Luận án Quản trị quan hệ khách hàng trong kinh doanh bảo hiểm vật chất xe cơ giới tại các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam
Đề tài luận án nghiên cứu về quản trị quan hệ kháchhàng trong kinh doanh
bảo hiểm vật chất xe cơ giới tại các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam.
Trên cơ sở tổng quan các nghiên cứu trong và ngoài nước liên quan đến đề tài, tác
giả đã xác định khung nghiên cứu vấn đề quản trị quan hệ khách hàng trong kinh
doanh bảo hiểm vật chất xe cơ giới bao gồm các nội dung: chiến lược quản trị quan
hệ khách hàng; xây dựng và khai thác cơ sở dữ liệu khách hàng; quản trị danh mục
khách hàng; quan trị trải nghiệm khách hàng; tạo giá trị cho khách hàng và quản trị
vòng đời khách hàng. Với việc xác định phạm vi nghiên cứu của đề tài là chỉ tập
trung vào nội dung của hoạt động quản trị quan hệ khách hàng mà không nghiên
cứu hình thức thực hiện hoạt động quản trị quan hệ khách hàng, luận án đã được
hoàn thành thông qua thực hiện hai nghiên cứu: Nghiên cứu 1 - nghiên cứu doanh
nghiệp bảo hiểm và nghiên cứu 2 – nghiên cứu khách hàng.
Nghiên cứu 1 đã chỉ ra thực trạng nhận thức và thựchiện quản trị quan hệ
khách hàng trong kinh doanh bảo hiểm vật chất xe cơgiới tại các doanh nghiệp bảo
hiểm phi nhân thọ Việt Nam. Nhận thức của doanh nghiệp bảo hiểm về quản trị
quan hệ khách hàng chưa đúng và chưa đầy đủ. Thực trạng thực hiện quản trị quan
hệ khách hàng trong kinh doanh bảo hiểm vật chất xecơ giới của các doanh nghiệp
bảo hiểm Việt Nam còn rất nghèo nàn, các doanh nghiệp chưa có chiến lược quản
trị quan hệ khách hàng rõ ràng, các hoạt động quản trị quan hệ khách hàng được
thực hiện một cách tự phát (thường được thực hiện bởi các nhân viên khai thác bảo
hiểm), không có định hướng rõ ràng và thậm chí ít có sự hỗ trợ của doanh nghiệp
bảo hiểm để nhân viên khai thác bảo hiểm thực hiện hoạt động này.
Nghiên cứu 2 đã phát hiện ra các đặc điểm hành vi của khách hàng tham gia
bảo hiểm vật chất xe cơ giới, mong muốn của khách hàng liên quan đến hoạt động
quản trị quan hệ khách hàng đồng thời cũng chỉ ra đánh giá của khách hàng về thực
trạng quản trị quan hệ khách hàng của các doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam hiện
nay. Thông qua kiểm định khi bình phương (Chi-square) luận án đã chỉ ra những
yếu tố có liên quan đến quyết định tái tục hợp đồngcủa khách hàng.
257 trang |
Chia sẻ: aquilety | Lượt xem: 2152 | Lượt tải: 4
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Quản trị quan hệ khách hàng trong kinh doanh bảo hiểm vật chất xe cơ giới tại các doanh nghiệp bảo hiểm phi nhân thọ Việt Nam, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
đình
Count 189 64 253
% within T7 Mục
đích sử dụng xe
74.7% 25.3% 100.0%
2 Phương tiện đi lại phục vụ
hoạt động kinh doanh riêng
Count 87 24 111
% within T7 Mục
đích sử dụng xe
78.4% 21.6% 100.0%
3 Kinh doanh vận tải hành
khách
Count 80 39 119
% within T7 Mục
đích sử dụng xe
67.2% 32.8% 100.0%
Total
Count 356 127 483
% within T7 Mục
đích sử dụng xe
73.7% 26.3% 100.0%
Phụ lục 7 5/28
T7 Mục đích sử dụng xe * Q7a7H Chăm sóc qua thư hoặc email Crosstabulation
Q7a7H Chăm sóc qua thư hoặc
email
Total
1.00 KHông
hài lòng
2.00 Hài lòng /
trung lập
T7 Mục
đích sử
dụng xe
1 Phương tiện phục vụ bản
thân và gia đình
Count 213 37 250
% within T7 Mục đích
sử dụng xe
85.2% 14.8% 100.0%
2 Phương tiện đi lại phục vụ
hoạt động kinh doanh riêng
Count 92 18 110
% within T7 Mục đích
sử dụng xe
83.6% 16.4% 100.0%
3 Kinh doanh vận tải hành
khách
Count 93 24 117
% within T7 Mục đích
sử dụng xe
79.5% 20.5% 100.0%
Total
Count 398 79 477
% within T7 Mục đích
sử dụng xe
83.4% 16.6% 100.0%
T7 Mục đích sử dụng xe * Q7a8H Trực tiếp viếng thăm Crosstabulation
Q7a8H Trực tiếp viếng thăm Total
1.00 KHông
hài lòng
2.00 Hài lòng /
trung lập
T7 Mục
đích sử
dụng xe
1 Phương tiện phục vụ bản
thân và gia đình
Count 228 28 256
% within T7 Mục đích
sử dụng xe
89.1% 10.9% 100.0%
2 Phương tiện đi lại phục vụ
hoạt động kinh doanh riêng
Count 103 8 111
% within T7 Mục đích
sử dụng xe
92.8% 7.2% 100.0%
3 Kinh doanh vận tải hành
khách
Count 102 20 122
% within T7 Mục đích
sử dụng xe
83.6% 16.4% 100.0%
Total
Count 433 56 489
% within T7 Mục đích
sử dụng xe
88.5% 11.5% 100.0%
Descriptive Statistics
N Minimum Maximum Mean Std. Deviation
Q8a1 Tiếp nhận thông tin 494 1 5 3.43 .895
Q8a2 Giám định và hỗ trợ tại hiện trường 492 1 5 3.15 .965
Q8a3 Hỗ trợ giải quyết tai nạn 496 1 5 2.60 1.299
Q8a4 Hỗ trợ hạn chế tổn thất 488 1 5 3.73 1.403
Q8a5 Đưa xe về nơi sửa chữa 493 1 5 3.86 1.299
Q8a6 Giám định thiệt hại và xây dựng phương án
khắc phục
493 1 5 3.22 1.128
Q8a7 Dịch vụ sửa chữa của garage 496 1 5 2.79 1.269
Q8a8 Quản lý chất lương sửa chữa và nghiệm thu 500 1 5 3.16 1.115
Q8a9 Hướng dẫn hoàn thiện hồ sơ yêu cầu bồi
thường
493 1 5 3.10 1.119
Q8a10 Hoạt động bồi thường 491 1 5 3.19 1.097
Q8a11 Chăm sóc khách hàng sau bồi thường 492 1 5 1.89 1.469
Valid N (listwise) 473
Phụ lục 7 6/28
USE ALL.
COMPUTE filter_$=(T6 ≤ 2).
Descriptive Statistics
N Mean Std. Deviation
Q8a1 Tiếp nhận thông tin 368 3.39 .870
Q8a2 Giám định và hỗ trợ tại hiện trường 369 3.12 .951
Q8a3 Hỗ trợ giải quyết tai nạn 370 2.56 1.279
Q8a4 Hỗ trợ hạn chế tổn thất 364 3.76 1.386
Q8a5 Đưa xe về nơi sửa chữa 369 3.82 1.322
Q8a6 Giám định thiệt hại và xây dựng phương án khắc phục 368 3.23 1.076
Q8a7 Dịch vụ sửa chữa của garage 370 2.75 1.261
Q8a8 Quản lý chất lương sửa chữa và nghiệm thu 369 3.16 1.066
Q8a9 Hướng dẫn hoàn thiện hồ sơ yêu cầu bồi thường 368 3.12 1.072
Q8a10 Hoạt động bồi thường 366 3.19 1.045
Q8a11 Chăm sóc khách hàng sau bồi thường 369 1.80 1.428
Valid N (listwise) 356
COMPUTE filter_$=(T6 = 3).
