Luận án Nghiên cứu nguồn vật liệu khởi đầu phục vụ chọn tạo giống cà chua ưu thế lai chịu nóng và chống chịu bệnh virus xoăn vàng lá trồng trái vụ tại Đồng bằng sông Hồng

1. Kết luận 1) Đã tạo lập, đánh giá tập đoàn công tác 200 mẫu giống cà chua. Trong đó có 134 mẫu quả trung và 41 mẫu to và 25 mẫu giống quả nhỏ, 92 mẫu giống chín sớm, 84 mẫu chín trung bình ra hoa tập trung, 92 mẫu chín muộn, 128 mẫu giống thuộc dạng hình sinh trưởng bán hữu hạn (BHH), 67 mẫu giống vô hạn (VH), 104 mẫu giống có tiềm năng năng suất cao. Có 130 mẫu giống không nhiễm bệnh virus XVL trên đồng ruộng. Đây là nguồn vật liệu giá trị phục vụ cho chọn tạo giống cà chua lai ở miền Bắc nước ta. 2) Đã chọn tạo được 26 dòng cà chua thuần từ nguồn vật liệu trên. Trong đó có 22 dòng thuộc dạng sinh trưởng BHH, 5 dòng VH (thời gian sinh trưởng 120-130 ngày). Đã xác định được 8 dòng cho năng suất>40 tấn/ha, các dòng D8, D10, D12, D15 và D18 có khả năng kháng bệnh virus XVL qua lây nhiễm nhân tạo, 4 dòng (D10, D12, D13 và D15) mang gen kháng virus XVL típ Ty1 bằng chỉ thị phân tử xác định 3 dòng (D10, D11, D13) có tỷ lệ hữu dục hạt phấn và tỷ lệ đậu quả cao trong điều kiện vụ Hè.

pdf221 trang | Chia sẻ: builinh123 | Lượt xem: 1129 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu nguồn vật liệu khởi đầu phục vụ chọn tạo giống cà chua ưu thế lai chịu nóng và chống chịu bệnh virus xoăn vàng lá trồng trái vụ tại Đồng bằng sông Hồng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
424379 Bartlett-Test for homogeneity of variances Chi- square Degrees of Freedom P 4.218328 9 0.896464 Multiple comparisons Method: Tukey Significance (p): 0.05 Critical differences in mean between group pairs (upper right) and calculation of significances (lower left): CV%= 8,2 171 5. Tổng số qua/cây vụ Xuân Hè Sum of Squares Degrees of Freedom Mean Square F P Between Groups 203.4303 9 22.60336 3.220605 0.014069 Within Groups 140.3672 20 7.01836 Total 343.7975 29 11.85509 Bartlett-Test for homogeneity of variances Chi- square Degrees of Freedom P 3.066539 9 0.961598 Multiple comparisons Method: Tukey Significance (p): 0.05 Critical differences in mean between group pairs (upper right) and calculation of significances (lower left): CV%=13,7 6. Tổng số qua/cây vụ Thu Đông Sum of Squares Degrees of Freedom Mean Square F P Between Groups 277.8056 9 30.86728 3.483369 0.009627 Within Groups 177.2266 20 8.86133 Total 455.0322 29 15.69076 Bartlett-Test for homogeneity of variances Chi- square Degrees of Freedom P 4.755329 9 0.855094 Multiple comparisons Method: Tukey Significance (p): 0.05 Critical differences in mean between group pairs (upper right) and calculation of significances (lower left): CV%=12,8 172 7.Tổng số qua/cây vụ Đông muộn Sum of Squares Degrees of Freedom Mean Square F P Between Groups 433.7382 9 48.19314 7.636443 8.32E-05 Within Groups 126.2188 20 6.31094 Total 559.957 29 19.30886 Bartlett-Test for homogeneity of variances Chi- square Degrees of Freedom P 2.443142 9 0.982374 Multiple comparisons Method: Tukey Significance (p): 0.05 Critical differences in mean between group pairs (upper right) and calculation of significances (lower left): CV%= 10,8 8.Khối lượng qua/cây vụ Xuân Hè Sum of Squares Degrees of Freedom Mean Square F P Between Groups 4556.168 9 506.2409 8.503792 3.85E-05 Within Groups 1190.624 20 59.53119 Total 5746.791 29 198.1652 Bartlett-Test for homogeneity of variances Chi-square Degrees of Freedom P 5.404151 9 0.797751 Multiple comparisons Method: Tukey Significance (p): 0.05 Critical differences in mean between group pairs (upper right) and calculation of significances (lower left): CV% =9,2 173 9.Khối lượng qua/cây vụ Thu Đông Sum of Squares Degrees of Freedom Mean Square F P Between Groups 7489.28 9 832.1423 9.781964 1.36E-05 Within Groups 1701.381 20 85.06904 Total 9190.661 29 316.9194 Bartlett-Test for homogeneity of variances Chi-square Degrees of Freedom P 6.76529 9 0.661541 Multiple comparisons Method: Bonferroni Significance (p): 0.05 Critical differences in mean between group pairs (upper right) and calculation of significances (lower left): CV%= 9,7 10. Khối lượng qua/cây vụ Đông Sum of Squares Degrees of Freedom Mean Square F P Between Groups 8002.592 9 889.1769 15.44886 3.54E-07 Within Groups 1151.123 20 57.55616 Total 9153.716 29 315.6454 Bartlett-Test for homogeneity of variances Chi-square Degrees of Freedom P 9.293872 9 0.410601 Multiple comparisons Method: Tukey Significance (p): 0.05 Critical differences in mean between group pairs (upper right) CV%=7,1 174 11. Năng suất TT/cây vụ Xuân Hè Sum of Squares Degrees of Freedom Mean Square F P Between Groups 418.6251 9 46.5139 3.346263 0.011718 Within Groups 278.005 20 13.90025 Total 696.6301 29 24.02173 Bartlett-Test for homogeneity of variances Chi- square Degrees of Freedom P 4.145378 9 0.901586 Multiple comparisons Method: Tukey Significance (p): 0.05 Critical differences in mean between group pairs (upper right) and calculation of significances (lower left): CV%= 9,1 12. Năng suất TT/cây vụ Thu Đông Sum of Squares Degrees of Freedom Mean Square F P Between Groups 2142.536 9 238.0596 11.75741 3.27E-06 Within Groups 404.9524 20 20.24762 Total 2547.489 29 87.84444 Bartlett-Test for homogeneity of variances Chi-square Degrees of Freedom P 9.473448 9 0.394766 Multiple comparisons Method: Tukey Significance (p): 0.05 Critical differences in mean between group pairs (upper right) and calculation of significances (lower left): CV%=9.05 175 13. Năng suất TT/cây vụ Đông Sum of Squares Degrees of Freedom Mean Square F P Between Groups 2881.948 9 320.2164 13.39089 1.15E-06 Within Groups 478.26 20 23.913 Total 3360.208 29 115.8692 Bartlett-Test for homogeneity