Xây dựng mẫu biểu ghi nhận dữ liệu ban đầu (tạo cơ sở dữ liệu cho hệ
thống): Cơ sở dữ liệu ở đây là khối dữ liệu về các phát sinh trong doanh nghiệp
đƣợc tập hợp và quản lý trong máy, trong phần mềm theo từng phần hành nhằm
chia sẻ (dùng chung) một các an toàn và hiệu quả cho nhiều mục đ ch sử dụng
thông tin trong doanh nghiệp. Cơ sở dữ liệu này có thể coi nhƣ tài sản chung của
doanh nghiệp đƣợc xử lý, tổng hợp từ nhiều bộ phận nghiệp vụ, theo nhiều cách
thức quy trình khác nhau song đều để đáp ứng yêu cầu cung cấp thông tin, tạo báo
cáo theo các yêu cầu của các đối tƣợng sử dụng. Để đảm bảo cơ sở dữ liệu có thể
đƣợc khai thác tối ƣu nhất, an toàn nhất cần phải xây dựng đƣợc các nội dung chi
tiết theo yêu cầu quản trị đồng thời phải có phần mềm quản trị cơ sở dữ liệu. Đây là
phần mềm có chức năng tạo lập, duy trì chất lƣợng, cập nhật, bảo trì, truy vấn, báo
cáo, lấy dữ liệu ra theo yêu cầu đảm bảo an ninh và an toàn dữ liệu cùng nhiều chức
năng và dịch vụ khác về dữ liệu
217 trang |
Chia sẻ: tueminh09 | Ngày: 10/02/2022 | Lượt xem: 334 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Nghiên cứu xây dựng hệ thống thông tin kế toán phục vụ quản trị chi phí trong các doanh nghiệp khai thác than thuộc tập đoàn công nghiệp than – Khoáng sản ở Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
132,890 0 221,626 221,626 84,203 2,429,921 2,429,921 0
4 BHXH 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
5 KHTS 404,650 404,650 0 3,947 3,947 0 31,576 31,576 0 440,173 440,173 0
6 Chi phí khác 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0
7 - Cộng chi phí 2,736,225 2,729,492 6,733 48,618 48,618 0 363,267 363,267 0 240,784 240,784 84,203 3,473,097 3,466,364 6,733
120.714 120.417
9.5 9.77 0.229
2,386 2,319 17 80 50 50 90 90 2,543 2,539 4
Năng suất
Công KT
TH
T/Gian
KH
- chi phí chung
KH TH
TT
Xén mở rộng DVVT 14,5,11 Smr =
3,4 m2
Xén DVVT 14.5.11 Lệnh
Tổng hợp
KH TH (+):(-) (+):(-)%(+);(-) KH TH
Than lò chợ 14.5.11
PHỤ LỤC 15
QUYẾT TOÁN CHI PHÍ SẢN XUẤT THÁNG 3 NĂM 2017
P KÕ Ho¹ch C«ng Trêng : KT5
A PHẦN TỔNG HỢP
I Tổng thu quỹ lương 2,532,926,000
1 Lương sản phẩm chính 2,124,092,000
2 Lương các công việc phục vụ khai thác, đào lò (theo lệnh) 221,626,000
3 Lương thời gian 85,093,000
4 Lấy quỹ lương tồn 90,000,000
5 Tạm ứng quỹ lương
6 Các loại thưởng tiền lương 12,115,000
* Tiết kiệm vật tư
* Chất lượng
* Thưởng tiền ăn 5,704,000
* Thưởng bảo hiểm 6,411,000
* Các khoản thưởng khác
II Các khoản giảm tiền lương do 205,549,000
1 Kỹ thuật cơ bản (3% quỹ lương sản phẩm chính) 63,723,000
2 Đá (1,5%) 31,861,000
3 Tạp chất 2,000,000
4 AK 2,116,000
5 TNLĐ 42,482,000
6 Bảo hiểm
7 ăn
8 Vật tư 29,169,000
9 Lợi Nhuận 17,184,000
10 Các khoản giảm trừ khác( chuyển quỹ lương VTĐS) 17,014,000
11 Chuyển Quỹ lương
12 Gửi tạm quỹ lương
12 Gửi lại quỹ lương
III Tổng chi quỹ lương 2,327,377,000 4,002
1 Lương sản phẩm 2,242,284,000 3,583
2 Lương thời gian 85,093,000 419
* Quỹ lương tồn đến 31/3/2017 (dư +, nợ -) 200,000,000 625,812
B PHẦN GIẢI TRÌNH CÁC CÔNG VIỆC
I Phần thu 2,345,718,000
1 Lương sản phẩm chính 2,124,092,000
* Than khấu lò 14.5.11 Tấn 22,668 86,500 1.00 1,960,782,000
* cắt đá lò chợ m3 77.6 244,375 1.00 18,964,000
* Xén DVVT 14.5.11 Mét 2,864,000 1.00 0
* Xén mở rộng DVVT 14.5.11 mét 4 2,864,000 1.00 11,456,000
* Xén DVVT 14.5.11 mét 32 2,864,000 1.00 91,648,000
* Bước chống 10%, vỉa 14,5 35% mét 32 2,864,000 0.45 41,242,000
2 Lương các công việc phục vụ khai thác, đào lò 221,626,000
* Tháo vận chuyển giá 54 lên lò đầu tập kết giá 4 3,264,000 2.00 26,112,000
*
Xếp cũi đoản giữ hậu lò song song
đầu cũi 11 324,000 1.00 3,564,000
* Khoan ép nước lò chợ 14.5.11 Mét 3438 12,227 1.00 42,036,000
* Hạ Nền đá lò DVVT và DVTG 14.5.11 m3 165 128,186 2.00 42,301,000
* Vận chuyển + lắp đạt càu máng 420 cầu 28 52,000 1.00 1,456,000
Tổng công
Thành tiềnTT Nội dung ĐVT
PHỤ LỤC 16
Khối lượng
BIÊN BẢN QUYẾT TOÁN TIỀN LƯƠNG
THÁNG 3 NĂM 2017
Đơn vị: CTKT5
Đơn giá
Hệ số bổ
sung
Lương SP Bquân
Công sản phẩm
Công thời gian
Thành tiềnTT Nội dung ĐVT Khối lượng Đơn giá
Hệ số bổ
sung
* Vận chuyển + lắp đạt xích máng cào 420 m 170 4,800 2.00 1,632,000
* Bơm nước lò dvvt và lò DVTG ngày chủ nhậtCông 24 150,000 1.00 3,600,000
* Bơm nước lò dvvt và lò DVTG ngày ngày thCông 162 24,000 1.00 3,888,000
* Tháo dỡ bộ máy cào SGB 620/40 số 56 DVVT 14.5.11bộ 7,588,000 2.00 0
* Lắp đặt bộ máy cào SGB 620/40 số 56 bộ 7,588,000 2.00 0
* cắt ngắn băng tải b 800 DVVT 14.5.11 m 105,000 2.00 0
* Công Trực Gác Tết từ 23-26 Công 300,000 1.00 0
* Công Trực Gác Tết từ 27-31 Công 450,000 1.00 0
* Cuộn dây băng B1200 công 600,000 1.00 0
* Tiền lương theo địa bàn làm việc 46,307,000
* Tiền Khuyến Khích Thợ lò 40,830,000
* Thu hồi nộp kho
Vì chống Sc=6,4m2 bộ 30 330,000 1.00 9,900,000
Gông 27+22 bộ 13,400 1.00 0
Gông 16 bộ 5,000 1.00 0
Giằng thanh 16,000 1.00 0
Cột thủy lực bộ 54,000 1.00 0
3 Lương thời gian 419 85,093,000
* Phép Công 199 38,985,000
* HLAT Công 166 32,439,000
* Chờ hưu Công
* Hỷ Công
* Hiếu Công
* Học + CCM+hiếu+hỷ+ DD+QS Công 54 13,669,000
PHỤ LỤC 17A
1,521 1,522 1,523 1,524 1,528 Cộng 152 153 Cộng Nợ 154 1,521 1,523 1,524 1,528 Cộng Có
1 Khai thác than nguyên khai 68,336,404,342 1,154,052,952 34,431,795,952 13,882,227,910 10,771,715,734 128,576,196,890 2,687,599,300 131,263,796,190 122,638,663,745 6,625,443,700 14,085,000 1,060,260,580 925,343,165 131,263,796,190
1.1 Khai thác than lộ thiên 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
1.2 Khai thác than Hầm lò 68,336,404,342 1,154,052,952 34,431,795,952 13,882,227,910 10,771,715,734 128,576,196,890 2,687,599,300 131,263,796,190 122,638,663,745 6,625,443,700 14,085,000 1,060,260,580 925,343,165 131,263,796,190
a Đào lò CBSX 30,542,015,131 1,077,181 6,480,011,209 7,795,874,660 1,104,448,520 45,923,426,701 666,864,600 46,590,291,301 46,590,291,301 0 0 0 0 46,590,291,301
a.1 Mét lò thực đào 30,542,015,131 1,077,181 6,480,011,209 7,795,874,660 1,104,448,520 45,923,426,701 666,864,600 46,590,291,301 46,590,291,301 0 0 0 0 46,590,291,301
Đào lò than chống sắt 17,565,667,788 511,380 1,817,881,602 3,659,372,940 434,413,344 23,477,847,054 81,825,000 23,559,672,054 23,559,672,054 0 0 0 0 23,559,672,054
Đào lò than chống gỗ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đào lò đá chống sắt 12,774,433,455 440,501 2,060,787,107 3,929,851,690 526,684,208 19,292,196,961 582,348,600 19,874,545,561 19,874,545,561 0 0 0 0 19,874,545,561
Đào lò chống neo 26,099,388 0 2,081,767,500 184,127,500 35,363,000 2,327,357,388 0 2,327,357,388 2,327,357,388 0 0 0 0 2,327,357,388
