Cách, phương pháp, kiểu
Phương hướng, phía, ngài
Hình dạng, kiểu, cỡ,mô hình,khuôn đúc
Vai
cứng, dai, bền, chặt, khít, chắc chắn,vững chắc,
chủ đề, vấn đề, bài tập,phận sự
sự yêu đơn phương; tình đơn phương
chữ katakana
hình dáng; kiểu
được hoàn thành; kết thúc; được giải quyết; được dọn dẹp
dọn dẹp; làm sạch; hoàn tất;
giải quyết
19 trang |
Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 2526 | Lượt tải: 1
Bạn đang xem nội dung tài liệu Nihongo no chuukyu tango có trong quấn tiếng nhật phần 2, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1251
*
*
ガソリンスタンド
trạm lấy xăng
1252
*
*
かた
方
Cách, phương pháp, kiểu
Phương hướng, phía, ngài
1253
*
*
かた
型
Hình dạng, kiểu, cỡ,mô hình,khuôn đúc
1254
*
*
かた
肩
Vai
1255
*
かた~
片~
1256
*
*
~かた
~方
1257
*
*
かたい
固い、堅い、硬い
cứng, dai, bền, chặt, khít, chắc chắn,vững chắc, …
1258
*
かだい
課題
chủ đề, vấn đề, bài tập,phận sự
1259
*
~がたい
~難い
1260
*
かたおもい
片思い
sự yêu đơn phương; tình đơn phương
1261
*
*
かたがた
方々
1262
*
*
かたかな
片仮名
chữ katakana
1263
*
かたこと
片言
1264
*
*
かたち
形
hình dáng; kiểu
1265
*
*
かたづく
片付く
được hoàn thành; kết thúc; được giải quyết; được dọn dẹp
1266
*
かたづけ
片付け
dọn dẹp; làm sạch; hoàn tất;
giải quyết
1267
*
*
かたづける
片付ける
dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, thu dọn, cất, bỏ túi, vứt bỏ
giết, khử
1268
*
*
かたな
刀
Gươm, kiếm
1269
*
*
かたまり
塊
cục, tảng,miếng, khối, đám,
nhóm, bầy, đàn
1270
*
*
かたまる
固まる
trở nên cứng, đông lại, đóng băng,tụ họp
1271
*
*
かたみち
片道
một chiều, một lượt
1272
*
*
かたむく
傾く
Nghiêng đi,xiên đi, dốc,có khuynh hướng, xế tà, sụp đi, tàn tạ
1273
*
かたむける
傾ける
khiến cho có khuynh hướng
1274
*
かためる
固める
Làm cho cứng, củng cố, thắt chặt, phòng thủ, làm đông lại, canh giữ
1275
*
*
かたよる、かたよる
片寄る、偏る
nghiêng; lệch; không cân bằng; không công bằng
1276
*
*
かたる
語る
Nói chuyện, thuật lại, kể lể
1277
*
かたわら
傍ら
Bên cạnh, ngòai ra, vừa…vừa
1278
*
かだん
花壇
luống hoa, vườn hoa
1279
*
*
かち
勝ち
thắng lợi, chiến thắng
1280
*
*
かち
価値
Giá trị
1281
*
*
~がち
1282
*
かちく
家畜
Gia súc
1283
*
*
かつ
勝つ
chiến thắng, khắc phục, hơn, vượt qua, trội hơn
1284
*
かつ
且つ
1285
*
*
~がつ
~月
1286
*
*
がっかり
学科
1287
*
*
がっかい
学会
hội người nghiên cứu
1288
*
*
がっかり
thất vọng, chán nản, nản lòng
1289
*
*
かっき
活気
Sinh lực
1290
*
かっき
画期
1291
*
*
がっき
楽器
nhạc cụ, nhạc khí
1292
*
*
がっき
学期
học kỳ
1293
*
*
がっきゅう
学級
lớp học
1294
*
*
かつぐ
担ぐ
Vác lên vai, mù theo mê tín, lừa dối, lừa đảo
1295
*
がっくり
đau buồn; đau khổ; rã rời; ủ dột
1296
*
*
かっこ
括弧
dấu ngoặc
1297
*
*
かっこう
格好
Hình dáng, vẻ bề ngòai, phải chăng, thích hợp
1298
*
*
がっこう
学校
trường học
1299
*
*
かつじ
活字
chữ in
1300
*
がっしょう
