Trong chƣơng này, tác giả căn cứ trên những nội dung sau để làm kiến nghị
và đề xuất với các cơ quan chức năng cũng nhƣ bản thân doanh nghiệp trên địa bàn
thành phố để phát triển hoạt động kinh doanh vận tải biển: Một là, căn cứ vào quan
điểm định hƣớng phát triển của Đảng, Nhà nƣớc và Thành phố; Hai là, căn cứ trên
các cam kết quốc tế trong lĩnh vực vận tải biển trong khuôn khổ các hiệp định
thƣơng mại tự do mà Việt Nam đã tham gia; Ba là, căn cứ vào thực trạng hoạt động
kinh doanh trong lĩnh vực vận tải biển tại Hải Phòng đƣợc phân tích ở chƣơng 3;
Bốn là, căn cứ vào kết quả mô hình phân tích định lƣợng ở chƣơng 3.
Các giải pháp và kiến nghị của tác giả đƣợc tổng hợp từ các căn cứ trên để
khắc phục những điểm tồn tại và phát huy những điểm mạnh. Giải pháp đƣợc chia
thành hai nhóm: nhóm giải pháp đối với doanh nghiệp và nhóm giải pháp đối cơ
quan quản lý. Nhóm giải pháp đối với doanh nghiệp bao gồm các giải pháp đối với
các doanh nghiệp kinh doanh khai thác cảng, kinh doanh vận tải biển và kinh doanh
xuất nhập khẩu. Nhóm giải pháp này đƣợc đƣa ra trên cơ sở phân tích thực trạng
lĩnh vực vận tải biển và kết quả phân tích tác động của tự do hóa thƣơng mại đến
hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực vận tải biển tại Hải Phòng ở chƣơng 3. Nhóm
giải pháp đối với cơ quan quản lý đƣợc đƣa ra đối với cơ quan quản lý cũng dựa
trên kết quả nghiên cứu của chƣơng 3 về mô hình tác động và kết quả phân tích tác
động của các cam kết quốc tế về lĩnh vực vận tải biển Việt Nam ở chƣơng 4. Sau
cùng là những kiến nghị đối với Chính phủ và UBND Thành phố Hải Phòng.
232 trang |
Chia sẻ: yenxoi77 | Lượt xem: 552 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Tác động của tự do hóa thương mại đến hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực vận tải biển tại Hải Phòng, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
ng
28 Bến cảng xăng dầu Petec Hải Phòng
29 Bến cảng khi hóa lỏng Thăng Long
30 Bến cảng đóng tàu Bạch Đằng
31 Bến cảng Caltex
32 Bến cảng công nghiệp tàu thủy Nam Triệu
33 Bến cảng đóng tàu Phà Rừng
34 Bến cảns Lilama Hải Phòng
35 Bến cảng cá Hạ Long
36 Bến cảns cơ khí Hạ Long
37 Bến cảng dầu K99
38 Bến cảng Biên Phòng
39 Bến cảng Công ty 128
40 Bến cảng thiết bị vật tƣ Chùa Vẽ
41 Bến cảng Đông Hải
42 Bến cảng Hải An
43 Bến cảng Tiến Mạnh
44 Bến cảng tổng hợp Đình Vũ
45 Bến cảng trang trí công ty 189
46 Bến cảng Công ty Sông Đà 12
47 Bến cảng Nam Hải
48 Bến cảng công ty vận tải và cung ứng xăng dầu
49 Bến cảng DAP (hóa chất VN)
50 Bến cảng PTSC Đình Vũ
51 Bến cảng công ty Hóa dầu quân đội
52 Bến cảng cty TNHH MTV 189
53 Bến cảng xăng dầu KCN Đình Vũ
54 Bến cảng Công ty CP Dầu khí Hải Linh Hải Phòng
55 Bến cảng Nam Hải Đình Vũ
12/Phụ lục
TT Tên bến cảng Thuộc cảng biển
56 Bến cảng Hải Thịnh
Hải Thịnh
57 Bến cảng Thịnh Long
58 Bến cảng Diêm Điền Thái Bình
59 Bến cảng xăng dầu Quảng Hƣng
Nghi Sơn
60 Bến cảng Lệ Môn
61 Bến cảng tổng họp Nghi Sơn
62 Bến cảng chuvên dụng Nhà máy xi măng Nghi Sơn
63 Bến cảng Cửa Lò
Nghệ An
64 Bến cảng 400DWT của Tổng Công ty BĐATHH miền Bắc
65 Bến cảng Bến Thủy
66 Bến cảng xăng dầu Hƣng Hòa
67 Bến cảng Cục Hậu cần Quân khu IV
68 Bến cảng Xuân Hải
Hà Tĩnh
69 Bến cang Xuân Phố
70 Bến cảng Vũng Áng
71 Bến cảng xăng dầu LPG Vũng Áng
72 Bến cảng Gianh
Quảng Bình
73 Bến cảng xăng dầu Sông Gianh
74 Bến cảng Hòn La
75 Bến cảng Thắng Lợi
76 Bến cảng Cửa Việt Quảng Trị
77 Bến cảng Thuận An
Thừa Thiên Huế
78 Bến cảng xăng dầu Thuận An
79 Bến cảng Chân Mây
80 Bến cảng Alcan Việt Nam
81 Bến cảng Tiên Sa
Đà Nẵng
82 Bến cảng Sông Hàn
83 Bến cảng Nguyễn Văn Trỗi
84 Bến cảng kho xăng dầu K4D6
13/Phụ lục
TT Tên bến cảng Thuộc cảng biển
85 Bến cảng Nại Hiên
86 Bến cảng chuyên dùng PETEC
87 Bến cảng chuyên dùng của Nhà máy xi măng Hải Vân
88 Bến cảng Hải Sơn
89 Bến cảng Kỳ Hà
Kỳ Hà 90 Bến cảng gas của Công ty liên doanh khi đốt Đà Nẵng
91 Bến cảng Tam Hiệp
92 Bến cảng Sa Kỳ
Dung Quất
93 Bến cảng Doosan - Dung Quất
94 Bến cảng PTSC Quảng Ngãi
95 Bến cảng Germadept
96 Bến xuất sản phẩm Nhà máy lọc dầu Dung Quất
97 Bến cảng Quy Nhơn
Quy Nhơn
98 Bến cảng Thị Nại
99 Bến cảng quân sự Quy Nhơn
100 Bến càns Tân càng Quy Nhơn
101 Bến cảng tổng hợp Vũng Rô Vũng Rô
102 Bến cảng Đầm Môn
Khánh Hoà
103 Bến cảng Hòn Khói
104 Bến cảng Nhà máy tàu biển Hyundai - Vinashin
105 Bến cảng Trạm phân phối xi măng Ninh Thủy
106 Bến cảng kho xăng dầu ngoại quan Vân Phong
107 Bến cảne Nha Trang
108 Bến cảng Học viện Hải quân
109 Bến cảng Ba Ngòi
110 Bến cảng nhà máy xi măng Cam Ranh
111 Bến cảng K720 - Tổng công ty Xăng dầu quân đội
112 Bến cảng Cà Ná Cà Ná
113 Bến cảng Phú Quý Bình Thuận
14/Phụ lục
TT Tên bến cảng Thuộc cảng biển
114 Bến cảng Sài Gòn
Tp.HCM
115 Bến cảng Tân Thuận Đông
116 Bến cảng Nhà máy đóng, sửa chữa tàu biển Ba Son
117 Bến cảng Tân Cảng
118 Bến cảng liên doanh phát triển tiếp vận số 1
119 Bến cảng ELF gas Sài Gòn
120 Bến cảng tổng kho xăng dầu Nhà Bè
121 Bến cảng dầu thực vật (Navioil)
122 Bến cảng đóng tàu và công nghiệp hàng hải Sài Gòn
123 Bến cảng đóng tàu An Phú
124 Bến cảng Bến Nghé
125 Bến cảng Rau Quả
126 Bến cảng Bông Sen
127 Bến cảng Cát Lái (Tân Cảng)
128 Bến cảng xăng dầu Sài Gòn Petro
129 Bến cảng xăng dầu PVOil
130 Bến cảng xi măng Sao Mai
131 Bến cảng xăng dầu Cát Lái Petec
132 Bến cảng X51
133 Bến cảng thƣơng mại sản phẩm hóa dầu Lâm Tài Chánh
134 Bến cảng Vitaico
135 Bến cảng kho xăng dầu VK.102
136 Bến cảng công nghiệp tàu thủy Sài Gòn
137 Bến cảng điện Hiệp Phƣớc
138 Bến cảng xi măng Chiníon Hải Phòng (tại Hiệp Phƣớc)
139 Bến cảng xi măng Holcim Hiệp Phƣớc
140 Bến cảng xi măng Nghi Sơn
141 Bến cảng xi măng Fico
142 Bến cảng thƣơng mại vận tải xăng dầu Minh Tấn
15/Phụ lục
TT Tên bến cảng Thuộc cảng biển
i 143 Bến cảng trƣờng kỹ thuật nghiệp vụ Hàng Giang II
144 Bến cảng Biển Đông
145 Bến cảng chuyên dùng Calofic
146 Bến cảng xi măng Thăng Long
147 Bến cảng Phƣơng Nam của Công ty Xi măng Phƣơng Nam
148 Bến cảng xi măng Hà Tiên 1
149 Bến cảng Container Trung tâm Sài Gòn (SPCT)
150 Bến cảng Fu-I
151 Bến cảng Sài Gòn - Hiệp Phƣớc
152 Bến cảng trang trí Nhà máy sửa chữa và đóng tàu Sài Gòn
153 Bến cảng Baria Serece
Vũng Tàu
154 Bến cảng Nhà máy điện Phú Mỹ
155 Bến cảng PVGas Vũng Tàu
156 Bến cảng Vietsovpetro
157 Bến cảng xi măng Cẩm Phả
158 Bến cảng thƣơng cảng Vũng Tàu (phân cảng Cát Lở)
159 Bến cảng thƣợng Lƣu PTSC
160 Bến cảng xăng dầu PTSC
161 Bến cảng hạ lƣu PTSC
162 Bến cảng dầu K2 (phân cảng dầu Vũng Tàu)
163 Bến cảng Interifour Cái Mép
164 Bến cảng xăng dầu Đông Xuyên
165 Bến cảng đạm và dịch vụ dầu khí tổng hợp Phú Mỹ