VARIABLE LABELS filter_$ 'T6 = 3 (FILTER)'.
Descriptive Statistics
N Mean Std. Deviation
Q8a1 Tiếp nhận thông tin 122 3.52 .973
Q8a2 Giám định và hỗ trợ tại hiện trường 119 3.26 1.004
Q8a3 Hỗ trợ giải quyết tai nạn 122 2.67 1.357
Q8a4 Hỗ trợ hạn chế tổn thất 120 3.63 1.466
Q8a5 Đưa xe về nơi sửa chữa 120 3.96 1.233
Q8a6 Giám định thiệt hại và xây dựng phương án khắc phục 121 3.19 1.280
Q8a7 Dịch vụ sửa chữa của garage 122 2.89 1.293
Q8a8 Quản lý chất lương sửa chữa và nghiệm thu 122 3.10 1.262
Q8a9 Hướng dẫn hoàn thiện hồ sơ yêu cầu bồi thường 121 3.04 1.254
Q8a10 Hoạt động bồi thường 121 3.19 1.247
Q8a11 Chăm sóc khách hàng sau bồi thường 119 2.14 1.558
Valid N (listwise) 113
Descriptive Statistics
N Mean Std. Deviation
Q9.1 Bộ phận khai thác bảo hiểm 495 3.80 1.315
Q9.2 Bộ phận tiếp nhận thông tin 494 3.30 1.094
Q9.3 Bộ phận chăm sóc khách hàng 496 2.45 1.531
Q9.4 Bộ phận giám định 490 2.85 .996
Q9.5 Bộ phận bồi thường 494 2.99 1.046
Q9.6 Garage thực hiện sửa chữa 487 2.94 .940
Valid N (listwise) 482
Phụ lục 7 7/28
Q9.3H Bộ phận chăm sóc khách hàng
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 KHông hài lòng 279 56.3 56.6 56.6
2.00 Hài lòng / trung lập 214 43.1 43.4 100.0
Total 493 99.4 100.0
Missing System 3 .6
Total 496 100.0
Q9.4H Bộ phận giám định
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không hài lòng 215 43.3 44.1 44.1
2.00 Bình thường / hài lòng 272 54.8 55.9 100.0
Total 487 98.2 100.0
Missing System 9 1.8
Total 496 100.0
Q9.5H Bộ phận bội thường
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không hài lòng 190 38.3 38.7 38.7
2.00 Bình thường / hài lòng 301 60.7 61.3 100.0
Total 491 99.0 100.0
Missing System 5 1.0
Total 496 100.0
Q9.3H Bộ phận chăm sóc KH (KH la cá nhân)
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 KHông hài lòng 202 54.6 54.6 54.6
2.00 Hài lòng / trung lập 168 45.4 45.4 100.0
Total 370 100.0 100.0
Q9.4H Bộ phận giám định (KH la cá nhân)
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không hài lòng 160 43.2 43.8 43.8
2.00 Bình thường / hài lòng 205 55.4 56.2 100.0
Total 365 98.6 100.0
Missing System 5 1.4
Total 370 100.0
Phụ lục 7 8/28
Q9.5H Bộ phận bội thường (KH la cá nhân)
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không hài lòng 142 38.4 38.6 38.6
2.00 Bình thường / hài lòng 226 61.1 61.4 100.0
Total 368 99.5 100.0
Missing System 2 .5
Total 370 100.0
Q9.3H Bộ phận chăm sóc KH (KH la tổ chức)
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 KHông hài lòng 76 62.3 62.3 62.3
2.00 Hài lòng / trung lập 46 37.7 37.7 100.0
Total 122 100.0 100.0
Q9.4H Bộ phận giám định(KH la tổ chức)
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không hài lòng 55 45.1 45.5 45.5
2.00 Bình thường / hài lòng 66 54.1 54.5 100.0
Total 121 99.2 100.0
Missing System 1 .8
Total 122 100.0
Q9.5H Bộ phận bội thường(KH la tổ chức)
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không hài lòng 48 39.3 39.3 39.3
2.00 Bình thường / hài lòng 74 60.7 60.7 100.0
Total 122 100.0 100.0
Descriptive Statistics
N Mean Std. Deviation
Q5b1 Nội dung quy tắc bảo hiểm 488 3.96 1.144
Q5b2 Điều kiện, thủ tục tham gia bảo hiểm 492 3.80 1.235
Q5b3 Thông tin về điều khoản bổ sung 493 4.20 .895
Q5b4 Các trường hợp miễn thường và mức miễn thường 491 4.22 .874
Q5b5 Cách tính phí bảo hiểm cơ bản 493 4.24 .839
Q5b6 Quy trình và thủ tục yêu cầu bồi thường 495 4.24 .829
Q5b7 Quyền lợi và trách nhiệm người tham gia bảo hiểm 490 3.78 1.193
Q5b8 Dịch vụ hỗ trợ 492 4.26 .804
Valid N (listwise) 473
Phụ lục 7 9/28
Frequency Table
Q5b1H Nội dung quy tắc bảo hiểm
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không coi trọng 117 23.6 24.1 24.1
2.00 Coi trọng 369 74.4 75.9 100.0
Total 486 98.0 100.0
Missing System 10 2.0
Total 496 100.0
Q5b2H Điều kiện thủ tục tham gia bảo hiểm
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không coi trọng 146 29.4 29.9 29.9
2.00 Coi trọng 343 69.2 70.1 100.0
Total 489 98.6 100.0
Missing System 7 1.4
Total 496 100.0
Q5b3H Thông tin về điều khoản bổ sung
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không coi trọng 82 16.5 16.7 16.7
2.00 Coi trọng 408 82.3 83.3 100.0
Total 490 98.8 100.0
Missing System 6 1.2
Total 496 100.0
Q5b4H Các trường hợp miễn thường và mức miễn thường
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không coi trọng 84 16.9 17.2 17.2
2.00 Coi trọng 404 81.5 82.8 100.0
Total 488 98.4 100.0
Missing System 8 1.6
Total 496 100.0
Phụ lục 7 10/28
Q5b5H Các tích phí bảo hiểm cơ bản
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không coi trọng 77 15.5 15.7 15.7
2.00 Coi trọng 413 83.3 84.3 100.0
Total 490 98.8 100.0
Missing System 6 1.2
Total 496 100.0
Q5b6H Quy trình và thủ tục yêu cầu bồi thường
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không coi trọng 76 15.3 15.4 15.4
2.00 Coi trọng 416 83.9 84.6 100.0
Total 492 99.2 100.0
Missing System 4 .8
Total 496 100.0
Q5b7H Quyền lợi và trách nhiệm của người tham gia bảo hiểm
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không coi trọng 154 31.0 31.6 31.6
2.00 Coi trọng 333 67.1 68.4 100.0
Total 487 98.2 100.0
Missing System 9 1.8
Total 496 100.0
Q5b8H Dịch vụ hỗ trợ
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không coi trọng 74 14.9 15.1 15.1
2.00 Coi trọng 415 83.7 84.9 100.0
Total 489 98.6 100.0
Missing System 7 1.4
Total 496 100.0
Frequency Table
Q6c1H Dịch vụ hỗ trợ khi phát sinh tổn thất và hoạt động giám định
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không quan trọng / Bình thường 116 23.4 23.8 23.8
2.00 Quan trọng 372 75.0 76.2 100.0
Total 488 98.4 100.0
Missing System 8 1.6
Total 496 100.0
Phụ lục 7 11/28
Q6c2H Garage cung cấp dịch vụ sửa chữa
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không quan trọng / Bình thường 110 22.2 22.4 22.4
2.00 Quan trọng 382 77.0 77.6 100.0
Total 492 99.2 100.0
Missing System 4 .8
Total 496 100.0
Q6c3H Hoạt đồng bồi thường
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative Percent
Valid
1.00 Không quan trọng / Bình thường 128 25.8 26.0 26.0
2.00 Quan trọng 364 73.4 74.0 100.0
Total 492 99.2 100.0
Missing System 4 .8
Total 496 100.0
Q6c4H Phí bảo hiểm
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative Percent
Valid
1.00 Không quan trọng / Bình thường 328 66.1 66.8 66.8
2.00 Quan trọng 163 32.9 33.2 100.0
Total 491 99.0 100.0
