Luận văn Hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ nhà hàng của khách sạn midtown huế

Chú trọng hơn nữa công tác quảng bá tài nguyên du lịch, thu hút khách đến Huế ngày càng đông như: tăng cường hoạt động lễ hội, tạo điều kiện hơn nữa đối với khách du lịch quốc tế, xóa bỏ chính sách phân biệt giá để đưa ra mức giá chung cho một số dịch vụ nhằm hạn chế cạnh tranh phá giá giữa các khách sạn làm ảnh hưởng đến tình hình kinh doanh chung, mở rộng nhiều tuyến bay, chuyến bay.  Tổ chức phối hợp với các cơ quan quản lý và các đơn vị kinh doanh để nhanh chóng tập hợp các ngân hàng thông tin một cách hệ thống về các điểm đến, nguồn tài nguyên du lịch của địa phương nhằm hỗ trợ thỗng tin cho du khách quan tâm đến Huế.  Tập trung đầu tư xây dựng khu vui chơi giải trí đa dạng và đặc sắc trong thành phố, mở rộng và tăng cường khai thác các tour du lịch sinh thái, du lịch biển tăng tính đa dạng các sản phẩm dịch vụ nhằm thu hút du khách đến Huế và kéo dài thời gian lưu trú của khách du lịch.  Tham mưu cho UBND tỉnh triển khai các hoạt động marketing điểm đến, thành lập các văn phòng du lịch tại các thị trường trọng điểm như Pháp, Mỹ, Nhật, Úc  Đẩy mạnh triển khai việc điều chỉnh quy hoạch tổng thể phát triển du lịch tỉnh Thừa Thiên Huế giai đoạn 2013 – 2030, tiến tới hoàn thiện xây dựng quy hoạch phát triển du lich Huế ngày càng tốt hơn về mọi mặt.  Xã hội hóa, giáo dục toàn dân về hoạt động du lịch của tỉnh nhà, nâng cao ý thức bảo vệ môi trường, ngăn chặn tình trạng chèo kéo khách.  Đặc biệt, quan tâm hơn nữa việc đào tạo và bồi dưỡng nguồn nhân lực phục vụ trong ngành du lịch, dự báo nhu cầu sử dụng lao động của toàn ngành trong ngắn hạn và trung dài hạn để có những chính sách hấp dẫn các doanh nghiệp cũng như các trường đào tạo du lịch có những chính sách tuyển dụng và đào tạo hợp lý. Không để xảy ra tình trạng đào tạo mà không có việc làm gây lãng phí cho chính cá nhân và xã hội, hoang mang cho dư luận trong lĩnh vực du lịch. 2.2. Đối với Khách sạn Midtown Huế  Nên tăng cường các thế mạnh mà khách sạn đã có cũng như các thành tích đã

pdf161 trang | Chia sẻ: ngoctoan84 | Lượt xem: 1515 | Lượt tải: 0download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ nhà hàng của khách sạn midtown huế, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
số ảnh hưởng đến chất lượng cung cấp. Có khả năng hỗ trợ nhà quản lý xác định các yếu tố Không giải thích các trình tự đo lường rõ ràng để đo lường các khoảng cách ở các cấp độ khác nhau TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 106 chất lượng dịch vụ liên quan dưỡi góc độ khách hàng Brogowic z và cộng sự (1990) Mô hình tổng hợp của chất lượng dịch vụ Thông qua chất lượng kỹ thuật/chất lượng chức năng xác định các nhiệm vụ: lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra - Mô hình lý thuyết Có thể giúp các nhà quản lý cải tiến chất lượng dịch vụ cung cấp trong bất kỳ ngành công nghiệp nào. Mô hình xác định các biến quan trọng đòi hỏi các nhà quản lý cần chú ý trong việc thực hiện, lập kế hoạch và kiểm soát các chiến lược marketing dịch vụ để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu các khoảng cách chất lượng dịch vụ - Cần kiểm chứng thực nghiệm - Cần được kiểm tra trong tất cả các loại hình dịch vụ Cronin và Taylor (1992) Mô hình đánh giá dựa trên kết quả thực hiện Sử dụng 22 câu hỏi như SERVQUAL nhưng chỉ đánh giá về kết quả - Bảng hỏi - Thang đo 7 điểm khác biệt - Phân tích nhân tố với phương pháp luân phiên xiên Chất lượng dịch vụ được định nghĩa và đo lường như là “một thái độ” - Cần tổng quát cho tất cả các loại dịch vụ - Cần thiết TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 107 (oblique rotation) và xác định sử dụng LISREL - Dữ liệu thu thập 660 ngân hàng, ăn uống, giặt là SERVPERF dựa trên kết quả sẽ hiệu quả hơn SERVQUAL, vì nó trực tiếp làm giảm 50% số lượng các mục và kết quả tốt hơn Chất lượng dịch vụ là tiền đề sự hài long của khách hàng và có thể có một hiệu ứng tốt hơn tới ý định mua hàng so với chất lượng dịch vụ lập mối tương quan giữa sự hài long của khách hàng và chất lượng dịch vụ Sweeney và cộng sự (1997) Chất lượng dịch vụ bán lẻ và mô hình giá trị nhận thức Chất lượng chức năng qua 5 yếu tố và chất lượng kỹ thuật qua 1 yếu tố - Bảng hỏi - Thang 7 điểm khác biệt - Phân tích nhân tố khẳng định sử dụng LISREL VIII - 1.016 khách hàng trả lời tại cửa hàng thiết bị điện Chất lượng dịch vụ kỹ thuật đóng góp quan trọng tới chất lượng sản phẩm và nhận thức về giá trị, do đó ảnh hưởng đến thiện chí mua của khách hàng. Chất lượng dịch vụ chức - Mô hình này chỉ xem xét trên 1 giá trị, là giá trị tiền - Có ít câu hỏi nghiên cứu TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 108 năng ảnh hưởng gián tiếp đến thiện chí mua của khách hàng thông qua chất lượng về sản phẩm và nhận thức về giá trị, tuy nhiên nó ảnh hưởng đến thiện chí mua – không phải về khía cạnh sản phẩm (cách cư xử với nhân viên không tốt) Dabholka r và cộng sự (2000) Mô hình tiền đề và trung gian Đo lường sự tin cậy, sự quan tâm tới cá nhận, sự thoải mái và các điểm đặc trưng - Phỏng vấn qua điện thoại (tiến hành 2 lần) - Đối tượng là 397 sinh viên đại học và sau đại học - Mô hình cân bằng cấu trúc hồi quy sử dụng LISREL Bên cạnh việc đánh giá các yếu tố khác nhau liên quan đến dịch vụ, khách hàng cũng có đánh giá tổng thể về chất lượng của dịch vụ. Mô hình cung cấp sự hiểu biết đầy đủ về chất lượng dịch vụ và về việc đánh giá chúng được - Tiền đề của sự hài lòng trong khách hàng vẫn chưa được nghiên cứu - Mô hình đo lường ý định hành vi hơn là hành vi thực tế - Cần được khái quát để sử dụng TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 109 hình thành như thế nào. Sự hài long của khách hàng là một dự báo tốt hơn về ý định hành vi của họ. Trong quá trình thu thập đánh giá của khách hàng về dịch vụ, điều quan trọng là cần đo lường sự hài long của khách hàng riêng biệt khỏi chất lượng dịch vụ cho các loại dịch vụ khác nhau Broderick và Vachirap ornpuk (2002) Mô hình chất lượng dịch vụ trong ngân hàng trực tuyến Thông qua thiết lập dịch vụ, tiếp xúc dịch vụ, kỳ vọng của khách hàng và hình ảnh của công ty - Quan sát người tham gia và phân tích các thông tin trao đổi trên các trang web xã hội - Phân tích định lượng - 160 sự cố trên 55 chủ đề đăng trên trang web của Anh Chỉ dẫn quản lý chất lượng dịch vụ ngân hàng trực tuyến trong 2 lĩnh vực: (a) giao diện dịch vụ; (b) quản lý vai