166 Bến cảne thép Phú Mỹ
167 Bến cảng chuyên dùng Holcim Thị Vải
168 Bến cảng Vunetau Shipyard
169 Bến cảng cá Cát Lở Vũng Tàu
170 Bến cảng thủy sản Cát Lở
171 Bến cảng hải sản Trƣờng Sa
16/Phụ lục
TT Tên bến cảng Thuộc cảng biển
172 Bến cảng quốc tế Sài Gòn Việt Nam (SITV)
173 Bến cảng xăng dầu Petec Cái Mép
174 Bến cảng kết cấu kim loại và lắp máy dầu khí (PVC-MS)
175 Bến cảng Vina Offshore
176 Bến cảng chế tạo dàn khoan dầu khí (PV Shipvard)
177 Bến cảng Container Cái Mép Thƣợng
178 Bến cảng công tv STX
179 Bến cảng tổng họp Thị Vải (ODA)
180 Bến cảng Container quốc tế Cái Mép (ODA)
181 Bến cảng Quốc tế SP-PSA
188 Bến cảng Posco SS-Vina
189 Bến cảng Posco
190 Bến cảng Đồng Nai
Đồng Nai
191 Bến cảng Gò Dầu A
192 Bến cảng Gò Dầu B
193 Bến cảng Vedan Phƣớc Thái
194 Bến cảng chuyên dụng Lonẹ Thành
195 Bến cảng Gas PVC Phƣớc Thái
196 Bến cảng Phú Đông
197 Bến cảng xăng dầu Phƣớc Khánh
198 Bến cảng chuyên dùng VOPAK
199 Bến cảng Lafarae Xi măng
200 Bến cảng SCT Gas
201 Bến cảng Sanrimjohap Vina
202 Bến cảng LPG Hồng Mộc
203 Bến cảng tổng hợp Bình Dƣơng Bình Dƣơng
204 Bến cảng Mỹ Tho
Tiền Giang
205 Bến cảng xăng dầu Soài Rạp - Hiệp Phƣớc
206 Bến cảng Đồne Tháp Đồng Tháp
17/Phụ lục
TT Tên bến cảng Thuộc cảng biển
207 Bến câng Sa Đéc
208 Bến cảng xăng dầu Đồng Tháp
209 Bến cảng cần Thơ
Cần Thơ
210 Bến cảng Sài Gòn Petro cần Thơ
211 Bến cảng Total Gas Cần Thơ
212 Bến cảne tổng kho xăng dầu Cần Thơ
213 Bến cảng chuyên dụng Phúc Thành
214 Bến cảng lƣơng thực Sông Hậu (Trà Nóc)
215 Bến cảng xăng dâu Hậu Giang
216 Bến cảng xăng dầu Petro Mekong
217 Bến cảng X55
218 Bến cảng Container Cần Thơ
219 Bến cảng vận tải thủy Cần Thơ
220 Bến cảng dầu 1.000T Tây Nam Bộ
221 Bến cảng Cái Cui
222 Bến cảng Bình Minh
223 Bến cảng PV Oil Cần Thơ
224 Bến cảng Nhiệt điện Ô Môn
225 Bến cảng PV Gas South
226 Bến cảng chuyên dùng xuất thạch cao NMNĐ cần Thơ
227 Bến cảng PVFCCO
228 Bến cảng Mỹ Thới An Giang
229 Bến cảng Vĩnh Long Vĩnh Long
230 Bến cảng Năm Căn Năm Căn
231 Bến cảng Hòn Chông
Kiên Giang
232 Bến cảng Bình Trị
233 Bến cảng An Thới
234 Bến cảng Bãi Vòng
18/Phụ lục
PHỤ LỤC 11: DANH MỤC PHÂN LOẠI CẢNG BIỂN VIỆT NAM
( an hành kèm theo Quyết định số 16/2008/QĐ-TTg
ngày 28 tháng 01 năm 2008 của Thủ tướng Chính phủ)
TT Tên cảng biển
Thuộc địa phận tỉnh, thành phố
trực thuộc Trung ƣơng
I Cảng biển loại I
1 Cảng biển Cẩm Phả Quảng Ninh
2 Cảng biển Hòn Gai Quảng Ninh
3 Cảng biển Hải Phòng Hải Phòng
4 Cảng biển Nghi Sơn Thanh Hoá
5 Cảng biển Cửa Lò Nghệ An
6 Cảng biển Vũng Áng Hà Tĩnh
7 Cảng biển Chân Mây Thừa Thiên Huế
8 Cảng biển Đà Nẵng Đà Nẵng
9 Cảng biển Dung Quất Quảng Ngãi
10 Cảng biển Quy Nhơn Bình Định
11 Cảng biển Vân Phong Khánh Hòa
12 Cảng biển Nha Trang Khánh Hòa
13 Cảng biển Ba Ngòi Khánh Hòa
14 Cảng biển TP. Hồ Chí Minh TP. Hồ Chí Minh
15 Cảng biển Vũng Tàu Bà Rịa - Vũng Tàu
16 Cảng biển Đồng Nai Đồng Nai
17 Cảng biển Cần Thơ Cần Thơ
II Cảng biển loại II
1 Cảng biển Mũi Chùa Quảng Ninh
2 Cảng biển Diêm Điền Thái Bình
3 Cảng biển Nam Định Nam Định
4 Cảng biển Lệ Môn Thanh Hoá
5 Cảng biển Bến Thuỷ Nghệ An
19/Phụ lục
TT Tên cảng biển
Thuộc địa phận tỉnh, thành phố
trực thuộc Trung ƣơng
6 Cảng biển Xuân Hải Hà Tĩnh
7 Cảng biển Quảng Bình Quảng Bình
8 Cảng biển Cửa Việt Quảng Trị
9 Cảng biển Thuận An Thừa Thiên Huế
10 Cảng biển Quảng Nam Quảng Nam
11 Cảng biển Sa Kỳ Quảng Ngãi
12 Cảng biển Vũng Rô Phú Yên
13 Cảng biển Cà Ná Ninh Thuận
14 Cảng biển Phú Quý Bình Thuận
15 Cảng biển Bình Dƣơng Bình Dƣơng
16 Cảng biển Đồng Tháp Đồng Tháp
17 Cảng biển Mỹ Thới An Giang
18 Cảng biển Vĩnh Long Vĩnh Long
19 Cảng biển Mỹ Tho Tiền Giang
20 Cảng biển Năm Căn Cà Mau
21 Cảng biển Hòn Chông Kiên Giang
22 Cảng biển Bình Trị Kiên Giang
23 Cảng biển Côn Đảo Bà Rịa - Vũng Tàu
III Cảng biển loại III (Cảng dầu khí ngoài khơi)
1 Cảng biển mỏ Rồng Đôi Bà Rịa - Vũng Tàu
2 Cảng biển mỏ Rạng Đông Bà Rịa - Vũng Tàu
3 Cảng biển mỏ Hồng Ngọc Bà Rịa - Vũng Tàu
4 Cảng biển mỏ Lan Tây Bà Rịa - Vũng Tàu
5 Cảng biển mỏ Sƣ Tử Đen Bà Rịa - Vũng Tàu
6 Cảng biển mỏ Đại Hùng Bà Rịa - Vũng Tàu
7 Cảng biển mỏ Chí Linh Bà Rịa - Vũng Tàu
8 Cảng biển mỏ Ba Vì Bà Rịa - Vũng Tàu
9 Cảng biển mỏ Vietsopetro01 Bà Rịa - Vũng Tàu
20/Phụ lục
PHỤ LỤC 12: HIỆN TRẠNG CÁC CẢNG BIỂN
TRONG KHU VỰC CẢNG BIỂN HẢI PHÒNG
Stt Tên cảng Vị trí
Chiều
dài cầu,
bến (m)
Khả năng
tiếp nhận
(DWT)
Tính chất
cảng
1 Cảng Vật Cách (cty
Cảng Vật Cách)
Km9, Quán Toan, Hồng
Bàng, Hải Phòng
363 3.000 Bách hóa,
tổng hợp
2 Cảng Tiến Mạnh (cty
TNHH Tiến Mạnh)
Tổ 5 - Khu 7 Quán
Toan, Hồng Bàng, Hải
Phòng
170 2.000 Bách hóa,
tổng hợp
3 Cảng Nam Ninh (cty
TNHH Nam Ninh)
Số 602 Hùng Vƣơng,
Hồng Bàng, Hải Phòng
190 2.000 Bách hóa,
tổng hợp
4 Cảng Duy Linh (cty
CPTM Duy Linh)
Km7, Hùng Vƣơng, Hải
Phòng
30 1.500 Bách hóa,
tổng hợp
5 Cảng Quỳnh Cƣ (XN
dịch vụ Cảng Quỳnh
Cƣ)
Số 596, Hùng Vƣơng,
Hồng Bàng, Hải Phòng
52 1.000 Bách hóa,
tổng hợp
6 Cảng rau quả thực
phẩm th Hùng Vƣờng
(cty TNHH Lế Quốc)
Km7, Hùng Vƣơng, Hải
Phòng
100 3.000 Bách hóa,
tổng hợp
7 Cảng XD Hồng Bàng
(cty CP CNTT & XD
Hồng Bàng)
Số 432, Quốc lộ 5,
Hùng Vƣơng, Hồng
Bàng, Hải Phòng
60 2.000 Sử a chữa,
đóng tàu
8 Cảng Thăng Long gas
(cty Ld khí hóa lỏng
Thăng Long gá)
Km5, Hùng Vƣơng,
Hồng Bàng, Hải Phòng
90 2.000 Khí hóa lỏng
9 Cảng Mipec (cty Cp
hóa dầu quân đội )
Km5, Hùng Vƣơng,
Hồng Bàng, Hải Phòng
36,5 3.000 Xăng dầu, khí
hóa lỏng
10 Cảng Tự Long (cty
TNHH Tự Long)
Số 55 Sở Dầu, Hồng
Bàng, Hải Phòng
60 3.000 Bách hóa,
tổng hợp
21/Phụ lục
Stt Tên cảng Vị trí
Chiều
dài cầu,
bến (m)
Khả năng
tiếp nhận
(DWT)
Tính chất
cảng
11 Cảng Thƣợng Lý (cty
xăng dầu khu vực III)
Số 1 Sở Dầu, Hồng
Bàng, Hải Phòng
60 3.000 Xăng dầu, khí
hóa lỏng
12 Cảng Hoàng Diệu
(cty CP Cảng Hải
Phòng)
8A Trần Phú, Hải
Phòng
3.500 40.000 Bách hóa
tổng hợp
13 Cảng cá Hạ Long (chi
nhánh tổng công ty
thủy sản Hạ Long)
Số 409, Đƣờng Lê Lai,
Ngô Quyền, hải Phòng
400 7.000 Bách hóa
tổng hợp
14 Cảng Đài Hải (công
ty CP dầu khí Đài
Hải)
Số 55 đƣờng Ngô
Quyền, quận Ngô
Quyền, hải Phòng)
150 5.000 Khí Lỏng hóa
15 Cảng cửa Cấm (cty
cổ phần Cảng Cửa
Cấm)
Số 2 đƣờng Ngô Quyền,
Máy Chai, Ngô Quyền,
Hải Phòng
350 5.000 Bách hóa
tổng hợp
16 Cảng thủy sản II (cty
CP safico)
Số 173, Đƣờng Ngô
Quyền, Hải Phòng)
73 3.000 Chuyên dùng
17 Cảng Nam Hải (cty
CP cảng Nam Hải)
Số 201 đƣờng Ngô
Quyền, Hải Phòng
144 10.000 Container
18 Cảng Đoạn Xá (cty
CP Cảng Đoạn Xá)
Số 15 đƣờng Ngô
Quyền, Hải Phòng
210 10.000 Container
19 Cảng Transvina
(thuộc Vinaline)
Số 280 Ngô Quyền,
Vạn Mỹ Hải Phòng
120 7.000 Container
20 Cảng Hải Đăng (Cty
BĐATHH Miền Bắc)
Vạn Mỹ, Hải Phòng 87 3.000 Bách hóa,
