Mô phỏng quá trình chuyển tiếp của động cơ d240 trên phần mềm boost kết nối với matlab simulink

Trước sự phát triển như vũ bảo của khoa học kỹ thuật, sức lao động của con người dần dần được giải phóng. Hầu hết các công việc bằng sức người được thay thế bằng các loại máy móc tinh vi được lập trình sẵn để làm việc thay con người, không những thay thế lao động chân tay mà nó còn có thể thay thế cả lao động trí óc. Sự can thiệp của khoa học kỹ thuật ngày càng thể hiện rõ không chỉ trong các lĩnh vực công nghiệp mà cả trong các lĩnh vực nông nghiệp. Có thể minh chứng cho điều này một cách rất cụ thể và trực quan, đó là máy vi tính (computer). Một công cụ của thời kì kỹ thuật cao và nó ngày càng được cải thiện. Thử hỏi nếu một ngày thiếu mày máy vi tính thì thế giới sẽ phải chịu một tổn thất là bao nhiêu, tất nhiên là không thể nào có thể thống kê hết thiệt hại của nó gây ra về cả tinh thần và cả vật chất. Việt Nam cũng đang bước vào thời kì phát triển, việc ứng dụng máy vi tính cũng đang phát triển mạnh. Máy tính dần dần len lõi vào tất cả các ngành, các lĩnh vực. Việc ứng dụng nó trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết, nó giúp chúng ta giải quyết vô số các vấn đề. Nói riêng trong cơ sở nghiên cứu khoa học, trong ngành động cơ nói chung và động cơ đốt trong nói riêng thì việc ứng dụng máy vi tính vào công việc là tất yếu. Việc nghiên cứu các vần đề về các loại động cơ trở nên cấp bách do sự sử dụng các loại động cơ đang phát triển rất nhanh nhất là ở những nước đang phát triển như Việt Nam. Với nhiều phát minh khoa học về tất cả các lĩnh vực toán học, vật lý, tin học . thì ngày càng có nhiều công cụ hơn để có thể khảo sát các loại động cơ hơn. Một trong số các công cụ cần thiết cho việc nghiên cứu các động cơ đó là có thể xây dựng được một mô hình mô phỏng động cơ nhằm tăng tính trực quan của hệ thống cũng như rút ngắn thời gian nghiên cứu, thời gian chế tạo thử, giảm chi phí trong thiết kế và nghiên cứu . Qua các quá trình mô hình hóa và mô phỏng có thể làm cho các nhà khoa học có thể tối ưu hóa các quá trình công tác, các kết cấu mới phù hợp hơn cho người sử dụng. Hiện nay trên thế giới đã xuất hiện rất nhiều phần mềm có liên quan đến động cơ nói chung và quá trình nhiệt động học của động cơ nói riêng như phần mềm đa phương KIVA, phần mềm nhiệt động học quá trình công tác của động cơ PROMO của Đức dựa trên lý thuyết tính toàn động lực học chất lỏng CFD (computational Fluit Dynamics), các phần mềm BOOST, FIRE, HYDSIM, EXCITE, GLIDE, TYCON, BRICKS của hãng AVL (cộng hòa Áo). Các phần mềm này có thể dùng để nghiên cứu một cách chuyên sâu về các chu trình công tác làm việc của động cơ, có khả năng thiết kế mẫu, thử nghiệm mẫu trên lý thuyết . Ở Việt Nam các phầm mềm này mới được đưa vào sử dụng trong vài năm gần đây nên đang ở giai đoạn nghiên cứu. Phần mềm BOOST là một phần mềm chuyên về tính toán các quá trình nhiệt động trong động cơ và dòng chảy. Phần mềm đã được ứng dung khá rộng rãi ở các nước công nghiệp phát triển cũng như các hãng ô tô hiện đại. Tại Việt Nam phần mềm cũng đã được một số cán bộ và sinh viên nghiên cứu và ứng dụng. Ngoài các phần mềm chuyên sâu dó còn có một số phần mềm cũng rất hay được sử dụng đến như phần mềm MATLAB SIMULINK, một phần mềm chuyên dụng về mô phỏng và tính toán các thông số. Phần mềm có thể xử lý hầu hết các phép toán một cách đơn giản dựa trên bộ lệnh có sẵn, hơn nữa nó còn có khả năng thực hiện việc mô phỏng các hệ thống trong cơ học cũng như trong các ngành điện tử. Phần mềm Matlab Simmulink có thể liên kết với các phần mềm khác như C, C++ . Nói chung, mỗi phần mềm đều có một lợi thế riêng trong một lĩnh vực nhất định, Phần mềm BOOST thì có khả năng trong việc tính toán các thông số chi tiết bên trong động cơ một cách chi tiết và đáng tin cậy nhưng lại không mềm dẻo, không thể linh động được các trường hợp mà phải chạy riêng cho từng trường hợp sau đó kết nối lại. Phần mềm MATLAB SIMULINK lại có khả năng điều khiển, mềm dẻo trong mọi hoạt động, nói một cách chi tiết hơn đó là điều khiển được các phần tử của BOOST giúp cho phần mềm BOOST có thể hoạt động một cách chính xác hơn, mềm dẻo hơn. Nhưng với riêng phần mềm MATLAB SIMULINK thì lại không thể tính toán một cách chính xác các quá trình diễn ra bên trong động cơ. Chính vì thế việc kết hợp hai phầm mềm này lại với nhau là rất cần thiết, nó giúp cho chúng ta có thể lợi dụng điểm mạnh của phần mềm này để bù vào điểm yếu của phần mềm kia, nó giúp cho việc mô phỏng được chính xác và trực quan hơn, mềm dẻo hơn, có thể nghiên cứu được cả những thông số bên trong động cơ lẫn bên ngoài động cơ, giúp cho các nhà nghiên cứu đỡ mất thời gian hơn. Xuất phát từ việc muốn tăng khả năng cho phần mềm BOOST bằng cách kết nối phầm mềm đó với một phần mềm bên ngoài là MATLAB SIMULINK để giúp cho quá trình nghiên cứu trở nên dễ dàng hơn, chi tiết hơn và hoàn thiện hơn. Tôi đã quyết định chọn đề tài: “Mô phỏng quá trình chuyển tiếp của động cơ D240 trên phần mềm BOOST kết nối với MATLAB SIMULINK” với hy vọng có thể đóng góp một phần nào đó trong việc khai thác có hiệu quả phần mềm BOOST. Do thời gian thực hiện đề tài ngắn so với tính phức tạp và đa dạng của đề tài, do sự hạn chế về các thiết bị kiểm chứng bằng thực tế, bên cạnh đó là khả năng có hạn nên đề tài sẽ không tránh khỏi sự thiếu sót và hạn chế, tác giả sẽ tiếp tục đầu tư để có thể hoàn thiện thêm.

doc147 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 3418 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem trước 20 trang tài liệu Mô phỏng quá trình chuyển tiếp của động cơ d240 trên phần mềm boost kết nối với matlab simulink, để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
MATLAB_ENGINE 1 PIPE_END 64 ACTUATOR 9 UNIQUE_ACTUATOR 3 SENSOR 7 ASSEMBLED 1 ALL_PIPES 32 ALL_PLENUMS 6 ALL_BOUNDARIES 2 RESTRICTIONS 14 GLOBAL DATA ----------- Engine Speed : 2188.9 rpm Calculationmode: Single Cycle Duration: 720.00 degrees Max. calc. period: 144000.00 degrees Cycles calculated: 200 cycles Calc. time steps: 1.00000 degrees (max) 1.00000 degrees 0.08166 ms 1.00000 degrees (short pipe) 0.08166 ms (short pipe) Traces results step: 5.00000 degrees User concentrations: 0 Ref. pressure: 100000.00 Pa Ref. temperature: 298.000 K Gas properties: Variable Mixture preparation: Internal Gas property file: DIESEL.GPF Lower calorific: 0.42800E+08 J/kg Stoic. A/F-ratio: 14.700 PIPES ----- Total number of pipe cells: 36 Pipe Cells Cell size W.Heat Wall T Fric. coeff. Heat Factor nr. [mm] [kJ] [K] [-] [-] 1 1 120.0 0.000 298.00 0.020400 1.000000 2 1 120.0 0.000 298.00 0.020400 1.000000 3 1 100.0 0.000 298.00 0.020400 1.000000 4 6 200.0 0.001 298.00 0.020400 1.000000 5 1 60.0 0.000 298.00 0.020400 1.000000 6 1 100.0 