trò gia tăng của khách hàng. Mức độ và bản chất sự tham gia của khách hàng có ảnh hưởng Không có nhiều công việc thực nghiệm triển khai Mô hình chỉ dựa trên kinh nghiệm của 1 trang web; cần được xác nhận bởi các kinh nghiệm khácTR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 110 nhiều nhất đến kinh nghiệm dịch vụ và các vấn đề như sự hài lòng của khách hàng, mức độ hiểu biết của khách hàng cũng như chất lượng dịch vụ cảm nhận (Nguồn: Phan Chí Anh, Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Huệ Minh, (2013) Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Kinh tế và Kinh doanh, Tập 29, Số 1, 11-22) TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 111 PHỤ LỤC 3: XỬ LÝ SPSS THỐNG KÊ MÔ TẢ quy khach den khach san duoi hinh thuc nao Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent khach du lich trong nuoc 19 18.3 18.3 18.3 khach du lich quoc te 71 68.3 68.3 86.5 khach dia phuong 14 13.5 13.5 100.0 Valid Total 104 100.0 100.0 quy khach den tu vung mien nao tren dat nuoc Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent bac bo 8 7.7 42.1 42.1 Trung bo 4 3.8 21.1 63.2 tay nguyen 3 2.9 15.8 78.9 Nam bo 4 3.8 21.1 100.0 Valid Total 19 18.3 100.0 Missing 9 85 81.7 Total 104 100.0 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent My 10 9.6 14.1 14.1 Phap 36 34.6 50.7 64.8 Nhat Ban 8 7.7 11.3 76.1 Australia 5 4.8 7.0 83.1 Khac 12 11.5 16.9 100.0 Valid Total 71 68.3 100.0 Missing 9 33 31.7 Total 104 100.0 gioi tinh RƯ ỜN G ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 112 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent My 10 9.6 14.1 14.1 Phap 36 34.6 50.7 64.8 Nhat Ban 8 7.7 11.3 76.1 Australia 5 4.8 7.0 83.1 Khac 12 11.5 16.9 100.0 Valid Total 71 68.3 100.0 Missing 9 33 31.7 Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Nam 56 53.8 53.8 53.8 Nu 48 46.2 46.2 100.0 Valid Total 104 100.0 100.0 do tuoi Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent 18 - 30 tuoi 44 42.3 42.3 42.3 30 - 55 tuoi 52 50.0 50.0 92.3 > 55 tuoi 8 7.7 7.7 100.0 Valid Total 104 100.0 100.0 nghe nghiep Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Kinh doanh 31 29.8 29.8 29.8 Cong chuc 33 31.7 31.7 61.5 Lao dong pho thong 9 8.7 8.7 70.2 Hoc sinh sinh vien 18 17.3 17.3 87.5 Huu tri 2 1.9 1.9 89.4 Valid Khac 11 10.6 10.6 100.0TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 113 nghe nghiep Frequency Percent Valid Percent Cumulative Percent Kinh doanh 31 29.8 29.8 29.8 Cong chuc 33 31.7 31.7 61.5 Lao dong pho thong 9 8.7 8.7 70.2 Hoc sinh sinh vien 18 17.3 17.3 87.5 Huu tri 2 1.9 1.9 89.4 Khac 11 10.6 10.6 100.0 Total 104 100.0 100.0 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 114 HỆ SỐ CRONBACH’S ALPHA Chất lượng tương tác Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .919 9 Item Statistics Mean Std. Deviation N tt2 3.8462 .66492 104 tt3 3.6154 .74139 104 tt4 3.7692 .69994 104 tt5 2.9615 .76225 104 tt6 3.4231 .69243 104 tt7 3.6538 .78542 104 tt1 3.0769 .87791 104 tt8 3.2692 .86159 104 tt9 3.1538 .66492 104 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted tt2 26.9231 23.761 .571 .918 tt3 27.1538 22.267 .728 .909 tt4 27.0000 22.602 .724 .909 tt5 27.8077 21.516 .822 .902 tt6 27.3462 22.597 .734 .908 tt7 27.1154 22.317 .670 .913 tt1 27.6923 21.963 .629 .917 tt8 27.5000 20.835 .805 .903 tt9 27.6154 22.608 .768 .907 Scale Statistics Mean Variance Std. Deviation N of Items 30.7692 27.907 5.28274 9 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 115 Chất lượng ẩm thực Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .867 6 Item Statistics Mean Std. Deviation N at1 3.8846 .64323 104 at2 3.6538 .61957 104 at3 3.2692 .71368 104 at4 3.9231 .55200 104 at5 3.5769 .63387 104 at6 3.7692 .57843 104 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted at1 18.1923 5.904 .685 .841 at2 18.4231 6.149 .627 .851 at3 18.8077 5.283 .813 .815 at4 18.1538 6.500 .588 .857 at5 18.5000 6.155 .605 .855 at6 18.3077 6.196 .670 .844 Scale Statistics Mean Variance Std. Deviation N of Items 22.0769 8.460 2.90862 6 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 116 Chất lượng cơ sở vật chất Reliability Statistics Cronbach's Alpha N of Items .709 3 Item Statistics Mean Std. Deviation N csvc2 3.3365 .69129 104 csvc3 3.1731 .66013 104 csvc4 3.5481 .63674 104 Item-Total Statistics Scale Mean if Item Deleted Scale Variance if Item Deleted Corrected Item- Total Correlation Cronbach's Alpha if Item Deleted csvc2 6.7212 1.271 .483 .676 csvc3 6.8846 1.249 .554 .585 csvc4 6.5096 1.301 .547 .595 Scale Statistics Mean Variance Std. Deviation N of Items 10.0577 2.501 1.58161 3 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 117 KIỂM ĐỊNH KMO KMO and Bartlett's Test Kaiser-Meyer-Olkin Measure of Sampling Adequacy. .506 Approx. Chi-Square 2.003E3 df 171 Bartlett's Test of Sphericity Sig. .000 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 118 Rotated Component Matrixa Component 1 2 3 tt9 .860 tt8 .842 tt5 .839 Total Variance Explained Initial Eigenvalues Extraction Sums of Squared Loadings Rotation Sums of Squared Loadings Compone nt Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % Total % of Variance Cumulative % 1 7.429 39.099 39.099 7.429 39.099 39.099 5.735 30.182 30.182 2 2.449 12.890 51.989 2.449 12.890 51.989 4.050 21.315 51.497 3 1.870 9.842 61.831 1.870 9.842 61.831 1.964 10.334 61.831 4 1.707 8.985 70.816 5 1.173 6.174 76.990 6 1.040 5.471 82.461 7 .674 3.545 86.007 8 .561 2.954 88.961 9 .556 2.929 91.890 10 .425 2.234 94.124 11 .306 1.610 95.734 12 .266 1.402 97.137 13 .176 .927 98.064 14 .150 .787 98.851 15 .073 .382 99.233 16 .057 .301 99.535 17 .051 .408 99.943 18 .011 .057 100.000 Extraction Method: Principal Component Analysis. TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 119 tt4 .789 tt6 .774 tt3 .697 tt1 .682 tt7 .638 tt2 .522 at3 .837 at1 .762 at5 .739 at2 .725 at4 .708 at6 .613 csvc3 .789 csvc2 .757 csvc4 .738 Extraction Method: Principal Component Analysis. Rotation Method: Varimax with Kaiser Normalization. TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 120 HỒI QUY Variables Entered/Removedb Model Variables Entered Variables Removed Method 1 csvs, at, tta . Enter a. All requested variables entered. b. Dependent Variable: HL Model Summaryb Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate Durbin- Watson 1 .736a .541 .528 .33142 1.782 a. Predictors: (Constant), csvs, at, tt b. Dependent Variable: HL ANOVAb Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. Regression 12.965 3 4.322 39.346 .000a Residual 10.984 100 .110 1 Total 23.949 103 a. Predictors: (Constant), csvs, at, tt b. Dependent Variable: HL Coefficientsa Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients Collinearity Statistics Model B Std. Error Beta t Sig. Tolerance VIF (Constant) .273 .322 .848 .398 tt .373 .068 .455 5.474 .000 .665 1.504 at .249 .082 .251 3.040 .003 .674 1.484 1 csvs .292 .062 .320 4.684 .000 .984 1.016 a. Dependent Variable: HL Collinearity Diagnosticsa Variance Proportions Model Dimension Eigenvalue Condition Index (Constant) tt at csvs 1 3.956 1.000 .00 .00 .00 .001 2 .026 12.389 .01 .22 .05 .52 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 121 Variables Entered/Removedb Model Variables Entered Variables Removed Method 1 csvs, at, tta . Enter 3 .012 18.338 .21 .66 .22 .22 4 .006 24.966 .78 .12 .73 .25 a. Dependent Variable: HL TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 122 KIỂM ĐỊNH ONE-SAMPLE T-TEST One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean tt1 104 3.0769 .87791 .08609 tt2 104 3.8462 .66492 .06520 tt3 104 3.6154 .74139 .07270 tt4 104 3.7692 .69994 .06863 tt5 104 2.9615 .76225 .07475 tt6 104 3.4231 .69243 .06790 tt7 104 3.6538 .78542 .07702 tt8 104 3.2692 .86159 .08449 tt9 104 3.1538 .66492 .06520 One-Sample Test Test Value = 4 95% Confidence Interval of the Difference t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Lower Upper tt1 -10.723 103 .000 -.92308 -1.0938 -.7523 tt2 -2.360 103 .020 -.15385 -.2832 -.0245 tt3 -5.290 103 .000 -.38462 -.5288 -.2404 tt4 -3.362 103 .001 -.23077 -.3669 -.0946 tt5 -13.893 103 .000 -1.03846 -1.1867 -.8902 tt6 -8.497 103 .000 -.57692 -.7116 -.4423 tt7 -4.495 103 .000 -.34615 -.4989 -.1934 tt8 -8.650 103 .000 -.73077 -.8983 -.5632 tt9 -12.978 103 .000 -.84615 -.9755 -.7168 One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean at1 104 3.8846 .64323 .06307 at2 104 3.6538 .61957 .06075 at3 104 3.2692 .71368 .06998 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 123 at4 104 3.9231 .55200 .05413 at5 104 3.5769 .63387 .06216 at6 104 3.7692 .57843 .05672 One-Sample Test Test Value = 4 95% Confidence Interval of the Difference t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Lower Upper at1 -1.829 103 .070 -.11538 -.2405 .0097 at2 -5.698 103 .000 -.34615 -.4666 -.2257 at3 -10.442 103 .000 -.73077 -.8696 -.5920 at4 -1.421 103 .158 -.07692 -.1843 .0304 at5 -6.807 103 .000 -.42308 -.5463 -.2998 at6 -4.069 103 .000 -.23077 -.3433 -.1183 One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean csvc2 104 3.3365 .69129 .06779 csvc3 104 3.1731 .66013 .06473 csvc4 104 3.5481 .63674 .06244 One-Sample Test Test Value = 4 95% Confidence Interval of the Difference t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Lower Upper csvc2 -9.788 103 .000 -.66346 -.7979 -.5290 csvc3 -12.775 103 .000 -.82692 -.9553 -.6985 csvc4 -7.238 103 .000 -.45192 -.5758 -.3281 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 124 One-Sample Statistics N Mean Std. Deviation Std. Error Mean Toi cam thay hai long ve chat luong dich vu nha hang 104 3.6538 .47805 .04688 Toi se gioi thieu cho ban be, nguoi than den nha hang 104 3.3077 .66940 .06564 Thoi gian toi toi se tiep tuc su dung dich vu cua nha hang 104 3.3846 .56272 .05518 One-Sample Test Test Value = 4 95% Confidence Interval of the Difference t df Sig. (2-tailed) Mean Difference Lower Upper Toi cam thay hai long ve chat luong dich vu nha hang -7.384 103 .000 -.34615 -.4391 -.2532 Toi se gioi thieu cho ban be, nguoi than den nha hang -10.547 103 .000 -.69231 -.8225 -.5621 Thoi gian toi toi se tiep tuc su dung dich vu cua nha hang -11.152 103 .000 -.61538 -.7248 -.5059 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 125 KIỂM ĐỊNH ONE-WAY ANOVA Oneway Descriptives 95% Confidence Interval for Mean N Mean Std. Deviation Std. Error Lower Bound Upper Bound Minimum Maximum My 10 2.9000 .99443 .31447 2.1886 3.6114 2.00 5.00 Phap 36 3.2222 .95950 .15992 2.8976 3.5469 2.00 5.00 Nhat Ban 8 2.5000 .53452 .18898 2.0531 2.9469 2.00 3.00 Australia 5 3.2000 .44721 .20000 2.6447 3.7553 3.00 4.00 Khac 45 3.0889 .84805 .12642 2.8341 3.3437 2.00 5.00 tt1 Total 104 3.0769 .87791 .08609 2.9062 3.2477 2.00 5.00 My 10 3.7000 .67495 .21344 3.2172 4.1828 3.00 5.00 Phap 36 4.0000 .63246 .10541 3.7860 4.2140 3.00 5.00 Nhat Ban 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 Australia 5 4.2000 .44721 .20000 3.6447 4.7553 4.00 5.00 Khac 45 3.8667 .66058 .09847 3.6682 4.0651 3.00 5.00 tt2 Total 104 3.8462 .66492 .06520 3.7168 3.9755 3.00 5.00 My 10 3.4000 .84327 .26667 2.7968 4.0032 3.00 5.00 Phap 36 3.6389 .83333 .13889 3.3569 3.9208 3.00 5.00 Nhat Ban 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00 Australia 5 3.4000 .89443 .40000 2.2894 4.5106 3.00 5.00 Khac 45 3.6889 .66818 .09961 3.4881 3.8896 3.00 5.00 tt3 Total 104 3.6154 .74139 .07270 3.4712 3.7596 3.00 5.00 My 10 4.2000 .42164 .13333 3.8984 4.5016 4.00 5.00 Phap 36 3.7778 .79682 .13280 3.5082 4.0474 3.00 5.00 Nhat Ban 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00 Australia 5 4.2000 .44721 .20000 3.6447 4.7553 4.00 5.00 Khac 45 3.6667 .67420 .10050 3.4641 3.8692 3.00 5.00 tt4 Total 104 3.7692 .69994 .06863 3.6331 3.9054 3.00 5.00 My 10 2.4000 .84327 .26667 1.7968 3.0032 2.00 4.00 Phap 36 3.0556 .71492 .11915 2.8137 3.2974 2.00 4.00 tt5 Nhat Ban 8 2.0000 .00000 .00000 2.0000 2.0000 2.00 2.00 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 126 Australia 5 3.2000 .44721 .20000 2.6447 3.7553 3.00 4.00 Khac 45 3.1556 .70568 .10520 2.9435 3.3676 2.00 4.00 Total 104 2.9615 .76225 .07475 2.8133 3.1098 2.00 4.00 My 10 3.2000 .42164 .13333 2.8984 3.5016 3.00 4.00 Phap 36 3.2500 .69179 .11530 3.0159 3.4841 2.00 5.00 Nhat Ban 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 Australia 5 3.2000 .44721 .20000 2.6447 3.7553 3.00 4.00 Khac 45 3.7111 .72683 .10835 3.4927 3.9295 3.00 5.00 tt6 Total 104 3.4231 .69243 .06790 3.2884 3.5577 2.00 5.00 My 10 3.3000 .67495 .21344 2.8172 3.7828 3.00 5.00 Phap 36 3.7778 .89797 .14966 3.4739 4.0816 2.00 5.00 Nhat Ban 8 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 Australia 5 3.4000 .89443 .40000 2.2894 4.5106 3.00 5.00 Khac 45 3.6000 .75076 .11192 3.3744 3.8256 3.00 5.00 tt7 Total 104 3.6538 .78542 .07702 3.5011 3.8066 2.00 5.00 My 10 2.5000 1.08012 .34157 1.7273 3.2727 2.00 5.00 Phap 36 3.3889 .64488 .10748 3.1707 3.6071 3.00 5.00 Nhat Ban 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 Australia 5 3.4000 .89443 .40000 2.2894 4.5106 3.00 5.00 Khac 45 3.3778 .96032 .14316 3.0893 3.6663 2.00 5.00 tt8 Total 104 3.2692 .86159 .08449 3.1017 3.4368 2.00 5.00 My 10 3.2000 .42164 .13333 2.8984 3.5016 3.00 4.00 Phap 36 3.3889 .49441 .08240 3.2216 3.5562 3.00 4.00 Nhat Ban 8 2.5000 .53452 .18898 2.0531 2.9469 2.00 3.00 Australia 5 3.2000 .44721 .20000 2.6447 3.7553 3.00 4.00 Khac 45 3.0667 .78044 .11634 2.8322 3.3011 2.00 4.00 tt9 Total 104 3.1538 .66492 .06520 3.0245 3.2832 2.00 4.00 Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. tt1 .991 4 99 .416 tt2 2.772 4 99 .031 tt3 1.442 4 99 .226 tt4 3.730 4 99 .007 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 127 tt5 3.475 4 99 .011 tt6 7.083 4 99 .000 tt7 4.787 4 99 .001 tt8 6.264 4 99 .000 tt9 2.657 4 99 .037 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 3.818 4 .954 1.250 .295 Within Groups 75.567 99 .763 tt1 Total 79.385 103 Between Groups 7.438 4 1.860 4.832 .001 Within Groups 38.100 99 .385 tt2 Total 45.538 103 Between Groups 1.065 4 .266 .475 .754 Within Groups 55.550 99 .561 tt3 Total 56.615 103 Between Groups 3.839 4 .960 2.038 .095 Within Groups 46.622 99 .471 tt4 Total 50.462 103 Between Groups 12.846 4 3.212 6.765 .000 Within Groups 47.000 99 .475 tt5 Total 59.846 103 Between Groups 6.990 4 1.748 4.081 .004 Within Groups 42.394 99 .428 tt6 Total 49.385 103 Between Groups 3.216 4 .804 1.320 .268 Within Groups 60.322 99 .609 tt7 Total 63.538 103 Between Groups 7.628 4 1.907 2.743 .033 Within Groups 68.833 99 .695 tt8 Total 76.462 103 Between Groups 5.783 4 1.446 3.600 .009tt9 Within Groups 39.756 99 .402 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 128 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 3.818 4 .954 1.250 .295 Within Groups 75.567 99 .763 tt1 Total 79.385 103 Between Groups 7.438 4 1.860 4.832 .001 Within Groups 38.100 99 .385 tt2 Total 45.538 103 Between Groups 1.065 4 .266 .475 .754 Within Groups 55.550 99 .561 tt3 Total 56.615 103 Between Groups 3.839 4 .960 2.038 .095 Within Groups 46.622 99 .471 tt4 Total 50.462 103 Between Groups 12.846 4 3.212 6.765 .000 Within Groups 47.000 99 .475 tt5 Total 59.846 103 Between Groups 6.990 4 1.748 4.081 .004 Within Groups 42.394 99 .428 tt6 Total 49.385 103 Between Groups 3.216 4 .804 1.320 .268 Within Groups 60.322 99 .609 tt7 Total 63.538 103 Between Groups 7.628 4 1.907 2.743 .033 Within Groups 68.833 99 .695 tt8 Total 76.462 103 Between Groups 5.783 4 1.446 3.600 .009 Within Groups 39.756 99 .402 Total 45.538 103 Oneway Descriptives N Mean Std. Deviation Std. Error 95% Confidence Interval for Mean Minimum Maximum TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 129 Lower Bound Upper Bound 18 - 30 tuoi 44 3.3636 .89159 .13441 3.0926 3.6347 2.00 5.00 30 - 55 tuoi 52 2.8462 .87188 .12091 2.6034 3.0889 2.00 5.00 > 55 tuoi 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 tt1 Total 104 3.0769 .87791 .08609 2.9062 3.2477 2.00 5.00 18 - 30 tuoi 44 4.0000 .74709 .11263 3.7729 4.2271 3.00 5.00 30 - 55 tuoi 52 3.6923 .61160 .08481 3.5220 3.8626 3.00 5.00 > 55 tuoi 8 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 tt2 Total 104 3.8462 .66492 .06520 3.7168 3.9755 3.00 5.00 18 - 30 tuoi 44 3.7273 .87241 .13152 3.4620 3.9925 3.00 5.00 30 - 55 tuoi 52 3.5385 .64051 .08882 3.3601 3.7168 3.00 5.00 > 55 tuoi 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00 tt3 Total 104 3.6154 .74139 .07270 3.4712 3.7596 3.00 5.00 18 - 30 tuoi 44 4.0000 .74709 .11263 3.7729 4.2271 3.00 5.00 30 - 55 tuoi 52 3.6154 .63102 .08751 3.4397 3.7911 3.00 5.00 > 55 tuoi 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00 tt4 Total 104 3.7692 .69994 .06863 3.6331 3.9054 3.00 5.00 18 - 30 tuoi 44 3.2727 .75832 .11432 3.0422 3.5033 2.00 4.00 30 - 55 tuoi 52 2.7692 .70336 .09754 2.5734 2.9650 2.00 4.00 > 55 tuoi 8 2.5000 .53452 .18898 2.0531 2.9469 2.00 3.00 tt5 Total 104 2.9615 .76225 .07475 2.8133 3.1098 2.00 4.00 18 - 30 tuoi 44 3.6364 .65026 .09803 3.4387 3.8341 3.00 5.00 30 - 55 tuoi 52 3.3077 .72864 .10104 3.1048 3.5105 2.00 5.00 > 55 tuoi 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 tt6 Total 104 3.4231 .69243 .06790 3.2884 3.5577 2.00 5.00 18 - 30 tuoi 44 3.7273 .75832 .11432 3.4967 3.9578 3.00 5.00 30 - 55 tuoi 52 3.5385 .85087 .11799 3.3016 3.7753 2.00 5.00 > 55 tuoi 8 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 tt7 Total 104 3.6538 .78542 .07702 3.5011 3.8066 2.00 5.00 18 - 30 tuoi 44 3.5455 .99894 .15060 3.2417 3.8492 2.00 5.00 30 - 55 tuoi 52 3.0769 .73688 .10219 2.8718 3.2821 2.00 5.00 > 55 tuoi 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 tt8 Total 104 3.2692 .86159 .08449 3.1017 3.4368 2.00 5.00 18 - 30 tuoi 44 3.4545 .50369 .07593 3.3014 3.6077 3.00 4.00tt9 30 - 55 tuoi 52 2.8462 .66817 .09266 2.6601 3.0322 2.00 4.00 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 130 > 55 tuoi 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00 Total 104 3.1538 .66492 .06520 3.0245 3.2832 2.00 4.00 Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. tt1 7.758 2 101 .001 tt2 7.109 2 101 .001 tt3 7.870 2 101 .001 tt4 .129 2 101 .880 tt5 .918 2 101 .402 tt6 9.591 2 101 .000 tt7 13.127 2 101 .000 tt8 12.888 2 101 .000 tt9 .088 2 101 .915 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 6.434 2 3.217 4.454 .014 Within Groups 72.951 101 .722 tt1 Total 79.385 103 Between Groups 2.462 2 1.231 2.886 .060 Within Groups 43.077 101 .427 tt2 Total 45.538 103 Between Groups .965 2 .483 .876 .420 Within Groups 55.650 101 .551 tt3 Total 56.615 103 Between Groups 4.154 2 2.077 4.530 .013 Within Groups 46.308 101 .458 tt4 Total 50.462 103 Between Groups 7.888 2 3.944 7.667 .001 Within Groups 51.958 101 .514 tt5 Total 59.846 103 tt6 Between Groups 4.126 2 2.063 4.604 .012 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 131 Within Groups 45.259 101 .448 Total 49.385 103 Between Groups 1.888 2 .944 1.547 .218 Within Groups 61.650 101 .610 tt7 Total 63.538 103 Between Groups 5.860 2 2.930 4.192 .018 Within Groups 70.601 101 .699 tt8 Total 76.462 103 Between Groups 9.860 2 4.930 13.956 .000 Within Groups 35.678 101 .353 tt9 Total 45.538 103 Oneway Descriptives 95% Confidence Interval for Mean N