Luận văn Kết cấu công trình khối hiệu bộ- Giảng dạy trường Cao đẳng Kinh tế kỹ thuật công nghệ II
Chọn cọc bêtông cốt thép có tiết diện vuông 30x30 cm,có chiều dài Lc =16 m.Neo
vào đài 0.15m và đập đầu cọc lấy thép neo 0.4m, còn lại chiều sâu chôn trong đất là
15.45m.
Dùng bê tông B30, Rb = 17 Mpa, cốt thép AII có Rs = 280 Mpa.
Chiều cao đài chọn sơ bộ là: hđ = 1m
332 trang |
Chia sẻ: lylyngoc | Lượt xem: 2393 | Lượt tải: 0
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Luận văn Kết cấu công trình khối hiệu bộ- Giảng dạy trường Cao đẳng Kinh tế kỹ thuật công nghệ II, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
-26.76 4.53 10.16 0.279 4.092 3.421
STORY9 C8 BAO MIN 1.9 -26.14 4.53 10.52 0.279 -9.971 -3.133
STORY8 C8 COMB1 0 -67.9 1.49 7.4 0.014 18.658 2.538
STORY8 C8 COMB1 1.85 -66.68 1.49 7.4 0.014 4.961 -0.212
STORY8 C8 COMB1 3.7 -65.45 1.49 7.4 0.014 -8.736 -2.962
STORY8 C8 COMB2 0 -55.62 0.45 8.14 0.022 21.988 -0.477
STORY8 C8 COMB2 1.85 -54.4 0.45 8.14 0.022 6.933 -1.311
STORY8 C8 COMB2 3.7 -53.18 0.45 8.14 0.022 -8.122 -2.145
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 132
STORY8 C8 COMB3 0 -66.2 0.73 9.14 -0.012 24.388 0.229
STORY8 C8 COMB3 1.85 -64.98 0.73 9.14 -0.012 7.471 -1.115
STORY8 C8 COMB3 3.7 -63.76 0.73 9.14 -0.012 -9.446 -2.458
STORY8 C8 COMB4 0 -66.78 2.48 7.38 0.035 18.586 4.681
STORY8 C8 COMB4 1.85 -65.55 2.48 7.38 0.035 4.932 0.097
STORY8 C8 COMB4 3.7 -64.33 2.48 7.38 0.035 -8.722 -4.487
STORY8 C8 COMB5 0 -66.89 0.7 7.25 0.003 18.292 0.808
STORY8 C8 COMB5 1.85 -65.67 0.7 7.25 0.003 4.889 -0.478
STORY8 C8 COMB5 3.7 -64.44 0.7 7.25 0.003 -8.515 -1.764
STORY8 C8 COMB6 0 -68.44 1.55 10.12 0.132 22.843 2.752
STORY8 C8 COMB6 1.85 -67.22 1.55 9.18 0.132 4.991 -0.122
STORY8 C8 COMB6 3.7 -66 1.55 8.24 0.132 -11.126 -2.996
STORY8 C8 COMB7 0 -65.96 1.53 5.19 0.077 15.086 2.654
STORY8 C8 COMB7 1.85 -64.74 1.53 5.89 0.077 4.842 -0.185
STORY8 C8 COMB7 3.7 -63.52 1.53 6.59 0.077 -6.701 -3.024
STORY8 C8 COMB8 0 -55.73 1.55 8.04 0.043 21.583 1.968
STORY8 C8 COMB8 1.85 -54.51 1.55 8.04 0.043 6.707 -0.892
STORY8 C8 COMB8 3.7 -53.29 1.55 8.04 0.043 -8.169 -3.751
STORY8 C8 COMB9 0 -55.84 -0.24 7.91 0.011 21.289 -1.905
STORY8 C8 COMB9 1.85 -54.62 -0.24 7.91 0.011 6.664 -1.467
STORY8 C8 COMB9 3.7 -53.4 -0.24 7.91 0.011 -7.962 -1.029
STORY8 C8 COMB10 0 -57.4 0.62 10.78 0.139 25.84 0.039
STORY8 C8 COMB10 1.85 -56.18 0.62 9.84 0.139 6.766 -1.111
STORY8 C8 COMB10 3.7 -54.96 0.62 8.9 0.139 -10.574 -2.261
STORY8 C8 COMB11 0 -54.91 0.6 5.85 0.085 18.083 -0.059
STORY8 C8 COMB11 1.85 -53.69 0.6 6.55 0.085 6.617 -1.174
STORY8 C8 COMB11 3.7 -52.47 0.6 7.25 0.085 -6.149 -2.289
STORY8 C8 COMB12 0 -65.25 1.79 8.95 0.012 23.743 2.603
STORY8 C8 COMB12 1.85 -64.03 1.79 8.95 0.012 7.191 -0.715
STORY8 C8 COMB12 3.7 -62.81 1.79 8.95 0.012 -9.361 -4.034
STORY8 C8 COMB13 0 -65.36 0.01 8.81 -0.02 23.449 -1.27
STORY8 C8 COMB13 1.85 -64.14 0.01 8.81 -0.02 7.148 -1.29
STORY8 C8 COMB13 3.7 -62.92 0.01 8.81 -0.02 -9.154 -1.311
STORY8 C8 COMB14 0 -66.92 0.87 11.68 0.109 28 0.674
STORY8 C8 COMB14 1.85 -65.7 0.87 10.75 0.109 7.25 -0.934
STORY8 C8 COMB14 3.7 -64.48 0.87 9.81 0.109 -11.766 -2.543
STORY8 C8 COMB15 0 -64.43 0.85 6.75 0.054 20.243 0.576
STORY8 C8 COMB15 1.85 -63.21 0.85 7.45 0.054 7.101 -0.997
STORY8 C8 COMB15 3.7 -61.99 0.85 8.16 0.054 -7.34 -2.571
STORY8 C8 BAO MAX 0 -54.91 2.48 11.68 0.139 28 4.681
STORY8 C8 BAO MAX 1.85 -53.69 2.48 10.75 0.139 7.471 0.097
STORY8 C8 BAO MAX 3.7 -52.47 2.48 9.81 0.139 -6.149 -1.029
STORY8 C8 BAO MIN 0 -68.44 -0.24 5.19 -0.02 15.086 -1.905
STORY8 C8 BAO MIN 1.85 -67.22 -0.24 5.89 -0.02 4.842 -1.467
STORY8 C8 BAO MIN 3.7 -66 -0.24 6.59 -0.02 -11.766 -4.487
STORY7 C8 COMB1 0 -127.72 0.99 14.67 -0.01 27.301 2.193
STORY7 C8 COMB1 1.4 -126.8 0.99 14.67 -0.01 6.761 0.813
STORY7 C8 COMB1 2.8 -125.88 0.99 14.67 -0.01 -13.779 -0.566
STORY7 C8 COMB2 0 -125.64 -1.27 17.58 -0.016 31.849 -1.616
STORY7 C8 COMB2 1.4 -124.71 -1.27 17.58 -0.016 7.243 0.155
STORY7 C8 COMB2 2.8 -123.79 -1.27 17.58 -0.016 -17.363 1.926
STORY7 C8 COMB3 0 -140.59 -0.61 19.32 -0.017 34.942 -0.425
STORY7 C8 COMB3 1.4 -139.67 -0.61 19.32 -0.017 7.9 0.435
STORY7 C8 COMB3 2.8 -138.74 -0.61 19.32 -0.017 -19.142 1.295
STORY7 C8 COMB4 0 -126.02 2.36 14.52 -0.008 27.037 4.498
STORY7 C8 COMB4 1.4 -125.1 2.36 14.52 -0.008 6.702 1.192
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 133
STORY7 C8 COMB4 2.8 -124.17 2.36 14.52 -0.008 -13.633 -2.114
STORY7 C8 COMB5 0 -126.38 -0.16 14.48 -0.011 26.958 0.256
STORY7 C8 COMB5 1.4 -125.46 -0.16 14.48 -0.011 6.69 0.481
STORY7 C8 COMB5 2.8 -124.54 -0.16 14.48 -0.011 -13.578 0.705
STORY7 C8 COMB6 0 -128.94 0.87 16.89 -0.008 30.251 2.035
STORY7 C8 COMB6 1.4 -128.02 0.87 16.21 -0.008 7.084 0.816
STORY7 C8 COMB6 2.8 -127.09 0.87 15.52 -0.008 -15.124 -0.402
STORY7 C8 COMB7 0 -124.71 0.85 12.66 -0.004 24.514 1.967
STORY7 C8 COMB7 1.4 -123.78 0.85 13.17 -0.004 6.435 0.773
STORY7 C8 COMB7 2.8 -122.86 0.85 13.68 -0.004 -12.364 -0.422
STORY7 C8 COMB8 0 -124.14 0.34 17.14 -0.014 31.129 1.07
STORY7 C8 COMB8 1.4 -123.22 0.34 17.14 -0.014 7.136 0.6
STORY7 C8 COMB8 2.8 -122.29 0.34 17.14 -0.014 -16.858 0.129
STORY7 C8 COMB9 0 -124.51 -2.19 17.09 -0.017 31.051 -3.171
STORY7 C8 COMB9 1.4 -123.58 -2.19 17.09 -0.017 7.124 -0.112
STORY7 C8 COMB9 2.8 -122.66 -2.19 17.09 -0.017 -16.803 2.948
STORY7 C8 COMB10 0 -127.06 -1.16 19.5 -0.014 34.344 -1.393
STORY7 C8 COMB10 1.4 -126.14 -1.16 18.82 -0.014 7.518 0.224
STORY7 C8 COMB10 2.8 -125.21 -1.16 18.13 -0.014 -18.349 1.841
STORY7 C8 COMB11 0 -122.83 -1.17 15.27 -0.01 28.606 -1.46
STORY7 C8 COMB11 1.4 -121.9 -1.17 15.78 -0.01 6.869 0.18
STORY7 C8 COMB11 2.8 -120.98 -1.17 16.3 -0.01 -15.589 1.821
STORY7 C8 COMB12 0 -137.6 0.92 18.7 -0.015 33.914 2.142