Missing System 5 1.0
Total 496 100.0
Q6c5H Dịch vụ hỗ trợ trong quá trình khắc phục tổn thất
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không quan trọng / Bình thường 168 33.9 34.3 34.3
2.00 Quan trọng 322 64.9 65.7 100.0
Total 490 98.8 100.0
Missing System 6 1.2
Total 496 100.0
Q6c6H DDịch vụ hỗ trợ thường xuyên trong quá trình thực hiện hợp đồng
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không quan trọng / Bình thường 96 19.4 19.6 19.6
2.00 Quan trọng 395 79.6 80.4 100.0
Total 491 99.0 100.0
Missing System 5 1.0
Total 496 100.0
Phụ lục 7 12/28
Descriptive Statistics
N Mean Std. Deviation
Q7b1 Hỗ trợ kỹ thuật xe 495 4.18 .992
Q7b2 Hỗ trợ thông tin pháp lý 493 3.91 1.291
Q7b3 Nhắc nhở cảnh báo nguy cơ phát sinh tổn thất 491 4.06 .994
Q7b4 Hỗ trợ quản lý xe 496 3.67 1.369
Q7b5 Hỗ trợ khác 492 2.99 .887
Q7b6 Chăm sóc qua điện thoại 493 3.43 1.289
Q7b7 Chăm sóc qua thư hoặc email 495 3.19 1.261
Q7b8 Trực tiếp viếng thăm 492 2.80 1.347
Q7b9 Chăm sóc khác 484 3.30 .959
Valid N (listwise) 480
Q7b6H Chăm sóc qua điện thoại
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không quan trọng 278 56.0 56.7 56.7
2.00 Quan trọng 212 42.7 43.3 100.0
Total 490 98.8 100.0
Missing System 6 1.2
Total 496 100.0
Q7b7H Chăm sóc qua thư, email
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không quan trọng 322 64.9 65.4 65.4
2.00 Quan trọng 170 34.3 34.6 100.0
Total 492 99.2 100.0
Missing System 4 .8
Total 496 100.0
Q7b8H Trực tiếp viếng thăm
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không quan trọng 348 70.2 71.2 71.2
2.00 Quan trọng 141 28.4 28.8 100.0
Total 489 98.6 100.0
Missing System 7 1.4
Total 496 100.0
Phụ lục 7 13/28
Descriptive Statistics
N Mean Std. Deviation
Q8b1 Tiếp nhận thông tin 495 3.94 .540
Q8b2 Giám định và hỗ trợ tại hiện trường 491 3.76 .659
Q8b3 Hỗ trợ giải quyết tai nạn 495 3.51 .742
Q8b4 Hỗ trợ hạn chế tổn thất 493 3.53 .739
Q8b5 Đưa xe về nơi sửa chữa 496 3.21 1.347
Q8b6 Giám định thiệt hại và xây dựng phương án khắc phục 492 4.28 .862
Q8b7 Dịch vụ sửa chữa của garage 492 4.32 .907
Q8b8 Quản lý chất lương sửa chữa và nghiệm thu 494 3.73 1.437
Q8b9 Hướng dẫn hoàn thiện hồ sơ yêu cầu bồi thường 491 4.15 .977
Q8b10 Hoạt động bồi thường 492 3.11 .906
Q8b11 Chăm sóc khách hàng sau bồi thường 494 2.72 .953
Valid N (listwise) 476
Q8b10H Hoạt động bồi thường
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1.00 Không quan trọng / Bình thường 302 60.9 61.8 61.8
2.00 Quan trọng 187 37.7 38.2 100.0
Total 489 98.6 100.0
Missing System 7 1.4
Total 496 100.0
T1 Tuổi của người được hỏi
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1 18-30 114 23.0 23.2 23.2
2 31-45 150 30.2 30.5 53.7
3 46-60 141 28.4 28.7 82.3
4 Trên 60 87 17.5 17.7 100.0
Total 492 99.2 100.0
Missing System 4 .8
Total 496 100.0
T2 Giới tính của người được hỏi
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
0 Nữ 90 18.1 18.3 18.3
1 Nam 401 80.8 81.7 100.0
Total 491 99.0 100.0
Missing System 5 1.0
Total 496 100.0
Phụ lục 7 14/28
T3 Trình độ học vấn của người được hỏi
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1 Chưa tốt nghiệp đại học 233 47.0 48.4 48.4
2 Tốt nghiệp đại học 157 31.7 32.6 81.1
3 Trên đại học 91 18.3 18.9 100.0
Total 481 97.0 100.0
Missing System 15 3.0
Total 496 100.0
T4 Nghề nghiệp của người được hỏi
Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent
Valid
1 Tự do, kinh doanh nhỏ 244 49.2 49.6 49.6
2 Công chức, nhân viên văn phòng 69 13.9 14.0 63.6
3 Chủ doanh nghiệp 127 25.6 25.8 89.4
4 Lái xe 52 10.5 10.6 100.0
Total 492 99.2 100.0
Missing System 4 .8
Total 496 100.0
T7 Mục đích sử dụng xe
Frequency Percent Valid
Percent
Cumulative
Percent
Valid
1 Phương tiện phục vụ bản thân và gia đình 258 52.0 52.4 52.4
2 Phương tiện đi lại phục vụ hoạt động kinh doanh
riêng
112 22.6 22.8 75.2
3 Kinh doanh vận tải hành khách 122 24.6 24.8 100.0
Total 492 99.2 100.0
Missing System 4 .8
Total 496 100.0
T6H Chủ sở hữu xe * Q9.3H Bộ phận chăm sóc khách hàng Crosstabulation
Q9.3H Bộ phận
chăm sóc khách hàng
Total
1.00 KHông hài
lòng
2.00 Hài lòng /
trung lập
T6H Chủ
sở hữu xe
1.00 Khách hàng cá nhân
Count 202 168 370
% within T6H Chủ sở hữu xe 54.6% 45.4% 100.0%
2.00 Khách hàng tổ chức
Count 76 46 122
% within T6H Chủ sở hữu xe 62.3% 37.7% 100.0%
Total
Count 278 214 492
% within T6H Chủ sở hữu xe 56.5% 43.5% 100.0%
Phụ lục 7 15/28
T6H Chủ sở hữu xe * Q9.4H Bộ phận giám định Crosstabulation
Q9.4H Bộ phận giám định Total
1.00 Không hài
lòng
2.00 Bình thường / hài
lòng
T6H Chủ sở
hữu xe
1.00 Khách hàng cá
nhân
Count 160 205 365
% within T6H Chủ sở
hữu xe
43.8% 56.2% 100.0%
2.00 Khách hàng tổ
chức
Count 55 66 121
% within T6H Chủ sở
hữu xe
45.5% 54.5% 100.0%
Total
Count 215 271 486
% within T6H Chủ sở
hữu xe
44.2% 55.8% 100.0%
T6H Chủ sở hữu xe * Q9.5H Bộ phận bội thường Crosstabulation
Q9.5H Bộ phận bội thường Total
1.00 Không hài
lòng
2.00 Bình thường / hài
lòng
T6H Chủ sở
hữu xe
1.00 Khách hàng cá
nhân
Count 142 226 368
% within T6H Chủ sở
hữu xe
38.6% 61.4% 100.0%
2.00 Khách hàng tổ
chức
Count 48 74 122
% within T6H Chủ sở
hữu xe
39.3% 60.7% 100.0%
Total
Count 190 300 490
% within T6H Chủ sở
hữu xe
38.8% 61.2% 100.0%
Kết quả kiểm định
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q5a1 Nội dung quy tắc bảo hiểm
Crosstab
Q5a1 Nội dung quy tắc bảo hiểm
Total
1 Rất tồi 2 Khá tồi 3 Bình thường 4 Khá tốt 5 Rất tốt
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng
0 Không Count 226 12 15 4 3 260
1 Có Count 198 4 6 13 1 222
Total Count 424 16 21 17 4 482
Phụ lục 7 16/28
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 12.553a 4 .014
Likelihood Ratio 13.086 4 .011
Linear-by-Linear Association .029 1 .865
N of Valid Cases 482
a. 2 cells (20.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 1.84.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q5a3 Thông tin về điều khoản bổ sung
Crosstab
Q5a3 Thông tin về điều khoản bổ sung Total
1 Rất tồi 2 Khá tồi 3 Bình thường 4 Khá tốt 5 Rất tốt
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng
0 Không Count 94 40 88 30 8 260
1 Có Count 64 97 20 35 5 221
Total Count 158 137 108 65 13 481
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 70.605a 4 .000
Likelihood Ratio 74.321 4 .000
Linear-by-Linear Association 1.225 1 .268
N of Valid Cases 481