Mean Std. Deviation Std. Error Lower Bound Upper Bound Minimum Maximum Kinh doanh 31 3.0000 .85635 .15380 2.6859 3.3141 2.00 5.00 Cong chuc 33 3.1515 1.03444 .18007 2.7847 3.5183 2.00 5.00 Lao dong pho thong 9 3.2222 .83333 .27778 2.5817 3.8628 2.00 5.00 Hoc sinh sinh vien 18 3.0556 .72536 .17097 2.6948 3.4163 2.00 4.00 Huu tri 2 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 Khac 11 3.0000 .89443 .26968 2.3991 3.6009 2.00 5.00 tt1 Total 104 3.0769 .87791 .08609 2.9062 3.2477 2.00 5.00 Kinh doanh 31 3.9677 .65746 .11808 3.7266 4.2089 3.00 5.00 Cong chuc 33 4.0303 .72822 .12677 3.7721 4.2885 3.00 5.00 Lao dong pho thong 9 3.3333 .50000 .16667 2.9490 3.7177 3.00 4.00 Hoc sinh sinh vien 18 3.5556 .51131 .12052 3.3013 3.8098 3.00 4.00 Huu tri 2 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 tt2 Khac 11 3.8182 .60302 .18182 3.4131 4.2233 3.00 5.00 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 132 Total 104 3.8462 .66492 .06520 3.7168 3.9755 3.00 5.00 Kinh doanh 31 3.6774 .74776 .13430 3.4031 3.9517 3.00 5.00 Cong chuc 33 3.8485 .83371 .14513 3.5529 4.1441 3.00 5.00 Lao dong pho thong 9 3.4444 .72648 .24216 2.8860 4.0029 3.00 5.00 Hoc sinh sinh vien 18 3.2222 .42779 .10083 3.0095 3.4350 3.00 4.00 Huu tri 2 3.5000 .70711 .50000 -2.8531 9.8531 3.00 4.00 Khac 11 3.5455 .68755 .20730 3.0836 4.0074 3.00 5.00 tt3 Total 104 3.6154 .74139 .07270 3.4712 3.7596 3.00 5.00 Kinh doanh 31 3.7742 .71692 .12876 3.5112 4.0372 3.00 5.00 Cong chuc 33 4.0606 .70442 .12262 3.8108 4.3104 3.00 5.00 Lao dong pho thong 9 3.4444 .72648 .24216 2.8860 4.0029 3.00 5.00 Hoc sinh sinh vien 18 3.5556 .51131 .12052 3.3013 3.8098 3.00 4.00 Huu tri 2 3.5000 .70711 .50000 -2.8531 9.8531 3.00 4.00 Khac 11 3.5455 .68755 .20730 3.0836 4.0074 3.00 5.00 tt4 Total 104 3.7692 .69994 .06863 3.6331 3.9054 3.00 5.00 Kinh doanh 31 3.0645 .77182 .13862 2.7814 3.3476 2.00 4.00 Cong chuc 33 3.0303 .84723 .14748 2.7299 3.3307 2.00 4.00 Lao dong pho thong 9 2.7778 .66667 .22222 2.2653 3.2902 2.00 4.00 Hoc sinh sinh vien 18 2.8889 .75840 .17876 2.5117 3.2660 2.00 4.00 Huu tri 2 2.5000 .70711 .50000 -3.8531 8.8531 2.00 3.00 Khac 11 2.8182 .60302 .18182 2.4131 3.2233 2.00 4.00 tt5 Total 104 2.9615 .76225 .07475 2.8133 3.1098 2.00 4.00 Kinh doanh 31 3.4839 .81121 .14570 3.1863 3.7814 2.00 5.00 Cong chuc 33 3.6061 .65857 .11464 3.3725 3.8396 3.00 5.00 Lao dong pho thong 9 3.1111 .33333 .11111 2.8549 3.3673 3.00 4.00 Hoc sinh sinh vien 18 3.3333 .68599 .16169 2.9922 3.6745 2.00 5.00 Huu tri 2 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 Khac 11 3.1818 .60302 .18182 2.7767 3.5869 2.00 4.00 tt6 Total 104 3.4231 .69243 .06790 3.2884 3.5577 2.00 5.00 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 133 Kinh doanh 31 3.7742 .84497 .15176 3.4643 4.0841 2.00 5.00 Cong chuc 33 3.7576 .83030 .14454 3.4632 4.0520 3.00 5.00 Lao dong pho thong 9 3.1111 .33333 .11111 2.8549 3.3673 3.00 4.00 Hoc sinh sinh vien 18 3.4444 .70479 .16612 3.0940 3.7949 2.00 5.00 Huu tri 2 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 Khac 11 3.7273 .78625 .23706 3.1991 4.2555 2.00 5.00 tt7 Total 104 3.6538 .78542 .07702 3.5011 3.8066 2.00 5.00 Kinh doanh 31 3.3871 .88232 .15847 3.0635 3.7107 2.00 5.00 Cong chuc 33 3.4545 .93845 .16336 3.1218 3.7873 2.00 5.00 Lao dong pho thong 9 2.5556 .88192 .29397 1.8777 3.2335 2.00 4.00 Hoc sinh sinh vien 18 3.2222 .73208 .17255 2.8582 3.5863 2.00 5.00 Huu tri 2 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 Khac 11 3.0909 .53936 .16262 2.7286 3.4533 2.00 4.00 tt8 Total 104 3.2692 .86159 .08449 3.1017 3.4368 2.00 5.00 Kinh doanh 31 3.3226 .59928 .10763 3.1028 3.5424 2.00 4.00 Cong chuc 33 3.1515 .75503 .13143 2.8838 3.4192 2.00 4.00 Lao dong pho thong 9 2.6667 .70711 .23570 2.1231 3.2102 2.00 4.00 Hoc sinh sinh vien 18 3.1667 .51450 .12127 2.9108 3.4225 2.00 4.00 Huu tri 2 3.5000 .70711 .50000 -2.8531 9.8531 3.00 4.00 Khac 11 3.0000 .63246 .19069 2.5751 3.4249 2.00 4.00 tt9 Total 104 3.1538 .66492 .06520 3.0245 3.2832 2.00 4.00 Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. tt1 1.339 5 98 .254 tt2 .727 5 98 .605 tt3 2.996 5 98 .015 tt4 .325 5 98 .897 tt5 .716 5 98 .613 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 134 tt6 4.141 5 98 .002 tt7 3.533 5 98 .006 tt8 2.780 5 98 .022 tt9 1.513 5 98 .193 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups .642 5 .128 .160 .977 Within Groups 78.742 98 .803 tt1 Total 79.385 103 Between Groups 5.520 5 1.104 2.704 .025 Within Groups 40.018 98 .408 tt2 Total 45.538 103 Between Groups 5.038 5 1.008 1.915 .099 Within Groups 51.577 98 .526 tt3 Total 56.615 103 Between Groups 5.269 5 1.054 2.285 .052 Within Groups 45.192 98 .461 tt4 Total 50.462 103 Between Groups 1.536 5 .307 .516 .763 Within Groups 58.310 98 .595 tt5 Total 59.846 103 Between Groups 3.239 5 .648 1.376 .240 Within Groups 46.146 98 .471 tt6 Total 49.385 103 Between Groups 4.543 5 .909 1.509 .194 Within Groups 58.995 98 .602 tt7 Total 63.538 103 Between Groups 6.682 5 1.336 1.877 .105 Within Groups 69.779 98 .712 tt8 Total 76.462 103 Between Groups 3.522 5 .704 1.643 .156 Within Groups 42.017 98 .429 tt9 Total 45.538 103 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 135 Oneway Descriptives 95% Confidence Interval for Mean N Mean Std. Deviation Std. Error Lower Bound Upper Bound Minimum Maximum My 10 3.3000 .67495 .21344 2.8172 3.7828 3.00 5.00 Phap 36 4.1111 .52251 .08708 3.9343 4.2879 3.00 5.00 Nhat Ban 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00 Australia 5 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 Khac 45 3.8889 .68165 .10161 3.6841 4.0937 3.00 5.00 at1 Total 104 3.8846 .64323 .06307 3.7595 4.0097 3.00 5.00 My 10 3.6000 .51640 .16330 3.2306 3.9694 3.00 4.00 Phap 36 3.7222 .56625 .09437 3.5306 3.9138 2.00 5.00 Nhat Ban 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 Australia 5 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 Khac 45 3.6889 .70137 .10455 3.4782 3.8996 2.00 5.00 at2 Total 104 3.6538 .61957 .06075 3.5334 3.7743 2.00 5.00 My 10 2.8000 .78881 .24944 2.2357 3.3643 2.00 4.00 Phap 36 3.4722 .73625 .12271 3.2231 3.7213 2.00 5.00 Nhat Ban 8 2.5000 .53452 .18898 2.0531 2.9469 2.00 3.00 Australia 5 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 Khac 45 3.2667 .57997 .08646 3.0924 3.4409 2.00 4.00 at3 Total 104 3.2692 .71368 .06998 3.1304 3.4080 2.00 5.00 My 10 3.7000 .67495 .21344 3.2172 4.1828 