Nihongo no chuukyu tango có trong quấn tiếng nhật phần 2

Cách, phương pháp, kiểu Phương hướng, phía, ngài Hình dạng, kiểu, cỡ,mô hình,khuôn đúc Vai cứng, dai, bền, chặt, khít, chắc chắn,vững chắc, chủ đề, vấn đề, bài tập,phận sự sự yêu đơn phương; tình đơn phương chữ katakana hình dáng; kiểu được hoàn thành; kết thúc; được giải quyết; được dọn dẹp dọn dẹp; làm sạch; hoàn tất; giải quyết

doc19 trang | Chia sẻ: lvcdongnoi | Lượt xem: 2517 | Lượt tải: 1download
Bạn đang xem nội dung tài liệu Nihongo no chuukyu tango có trong quấn tiếng nhật phần 2, để tải tài liệu về máy bạn click vào nút DOWNLOAD ở trên
1251 * * ガソリンスタンド trạm lấy xăng 1252 * * かた 方 Cách, phương pháp, kiểu Phương hướng, phía, ngài 1253 * * かた 型 Hình dạng, kiểu, cỡ,mô hình,khuôn đúc 1254 * * かた 肩 Vai 1255 * かた~ 片~ 1256 * * ~かた ~方 1257 * * かたい 固い、堅い、硬い cứng, dai, bền, chặt, khít, chắc chắn,vững chắc, … 1258 * かだい 課題 chủ đề, vấn đề, bài tập,phận sự 1259 * ~がたい ~難い 1260 * かたおもい 片思い sự yêu đơn phương; tình đơn phương 1261 * * かたがた 方々 1262 * * かたかな 片仮名 chữ katakana 1263 * かたこと 片言 1264 * * かたち 形 hình dáng; kiểu 1265 * * かたづく 片付く được hoàn thành; kết thúc; được giải quyết; được dọn dẹp 1266 * かたづけ 片付け dọn dẹp; làm sạch; hoàn tất; giải quyết 1267 * * かたづける 片付ける dọn dẹp, sắp xếp gọn gàng, thu dọn, cất, bỏ túi, vứt bỏ giết, khử 1268 * * かたな 刀 Gươm, kiếm 1269 * * かたまり 塊 cục, tảng,miếng, khối, đám, nhóm, bầy, đàn 1270 * * かたまる 固まる trở nên cứng, đông lại, đóng băng,tụ họp 1271 * * かたみち 片道 một chiều, một lượt 1272 * * かたむく 傾く Nghiêng đi,xiên đi, dốc,có khuynh hướng, xế tà, sụp đi, tàn tạ 1273 * かたむける 傾ける khiến cho có khuynh hướng 1274 * かためる 固める Làm cho cứng, củng cố, thắt chặt, phòng thủ, làm đông lại, canh giữ 1275 * * かたよる、かたよる 片寄る、偏る nghiêng; lệch; không cân bằng; không công bằng 1276 * * かたる 語る Nói chuyện, thuật lại, kể lể 1277 * かたわら 傍ら Bên cạnh, ngòai ra, vừa…vừa 1278 * かだん 花壇 luống hoa, vườn hoa 1279 * * かち 勝ち thắng lợi, chiến thắng 1280 * * かち 価値 Giá trị 1281 * * ~がち 1282 * かちく 家畜 Gia súc 1283 * * かつ 勝つ chiến thắng, khắc phục, hơn, vượt qua, trội hơn 1284 * かつ 且つ 1285 * * ~がつ ~月 1286 * * がっかり 学科 1287 * * がっかい 学会 hội người nghiên cứu 1288 * * がっかり thất vọng, chán nản, nản lòng 1289 * * かっき 活気 Sinh lực 1290 * かっき 画期 1291 * * がっき 楽器 nhạc cụ, nhạc khí 1292 * * がっき 学期 học kỳ 1293 * * がっきゅう 学級 lớp học 1294 * * かつぐ 担ぐ Vác lên vai, mù theo mê tín, lừa dối, lừa đảo 1295 * がっくり đau buồn; đau khổ; rã rời; ủ dột 1296 * * かっこ 括弧 dấu ngoặc 1297 * * かっこう 格好 Hình dáng, vẻ bề ngòai, phải chăng, thích hợp 1298 * * がっこう 学校 trường học 