0.001 330.00 0.020400 1.000000 7 1 150.0 0.002 350.00 0.020400 1.000000 8 1 200.0 0.023 1000.00 0.019000 1.000000 9 1 150.0 0.017 950.00 0.019000 1.000000 10 1 100.0 0.001 330.00 0.019000 1.000000 11 1 150.0 0.002 350.00 0.019000 1.000000 12 1 200.0 0.000 1000.00 0.019000 0.000000 13 1 150.0 0.021 950.00 0.019000 1.000000 14 1 100.0 0.001 330.00 0.019000 1.000000 15 1 150.0 0.002 350.00 0.019000 1.000000 16 1 200.0 0.024 1000.00 0.019000 1.000000 17 1 150.0 0.019 950.00 0.019000 1.000000 18 1 100.0 0.001 330.00 0.019000 1.000000 19 1 150.0 0.002 350.00 0.019000 1.000000 20 1 200.0 0.000 1000.00 0.019000 0.000000 21 1 150.0 0.020 950.00 0.019000 1.000000 22 1 200.0 0.000 900.00 0.019000 0.000000 23 1 200.0 0.045 900.00 0.019000 1.000000 24 1 100.0 0.014 900.00 0.019000 1.000000 25 1 100.0 0.024 900.00 0.019000 1.000000 26 1 200.0 0.053 900.00 0.019000 1.000000 27 1 300.0 0.065 850.00 0.019000 1.000000 28 1 100.0 0.018 800.00 0.019000 1.000000 29 1 100.0 0.014 750.00 0.019000 1.000000 30 1 100.0 0.007 650.00 0.019000 1.000000 31 1 200.0 0.006 600.00 0.019000 1.000000 32 1 300.0 0.000 300.00 0.000001 0.000000 FILTER_PIPE 1 MEASURINGPOINTS: Average Values ------------------------------- Mp. Pipe Location Pressure Temp. Ms.Temp. Velo. Massflow Massflow To.Ent.f. Mach. Wtemp. Converg. nr. nr. [mm] [bar] [K] [K] [m/s] [g/s] [g/cycle] [kJ/cyc.] [-] [K] [-] 1 3 90.0000 0.9854 297.4 297.4 35.8 81.1998 4.4440 -0.001 0.10 298.0 0.436E-06 2 5 55.0000 0.9730 297.5 297.5 36.2 81.0011 4.4443 0.000 0.10 298.0 0.227E-06 3 7 140.0000 0.9700 313.7 299.8 8.4 20.4914 1.0974 0.002 0.02 350.0 0.586E-07 4 8 10.0000 1.1095 515.1 493.6 10.5 20.3588 1.0980 0.219 0.02 1000.0 0.175E-04 5 11 25.0000 0.9699 303.5 299.6 8.5 20.8608 1.1171 0.001 0.02 350.0 0.454E-07 6 12 5.0000 1.0383 489.8 480.9 11.2 20.5316 1.1177 0.210 0.03 1000.0 0.176E-04 7 19 25.0000 0.9699 303.6 299.7 8.5 20.8169 1.1144 0.001 0.02 350.0 0.393E-07 8 20 5.0000 1.0378 486.7 481.0 11.2 20.4832 1.1153 0.210 0.03 1000.0 0.121E-05 9 22 10.0000 1.1009 523.2 520.4 21.2 40.3509 2.2021 0.509 0.05 900.0 0.177E-04 10 23 10.0000 1.0308 509.4 500.4 21.0 40.5461 2.2329 0.462 0.05 900.0 0.146E-04 11 26 10.0000 1.0219 527.1 528.6 41.7 80.4977 4.4299 1.055 0.09 900.0 0.765E-05 12 28 10.0000 1.0086 552.4 553.4 44.4 80.1518 4.4266 1.171 0.10 800.0 0.133E-04 13 30 10.0000 0.9966 558.8 559.2 45.6 80.1393 4.4254 1.202 0.10 650.0 0.171E-04 SYSTEMBOUNDARIES Attachments ----------- Type Nr. Pipe Mass flow Nr. [g/cycle] SYSTEMBOUNDARY 1 1 4.4425 SYSTEMBOUNDARY 2 31 4.4253 PLENUMS: Average Values ----------------------- Pl. Pressure Temp. Mass Wallheat nr. [bar] [K] [g] [kJ] PLENUM 1 0.9726 298.49 13.620 0.000 Attached pipe 5: 4.4443 g/cycle Attached pipe 6: 1.0975 g/cycle Attached pipe 10: 1.1172 g/cycle Attached pipe 14: 1.1150 g/cycle Attached pipe 18: 1.1147 g/cycle PLENUM 2 0.9907 297.89 5.792 0.000 Attached pipe 2: 0.0000 g/cycle PLENUM 3 1.0171 552.71 3.846 0.000 Attached pipe 27: 4.4294 g/cycle Attached pipe 28: 4.4267 g/cycle PLENUM 4 1.0065 559.76 3.758 0.000 Attached pipe 29: 4.4265 g/cycle Attached pipe 30: 4.4254 g/cycle AIRCLEANER 1 0.9854 298.02 3.455 0.000 Attached pipe 3: 4.4440 g/cycle Attached pipe 32: 4.4440 g/cycle AIRCLEANER 1 0.9842 298.03 5.177 0.000 Attached pipe 4: 4.4440 g/cycle Attached pipe 32: 4.4440 g/cycle PLENUMS Attachments ----------- Type Nr. Pipe Mass flow Nr. [g/cycle] PLENUM 1 5 4.4443 PLENUM 1 6 1.0975 PLENUM 1 10 1.1172 PLENUM 1 14 1.1150 PLENUM 1 18 1.1147 PLENUM 2 2 0.0000 PLENUM 3 27 4.4294 PLENUM 3 28 4.4267 PLENUM 4 29 4.4265 PLENUM 4 30 4.4254 AIRCLEANER 1 3 4.4440 AIRCLEANER 1 32 4.4440 AIRCLEANER 1 4 4.4440 AIRCLEANER 1 32 4.4440 CYLINDERS: Average Values ------------------------- Total Engine Cyl. 1 Cyl. 2 Cyl. 3 Cyl. 4 Firing TDC [deg] 0.00 540.00 180.00 360.00 Bore [mm] 110.00 110.00 110.00 110.00 Stroke [mm] 125.00 125.00 125.00 125.00 Conrodl. [mm] 230.00 230.00 230.00 230.00 Pistonpinoffset [mm] 0.00 0.00 0.00 0.00 Swept Vol. [l] 4.752 1.188 1.188 1.188 1.188 Compressionratio [-] 16.50 16.50 16.50 16.50 Combustion Char. Vibe Vibe Vibe Vibe Comb.start [deg] -7.000 -7.000 -7.000 -7.000 Comb.dur.1 [deg] 87.000 87.000 87.000 87.000 Vibe Parameter a [-] 6.900 6.900 6.900 6.900 Vibe Param. m 1 [-] 0.400 0.400 0.400 0.400 Comb. Noise [dB(A)] 70.1 70.2 70.1 70.1 70.1 IMEP [bar] 1.1073 1.0318 1.1358 1.1247 1.1370 Rel. to Ave. [-] 0.9318 1.0257 1.0157 1.0268 IMEP Exh. [bar] -1.1975 -1.2804 -1.1648 -1.1808 -1.1641 IMEP Int. [bar] 0.8488 0.8579 0.8446 0.8467 0.8462 IMEP Gasex. [bar] -0.3487 -0.4226 -0.3202 -0.3341 -0.3180 IMEP HP [bar] 1.4560 1.4544 1.4560 1.4588 1.4549 FMEP [bar] 1.1000 1.1000 1.1000 1.1000 1.1000 BMEP [bar] 0.0073 -0.0682 0.0358 0.0247 0.0370 AMEP;SMEP [bar] 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 Inj. Fuelmass [g] 0.0344 0.0086 0.0086 0.0086 0.0086 Asp.Trap. Fuelmass [g] 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 Fuelmassfl.(A+I) [g/s] 0.6275 0.1569 0.1569 0.1569 0.1569 Fuelmass tot.trap. [g] 0.0344 0.0086 0.0086 0.0086 0.0086 Fuel Energy [kJ] 1.4723 0.3681 0.3681 0.3681 0.3681 Released Energy [kJ] 1.4709 0.3677 0.3677 0.3677 0.3677 Gross Rel. Energy [kJ] 1.4709 0.3677 0.3677 0.3677 0.3677 Iso vol. comb. Eff [-] 0.9024 0.9023 0.9025 0.9025 0.9024 Energy Balance [-] 0.9990 0.9991 0.9990 0.9990 0.9991 Trapped Fuelm.fl.[g/s] 0.6275 0.1569 0.1569 0.1569 0.1569 Trapp. Eff. Fuel [-] 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 ISFC [g/kWh] 235.3655 252.5900 229.4673 231.7286 229.2237 Rel. to Ave. [-] 1.0732 0.9749 0.9845 0.9739 ISFC (tr.f.) [g/kWh] 235.3655 252.5900 229.4673 231.7286 229.2237 BSFC [g/kWh] 23536.5461 0.0000 7283.737110552.4092 7046.0632 Indicated Eff. [-] 0.3574 0.3330 0.3666 0.3630 0.3669 Gas Exchange: A/F-Ratio (Cmb.) [-] 140.07 139.49 140.35 140.22 140.21 Excess Air Ratio [-] 9.5284 9.4892 9.5473 9.5388 9.5381 Pressure at SHP[bar] 1.1202 1.1207 1.1202 1.1201 1.1200 Total Mass at SHP[g] 4.8838 1.2174 1.2228 1.2219 1.2218 Av.Airmass at SHP[g] 4.8302 1.2026 1.2099 1.2089 1.2088 Airpurity [-] 0.9890 0.9879 0.9895 0.9894 0.9893 Res.gas content [-] 0.0896 0.0980 0.0859 0.0871 0.0874 Air Delivered [g] 4.4463 1.0981 1.1177 1.1155 1.1151 Air Delivered [g/s] 81.1033 20.0291 20.3880 20.3468 20.3394 Delivery Ratio [-] 0.8001 0.7903 0.8045 0.8029 0.8026 Airdeliveryratio [-] 0.8005 0.7908 0.8050 0.8034 0.8031 Rel. to Ave. [-] 0.9878 1.0055 1.0035 1.0031 Mass Delivered [g] 4.4436 1.0974 1.1171 1.1148 1.1144 Mass Delivered [g/s] 81.0545 20.0169 20.3760 20.3342 20.3274 Airmass Trapped [g] 4.4463 1.0981 1.1177 1.1155 1.1151 Airmass Trapped [g/s] 81.1033 20.0291 20.3880 20.3468 20.3394 Trapp. Eff. Air [-] 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 