STORY7 C8 COMB12 1.4 -136.67 0.92 18.7 -0.015 7.727 0.852
STORY7 C8 COMB12 2.8 -135.75 0.92 18.7 -0.015 -18.459 -0.439
STORY7 C8 COMB13 0 -137.96 -1.6 18.66 -0.017 33.835 -2.099
STORY7 C8 COMB13 1.4 -137.04 -1.6 18.66 -0.017 7.716 0.14
STORY7 C8 COMB13 2.8 -136.12 -1.6 18.66 -0.017 -18.404 2.38
STORY7 C8 COMB14 0 -140.52 -0.57 21.07 -0.014 37.128 -0.321
STORY7 C8 COMB14 1.4 -139.6 -0.57 20.38 -0.014 8.109 0.476
STORY7 C8 COMB14 2.8 -138.67 -0.57 19.7 -0.014 -19.95 1.273
STORY7 C8 COMB15 0 -136.28 -0.59 16.84 -0.01 31.391 -0.388
STORY7 C8 COMB15 1.4 -135.36 -0.59 17.35 -0.01 7.46 0.432
STORY7 C8 COMB15 2.8 -134.44 -0.59 17.86 -0.01 -17.19 1.253
STORY7 C8 BAO MAX 0 -122.83 2.36 21.07 -0.004 37.128 4.498
STORY7 C8 BAO MAX 1.4 -121.9 2.36 20.38 -0.004 8.109 1.192
STORY7 C8 BAO MAX 2.8 -120.98 2.36 19.7 -0.004 -12.364 2.948
STORY7 C8 BAO MIN 0 -140.59 -2.19 12.66 -0.017 24.514 -3.171
STORY7 C8 BAO MIN 1.4 -139.67 -2.19 13.17 -0.017 6.435 -0.112
STORY7 C8 BAO MIN 2.8 -138.74 -2.19 13.68 -0.017 -19.95 -2.114
STORY6 C8 COMB1 0 -180.39 1.37 12.84 0.001 22.09 2.42
STORY6 C8 COMB1 1.4 -179.47 1.37 12.84 0.001 4.118 0.506
STORY6 C8 COMB1 2.8 -178.55 1.37 12.84 0.001 -13.855 -1.408
STORY6 C8 COMB2 0 -182.79 -0.35 14.52 0.001 25.224 -0.765
STORY6 C8 COMB2 1.4 -181.87 -0.35 14.52 0.001 4.898 -0.274
STORY6 C8 COMB2 2.8 -180.94 -0.35 14.52 0.001 -15.428 0.217
STORY6 C8 COMB3 0 -202.34 0.23 15.98 0.003 27.734 0.276
STORY6 C8 COMB3 1.4 -201.41 0.23 15.98 0.003 5.369 -0.043
STORY6 C8 COMB3 2.8 -200.49 0.23 15.98 0.003 -16.996 -0.363
STORY6 C8 COMB4 0 -178.24 3.29 12.71 0.002 21.869 5.716
STORY6 C8 COMB4 1.4 -177.32 3.29 12.71 0.002 4.08 1.115
STORY6 C8 COMB4 2.8 -176.4 3.29 12.71 0.002 -13.708 -3.486
STORY6 C8 COMB5 0 -178.59 -0.17 12.68 -0.001 21.817 -0.233
STORY6 C8 COMB5 1.4 -177.66 -0.17 12.68 -0.001 4.063 0.009
STORY6 C8 COMB5 2.8 -176.74 -0.17 12.68 -0.001 -13.69 0.25
STORY6 C8 COMB6 0 -182.41 1.32 15.81 0 26.308 2.327
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 134
STORY6 C8 COMB6 1.4 -181.48 1.32 15.15 0 4.637 0.483
STORY6 C8 COMB6 2.8 -180.56 1.32 14.48 0 -16.1 -1.362
STORY6 C8 COMB7 0 -176.02 1.28 10.36 0.001 18.493 2.264
STORY6 C8 COMB7 1.4 -175.1 1.28 10.86 0.001 3.641 0.471
STORY6 C8 COMB7 2.8 -174.17 1.28 11.36 0.001 -11.913 -1.322
STORY6 C8 COMB8 0 -180.4 1.74 14.22 0.002 24.689 2.85
STORY6 C8 COMB8 1.4 -179.48 1.74 14.22 0.002 4.783 0.413
STORY6 C8 COMB8 2.8 -178.56 1.74 14.22 0.002 -15.124 -2.023
STORY6 C8 COMB9 0 -180.74 -1.72 14.19 -0.001 24.637 -3.099
STORY6 C8 COMB9 1.4 -179.82 -1.72 14.19 -0.001 4.765 -0.693
STORY6 C8 COMB9 2.8 -178.9 -1.72 14.19 -0.001 -15.106 1.713
STORY6 C8 COMB10 0 -184.57 -0.23 17.33 0 29.129 -0.539
STORY6 C8 COMB10 1.4 -183.64 -0.23 16.66 0 5.339 -0.219
STORY6 C8 COMB10 2.8 -182.72 -0.23 15.99 0 -17.516 0.101
STORY6 C8 COMB11 0 -178.18 -0.26 11.87 0.001 21.313 -0.602
STORY6 C8 COMB11 1.4 -177.26 -0.26 12.37 0.001 4.343 -0.231
STORY6 C8 COMB11 2.8 -176.33 -0.26 12.87 0.001 -13.329 0.14
STORY6 C8 COMB12 0 -197.99 2.26 15.53 0.004 26.949 3.787
STORY6 C8 COMB12 1.4 -197.07 2.26 15.53 0.004 5.207 0.621
STORY6 C8 COMB12 2.8 -196.15 2.26 15.53 0.004 -16.535 -2.545
STORY6 C8 COMB13 0 -198.34 -1.2 15.5 0.001 26.896 -2.162
STORY6 C8 COMB13 1.4 -197.41 -1.2 15.5 0.001 5.19 -0.486
STORY6 C8 COMB13 2.8 -196.49 -1.2 15.5 0.001 -16.517 1.191
STORY6 C8 COMB14 0 -202.16 0.29 18.64 0.002 31.388 0.398
STORY6 C8 COMB14 1.4 -201.23 0.29 17.97 0.002 5.763 -0.012
STORY6 C8 COMB14 2.8 -200.31 0.29 17.3 0.002 -18.927 -0.421
STORY6 C8 COMB15 0 -195.77 0.26 13.18 0.003 23.572 0.335
STORY6 C8 COMB15 1.4 -194.85 0.26 13.68 0.003 4.767 -0.023
STORY6 C8 COMB15 2.8 -193.92 0.26 14.18 0.003 -14.74 -0.382
STORY6 C8 BAO MAX 0 -176.02 3.29 18.64 0.004 31.388 5.716
STORY6 C8 BAO MAX 1.4 -175.1 3.29 17.97 0.004 5.763 1.115
STORY6 C8 BAO MAX 2.8 -174.17 3.29 17.3 0.004 -11.913 1.713
STORY6 C8 BAO MIN 0 -202.34 -1.72 10.36 -0.001 18.493 -3.099
STORY6 C8 BAO MIN 1.4 -201.41 -1.72 10.86 -0.001 3.641 -0.693
STORY6 C8 BAO MIN 2.8 -200.49 -1.72 11.36 -0.001 -18.927 -3.486
STORY5 C8 COMB1 0 -234.84 1.5 18.96 0.001 32.759 2.725
STORY5 C8 COMB1 1.4 -233.61 1.5 18.96 0.001 6.214 0.624
STORY5 C8 COMB1 2.8 -232.38 1.5 18.96 0.001 -20.331 -1.476
STORY5 C8 COMB2 0 -241.56 -0.16 20.28 -0.009 33.471 0.059
STORY5 C8 COMB2 1.4 -240.33 -0.16 20.28 -0.009 5.081 0.281
STORY5 C8 COMB2 2.8 -239.1 -0.16 20.28 -0.009 -23.31 0.503
STORY5 C8 COMB3 0 -265.95 0.51 22.45 -0.004 37.226 1.264
STORY5 C8 COMB3 1.4 -264.72 0.51 22.45 -0.004 5.795 0.552
STORY5 C8 COMB3 2.8 -263.49 0.51 22.45 -0.004 -25.637 -0.159
STORY5 C8 COMB4 0 -232.26 3.99 18.79 0.003 32.475 7.015
STORY5 C8 COMB4 1.4 -231.03 3.99 18.79 0.003 6.166 1.429
STORY5 C8 COMB4 2.8 -229.8 3.99 18.79 0.003 -20.143 -4.157
STORY5 C8 COMB5 0 -232.51 -0.48 18.71 -0.002 32.315 -0.701
STORY5 C8 COMB5 1.4 -231.28 -0.48 18.71 -0.002 6.125 -0.026
STORY5 C8 COMB5 2.8 -230.05 -0.48 18.71 -0.002 -20.066 0.648
STORY5 C8 COMB6 0 -237.9 1.44 21.91 -0.001 36.842 2.613
STORY5 C8 COMB6 1.4 -236.67 1.44 21.26 -0.001 6.621 0.6
STORY5 C8 COMB6 2.8 -235.44 1.44 20.62 -0.001 -22.696 -1.414
STORY5 C8 COMB7 0 -228.87 1.4 16.37 0.001 29.048 2.551
STORY5 C8 COMB7 1.4 -227.64 1.4 16.86 0.001 5.786 0.586
STORY5 C8 COMB7 2.8 -226.41 1.4 17.34 0.001 -18.152 -1.379
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 135
STORY5 C8 COMB8 0 -238.31 2.5 19.98 -0.006 33.116 4.616
STORY5 C8 COMB8 1.4 -237.08 2.5 19.98 -0.006 5.146 1.12
STORY5 C8 COMB8 2.8 -235.84 2.5 19.98 -0.006 -22.824 -2.375
STORY5 C8 COMB9 0 -238.56 -1.98 19.89 -0.01 32.957 -3.1
STORY5 C8 COMB9 1.4 -237.33 -1.98 19.89 -0.01 5.105 -0.335
STORY5 C8 COMB9 2.8 -236.1 -1.98 19.89 -0.01 -22.746 2.43
STORY5 C8 COMB10 0 -243.95 -0.06 23.09 -0.009 37.483 0.214