1299 * * かつじ 活字 chữ in 1300 * がっしょう 合唱 hợp xướng 1301 * がっしり chắc chắn; chắc nịch, rắn chắc; cứng chắc 1302 * がっちり 合致 nhất trí; thống nhất quan điểm, phù hợp; đáp ứng 1303 * がっちり người ăn tiêu cần kiệm; người làm ăn chắc chắn 1304 * かつて trước đây, xưa kia 1305 * * かってに 勝手に Nhà bếp, sự thuận tiện, ích kỷ, tự ý, không cho phép 1306 * かってに 勝手 1307 * * かつどう 活動 họat động, chức năng 1308 * カット Tranh khắc gỗ, tranh ảnh cắt ra, cắt ra, gạch bỏ, xóa đi 1309 * かっぱつ 活発 họat bat, sôi nổi, hăng hái 1310 * カップ Tách, chén, cúp giải 1311 * がっぺい 合併 kết hợp, thôn tính, sáp nhập, hợp nhất 1312 * * かつやく 活躍 họat động, hành động 1313 * * かつよう 活用 sự hoạt dụng; sự sử dụng; sự tận dụng 1314 * * かつりょく 活力 sức sống; sinh khí; sự tồn tại lâu dài 1315 * * かてい 仮定 giả thuyết, giả định 1316 * * かてい 家庭 Gia đình 1317 * * かてい 過程 Quá trình; giai đoạn 1318 * * かてい 課程 giáo trình giảng dạy; khóa trình; khóa học 1319 * カテゴリー hạng; loại; nhóm 1320 * * かど 角 Góc, sừng, giác 1321 * * かな 仮名 Katakana có lẽ là; có thể là; liệu có thể; nhỉ; thế nhỉ; không hiểu. ...nhỉ 1322 * * かない 家内 vợ (mình) 1323 * かなう 叶う đáp ứng; phù hợp; thỏa mãn, trở thành sự thực; khả thi 1324 * かなえる 叶える đáp ứng nguyện vọng, đáp ứng nhu cầu 1325 * * かなしい 悲しい buồn rầu, thống thiết, não nùng, thảm thương 1326 * * かなしむ 悲しむ bi ai; bi thống; thương tâm 1327 * * かなづかい 仮名遣い đánh vần kana 1328 * * かなづち 金槌 Búa 1329 * かならず 必ず chắc chắn, nhất định, nhất thiết 1330 * * かならずしも 必ずしも không nhất định; vị tất; chưa hẳn thế 1331 * * かなり Kha khá, tương đối, đáng kể 1332 * かなわない 1333 * かにゅう 加入 gia nhập; tham gia 1334 * * かね 金 Kim lọai, tiền, của cải 1335 * * かね 鐘 Chuông, cồng, chiêng 1336 * * かねつ 加熱 sưởi ấm, hệ thống sưởi ấm 1337 * かねて 予ねて Trước đây, 1338 * * かねもち 金持ち Giàu có 1339 * * かねる 兼ねる gồm có; kiêm nhiệm; kết hợp, không thể được; khó khăn; không dám 1340 * * かのう 可能 có thể; khả năng 1341 * * かのじょ 彼女 cô ta; cô ấy 1342 * * カバー Bìa; vỏ bọc; trang bìa 1343 * かばう 庇う bao che; che giấu, bảo hộ; bảo vệ 1344 * * かばん 鞄 cặp; túi; balô; cặp sách 1345 * * かはんすう 過半数 Quá nửa số, quá bán 1346 * * かび 華美 黴 hoa mỹ; mỹ lệ; lộng lẫy; mốc; nấm mốc; ố; gỉ; rỉ sét; rỉ 1347 * * かびん 花瓶 bình hoa; lọ hoa 1348 * * かぶ 株 cổ phiếu 1349 * かぶしき 株式 cổ phần; cổ phiếu 1350 * * かぶせる 被せる đẩy (trách nhiệm); quy (tội); đậy lên; trùm lên; bao lên; rưới; phơi 1351 * * かぶる 被る chao đảo, tưới; rót; dội đội; mang, cảm quang quá độ 1352 * かぶれる 1353 * かふん 花粉 phấn hoa 1354 * * かべ 壁 tường 1355 * かへい 貨幣 tiền tệ; tiền; đồng tiền 1356 * * かまいません 釜 1357 * * かまいません 1358 * * かまう  構う  Quan tâm, lo lắng, để ý, can