Rel. to Ave. [-] 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 Volumetric Eff. [-] 0.8005 0.7908 0.8050 0.8034 0.8031 Rel. to Ave. [-] 0.9878 1.0055 1.0035 1.0031 Wall Heatlosses: Piston [kJ] -0.0998 -0.0256 -0.0246 -0.0248 -0.0247 Cylinderhead [kJ] -0.0371 -0.0098 -0.0090 -0.0092 -0.0091 Cylinderliner [kJ] 0.0444 0.0099 0.0117 0.0112 0.0116 Sum of Wallheat [kJ] -0.0924 -0.0255 -0.0220 -0.0228 -0.0222 Wall Heatlosses Related to Heatinput: Piston [-] -0.0678 -0.0696 -0.0669 -0.0674 -0.0671 Cylinderhead [-] -0.0252 -0.0265 -0.0246 -0.0249 -0.0248 Cylinderliner [-] 0.0302 0.0269 0.0318 0.0304 0.0316 Sum of Wallheat [-] -0.0628 -0.0692 -0.0597 -0.0620 -0.0603 M. Eff. HTC [W/m2/K] 296.90 300.29 295.52 296.37 295.43 M. Eff. Temp. [K] 653.37 655.94 652.05 653.01 652.47 Peak Fir.Pres. [bar] 48.52 48.50 48.53 48.52 48.52 at Crankangle [deg] 2.00 2.00 2.00 2.00 2.00 Peak Fir. Temp. [K] 1095.33 1097.95 1094.05 1094.70 1094.62 at Crankangle [deg] 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 Res. Gascompr. [bar] 1.20 1.25 1.20 1.16 1.19 at Crankangle [deg] 268.50 200.00 296.00 281.00 297.00 Blowbymass [g] -0.0310 -0.0081 -0.0076 -0.0077 -0.0076 Blowbymassfl. [g/s] -0.5651 -0.1472 -0.1393 -0.1396 -0.1390 Blowby Heat Flow [kJ] -0.0217 -0.0055 -0.0054 -0.0054 -0.0054 Dyn. Swirl [-] 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 Reference Values at EO: Pressure [bar] 1.75 1.75 1.75 1.75 1.75 Temperature [K] 527.77 529.08 527.14 527.45 527.42 A/F-Ratio [-] 128.56 127.06 129.25 128.99 128.94 Com.Prod.Conc. [-] 0.9991 0.9991 0.9991 0.9991 0.9991 Fuel Concentr. [-] 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 Average Values of Pipeattachements: Attached Pipe 7 11 15 19 Vlv/Prt Eff.Op.[deg] 363.00 363.00 363.00 363.00 Vlv/Prt Eff.Cl.[deg] 582.00 582.00 582.00 582.00 Cam Phasing [deg] 0.00 0.00 0.00 0.00 Massflow [g/cycle] 1.0974 1.1171 1.1148 1.1144 Wallheat [kJ/cycle] 0.0005 0.0006 0.0006 0.0006 rel.to Heatinp.[-] 0.0015 0.0016 0.0016 0.0016 Attached Pipe 8 12 16 20 Vlv/Prt Eff.Op.[deg] 123.00 123.00 123.00 123.00 Vlv/Prt Eff.Cl.[deg] 352.00 352.00 352.00 352.00 Cam Phasing [deg] 0.00 0.00 0.00 0.00 Massflow [g/cycle] 1.0981 1.1177 1.1157 1.1153 Wallheat [kJ/cycle] 0.0022 0.0024 0.0023 0.0023 rel.to Heatinp.[-] 0.0060 0.0064 0.0062 0.0064 FLOWRESTRICTIONS: Average Values -------------------------------- Flr. Att.Pi. Massflow Att.Pi. Massflow nr. number [g/cycle] number [g/cycle] 1 4 4.4441 5 4.4443 2 6 1.0976 7 1.0974 3 10 1.1172 11 1.1171 4 14 1.1150 15 1.1148 5 18 1.1147 19 1.1144 6 8 1.0949 9 1.0951 7 12 1.1175 13 1.1178 8 16 1.1121 17 1.1122 9 20 1.1151 21 1.1154 10 22 2.1988 24 2.1989 11 23 2.2326 25 2.2327 12 26 4.4297 27 4.4297 13 28 4.4266 29 4.4265 14 30 4.4254 31 4.4254 ASSEMBLED: Average Values ------------------------- Type Nr. ----------Inlet----------- ---------Outlet----------- ----------------------Core---------------------- Pressure Temperat. Mass Pressure Temperat. Mass Rej.Heat Rej.Heat Fric. coeff. Heat Factor [bar] [K] [g] [bar] [K] [g] [kJ] [kW] [-] [-] AIRCLEANER 1 0.9854 298.02 3.455 0.9842 298.03 5.177 0.0000 0.0000 0.000001 0.000000 ASSEMBLED Attachments ----------- Type Nr. Pipe Mass flow Nr. [g/cycle] AIRCLEANER 1 3 4.4440 AIRCLEANER 1 4 4.4440 JUNCTIONS: Average Values ------------------------- Junction 1: Attached pipe 1: -4.4425 g/cycle Attached pipe 2: 0.0000 g/cycle Attached pipe 3: -4.4440 g/cycle Junction 2: Attached pipe 9: -1.0927 g/cycle Attached pipe 17: -1.1095 g/cycle Attached pipe 22: -2.2023 g/cycle Junction 3: Attached pipe 13: -1.1176 g/cycle Attached pipe 21: -1.1152 g/cycle Attached pipe 23: -2.2329 g/cycle Junction 4: Attached pipe 24: -2.1971 g/cycle Attached pipe 25: -2.2326 g/cycle Attached pipe 26: -4.4299 g/cycle OVERALL ENGINE PERFORMANCE: =========================== Indicated Torque : 41.87 Nm Indicated Specific Torque : 8.81 Nm/l Indicated Power : 9.60 kW, 13.05 PS Indicated Specific Power : 2.02 kW/l, 2.75 PS/l Friction Torque : 41.59 Nm Friction Power : 9.53 kW Effective Torque : 0.28 Nm Effective Specific Torque : 0.06 Nm/l Effective Power : 0.06 kW, 0.09 PS Effective Specific Power : 0.01 kW/l, 0.02 PS/l Required time for reading the inputfile and initialisation: 0.20 min Required time for the calculation: ......................... 671.60 min Required time for writing the outputfile: .................. 0.03 min Required total time: ....................................... 671.83 min 4. Kết quả dạng bảng thu được trường hợp khi chạy mô phỏng quá trình tăng tốc của động cơ D240 khi tăng hao tổn đường nạp trên phần mềm BOOST kết nối với MATLAB SIMULINK ELEMENTS -------- Element Name Number PIPE 31 SYSTEMBOUNDARY 2 PLENUM 4 CYLINDER 4 RESTRICTION 14 MEASURINGPOINT 13 AIRCLEANER 1 JUNCTION 4 MATLAB_ENGINE 1 PIPE_END 64 ACTUATOR 9 UNIQUE_ACTUATOR 3 SENSOR 7 ASSEMBLED 1 ALL_PIPES 32 ALL_PLENUMS 6 ALL_BOUNDARIES 2 RESTRICTIONS 14 GLOBAL DATA ----------- Engine Speed : 2188.2 rpm Calculationmode: Single Cycle Duration: 720.00 degrees Max. calc. period: 144000.00 degrees Cycles calculated: 200 cycles Calc. time steps: 1.00000 degrees (max) 1.00000 degrees 0.08169 ms 1.00000 degrees (short pipe) 0.08169 ms (short pipe) Traces results step: 5.00000 degrees User concentrations: 0 Ref. pressure: 100000.00 Pa Ref. temperature: 298.000 K Gas properties: Variable Mixture preparation: Internal Gas property file: DIESEL.GPF Lower calorific: 0.42800E+08 J/kg Stoic. A/F-ratio: 14.700 PIPES ----- Total number of pipe cells: 36 Pipe Cells Cell size W.Heat Wall T Fric. coeff. Heat Factor nr. [mm] [kJ] [K] [-] [-] 1 1 120.0 0.000 298.00 0.020400 1.000000 2 1 120.0 0.000 298.00 0.020400 1.000000 3 1 100.0 0.000 298.00 0.020400 1.000000 4 6 200.0 0.001 298.00 0.020400 1.000000 5 1 60.0 0.000 298.00 0.020400 1.000000 6 1 100.0 0.001 330.00 0.020400 1.000000 7 1 150.0 0.002 350.00 0.020400 1.000000 8 1 200.0 0.023 1000.00 0.019000 1.000000 9 1 150.0 0.017 950.00 0.019000 1.000000 10 1 100.0 0.001 330.00 0.019000 1.000000 11 1 150.0 0.002 350.00 0.019000 1.000000 12 1 200.0 0.000 1000.00 0.019000 0.000000 13 1 150.0 0.021 950.00 0.019000 1.000000 14 1 100.0 0.001 330.00 0.019000 1.000000 15 1 150.0 0.002 350.00 0.019000 1.000000 16 1 200.0 0.024 1000.00 0.019000 1.000000 17 1 150.0 0.019 950.00 0.019000 1.000000 18 1 100.0 0.001 330.00 0.019000 1.000000 19 1 150.0 0.002 350.00 0.019000 1.000000 20 1 200.0 0.000 1000.00 0.019000 0.000000 21 1 150.0 0.020 950.00 0.019000 1.000000 22 1 200.0 0.000 900.00 0.019000 0.000000 23 1 200.0 0.045 900.00 0.019000 1.000000 24 1 100.0 0.015 900.00 0.019000 1.000000 25 1 100.0 0.024 900.00 0.019000 1.000000 26 1 200.0 0.053 900.00 0.019000 1.000000 27 1 300.0 0.066 