STORY5 C8 COMB10 1.4 -242.72 -0.06 22.45 -0.009 5.601 0.291
STORY5 C8 COMB10 2.8 -241.49 -0.06 21.8 -0.009 -25.377 0.368
STORY5 C8 COMB11 0 -234.92 -0.09 17.56 -0.007 29.689 0.152
STORY5 C8 COMB11 1.4 -233.69 -0.09 18.04 -0.007 4.766 0.278
STORY5 C8 COMB11 2.8 -232.46 -0.09 18.53 -0.007 -20.832 0.403
STORY5 C8 COMB12 0 -260.26 3.1 21.93 -0.001 36.495 5.7
STORY5 C8 COMB12 1.4 -259.02 3.1 21.93 -0.001 5.788 1.364
STORY5 C8 COMB12 2.8 -257.79 3.1 21.93 -0.001 -24.918 -2.972
STORY5 C8 COMB13 0 -260.51 -1.37 21.85 -0.006 36.336 -2.016
STORY5 C8 COMB13 1.4 -259.28 -1.37 21.85 -0.006 5.748 -0.091
STORY5 C8 COMB13 2.8 -258.05 -1.37 21.85 -0.006 -24.841 1.834
STORY5 C8 COMB14 0 -265.9 0.55 25.05 -0.004 40.862 1.298
STORY5 C8 COMB14 1.4 -264.67 0.55 24.4 -0.004 6.244 0.535
STORY5 C8 COMB14 2.8 -263.44 0.55 23.76 -0.004 -27.471 -0.228
STORY5 C8 COMB15 0 -256.87 0.51 19.52 -0.003 33.068 1.237
STORY5 C8 COMB15 1.4 -255.64 0.51 20 -0.003 5.408 0.522
STORY5 C8 COMB15 2.8 -254.41 0.51 20.48 -0.003 -22.927 -0.193
STORY5 C8 BAO MAX 0 -228.87 3.99 25.05 0.003 40.862 7.015
STORY5 C8 BAO MAX 1.4 -227.64 3.99 24.4 0.003 6.621 1.429
STORY5 C8 BAO MAX 2.8 -226.41 3.99 23.76 0.003 -18.152 2.43
STORY5 C8 BAO MIN 0 -265.95 -1.98 16.37 -0.01 29.048 -3.1
STORY5 C8 BAO MIN 1.4 -264.72 -1.98 16.86 -0.01 4.766 -0.335
STORY5 C8 BAO MIN 2.8 -263.49 -1.98 17.34 -0.01 -27.471 -4.157
STORY4 C8 COMB1 0 -289.67 1.55 16.79 -0.005 31.628 2.936
STORY4 C8 COMB1 1.4 -288.44 1.55 16.79 -0.005 8.117 0.76
STORY4 C8 COMB1 2.8 -287.21 1.55 16.79 -0.005 -15.394 -1.415
STORY4 C8 COMB2 0 -295.1 0.43 16.37 -0.002 31.184 0.816
STORY4 C8 COMB2 1.4 -293.87 0.43 16.37 -0.002 8.259 0.211
STORY4 C8 COMB2 2.8 -292.63 0.43 16.37 -0.002 -14.665 -0.393
STORY4 C8 COMB3 0 -324.38 1.07 18.23 0 34.628 1.992
STORY4 C8 COMB3 1.4 -323.15 1.07 18.23 0 9.099 0.495
STORY4 C8 COMB3 2.8 -321.92 1.07 18.23 0 -16.43 -1.002
STORY4 C8 COMB4 0 -286.68 4.53 16.66 -0.003 31.372 8.14
STORY4 C8 COMB4 1.4 -285.45 4.53 16.66 -0.003 8.05 1.796
STORY4 C8 COMB4 2.8 -284.22 4.53 16.66 -0.003 -15.273 -4.547
STORY4 C8 COMB5 0 -286.79 -0.79 16.57 -0.006 31.218 -1.168
STORY4 C8 COMB5 1.4 -285.55 -0.79 16.57 -0.006 8.021 -0.065
STORY4 C8 COMB5 2.8 -284.32 -0.79 16.57 -0.006 -15.177 1.037
STORY4 C8 COMB6 0 -293.98 1.5 20.25 -0.006 36.545 2.826
STORY4 C8 COMB6 1.4 -292.75 1.5 19.63 -0.006 8.626 0.733
STORY4 C8 COMB6 2.8 -291.52 1.5 19.02 -0.006 -18.43 -1.36
STORY4 C8 COMB7 0 -281.93 1.47 13.87 -0.004 27.3 2.781
STORY4 C8 COMB7 1.4 -280.7 1.47 14.33 -0.004 7.564 0.725
STORY4 C8 COMB7 2.8 -279.47 1.47 14.79 -0.004 -12.817 -1.332
STORY4 C8 COMB8 0 -291.57 3.52 16.28 0 30.972 6.231
STORY4 C8 COMB8 1.4 -290.33 3.52 16.28 0 8.178 1.302
STORY4 C8 COMB8 2.8 -289.1 3.52 16.28 0 -14.616 -3.627
STORY4 C8 COMB9 0 -291.67 -1.8 16.19 -0.004 30.818 -3.076
STORY4 C8 COMB9 1.4 -290.44 -1.8 16.19 -0.004 8.149 -0.559
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 136
STORY4 C8 COMB9 2.8 -289.21 -1.8 16.19 -0.004 -14.52 1.957
STORY4 C8 COMB10 0 -298.87 0.49 19.87 -0.003 36.144 0.918
STORY4 C8 COMB10 1.4 -297.63 0.49 19.26 -0.003 8.754 0.239
STORY4 C8 COMB10 2.8 -296.4 0.49 18.64 -0.003 -17.774 -0.44
STORY4 C8 COMB11 0 -286.82 0.46 13.49 -0.001 26.9 0.873
STORY4 C8 COMB11 1.4 -285.59 0.46 13.95 -0.001 7.692 0.231
STORY4 C8 COMB11 2.8 -284.36 0.46 14.41 -0.001 -12.161 -0.412
STORY4 C8 COMB12 0 -317.92 4.09 17.96 0.002 34.072 7.29
STORY4 C8 COMB12 1.4 -316.69 4.09 17.96 0.002 8.934 1.558
STORY4 C8 COMB12 2.8 -315.46 4.09 17.96 0.002 -16.205 -4.174
STORY4 C8 COMB13 0 -318.03 -1.22 17.87 -0.002 33.917 -2.018
STORY4 C8 COMB13 1.4 -316.79 -1.22 17.87 -0.002 8.904 -0.304
STORY4 C8 COMB13 2.8 -315.56 -1.22 17.87 -0.002 -16.109 1.41
STORY4 C8 COMB14 0 -325.22 1.06 21.55 -0.001 39.244 1.977
STORY4 C8 COMB14 1.4 -323.99 1.06 20.93 -0.001 9.51 0.495
STORY4 C8 COMB14 2.8 -322.76 1.06 20.31 -0.001 -19.362 -0.987
STORY4 C8 COMB15 0 -313.18 1.03 15.16 0 30 1.932
STORY4 C8 COMB15 1.4 -311.94 1.03 15.62 0 8.448 0.486
STORY4 C8 COMB15 2.8 -310.71 1.03 16.09 0 -13.749 -0.959
STORY4 C8 BAO MAX 0 -281.93 4.53 21.55 0.002 39.244 8.14
STORY4 C8 BAO MAX 1.4 -280.7 4.53 20.93 0.002 9.51 1.796
STORY4 C8 BAO MAX 2.8 -279.47 4.53 20.31 0.002 -12.161 1.957
STORY4 C8 BAO MIN 0 -325.22 -1.8 13.49 -0.006 26.9 -3.076
STORY4 C8 BAO MIN 1.4 -323.99 -1.8 13.95 -0.006 7.564 -0.559
STORY4 C8 BAO MIN 2.8 -322.76 -1.8 14.41 -0.006 -19.362 -4.547
STORY3 C8 COMB1 0 -346.09 2.2 18.87 0.007 36.049 4.433
STORY3 C8 COMB1 1.4 -344.86 2.2 18.87 0.007 9.632 1.349
STORY3 C8 COMB1 2.8 -343.63 2.2 18.87 0.007 -16.785 -1.735
STORY3 C8 COMB2 0 -350.25 0.95 18.66 0.002 35.682 2.077
STORY3 C8 COMB2 1.4 -349.02 0.95 18.66 0.002 9.558 0.751
STORY3 C8 COMB2 2.8 -347.79 0.95 18.66 0.002 -16.566 -0.576
STORY3 C8 COMB3 0 -384.43 1.65 20.65 0.005 39.397 3.411
STORY3 C8 COMB3 1.4 -383.2 1.65 20.65 0.005 10.487 1.103
STORY3 C8 COMB3 2.8 -381.97 1.65 20.65 0.005 -18.422 -1.205
STORY3 C8 COMB4 0 -342.74 5.7 18.77 0.008 35.867 10.61
STORY3 C8 COMB4 1.4 -341.51 5.7 18.77 0.008 9.588 2.631
STORY3 C8 COMB4 2.8 -340.28 5.7 18.77 0.008 -16.69 -5.347
STORY3 C8 COMB5 0 -342.62 -0.54 18.6 0.006 35.536 -0.428
STORY3 C8 COMB5 1.4 -341.39 -0.54 18.6 0.006 9.503 0.327
STORY3 C8 COMB5 2.8 -340.16 -0.54 18.6 0.006 -16.531 1.083
STORY3 C8 COMB6 0 -351.87 2.14 22.33 0.005 40.77 4.321
STORY3 C8 COMB6 1.4 -350.63 2.14 21.75 0.005 9.915 1.32
STORY3 C8 COMB6 2.8 -349.4 2.14 21.18 0.005 -20.136 -1.681
STORY3 C8 COMB7 0 -336.43 2.11 15.74 0.008 31.786 4.262
STORY3 C8 COMB7 1.4 -335.2 2.11 16.32 0.008 9.346 1.306
STORY3 C8 COMB7 2.8 -333.97 2.11 16.89 0.008 -13.898 -1.65
STORY3 C8 COMB8 0 -346.48 4.57 18.58 0.004 35.537 8.489
STORY3 C8 COMB8 1.4 -345.25 4.57 18.58 0.004 9.521 2.093