thiệp, trêu chọc, chăm sóc, tiếp đãi 1359 * かまえ 構え cấu trúc, dáng điệu, tư thế, xây dựng, chuẩn bị 1360 * かまえる 構える Xây dựng lại, tu sửa lại, giả tạo 1361 * * がまん 我慢 nhẫn nại, kiên nhẫn 1362 * * かみ 上 phần trên/trước, thượng nguồn 1363 * * かみ 神 Chúa, thần, tạo hóa, thượng đế 1364 * * かみ 紙 Giấy 1365 * * かみ 髪 Tóc 1366 * かみ 加味 đồ gia vị 1367 * * かみくず 紙屑 giấy vụn 1368 * * かみさま 神様 vị thần 1369 * * かみそり 剃刀 Dao cạo 1370 * かみつ 過密 mật độ quá lớn 1371 * * かみなり 雷 sấm chớp 1372 * * かみのけ 髪の毛 Tóc 1373 * かみきる 噛み切る 1374 * * かむ 噛む cắn, ngọam, gặm, ăn mòn, vỗ, nhai, đập vào 1375 * * ガム 1376 * カムバック 1377 * * カメラ máy ảnh 1378 * カメラマン phóng viên nhiếp ảnh 1379 * * かもく 科目 môn học, chương trình giảng dạy 1380 * * かもしれない có lẽ, hình như, không chừng là 1381 * * かもつ 貨物 hàng hóa 1382 * * かゆい 痒い Ngứa 1383 * * かゆ 粥 1384 * * かよう 通う Khứ hồi 1385 * * かよう、か 火曜、火 1386 * * かよう 歌謡 Bài hát, ca khúc 1387 * * から 空 trống rỗng 1388 * * から 殻 vỏ, trấu, bao, mai 1389 * * がら 柄 Dáng, vóc người, nhân phẩm, hoa văn 1390 * * カラー cổ áo, màu sắc 1391 * * からい 辛い Cay, khắt khe, cay nghiệt 1392 * * からかう Đùa cợt, chế giễu, trêu chọc 1393 * * ガラス Kính, thủy tinh 1394 * * からだ 体 thân thể, vóc người 1395 * からだつき 体付き 1396 * * からっぽ 空っぽ 1397 * からむ 絡む 1398 * かり 借り 1399 * かり 狩 1400 * かり(に) 仮(に) 1401 * * かりる 借りる Vay, mượn, thuê, dùng, mua chịu 1402 * * かる 刈る 1403 * * ~がる 1404 * * かるい 軽い nhẹ, dễ dàng 1405 * * かるた 1406 * カルテ 1407 * * かれ 彼 Anh ấy, ông ấy 1408 * カレー Cary 1409 * * かれら 彼等 chúng nó, họ 1410 * * かれる 枯れる héo, tàn úa, khô, lão thành 1411 * かれる 涸れる khô cạn, cạn ráo, hết 1412 * * カレンダー Lịch 1413 * ガレージ Gara 1414 * かろう 過労 làm việc quá sức 1415 * かろうじて Súyt, vừa mới, 1 chút 1416 * * カロリー Calo, nhiệt lượng 1417 * * かわ 川、河 Sông 1418 * * かわ 皮、革 Da, vỏ 1419 * * ~がわ 1420 * * かわいい đáng yêu, dễ thương, xinh, bé tí, yêu quý 1421 * * かわいがる Yêu quý, cưng, vuốt ve 1422 * * かわいそう đáng thương, tội nghiệp, buồn bã, tồi tàn, thống thiết 1423 * * かわいらしい đáng yêu, dễ thương, xinh, bé tí, yêu quý 1424 * * かわかす 乾かす làm khô, phơi khô, 1425 * * かわく 乾く、渇く khát 1426 * かわす 交わす 1427 * * かわせ 為替 phiếu hối đóai, phiếu chuyển ngân 1428 * * かわら 瓦 ngói 1429 * * かわり(に) 代わり(に) 1430 * * かわる 変わる Thay đổi, biến đổi, khác 1431 * かわるがわる 代わる代わる lần lượt, luân phiên, 1432 * * かん 缶 quyển, tập, cuộn 1433 * かん 官 1434 * かん 管 1435 * * かん 勘 1436 * * ~かん ~刊 1437 * * ~かん ~間 1438 * * ~かん ~巻 1439 * * ~かん ~館 1440 * * ~かん ~感 1441 * ~かん ~観 1442 * がん 癌 Ung thư 1443 * かんい 簡易 giản dị 1444 * かんがい 感慨 cảm thấy luyến tiếc 1445 * * かんがえ 考え Suy nghĩ, tư tưởng, quan niệm 1446 * * かんがえる 考える 1447 * がんか 