Luận văn Hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ nhà hàng của khách sạn midtown huế
Chú trọng hơn nữa công tác quảng bá tài nguyên du lịch, thu hút khách đến Huế
ngày càng đông như: tăng cường hoạt động lễ hội, tạo điều kiện hơn nữa đối với khách
du lịch quốc tế, xóa bỏ chính sách phân biệt giá để đưa ra mức giá chung cho một số
dịch vụ nhằm hạn chế cạnh tranh phá giá giữa các khách sạn làm ảnh hưởng đến tình
hình kinh doanh chung, mở rộng nhiều tuyến bay, chuyến bay.
Tổ chức phối hợp với các cơ quan quản lý và các đơn vị kinh doanh để nhanh
chóng tập hợp các ngân hàng thông tin một cách hệ thống về các điểm đến, nguồn tài
nguyên du lịch của địa phương nhằm hỗ trợ thỗng tin cho du khách quan tâm đến Huế.
Tập trung đầu tư xây dựng khu vui chơi giải trí đa dạng và đặc sắc trong thành
phố, mở rộng và tăng cường khai thác các tour du lịch sinh thái, du lịch biển tăng tính
đa dạng các sản phẩm dịch vụ nhằm thu hút du khách đến Huế và kéo dài thời gian lưu
trú của khách du lịch.
Tham mưu cho UBND tỉnh triển khai các hoạt động marketing điểm đến, thành
lập các văn phòng du lịch tại các thị trường trọng điểm như Pháp, Mỹ, Nhật, Úc
Đẩy mạnh triển khai việc điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển du lịch tỉnh
Thừa Thiên Huế giai đoạn 2013 – 2030, tiến tới hoàn thiện xây dựng quy hoạch phát
triển du lich Huế ngày càng tốt hơn về mọi mặt.
Xã hội hóa, giáo dục toàn dân về hoạt động du lịch của tỉnh nhà, nâng cao ý
thức bảo vệ môi trường, ngăn chặn tình trạng chèo kéo khách.
Đặc biệt, quan tâm hơn nữa việc đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực phục vụ
trong ngành du lịch, dự báo nhu cầu sử dụng lao động của toàn ngành trong ngắn hạn
và trung dài hạn để có những chính sách hấp dẫn các doanh nghiệp cũng như các
trường đào tạo du lịch có những chính sách tuyển dụng và đào tạo hợp lý. Không để
xảy ra tình trạng đào tạo mà không có việc làm gây lãng phí cho chính cá nhân và xã
hội, hoang mang cho dư luận trong lĩnh vực du lịch.
2.2. Đối với Khách sạn Midtown Huế
Nên tăng cường các thế mạnh mà khách sạn đã có cũng như các thành tích đã
161 trang |
Chia sẻ: ngoctoan84 | Lượt xem: 1515 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ nhà hàng của khách sạn midtown huế, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
số ảnh
hưởng đến
chất lượng
cung cấp.
Có khả năng
hỗ trợ nhà
quản lý xác
định các yếu tố
Không giải
thích các
trình tự đo
lường rõ
ràng để đo
lường các
khoảng cách
ở các cấp độ
khác nhau
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
106
chất lượng
dịch vụ liên
quan dưỡi góc
độ khách hàng
Brogowic
z và cộng
sự (1990)
Mô hình
tổng
hợp của
chất
lượng
dịch vụ
Thông qua chất
lượng kỹ thuật/chất
lượng chức năng
xác định các nhiệm
vụ: lập kế hoạch,
thực hiện và kiểm
tra
- Mô hình lý thuyết Có thể giúp
các nhà quản
lý cải tiến chất
lượng dịch vụ
cung cấp trong
bất kỳ ngành
công nghiệp
nào. Mô hình
xác định các
biến quan
trọng đòi hỏi
các nhà quản
lý cần chú ý
trong việc thực
hiện, lập kế
hoạch và kiểm
soát các chiến
lược marketing
dịch vụ để
ngăn ngừa
hoặc giảm
thiểu các
khoảng cách
chất lượng
dịch vụ
- Cần kiểm
chứng
thực
nghiệm
- Cần được
kiểm tra
trong tất
cả các loại
hình dịch
vụ
Cronin và
Taylor
(1992)
Mô hình
đánh giá
dựa trên
kết quả
thực
hiện
Sử dụng 22 câu hỏi
như SERVQUAL
nhưng chỉ đánh giá
về kết quả
- Bảng hỏi
- Thang đo 7 điểm
khác biệt
- Phân tích nhân tố
với phương pháp
luân phiên xiên
Chất lượng
dịch vụ được
định nghĩa và
đo lường như
là “một thái
độ”
- Cần tổng
quát cho
tất cả các
loại dịch
vụ
- Cần thiết
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
107
(oblique rotation) và
xác định sử dụng
LISREL
- Dữ liệu thu thập 660
ngân hàng, ăn uống,
giặt là
SERVPERF
dựa trên kết
quả sẽ hiệu
quả hơn
SERVQUAL,
vì nó trực tiếp
làm giảm 50%
số lượng các
mục và kết quả
tốt hơn
Chất lượng
dịch vụ là tiền
đề sự hài long
của khách
hàng và có thể
có một hiệu
ứng tốt hơn tới
ý định mua
hàng so với
chất lượng
dịch vụ
lập mối
tương
quan giữa
sự hài
long của
khách
hàng và
chất lượng
dịch vụ
Sweeney
và cộng
sự (1997)
Chất
lượng
dịch vụ
bán lẻ
và mô
hình giá
trị nhận
thức
Chất lượng chức
năng qua 5 yếu tố
và chất lượng kỹ
thuật qua 1 yếu tố
- Bảng hỏi
- Thang 7 điểm khác
biệt
- Phân tích nhân tố
khẳng định sử dụng
LISREL VIII
- 1.016 khách hàng trả
lời tại cửa hàng thiết
bị điện
Chất lượng
dịch vụ kỹ
thuật đóng góp
quan trọng tới
chất lượng sản
phẩm và nhận
thức về giá trị,
do đó ảnh
hưởng đến
thiện chí mua
của khách
hàng.
Chất lượng
dịch vụ chức
- Mô hình
này chỉ
xem xét
trên 1 giá
trị, là giá
trị tiền
- Có ít câu
hỏi nghiên
cứu
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
108
năng ảnh
hưởng gián
tiếp đến thiện
chí mua của
khách hàng
thông qua chất
lượng về sản
phẩm và nhận
thức về giá trị,
tuy nhiên nó
ảnh hưởng đến
thiện chí mua
– không phải
về khía cạnh
sản phẩm
(cách cư xử
với nhân viên
không tốt)
Dabholka
r và cộng
sự (2000)
Mô hình
tiền đề
và trung
gian
Đo lường sự tin
cậy, sự quan tâm
tới cá nhận, sự
thoải mái và các
điểm đặc trưng
- Phỏng vấn qua điện
thoại (tiến hành 2
lần)
- Đối tượng là 397
sinh viên đại học và
sau đại học
- Mô hình cân bằng
cấu trúc hồi quy sử
dụng LISREL
Bên cạnh việc
đánh giá các
yếu tố khác
nhau liên quan
đến dịch vụ,
khách hàng
cũng có đánh
giá tổng thể về
chất lượng của
dịch vụ.
Mô hình cung
cấp sự hiểu
biết đầy đủ về
chất lượng
dịch vụ và về
việc đánh giá
chúng được
- Tiền đề
của sự hài
lòng trong
khách
hàng vẫn
chưa được
nghiên
cứu
- Mô hình
đo lường ý
định hành
vi hơn là
hành vi
thực tế
- Cần được
khái quát
để sử dụng
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
109
hình thành như
thế nào.
Sự hài long
của khách
hàng là một dự
báo tốt hơn về
ý định hành vi
của họ.
