Vật liệu LnPO4:Eu (Ln=Gd,Y)
- Đã tổng hợp thành công hai loại vật liệu GdPO4:Eu, YPO4:Eu,
Y1-xGdxPO4:5%Eu bằng phương pháp phản ứng nổ, nghiên cứu cấu trúc hình
thái của vật liệu. Kết quả như sau: vật liệu có dạng hạt tựa cầu, kích thước
trung bình 20-30 nm. Đối với vật liệu GdPO4:Eu, xảy ra quá trình chuyển từ
pha hexagonal sang pha monoclinic khi nhiệt độ nung vượt quá 600ºC. Vật
liệu YPO4:Eu tồn tại pha tetragonal.
- Về tính chất quang: Chuyển dời lưỡng cực từ của mẫu GdPO4:Eu
nung trên 700ºC có cường độ mạnh nhất, nhiệt độ tổng hợp và nồng độ ion
pha tạp Eu(III) tối ưu là 800ºC và 5 mol%. Thời gian sống của vật liệu
GdPO4:5%Eu là 7,3 ms. Với vật liệu YPO4:Eu: chuyển dời 5D0 – 7F1 tương
đương với cường độ của chuyển dời 5D0 – 7F2, nhiệt độ tổng hợp và nồng độ
ion pha tạp Eu(III) tối ưu lần lượt là 900ºC và 5 mol%.
- Vật liệu Y0,5Gd0,5PO4:5%Eu cho phát xạ mạnh ánh sáng vùng cam
dưới kích thích 273 và 394 nm ứng với tỉ số phân nhánh của chuyển dời 5D0 –
7F1 lần lượt là 30,61% và 3,18%.
Vật liệu LnVO4:Eu (Ln=Gd,Y)
- Đã tổng hợp thành công hai loại vật liệu GdVO4:Eu, YVO4:Eu và YP1-
xVxO4:Eu bằng phương pháp phản ứng nổ. Vật liệu có cấu trúc tinh thể tetragonal,
các hạt vật liệu có dạng tựa cầu với kích thước trung bình 10-40 nm.
- Phổ kích thích huỳnh quang: vùng dải rộng rất mạnh bao gồm hai
vùng truyền điện tích (CTB) và các vạch hẹp, sắc nét trong vùng 350 đến 500
nm đặc trưng cho các chuyển dời f-f của Eu(III). Phổ huỳnh quang của hai
loại vật liệu đều cho thấy chuyển dời 5D0 – 7F2 có cường độ mạnh nhất. Vật
liệu YVO4:Eu có tỉ số phân nhánh của phát xạ đỏ cao hơn. Nhiệt độ tổng hợp
tối ưu của cả hai vật liệu là 900ºC. Nồng độ ion pha tạp Eu(III) tối ưu đối với vật liệu YVO4:Eu là 7 mol% còn đối với vật liệu GdVO4:Eu là 5 mol%. Thời
gian sống của vật liệu YVO4:7%Eu là 0,37 ms nhưng đối với vật liệu
GdVO4:5%Eu là 1,34 ms.
- Đối với vật liệu YP1- xVxO4:Eu, dưới bước sóng kích thích 320 nm, tỉ
lệ phát xạ đỏ/cam tăng dần, tỉ số phân nhánh của chuyển dời 5D0 – 7F2 cũng
tăng dần khi thay thế P bằng V. Tuy nhiên, dưới bước sóng kích thích 395
nm, tỉ lệ phát xạ đó/cam lớn nhất khi P=25%, V=75%.
200 trang |
Chia sẻ: Kim Linh 2 | Ngày: 11/11/2024 | Lượt xem: 134 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận án Tổng hợp, nghiên cứu tính chất quang của hệ vật liệu nano lnvo₄, lnpo₄ (Ln = Y, Gd) pha tạp ion đất hiếm và Bi (III), định hướng ứng dụng đánh dấu huỳnh quang bảo mật, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
olvothermal method",
Current Applied Physics, 9: p. S222–S225.
80. Han, S., et al. (2020), "Luminescence behavior of Eu
3+
in silica glass
containing GdVO4: Eu nanocrystals", Journal of Non-Crystalline Solids, 532:
p. 119894.
81. Ngo Khac Khong Minh, et al. (2020), "Effect of calcination temperature on
optical properties of Gd3PO7:Eu
3+
nanophosphors synthesised by the
combustion method", Int. J. Nanotechnol, 17(7/8/9/10): p. 623-634.
148
82. Tamara Gavrilovi´c, J.P.s., Zoran Risti´c, Karolina Elzbieciak-Pieck
(2022), "Thermal history forensics using the emission intensity ratio of
YVO4:Eu
3+
phosphor", Measurement. 202: p. 111942.
83. Thai Thi Dieu Hien, Pham Duc Roan, Ngo Khac Khong Minh, Nguyen
Vu (2019), "Combustion synthesis and Characterization of Eu
3+
-doped
GdVO4 nanoparticle phosphors", Procedings of IWNA, p. 419-423.
84. Aftab Ansari, D.M. (2022), "Structural and XPS studies of polyhedral
europium doped gadolinium orthovanadate (Eu
3+
:GdVO4) nanocatalyst
for augmented photodegradation against Congo-red", Physica E: Low-
dimensional Systems and Nanostructures, 143: p. 115357.