of variances Chi-square Degrees of Freedom P 8.307901 9 0.50344 Multiple comparisons Method: Tukey Significance (p): 0.05 Critical differences in mean between group pairs (upper right) and calculation of significances (lower left): CV%= 8,13 176 SỐ LIỆU PHÂN TÍCH KNKHC CỦA 26 DÒNG TỰ THU PHẤN -------- CHUONG TRINH PHAN TICH PHUONG SAI LINE * TESTER Ver 2.0 Nguyen Dinh Hien 1995 tong so qua/cay Hai duong 2013 Vien cay luong thuc BANG PHAN TICH PHUONG SAI I --------------------------- ╔══════════════════════════════════════════════════════════ ║ Nguon bien dong │ Bac tu Do Tong BP rung binh FTN ║─────────────────────────────────────────────────────────────── ║ Khoi │ 2 3.364 1.682 1.324 Cong thuc │ 51 1961.474 38.460 30.266 Sai so │ 102 129.617 1.271 ║─────────────────────────────────────────────────────────────── ║Toa │ 155 2094.455 ╚═══════════════════════════════════════════════════════════════ BANG PHAN TICH PHUONG SAI II --------------------------- ══════════════════════════════════════════════════════════════ ║ Nguon bien dong │ Bac tu Do Tong BP Trung binh FTN ║ ║─────────────────────────────────────────────────────────────── ║Khoi │ 2 3.364 1.682 1.324 ║Cong thuc │ 51 1961.474 38.460 30.266 ║Cap lai │ 51 1961.474 38.460 30.266 ║ GCA Dong │ 25 1812.687 72.507 21.589 ║GCA Tester │ 1 64.823 64.823 19.301 ║SCA Dong*Tester │ 25 83.965 3.359 2.643 ║ Sai so │ 102 129.617 1.271 ║─────────────────────────────────────────────────────────────║ ║Toan bo │ 155 2094.455 ║══════════════════════════════════════════════════════════════ Ty le dong gop cua Dong , cay thu va tuong tac vao bien dong chung Dong gop cua Dong : 92.415 Dong gop cua Cay thu : 3.305 Dong gop cua Dong * Cay thu : 4.281 CAC TRUNG BINH CUA CAC DONG │ md[ 1] = 13.950 │ md[ 2] = 15.310 │ md[ 3] = 15.825 │ md[ 4] = 17.525 │ md[ 5] = 13.015 │ md[ 6] = 16.220 │ md[ 7] = 22.045 │ md[ 8] = 19.820 │ md[ 9] = 17.080 │ md[10] = 22.685 │ md[11] = 13.460 │ md[12] = 19.915 │ md[13] = 16.840 │ md[14] = 17.580 │ md[15] = 21.850 │ md[16] = 12.640 │ md[17] = 10.980 │ md[18] = 20.290 │ md[19] = 16.320 │ md[20] = 22.610 │ md[21] = 18.510 │ md[22] = 15.725 │ md[23] = 12.745 │ md[24] = 19.135 │ md[25] = 12.7 │ md[26] = 12.565 │ Sai so khi so sanh 2 so trung binh mi va mj cua 2 dong --------------------------------------------------------- 177 Sd(mdi - mdj) = 0.651 Sai so khi so sanh mot trung binh voi trung binh cua tat ca cac dong -------------------------------------------------------------- Sd(mdi) = 0.451 CAC TRUNG BINH CUA CAC CAY THU │ mct[ 1] = 17.469 │ mct[ 2] = 16.180 │ Sai so khi so sanh 2 so trung binh cua 2 cay thu -------------------------------------------------------------- Sd(mcti - mctj) = 0.181 Sai so khi so sanh mot trung binh voi trung binh cua tat ca cac cay ---------------------------------------------------------------- Sd(mcti) = 0.090 Sai so cua kha nang ket hop chung cua cay thu: 0.128 Sai so khi so kha nang ket hop chung cua 2 cay thu: 0.181 KHA NANG KET HOP CHUNG CUA CAC DONG ----------------------------------- ┌────────────────────────────┐ │ DONG │ KNKH │ │───────────────────── ──────│ │ 1 │ -2.874 │ │ 2 │ -1.514 │ │ 3 │ -0.999 │ │ 4 │ 0.701 │ │ 5 │ -3.809 │ │ 6 │ -0.604 │ │ 7 │ 5.221 │ │ 8 │ 2.996 │ │ 9 │ 0.256 │ │ 10 │ 5.861 │ │ 11 │ -3.364 │ │ 12 │ 3.091 │ │ 13 │ 0.016 │ │ 14 │ 0.756 │ │ 15 │ 5.026 │ │ 16 │ -4.184 │ │ 17 │ -5.844 │ │ 18 │ 3.466 │ │ 19 │ -0.504 │ │ 20 │ 5.786 │ │ 21 │ 1.686 │ │ 22 │ -1.099 │ │ 23 │ -4.079 │ │ 24 │ 2.311 │ │ 25 │ -4.034 │ │ 26 │ -4.259 │ └────────────────────────────┘ Sai so cua kha nang ket hop chung cua dong: 0.460 Sai so khi so kha nang ket hop chung cua 2 dong: 0.651 178 CHUONG TRINH PHAN TICH PHUONG SAI LINE * TESTER Ver 2.0 Nguyen Dinh Hien 1995 nang suat ca the (KG/CAY) Hai duong 2014 vien cay luong thuc BANG PHAN TICH PHUONG SAI I --------------------------- ╔═══════════════════════════════════════════════════════════════ ║Nguon bien dong │ Bac tu Do Tong BP rung binh FTN ║─────────────────────────────────────────────────────────────── ║ Khoi │ 2 0.025 0.012 1.179 ║ Cong thuc │ 51 18.147 0.356 33.948 ║ Sai so │ 102 1.069 0.010 ║────────────────────────────────────────────────────────────── ║ Toan bo │ 155 19.240 ║ ╚═══════════════════════════════════════════════════════════════ BANG PHAN TICH PHUONG SAI II --------------------------- ══════════════════════════════════════════════════════════════ ║ Nguon bien dong │ Bac tu Do Tong BP Trung binh FTN ║ ║─────────────────────────────────────────────────────────────── ║ ║ Khoi │ 2 0.025 0.012 1.179 ║ Cong thuc │ 51 18.147 0.356 33.948 ║ Cap lai │ 51 18.147 0.356 33.948 ║GCA Dong │ 25 16.537 0.661 53.644 ║GCA Tester │ 1 1.302 1.302 105.564 ║SCA Dong*Tester │ 25 0.308 0.012 1.176 ║ Sai so │ 102 1.069 0.010 ║─────────────────────────────────────────────────────────────── ║ oan bo │ 155 19.240 ║══════════════════════════════════════════════════════════════ Ty le dong gop cua Dong , cay thu va tuong tac vao bien dong chung Dong gop cua Dong : 91.128 Dong gop cua Cay thu : 7.173 Dong gop cua Dong * Cay thu : 1.699 CAC TRUNG BINH CUA CAC DONG │ md[ 1] = 1.085 │ md[ 2] = 1.210 │ md[ 3] = 1.325 │ md[ 4] = 1.630 │ md[ 5] = 0.965 │ md[ 6] = 1.375 │ md[ 7] = 1.805 │ md[ 8] = 1.770 │ md[ 9] = 1.435 │ md[10] = 1.860 │ md[11] = 1.095 │ md[12] = 1.805 │ md[13] = 1.575 │ md[14] = 1.770 │ md[15] = 1.825 │ md[16] = 1.080 │ md[17] = 0.965 │ md[18] = 1.795 │ md[19] = 1.650 │ md[20] = 1.935 │ md[21] = 1.655 │ md[22] = 1.535 │ md[23] = 1.040 │ md[24] = 1.760 │ md[25] = 1.125 │ md[26] = 1.015 │ Sai so khi so sanh 2 so trung binh mi va mj cua 2 dong ---------------------------------------------------------- Sd(mdi - mdj) = 0.059 179 Sai so khi so sanh mot