VC đất đá lò 67,500 0 243,183,000 14,995,010 74,012,284 332,257,794 2,691,000 334,948,794 334,948,794 0 0 0 0 334,948,794
Thu hồi thép chống lò 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Đặt ray trong lò 155,547,800 0 0 7,527,520 27,681,720 190,757,040 0 190,757,040 190,757,040 0 0 0 0 190,757,040
Khoan TD trước gương, chống bục nư 20,199,200 125,300 276,392,000 0 6,293,964 303,010,464 0 303,010,464 303,010,464 0 0 0 0 303,010,464
a.2 Trích trước mét lò 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
a.3 Mét lò thuê ngoài 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
b Khai thác than trong lò 21,804,842,272 1,152,728,891 27,725,277,743 3,431,138,070 9,525,464,632 63,639,451,608 1,913,030,700 65,552,482,308 56,927,349,863 6,625,443,700 14,085,000 1,060,260,580 925,343,165 65,552,482,308
Khấu than 15,963,338,372 1,134,208 10,570,186,624 1,802,879,340 3,880,646,475 32,218,185,019 609,850,900 32,828,035,919 32,828,035,919 0 0 0 0 32,828,035,919
Vận tải than trong lò 166,448,620 80,795,115 8,435,542,608 213,251,470 932,553,107 9,828,590,920 68,099,200 9,896,690,120 9,896,690,120 0 0 0 0 9896690120
Vận tải than qua giếng 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Bốc xúc than cửa lò 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Vận tải than ngoài mặt bằng lò 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thông gió trong lò 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Thoát nước trong lò 49,558,840 0 595,306,000 243,741,860 418,838,198 1,307,444,898 10,264,000 1,317,708,898 1,317,708,898 0 0 0 0 1317708898
Hàng gia công 5,423,750,640 1,556,480 1,214,854,581 121,308,000 2,875,385,164 9,636,854,865 164,539,000 9,801,393,865 6,245,806,385 2,505,652,700 0 1,049,934,780 0 9801393865
Khác 201,745,800 1,069,243,088 6,909,387,930 1,049,957,400 1,418,041,688 10,648,375,906 1,060,277,600 11,708,653,506 6,639,108,541 4,119,791,000 14,085,000 10,325,800 925,343,165 11,708,653,506
c Xén lò 15,989,546,939 246,880 226,507,000 2,655,215,180 141,802,582 19,013,318,581 107,704,000 19,121,022,581 19,121,022,581 0 0 0 0 19,121,022,581
Chống sắt 15,989,546,939 246,880 226,507,000 2,655,215,180 141,802,582 19,013,318,581 107,704,000 19,121,022,581 19,121,022,581 0 0 0 0 19121022581
Chống gỗ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
2 Sàng tuyển , chế biến than 131,516,000 1,727,300,450 934,490,120 19,038,920 248,686,638 3,061,032,128 125,647,000 3,186,679,128 3,186,679,128 0 0 0 0 3,186,679,128
a Than cục 12,043,423 97,388,178 54,175,949 461,318 12,887,131 176,955,999 13,024,912 189,980,911 189,980,911 0 0 0 0 189,980,911
b Than cám 119,472,577 1,629,912,272 861,113,051 7,493,602 235,579,507 2,853,571,009 112,230,088 2,965,801,097 2,965,801,097 0 0 0 0 2,965,801,097
0 0 19,201,120 11,084,000 220,000 30,505,120 392,000 30,897,120 30,897,120 0 0 0 0 30,897,120
3 Bốc xúc, vận chuyển than TP 0 3,762,231,340 832,832,440 3,164,040 367,130,688 4,965,358,508 1,119,500 4,966,478,008 4,966,478,008 0 0 0 0 4,966,478,008
a Xúc than đống đi tiêu thụ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
b Bốc xúc vận chuyển than sạch từ các nh 0 3,304,098,440 579,981,440 435,420 653,880 3,885,169,180 60,000 3,885,229,180 3,885,229,180 0 0 0 0 3,885,229,180
c Bốc xúc, vận chuyển than NK giao KV, TTCÔ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
d Vận chuyển than bằng băng tải 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
e Chi phí chung 0 458,132,900 252,851,000 2,728,620 366,476,808 1,080,189,328 1,059,500 1,081,248,828 1,081,248,828 0 0 0 0 1,081,248,828
Công đoạn SX 68,467,920,342 6,643,584,742 36,199,118,512 13,904,430,870 11,387,533,060 136,602,587,526 2,814,365,800 139,416,953,326 130,791,820,881 6,625,443,700 14,085,000 1,060,260,580 925,343,165 139,416,953,326
STT Nội dung
BẢNG KÊ SỐ 4 - TÀI KHOẢN 621
Ghi nợ TK 621 ghi có TK # Ghi có TK 621 ghi nợ TK #
334 338 Cộng nợ 154( than) Cộng có 5T
1 Khai thác than nguyên khai 109,549,632,000 11,489,750,559 121,039,382,559 121,039,382,559 121,039,382,559
1.1 Khai thác than lộ thiên 0 0 0 0 0
1.2 Khai thác than Hầm lò 109,549,632,000 11,489,750,559 121,039,382,559 121,039,382,559 121,039,382,559
a Đào lò CBSX 26,764,079,000 2,809,247,201 29,573,326,201 29,573,326,201 29,573,326,201
a.1 Mét lò thực đào 26,764,079,000 2,809,247,201 29,573,326,201 29,573,326,201 29,573,326,201
Đào lò than chống sắt 13,376,161,000 1,361,365,137 14,737,526,137 14,737,526,137 14,737,526,137
Đào lò than chống gỗ 0 0 0 0 0
Đào lò đá chống sắt 9,216,194,000 959,504,860 10,175,698,860 10,175,698,860 10,175,698,860
Đào lò chống neo 1,424,537,000 162,876,611 1,587,413,611 1,587,413,611 1,587,413,611
VC đất đá lò 1,152,886,000 133,747,650 1,286,633,650 1,286,633,650 1,286,633,650
Thu hồi thép chống lò 1,492,247,000 181,135,719 1,673,382,719 1,673,382,719 1,673,382,719
Đặt ray trong lò 0 0 0 0 0
Khoan TD trước gương, chống bục nước 102,054,000 10,617,224 112,671,224 112,671,224 112,671,224
a.2 Trích trước mét lò 0 0 0 0 0
a.3 Mét lò thuê ngoài 0 0 0 0 0
b Khai thác than trong lò 68,586,172,000 7,226,464,657 75,812,636,657 75,812,636,657 75,812,636,657
Khấu than 53,253,176,000 5,585,415,493 58,838,591,493 58,838,591,493 58,838,591,493
Vận tải than trong lò 1,792,578,000 191,054,937 1,983,632,937 1,983,632,937 1,983,632,937
Vận tải than qua giếng 5,975,257,000 636,849,476 6,612,106,476 6,612,106,476 6,612,106,476
Bốc xúc than cửa lò 222,448,000 22,799,346 245,247,346 245,247,346 245,247,346
Vận tải than ngoài mặt bằng lò 453,322,000 47,798,699 501,120,699 501,120,699 501,120,699
Thông gió trong lò 3,284,789,000 363,426,407 3,648,215,407 3,648,215,407 3,648,215,407
Thoát nước trong lò 3,604,602,000 379,120,299 3,983,722,299 3,983,722,299 3,983,722,299
0 0 0 0 0
Chi phí chung 0 0 0 0 0
c Xén lò 14,199,381,000 1,454,038,701 15,653,419,701 15,653,419,701 15,653,419,701
Xén lò đá 8,584,258,000 836,716,306 9,420,974,306 9,420,974,306 9,420,974,306
Xén lò than 5,615,123,000 617,322,395 6,232,445,395 6,232,445,395 6,232,445,395
2 Sàng tuyển , chế biến than 1,361,415,000 138,947,956 1,500,362,956 1,500,362,956 1,500,362,956
a Than cục 0 0 0 0 0
b Than cám 690,610,000 68,485,847 759,095,847 759,095,847 759,095,847
c sơ tuyển NK 670,805,000 70,462,109 741,267,109 741,267,109 741,267,109
3 Bốc xúc, vận chuyển than TP 673,834,000 68,266,161 742,100,161 742,100,161 742,100,161
a Xúc than đống đi tiêu thụ 148,902,000 14,812,216 163,714,216 163,714,216 163,714,216
b Bốc xúc, vận chuyển than sạch từ các nhà sàng 485,890,000 51,885,963 537,775,963 537,775,963 537,775,963
c Bốc xúc, vận chuyển than NK giao KV, TTCÔ 29,224,000 604,169 29,828,169 29,828,169 29,828,169