STORY3 C8 COMB8 2.8 -344.02 4.57 18.58 0.004 -16.494 -4.304
STORY3 C8 COMB9 0 -346.37 -1.67 18.41 0.001 35.205 -2.549
STORY3 C8 COMB9 1.4 -345.13 -1.67 18.41 0.001 9.436 -0.212
STORY3 C8 COMB9 2.8 -343.9 -1.67 18.41 0.001 -16.334 2.126
STORY3 C8 COMB10 0 -355.61 1.01 22.14 0.001 40.439 2.201
STORY3 C8 COMB10 1.4 -354.38 1.01 21.56 0.001 9.848 0.781
STORY3 C8 COMB10 2.8 -353.14 1.01 20.99 0.001 -19.939 -0.638
STORY3 C8 COMB11 0 -340.17 0.98 15.55 0.004 31.456 2.142
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 137
STORY3 C8 COMB11 1.4 -338.94 0.98 16.13 0.004 9.279 0.767
STORY3 C8 COMB11 2.8 -337.71 0.98 16.7 0.004 -13.702 -0.607
STORY3 C8 COMB12 0 -377.25 5.2 20.37 0.006 38.88 9.689
STORY3 C8 COMB12 1.4 -376.01 5.2 20.37 0.006 10.358 2.41
STORY3 C8 COMB12 2.8 -374.78 5.2 20.37 0.006 -18.164 -4.87
STORY3 C8 COMB13 0 -377.13 -1.04 20.2 0.004 38.548 -1.348
STORY3 C8 COMB13 1.4 -375.9 -1.04 20.2 0.004 10.272 0.105
STORY3 C8 COMB13 2.8 -374.67 -1.04 20.2 0.004 -18.004 1.559
STORY3 C8 COMB14 0 -386.37 1.64 23.93 0.003 43.782 3.401
STORY3 C8 COMB14 1.4 -385.14 1.64 23.35 0.003 10.684 1.098
STORY3 C8 COMB14 2.8 -383.91 1.64 22.78 0.003 -21.609 -1.205
STORY3 C8 COMB15 0 -370.94 1.61 17.34 0.007 34.799 3.342
STORY3 C8 COMB15 1.4 -369.7 1.61 17.92 0.007 10.116 1.084
STORY3 C8 COMB15 2.8 -368.47 1.61 18.49 0.007 -15.372 -1.174
STORY3 C8 BAO MAX 0 -336.43 5.7 23.93 0.008 43.782 10.61
STORY3 C8 BAO MAX 1.4 -335.2 5.7 23.35 0.008 10.684 2.631
STORY3 C8 BAO MAX 2.8 -333.97 5.7 22.78 0.008 -13.702 2.126
STORY3 C8 BAO MIN 0 -386.37 -1.67 15.55 0.001 31.456 -2.549
STORY3 C8 BAO MIN 1.4 -385.14 -1.67 16.13 0.001 9.279 -0.212
STORY3 C8 BAO MIN 2.8 -383.91 -1.67 16.7 0.001 -21.609 -5.347
STORY2 C8 COMB1 0 -406.8 1.46 13.67 -0.027 30.5 3.089
STORY2 C8 COMB1 1.85 -405.17 1.46 13.67 -0.027 5.206 0.382
STORY2 C8 COMB1 3.7 -403.54 1.46 13.67 -0.027 -20.088 -2.326
STORY2 C8 COMB2 0 -409.73 0.75 13.5 -0.011 30.166 1.576
STORY2 C8 COMB2 1.85 -408.1 0.75 13.5 -0.011 5.194 0.193
STORY2 C8 COMB2 3.7 -406.47 0.75 13.5 -0.011 -19.778 -1.189
STORY2 C8 COMB3 0 -448.82 1.17 14.86 -0.02 33.186 2.485
STORY2 C8 COMB3 1.85 -447.2 1.17 14.86 -0.02 5.694 0.316
STORY2 C8 COMB3 3.7 -445.57 1.17 14.86 -0.02 -21.798 -1.853
STORY2 C8 COMB4 0 -403.19 5.26 13.61 -0.028 30.334 12.833
STORY2 C8 COMB4 1.85 -401.56 5.26 13.61 -0.028 5.162 3.107
STORY2 C8 COMB4 3.7 -399.94 5.26 13.61 -0.028 -20.011 -6.619
STORY2 C8 COMB5 0 -402.66 -1.45 13.48 -0.024 30.095 -4.373
STORY2 C8 COMB5 1.85 -401.04 -1.45 13.48 -0.024 5.152 -1.682
STORY2 C8 COMB5 3.7 -399.41 -1.45 13.48 -0.024 -19.792 1.009
STORY2 C8 COMB6 0 -414.26 1.42 18.82 -0.025 43.166 3
STORY2 C8 COMB6 1.85 -412.63 1.42 18.13 -0.025 8.995 0.371
STORY2 C8 COMB6 3.7 -411.01 1.42 17.44 -0.025 -23.901 -2.259
STORY2 C8 COMB7 0 -395.02 1.42 9.59 -0.026 20.48 2.991
STORY2 C8 COMB7 1.85 -393.39 1.42 10.1 -0.026 2.261 0.369
STORY2 C8 COMB7 3.7 -391.76 1.42 10.61 -0.026 -16.903 -2.253
STORY2 C8 COMB8 0 -405.83 4.61 13.45 -0.014 30.034 11.47
STORY2 C8 COMB8 1.85 -404.2 4.61 13.45 -0.014 5.151 2.937
STORY2 C8 COMB8 3.7 -402.57 4.61 13.45 -0.014 -19.732 -5.596
STORY2 C8 COMB9 0 -405.3 -2.1 13.33 -0.01 29.795 -5.736
STORY2 C8 COMB9 1.85 -403.67 -2.1 13.33 -0.01 5.141 -1.852
STORY2 C8 COMB9 3.7 -402.04 -2.1 13.33 -0.01 -19.513 2.032
STORY2 C8 COMB10 0 -416.9 0.78 18.66 -0.011 42.867 1.638
STORY2 C8 COMB10 1.85 -415.27 0.78 17.97 -0.011 8.985 0.201
STORY2 C8 COMB10 3.7 -413.64 0.78 17.28 -0.011 -23.622 -1.235
STORY2 C8 COMB11 0 -397.65 0.77 9.44 -0.012 20.18 1.629
STORY2 C8 COMB11 1.85 -396.02 0.77 9.95 -0.012 2.251 0.2
STORY2 C8 COMB11 3.7 -394.39 0.77 10.46 -0.012 -16.624 -1.229
STORY2 C8 COMB12 0 -441.01 5 14.68 -0.021 32.752 12.288
STORY2 C8 COMB12 1.85 -439.39 5 14.68 -0.021 5.601 3.047
STORY2 C8 COMB12 3.7 -437.76 5 14.68 -0.021 -21.55 -6.194
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 138
STORY2 C8 COMB13 0 -440.49 -1.72 14.55 -0.018 32.513 -4.917
STORY2 C8 COMB13 1.85 -438.86 -1.72 14.55 -0.018 5.591 -1.742
STORY2 C8 COMB13 3.7 -437.23 -1.72 14.55 -0.018 -21.332 1.434
STORY2 C8 COMB14 0 -452.09 1.16 19.89 -0.019 45.585 2.456
STORY2 C8 COMB14 1.85 -450.46 1.16 19.2 -0.019 9.434 0.311
STORY2 C8 COMB14 3.7 -448.83 1.16 18.51 -0.019 -25.441 -1.833
STORY2 C8 COMB15 0 -432.84 1.16 10.66 -0.02 22.898 2.447
STORY2 C8 COMB15 1.85 -431.21 1.16 11.17 -0.02 2.701 0.31
STORY2 C8 COMB15 3.7 -429.58 1.16 11.68 -0.02 -18.443 -1.827
STORY2 C8 BAO MAX 0 -395.02 5.26 19.89 -0.01 45.585 12.833
STORY2 C8 BAO MAX 1.85 -393.39 5.26 19.2 -0.01 9.434 3.107
STORY2 C8 BAO MAX 3.7 -391.76 5.26 18.51 -0.01 -16.624 2.032
STORY2 C8 BAO MIN 0 -452.09 -2.1 9.44 -0.028 20.18 -5.736
STORY2 C8 BAO MIN 1.85 -450.46 -2.1 9.95 -0.028 2.251 -1.852
STORY2 C8 BAO MIN 3.7 -448.83 -2.1 10.46 -0.028 -25.441 -6.619
STORY1 C8 COMB1 0 -465.9 9.01 32.72 0.157 -16.385 1.231
STORY1 C8 COMB1 0.001 -465.9 9.01 32.72 0.157 -16.418 1.222
STORY1 C8 COMB1 0.002 -465.89 9.01 32.72 0.157 -16.451 1.213
STORY1 C8 COMB2 0 -467.68 5.25 32.43 0.084 -16.186 0.873
STORY1 C8 COMB2 0.001 -467.68 5.25 32.43 0.084 -16.219 0.868
STORY1 C8 COMB2 0.002 -467.68 5.25 32.43 0.084 -16.251 0.863
STORY1 C8 COMB3 0 -511.68 7.71 35.5 0.13 -17.586 1.149
STORY1 C8 COMB3 0.001 -511.68 7.71 35.5 0.13 -17.622 1.142
STORY1 C8 COMB3 0.002 -511.68 7.71 35.5 0.13 -17.657 1.134
STORY1 C8 COMB4 0 -461.98 13.4 32.4 0.171 -16.33 8.053
STORY1 C8 COMB4 0.001 -461.98 13.4 32.4 0.171 -16.363 8.039
STORY1 C8 COMB4 0.002 -461.98 13.4 32.4 0.171 -16.395 8.026
STORY1 C8 COMB5 0 -461.13 5.29 32.43 0.138 -16.181 -3.931
STORY1 C8 COMB5 0.001 -461.13 5.29 32.43 0.138 -16.214 -3.936
STORY1 C8 COMB5 0.002 -461.13 5.29 32.43 0.138 -16.246 -3.941
STORY1 C8 COMB6 0 -473.83 8.78 36.48 0.154 -5.414 1.203
STORY1 C8 COMB6 0.001 -473.83 8.78 36.48 0.154 -5.451 1.194