trung binh voi trung binh cua tat ca cac dong -------------------------------------------------------------- Sd(mdi) = 0.041 CAC TRUNG BINH CUA CAC CAY THU mct[ 1] = 1.556 │ mct[ 2] = 1.373 │ Sai so khi so sanh 2 so trung binh cua 2 cay thu ---------------------------------------------------------- Sd(mcti - mctj) = 0.016 Sai so khi so sanh mot trung binh voi trung binh cua tat ca cac cay --------------------------------------------------------------- Sd(mcti) = 0.008 KHA NANG KET HOP CHUNG CUA CAY THU ----------------------------------- Sai so cua kha nang ket hop chung cua cay thu: 0.012 Sai so khi so kha nang ket hop chung cua 2 cay thu: 0.016 KHA NANG KET HOP CHUNG CUA CAC DONG ----------------------------------- ┌────────────────────────────┐ │ DONG │ KNKH │ │────────────────────────────│ │ 1 │ -0.380 │ │ 2 │ -0.255 │ │ 3 │ -0.140 │ │ 4 │ 0.165 │ │ 5 │ -0.500 │ │ 6 │ -0.090 │ │ 7 │ 0.340 │ │ 8 │ 0.305 │ │ 9 │ -0.030 │ │ 10 │ 0.395 │ │ 11 │ -0.370 │ │ 12 │ 0.340 │ │ 13 │ 0.110 │ │ 14 │ 0.305 │ │ 15 │ 0.360 │ │ 16 │ -0.385 │ │ 17 │ -0.500 │ │ 18 │ 0.330 │ │ 19 │ 0.185 │ │ 20 │ 0.470 │ │ 21 │ 0.190 │ │ 22 │ 0.070 │ │ 23 │ -0.425 │ │ 24 │ 0.295 │ │ 25 │ -0.340 │ │ 26 │ -0.450 │ └────────────────────────────┘ ai so cua kha nang ket hop chung cua dong: 0.042 Sai so khi so kha nang ket hop chung cua 2 dong:0.059 180 CHUONG TRINH PHAN TICH PHUONG SAI LINE * TESTER Ver 2.0 Nguyen Dinh Hien 1995 nang suat THỰC THU (TẤN/HA) Hai Duong 2014 vien cay luong thuc BANG PHAN TICH PHUONG SAI I --------------------------- ╔═══════════════════════════════════════════════════════════════ ║ Nguon bien dong │ Bac tu Do Tong BP Trung binh FTN ║─────────────────────────────────────────────────────────────── ║Khoi │ 2 0.868 0.434 0.247 Cong thuc │ 51 10710.413 210.008 119.270 ║ Sai so │ 102 179.599 1.761 ║─────────────────────────────────────────────────────────────── ║Toan bo │ 155 10890.880 ════════════════════════════════════════════════════════════════ BANG PHAN TICH PHUONG SAI II --------------------------- ╔═══════════════════════════════════════════════════════════════ ║ Nguon bien dong │ Bac tu Do Tong BPrung binh FTN ║ ║─────────────────────────────────────────────────────────────── ║ Khoi │ 2 0.868 0.434 0.247 ║Cong thuc │ 51 10710.413 210.008 119.270 ║ Cap lai │ 51 10710.413 210.008 119.270 ║GCA Dong │ 25 9730.247 389.210 69.203 ║GCA Tester │ 1 839.562 839.562 149.278 ║SCA Dong*Tester │ 25 140.604 5.624 3.194 ║Sai so │ 102 179.599 1.761 ║─────────────────────────────────────────────────────────────── ║ Toan bo │ 155 10890.880 ════════════════════════════════════════════════════════════════ Ty le dong gop cua Dong , cay thu va tuong tac vao bien dong chung Dong gop cua Dong : 90.848 ong gop cua Cay thu : 7.839 Dong gop cua Dong * Cay thu : 1.313 Sai so khi so sanh 2 so trung binh mi va mj cua 2 dong ---------------------------------------------------------- Sd(mdi - mdj) = 0.766 Sai so khi so sanh mot trung binh voi trung binh cua tat ca cac dong ------------------------------------------------------------- Sd(mdi) = 0.531 Sai so cua kha nang ket hop chung cua cay thu: 0.150 ai so khi so kha nang ket hop chung cua 2 cay thu: 0.212 181 KHA NANG KET HOP CHUNG CUA CAC DONG ----------------------------------- │ DONG │ KNKH │ │────────────────────────────│ │ 1 │ -9.694 │ │ 2 │ -6.116 │ │ 3 │ -3.052 │ │ 4 │ 4.818 │ │ 5 │ -12.541 │ │ 6 │ -2.111 │ │ 7 │ 7.804 │ │ 8 │ 6.786 │ │ 9 │ -0.957 │ │ 10 │ 9.721 │ │ 11 │ -9.006 │ │ 12 │ 8.606 │ │ 13 │ 2.593 │ │ │ DONG │ KNKH │ │────────────────────────────│ │ │ 14 │ 7.804 │ │ 15 │ 9.808 │ │ 16 │ -8.892 │ │ 17 │ -12.102 │ │ 18 │ 7.503 │ │ 19 │ 3.479 │ │ 20 │ 11.208 │ │ 21 │ 4.126 │ │ 22 │ 1.638 │ │ 23 │ -9.864 │ │ 24 │ 7.386 │ │ 25 │ -8.016 │ │ 26 │ -10.926 │ Sai so cua kha nang ket hop chung cua dong:0.542 Bien dong cay thu 0.374 0.374 Trung binh bien dong cua cay thu 1.803 Trung binh bien dong cua Dong 0.374 Sai so cua kha nang ket hop rieng : 0.766 Sai so khi so sanh hai KNKHR : 1.083 PHAN TICH DIALEN THEO GRIFFING 4 Version 2.0 NGUYEN DINH HIEN Thi nghiem Dialen Haiduong 9 dong Griffing4 về khối lượng trung bình quả BANG PHAN TICH PHUONG SAI I ------------------------------------------------------- nguon bien Dong Tong BF Bac tu Do Trung Binh Ftn ------------------------------------------------------- Toan bo 26151.72 107 244.41 giong 19857.16 35 567.35 6.60 lap lai 276.00 2 138.00 1.61 Ngau nhien 6018.55 70 85.98 ------------------------------------------------------- BANG PHAN TICH PHUONG SAI II ------------------------------------------------------ nguon bien Dong Tong BF Bac tu Do Trung Binh Ftn ------------------------------------------------------ Toan bo 8717.24 107 81.470 giong 6619.05 35 189.116 2.200 To hop ch 2026.84 8 253.355 8.840 To hop rieng 4592.22 27 170.082 5.935 Ngau nhien 2006.184 70 28.660 ----------------------------------------------------------- MO HINH CO DINH ----------------------------------------------------------- 182 Bang P * P Dialen ---------------------------------------------------------------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 58.633 86.600 95.300 79.333 91.433 88.700 79.647 92.200 2 90.467 91.333 66.667 81.900 94.333 120.233 97.000 3 91.767 122.600 93.133 86.100 89.467 78.933 4 115.733 85.100 77.900 93.133 84.633 5 110.967 105.900 110.733 112.933 6 90.367 85.300 82.733 7 96.100 90.433 8 84.233 9 ------------------------------------------------------------ Phan tich ve To hop chung --------------------------------- Gia tri To hop chung Dong1 Dong2 Dong3 Dong4 Dong5 Dong6 Dong7 Dong8 Dong9 -8.847 -4.744 0.756 0.161 13.013 -1.834 -0.563 3.582 - 1.525 Bien Dong cua To hop chung 74.624 18.864 -3.068 -3.613 165.708 -0.275 -3.323 9.191 -1.314 Bien Dong cua TO HOP RIENG ------------------------------------ Dong1 Dong2 Dong3 Dong4 Dong5 Dong6 Dong7 Dong8 Dong9 136.343 347.267 52.250 51.005 255.888 20.261 21.715 138.484 67.760 Phg sai Do lech T(0.05) LSD(0.05) LSD(0.01) ------------------------------------------------ GI 3.639 1.908 1.994 3.804 5.052 GI - GJ 8.189 2.862 1.994 5.706 7.577 SIJ 21.495 4.636 1.994 9.245 12.277 SIJ -SIK 49.131 7.009 1.994 13.977 18.561 SIJ -SKL 40.943 6.399 1.994 12.759 16.944 ----------------------------------------------- 183 PHAN TICH DIALEN THEO GRIFFING 4 Version 2.0 NGUYEN DINH HIEN Thi nghiem Dialen Haiduong 9 dong Griffing4 về tính trạng tổng số quả/cây BANG PHAN TICH PHUONG SAI I ------------------------------------------------------- nguon bien Dong Tong BF Bac tu Do Trung Binh Ftn ------------------------------------------------------- Toan bo 1156.69 107 10.81 giong 836.69 35 23.91 5.83 lap lai 32.81 2 16.41 4.00 Ngau nhien 287.20 70 4.10 ------------------------------------------------------- BANG PHAN TICH PHUONG SAI II ------------------------------------------------------ nguon bien Dong Tong BF Bac tu Do Trung Binh Ftn ------------------------------------------------------ Toan bo 385.56 107 3.603 giong 278.90 35 7.968 1.942 To hop chung 59.21 8 7.402 5.412 To hop rieng 219.68 27 8.136 5.949 Ngau nhien 5.732 70 1.368 ----------------------------------------------------------- MO HINH CO DINH ---------------------------------------------------------- BANG CAC TO HOP RIENG -------------------------------------------------------------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 -6.262 0.371 3.562 1.448 2.752 -1.443 0.081 -0.510 2 0.929 2.119 6.905 1.110 -1.952 -3.995 1.148 3 1.419 -0.562 -0.490 -0.986 0.338 -1.019 4 -0.638 -1.600 -1.662 -0.971 -2.229 5 -3.014 -0.876 -0.052 -3.210 6 3.562 -1.148 -1.171 7 1.057 2.300 8 4.690 9 ------------------------------------------------------------ Bang P * P Dialen ------------------------------------------------------------ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 13.233 21.367 24.533 19.433 21.733 17.300 19.133 18.200 2 21.533 22.700 24.500 19.700 16.400 14.667 19.467 3 23.500 18.533 19.600 18.867 20.500 18.800 4 18.433 18.467 18.167 19.167 17.567 5 14.067 15.967 17.100 13.600 6 21.400 17.000 16.633 7 18.967 19.867 8 22.567 9 ------------------------------------------------------------- 184 Phan tich ve To hop chung --------------------------------- Gia tri To hop chung Dong1 Dong2 Dong3 Dong4 Dong5 Dong6 Dong7 Dong8 Dong9 0.461 0.071 1.571 1.547 -1.439 -0.443 -0.681 -0.372 -0.715 Bien Dong cua To hop chung 0.039 -0.169 2.294 2.220 1.896 0.023 0.291 -0.035 0.337 Bien Dong cua TO HOP RIENG ------------------------------------ Dong1 Dong2 Dong3 Dong4 Dong5 Dong6 Dong7 Dong8 Dong9 7.979 15.194 -0.359 3.232 8.921 3.981 3.041 4.751 5.477 Phg sai Do lech T(0.05) LSD(0.05) LSD(0.01) ------------------------------------------------ GI 0.174 0.417 1.994 0.831 1.104 GI - GJ 0.391 0.625 1.994 1.246 1.655 SIJ 1.026 1.013 1.994 2.019 2.682 SIJ -SIK 2.344 1.531 1.994 3.053 4.055 SIJ -SKL 1.954 1.398 1.994 2.787 3.701 ----------------------------------------------- PHAN TICH DIALEN THEO GRIFFING 4 Version 2.0 NGUYEN DINH HIEN Thi nghiem Dialen Haiduong 9 dong Griffing4. Năng suất cá thể (Kg/cây) BANG PHAN TICH PHUONG SAI I ------------------------------------------------------------ nguon bien Dong Tong BF Bac tu Do Trung Binh Ftn ------------------------------------------------------- Toan bo 217.03 107 2.03 giong 70.02 35 2.00 0.98 lap lai 4.37 2 2.19 1.07 Ngau nhien 142.64 70 2.04 ------------------------------------------------------- BANG PHAN TICH PHUONG SAI II ------------------------------------------------------ nguon bien Dong Tong BF Bac tu Do Trung Binh Ftn ------------------------------------------------------ Toan bo 72.34 107 0.676 giong 23.34 35 0.667 0.327 To hop chung 5.06 8 0.632 0.930 To hop rieng 18.28 27 0.677 0.997 Ngau nhien 47.546 70 0.679 ---------------------------------------------------------- MO HINH CO DINH ---------------------------------------------------------- BANG CAC TO HOP RIENG ------------------------------------------------------------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 -0.827 -0.536 -0.194 -0.733 -0.163 3.564 -0.650 -0.461 2 0.328 0.524 0.005 0.052 -0.618 0.228 0.307 185 3 0.018 0.533 0.212 -0.571 0.169 -0.153 4 0.298 0.018 -0.822 0.088 0.070 5 0.093 -0.540 0.243 0.101 6 -0.184 -0.021 -0.006 7 -0.514 -0.315 8 0.457 9 ------------------------------------------------------------- Bang P * P Dialen ------------------------------------------------------------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 1.443 1.823 2.187 1.560 1.970 6.430 1.607 1.700 2 1.987 2.203 1.597 1.483 1.547 1.783 1.767 3 1.787 2.213 1.733 1.683 1.813 1.397 4 2.000 1.560 1.453 1.753 1.640 5 1.547 1.647 1.820 1.583 6 1.843 1.397 1.317 7 1.637 1.740 8 1.903 9 Phan tich ve To hop chung --------------------------------- Gia tri To hop chung Dong1 Dong2 Dong3 Dong4 Dong5 Dong6 Dong7 Dong8 Dong9 0.561 -0.140 -0.050 -0.029 -0.118 -0.277 0.456 -0.154 -0.249 Bien Dong cua To hop chung 0.229 -0.067 -0.084 -0.085 -0.072 -0.009 0.121 -0.063 -0.024 Bien Dong cua TO HOP RIENG ------------------------------------ Dong1 Dong2 Dong3 Dong4 Dong5 Dong6 Dong7 Dong8 Dong9 1.548 -0.354 -0.425 -0.427 -0.399 -0.565 1.528 -0.433 -0.489 Phg sai Do lech T(0.05) LSD(0.05) LSD(0.01) ------------------------------------------------ GI 0.086 0.294 1.994 0.586 0.778 GI - GJ 0.194 0.441 1.994 0.878 1.167 SIJ 0.509 0.714 1.994 1.423 1.890 SIJ -SIK 1.164 1.079 1.994 2.152 2.857 SIJ -SKL 0.970 0.985 1.994 1.964 2.608 