d Vận chuyển than bằng ô tô 9,818,000 963,813 10,781,813 10,781,813 10,781,813
0 0 0 0 0
Công đoạn SX 111,584,881,000 11,696,964,676 123,281,845,676 123,281,845,676 123,281,845,676
PHỤ LỤC 17B
STT Nội dung
ghi nợ tài khoản 622 có cho tài khoản khác Ghi có TK 622 Ghi nợ TK #
BẢNG KÊ SỐ 4 - TÀI KHOẢN 622
TT NỘI DUNG
111.1 138 (nhà nghỉ) 1,521 1,522 1,523 1,528 214 241 242 331.1 (Than) 331 (nhà nghỉ) 333 334 (Than) 334( Nhà nghỉ) 352 338.1 Cộng nợ 154(Than) 154 nhà nghỉ 154 khác Cộng có
A Vật liệu - - 87,877,000 - 2,449,997,328 47,672,700 - - 3,091,493,924 - - - - - - - 5,677,040,952 5,677,040,952 - - 5,677,040,952
Công cụ dụng cụ PT thay thế - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
TSCĐ chuyển thành công cụ dụng cụ - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
VT, PT CCDC PB dài hạn - - - - - - - - 1,645,151,500 - - - - - - - 1,645,151,500 1,645,151,500 - - 1,645,151,500
Công cụ dụng cụ < 30tr - - - - - - - - 1,446,342,424 - - - - - - - 1,446,342,424 1,446,342,424 - - 1,446,342,424
Chi phí vật tiệu - - 87,877,000 - 2,449,997,328 47,672,700 - - - - - - - - - - 2,585,547,028 2,585,547,028 - - 2,585,547,028
B Nhiên liệu - 4,028,330 - - - - - - - - - - - - - - 4,028,330 - 4,028,330 - 4,028,330
C Điện - 19,738,577 - - - - - - - 22,617,164,254 20,588,800 - - - 1,560,179,460 - 24,217,671,091 24,177,343,714 40,327,377 - 24,217,671,091
D Tiền lương - - - - - - - - - - - - 76,428,737,200 393,684,000 - - 76,822,421,200 76,089,511,937 393,684,000 339,225,263 76,822,421,200
E BHXH - - - - - - - - - - - - - - - 6,771,041,723 6,813,868,411 6,732,630,356 42,826,688 38,411,367 6,813,868,411
F ăn giữa ca - - - - - - - - - - - - 6,187,288,000 54,010,000 - - 6,241,298,000 6,168,082,316 54,010,000 19,205,684 6,241,298,000
G Khấu hao - - - - - - 145,165,789,284 - - - - - - - - - 145,165,789,284 143,347,145,552 - 1,818,643,732 145,165,789,284
H Chi phí dịch vụ mua ngoài 12,000,000 5,091,074 - - - - - - 6,465,983,476 9,625,593,419 - - - - - - 16,108,667,969 15,231,090,131 5,091,074 872,486,764 16,108,667,969
I Các khoản thuê ngoài 12,000,000 - - - - - - - 5,785,714,026 9,552,740,279 - - - - - - 15,350,454,305 14,477,967,541 - 872,486,764 15,350,454,305
1 Sửa chữa TSCĐ thuê ngoài - - - - - - - - 5,785,714,026 - - - - - - - 5,785,714,026 5,785,714,026 - - 5,785,714,026
9 Chi phí thuê vân chuyển chở người - - - - - - - - - 8,140,388,905 - - - - - - 8,140,388,905 8,126,670,560 - 13,718,345 8,140,388,905
13 Chi phí thuê ngoài khác( trong đó) - - - - - - - - - 414,975,222 - - - - - - 414,975,222 (443,793,197) - 858,768,419 414,975,222
1 Chi phí quản lý VHKH TB - - - - - - - - - - - - - - - - - (858,768,419) - 858,768,419 -
2 Thuê xén lò - - - - - - - - - 414,975,222 - - - - - - 414,975,222 414,975,222 - - 414,975,222
II Dịch vụ mua ngoài khác - 5,091,074 - - - - - - 680,269,450 72,853,140 - - - - - - 758,213,664 753,122,590 5,091,074 - 758,213,664
1 Chi phí bưu điện, điện thoại - 3,482,844 - - - - - - - - - - - - - - 3,482,844 - 3,482,844 - 3,482,844
Chi phí điện thoại - 3,482,844 - - - - - - - - - - - - - - 3,482,844 - 3,482,844 - 3,482,844
9 Chi phí thuê ngoài khác( trong đó) - 1,608,230 - - - - - - 414,978,940 72,853,140 - - - - - - 489,440,310 487,832,080 1,608,230 - 489,440,310
1 Lập báo cáo xác định chi phí sử dụng TT, số liệu điều tra thăm d- - - - - - - - 308,759,810 - - - - - - - 308,759,810 308,759,810 - - 308,759,810
2 Chi phí dịch vụ nghỉ - 1,608,230 - - - - - - - - - - - - - - 1,608,230 - 1,608,230 - 1,608,230
4 Chi phí nhà tắm và nhà vệ sinh - - - - - - - - 59,783,985 - - - - - - - 59,783,985 59,783,985 - - 59,783,985
6 Chi phí phòng xét nghiệm và phòng lưu tr - - - - - - - - 46,435,145 - - - - - - - 46,435,145 46,435,145 - - 46,435,145
7 - - - - - - - - - 72,853,140 - - - - - - 72,853,140 72,853,140 - - 72,853,140
K Chi phí khác bằng tiền 990,067,175 563,962,313 8,967,600 96,692,085 13,004,000 5,198,540,820 - 1,000,676,136 384,538,286 10,629,004,207 - 100,154,481,001 - - 83,501,423,122 25,216,000 236,017,349,277 235,321,623,523 565,930,733 129,795,021 236,017,349,277
I Các khoản thuế, phí - - - - - - - - - - - 100,154,481,001 - - - - 117,788,197,517 117,788,197,517 - - 117,788,197,517
2 Thuế tài nguyên - - - - - - - - - - - 91,419,547,806 - - - - 91,419,547,806 91,419,547,806 - - 91,419,547,806
3 Thuế môi trường - - - - - - - - - - - 1,462,670,000 - - - - 1,462,670,000 1,462,670,000 - - 1,462,670,000
4 Phí môi trường - - - - - - - - - - - 5,970,950,000 - - - - 5,970,950,000 5,970,950,000 - - 5,970,950,000
7 Tiền thuê đất, thuế đất - - - - - - - - - - - 1,297,087,950 - - - - 1,297,087,950 1,297,087,950 - - 1,297,087,950
8 Tiền cấp quyền khai thác - - - - - - - - - - - - - - - - 16,912,413,727 16,912,413,727 - - 16,912,413,727
9 Phí sử dung tài liệu địa chất - - - - - - - - - - - - - - - - 721,302,789 721,302,789 - - 721,302,789
10 Các loại thuế phí khác - - - - - - - - - - - 4,225,245 - - - - 4,225,245 4,225,245 - - 4,225,245
Thuế TN nước - - - - - - - - - - - 4,225,245 - - - - 4,225,245 4,225,245 - - 4,225,245
II Các khoản chi phí khác 990,067,175 563,962,313 8,967,600 96,692,085 13,004,000 5,198,540,820 - 1,000,676,136 384,538,286 10,629,004,207 - - - - 83,501,423,122 25,216,000 118,229,151,760 117,533,426,006 565,930,733 129,795,021 118,229,151,760
1 Tàu xe đi phép - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2 Công tác phí, lệ phí giao thông, cầu ph 4,296,000 - - - - - - - - - - - - - - - 72,941,000 72,941,000 - - 72,941,000
2.1 Công tác phí, lệ phí giao thông, cầu ph - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.2 Lệ phí đường bộ 4,296,000 - - - - - - - - - - - - - - - 72,941,000 72,941,000 - - 72,941,000
3 Bồi dưỡng ca3 độc hại - - - - - - - - - - - - - - - - 2,911,788,000 2,911,788,000 - - 2,911,788,000
4 Chi ăn định lượng - - - - - - - - - - - - - - - - 11,209,294,718 11,171,172,258 - 38,122,460 11,209,294,718
5 Chi khám sức khỏe mua thuốc 222,132,993 - - - - - - - - 1,379,683,300 - - - - - - 1,696,266,977 1,696,266,977 - - 1,696,266,977
Khám sức khỏe định kỳ - - - - - - - - - 1,334,655,000 - - - - - - 1,344,555,000 1,344,555,000 - - 1,344,555,000
Điều trị TNLĐ 34,667,562 - - - - - - - - 45,028,300 - - - - - - 164,246,546 164,246,546 - - 164,246,546
Trợ cấp TNLĐ 187,465,431 - - - - - - - - - - - - - - - 187,465,431 187,465,431 - - 187,465,431
6 Chi văn phòng phẩm, dụng cụ, công cụ - - - - - 142,869,600 - - 361,585,606 - - - - - - - 731,393,462 731,393,462 - - 731,393,462
Văn phòng phẩm - - - - - 142,869,600 - - - - - - - - - - 142,869,600 142,869,600 - - 142,869,600