Trong quá
trình thu thập
đánh giá của
khách hàng về
dịch vụ, điều
quan trọng là
cần đo lường
sự hài long của
khách hàng
riêng biệt khỏi
chất lượng
dịch vụ
cho các
loại dịch
vụ khác
nhau
Broderick
và
Vachirap
ornpuk
(2002)
Mô hình
chất
lượng
dịch vụ
trong
ngân
hàng
trực
tuyến
Thông qua thiết lập
dịch vụ, tiếp xúc
dịch vụ, kỳ vọng
của khách hàng và
hình ảnh của công
ty
- Quan sát người tham
gia và phân tích các
thông tin trao đổi
trên các trang web
xã hội
- Phân tích định lượng
- 160 sự cố trên 55
chủ đề đăng trên
trang web của Anh
Chỉ dẫn quản
lý chất lượng
dịch vụ ngân
hàng trực
tuyến trong 2
lĩnh vực: (a)
giao diện dịch
vụ; (b) quản lý
vai trò gia tăng
của khách
hàng. Mức độ
và bản chất sự
tham gia của
khách hàng có
ảnh hưởng
Không có
nhiều công
việc thực
nghiệm triển
khai
Mô hình chỉ
dựa trên
kinh nghiệm
của 1 trang
web; cần
được xác
nhận bởi các
kinh nghiệm
khácTR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
110
nhiều nhất đến
kinh nghiệm
dịch vụ và các
vấn đề như sự
hài lòng của
khách hàng,
mức độ hiểu
biết của khách
hàng cũng như
chất lượng
dịch vụ cảm
nhận
(Nguồn: Phan Chí Anh, Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Huệ Minh, (2013)
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Kinh tế và Kinh doanh, Tập 29, Số 1, 11-22)
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
111
PHỤ LỤC 3: XỬ LÝ SPSS
THỐNG KÊ MÔ TẢ
quy khach den khach san duoi hinh thuc nao
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
khach du lich trong nuoc 19 18.3 18.3 18.3
khach du lich quoc te 71 68.3 68.3 86.5
khach dia phuong 14 13.5 13.5 100.0
Valid
Total 104 100.0 100.0
quy khach den tu vung mien nao tren dat nuoc
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
bac bo 8 7.7 42.1 42.1
Trung bo 4 3.8 21.1 63.2
tay nguyen 3 2.9 15.8 78.9
Nam bo 4 3.8 21.1 100.0
Valid
Total 19 18.3 100.0
Missing 9 85 81.7
Total 104 100.0
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
My 10 9.6 14.1 14.1
Phap 36 34.6 50.7 64.8
Nhat Ban 8 7.7 11.3 76.1
Australia 5 4.8 7.0 83.1
Khac 12 11.5 16.9 100.0
Valid
Total 71 68.3 100.0
Missing 9 33 31.7
Total 104 100.0
gioi tinh
RƯ
ỜN
G
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
112
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
My 10 9.6 14.1 14.1
Phap 36 34.6 50.7 64.8
Nhat Ban 8 7.7 11.3 76.1
Australia 5 4.8 7.0 83.1
Khac 12 11.5 16.9 100.0
Valid
Total 71 68.3 100.0
Missing 9 33 31.7
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Nam 56 53.8 53.8 53.8
Nu 48 46.2 46.2 100.0
Valid
Total 104 100.0 100.0
do tuoi
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
18 - 30 tuoi 44 42.3 42.3 42.3
30 - 55 tuoi 52 50.0 50.0 92.3
> 55 tuoi 8 7.7 7.7 100.0
Valid
Total 104 100.0 100.0
nghe nghiep
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Kinh doanh 31 29.8 29.8 29.8
Cong chuc 33 31.7 31.7 61.5
Lao dong pho thong 9 8.7 8.7 70.2
Hoc sinh sinh vien 18 17.3 17.3 87.5
Huu tri 2 1.9 1.9 89.4
Valid
Khac 11 10.6 10.6 100.0TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
113
nghe nghiep
Frequency Percent Valid Percent
Cumulative
Percent
Kinh doanh 31 29.8 29.8 29.8
Cong chuc 33 31.7 31.7 61.5
Lao dong pho thong 9 8.7 8.7 70.2
Hoc sinh sinh vien 18 17.3 17.3 87.5
Huu tri 2 1.9 1.9 89.4
Khac 11 10.6 10.6 100.0
Total 104 100.0 100.0
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
114
HỆ SỐ CRONBACH’S ALPHA
Chất lượng tương tác
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.919 9
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
tt2 3.8462 .66492 104
tt3 3.6154 .74139 104
tt4 3.7692 .69994 104
tt5 2.9615 .76225 104
tt6 3.4231 .69243 104
tt7 3.6538 .78542 104
tt1 3.0769 .87791 104
tt8 3.2692 .86159 104
tt9 3.1538 .66492 104
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
tt2 26.9231 23.761 .571 .918
tt3 27.1538 22.267 .728 .909
tt4 27.0000 22.602 .724 .909
tt5 27.8077 21.516 .822 .902
tt6 27.3462 22.597 .734 .908
tt7 27.1154 22.317 .670 .913
tt1 27.6923 21.963 .629 .917
tt8 27.5000 20.835 .805 .903
tt9 27.6154 22.608 .768 .907
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
30.7692 27.907 5.28274 9
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
115
Chất lượng ẩm thực
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.867 6
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
at1 3.8846 .64323 104
at2 3.6538 .61957 104
at3 3.2692 .71368 104
at4 3.9231 .55200 104
at5 3.5769 .63387 104
at6 3.7692 .57843 104
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
at1 18.1923 5.904 .685 .841
at2 18.4231 6.149 .627 .851
at3 18.8077 5.283 .813 .815
at4 18.1538 6.500 .588 .857
at5 18.5000 6.155 .605 .855
at6 18.3077 6.196 .670 .844
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
22.0769 8.460 2.90862 6
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
116
Chất lượng cơ sở vật chất
Reliability Statistics
Cronbach's Alpha N of Items
.709 3
Item Statistics
Mean Std. Deviation N
csvc2 3.3365 .69129 104
csvc3 3.1731 .66013 104
csvc4 3.5481 .63674 104
Item-Total Statistics
Scale Mean if Item
Deleted
Scale Variance if
Item Deleted
Corrected Item-
Total Correlation
Cronbach's Alpha
if Item Deleted
csvc2 6.7212 1.271 .483 .676
csvc3 6.8846 1.249 .554 .585
csvc4 6.5096 1.301 .547 .595
Scale Statistics
Mean Variance Std. Deviation N of Items
10.0577 2.501 1.58161 3
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
117
KIỂM ĐỊNH KMO
KMO and Bartlett's Test
Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .506
Approx. Chi-Square 2.003E3
df 171
Bartlett's Test of Sphericity
Sig. .000
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
118
Rotated Component Matrixa
Component
1 2 3
tt9
.860
tt8
.842
tt5
.839
Total Variance Explained
Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings
Compone
nt Total
% of
Variance
Cumulative
% Total
% of
Variance Cumulative % Total
% of
Variance Cumulative %
1 7.429 39.099 39.099 7.429 39.099 39.099 5.735 30.182 30.182
2 2.449 12.890 51.989 2.449 12.890 51.989 4.050 21.315 51.497
3 1.870 9.842 61.831 1.870 9.842 61.831 1.964 10.334 61.831
4 1.707 8.985 70.816
5 1.173 6.174 76.990
6 1.040 5.471 82.461
7
.674 3.545 86.007
8
.561 2.954 88.961
9
.556 2.929 91.890
10
.425 2.234 94.124
11
.306 1.610 95.734
12
.266 1.402 97.137
13
.176 .927 98.064
14
.150 .787 98.851
15
.073 .382 99.233
16
.057 .301 99.535
17
.051 .408 99.943
18
.011 .057 100.000
Extraction Method: Principal Component
Analysis.
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
119
tt4
.789
tt6
.774
tt3
.697
tt1
.682
tt7
.638
tt2
.522
at3
.837
at1
.762
at5
.739
at2
.725
at4
.708
at6
.613
csvc3
.789
csvc2
.757
csvc4
.738
Extraction Method: Principal Component
Analysis.
Rotation Method: Varimax with Kaiser
Normalization.
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
120
HỒI QUY
Variables Entered/Removedb
Model Variables Entered
Variables
Removed Method
1 csvs, at, tta . Enter
a. All requested variables entered.
b. Dependent Variable: HL
Model Summaryb
Model R R Square
Adjusted R
Square
Std. Error of
the Estimate
Durbin-
Watson
1 .736a .541 .528 .33142 1.782
a. Predictors: (Constant), csvs, at, tt
b. Dependent Variable: HL
ANOVAb
Model
Sum of
Squares df Mean Square F Sig.