tổng hợp
21 Green port (cty CP
Container Việt Nam)
Số 1, đƣờng Ngô
Quyền, Hải Phòng
303,5 10.000 Container
22 Cảng Chùa Vẽ (Cty
CP Cảng Hải Phòng)
Đông Hải, Hải An, Hải
Phòng
830 10.000 Container
22/Phụ lục
Stt Tên cảng Vị trí
Chiều
dài cầu,
bến (m)
Khả năng
tiếp nhận
(DWT)
Tính chất
cảng
23 Cảng Total gas ( cty
ld Hải Phòng total gas
Đông Hải, Hải An, Hải
Phòng
90 3.000 Khí hóa lỏng
24 Cảng Đông Hải (đoàn
273 qk 3)
Đoàn 273 - Đông Hải -
Hải An - Hải Phòng
100 600 Bách hóa,
tổng hợp
25 Tân Cảng 128 (công
ty CP Tân Cảng 128)
Hạ Đoạn, Đông Hải 2,
Hải An, Hải Phòng
340 2.000
10.000
Container
26 Cảng dầu khí Hải
Linh (cty CP dầu khí
Hải Linh, Hải Phòng)
Đầm Mắm, khu Hạ
Đoạn 2, Đông Hải 2,
Hải An. Hải Phòng
115 5.000 Xăng dầu
27 Cảng k99 (cty xăng
dầu quân đội)
Đông Hải, Hải An, hải
Phòng
186 7.000 Xăng dầu
28 Cảng Petec (xăng dầu
petec Hải Phòng)
Đông Hải, Hải An, hải
Phòng
70 8.000 Xăng dầu
29 Cảng Hải An ( Cty cp
Cảng Hải An)
Đông Hải, Hải An, hải
Phòng
150 10.000 Container
30 Tân Cảng 189 (cty cổ
phần Cảng 189)
Khu CN Đình Vũ,
Đông Hải 2, Hải An,
Hải Phòng
140 5.000 Container
31 Cảng 19 - 9 (cty cổ
phần Cảng 19 - 9)
Khu kinh tế Đình Vũ,
Đông Hải 2, Hải An,
Hải Phòng
165 7.000 Xăng dầu
32 Cảng PTSC Đình Vũ
(dầu khí vn)
Khu CN Đình Vũ,
Đông Hải , Hải An, Hải
Phòng
254 20.000 Container
33 cty CP ĐT & PT
Đình Vũ
Khu CN Đình Vũ,
Đông Hải 2, Hải An,
Hải Phòng
425 40.000 Container
34 Tân Vũ (cty cp Cảng Khu CN Đình Vũ, 975 40.000 Container
23/Phụ lục
Stt Tên cảng Vị trí
Chiều
dài cầu,
bến (m)
Khả năng
tiếp nhận
(DWT)
Tính chất
cảng
Hải Phòng) Đông Hải 2, Hải An,
Hải Phòng
35 Cảng Nam Hải Đình
(cty cp Cảng Nam
Hải)
Khu CN Đình Vũ,
Đông Hải 2, Hải An,
Hải Phòng
455 20.000 Container
36 Cảng Xăng dầu Đình
Vũ (Cty cp kcn Đình
Vũ)
Khu CN Đình Vũ,
Đông Hải 2, Hải An,
Hải Phòng
414 20.000 Xăng dầu
37 Cảng DAP (tập đoàn
hóa chất Việt Nam -
Vinachem)
Lô GI-7 khu kinh tế
Đình Vũ, Đong hải 2,
hải An, Hải Phòng
165 10.000 Chuyên dùng
38 Cảng Caltex (Cảng
công ty TNHH MTV
nhựa đƣờng Puma
Energy Việt Nam)
Tam Hƣng, Thủy
Nguyên, Hải Phòng
70 4.000 Hàng lỏng
(nhựa đƣờng)
24/Phụ lục
PHỤ LỤC 13: SỐ LƢỢNG TÀU ĐĂNG KÝ TẠI HẢI PHÒNG
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
1 Công ty Cổ phần Vận tải Công nghiệp tàu thuỷ Bình Định 1
2 Bảo Đảm An toàn Hàng Hải I 2
3 Cảng Hà Tĩnh 3
4 Cảng Hải Phòng 1
5 Cảng Nghệ Tĩnh 1
6 Cảng Nghệ Tĩnh ( nay là Công ty TNHH Cảng Nghệ Tĩnh ) 4
7 Cảng vụ Hàng Hải Hà Tĩnh 2
8 Cảng vụ Hàng Hải Hải Phòng 2
9 Cảng vụ Hàng hải Nghệ An 1
10 Cảng vụ Hàng Hải Quảng Ninh 2
11 Cảng vụ Nghệ An ( nay là Cảng vụ Hàng hải Nghệ An ) 1
12 Cảng Vụ Thanh Hoá 1
13 Cảng Vụ Thanh Hoá ( nay là Cảng Vụ Hàng Hải Thanh Hoá ) 1
14 Công ty Bảo đảm An toàn Hàng hải I 19
15 Công ty Cổ phần Anh Thắng 1
16 Công ty Cổ phần Cảng Đoạn Xá 1
17 Công ty Cổ phần Cảng Hải Phòng 3
18 Công ty Cổ phần Cảng Quảng Ninh 2
19 Công ty Cổ phần Cảng Thuận An 1
20 Công ty Cổ phần Công nghiệp tàu thuỷ Hoàng Gia 1
21 Công ty Cổ phần Công trình Vận tải ( CTC ) 3
22 Công ty Cổ phần Cơ khí Bắc Sông Cấm 1
23 Công ty Cổ phần Dầu khí FGAS 3
24 Công ty Cổ phần Dịch vụ Hàng Hải Hải Âu 3
25 Công ty Cổ phần Dịch vụ Minh Nhật Thành 2
26 Công ty Cổ phần Dịch vụ tổng hợp 1
27 Công ty Cổ phần Dịch vụ Tổng hợp Dầu khí Sông Lam 1
25/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
28 Công ty Cổ phần Dịch vụ Thƣơng mại Vận tải biển MR 1
29 Công ty Cổ phần Dịch vụ Thƣơng mại Vận tải Tùng Dƣơng 1
30 Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải Ngọc Phát 2
31 Công ty Cổ phần Dịch vụ Vận tải và Thƣơng mại 3
32 Công ty Cổ phần Đại lý Hàng hải TKV 1
33 Công ty Cổ phần Đại Lý và Vận tải biển Thanh Hoá 2
34 Công ty Cổ phần Đầu tƣ Hoàng Thiên Phú 2
35 Công ty Cổ phần Đầu tƣ Khoáng sản Đại Dƣơng 2
36 Công ty Cổ phần Đầu tƣ Thiên Tân 2
37 Công ty Cổ phần Đầu tƣ Thƣơng mại Dịch vụ Tân Hải Châu 1
38 Công ty Cổ phần Đầu tƣ Thƣơng mại và Dịch vụ Vận tải An Thành 1
39 Công ty Cổ phần Đầu tƣ và Dịch vụ Vận tải Thái Bình Dƣơng 1
40 Công ty Cổ phần Đầu tƣ và Đại lý Hàng Hải Đông Dƣơng 1
41 Công ty Cổ phần Đầu tƣ và Phát triển Hải Nam 4
42 Công ty Cổ phần Đầu tƣ và quản lý tài sản Á Châu 4
43 Công ty Cổ phần Đầu tƣ và Vận tải biển Đức Nam S & G 1
44 Công ty Cổ phần Đầu tƣ và Xây dựng Công trình thuỷ 1
45 Công ty Cổ phần Đầu tƣ Vận tải và Thƣơng mại Anh Việt 1
46 Công ty Cổ phần Đầu tƣ Xây dựng Sao Viễn Đông 1
47 Công ty Cổ phần Đầu tƣ Xuất nhập khẩu Ninh Bình 2
48 Công ty Cổ phần Đoàn Thắng 1
49 Công ty Cổ phần Đóng tàu Hoàng Gia 1
50 Công ty Cổ phần Đóng tàu thuỷ sản Hải Phòng 2
51 Công ty Cổ phần Đóng tàu thủy sản Hải Phòng 1
52 Công ty Cổ phần Đông Bắc 1
53 Công ty Cổ phần Đông Thiên Phú Miền Nam 1
54 Công ty Cổ phần Đúc kim loại và Thƣơng mại Tân Duy Hƣng 1
55 Công ty Cổ phần Đức Việt 568 2
26/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
56 Công ty Cổ phần Hải Bình 1
57 Công ty Cổ phần Hàng hải - Dầu khí Hải Âu 1
58 Công ty Cổ phần Hàng hải Đông Đô 5
59 Công ty Cổ phần Hàng hải Hoàng Gia 1
60 Công ty Cổ phần Hàng hải Minh Thành 1
61 Công ty Cổ phần Hàng hải và Đầu tƣ Công nghiệp Vinashin 1
62 Công ty Cổ phần Hàng hải và Thƣơng mại Kim Long 1
63 Công ty Cổ phần Hàng hải Vsico 1
64 Công ty Cổ phần Hoàng Huân 1
65 Công ty Cổ phần Hoàng Minh 1
66 Công ty Cổ phần Hoàng Thịnh 1
67 Công ty Cổ phần Hoàng Triệu 3
68 Công ty Cổ phần Hoàng Vinh 1
69 Công ty Cổ phần Hồng Phong 1
70 Công ty Cổ phần Khoáng Sản và Đầu tƣ Vinashin 2
71 Công ty Cổ phần Lai dắt và Dịch vụ Hàng hải Cảng Cửa Lò 1
72 Công ty Cổ phần Lai dắt và Vận tải Cảng Hải Phòng 5
73 Công ty Cổ phần Mạnh Tiến 1
74 Công ty Cổ phần Máy và Thiết bị Hàn cắt Quang Trung Vinashin 1
75 Công ty Cổ phần Minh Đạt 1
76 Công ty Cổ phần Minh Trƣờng 6
77 Công ty Cổ phần Nam Vỹ Anh 1
78 Công ty Cổ phần Nạo vét và Xây dựng Đƣờng thủy 2
79 Công ty Cổ phần Phát triển Công nghiệp tàu thuỷ Nam Sơn 6
80 Công ty Cổ phần Phát triển Toàn Cầu 1
81 Công ty Cổ phần Phú An 4
82 Công ty Cổ phần Phú Hải Long 1
83 Công ty Cổ phần Phƣớc Tuệ 1
27/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
84 Công ty Cổ phần Phƣơng Đông A&A 1
85 Công ty Cổ phần Quốc tế Trƣờng Minh 7
86 Công ty Cổ phần Sản xuất Thƣơng mại Dịch vụ Vận tải Ngọc Mai 2
87 Công ty Cổ phần Sửa chữa Tàu biển Nosco-Vinalines 2
88 Công ty Cổ phần Tập đoàn Phúc Lộc 2
89 Công ty Cổ phần Tập đoàn Xuân Hiếu 1
90 Công ty Cổ phần Tiến Thành 5
91 Công ty Cổ phần Tiếp Vận Đình Vũ 1
92 Công ty Cổ phần Tiếp vận Quốc tế Song Nguyễn 1
93 Công ty Cổ phần TM-DV và Vận tải biển Minh Tuấn 1
94 Công ty Cổ phần Thành Huy 2
95 Công ty Cổ phần Thi công Cơ giới và Lắp máy Dầu khí 1