850.00 0.019000 1.000000 28 1 100.0 0.018 800.00 0.019000 1.000000 29 1 100.0 0.014 750.00 0.019000 1.000000 30 1 100.0 0.007 650.00 0.019000 1.000000 31 1 200.0 0.006 600.00 0.019000 1.000000 32 1 300.0 0.000 300.00 0.000001 0.000000 FILTER_PIPE 1 MEASURINGPOINTS: Average Values ------------------------------- Mp. Pipe Location Pressure Temp. Ms.Temp. Velo. Massflow Massflow To.Ent.f. Mach. Wtemp. Converg. nr. nr. [mm] [bar] [K] [K] [m/s] [g/s] [g/cycle] [kJ/cyc.] [-] [K] [-] 1 3 90.0000 0.9854 297.4 297.4 35.8 81.1960 4.4452 -0.001 0.10 298.0 0.104E-06 2 5 55.0000 0.9730 297.5 297.5 36.2 80.9982 4.4455 0.000 0.10 298.0 0.503E-06 3 7 140.0000 0.9697 313.7 299.8 8.4 20.5009 1.0984 0.002 0.02 350.0 0.671E-07 4 8 10.0000 1.1104 515.5 493.8 10.5 20.3726 1.0988 0.220 0.02 1000.0 0.146E-04 5 11 25.0000 0.9696 303.6 299.6 8.5 20.8537 1.1171 0.001 0.02 350.0 0.541E-07 6 12 5.0000 1.0385 490.0 480.9 11.2 20.5390 1.1184 0.210 0.03 1000.0 0.132E-04 7 19 25.0000 0.9696 303.6 299.7 8.5 20.8080 1.1144 0.001 0.02 350.0 0.161E-06 8 20 5.0000 1.0379 486.8 480.9 11.2 20.4801 1.1154 0.210 0.03 1000.0 0.855E-06 9 22 10.0000 1.1019 523.5 520.3 21.4 40.7646 2.2244 0.514 0.05 900.0 0.148E-04 10 23 10.0000 1.0312 509.6 500.4 21.0 40.5692 2.2348 0.463 0.05 900.0 0.124E-04 11 26 10.0000 1.0222 527.2 528.6 42.0 81.1112 4.4640 1.063 0.09 900.0 0.599E-05 12 28 10.0000 1.0088 552.5 553.4 44.8 80.8472 4.4661 1.181 0.10 800.0 0.921E-05 13 30 10.0000 0.9966 558.9 559.2 46.0 80.8668 4.4670 1.213 0.10 650.0 0.113E-04 SYSTEMBOUNDARIES Attachments ----------- Type Nr. Pipe Mass flow Nr. [g/cycle] SYSTEMBOUNDARY 1 1 4.4436 SYSTEMBOUNDARY 2 31 4.4670 PLENUMS: Average Values ----------------------- Pl. Pressure Temp. Mass Wallheat nr. [bar] [K] [g] [kJ] PLENUM 1 0.9726 298.49 13.620 0.000 Attached pipe 5: 4.4455 g/cycle Attached pipe 6: 1.0986 g/cycle Attached pipe 10: 1.1173 g/cycle Attached pipe 14: 1.1149 g/cycle Attached pipe 18: 1.1146 g/cycle PLENUM 2 0.9907 297.89 5.792 0.000 Attached pipe 2: 0.0000 g/cycle PLENUM 3 1.0174 552.80 3.846 0.000 Attached pipe 27: 4.4643 g/cycle Attached pipe 28: 4.4661 g/cycle PLENUM 4 1.0066 559.80 3.758 0.000 Attached pipe 29: 4.4661 g/cycle Attached pipe 30: 4.4669 g/cycle AIRCLEANER 1 0.9854 298.02 3.455 0.000 Attached pipe 3: 4.4452 g/cycle Attached pipe 32: 4.4452 g/cycle AIRCLEANER 1 0.9842 298.03 5.177 0.000 Attached pipe 4: 4.4452 g/cycle Attached pipe 32: 4.4452 g/cycle PLENUMS Attachments ----------- Type Nr. Pipe Mass flow Nr. [g/cycle] PLENUM 1 5 4.4455 PLENUM 1 6 1.0986 PLENUM 1 10 1.1173 PLENUM 1 14 1.1149 PLENUM 1 18 1.1146 PLENUM 2 2 0.0000 PLENUM 3 27 4.4643 PLENUM 3 28 4.4661 PLENUM 4 29 4.4661 PLENUM 4 30 4.4669 AIRCLEANER 1 3 4.4452 AIRCLEANER 1 32 4.4452 AIRCLEANER 1 4 4.4452 AIRCLEANER 1 32 4.4452 CYLINDERS: Average Values ------------------------- Total Engine Cyl. 1 Cyl. 2 Cyl. 3 Cyl. 4 Firing TDC [deg] 0.00 540.00 180.00 360.00 Bore [mm] 110.00 110.00 110.00 110.00 Stroke [mm] 125.00 125.00 125.00 125.00 Conrodl. [mm] 230.00 230.00 230.00 230.00 Pistonpinoffset [mm] 0.00 0.00 0.00 0.00 Swept Vol. [l] 4.752 1.188 1.188 1.188 1.188 Compressionratio [-] 16.50 16.50 16.50 16.50 Combustion Char. Vibe Vibe Vibe Vibe Comb.start [deg] -7.000 -7.000 -7.000 -7.000 Comb.dur.1 [deg] 87.000 87.000 87.000 87.000 Vibe Parameter a [-] 6.900 6.900 6.900 6.900 Vibe Param. m 1 [-] 0.400 0.400 0.400 0.400 Comb. Noise [dB(A)] 70.1 70.1 70.1 70.1 70.1 IMEP [bar] 1.1072 1.0315 1.1354 1.1247 1.1371 Rel. to Ave. [-] 0.9317 1.0255 1.0158 1.0270 IMEP Exh. [bar] -1.1963 -1.2796 -1.1637 -1.1792 -1.1627 IMEP Int. [bar] 0.8475 0.8561 0.8434 0.8457 0.8450 IMEP Gasex. [bar] -0.3488 -0.4235 -0.3203 -0.3335 -0.3176 IMEP HP [bar] 1.4559 1.4551 1.4557 1.4582 1.4547 FMEP [bar] 1.1000 1.1000 1.1000 1.1000 1.1000 BMEP [bar] 0.0072 -0.0685 0.0354 0.0247 0.0371 AMEP;SMEP [bar] 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 Inj. Fuelmass [g] 0.0344 0.0086 0.0086 0.0086 0.0086 Asp.Trap. Fuelmass [g] 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 Fuelmassfl.(A+I) [g/s] 0.6273 0.1568 0.1568 0.1568 0.1568 Fuelmass tot.trap. [g] 0.0344 0.0086 0.0086 0.0086 0.0086 Fuel Energy [kJ] 1.4723 0.3681 0.3681 0.3681 0.3681 Released Energy [kJ] 1.4709 0.3677 0.3677 0.3677 0.3677 Gross Rel. Energy [kJ] 1.4709 0.3677 0.3677 0.3677 0.3677 Iso vol. comb. Eff [-] 0.9024 0.9023 0.9025 0.9025 0.9024 Energy Balance [-] 0.9990 0.9991 0.9990 0.9990 0.9991 Trapped Fuelm.fl.[g/s] 0.6273 0.1568 0.1568 0.1568 0.1568 Trapp. Eff. Fuel [-] 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 ISFC [g/kWh] 235.3958 252.6617 229.5438 231.7271 229.2049 Rel. to Ave. [-] 1.0733 0.9751 0.9844 0.9737 ISFC (tr.f.) [g/kWh] 235.3958 252.6617 229.5438 231.7271 229.2049 BSFC [g/kWh] 23539.5762 0.0000 7361.586210549.2348 7028.2879 Indicated Eff. [-] 0.3573 0.3329 0.3664 0.3630 0.3670 Gas Exchange: A/F-Ratio (Cmb.) [-] 140.06 139.52 140.34 140.20 140.20 Excess Air Ratio [-] 9.5281 9.4912 9.5467 9.5372 9.5371 Pressure at SHP[bar] 1.1205 1.1210 1.1204 1.1203 1.1202 Total Mass at SHP[g] 4.8836 1.2175 1.2227 1.2217 1.2217 Av.Airmass at SHP[g] 4.8300 1.2028 1.2099 1.2087 1.2087 Airpurity [-] 0.9890 0.9879 0.9895 0.9893 0.9893 Res.gas content [-] 0.0894 0.0973 0.0858 0.0872 0.0873 Air Delivered [g] 4.4470 1.0990 1.1178 1.1152 1.1150 Air Delivered [g/s] 81.0911 20.0406 20.3831 20.3351 20.3323 Delivery Ratio [-] 0.8002 0.7910 0.8046 0.8028 0.8025 Airdeliveryratio [-] 0.8007 0.7915 0.8050 0.8031 0.8030 Rel. to Ave. [-] 0.9885 1.0054 1.0031 1.0029 Mass Delivered [g] 4.4446 1.0984 1.1171 1.1147 1.1144 Mass Delivered [g/s] 81.0474 20.0291 20.3711 20.3269 20.3203 Airmass Trapped [g] 4.4470 1.0990 1.1178 1.1152 1.1150 Airmass Trapped [g/s] 81.0911 20.0406 20.3831 20.3351 20.3323 Trapp. Eff. Air [-] 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 Rel. to Ave. [-] 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 Volumetric Eff. [-] 0.8007 0.7915 0.8050 0.8031 0.8030 Rel. to Ave. [-] 0.9885 1.0054 1.0031 1.0029 Wall Heatlosses: Piston [kJ] -0.0999 -0.0256 -0.0247 -0.0248 -0.0247 Cylinderhead [kJ] -0.0372 -0.0098 -0.0091 -0.0092 -0.0091 Cylinderliner [kJ] 0.0442 0.0098 0.0117 0.0111 0.0116 Sum of Wallheat [kJ] -0.0929 -0.0256 -0.0220 -0.0229 -0.0223 Wall Heatlosses Related to Heatinput: Piston [-] -0.0678 -0.0697 -0.0670 -0.0675 -0.0672 Cylinderhead [-] -0.0253 -0.0266 -0.0246 -0.0250 -0.0248 Cylinderliner [-] 0.0300 0.0267 0.0317 0.0303 0.0315 Sum of Wallheat [-] -0.0631 -0.0696 -0.0599 -0.0623 -0.0605 M. Eff. HTC [W/m2/K] 296.75 300.16 295.37 296.19 295.28 M. Eff. Temp. [K] 653.55 656.11 652.21 653.25 652.63 Peak Fir.Pres. [bar] 48.53 48.51 48.54 48.53 48.53 at Crankangle [deg] 2.00 2.00 2.00 2.00 2.00 Peak Fir. Temp. [K] 1095.63 1098.35 1094.27 1095.01 1094.87 at Crankangle [deg] 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 Res. Gascompr. [bar] 1.20 1.26 1.20 1.15 1.19 at Crankangle [deg] 268.50 200.00 296.00 281.00 297.00 Blowbymass [g] -0.0310 -0.0081 -0.0076 -0.0076 -0.0076 Blowbymassfl. [g/s] -0.5650 -0.1475 -0.1391 -0.1395 -0.1389 Blowby Heat Flow [kJ] -0.0217 -0.0055 -0.0054 -0.0054 -0.0054 Dyn. Swirl [-] 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 Reference Values at EO: Pressure [bar] 1.75 1.75 1.75 1.75 1.75 Temperature [K] 527.94 529.45 527.23 527.58 527.52 A/F-Ratio [-] 128.54 127.00 129.26 128.95 128.94 Com.Prod.Conc. [-] 0.9991 0.9991 0.9991 0.9991 0.9991 Fuel Concentr. [-] 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 Average Values of Pipeattachements: Attached Pipe 7 11 15 19 Vlv/Prt Eff.Op.