合唱
hợp xướng
1301
*
がっしり
chắc chắn; chắc nịch,
rắn chắc; cứng chắc
1302
*
がっちり
合致
nhất trí; thống nhất quan điểm, phù hợp; đáp ứng
1303
*
がっちり
người ăn tiêu cần kiệm; người làm ăn chắc chắn
1304
*
かつて
trước đây, xưa kia
1305
*
*
かってに
勝手に
Nhà bếp, sự thuận tiện, ích kỷ, tự ý, không cho phép
1306
*
かってに
勝手
1307
*
*
かつどう
活動
họat động, chức năng
1308
*
カット
Tranh khắc gỗ, tranh ảnh cắt ra, cắt ra, gạch bỏ, xóa đi
1309
*
かっぱつ
活発
họat bat, sôi nổi, hăng hái
1310
*
カップ
Tách, chén, cúp giải
1311
*
がっぺい
合併
kết hợp, thôn tính, sáp nhập, hợp nhất
1312
*
*
かつやく
活躍
họat động, hành động
1313
*
*
かつよう
活用
sự hoạt dụng; sự sử dụng; sự tận dụng
1314
*
*
かつりょく
活力
sức sống; sinh khí; sự tồn tại lâu dài
1315
*
*
かてい
仮定
giả thuyết, giả định
1316
*
*
かてい
家庭
Gia đình
1317
*
*
かてい
過程
Quá trình; giai đoạn
1318
*
*
かてい
課程
giáo trình giảng dạy; khóa trình; khóa học
1319
*
カテゴリー
hạng; loại; nhóm
1320
*
*
かど
角
Góc, sừng, giác
1321
*
*
かな
仮名
Katakana
có lẽ là; có thể là; liệu có thể; nhỉ; thế nhỉ; không hiểu. ...nhỉ
1322
*
*
かない
家内
vợ (mình)
1323
*
かなう
叶う
đáp ứng; phù hợp; thỏa mãn, trở thành sự thực;
khả thi
1324
*
かなえる
叶える
đáp ứng nguyện vọng,
đáp ứng nhu cầu
1325
*
*
かなしい
悲しい
buồn rầu, thống thiết, não nùng, thảm thương
1326
*
*
かなしむ
悲しむ
bi ai; bi thống; thương tâm
1327
*
*
かなづかい
仮名遣い
đánh vần kana
1328
*
*
かなづち
金槌
Búa
1329
*
かならず
必ず
chắc chắn, nhất định, nhất thiết
1330
*
*
かならずしも
必ずしも
không nhất định; vị tất; chưa hẳn thế
1331
*
*
かなり
Kha khá, tương đối, đáng kể
1332
*
かなわない
1333
*
かにゅう
加入
gia nhập; tham gia
1334
*
*
かね
金
Kim lọai, tiền, của cải
1335
*
*
かね
鐘
Chuông, cồng, chiêng
1336
*
*
かねつ
加熱
sưởi ấm, hệ thống sưởi ấm
1337
*
かねて
予ねて
Trước đây,
1338
*
*
かねもち
金持ち
Giàu có
1339
*
*
かねる
兼ねる
gồm có; kiêm nhiệm; kết hợp, không thể được; khó khăn; không dám
1340
*
*
かのう
可能
có thể; khả năng
1341
*
*
かのじょ
彼女
cô ta; cô ấy
1342
*
*
カバー
Bìa; vỏ bọc; trang bìa
1343
*
かばう
庇う
bao che; che giấu, bảo hộ; bảo vệ
1344
*
*
かばん
鞄
cặp; túi; balô; cặp sách
1345
*
*
かはんすう
過半数
Quá nửa số, quá bán
1346
*
*
かび
華美
黴
hoa mỹ; mỹ lệ; lộng lẫy;
mốc; nấm mốc; ố; gỉ; rỉ sét; rỉ
1347
*
*
かびん
花瓶
bình hoa; lọ hoa
1348
*
*
かぶ
株
cổ phiếu
1349
*
かぶしき
株式
cổ phần; cổ phiếu
1350
*
*
かぶせる
被せる
đẩy (trách nhiệm); quy (tội); đậy lên; trùm lên; bao lên; rưới; phơi
1351
*
*
かぶる
被る
chao đảo, tưới; rót; dội
đội; mang, cảm quang quá độ
1352
*
かぶれる
1353
*
かふん
花粉
phấn hoa
1354
*
*
かべ
壁
tường
1355
*
かへい
貨幣
tiền tệ; tiền; đồng tiền
1356
*
*
かまいません
釜
1357
*
*
かまいません
1358
*
*
かまう
構う
Quan tâm, lo lắng, để ý, can thiệp, trêu chọc, chăm sóc, tiếp đãi
1359
*
かまえ
構え