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 5.97.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q5a4 Điều kiện miễn thường và mức miễn thường
Crosstab
Q5a4 Điều kiện miễn thường và mức miễn thường
Total
1 Rất tồi2 Khá tồi3 Bình thường4 Khá tốt5 Rất tốt
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng
0 Không Count 185 21 44 7 3 260
1 Có Count 152 11 19 33 4 219
Total Count 337 32 63 40 7 479
Phụ lục 7 17/28
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 30.031a 4 .000
Likelihood Ratio 31.597 4 .000
Linear-by-Linear Association 4.165 1 .041
N of Valid Cases 479
a. 2 cells (20.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 3.20.
Case Processing Summary
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q6b1 Dịch vụ hỗ trợ khi phát sinh tổn thất và
hoạt động giám định
Crosstab
Q6b1 Dịch vụ hỗ trợ khi phát sinh tổn thất
và hoạt động giám định
Total
1 Chất lượng
rất thấp
2 Chất
lượng thấp
3 Chất lượng
trung bình
4 Chất lượng
khá tốt
5 Chất lượng
rất tốt
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0
Không
Count 95 28 83 48 8 262
1 Có Count 61 83 15 55 10 224
Total Count 156 111 98 103 18 486
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 80.062a 4 .000
Likelihood Ratio 85.661 4 .000
Linear-by-Linear Association .004 1 .947
N of Valid Cases 486
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 8.30.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q6b2 Garage cung cấp dịch vụ sửa chữa
Crosstab
Q6b2 Garage cung cấp dịch vụ sửa chữa
Total 1 Chất lượng
rất thấp
2 Chất
lượng thấp
3 Chất lượng
trung bình
4 Chất lượng
khá tốt
5 Chất
lượng rất tốt
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0
Không
Count 85 38 93 42 8 266
1 Có Count 64 99 20 29 13 225
Total Count 149 137 113 71 21 491
Phụ lục 7 18/28
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 77.970a 4 .000
Likelihood Ratio 82.430 4 .000
Linear-by-Linear Association 3.549 1 .060
N of Valid Cases 491
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 9.62.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q6b3 Hoạt động bồi thường (hồ sơ, thời hạn...)
Crosstab
Q6b3 Hoạt động bồi thường (hồ sơ, thời hạn...)
Total 1 Chất lượng
rất thấp
2 Chất lượng
thấp
3 Chất lượng
trung bình
4 Chất lượng
khá tốt
5 Chất lượng
rất tốt
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0
Không
Count 68 61 93 27 12 261
1 Có Count 41 82 38 52 9 222
Total Count 109 143 131 79 21 483
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 38.304a 4 .000
Likelihood Ratio 39.003 4 .000
Linear-by-Linear Association 1.716 1 .190
N of Valid Cases 483
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 9.65
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q6b5 Dịch vụ hỗ trợ trong quá trình khắc phục tổn thất
Crosstab
Q6b5 Dịch vụ hỗ trợ trong quá trình khắc phục tổn thất
Total 1 Chất lượng
rất thấp
2 Chất
lượng thấp
3 Chất lượng
trung bình
4 Chất lượng
khá tốt
5 Chất
lượng rất tốt
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0
Không
Count 91 38 90 35 12 266
1 Có Count 67 79 21 54 4 225
Total Count 158 117 111 89 16 491
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 65.998a 4 .000
Likelihood Ratio 69.381 4 .000
Linear-by-Linear Association .368 1 .544
N of Valid Cases 491
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 7.33.
Phụ lục 7 19/28
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q6b6 Dịch vụ hỗ trợ thường xuyên trong suốt quá
trình thựuc hiện hợp đồng
Crosstab
Q6b6 Dịch vụ hỗ trợ thường xuyên
trong suốt quá trình thựuc hiện hợp đồng
Total
1 Chất lượng
rất thấp
2 Chất
lượng thấp
3 Chất lượng
trung bình
4 Chất lượng
khá tốt
5 Chất lượng
rất tốt
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0 Không Count 174 21 51 12 8 266
1 Có Count 145 11 20 42 7 225
Total Count 319 32 71 54 15 491
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 32.835a 4 .000
Likelihood Ratio 34.111 4 .000
Linear-by-Linear Association 3.081 1 .079
N of Valid Cases 491
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 6.87.
Case Processing Summary
Cases
Valid Missing Total
N Percent N Percent N Percent
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q7a1 Hỗ trợ kỹ thuật xe 491 99.0% 5 1.0% 496 100.0%
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q7a2 Hỗ trợ thông tin pháp lý 488 98.4% 8 1.6% 496 100.0%
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q7a3 Nhắc nhở cảnh báo về nguy cơ
phát sinh tổn thất
491 99.0% 5 1.0% 496 100.0%
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q7a4 Hỗ trợ quản lý xe 488 98.4% 8 1.6% 496 100.0%
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q7a1 Hỗ trợ kỹ thuật xe
Crosstab
Q7a1 Hỗ trợ kỹ thuật xe
Total 1 Hoàn toàn không
hài lòng
2 Nói chung
không hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0
Không
Count 53 172 36 2 2 265
1 Có Count 9 163 24 28 2 226
Total Count 62 335 60 30 4 491
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 53.642a 4 .000
Likelihood Ratio 61.037 4 .000
Linear-by-Linear Association 30.056 1 .000
N of Valid Cases 491
Phụ lục 7 20/28
a. 2 cells (20.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 1.84.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q7a2 Hỗ trợ thông tin pháp lý
Crosstab
Q7a2 Hỗ trợ thông tin pháp lý
Total 1 Hoàn toàn không
hài lòng
2 Nói chung không
hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0
Không
Count 45 151 26 27 13 262
1 Có Count 22 131 18 32 23 226
Total Count 67 282 44 59 36 488
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 11.376a 4 .023
Likelihood Ratio 11.521 4 .021
Linear-by-Linear Association 8.376 1 .004
N of Valid Cases 488
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 16.67.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q7a3 Nhắc nhở cảnh báo về nguy cơ phát
sinh tổn thất
Crosstab
Q7a3 Nhắc nhở cảnh báo về nguy cơ phát sinh tổn thất
Total 1 Hoàn toàn
không hài lòng
2 Nói chung
không hài lòng
3 Bình
thường/Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định
tái tục hợp đồng
0
Không
Count 58 171 24 11 1 265
1 Có Count 36 137 21 27 5 226
Total Count 94 308 45 38 6 491
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 15.506a 4 .004
Likelihood Ratio 15.920 4 .003
Linear-by-Linear Association 13.058 1 .000
N of Valid Cases 491
a. 2 cells (20.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 2.76.