眼科 Khoa mắt 1448 * * かんかく 感覚 Cảm giác, giác quan 1449 * * かんかく 間隔 khỏang cách 1450 * * かんき 換気 thông gió, thông hơi 1451 * * かんきゃく 観客 Khán giả, người xem 1452 * がんきゅう 眼球 Nhãn cầu 1453 * * かんきょう 環境 Hòan cảnh, môi trường 1454 * がんぐ 玩具 1455 * * かんけい 関係 Quan hệ, giao thiệp, ảnh hưởng 1456 * * かんげい 歓迎 Hoan nghênh, đón tiếp ân cần 1457 * * かんげき 感激 cảm kích 1458 * かんけつ 簡潔 Thanh khiết, giản dị 1459 * かんげん 還元 trả lại, hòan nguyên 1460 * かんご 看護 săn sóc 1461 * かんご 漢語 tiếng hán 1462 * がんこ 頑固 Ngoan cố, bướng bỉnh 1463 * * かんこう 観光 Tham quan 1464 * かんこう 刊行 xuất bản, phát hành 1465 * かんこう 慣行 1466 * かんこく 勧告 khuyến cáo 1467 * * かんごふ 看護婦 Y tá, nữ khán hộ 1468 * * かんさい 関西 Vùng kansai 1469 * * かんさつ 観察 Quan sát, xem xét 1470 * かんさん 換算 sự tính đổi đơn vị 1471 * かんし 監視 Giám thị, quản lý, theo dõi 1472 * * かんじ 感じ cảm giác, ấn tượng, tác d ụng 1473 * * かんじ 漢字 chữ hán 1474 * * がんじつ 元日 Nguyên đán 1534 * かんりょう 官僚 1535 * かんれい 慣例 1536 * かんれき 還暦 1537 * * かんれん 関連 mối liên hệ 1538 * かんろく 貫禄 1539 * * かんわ 漢和 1540 * かんわ 緩和 hòa hõan, làm nhẹ bớt 1541 * * き 木 cây, gỗ 1542 * * き 気 Tinh thần, tâm hồn, ý chí, ý định, tính khí 1543 * * ~き ~期 1544 * * ~き ~器 1545 * * ~き ~機 1546 * * きあつ 気圧 Khí áp, áp suất không khí 1547 * ぎあん 議案 nghị án 1548 * * きいろ 黄色 Màu vàng 1549 * * きいろい 黄色い Màu vàng 1550 * * ぎいん 議員 nghị sĩ, nghị viên 1551 * * きえる 消える tắt, chữa cháy, tan đi, mòn đi, biến mất, tiêu tan 1552 * * きおく 記憶 Ký ức, trí nhớ, hồi ức 1553 * * きおん 気温 nhiệt độ 1554 * * きかい 機会 cơ hội, dịp 1555 * * きかい 機械、器械 máy móc, cơ giới, cơ khí, dụng cụ, cơ cấu, cơ chế 1556 * きがい 危害 Nguy hại, nguy hiểm 1557 * * ぎかい 議会 hội nghị, nghị viện 1558 * * きがえる 着替える 1559 * きかく 企画 1560 * きかく 規格 tiêu chuẩn, quy cách 1561 * きかざる 着飾る 1562 * きがね 気兼ね 1563 * きがる 気軽 Không dè dặt, tự nhiên 1564 * * きかん 期間 k ỳ h ạn, th ời gian 1565 * きかん 器官 Cơ quan 1566 * きかん 季刊 1567 * * きかん 機関 Máy, động cơ, cơ quan 1568 * * きかんしゃ 機関車 đầu máy xe lửa, đầu toa 1569 * きき 危機 Nguy cơ, khủng hỏang 1570 * ききとり 聞き取り Nghe thấy 1571 * ききめ 効き目 1572 * ききょう 帰京 hồi hương, về quê 1573 * * きぎょう 企業 Xí nghiệp 1574 * ぎきょく 戯曲 vở kịch 1575 * ききん 基金 1576 * * ききん 飢饉 nạn đói kém, sự thiếu 1577 * * きく 聞く Nghe, hỏi, tuân theo, chấp nhận 1578 * * きく 効く 1579 * * きぐ 器具 Khí cụ, dụng cụ 1580 * きげき 喜劇 Hài kịch 1581 * ぎけつ 議決 nghị quyết, sự thông qua 1582 * * きけん 危険 Nguy hiểm 1583 * きけん 棄権 1584 * * きげん 期限 kỳ hạn, hẹn 1585 * * きげん 機嫌 Tâm trạng, tâm địa 1586 * きげん 起源 nguồn gốc, bắt nguồn 1587 * * きこう 気候 Khí hậu, tiết trời 1588 * きこう 機構 1589 * * きごう 記号 Ký hiệu, dấu hiệu 1590 * * きこえる 聞こえる Có thể nghe thấy, vang, kêu