cấu trúc, dáng điệu, tư thế, xây dựng, chuẩn bị
1360
*
かまえる
構える
Xây dựng lại, tu sửa lại, giả tạo
1361
*
*
がまん
我慢
nhẫn nại, kiên nhẫn
1362
*
*
かみ
上
phần trên/trước, thượng nguồn
1363
*
*
かみ
神
Chúa, thần, tạo hóa, thượng đế
1364
*
*
かみ
紙
Giấy
1365
*
*
かみ
髪
Tóc
1366
*
かみ
加味
đồ gia vị
1367
*
*
かみくず
紙屑
giấy vụn
1368
*
*
かみさま
神様
vị thần
1369
*
*
かみそり
剃刀
Dao cạo
1370
*
かみつ
過密
mật độ quá lớn
1371
*
*
かみなり
雷
sấm chớp
1372
*
*
かみのけ
髪の毛
Tóc
1373
*
かみきる
噛み切る
1374
*
*
かむ
噛む
cắn, ngọam, gặm, ăn mòn, vỗ, nhai, đập vào
1375
*
*
ガム
1376
*
カムバック
1377
*
*
カメラ
máy ảnh
1378
*
カメラマン
phóng viên nhiếp ảnh
1379
*
*
かもく
科目
môn học, chương trình giảng dạy
1380
*
*
かもしれない
có lẽ, hình như, không chừng là
1381
*
*
かもつ
貨物
hàng hóa
1382
*
*
かゆい
痒い
Ngứa
1383
*
*
かゆ
粥
1384
*
*
かよう
通う
Khứ hồi
1385
*
*
かよう、か
火曜、火
1386
*
*
かよう
歌謡
Bài hát, ca khúc
1387
*
*
から
空
trống rỗng
1388
*
*
から
殻
vỏ, trấu, bao, mai
1389
*
*
がら
柄
Dáng, vóc người, nhân phẩm, hoa văn
1390
*
*
カラー
cổ áo, màu sắc
1391
*
*
からい
辛い
Cay, khắt khe, cay nghiệt
1392
*
*
からかう
Đùa cợt, chế giễu, trêu chọc
1393
*
*
ガラス
Kính, thủy tinh
1394
*
*
からだ
体
thân thể, vóc người
1395
*
からだつき
体付き
1396
*
*
からっぽ
空っぽ
1397
*
からむ
絡む
1398
*
かり
借り
1399
*
かり
狩
1400
*
かり(に)
仮(に)
1401
*
*
かりる
借りる
Vay, mượn, thuê, dùng, mua chịu
1402
*
*
かる
刈る
1403
*
*
~がる
1404
*
*
かるい
軽い
nhẹ, dễ dàng
1405
*
*
かるた
1406
*
カルテ
1407
*
*
かれ
彼
Anh ấy, ông ấy
1408
*
カレー
Cary
1409
*
*
かれら
彼等
chúng nó, họ
1410
*
*
かれる
枯れる
héo, tàn úa, khô, lão thành
1411
*
かれる
涸れる
khô cạn, cạn ráo, hết
1412
*
*
カレンダー
Lịch
1413
*
ガレージ
Gara
1414
*
かろう
過労
làm việc quá sức
1415
*
かろうじて
Súyt, vừa mới, 1 chút
1416
*
*
カロリー
Calo, nhiệt lượng
1417
*
*
かわ
川、河
Sông
1418
*
*
かわ
皮、革
Da, vỏ
1419
*
*
~がわ
1420
*
*
かわいい
đáng yêu, dễ thương, xinh, bé tí, yêu quý
1421
*
*
かわいがる
Yêu quý, cưng, vuốt ve
1422
*
*
かわいそう
đáng thương, tội nghiệp, buồn bã, tồi tàn, thống thiết
1423
*
*
かわいらしい
đáng yêu, dễ thương, xinh, bé tí, yêu quý
1424
*
*
かわかす
乾かす
làm khô, phơi khô,
1425
*
*
かわく
乾く、渇く
khát
1426
*
かわす
交わす
1427
*
*
かわせ
為替
phiếu hối đóai, phiếu chuyển ngân
1428
*
*
かわら
瓦
ngói
1429
*
*
かわり(に)
代わり(に)
1430
*
*
かわる
変わる
Thay đổi, biến đổi, khác
1431
*
かわるがわる
代わる代わる
lần lượt, luân phiên,
1432
*
*
かん
缶
quyển, tập, cuộn
1433
*
かん
官
1434
*
かん
管
1435
*
*
かん
勘
1436
*
*
~かん
~刊
1437
*
*
~かん
~間
1438
*
*
~かん
~巻
1439
*
*
~かん
~館
1440
*
*
~かん
~感
1441
*
~かん
~観
1442
*
がん
癌
Ung thư
1443
*
かんい
簡易
giản dị
1444
*
かんがい
感慨
cảm thấy luyến tiếc
1445
*
*
かんがえ
考え
Suy nghĩ, tư tưởng, quan niệm
1446
*
*
かんがえる
考える
1447
*
がんか
眼科
Khoa mắt
1448
*
*
かんかく
感覚
Cảm giác, giác quan
1449
*
*
かんかく