Dụng cụ - - - - - - - - 361,585,606 - - - - - - - 588,523,862 588,523,862 - - 588,523,862
7 Chi khánh tiết, hội nghị, tiếp tân - - - - - - - - - - - - - - - - 10,892,000 10,892,000 - - 10,892,000
8 Chi giao dịch đối ngoại - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
9 Chi phí kiểm tra xe định kỳ 368,182 - - - - - - - - - - - - - - - 4,081,820 4,081,820 - - 4,081,820
17 Chi phí quân sự - - - - - - - - - - - - - - - - 46,649,800 46,649,800 - - 46,649,800
22 Chi sửa chữa thường xuyên TSCĐ 11,030,000 - - - - - - - - 1,160,408,191 - - - - - - 1,171,438,191 1,171,438,191 - - 1,171,438,191
25 Chi nghiên cứu khoa học, đổi mới công nghệ - - - - - - - - - - - - - - - - 6,000,000 6,000,000 - - 6,000,000
26 Chi đào tạo - - - - - - - - - 2,044,991,435 - - - - - - 2,067,481,435 2,067,481,435 - - 2,067,481,435
27 Chi bảo hộ lao động - - - - - 2,130,561,800 - - - - - - - - - - 2,130,561,800 2,130,561,800 - - 2,130,561,800
28 Chi công tác an toàn 575,605,000 - - - - 1,930,400,000 - - - 132,620,375 - - - - - - 3,082,031,875 3,082,031,875 - - 3,082,031,875
33 Chi phí trích trước - - - - - - - - - - - - - - 83,501,423,122 - 83,501,423,122 83,501,423,122 - - 83,501,423,122
1 Trích trước TSCĐ theo KH - - - - - - - - - - - - - - 3,113,111,946 - 3,113,111,946 3,113,111,946 - - 3,113,111,946
2 Trích trước mét lò hụt hệ số - - - - - - - - - - - - - - 42,201,369,208 - 42,201,369,208 42,201,369,208 - - 42,201,369,208
3 Trích trước chi phí xử lý nước thải, MTTX tại đ - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
4 Trích trước tiền chi phí phun hóa chất ngăn ngừa rỗng nóc lở g- - - - - - - - - - - - - - 5,407,083,333 - 5,407,083,333 5,407,083,333 - - 5,407,083,333
5 Trích trước chi phí phun ép vữa , phun vẩy b - - - - - - - - - - - - - - 3,833,333,333 - 3,833,333,333 3,833,333,333 - - 3,833,333,333
6 Trích trước chi phí cho công tác trắc địa, địa chất - - - - - - - - - - - - - - 11,254,166,667 - 11,254,166,667 11,254,166,667 - - 11,254,166,667
7 Trích trước mét lò thuê ngoài (56 m) - - - - - - - - - - - - - - 7,440,742,721 - 7,440,742,721 7,440,742,721 - - 7,440,742,721
8 Trích trước mét xén hụt hệ số - - - - - - - - - - - - - - 2,111,061,931 - 2,111,061,931 2,111,061,931 - - 2,111,061,931
9 Trích trước chi phí kiểm định thiết bị - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
10 Trích trước chi phí đào tạo theo KH giao khoán - - - - - - - - - - - - - - 4,148,470,649 - 4,148,470,649 4,148,470,649 - - 4,148,470,649
11 Thu rút thiết bị khu khe chàm 1 - - - - - - - - - - - - - - 3,992,083,334 - 3,992,083,334 3,992,083,334 - - 3,992,083,334
35 Chi phí bằng tiền khác 176,635,000 563,962,313 8,967,600 96,692,085 13,004,000 994,709,420 - 1,000,676,136 - 5,911,300,906 - - - - - 25,216,000 9,563,954,880 8,906,351,586 565,930,733 91,672,561 9,563,954,880
1 Chi phí môi trường tại công ty - - - - - 165,130,000 - - - 5,602,352,919 - - - - - - 5,767,482,919 5,767,482,919 - - 5,767,482,919
2 Phòng chống mưa bão - - 8,967,600 96,692,085 13,004,000 6,639,420 - - - - - - - - - - 222,938,885 222,938,885 - - 222,938,885
3 Chi cho công tác an toàn 176,635,000 - - - - 822,940,000 - - - 4,380,000 - - - - - - 1,650,098,220 1,650,098,220 - - 1,650,098,220
4 Lệ phí chuyển tiền - 58,523,998 - - - - - - - - - - - - - - 58,523,998 - 58,523,998 - 58,523,998
5 Dọn vệ sinh môi trường khu nhà tập thể công nhân - - - - - - - - - - - - - - - - 13,500,000 13,500,000 - - 13,500,000
6 Chăm sóc cây cảnh - - - - - - - - - 31,500,000 - - - - - - 31,500,000 31,500,000 - - 31,500,000
7 Chi phí khác nhà nghỉ - 505,438,315 - - - - - - - - - - - - - - 507,406,735 - 507,406,735 - 507,406,735
8 Cài phần mền vi rút - - - - - - - - - 6,119,000 - - - - - - 6,119,000 6,119,000 - - 6,119,000
9 Nạo vét lòng suối đá mài đoạn chảy qua MB +32 - - - - - - - - - 266,948,987 - - - - - - 266,948,987 266,948,987 - - 266,948,987
10 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí than thu hồi từ đào lò XDCB TL - - 39,393,072 - - - - - - - - 39,393,072 39,393,072 39,393,072
Chi phí than thu hồi từ đào lò XDCB TL - - 961,283,064 - - - - - - - - 961,283,064 961,283,064 - 961,283,064
11 Chi phí chung khác (thuê vận chuyể đất đá cho công ty HL1)- - - - - - - - - - - - - - - - - (91,672,561) - 91,672,561 -
Trả tiền 3 loại bảo hiểm cho CN hợp đồng 25,216,000 38,760,000 38,760,000 38,760,000
1,002,067,175 592,820,294 96,844,600 96,692,085 2,463,001,328 5,246,213,520 145,165,789,284 1,000,676,136 9,942,015,686 42,871,761,880 20,588,800 100,154,481,001 82,616,025,200 447,694,000 85,061,602,582 6,796,257,723 517,068,134,514 512,744,468,481 1,105,898,202 3,217,767,831 517,068,134,514
Phần ghi nợ tài khoản 627 ghi có tài khoản khác Phần ghi có TK 627 nợ cho các TK khác
BẢNG KÊ SỐ 4 - TÀI KHOẢN 627
PHỤ LỤC 17C
TT NỘI DUNG
111.1 138 (nhà nghỉ) 1,521 1,522 1,523 1,528 214 241 242 331.1 (Than) 331 (nhà nghỉ) 333 334 (Than) 334( Nhà nghỉ) 352 338.1 Cộng nợ 154(Than) 154 nhà nghỉ 154 khác Cộng có
A Vật liệu - - 87,877,000 - 2,449,997,328 47,672,700 - - 3,091,493,924 - - - - - - - 5,677,040,952 5,677,040,952 - - 5,677,040,952
Công cụ dụng cụ PT thay thế - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
TSCĐ chuyển thành công cụ dụng cụ - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
VT, PT CCDC PB dài hạn - - - - - - - - 1,645,151,500 - - - - - - - 1,645,151,500 1,645,151,500 - - 1,645,151,500
Công cụ dụng cụ < 30tr - - - - - - - - 1,446,342,424 - - - - - - - 1,446,342,424 1,446,342,424 - - 1,446,342,424
Chi phí vật tiệu - - 87,877,000 - 2,449,997,328 47,672,700 - - - - - - - - - - 2,585,547,028 2,585,547,028 - - 2,585,547,028
B Nhiên liệu - 4,028,330 - - - - - - - - - - - - - - 4,028,330 - 4,028,330 - 4,028,330
C Điện - 19,738,577 - - - - - - - 22,617,164,254 20,588,800 - - - 1,560,179,460 - 24,217,671,091 24,177,343,714 40,327,377 - 24,217,671,091
D Tiền lương - - - - - - - - - - - - 76,428,737,200 393,684,000 - - 76,822,421,200 76,089,511,937 393,684,000 339,225,263 76,822,421,200
E BHXH - - - - - - - - - - - - - - - 6,771,041,723 6,813,868,411 6,732,630,356 42,826,688 38,411,367 6,813,868,411
F ăn giữa ca - - - - - - - - - - - - 6,187,288,000 54,010,000 - - 6,241,298,000 6,168,082,316 54,010,000 19,205,684 6,241,298,000
G Khấu hao - - - - - - 145,165,789,284 - - - - - - - - - 145,165,789,284 143,347,145,552 - 1,818,643,732 145,165,789,284
H Chi phí dịch vụ mua ngoài 12,000,000 5,091,074 - - - - - - 6,465,983,476 9,625,593,419 - - - - - - 16,108,667,969 15,231,090,131 5,091,074 872,486,764 16,108,667,969
I Các khoản thuê ngoài 12,000,000 - - - - - - - 5,785,714,026 9,552,740,279 - - - - - - 15,350,454,305 14,477,967,541 - 872,486,764 15,350,454,305