Phụ lục 7 21/28
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q7a4 Hỗ trợ quản lý xe
Crosstab
Q7a4 Hỗ trợ quản lý xe
Total 1 Hoàn toàn không
hài lòng
2 Nói chung không
hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0
Không
Count 122 124 8 4 6 264
1 Có Count 85 112 5 9 13 224
Total Count 207 236 13 13 19 488
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 9.201a 4 .056
Likelihood Ratio 9.290 4 .054
Linear-by-Linear Association 7.516 1 .006
N of Valid Cases 488
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 5.97.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q7a6 Chăm sóc qua điện thoại
Crosstab
Q7a6 Chăm sóc qua điện thoại
Total 1 Hoàn toàn không
hài lòng
2 Nói chung không
hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0
Không
Count 46 154 46 13 1 260
1 Có Count 22 133 35 24 8 222
Total Count 68 287 81 37 9 482
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 17.328a 4 .002
Likelihood Ratio 18.211 4 .001
Linear-by-Linear Association 12.081 1 .001
N of Valid Cases 482
a. 2 cells (20.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 4.15.
Phụ lục 7 22/28
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q7a7 Chăm sóc qua thư hoặc email
Crosstab
Q7a7 Chăm sóc qua thư hoặc email
Total
1 Hoàn
toàn
không
hài lòng
2 Nói
chung
không
hài lòng
3 Bình
thường/
Trung
lập
4 Khá
hài lòng
5 Rất
hài
lòng
Q10 Quyết
định tái tục
hợp đồng
0 Không Count 56 170 22 9 1 258
1 Có Count 36 135 19 24 4 218
Total Count 92 305 41 33 5 476
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 13.939a 4 .007
Likelihood Ratio 14.265 4 .006
Linear-by-Linear Association 11.171 1 .001
N of Valid Cases 476
a. 2 cells (20.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 2.29.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q8a1 Tiếp nhận thông tin
Crosstab
Q8a1 Tiếp nhận thông tin
Total
1 Hoàn
toàn
không
hài lòng
2 Nói
chung
không
hài
lòng
3 Bình
thường/
Trung
lập
4 Khá
hài
lòng
5 Rất
hài lòng
Q10 Quyết
định tái tục
hợp đồng
0 Không Count 2 42 85 117 18 264
1 Có Count 3 36 71 90 26 226
Total Count 5 78 156 207 44 490
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 3.971a 4 .410
Likelihood Ratio 3.966 4 .411
Linear-by-Linear Association .209 1 .647
N of Valid Cases 490
a. 2 cells (20.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 2.31.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q8a2 Giám định và hỗ trợ tại hiện trường
Crosstab
Q8a2 Giám định và hỗ trợ tại hiện trường
Total
1 Hoàn
toàn
không
hài lòng
2 Nói
chung
không
hài lòng
3 Bình
thường/
Trung
lập
4 Khá
hài lòng
5 Rất
hài
lòng
Q10 Quyết
định tái tục
hợp đồng
0 Không Count 7 88 71 91 7 264
1 Có Count 1 55 63 83 22 224
Total Count 8 143 134 174 29 488
Phụ lục 7 23/28
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 17.559a 4 .002
Likelihood Ratio 18.458 4 .001
Linear-by-Linear Association 11.786 1 .001
N of Valid Cases 488
a. 2 cells (20.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 3.67.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q8a3 Hỗ trợ giải quyết tai nạn
Crosstab
Q8a3 Hỗ trợ giải quyết tai nạn
Total 1 Hoàn toàn
không hài lòng
2 Nói chung
không hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0
Không
Count 83 36 70 61 15 265
1 Có Count 57 67 27 59 16 226
Total Count 140 103 97 120 31 491
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 30.380a 4 .000
Likelihood Ratio 31.039 4 .000
Linear-by-Linear Association .031 1 .861
N of Valid Cases 491
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 14.27.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q8a4 Hỗ trợ hạn chế tổn thất
Crosstab
Q8a4 Hỗ trợ hạn chế tổn thất
Total 1 Hoàn toàn
không hài lòng
2 Nói chung
không hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0
Không
Count 26 23 43 39 130 261
1 Có Count 21 51 15 52 83 222
Total Count 47 74 58 91 213 483
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 33.944a 4 .000
Likelihood Ratio 34.662 4 .000
Linear-by-Linear Association 5.287 1 .021
N of Valid Cases 483
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 21.60.
Phụ lục 7 24/28
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q8a5 Đưa xe về nơi sửa chữa
Crosstab
Q8a5 Đưa xe về nơi sửa chữa
Total 1 Hoàn toàn không
hài lòng
2 Nói chung không
hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định
tái tục hợp đồng
0 Không Count 19 20 49 42 134 264
1 Có Count 13 44 20 59 88 224
Total Count 32 64 69 101 222 488
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 31.640a 4 .000
Likelihood Ratio 32.124 4 .000
Linear-by-Linear Association 3.399 1 .065
N of Valid Cases 488
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 14.69.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q8a6 Giám định thiệt hại và xây dựng
phương án khắc phục
Crosstab
Q8a6 Giám định thiệt hại và xây dựng phương án khắc phục
Total 1 Hoàn toàn
không hài lòng
2 Nói chung
không hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0
Không
Count 12 42 81 83 46 264
1 Có Count 15 77 51 58 23 224
Total Count 27 119 132 141 69 488
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 26.444a 4 .000
Likelihood Ratio 26.649 4 .000
Linear-by-Linear Association 17.269 1 .000
N of Valid Cases 488
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 12.39.
Phụ lục 7 25/28
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q8a7 Dịch vụ sửa chữa của garage
Crosstab
Q8a7 Dịch vụ sửa chữa của garage
Total 1 Hoàn toàn
không hài lòng
2 Nói chung
không hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0
Không
Count 58 45 74 67 21 265
1 Có Count 42 73 30 61 20 226
Total Count 100 118 104 128 41 491
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 25.186a 4 .000
Likelihood Ratio 25.698 4 .000
Linear-by-Linear Association .202 1 .653
N of Valid Cases 491
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 18.87.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q8a8 Quản lý chất lương sửa chữa và nghiệm thu
Crosstab
Q8a8 Quản lý chất lương sửa chữa và nghiệm thu
Total 1 Hoàn toàn
không hài lòng
2 Nói chung
không hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0
Không
Count 10 49 84 81 40 264
1 Có Count 18 81 52 54 21 226
Total Count 28 130 136 135 61 490
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 26.221a 4 .000
Likelihood Ratio 26.381 4 .000
Linear-by-Linear Association 18.996 1 .000
N of Valid Cases 490
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 12.91.