間隔
khỏang cách
1450
*
*
かんき
換気
thông gió, thông hơi
1451
*
*
かんきゃく
観客
Khán giả, người xem
1452
*
がんきゅう
眼球
Nhãn cầu
1453
*
*
かんきょう
環境
Hòan cảnh, môi trường
1454
*
がんぐ
玩具
1455
*
*
かんけい
関係
Quan hệ, giao thiệp, ảnh hưởng
1456
*
*
かんげい
歓迎
Hoan nghênh, đón tiếp ân cần
1457
*
*
かんげき
感激
cảm kích
1458
*
かんけつ
簡潔
Thanh khiết, giản dị
1459
*
かんげん
還元
trả lại, hòan nguyên
1460
*
かんご
看護
săn sóc
1461
*
かんご
漢語
tiếng hán
1462
*
がんこ
頑固
Ngoan cố, bướng bỉnh
1463
*
*
かんこう
観光
Tham quan
1464
*
かんこう
刊行
xuất bản, phát hành
1465
*
かんこう
慣行
1466
*
かんこく
勧告
khuyến cáo
1467
*
*
かんごふ
看護婦
Y tá, nữ khán hộ
1468
*
*
かんさい
関西
Vùng kansai
1469
*
*
かんさつ
観察
Quan sát, xem xét
1470
*
かんさん
換算
sự tính đổi đơn vị
1471
*
かんし
監視
Giám thị, quản lý, theo dõi
1472
*
*
かんじ
感じ
cảm giác, ấn tượng, tác d ụng
1473
*
*
かんじ
漢字
chữ hán
1474
*
*
がんじつ
元日
Nguyên đán
1534
*
かんりょう
官僚
1535
*
かんれい
慣例
1536
*
かんれき
還暦
1537
*
*
かんれん
関連
mối liên hệ
1538
*
かんろく
貫禄
1539
*
*
かんわ
漢和
1540
*
かんわ
緩和
hòa hõan, làm nhẹ bớt
1541
*
*
き
木
cây, gỗ
1542
*
*
き
気
Tinh thần, tâm hồn, ý chí, ý định, tính khí
1543
*
*
~き
~期
1544
*
*
~き
~器
1545
*
*
~き
~機
1546
*
*
きあつ
気圧
Khí áp, áp suất không khí
1547
*
ぎあん
議案
nghị án
1548
*
*
きいろ
黄色
Màu vàng
1549
*
*
きいろい
黄色い
Màu vàng
1550
*
*
ぎいん
議員
nghị sĩ, nghị viên
1551
*
*
きえる
消える
tắt, chữa cháy, tan đi, mòn đi, biến mất, tiêu tan
1552
*
*
きおく
記憶
Ký ức, trí nhớ, hồi ức
1553
*
*
きおん
気温
nhiệt độ
1554
*
*
きかい
機会
cơ hội, dịp
1555
*
*
きかい
機械、器械
máy móc, cơ giới, cơ khí, dụng cụ, cơ cấu, cơ chế
1556
*
きがい
危害
Nguy hại, nguy hiểm
1557
*
*
ぎかい
議会
hội nghị, nghị viện
1558
*
*
きがえる
着替える
1559
*
きかく
企画
1560
*
きかく
規格
tiêu chuẩn, quy cách
1561
*
きかざる
着飾る
1562
*
きがね
気兼ね
1563
*
きがる
気軽
Không dè dặt, tự nhiên
1564
*
*
きかん
期間
k ỳ h ạn, th ời gian
1565
*
きかん
器官
Cơ quan
1566
*
きかん
季刊
1567
*
*
きかん
機関
Máy, động cơ, cơ quan
1568
*
*
きかんしゃ
機関車
đầu máy xe lửa, đầu toa
1569
*
きき
危機
Nguy cơ, khủng hỏang
1570
*
ききとり
聞き取り
Nghe thấy
1571
*
ききめ
効き目
1572
*
ききょう
帰京
hồi hương, về quê
1573
*
*
きぎょう
企業
Xí nghiệp
1574
*
ぎきょく
戯曲
vở kịch
1575
*
ききん
基金
1576
*
*
ききん
飢饉
nạn đói kém, sự thiếu
1577
*
*
きく
聞く
Nghe, hỏi, tuân theo, chấp nhận
1578
*
*
きく
効く
1579
*
*
きぐ
器具
Khí cụ, dụng cụ
1580
*
きげき
喜劇
Hài kịch
1581
*
ぎけつ
議決
nghị quyết, sự thông qua
1582
*
*
きけん
危険
Nguy hiểm
1583
*
きけん
棄権
1584
*
*
きげん
期限
kỳ hạn, hẹn
1585
*
*
きげん
機嫌
Tâm trạng, tâm địa
1586
*
きげん
起源
nguồn gốc, bắt nguồn
1587
*
*
きこう
気候
Khí hậu, tiết trời
1588
*
きこう
機構
1589
*
*
きごう
記号
Ký hiệu, dấu hiệu
1590
*
*
きこえる
聞こえる
Có thể nghe thấy, vang, kêu vang, nổi tiếng
1591
*
きこん
既婚
1592
*
きざ
気障
1593
*
きさい
記載
1594
*
きざし
兆し
1595