3.00 5.00 Phap 36 4.0000 .58554 .09759 3.8019 4.1981 3.00 5.00 Nhat Ban 8 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 Australia 5 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 Khac 45 3.8889 .57296 .08541 3.7168 4.0610 3.00 5.00 at4 Total 104 3.9231 .55200 .05413 3.8157 4.0304 3.00 5.00 My 10 3.1000 .31623 .10000 2.8738 3.3262 3.00 4.00 Phap 36 3.7778 .68080 .11347 3.5474 4.0081 2.00 5.00 at5 Nhat Ban 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 136 Australia 5 3.2000 .44721 .20000 2.6447 3.7553 3.00 4.00 Khac 45 3.6667 .60302 .08989 3.4855 3.8478 2.00 4.00 Total 104 3.5769 .63387 .06216 3.4537 3.7002 2.00 5.00 My 10 3.2000 .42164 .13333 2.8984 3.5016 3.00 4.00 Phap 36 3.9722 .55990 .09332 3.7828 4.1617 3.00 5.00 Nhat Ban 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 Australia 5 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 Khac 45 3.8444 .52030 .07756 3.6881 4.0008 3.00 5.00 at6 Total 104 3.7692 .57843 .05672 3.6567 3.8817 3.00 5.00 Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. at1 2.467 4 99 .050 at2 7.061 4 99 .000 at3 4.869 4 99 .001 at4 3.210 4 99 .016 at5 5.457 4 99 .001 at6 2.685 4 99 .036 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 6.515 4 1.629 4.467 .002 Within Groups 36.100 99 .365 at1 Total 42.615 103 Between Groups 4.272 4 1.068 2.998 .022 Within Groups 35.267 99 .356 at2 Total 39.538 103 Between Groups 11.089 4 2.772 6.634 .000 Within Groups 41.372 99 .418 at3 Total 52.462 103 Between Groups .840 4 .210 .681 .607 Within Groups 30.544 99 .309 at4 Total 31.385 103 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 137 Between Groups 7.462 4 1.866 5.445 .001 Within Groups 33.922 99 .343 at5 Total 41.385 103 Between Groups 9.978 4 2.495 10.087 .000 Within Groups 24.483 99 .247 at6 Total 34.462 103 Oneway Descriptives 95% Confidence Interval for Mean N Mean Std. Deviation Std. Error Lower Bound Upper Bound Minimum Maximum 18 - 30 tuoi 44 3.8182 .72409 .10916 3.5980 4.0383 3.00 5.00 30 - 55 tuoi 52 3.9231 .62139 .08617 3.7501 4.0961 3.00 5.00 > 55 tuoi 8 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 at1 Total 104 3.8846 .64323 .06307 3.7595 4.0097 3.00 5.00 18 - 30 tuoi 44 3.7273 .62370 .09403 3.5376 3.9169 2.00 4.00 30 - 55 tuoi 52 3.6154 .63102 .08751 3.4397 3.7911 3.00 5.00 > 55 tuoi 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00 at2 Total 104 3.6538 .61957 .06075 3.5334 3.7743 2.00 5.00 18 - 30 tuoi 44 3.1818 .72409 .10916 2.9617 3.4020 2.00 4.00 30 - 55 tuoi 52 3.3846 .74502 .10332 3.1772 3.5920 2.00 5.00 > 55 tuoi 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 at3 Total 104 3.2692 .71368 .06998 3.1304 3.4080 2.00 5.00 18 - 30 tuoi 44 3.7273 .62370 .09403 3.5376 3.9169 3.00 5.00 30 - 55 tuoi 52 4.0769 .47881 .06640 3.9436 4.2102 3.00 5.00 > 55 tuoi 8 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 at4 Total 104 3.9231 .55200 .05413 3.8157 4.0304 3.00 5.00 18 - 30 tuoi 44 3.4545 .66313 .09997 3.2529 3.6562 2.00 4.00 30 - 55 tuoi 52 3.6154 .63102 .08751 3.4397 3.7911 3.00 5.00 > 55 tuoi 8 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 at5 Total 104 3.5769 .63387 .06216 3.4537 3.7002 2.00 5.00 18 - 30 tuoi 44 3.7273 .45051 .06792 3.5903 3.8642 3.00 4.00at6 30 - 55 tuoi 52 3.8462 .66817 .09266 3.6601 4.0322 3.00 5.00 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 138 > 55 tuoi 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00 Total 104 3.7692 .57843 .05672 3.6567 3.8817 3.00 5.00 Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. at1 7.486 2 101 .001 at2 1.558 2 101 .216 at3 9.525 2 101 .000 at4 10.973 2 101 .000 at5 18.446 2 101 .000 at6 1.814 2 101 .168 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups .378 2 .189 .451 .638 Within Groups 42.238 101 .418 at1 Total 42.615 103 Between Groups .503 2 .252 .651 .524 Within Groups 39.035 101 .386 at2 Total 39.538 103 Between Groups 1.608 2 .804 1.597 .208 Within Groups 50.853 101 .503 at3 Total 52.462 103 Between Groups 2.965 2 1.483 5.269 .007 Within Groups 28.420 101 .281 at4 Total 31.385 103 Between Groups 2.168 2 1.084 2.792 .066 Within Groups 39.217 101 .388 at5 Total 41.385 103 Between Groups .965 2 .483 1.455 .238 Within Groups 33.497 101 .332 at6 Total 34.462 103 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 139 Oneway Descriptives 95% Confidence Interval for Mean N Mean Std. Deviation Std. Error Lower Bound Upper Bound Minimum Maximum Kinh doanh 31 3.7742 .71692 .12876 3.5112 4.0372 3.00 5.00 Cong chuc 33 3.9697 .58549 .10192 3.7621 4.1773 3.00 5.00 Lao dong pho thong 9 3.8889 .60093 .20031 3.4270 4.3508 3.00 5.00 Hoc sinh sinh vien 18 3.8333 .70711 .16667 3.4817 4.1850 3.00 5.00 Huu tri 2 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 Khac 11 4.0000 .63246 .19069 3.5751 4.4249 3.00 5.00 at1 Total 104 3.8846 .64323 .06307 3.7595 4.0097 3.00 5.00 Kinh doanh 31 3.7419 .68155 .12241 3.4919 3.9919 2.00 5.00 Cong chuc 33 3.6667 .47871 .08333 3.4969 3.8364 3.00 4.00 Lao dong pho thong 9 3.8889 .33333 .11111 3.6327 4.1451 3.00 4.00 Hoc sinh sinh vien 18 3.3889 .84984 .20031 2.9663 3.8115 2.00 5.00 Huu tri 2 3.5000 .70711 .50000 -2.8531 9.8531 3.00 4.00 Khac 11 3.6364 .50452 .15212 3.2974 3.9753 3.00 4.00 at2 Total 104 3.6538 .61957 .06075 3.5334 3.7743 2.00 5.00 Kinh doanh 31 3.3548 .70938 .12741 3.0946 3.6150 2.00 5.00 Cong chuc 33 3.4848 .71244 .12402 3.2322 3.7375 2.00 5.00 Lao dong pho thong 9 2.8889 .60093 .20031 2.4270 3.3508 2.00 4.00 Hoc sinh sinh vien 18 2.9444 .63914 .15065 2.6266 3.2623 2.00 4.00 Huu tri 2 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 Khac 11 3.2727 .78625 .23706 2.7445 3.8009 2.00 5.00 at3 Total 104 3.2692 .71368 .06998 3.1304 3.4080 2.00 5.00 Kinh doanh 31 3.9677 .54674 .09820 3.7672 4.1683 3.00 5.00at4 Cong chuc 33 4.0000 .55902 .09731 3.8018 4.1982 3.00 5.00 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 140 Lao dong pho thong 9 3.7778 .66667 .22222 3.2653 4.2902 3.00 5.00 Hoc sinh sinh vien 18 3.7778 .54832 .12924 3.5051 4.0505 3.00 5.00 Huu tri 2 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 Khac 11 3.9091 .53936 .16262 3.5467 4.2714 3.00 5.00 Total 104 3.9231 .55200 .05413 3.8157 4.0304 3.00 5.00 Kinh doanh 31 3.7097 .58842 .10568 3.4938 3.9255 2.00 5.00 Cong chuc 33 3.6061 .60927 .10606 3.3900 3.8221 3.00 5.00 Lao dong pho thong 9 3.4444 .52705 .17568 3.0393 3.8496 3.00 4.00 Hoc sinh sinh vien 18 