96 Công ty Cổ phần Thi công Cơ giới Xây dựng Công trình thuỷ 1
97 Công ty Cổ phần Thiết bị và Dịch vụ Hàng hải Á Châu 2
98 Công ty Cổ phần Thiết kế và Xây dựng Sao Thủy 1
99 Công ty Cổ phần Thƣơng mại - Dịch vụ - Vận tải xi măng Hải Phòng 1
100 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Dịch vụ Anh Phúc TB 1
101 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Dịch vụ Công Thành 1
102 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Dịch vụ Minh Công 1
103 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Dịch vụ Thuận Hải 1
104 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Dịch vụ Vận tải biển Thành Sơn 1
105 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Du lịch và Vận tải biển Hoàng Hƣng 4
106 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Mai Mai 1
107 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Phát Đạt 2
108 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Trƣờng Xuân 1
109 Công ty Cổ phần Thƣơng mại và Dịch vụ Hải Thành 1
110 Công ty Cổ phần Thƣơng mại và Đầu tƣ Biển Việt 1
111 Công ty Cổ phần Thƣơng mại và Vận tải biển Khắc Ánh 1
28/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
112 Công ty Cổ phần Thƣơng mại và Vận tải Thái Hà 3
113 Công ty Cổ phần Thƣơng mại và Vận tải Thiên Tân 1
114 Công ty Cổ phần Thƣơng mại và Vận tải Viễn Đông 1
115 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải An Trung 2
116 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải Biển Đông 1
117 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải biển Đông Hải 2
118 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải biển Nam Hƣng 1
119 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải biển Quý Sang 6
120 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải biển Quý Sang - Thái Bình 1
121 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải biển Thanh Chƣơng 1
122 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải biển Thắng Lợi 3
123 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải Biển Trƣờng Lộc 1
124 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải biển Xuân Thủy 1
125 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải Đông Dƣơng 2
126 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải Sông Biển Phú An 2
127 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải Thuỷ An 1
128 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải Trung Dũng 1
129 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải Trung Đức 1
130 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Vận tải Trƣờng An 1
131 Công ty Cổ phần Thƣơng mại Xây lắp và Xuất nhập khẩu Miền Trung 1
132 Công ty Cổ phần Trƣờng Thành 1
133 Công ty Cổ phần Vận tải biển - Thƣơng mại Châu Á Thái Bình Dƣơng 1
134 Công ty Cổ phần Vận tải biển 18 1
135 Công ty Cổ phần Vận tải biển An Phú 4
136 Công ty Cổ phần Vận tải biển An Thái 1
137 Công ty Cổ phần Vận tải biển Anh Tú 2
138 Công ty Cổ phần Vận tải biển Anh Tuấn 1
139 Công ty Cổ phần Vận tải Biển Bắc 8
29/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
140 Công ty Cổ phần Vận tải biển Đông Phong 1
141 Công ty Cổ phần Vận tải biển Hải Đạt 1
142 Công ty Cổ phần Vận tải Biển Hàm Rồng 1
143 Công ty Cổ phần Vận tải biển Hoàng Hƣng 8
144 Công ty Cổ phần Vận tải biển Hoàng Lộc 6
145 Công ty Cổ phần Vận tải biển Hoàng Phát 2
146 Công ty Cổ phần Vận tải biển Hùng Cƣờng 2
147 Công ty Cổ phần Vận tải biển Hùng Mạnh 3
148 Công ty Cổ phần Vận tải biển Nam Thành 2
149 Công ty Cổ phần Vận tải biển Ngọc Anh 1
150 Công ty Cổ phần Vận tải biển Phúc Đại Lộc 2
151 Công ty Cổ phần Vận tải biển Phƣơng Bắc 1
152 Công ty Cổ phần Vận tải biển Quang Long 1
153 Công ty Cổ phần vận tải biển Quốc tế 2
154 Công ty Cổ phần Vận tải biển Quốc tế Bình Minh 1
155 Công ty Cổ phần Vận tải biển Sông Diêm Điền 1
156 Công ty Cổ phần Vận tải biển Tân Trọng Anh 1
157 Công ty Cổ phần Vận tải biển Thái Bình 1
158 Công ty Cổ phần Vận tải biển Thuận Phát 4
159 Công ty Cổ phần Vận tải biển Trƣờng Minh 1
160 Công ty Cổ phần Vận tải biển Trƣờng Xuân 2
161 Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thƣơng mại Hàng Hải 1
162 Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thƣơng mại kỹ thuật Trung Hƣng 1
163 Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thƣơng mại Nghĩa Thái Sơn 3
164 Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thƣơng mại Thanh Hoá 1
165 Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thƣơng mại Trƣờng Thành 4
166 Công ty Cổ phần Vận tải biển và Xuất nhập khẩu Quảng Ninh 1
167 Công ty Cổ phần Vận tải Biển Việt 1
30/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
168 Công ty Cổ phần Vận tải biển Việt Nam 30
169 Công ty Cổ phần Vận tải biển Vinafco 3
170 Công ty Cổ phần Vận tải biển Vinashin 1
171 Công ty Cổ phần Vận tải biển Vinaship 12
172 Công ty Cổ phần Vận tải biển Viship 1
173 Công ty Cổ phần Vận tải Dầu Khí Hà Nội 2
174 Công ty Cổ phần Vận tải Gia Thành 1
175 Công ty Cổ phần Vận tải hoá Dầu VP 5
176 Công ty Cổ phần Vận tải Hoa Phƣợng Đỏ 1
177 Công ty Cổ phần Vận tải Lâm An 1
178 Công ty Cổ phần Vận tải Nhật Việt 2
179 Công ty Cổ phần Vận tải Sông biển Hạ Long 1
180 Công ty Cổ phần Vận tải thuỷ - TKV 3
181 Công ty Cổ phần Vận tải thuỷ - Vinacomin 3
182 Công ty Cổ phần Vận tải thuỷ bộ Trƣờng Phát 1
183 Công ty Cổ phần Vận tải thủy và Thƣơng mại Tấn Hƣng 1
184 Công ty Cổ phần Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng 1
185 Công ty Cổ phần Vận tải và Thƣơng mại Hà An 1
186 Công ty Cổ phần Vận tải và Thƣơng mại Nghệ An 1
187 Công ty Cổ phần Vận tải và Thƣơng mại Phƣơng Giang 1
188 Công ty Cổ phần Vận tải và Thƣơng mại Thuận Phát 4
189 Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Hải An 3
190 Công ty Cổ phần Vận tải và Xếp dỡ Ninh Bình 1
191 Công ty Cổ phần Vận tải Viễn dƣơng Nam Triệu 3
192 Công ty Cổ phần Vận tải xăng dầu Vipco 6
193 Công ty Cổ phần Vật tƣ Máy tàu thuỷ An Phú 1
194 Công ty Cổ phần Vật tƣ Vận tải xi măng 2
195 Công ty Cổ phần Vicem Vật tƣ Vận tải Xi măng 1
31/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
196 Công ty Cổ phần Vinalines Nha Trang 2
197 Công ty Cổ phần Xây dựng 568 1
198 Công ty Cổ phần Xây dựng và Vận tải Gia Bảo 1
199 Công ty Cổ phần Xây lắp Thƣơng mại tổng hợp Lam Hồng 2
200 Công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu 2
201 Công ty Cho thuê tài chính - Ngân hàng Công thƣơng Việt Nam 3
202 Công ty Cho thuê tài chính - Ngân hàng Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam 26
203
Công ty Cho thuê tài chính - Ngân hàng Đầu tƣ và Phát triển Việt
Nam(BIDV LEASING CO.)
