Nghiên cứu quy trình xác định dư lượng ciprofloxacin và enprofloxacin trong thực phẩm bằng phương pháp hplc - Ms/ms
rang nhan đề
Lời cảm ơn
Danh mục
Mục lục
Đặt vấn đề và mục tiêu của đề tài
Chương_1: Tổng quan
Chương_2: Phần thực nghiệm- Nội dung nghiên cứu
Chương_3: kết quả và thảo luận
Chương_4: Kết quả phân tích trên mẫu thực tế
Tài liệu tham khảo
Phụ lục
MỤC LỤC
Trang
Đặt vấn đề . .1
Mục tiêu của đề tài .2
Chương 1: TỔNG QUAN .3
1.1 Đôi nét về họ Fluoroquinolone . .3
1.1.1 Công thức cấu tạo 3
1.1.2. Tính chất acid base nhóm quinolone 4
1.1.3. Ciprofloxacin 4
1.1.4. Enrofloxacin .5
1.1.5. Nguồn gốc của Ciprofloxacin và Enrofloxacin trong thực phẩm 6
1.1.6. Ứng dụng và ảnh hưởng của Ciprofloxacin và Enrofloxacin .6
1.1.7. Giới hạn cho phép của dư lượng thuốc kháng sinh .6
1.2. Các phương pháp xác định 7
1.2.1. Phương pháp trắc quang .7
1.2.2. Phương pháp HPLC – đầu dò UV và DAD 8
1.2.3. Phương pháp HPLC – đầu dò huỳnh quang .8
1.2.4. Phương pháp HPLC – đầu dò MS 8
1.2.6. Điều kiện xử lí mẫu và làm sạch mẫu 9
1.3. Đôi nét về phương pháp sắc kí – sắc kí lỏng hiệu năng cao HPLC 10
1.3.1. Định nghĩa: 10
1.3.2. Một số đại lượng cơ bản của sắc kí 10
1.3.3. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao (HPLC ) .12
1.3.4. Đầu dò khối phổ – Đầu dò MS ba tứ cực .17
Chương 2: Phần thực nghiệm – Nội dung nghiên cứu 25
2.1. Thiết bị – hóa chất .25
2.2. Tối ưu hóa các thông số máy móc .26
2.3. Nội dung nghiên cứu .28
Chương 3: Kết quả và thảo luận .36
3.1. Kết quả khảo sát các thông số cho LC-MS .36
3.1.1. Lựa chọn nguồn ion hóa: .36
3.1.2. Khảo sát năng lượng đập mảnh colision energy (CE) .36
3.1.3. Khảo sát ảnh hưởng của nồng độ acid formic: . .41
3.1.4. Khảo sát sự ảnh hưởng của tốc độ dòng - thành phần pha động: 42
3.1.5. Kết quả xác định LOD và LOQ của máy HPLC-MS/MS: 44
3.1.6. Khảo sát khoảng tuyến tính và dựng đường chuẩn của enrofloxacin và
ciprofloxacin: .44
3.2. Kết quả khảo sát trên mẫu thực tế .45
3.2.1. Khảo sát các kỹ thuật chiết mẫu thô với một số dung môi hữu cơ .45
3.2.2. Khảo sát ảnh hưởng của pH và khả năng chiết qua cột SPE .47
3.2.2.1. Ảnh hưởng của pH qua cột SCX trên mẫu thêm chuẩn: 47
3.2.2.2. Kiểm tra khả năng chiết qua cột SCX 49
3.2.2.3. Khảo sát nồng độ dung dịch rửa giải qua cột SCX 50
3.2.2.4. Khảo sát thể tích dung dịch rửa giải .50