85. Xia, Z., et al. (2010), "Synthesis and luminescence properties of
YVO4:Eu
3+
,Bi
3+
phosphor with enhanced photoluminescence by Bi
3+
doping", Journal of Physics and Chemistry of Solids, 71: p. 175–180.
86. Nguyễn Hữu Đĩnh và Trần Thị Đà (1999), "Ứng dụng một số phương
pháp phổ nghiên cứu cấu trúc phân tử", Nhà xuất bản Giáo Dục.
87. Janulevicius, M., et al.(2020), "Controlled hydrothermal synthesis,
morphological design and colloidal stability of GdPO4·nH2O particles"
Materials Today Communications, 23: p. 100934.
88. Rivera-Enríquez, C.E. and A.L. Fernandez-Osorio (2021), "Synthesis
of YVO4:Eu
3+
nanophosphors by the chemical coprecipitation method
at room temperature", Journal of Luminescence, 236: p. 118110.
89. Fadwa Ayachi, K.S., K. Soler-Carracedo, Mohamed Dammak (2023),
"Coupled and non-coupled high sensitivity multi-mode ratiometric
thermometry of Ho
3+
/Er
3+
/Yb
3+
tri-doped YP0.5V0.5O4 phosphors",
Journal of Alloys and Compounds, 961: p. 171146.
90. Devi, H.J., R.S. Loitongbam, and W.R. Singh (2017), "Luminescence
switching in Ce
3+
ion sensitized YPO4:Tb
3+
through Redox reaction",
Materials Research Bulletin, 92: p. 74–84.
149
91. Yang, J., et al. (2016), "Tb-doped YPO4 phosphors: Polyacrylamide gel
synthesis and optical properties", Journal of Alloys and Compounds.
689: p. 837-842.
92. Di, W., et al. (2005), "Preparation, characterization and VUV
luminescence property of YPO4:Tb phosphor for a PDP", Optical
Materials, 27: p. 1386–1390.
93. Tian, J., et al. (2019), Template-directed synthesis, properties, and
dual-modal bioapplications of multifunctional GdPO4 hierarchical
hollow spheres. Applied Surface Science. 475: p. 264–272.
94. Pham Thi Lien, et al.( 2019), "Optimization of Tb
3+
/Gd
3+
Molar Ratio
for Rapid Detection of Naja Atra Cobra Venom by Immunoglobulin G-
Conjugated GdPO4·nH2O:Tb
3+
Nanorods", Journal of Nanomaterials,
2019: p. 8.
95. Yang, J., et al. (2018), "Tunable luminescence and energy transfer
properties of GdPO4:Tb
3+
, Eu
3+
nanocrystals for warm-white LEDs",
Optical Material, 85: p. 71-78.
96. Singh, V., A.R. Kadam, and S.J. Dhoble (2021), "Investigation of UV
and VUV excited photoluminescence features of green-emitting YPO4
doped with Tb
3+
phosphors", Optik, 243: p. 167437.
97. Hữu Tân Hoàng (2013), "Nghiên cứu tổng hợp các chất phát quang trên
cơ sở ytri oxit và ytri photphat pha tạp bởi europi, tecbi và xeri, Luận
án Tiến Sĩ Khoa học Vật liệu", Viện Khoa học Vật liệu, Viện Khoa Học
và Công nghệ Việt Nam.
98. Hu, F., et al. (2016), "Yb
3+
/Tb
3+
co-doped GdPO4 transparent magnetic
glass-ceramics for spectral conversion", Journal of Alloys and
Compounds, 674: p. 162-167.
99. Thái Thi Diệu Hiền, Phạm Đức Roãn, Đinh Thị Thu Trang, Nguyễn Vũ
150
(2017), "Ảnh hưởng của nhiệt độ đến tính chất của vật liệu nano phát
quang YPO4:Tb được tổng hợp bằng phản ứng nổ", Tạp chí Hóa học,
55(2e): p. 64-67.
100. Thái Thi Diệu Hiền, Phạm Đức Roãn, Đinh Thị Thu Trang, Nguyễn Vũ
(2017), "Ảnh hưởng của nồng độ ion pha tạp đến tính chất của vật liệu
nano phát quang YPO4:Tb được tổng hợp bằng phản ứng nổ", Tạp chí
Hóa học, 55(3e): p. 158-161.
101. Thái Thị Diệu Hiền, Nguyễn Đức Hội, Phạm Đức Roãn, Ngô Khắc
Không Minh, Nguyễn Vũ (2020), "Nghiên cứu tính chất của vật liệu
nano phát quang GdPO4:Tb được tổng hợp bằng phản ứng nổ", Tạp chí
Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng, 19(4.2): p. 54-57.
102. Himani Thakur, A.K.G., Ishant Kumar, Rajesh Kumar Singh (2023),
"Tunable white light photoluminescence of a single phase
Tm
3+
/Tb
3+
/Eu
3+
codoped GdPO4 phosphor", Materials Today
Communications. 36: p. 106458.