[deg] 363.00 363.00 363.00 363.00 Vlv/Prt Eff.Cl.[deg] 582.00 582.00 582.00 582.00 Cam Phasing [deg] 0.00 0.00 0.00 0.00 Massflow [g/cycle] 1.0984 1.1171 1.1147 1.1144 Wallheat [kJ/cycle] 0.0005 0.0006 0.0006 0.0006 rel.to Heatinp.[-] 0.0015 0.0016 0.0016 0.0016 Attached Pipe 8 12 16 20 Vlv/Prt Eff.Op.[deg] 123.00 123.00 123.00 123.00 Vlv/Prt Eff.Cl.[deg] 352.00 352.00 352.00 352.00 Cam Phasing [deg] 0.00 0.00 0.00 0.00 Massflow [g/cycle] 1.0987 1.1184 1.1156 1.1153 Wallheat [kJ/cycle] 0.0022 0.0024 0.0023 0.0023 rel.to Heatinp.[-] 0.0059 0.0064 0.0062 0.0064 FLOWRESTRICTIONS: Average Values -------------------------------- Flr. Att.Pi. Massflow Att.Pi. Massflow nr. number [g/cycle] number [g/cycle] 1 4 4.4452 5 4.4455 2 6 1.0985 7 1.0984 3 10 1.1173 11 1.1171 4 14 1.1149 15 1.1147 5 18 1.1146 19 1.1144 6 8 1.1013 9 1.1015 7 12 1.1185 13 1.1188 8 16 1.1186 17 1.1187 9 20 1.1155 21 1.1157 10 22 2.2271 24 2.2273 11 23 2.2350 25 2.2351 12 26 4.4641 27 4.4641 13 28 4.4661 29 4.4661 14 30 4.4670 31 4.4670 ASSEMBLED: Average Values ------------------------- Type Nr. ----------Inlet----------- ---------Outlet----------- ----------------------Core---------------------- Pressure Temperat. Mass Pressure Temperat. Mass Rej.Heat Rej.Heat Fric. coeff. Heat Factor [bar] [K] [g] [bar] [K] [g] [kJ] [kW] [-] [-] AIRCLEANER 1 0.9854 298.02 3.455 0.9842 298.03 5.177 0.0000 0.0000 0.000001 0.000000 ASSEMBLED Attachments ----------- Type Nr. Pipe Mass flow Nr. [g/cycle] AIRCLEANER 1 3 4.4452 AIRCLEANER 1 4 4.4452 JUNCTIONS: Average Values ------------------------- Junction 1: Attached pipe 1: -4.4436 g/cycle Attached pipe 2: 0.0000 g/cycle Attached pipe 3: -4.4452 g/cycle Junction 2: Attached pipe 9: -1.1034 g/cycle Attached pipe 17: -1.1208 g/cycle Attached pipe 22: -2.2243 g/cycle Junction 3: Attached pipe 13: -1.1189 g/cycle Attached pipe 21: -1.1158 g/cycle Attached pipe 23: -2.2348 g/cycle Junction 4: Attached pipe 24: -2.2287 g/cycle Attached pipe 25: -2.2352 g/cycle Attached pipe 26: -4.4640 g/cycle OVERALL ENGINE PERFORMANCE: =========================== Indicated Torque : 41.87 Nm Indicated Specific Torque : 8.81 Nm/l Indicated Power : 9.59 kW, 13.04 PS Indicated Specific Power : 2.02 kW/l, 2.75 PS/l Friction Torque : 41.59 Nm Friction Power : 9.53 kW Effective Torque : 0.27 Nm Effective Specific Torque : 0.06 Nm/l Effective Power : 0.06 kW, 0.08 PS Effective Specific Power : 0.01 kW/l, 0.02 PS/l Required time for reading the inputfile and initialisation: 0.15 min Required time for the calculation: ......................... 665.95 min Required time for writing the outputfile: .................. 0.03 min Required total time: ....................................... 666.13 min 5. Kết quả dạng bảng thu được trường hợp khi chạy mô phỏng quá trình tăng tốc của động cơ D240 khi tăng lượng nhiên liệu trên phần mềm BOOST kết nối với MATLAB SIMULINK GLOBAL DATA ----------- Engine Speed : 2363.0 rpm Calculationmode: Single Cycle Duration: 720.00 degrees Max. calc. period: 144000.00 degrees Cycles calculated: 200 cycles Calc. time steps: 1.00000 degrees (max) 1.00000 degrees 0.07490 ms 1.00000 degrees (short pipe) 0.07490 ms (short pipe) Traces results step: 5.00000 degrees User concentrations: 0 Ref. pressure: 100000.00 Pa Ref. temperature: 298.000 K Gas properties: Variable Mixture preparation: Internal Gas property file: DIESEL.GPF Lower calorific: 0.42800E+08 J/kg Stoic. A/F-ratio: 14.700 PIPES ----- Total number of pipe cells: 36 Pipe Cells Cell size W.Heat Wall T Fric. coeff. Heat Factor nr. [mm] [kJ] [K] [-] [-] 1 1 120.0 0.000 298.00 0.020400 1.000000 2 1 120.0 0.000 298.00 0.020400 1.000000 3 1 100.0 0.000 298.00 0.020400 1.000000 4 6 200.0 0.001 298.00 0.020400 1.000000 5 1 60.0 0.000 298.00 0.020400 1.000000 6 1 100.0 0.001 330.00 0.020400 1.000000 7 1 150.0 0.001 350.00 0.020400 1.000000 8 1 200.0 0.022 1000.00 0.019000 1.000000 9 1 150.0 0.017 950.00 0.019000 1.000000 10 1 100.0 0.001 330.00 0.019000 1.000000 11 1 150.0 0.002 350.00 0.019000 1.000000 12 1 200.0 0.000 1000.00 0.019000 0.000000 13 1 150.0 0.020 950.00 0.019000 1.000000 14 1 100.0 0.001 330.00 0.019000 1.000000 15 1 150.0 0.002 350.00 0.019000 1.000000 16 1 200.0 0.022 1000.00 0.019000 1.000000 17 1 150.0 0.017 950.00 0.019000 1.000000 18 1 100.0 0.001 330.00 0.019000 1.000000 19 1 150.0 0.002 350.00 0.019000 1.000000 20 1 200.0 0.000 1000.00 0.019000 0.000000 21 1 150.0 0.020 950.00 0.019000 1.000000 22 1 200.0 0.000 900.00 0.019000 0.000000 23 1 200.0 0.046 900.00 0.019000 1.000000 24 1 100.0 0.014 900.00 0.019000 1.000000 25 1 100.0 0.024 900.00 0.019000 1.000000 26 1 200.0 0.052 900.00 0.019000 1.000000 27 1 300.0 0.064 850.00 0.019000 1.000000 28 1 100.0 0.018 800.00 0.019000 1.000000 29 1 100.0 0.014 750.00 0.019000 1.000000 30 1 100.0 0.006 650.00 0.019000 1.000000 31 1 200.0 0.005 600.00 0.019000 1.000000 32 1 300.0 0.000 300.00 0.000001 0.000000 FILTER_PIPE 1 MEASURINGPOINTS: Average Values ------------------------------- Mp. Pipe Location Pressure Temp. Ms.Temp. Velo. Massflow Massflow To.Ent.f. Mach. Wtemp. Converg. nr. nr. [mm] [bar] [K] [K] [m/s] [g/s] [g/cycle] [kJ/cyc.] [-] [K] [-] 1 3 90.0000 0.9840 297.3 297.3 38.4 86.8502 4.4045 -0.001 0.11 298.0 0.262E-06 2 5 55.0000 0.9694 297.4 297.4 38.9 86.7133 4.4047 0.000 0.11 298.0 0.194E-06 3 7 140.0000 0.9661 314.8 299.7 8.9 21.6753 1.0793 0.002 0.03 350.0 0.193E-07 4 8 10.0000 1.1243 519.1 499.2 11.2 21.6150 1.0806 0.223 0.03 1000.0 0.872E-06 5 11 25.0000 0.9659 303.5 299.6 9.1 22.2330 1.1073 0.001 0.03 350.0 0.231E-07 6 12 5.0000 1.0439 496.0 487.3 12.0 21.9348 1.1089 0.216 0.03 1000.0 0.233E-05 7 19 25.0000 0.9659 303.5 299.6 9.1 22.2046 1.1055 0.001 0.03 350.0 0.106E-07 8 20 5.0000 1.0437 492.5 486.6 11.9 21.8767 1.1072 0.215 0.03 1000.0 0.112E-06 9 22 10.0000 1.1152 528.4 525.1 22.8 43.2260 2.1942 0.519 