Phụ lục 7 26/28
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q8a9 Hướng dẫn hoàn thiện hồ sơ yêu cầu
bồi thường
Crosstab
Q8a9 Hướng dẫn hoàn thiện hồ sơ yêu cầu bồi thường
Total 1 Hoàn toàn không
hài lòng
2 Nói chung không
hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0
Không
Count 14 49 85 80 35 263
1 Có Count 19 81 52 53 20 225
Total Count 33 130 137 133 55 488
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 23.338a 4 .000
Likelihood Ratio 23.447 4 .000
Linear-by-Linear Association 14.950 1 .000
N of Valid Cases 488
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 15.22.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q8a10 Hoạt động bồi thường
Crosstab
Q8a10 Hoạt động bồi thường
Total 1 Hoàn toàn không
hài lòng
2 Nói chung không
hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0
Không
Count 10 43 86 84 39 262
1 Có Count 15 76 56 55 22 224
Total Count 25 119 142 139 61 486
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 24.456a 4 .000
Likelihood Ratio 24.587 4 .000
Linear-by-Linear Association 16.768 1 .000
N of Valid Cases 486
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 11.52.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q8a11 Chăm sóc khách hàng sau bồi thường
Crosstab
Q8a11 Chăm sóc khách hàng sau bồi thường
Total 1 Hoàn toàn không
hài lòng
2 Nói chung
không hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0 Không Count 187 3 22 24 26 262
1 Có Count 156 7 12 21 29 225
Total Count 343 10 34 45 55 487
Phụ lục 7 27/28
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 4.924a 4 .295
Likelihood Ratio 4.986 4 .289
Linear-by-Linear Association .380 1 .538
N of Valid Cases 487
a. 1 cells (10.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 4.62.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q9.1 Bộ phận khai thác bảo hiểm
Crosstab
Q9.1 Bộ phận khai thác bảo hiểm Total
1 Hoàn toàn
không hài lòng
2 Nói chung
không hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0 Không Count 15 21 52 44 132 264
1 Có Count 19 48 19 58 82 226
Total Count 34 69 71 102 214 490
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 37.255a 4 .000
Likelihood Ratio 38.038 4 .000
Linear-by-Linear Association 9.704 1 .002
N of Valid Cases 490
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 15.68.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q9.2 Bộ phận tiếp nhận thông tin
Crosstab
Q9.2 Bộ phận tiếp nhận thông tin
Total 1 Hoàn toàn
không hài lòng
2 Nói chung
không hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định
tái tục hợp đồng
0 Không Count 9 40 81 86 47 263
1 Có Count 7 78 52 61 28 226
Total Count 16 118 133 147 75 489
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 25.220a 4 .000
Likelihood Ratio 25.419 4 .000
Linear-by-Linear Association 12.657 1 .000
N of Valid Cases 489
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 7.39.
Phụ lục 7 28/28
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q9.3 Bộ phận chăm sóc khách hàng
Crosstab
Q9.3 Bộ phận chăm sóc khách hàng Total
1 Hoàn toàn
không hài lòng
2 Nói chung
không hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0 Không Count 139 15 12 64 35 265
1 Có Count 86 37 27 54 22 226
Total Count 225 52 39 118 57 491
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 28.456a 4 .000
Likelihood Ratio 28.869 4 .000
Linear-by-Linear Association .616 1 .433
N of Valid Cases 491
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 17.95.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q9.4 Bộ phận giám định
Crosstab
Q9.4 Bộ phận giám định
Total 1 Hoàn toàn không
hài lòng
2 Nói chung không
hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0 Không Count 21 101 63 73 3 261
1 Có Count 5 88 53 68 12 226
Total Count 26 189 116 141 15 487
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 14.740a 4 .005
Likelihood Ratio 15.787 4 .003
Linear-by-Linear Association 5.816 1 .016
N of Valid Cases 487
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 6.96.
Q10 Quyết định tái tục hợp đồng * Q9.5 Bộ phận bồi thường
Crosstab
Q9.5 Bộ phận bồi thường
Total 1 Hoàn toàn không
hài lòng
2 Nói chung không
hài lòng
3 Bình
thường/
Trung lập
4 Khá hài
lòng
5 Rất hài
lòng
Q10 Quyết định tái
tục hợp đồng
0 Không Count 18 95 65 76 10 264
1 Có Count 6 70 54 76 20 226
Total Count 24 165 119 152 30 490
Chi-Square Tests
Value df Asymp. Sig. (2-sided)
Pearson Chi-Square 11.259a 4 .024
Likelihood Ratio 11.548 4 .021
Linear-by-Linear Association 8.948 1 .003
N of Valid Cases 490
a. 0 cells (0.0%) have expected count less than 5. The minimum expected count is 11.07.
Phụ lục 8 1/7
PHỤ LỤC 8 KẾT QUẢ XỬ LÝ DỮ LIỆU GHÉP
(Nguồn dữ liệu: Dữ liệu tổng hợp cả hai nhóm khách hàng đã từng phát sinh tổn thất và chưa từng
phát sinh tổn thất)
Case Processing Summary
Cases
Valid Missing Total
N Percent N Percent N Percent
T3 Trình độ học vấn của người được hỏi * Q2 Người chủ động liên lạc
mua/ bán bảo hiểm
904 92.5% 73 7.5% 977 100.0%
T3 Trình độ học vấn của người được hỏi * Q2 Người chủ động liên lạc mua/ bán bảo hiểm Crosstabulation
Q2 Người chủ động liên lạc mua/ bán bảo hiểm
Total 0 Nhân viên khai thác bảo
hiểm chủ động liên hệ
1 Khách hàng chủ
động liên hệ
T3 Trình độ học vấn
của người được hỏi
1 Chưa tốt
nghiệp đại học
Count 418 43 461
% within T3 Trình độ học
vấn của người được hỏi
90.7% 9.3% 100.0%
2 Tốt nghiệp
đại học
Count 250 30 280
% within T3 Trình độ học
vấn của người được hỏi
89.3% 10.7% 100.0%
3 Trên đại học
Count 144 19 163
% within T3 Trình độ học
vấn của người được hỏi
88.3% 11.7% 100.0%
Total
Count 812 92 904
% within T3 Trình độ học
vấn của người được hỏi
89.8% 10.2% 100.0%
T4 Nghề nghiệp của người được hỏi * Q2 Người chủ động liên lạc mua/ bán bảo hiểm Crosstabulation