1 Sửa chữa TSCĐ thuê ngoài - - - - - - - - 5,785,714,026 - - - - - - - 5,785,714,026 5,785,714,026 - - 5,785,714,026
9 Chi phí thuê vân chuyển chở người - - - - - - - - - 8,140,388,905 - - - - - - 8,140,388,905 8,126,670,560 - 13,718,345 8,140,388,905
13 Chi phí thuê ngoài khác( trong đó) - - - - - - - - - 414,975,222 - - - - - - 414,975,222 (443,793,197) - 858,768,419 414,975,222
1 Chi phí quản lý VHKH TB - - - - - - - - - - - - - - - - - (858,768,419) - 858,768,419 -
2 Thuê xén lò - - - - - - - - - 414,975,222 - - - - - - 414,975,222 414,975,222 - - 414,975,222
II Dịch vụ mua ngoài khác - 5,091,074 - - - - - - 680,269,450 72,853,140 - - - - - - 758,213,664 753,122,590 5,091,074 - 758,213,664
1 Chi phí bưu điện, điện thoại - 3,482,844 - - - - - - - - - - - - - - 3,482,844 - 3,482,844 - 3,482,844
Chi phí điện thoại - 3,482,844 - - - - - - - - - - - - - - 3,482,844 - 3,482,844 - 3,482,844
9 Chi phí thuê ngoài khác( trong đó) - 1,608,230 - - - - - - 414,978,940 72,853,140 - - - - - - 489,440,310 487,832,080 1,608,230 - 489,440,310
1 Lập báo cáo xác định chi phí sử dụng TT, số liệu điều tra thăm d- - - - - - - - 308,759,810 - - - - - - - 308,759,810 308,759,810 - - 308,759,810
2 Chi phí dịch vụ nghỉ - 1,608,230 - - - - - - - - - - - - - - 1,608,230 - 1,608,230 - 1,608,230
4 Chi phí nhà tắm và nhà vệ sinh - - - - - - - - 59,783,985 - - - - - - - 59,783,985 59,783,985 - - 59,783,985
6 Chi phí phòng xét nghiệm và phòng lưu tr - - - - - - - - 46,435,145 - - - - - - - 46,435,145 46,435,145 - - 46,435,145
7 - - - - - - - - - 72,853,140 - - - - - - 72,853,140 72,853,140 - - 72,853,140
K Chi phí khác bằng tiền 990,067,175 563,962,313 8,967,600 96,692,085 13,004,000 5,198,540,820 - 1,000,676,136 384,538,286 10,629,004,207 - 100,154,481,001 - - 83,501,423,122 25,216,000 236,017,349,277 235,321,623,523 565,930,733 129,795,021 236,017,349,277
I Các khoản thuế, phí - - - - - - - - - - - 100,154,481,001 - - - - 117,788,197,517 117,788,197,517 - - 117,788,197,517
2 Thuế tài nguyên - - - - - - - - - - - 91,419,547,806 - - - - 91,419,547,806 91,419,547,806 - - 91,419,547,806
3 Thuế môi trường - - - - - - - - - - - 1,462,670,000 - - - - 1,462,670,000 1,462,670,000 - - 1,462,670,000
4 Phí môi trường - - - - - - - - - - - 5,970,950,000 - - - - 5,970,950,000 5,970,950,000 - - 5,970,950,000
7 Tiền thuê đất, thuế đất - - - - - - - - - - - 1,297,087,950 - - - - 1,297,087,950 1,297,087,950 - - 1,297,087,950
8 Tiền cấp quyền khai thác - - - - - - - - - - - - - - - - 16,912,413,727 16,912,413,727 - - 16,912,413,727
9 Phí sử dung tài liệu địa chất - - - - - - - - - - - - - - - - 721,302,789 721,302,789 - - 721,302,789
10 Các loại thuế phí khác - - - - - - - - - - - 4,225,245 - - - - 4,225,245 4,225,245 - - 4,225,245
Thuế TN nước - - - - - - - - - - - 4,225,245 - - - - 4,225,245 4,225,245 - - 4,225,245
II Các khoản chi phí khác 990,067,175 563,962,313 8,967,600 96,692,085 13,004,000 5,198,540,820 - 1,000,676,136 384,538,286 10,629,004,207 - - - - 83,501,423,122 25,216,000 118,229,151,760 117,533,426,006 565,930,733 129,795,021 118,229,151,760
1 Tàu xe đi phép - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2 Công tác phí, lệ phí giao thông, cầu ph 4,296,000 - - - - - - - - - - - - - - - 72,941,000 72,941,000 - - 72,941,000
2.1 Công tác phí, lệ phí giao thông, cầu ph - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
2.2 Lệ phí đường bộ 4,296,000 - - - - - - - - - - - - - - - 72,941,000 72,941,000 - - 72,941,000
3 Bồi dưỡng ca3 độc hại - - - - - - - - - - - - - - - - 2,911,788,000 2,911,788,000 - - 2,911,788,000
4 Chi ăn định lượng - - - - - - - - - - - - - - - - 11,209,294,718 11,171,172,258 - 38,122,460 11,209,294,718
5 Chi khám sức khỏe mua thuốc 222,132,993 - - - - - - - - 1,379,683,300 - - - - - - 1,696,266,977 1,696,266,977 - - 1,696,266,977
Khám sức khỏe định kỳ - - - - - - - - - 1,334,655,000 - - - - - - 1,344,555,000 1,344,555,000 - - 1,344,555,000
Điều trị TNLĐ 34,667,562 - - - - - - - - 45,028,300 - - - - - - 164,246,546 164,246,546 - - 164,246,546
Trợ cấp TNLĐ 187,465,431 - - - - - - - - - - - - - - - 187,465,431 187,465,431 - - 187,465,431
6 Chi văn phòng phẩm, dụng cụ, công cụ - - - - - 142,869,600 - - 361,585,606 - - - - - - - 731,393,462 731,393,462 - - 731,393,462
Văn phòng phẩm - - - - - 142,869,600 - - - - - - - - - - 142,869,600 142,869,600 - - 142,869,600
Dụng cụ - - - - - - - - 361,585,606 - - - - - - - 588,523,862 588,523,862 - - 588,523,862
7 Chi khánh tiết, hội nghị, tiếp tân - - - - - - - - - - - - - - - - 10,892,000 10,892,000 - - 10,892,000
8 Chi giao dịch đối ngoại - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
9 Chi phí kiểm tra xe định kỳ 368,182 - - - - - - - - - - - - - - - 4,081,820 4,081,820 - - 4,081,820
17 Chi phí quân sự - - - - - - - - - - - - - - - - 46,649,800 46,649,800 - - 46,649,800
22 Chi sửa chữa thường xuyên TSCĐ 11,030,000 - - - - - - - - 1,160,408,191 - - - - - - 1,171,438,191 1,171,438,191 - - 1,171,438,191
25 Chi nghiên cứu khoa học, đổi mới công nghệ - - - - - - - - - - - - - - - - 6,000,000 6,000,000 - - 6,000,000
26 Chi đào tạo - - - - - - - - - 2,044,991,435 - - - - - - 2,067,481,435 2,067,481,435 - - 2,067,481,435
27 Chi bảo hộ lao động - - - - - 2,130,561,800 - - - - - - - - - - 2,130,561,800 2,130,561,800 - - 2,130,561,800
28 Chi công tác an toàn 575,605,000 - - - - 1,930,400,000 - - - 132,620,375 - - - - - - 3,082,031,875 3,082,031,875 - - 3,082,031,875
33 Chi phí trích trước - - - - - - - - - - - - - - 83,501,423,122 - 83,501,423,122 83,501,423,122 - - 83,501,423,122
1 Trích trước TSCĐ theo KH - - - - - - - - - - - - - - 3,113,111,946 - 3,113,111,946 3,113,111,946 - - 3,113,111,946
2 Trích trước mét lò hụt hệ số - - - - - - - - - - - - - - 42,201,369,208 - 42,201,369,208 42,201,369,208 - - 42,201,369,208
3 Trích trước chi phí xử lý nước thải, MTTX tại đ - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
4 Trích trước tiền chi phí phun hóa chất ngăn ngừa rỗng nóc lở g- - - - - - - - - - - - - - 5,407,083,333 - 5,407,083,333 5,407,083,333 - - 5,407,083,333
5 Trích trước chi phí phun ép vữa , phun vẩy b - - - - - - - - - - - - - - 3,833,333,333 - 3,833,333,333 3,833,333,333 - - 3,833,333,333
6 Trích trước chi phí cho công tác trắc địa, địa chất - - - - - - - - - - - - - - 11,254,166,667 - 11,254,166,667 11,254,166,667 - - 11,254,166,667
7 Trích trước mét lò thuê ngoài (56 m) - - - - - - - - - - - - - - 7,440,742,721 - 7,440,742,721 7,440,742,721 - - 7,440,742,721
8 Trích trước mét xén hụt hệ số - - - - - - - - - - - - - - 2,111,061,931 - 2,111,061,931 2,111,061,931 - - 2,111,061,931