186 PHAN TICH DIALEN THEO GRIFFING 4 Version 2.0 NGUYEN DINH HIEN Thi nghiem Dialen Haiduong 9 dong Griffing4. tính trạng năng suất thực thu BANG PHAN TICH PHUONG SAI I ------------------------------------------------------- nguon bien Dong Tong BF Bac tu Do Trung Binh Ftn ------------------------------------------------------- Toan bo 3651.14 107 34.12 giong 2536.80 35 72.48 4.59 lai 8.51 2 4.25 0.27 Ngau nhien 1105.83 70 15.80 ------------------------------------------------------- BANG PHAN TICH PHUONG SAI II ------------------------------------------------------ nguon bien Dong Tong BF Bac tu Do Trung Binh Ftn ------------------------------------------------------ Toan bo 1217.05 107 11.374 giong 845.60 35 24.160 1.529 To hop chung 238.89 8 29.861 5.671 To hop rieng 606.71 27 22.471 4.267 Ngau nhien 368.609 70 5.266 ----------------------------------------------------------- MO HINH CO DINH ----------------------------------------------------------- BANG CAC TO HOP RIENG -------------------------------------------------------------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 -14.067 1.689 3.063 0.199 7.012 -0.130 -2.663 4.897 2 -2.852 7.285 1.658 0.481 1.906 1.389 4.200 3 0.465 5.964 -0.110 -2.162 2.425 -5.418 4 1.948 -0.619 -4.994 -1.857 -5.290 5 -4.424 -2.455 -0.735 -2.155 6 3.788 -2.425 -3.702 7 0.223 3.824 8 3.644 9 ------------------------------------------------------------ Bang P * P Dialen ----------------------------------------------------------- 1 2 3 4 5 6 7 8 9 1 26.267 45.407 50.053 45.967 51.663 42.367 41.407 46.530 2 38.513 51.923 45.073 42.780 42.050 43.107 43.480 3 48.487 52.763 45.573 41.367 47.527 37.247 4 52.020 48.337 41.807 46.517 40.647 5 43.310 43.123 46.417 42.560 6 48.250 43.610 39.897 7 44.103 45.267 8 46.660 9 -------------------------------------------------------------- 187 Phan tich ve To hop chung --------------------------------- Gia tri To hop chung Dong1 Dong2 Dong3 Dong4 Dong5 Dong6 Dong7 Dong8 Dong9 -0.908 -3.260 0.124 3.396 2.174 1.058 -1.098 0.476 -1.961 Bien Dong cua To hop chung 0.156 9.962 -0.653 10.866 4.057 0.450 0.536 -0.442 3.178 Bien Dong cua TO HOP RIENG ------------------------------------ Dong1 Dong2 Dong3 Dong4 Dong5 Dong6 Dong7 Dong8 Dong9 36.973 36.239 7.870 13.091 5.90410.242 5.2450.929 16.230 Phg sai Do lech T(0.05) LSD(0.05) LSD(0.01) ------------------------------------------------ GI 0.669 0.818 1.994 1.631 2.165 GI - GJ 1.505 1.227 1.994 2.446 3.248 SIJ 3.949 1.987 1.994 3.963 5.262 SIJ -SIK 9.027 3.005 1.994 5.991 7.956 SIJ -SKL 7.523 2.743 1.994 5.469 7.263 188 Phụ lục 12: Số liệu khí tượng Hải Dương tại thời điểm nghiên cứu Số liệu khí tượng tháng 1 năm 2012, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 2 NNE 3,9 0,0 2,6 16,1 18,7 13,6 3 N 2,1 0,0 3,1 15,8 19,9 12,8 5 SE 3,1 0,0 0,2 19,7 22,2 17,8 6 SE 2,8 0,0 0,0 18,9 22,9 17,9 7 NNE 4,7 0,0 0,1 16,5 18,0 14,1 8 N 3,9 0,0 0,0 14,1 15,2 13,2 9 N 4,8 0,0 5,3 15,0 19,8 11,8 10 N 4,0 0,0 8,1 13,4 20,2 8,8 11 SE 3,2 0,0 7,7 13,2 20,7 6,6 12 N 3,3 0,0 7,1 14,0 21,3 8,5 13 N 3,7 0,0 7,1 14,2 20,5 9,2 14 N 3,2 0,0 6,7 13,5 19,6 8,6 15 NNW 2,8 0,0 6,9 13,8 20,7 8,5 16 N 2,4 0,0 6,8 14,7 21,6 8,6 17 SE 4,2 0,0 7,1 16,2 23,1 10,0 18 WNW 3,8 0,0 0,0 17,2 19,3 15,5 19 SE 6,8 0,0 6,3 19,8 25,6 16,1 20 SE 5,0 0,0 1,5 19,8 24 18,0 21 NNE 5,0 0,0 4,5 19,7 25,3 17,0 22 SE 5,4 0,0 5,0 18,6 22,4 16,2 23 NNE 4,8 0,5 0,0 17,0 18,1 15,0 24 NNE 5,1 0,5 0,0 11,4 15,0 10,2 25 NE 3,1 0,0 0,5 11,1 12,7 9,7 26 N 5,2 0,5 0,0 11,2 12,8 9,1 27 N 2,8 0,0 4,4 13,8 16,8 11,5 28 ESE 4,2 0,0 0,0 14,1 15,7 12,9 29 N 3,9 1,0 3,1 14,9 18,4 12,3 30 NNW 3,8 0,0 8,4 16,8 23,5 11,3 31 SE 5,5 0,0 6,0 17,5 21,9 13,5 Tổng 2,5 108,5 451,9737 575,9 358,3 Max 6,8 1,0 8,4 19,8 25,6 18,0 Min 2,1 0,0 0,0 11,1 12,7 6,6 TB 4,0 0,1 3,7 15,6 19,9 12,4 189 Số liệu khí tượng tháng 2 năm 2012, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 ESE 2,6 0,0 1,1 18,0 20,7 15,7 2 NW 3,2 0,0 0,9 18,8 23,2 17,3 3 SE 5,2 0,0 3,3 20,2 24,5 17,9 4 SE 4,8 3,5 4,4 20,4 25,5 17,8 5 SE 4,5 0,0 0,4 19,5 21,8 17,9 6 SE 4,1 0,0 8,1 21,1 25,9 17,5 7 SE 4,2 0,0 0,8 19,7 23,7 17,5 8 SE 3,3 0,0 4,1 19,9 24,0 17,5 9 SSE 2,7 0,0 3,9 20,5 25,5 17,4 10 ESE 3,1 0,0 8,1 21,5 27,3 15,9 11 SE 7,3 0,0 6,7 21,7 27,8 17,6 12 SE 5,2 0,0 5,9 22,7 27,5 19,6 13 ESE 4,4 0,0 6,9 25,0 31,3 21,4 14 SE 5,5 0,0 6,2 23,9 30,4 20,9 15 SE 5,6 0,0 5,1 24,3 28,5 21,5 16 SE 6,9 0,0 4,0 24,8 28,6 22,7 17 SE 7,7 0,0 3,7 24,4 28,0 22,6 18 SE 6,8 0,0 4,2 23,9 27,0 22,3 19 SE 7,1 0,0 2,8 24,2 27,6 21,9 20 ESE 4,5 1,5 0,1 21,1 25,6 17,4 21 SE 5,6 0,5 0,0 19,4 22,1 17,7 22 SE 5,1 1,0 0,0 22,3 23,7 20,1 23 ESE 4,0 0,0 0,9 23,7 25,6 22,9 24 SE 7,4 0,0 3,3 24,8 28,2 22,9 25 SE 5,2 0,5 0,0 23,9 24,8 23,2 26 SE 3,9 0,5 0,0 23,9 25,0 23,1 27 28 29 Tổng 7,5 84,9 573,6 673,8 510,2 Max 7,7 3,5 8,1 25,0 31,3 23,2 Min 2,7 0,0 0,0 18,8 21,8 15,9 TB 5,0 0,3 3,3 22,1 25,9 19,6 190 Số liệu khí tượng tháng 3 năm 2012, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 2 NNE 3,8 0,0 0,0 14,7 16,3 13,8 3 NNE 4,6 0,0 0,7 16,0 18,8 13,7 4 NNE 2,4 2,5 0,0 17,3 19,3 15,6 5 NNE 5,7 1,0 0,0 18,3 20,0 17,4 6 SE 3,4 0,0 1,6 17,6 19,8 16,7 7 NNE 3,2 0,0 2,2 16,8 18,4 15,6 8 N 2,3 0,0 0,0 15,6 16,3 14,9 9 SSE 3,5 0,0 1,9 20,5 23,9 17,7 10 SE 4,0 0,0 0,0 19,6 20,3 19,0 11 SE 2,7 0,5 0,0 20,8 22,3 19,0 12 SE 2,8 3,5 0,0 22,4 22,9 21,6 13 NNE 8,9 3,5 1,0 21,0 25,7 16,1 14 NNE 4,9 0,0 7,5 17,5 22,4 13,7 15 SE 3,9 0,0 7,7 17,5 22,2 12,7 16 N 0,8 0,0 0,0 16,3 17,0 15,9 17 18 19 SE 3,6 0,0 0,0 24,8 26,6 24,2 20 SE 4,2 1,0 0,0 23,8 25,1 23,2 21 SE 5,0 0,0 7,1 25,5 30,3 22,4 22 ESE 4,0 0,0 5,1 25,6 29,3 23,7 23 ESE 6,0 0,0 5,8 26,2 30,6 23,8 24 NE 3,1 0,0 0,0 24,5 26,7 23,4 25 NNE 3,2 19,0 0,0 21,7 24,0 