Regression 12.965 3 4.322 39.346 .000a
Residual 10.984 100 .110
1
Total 23.949 103
a. Predictors: (Constant), csvs, at, tt
b. Dependent Variable: HL
Coefficientsa
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients Collinearity Statistics
Model B Std. Error Beta t Sig. Tolerance VIF
(Constant) .273 .322 .848 .398
tt .373 .068 .455 5.474 .000 .665 1.504
at .249 .082 .251 3.040 .003 .674 1.484
1
csvs .292 .062 .320 4.684 .000 .984 1.016
a. Dependent Variable: HL
Collinearity Diagnosticsa
Variance Proportions
Model Dimension Eigenvalue
Condition
Index (Constant) tt at csvs
1 3.956 1.000 .00 .00 .00 .001
2 .026 12.389 .01 .22 .05 .52
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
121
Variables Entered/Removedb
Model Variables Entered
Variables
Removed Method
1 csvs, at, tta . Enter
3 .012 18.338 .21 .66 .22 .22
4 .006 24.966 .78 .12 .73 .25
a. Dependent Variable: HL
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
122
KIỂM ĐỊNH ONE-SAMPLE T-TEST
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
tt1 104 3.0769 .87791 .08609
tt2 104 3.8462 .66492 .06520
tt3 104 3.6154 .74139 .07270
tt4 104 3.7692 .69994 .06863
tt5 104 2.9615 .76225 .07475
tt6 104 3.4231 .69243 .06790
tt7 104 3.6538 .78542 .07702
tt8 104 3.2692 .86159 .08449
tt9 104 3.1538 .66492 .06520
One-Sample Test
Test Value = 4
95% Confidence Interval of the
Difference
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Lower Upper
tt1 -10.723 103 .000 -.92308 -1.0938 -.7523
tt2 -2.360 103 .020 -.15385 -.2832 -.0245
tt3 -5.290 103 .000 -.38462 -.5288 -.2404
tt4 -3.362 103 .001 -.23077 -.3669 -.0946
tt5 -13.893 103 .000 -1.03846 -1.1867 -.8902
tt6 -8.497 103 .000 -.57692 -.7116 -.4423
tt7 -4.495 103 .000 -.34615 -.4989 -.1934
tt8 -8.650 103 .000 -.73077 -.8983 -.5632
tt9 -12.978 103 .000 -.84615 -.9755 -.7168
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
at1 104 3.8846 .64323 .06307
at2 104 3.6538 .61957 .06075
at3 104 3.2692 .71368 .06998
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
123
at4 104 3.9231 .55200 .05413
at5 104 3.5769 .63387 .06216
at6 104 3.7692 .57843 .05672
One-Sample Test
Test Value = 4
95% Confidence Interval of the
Difference
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Lower Upper
at1 -1.829 103 .070 -.11538 -.2405 .0097
at2 -5.698 103 .000 -.34615 -.4666 -.2257
at3 -10.442 103 .000 -.73077 -.8696 -.5920
at4 -1.421 103 .158 -.07692 -.1843 .0304
at5 -6.807 103 .000 -.42308 -.5463 -.2998
at6 -4.069 103 .000 -.23077 -.3433 -.1183
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
csvc2 104 3.3365 .69129 .06779
csvc3 104 3.1731 .66013 .06473
csvc4 104 3.5481 .63674 .06244
One-Sample Test
Test Value = 4
95% Confidence Interval of the
Difference
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Lower Upper
csvc2 -9.788 103 .000 -.66346 -.7979 -.5290
csvc3 -12.775 103 .000 -.82692 -.9553 -.6985
csvc4 -7.238 103 .000 -.45192 -.5758 -.3281
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
124
One-Sample Statistics
N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
Toi cam thay hai long ve chat
luong dich vu nha hang
104 3.6538 .47805 .04688
Toi se gioi thieu cho ban be,
nguoi than den nha hang
104 3.3077 .66940 .06564
Thoi gian toi toi se tiep tuc su
dung dich vu cua nha hang
104 3.3846 .56272 .05518
One-Sample Test
Test Value = 4
95% Confidence Interval of the
Difference
t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Lower Upper
Toi cam thay hai long ve chat
luong dich vu nha hang
-7.384 103 .000 -.34615 -.4391 -.2532
Toi se gioi thieu cho ban be,
nguoi than den nha hang
-10.547 103 .000 -.69231 -.8225 -.5621
Thoi gian toi toi se tiep tuc su
dung dich vu cua nha hang
-11.152 103 .000 -.61538 -.7248 -.5059
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
125
KIỂM ĐỊNH ONE-WAY ANOVA
Oneway
Descriptives
95% Confidence Interval for
Mean
N Mean
Std.
Deviation Std. Error Lower Bound Upper Bound Minimum Maximum
My 10 2.9000 .99443 .31447 2.1886 3.6114 2.00 5.00
Phap 36 3.2222 .95950 .15992 2.8976 3.5469 2.00 5.00
Nhat Ban 8 2.5000 .53452 .18898 2.0531 2.9469 2.00 3.00
Australia 5 3.2000 .44721 .20000 2.6447 3.7553 3.00 4.00
Khac 45 3.0889 .84805 .12642 2.8341 3.3437 2.00 5.00
tt1
Total 104 3.0769 .87791 .08609 2.9062 3.2477 2.00 5.00
My 10 3.7000 .67495 .21344 3.2172 4.1828 3.00 5.00
Phap 36 4.0000 .63246 .10541 3.7860 4.2140 3.00 5.00
Nhat Ban 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
Australia 5 4.2000 .44721 .20000 3.6447 4.7553 4.00 5.00
Khac 45 3.8667 .66058 .09847 3.6682 4.0651 3.00 5.00
tt2
Total 104 3.8462 .66492 .06520 3.7168 3.9755 3.00 5.00
My 10 3.4000 .84327 .26667 2.7968 4.0032 3.00 5.00
Phap 36 3.6389 .83333 .13889 3.3569 3.9208 3.00 5.00
Nhat Ban 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00
Australia 5 3.4000 .89443 .40000 2.2894 4.5106 3.00 5.00
Khac 45 3.6889 .66818 .09961 3.4881 3.8896 3.00 5.00
tt3
Total 104 3.6154 .74139 .07270 3.4712 3.7596 3.00 5.00
My 10 4.2000 .42164 .13333 3.8984 4.5016 4.00 5.00
Phap 36 3.7778 .79682 .13280 3.5082 4.0474 3.00 5.00
Nhat Ban 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00
Australia 5 4.2000 .44721 .20000 3.6447 4.7553 4.00 5.00
Khac 45 3.6667 .67420 .10050 3.4641 3.8692 3.00 5.00
tt4
Total 104 3.7692 .69994 .06863 3.6331 3.9054 3.00 5.00
My 10 2.4000 .84327 .26667 1.7968 3.0032 2.00 4.00
Phap 36 3.0556 .71492 .11915 2.8137 3.2974 2.00 4.00
tt5
Nhat Ban 8 2.0000 .00000 .00000 2.0000 2.0000 2.00 2.00
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
126
Australia 5 3.2000 .44721 .20000 2.6447 3.7553 3.00 4.00
Khac 45 3.1556 .70568 .10520 2.9435 3.3676 2.00 4.00
Total 104 2.9615 .76225 .07475 2.8133 3.1098 2.00 4.00
My 10 3.2000 .42164 .13333 2.8984 3.5016 3.00 4.00
Phap 36 3.2500 .69179 .11530 3.0159 3.4841 2.00 5.00
Nhat Ban 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
Australia 5 3.2000 .44721 .20000 2.6447 3.7553 3.00 4.00
Khac 45 3.7111 .72683 .10835 3.4927 3.9295 3.00 5.00
tt6
Total 104 3.4231 .69243 .06790 3.2884 3.5577 2.00 5.00