103. Thái Thị Diệu Hiền, Phạm Đức Roãn, Nguyễn Đức Hội, Ngô Khắc
Không Minh, Nguyễn Vũ (2021), "Chế tạo và nghiên cứu tính chất của
vật liệu nano phát quang GdPO4:Tb, Eu", Tạp chí Xúc tác và Hấp phụ
Việt Nam, 10(2): p. 91-94.
104. ZHANG Zhixiong, Z.Y., FENG Zhigang, WANG Cheng,XIA Haiping,
ZHANG Xinmin (2016), "Luminescent properties of Ce
3+
/Tb
3+
co-
doped glass ceramics containing YPO4 nanocrystals for W-LEDs",
Journal of rare earths. 34(5): p. 464.
PHỤ LỤC
1.PL
1/1
1/1
JED-2300 AnalysisStation
001
0.1 mm.
Title : IMG1
-------------------------
--
Instrument : 6490(LA)
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00 10.00
keV
001
0
100
200
300
400
500
600
700
800
900
1000
C
o
u
n
ts
O
K
a
P
K
a
P
K
b
G
d
M
z
G
d
M
a
G
d
M
r
G
d
L
l
G
d
L
a
G
d
L
b
G
d
L
b
2
G
d
L
r
G
d
L
r3
T
b
M
z
T
b
M
a
T
b
M
r
T
b
L
l
T
b
L
a
T
b
L
b
T
b
L
b
2 T
b
L
r
T
b
L
r3
Acquisition Parameter
Instrument : 6490(LA)
Acc. Voltage : 20.0 kV
Probe Current: 1.00000
nA
PHA mode : T4
Real Time : 66.15 sec
ZAF Method Standardless Quantitative Analysis
Fitting Coefficient : 0.2623
Element (keV) Mass% Error% Atom% Compound Mass% Cation K
O K 0.525 17.48 0.10 59.00 18.3848
P K 2.013 9.07 0.09 15.81 6.9304
Gd L 6.053 64.29 0.43 22.08 65.3225
Tb L 6.269 9.16 0.46 3.11 9.3624
Total 100.00 100.00
KẾT QUẢ EDX CỦA GdPO4:Tb
2.PL
1/1
JED-2300 AnalysisStation
001
0.1 mm.
Title : IMG1
-----------------------
----
Instrument : 6490(LA)
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00 10.00
keV
001
0
100
200
300
400
500
600
700
800
900
1000
C
o
u
n
ts
O
K
a
S
iK
a
V
L
a
V
L
s
u
m
V
K
a
V
K
b
E
u
M
z
E
u
M
a
E
u
M
r
E
u
L
e
s
c
E
u
L
l
E
u
L
a
E
u
L
b
E
u
L
b
2
E
u
L
r
E
u
L
r3
G
d
M
z
G
d
M
a
G
d
M
r
G
d
L
l
G
d
L
a
G
d
L
b
G
d
L
b
2
G
d
L
r
G
d
L
r3
Acquisition Parameter
Instrument :
6490(LA)
Acc. Voltage : 20.0
kV
Probe Current:
1.00000 nA
PHA mode : T4
ZAF Method Standardless Quantitative Analysis
Fitting Coefficient : 0.4030
Element (keV) Mass% Error% Atom% Compound Mass% Cation K
O K 0.525 4.04 0.82 22.07 2.6555
Si K 1.739 0.36 0.43 1.10 0.1870
V K 4.949 20.36 0.47 34.91 24.0850
Eu L 5.842 5.77 1.63 3.32 6.3620
Gd L 6.053 69.47 1.74 38.60 66.7105
Total 100.00 100.00
KẾT QUẢ EDX CỦA GdVO4:Eu
3.PL
1/1
1/1
JED-2300 AnalysisStation
001
0.1 mm.
Title : IMG1
------------------------
---
Instrument : 6490(LA)
0.00 1.00 2.00 3.00 4.00 5.00 6.00 7.00 8.00 9.00 10.00
keV
001
0
100
200
300
400
500
600
700
800
900
1000
C
o
u
n
ts
O
K
a
P
K
a
P
K
b
Y
M
Y
L
l
Y
L
a
Y
L
s
u
m
E
u
M
z
E
u
M
a
E
u
M
r
E
u
L
e
s
c
E
u
L
l
E
u
L
a
E
u
L
b
E
u
L
b
2
E
u
L
r
E
u
L
r3
Acquisition Parameter
Instrument :
6490(LA)
Acc. Voltage : 20.0 kV
Probe Current: 1.00000
nA
PHA mode : T4
ZAF Method Standardless Quantitative Analysis
Fitting Coefficient : 0.3338
Element (keV) Mass% Error% Atom% Compound Mass% Cation K
O K 0.525 24.12 0.21 58.33 14.0833
P K 2.013 11.97 0.06 14.95 16.8172
Y L 1.922 57.90 0.36 25.19 62.1376
Eu L 5.842 6.00 0.45 1.53 6.9619
Total 100.00 100.00
KẾT QUẢ EDX CỦA YPO4:Eu
4.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HGE54
00-032-0386 (*) - Gadolinium Phosphate - GdPO4 - Y: 62.81 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Monoclinic - a 6.65250 - b 6.84510 - c 6.33420 - alpha 90.000 - beta 104.007 - gamma 90.000 - Primitive - P21/n (14) - 4 - 279.864 -
00-039-0232 (*) - Gadolinium Phosphate Hydrate - GdPO4·H2O - Y: 76.95 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Hexagonal - a 6.90550 - b 6.90550 - c 6.32570 - alpha 90.000 - beta 90.000 - gamma 120.000 - Primitive - P3121 (152
1)