1
204
Công ty Cho thuê tài chính - Ngân hàng TMCP Đầu tƣ và Phát triển
Việt Nam
1
205 Công ty Cho thuê tài chính I - Ngân hàng NN & PTNT Việt Nam 226
206 Công ty Cho thuê tài chính II - Ngân hàng NN & PTNT Việt Nam 20
207 Công ty Cho thuê tài chính II Ngân hàng Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam 3
208 Công ty Cho thuê tài chính Ngân hàng Công thƣơng Việt Nam 1
209 Công ty Cho thuê tài chính Ngân hàng Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam 7
210
Công ty Cho thuê tài chính TNHH Một thành viên Ngân hàng Đầu tƣ và
Phát triển Việt Nam
5
211
Công ty Cho thuê tài chính TNHH Một thành viên Ngân hàng TMCP
Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam
33
212
Công ty Cho thuê Tài chính TNHH Một thành viên Ngân hàng Thƣơng
mại Cổ phần Đầu tƣ và Phát triển Việt Nam
5
213
Công ty Cho thuê tài chính TNHH MTV - Ngân hàng TMCP Công
thƣơng Việt Nam
2
214
Công ty Cho thuê tài chính TNHH MTV Ngân hàng TMCP Công
thƣơng Việt Nam
2
215 Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí (PTSC) 1
216 Công ty Đóng tàu và Vận tải Hải Dƣơng 2
32/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
217 Công ty Hàng Hải Vinashin 4
218 Công ty Hoa Tiêu Khu vực II 3
219 Công ty Hoa Tiêu khu vực III 1
220 Công ty Hoa Tiêu Khu vực V 1
221 Công ty Kho Vận và Cảng Cẩm Phả - TKV 1
222 Công ty Nạo vét Đƣờng biển I 2
223 Công ty Nạo vét Đƣờng biển II 3
224 Công ty Tài chính Cổ phần Xi măng 3
225 Công ty TNHH An Lợi Phát 1
226 Công ty TNHH An Thắng 3
227 Công ty TNHH An Trung 6
228 Công ty TNHH Bình Phƣơng 1
229 Công ty TNHH Công nghiệp Hoá Chất mỏ - TKV 2
230 Công ty TNHH Công nghịêp tàu thuỷ Đại Tây Dƣơng 1
231 Công ty TNHH Cung ứng và Đào tạo Thuyền viên Phía nam 2
232 Công ty TNHH Cƣờng Đạt 1
233 Công ty TNHH Chế biến và Kinh doanh than Xuân Phú 1
234 Công ty TNHH Dịch vụ thƣơng mại Hải Dƣơng 2
235 Công ty TNHH Dịch vụ Thƣơng mại và Vận tải thuỷ bộ Minh Sơn 3
236 Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải An Phát 4
237 Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải biển Phƣơng Đông 1
238 Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải Hải Đạt 1
239 Công ty TNHH Dịch vụ Vận tải Sông Biển Sơn Lộc 2
240 Công ty TNHH Diêm Điền 1
241 Công ty TNHH Duy Đạt 1
242 Công ty TNHH Duy Trung 1
243 Công ty TNHH Dƣơng Cầm 3
244 Công ty TNHH Dƣơng Giang 4
33/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
245 Công ty TNHH Đá tự nhiên HB 1
246 Công ty TNHH Đại Dƣơng Hải Phòng 1
247 Công ty TNHH Đại lý Vận tải biển Rạng Đông 5
248 Công ty TNHH Đại Sơn 1
249 Công ty TNHH Đại Tần 2
250 Công ty TNHH Đại Thành 4
251 Công ty TNHH Đặng Sơn Việt 1
252 Công ty TNHH Đầu tƣ Dịch vụ Hoàng Phát 1
253 Công ty TNHH Đầu tƣ Phát triển Thƣơng mại Sản xuất Hoàng Phát 1
254 Công ty TNHH Đầu tƣ Thƣơng mại Vận tải Hải Nam 1
255 Công ty TNHH Đầu tƣ Thƣơng mại Vận tải Nam Cƣờng 1
256 Công ty TNHH Đóng tàu Đại Dƣơng 10
257 Công ty TNHH Đông Ấn 1
258 Công ty TNHH Đức Lộc 3
259 Công ty TNHH Đức Phát 3
260 Công ty TNHH Đức Sơn 2
261 Công ty TNHH Đức Thọ 1
262 Công ty TNHH Gang thép Hƣng nghiệp Formosa Hà Tĩnh 9
263 Công ty TNHH Hà Hải 1
264 Công ty TNHH Hải Linh 2
265 Công ty TNHH Hải Long 2
266 Công ty TNHH Hải Nam 11
267 Công ty TNHH Hải Sơn 4
268 Công ty TNHH Hải Thành 1
269 Công ty TNHH Hàng Hải 1
270 Công ty TNHH Hàng Hải Hoàng Phƣơng 5
271 Công ty TNHH Hàng hải Hƣng Long 5
272 Công ty TNHH Hàng Hải Quốc tế Hải Đăng 1
34/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
273 Công ty TNHH Hàng hải Thành Ý 1
274 Công ty TNHH Hàng Hải và Thƣơng mại Đức Toàn 1
275 Công ty TNHH Hoa Yên 1
276 Công ty TNHH Hoàng Đạt 1
277 Công ty TNHH Hoàng Gia Bảo 1
278 Công ty TNHH Hoàng Hà 1
279 Công ty TNHH Hoàng Hải 2
280 Công ty TNHH Hoàng Minh 3
281 Công ty TNHH Hoàng Ngân 25
282 Công ty TNHH Hoàng Phƣơng 7
283
Công ty TNHH Hoàng Phƣơng (TÀU BÁN SẮT VỤN - CHƢA XOÁ
ĐĂNG KÝ)
1
284 Công ty TNHH Hoàng Quân 1
285 Công ty TNHH Hoàng Sơn 3
286 Công ty TNHH Hồng Dƣơng 3
287 Công ty TNHH Hồng Hải Bình 2
288 Công ty TNHH Hợp Phát Thái Bình 1
289 Công ty TNHH Hùng Thắng 2
290 Công ty TNHH Hƣng Phát 7
291 Công ty TNHH Hƣng Thắng 2
292 Công ty TNHH Hƣơng Điền 1
293 Công ty TNHH Kết Hợp 1
294 Công ty TNHH Kim Sơn 1
295 Công ty TNHH Kinh doanh Tổng hợp Trƣờng Hải 2
296 Công ty TNHH Kinh doanh Thắng Lợi 2
297 Công ty TNHH Khai thác & Quản lý tàu VTD 1
298 Công ty TNHH Lê Quốc 2
299 Công ty TNHH Long Sơn 9
35/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
300 Công ty TNHH Long Thành 1
301 Công ty TNHH Metal HP 3
302 Công ty TNHH Minh Hà 1
303 Công ty TNHH Minh Khai 2
304 Công ty TNHH Minh Nhật 1
305 Công ty TNHH Minh Phát 5
306
Công ty TNHH Một thành viên Thƣơng mại - Dịch vụ - Vận tải Đông
Hƣng
1
307 Công ty TNHH Một Thành viên Vận tải biển Thái Anh 1
308 Công ty TNHH Một Thành Viên Xuân Lâm 1
309 Công ty TNHH MTV Bảo đảm An toàn Hàng hải Miền Bắc 8
310 Công ty TNHH MTV Cƣờng Hải Dƣơng 1
311 Công ty TNHH MTV Cho thuê tài chính Công nghiệp tàu thuỷ 1
312 Công ty TNHH MTV Đầu tƣ và Xây dựng VINASHIN 4
313 Công ty TNHH MTV Đóng tàu Bạch Đằng 3
314 Công ty TNHH MTV Đóng tàu Bến Thuỷ 5
315 Công ty TNHH MTV Đóng tàu Hạ Long 1
316 Công ty TNHH MTV Đóng tàu Phà Rừng 2
317 Công ty TNHH MTV Đóng tàu Thịnh Long 2
318 Công ty TNHH MTV Hàng Hải Viễn Đông 4
319 Công ty TNHH MTV Hoa tiêu Hàng Hải - TKV 2
320 Công ty TNHH MTV Hoa Tiêu Hàng hải khu vực II 1
321 Công ty TNHH MTV Tổng Công ty Công nghiệp tàu thuỷ Nam Triệu 1
322 Công ty TNHH MTV Vận tải biển Chu Lai -Trƣờng Hải 2
323 Công ty TNHH MTV Vận tải Biển Đông 14
324 Công ty TNHH MTV Vận tải biển Nam Triệu 5
325 Công ty TNHH MTV Vận tải Viễn dƣơng Vinashin 1
326 Công ty TNHH MTV Vận tải Xuân Lộc 1
36/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
327 Công ty TNHH Nam Thịnh 2
328 Công ty TNHH Nghĩa Hải 1
329 Công ty TNHH Ngọc Bảo Long 1
330 Công ty TNHH Ngọc Lan 4
331 Công ty TNHH Ngôi Sao Vân Đồn 1
332 Công ty TNHH Ngôi Sao Việt 2
333 Công ty TNHH Nhiệm An 1
334 Công ty TNHH Phát triển Thƣơng mại và Dịch vụ Vận tải Huy Hoàng 1
335 Công ty TNHH Phú An 2
336 Công ty TNHH Phú Lâm 4
337 Công ty TNHH Phúc Duy Hƣng 3
338 Công ty TNHH Phƣơng Linh 2
339 Công ty TNHH Phƣơng Nam 7
340 Công ty TNHH Quản lý Tàu biển TTC 3
341 Công ty TNHH Quang Thịnh 1
342 Công ty TNHH Quốc tế Minh Ngọc Việt Nam 1