0.05 900.0 0.945E-06 10 23 10.0000 1.0353 514.9 506.3 22.6 43.4397 2.2165 0.473 0.05 900.0 0.948E-06 11 26 10.0000 1.0254 532.7 534.1 45.1 86.3760 4.4107 1.077 0.10 900.0 0.395E-06 12 28 10.0000 1.0102 557.8 558.5 48.3 86.4850 4.4110 1.192 0.10 800.0 0.509E-06 13 30 10.0000 0.9968 564.0 564.4 49.8 86.7145 4.4110 1.222 0.11 650.0 0.166E-05 SYSTEMBOUNDARIES Attachments ----------- Type Nr. Pipe Mass flow Nr. [g/cycle] SYSTEMBOUNDARY 1 1 4.4034 SYSTEMBOUNDARY 2 31 4.4110 PLENUMS: Average Values ----------------------- Pl. Pressure Temp. Mass Wallheat nr. [bar] [K] [g] [kJ] PLENUM 1 0.9690 298.56 13.566 0.000 Attached pipe 5: 4.4047 g/cycle Attached pipe 6: 1.0794 g/cycle Attached pipe 10: 1.1074 g/cycle Attached pipe 14: 1.1123 g/cycle Attached pipe 18: 1.1056 g/cycle PLENUM 2 0.9900 297.81 5.789 0.000 Attached pipe 2: 0.0000 g/cycle PLENUM 3 1.0200 558.28 3.819 0.000 Attached pipe 27: 4.4108 g/cycle Attached pipe 28: 4.4110 g/cycle PLENUM 4 1.0078 565.10 3.727 0.000 Attached pipe 29: 4.4109 g/cycle Attached pipe 30: 4.4110 g/cycle AIRCLEANER 1 0.9840 298.02 3.450 0.000 Attached pipe 3: 4.4045 g/cycle Attached pipe 32: 4.4044 g/cycle AIRCLEANER 1 0.9827 298.03 5.168 0.000 Attached pipe 4: 4.4044 g/cycle Attached pipe 32: 4.4044 g/cycle PLENUMS Attachments ----------- Type Nr. Pipe Mass flow Nr. [g/cycle] PLENUM 1 5 4.4047 PLENUM 1 6 1.0794 PLENUM 1 10 1.1074 PLENUM 1 14 1.1123 PLENUM 1 18 1.1056 PLENUM 2 2 0.0000 PLENUM 3 27 4.4108 PLENUM 3 28 4.4110 PLENUM 4 29 4.4109 PLENUM 4 30 4.4110 AIRCLEANER 1 3 4.4045 AIRCLEANER 1 32 4.4044 AIRCLEANER 1 4 4.4044 AIRCLEANER 1 32 4.4044 CYLINDERS: Average Values ------------------------- Total Engine Cyl. 1 Cyl. 2 Cyl. 3 Cyl. 4 Firing TDC [deg] 0.00 540.00 180.00 360.00 Bore [mm] 110.00 110.00 110.00 110.00 Stroke [mm] 125.00 125.00 125.00 125.00 Conrodl. [mm] 230.00 230.00 230.00 230.00 Pistonpinoffset [mm] 0.00 0.00 0.00 0.00 Swept Vol. [l] 4.752 1.188 1.188 1.188 1.188 Compressionratio [-] 16.50 16.50 16.50 16.50 Combustion Char. Vibe Vibe Vibe Vibe Comb.start [deg] -7.000 -7.000 -7.000 -7.000 Comb.dur.1 [deg] 87.000 87.000 87.000 87.000 Vibe Parameter a [-] 6.900 6.900 6.900 6.900 Vibe Param. m 1 [-] 0.400 0.400 0.400 0.400 Comb. Noise [dB(A)] 72.0 72.0 72.0 72.0 72.0 IMEP [bar] 1.1070 1.0416 1.1366 1.1048 1.1449 Rel. to Ave. [-] 0.9410 1.0268 0.9980 1.0342 IMEP Exh. [bar] -1.2253 -1.3002 -1.1905 -1.2270 -1.1834 IMEP Int. [bar] 0.8314 0.8468 0.8267 0.8243 0.8276 IMEP Gasex. [bar] -0.3939 -0.4534 -0.3637 -0.4027 -0.3558 IMEP HP [bar] 1.5009 1.4950 1.5004 1.5075 1.5007 FMEP [bar] 1.1000 1.1000 1.1000 1.1000 1.1000 BMEP [bar] 0.0070 -0.0584 0.0366 0.0048 0.0449 AMEP;SMEP [bar] 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 Inj. Fuelmass [g] 0.0352 0.0088 0.0088 0.0088 0.0088 Asp.Trap. Fuelmass [g] 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 Fuelmassfl.(A+I) [g/s] 0.6932 0.1733 0.1733 0.1733 0.1733 Fuelmass tot.trap. [g] 0.0352 0.0088 0.0088 0.0088 0.0088 Fuel Energy [kJ] 1.5066 0.3766 0.3766 0.3766 0.3766 Released Energy [kJ] 1.5051 0.3763 0.3763 0.3763 0.3763 Gross Rel. Energy [kJ] 1.5051 0.3763 0.3763 0.3763 0.3763 Iso vol. comb. Eff [-] 0.9023 0.9023 0.9023 0.9023 0.9023 Energy Balance [-] 0.9990 0.9990 0.9990 0.9990 0.9990 Trapped Fuelm.fl.[g/s] 0.6932 0.1733 0.1733 0.1733 0.1733 Trapp. Eff. Fuel [-] 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 ISFC [g/kWh] 240.9114 256.0240 234.6259 241.3903 232.9395 Rel. to Ave. [-] 1.0627 0.9739 1.0020 0.9669 ISFC (tr.f.) [g/kWh] 240.9114 256.0240 234.6259 241.3903 232.9395 BSFC [g/kWh] 24091.1358 0.0000 7277.975124139.0269 5943.3296 Indicated Eff. [-] 0.3491 0.3285 0.3585 0.3484 0.3611 Gas Exchange: A/F-Ratio (Cmb.) [-] 136.27 135.30 136.56 136.78 136.45 Excess Air Ratio [-] 9.2703 9.2041 9.2896 9.3047 9.2826 Pressure at SHP[bar] 1.1249 1.1255 1.1248 1.1247 1.1245 Total Mass at SHP[g] 4.8659 1.2101 1.2183 1.2198 1.2176 Av.Airmass at SHP[g] 4.8078 1.1934 1.2045 1.2064 1.2035 Airpurity [-] 0.9881 0.9862 0.9886 0.9890 0.9885 Res.gas content [-] 0.0943 0.1076 0.0906 0.0877 0.0915 Air Delivered [g] 4.4068 1.0799 1.1079 1.1128 1.1061 Air Delivered [g/s] 86.7773 21.2658 21.8167 21.9131 21.7817 Delivery Ratio [-] 0.7930 0.7773 0.7975 0.8009 0.7962 Airdeliveryratio [-] 0.7934 0.7778 0.7979 0.8014 0.7966 Rel. to Ave. [-] 0.9802 1.0056 1.0101 1.0040 Mass Delivered [g] 4.4043 1.0793 1.1073 1.1121 1.1055 Mass Delivered [g/s] 86.7286 21.2541 21.8049 21.8998 21.7699 Airmass Trapped [g] 4.4068 1.0799 1.1079 1.1128 1.1061 Airmass Trapped [g/s] 86.7773 21.2658 21.8167 21.9131 21.7817 Trapp. Eff. Air [-] 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 Rel. to Ave. [-] 1.0000 1.0000 1.0000 1.0000 Volumetric Eff. [-] 0.7934 0.7778 0.7979 0.8014 0.7966 Rel. to Ave. [-] 0.9802 1.0056 1.0101 1.0040 Wall Heatlosses: Piston [kJ] -0.1020 -0.0264 -0.0252 -0.0252 -0.0252 Cylinderhead [kJ] -0.0404 -0.0108 -0.0099 -0.0098 -0.0099 Cylinderliner [kJ] 0.0364 0.0075 0.0098 0.0093 0.0097 Sum of Wallheat [kJ] -0.1059 -0.0297 -0.0252 -0.0256 -0.0254 Wall Heatlosses Related to Heatinput: Piston [-] -0.0677 -0.0701 -0.0668 -0.0668 -0.0669 Cylinderhead [-] -0.0268 -0.0288 -0.0262 -0.0259 -0.0263 Cylinderliner [-] 0.0242 0.0200 0.0260 0.0248 0.0259 Sum of Wallheat [-] -0.0703 -0.0789 -0.0670 -0.0679 -0.0673 M. Eff. HTC [W/m2/K] 315.59 319.21 313.85 315.62 313.70 M. Eff. Temp. [K] 660.44 664.59 659.21 658.46 659.49 Peak Fir.Pres. [bar] 48.72 48.66 48.75 48.76 48.73 at Crankangle [deg] 2.00 2.00 2.00 2.00 2.00 Peak Fir. Temp. [K] 1105.18 1109.46 1103.96 1102.99 1104.31 at Crankangle [deg] 9.00 9.00 9.00 9.00 9.00 Res. Gascompr. [bar] 1.88 1.28 2.48 1.27 2.51 at Crankangle [deg] 297.50 206.00 360.00 264.00 360.00 Blowbymass [g] -0.0293 -0.0075 -0.0072 -0.0074 -0.0072 Blowbymassfl. [g/s] -0.5767 -0.1485 -0.1415 -0.1455 -0.1412 Blowby Heat Flow [kJ] -0.0204 -0.0052 -0.0051 -0.0051 -0.0051 Dyn. Swirl [-] 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 Reference Values at EO: Pressure [bar] 1.77 1.76 1.77 1.77 1.77 Temperature [K] 534.89 537.25 534.27 533.59 534.45 A/F-Ratio [-] 124.55 122.11 125.25 125.80 125.05 Com.Prod.Conc. [-] 0.9991 0.9991 0.9991 0.9991 0.9991 Fuel Concentr. [-] 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 Average Values of Pipeattachements: Attached Pipe 7 11 15 19 Vlv/Prt Eff.Op.[deg] 363.00 363.00 363.00 363.00 Vlv/Prt Eff.Cl.[deg] 582.00 582.00 582.00 582.00 Cam Phasing [deg] 0.00 0.00 0.00 0.00 Massflow [g/cycle] 1.0793 1.1073 1.1121 1.1055 Wallheat [kJ/cycle] 0.0005 0.0006 0.0006 0.0005 rel.to Heatinp.[-] 0.0013 0.0015 0.0015 0.0015 Attached Pipe 8 12 16 20 Vlv/Prt Eff.Op.[deg] 123.00 123.00 123.00 123.00 Vlv/Prt Eff.Cl.