File: MinhVKHVL HGE54.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 13 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00 °
Left Angle: 30.890 ° - Right Angle: 33.020 ° - Left Int.: 53.4 Cps - Right Int.: 37.3 Cps - Obs. Max: 31.979 ° - d (Obs. Max): 2.796 - Max Int.: 128 Cps - Net Height: 83.2 Cps - FWHM: 0.402 ° - Chord Mid.: 31.986 ° - Int. Br
L
in
(
C
p
s
)
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190
200
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
3
.4
5
0
d
=
2
.9
9
4
d
=
2
.7
9
6
d
=
2
.3
3
4
d
=
2
.1
1
7
d
=
1
.9
0
2
d
=
1
.8
3
9
d
=
1
.7
2
2
d
=
1
.6
5
2
d
=
1
.5
2
6
d
=
1
.3
0
3
KẾT QUẢ XRD CỦA VẬT LIỆU GdPO4:Eu NUNG Ở 600°C
5.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HGE56
00-032-0386 (*) - Gadolinium Phosphate - GdPO4 - Y: 83.86 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Monoclinic - a 6.65250 - b 6.84510 - c 6.33420 - alpha 90.000 - beta 104.007 - gamma 90.000 - Primitive - P21/n (14) - 4 - 279.864 -
1)
File: MinhVKHVL HGE56.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 13 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00 °
Left Angle: 28.370 ° - Right Angle: 30.260 ° - Left Int.: 30.3 Cps - Right Int.: 33.3 Cps - Obs. Max: 29.498 ° - d (Obs. Max): 3.026 - Max Int.: 154 Cps - Net Height: 122 Cps - FWHM: 0.408 ° - Chord Mid.: 29.511 ° - Int. Br
L
in
(
C
p
s
)
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190
200
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
4
.1
0
7
d
=
3
.4
3
4
d
=
3
.2
2
5
d
=
3
.0
2
6
d
=
2
.9
2
1
d
=
2
.8
0
5
d
=
2
.5
5
7
d
=
2
.3
9
0 d
=
2
.1
3
7
d
=
2
.1
0
2
d
=
1
.9
1
8
d
=
1
.8
5
7
d
=
1
.8
3
0
d
=
1
.7
0
0
d
=
1
.6
5
3
d
=
1
.5
6
4
d
=
1
.5
0
2
d
=
1
.3
0
3
d
=
1
.2
7
0
d
=
1
.2
5
1
d
=
1
.2
1
9
d
=
1
.2
0
6
KẾT QUẢ XRD CỦA VẬT LIỆU GdPO4:Eu NUNG Ở 800°C
6.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HGE55
00-032-0386 (*) - Gadolinium Phosphate - GdPO4 - Y: 92.75 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Monoclinic - a 6.65250 - b 6.84510 - c 6.33420 - alpha 90.000 - beta 104.007 - gamma 90.000 - Primitive - P21/n (14) - 4 - 279.864 -
1)
File: MinhVKHVL HGE55.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 13 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00 °
Left Angle: 28.490 ° - Right Angle: 31.130 ° - Left Int.: 22.2 Cps - Right Int.: 16.9 Cps - Obs. Max: 29.513 ° - d (Obs. Max): 3.024 - Max Int.: 64.8 Cps - Net Height: 44.7 Cps - FWHM: 0.676 ° - Chord Mid.: 29.551 ° - Int. B
L
in
(
C
p
s
)
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190
200
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
4
.0
8
1
d
=
3
.4
4
0
d
=
3
.2
3
7
d
=
3
.0
2
3
d
=
2
.8
0
4
d
=
2
.5
5
6
d
=
2
.3
9
4
d
=
1
.9
8
8 d
=
1
.9
1
2
d
=
1
.8
3
7
d
=
1
.7
5
3
d
=
1
.7
0
4
d
=
1
.5
0
0
d
=
1
.2
5
9
KẾT QUẢ XRD CỦA VẬT LIỆU GdPO4:Eu NUNG Ở 700°C
7.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HGE57
00-032-0386 (*) - Gadolinium Phosphate - GdPO4 - Y: 86.12 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Monoclinic - a 6.65250 - b 6.84510 - c 6.33420 - alpha 90.000 - beta 104.007 - gamma 90.000 - Primitive - P21/n (14) - 4 - 279.864 -
1)
File: MinhVKHVL HGE57.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 12 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00 °
Left Angle: 28.850 ° - Right Angle: 30.170 ° - Left Int.: 28.2 Cps - Right Int.: 31.5 Cps - Obs. Max: 29.510 ° - d (Obs. Max): 3.024 - Max Int.: 152 Cps - Net Height: 123 Cps - FWHM: 0.268 ° - Chord Mid.: 29.508 ° - Int. Br
L
in
(
C
p
s
)
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190
200
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