*
*
きざむ
刻む
chặt, băm, thái nhỏ, chạm, khắc, ghi sâu vào
1596
*
*
きし
岸
bờ, miệng
1597
*
*
きじ
生地
vải áo, thớ gỗ, mặt gỗ
1598
*
*
きじ
記事
Bài báo, tin tức, ký sự
1599
*
*
ぎし
技師
kỹ sư, công trình sư
1600
*
*
ぎしき
儀式
Nghi thức, nghi lễ
1601
*
きしつ
気質
Tính khí, tính tình, tâm tính
1602
*
きじつ
期日
Ngày đã định, kỳ hạn
1603
*
きしむ
Cót két, cọt kẹt
1604
*
*
きしゃ
汽車
Xe lửa, hỏa xa
1605
*
*
きしゃ
記者
Nhà báo, phóng viên
1606
*
ぎじどう
議事堂
1607
*
きじゅつ
記述
1608
*
*
ぎじゅつ
技術
kỹ thuật
1609
*
*
きじゅん
基準、規準
Tiêu chuẩn
1610
*
きしょう
気象
Khí tượng, thời tiết
1611
*
*
きしょう
起床
1612
*
*
きず
傷
vết thương, vết nứt, vết rạn, vết thâm, nhược điểm
1613
*
*
きすう
奇数
Con số lẻ
1614
*
きずく
築く
Xây dựng, dựng lên
1615
*
きずつく
傷付く
1616
*
きずつける
傷付ける
1617
*
きせい
規制
Qui chế
1618
*
ぎせい
犠牲
Hy sinh
1619
*
*
きせつ
季節
Mùa
1620
*
*
きせる
着せる
phủ, che phủ, tráng, quỵ, đổ, mặc quần áo cho
1621
*
きせん
汽船
Tàu thủy
1622
*
*
きそ
基礎
Cơ sở, nền tảng
1623
*
きぞう
寄贈
tặng, biếu, quyên cúng
1624
*
ぎぞう
偽造
giả mạo, làm giả
1625
*
*
きそく
規則
Quy tắc, điều lệ
1626
*
きぞく
貴族
Quý tộc, quý phái
1627
*
*
きた
北
bắc, phía bắc
1628
*
*
ギター
Đàn ghita
1629
*
*
きたい
期待
Trông mong, kỳ vọng
1630
*
*
きたい
気体
thể khí, thể hơi
1631
*
ぎだい
議題
1632
*
きたえる
鍛える
Rèn luyện, tập dượt
1633
*
*
きたく
帰宅
sự về nhà, đến nhà
1634
*
きだて
気立て
1635
*
*
きたない
汚い
Dơ bẩn, bẩn thỉu, hèn hạ, đê tiện, gian lận, keo kiệt
1636
*
きたる
来る
(sắp) tới, (sắp) đến
1637
*
*
きち
基地
Căn cứ
1638
*
きちっと
1639
*
*
きちょう
貴重
Quý giá, quý báu
1640
*
*
ぎちょう
議長
nghị trưởng, người chủ tọa
1641
*
きちょうめん
几帳面
tỉ mỉ, kỹ tính, đúng giờ
1642
*
*
きちんと
Đúng, chín xác, chững chạc, trang nhã, đều đặn
1643
*
*
きつい
Gan dạ, dũng cảm, cứng cỏi, nghiêm nghị, bó sát
1644
*
*
きっかけ
1645
*
きっかり
Đúng
1646
*
*
きづく
気付く
biết, nhận thấy, có cảm giác
1647
*
*
きっさ
喫茶
Quán trà, tiệm cà phê
1648
*
*
ぎっしり
1649
*
きっちり
1650
*
*
きって
切手
Tem (thu)
1651
*
*
きっと
chắc chắn, nhất định
1652
*
きっぱり
1653
*
*
きっぷ
切符
Vé
1654
*
きてい
規定
Quy định
1655
*
きてん
起点
1656
*
きどう
軌道
quỹ đạo, đường ray
1657
*
*
きにいる
気に入る
vừa lòng, vừa ý, thích
1658
*
*
きにゅう
記入
Ghi vào, điền vào
1659
*
*
きぬ
絹
lụa, tơ lụa
1660
*
*
きねん
記念
kỷ niệm
1661
*
*
きのう
昨日
Hôm qua
1662
*
*
きのう
機能
chức năng
1663
*
ぎのう
技能
kỹ năng, năng lực
1664
*
*
きのどく
気の毒
Đáng thương,bất hạnh, tội nghiệp, đáng tiếc
1665
*
きはん
規範
1666
*
*
きばん
基盤
1667
*
*
きびしい
厳しい
Nghiêm khắc, ác nghiệt, ác liệt, dữ dội, mãnh liệt
1668
*
きひん
気品
phẩm cách, nhân phẩm
1669
*
*
きふ
寄付
Quyên góp, góp vào, tiền quyên góp
1670
*
きふう
気風
1671
*
きふく
起伏
1672
*
*
きぶん
気分
Tâm trạng, nỗi lòng, không khí
1673
*
きぼ
規模
Quy mô, phạm vi, sơ đồ, cấu trúc
1674
*
*
きぼう
希望
Hy vọng, hòai bão