3.2778 .75190 .17723 2.9039 3.6517 2.00 4.00 Huu tri 2 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 Khac 11 3.6364 .67420 .20328 3.1834 4.0893 3.00 5.00 at5 Total 104 3.5769 .63387 .06216 3.4537 3.7002 2.00 5.00 Kinh doanh 31 3.9032 .59749 .10731 3.6841 4.1224 3.00 5.00 Cong chuc 33 3.7879 .54530 .09492 3.5945 3.9812 3.00 5.00 Lao dong pho thong 9 3.5556 .52705 .17568 3.1504 3.9607 3.00 4.00 Hoc sinh sinh vien 18 3.7222 .57451 .13541 3.4365 4.0079 3.00 5.00 Huu tri 2 3.5000 .70711 .50000 -2.8531 9.8531 3.00 4.00 Khac 11 3.6364 .67420 .20328 3.1834 4.0893 3.00 5.00 at6 Total 104 3.7692 .57843 .05672 3.6567 3.8817 3.00 5.00 Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. at1 1.850 5 98 .110 at2 4.009 5 98 .002 at3 1.821 5 98 .116 at4 .828 5 98 .533 at5 2.193 5 98 .061 at6 .499 5 98 .776TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 141 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups .837 5 .167 .393 .853 Within Groups 41.778 98 .426 at1 Total 42.615 103 Between Groups 2.058 5 .412 1.076 .378 Within Groups 37.481 98 .382 at2 Total 39.538 103 Between Groups 5.107 5 1.021 2.114 .070 Within Groups 47.354 98 .483 at3 Total 52.462 103 Between Groups .841 5 .168 .540 .746 Within Groups 30.543 98 .312 at4 Total 31.385 103 Between Groups 2.740 5 .548 1.390 .235 Within Groups 38.645 98 .394 at5 Total 41.385 103 Between Groups 1.358 5 .272 .804 .549 Within Groups 33.104 98 .338 at6 Total 34.462 103 Oneway Descriptives 95% Confidence Interval for Mean N Mean Std. Deviation Std. Error Lower Bound Upper Bound Minimum Maximum My 10 3.6000 .51640 .16330 3.2306 3.9694 3.00 4.00 Phap 36 3.5556 .50395 .08399 3.3850 3.7261 3.00 4.00 Nhat Ban 8 2.8750 .99103 .35038 2.0465 3.7035 1.00 4.00 Australia 5 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 Khac 45 3.1111 .71421 .10647 2.8965 3.3257 1.00 4.00 csvc2 Total 104 3.3365 .69129 .06779 3.2021 3.4710 1.00 4.00 csvc3 My 10 3.6000 .51640 .16330 3.2306 3.9694 3.00 4.00 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 142 Phap 36 3.1389 .54263 .09044 2.9553 3.3225 2.00 4.00 Nhat Ban 8 3.2500 .70711 .25000 2.6588 3.8412 2.00 4.00 Australia 5 4.0000 .00000 .00000 4.0000 4.0000 4.00 4.00 Khac 45 3.0000 .70711 .10541 2.7876 3.2124 1.00 4.00 Total 104 3.1731 .66013 .06473 3.0447 3.3015 1.00 4.00 My 10 3.9000 .31623 .10000 3.6738 4.1262 3.00 4.00 Phap 36 3.5278 .60880 .10147 3.3218 3.7338 2.00 5.00 Nhat Ban 8 3.1250 .64087 .22658 2.5892 3.6608 2.00 4.00 Australia 5 3.8000 .44721 .20000 3.2447 4.3553 3.00 4.00 Khac 45 3.5333 .69413 .10347 3.3248 3.7419 1.00 4.00 csvc4 Total 104 3.5481 .63674 .06244 3.4242 3.6719 1.00 5.00 Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. csvc2 2.745 4 99 .033 csvc3 1.487 4 99 .212 csvc4 3.916 4 99 .005 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 8.613 4 2.153 5.249 .001 Within Groups 40.608 99 .410 csvc2 Total 49.221 103 Between Groups 6.679 4 1.670 4.327 .003 Within Groups 38.206 99 .386 csvc3 Total 44.885 103 Between Groups 3.012 4 .753 1.924 .112 Within Groups 38.747 99 .391 csvc4 Total 41.760 103 Oneway TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 143 Descriptives 95% Confidence Interval for Mean N Mean Std. Deviation Std. Error Lower Bound Upper Bound Minimum Maximum 18 - 30 tuoi 44 3.2727 .54404 .08202 3.1073 3.4381 2.00 4.00 30 - 55 tuoi 52 3.3654 .81719 .11332 3.1379 3.5929 1.00 4.00 > 55 tuoi 8 3.5000 .53452 .18898 3.0531 3.9469 3.00 4.00 csvc2 Total 104 3.3365 .69129 .06779 3.2021 3.4710 1.00 4.00 18 - 30 tuoi 44 3.3409 .71343 .10755 3.1240 3.5578 1.00 4.00 30 - 55 tuoi 52 3.0577 .63904 .08862 2.8798 3.2356 2.00 4.00 > 55 tuoi 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 csvc3 Total 104 3.1731 .66013 .06473 3.0447 3.3015 1.00 4.00 18 - 30 tuoi 44 3.5682 .69542 .10484 3.3568 3.7796 1.00 4.00 30 - 55 tuoi 52 3.6154 .59914 .08309 3.4486 3.7822 2.00 5.00 > 55 tuoi 8 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 csvc4 Total 104 3.5481 .63674 .06244 3.4242 3.6719 1.00 5.00 Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. csvc2 4.675 2 101 .011 csvc3 7.584 2 101 .001 csvc4 10.879 2 101 .000 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups .436 2 .218 .452 .638 Within Groups 48.785 101 .483 csvc2 Total 49.221 103 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 144 Between Groups 2.171 2 1.086 2.567 .082 Within Groups 42.713 101 .423 csvc3 Total 44.885 103 Between Groups 2.656 2 1.328 3.431 .036 Within Groups 39.103 101 .387 csvc4 Total 41.760 103 Oneway Descriptives 95% Confidence Interval for Mean N Mean Std. Deviation Std. Error Lower Bound Upper Bound Minimum Maximum Kinh doanh 31 3.4194 .71992 .12930 3.1553 3.6834 1.00 4.00 Cong chuc 33 3.4848 .56575 .09848 3.2842 3.6855 2.00 4.00 Lao dong pho thong 9 2.7778 .83333 .27778 2.1372 3.4183 2.00 4.00 Hoc sinh sinh vien 18 3.1111 .75840 .17876 2.7340 3.4883 1.00 4.00 Huu tri 2 3.5000 .70711 .50000 -2.8531 9.8531 3.00 4.00 Khac 11 3.4545 .52223 .15746 3.1037 3.8054 3.00 4.00 csvc2 Total 104 3.3365 .69129 .06779 3.2021 3.4710 1.00 4.00 Kinh doanh 31 3.1613 .58291 .10469 2.9475 3.3751 2.00 4.00 Cong chuc 33 3.2121 .73983 .12879 2.9498 3.4745 2.00 4.00 Lao dong pho thong 9 3.0000 .50000 .16667 2.6157 3.3843 2.00 4.00 Hoc sinh sinh vien 18 3.1667 .85749 .20211 2.7402 3.5931 1.00 4.00 Huu tri 2 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 Khac 11 3.2727 .46710 .14084 2.9589 3.5865 3.00 4.00 csvc3 Total 104 3.1731 .66013 .06473 3.0447 3.3015 1.00 4.00 Kinh doanh 31 3.5484 .56796 .10201 3.3401 3.7567 2.00 4.00 Cong chuc 33 3.5455 .50565 .08802 3.3662 3.7248 3.00 4.00 csvc4 Lao dong pho thong 9 3.5556 1.01379 .33793 2.7763 4.3348 1.00 4.00 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 145 Hoc sinh sinh vien 18 3.5000 .78591 .18524 3.1092 3.8908 2.00 4.00 Huu tri 2 3.0000 .00000 .00000 3.0000 3.0000 3.00 3.00 Khac 11 3.7273 .64667 .19498 3.2928 4.1617 3.00 5.00 Total 104 3.5481 .63674 .06244 3.4242 3.6719 1.00 5.00 Test of Homogeneity of Variances Levene Statistic df1 df2 Sig. csvc2 .586 5 98 .710 csvc3 2.829 5 98 .020 csvc4 2.575 5 98 .031 ANOVA Sum of Squares df Mean Square F Sig. Between Groups 4.870 5 .974 2.152 .066 Within Groups 44.351 98 .453 csvc2 Total 49.221 103 Between Groups .494 5 .099 .218 .954 Within Groups 44.391 98 .453 csvc3 Total 44.885 103 Between Groups .996 5 .199 .479 .791 Within Groups 40.763 98 .416 csvc4 Total 41.760 103 