343 Công ty TNHH Quý Đạt 2
344 Công ty TNHH Quý Hải 2
345 Công ty TNHH Quyết Tâm 1
346 Công ty TNHH Sellan Gas 1
347 Công ty TNHH Tân Bình 5
348 Công ty TNHH Tân Long 1
349 Công ty TNHH Tân Thành Minh 1
350 Công ty TNHH Tân Xuân 1
351 Công ty TNHH Tập đoàn Hoàng Phát Vissai 2
352 Công ty TNHH Tiến Phong 7
353 Công ty TNHH Tiến Thành 1
354 Công ty TNHH Tiến Vũ 4
37/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
355 Công ty TNHH Toàn Thịnh 3
356 Công ty TNHH Toàn Việt 1
357 Công ty TNHH Tú Cƣờng 1
358 Công ty TNHH Tuấn Quỳnh 8
359 Công ty TNHH Thái Tuấn 2
360 Công ty TNHH Thành An 2
361 Công ty TNHH Thanh Liêm 2
362 Công ty TNHH Thành Tín 1
363 Công ty TNHH Thanh Thành Đạt 21
364 Công ty TNHH Thiên Tài 1
365 Công ty TNHH Thịnh Cƣờng 3
366 Công ty TNHH Thƣơng mại - Vận tải Hải Phòng 14
367 Công ty TNHH Thƣơng mại - Vận tải Ninh Phúc 3
368 Công ty TNHH Thƣơng mại Bình Phƣơng 1
369 Công ty TNHH Thƣơng mại Dịch vụ Hàng hải Senco 1
370 Công ty TNHH Thƣơng mại Dịch vụ Hồng Sơn 2
371 Công ty TNHH Thƣơng mại Dịch vụ Hữu Nghị 4
372 Công ty TNHH Thƣơng mại Dịch vụ Vận tải biển Diệu Linh 1
373 Công ty TNHH Thƣơng mại Dịch vụ Vận tải Hải Đông 2
374
Công ty TNHH Thƣơng mại Dịch vụ Vận tải Xuất nhập khẩu Hoàng
Thịnh
1
375 Công ty TNHH Thƣơng mại Dịch vụ Xuất nhập khẩu Hồng Hải Long 2
376 Công ty TNHH Thƣơng mại Đại Lục 4
377 Công ty TNHH Thƣơng mại Đông Phong 3
378 Công ty TNHH Thƣơng mại Gia Bảo 3
379 Công ty TNHH Thƣơng mại Hoàng Minh Hiếu 1
380 Công ty TNHH Thƣơng mại Hoàng Sơn 2
381 Công ty TNHH Thƣơng mại Nguyên Phúc 4
38/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
382 Công ty TNHH Thƣơng mại Quyết Thắng 1
383 Công ty TNHH Thƣơng mại Thành Công 3
384 Công ty TNHH Thƣơng mại Thịnh Long 1
385 Công ty TNHH Thƣơng mại và Công nghiệp tàu thuỷ Hải Long 3
386 Công ty TNHH Thƣơng mại và Dịch vụ Mai Phƣơng Computer 1
387 Công ty TNHH Thƣơng mại và Du lịch Đông Đô 2
388 Công ty TNHH Thƣơng mại và Sản xuất Nam Phát 3
389 Công ty TNHH Thƣơng mại và Vận tải biển Đức Phúc 1
390 Công ty TNHH Thƣơng mại và Vận tải biển Hồng Minh 1
391 Công ty TNHH Thƣơng mại và Vận tải biển Phƣơng Thịnh 1
392 Công ty TNHH Thƣơng mại và Vận tải biển Quang Anh 8
393 Công ty TNHH Thƣơng mại và Vận tải Đƣờng biển Dƣơng Hƣng 1
394 Công ty TNHH Thƣơng mại và Vận tải Phúc Hoàng 1
395 Công ty TNHH Thƣơng mại và Vận tải Quang Minh 1
396 Công ty TNHH Thƣơng mại và Vận tải Trƣờng An Phú 1
397 Công ty TNHH Thƣơng mại và Vận tải Vũ Gia Tam 3
398 Công ty TNHH Thƣơng mại Văn Minh 1
399 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải biển Đông Anh 2
400 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải biển Hải Anh 1
401 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải biển Hải Bình 1
402 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải biển Hoàng Đăng 1
403 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải biển Minh Nhật 1
404 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải biển Nam Thịnh 2
405 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải biển Phú Sơn 3
406 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải biển Thành Đạt 1
407 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải biển Thành Minh 2
408 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải biển Thành Thắng 2
409 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải Đa Lộc 1
39/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
410 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải Hà Anh 1
411 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải Hồng Phong 1
412 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải Hƣng Hƣng 2
413 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải Minh Đạt 1
414 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải thuỷ bộ Thành Đức 1
415 Công ty TNHH Thƣơng mại Vận tải và Xuất nhập khẩu Phạm Hải 1
416 Công ty TNHH Thƣơng mại Xây dựng và Giao nhận Vận tải Sao Việt 4
417 Công ty TNHH Trí Minh Khôi 1
418 Công ty TNHH Trịnh Quang 1
419 Công ty TNHH Trung Kiên 5
420 Công ty TNHH Trung Sơn 2
421 Công ty TNHH Vân kiều 2
422 Công ty TNHH Vận tải & Thƣơng mại Thành Đạt 68 1
423 Công ty TNHH Vận tải biển & Thƣơng mại Xuân Hòa 1
424 Công ty TNHH Vận tải biển & Thƣơng mại Xuân Thành 1
425 Công ty TNHH Vận tải biển Bảo An 1
426 Công ty TNHH Vận tải biển Công Minh 1
427 Công ty TNHH Vận tải biển Chu Lai-Trƣờng Hải 1
428 Công ty TNHH Vận tải biển Dân Xuân 2
429 Công ty TNHH Vận tải biển Duy Đạt 1
430 Công ty TNHH Vận tải biển Duy Phát, Thái Bình 2
431 Công ty TNHH Vận tải biển Đại Dƣơng Thái Bình 2
432 Công ty TNHH Vận tải biển Đại Thành 1
433 Công ty TNHH Vận tải Biển Đông 2
434 Công ty TNHH Vận tải biển Đông Long 3
435 Công ty TNHH Vận tải biển Đông Phú 1
436 Công ty TNHH Vận tải biển Đông Việt 1
437 Công ty TNHH Vận tải biển Đức Cƣờng 1
40/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
438 Công ty TNHH Vận tải biển Gia Hoàng 1
439 Công ty TNHH Vận tải biển Hà Khánh Ngọc 1
440 Công ty TNHH Vận tải biển Hà Ngọc 2
441 Công ty TNHH Vận tải biển Hoa Minh Phƣơng 1
442 Công ty TNHH Vận tải biển Hoa Ngọc Lan 3
443 Công ty TNHH Vận tải biển Hoàng Anh 2
444 Công ty TNHH Vận tải biển Hoàng Bảo 2
445 Công ty TNHH Vận tải biển Hoàng Gia 8
446 Công ty TNHH Vận tải biển Hoàng Hải 2
447 Công ty TNHH Vận tải biển Hoàng Linh 2
448 Công ty TNHH Vận tải biển Hoàng Phong 1
449 Công ty TNHH Vận tải biển Hoằng Hoá 1
450 Công ty TNHH Vận tải biển Hồng Phƣợng 1
451 Công ty TNHH Vận tải biển Kim Ngƣu 1
452 Công ty TNHH Vận tải biển Lam Kinh 3
453 Công ty TNHH Vận tải biển Mạnh Hà 1
454 Công ty TNHH Vận tải biển Ninh Trang 1
455 Công ty TNHH Vận tải biển Ngọc Hiếu 2
456 Công ty TNHH Vận tải biển Ngọc Linh 1
457 Công ty TNHH Vận tải biển Phú Hƣng 1
458 Công ty TNHH Vận tải biển Phú Long 1
459 Công ty TNHH Vận tải biển Quang Đỉnh 1
460 Công ty TNHH Vận tải biển Quang Vinh 3
461 Công ty TNHH Vận tải biển Quốc tế Hải Phòng 1
462 Công ty TNHH Vận tải biển Sao Mai 10
463 Công ty TNHH Vận tải biển Sơn Hải 4
464 Công ty TNHH Vận tải biển Tân Nhật Thành 1
465 Công ty TNHH Vận tải biển Tấn Phát 2
41/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
466 Công ty TNHH Vận tải biển Tân Việt Phúc 4
467 Công ty TNHH Vận tải biển Toàn Thắng 1
468 Công ty TNHH Vận tải biển Thanh Hải 1
469 Công ty TNHH Vận tải biển Thành Hƣng 1