1675
*
*
きほん
基本
Cơ bản, tiêu chuẩn
1676
*
きまぐれ
気まぐれ
thất thường, đồng bóng
1677
*
きまじめ
生真面目
1678
*
きまつ
期末
cuối kỳ
1679
*
*
きまり
決まり
quyết định, trật tự, luật lệ, nguyên tắc, tục lệ, thói quen
1680
*
きまりわるい
決まり悪い
1681
*
*
きまる
決まる
quyết định, giải quyết
1682
*
*
きみ
君
Anh, chị, ông, bà
1683
*
*
きみ
気味
cảm giác, tâm trạng
1684
*
*
~ぎみ
~気味
Có khuynh hướng, 1 chút, hơi, 1 tý
1685
*
*
きみょう
奇妙
lạ lùng, kỳ quặc, kỳ lạ
1686
*
*
ぎむ
義務
Nghĩa vụ, bổn phận
1687
*
きめい
記名
1688
*
*
きめる
決める
quyết định, thỏa thuận, lựa chọn
1689
*
*
きもち
気持ち
cảm giác, tâm trạng, nỗi lòng, tâm địa
1690
*
*
きもの
着物
Kimono
1691
*
*
ぎもん
疑問
Câu hỏi, sự ngờ vực, nghi vấn
1692
*
きやく
規約
Quy ước
1693
*
*
きゃく
客
Khách, khán giả, người đến thăm
1694
*
*
ぎゃく
逆
Trái lại, đảo ngược
1695
*
きゃくしょく
脚色
1696
*
*
きゃくせき
客席
1697
*
ぎゃくてん
逆転
1698
*
きゃくほん
脚本
kịch bản, tấn kịch, truyện phim
1699
*
*
きゃくま
客間
Phòng khách
1700
*
きゃしゃ
華奢
mảnh khảnh, thon
1701
*
きゃっかん
客観
Khách quan
1702
*
キャッチ
1703
*
*
キャプテン
1704
*
キャリア
1705
*
*
ギャング
kẻ cướp
1706
*
*
キャンパス
1707
*
*
キャンプ
trại, cắm trại
1708
*
*
きゅう
九
9
1709
*
*
きゅう
旧
1710
*
*
きゅう
級
cấp, bậc, hạng lọai
1711
*
*
きゅう
球
1712
*
きゅうえん
救援
1713
*
*
きゅうか
休暇
kỳ nghỉ, ngày nghỉ
1714
*
きゅうがく
休学
sự nghỉ học tạm thời
1715
*
*
きゅうぎょう
休業
1716
*
きゅうきょく
究極
1717
*
きゅうくつ
窮屈
chật hẹp, bó sát, cứng nhắc, không tự nhiên
1718
*
*
きゅうけい
休憩
nghỉ ngơi, giải lao, phòng đợi (khách sạn)
1719
*
*
きゅうげき
急激
đột ngột, cấp tốc, quá khích
1720
*
*
きゅうこう
急行
tốc hành
1721
*
*
きゅうこう
休講
sự nghỉ giảng dạy
1722
*
きゅうこん
球根
củ, thân củ
1723
*
きゅうさい
救済
1724
*
きゅうじ
給仕
người hầu bàn, ngưởi phục vụ, tiếp tân
1725
*
*
きゅうしゅう
吸収
hấp thụ
1726
*
*
きゅうじょ
救助
cứu trợ, cứu vớt
1727
*
きゅうしょく
給食
1728
*
きゅうせん
休戦
ngừng chiến, đình chiến
1729
*
*
きゅうそく
急速
cấp tốc, thần kỳ
1730
*
*
きゅうそく
休息
nghỉ, nghỉ ngơi
1731
*
きゅうでん
宮殿
Cung điện
1732
*
*
きゅうに
急に
đột nhiên
1733
*
きゅうち
旧知
người quen cũ, cố tri
1734
*
*
ぎゅうにゅう
牛乳
sữa
1735
*
きゅうぼう
窮乏
khốn cùng; túng thiếu; thiếu thốn, túng bấn
1736
*
*
きゅうよ
給与
tiền cấp phát, tiền lương
1737
*
*
きゅうよう
休養
nghỉ ngơi, an dưỡng
1738
*
*
きゅうりょう
給料
tiền lương
1739
*
きゅうりょう
丘陵
đồi; ngọn đồi; quả đồi
1740
*
きよ
寄与
đóng góp, cộng tác
1741
*
*
きよい
清い
Trong trẻo, trong sạch. Trong trắng, cao thượng
1742
*
*
きよう
器用
lành nghề
1743
*
*
きょう
今日
Hôm nay
1744
*
~きょう
~強
khỏe, mạnh, ép, cưỡng
1745
*
*
~きょう
~教
dạy, chỉ dẫn, chỉ đạo
1746
*
~きょう
~橋
cầu (cái cầu)
1747
*
*
~ぎょう
~行
nét, đ ường
1748
*
*
~ぎょう
~業
Công việc, nhiệm vụ, xí nghiệp
1749
*
きょうい
驚異
ngạc nhiên, kinh ngạc
1750
*
*
きょういく
教育
sự giáo dục, dạy dỗ, rèn luyện, đào tạo
1751
*
*
きょういん
教員
Giáo viên