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 146 KIỂM ĐỊNH INDEPENDENT SAMPLES T-TEST T-Test Group Statistics gioi tinh N Mean Std. Deviation Std. Error Mean Nam 56 3.1429 .99870 .13346tt1 Nu 48 3.0000 .71459 .10314 Nam 56 3.8571 .64466 .08615tt2 Nu 48 3.8333 .69446 .10024 Nam 56 3.7143 .80259 .10725tt3 Nu 48 3.5000 .65233 .09416 Nam 56 3.7143 .80259 .10725tt4 Nu 48 3.8333 .55862 .08063 Nam 56 2.8571 .84053 .11232tt5 Nu 48 3.0833 .64687 .09337 Nam 56 3.3571 .61581 .08229tt6 Nu 48 3.5000 .77184 .11141 Nam 56 3.7857 .77961 .10418tt7 Nu 48 3.5000 .77184 .11141 Nam 56 3.1429 .99870 .13346tt8 Nu 48 3.4167 .64687 .09337 Nam 56 3.1429 .64466 .08615tt9 Nu 48 3.1667 .69446 .10024 Independent Samples Test Levene's Test for Equality of Variances t-test for Equality of Means 95% Confidence Interval of the Difference F Sig. t df Sig. (2- tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper tt1 Equal variances assumed 6.031 .016 .826 102 .411 .14286 .17295 -.20019 .48590TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 147 Equal variances not assumed .847 98.995 .399 .14286 .16867 -.19182 .47753 Equal variances assumed .660 .418 .181 102 .857 .02381 .13141 -.23684 .28446 tt2 Equal variances not assumed .180 96.898 .857 .02381 .13217 -.23851 .28613 Equal variances assumed 4.296 .041 1.478 102 .143 .21429 .14500 -.07332 .50189 tt3 Equal variances not assumed 1.501 101.733 .136 .21429 .14272 -.06880 .49737 Equal variances assumed 17.703 .000 -.864 102 .390 -.11905 .13785 -.39247 .15437 tt4 Equal variances not assumed -.887 98.077 .377 -.11905 .13418 -.38532 .14722 Equal variances assumed 11.055 .001 -1.518 102 .132 -.22619 .14899 -.52172 .06934 tt5 Equal variances not assumed -1.549 100.895 .125 -.22619 .14606 -.51594 .06356 Equal variances assumed 4.985 .028 -1.049 102 .296 -.14286 .13613 -.41288 .12716 tt6 Equal variances not assumed -1.031 89.509 .305 -.14286 .13850 -.41804 .13232 Equal variances assumed .008 .928 1.872 102 .064 .28571 .15265 -.01706 .58849 tt7 Equal variances not assumed 1.873 99.876 .064 .28571 .15253 -.01690 .58833 Equal variances assumed 4.900 .029 -1.629 102 .106 -.27381 .16813 -.60730 .05968 tt8 Equal variances not assumed -1.681 95.299 .096 -.27381 .16287 -.59714 .04953 Equal variances assumed .660 .418 -.181 102 .857 -.02381 .13141 -.28446 .23684 tt9 Equal variances not assumed -.180 96.898 .857 -.02381 .13217 -.28613 .23851 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 148 T-Test Group Statistics gioi tinh N Mean Std. Deviation Std. Error Mean Nam 56 3.9286 .70986 .09486at1 Nu 48 3.8333 .55862 .08063 Nam 56 3.7143 .59435 .07942at2 Nu 48 3.5833 .64687 .09337 Nam 56 3.2857 .80259 .10725at3 Nu 48 3.2500 .60142 .08681 Nam 56 4.1429 .51974 .06945at4 Nu 48 3.6667 .47639 .06876 Nam 56 3.7143 .59435 .07942at5 Nu 48 3.4167 .64687 .09337 Nam 56 3.7857 .67995 .09086at6 Nu 48 3.7500 .43759 .06316 Independent Samples Test Levene's Test for Equality of Variances t-test for Equality of Means 95% Confidence Interval of the Difference F Sig. t df Sig. (2- tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper Equal variances assumed 1.872 .174 .751 102 .454 .09524 .12679 -.15625 .34673 at1 Equal variances not assumed .765 101.303 .446 .09524 .12450 -.15172 .34220 Equal variances assumed .559 .456 1.075 102 .285 .13095 .12178 -.11059 .37250 at2 Equal variances not assumed 1.068 96.465 .288 .13095 .12258 -.11235 .37425 at3 Equal variances assumed 3.733 .056 .253 102 .801 .03571 .14102 -.24400 .31543TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 149 Equal variances not assumed .259 100.296 .796 .03571 .13798 -.23802 .30945 Equal variances assumed 1.847 .177 4.840 102 .000 .47619 .09840 .28102 .67136 at4 Equal variances not assumed 4.872 101.522 .000 .47619 .09773 .28233 .67006 Equal variances assumed 1.723 .192 2.444 102 .016 .29762 .12178 .05608 .53916 at5 Equal variances not assumed 2.428 96.465 .017 .29762 .12258 .05432 .54092 Equal variances assumed 9.106 .003 .313 102 .755 .03571 .11428 -.19095 .26238 at6 Equal variances not assumed .323 95.030 .748 .03571 .11066 -.18397 .25540 T-Test Group Statistics gioi tinh N Mean Std. Deviation Std. Error Mean Nam 56 3.2500 .71985 .09619csvc2 Nu 48 3.4375 .64926 .09371 Nam 56 3.1786 .60624 .08101csvc3 Nu 48 3.1667 .72445 .10456 Nam 56 3.6071 .67900 .09073csvc4 Nu 48 3.4792 .58308 .08416 Independent Samples Test Levene's Test for Equality of Variances t-test for Equality of Means 95% Confidence Interval of the Difference F Sig. t df Sig. (2- tailed) Mean Difference Std. Error Difference Lower Upper csvc2 Equal variances assumed .138 .711 -1.385 102 .169 -.18750 .13537 -.45601 .08101 TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 150 Equal variances not assumed -1.396 101.720 .166 -.18750 .13430 -.45388 .07888 Equal variances assumed 3.437 .067 .091 102 .927 .01190 .13048 -.24690 .27070 csvc3 Equal variances not assumed .090 92.024 .928 .01190 .13228 -.25081 .27461 Equal variances assumed .040 .842 1.022 102 .309 .12798 .12522 -.12039 .37635 csvc4 Equal variances not assumed 1.034 101.999 .304 .12798 .12376 -.11750 .37345 Hồi quy Model Summaryb Change Statistics Model R R Square Adjusted R Square Std. Error of the Estimate R Square Change F Change df1 df2 Sig. F Change Durbin- Watson 1 .781a .610 .598 .63379709 .610 52.137 3 100 .000 1.860 a. Predictors: (Constant), csvc, at, tt b. Dependent Variable: hailong ANOVAb Model Sum of Squares df Mean Square F Sig. Regression 62.830 3 20.943 52.137 .000a Residual 40.170 100 .402 1 Total 103.000 103 a. Predictors: (Constant), csvc, at, tt b. Dependent Variable: hailong Coefficientsa Unstandardized Coefficients Standardized Coefficients 95% Confidence Interval for B Correlations Collinearity Statistics Model B Std. Error Beta t Sig. Lower Bound Upper Bound Zero- order Partial Part Tolerance VIF TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế 151 (Constant) 1.031E- 16 .062 .000 1.000 -.123 .123 tt .522 .062 .522 8.366 .000 .399 .646 .522 .642 .522 1.000 1.000 at .399 .062 .399 6.387 .000 .275 .523 .399 .538 .399 1.000 1.000 1 csvc .422 .062 .422 6.754 .000 .298 .546 .422 .560 .422 1.000 1.000 a. Dependent Variable: hailong TR ƯỜ NG ĐẠ I H ỌC KI NH TẾ HU Ế

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • pdfhai_long_cua_khach_hang_ve_chat_luong_dich_vu_nha_hang_cua_khach_san_midtown_hue_6668_2085744.pdf
Luận văn liên quan