STORY1 C8 COMB6 0.002 -473.83 8.78 36.48 0.154 -5.487 1.186
STORY1 C8 COMB7 0 -452.9 8.75 29.36 0.151 -24.362 1.203
STORY1 C8 COMB7 0.001 -452.9 8.75 29.36 0.151 -24.392 1.194
STORY1 C8 COMB7 0.002 -452.9 8.75 29.36 0.151 -24.421 1.186
STORY1 C8 COMB8 0 -463.59 10.01 32.13 0.106 -16.151 7.731
STORY1 C8 COMB8 0.001 -463.58 10.01 32.13 0.106 -16.183 7.721
STORY1 C8 COMB8 0.002 -463.58 10.01 32.13 0.106 -16.216 7.711
STORY1 C8 COMB9 0 -462.74 1.9 32.17 0.073 -16.002 -4.253
STORY1 C8 COMB9 0.001 -462.74 1.9 32.17 0.073 -16.035 -4.254
STORY1 C8 COMB9 0.002 -462.74 1.9 32.17 0.073 -16.067 -4.256
STORY1 C8 COMB10 0 -475.44 5.4 36.22 0.089 -5.235 0.881
STORY1 C8 COMB10 0.001 -475.43 5.4 36.22 0.089 -5.272 0.876
STORY1 C8 COMB10 0.002 -475.43 5.4 36.22 0.089 -5.308 0.871
STORY1 C8 COMB11 0 -454.51 5.36 29.1 0.086 -24.183 0.881
STORY1 C8 COMB11 0.001 -454.51 5.36 29.1 0.086 -24.212 0.876
STORY1 C8 COMB11 0.002 -454.51 5.36 29.1 0.086 -24.241 0.87
STORY1 C8 COMB12 0 -503.18 12.22 34.9 0.147 -17.411 7.979
STORY1 C8 COMB12 0.001 -503.18 12.22 34.9 0.147 -17.446 7.967
STORY1 C8 COMB12 0.002 -503.18 12.22 34.9 0.147 -17.481 7.955
STORY1 C8 COMB13 0 -502.34 4.12 34.93 0.114 -17.262 -4.004
STORY1 C8 COMB13 0.001 -502.34 4.12 34.93 0.114 -17.297 -4.008
STORY1 C8 COMB13 0.002 -502.34 4.12 34.93 0.114 -17.332 -4.012
STORY1 C8 COMB14 0 -515.03 7.61 38.98 0.13 -6.495 1.13
STORY1 C8 COMB14 0.001 -515.03 7.61 38.98 0.13 -6.534 1.122
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 139
STORY1 C8 COMB14 0.002 -515.03 7.61 38.98 0.13 -6.573 1.114
STORY1 C8 COMB15 0 -494.11 7.58 31.86 0.127 -25.443 1.13
STORY1 C8 COMB15 0.001 -494.11 7.58 31.86 0.127 -25.475 1.122
STORY1 C8 COMB15 0.002 -494.11 7.58 31.86 0.127 -25.507 1.114
STORY1 C8 BAO MAX 0 -452.9 13.4 38.98 0.171 -5.235 8.053
STORY1 C8 BAO MAX 0.001 -452.9 13.4 38.98 0.171 -5.272 8.039
STORY1 C8 BAO MAX 0.002 -452.9 13.4 38.98 0.171 -5.308 8.026
STORY1 C8 BAO MIN 0 -515.03 1.9 29.1 0.073 -25.443 -4.253
STORY1 C8 BAO MIN 0.001 -515.03 1.9 29.1 0.073 -25.475 -4.254
STORY1 C8 BAO MIN 0.002 -515.03 1.9 29.1 0.073 -25.507 -4.256
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 140
PHUÏ LUÏC 3
NOÄI LÖÏC TÍNH MOÙNG TRUÏC 2
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 141
NOÄI LÖÏC TÍNH MOÙNG TRUÏC 2
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
BASE 5 COMB1 -7.67 29.79 444.52 13.321 -1.512 0.127
BASE 6 COMB1 -13.74 -32.36 490.16 -6.42 -2.283 -0.031
BASE 7 COMB1 -21.76 34.83 485.66 5.732 -3.083 0
BASE 8 COMB1 -9.01 -32.72 465.9 -16.385 -1.231 -0.157
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
BASE 5 COMB2 -2 27.89 420.44 12.448 -1.005 0.022
BASE 6 COMB2 -3.93 -30.28 464.52 -5.994 -1.02 -0.017
BASE 7 COMB2 -13.27 34.42 478.28 5.702 -2.012 -0.008
BASE 8 COMB2 -5.25 -32.43 467.68 -16.186 -0.873 -0.084
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
BASE 5 COMB3 -6.01 32.54 476.56 14.649 -1.454 0.096
BASE 6 COMB3 -10.44 -35.08 539.8 -6.867 -1.942 -0.028
BASE 7 COMB3 -19.78 37.67 543.89 6.32 -2.892 -0.004
BASE 8 COMB3 -7.71 -35.5 511.68 -17.586 -1.149 -0.13
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
BASE 5 COMB4 -11.51 29.24 438.05 13.066 -8.424 0.131
BASE 6 COMB4 -17.66 -31.91 483.36 -6.397 -9.178 -0.031
BASE 7 COMB4 -25.7 34.54 480.79 5.636 -9.979 -0.002
BASE 8 COMB4 -13.4 -32.4 461.98 -16.33 -8.053 -0.171
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
BASE 5 COMB5 -4.08 29.39 439.56 13.127 3.747 0.111
BASE 6 COMB5 -9.66 -31.87 482.09 -6.284 3.047 -0.029
BASE 7 COMB5 -17.66 34.48 477.83 5.695 2.241 0.002
BASE 8 COMB5 -5.29 -32.43 461.13 -16.181 3.931 -0.138
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
BASE 5 COMB6 -7.28 25.31 428.19 23.955 -1.478 0.117
BASE 6 COMB6 -13.12 -39.75 462.38 3.172 -2.179 -0.031
BASE 7 COMB6 -21.53 26.52 499.05 15.158 -3.027 0
BASE 8 COMB6 -8.78 -36.48 473.83 -5.414 -1.203 -0.154
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
BASE 5 COMB7 -7.25 32.34 447.57 4.96 -1.459 0.121
BASE 6 COMB7 -13.06 -25.99 498.13 -13.464 -2.199 -0.03
BASE 7 COMB7 -20.79 40.5 464.43 -1.45 -2.971 0
BASE 8 COMB7 -8.75 -29.36 452.9 -24.362 -1.203 -0.151
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
BASE 5 COMB8 -6.41 27.53 416.38 12.281 -7.967 0.037
BASE 6 COMB8 -8.83 -30.03 460.28 -6.014 -8.042 -0.019
BASE 7 COMB8 -18.06 34.17 474.15 5.609 -9.015 -0.01
BASE 8 COMB8 -10.01 -32.13 463.59 -16.151 -7.731 -0.106
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
BASE 5 COMB9 1.02 27.68 417.89 12.342 4.204 0.016
BASE 6 COMB9 -0.83 -29.99 459.01 -5.901 4.184 -0.017
BASE 7 COMB9 -10.02 34.11 471.19 5.668 3.205 -0.006
BASE 8 COMB9 -1.9 -32.17 462.74 -16.002 4.253 -0.073
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
BASE 5 COMB10 -2.18 23.6 406.52 23.17 -1.021 0.023
BASE 6 COMB10 -4.29 -37.87 439.3 3.555 -1.043 -0.018
BASE 7 COMB10 -13.89 26.15 492.41 15.131 -2.063 -0.007
BASE 8 COMB10 -5.4 -36.22 475.44 -5.235 -0.881 -0.089
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 142
BASE 5 COMB11 -2.15 30.63 425.89 4.174 -1.002 0.027
BASE 6 COMB11 -4.23 -24.11 475.05 -13.081 -1.063 -0.017
BASE 7 COMB11 -13.15 40.13 457.79 -1.477 -2.007 -0.008
BASE 8 COMB11 -5.36 -29.1 454.51 -24.183 -0.881 -0.086
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
BASE 5 COMB12 -10.02 31.71 466.88 14.261 -8.372 0.103
BASE 6 COMB12 -14.69 -34.35 528.04 -6.8 -8.871 -0.028
BASE 7 COMB12 -23.92 37.09 533.19 6.166 -9.807 -0.006
BASE 8 COMB12 -12.22 -34.9 503.18 -17.411 -7.979 -0.147
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
BASE 5 COMB13 -2.59 31.86 468.39 14.322 3.8 0.083
BASE 6 COMB13 -6.69 -34.31 526.77 -6.687 3.355 -0.026
BASE 7 COMB13 -15.88 37.03 530.23 6.225 2.413 -0.003