19,8 26 SE 4,6 0,0 0,2 21,2 23,2 19,5 27 SE 6,6 1,0 6,5 24,6 29,4 21,0 28 SE 4,5 0,5 8,4 26,0 30,7 22,8 29 S 5,1 0,0 5,6 25,0 27,9 22,1 30 NE 3,0 0,5 0,0 21,3 22,8 18,7 31 NNE 3,7 1,0 0,0 18,4 19,8 17,0 Tổng 34,0 61,3 580,6 652,0 525,0 Max 8,9 19,0 8,4 26,2 30,7 24,2 Min 0,8 0,0 0,0 14,7 16,3 12,7 TB 4,1 1,2 2,2 20,7 23,3 18,8 191 Số liệu khí tượng tháng 4 năm 2012, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướg gió Tốc độ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 NNW 3,7 2,0 0,0 17,9 19,8 16,6 2 N 4,3 16,0 0,0 17,3 18,5 16,2 3 SE 5,1 0,5 1,5 20,8 24,0 17,7 4 SE 3,9 0,5 2,1 23,4 26,6 21,1 5 NNW 8,0 11,0 1,1 21,4 25,4 18,3 6 N 3,9 0,0 5,2 20,3 24,0 18,4 7 8 SE 5,6 0,0 1,7 22,7 25,4 21,3 9 SE 6,2 0,0 4,6 23,4 26,8 21,3 10 SE 5,8 0,0 4,3 24,2 27,6 22,6 11 WSW 4,9 1,0 1,7 23,7 26,4 22,8 12 SE 7,0 0,5 5,2 24,9 28,7 23,0 13 SSE 3,9 0,0 6,2 26,7 30,7 24,2 14 15 SE 5,5 0,0 3,5 26,6 29,5 24,4 16 SE 3,5 3,5 6,7 27,1 32,0 24,2 17 SE 5,1 0,0 2,6 25,6 28,5 24,0 18 SE 5,8 0,0 5,2 27,0 31,2 24,7 19 SE 3,2 0,0 8,0 29,5 35,8 25,2 20 N 6,2 2,0 7,3 27,2 32,1 23,3 21 SE 3,5 0,0 9,3 26,9 32,2 23,0 22 SE 5,2 0,0 8,0 26,3 30,5 22,9 23 SE 4,3 0,0 4,4 27,0 29,9 24,9 24 SE 5,5 0,0 0,1 27,1 31,4 24,0 25 N 5,0 3,5 3,4 24,3 27,1 21,9 26 SE 4,6 0,0 2,3 24,1 29,4 21,3 27 SSE 4,4 0,0 4,6 23,6 28,1 20,6 28 SE 2,4 0,0 0,0 23,5 25,2 22,0 29 ESE 4,4 4,5 0,4 23,7 25,0 22,9 30 SE 4,7 0,5 0,3 24,3 26,1 23,0 31 Tổng 45,5 99,7 680,5 777,9 615,8 Max 8,0 16,0 9,3 29,5 35,8 25,2 Min 2,4 0,0 0,0 17,3 18,5 16,2 TB 4,8 1,6 3,6 24,3 27,8 22,0 192 Số liệu khí tượng tháng 5 năm 2012, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 SE 4,8 0,0 4,9 24,8 28,6 22,3 2 N 2,8 0,0 8,2 25,2 29,7 21,1 3 4 SE 4,9 0,0 8,5 26,8 31,3 22,8 5 SE 5,5 0,0 7,4 25,2 29,5 22,3 6 SE 4,4 0,0 1,3 24,6 27,2 23,2 7 SE 5,4 4,5 2,0 25,1 28,5 23,6 8 SE 9,6 149,0 0,0 24,8 25,8 22,8 9 10 SE 5,2 0,0 1,9 26,9 28,6 25,7 11 SE 7,0 0,0 4,7 27,4 30,9 24,0 12 SE 6,7 0,5 8,1 27,8 31,6 25,4 13 SE 6,1 0,0 9,6 27,7 32,1 25,2 14 SE 6,3 3,5 5,0 26,8 31,3 24,7 15 SE 8,0 24,5 6,1 26,6 30,5 23,5 16 SE 6,3 28,0 3,3 27,2 29,9 25,5 17 SE 5,0 0,5 6,0 28,4 32,9 25,7 18 SE 4,7 9,5 1,0 26,0 28,8 24,2 19 SE 2,8 0,0 1,4 25,5 29,1 24,4 20 21 22 23 ESE 2,1 0,0 2,6 29,1 33,1 26,5 24 N 3,7 0,0 11,3 29,3 33,7 25,6 25 SE 3,9 0,0 10,6 29,0 33,5 25,7 26 SE 4,7 0,0 10,5 29,0 33,6 25,7 27 SE 4,8 0,0 8,6 29,3 34,3 26,4 28 E 4,2 0,0 5,3 29,1 31,6 26,7 29 NNW 5,4 50,0 0,5 23,3 27,7 21,8 30 N 2,5 0,0 1,7 24,4 29,0 22,9 31 Tổng 270,0 130,5 669,4 762,8 607,7 Max 9,6 149,0 11,3 29,3 34,3 26,7 Min 2,1 0,0 0,0 23,3 25,8 21,1 TB 5,1 10,8 5,2 26,8 30,5 24,3 193 Số liệu khí tượng tháng 9 năm 2012, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió Max (m/s) Lượng mưa mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 NNW 4,1 0,0 8,0 28,9 34,1 25,6 2 N 4,8 0,0 5,1 29,1 34,6 26,3 3 N 3,2 0,0 6,3 29,1 34,9 25,8 4 NNW 4,6 0,0 8,4 29,4 35,5 25,2 5 SE 4,6 0,0 10,3 29,9 35,6 26,0 6 E 3,7 0,0 9,9 30,5 35,3 26,5 7 N 3,4 0,0 7,4 30,2 35,4 27,2 8 SE 4,1 0,0 9,0 30,6 36,4 26,2 9 SE 3,3 0,0 10,1 30,4 36,1 26,3 10 SE 2,8 0,0 8,4 30,1 35,7 26,2 11 NW 4,3 6,5 2,5 28,2 32,7 25,4 12 NNE 5,3 11,0 0,6 26,3 28,5 25,1 13 SE 3,3 16,5 5,8 28,6 33,9 25,6 14 NW 3,0 0,0 6,8 30,1 35,0 26,4 15 N 9,9 18,0 6,1 30,4 35,1 25,5 16 NE 2,6 4,0 0,0 26,1 27,5 25,3 17 N 1,6 10,5 0,0 25,3 25,8 24,6 18 SE 3,9 0,0 8,8 31,0 34,8 27,2 19 SE 3,0 0,0 9,2 30,7 36,0 26,3 20 SE 3,6 0,0 9,1 31,1 36,4 27,4 21 NW 6,4 60,5 2,2 26,6 30,2 24,3 22 N 3,9 0,5 3,4 25,4 29,7 22,5 23 NNW 3,1 0,0 10,0 27,9 33,0 23,7 24 NNW 4,0 2,5 5,6 27,6 33,0 24,9 25 N 2,6 0,5 1,5 27,2 31,0 25,3 26 27 NNW 3,1 0,0 0,3 29,1 34,0 27,0 28 NNW 5,9 0,0 7,1 28,4 32,4 25,3 29 30 31 Tổng 130,5 161,9 778,2 902,6 693,1 Max 9,9 60,5 10,3 31,1 36,4 27,4 Min 1,6 0,0 0,0 25,3 25,8 22,5 TB 4,0 4,8 6,0 28,8 33,4 25,7 194 Số liệu khí tượng tháng 10 năm 2012, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió Max (m/s) Lượng mưa mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 2 SSE 2,9 0,0 6,4 30,0 34,5 26,0 3 4 5 N 4,2 0,0 7,7 29,8 34,0 25,3 6 SE 2,8 0,0 9,0 27,6 34,6 22,6 7 N 2,6 0,0 8,2 26,9 34,7 21,9 8 SE 3,5 0,0 8,4 27,6 34,2 22,3 9 SE 3,1 0,0 6,2 27,7 33,3 23,8 10 NNW 2,0 0,0 0,6 26,3 30,3 24,6 11 NE 2,6 0,0 1,7 28,0 31,8 24,9 12 N 2,7 0,0 4,0 27,2 32,4 24,4 13 NNW 5,9 0,0 1,0 26,8 30,2 25,2 14 NNW 5,6 4,5 0,0 22,7 25,3 21,0 15 N 4,1 7,0 0,0 21,6 22,6 20,7 16 NW 4,9 0,0 3,0 24,1 26,8 21,9 17 18 SE 3,1 0,0 0,4 27,8 33,4 24,6 19 SE 2,1 0,0 5,6 27,9 34,0 23,7 20 N 3,1 0,0 0,0 25,5 27,7 24,7 21 N 3,5 0,5 1,5 24,6 28,1 22,1 22 N 2,4 8,0 0,9 24,1 27,9 21,6 23 SSE 3,9 0,0 8,2 27,7 32,2 23,1 24 ESE 1,1 0,0 0,0 22,4 23,0 22,1 25 SE 5,1 0,0 3,7 28,2 32,1 24,7 26 SE 4,3 0,0 5,6 27,2 33,1 24,0 27 SE 6,2 0,0 4,2 26,6 31,8 23,6 28 SE 3,9 0,0 0,0 24,6 28,2 23,7 29 N 2,4 0,0 1,7 25,1 28,2 23,6 30 31 Tổng 20,0 88,0 658,0 764,4 586,1 Max 6,2 8,0 9,0 30,0 34,7 26,0 Min 1,1 0,0 0,0 21,6 22,6 20,7 TB 3,5 0,8 3,5 26,3 30,6 23,4 195 Số liệu khí tượng tháng 11 năm 2012, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 2 N 4,9 0,0 5,4 27,7 28,6 26,3 3 4 5 6 7 SE 3,7 0,0 6,5 27,3 31,6 23,1 8 SE 4,9 0,0 0,6 26,7 31,6 24,6 9 SE 5,9 0,0 5,2 27,4 33,4 24,5 10 SE 6,3 0,0 7,4 28,2 34,7 24,6 11 SE 5,0 0,0 8,0 28,5 34,8 24,5 12 SE 5,3 0,0 5,7 28,2 35,0 21,7 13 NNE 5,3 0,0 2,6 21,5 25,5 19,8 14 NE 4,1 0,0 0,3 20,8 22,5 19,7 15 N 2,8 0,0 0,0 17,2 19,7 15,3 16 17 18 19 20 21 NNW 3,7 0,0 0,7 16,9 20,2 15,6 22 NNW 4,9 0,0 5,7 16,7 22,5 13,0 23 SE 2,7 0,0 7,7 17,4 25,1 10,9 24 SE 3,2 0,0 7,8 19,1 26,4 13,0 25 NNW 1,6 0,0 5,0 21,2 26,6 17,1 26 SE 5,2 0,0 4,2 24,1 28,1 21,4 27 SE 3,8 0,0 4,3 23,3 28,3 20,5 28 SSE 2,0 0,0 0,0 21,1 21,5 20,8 29 30 SE 4,0 0,0 0,3 22,2 25,2 19,0 31 Tổng 0,0 77,4 435,5 