vang, nổi tiếng 1591 * きこん 既婚 1592 * きざ 気障 1593 * きさい 記載 1594 * きざし 兆し 1595 * * きざむ 刻む chặt, băm, thái nhỏ, chạm, khắc, ghi sâu vào 1596 * * きし 岸 bờ, miệng 1597 * * きじ 生地 vải áo, thớ gỗ, mặt gỗ 1598 * * きじ 記事 Bài báo, tin tức, ký sự 1599 * * ぎし 技師 kỹ sư, công trình sư 1600 * * ぎしき 儀式 Nghi thức, nghi lễ 1601 * きしつ 気質 Tính khí, tính tình, tâm tính 1602 * きじつ 期日 Ngày đã định, kỳ hạn 1603 * きしむ Cót két, cọt kẹt 1604 * * きしゃ 汽車 Xe lửa, hỏa xa 1605 * * きしゃ 記者 Nhà báo, phóng viên 1606 * ぎじどう 議事堂 1607 * きじゅつ 記述 1608 * * ぎじゅつ 技術 kỹ thuật 1609 * * きじゅん 基準、規準 Tiêu chuẩn 1610 * きしょう 気象 Khí tượng, thời tiết 1611 * * きしょう 起床 1612 * * きず 傷 vết thương, vết nứt, vết rạn, vết thâm, nhược điểm 1613 * * きすう 奇数 Con số lẻ 1614 * きずく 築く Xây dựng, dựng lên 1615 * きずつく 傷付く 1616 * きずつける 傷付ける 1617 * きせい 規制 Qui chế 1618 * ぎせい 犠牲 Hy sinh 1619 * * きせつ 季節 Mùa 1620 * * きせる 着せる phủ, che phủ, tráng, quỵ, đổ, mặc quần áo cho 1621 * きせん 汽船 Tàu thủy 1622 * * きそ 基礎 Cơ sở, nền tảng 1623 * きぞう 寄贈 tặng, biếu, quyên cúng 1624 * ぎぞう 偽造 giả mạo, làm giả 1625 * * きそく 規則 Quy tắc, điều lệ 1626 * きぞく 貴族 Quý tộc, quý phái 1627 * * きた 北 bắc, phía bắc 1628 * * ギター Đàn ghita 1629 * * きたい 期待 Trông mong, kỳ vọng 1630 * * きたい 気体 thể khí, thể hơi 1631 * ぎだい 議題 1632 * きたえる 鍛える Rèn luyện, tập dượt 1633 * * きたく 帰宅 sự về nhà, đến nhà 1634 * きだて 気立て 1635 * * きたない 汚い Dơ bẩn, bẩn thỉu, hèn hạ, đê tiện, gian lận, keo kiệt 1636 * きたる 来る (sắp) tới, (sắp) đến 1637 * * きち 基地 Căn cứ 1638 * きちっと 1639 * * きちょう 貴重 Quý giá, quý báu 1640 * * ぎちょう 議長 nghị trưởng, người chủ tọa 1641 * きちょうめん 几帳面 tỉ mỉ, kỹ tính, đúng giờ 1642 * * きちんと Đúng, chín xác, chững chạc, trang nhã, đều đặn 1643 * * きつい Gan dạ, dũng cảm, cứng cỏi, nghiêm nghị, bó sát 1644 * * きっかけ 1645 * きっかり Đúng 1646 * * きづく 気付く biết, nhận thấy, có cảm giác 1647 * * きっさ 喫茶 Quán trà, tiệm cà phê 1648 * * ぎっしり 1649 * きっちり 1650 * * きって 切手 Tem (thu) 1651 * * きっと chắc chắn, nhất định 1652 * きっぱり 1653 * * きっぷ 切符 Vé 1654 * きてい 規定 Quy định 1655 * きてん 起点 1656 * きどう 軌道 quỹ đạo, đường ray 1657 * * きにいる 気に入る vừa lòng, vừa ý, thích 1658 * * きにゅう 記入 Ghi vào, điền vào 1659 * * きぬ 絹 lụa, tơ lụa 1660 * * きねん 記念 kỷ niệm 1661 * * きのう 昨日 Hôm qua 1662 * * きのう 機能 chức năng 1663 * ぎのう 技能 kỹ năng, năng lực 1664 * * きのどく 気の毒 Đáng thương,bất hạnh, tội nghiệp, đáng tiếc 1665 * きはん 規範 1666 * * きばん 基盤 1667 * * きびしい 厳しい Nghiêm khắc, ác nghiệt, ác liệt, dữ dội, mãnh liệt 1668 * きひん 気品 phẩm cách, nhân phẩm 1669 * * きふ 寄付 Quyên góp, góp vào, tiền quyên góp 1670 * きふう 気風 1671 * きふく 起伏 1672 * * きぶん 気分 Tâm trạng, nỗi lòng, không