[deg] 352.00 352.00 352.00 352.00 Cam Phasing [deg] 0.00 0.00 0.00 0.00 Massflow [g/cycle] 1.0806 1.1089 1.1135 1.1072 Wallheat [kJ/cycle] 0.0020 0.0022 0.0021 0.0022 rel.to Heatinp.[-] 0.0053 0.0059 0.0055 0.0059 FLOWRESTRICTIONS: Average Values -------------------------------- Flr. Att.Pi. Massflow Att.Pi. Massflow nr. number [g/cycle] number [g/cycle] 1 4 4.4044 5 4.4047 2 6 1.0794 7 1.0793 3 10 1.1074 11 1.1073 4 14 1.1123 15 1.1121 5 18 1.1056 19 1.1055 6 8 1.0805 9 1.0807 7 12 1.1089 13 1.1092 8 16 1.1134 17 1.1136 9 20 1.1072 21 1.1074 10 22 2.1941 24 2.1943 11 23 2.2165 25 2.2165 12 26 4.4107 27 4.4108 13 28 4.4110 29 4.4109 14 30 4.4110 31 4.4110 ASSEMBLED: Average Values ------------------------- Type Nr. ----------Inlet----------- ---------Outlet----------- ----------------------Core---------------------- Pressure Temperat. Mass Pressure Temperat. Mass Rej.Heat Rej.Heat Fric. coeff. Heat Factor [bar] [K] [g] [bar] [K] [g] [kJ] [kW] [-] [-] AIRCLEANER 1 0.9840 298.02 3.450 0.9827 298.03 5.168 0.0000 0.0000 0.000001 0.000000 ASSEMBLED Attachments ----------- Type Nr. Pipe Mass flow Nr. [g/cycle] AIRCLEANER 1 3 4.4045 AIRCLEANER 1 4 4.4044 JUNCTIONS: Average Values ------------------------- Junction 1: Attached pipe 1: -4.4034 g/cycle Attached pipe 2: 0.0000 g/cycle Attached pipe 3: -4.4045 g/cycle Junction 2: Attached pipe 9: -1.0806 g/cycle Attached pipe 17: -1.1135 g/cycle Attached pipe 22: -2.1942 g/cycle Junction 3: Attached pipe 13: -1.1092 g/cycle Attached pipe 21: -1.1074 g/cycle Attached pipe 23: -2.2165 g/cycle Junction 4: Attached pipe 24: -2.1942 g/cycle Attached pipe 25: -2.2165 g/cycle Attached pipe 26: -4.4107 g/cycle OVERALL ENGINE PERFORMANCE: =========================== Indicated Torque : 41.86 Nm Indicated Specific Torque : 8.81 Nm/l Indicated Power : 10.36 kW, 14.08 PS Indicated Specific Power : 2.18 kW/l, 2.96 PS/l Friction Torque : 41.59 Nm Friction Power : 10.29 kW Effective Torque : 0.26 Nm Effective Specific Torque : 0.06 Nm/l Effective Power : 0.07 kW, 0.09 PS Effective Specific Power : 0.01 kW/l, 0.02 PS/l Required time for reading the inputfile and initialisation: 0.32 min Required time for the calculation: ......................... 686.27 min Required time for writing the outputfile: .................. 0.03 min Required total time: ....................................... 686.62 min 6. Chương trình MATLAB SIMULINK viết dưới dạng mã lệnh Model { Name "c_4t1calc_channel_api" Version 5.0 SampleTimeColors off LibraryLinkDisplay "none" WideLines off ShowLineDimensions off ShowPortDataTypes off ShowLoopsOnError on IgnoreBidirectionalLines off ShowStorageClass off ExecutionOrder off RecordCoverage off CovPath "/" CovSaveName "covdata" CovMetricSettings "dw" CovNameIncrementing off CovHtmlReporting on covSaveCumulativeToWorkspaceVar on CovSaveSingleToWorkspaceVar on CovCumulativeVarName "covCumulativeData" CovCumulativeReport off DataTypeOverride "UseLocalSettings" MinMaxOverflowLogging "UseLocalSettings" MinMaxOverflowArchiveMode "Overwrite" BlockNameDataTip off BlockParametersDataTip on BlockDescriptionStringDataTip off ToolBar on StatusBar on BrowserShowLibraryLinks off BrowserLookUnderMasks off Created "Tue Jul 17 16:53:48 2001" ExtModeTrigLevel 0 ExtModeArchiveMode "off" ExtModeAutoIncOneShot off ExtModeIncDirWhenArm off ExtModeAddSuffixToVar off ExtModeWriteAllDataToWs off ExtModeArmWhenConnect off ExtModeSkipDownloadWhenConnect off ExtModeLogAll on ExtModeAutoUpdateStatusClock on BufferReuse on RTWExpressionDepthLimit 5 SimulationMode "normal" Solver "ode23" SolverMode "Auto" StartTime "0.0" StopTime "10.0" MaxOrder 5 MaxStep "auto" MinStep "auto" MaxNumMinSteps "-1" InitialStep "auto" FixedStep "auto" RelTol "1e-3" AbsTol "auto" OutputOption "RefineOutputTimes" OutputTimes "[]" Refine "1" LoadExternalInput off ExternalInput "[t, u]" LoadInitialState off InitialState "xInitial" SaveTime off TimeSaveName "tout" SaveState off StateSaveName "xout" SaveOutput off OutputSaveName "yout" SaveFinalState off FinalStateName "xFinal" SaveFormat "Array" Decimation "1" LimitDataPoints off MaxDataPoints "1000" SignalLoggingName "sigsOut" ConsistencyChecking "none" ArrayBoundsChecking "none" AlgebraicLoopMsg "warning" BlockPriorityViolationMsg "warning" MinStepSizeMsg "warning" InheritedTsInSrcMsg "warning" DiscreteInheritContinuousMsg "warning" MultiTaskRateTransMsg "error" SingleTaskRateTransMsg "none" CheckForMatrixSingularity "none" IntegerOverflowMsg "warning" Int32ToFloatConvMsg "warning" ParameterDowncastMsg "error" ParameterOverflowMsg "error" ParameterPrecisionLossMsg "warning" UnderSpecifiedDataTypeMsg "none" UnnecessaryDatatypeConvMsg "none" VectorMatrixConversionMsg "none" InvalidFcnCallConnMsg "error" SignalLabelMismatchMsg "none" UnconnectedInputMsg "warning" UnconnectedOutputMsg "warning" UnconnectedLineMsg "warning" SfunCompatibilityCheckMsg "none" RTWInlineParameters off BlockReductionOpt on BooleanDataType off ConditionallyExecuteInputs on ParameterPooling on OptimizeBlockIOStorage on ZeroCross on AssertionControl "UseLocalSettings" ProdHWDeviceType "Microprocessor" ProdHWWordLengths "8,16,32,32" RTWSystemTargetFile "grt.tlc" RTWTemplateMakefile "grt_default_tmf" RTWMakeCommand "make_rtw" RTWGenerateCodeOnly off RTWRetainRTWFile off TLCProfiler off TLCDebug off TLCCoverage off TLCAssertion off BlockDefaults { Orientation "right" ForegroundColor "black" BackgroundColor "white" DropShadow off NamePlacement "normal" FontName "Helvetica" FontSize 10 FontWeight "normal" FontAngle "normal" ShowName on } BlockParameterDefaults { Block { BlockType Clock DisplayTime off } Block { BlockType Constant Value "1" VectorParams1D on ShowAdditionalParam off OutDataTypeMode "Inherit from 'Constant value'" OutDataType "sfix(16)" ConRadixGroup "Use specified scaling" OutScaling "2^0" } Block { BlockType Demux Outputs "4" DisplayOption "none" BusSelectionMode off } Block { BlockType Display Format "short" Decimation "10" Floating off SampleTime "-1" } Block { BlockType Mux Inputs "4" DisplayOption "none" } Block { BlockType Sin SineType "Time based" Amplitude "1" Bias "0" Frequency "1" Phase "0" Samples "10" Offset "0" SampleTime "-1" VectorParams1D on } Block { BlockType ToWorkspace VariableName "simulink_output" MaxDataPoints "1000" Decimation "1" SampleTime "0" } } AnnotationDefaults { HorizontalAlignment "center" VerticalAlignment "middle" ForegroundColor "black" BackgroundColor "white" DropShadow off FontName "Helvetica" FontSize 10 FontWeight "normal" FontAngle "normal" } LineDefaults { FontName "Helvetica" FontSize 9 FontWeight "normal" FontAngle "normal" } System { Name "c_4t1calc_channel_api" Location [2, 80, 997, 727] Open on ModelBrowserVisibility