BASE 8 COMB13 -4.12 -34.93 502.34 -17.262 4.004 -0.114
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
BASE 5 COMB14 -5.79 27.78 457.02 25.15 -1.425 0.089
BASE 6 COMB14 -10.15 -42.19 507.05 2.769 -1.872 -0.028
BASE 7 COMB14 -19.75 29.07 551.45 15.688 -2.855 -0.004
BASE 8 COMB14 -7.61 -38.98 515.03 -6.495 -1.13 -0.13
Story Point Load FX FY FZ MX MY MZ
BASE 5 COMB15 -5.76 34.81 476.4 6.155 -1.407 0.093
BASE 6 COMB15 -10.1 -28.43 542.81 -13.867 -1.892 -0.027
BASE 7 COMB15 -19.01 43.05 516.83 -0.92 -2.799 -0.005
BASE 8 COMB15 -7.58 -31.86 494.11 -25.443 -1.13 -0.127
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 143
PHUÏ LUÏC 4
BIEÅU ÑOÀ MOMEN ,LÖÏC CAÉT, LÖÏC DOÏC
CUÛA TÖØNG TRÖÔØNG HÔÏP TAÛI TROÏNG
KHUNG TRUÏC 2
(KHOÂNG TÍNH COMBO)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 145
BIEÅU ÑOÀ DO CAÙC LÔÙP CAÁU TAÏO
BIEÅU ÑOÀ MOMEN (Tm)
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC CAÉT (T)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 146
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC DOÏC (T)
BIEÅU ÑOÀ DO TROÏNG LÖÔÏNG BAÛN THAÂN
BIEÅU ÑOÀ MOMEN (Tm )
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 147
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC CAÉT (T)
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC DOÏC (T)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 148
BIEÅU ÑOÀ DO TÖÔØNG
BIEÅU ÑOÀ MOMEN ( Tm )
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC CAÉT (T)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 149
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC DOÏC ( T)
BIEÅU ÑOÀ DO HOAÏT TAÛI 1
BIEÅU ÑOÀ MOMEN (Tm )
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 150
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC CAÉT (T)
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC DOÏC (T)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 151
BIEÅU ÑOÀ DO HAÏT TAÛI 2
BIEÅU ÑOÀ MOMEN (Tm )
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC CAÉT (T)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 152
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC DOÏC ( T)
BIEÅU ÑOÀ DO GIOÙ TRAÙI X
BIEÅU ÑOÀ MOMEN (Tm )
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 153
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC CAÉT (T)
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC DOÏC (T)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 154
BIEÅU ÑOÀ DO GIOÙ PHAÛI X
BIEÅU ÑOÀ MOMENT (Tm )
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC CAÉT (T)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 155
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC DOÏC ( T)
BIEÅU ÑOÀ DO GIOÙ TRAÙI Y
BIEÅU ÑOÀ MOMEN (Tm )
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 156
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC CAÉT (T)
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC DOÏC ( T)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 157
BIEÅU ÑOÀ DO GIOÙ PHAÛI Y
BIEÅU ÑOÀ MOMENT (Tm )
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC CAÉT (T)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 158
BIEÅU ÑOÀ LÖÏC DOÏC (T)
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 159
PHUÏ LUÏC 5
TÍNH TOAÙN THEÙP DAÀM, THEÙP COÄT
TRUÏC 2
VAØ THEÙP DAÀM TRUÏC C
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 160
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 145
ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP KỸ SƯ XÂY DỰNG K2005 ĐỀ TÀI: TRƯỜNG CĐ KT KT CN II
GVHD: ThS. TRẦN THỊ NGUYÊN HẢO PHUÏ LUÏC: KHUNG TRUÏC 2,TRUÏC C
SVTH: VÕ NGUYỄN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 145
ÑOÀ AÙN TOÂT NGHIEÄP KYÕ SÖ XAÂY DÖÏNG K2005 ÑEÀ TAØI: TRÖÔØNG CÑ KT-KT CN II
GVHD : ThS. TRAÀN THÒ NGUYEÂN HAÛO PHUÏ LUÏC : KHUNG TRUÏC 2, TRUÏC C
SVTH: VOÕ NGUYEÃN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 160
Phụ Lục 5
BẢNG TÍNH THÉP DỌC DẦM KHUNG TRỤC 2
Bê tông B25 Cốt thép AII
Rb (MPa)
Rbt
(MPa)
Eb
(Mpa)
R R
Rs
(Mpa)
Rsc
(Mpa)
Es
(Mpa)
min
(%)
14.5 1.05 30000 0.595 280 280 210000 0.1
Dầm
Tiết
diện
Cốt
thép
Mtt b h a h0
m
As
tt
Chọn thép
As
chọn
(kNm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm2) (mm2)
B11&B14-
T.M
GT
trên -251.19 400
900
70 830 0.06 0.065 1117.1 4Ø22 1519.76 0.46
dưới 177.23 1840 70 830 0.01 0.010 766.3 4Ø22 1519.76 0.46
N
trên 0 400
900
70 830 0.00 cấu tạo 332.0 2Ø22 759.88 0.23
dưới 298.58 1840 70 830 0.02 0.016 1295.4 4Ø22 1519.76 0.46
GP
trên -289.44 400
900
70 830 0.07 0.075 1294.1 4Ø22 1519.76 0.46
dưới 171.35 400 70 830 0.04 0.044 753.8 4Ø22 1519.46 0.46
B11&B14-
T.A.M
GT
trên -327.70 400
900
70 830 0.08 0.086 1473.2 4Ø22 1519.76 0.46
dưới 127.47 1840 70 830 0.01 0.007 550.4 4Ø22 1519.46 0.46
N
trên 0.00 400
900
70 830 0.00 cấu tạo 332.0 2Ø22 759.88 0.23
dưới 219.50 1840 70 830 0.01 0.012 950.2 4Ø22 1519.76 0.46
GP
trên -282.51 400
900
70 830 0.07 0.073 1261.9 4Ø22 1519.76 0.46
dưới 125.50 400 70 830 0.03 0.032 548.8 4Ø22 1519.76 0.46
B11&B14-
T7
GT
trên -637.39 400
900
70 830 0.16 0.175 3005.3 6Ø28 3692.64 1.11
dưới 390.58 1840 70 830 0.02 0.021 1698.9 4Ø25 1962.5 0.59
N
trên 0.00 400
900
70 830 0.00 cấu tạo 332.0 2Ø22 759.88 0.23
dưới 569.62 1840 70 830 0.03 0.031 2435.9 4Ø28 2463.2 0.89
GP
trên -697.64 400
900
70 830 0.17 0.193 3323.0 6Ø28 3692.64 1.11
dưới 308.53 400 70 830 0.08 0.080 1383.2 4Ø25 1962.5 0.59
ÑOÀ AÙN TOÂT NGHIEÄP KYÕ SÖ XAÂY DÖÏNG K2005 ÑEÀ TAØI: TRÖÔØNG CÑ KT-KT CN II
GVHD : ThS. TRAÀN THÒ NGUYEÂN HAÛO PHUÏ LUÏC : KHUNG TRUÏC 2, TRUÏC C
SVTH: VOÕ NGUYEÃN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 161
B11&B14-
T6
GT
trên -603.19 400
900
70 830 0.15 0.164 2828.1 6Ø28 3692.64 1.11
dưới 381.59 1840 70 830 0.02 0.021 1659.4 4Ø25 1962.5 0.59
N
trên 0.00 400
900
70 830 0.00 cấu tạo 332.0 2Ø22 759.88 0.23