9 Trích trước chi phí kiểm định thiết bị - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
10 Trích trước chi phí đào tạo theo KH giao khoán - - - - - - - - - - - - - - 4,148,470,649 - 4,148,470,649 4,148,470,649 - - 4,148,470,649
11 Thu rút thiết bị khu khe chàm 1 - - - - - - - - - - - - - - 3,992,083,334 - 3,992,083,334 3,992,083,334 - - 3,992,083,334
35 Chi phí bằng tiền khác 176,635,000 563,962,313 8,967,600 96,692,085 13,004,000 994,709,420 - 1,000,676,136 - 5,911,300,906 - - - - - 25,216,000 9,563,954,880 8,906,351,586 565,930,733 91,672,561 9,563,954,880
1 Chi phí môi trường tại công ty - - - - - 165,130,000 - - - 5,602,352,919 - - - - - - 5,767,482,919 5,767,482,919 - - 5,767,482,919
2 Phòng chống mưa bão - - 8,967,600 96,692,085 13,004,000 6,639,420 - - - - - - - - - - 222,938,885 222,938,885 - - 222,938,885
3 Chi cho công tác an toàn 176,635,000 - - - - 822,940,000 - - - 4,380,000 - - - - - - 1,650,098,220 1,650,098,220 - - 1,650,098,220
4 Lệ phí chuyển tiền - 58,523,998 - - - - - - - - - - - - - - 58,523,998 - 58,523,998 - 58,523,998
5 Dọn vệ sinh môi trường khu nhà tập thể công nhân - - - - - - - - - - - - - - - - 13,500,000 13,500,000 - - 13,500,000
6 Chăm sóc cây cảnh - - - - - - - - - 31,500,000 - - - - - - 31,500,000 31,500,000 - - 31,500,000
7 Chi phí khác nhà nghỉ - 505,438,315 - - - - - - - - - - - - - - 507,406,735 - 507,406,735 - 507,406,735
8 Cài phần mền vi rút - - - - - - - - - 6,119,000 - - - - - - 6,119,000 6,119,000 - - 6,119,000
9 Nạo vét lòng suối đá mài đoạn chảy qua MB +32 - - - - - - - - - 266,948,987 - - - - - - 266,948,987 266,948,987 - - 266,948,987
10 - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - -
Chi phí than thu hồi từ đào lò XDCB TL - - 39,393,072 - - - - - - - - 39,393,072 39,393,072 39,393,072
Chi phí than thu hồi từ đào lò XDCB TL - - 961,283,064 - - - - - - - - 961,283,064 961,283,064 - 961,283,064
11 Chi phí chung khác (thuê vận chuyể đất đá cho công ty HL1)- - - - - - - - - - - - - - - - - (91,672,561) - 91,672,561 -
Trả tiền 3 loại bảo hiểm cho CN hợp đồng 25,216,000 38,760,000 38,760,000 38,760,000
1,002,067,175 592,820,294 96,844,600 96,692,085 2,463,001,328 5,246,213,520 145,165,789,284 1,000,676,136 9,942,015,686 42,871,761,880 20,588,800 100,154,481,001 82,616,025,200 447,694,000 85,061,602,582 6,796,257,723 517,068,134,514 512,744,468,481 1,105,898,202 3,217,767,831 517,068,134,514
Phần ghi nợ tài khoản 627 ghi có tài khoản khác Phần ghi có TK 627 nợ cho các TK khác
BẢNG KÊ SỐ 4 - TÀI KHOẢN 627
PHỤ LỤC 17C
STT Nội dung SLTH
Vật liệu Nhiên liệu Điện Tiền lg Bảo hiểm Khấu hao Dịch vụ ăn ca Khác Cộng T3-2017
I khai thác than nguyên khai 31,790,010,948 153,911,143 4,471,484,472 25,337,358,162 3,404,382,715 27,383,356,372 16,319,726,722 1,181,510,469 26,615,529,171 136,657,270,173
1 Than lộ thiên - - - - - - - - - -
2 Khai thác than Hầm lò 31,790,010,948 153,911,143 4,471,484,472 25,337,358,162 3,404,382,715 27,383,356,372 16,319,726,722 1,181,510,469 26,615,529,171 136,657,270,173
a Đào lò CBSX 691 14,993,193,642 122,850 50,351,863 6,511,655,000 816,997,347 843,708,891 9,688,436,758 79,334,187 (5,849,760,647) 27,134,039,891
a1 Mét lò tự đào 691 14,993,193,642 122,850 50,351,863 6,511,655,000 816,997,347 843,708,891 181,088,095 79,334,187 535,271,106 24,011,722,981
Đào lò than chống sắt 423 8,767,667,061 122,850 - 3,014,808,000 378,671,944 430,520,658 92,842,037 40,345,238 274,578,513 12,999,556,301
Đào lò than chống gỗ - - - - - - - - - -
Đào lò đá chống sắt 265 3,953,504,009 - - 1,900,168,000 238,668,701 267,821,829 58,105,588 24,989,120 171,965,677 6,615,222,924
Đào lò chống neo 3 895,426,172 - - 932,660,000 117,145,827 145,366,404 30,140,470 13,999,829 88,726,915 2,223,465,617
VC đất đá lò 200,405,500 - 50,351,863 251,642,000 30,714,675 - - - - 533,114,038
Thu hồi thép chống lò - - - 363,231,000 45,623,267 - - - - 408,854,267
Đặt ray trong lò 194,099,900 - - 15,840,000 1,989,567 - - - - 211,929,467
Khoan TD trước gương, chống bục nước 982,091,000 - - 33,306,000 4,183,366 - - - - 1,019,580,366
Trích trước mét lò - - - - - - - - 1,055,710,968 1,055,710,968
a2 Mét lò thuê ngoài - - - - - - 10,504,724,815 - (7,440,742,721) 3,063,982,094
b Khai thác than trong lò 74,997,051,914 1,306,517,184 25,497,077,713 160,538,560,099 16,174,337,458 160,449,908,680 16,727,939,199 6,318,224,147 209,689,524,048 671,699,140,442
Khấu than 162,217 (19,188,952,729) (1,151,473,833) (11,540,446,228) (80,868,624,937) (7,048,069,600) (48,941,941,492) (9,133,862,380) (3,741,162,678) (171,990,165,983) (353,604,699,859)
Vận tải than trong lò (21,097,528,395) 79,660,907 (7,644,191,860) (51,151,007,000) (5,355,474,689) (85,313,345,241) (2,279,643,930) (863,885,528) (7,775,448,473) (181,400,864,209)
Vận tải than qua giếng (9,815,895,005) (80,795,115) 844,349,953 5,214,650,000 575,414,225 (4,550,807,545) 719,342,324 989,904,246 735,521,682 (5,368,315,235)
Bốc xúc than cửa lò - - (855,134,599) (5,723,141,000) (610,323,710) (29,555,280,533) (761,230,264) (1,066,864,672) (833,799,492) (39,405,774,270)
Vận tải than ngoài mặt bằng lò - - 47,174,801 284,412,000 31,723,941 806,232,531 42,310,776 46,057,416 24,139,062 1,282,050,528
Thông gió trong lò 816,771 42,633,960 - 557,374,574 3,483,714,000 397,552,540 31,396,292,188 307,144,656 409,947,591 208,095,641 36,802,755,149
Thoát nước trong lò 128,181 2,110,319,168 - 179,658,544 944,882,000 94,205,058 31,940,274,624 91,980,399 117,669,244 61,266,680 35,540,255,717
Hàng gia công (688,590) 5,410,422,624 1,556,480 (540,019,271) (3,604,602,000) (379,120,299) (3,378,635,776) (335,153,917) (432,225,275) (223,141,971) (3,480,919,405)
Chi phí chung khác 67,654 5,879,634,848 1,221,354,051 12,498,734,031 78,696,421,099 7,282,870,322 (522,385,938) 12,483,376,154 1,980,774,762 198,073,671,531 317,594,450,860
c Xén lò (52,486) 11,125,296,612 (1,068,996,208) (8,673,523,433) (58,927,303,937) (4,906,448,732) 2,704,857,740 (5,863,177,767) (1,359,919,918) (166,155,183,338) (233,124,398,982)
Xén lò đá (1,195) (5,866,338,194) - (438,867,721) (3,568,646,000) (360,276,698) (644,424,304) (540,577,003) (64,565,039) (366,894,455) (11,850,589,415)
Xén lò than (256) (2,240,546,026) (246,880) (248,698,142) (2,052,785,000) (104,296,685) (372,559,961) (72,467,380) (37,372,645) (211,628,501) (5,340,601,219)
Trích trước mét xén hụt hệ số (11) - - - - - - (414,975,222) - 4,248,594,858 3,833,619,636
II Sàng tuyển , chế biến than 123,877 1,551,061,438 2,046,513,050 126,974,489 3,268,430,000 168,488,634 1,011,327,486 234,132,201 242,178,000 131,979,000 8,781,084,298