4
.1
0
2
d
=
3
.4
4
8
d
=
3
.2
2
6
d
=
3
.0
2
6
d
=
2
.9
1
8
d
=
2
.8
0
6
d
=
2
.5
5
2
d
=
2
.3
9
5
d
=
2
.1
4
0
d
=
2
.1
0
0
d
=
1
.9
8
2
d
=
1
.9
1
7
d
=
1
.8
5
5
d
=
1
.8
2
9
d
=
1
.7
5
6
d
=
1
.7
3
1 d
=
1
.7
0
1
d
=
1
.6
5
6
d
=
1
.6
1
0
d
=
1
.5
6
8
d
=
1
.5
0
2
d
=
1
.3
0
5
d
=
1
.2
2
3
d
=
1
.2
0
7
KẾT QUẢ XRD CỦA VẬT LIỆU GdPO4:Eu NUNG Ở 900°C
8.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HGE53
00-039-0232 (*) - Gadolinium Phosphate Hydrate - GdPO4·H2O - Y: 68.54 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Hexagonal - a 6.90550 - b 6.90550 - c 6.32570 - alpha 90.000 - beta 90.000 - gamma 120.000 - Primitive - P3121 (152
1)
File: MinhVKHVL HGE53.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 13 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00 °
Left Angle: 28.700 ° - Right Angle: 31.310 ° - Left Int.: 28.0 Cps - Right Int.: 31.0 Cps - Obs. Max: 29.800 ° - d (Obs. Max): 2.996 - Max Int.: 144 Cps - Net Height: 115 Cps - FWHM: 0.648 ° - Chord Mid.: 29.784 ° - Int. Br
L
in
(
C
p
s
)
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190
200
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
3
.4
4
6
d
=
2
.9
9
6
d
=
2
.7
9
7
d
=
2
.3
3
0
d
=
2
.1
2
6
d
=
1
.9
0
4
d
=
1
.8
3
9
d
=
1
.7
2
2
d
=
1
.6
8
4
d
=
1
.6
6
1
d
=
1
.3
6
3
d
=
1
.2
9
8
KẾT QUẢ XRD CỦA VẬT LIỆU GdPO4:Eu NUNG Ở 500°C
9.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HGE51
00-039-0232 (*) - Gadolinium Phosphate Hydrate - GdPO4·H2O - Y: 69.62 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Hexagonal - a 6.90550 - b 6.90550 - c 6.32570 - alpha 90.000 - beta 90.000 - gamma 120.000 - Primitive - P3121 (152
1)
File: MinhVKHVL HGE51.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 13 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00 °
Left Angle: 30.830 ° - Right Angle: 33.320 ° - Left Int.: 33.3 Cps - Right Int.: 28.1 Cps - Obs. Max: 32.002 ° - d (Obs. Max): 2.794 - Max Int.: 144 Cps - Net Height: 113 Cps - FWHM: 0.364 ° - Chord Mid.: 31.989 ° - Int. Br
L
in
(
C
p
s
)
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190
200
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
4
.3
4
9
d
=
3
.4
6
0
d
=
2
.9
9
5
d
=
2
.7
9
6
d
=
2
.3
3
2
d
=
2
.1
7
7
d
=
2
.1
2
6
d
=
1
.8
3
8
d
=
1
.7
2
4
d
=
1
.5
3
0
d
=
1
.2
9
6
d
=
1
.2
0
3
KẾT QUẢ XRD CỦA VẬT LIỆU GdPO4:Eu NUNG Ở 300°C
10.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HGE52
00-039-0232 (*) - Gadolinium Phosphate Hydrate - GdPO4·H2O - Y: 84.66 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Hexagonal - a 6.90550 - b 6.90550 - c 6.32570 - alpha 90.000 - beta 90.000 - gamma 120.000 - Primitive - P3121 (152
1)
File: MinhVKHVL HGE52.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 13 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00 °
Left Angle: 31.220 ° - Right Angle: 32.990 ° - Left Int.: 32.9 Cps - Right Int.: 29.1 Cps - Obs. Max: 31.984 ° - d (Obs. Max): 2.796 - Max Int.: 142 Cps - Net Height: 111 Cps - FWHM: 0.422 ° - Chord Mid.: 32.002 ° - Int. Br
L
in
(
C
p
s
)
0
10
20
30
40
50
60
70
80
90
100
110
120
130
140
150
160
170
180
190
200
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
4
.3
4
9
d
=
3
.4
5
8
d
=
2
.9
9
6 d
=
2
.7
9
6
d
=
2
.3
2
5
d
=
2
.1
2
5
d
=
1
.9
0
0
d
=
1
.8
3
9
d
=
1
.7
1
8
d
=
1
.6
8
2
d
=
1
.6
5
8
d
=
1
.5
9
9
KẾT QUẢ XRD CỦA VẬT LIỆU GdPO4:Eu NUNG Ở 400°C
11.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HGVE5
00-017-0260 (*) - Gadolinium Vanadium Oxide - GdVO4 - Y: 64.99 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Tetragonal - a 7.21260 - b 7.21260 - c 6.34830 - alpha 90.000 - beta 90.000 - gamma 90.000 - Body-centered - I41/amd (141) -