My 10 3.3000 .67495 .21344 2.8172 3.7828 3.00 5.00
Phap 36 3.7778 .89797 .14966 3.4739 4.0816 2.00 5.00
Nhat Ban 8 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
Australia 5 3.4000 .89443 .40000 2.2894 4.5106 3.00 5.00
Khac 45 3.6000 .75076 .11192 3.3744 3.8256 3.00 5.00
tt7
Total 104 3.6538 .78542 .07702 3.5011 3.8066 2.00 5.00
My 10 2.5000 1.08012 .34157 1.7273 3.2727 2.00 5.00
Phap 36 3.3889 .64488 .10748 3.1707 3.6071 3.00 5.00
Nhat Ban 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
Australia 5 3.4000 .89443 .40000 2.2894 4.5106 3.00 5.00
Khac 45 3.3778 .96032 .14316 3.0893 3.6663 2.00 5.00
tt8
Total 104 3.2692 .86159 .08449 3.1017 3.4368 2.00 5.00
My 10 3.2000 .42164 .13333 2.8984 3.5016 3.00 4.00
Phap 36 3.3889 .49441 .08240 3.2216 3.5562 3.00 4.00
Nhat Ban 8 2.5000 .53452 .18898 2.0531 2.9469 2.00 3.00
Australia 5 3.2000 .44721 .20000 2.6447 3.7553 3.00 4.00
Khac 45 3.0667 .78044 .11634 2.8322 3.3011 2.00 4.00
tt9
Total 104 3.1538 .66492 .06520 3.0245 3.2832 2.00 4.00
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
tt1 .991 4 99 .416
tt2 2.772 4 99 .031
tt3 1.442 4 99 .226
tt4 3.730 4 99 .007
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
127
tt5 3.475 4 99 .011
tt6 7.083 4 99 .000
tt7 4.787 4 99 .001
tt8 6.264 4 99 .000
tt9 2.657 4 99 .037
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 3.818 4 .954 1.250 .295
Within Groups 75.567 99 .763
tt1
Total 79.385 103
Between Groups 7.438 4 1.860 4.832 .001
Within Groups 38.100 99 .385
tt2
Total 45.538 103
Between Groups 1.065 4 .266 .475 .754
Within Groups 55.550 99 .561
tt3
Total 56.615 103
Between Groups 3.839 4 .960 2.038 .095
Within Groups 46.622 99 .471
tt4
Total 50.462 103
Between Groups 12.846 4 3.212 6.765 .000
Within Groups 47.000 99 .475
tt5
Total 59.846 103
Between Groups 6.990 4 1.748 4.081 .004
Within Groups 42.394 99 .428
tt6
Total 49.385 103
Between Groups 3.216 4 .804 1.320 .268
Within Groups 60.322 99 .609
tt7
Total 63.538 103
Between Groups 7.628 4 1.907 2.743 .033
Within Groups 68.833 99 .695
tt8
Total 76.462 103
Between Groups 5.783 4 1.446 3.600 .009tt9
Within Groups 39.756 99 .402
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
128
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 3.818 4 .954 1.250 .295
Within Groups 75.567 99 .763
tt1
Total 79.385 103
Between Groups 7.438 4 1.860 4.832 .001
Within Groups 38.100 99 .385
tt2
Total 45.538 103
Between Groups 1.065 4 .266 .475 .754
Within Groups 55.550 99 .561
tt3
Total 56.615 103
Between Groups 3.839 4 .960 2.038 .095
Within Groups 46.622 99 .471
tt4
Total 50.462 103
Between Groups 12.846 4 3.212 6.765 .000
Within Groups 47.000 99 .475
tt5
Total 59.846 103
Between Groups 6.990 4 1.748 4.081 .004
Within Groups 42.394 99 .428
tt6
Total 49.385 103
Between Groups 3.216 4 .804 1.320 .268
Within Groups 60.322 99 .609
tt7
Total 63.538 103
Between Groups 7.628 4 1.907 2.743 .033
Within Groups 68.833 99 .695
tt8
Total 76.462 103
Between Groups 5.783 4 1.446 3.600 .009
Within Groups 39.756 99 .402
Total 45.538 103
Oneway
Descriptives
N Mean
Std.
Deviation Std. Error
95% Confidence Interval for
Mean Minimum Maximum
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
129
Lower Bound Upper Bound
18 - 30 tuoi 44 3.3636 .89159 .13441 3.0926 3.6347 2.00 5.00
30 - 55 tuoi 52 2.8462 .87188 .12091 2.6034 3.0889 2.00 5.00
> 55 tuoi 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
tt1
Total 104 3.0769 .87791 .08609 2.9062 3.2477 2.00 5.00
18 - 30 tuoi 44 4.0000 .74709 .11263 3.7729 4.2271 3.00 5.00
30 - 55 tuoi 52 3.6923 .61160 .08481 3.5220 3.8626 3.00 5.00
> 55 tuoi 8 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
tt2
Total 104 3.8462 .66492 .06520 3.7168 3.9755 3.00 5.00
18 - 30 tuoi 44 3.7273 .87241 .13152 3.4620 3.9925 3.00 5.00
30 - 55 tuoi 52 3.5385 .64051 .08882 3.3601 3.7168 3.00 5.00
> 55 tuoi 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00
tt3
Total 104 3.6154 .74139 .07270 3.4712 3.7596 3.00 5.00
18 - 30 tuoi 44 4.0000 .74709 .11263 3.7729 4.2271 3.00 5.00
30 - 55 tuoi 52 3.6154 .63102 .08751 3.4397 3.7911 3.00 5.00
> 55 tuoi 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00
tt4
Total 104 3.7692 .69994 .06863 3.6331 3.9054 3.00 5.00
18 - 30 tuoi 44 3.2727 .75832 .11432 3.0422 3.5033 2.00 4.00
30 - 55 tuoi 52 2.7692 .70336 .09754 2.5734 2.9650 2.00 4.00
> 55 tuoi 8 2.5000 .53452 .18898 2.0531 2.9469 2.00 3.00
tt5
Total 104 2.9615 .76225 .07475 2.8133 3.1098 2.00 4.00
18 - 30 tuoi 44 3.6364 .65026 .09803 3.4387 3.8341 3.00 5.00
30 - 55 tuoi 52 3.3077 .72864 .10104 3.1048 3.5105 2.00 5.00
> 55 tuoi 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
tt6
Total 104 3.4231 .69243 .06790 3.2884 3.5577 2.00 5.00
18 - 30 tuoi 44 3.7273 .75832 .11432 3.4967 3.9578 3.00 5.00
30 - 55 tuoi 52 3.5385 .85087 .11799 3.3016 3.7753 2.00 5.00
> 55 tuoi 8 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
tt7
Total 104 3.6538 .78542 .07702 3.5011 3.8066 2.00 5.00
18 - 30 tuoi 44 3.5455 .99894 .15060 3.2417 3.8492 2.00 5.00
30 - 55 tuoi 52 3.0769 .73688 .10219 2.8718 3.2821 2.00 5.00
> 55 tuoi 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
tt8
Total 104 3.2692 .86159 .08449 3.1017 3.4368 2.00 5.00
18 - 30 tuoi 44 3.4545 .50369 .07593 3.3014 3.6077 3.00 4.00tt9
30 - 55 tuoi 52 2.8462 .66817 .09266 2.6601 3.0322 2.00 4.00
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
130
> 55 tuoi 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00
Total 104 3.1538 .66492 .06520 3.0245 3.2832 2.00 4.00
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
tt1 7.758 2 101 .001
tt2 7.109 2 101 .001
tt3 7.870 2 101 .001
tt4 .129 2 101 .880
tt5 .918 2 101 .402
tt6 9.591 2 101 .000
tt7 13.127 2 101 .000
tt8 12.888 2 101 .000
tt9 .088 2 101 .915
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 6.434 2 3.217 4.454 .014
Within Groups 72.951 101 .722
tt1
Total 79.385 103
Between Groups 2.462 2 1.231 2.886 .060
Within Groups 43.077 101 .427
tt2
Total 45.538 103
Between Groups .965 2 .483 .876 .420