1 Than cục (89,943) (1,366,785,945) (1,629,912,272) (103,462,937) (1,361,415,000) (138,947,956) (844,735,264) (192,506,706) (192,558,000) (114,499,000) (5,944,823,080)
2 Than cám 97,896 1,334,978,852 1,851,736,694 126,974,489 799,476,000 82,159,851 506,407,383 117,238,260 242,178,000 131,979,000 5,193,128,529
3 sơ tuyển NK (91,666) (1,304,991,705) (1,629,912,272) (103,462,937) 106,518,000 17,842,936 76,408,135 19,240,355 (192,558,000) (114,499,000) (3,125,414,487)
4 Chi phí chung - - - - 1,671,826,000 (70,462,109) (416,223,296) (94,853,120) - - 1,090,287,475
III Bốc xúc, vận chuyển than đến nơi TT 752,532 1,331,141,548 4,312,501,640 122,452,505 121,517,000 83,148,729 2,180,793,502 106,990,830 114,949,615 62,765,483 8,436,260,852
b Xúc than đống đi tiêu thụ (752,634) (1,204,246,668) (3,762,231,340) (73,316,175) (509,105,000) (51,466,010) (1,330,337,699) (64,122,602) (67,182,480) (39,564,119) (7,101,572,093)
c Bốc xúc vận chuyển than sạch từ các nhà sàng - 581,130,740 3,665,653,040 69,340,894 428,149,000 48,523,933 1,194,114,044 62,616,702 67,675,727 36,276,980 6,153,481,060
d Bốc xúc, vận chuyển than NK giao KV, TTCÔ - (423,338,740) (3,115,382,740) (68,151,629) (456,666,000) (51,281,794) (1,205,786,951) (67,267,934) (70,962,907) (40,952,602) (5,499,791,297)
e Vận chuyển than bằng băng tải - - - (4,378,160) (7,906,000) 1,804,091 (18,684,452) - - - (29,164,521)
g Chi phí chung - 623,115,928 458,132,900 - (9,818,000) (963,813) (25,989,711) - - - 1,044,477,304
Kiểm tra - 161,241,646,871 7,208,845,885 28,695,313,457 215,037,254,099 21,878,400,993 171,294,148,512 31,611,550,845 7,421,452,762 261,963,895,565 906,352,508,989
Chi phí công đoạn sản xuất
TỔNG HỢP CHI PHÍ CÁC CÔNG ĐOẠN
PHỤ LỤC 18
Chi phí Chi phí Chi phí Chi phí Chi phí
KS
được
không
KS
được
biến đổi cố định hỗn hợp
1 Vật tư, phụ tùng thay thế x x x
2 Nhiên liệu x x x
3 Tiền lương công nhân lái xe x x x
4
Tiền lương quản lý phân
xưởng
x x x
5 Sửa chữa x x x
6 Điện năng x x x
7 Khấu hao x x x
8 Đăng kiểm x x x
9 Phí môi trường x x x
10 Nước sinh hoạt x x x
11 Bồi dưỡng độc hại x x x
......
PHỤ LỤC 19
STT Nội dung chi phí
Chi phí
TT
Chi phí
GT
Bảng tổng hợp nhận diện và phân loại chi phí tại phân xưởng vận tải
f=7-8 f=9-10 f=11-12 f=13-14
I Máy khoan loại I
1 Mòi khoan mks/mui
2 Ty khoan C/1000mks
3 C¸p khoan (loại d28x4®o¹n=138m) s/l000ks
4 C¸p ®iÖn cao su m/l000mks
5 DÇu nhên kg/l000mks
6 Mì m¸y kg/l000mks
II Máy khoan loại II
1 Mòi khoan mks/mui
2 Ty khoan C/1000mks
N Máy khoan loại N
1 Mòi khoan mks/mui
2 Ty khoan C/1000mks
TT ChØ tiªu
§¬n vÞ tÝnh
møc
§Þnh møc theo ®é cøng ®Êt ®¸
PHỤ LỤC 20
ĐỊNH MỨC CHI PHÍ VẬT TƯ MÁY KHOAN CÁC LOẠI
Đơn vị lĩnh vật tư:
Đối tượng sử dụng vật tư:
Loại vật tư: ...
Mã vật tư:
Đơn vị tính: .
Kho vật tư:
Căn cứ giao khoán (khoán theo SL): ...
Hạn mức vật tư giao khoán: (*)
Diễn giải Số vật tư
SH NT
(số lần lĩnh vật tư thực tế
phát sinh)
thực lĩnh
(1) (2) (3) (4) (5) (6)
Lĩnh vật tư lần 1
Lĩnh vật tư lần 2
Lĩnh vật tư lần n
Tổng cộng
Ghi chú:
(4) Số vật tư thực tế lĩnh ở lần i (i từ 1đến n)
(5) Số vật tư còn được lĩnh theo hạn mức ở lần sau (5)i = (5)(i-1) - (4)i
(6) Số vật tư vượt hạn mức = Tổng (4) - Hạn mức vật tư giao khoán (*)
Chứng từ Số vật tư
còn trong
hạn mức
Số vật tư
vượt hạn
mức
PHỤ LỤC 21A
PHIẾU LĨNH VẬT TƯ THEO HẠN MỨC
Ngày . tháng . năm
Số
Đơn vị (tổ, đội):
Công việc thực hiện:
Mã công việc:
Vị trí thi công: .
Đơn vị tính khối lượng:
Khối lượng công việc hoàn thành:
Định mức thời gian lao động:
Tổng thời gian lao động theo định mức:
Thời gian vượt định mức (-/+): .
SXSP BDSC DC Khác
Tổng
TGLĐ
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11)
1
Nguyễn
Văn A
2
Tổng
cộng
Ghi chú:
(5) Mã TBSD: Mã máy móc thiết bị người lao động sử dụng
(6) SXSP: Thời gian tham gia trực tiếp sản xuất sản phẩm
(7) BDSC: Thời gian bảo dưỡng, sửa chữa máy móc thiết bị tạm ngừng sản xuất
(8) DC: Thời gian di chuyển (chuyển địa điểm sản xuất)
(9) Khác: Thời gian làm các công việc khác
(10) Tổng TGLĐ: Tổng thời gian người lao động có mặt tại đơn vị
(11) Khối lượng công việc hoàn thành xác định cho từng người lao động (theo thời
gian và cấp bậc công việc)
Khối
lượng
CVHT
PHỤ LỤC 21B
PHIẾU THEO DÕI LAO ĐỘNG THEO ĐỊNH MỨC
Ngày . tháng . năm
Số
STT
Họ và
tên
Mã
NV
Cấp
bậc
Mã
TB SD
Thời gian làm việc (trong ca, kíp, ngày)
STT Họ và tên Mã NV Mã CV Mã TB SD Vị trí TC TGSXSP TGBDSC TG DC TG Khác
Tổng
TGLĐ
Khối lượng
CVHT
TGLĐ ĐM
(Theo
KLHT)
Đơn giá TL
TG
TL theo
thực tế
TL theo
ĐM
Chênh lệch
Tổng
PHỤ LỤC 22
Cơ sở dữ liệu của lao động - tiền lương
TK TK TK
cÊp 3 cÊp 4 cÊp 5
6211.1 Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ khoan Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ ®µo lß
6211.11
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ khoan,
CT KT1
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ ®µo lß,
CT§L 1
6,211,111
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ khoan
CT KT1, TB Khoan X
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ ®µo lß,
CT§L 1, TB ®µo lß X
6,211,112
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ khoan
CT KT1, TB Khoan Y
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ ®µo lß,
CT§L 1, TB ®µo lß Y
...... ....... .......
6211.12
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ khoan
CT KT2
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ ®µo lß,
CT§L 2
6,211,121
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ khoan
CT KT2, TB Khoan X
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ ®µo lß,
CT§L 2, TB ®µo lß X
6,211,122
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ khoan
CT KT2, TB Khoan Y
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ ®µo lß,
CT§L 2, TB ®µo lß Y
. ....... .......
6211.2 Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ næ m×n
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ khai
th¸c than
6211.11
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ næ m×n,
CT KT1
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ khai
th¸c than, CT KT1
6,211,111
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ khai
th¸c than, CT KT1, TB khai th¸c than
X
6,211,112
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ khai
th¸c than, CT KT1, TB khai th¸c than
Y
6211.12
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ næ m×n
CT KT2
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ khai
th¸c than, CT KT2
6,211,121
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ khai
th¸c than, CT KT2, TB khai th¸c than
X
6,211,122
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ khai
th¸c than, CT KTB, TB khai th¸c than
Y
...... .......