3.2.3. Xác định MLOD, MLOQ, hiệu suất thu hồi, độ chụm trên nền mẫu cá diêu hồng .51
3.2.4. Xác định MLOD, MLOQ, hiệu suất thu hồi, độ chụm trên nền mẫu cá basa: .52
3.2.5. Xác định MLOD, MLOQ, hiệu suất thu hồi, độ chụm trên nền mẫu thịt gà .53
Chương 4: Kết quả phân tích trên mẫu thực tế: 54
4.1. Tóm tắt quy trình phân tích thực tế: .54
4.2. Kết quả phân tích trên mẫu cá diêu hồng 55
4.3. Kết quả phân tích trên mẫu cá basa .55
4.4. Kết quả phân tích trên mẫu thịt gà: 56
Chương 5: Kết luận .57
TÀI LIỆU THAM KHẢO
Phụ lục
File đính kèm
12 trang |
Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 3211 | Lượt tải: 3
Bạn đang xem nội dung tài liệu Nghiên cứu quy trình xác định dư lượng ciprofloxacin và enprofloxacin trong thực phẩm bằng phương pháp hplc - Ms/ms, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
PHỤ LỤC 1: KIỂM TRA THIẾT BỊ:
Kết quả của quá trình autotune thiết bị HPLC:
PHỤ LỤC 2:
- Giá trị LOD và LOQ của thiết bị
N Cmin (ng/ml) S/N LOD LODTB (ng/ml) SD RSD%
LOQTB
(ng/ml)
1 0.52 3.70 0.42
2 0.52 3.60 0.43
C
ip
ro
flo
xa
ci
n
3 0.52 3.70 0.42
0.426 0.017 3.94 1.278
1 0.5 3.8 0.39
2 0.5 3.9 0.38
En
ro
flo
xa
ci
n
3 0.5 3.8 0.39
0.391 0.015 3.71 1.173
- Giá trị MLOD trên mẫu cá diêu hồng
N Cmin (ng/ml) S/N V(ml) m(g) MLOD
MLODTB
(ppb) SD RSD%
1 5.4 3.5 2 7.96 1.16
2 5.4 3.2 2 7.96 1.27
ci
pr
of
lo
xa
ci
n
3 5.4 3 2 7.96 1.36
1.26 0.24 19.09
1 5 3.5 2 7.96 1.08
2 5 3 2 7.96 1.26
en
ro
flo
xa
ci
n
3 5 3 2 7.96 1.26
1.20 0.26 21.50
- Giá trị MLOD trên mẫu cá basa
N Cmin (ng/ml) S/N V(ml) m(g) MLOD
MLODTB
(ppb) SD RSD%
1 5.4 4.1 2 8.83 0.89
2 5.4 4 2 8.83 0.92
ci
pr
of
lo
xa
ci
n
3 5.4 4.3 2 8.83 0.85
0.889 0.081 9.07
1 5 6.5 4 8.83 1.05
2 5 6.2 4 8.83 1.10
en
ro
flo
xa
ci
n
3 5 6.2 4 7.96 1.22
1.12 0.22 19.41
- Giá trị MLOD trên mẫu thịt gà
N Cmin (ng/ml) S/N V(ml) m(g) MLOD
MLODTB
(ppb) SD RSD%
1 5.4 3.5 2 10.73 0.86
2 5.4 3.6 2 10.73 0.84
ci
pr
of
lo
xa
ci
n
3 5.4 3.3 2 10.73 0.92
0.872 0.097 11.10
1 5 3.4 2 10.73 0.82
2 5 3.0 2 10.73 0.93
en
ro
flo
xa
ci
n
3 5 3.3 2 10.73 0.85
0.87 0.14 16.45
PHỤ LỤC 3: Kết quả xác định mẫu cá thực tế trên thị trường:
1) Kết quả phân tích trên mẫu cá diêu hồng (không có mỡ):
Ciprofloxacin (Cipro): MLOD =1.26 ± 0.24 (ppb); MLOQ = 3.78 ppb
Enrofloxacin(Enro): MLOD =1.20 ± 0.26 (ppb); MLOQ = 3.60 ppb
KHP: không phát hiện.