1)
File: MinhVKHVL HGVE5.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.020 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 13 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00
Left Angle: 23.200 ° - Right Angle: 25.880 ° - Left Int.: 8.15 Cps - Right Int.: 7.67 Cps - Obs. Max: 24.686 ° - d (Obs. Max): 3.603 - Max Int.: 277 Cps - Net Height: 269 Cps - FWHM: 0.184 ° - Chord Mid.: 24.687 ° - Int. Br
L
in
(
C
p
s
)
0
100
200
300
400
500
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
3
.6
0
2
d
=
2
.8
7
4
d
=
2
.6
9
4
d
=
2
.5
4
7
d
=
2
.3
8
2
d
=
2
.2
4
5
d
=
2
.0
2
8
d
=
1
.9
0
6
d
=
1
.8
5
1
d
=
1
.8
0
2
d
=
1
.6
8
5
d
=
1
.6
1
2
d
=
1
.5
8
7
d
=
1
.4
9
8
d
=
1
.4
5
2
d
=
1
.4
0
4
d
=
1
.3
4
7
d
=
1
.2
9
2
d
=
1
.2
7
2
d
=
1
.2
0
1
KẾT QUẢ XRD CỦA VẬT LIỆU GdVO4:5%Eu
12.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HGVE9
00-017-0260 (*) - Gadolinium Vanadium Oxide - GdVO4 - Y: 54.14 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Tetragonal - a 7.21260 - b 7.21260 - c 6.34830 - alpha 90.000 - beta 90.000 - gamma 90.000 - Body-centered - I41/amd (141) -
1)
File: MinhVKHVL HGVE9.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.020 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 13 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00
Left Angle: 23.620 ° - Right Angle: 26.480 ° - Left Int.: 7.04 Cps - Right Int.: 7.12 Cps - Obs. Max: 24.680 ° - d (Obs. Max): 3.604 - Max Int.: 368 Cps - Net Height: 361 Cps - FWHM: 0.139 ° - Chord Mid.: 24.680 ° - Int. Br
L
in
(
C
p
s
)
0
100
200
300
400
500
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
3
.6
0
3
d
=
2
.8
7
3
d
=
2
.6
9
4
d
=
2
.5
4
8
d
=
2
.3
7
9 d
=
2
.2
4
7
d
=
2
.0
3
1
d
=
1
.9
0
6
d
=
1
.8
5
2
d
=
1
.8
0
2
d
=
1
.7
6
9
d
=
1
.6
8
4
d
=
1
.6
1
2
d
=
1
.5
8
6
d
=
1
.4
9
8
d
=
1
.4
5
3
d
=
1
.4
0
6
d
=
1
.3
4
8
d
=
1
.2
9
2
d
=
1
.2
7
5
d
=
1
.2
0
2
KẾT QUẢ XRD CỦA ẬT LIỆU GdVO4:9%Eu
13.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HGVE1
00-017-0260 (*) - Gadolinium Vanadium Oxide - GdVO4 - Y: 64.78 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Tetragonal - a 7.21260 - b 7.21260 - c 6.34830 - alpha 90.000 - beta 90.000 - gamma 90.000 - Body-centered - I41/amd (141) -
File: MinhVKHVL HGVE1.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.020 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 12 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00
L
in
(
C
p
s
)
0
100
200
300
400
500
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
3
.6
0
2
d
=
2
.8
7
4
d
=
2
.6
9
4
d
=
2
.5
4
7
d
=
2
.3
8
0
d
=
2
.2
4
6
d
=
2
.0
9
7
d
=
2
.0
2
9
d
=
1
.9
0
6
d
=
1
.8
5
1
d
=
1
.8
0
2
d
=
1
.7
6
9
d
=
1
.6
8
4
d
=
1
.6
1
2
d
=
1
.5
8
6
d
=
1
.4
9
8
d
=
1
.4
5
3
d
=
1
.4
0
2
d
=
1
.3
4
7
d
=
1
.2
9
1
d
=
1
.2
3
8
KẾT Q Ả XRD CỦA VẬT LIỆU GdVO4:1%Eu
14.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HYT14
01-074-2429 (C) - Xenotime (Y) - YPO4 - Y: 62.96 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Tetragonal - a 6.87800 - b 6.87800 - c 6.03600 - alpha 90.000 - beta 90.000 - gamma 90.000 - Body-centered - I41/amd (141) - 4 - 285.544 - I/I
1)
File: MinhVKHVL HYT14.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 13 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00 °
Left Angle: 23.930 ° - Right Angle: 28.610 ° - Left Int.: 76.8 Cps - Right Int.: 68.4 Cps - Obs. Max: 25.842 ° - d (Obs. Max): 3.445 - Max Int.: 1410 Cps - Net Height: 1336 Cps - FWHM: 0.352 ° - Chord Mid.: 25.848 ° - Int.