470 Công ty TNHH Vận tải biển Thanh Phong 3
471 Công ty TNHH Vận tải biển Thanh Sang 1
472 Công ty TNHH Vận tải biển Trung Dũng 4
473 Công ty TNHH Vận tải biển Trung Huy 1
474 Công ty TNHH Vận tải biển Trƣờng An 2
475 Công ty TNHH Vận tải biển Trƣờng Minh 2
476 Công ty TNHH Vận tải biển Trƣờng Sinh 1
477 Công ty TNHH Vận tải biển Trƣờng Sơn 3
478 Công ty TNHH Vận tải biển Trƣờng Tâm 1
479 Công ty TNHH Vận tải biển và Thƣơng mại Hải Đăng 1
480 Công ty TNHH Vận tải biển và Thƣơng mại Phúc Hải 3
481 Công ty TNHH Vận tải biển Việt Thái 1
482 Công ty TNHH Vận tải biển Vinafco 1
483 Công ty TNHH Vận tải biển Vịnh Hồng Hà 4
484 Công ty TNHH Vận tải biển Vinh Minh Thƣ 1
485 Công ty TNHH Vận tải biển Vĩnh Phát 1
486 Công ty TNHH Vận tải biển Vĩnh Thế Dân 1
487 Công ty TNHH Vận tải biển Xuân Trƣờng 2
488 Công ty TNHH Vận tải biển Xuyên Á 1
489 Công ty TNHH Vận tải Duy Khánh 1
490 Công ty TNHH Vận tải Đức Hoà 1
491 Công ty TNHH Vận tải Đƣờng thủy Đại Dƣơng 3
492 Công ty TNHH Vận tải Hải Phƣơng 8
493 Công ty TNHH Vận tải Hoa Phƣợng 1
42/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
494 Công ty TNHH Vận tải Hoàng Gia Bảo 2
495 Công ty TNHH Vận tải Hoàng Tuấn 3
496 Công ty TNHH Vận tải Hoàng Thịnh 4
497 Công ty TNHH Vận tải Hoàng Trung 1
498 Công ty TNHH Vận tải Hoàng Vũ 1
499 Công ty TNHH Vận tải Hồng Thịnh 1
500 Công ty TNHH Vận tải Hùng Thái 1
501 Công ty TNHH Vận tải Hƣng Thịnh 3
502 Công ty TNHH Vận tải Kinh doanh Xuất nhập khẩu Trƣờng Nguyên 1
503 Công ty TNHH Vận tải Minh Phú 9
504 Công ty TNHH Vận tải Nam Khánh 2
505 Công ty TNHH Vận tải Nam Trung Nghĩa 1
506 Công ty TNHH Vận tải Phƣơng Hƣng 5
507 Công ty TNHH Vận tải Quang Minh 1
508 Công ty TNHH Vận tải Sông Biển Hà Trung 1
509 Công ty TNHH Vận tải Sông Biển Liên Phú 1
510 Công ty TNHH Vận tải Sông Biển Liên Thành 1
511 Công ty TNHH Vận tải Sông Biển Mai Dƣơng 2
512 Công ty TNHH Vận tải Sông biển Minh Khai 1
513 Công ty TNHH Vận tải Sông Biển Nghĩa Hồng 1
514 Công ty TNHH Vận tải Sông Biển Phú Đạt 1
515 Công ty TNHH Vận tải Sông Biển Tiến Đạt 1
516 Công ty TNHH Vận tải Sông Biển và Thƣơng mại Phú Hƣng 1
517 Công ty TNHH Vận tải Tuấn Dũng 2
518 Công ty TNHH Vận tải Thành Cƣờng 2
519 Công ty TNHH Vận tải Thành Luyện 2
520 Công ty TNHH Vận tải Thanh Minh 1
521 Công ty TNHH Vận tải Thành Trung 4
43/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
522 Công ty TNHH Vận tải Thuỷ An 1
523 Công ty TNHH Vận tải Thuỷ bộ An Hải 1
524 Công ty TNHH Vận tải Thuỷ bộ Hải Hà 9
525 Công ty TNHH Vận tải thủy bộ Long Hải 1
526 Công ty TNHH Vận tải thủy Hải Dƣơng 2
527 Công ty TNHH Vận tải Thƣơng mại Lộc Thịnh An 1
528 Công ty TNHH Vận tải Thƣơng mại Mạnh Tuấn 1
529 Công ty TNHH Vận tải Thƣơng mại Tân Đại Dƣơng 2
530 Công ty TNHH Vận tải Thƣơng mại Tuấn Thành 1
531 Công ty TNHH Vận tải Thƣơng mại và Dịch vụ Hoàng Anh 1
532 Công ty TNHH Vận tải Trung Hải 4
533 Công ty TNHH Vận tải Trƣờng An 4
534 Công ty TNHH Vận tải Trƣờng Hải 3
535 Công ty TNHH Vận tải Trƣờng Nguyên 2
536 Công ty TNHH Vận tải và Thƣơng mại Bảo Châu 1
537 Công ty TNHH Vận tải và Thƣơng mại Tuấn Hƣng 2
538 Công ty TNHH Vận tải Việt Thuận 10
539 Công ty TNHH Vật liệu nổ Công nghiệp 4
540 Công ty TNHH Vật liệu nổ Công nghiệp (IEMCO) 1
541 Công ty TNHH Việt Hải 3
542 Công ty TNHH Việt Huy 1
543 Công ty TNHH Việt Thắng 4
544 Công ty TNHH Vĩnh Thắng 1
545 Công ty TNHH Vinh Thịnh 2
546 Công ty TNHH Vũ Việt Hƣng 1
547 Công ty TNHH Xăng dầu Thịnh Long 2
548 Công ty TNHH Xây dựng tổng hợp Thắng Lợi 1
549 Công ty TNHH Xây dựng và Thƣơng mại Phƣơng Đông 1
44/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
550 Công ty TNHH Xuân Thắng 88 2
551 Công ty TNHH Xuất nhập khẩu An Trung Việt 3
552 Công ty TNHH Yên Cƣ Quảng Ninh 4
553 Công ty Thi công Cơ giới 2
554 Công ty Thi công Cơ giới - Tổng Công ty Xây dựng đƣờng thuỷ 3
555 Công ty Thƣơng mại Dịch vụ Bình Dƣơng TNHH 1
556 Công ty Thƣơng mại Dịch vụ và Xuất nhập khẩu Hải Phòng 1
557 Công ty Vận tải biển - Thƣơng mại Hà Tĩnh 1
558 Công ty Vận tải Biển Bắc 1
559 Công ty Vận tải Biển Đông 18
560 Công ty Vận tải Sông biển Hải Phòng 1
561 Công ty Vận tải Sông Biển Thanh Hoá 2
562 Công ty Vận tải Thuỷ Bắc 1
563 Công ty Vận tải xăng dầu đƣờng thuỷ I 1
564 Công ty Xăng dầu B12 3
565 Công ty Xây dựng Công trình thuỷ 1
566 Công ty Xây dựng Công trình thuỷ II 1
567 Công ty Xi Măng Nghi Sơn 3
568 Công ty Xuất nhập khẩu Vật tƣ đƣờng biển 1
569 Công tyTNHH Vận tải Đại Tiến Phát 1
570 Chi nhánh Công ty Cổ phần Hợp Nhất tại Quảng Ninh 1
571
Chi nhánh Công ty Cổ phần Sản Xuất Thƣơng mại và Vận tải biển Viễn
Đông tại Đà Nẵng
1
572 Doanh nghiệp Tƣ nhân Đại Lợi 1
573 Doanh nghiệp tƣ nhân Đức Nghĩa 1
574 Doanh nghiệp Tƣ nhân Hoàng Lan 1
575 Doang nghiệp Tƣ nhân Trƣờng Hải 1
576 Doanh nghiệp Tƣ nhân Hùng Vƣơng 3
45/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
577 Doanh nghiệp Tƣ nhân Phú Toàn 1
578 Doanh nghiệp Tƣ nhân Sản xuất - Thƣơng mại - Vận tải Châu Thành 1
579 Doanh nghiệp Tƣ nhân Thƣơng mại P K H 1
580 Doanh nghiệp Tƣ nhân Trƣờng Thành 1
581 Doanh nghiệp Tƣ nhân Vận tải biển Trung Dũng 1
582 Doanh nghiệp Tƣ nhân Vận tải và Thƣơng mại Mạnh Cƣờng 1
583 Hợp tác xã Cổ phần Vận tải Sông biển Trƣờng An 1
584 Hợp tác xã Hoàng Long 2
585 Hợp tác xã Vận tải biển Thành Vân 1
586 Hợp tác xã Vận tải Sông Biển Ka Long 1
587 Hợp tác xã Vận tải Sông Biển Phú An 2
588 Hợp tác xã Vận tải Thành Đồng 2
589 Hợp tác xã Vận tải Thanh Hải 2
590 Hợp tác xã Vận tải Trung Hải 1
591 Ngân hàng TMCP Đại chúng Việt Nam 1
592 Ngân hàng Thƣơng mại Cổ phần Hàng hải Việt Nam 35
593 Ngân hàng Thƣơng mại Cổ phần Sài Gòn - Hà Nội 2
594 Tập đoàn Công nghiệp tàu thuỷ Việt Nam 2
595 Tập đoàn Công nghiệp than - Khoáng sản Việt Nam 6
596 Tập đoàn Công nghiệp Than khoáng sản Việt Nam 2
597 Tổng Công ty Bảo đảm An toàn Hàng hải Miền Bắc 21
598 Tổng Công ty Công nghiệp tàu thuỷ Bạch Đằng 3
599 Tổng Công ty Công nghiệp tàu thuỷ Việt Nam 1
600
Tổng Công ty Công nghiệp tàu thuỷ Việt Nam ( nay là: Tập đoàn Công
nghiệp tàu thuỷ Việt Nam )
7
601 Tổng Công ty Hàng Hải Việt Nam 49
602 Tổng Công ty Hàng Hải Việt Nam - Công ty TNHH MTV 9
603 Tổng Công ty Xây dựng đƣờng thuỷ 1
46/Phụ lục
STT Tên chủ tàu
Số
tàu
604 Tổng Công ty Xây dựng Đƣờng thủy – CTCP 8
605 Tổng đội Thanh niên xung phong Hải Phòng 1
606 Trung tâm Hải Văn - Tổng Cục Biển và Hải Đảo 1