Mẫu Khối lượng cân(mg)
Diện tích
mẫu
V định
mức(ml)
F (pha
loãng)
Hàm lượng
(ppb)
Hàm lượng
trung bình (ppb) Sai số Kết quả
1 KPH 0
2 KPH 0 M4 Cipro
3
11621.4
KPH
2 10
0
0 0 KPH
1 3111 17.49
2 2761 16.71 M4 Enro
3
11621.4
1497
2 10
13.91
16.04 4.68 16.04 ± 4.68
1 KPH 0
2 KPH 0 M5 Cipro
3
9335.4
KPH
2 10
0
0 0 KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M5 Enro
3
9335.4
KPH
2 10
0
0 0 KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M6 Cipro
3
10026.1
KPH
2 10
0
0 0
KPH
1 10836 40.16
2 12738 45.06 M6 Enro
3
10026.1
10217
2 10
38.57
41.27 8.40 41.27 ± 8.40
1 KPH 0
2 KPH 0 M7 Cipro
3
70501.8
KPH
2 10
0
0 0 KPH
1 3412 2.99
2 3183 2.91M7 Enro
3
70501.8
3143
2 10
2.89
2.93 0.13 2.93 ± 0.13
1 1614 29.49
2 1377 28.41M8 Cipro
3
9797.2
1211
2 10
27.65
28.52 2.29 28.52 ± 2.30
1 20511 66.59
2 21015 67.92M8 Enro
3
9797.2
19092
2 10
62.85
65.79 6.52 65.79 ± 6.52
1 1338 20.56
2 1504 21.12M9 Cipro
3
13448.5
1377
2 10
20.69
20.79 0.72 20.80 ± 0.72
1 21619 50.63
2 22752 52.81
M9
Enro
3
13448.5
24052
2 10
55.31
52.92 5.80 52.92 ± 5.80
1 KPH 0
2 KPH 0
M10
Cipro
3
13574.8
KPH
2 10
0
0 0 KPH
1 1075 11.10
2 1176 11.29
M10
Enro
3
13574.8
754
2 10
10.49
10.96 1.03916 10.97± 1.04
1 KPH 0
2 KPH 0
M11
Cipro
3
14254.6
KPH
2 10
0
0 0 KPH
1 557 9.64
2 572 9.66
M111
Enro
3
14254.6
459
2 10
9.46
9.59 0.28 9.59 ± 0.28
1 19399 188.10
2 19283 187.20M12 Cipro
3
5770.5
19382
2 10
187.96
187.76 1.21 187.76 ± 1.21
1 70281 335.68
2 71246 339.99
M12
Enro
3
5770.5
70038
2 10
334.59
336.76 7.10 336.76 ± 7.10
1 18094 149.90
2 18624 153.36
M13
Cipro
3
6851
17879
2 10
148.49
150.60 6.22 150.60 ± 6.22
1 76660 306.77
2 76471 306.05
M13
Enro
3
6851
76048
2 10
304.46
305.76 2.93 305.76 ± 2.93
1 178 23.23
2 125 22.99
M16
Cipro
3
9669.2
148
2 10
23.09
23.11 0.30 23.11 ± 0.30
1 654 14.47
2 414 13.83
M16
Enro
3
9669.2
390
2 10
13.76
14.02 0.97 14.02 ± 0.97
1 74511 25.27
2 72612 24.66
M51DH
Cipro
3
70310.9
71081
2 5
24.18
24.70 1.36 24.70 ± 1.36
1 719182 132.88
2 704132 130.12M51DH Enro
3
70310.9
719286
2 5
132.89
132.00 3.97 132.00 ± 3.97
2. Kết quả phân tích trên mẫu cá basa:
Ciprofloxacin: MLOD = 0.889 ± 0.081 (ppb); MLOQ = 2.667 ppb
Enrofloxacin: MLOD = 1.12 ± 0.22 (ppb); MLOQ = 3.66 ppb
Mẫu Khối lượng cân(mg) S mẫu
V định
mức(ml)
F(pha
loãng)
Hàm lượng
(ppb)
Hàm lượng trung
bình (ppb)
Sai
số Kết quả
1 KPH 0
2 KPH 0 M70 Cipro
3
7958.5
KPH
2 1
0
0 0 KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M70 Enro
3
7958.5
KPH
2 1
0
0 0 KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M73 Cipro
3
6912.3
KPH
2 1
0
0 0 KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M73 Enro
3
6912.3
KPH
2 1
0
0 0 KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M7 Cipro
3
10730.7
KPH
2 1
0
0 0 KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M7 Enro
3
10730.7
KPH
2 1
0
0 0 KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M75 Cipro
3
8829.5
KPH
2 1
0
0 0 KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M75 Enro
3
8829.5
KPH
2 1
0
0 0 KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M76 Cipro
3
6739.6
KPH
2 1
0
0 0
KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M76 Enro
3
6739.6
KPH
2 1
0
0 0
KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M77 Cipro
3
9297.2
KPH
2 1
0
0 0
KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M77 Enro
3
9297.2
KPH
2 1
0
0 0
KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M80 Cipro
3
9797.2
KPH
2 10
0
0 0
KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M80 Enro
3
9797.2
KPH
2 10
0
0 0
KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M90 Cipro
3
11462
KPH
2 10
0
0 0
KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M90 Enro
3
11462
KPH
2 10
0
0 0
KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M100Cipro
3
13574.8
KPH
2 10
0
0 0
KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M100 Enro
3
13574.8
KPH
2 10
0
0 0
KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M110 Cipro
3
14254.6
KPH
2 10
0
0 0
KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M110 Enro
3
14254.6
KPH
2 10
0
0 0
KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M120 Cipro
3
5770.5
KPH
2 10
0
0 0
KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M120 Enro
3
5770.5
KPH
2 10
0
0 0
KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M130 Cipro
3
11632
KPH
2 10
0
0 0
KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M130 Enro
3
11632
KPH
2 10
0
0 0
KPH
3. Kết quả phân tích trên mẫu thịt gà:
Ciprofloxacin: MLOD = 0.872 ± 0.097 (ppb); MLOQ = 2.616 ppb
Enrofloxacin: MLOD = 0.87 ± 0.14 (ppb); MLOQ = 2.61 ppb
Mẫu Khối lượng cân(mg)
Diện tích
mẫu
V định
mức(ml)
F(pha
loãng)
Hàm lượng
(ppb)
Hàm lượng
trung bình (ppb) Sai số Kết quả
1 102452 68.33
2 99841 66.67
M41
Cipro
3
70310.9
97736
2 10
65.33
66.78 3.74 66.78 ± 3.74
1 1039495 383.35
2 1033950 381.31
M41
Enro
3
70310.9
1053330
2 10
388.43
384.36 9.10 384.36 ± 9.10
1 78623 118.45
2 77781 117.25
M42
Cipro
3
6310.9
78133
2 2
117.75
117.82 1.49 117.82 ± 1.49
1 510869 421.78
2 513288 423.76 M42 Enro
3
6310.9
516573
2 2
426.44
423.99 5.81 424.00 ± 5.81
1 KPH 0
2 KPH 0
M43
Cipro
3
9669.2
KPH
2 10
0
0 0 KPH
1 KPH 0
2 KPH 0 M43 Enro
3
9669.2
KPH
2 10
0
0 0 KPH
1 1383 20.72
2 1377 20.70
M44
Cipro
3
13448.5
1417
2 10
20.83
20.75 0.18 20.75 ± 0.18
1 11728 31.66
2 11118 30.48
M44
Enro
3
13448.5
11112
2 10
30.47
30.87 1.69 30.87 ± 1.69
1 6647 52.50
2 6425 51.49
M45
Cipro
3
9797.2
6284
2 10
50.84
51.61 2.08 51.61± 2.08
1 29530 90.35
2 30048 91.72 M45 Enro
3
9797.2
30727
2 10
93.51
91.86 3.92 91.86 ± 3.92
1 97 16.44
2 80 16.38
M46
Cipro
3
13448.5
65
2 10
16.33
16.38 0.13 16.38 ± 0.13
1 318 9.76
2 239 9.60 M46 Enro
3
13448.5
315
2 10
9.75
9.70 0.21 9.70 ± 0.21
1 5653 70.77
2 5983 72.99
M61
Cipro
3
6639.6
5821
2 10
71.90
71.89 2.76 71.89 ± 2.76
1 61586 257.94
2 60468 253.59 M61 Enro
3
6639.6
61091
2 10
256.01
255.85 5.41 255.85 ± 5.41
1 1987 31.20
2 3154 36.54 M62 Cipro
3
9797.2
3427
2 10
37.78
35.17 8.68 35.17 ± 8.68
1 19925 65.05
2 17684 59.14 M62 Enro
3
9797.2
17913
2 10
59.75
61.31 8.06 61.31 ± 8.06
1 4316 30.48
2 4248 30.26 M63 Cipro
3
13448.5
4255
2 10
30.28
30.34 0.31 30.34 ± 0.31
1 28765 64.35
2 28669 64.17 M63 Enro
3
13448.5
26899
2 10
60.77
63.10 5.01 63.10 ± 5.01
1 KPH 0
2 KPH 0
M64
Cipro
3
13574.8
KPH
2 10
0
0 0
KPH
1 239 9.52
2 236 9.51 M64 Enro
3
13574.8
308
2 10
9.65
9.56 0.19 9.56 ± 0.19
1 35830 315.61
2 35874 315.95
M65
Cipro
3
5770.5
35666
2 10
314.34
315.30 2.11 315.30 ± 2.11
1 79344 376.22
2 79327 376.14 M65 Enro
3
5770.5
80670
2 10
382.15
378.17 8.55 378.17 ± 8.55
1 20695 151.59
2 20441 150.08
M66
Cipro
3
7543.3
20923
2 10
152.94
151.54 3.55 151.54 ± 3.55
1 33675 131.53
2 33867 132.19 M66 Enro
3
7543.3
33185
2 10
129.86
131.19 2.99 131.19 ± 2.99