 3.70 .844
NLSX3 240 2 5 3.67 .836
NLSX4 240 1 5 3.17 1.309
Valid N (listwise) 240
9. Descriptives (Van hoa doanh nghiep)
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
VHDN1 240 1 5 3.39 1.170
VHDN2 240 1 5 3.43 1.110
VHDN3 240 1 5 3.51 1.164
VHDN4 240 1 5 3.57 1.016
Valid N (listwise) 240
107
10. Descriptives (Thu mua nguyen lieu)
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
TMNL1 240 1 5 3.43 1.232
TMNL2 240 1 5 3.53 1.131
TMNL3 240 1 5 3.32 1.329
TMNL4 240 1 5 3.35 1.118
TMNL5 240 1 5 3.52 1.055
Valid N (listwise) 240
11. Descriptives (Xay dung thuong hieu)
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
XDTH1 240 1 5 3.63 .868
XDTH2 240 1 5 3.60 .954
XDTH3 240 1 5 3.60 .976
XDTH4 240 1 5 3.27 1.328
XDTH5 240 1 5 3.20 1.310
Valid N (listwise) 240
12. Descriptives (Nang luc canh tranh)
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
NLCT1 240 1 5 3.61 .763
NLCT2 240 1 5 3.69 .725
NLCT3 240 1 5 3.84 .797
Valid N (listwise) 240