Within Groups 55.650 101 .551
tt3
Total 56.615 103
Between Groups 4.154 2 2.077 4.530 .013
Within Groups 46.308 101 .458
tt4
Total 50.462 103
Between Groups 7.888 2 3.944 7.667 .001
Within Groups 51.958 101 .514
tt5
Total 59.846 103
tt6 Between Groups 4.126 2 2.063 4.604 .012
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
131
Within Groups 45.259 101 .448
Total 49.385 103
Between Groups 1.888 2 .944 1.547 .218
Within Groups 61.650 101 .610
tt7
Total 63.538 103
Between Groups 5.860 2 2.930 4.192 .018
Within Groups 70.601 101 .699
tt8
Total 76.462 103
Between Groups 9.860 2 4.930 13.956 .000
Within Groups 35.678 101 .353
tt9
Total 45.538 103
Oneway
Descriptives
95% Confidence Interval
for Mean
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound Minimum Maximum
Kinh doanh 31 3.0000 .85635 .15380 2.6859 3.3141 2.00 5.00
Cong chuc 33 3.1515 1.03444 .18007 2.7847 3.5183 2.00 5.00
Lao dong pho
thong
9 3.2222 .83333 .27778 2.5817 3.8628 2.00 5.00
Hoc sinh sinh
vien
18 3.0556 .72536 .17097 2.6948 3.4163 2.00 4.00
Huu tri 2 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
Khac 11 3.0000 .89443 .26968 2.3991 3.6009 2.00 5.00
tt1
Total 104 3.0769 .87791 .08609 2.9062 3.2477 2.00 5.00
Kinh doanh 31 3.9677 .65746 .11808 3.7266 4.2089 3.00 5.00
Cong chuc 33 4.0303 .72822 .12677 3.7721 4.2885 3.00 5.00
Lao dong pho
thong
9 3.3333 .50000 .16667 2.9490 3.7177 3.00 4.00
Hoc sinh sinh
vien
18 3.5556 .51131 .12052 3.3013 3.8098 3.00 4.00
Huu tri 2 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
tt2
Khac 11 3.8182 .60302 .18182 3.4131 4.2233 3.00 5.00
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
132
Total 104 3.8462 .66492 .06520 3.7168 3.9755 3.00 5.00
Kinh doanh 31 3.6774 .74776 .13430 3.4031 3.9517 3.00 5.00
Cong chuc 33 3.8485 .83371 .14513 3.5529 4.1441 3.00 5.00
Lao dong pho
thong
9 3.4444 .72648 .24216 2.8860 4.0029 3.00 5.00
Hoc sinh sinh
vien
18 3.2222 .42779 .10083 3.0095 3.4350 3.00 4.00
Huu tri 2 3.5000 .70711 .50000 -2.8531 9.8531 3.00 4.00
Khac 11 3.5455 .68755 .20730 3.0836 4.0074 3.00 5.00
tt3
Total 104 3.6154 .74139 .07270 3.4712 3.7596 3.00 5.00
Kinh doanh 31 3.7742 .71692 .12876 3.5112 4.0372 3.00 5.00
Cong chuc 33 4.0606 .70442 .12262 3.8108 4.3104 3.00 5.00
Lao dong pho
thong
9 3.4444 .72648 .24216 2.8860 4.0029 3.00 5.00
Hoc sinh sinh
vien
18 3.5556 .51131 .12052 3.3013 3.8098 3.00 4.00
Huu tri 2 3.5000 .70711 .50000 -2.8531 9.8531 3.00 4.00
Khac 11 3.5455 .68755 .20730 3.0836 4.0074 3.00 5.00
tt4
Total 104 3.7692 .69994 .06863 3.6331 3.9054 3.00 5.00
Kinh doanh 31 3.0645 .77182 .13862 2.7814 3.3476 2.00 4.00
Cong chuc 33 3.0303 .84723 .14748 2.7299 3.3307 2.00 4.00
Lao dong pho
thong
9 2.7778 .66667 .22222 2.2653 3.2902 2.00 4.00
Hoc sinh sinh
vien
18 2.8889 .75840 .17876 2.5117 3.2660 2.00 4.00
Huu tri 2 2.5000 .70711 .50000 -3.8531 8.8531 2.00 3.00
Khac 11 2.8182 .60302 .18182 2.4131 3.2233 2.00 4.00
tt5
Total 104 2.9615 .76225 .07475 2.8133 3.1098 2.00 4.00
Kinh doanh 31 3.4839 .81121 .14570 3.1863 3.7814 2.00 5.00
Cong chuc 33 3.6061 .65857 .11464 3.3725 3.8396 3.00 5.00
Lao dong pho
thong
9 3.1111 .33333 .11111 2.8549 3.3673 3.00 4.00
Hoc sinh sinh
vien
18 3.3333 .68599 .16169 2.9922 3.6745 2.00 5.00
Huu tri 2 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
Khac 11 3.1818 .60302 .18182 2.7767 3.5869 2.00 4.00
tt6
Total 104 3.4231 .69243 .06790 3.2884 3.5577 2.00 5.00
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
133
Kinh doanh 31 3.7742 .84497 .15176 3.4643 4.0841 2.00 5.00
Cong chuc 33 3.7576 .83030 .14454 3.4632 4.0520 3.00 5.00
Lao dong pho
thong
9 3.1111 .33333 .11111 2.8549 3.3673 3.00 4.00
Hoc sinh sinh
vien
18 3.4444 .70479 .16612 3.0940 3.7949 2.00 5.00
Huu tri 2 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
Khac 11 3.7273 .78625 .23706 3.1991 4.2555 2.00 5.00
tt7
Total 104 3.6538 .78542 .07702 3.5011 3.8066 2.00 5.00
Kinh doanh 31 3.3871 .88232 .15847 3.0635 3.7107 2.00 5.00
Cong chuc 33 3.4545 .93845 .16336 3.1218 3.7873 2.00 5.00
Lao dong pho
thong
9 2.5556 .88192 .29397 1.8777 3.2335 2.00 4.00
Hoc sinh sinh
vien
18 3.2222 .73208 .17255 2.8582 3.5863 2.00 5.00
Huu tri 2 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
Khac 11 3.0909 .53936 .16262 2.7286 3.4533 2.00 4.00
tt8
Total 104 3.2692 .86159 .08449 3.1017 3.4368 2.00 5.00
Kinh doanh 31 3.3226 .59928 .10763 3.1028 3.5424 2.00 4.00
Cong chuc 33 3.1515 .75503 .13143 2.8838 3.4192 2.00 4.00
Lao dong pho
thong
9 2.6667 .70711 .23570 2.1231 3.2102 2.00 4.00
Hoc sinh sinh
vien
18 3.1667 .51450 .12127 2.9108 3.4225 2.00 4.00
Huu tri 2 3.5000 .70711 .50000 -2.8531 9.8531 3.00 4.00
Khac 11 3.0000 .63246 .19069 2.5751 3.4249 2.00 4.00
tt9
Total 104 3.1538 .66492 .06520 3.0245 3.2832 2.00 4.00
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
tt1 1.339 5 98 .254
tt2 .727 5 98 .605
tt3 2.996 5 98 .015
tt4 .325 5 98 .897
tt5 .716 5 98 .613
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
134
tt6 4.141 5 98 .002
tt7 3.533 5 98 .006
tt8 2.780 5 98 .022
tt9 1.513 5 98 .193
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups .642 5 .128 .160 .977
Within Groups 78.742 98 .803
tt1
Total 79.385 103
Between Groups 5.520 5 1.104 2.704 .025
Within Groups 40.018 98 .408
tt2
Total 45.538 103
Between Groups 5.038 5 1.008 1.915 .099
Within Groups 51.577 98 .526
tt3
Total 56.615 103
Between Groups 5.269 5 1.054 2.285 .052
Within Groups 45.192 98 .461
tt4
Total 50.462 103
Between Groups 1.536 5 .307 .516 .763
Within Groups 58.310 98 .595
tt5
Total 59.846 103
Between Groups 3.239 5 .648 1.376 .240
Within Groups 46.146 98 .471
tt6
Total 49.385 103
Between Groups 4.543 5 .909 1.509 .194
Within Groups 58.995 98 .602
tt7
Total 63.538 103
Between Groups 6.682 5 1.336 1.877 .105
Within Groups 69.779 98 .712
tt8
Total 76.462 103
Between Groups 3.522 5 .704 1.643 .156
Within Groups 42.017 98 .429
tt9
Total 45.538 103
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
135
Oneway
Descriptives
95% Confidence Interval for
Mean
N Mean
Std.