521,3 375,4 Max 6,3 0,0 8,0 28,5 35,0 26,3 Min 1,6 0,0 0,0 16,7 19,7 10,9 TB 4,2 0,0 4,1 22,9 27,4 19,8 196 Số liệu khí tượng tháng 12 năm 2012, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 SE 4,0 0,0 3,9 20,4 25,3 17,2 2 E 2,2 0,0 0,0 16,3 17,9 15,4 3 SE 2,7 0,0 0,0 17,5 20,9 15,5 4 SE 2,1 0,0 0,0 17,0 17,5 16,2 5 6 7 8 9 10 SE 5,4 0,0 3,5 24,8 30,5 21,0 11 SE 6,6 0,0 7,7 24,0 30,4 20,6 12 SE 5,6 0,0 3,9 23,6 29,2 20,2 13 SE 5,4 0,0 5,4 23,6 29,9 20,3 14 SE 6,5 0,0 6,3 23,8 29,8 19,9 15 SE 4,9 0,0 5,1 24,5 32,2 19,0 16 NE 4,8 0,0 0,0 18,2 20,8 16,5 17 NNE 3,7 0,0 0,0 16,4 19,1 14,8 18 NE 2,9 0,0 0,0 15,2 16,2 14,5 19 NNE 3,3 0,0 0,8 15,3 17,9 13,9 20 N 3,4 0,0 0,3 14,8 17,5 13,5 21 N 2,8 0,0 1,9 14,9 19,3 12,6 22 SE 4,1 0,0 4,4 17,8 23,5 13,7 23 SE 4,9 0,0 1,5 18,7 23,8 15,3 24 NW 3,1 0,0 4,4 21,5 28,8 17,1 25 SE 4,6 0,0 3,4 22,6 29,9 19,5 26 SE 6,8 0,0 0,6 21,4 25,2 19,4 27 NE 7,0 0,0 4,5 21,1 29,2 15,8 28 NE 4,3 0,0 3,8 16,7 22,1 13,5 29 E 2,4 0,0 0,0 16,8 18,6 15,2 30 NW 3,7 0,0 0,0 17,8 18,7 17,0 31 NNE 2,7 1,0 0,0 17,9 18,7 17,2 Tổng 1,0 61,4 502,6 612,9 434,8 Max 7,0 1,0 7,7 24,8 32,2 21,0 Min 2,1 0,0 0,0 14,8 16,2 12,6 TB 4,2 0,0 2,4 19,3 23,6 16,7 197 Số liệu khí tượng tháng 2 năm 2013, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 SE 6,5 0,0 4,0 24,2 28,9 22,0 2 SE 5,9 0,0 5,1 24,3 29,1 21,3 3 SE 6,8 0,0 4,0 24,8 29,3 22,9 4 SE 8,0 0,0 3,6 24,2 27,8 22,4 5 SSE 4,6 0,0 0,0 22,4 23,7 22,0 6 7 8 9 10 SE 7,3 0,0 0,3 25,8 31,2 23,8 11 ESE 4,4 0,0 8,3 27,1 35,6 21,6 12 NE 5,9 0,0 0,0 19,2 24,1 16,4 13 NE 6,1 0,0 0,0 15,0 16,4 14,1 14 NNE 3,5 1,0 0,0 14,4 15,5 12,9 15 NNE 4,1 0,0 0,2 13,2 15,9 11,5 16 NNE 4,0 0,0 2,0 13,5 17,3 11,4 17 NNE 4,1 0,5 0,0 13,0 16,2 11,0 18 NNE 3,7 0,0 0,0 13,3 15,1 11,9 19 N 3,2 9,5 3,4 13,4 18,3 9,2 20 ESE 3,2 0,0 2,3 15,9 19,0 13,3 21 ESE 2,5 0,0 0,0 16,4 18,6 14,5 22 WNW 3,3 0,0 1,6 18,5 23,0 15,3 23 ESE 2,5 0,0 0,0 19,8 22,5 17,6 24 SE 3,5 0,0 5,1 23,0 29,0 19,6 25 SE 4,5 0,0 6,3 26,7 35,8 21,0 26 ESE 3,8 0,0 8,5 27,0 38,8 19,3 27 WSW 4,6 0,0 5,6 25,2 32,5 20,6 28 29 Tổng 11,0 60,3 460,3 563,6 395,6 Max 8,0 9,5 8,5 27,1 38,8 23,8 Min 2,5 0,0 0,0 13,0 15,1 9,2 4,6 0,5 2,6 20,0 24,5 17,2 198 Số liệu khí tượng tháng 3 năm 2013, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 SE 5,2 1,0 3,1 25,4 29,4 23,6 2 ESE 5,3 0,0 6,5 25,5 32,2 21,5 3 SE 5,6 0,0 6,8 28,4 33,0 24,4 4 SE 5,8 0,0 5,4 25,5 29,5 23,3 5 SE 5,5 0,0 6,1 26,2 31,6 23,2 6 ESE 5,3 0,0 5,6 26,0 32,7 22,3 7 NNE 4,8 0,0 0,0 20,0 23,5 17,8 8 NNE 5,5 1,0 0,0 16,7 17,8 15,4 9 NE 4,3 0,0 0,0 15,6 16,7 14,4 10 NE 3,2 0,0 0,0 15,1 18,3 14,0 11 SE 3,5 0,0 0,0 17,0 23,2 14,0 12 E 3,4 0,0 3,0 17,4 22,1 12,6 13 ESE 3,4 0,0 0,0 20,5 24,1 18,2 14 NW 2,7 0,0 0,0 22,8 25,9 20,5 15 NW 2,3 0,5 0,0 23,8 26,6 22,5 16 NNE 5,0 0,5 0,0 19,8 23,3 17,5 17 NNW 1,6 0,0 1,6 19,8 27,3 17,6 18 19 20 21 22 SE 7,4 0,0 0,7 24,7 26,3 23,3 23 SE 6,3 1,0 1,6 24,8 28,0 22,8 24 SE 6,8 0,0 4,0 25,2 28,7 20,1 25 N 7,4 0,0 4,2 21,0 24,5 16,9 26 SE 5,4 0,0 4,8 20,1 25,8 17,0 27 SE 3,6 0,0 0,0 20,4 24,4 18,4 28 SE 2,6 0,0 1,4 22,3 26,9 18,2 29 SE 6,2 5,5 6,6 22,0 26,2 19,3 30 SSE 5,2 0,0 2,1 25,6 20,7 31 Tổng 9,5 63,5 546,0 673,6 499,5 Max 7,4 5,5 6,8 28,4 33,0 24,4 Min 1,6 0,0 0,0 15,1 16,7 12,6 TB 4,7 0,4 2,4 21,8 25,9 19,2 199 Số liệu khí tượng tháng 4 năm 2013, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 SE 4,9 0,0 0,7 24,9 27,9 22,0 2 NE 3,7 1,0 0,0 19,9 22,2 17,4 3 NNE 2,5 1,0 0,0 18,6 20,9 17,1 4 SE 2,4 1,0 0,0 20,4 23,0 18,9 5 SE 4,8 2,0 0,0 22,3 24,6 20,7 6 NNW 1,7 0,0 0,0 24,0 25,8 22,9 7 NNW 2,6 0,5 0,0 20,7 21,5 20,2 8 SE 4,7 0,5 3,3 21,4 27,7 18,9 9 SE 4,3 0,0 0,3 20,7 22,9 18,6 10 ESE 3,4 0,0 0,1 23,3 26,7 20,4 11 SE 5,1 0,0 1,5 25,9 31,5 22,5 12 ESE 4,0 0,0 4,4 25,8 29,7 23,8 13 ESE 4,9 0,0 0,1 25,6 27,1 24,7 14 SE 4,8 0,5 0,0 26,2 27,8 24,5 15 NNW 5,8 0,5 0,0 18,9 26,5 17,5 16 N 2,7 0,0 0,0 17,1 17,5 16,7 17 E 1,5 0,0 0,0 20,6 22,5 19,7 18 SE 3,8 0,0 0,0 22,5 27,2 19,4 19 0,0 1,5 25,3 23,0 20 SE 4,9 16,0 8,3 26,1 30,8 21,5 21 SE 7,9 10,5 7,3 24,8 31,3 21,6 22 NE 8,1 10,0 4,2 21,0 30,0 19,1 23 N 5,8 0,0 5,2 22,4 26,2 19,0 24 SE 4,4 0,0 5,2 21,6 27,6 20,2 25 SSE 2,9 25,0 26 27 28 E 4,1 1,5 2,0 24,2 27,7 21,3 29 SE 3,8 0,0 6,3 25,7 34,5 21,0 30 SSE 5,3 0,0 0,7 24,4 27,7 22,6 31 Tổng 45,0 51,1 614,3 713,8 555,2 Max 8,1 16,0 8,3 26,2 34,5 24,7 Min 1,5 0,0 0,0 17,1 17,5 16,7 TB 4,3 1,7 1,9 22,8 26,4 20,6 200 Số liệu khí tượng tháng 5 năm 2013, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 ESE 4,0 0,0 0,5 23,9 27,4 22,1 2 N 2,8 0,0 8,2 25,2 29,7 21,1 3 4 SE 4,9 0,0 8,5 26,8 31,3 22,8 5 SE 5,5 0,0 7,4 27,2 39,5 22,3 6 SE 4,4 0,0 1,3 26,6 35,2 23,2 7 SE 5,4 4,5 2,0 28,1 31,5 23,6 8 SE 9,6 149,0 0,0 27,8 33,8 22,8 9 10 SE 5,2 0,0 1,9 26,9 38,6 25,7 11 SE 7,0 0,0 4,7 27,4 30,9 24,0 12 SE 6,7 0,5 8,1 27,8 31,6 25,4 13 SE 6,1 0,0 9,6 27,7 32,1 25,2 14 SE 6,3 3,5 5,0 26,8 31,3 24,7 15 SE 8,0 24,5 6,1 26,6 30,5 23,5 16 SE 6,3 28,0 3,3 27,2 33,9 25,5 17 SE 5,0 0,5 6,0 28,4 32,9 25,7 18 SE 6,6 1,0 0,2 30,4 34,6 25,8 19 SE 4,6 0,0 8,9 31,3 38,0 25,7 20 ESE 2,7 0,0 4,4 30,4 37,4 26,9 21 ESE 2,1 3,1 2,6 29,1 33,1 26,5 22 N 3,7 0,5 11,3 29,3 37,7 25,6 23 SE 3,9 2,1 10,6 33,4 33,5 25,7 24 SE 4,7 3,2 10,5 29,0 33,6 25,7 25 SE 4,8 2,0 8,6 29,3 34,3 26,4 26 SE 5,9 7,0 3,9 30,3 33,9 27,3 27 SE 5,0 0,5 4,5 29,0 34,3 26,9 28 SE 6,6 1,2 0,0 30,6 38,1 27,9 29 E 4,2 0,0 5,3 29,1 31,6 26,7 30 NNW 5,4 50,0 0,5 26,3 27,7 21,8 31 N 2,5 0,0 1,7 28,4 35,7 22,9 Tổng 281,1 145,6 820,3 973,7 719,4 Max 9,6 149,0 11,3 33,4 39,5 27,9 Min 2,1 0,0 0,0 25,2 27,7 21,1 TB 5,2 9,7 5,0 28,3 33,6 24,8 201 Số liệu khí tượng tháng 8 năm 2013, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 2 3 4 5 ESE 3,6 0 0,3 29,4 36,4 27,3 6 N 3,9 0 