Q2 Người chủ động liên lạc mua/
bán bảo hiểm
Total 0 Nhân viên khai
thác bảo hiểm
chủ động liên hệ
1 Khách hàng
chủ động liên
hệ
T4 Nghề
nghiệp của
người được
hỏi
1 Tự do, kinh doanh
nhỏ
Count 451 44 495
% within T4 Nghề nghiệp của người được hỏi 91.1% 8.9% 100.0%
2 Công chức, nhân
viên văn phòng
Count 102 22 124
% within T4 Nghề nghiệp của người được hỏi 82.3% 17.7% 100.0%
3 Chủ doanh nghiệp
Count 219 25 244
% within T4 Nghề nghiệp của người được hỏi 89.8% 10.2% 100.0%
4 Lái xe
Count 60 1 61
% within T4 Nghề nghiệp của người được hỏi 98.4% 1.6% 100.0%
Total
Count 832 92 924
% within T4 Nghề nghiệp của người được hỏi 90.0% 10.0% 100.0%
Phụ lục 8 2/7
T6 Chủ sở hữu xe * Q2 Người chủ động liên lạc mua/ bán bảo hiểm Crosstabulation
Q2 Người chủ động liên lạc
mua/ bán bảo hiểm
Total 0 Nhân viên khai
thác bảo hiểm
chủ động liên hệ
1 Khách
hàng chủ
động liên hệ
T6 Chủ sở
hữu xe
1 Cá nhân, hộ gia đình
Count 477 50 527
% within T6 Chủ sở hữu xe 90.5% 9.5% 100.0%
2 Vài cá nhân chung nhau (kể cả
các doanh nghiệp dưới 5 cổ đông)
Count 138 11 149
% within T6 Chủ sở hữu xe 92.6% 7.4% 100.0%
3 Tài sản của tổ chức (cơ quan,
doanh nghiệp)
Count 217 31 248
% within T6 Chủ sở hữu xe 87.5% 12.5% 100.0%
Total
Count 832 92 924
% within T6 Chủ sở hữu xe 90.0% 10.0% 100.0%
T7 Mục đích sử dụng xe * Q2 Người chủ động liên lạc mua/ bán bảo hiểm Crosstabulation
Q2 Người chủ động liên lạc mua/
bán bảo hiểm
Total 0 Nhân viên khai
thác bảo hiểm chủ
động liên hệ
1 Khách hàng chủ
động liên hệ
T7 Mục
đích sử
dụng xe
1 Phương tiện phục vụ
bản thân và gia đình
Count 473 38 511
% within T7 Mục đích sử
dụng xe
92.6% 7.4% 100.0%
2 Phương tiện đi lại phục
vụ hoạt động kinh doanh
riêng
Count 135 23 158
% within T7 Mục đích sử
dụng xe
85.4% 14.6% 100.0%
3 Kinh doanh vận tải
hành khách
Count 224 31 255
% within T7 Mục đích sử
dụng xe
87.8% 12.2% 100.0%
Total
Count 832 92 924
% within T7 Mục đích sử
dụng xe
90.0% 10.0% 100.0%
T3 Trình độ học vấn của người được hỏi * Q1.1 Tự thấy cần thiết Crosstabulation
Q1.1 Tự thấy
cần thiết
Total
0 Không
chọn
1
Chọn
T3 Trình độ
học vấn của
người được
hỏi
1 Chưa tốt nghiệp đại học
Count 413 48 461
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 89.6% 10.4% 100.0%
2 Tốt nghiệp học
Count 244 36 280
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 87.1% 12.9% 100.0%
3 Trên đại học
Count 144 19 163
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 88.3% 11.7% 100.0%
Total
Count 801 103 904
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 88.6% 11.4% 100.0%
Phụ lục 8 3/7
T3 Trình độ học vấn của người được hỏi * Q1.2 Nhân viên khai thác thuyết phục Crosstabulation
Q1.2 Nhân
viên khai thác
thuyết phục
Total
0
Không
chọn
1
Chọn
T3 Trình độ học vấn
của người được hỏi
1 Chưa tốt nghiệp
đại học
Count 283 178 461
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 61.4% 38.6% 100.0%
2 Tốt nghiệp đại
học
Count 163 117 280
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 58.2% 41.8% 100.0%
3 Trên đại học
Count 86 77 163
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 52.8% 47.2% 100.0%
Total
Count 532 372 904
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 58.8% 41.2% 100.0%
T3 Trình độ học vấn của người được hỏi * Q1.3 Tác động của người bán xe, bạn bè, người thân Crosstabulation
Q1.3 Tác động
của người bán xe,
bạn bè, người
thân Total
0 Không
chọn
1
Chọn
T3 Trình độ học
vấn của người
được hỏi
1 Chưa tốt nghiệp
đại học
Count 282 179 461
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 61.2% 38.8% 100.0%
2 Tốt nghiệp đại học
Count 176 104 280
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 62.9% 37.1% 100.0%
3 Trên đại học
Count 106 57 163
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 65.0% 35.0% 100.0%
Total
Count 564 340 904
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 62.4% 37.6% 100.0%
T3 Trình độ học vấn của người được hỏi * Q1.4 Yêu cầu bắt buộc của ngân hàng, đối tác Crosstabulation
Q1.4 Yêu cầu bắt
buộc của ngân
hàng, đối tác Total
0 Không
chọn
1 Chọn
T3 Trình độ học
vấn của người
được hỏi
1 Chưa tốt nghiệp đại
học
Count 427 34 461
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 92.6% 7.4% 100.0%
2 Tốt nghiệp đại học
Count 260 20 280
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 92.9% 7.1% 100.0%
3 Trên đại học
Count 146 17 163
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 89.6% 10.4% 100.0%
Total
Count 833 71 904
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 92.1% 7.9% 100.0%
Phụ lục 8 4/7
T3 Trình độ học vấn của người được hỏi * Q1.5 Tác động cuẩ nguồn tin thương mại Crosstabulation
Q1.5 Tác động
cuẩ nguồn tin
thương mại Total
0 Không
chọn
1
Chọn
T3 Trình độ
học vấn của
người được
hỏi
1 Chưa tốt nghiệp đại học
Count 417 44 461
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 90.5% 9.5% 100.0%
2 Tốt nghiệp đại học
Count 245 35 280
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 87.5% 12.5% 100.0%
3 Trên đại học
Count 136 27 163
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 83.4% 16.6% 100.0%
Total
Count 798 106 904
% within T3 Trình độ học vấn của người được hỏi 88.3% 11.7% 100.0%
T6 Chủ sở hữu xe * Q1.1 Tự thấy cần thiết Crosstabulation
Q1.1 Tự thấy cần
thiết
Total
0 Không
chọn
1
Chọn
T6 Chủ sở hữu
xe
1 Cá nhân, hộ gia đình
Count 473 54 527
% within T6 Chủ sở hữu xe 89.8% 10.2% 100.0%
2 Vài cá nhân chung nhau (kể cả
các doanh nghiệp dưới 5 cổ đông)
Count 138 11 149
% within T6 Chủ sở hữu xe 92.6% 7.4% 100.0%
3 Tài sản của tổ chức (cơ quan,
doanh nghiệp)
Count 210 38 248
% within T6 Chủ sở hữu xe 84.7% 15.3% 100.0%
Total
Count 821 103 924
% within T6 Chủ sở hữu xe 88.9% 11.1% 100.0%
T6 Chủ sở hữu xe * Q1.2 Nhân viên khai thác thuyết phục Crosstabulation