khí 1673 * きぼ 規模 Quy mô, phạm vi, sơ đồ, cấu trúc 1674 * * きぼう 希望 Hy vọng, hòai bão 1675 * * きほん 基本 Cơ bản, tiêu chuẩn 1676 * きまぐれ 気まぐれ thất thường, đồng bóng 1677 * きまじめ 生真面目 1678 * きまつ 期末 cuối kỳ 1679 * * きまり 決まり quyết định, trật tự, luật lệ, nguyên tắc, tục lệ, thói quen 1680 * きまりわるい 決まり悪い 1681 * * きまる 決まる quyết định, giải quyết 1682 * * きみ 君 Anh, chị, ông, bà 1683 * * きみ 気味 cảm giác, tâm trạng 1684 * * ~ぎみ ~気味 Có khuynh hướng, 1 chút, hơi, 1 tý 1685 * * きみょう 奇妙 lạ lùng, kỳ quặc, kỳ lạ 1686 * * ぎむ 義務 Nghĩa vụ, bổn phận 1687 * きめい 記名 1688 * * きめる 決める quyết định, thỏa thuận, lựa chọn 1689 * * きもち 気持ち cảm giác, tâm trạng, nỗi lòng, tâm địa 1690 * * きもの 着物 Kimono 1691 * * ぎもん 疑問 Câu hỏi, sự ngờ vực, nghi vấn 1692 * きやく 規約 Quy ước 1693 * * きゃく 客 Khách, khán giả, người đến thăm 1694 * * ぎゃく 逆 Trái lại, đảo ngược 1695 * きゃくしょく 脚色 1696 * * きゃくせき 客席 1697 * ぎゃくてん 逆転 1698 * きゃくほん 脚本 kịch bản, tấn kịch, truyện phim 1699 * * きゃくま 客間 Phòng khách 1700 * きゃしゃ 華奢 mảnh khảnh, thon 1701 * きゃっかん 客観 Khách quan 1702 * キャッチ 1703 * * キャプテン 1704 * キャリア 1705 * * ギャング kẻ cướp 1706 * * キャンパス 1707 * * キャンプ trại, cắm trại 1708 * * きゅう 九 9 1709 * * きゅう 旧 1710 * * きゅう 級 cấp, bậc, hạng lọai 1711 * * きゅう 球 1712 * きゅうえん 救援 1713 * * きゅうか 休暇 kỳ nghỉ, ngày nghỉ 1714 * きゅうがく 休学 sự nghỉ học tạm thời 1715 * * きゅうぎょう 休業 1716 * きゅうきょく 究極 1717 * きゅうくつ 窮屈 chật hẹp, bó sát, cứng nhắc, không tự nhiên 1718 * * きゅうけい 休憩 nghỉ ngơi, giải lao, phòng đợi (khách sạn) 1719 * * きゅうげき 急激 đột ngột, cấp tốc, quá khích 1720 * * きゅうこう 急行 tốc hành 1721 * * きゅうこう 休講 sự nghỉ giảng dạy 1722 * きゅうこん 球根 củ, thân củ 1723 * きゅうさい 救済 1724 * きゅうじ 給仕 người hầu bàn, ngưởi phục vụ, tiếp tân 1725 * * きゅうしゅう 吸収 hấp thụ 1726 * * きゅうじょ 救助 cứu trợ, cứu vớt 1727 * きゅうしょく 給食 1728 * きゅうせん 休戦 ngừng chiến, đình chiến 1729 * * きゅうそく 急速 cấp tốc, thần kỳ 1730 * * きゅうそく 休息 nghỉ, nghỉ ngơi 1731 * きゅうでん 宮殿 Cung điện 1732 * * きゅうに 急に đột nhiên 1733 * きゅうち 旧知 người quen cũ, cố tri 1734 * * ぎゅうにゅう 牛乳 sữa 1735 * きゅうぼう 窮乏 khốn cùng; túng thiếu; thiếu thốn, túng bấn 1736 * * きゅうよ 給与 tiền cấp phát, tiền lương 1737 * * きゅうよう 休養 nghỉ ngơi, an dưỡng 1738 * * きゅうりょう 給料 tiền lương 1739 * きゅうりょう 丘陵 đồi; ngọn đồi; quả đồi 1740 * きよ 寄与 đóng góp, cộng tác 1741 * * きよい 清い Trong trẻo, trong sạch. Trong trắng, cao thượng 1742 * * きよう 器用 lành nghề 1743 * * きょう 今日 Hôm nay 1744 * ~きょう ~強 khỏe, mạnh, ép, cưỡng 1745 * * ~きょう ~教 dạy, chỉ dẫn, chỉ đạo 1746 * ~きょう ~橋 cầu (cái cầu) 1747 * * ~ぎょう ~行 nét, đ ường 1748 * * ~ぎょう ~業 Công việc, nhiệm vụ, xí nghiệp 1749 * きょうい 驚異 ngạc