6,5 30,7 39 26,7 7 N 5,2 0 6,1 30,9 40,6 26,7 8 N 2,8 0 2,6 31 37,7 26,7 9 N 4,8 19 0 29,5 35,6 27 10 N 4,5 1,5 0 29,5 36,4 26,3 11 E 3,7 0 4 29,6 36,4 26,5 12 NE 4,6 2,5 0,3 28,9 33,6 26,8 13 ESE 5,8 1,5 0 30,9 37 26,5 14 SE 5,4 0 9 31,3 37,7 26,9 15 SE 4,5 0 4 31,1 38,2 27,7 16 SE 4,2 0 - 29,6 35,3 26,3 17 SE 4,9 0 - 28,2 32,9 25,6 18 ESE 3,5 1 - 28 32,2 26,5 19 SE 5,2 0,5 - 30,8 36,6 26,7 20 N 6,3 0 - 30,3 36,5 27,4 21 NE 3,1 2,5 - 29 32,9 26,1 22 23 24 25 26 27 28 NNW 3,1 0 - 25,5 26,8 24,9 29 30 N 3 0 - 32,7 40,6 27 31 202 Số liệu khí tượng tháng 9 năm 2013, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 N 2,9 0 - 32,4 41,2 27 2 NW 3,9 0 - 31,4 38,2 27,4 3 NW 3,4 0 - 31,3 38,2 26,6 4 N 3,3 0 - 32,3 40,4 27,4 5 S 3,7 0 - 30,2 34,9 27,6 6 7 SE 6,2 25 - 30,4 36,4 24 8 SE 7,8 2,5 - 30,3 40,9 24,6 9 SE 3,3 0 - 30,8 40,1 25,1 10 ESE 3,4 0 - 31,5 39,9 25,8 11 NW 3,4 0 - 28,4 32,7 26 12 N 4,2 0 - 27,9 36,9 25,2 13 NNE 4,9 1,5 - 27,6 35,5 25,4 14 SE 5,6 11 - 25,1 26,3 24,3 15 SE 4,7 14,5 - 27,6 35 23 16 SE 3,2 0 - 29,4 38,3 24,2 17 SE 3,5 0 - 30,4 38 24,6 18 SE 3,6 0 - 30,1 37 24,4 19 SW 2 0 0,5 28,1 31,8 26,4 20 SE 2,7 0 7,2 28,9 34 25,7 21 SSE 1,3 0 2,7 27,7 32 26 22 NNW 4,7 0 6,5 27,8 31,3 24,6 23 NNW 4,4 0 10 27,0 31,8 23,4 24 NNW 4,8 0 10,4 26,2 32 21,7 25 NNW 3,9 0 8,6 26,0 31,5 21,1 26 N 3,1 0 9 26,6 31,1 23,2 27 N 5,4 0 9,8 26,7 31,8 23 28 NW 5,1 5,5 4,3 25,1 30,8 22,6 29 NW 5,8 20 0,2 24,4 26,3 23 30 NW 5 7,5 1,9 25,1 27,8 23,3 203 Số liệu khí tượng tháng 10 năm 2013, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 N 3 0 - 29,1 36,3 25,3 2 N 3,5 0 - 29,9 36,4 25,2 3 N 5 0 - 28 33,2 24,1 4 N 4,3 0 - 24,7 25,9 22,3 5 N 3,7 0 - 23,5 24,8 22,2 6 - 7 NNE 5,3 0 5 25,9 30,8 22,6 8 NW 5,2 4,5 0,4 23,2 25,6 21,6 9 NW 2,7 0 0 24,3 24,8 23,9 10 NW 3,3 0 8 27,2 33,1 22,8 11 NNW 3,1 0 8,2 27 33,9 23,4 12 N 3,4 0 4,4 27,7 33,5 24,9 13 NNW 4,7 0 1,9 26,7 30,8 24,4 14 SSE 2,7 0,5 1,9 27,7 30,7 25,1 15 ESE 4,2 3,5 2,3 26,5 30,7 24,2 16 SE 4,9 0 6,9 27,9 33,8 24,6 17 SE 5,8 2 5,1 27 33,9 23,1 18 NW 3,7 0 3,9 25,8 30,1 22,6 19 N 2,5 0 3,1 26,3 29,1 23,3 20 21 NNE 3,3 0 3,2 27,2 30,2 24,3 22 N 3 0 4 26,1 31 22,9 23 N 4,8 16,5 0,7 25,6 29,4 24,1 24 NNW 3 2,5 0,2 26 29,2 24 25 26 NNE 3,6 0 24,5 27,9 23,1 27 NNE 5 0 21,8 24,7 19 28 NNE 4,5 0 21 26,9 17,9 29 NNE 4,1 0 20,4 25,6 16 30 NNE 5,7 0 20,4 28,4 14 31 N 3,5 0 20,4 30,1 13,1 204 Số liệu khí tượng tháng 11 năm 2013, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 ESE 2,1 0 3,4 29,5 24,3 15,2 2 ESE 4,7 2 3 30,0 24,1 17,9 3 N 2,5 0 0,6 28,6 31,1 17,9 4 ESE 6,2 0,5 2,9 31,6 32,3 25,2 5 SSE 3,5 0 1,6 33,2 34,3 21,8 6 NW 4 4 5 27,4 30,2 15 7 SW 6 5 7,6 30,4 33,3 15,7 8 N 2,1 19 0 25,7 26,5 24,2 9 10 S 5,5 4,5 5 26,7 30,3 24,5 11 SE 3,5 13,5 2,3 25,0 29,6 23,4 12 N 6,9 0 0,4 28,5 32,7 17,3 13 NW 6,4 0 4 30,6 35,9 26,4 14 SE 6,6 0,5 3,6 30,3 32,8 25,2 15 SE 7,4 0 4 30,8 33,4 18,2 16 WSW 4,8 31,5 3,9 28,9 32,8 15,6 17 SW 6,1 0 4 30,1 33,6 27,1 18 SE 3,5 0 3,9 30,1 32,4 26,4 19 SE 5,2 0 4,5 30,4 34,6 27 20 N 10 0 4,7 32,0 34,6 26,5 21 N 10 0 5,1 32,5 32,5 26,2 22 SE 6 5 5,1 30,0 32,5 25,8 23 N 4,9 0 6,1 31,7 32,8 17,6 24 SE 9 0,5 5,4 31,2 34,8 25,8 25 SSE 7,7 9 7,2 30,2 32,7 25,5 26 27 SE 5,4 0 7,1 31,4 32,1 17,1 28 E 4,6 0 5,1 31,3 24,9 18,5 29 ESE 7,7 10,5 0,4 27,8 31,1 24,6 30 SE 6 5 6,1 30,0 25,5 25,8 205 Số liệu khí tượng tháng 12 năm 2013, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 SE 4,7 12,5 1,4 28,0 20,4 16,3 2 SE 6,6 7,5 6,2 28,9 24,1 25 3 SSE 5,5 0 5,2 29,8 24,5 16,2 4 SE 5 SE 6 0,5 5,7 29,9 23 17,6 6 NNW 5,9 8 4,4 29,5 22,2 15,7 7 SE 7,8 7 2,3 27,3 20,2 14,2 8 N 4,5 3 6,8 28,3 22,6 15,3 9 SSE 3,4 0 2,9 27,4 20,7 15,8 10 ESE 4,8 16 5,8 29 23,3 25,5 11 SE 7,2 26,5 6,5 29,1 24,6 20 12 NNE 6,2 0,5 5,1 30,8 25,5 20,8 13 SE 4,9 16,5 2,2 27,6 21,1 20,6 14 WNW 3,3 0 4,3 29,9 24,8 26,9 15 1,6 0 4,9 30,4 25,3 21,9 16 17 ESE 7,2 23,5 2,7 27,9 31,9 21,7 18 N 5,9 24,5 7,1 29,2 34,6 15,5 19 SE 6,8 29 7,3 30,4 25,9 16 20 SE 5,1 0 4,9 31,5 26 18,2 21 SE 5,8 0 3,8 33,0 29 18,3 22 SSE 6,1 0 3,3 33,1 28,5 19,5 23 SSW 2,2 0 0 29,9 30,4 19,5 24 SE 4,8 0 2,8 31,2 34,7 18,7 25 ESE 7,4 49 2,8 27,7 32,3 15,5 26 NNE 5,9 11 2,6 29,4 34,6 15,8 27 SE 3,2 0 4,9 30,8 34,7 17,4 28 NNW 6,4 0 3,8 30,2 35,3 20,6 29 N 4 0 6,6 29,5 34,8 20,5 30 ESE 3,3 0 3,9 31,9 26,2 20,3 31 SSE 2,3 0 0,2 28,5 29,8 17,8 206 Số liệu khí tượng tháng 2 năm 2014, Trạm khí tượng Hải Dương Ngày Hướng gió Tốc độ gió Max (m/s) Lượng mưa (mm) Số giờ nắng (giờ) Độ ẩm không khí TB (%) Nhiệt độ không khí TB (oC) Nhiệt độ không khí Max (oC) Nhiệt độ không khí Min (oC) 1 SE 4,2 0,0 1,1 88 18 24 12 2 SE 5,1 2,0 0,9 92 17,5 22 13 3 SE 5,6 0,0 3,3 94 16 21 11 4 SE 5,8 0,0 4,4 88 16,5 23 10 5 SSE 4,4 3,0 0,6 93 19 24 14 6 SE 6,8 2,0 8,1 85 18 24 12 7 ESE 3,6 5,0 1,3 94 18,5 23 14 8 NE 2,8 6,0 3,2 83 19 25 13 9 NE 4,3 3,0 3,9 84 15,5 21 10 10 NNE 4,1 0,0 4,2 90 18,5 24 13 11 NNE 4,2 0,0 6,7 89 17,5 24 11 12 NNE 2,3 0,0 5,9 86 20 26 14 13 NNE 5,4 0,5 6,2 89 17 24 10 14 NNE 2 3,0 4 92 19,5 26 13 15 N 2,7 0,0 3,9 86 15 18 12 16 ESE 4,2 0,0 3,4 80 13,5 19 8 17 ESE 3,9 0,0 4,2 91 17,5 24 11 18 WNW 5,5 0,2 0 89 19 25 13 19 ESE 3,6 0,3 0 85 17 23 11 20 SE 2,6 0,4 2,7 84 17,5 23 12 21 SE 1,4 0,0 3,3 80 18,5 21 16 22 ESE 4,6 0,0 0 84 18,5 22 15 23 WSW 4,1 0,7 3,2 74 20,5 27 14 24 NNE 3,6 0,5 0 81 17,5 23 12 25 NNE 3,8 0,0 4,9 82 18,5 25 12 26 NNE 1,2 0,0 3,8 84 19 26 12 27 NNE 3,1 1,7 3,1 70 18,5 25 12 28 29 Tổng 104,9 28,3 86,3 481 632 330 Max 6,8 6,0 8,1 94 20,5 26 16 Min 1,2 0,0 0 74 13,5 18 8 TB 3,9 1,0 3,2 85,8 17,8 23,4 12,2

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfnghien_cuu_nguon_vat_lieu_khoi_dau_phuc_vu_chon_tao_giong_ca_chua_uu_the_lai_chi_nong_va_chong_chi_b.pdf
Luận văn liên quan