Q1.2 Nhân viên khai thác
thuyết phục
Total
0 Không chọn 1 Chọn
T6 Chủ sở
hữu xe
1 Cá nhân, hộ gia đình
Count 325 202 527
% within T6 Chủ sở hữu xe 61.7% 38.3% 100.0%
2 Vài cá nhân chung nhau
(kể cả các doanh nghiệp
dưới 5 cổ đông)
Count 92 57 149
% within T6 Chủ sở hữu xe 61.7% 38.3% 100.0%
3 Tài sản của tổ chức (cơ
quan, doanh nghiệp)
Count 131 117 248
% within T6 Chủ sở hữu xe 52.8% 47.2% 100.0%
Total
Count 548 376 924
% within T6 Chủ sở hữu xe 59.3% 40.7% 100.0%
Phụ lục 8 5/7
T6 Chủ sở hữu xe * Q1.3 Tác động của người bán xe, bạn bè, người thân Crosstabulation
Q1.3 Tác động của người
bán xe, bạn bè, người thân
Total
0 Không chọn 1 Chọn
T6 Chủ sở
hữu xe
1 Cá nhân, hộ gia đình
Count 319 208 527
% within T6 Chủ sở hữu xe 60.5% 39.5% 100.0%
2 Vài cá nhân chung nhau (kể cả
các doanh nghiệp dưới 5 cổ đông)
Count 85 64 149
% within T6 Chủ sở hữu xe 57.0% 43.0% 100.0%
3 Tài sản của tổ chức (cơ quan,
doanh nghiệp)
Count 175 73 248
% within T6 Chủ sở hữu xe 70.6% 29.4% 100.0%
Total
Count 579 345 924
% within T6 Chủ sở hữu xe 62.7% 37.3% 100.0%
T6 Chủ sở hữu xe * Q1.4 Yêu cầu bắt buộc của ngân hàng, đối tác Crosstabulation
Q1.4 Yêu cầu bắt buộc
của ngân hàng, đối tác
Total
0 Không
chọn
1 Chọn
T6 Chủ sở
hữu xe
1 Cá nhân, hộ gia đình
Count 488 39 527
% within T6 Chủ sở hữu xe 92.6% 7.4% 100.0%
2 Vài cá nhân chung nhau (kể cả
các doanh nghiệp dưới 5 cổ đông)
Count 141 8 149
% within T6 Chủ sở hữu xe 94.6% 5.4% 100.0%
3 Tài sản của tổ chức (cơ quan,
doanh nghiệp)
Count 220 28 248
% within T6 Chủ sở hữu xe 88.7% 11.3% 100.0%
Total
Count 849 75 924
% within T6 Chủ sở hữu xe 91.9% 8.1% 100.0%
T6 Chủ sở hữu xe * Q1.5 Tác động cuẩ nguồn tin thương mại Crosstabulation
Q1.5 Tác động cuẩ
nguồn tin thương mại
Total
0 Không
chọn
1 Chọn
T6 Chủ sở
hữu xe
1 Cá nhân, hộ gia đình
Count 468 59 527
% within T6 Chủ sở hữu xe 88.8% 11.2% 100.0%
2 Vài cá nhân chung nhau (kể cả các
doanh nghiệp dưới 5 cổ đông)
Count 136 13 149
% within T6 Chủ sở hữu xe 91.3% 8.7% 100.0%
3 Tài sản của tổ chức (cơ quan, doanh
nghiệp)
Count 212 36 248
% within T6 Chủ sở hữu xe 85.5% 14.5% 100.0%
Total
Count 816 108 924
% within T6 Chủ sở hữu xe 88.3% 11.7% 100.0%
Phụ lục 8 6/7
T7 Mục đích sử dụng xe * Q1.1 Tự thấy cần thiết Crosstabulation
Q1.1 Tự thấy cần
thiết
Total
0 Không
chọn
1
Chọn
T7 Mục
đích sử
dụng xe
1 Phương tiện phục vụ bản thân và
gia đình
Count 470 41 511
% within T7 Mục đích sử dụng xe 92.0% 8.0% 100.0%
2 Phương tiện đi lại phục vụ hoạt
động kinh doanh riêng
Count 134 24 158
% within T7 Mục đích sử dụng xe 84.8% 15.2% 100.0%
3 Kinh doanh vận tải hành khách
Count 217 38 255
% within T7 Mục đích sử dụng xe 85.1% 14.9% 100.0%
Total
Count 821 103 924
% within T7 Mục đích sử dụng xe 88.9% 11.1% 100.0%
T7 Mục đích sử dụng xe * Q1.2 Nhân viên khai thác thuyết phục Crosstabulation
Q1.2 Nhân viên khai
thác thuyết phục
Total
0 Không
chọn
1 Chọn
T7 Mục
đích sử
dụng xe
1 Phương tiện phục vụ bản thân và
gia đình
Count 314 197 511
% within T7 Mục đích sử dụng xe 61.4% 38.6% 100.0%
2 Phương tiện đi lại phục vụ hoạt
động kinh doanh riêng
Count 96 62 158
% within T7 Mục đích sử dụng xe 60.8% 39.2% 100.0%
3 Kinh doanh vận tải hành khách
Count 138 117 255
% within T7 Mục đích sử dụng xe 54.1% 45.9% 100.0%
Total
Count 548 376 924
% within T7 Mục đích sử dụng xe 59.3% 40.7% 100.0%
T7 Mục đích sử dụng xe * Q1.3 Tác động của người bán xe, bạn bè, người thân Crosstabulation
Q1.3 Tác động của người
bán xe, bạn bè, người thân
Total
0 Không
chọn
1 Chọn
T7 Mục đích
sử dụng xe
1 Phương tiện phục vụ bản
thân và gia đình
Count 295 216 511
% within T7 Mục đích sử dụng xe 57.7% 42.3% 100.0%
2 Phương tiện đi lại phục
vụ hoạt động kinh doanh
riêng
Count 102 56 158
% within T7 Mục đích sử dụng xe 64.6% 35.4% 100.0%
3 Kinh doanh vận tải hành
khách
Count 182 73 255
% within T7 Mục đích sử dụng xe 71.4% 28.6% 100.0%
Total
Count 579 345 924
% within T7 Mục đích sử dụng xe 62.7% 37.3% 100.0%
Phụ lục 8 7/7
T7 Mục đích sử dụng xe * Q1.4 Yêu cầu bắt buộc của ngân hàng, đối tác Crosstabulation
Q1.4 Yêu cầu bắt buộc
của ngân hàng, đối tác
Total
0 Không chọn 1 Chọn
T7 Mục
đích sử
dụng xe
1 Phương tiện phục vụ bản
thân và gia đình
Count 470 41 511
% within T7 Mục đích sử dụng xe 92.0% 8.0% 100.0%
2 Phương tiện đi lại phục vụ
hoạt động kinh doanh riêng
Count 152 6 158
% within T7 Mục đích sử dụng xe 96.2% 3.8% 100.0%
3 Kinh doanh vận tải hành
khách
Count 227 28 255
% within T7 Mục đích sử dụng xe 89.0% 11.0% 100.0%
Total
Count 849 75 924
% within T7 Mục đích sử dụng xe 91.9% 8.1% 100.0%
T7 Mục đích sử dụng xe * Q1.5 Tác động cuẩ nguồn tin thương mại Crosstabulation
Q1.5 Tác động cuẩ nguồn
tin thương mại
Total
0 Không chọn 1 Chọn
T7 Mục
đích sử
dụng xe
1 Phương tiện phục vụ bản thân và
gia đình
Count 453 58 511
% within T7 Mục đích sử dụng xe 88.6% 11.4% 100.0%
2 Phương tiện đi lại phục vụ hoạt
động kinh doanh riêng
Count 144 14 158
% within T7 Mục đích sử dụng xe 91.1% 8.9% 100.0%
3 Kinh doanh vận tải hành khách
Count 219 36 255
% within T7 Mục đích sử dụng xe 85.9% 14.1% 100.0%
Total
Count 816 108 924
% within T7 Mục đích sử dụng xe 88.3% 11.7% 100.0%
T7 Mục đích sử dụng xe * Q1.6 Yếu tố khác Crosstabulation
Q1.6 Yếu tố khác Total
0 Không chọn 1 Chọn
T7 Mục đích
sử dụng xe
1 Phương tiện phục vụ bản thân
và gia đình
Count 505 6 511
% within T7 Mục đích sử dụng xe 98.8% 1.2% 100.0%
2 Phương tiện đi lại phục vụ
hoạt động kinh doanh riêng
Count 154 4 158
% within T7 Mục đích sử dụng xe 97.5% 2.5% 100.0%
3 Kinh doanh vận tải hành
khách
Count 249 6 255
% within T7 Mục đích sử dụng xe 97.6% 2.4% 100.0%
Total
Count 908 16 924
% within T7 Mục đích sử dụng
xe
98.3% 1.7% 100.0%
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Unlock-la_nguyenhoailong_4609.pdf