nhiên, kinh ngạc 1750 * * きょういく 教育 sự giáo dục, dạy dỗ, rèn luyện, đào tạo 1751 * * きょういん 教員 Giáo viên 1752 * * きょうか 強化 củng cố; tăng cường; đẩy mạnh 1753 * きょうか 教科 Giáo khoa, khoa học, môn học 1754 * * きょうかい 教会 Nhà thờ 1755 * * きょうかい 境界 Ranh giới 1756 * きょうかい 協会 hiệp hội 1757 * きょうがく 共学 sự dạy học chung cho con trai & con gái 1758 * * きょうかしょ 教科書 Sách giáo khoa, giáo trình 1759 * きょうかん 共感 Thông cảm, đồng tình 1760 * * きょうぎ 競技 cuộc thi đấu, trận đấu 1761 * きょうぎ 協議 hiệp nghị 1762 * * ぎょうぎ 行儀 Cách cư xử, cách ăn ở 1763 * * きょうきゅう 供給 Cung cấp, tiếp tế 1764 * きょうぐう 境遇 cảnh ngộ, hòan cảnh 1765 * きょうくん 教訓 lời dạy, lời giáo huấn, bài học 1766 * きょうこう 強行 ép buộc; thúc ép; bắt buộc; ép, việc kiên quyết tiến hành 1767 * きょうこう 強硬 Kiên quyết, cương quyết 1768 * きょうざい 教材 Tài liệu giảng dạy,giáo trình 1769 * きょうさく 凶作 mất mùa 1770 * * きょうさん~ 共産~ -----cộng sản 1771 * * きょうし 教師 Giáo viên, thầy giáo 1772 * * ぎょうじ 行事 lễ hội 1773 * * きょうしつ 教室 lớp học, phòng học 1774 * ぎょうしゃ 業者 người buôn bán; người kinh doanh; cơ sở kinh doanh 1775 * * きょうじゅ 教授 giảng dạy, giáo sư 1776 * きょうじゅ 享受 1777 * きょうしゅう 教習 huấn luyện, đào tạo 1778 * きょうしゅう 郷愁 nỗi nhớ nhà, nhớ quê hương 1779 * * きょうしゅく 恐縮 hết lòng cảm ơn, rất hổ thẹn 1780 * きょうしょく 教職 nghề giáo, chức vụ giáo dục 1781 * きょうじる、きょうずる 興じる Cao hứng, hứng khởi 1782 * きょうせい 強制 Ép buộc, cưỡng ép 1783 * ぎょうせい 行政 Hành chính 1784 * ぎょうせき 業績 thành tích 1785 * * きょうそう 競争 cạnh tranh, ganh đua 1786 * きょうぞん 共存 Chung sống, cùng tồn tại 1787 * * きょうだい 兄弟 Anh em, đồng bào 1788 * * きょうちょう 強調 nhấn mạnh 1789 * きょうちょう 協調 hợp tác,hòa thuận, thỏa hiệp 1790 * * きょうつう 共通 Chung 1791 * きょうてい 協定 hiệp định 1792 * きょうど 郷土 Quê hương 1793 * * きょうどう 共同 hợp tác, cộng tác, chung 1794 * きょうはく 脅迫 Đe dọa 1795 * * きょうふ 恐怖 sự sợ hãi, sự khiếp sợ 1796 * * きょうみ 興味 Quan tâm, chú ý 1797 * ぎょうむ 業務 nghiệp vụ, nghề nghiệp 1798 * きょうめい 共鳴 sự đồng cảm; sự cộng hưởng; 1799 * * きょうよう 教養 Có giáo dục, có văn hóa 1800 * きょうり 郷里 Quê hương 1801 * * きょうりょく 協力 hiệp lực, cộng tác, chung sức 1802 * * きょうりょく 強力 mạnh; mạnh mẽ; hùng mạnh; hùng cường; có sức mạnh lớn 1803 * きょうれつ 強烈 dữ dội, mãnh liệt 1804 * * ぎょうれつ 行列 Đám rước, cuộc diễu hành, xếp hàng, 1805 * きょうわ 共和 cộng hòa 1806 * * きょか 許可 Cho phép, chấp nhận, thừa nhận, 1807 * * ぎょぎょう 漁業 ngư nghiệp 1808 * * きょく 曲 Giai điệu, sự thích thú 1809 * * きょく 局 cục (quản lý); đơn vị; ty 1810 * きょくげん 局限、極限 giới hạn, mức độ cùng cực,mức độ cực đoan 1811 * * きょくせん 曲線 đường cong, đường vòng 1812 * きょくたん 極端 cực đoan 1813 * きょじゅう 居住 Cư trú, trú ngụ 1814 * きょぜつ 拒絶 từ chối, cự tuyệt, 1815 * ぎょせん 漁船 thuyền đánh cá 1816 * ぎょそん 漁村 Làng đánh cá 1817 * * きょだい 巨大 To lớn, đồ sộ, khổng lồ 1818 * * きょねん 去年 Năm ngóai 1819 * きょひ 拒否 từ chối, khước từ 1820 * きょよう 許容 Khoan dung 1821 * きよらか 清らか sạch sẽ; trong lành; trinh trắng, trong trắng 1822 * * きょり 距離 cự ly, khỏang cách 1823 * * きらい 嫌い Ghét, không thích,hơi, 1 chút, có khuynh hướng 1824 * * きらう 嫌う chán ghét; ghét; không thích; 1825 * * きらく 気楽 nhẹ nhõm; thoải mái; dễ chịu, thư thái; an nhàn 1826 * きらびやか rực rỡ; sặc sỡ; hoa hoè hoa sói; huy hoàng; lộng lẫy 1827 * きり 切り Cái khoan, dùi, mũi khoan 1828 * * きり 霧 Sương mù, bụi nước 1829 * ~きり từ khi; từ lúc, tất cả là đây; chỉ; chỉ có 1830 * ぎり 義理 lễ tiết; lễ nghĩa, tình nghĩa; nghĩa lý; đạo lý 1831 * きりかえる 切り替える chuyển, thay đổi 1832 * * きりつ 規律 kỷ luật, quy tắc 1833 * きりゅう 気流 luồng không khí 1834 * * きる 切る cắt, chặt, chém.,tắt, xáo 1835 * * きる 斬る 1836 * * きる 着る Mang, đeo, mặc, đội, bị buộc tội 1837 * * ~きる 1838 * * きれ 布 Khăn, mảnh, miếng, khúc, đọan, lát 1839 * * きれい đẹp, sạch sẽ, gọn gang, trong 1840 * きれめ 切れ目 1841 * * きれる 切れる sắc, bén,cắt đứt, đứt, bị mòn, mòn đi, vỡ, tắt, hết, cạn kiệt,mãn hạn 1842 * * キロ(グラム) Kg 1843 * * キロ(メートル) Km 1844 * * きろく 記録 kỷ lục, ghi chép 1845 * * ぎろん 議論 nghị luận, thảo luận, tranh cải 1846 * ぎわく 疑惑 sự nghi hoặc; sự hoài nghi; sự nghi ngờ 1847 * きわめて 極めて rất, vô cùng, tột bực 1848 * * きをつける 気を付ける chú ý; cẩn thận; lưu ý 1849 * * きん 金 Vàng 1850 * きん 菌 nấm, nấm độc 1851 * * ぎん 銀 bạc 1852 * * きんえん 禁煙 cấm hút (thuốc), thôi hút 1853 * * きんがく 金額 số tiền 1854 * きんがん 近眼 tật cận thị 1855 * きんきゅう 緊急 khẩn cấp, gấp rút 1856 * * きんぎょ 金魚 Cá vàng 1857 * * きんこ 金庫 tủ sắt, két bạc, quỹ 1858 * きんこう 近郊 ngoại ô; ngoại thành 1859 * きんこう 均衡 Cán cân, sự cân bằng 1860 * * ぎんこう 銀行 Ngân hang 1861 * きんし 近視 cận thị 1862 * * きんし 禁止 Ngăn cấm 1863 * * きんじょ 近所 Hàng xóm, láng giềng, lân cận 1864 * きんじる、きんずる 禁じる、禁ずる Ngăn cấm, nín, nén, cầm lại 1865 * * きんせん 金銭 tiền bạc 1866 * * きんぞく 金属 Kim lọai 1867 * * きんだい 近代 cận đại, hiện đại 1868 * * きんちょう 緊張 Căng thẳng, trang nghiêm, lo lắng, 1869 * * きんにく 筋肉 cơ bắp; bắp thịt; tay chân 1870 * きんべん 勤勉 cần cù; chăm chỉ; siêng năng; chuyên cần 1871 * ぎんみ 吟味 sự nếm; sự nếm thử; sự xem xét kỹ càng; sự giám định 1872 * きんむ 勤務 làm việc, công việc 1873 * きんもつ 禁物 điều kiêng kỵ; điều cấm kỵ; điều không nên 1874 * * きんゆう 金融 tài chính; vốn; lưu thông tiền tệ, tín dụng 1875 * * きんよう、きん 金曜、金 Tài chính, thị trường tiền bạc, sự bỏ vốn

Các file đính kèm theo tài liệu này:

  • docNihongo no chuukyu tango có trong quấn tiếng nhật phần 2.DOC
Luận văn liên quan