L
in
(
C
p
s
)
0
100
200
300
400
500
600
700
800
900
1000
1100
1200
1300
1400
1500
1600
1700
1800
1900
2000
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
3
.4
4
6
d
=
2
.7
4
7
d
=
2
.5
6
1
d
=
2
.4
3
6
d
=
2
.2
6
4
d
=
2
.1
4
8
d
=
1
.9
2
5
d
=
1
.8
2
1
d
=
1
.7
6
4
d
=
1
.7
2
2
d
=
1
.5
4
0
d
=
1
.4
2
9
d
=
1
.3
7
9
d
=
1
.3
4
3
d
=
1
.2
7
8
d
=
1
.2
3
1
d
=
1
.2
1
8
KẾT QUẢ XRD CỦA VẬT LIỆU YPO4:Tb NUNG Ở 600°C
15.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HYT16
01-074-2429 (C) - Xenotime (Y) - YPO4 - Y: 52.15 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Tetragonal - a 6.87800 - b 6.87800 - c 6.03600 - alpha 90.000 - beta 90.000 - gamma 90.000 - Body-centered - I41/amd (141) - 4 - 285.544 - I/I
1)
File: MinhVKHVL HYT16.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 13 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00 °
Left Angle: 23.840 ° - Right Angle: 28.490 ° - Left Int.: 55.4 Cps - Right Int.: 68.1 Cps - Obs. Max: 25.844 ° - d (Obs. Max): 3.445 - Max Int.: 1707 Cps - Net Height: 1646 Cps - FWHM: 0.429 ° - Chord Mid.: 25.862 ° - Int.
L
in
(
C
p
s
)
0
100
200
300
400
500
600
700
800
900
1000
1100
1200
1300
1400
1500
1600
1700
1800
1900
2000
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
3
.4
4
3
d
=
2
.7
4
0
d
=
2
.5
5
9
d
=
2
.4
3
6
d
=
2
.2
6
4
d
=
2
.1
4
3
d
=
1
.9
2
3
d
=
1
.8
2
0
d
=
1
.7
6
3
d
=
1
.7
2
1
d
=
1
.6
8
0
d
=
1
.6
0
8 d
=
1
.5
3
9
d
=
1
.4
2
8
d
=
1
.3
7
7
d
=
1
.3
4
3
d
=
1
.2
7
9
d
=
1
.2
3
2
KẾT QUẢ XRD CỦA VẬT LIỆU YPO4:Tb NUNG Ở 800°C
16.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HYT15
01-074-2429 (C) - Xenotime (Y) - YPO4 - Y: 52.48 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Tetragonal - a 6.87800 - b 6.87800 - c 6.03600 - alpha 90.000 - beta 90.000 - gamma 90.000 - Body-centered - I41/amd (141) - 4 - 285.544 - I/I
1)
File: MinhVKHVL HYT15.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 13 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00 °
Left Angle: 24.320 ° - Right Angle: 27.860 ° - Left Int.: 80.0 Cps - Right Int.: 74.9 Cps - Obs. Max: 25.840 ° - d (Obs. Max): 3.445 - Max Int.: 1693 Cps - Net Height: 1616 Cps - FWHM: 0.301 ° - Chord Mid.: 25.834 ° - Int.
L
in
(
C
p
s
)
0
100
200
300
400
500
600
700
800
900
1000
1100
1200
1300
1400
1500
1600
1700
1800
1900
2000
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
3
.4
4
5
d
=
2
.7
4
3
d
=
2
.5
5
8
d
=
2
.4
4
0
d
=
2
.2
6
4
d
=
2
.1
4
6
d
=
1
.9
2
5
d
=
1
.8
1
9
d
=
1
.7
6
3
d
=
1
.7
2
1
d
=
1
.5
4
1
d
=
1
.4
3
0
d
=
1
.3
7
8
d
=
1
.2
7
9
d
=
1
.2
3
2
KẾT QUẢ XRD CỦA VẬT LIỆU YPO4:Tb NUNG Ở 700°C
17.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HYT18
01-074-2429 (C) - Xenotime (Y) - YPO4 - Y: 73.24 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Tetragonal - a 6.87800 - b 6.87800 - c 6.03600 - alpha 90.000 - beta 90.000 - gamma 90.000 - Body-centered - I41/amd (141) - 4 - 285.544 - I/I
1)
File: MinhVKHVL HYT18.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 12 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00 °
Left Angle: 23.630 ° - Right Angle: 27.920 ° - Left Int.: 35.3 Cps - Right Int.: 38.5 Cps - Obs. Max: 25.772 ° - d (Obs. Max): 3.454 - Max Int.: 1618 Cps - Net Height: 1581 Cps - FWHM: 0.391 ° - Chord Mid.: 25.764 ° - Int.
L
in
(
C
p
s
)
0
100
200
300
400
500
600
700
800
900
1000
1100
1200
1300
1400
1500
1600
1700
1800
1900
2000
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
3
.4
5
5
d
=
2
.7
4
4
d
=
2
.5
6
5
d
=
2
.4
3
7
d
=
2
.2
6
7
d
=
2
.1
4
7
d
=
1
.9
2
9
d
=
1
.8
2
1
d
=
1
.7
6
6
d
=
1
.7
2
2
d
=
1
.6
8
1
d
=
1
.5
4
1
d
=
1
.4
2
9
d
=
1
.3
7
9
d
=
1
.3
4
3
d
=
1
.2
8
0
d
=
1
.2
3
2
d
=
1
.2
1
7
KẾT QUẢ XRD CỦA VẬT LIỆU YPO4:Tb NUNG Ở 900°C
18.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HYT13
01-074-2429 (C) - Xenotime (Y) - YPO4 - Y: 60.14 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Tetragonal - a 6.87800 - b 6.87800 - c 6.03600 - alpha 90.000 - beta 90.000 - gamma 90.000 - Body-centered - I41/amd (141) - 4 - 285.544 - I/I
1)
File: MinhVKHVL HYT13.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 13 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00 °
Left Angle: 23.060 ° - Right Angle: 28.490 ° - Left Int.: 79.7 Cps - Right Int.: 56.7 Cps - Obs. Max: 25.804 ° - d (Obs. Max): 3.450 - Max Int.: 1483 Cps - Net Height: 1415 Cps - FWHM: 0.381 ° - Chord Mid.: 25.817 ° - Int.