1752
*
*
きょうか
強化
củng cố; tăng cường; đẩy mạnh
1753
*
きょうか
教科
Giáo khoa, khoa học, môn học
1754
*
*
きょうかい
教会
Nhà thờ
1755
*
*
きょうかい
境界
Ranh giới
1756
*
きょうかい
協会
hiệp hội
1757
*
きょうがく
共学
sự dạy học chung cho con trai & con gái
1758
*
*
きょうかしょ
教科書
Sách giáo khoa, giáo trình
1759
*
きょうかん
共感
Thông cảm, đồng tình
1760
*
*
きょうぎ
競技
cuộc thi đấu, trận đấu
1761
*
きょうぎ
協議
hiệp nghị
1762
*
*
ぎょうぎ
行儀
Cách cư xử, cách ăn ở
1763
*
*
きょうきゅう
供給
Cung cấp, tiếp tế
1764
*
きょうぐう
境遇
cảnh ngộ, hòan cảnh
1765
*
きょうくん
教訓
lời dạy, lời giáo huấn, bài học
1766
*
きょうこう
強行
ép buộc; thúc ép; bắt buộc; ép, việc kiên quyết tiến hành
1767
*
きょうこう
強硬
Kiên quyết, cương quyết
1768
*
きょうざい
教材
Tài liệu giảng dạy,giáo trình
1769
*
きょうさく
凶作
mất mùa
1770
*
*
きょうさん~
共産~
-----cộng sản
1771
*
*
きょうし
教師
Giáo viên, thầy giáo
1772
*
*
ぎょうじ
行事
lễ hội
1773
*
*
きょうしつ
教室
lớp học, phòng học
1774
*
ぎょうしゃ
業者
người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh
1775
*
*
きょうじゅ
教授
giảng dạy, giáo sư
1776
*
きょうじゅ
享受
1777
*
きょうしゅう
教習
huấn luyện, đào tạo
1778
*
きょうしゅう
郷愁
nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương
1779
*
*
きょうしゅく
恐縮
hết lòng cảm ơn, rất hổ thẹn
1780
*
きょうしょく
教職
nghề giáo, chức vụ giáo dục
1781
*
きょうじる、きょうずる
興じる
Cao hứng, hứng khởi
1782
*
きょうせい
強制
Ép buộc, cưỡng ép
1783
*
ぎょうせい
行政
Hành chính
1784
*
ぎょうせき
業績
thành tích
1785
*
*
きょうそう
競争
cạnh tranh, ganh đua
1786
*
きょうぞん
共存
Chung sống, cùng tồn tại
1787
*
*
きょうだい
兄弟
Anh em, đồng bào
1788
*
*
きょうちょう
強調
nhấn mạnh
1789
*
きょうちょう
協調
hợp tác,hòa thuận, thỏa hiệp
1790
*
*
きょうつう
共通
Chung
1791
*
きょうてい
協定
hiệp định
1792
*
きょうど
郷土
Quê hương
1793
*
*
きょうどう
共同
hợp tác, cộng tác, chung
1794
*
きょうはく
脅迫
Đe dọa
1795
*
*
きょうふ
恐怖
sự sợ hãi, sự khiếp sợ
1796
*
*
きょうみ
興味
Quan tâm, chú ý
1797
*
ぎょうむ
業務
nghiệp vụ, nghề nghiệp
1798
*
きょうめい
共鳴
sự đồng cảm; sự cộng hưởng;
1799
*
*
きょうよう
教養
Có giáo dục, có văn hóa
1800
*
きょうり
郷里
Quê hương
1801
*
*
きょうりょく
協力
hiệp lực, cộng tác, chung sức
1802
*
*
きょうりょく
強力
mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh; hùng cường; có sức mạnh lớn
1803
*
きょうれつ
強烈
dữ dội, mãnh liệt
1804
*
*
ぎょうれつ
行列
Đám rước, cuộc diễu hành, xếp hàng,
1805
*
きょうわ
共和
cộng hòa
1806
*
*
きょか
許可
Cho phép, chấp nhận,
thừa nhận,
1807
*
*
ぎょぎょう
漁業
ngư nghiệp
1808
*
*
きょく
曲
Giai điệu, sự thích thú
1809
*
*
きょく
局
cục (quản lý); đơn vị; ty
1810
*
きょくげん
局限、極限
giới hạn, mức độ cùng cực,mức độ cực đoan
1811
*
*
きょくせん
曲線
đường cong, đường vòng
1812
*
きょくたん
極端
cực đoan
1813
*
きょじゅう
居住
Cư trú, trú ngụ
1814
*
きょぜつ
拒絶
từ chối, cự tuyệt,
1815
*
ぎょせん
漁船
thuyền đánh cá
1816
*
ぎょそん
漁村