dưới 535.29 1840 70 830 0.03 0.030 2337.9 4Ø28 2461.76 0.74
GP
trên -692.39 400
900
70 830 0.17 0.192 3295.1 6Ø28 3692.64 1.11
dưới 282.89 400 70 830 0.07 0.074 1263.7 4Ø25 1962.5 0.59
B11&B14-
T5
GT
trên -608.99 400
900
70 830 0.15 0.166 2858.0 6Ø28 3692.64 1.11
dưới 312.63 1840 70 830 0.02 0.017 1356.9 4Ø25 1962.5 0.59
N
trên 0.00 400
900
70 830 0.00 cấu tạo 332.0 2Ø28 1230.88 0.37
dưới 460.38 1840 70 830 0.03 0.025 2006.4 4Ø28 2461.76 0.74
GP
trên -630.42 400
900
70 830 0.16 0.173 2969.0 5Ø28 3077.2 0.93
dưới 249.64 400 70 830 0.06 0.065 1110.0 4Ø25 1962.5 0.59
B11&B14-
T4
GT
trên -650.97 400
900
70 830 0.16 0.179 3076.3 6Ø28 3692.64 1.11
dưới 290.68 1840 70 830 0.02 0.016 1260.8 4Ø25 1962.5 0.59
N
trên 0.00 400
900
70 830 0.00 cấu tạo 332.0 2Ø22 759.88 0.23
dưới 439.54 1840 70 830 0.02 0.024 1914.5 4Ø25 1962.5 0.59
GP
trên -654.13 400
900
70 830 0.16 0.180 3092.9 6Ø28 3692.64 1.11
dưới 237.03 400 70 830 0.06 0.061 1052.1 4Ø25 1962.5 0.59
B11&B14-
T3
GT
trên -653.56 400
900
70 830 0.16 0.180 3089.9 6Ø28 3692.64 1.11
dưới 302.80 1840 70 830 0.02 0.017 1313.8 4Ø25 1471.875 0.44
N
trên 0.00 400
900
70 830 0.00 cấu tạo 332.0 2Ø22 759.88 0.23
dưới 443.32 1840 70 830 0.02 0.024 1931.2 4Ø25 1962.5 0.59
GP
trên -667.94 400
900
70 830 0.17 0.184 3165.5 6Ø28 3692.64 1.11
dưới 240.38 400 70 830 0.06 0.062 1067.5 4Ø25 1962.5 0.59
B11&B14-
T2
GT
trên -648.35 400
900
70 830 0.16 0.178 3062.6 6Ø28 3692.64 1.11
dưới 323.76 1840 70 830 0.02 0.018 1405.6 4Ø25 1962.5 0.59
N trên 0.00 400 900 70 830 0.00 cấu tạo 332.0 2Ø22 759.88 0.23
ÑOÀ AÙN TOÂT NGHIEÄP KYÕ SÖ XAÂY DÖÏNG K2005 ÑEÀ TAØI: TRÖÔØNG CÑ KT-KT CN II
GVHD : ThS. TRAÀN THÒ NGUYEÂN HAÛO PHUÏ LUÏC : KHUNG TRUÏC 2, TRUÏC C
SVTH: VOÕ NGUYEÃN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 162
dưới 450.84 1840 70 830 0.02 0.025 1964.3 4Ø25 1962.5 0.59
GP
trên -679.59 400
900
70 830 0.17 0.188 3227.1 6Ø28 3692.64 1.11
dưới 244.81 400 70 830 0.06 0.063 1087.8 4Ø25 1962.5 0.59
B11&B14-
T1
GT
trên -570.30 400
900
70 830 0.14 0.155 2659.7 6Ø28 3692.64 1.11
dưới 232.30 1840 70 830 0.01 0.013 1006.0 4Ø25 1962.5 0.59
N
trên 0.00 400
900
70 830 0.00 cấu tạo 332.0 2Ø22 759.88 0.23
dưới 428.02 1840 70 830 0.02 0.024 1863.7 4Ø25 1962.5 0.59
GP
trên -613.19 400
900
70 830 0.15 0.167 2879.7 6Ø25 2945.4 0.98
dưới 218.28 400 70 830 0.05 0.056 966.4 4Ø25 1962.5 0.59
B19-T1-
TM
GT
trên -352.63 400
900
70 830 0.09 0.093 1591.0 2Ø22+2Ø28 1991.8 0.75
dưới 0.00 1840 70 830 0.00 cấu tạo 332.0 2Ø25 981.8 0.35
N
trên -278.05 400
900
70 830 0.07 0.072 1241.2 4Ø25 1962.5 0.59
dưới 0.00 1840 70 830 0.00 cấu tạo 332.0 4Ø25 1962.5 0.59
GP
trên -345.59 400
900
70 830 0.09 0.091 1557.6 4Ø28 1962.5 0.59
dưới 0.00 400 70 830 0.00 cấu tạo 249.0 2Ø25 759.88 0.59
ÑOÀ AÙN TOÂT NGHIEÄP KYÕ SÖ XAÂY DÖÏNG K2005 ÑEÀ TAØI: TRÖÔØNG CÑ KT-KT CN II
GVHD : ThS. TRAÀN THÒ NGUYEÂN HAÛO PHUÏ LUÏC : KHUNG TRUÏC 2, TRUÏC C
SVTH: VOÕ NGUYEÃN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 163
Phụ Lục 5
BẢNG TÍNH THÉP DỌC DẦM KHUNG TRỤC C
Bê tông B25 Cốt thép AII
Rb (MPa)
Rbt
(MPa)
Eb
(Mpa)
R R
Rs
(Mpa)
Rsc
(Mpa)
Es
(Mpa)
min
(%)
14.5 1.05 30000 0.595 280 280 210000 0.1
Dầm
Tiết
diện
Cốt
thép
Mtt b h a h0
m
As
tt
Chọn
thép
As
chọn
(kNm) (mm) (mm) (mm) (mm) (mm2) (mm2)
B34&B44-T.M
GT
trên -62.51 200
500
70 430 0.12 0.124 553.6 2Ø22 759.88 0.88
dưới 15.08 1640 70 430 0.00 0.003 125.5 2Ø20 628 0.73
N
trên 0 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 62.26 1640 70 430 0.01 0.014 520.8 2Ø20 628 0.73
GP
trên -52.75 200
500
70 430 0.10 0.104 462.1 2Ø22 759.88 0.88
dưới 19.59 1640 70 430 0.00 0.004 163.1 2Ø20 628 0.73
B34&B44-
T.A.M
GT
trên -70.63 200
500
70 430 0.13 0.142 631.4 2Ø22 759.88 0.88
dưới 10.91 1640 70 430 0.00 0.002 90.7 2Ø20 628 0.73
N
trên 0.00 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 51.96 1640 70 430 0.01 0.012 434.1 2Ø20 628 0.73
GP
trên -65.33 200
500
70 430 0.12 0.130 580.4 2Ø22 759.88 0.88
dưới 15.28 1640 70 430 0.00 0.003 127.1 2Ø20 628 0.73
B34&B44-T7
GT
trên -101.71 200
500
70 430 0.19 0.212 945.0 2Ø25 981.25 1.14
dưới 19.18 1640 70 430 0.00 0.004 159.7 2Ø20 628 0.73
N
trên 0.00 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 75.24 1640 70 430 0.02 0.017 630.4 2Ø22 759.88 0.88
GP trên -105.61 200 500 70 430 0.20 0.221 986.4 3Ø25 1471.88 1.71
ÑOÀ AÙN TOÂT NGHIEÄP KYÕ SÖ XAÂY DÖÏNG K2005 ÑEÀ TAØI: TRÖÔØNG CÑ KT-KT CN II
GVHD : ThS. TRAÀN THÒ NGUYEÂN HAÛO PHUÏ LUÏC : KHUNG TRUÏC 2, TRUÏC C
SVTH: VOÕ NGUYEÃN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 164
dưới 13.73 1640 70 430 0.00 0.003 114.2 2Ø20 628 0.73
B34&B44-T6
GT
trên -94.93 200
500
70 430 0.18 0.196 874.3 2Ø25 981.25 1.14
dưới 20.51 1640 70 430 0.00 0.005 170.7 2Ø20 628 0.73
N
trên 0.00 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 65.10 1640 70 430 0.01 0.015 544.8 2Ø20 628 0.73
GP
trên -97.03 200
500
70 430 0.18 0.201 896.0 2Ø25 981.25 1.14
dưới 14.15 1640 70 430 0.00 0.003 117.7 2Ø20 628 0.73
B34&B44-T5
GT
trên -101.60 200
900
70 830 0.05 0.052 448.9 2Ø22 759.88 0.46
dưới 23.28 1640 70 830 0.00 0.001 166.0 2Ø22 759.88 0.46
N
trên 0.00 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 65.42 1640 70 430 0.01 0.015 547.5 2Ø20 628 0.73
GP
trên -104.90 200
500
70 430 0.20 0.220 978.8 2Ø25 981.25 1.14
dưới 16.60 1640 70 430 0.00 0.004 138.1 2Ø20 628 0.73
B34&B44-T4
GT
trên -106.83 200
500
70 430 0.20 0.224 999.4 3Ø25 1471.88 1.71
dưới 25.48 1640 70 430 0.01 0.006 212.2 3Ø22 1139.82 1.33
N
trên 0.00 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 65.41 1640 70 430 0.01 0.015 547.4 2Ø20 628 0.73
GP
trên -110.68 200
500
70 430 0.21 0.234 1040.9 3Ø25 1471.88 1.71
dưới 18.04 1640 70 430 0.00 0.004 150.1 2Ø20 628 0.73
B34&B44-T3
GT
trên -109.43 200
500
70 430 0.20 0.231 1027.4 3Ø25 1471.88 1.71