607 Trung tâm khí tƣợng thuỷ văn biển 1
608 Trung tâm Tìm kiếm cứu nạn Hàng Hải khu vực I 1
609 Trung Tâm Tìm kiếm cứu nạn Hàng Hải Việt Nam 2
610 Trung Tâm trắc địa bản đồ biển 1
611 Trƣờng Cao Đẳng Hàng Hải I 1
612 Trƣờng Đại học Hàng Hải Việt Nam 1
613 Trƣờng kỹ thuật và nghiệp vụ Giao thông Vận tải II 1
614 Trƣờng trung Học Giao thông Vận tải Trung ƣơng II 1
615 Trƣờng Trung học Hàng Hải I 2
616 Trƣờng Trung học I 2
617 Xí nghiệp Liên hiệp Vận tải biển Pha Sông 4
618 Xí nghiệp Tƣ nhân Vận tải thuỷ Minh Tuấn 4
619 Xí nghiệp Vận tải biển Thái Thuỵ 1
TỔNG 619 CHỦ TÀU 1791
47/Phụ lục
PHỤ LỤC 14: CÁC BIẾN TRONG MÔ HÌNH
THEO CHUỖI THỜI GIAN (QUÝ)
Năm IN IM GDP PUT EX
2000Q1 0.890101 3,338,488,221.60 10.33976 1.921508 3,188,153,617.11
2000Q2 1.00928 3,795,790,937.26 10.34322 1.919676 3,338,871,239.19
2000Q3 1.095984 3,924,083,164.07 10.34912 1.930615 4,244,632,142.75
2000Q4 1.157156 4,578,160,677.08 10.35743 1.953914 3,711,086,000.96
2001Q1 1.19691 3,684,343,741.54 10.36807 1.98873 3,611,146,214.51
2001Q2 1.217617 4,165,333,394.93 10.38098 2.033888 3,982,406,188.35
2001Q3 1.220424 3,933,279,853.05 10.39607 2.087999 4,034,027,592.57
2001Q4 1.205484 4,435,043,010.49 10.41324 2.14958 3,401,655,004.57
2002Q1 1.092322 3,858,266,087.20 10.42929 2.25392 3,295,492,885.93
2002Q2 1.06826 4,904,956,324.56 10.45155 2.310057 4,011,506,450.23
2002Q3 1.057291 4,942,272,958.80 10.47666 2.358493 4,674,559,825.91
2002Q4 1.05985 6,040,104,629.44 10.50441 2.400165 4,724,540,837.93
2003Q1 1.041413 5,520,698,072.69 10.51949 2.410879 4,695,687,060.67
2003Q2 1.084693 6,655,977,457.56 10.55815 2.451544 5,010,703,085.33
2003Q3 1.151412 6,172,767,575.09 10.60393 2.495785 5,499,585,285.31
2003Q4 1.237096 6,911,190,894.67 10.65582 2.543077 4,943,539,568.70
2004Q1 1.494097 6,415,440,818.50 10.73796 2.628511 5,902,425,174.87
2004Q2 1.534 7,819,743,161.34 10.78822 2.665273 6,152,020,744.45
2004Q3 1.534216 8,496,069,105.39 10.83383 2.691878 7,410,511,816.66
2004Q4 1.49477 9,237,546,914.77 10.87528 2.709091 7,020,042,264.02
2005Q1 1.153623 7,920,842,339.30 10.90602 2.679522 7,407,912,733.95
2005Q2 1.098977 9,774,175,248.47 10.94331 2.694416 7,523,277,493.07
2005Q3 1.106487 9,175,491,300.93 10.97991 2.715315 9,045,727,212.49
2005Q4 1.174811 9,890,591,111.30 11.01585 2.741848 8,470,182,560.49
2006Q1 0.578998 9,263,736,318.12 11.04678 2.738822 9,278,301,078.04
2006Q2 1.139034 11,831,288,980.08 11.08332 2.790014 9,753,682,318.64
2006Q3 1.685982 11,809,817,144.11 11.12078 2.856829 10,835,110,596.73
2006Q4 2.152489 11,984,557,557.70 11.15901 2.936181 9,962,008,089.47
2007Q1 2.28237 12,329,454,453.94 11.18147 3.069505 10,546,756,944.42
2007Q2 2.776153 15,204,709,357.12 11.22782 3.14496 11,449,936,063.86
2007Q3 3.195756 15,659,629,507.17 11.28002 3.212606 12,894,694,854.90
48/Phụ lục
Năm IN IM GDP PUT EX
2007Q4 3.552899 19,570,306,681.77 11.3371 3.273601 13,674,357,758.54
2008Q1 4.223452 21,382,961,386.31 11.44616 3.334434 14,460,570,165.67
2008Q2 4.313229 22,934,555,537.69 11.48953 3.382269 15,768,274,359.48
2008Q3 4.316237 19,643,975,848.15 11.51992 3.423855 18,052,352,584.31
2008Q4 4.233291 16,752,307,227.85 11.53844 3.459859 14,410,059,539.09
2009Q1 3.538601 12,940,980,360.61 11.50526 3.479315 14,818,985,298.22
2009Q2 3.220125 16,645,357,034.90 11.51787 3.510425 13,452,776,427.52
2009Q3 2.91269 18,764,157,119.76 11.53531 3.541322 14,145,027,315.66
2009Q4 2.677161 21,434,705,484.73 11.55732 3.571994 14,425,156,485.83
2010Q1 3.010005 17,521,958,561.72 11.57989 3.603288 14,655,016,707.91
2010Q2 2.955561 20,564,501,191.72 11.61166 3.633135 17,029,799,880.27
2010Q3 2.899359 20,717,840,383.89 11.6483 3.662439 19,045,933,151.65
2010Q4 2.841269 24,472,715,562.42 11.68926 3.69122 18,605,105,642.71
2011Q1 2.729485 22,270,994,317.78 11.7483 3.715324 19,467,590,624.62
2011Q2 2.686145 26,828,505,177.96 11.79011 3.744861 21,491,403,146.75
2011Q3 2.665491 26,562,831,978.60 11.82985 3.775415 25,976,420,880.66
2011Q4 2.668963 28,756,038,525.67 11.8677 3.806871 25,360,764,670.06
2012Q1 2.708363 24,776,593,611.97 11.90923 3.841131 24,276,579,360.65
2012Q2 2.752565 27,847,706,846.33 11.94148 3.873217 26,071,137,254.25
2012Q3 2.811753 27,518,937,742.98 11.97035 3.905187 30,132,535,045.17
2012Q4 2.883316 31,385,206,950.72 11.99612 3.93702 29,637,515,221.21
2013Q1 3.061418 28,412,433,798.49 12.01302 3.975174 28,903,154,865.93
2013Q2 3.10726 31,854,001,432.08 12.03563 4.003975 30,090,967,083.77
2013Q3 3.128992 33,031,525,018.34 12.05786 4.030306 32,939,955,447.39
2013Q4 3.128144 35,591,738,566.70 12.07973 4.054336 33,831,205,832.47
2014Q1 3.000176 31,774,733,377.67 12.10997 4.06528 32,217,745,736.81
2014Q2 2.992399 34,312,930,127.27 12.12755 4.089646 34,442,159,448.06
2014Q3 3.003313 36,026,924,449.81 12.14158 4.116086 37,140,802,388.97
2014Q4 3.03232 42,179,154,231.10 12.15219 4.144424 38,212,449,237.82
2015Q1 3.077903 50,441,231,640.85 12.15949 4.174483 37,508,386,003.85
2015Q2 3.137869 52,550,997,477.62 12.16356 4.206091 39,752,940,478.16
2015Q3 3.209671 52,560,997,477.62 12.16443 4.239076 39,842,940,478.16
2015Q4 3.290696 52,770,997,477.62 12.16212 4.273275 39,982,940,478.16
49/Phụ lục
PHỤ LỤC 15: KẾT QUẢ KIỂM ĐỊNH ADF CÁC CHUỖI SỐ
VAR Granger Causality/Block Exogeneity Wald Tests
Date: 11/11/16 Time: 08:33
Sample: 2000Q1 2015Q4
Included observations: 62
Dependent variable: LEX
Excluded Chi-sq df Prob.
LGDP 23.52322 2 0.0000
LIM 10.77932 2 0.0046
LIN 7.953915 2 0.0187
LPUT 1.921161 2 0.3827
All 47.24120 8 0.0000
Dependent variable: LGDP
Excluded Chi-sq df Prob.
LEX 1.479217 2 0.4773
LIM 1.031346 2 0.5971
LIN 0.709453 2 0.7014
LPUT 7.084513 2 0.0289
All 11.09451 8 0.1964
Dependent variable: LIM
Excluded Chi-sq df Prob.
LEX 14.40584 2 0.0007
50/Phụ lục
LGDP 0.457119 2 0.7957
LIN 2.674990 2 0.2625
LPUT 4.152154 2 0.1254
All 25.16548 8 0.0015
Dependent variable: LIN
Excluded Chi-sq df Prob.
LEX 3.790283 2 0.1503
LGDP 0.391532 2 0.8222
LIM 1.732810 2 0.4205
LPUT 3.448238 2 0.1783
All 11.18842 8 0.1912
Dependent variable: LPUT
Excluded Chi-sq df Prob.
LEX 1.427826 2 0.0897
LGDP 0.119916 2 0.0418
LIM 0.192363 2 0.0083 IN 0.372154 2 0.0302
All 3.908483 8 0.0653
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- luan_an_tac_dong_cua_tu_do_hoa_thuong_mai_den_hoat_dong_kinh.pdf