Deviation Std. Error Lower Bound Upper Bound Minimum Maximum
My 10 3.3000 .67495 .21344 2.8172 3.7828 3.00 5.00
Phap 36 4.1111 .52251 .08708 3.9343 4.2879 3.00 5.00
Nhat Ban 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00
Australia 5 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
Khac 45 3.8889 .68165 .10161 3.6841 4.0937 3.00 5.00
at1
Total 104 3.8846 .64323 .06307 3.7595 4.0097 3.00 5.00
My 10 3.6000 .51640 .16330 3.2306 3.9694 3.00 4.00
Phap 36 3.7222 .56625 .09437 3.5306 3.9138 2.00 5.00
Nhat Ban 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
Australia 5 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
Khac 45 3.6889 .70137 .10455 3.4782 3.8996 2.00 5.00
at2
Total 104 3.6538 .61957 .06075 3.5334 3.7743 2.00 5.00
My 10 2.8000 .78881 .24944 2.2357 3.3643 2.00 4.00
Phap 36 3.4722 .73625 .12271 3.2231 3.7213 2.00 5.00
Nhat Ban 8 2.5000 .53452 .18898 2.0531 2.9469 2.00 3.00
Australia 5 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
Khac 45 3.2667 .57997 .08646 3.0924 3.4409 2.00 4.00
at3
Total 104 3.2692 .71368 .06998 3.1304 3.4080 2.00 5.00
My 10 3.7000 .67495 .21344 3.2172 4.1828 3.00 5.00
Phap 36 4.0000 .58554 .09759 3.8019 4.1981 3.00 5.00
Nhat Ban 8 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
Australia 5 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
Khac 45 3.8889 .57296 .08541 3.7168 4.0610 3.00 5.00
at4
Total 104 3.9231 .55200 .05413 3.8157 4.0304 3.00 5.00
My 10 3.1000 .31623 .10000 2.8738 3.3262 3.00 4.00
Phap 36 3.7778 .68080 .11347 3.5474 4.0081 2.00 5.00
at5
Nhat Ban 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
136
Australia 5 3.2000 .44721 .20000 2.6447 3.7553 3.00 4.00
Khac 45 3.6667 .60302 .08989 3.4855 3.8478 2.00 4.00
Total 104 3.5769 .63387 .06216 3.4537 3.7002 2.00 5.00
My 10 3.2000 .42164 .13333 2.8984 3.5016 3.00 4.00
Phap 36 3.9722 .55990 .09332 3.7828 4.1617 3.00 5.00
Nhat Ban 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
Australia 5 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
Khac 45 3.8444 .52030 .07756 3.6881 4.0008 3.00 5.00
at6
Total 104 3.7692 .57843 .05672 3.6567 3.8817 3.00 5.00
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
at1 2.467 4 99 .050
at2 7.061 4 99 .000
at3 4.869 4 99 .001
at4 3.210 4 99 .016
at5 5.457 4 99 .001
at6 2.685 4 99 .036
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 6.515 4 1.629 4.467 .002
Within Groups 36.100 99 .365
at1
Total 42.615 103
Between Groups 4.272 4 1.068 2.998 .022
Within Groups 35.267 99 .356
at2
Total 39.538 103
Between Groups 11.089 4 2.772 6.634 .000
Within Groups 41.372 99 .418
at3
Total 52.462 103
Between Groups .840 4 .210 .681 .607
Within Groups 30.544 99 .309
at4
Total 31.385 103
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
137
Between Groups 7.462 4 1.866 5.445 .001
Within Groups 33.922 99 .343
at5
Total 41.385 103
Between Groups 9.978 4 2.495 10.087 .000
Within Groups 24.483 99 .247
at6
Total 34.462 103
Oneway
Descriptives
95% Confidence Interval for
Mean
N Mean
Std.
Deviation Std. Error Lower Bound Upper Bound Minimum Maximum
18 - 30 tuoi 44 3.8182 .72409 .10916 3.5980 4.0383 3.00 5.00
30 - 55 tuoi 52 3.9231 .62139 .08617 3.7501 4.0961 3.00 5.00
> 55 tuoi 8 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
at1
Total 104 3.8846 .64323 .06307 3.7595 4.0097 3.00 5.00
18 - 30 tuoi 44 3.7273 .62370 .09403 3.5376 3.9169 2.00 4.00
30 - 55 tuoi 52 3.6154 .63102 .08751 3.4397 3.7911 3.00 5.00
> 55 tuoi 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00
at2
Total 104 3.6538 .61957 .06075 3.5334 3.7743 2.00 5.00
18 - 30 tuoi 44 3.1818 .72409 .10916 2.9617 3.4020 2.00 4.00
30 - 55 tuoi 52 3.3846 .74502 .10332 3.1772 3.5920 2.00 5.00
> 55 tuoi 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
at3
Total 104 3.2692 .71368 .06998 3.1304 3.4080 2.00 5.00
18 - 30 tuoi 44 3.7273 .62370 .09403 3.5376 3.9169 3.00 5.00
30 - 55 tuoi 52 4.0769 .47881 .06640 3.9436 4.2102 3.00 5.00
> 55 tuoi 8 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
at4
Total 104 3.9231 .55200 .05413 3.8157 4.0304 3.00 5.00
18 - 30 tuoi 44 3.4545 .66313 .09997 3.2529 3.6562 2.00 4.00
30 - 55 tuoi 52 3.6154 .63102 .08751 3.4397 3.7911 3.00 5.00
> 55 tuoi 8 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
at5
Total 104 3.5769 .63387 .06216 3.4537 3.7002 2.00 5.00
18 - 30 tuoi 44 3.7273 .45051 .06792 3.5903 3.8642 3.00 4.00at6
30 - 55 tuoi 52 3.8462 .66817 .09266 3.6601 4.0322 3.00 5.00
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
138
> 55 tuoi 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00
Total 104 3.7692 .57843 .05672 3.6567 3.8817 3.00 5.00
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
at1 7.486 2 101 .001
at2 1.558 2 101 .216
at3 9.525 2 101 .000
at4 10.973 2 101 .000
at5 18.446 2 101 .000
at6 1.814 2 101 .168
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups .378 2 .189 .451 .638
Within Groups 42.238 101 .418
at1
Total 42.615 103
Between Groups .503 2 .252 .651 .524
Within Groups 39.035 101 .386
at2
Total 39.538 103
Between Groups 1.608 2 .804 1.597 .208
Within Groups 50.853 101 .503
at3
Total 52.462 103
Between Groups 2.965 2 1.483 5.269 .007
Within Groups 28.420 101 .281
at4
Total 31.385 103
Between Groups 2.168 2 1.084 2.792 .066
Within Groups 39.217 101 .388
at5
Total 41.385 103
Between Groups .965 2 .483 1.455 .238
Within Groups 33.497 101 .332
at6
Total 34.462 103
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
139
Oneway
Descriptives
95% Confidence Interval
for Mean
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound Minimum Maximum
Kinh doanh 31 3.7742 .71692 .12876 3.5112 4.0372 3.00 5.00
Cong chuc 33 3.9697 .58549 .10192 3.7621 4.1773 3.00 5.00
Lao dong pho
thong
9 3.8889 .60093 .20031 3.4270 4.3508 3.00 5.00
Hoc sinh sinh
vien
18 3.8333 .70711 .16667 3.4817 4.1850 3.00 5.00
Huu tri 2 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
Khac 11 4.0000 .63246 .19069 3.5751 4.4249 3.00 5.00
at1
Total 104 3.8846 .64323 .06307 3.7595 4.0097 3.00 5.00
Kinh doanh 31 3.7419 .68155 .12241 3.4919 3.9919 2.00 5.00
Cong chuc 33 3.6667 .47871 .08333 3.4969 3.8364 3.00 4.00
Lao dong pho
thong
9 3.8889 .33333 .11111 3.6327 4.1451 3.00 4.00
Hoc sinh sinh
vien
18 3.3889 .84984 .20031 2.9663 3.8115 2.00 5.00
Huu tri 2 3.5000 .70711 .50000 -2.8531 9.8531 3.00 4.00
Khac 11 3.6364 .50452 .15212 3.2974 3.9753 3.00 4.00
at2
Total 104 3.6538 .61957 .06075 3.5334 3.7743 2.00 5.00
Kinh doanh 31 3.3548 .70938 .12741 3.0946 3.6150 2.00 5.00
Cong chuc 33 3.4848 .71244 .12402 3.2322 3.7375 2.00 5.00
Lao dong pho
thong
9 2.8889 .60093 .20031 2.4270 3.3508 2.00 4.00
Hoc sinh sinh
vien
18 2.9444 .63914 .15065 2.6266 3.2623 2.00 4.00
Huu tri 2 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
Khac 11 3.2727 .78625 .23706 2.7445 3.8009 2.00 5.00
at3
Total 104 3.2692 .71368 .06998 3.1304 3.4080 2.00 5.00
Kinh doanh 31 3.9677 .54674 .09820 3.7672 4.1683 3.00 5.00at4
Cong chuc 33 4.0000 .55902 .09731 3.8018 4.1982 3.00 5.00
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
140
Lao dong pho
thong
9 3.7778 .66667 .22222 3.2653 4.2902 3.00 5.00
Hoc sinh sinh
vien
18 3.7778 .54832 .12924 3.5051 4.0505 3.00 5.00
Huu tri 2 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
Khac 11 3.9091 .53936 .16262 3.5467 4.2714 3.00 5.00
Total 104 3.9231 .55200 .05413 3.8157 4.0304 3.00 5.00
Kinh doanh 31 3.7097 .58842 .10568 3.4938 3.9255 2.00 5.00
Cong chuc 33 3.6061 .60927 .10606 3.3900 3.8221 3.00 5.00
Lao dong pho
thong
9 3.4444 .52705 .17568 3.0393 3.8496 3.00 4.00
Hoc sinh sinh
vien
18 3.2778 .75190 .17723 2.9039 3.6517 2.00 4.00
Huu tri 2 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
Khac 11 3.6364 .67420 .20328 3.1834 4.0893 3.00 5.00
at5
Total 104 3.5769 .63387 .06216 3.4537 3.7002 2.00 5.00
Kinh doanh 31 3.9032 .59749 .10731 3.6841 4.1224 3.00 5.00
Cong chuc 33 3.7879 .54530 .09492 3.5945 3.9812 3.00 5.00
Lao dong pho
thong
9 3.5556 .52705 .17568 3.1504 3.9607 3.00 4.00
Hoc sinh sinh
vien
18 3.7222 .57451 .13541 3.4365 4.0079 3.00 5.00
Huu tri 2 3.5000 .70711 .50000 -2.8531 9.8531 3.00 4.00
Khac 11 3.6364 .67420 .20328 3.1834 4.0893 3.00 5.00
at6
Total 104 3.7692 .57843 .05672 3.6567 3.8817 3.00 5.00
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
at1 1.850 5 98 .110
at2 4.009 5 98 .002
at3 1.821 5 98 .116
at4 .828 5 98 .533
at5 2.193 5 98 .061
at6 .499 5 98 .776TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
141
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups .837 5 .167 .393 .853
Within Groups 41.778 98 .426
at1
Total 42.615 103
Between Groups 2.058 5 .412 1.076 .378
Within Groups 37.481 98 .382
at2
Total 39.538 103
Between Groups 5.107 5 1.021 2.114 .070
Within Groups 47.354 98 .483
at3
Total 52.462 103
Between Groups .841 5 .168 .540 .746
Within Groups 30.543 98 .312
at4
Total 31.385 103
Between Groups 2.740 5 .548 1.390 .235
Within Groups 38.645 98 .394
at5
Total 41.385 103
Between Groups 1.358 5 .272 .804 .549
Within Groups 33.104 98 .338
at6
Total 34.462 103
Oneway
Descriptives
95% Confidence Interval for
Mean
N Mean
Std.