dưới 29.66 1640 70 430 0.01 0.007 247.2 2Ø20 628 0.73
N
trên 0.00 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 66.74 1640 70 430 0.02 0.015 558.6 2Ø20 628 0.73
GP
trên -117.90 200
500
70 430 0.22 0.252 1120.1 3Ø25 1471.88 1.71
dưới 19.31 1640 70 430 0.00 0.004 160.7 2Ø22 759.88 0.88
ÑOÀ AÙN TOÂT NGHIEÄP KYÕ SÖ XAÂY DÖÏNG K2005 ÑEÀ TAØI: TRÖÔØNG CÑ KT-KT CN II
GVHD : ThS. TRAÀN THÒ NGUYEÂN HAÛO PHUÏ LUÏC : KHUNG TRUÏC 2, TRUÏC C
SVTH: VOÕ NGUYEÃN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 165
B34&B44-T2
GT
trên -111.63 200
500
70 430 0.21 0.236 1051.2 3Ø25 1471.88 1.71
dưới 35.97 1640 70 430 0.01 0.008 300.0 2Ø20 628 0.73
N
trên 0.00 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 69.99 1640 70 430 0.02 0.016 586.0 2Ø20 628 0.73
GP
trên -126.19 200
500
70 430 0.24 0.272 1213.4 3Ø25 1471.88 1.71
dưới 21.62 1640 70 430 0.00 0.005 180.0 2Ø20 628 0.73
B34&B44-T1
GT
trên -99.17 200
500
70 430 0.18 0.206 918.4 2Ø25 981.25 1.14
dưới 21.85 1640 70 430 0.00 0.005 181.9 2Ø20 628 0.73
N
trên 0.00 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 70.08 1640 70 430 0.02 0.016 586.8 2Ø20 628 0.73
GP
trên -116.27 200
500
70 430 0.22 0.247 1102.1 3Ø25 1471.88 1.71
dưới 9.70 1640 70 430 0.00 0.002 86.0 2Ø20 628 0.73
B35,B37,B39,B
41&B44-T7
GT
trên -81.13 200
500
70 430 0.15 0.165 734.4 2Ø22 759.88 0.88
dưới 22.94 1640 70 430 0.01 0.005 191.0 2Ø20 628 0.73
N
trên 0.00 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 60.62 1640 70 430 0.01 0.014 507.0 5Ø22 1899.7 2.21
GP
trên -81.84 200
500
70 430 0.15 0.166 741.5 2Ø22 759.88 0.88
dưới 21.43 1640 70 430 0.00 0.005 178.4 2Ø20 628 0.73
B35,B37,B39,B
41&B44-T6
GT
trên -50.22 200
500
70 430 0.09 0.099 438.7 2Ø22 759.88 0.88
dưới 21.43 1640 70 430 0.00 0.005 178.4 2Ø20 628 0.73
N
trên 0.00 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 47.54 1640 70 430 0.01 0.011 397.0 2Ø20 628 0.73
GP
trên -84.07 200
500
70 430 0.16 0.171 763.7 2Ø22 759.88 0.88
dưới 18.64 1640 70 430 0.00 0.004 155.1 2Ø20 628 0.73
B35,B37,B39,B GT trên -80.87 200 500 70 430 0.15 0.164 731.8 2Ø22 759.88 0.88
ÑOÀ AÙN TOÂT NGHIEÄP KYÕ SÖ XAÂY DÖÏNG K2005 ÑEÀ TAØI: TRÖÔØNG CÑ KT-KT CN II
GVHD : ThS. TRAÀN THÒ NGUYEÂN HAÛO PHUÏ LUÏC : KHUNG TRUÏC 2, TRUÏC C
SVTH: VOÕ NGUYEÃN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 166
41&B44-T5 dưới 23.89 1640 70 430 0.01 0.005 199.0 2Ø20 628 0.73
N
trên 0.00 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 44.90 1640 70 430 0.01 0.010 374.8 2Ø20 628 0.73
GP
trên -85.24 200
500
70 430 0.16 0.174 775.5 2Ø22 759.88 0.88
dưới 20.29 1640 70 430 0.00 0.005 168.9 2Ø20 628 0.73
B35,B37,B39,B
41&B44-T4
GT
trên -88.55 200
500
70 430 0.17 0.182 808.9 2Ø25 981.25 1.14
dưới 28.38 1640 70 430 0.01 0.006 236.5 2Ø20 628 0.73
N
trên 0.00 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 50.30 1640 70 430 0.01 0.012 420.2 2Ø20 628 0.73
GP
trên -98.40 200
500
70 430 0.18 0.204 910.3 2Ø25 981.25 1.14
dưới 24.12 1640 70 430 0.01 0.006 200.9 2Ø20 628 0.73
B35,B37,B39,B
41&B44-T3
GT
trên -93.30 200
500
70 430 0.17 0.193 857.5 2Ø25 981.25 1.14
dưới 31.08 1640 70 430 0.01 0.007 259.1 2Ø20 628 0.73
N
trên 0.00 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 50.08 1640 70 430 0.01 0.011 418.3 2Ø20 628 0.73
GP
trên -101.67 200
500
70 430 0.19 0.212 944.6 2Ø25 981.25 1.14
dưới 26.03 1640 70 430 0.01 0.006 216.8 2Ø20 628 0.73
B35,B37,B39,B
41&B44-T2
GT
trên -98.33 200
500
70 430 0.18 0.204 909.6 2Ø25 981.25 1.14
dưới 34.25 1640 70 430 0.01 0.008 285.6 2Ø20 628 0.73
N
trên 0.00 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 50.56 1640 70 430 0.01 0.012 422.4 2Ø20 628 0.73
GP
trên -109.15 200
500
70 430 0.20 0.230 1024.4 3Ø22 1139.82 1.33
dưới 28.48 1640 70 430 0.01 0.006 237.3 2Ø20 628 0.73
B35,B37,B39,B
41&B44-T1
GT
trên -84.72 200
500
70 430 0.16 0.173 770.3 2Ø22 759.88 0.88
dưới 21.69 1640 70 430 0.00 0.005 180.6 2Ø20 628 0.73
ÑOÀ AÙN TOÂT NGHIEÄP KYÕ SÖ XAÂY DÖÏNG K2005 ÑEÀ TAØI: TRÖÔØNG CÑ KT-KT CN II
GVHD : ThS. TRAÀN THÒ NGUYEÂN HAÛO PHUÏ LUÏC : KHUNG TRUÏC 2, TRUÏC C
SVTH: VOÕ NGUYEÃN CAO VINH MSSV: 105105187 Trang 167
N
trên 0.00 200
500
70 430 0.00
cấu
tạo
86.0
2Ø18
508.68 0.59
dưới 52.99 1640 70 430 0.01 0.012 442.8 2Ø20 628 0.73
GP
trên -90.09 200
500
70 430 0.17 0.185 824.6 2Ø25 981.25 1.14
dưới 18.88 1640 70 430 0.00 0.004 157.1 2Ø20 628 0.49
TAØI LIEÄU THAM KHAÛO
1. TCVN 5574 -1991 Keát caáu beâ toâng coát theùp - tieâu chuaån thieát keá.
2. TCVN 2737 -1995 Tieâu chuaån thieát keá taûi troïng vaø taùc ñoäng.
3. TCXD 198 -1997 Nhaø cao taàng – thieát keá keát caáu beâ toâng coát theùp toaøn khoái.
4. TCXD 205 – 1998 Moùng coïc – tieâu chuaån thieát keá.
5. Keát caáu BTCT – phaàn keát caáu nhaø cöûa Nguyeãn Ñình Coáng – Ngoâ Theá Phong –
Huyønh Chaùnh Thieân.
6. Keát caáu BTCT phaàn caáu kieän cô baûn GS.TS Ngoâ Theá Phong.
7. Keát caáu BTCT – phaàn keát caáu nhaø cöûa - Ngoâ Theá Phong – Lyù Traàn Cöôøng –
Trònh Kim Ñaïm – Nguyeãn Leâ Ninh.
8. Saøn BTCT toaøn khoái – GS.TS Nguyeãn Ñình Coáng.
9. Neàn vaø Moùng – GS.TS Nguyeãn Vaên Quaõng – Ks Nguyeãn Höõu Khaùng – Ks Uoâng
Ñình Chaát.
10. Höôùng daãn ñoà aùn neàn vaø moùng – GS.TS Nguyeãn Vaên Quaõng – Ks Nguyeãn Höõu
Khaùng.
11. Neàn moùng Tröôøng ñaïi hoïc Baùch Khoa TP.HCM – boä moân ñòa cô – neàn moùng –
TS Chaâu Ngoïc Aån.
12. Thieát keá tính toaùn moùng noâng – Vuõ Coâng Ngöõ.
13. Soå tay thöïc haønh keát caáu coâng trình – PGS.TS Vuõ Maïnh Huøng.
14. Neàn vaø moùng taùc giaû Chaâu Ngoïc Aån.
15. Tính toaùn BTCT – phaàn keát caáu nhaø cöûa – taùc giaû Voõ Baù Taàm.
16. Caùc phaàn meàm söû duïng trong ñoà aùn
- Sap 2000 V10.0.1
- Etap V9
- Phaàn meàm EXCEL.
- AutoCAD 2007
- Microsoft Office 2003.
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- 67986_835.pdf