Làng đánh cá
1817
*
*
きょだい
巨大
To lớn, đồ sộ, khổng lồ
1818
*
*
きょねん
去年
Năm ngóai
1819
*
きょひ
拒否
từ chối, khước từ
1820
*
きょよう
許容
Khoan dung
1821
*
きよらか
清らか
sạch sẽ; trong lành; trinh trắng, trong trắng
1822
*
*
きょり
距離
cự ly, khỏang cách
1823
*
*
きらい
嫌い
Ghét, không thích,hơi, 1 chút, có khuynh hướng
1824
*
*
きらう
嫌う
chán ghét; ghét; không thích;
1825
*
*
きらく
気楽
nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu, thư thái; an nhàn
1826
*
きらびやか
rực rỡ; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói; huy hoàng; lộng lẫy
1827
*
きり
切り
Cái khoan, dùi, mũi khoan
1828
*
*
きり
霧
Sương mù, bụi nước
1829
*
~きり
từ khi; từ lúc, tất cả là đây; chỉ; chỉ có
1830
*
ぎり
義理
lễ tiết; lễ nghĩa, tình nghĩa; nghĩa lý; đạo lý
1831
*
きりかえる
切り替える
chuyển, thay đổi
1832
*
*
きりつ
規律
kỷ luật, quy tắc
1833
*
きりゅう
気流
luồng không khí
1834
*
*
きる
切る
cắt, chặt, chém.,tắt, xáo
1835
*
*
きる
斬る
1836
*
*
きる
着る
Mang, đeo, mặc, đội, bị buộc tội
1837
*
*
~きる
1838
*
*
きれ
布
Khăn, mảnh, miếng, khúc, đọan, lát
1839
*
*
きれい
đẹp, sạch sẽ, gọn gang, trong
1840
*
きれめ
切れ目
1841
*
*
きれる
切れる
sắc, bén,cắt đứt, đứt, bị mòn, mòn đi, vỡ, tắt, hết, cạn kiệt,mãn hạn
1842
*
*
キロ(グラム)
Kg
1843
*
*
キロ(メートル)
Km
1844
*
*
きろく
記録
kỷ lục, ghi chép
1845
*
*
ぎろん
議論
nghị luận, thảo luận, tranh cải
1846
*
ぎわく
疑惑
sự nghi hoặc; sự hoài nghi; sự nghi ngờ
1847
*
きわめて
極めて
rất, vô cùng, tột bực
1848
*
*
きをつける
気を付ける
chú ý; cẩn thận; lưu ý
1849
*
*
きん
金
Vàng
1850
*
きん
菌
nấm, nấm độc
1851
*
*
ぎん
銀
bạc
1852
*
*
きんえん
禁煙
cấm hút (thuốc), thôi hút
1853
*
*
きんがく
金額
số tiền
1854
*
きんがん
近眼
tật cận thị
1855
*
きんきゅう
緊急
khẩn cấp, gấp rút
1856
*
*
きんぎょ
金魚
Cá vàng
1857
*
*
きんこ
金庫
tủ sắt, két bạc, quỹ
1858
*
きんこう
近郊
ngoại ô; ngoại thành
1859
*
きんこう
均衡
Cán cân, sự cân bằng
1860
*
*
ぎんこう
銀行
Ngân hang
1861
*
きんし
近視
cận thị
1862
*
*
きんし
禁止
Ngăn cấm
1863
*
*
きんじょ
近所
Hàng xóm, láng giềng, lân cận
1864
*
きんじる、きんずる
禁じる、禁ずる
Ngăn cấm, nín, nén, cầm lại
1865
*
*
きんせん
金銭
tiền bạc
1866
*
*
きんぞく
金属
Kim lọai
1867
*
*
きんだい
近代
cận đại, hiện đại
1868
*
*
きんちょう
緊張
Căng thẳng, trang nghiêm, lo lắng,
1869
*
*
きんにく
筋肉
cơ bắp; bắp thịt; tay chân
1870
*
きんべん
勤勉
cần cù; chăm chỉ; siêng năng; chuyên cần
1871
*
ぎんみ
吟味
sự nếm; sự nếm thử; sự xem xét kỹ càng; sự giám định
1872
*
きんむ
勤務
làm việc, công việc
1873
*
きんもつ
禁物
điều kiêng kỵ; điều cấm kỵ; điều không nên
1874
*
*
きんゆう
金融
tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ, tín dụng
1875
*
*
きんよう、きん
金曜、金
Tài chính, thị trường tiền bạc, sự bỏ vốn
Các file đính kèm theo tài liệu này:
- Nihongo no chuukyu tango có trong quấn tiếng nhật phần 2.DOC