Deviation Std. Error Lower Bound Upper Bound Minimum Maximum
My 10 3.6000 .51640 .16330 3.2306 3.9694 3.00 4.00
Phap 36 3.5556 .50395 .08399 3.3850 3.7261 3.00 4.00
Nhat Ban 8 2.8750 .99103 .35038 2.0465 3.7035 1.00 4.00
Australia 5 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
Khac 45 3.1111 .71421 .10647 2.8965 3.3257 1.00 4.00
csvc2
Total 104 3.3365 .69129 .06779 3.2021 3.4710 1.00 4.00
csvc3 My 10 3.6000 .51640 .16330 3.2306 3.9694 3.00 4.00
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
142
Phap 36 3.1389 .54263 .09044 2.9553 3.3225 2.00 4.00
Nhat Ban 8 3.2500 .70711 .25000 2.6588 3.8412 2.00 4.00
Australia 5 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00
Khac 45 3.0000 .70711 .10541 2.7876 3.2124 1.00 4.00
Total 104 3.1731 .66013 .06473 3.0447 3.3015 1.00 4.00
My 10 3.9000 .31623 .10000 3.6738 4.1262 3.00 4.00
Phap 36 3.5278 .60880 .10147 3.3218 3.7338 2.00 5.00
Nhat Ban 8 3.1250 .64087 .22658 2.5892 3.6608 2.00 4.00
Australia 5 3.8000 .44721 .20000 3.2447 4.3553 3.00 4.00
Khac 45 3.5333 .69413 .10347 3.3248 3.7419 1.00 4.00
csvc4
Total 104 3.5481 .63674 .06244 3.4242 3.6719 1.00 5.00
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
csvc2 2.745 4 99 .033
csvc3 1.487 4 99 .212
csvc4 3.916 4 99 .005
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 8.613 4 2.153 5.249 .001
Within Groups 40.608 99 .410
csvc2
Total 49.221 103
Between Groups 6.679 4 1.670 4.327 .003
Within Groups 38.206 99 .386
csvc3
Total 44.885 103
Between Groups 3.012 4 .753 1.924 .112
Within Groups 38.747 99 .391
csvc4
Total 41.760 103
Oneway
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
143
Descriptives
95% Confidence Interval for
Mean
N Mean
Std.
Deviation Std. Error Lower Bound Upper Bound Minimum Maximum
18 - 30
tuoi
44 3.2727 .54404 .08202 3.1073 3.4381 2.00 4.00
30 - 55
tuoi
52 3.3654 .81719 .11332 3.1379 3.5929 1.00 4.00
> 55 tuoi 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00
csvc2
Total 104 3.3365 .69129 .06779 3.2021 3.4710 1.00 4.00
18 - 30
tuoi
44 3.3409 .71343 .10755 3.1240 3.5578 1.00 4.00
30 - 55
tuoi
52 3.0577 .63904 .08862 2.8798 3.2356 2.00 4.00
> 55 tuoi 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
csvc3
Total 104 3.1731 .66013 .06473 3.0447 3.3015 1.00 4.00
18 - 30
tuoi
44 3.5682 .69542 .10484 3.3568 3.7796 1.00 4.00
30 - 55
tuoi
52 3.6154 .59914 .08309 3.4486 3.7822 2.00 5.00
> 55 tuoi 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
csvc4
Total 104 3.5481 .63674 .06244 3.4242 3.6719 1.00 5.00
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
csvc2 4.675 2 101 .011
csvc3 7.584 2 101 .001
csvc4 10.879 2 101 .000
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups .436 2 .218 .452 .638
Within Groups 48.785 101 .483
csvc2
Total 49.221 103
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
144
Between Groups 2.171 2 1.086 2.567 .082
Within Groups 42.713 101 .423
csvc3
Total 44.885 103
Between Groups 2.656 2 1.328 3.431 .036
Within Groups 39.103 101 .387
csvc4
Total 41.760 103
Oneway
Descriptives
95% Confidence Interval
for Mean
N Mean
Std.
Deviation
Std.
Error
Lower
Bound
Upper
Bound Minimum Maximum
Kinh doanh 31 3.4194 .71992 .12930 3.1553 3.6834 1.00 4.00
Cong chuc 33 3.4848 .56575 .09848 3.2842 3.6855 2.00 4.00
Lao dong pho
thong
9 2.7778 .83333 .27778 2.1372 3.4183 2.00 4.00
Hoc sinh sinh
vien
18 3.1111 .75840 .17876 2.7340 3.4883 1.00 4.00
Huu tri 2 3.5000 .70711 .50000 -2.8531 9.8531 3.00 4.00
Khac 11 3.4545 .52223 .15746 3.1037 3.8054 3.00 4.00
csvc2
Total 104 3.3365 .69129 .06779 3.2021 3.4710 1.00 4.00
Kinh doanh 31 3.1613 .58291 .10469 2.9475 3.3751 2.00 4.00
Cong chuc 33 3.2121 .73983 .12879 2.9498 3.4745 2.00 4.00
Lao dong pho
thong
9 3.0000 .50000 .16667 2.6157 3.3843 2.00 4.00
Hoc sinh sinh
vien
18 3.1667 .85749 .20211 2.7402 3.5931 1.00 4.00
Huu tri 2 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
Khac 11 3.2727 .46710 .14084 2.9589 3.5865 3.00 4.00
csvc3
Total 104 3.1731 .66013 .06473 3.0447 3.3015 1.00 4.00
Kinh doanh 31 3.5484 .56796 .10201 3.3401 3.7567 2.00 4.00
Cong chuc 33 3.5455 .50565 .08802 3.3662 3.7248 3.00 4.00
csvc4
Lao dong pho
thong
9 3.5556 1.01379 .33793 2.7763 4.3348 1.00 4.00
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
145
Hoc sinh sinh
vien
18 3.5000 .78591 .18524 3.1092 3.8908 2.00 4.00
Huu tri 2 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00
Khac 11 3.7273 .64667 .19498 3.2928 4.1617 3.00 5.00
Total 104 3.5481 .63674 .06244 3.4242 3.6719 1.00 5.00
Test of Homogeneity of Variances
Levene Statistic df1 df2 Sig.