PHỤ LỤC 23
Sè hiÖu tµi kho¶n Néi dung tµi kho¶n
Doanh nghiÖp khai th¸c lé thiªn Doanh nghiÖp khai th¸c hÇm lß
TÀI KHOẢN CHI TIẾT CHI PHÍ SẢN XUẤT
6211.3
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ bèc
xóc
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ vËn
chuyÓn than trong lß
6211.31
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ bèc xóc,
CT KT1
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ vËn
chuyÓn than, CT KT1
6,211,311
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ bèc xóc,
CT KT1, TB bèc xóc X
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ vËn
chuyÓn than, CT KT1, TB vËn chuyÓn
than X
6,211,312
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ bèc
xóc, CT KT1, TB bèc xóc Y
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ vËn
chuyÓn than, CT KT1, TB vËn chuyÓn
than Y
....... .......
6211.32
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ bèc
xóc, CT KT2
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ vËn
chuyÓn than, CT KT2
6,211,321
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ bèc xóc,
CT KT2, TB bèc xóc X
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ vËn
chuyÓn than, CT KT2, TB vËn chuyÓn
than X
6,211,322
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ bèc xóc,
CT KT2, TB bèc xóc Y
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ vËn
chuyÓn than, CT KT2, TB vËn chuyÓn
than Y
......
6211.4 Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ vËn t¶i
6211.41
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ vËn t¶i,
CT KT1
6,211,411
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ vËn t¶i,
CT KT1, TB vËn t¶i X
6,211,412
Chi
phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ vËn t¶i, CT
KT1, TB vËn t¶i Y
6211.42
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ vËn t¶i,
CT KT2
6,211,421
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ vËn t¶i,
CT KT2, TB vËn t¶i X
6,211,422
Chi phÝ NL, VL trùc tiÕp C§ vËn t¶i,
CT KT2, TB vËn t¶i Y
..
Đơn vị sử dụng: .
Tình trạng sử dụng: .
Công suất hoạt động thực tế: ..
Thời gian sử dụng: ..
Sản lượng thực hiện:
CPTT CPGT CPBĐ CPCĐ
1 Chi phí nguyên vật liệu
1.1 Nhiên liệu
1.1.1 Xăng
Xăng A92
..
1.1.2 Dầu Diezen
1.2 Vật liệu
1.2.1 Vật liệu phụ
1.2.2 Phụ tùng thay thế
Mũi khoan
2 Chi phí nhân công
2.1 Lương
2.1.1 Công nhân trực tiếp
2.1.2 Quản lý phân xưởng
2.2 Bảo hiểm (XH, YT, TN)
...
2.3 Ăn ca
....
2.4 Độc hại
...
3 Điện năng
3.1 Điện sản xuất
3.2 Điện sinh hoạt
4 Khấu hao TSCĐ
..
5 Chi phí dịch vụ mua ngoài
5.1 Sửa chữa thuê ngoài
6 Chi phí khác
6.1 Điện thoại
6.2 An toàn LĐ
Phân loại CPPS
PHỤ LỤC 24A
BÁO CÁO CHI PHÍ THEO MÁY MÓC, THIẾT BỊ
Từ ngày .. đến ngày.
Loại MMTB:
Mã số:
CP ĐVSTT Nội dung chi phí
Dự
toán
Tổng
CPPS
Chênh
lệch
Tên đơn vị:
Mã số:
Sản lượng thực hiện:
CPTT CPGT CPBĐ CPCĐ
1 Chi phí nguyên vật liệu
1.1 Nhiên liệu
1.1.1 Xăng
Xăng A92
..
1.1.2 Dầu Diezen
1.2 Vật liệu
1.2.1 Vật liệu phụ
1.2.2 Phụ tùng thay thế
Mũi khoan
2 Chi phí nhân công
2.1 Lương
2.1.1 Công nhân trực tiếp
2.1.2 Quản lý phân xưởng
2.2 Bảo hiểm (XH, YT, TN)
...
2.3 Ăn ca
....
2.4 Độc hại
...
3 Điện năng
3.1 Điện sản xuất
3.2 Điện sinh hoạt
4 Khấu hao TSCĐ
..
5 Chi phí dịch vụ mua ngoài
5.1 Sửa chữa thuê ngoài
6 Chi phí khác
6.1 Điện thoại
6.2 An toàn LĐ
Phân loại CPPS
PHỤ LỤC 24B
BÁO CÁO CHI PHÍ THEO CÔNG TRƯỜNG, PHÂN XƯỞNG
Từ ngày .. đến ngày.
CP ĐVSTT Nội dung chi phí
Dự
toán
Tổng
CPPS
Chênh
lệch
Công đoạn:
Mã số:
Sản lượng thực hiện:
CPTT CPGT CPBĐ CPCĐ
1 Chi phí nguyên vật liệu
1.1 Nhiên liệu
1.1.1 Xăng
Xăng A92
..
1.1.2 Dầu Diezen
1.2 Vật liệu
1.2.1 Vật liệu phụ
1.2.2 Phụ tùng thay thế
Mũi khoan
2 Chi phí nhân công
2.1 Lương
2.1.1 Công nhân trực tiếp
2.1.2 Quản lý phân xưởng
2.2 Bảo hiểm (XH, YT, TN)
...
2.3 Ăn ca
....
2.4 Độc hại
...
3 Điện năng
3.1 Điện sản xuất
3.2 Điện sinh hoạt
4 Khấu hao TSCĐ
..
5 Chi phí dịch vụ mua ngoài
5.1 Sửa chữa thuê ngoài
6 Chi phí khác
6.1 Điện thoại
6.2 An toàn LĐ
Phân loại CPPS
PHỤ LỤC 24C
BÁO CÁO CHI PHÍ THEO CÔNG ĐOẠN
Từ ngày .. đến ngày.
CP ĐVSTT Nội dung chi phí
Dự
toán
Tổng
CPPS
Chênh
lệch
Đơn vị sử dụng: .
Tình trạng sử dụng: .
Công suất hoạt động thực tế: ..
Thời gian sử dụng: ..
Sản lượng kế hoạch: (Slo)
Sản lượng thực hiện: (SL1)
SL ĐG TT SL ĐG TT CL
NN
SL
NN
Giá
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
1
Chi phí nguyên vật
liệu
1.1 Nhiên liệu
1.1.1 Xăng
Xăng A92
..
1.1.2 Dầu Diezen
1.2 Vật liệu
1.2.1 Vật liệu phụ
1.2.2 Phụ tùng thay thế
Mũi khoan
2 Chi phí nhân công
2.1 Lương
2.1.1 Công nhân trực tiếp
2.1.2 Quản lý phân xưởng
2.2 Bảo hiểm (XH, YT, TN)
...
2.3 Ăn ca
....
2.4 Độc hại
...
3 Điện năng
3.1 Điện sản xuất
3.2 Điện sinh hoạt
4 Khấu hao TSCĐ
..
5
Chi phí dịch vụ mua
ngoài
5.1 Sửa chữa thuê ngoài
6 Chi phí khác
6.1 Điện thoại
6.2 An toàn LĐ
Ghi chú: (6) = (4) * (5) (9) = (7) * (8 ) (10) = (9) – (6)
(11) = [(7) – (4)] * (5) (12) = [(8) – (5)] * (7)
PHỤ LỤC 25A
BÁO CÁO PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘNG CHI PHÍ THEO MÁY MÓC, THIẾT BỊ
Từ ngày .. đến ngày.
Loại MMTB:
Mã số:
Chênh lệch,
STT Nội dung chi phí
ĐM
(SL)
Khoán TH
Tên đơn vị:
Mã số:
Sản lượng kế hoạch: (Slo)
Sản lượng thực hiện: (SL1)
SL ĐG TT SL ĐG TT CL
NN
SL
NN
Giá
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)
1 Chi phí nguyên vật liệu
1.1 Nhiên liệu
1.1.1 Xăng
Xăng A92
..
1.1.2 Dầu Diezen
1.2 Vật liệu
1.2.1 Vật liệu phụ
1.2.2 Phụ tùng thay thế
Mũi khoan
2 Chi phí nhân công
2.1 Lương
2.1.1 Công nhân trực tiếp
2.1.2 Quản lý phân xưởng
2.2 Bảo hiểm (XH, YT, TN)
...
2.3 Ăn ca
....
2.4 Độc hại
...
3 Điện năng
3.1 Điện sản xuất
3.2 Điện sinh hoạt
4 Khấu hao TSCĐ
..
5 Chi phí dịch vụ mua ngoài
5.1 Sửa chữa thuê ngoài
6 Chi phí khác
6.1 Điện thoại
6.2 An toàn LĐ
Ghi chú: (6) = (4) * (5) (9) = (7) * (8 ) (10) = (9) – (6)
(11) = [(7) – (4)] * (5) (12) = [(8) – (5)] * (7)
PHỤ LỤC 25B
BÁO CÁO PHÂN TÍCH BIẾN ĐỘNG CHI PHÍ CÔNG TRƯỜNG, PHÂN XƯỞNG
Từ ngày .. đến ngày.
STT Nội dung chi phí
ĐM
(SL)
Khoán TH Chênh lệch,
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- luan_an_nghien_cuu_xay_dung_he_thong_thong_tin_ke_toan_phuc.pdf