L
in
(
C
p
s
)
0
100
200
300
400
500
600
700
800
900
1000
1100
1200
1300
1400
1500
1600
1700
1800
1900
2000
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
3
.4
5
0
d
=
2
.7
4
7
d
=
2
.5
6
0
d
=
2
.4
3
7
d
=
2
.2
6
7
d
=
2
.1
4
5
d
=
1
.9
2
6
d
=
1
.8
2
2
d
=
1
.7
6
5
d
=
1
.7
2
3
d
=
1
.5
4
0
d
=
1
.4
2
9
d
=
1
.3
7
8
d
=
1
.3
4
3
d
=
1
.2
8
0
d
=
1
.2
3
1
KẾT QUẢ XRD CỦA VẬT LIỆU YPO4:Tb NUNG Ở 500°C
19.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HYT12
01-074-2429 (C) - Xenotime (Y) - YPO4 - Y: 51.47 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Tetragonal - a 6.87800 - b 6.87800 - c 6.03600 - alpha 90.000 - beta 90.000 - gamma 90.000 - Body-centered - I41/amd (141) - 4 - 285.544 - I/I
1)
File: MinhVKHVL HYT12.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 12 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00 °
Left Angle: 22.820 ° - Right Angle: 28.070 ° - Left Int.: 91.2 Cps - Right Int.: 82.8 Cps - Obs. Max: 25.803 ° - d (Obs. Max): 3.450 - Max Int.: 2055 Cps - Net Height: 1969 Cps - FWHM: 0.335 ° - Chord Mid.: 25.813 ° - Int.
L
in
(
C
p
s
)
0
100
200
300
400
500
600
700
800
900
1000
1100
1200
1300
1400
1500
1600
1700
1800
1900
2000
2100
2200
2300
2400
2500
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
3
.4
5
1
d
=
2
.7
4
1
d
=
2
.5
6
0
d
=
2
.4
3
9
d
=
2
.2
6
6
d
=
2
.1
4
6
d
=
1
.9
2
5
d
=
1
.8
2
3
d
=
1
.7
6
4
d
=
1
.7
2
2
d
=
1
.5
4
1
d
=
1
.4
2
9
d
=
1
.3
7
8
d
=
1
.2
8
0
d
=
1
.2
3
4
KẾT QUẢ XRD CỦA VẬT LIỆU YPO4:Tb NUNG Ở 400°C
20.PL
Faculty of Chemistry, HUS, VNU, D8 ADVANCE-Bruker - HYT11
01-074-2429 (C) - Xenotime (Y) - YPO4 - Y: 63.75 % - d x by: 1. - WL: 1.5406 - Tetragonal - a 6.87800 - b 6.87800 - c 6.03600 - alpha 90.000 - beta 90.000 - gamma 90.000 - Body-centered - I41/amd (141) - 4 - 285.544 - I/I
1)
File: MinhVKHVL HYT11.raw - Type: 2Th/Th locked - Start: 20.000 ° - End: 80.000 ° - Step: 0.030 ° - Step time: 0.5 s - Temp.: 25 °C (Room) - Time Started: 9 s - 2-Theta: 20.000 ° - Theta: 10.000 ° - Chi: 0.00 ° - Phi: 0.00 ° -
Left Angle: 22.970 ° - Right Angle: 28.610 ° - Left Int.: 101 Cps - Right Int.: 86.9 Cps - Obs. Max: 25.823 ° - d (Obs. Max): 3.447 - Max Int.: 2096 Cps - Net Height: 2002 Cps - FWHM: 0.336 ° - Chord Mid.: 25.805 ° - Int. B
L
in
(
C
p
s
)
0
100
200
300
400
500
600
700
800
900
1000
1100
1200
1300
1400
1500
1600
1700
1800
1900
2000
2100
2200
2300
2400
2500
2-Theta - Scale
20 30 40 50 60 70 80
d
=
3
.4
5
1
d
=
2
.7
4
5
d
=
2
.5
6
1
d
=
2
.4
3
8
d
=
2
.2
6
8
d
=
2
.1
4
6
d
=
1
.9
2
8
d
=
1
.8
2
3
d
=
1
.7
6
7
d
=
1
.7
2
5
d
=
1
.6
8
2
d
=
1
.6
1
1
d
=
1
.5
4
1
d
=
1
.4
3
0
d
=
1
.3
7
9
d
=
1
.3
4
3
d
=
1
.2
8
2
d
=
1
.2
3
4
KẾT QUẢ XRD CỦA VẬT LIỆU YPO4:Tb NUNG Ở 300°C
21.PL
22.PL
23.PL
24.PL
25.PL
26.PL
27.PL
28.PL
29.PL
30.PL
31.PL
32.PL