csvc2 .586 5 98 .710
csvc3 2.829 5 98 .020
csvc4 2.575 5 98 .031
ANOVA
Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Between Groups 4.870 5 .974 2.152 .066
Within Groups 44.351 98 .453
csvc2
Total 49.221 103
Between Groups .494 5 .099 .218 .954
Within Groups 44.391 98 .453
csvc3
Total 44.885 103
Between Groups .996 5 .199 .479 .791
Within Groups 40.763 98 .416
csvc4
Total 41.760 103
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
146
KIỂM ĐỊNH INDEPENDENT SAMPLES T-TEST
T-Test
Group Statistics
gioi tinh N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
Nam 56 3.1429 .99870 .13346tt1
Nu 48 3.0000 .71459 .10314
Nam 56 3.8571 .64466 .08615tt2
Nu 48 3.8333 .69446 .10024
Nam 56 3.7143 .80259 .10725tt3
Nu 48 3.5000 .65233 .09416
Nam 56 3.7143 .80259 .10725tt4
Nu 48 3.8333 .55862 .08063
Nam 56 2.8571 .84053 .11232tt5
Nu 48 3.0833 .64687 .09337
Nam 56 3.3571 .61581 .08229tt6
Nu 48 3.5000 .77184 .11141
Nam 56 3.7857 .77961 .10418tt7
Nu 48 3.5000 .77184 .11141
Nam 56 3.1429 .99870 .13346tt8
Nu 48 3.4167 .64687 .09337
Nam 56 3.1429 .64466 .08615tt9
Nu 48 3.1667 .69446 .10024
Independent Samples Test
Levene's Test for
Equality of
Variances t-test for Equality of Means
95% Confidence
Interval of the
Difference
F Sig. t df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
tt1 Equal variances
assumed
6.031 .016 .826 102 .411 .14286 .17295 -.20019 .48590TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
147
Equal variances
not assumed
.847 98.995 .399 .14286 .16867 -.19182 .47753
Equal variances
assumed
.660 .418 .181 102 .857 .02381 .13141 -.23684 .28446
tt2
Equal variances
not assumed
.180 96.898 .857 .02381 .13217 -.23851 .28613
Equal variances
assumed
4.296 .041 1.478 102 .143 .21429 .14500 -.07332 .50189
tt3
Equal variances
not assumed
1.501 101.733 .136 .21429 .14272 -.06880 .49737
Equal variances
assumed
17.703 .000 -.864 102 .390 -.11905 .13785 -.39247 .15437
tt4
Equal variances
not assumed
-.887 98.077 .377 -.11905 .13418 -.38532 .14722
Equal variances
assumed
11.055 .001 -1.518 102 .132 -.22619 .14899 -.52172 .06934
tt5
Equal variances
not assumed
-1.549 100.895 .125 -.22619 .14606 -.51594 .06356
Equal variances
assumed
4.985 .028 -1.049 102 .296 -.14286 .13613 -.41288 .12716
tt6
Equal variances
not assumed
-1.031 89.509 .305 -.14286 .13850 -.41804 .13232
Equal variances
assumed
.008 .928 1.872 102 .064 .28571 .15265 -.01706 .58849
tt7
Equal variances
not assumed
1.873 99.876 .064 .28571 .15253 -.01690 .58833
Equal variances
assumed
4.900 .029 -1.629 102 .106 -.27381 .16813 -.60730 .05968
tt8
Equal variances
not assumed
-1.681 95.299 .096 -.27381 .16287 -.59714 .04953
Equal variances
assumed
.660 .418 -.181 102 .857 -.02381 .13141 -.28446 .23684
tt9
Equal variances
not assumed
-.180 96.898 .857 -.02381 .13217 -.28613 .23851
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
148
T-Test
Group Statistics
gioi tinh N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
Nam 56 3.9286 .70986 .09486at1
Nu 48 3.8333 .55862 .08063
Nam 56 3.7143 .59435 .07942at2
Nu 48 3.5833 .64687 .09337
Nam 56 3.2857 .80259 .10725at3
Nu 48 3.2500 .60142 .08681
Nam 56 4.1429 .51974 .06945at4
Nu 48 3.6667 .47639 .06876
Nam 56 3.7143 .59435 .07942at5
Nu 48 3.4167 .64687 .09337
Nam 56 3.7857 .67995 .09086at6
Nu 48 3.7500 .43759 .06316
Independent Samples Test
Levene's Test for
Equality of
Variances t-test for Equality of Means
95% Confidence
Interval of the
Difference
F Sig. t df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
Equal variances
assumed
1.872 .174 .751 102 .454 .09524 .12679 -.15625 .34673
at1
Equal variances
not assumed
.765 101.303 .446 .09524 .12450 -.15172 .34220
Equal variances
assumed
.559 .456 1.075 102 .285 .13095 .12178 -.11059 .37250
at2
Equal variances
not assumed
1.068 96.465 .288 .13095 .12258 -.11235 .37425
at3 Equal variances
assumed
3.733 .056 .253 102 .801 .03571 .14102 -.24400 .31543TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
149
Equal variances
not assumed
.259 100.296 .796 .03571 .13798 -.23802 .30945
Equal variances
assumed
1.847 .177 4.840 102 .000 .47619 .09840 .28102 .67136
at4
Equal variances
not assumed
4.872 101.522 .000 .47619 .09773 .28233 .67006
Equal variances
assumed
1.723 .192 2.444 102 .016 .29762 .12178 .05608 .53916
at5
Equal variances
not assumed
2.428 96.465 .017 .29762 .12258 .05432 .54092
Equal variances
assumed
9.106 .003 .313 102 .755 .03571 .11428 -.19095 .26238
at6
Equal variances
not assumed
.323 95.030 .748 .03571 .11066 -.18397 .25540
T-Test
Group Statistics
gioi tinh N Mean Std. Deviation Std. Error Mean
Nam 56 3.2500 .71985 .09619csvc2
Nu 48 3.4375 .64926 .09371
Nam 56 3.1786 .60624 .08101csvc3
Nu 48 3.1667 .72445 .10456
Nam 56 3.6071 .67900 .09073csvc4
Nu 48 3.4792 .58308 .08416
Independent Samples Test
Levene's Test for
Equality of
Variances t-test for Equality of Means
95% Confidence
Interval of the
Difference
F Sig. t df
Sig. (2-
tailed)
Mean
Difference
Std. Error
Difference Lower Upper
csvc2 Equal variances
assumed
.138 .711 -1.385 102 .169 -.18750 .13537 -.45601 .08101
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
150
Equal variances
not assumed
-1.396 101.720 .166 -.18750 .13430 -.45388 .07888
Equal variances
assumed
3.437 .067 .091 102 .927 .01190 .13048 -.24690 .27070
csvc3
Equal variances
not assumed
.090 92.024 .928 .01190 .13228 -.25081 .27461
Equal variances
assumed
.040 .842 1.022 102 .309 .12798 .12522 -.12039 .37635
csvc4
Equal variances
not assumed
1.034 101.999 .304 .12798 .12376 -.11750 .37345
Hồi quy
Model Summaryb
Change Statistics
Model R R Square
Adjusted R
Square
Std. Error of
the Estimate
R Square
Change F Change df1 df2
Sig. F
Change
Durbin-
Watson
1 .781a .610 .598 .63379709 .610 52.137 3 100 .000 1.860
a. Predictors: (Constant), csvc, at, tt
b. Dependent Variable: hailong
ANOVAb
Model Sum of Squares df Mean Square F Sig.
Regression 62.830 3 20.943 52.137 .000a
Residual 40.170 100 .402
1
Total 103.000 103
a. Predictors: (Constant), csvc, at, tt
b. Dependent Variable: hailong
Coefficientsa
Unstandardized
Coefficients
Standardized
Coefficients
95% Confidence
Interval for B Correlations
Collinearity
Statistics
Model B
Std.
Error Beta t Sig.
Lower
Bound
Upper
Bound
Zero-
order Partial Part Tolerance VIF
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
151
(Constant) 1.031E-
16
.062 .000 1.000 -.123 .123
tt .522 .062 .522 8.366 .000 .399 .646 .522 .642 .522 1.000 1.000
at .399 .062 .399 6.387 .000 .275 .523 .399 .538 .399 1.000 1.000
1
csvc .422 .062 .422 6.754 .000 .298 .546 .422 .560 .422 1.000 1.000
a. Dependent Variable: hailong
TR
ƯỜ
NG
ĐẠ
I H
ỌC
KI
NH
TẾ
HU
Ế
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- hai_long_cua_khach_hang_ve_chat_luong_dich_vu_nha_hang_cua_khach_san_midtown_hue_6668_2085744.pdf