off ModelBrowserWidth 212 ScreenColor "white" PaperOrientation "landscape" PaperPositionMode "auto" PaperType "usletter" PaperUnits "inches" ZoomFactor "100" ReportName "simulink-default.rpt" Block { BlockType Clock Name "Clock" Position [90, 60, 110, 80] Decimation "10" } Block { BlockType Constant Name "Constant1" Position [590, 280, 620, 310] Value "0" } Block { BlockType Constant Name "Constant2" Position [595, 395, 625, 425] } Block { BlockType Demux Name "Demux" Ports [1, 7] Position [170, 146, 175, 664] BackgroundColor "black" ShowName off Outputs "7" } Block { BlockType Constant Name "From Workspace1" Position [25, 387, 130, 423] Value "sensorchannel" } Block { BlockType Mux Name "Mux" Ports [3, 1] Position [830, 124, 840, 466] ShowName off Inputs "3" DisplayOption "bar" } Block { BlockType Sin Name "Sine Wave" Position [590, 165, 620, 195] SineType "Time based" Amplitude "0.0000086" Bias "0.000006" Frequency "0.15" SampleTime "0" } Block { BlockType ToWorkspace Name "To Workspace" Position [895, 271, 995, 319] VariableName "actuatorchannel" MaxDataPoints "inf" SampleTime "-1" SaveFormat "Array" } Block { BlockType ToWorkspace Name "To Workspace1" Position [380, 163, 485, 197] VariableName "cylinderpressure" SampleTime "-1" SaveFormat "Array" } Block { BlockType ToWorkspace Name "To Workspace2" Position [385, 238, 490, 272] VariableName "loadtorque" SampleTime "-1" SaveFormat "Array" } Block { BlockType ToWorkspace Name "To Workspace3" Position [390, 313, 495, 347] VariableName "meanenginetorque" SampleTime "-1" SaveFormat "Array" } Block { BlockType ToWorkspace Name "To Workspace4" Position [390, 388, 495, 422] VariableName "enginetorque" SampleTime "-1" SaveFormat "Array" } Block { BlockType ToWorkspace Name "To Workspace5" Position [390, 463, 495, 497] VariableName "meanspeed" SampleTime "-1" SaveFormat "Array" } Block { BlockType ToWorkspace Name "To Workspace6" Position [390, 538, 495, 572] VariableName "speed" SampleTime "-1" SaveFormat "Array" } Block { BlockType ToWorkspace Name "To Workspace7" Position [385, 618, 490, 652] VariableName "fuelling" SampleTime "-1" SaveFormat "Array" } Block { BlockType ToWorkspace Name "To Workspace8" Position [435, 54, 555, 86] VariableName "simulationtime" SampleTime "-1" SaveFormat "Array" } Block { BlockType Display Name "cylinderpressure" Ports [1] Position [240, 164, 335, 196] Format "short_e" Decimation "1" } Block { BlockType Display Name "enginetorque" Ports [1] Position [245, 390, 340, 420] Format "short_e" Decimation "1" } Block { BlockType Display Name "fuelling" Ports [1] Position [245, 615, 335, 645] Format "short_e" Decimation "1" } Block { BlockType Display Name "loadtorque" Ports [1] Position [240, 240, 335, 270] Format "short_e" Decimation "1" } Block { BlockType Display Name "meanenginetorque" Ports [1] Position [245, 315, 340, 345] Format "short_e" Decimation "1" } Block { BlockType Display Name "meanspeed" Ports [1] Position [245, 465, 340, 495] Format "short_e" Decimation "1" } Block { BlockType Display Name "simulationtime" Ports [1] Position [240, 55, 330, 85] Format "short_e" Decimation "1" } Block { BlockType Display Name "speed" Ports [1] Position [245, 540, 340, 570] Format "short_e" Decimation "1" } Line { SrcBlock "From Workspace1" SrcPort 1 DstBlock "Demux" DstPort 1 } Line { SrcBlock "Clock" SrcPort 1 Points [90, 0] Branch { DstBlock "simulationtime" DstPort 1 } Branch { Points [0, -40; 215, 0] DstBlock "To Workspace8" DstPort 1 } } Line { SrcBlock "Demux" SrcPort 2 Points [25, 0] Branch { DstBlock "loadtorque" DstPort 1 } Branch { Points [0, 35; 145, 0; 0, -35] DstBlock "To Workspace2" DstPort 1 } } Line { SrcBlock "Demux" SrcPort 1 Points [25, 0] Branch { DstBlock "cylinderpressure" DstPort 1 } Branch { Points [0, 35; 145, 0; 0, -35] DstBlock "To Workspace1" DstPort 1 } } Line { SrcBlock "Mux" SrcPort 1 DstBlock "To Workspace" DstPort 1 } Line { SrcBlock "Demux" SrcPort 3 Points [30, 0] Branch { DstBlock "meanenginetorque" DstPort 1 } Branch { Points [0, 35; 145, 0; 0, -35] DstBlock "To Workspace3" DstPort 1 } } Line { SrcBlock "Demux" SrcPort 4 Points [30, 0] Branch { DstBlock "enginetorque" DstPort 1 } Branch { Points [0, 35; 145, 0; 0, -35] DstBlock "To Workspace4" DstPort 1 } } Line { SrcBlock "Demux" SrcPort 5 Points [30, 0] Branch { DstBlock "meanspeed" DstPort 1 } Branch { Points [0, 35; 145, 0; 0, -35] DstBlock "To Workspace5" DstPort 1 } } Line { SrcBlock "Demux" SrcPort 6 Points [30, 0] Branch { DstBlock "speed" DstPort 1 } Branch { Points [0, 35; 145, 0; 0, -35] DstBlock "To Workspace6" DstPort 1 } } Line { SrcBlock "Demux" SrcPort 7 Points [35, 0] Branch { DstBlock "fuelling" DstPort 1 } Branch { Points [0, 35; 155, 0] DstBlock "To Workspace7" DstPort 1 } } Line { SrcBlock "Sine Wave" SrcPort 1 DstBlock "Mux" DstPort 1 } Line { SrcBlock "Constant1" SrcPort 1 DstBlock "Mux" DstPort 2 } Line { SrcBlock "Constant2" SrcPort 1 DstBlock "Mux" DstPort 3 } } } 7. Chương trình hỗ trợ cho MATLAB SIMULINK (vẽ đồ thị) RestartState.CHANNEL1(RestartState.i) = cylinderpressure(length(cylinderpressure)) RestartState.CHANNEL2(RestartState.i) = loadtorque(length(loadtorque)) RestartState.CHANNEL3(RestartState.i) = meanenginetorque(length(meanenginetorque)) RestartState.CHANNEL4(RestartState.i) = enginetorque(length(enginetorque)) RestartState.CHANNEL5(RestartState.i) = meanspeed(length(meanspeed)) RestartState.CHANNEL6(RestartState.i) = speed(length(speed)) RestartState.CHANNEL7(RestartState.i) = fuelling(length(fuelling)) RestartState.SIMTIM(RestartState.i) = simulationtime(length(simulationtime)) subplot(2,3,1) plot(RestartState.SIMTIM(2:RestartState.i),RestartState.CHANNEL1(2:RestartState.i),'b-') subplot(2,3,1) title('CYLINDER PRESSURE [Pa]') subplot(2,3,2) plot(RestartState.SIMTIM(2:RestartState.i),RestartState.CHANNEL2(2:RestartState.i),'b-',RestartState.SIMTIM(2:RestartState.i),RestartState.CHANNEL3(2:RestartState.i),'r-' ) subplot(2,3,2) title('LOAD/MEANENGINE TORQUE [Nm]') subplot(2,3,3) plot(RestartState.SIMTIM(2:RestartState.i),RestartState.CHANNEL4(2:RestartState.i),'b-') subplot(2,3,3) title('LOAD/ENGININE TORQUE [Nm]') subplot(2,3,4) plot(RestartState.SIMTIM(2:RestartState.i),RestartState.CHANNEL5(2:RestartState.i),'b-',RestartState.SIMTIM(2:RestartState.i),RestartState.CHANNEL6(2:RestartState.i),'r-') subplot(2,3,4) title('MEAN SPEED/SPEED [rpm]') subplot(2,3,5) plot(RestartState.SIMTIM(2:RestartState.i),RestartState.CHANNEL7(2:RestartState.i),'b-') subplot(2,3,5) title('FUELLING C1')

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docMô phỏng quá trình chuyển tiếp của động cơ d240 trên phần mềm boost kết nối với matlab simulink.doc
Luận văn liên quan